SlideShare a Scribd company logo
1 of 17
SỞ GD&ĐT TP.HCM ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2019 – 2020
TRƯỜNG TiH - THCS - THPT Môn: TOÁN – Khối: 8
EMASI NAM LONG Thời gian làm bài: 90 phút
------------------- (Không kể thời gian phát đề)
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề gồm có 07 trang) MÃ ĐỀ 001
Câu 1. Phương trình nào dưới đây là phương trình bậc nhất một ẩn (theo ẩn x)?
A. 3 − 2x2
= 0 B. 3x + 7 = 0 C. 0x + 5 = 0 D. x(x + 3) = 0
Câu 2. Giá trị nào dưới đây của x là nghiệm của phương trình (x + 1)3
=
x2+4
−8
?
A. x = −2 B. x = 0 C. x = −3 D. x = 4
Câu 3. Phương trình 7x + 56 = 0 có tập nghiệm là:
A. S = {−8} B. S = {−7} C. S = {
−1
8
} D. S = {8}
Câu 4. Cho phương trình 2x − 8 = 0, phép biến đổi nào sau đây là đúng?
A. 2x − 8 = 0 ⟺ 2x = −8 B. 2x − 8 = 0 ⟺ x − 8 = −2
C. 2x − 8 = 0 ⟺ 2x = 8 D. 2x − 8 = 0 ⟺ x = 8
Câu 5. Phương trình 5 − 7x = 20 − 4x có tập nghiệm là:
A. S = {5} B. S = {
25
11
} C. S = {−5} D. S = {
3
2
}
Câu 6. Phương trình
2x−1
5
−
x−2
3
=
x+7
15
có tập nghiệm là:
A. S = ∅ B. S = {10} C.S = ℝ D. S = {2}
Câu 7. Phương trình 3x.(2 − x) = 0 có tập nghiệm là:
A. S = {3; 2} B. S = {2} C.S = {0} D. S = {0;2}
Câu 8. Phương trình 2(5 − 7x) + x(5 − 7x) = 0 có tập nghiệm là:
A. S = {
5
7
;−2} B. S = {
5
7
; 2}
C. S = {
5
7
} D. S = {
−5
7
; −2}
Họ và tên thí sinh: ....................................................................................................
Số báo danh: ..........................................................................................................
Câu 9. Hai phương trình nào dưới đây tương đương với nhau?
A. x = −1 và x(x + 1) = 0 B. 5x = 0 và 2x = 2x
C. 5(2x + 3) = 0 và 3(2x + 3) = 0 D. x = 2 và 2x = 0
Câu 10. Điều kiện xác định của phương trình
x−3
x−2
+
x−2
x−4
= −1 là:
A. x ≠ 2 B. x ≠ 2; x ≠ 4 C.x ≠ 2; x ≠ 3 D. x ≠ −1
Câu 11. Phương trình 1 −
x−2
2x−1
= 0 có tập nghiệm là:
A. S = {
1
2
} B. S = {3} C.S = {−1} D. S = ∅
Câu 12. Phương trình
2
x+1
−
1
x−2
=
3x−11
(x+1)(x−2)
có tập nghiệm là:
A. S = {2} B. S = {3} C.S = {−1} D. S = ℝ
Câu 13. Số nghiệm của phương trình
12
x2−4
−
x+1
x−2
+
x+7
x+2
= 0 là:
A. 0 B. 1 C.2 D. 3
Câu 14. Một công xưởng dự định sản xuất 1000 sản phẩm. Gọi x là số sản phẩm dự
định làm trong một ngày (x ∈ ℕ∗
,x ≤ 1000). Số ngày xưởng dự định hoàn thành việc
sản xuất được biểu diễn bởi biểu thức nào dưới đây:
A. 1000 + x B.
1000
x
C.
x
1000
D. 1000.x
Câu 15. Cha hơn con 28 tuổi. Gọi tuổi cha hiện nay là x (x ∈ ℕ∗
,x > 28). Hỏi 16 năm
sau, tuổi của con được biểu diễn bởi biểu thức nào sau đây:
A. x + 12 B. x − 28 C.x + 16 D. x − 12
Câu 16. Một mảnh vườn hình chữ nhật có chiều dài gấp đôi chiều rộng. Vì phải cắt
mảnh vườn để làm lối đi nên chiều rộng mảnh vườn sau đó bị giảm 5 m, chiều dài
giữ nguyên và diện tích mảnh vườn giảm 200 m2
. Chiều rộng ban đầu của mảnh
vườn là:
A. 15m B. 20m C.24m D. 40m
Câu 17. Cho hai số thực x, y và x ≥ y, bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
A. x − 5 ≤ y − 5 B. x + 1 ≤ y + 1
C. 4 + x ≥ 4 + y D. y − 7 ≥ x − 7
Câu 18. Cho hai số thực a, b và a < b, bất đẳng thức nào sau đây sai?
A. 2 + a < 2 + b B. 3a < 3b
C. −2a > −2b D. −5 + a > −5 + b
Câu 19. Cho bất đẳng thức 2 − 3a ≤ 2 − 3b (a,b ∈ ℝ). Kết luận nào sau đây luôn
đúng?
A.a > b B. a ≤ b C. a ≥ b D. a < b
Câu 20. Hệ thức nào dưới đây là bất phương trình bậc nhất (theo ẩn x)?
A. 3 − 2x2
> 0 B. 0,1x + 5 = 0 C. 0x ≤ 5 D. x < 0
Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình 2x − 10 > 0 là:
A. {x ∈ ℝ|x > 5} B. {x ∈ ℝ|x < 5}
C. {x ∈ ℝ|x < −5} D. {x ∈ ℝ|x > −5}
Câu 22. Hình nào dưới đây biểu diễn đúng tập nghiệm của bất phương trình
−4x + 8 ≤ 0 ?
A.
B.
C.
D.
Câu 23. Rút gọn biểu thức A = |4x| + 2x − 1 với x < 0 được kết quả là:
A. 6x − 1 B. −1 − 2x C.−1 + 2x D. 1 − 6x
Câu 24. Tập nghiệm của phương trình |6x| = 2x − 2 là:
A. S = {
1
4
} B. S = {
1
4
;
−1
2
} C. S = {
−1
2
} D. S = ∅
Câu 25. Cho tam giác ABC có MN // BC (hình vẽ bên).
Kết quả nào sau đây luôn đúng?
A.
AM
MB
=
AN
AC
B.
AM
MB
=
MN
BC
C.
AN
NC
=
MN
BC
D.
AM
MB
=
AN
NC
Câu 26. Tìm độ dài đoạn thẳng EP trong hình vẽ dưới. Biết MD = 4cm,DN = 7cm,
ME = 6cm.
A. EP = 9cm B. EP =
21
2
cm C. EP =
24
7
cm D. EP =
14
3
cm
Câu 27. Quan sát hình vẽ bên và cho biết có bao nhiêu kết luận đúng trong các kết
luận sau:
(𝐈) DE // NP ; (𝐈𝐈) EF // MN ; (𝐈𝐈𝐈) DF // MP .
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 28. Tam giác ABC có AB = 4cm ,BC = 12cm ,CA = 9cm và tam giác MNP có
MN = 24cm , NP = 18cm ,PM = 8cm. Kết quả nào sau đây là đúng?
A. △ ABC ∽△ PMN B. △ ABC ∽△ MNP
C. △ ABC ∽△ NMP D. △ ABC ∽△ MPN
Câu 29. Để đo khoảng cách giữa hai điểm A và B trên hai bờ sông mà không cần
phải sang sông, người ta tiến hành làm như sau:
 Lấy điểm B' sao cho ba điểm A, B, B’ thẳng hàng
và B, B’ cùng phía so với điểm A.
 Trên hai đường thẳng vuông góc với AB’ tại B, B' lần
lượt lấy C, C' sao cho ba điểm A, C, C’ thẳng hàng.
 Đo độ dài các đoạn thẳng BC, B’C’, BB’ (được
thể hiện trong hình).
Biểu thức tính khoảng cách giữa hai điểm A và B là:
A. x =
ah
a′+a
B. x =
ah
a′
C. x =
a′ h
a
D. x =
ah
a′−a
Câu 30. Tam giác ABC có AB = 6cm ; AC = 8cm ; BC = 12cm và tam giác DEF có
DE = 3cm . Tính độ dài đoạn thẳng EF, biết △ ABC ∽△ DEF.
A. 3cm B. 4cm C. 5cm D. 6cm
Câu 31. Quan sát hình bên và cho biết kết quả nào sau đây là đúng?
A. △ ABC ∽△ FED
B. △ ABC ∽△ DEF
C. △ ABC ∽△ DFE
D. △ ABC ∽△ EDF
Câu 32. Cho △ ABC có M,N,P lần lượt là trung điểm các cạnh AB, BC, CA. Kết quả nào
sau đây là đúng?
A. △ ABC ∽△ PMN B. △ ABC ∽△ NPM
C. △ ABC ∽△ MNP D. △ ABC ∽△ NMP
Câu 33. Quan sát hình vẽ dưới. Kết quả nào sau đây là đúng?
A. △ ABC ∽△ AMN B.
MN
BC
=
AM
AB
=
AN
AC
C. △ ABC ∽△ ANM D. △ ABC và △ ANM không đồng dạng
Câu 34. Cho tam giác ABC vuông tại A và tam giác DEF vuông tại D. Chọn nhận định
đúng trong các nhận định sau:
A. Nếu
AB
ED
=
AC
EF
thì △ ABC ∽△ EDF (cạnh huyền – cạnh góc vuông)
B. Nếu
AB
EF
=
BC
FD
thì △ ABC ∽△ EFD (cạnh huyền – cạnh góc vuông)
C. Nếu
AB
FD
=
BC
DE
thì △ ABC ∽△ FDE (cạnh huyền – cạnh góc vuông)
D. Nếu
AB
DE
=
BC
EF
thì △ ABC ∽△ DEF (cạnh huyền – cạnh góc vuông)
Câu 35. Cho hình vẽ bên. Kết quả nào sau đây là sai?
A. △ OBM ∽△ ONA
B. △ OBM ∽△ CBA
C. △ OAN ∽△ MNC
D. △ ABC ∽△ MNC
Câu 36. Tìm độ dài đoạn thẳng EC (x cm) trong hình vẽ dưới. Biết AD = 4cm,
OD = 5cm,OC = 6cm .
A. x =
24
5
cm B. x =
10
3
cm C. x =
15
2
cm D. x =
4
15
cm
Câu 37. Quan sát hình vẽ bên. Cho ΔABC vuông
tại A, đường cao AH. Biết BH = 9cm ;CH = 25cm.
Độ dài đoạn thẳng AH là:
A. 12cm B. 13cm
C. 14cm D. 15cm
Câu 38. Cho ΔABC vuông tại A, đường cao AH. Biết AB = 15cm ;AH = 9cm. Độ dài
đoạn thẳng BC là:
A. 10cm B. 18,75cm C. 12cm D. 16,25cm
Câu 39. Một cái thùng hình lập phương cạnh 6dm, có chứa nước với độ sâu 4dm.
Người ta lần lượt thả 25 viên gạch có chiều dài 2dm, chiều rộng 1dm và chiều cao
0,5dm vào thùng. Hỏi nước trong thùng dâng lên cách miệng thùng bao nhiêu
đề-xi-mét? Chọn đáp án gần đúng nhất và kết quả làm tròn đến một chữ số thập
phân. (Giả sử toàn bộ gạch chìm hoàn toàn trong nước và chúng hút nước không
đáng kể)
A. 1,1dm B. 1,3dm C. 1,5dm D. 1,7dm
Câu 40. Hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy dài 5cm và chiều cao dài 6cm. Thể tích
của hình chóp đều đó là:
A. 150cm3
B. 50cm3
C. 120cm3
D. 60cm3
--------- HẾT ---------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu và được sử dụng máy tính cầm tay.
Giám thị coi thi không giải thích gì thêm.
ĐÁP ÁN ĐỀ THI HỌC KÌ II TOÁN 8 – MÃ 001
A B C D A B C D
Câu 1 X Câu 21 X
Câu 2 X Câu 22 X
Câu 3 X Câu 23 X
Câu 4 X Câu 24 X
Câu 5 X Câu 25 X
Câu 6 X Câu 26 X
Câu 7 X Câu 27 X
Câu 8 X Câu 28 X
Câu 9 X Câu 29 X
Câu 10 X Câu 30 X
Câu 11 X Câu 31 X
Câu 12 X Câu 32 X
Câu 13 X Câu 33 X
Câu 14 X Câu 34 X
Câu 15 X Câu 35 X
Câu 16 X Câu 36 X
Câu 17 X Câu 37 X
Câu 18 X Câu 38 X
Câu 19 X Câu 39 X
Câu 20 X Câu 40 X
SỞ GD&ĐT TP.HCM ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2019 – 2020
TRƯỜNG TiH - THCS - THPT Môn: TOÁN – Khối: 8
EMASI NAM LONG Thời gian làm bài: 90 phút
------------------- (Không kể thời gian phát đề)
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề gồm có 07 trang) MÃ ĐỀ 002
Câu 1. Hệ thức nào dưới đây không phải là phương trình bậc nhất một ẩn (theo ẩn
x)?
A. −2 + x = 0 B. 3x + 7 = 0
C. x = 0 D. x(x + 3) = 0
Câu 2. Giá trị nào dưới đây của x là nghiệm của phương trình x3
+ 8 =
(x+2)
2
−8
?
A. x = 2 B. x = 0 C. x = −2 D. x = −8
Câu 3. Phương trình 3x − 90 = 0 có tập nghiệm là:
A. S = {30} B. S = {−30} C. S = {
−1
30
} D. S = {
1
30
}
Câu 4. Cho phương trình 10 − 7x = 0, phép biến đổi nào sau đây sai?
A. 10 − 7x = 0 ⟺ −7x = −10 B. 10 − 7x = 0 ⟺ 7x = 10
C. 10 − 7x = 0 ⟺ 10 = 7x D. 10 − 7x = 0 ⟺ 7x = −10
Câu 5. Phương trình 5x − 4 = −29 − 5x có tập nghiệm là:
A. S = {
5
2
} B. S = {
−5
2
} C. S = ∅ D. S = ℝ
Câu 6. Phương trình
2x−1
5
−
x−2
3
= 1 có tập nghiệm là:
A. S = {5} B. S = {−8} C.S = {22} D. S = {8}
Câu 7. Phương trình (x − 3).(1 − 2x) = 0 có tập nghiệm là:
A. S = {
1
2
} B. S = {3} C.S = {3;
1
2
} D. S = {0;2}
Họ và tên thí sinh: ....................................................................................................
Số báo danh: ..........................................................................................................
Câu 8. Phương trình (7x − 3) − 3x(7x − 3) = 0 có tập nghiệm là:
A. S = {
−3
7
;−3} B. {
3
7
;
−1
3
} C.S = {
3
7
;
1
3
} D. S = {
−3
10
}
Câu 9. Hai phương trình nào dưới đây tương đương với nhau?
A. x = −2 và x = 0 B. 7x = 0 và 2x = 1
C. 2x − 3 = 0 và 3(2x − 3) = 0. D. x2
= 0 và 0x = 2.Câu 10. Điều
kiện xác định của phương trình
1
x2+2
+
x−2
x−4
= −1 là:
A. x ≠ −2 B. x ≠ −2; x ≠ 4 C. x ≠ 2; x ≠ 4 D. x ≠ 4
Câu 11. Phương trình
1
2x−1
−
3
2x+1
= 0 có tập nghiệm là:
A. S = {1} B. S = {
1
2
} C.S = {−1} D. S = ∅
Câu 12. Phương trình
2
x+4
−
1
x−2
=
2x−8
(x+4)(x−2)
có tập nghiệm là:
A. S = {2} B. S = {0} C.S = {−1} D. S = ℝ
Câu 13. Số nghiệm của phương trình
−5x+4
x2−9
+
x+1
x−3
+
1
x+3
= 0 là:
A. 0 B. 1 C.2 D. 3
Câu 14. Một mảnh đất hình chữ nhật có chu vi 80 m. Gọi x (m)(x ∈ ℝ; 0 < x < 40)
là chiều rộng của mảnh đất. Chiều dài của mảnh đất này được biểu diễn bởi biểu
thức nào sau đây:
A. x − 40 (m) B. 40 − x (m) C.80 − x (m) D. x − 80 (m)
Câu 15. Gọi tuổi của con hiện nay là x (x ∈ ℕ∗
). Biết con kém cha 25 tuổi. Hỏi 10
năm sau, tuổi của cha được biểu diễn bởi biểu thức nào sau đây:
A. x + 35 B. x − 35 C.x − 15. D. x + 10
Câu 16. Hai giá sách có tổng số sách là 50 quyển. Biết
2
3
số sách ở giá thứ nhất
bằng
1
6
số sách ở giá thứ hai. Số sách ở giá thứ nhất là:
A. 15 (quyển) B. 10 (quyển) C.35 (quyển) D. 40 (quyển)
Câu 17. Cho x > y, bất đẳng thức nào sau đây đúng?
A. x + 4 < y + 4 B. x + 5 ≤ y + 5
C. 4 + y > 4 + x D. x − 8 > y − 8
Câu 18. Cho a < b, bất đẳng thức nào sau đây sai?
A. 4a < 4b B. −3a < −3b
C. 4 − 2a > 4 − 2b D. 5 + a < 5 + b
Câu 19. Cho bất đẳng thức 0,1a − 6 ≥ 0,1b − 6 (a,b ∈ ℝ). Kết luận nào sau đây luôn
đúng?
A. a ≥ b B. a ≤ b C.a > b D. a < b
Câu 20. Hệ thức nào dưới đây không phải bất phương trình bậc nhất một ẩn (theo
ẩn x)?
A. 3 − 2x > 0 B. x ≤ 5 C. 0,1x + 5 = 0 D. x < 0
Câu 21. Bất phương trình 10 − 4x < 0 có tập nghiệm là:
A. {x ∈ ℝ|x < −
5
2
} B. {x ∈ ℝ|x > −
5
2
}
C. {x ∈ ℝ|x <
5
2
} D. {x ∈ ℝ|x >
5
2
}
Câu 22. Hình nào dưới đây biểu diễn đúng tập nghiệm của bất phương trình
x + 8 ≤ 0 ?
A.
B.
C.
D.
Câu 23. Biểu thức A = |2x − 1| + 5 với x >
1
2
, rút gọn được kết quả là:
A. 6 − 2x B. 2x − 6 C.2x + 4 D. −2x − 4
Câu 24. Tập nghiệm của phương trình |x| = 3x − 2 là:
A. S = {1} B. S = {1;
1
2
} C. S = {
1
2
} D. S = ∅
Câu 25. Cho tam giác ABC có MN // BC (hình vẽ bên).
Kết quả nào luôn đúng trong các kết quả sau:
A.
AM
MB
=
AN
AC
B.
MB
AB
=
AN
AC
C.
AM
AB
=
MN
BC
D.
AN
NC
=
MN
BC
Câu 26. Tìm độ dài đoạn thẳng FC trong hình vẽ dưới. Biết AE = 8cm, EB = 6cm,
AF = 12cm.
A. FC = 16cm B. FC = 9cm C. FC = 4cm D. FC =
1
4
cm
Câu 27. Quan sát hình vẽ và cho biết có bao nhiêu nhận định đúng trong các nhận
định sau:
(𝐈) DE // QR ;(𝐈𝐈) DF // PR ;(𝐈𝐈𝐈) EF // PQ .
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 28. Tam giác DEF có DE = 12cm ,DEF
̂ = 300
,EF = 18cm và tam giác MNP có
MN = 4cm , MNP
̂ = 300
, NP = 6cm. Nhận định nào sau đây là đúng?
A. △ DEF ∽△ PNM B. △ DEF ∽△ MNP
C. △ DEF ∽△ NMP D. △ DEF ∽△ PMN
Câu 29. Để đo khoảng cách giữa hai điểm A và B trên hai bờ sông mà không cần
phải sang sông, người ta tiến hành làm như sau:
 Lấy điểm B' sao cho ba điểm A, B, B’ thẳng hàng
và B, B’ cùng phía so với điểm A.
 Trên hai đường thẳng vuông góc với AB’ tại B, B' lần
lượt lấy C, C' sao cho ba điểm A, C, C’ thẳng hàng.
 Đo độ dài các đoạn thẳng BC, B’C’, BB’ (được
thể hiện trong hình).
Biểu thức tính khoảng cách giữa hai điểm A và B là:
A. x =
ah
a′+a
B. x =
ah
a′
C. x =
a′ h
a
D. x =
ah
a′−a
Câu 30. Tam giác ABC có AB = 3cm ; AC = 4cm ; BC = 5cm và tam giác DEF có
DE = 6cm . Tính độ dài đoạn thẳng EF, biết △ ABC ∽△ DEF.
A. 4cm B. 8cm C. 10cm D. 12cm
Câu 31. Quan sát hình bên và cho biết △ ABC ∽△ EDF. Kết quả nào sau đây là đúng?
A. EDF
̂ = 1200
B. EDF
̂ = 900
C. EDF
̂ = 600
D. EDF
̂ = 300
Câu 32. Cho △ DEF có A, B, C lần lượt là trung điểm các cạnh DE, EF, FD. Kết quả
nào đúng trong các kết quả sau:
A. △ DEF ∽△ BCA B. △ DEF ∽△ ABC
C. △ DEF ∽△ ACB D. △ DEF ∽△ CBA
Câu 33. Quan sát hình vẽ dưới. Chọn kết luận đúng trong các kết luận sau:
A. △ ABC ∽△ AMN B.
AM
AB
=
AN
AC
=
MN
BC
C. △ ABC ∽△ ANM D. MN // BC
Câu 34. Cho tam giác ABC vuông tại A và tam giác DEF vuông tại D. Chọn nhận
định đúng trong các nhận định sau:
A. Nếu
AB
ED
=
AC
EF
thì △ ABC ∽△ EDF (cạnh huyền – cạnh góc vuông)
B. Nếu
AB
EF
=
BC
FD
thì △ ABC ∽△ EFD (cạnh huyền – cạnh góc vuông)
C. Nếu
AB
FD
=
BC
DE
thì △ ABC ∽△ FDE (cạnh huyền – cạnh góc vuông)
D. Nếu
AB
DE
=
BC
EF
thì △ ABC ∽△ DEF (cạnh huyền – cạnh góc vuông)
Câu 35. Cho hình vẽ bên. Kết quả nào sau đây là sai?
A. △ OBM ∽△ ONA
B. △ OBM ∽△ CBA
C. △ OAN ∽△ MNC
D. △ ABC ∽△ MNC
Câu 36. Tìm độ dài đoạn thẳng EC (x cm) trong hình vẽ dưới. Biết AD = 4cm,
OD = 5cm ,OC = 6cm .
A. x =
24
5
cm B. x =
10
3
cm C. x =
15
2
cm D. x =
4
15
cm
Câu 37. Cho Δ ABC vuông tại A, đường cao AH. Biết AB = 15cm ;AH = 12cm. Độ dài
đoạn thẳng BC là:
A. 9cm B. 12cm C. 15cm D. 25cm
Câu 38. Quan sát hình vẽ bên. Cho Δ ABC vuông
tại A, đường cao AH. Biết BH = 25cm; CH = 36cm.
Độ dài đoạn thẳng AH là:
A. 20cm B. 25cm
C. 30cm D. 35cm
Câu 39. Một cái thùng hình lập phương cạnh 6dm, có chứa nước với độ sâu 4dm.
Người ta lần lượt thả 25 viên gạch có chiều dài 2dm, chiều rộng 1dm và chiều cao
0,5dm vào thùng. Hỏi nước trong thùng dâng lên cách miệng thùng bao nhiêu
đề-xi-mét? Chọn đáp án gần đúng nhất và kết quả làm tròn đến một chữ số thập
phân. (Giả sử toàn bộ gạch chìm hoàn toàn trong nước và chúng hút nước không
đáng kể).
A. 1,1dm B. 1,3dm C. 1,5dm D. 1,7dm
Câu 40. Hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy dài 6cm và chiều cao dài 8cm. Thể tích
của hình chóp đều đó là:
A. 288cm3
B. 96cm3
C. 192cm3
D. 64cm3
--------- HẾT ---------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu và được sử dụng máy tính cầm tay.
Giám thị coi thi không giải thích gì thêm.
ĐÁP ÁN ĐỀ THI HỌC KÌ II TOÁN 8 – MÃ 002
A B C D A B C D
Câu 1 X Câu 21 X
Câu 2 X Câu 22 X
Câu 3 X Câu 23 X
Câu 4 X Câu 24 X
Câu 5 X Câu 25 X
Câu 6 X Câu 26 X
Câu 7 X Câu 27 X
Câu 8 X Câu 28 X
Câu 9 X Câu 29 X
Câu 10 X Câu 30 X
Câu 11 X Câu 31 X
Câu 12 X Câu 32 X
Câu 13 X Câu 33 X
Câu 14 X Câu 34 X
Câu 15 X Câu 35 X
Câu 16 X Câu 36 X
Câu 17 X Câu 37 X
Câu 18 X Câu 38 X
Câu 19 X Câu 39 X
Câu 20 X Câu 40 X

More Related Content

What's hot

Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Nguyễn Văn Trỗi
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Nguyễn Văn TrỗiĐề Thi HK2 Toán 8 - THCS Nguyễn Văn Trỗi
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Nguyễn Văn TrỗiCông Ty TNHH VIETTRIGROUP
 
Đề Thi HK2 Toán 8 - Trung Tâm Gia Sư Việt Trí
Đề Thi HK2 Toán 8 - Trung Tâm Gia Sư Việt TríĐề Thi HK2 Toán 8 - Trung Tâm Gia Sư Việt Trí
Đề Thi HK2 Toán 8 - Trung Tâm Gia Sư Việt TríTrung Tâm Gia Sư Việt Trí
 

What's hot (20)

Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Bình Quới Tây
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Bình Quới TâyĐề Thi HK2 Toán 8 - THCS Bình Quới Tây
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Bình Quới Tây
 
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Trường Thạnh
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Trường ThạnhĐề Thi HK2 Toán 8 - THCS Trường Thạnh
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Trường Thạnh
 
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Nguyễn Hữu Thọ
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Nguyễn Hữu ThọĐề Thi HK2 Toán 8 - THCS Nguyễn Hữu Thọ
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Nguyễn Hữu Thọ
 
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Hoàng Lê Kha
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Hoàng Lê KhaĐề Thi HK2 Toán 8 - THCS Hoàng Lê Kha
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Hoàng Lê Kha
 
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Quang Trung
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Quang TrungĐề Thi HK2 Toán 8 - THCS Quang Trung
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Quang Trung
 
Đề Thi HK2 Toán 8 -THCS Trần Quốc Tuấn
Đề Thi HK2 Toán 8 -THCS Trần Quốc TuấnĐề Thi HK2 Toán 8 -THCS Trần Quốc Tuấn
Đề Thi HK2 Toán 8 -THCS Trần Quốc Tuấn
 
Đề Thi HK2 Toán 6 - THCS Võ Thành Trang
Đề Thi HK2 Toán 6 - THCS Võ Thành TrangĐề Thi HK2 Toán 6 - THCS Võ Thành Trang
Đề Thi HK2 Toán 6 - THCS Võ Thành Trang
 
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Trần Phú
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Trần PhúĐề Thi HK2 Toán 8 - THCS Trần Phú
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Trần Phú
 
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Đa Phước
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Đa PhướcĐề Thi HK2 Toán 8 - THCS Đa Phước
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Đa Phước
 
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Tân Bình
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Tân BìnhĐề Thi HK2 Toán 8 - THCS Tân Bình
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Tân Bình
 
Đề Thi HK2 Toán 7 - THCS Doi Lầu
Đề Thi HK2 Toán 7 - THCS Doi LầuĐề Thi HK2 Toán 7 - THCS Doi Lầu
Đề Thi HK2 Toán 7 - THCS Doi Lầu
 
Đề Thi HK2 Toán 9 - THCS Bình Hưng Hoà
Đề Thi HK2 Toán 9 - THCS  Bình Hưng HoàĐề Thi HK2 Toán 9 - THCS  Bình Hưng Hoà
Đề Thi HK2 Toán 9 - THCS Bình Hưng Hoà
 
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Phú Thọ
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Phú ThọĐề Thi HK2 Toán 8 - THCS Phú Thọ
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Phú Thọ
 
Đề Thi HK2 Toán 9 - THCS Bình Hưng Hoà
Đề Thi HK2 Toán 9 - THCS  Bình Hưng HoàĐề Thi HK2 Toán 9 - THCS  Bình Hưng Hoà
Đề Thi HK2 Toán 9 - THCS Bình Hưng Hoà
 
Đề Thi HK2 Toán 7 - THCS Trần Văn Ơn
Đề Thi HK2 Toán 7 - THCS Trần Văn ƠnĐề Thi HK2 Toán 7 - THCS Trần Văn Ơn
Đề Thi HK2 Toán 7 - THCS Trần Văn Ơn
 
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Nguyễn Ảnh Thủ
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Nguyễn Ảnh ThủĐề Thi HK2 Toán 8 - THCS Nguyễn Ảnh Thủ
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Nguyễn Ảnh Thủ
 
Đề Thi HK2 Toán 6 - THCS Bình Lợi Chung
Đề Thi HK2 Toán 6 - THCS Bình Lợi ChungĐề Thi HK2 Toán 6 - THCS Bình Lợi Chung
Đề Thi HK2 Toán 6 - THCS Bình Lợi Chung
 
Đề Thi HK2 Toán 7 - THCS Nguyễn Hiền
Đề Thi HK2 Toán 7 - THCS Nguyễn HiềnĐề Thi HK2 Toán 7 - THCS Nguyễn Hiền
Đề Thi HK2 Toán 7 - THCS Nguyễn Hiền
 
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Nguyễn Văn Trỗi
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Nguyễn Văn TrỗiĐề Thi HK2 Toán 8 - THCS Nguyễn Văn Trỗi
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Nguyễn Văn Trỗi
 
Đề Thi HK2 Toán 8 - Trung Tâm Gia Sư Việt Trí
Đề Thi HK2 Toán 8 - Trung Tâm Gia Sư Việt TríĐề Thi HK2 Toán 8 - Trung Tâm Gia Sư Việt Trí
Đề Thi HK2 Toán 8 - Trung Tâm Gia Sư Việt Trí
 

Similar to Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS EMASI Nam Long

Tuyen tap bo de thi chinh thuc hsg toan 9 cap tinh ca nuoc 2020 2021
Tuyen tap bo de thi chinh thuc hsg toan 9 cap tinh ca nuoc  2020   2021Tuyen tap bo de thi chinh thuc hsg toan 9 cap tinh ca nuoc  2020   2021
Tuyen tap bo de thi chinh thuc hsg toan 9 cap tinh ca nuoc 2020 2021ngHuLuyn1
 
Đề Thi Hk2 Toán 7 - TH - THCS - THPT Chu Văn An
Đề Thi Hk2 Toán 7 - TH - THCS - THPT Chu Văn AnĐề Thi Hk2 Toán 7 - TH - THCS - THPT Chu Văn An
Đề Thi Hk2 Toán 7 - TH - THCS - THPT Chu Văn AnCông Ty TNHH VIETTRIGROUP
 
Đề Thi HK2 Toán 7 - THCS Bình Trị Đông
Đề Thi HK2 Toán 7 - THCS Bình Trị Đông Đề Thi HK2 Toán 7 - THCS Bình Trị Đông
Đề Thi HK2 Toán 7 - THCS Bình Trị Đông Công Ty TNHH VIETTRIGROUP
 
Đề Thi HK2 Toán 9 - Trung Tâm Gia Sư Việt Trí
Đề Thi HK2 Toán 9 - Trung Tâm Gia Sư Việt TríĐề Thi HK2 Toán 9 - Trung Tâm Gia Sư Việt Trí
Đề Thi HK2 Toán 9 - Trung Tâm Gia Sư Việt TríTrung Tâm Gia Sư Việt Trí
 

Similar to Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS EMASI Nam Long (20)

Tuyen tap bo de thi chinh thuc hsg toan 9 cap tinh ca nuoc 2020 2021
Tuyen tap bo de thi chinh thuc hsg toan 9 cap tinh ca nuoc  2020   2021Tuyen tap bo de thi chinh thuc hsg toan 9 cap tinh ca nuoc  2020   2021
Tuyen tap bo de thi chinh thuc hsg toan 9 cap tinh ca nuoc 2020 2021
 
Đề Thi Hk2 Toán 7 - TH - THCS - THPT Chu Văn An
Đề Thi Hk2 Toán 7 - TH - THCS - THPT Chu Văn AnĐề Thi Hk2 Toán 7 - TH - THCS - THPT Chu Văn An
Đề Thi Hk2 Toán 7 - TH - THCS - THPT Chu Văn An
 
Đề Thi HK2 Toán 7 - THCS Bình Trị Đông
Đề Thi HK2 Toán 7 - THCS Bình Trị Đông Đề Thi HK2 Toán 7 - THCS Bình Trị Đông
Đề Thi HK2 Toán 7 - THCS Bình Trị Đông
 
Đề Thi HK2 Toán 9 - Trung Tâm Gia Sư Việt Trí
Đề Thi HK2 Toán 9 - Trung Tâm Gia Sư Việt TríĐề Thi HK2 Toán 9 - Trung Tâm Gia Sư Việt Trí
Đề Thi HK2 Toán 9 - Trung Tâm Gia Sư Việt Trí
 
Đề Thi HK2 Toán 7 - THCS Hoàng Lê Kha
Đề Thi HK2 Toán 7 - THCS Hoàng Lê KhaĐề Thi HK2 Toán 7 - THCS Hoàng Lê Kha
Đề Thi HK2 Toán 7 - THCS Hoàng Lê Kha
 
Đề Thi HK2 Toán 7 - THCS Tôn Thất Tùng
Đề Thi HK2 Toán 7 - THCS Tôn Thất TùngĐề Thi HK2 Toán 7 - THCS Tôn Thất Tùng
Đề Thi HK2 Toán 7 - THCS Tôn Thất Tùng
 
1.1 Math Quiz
1.1 Math Quiz1.1 Math Quiz
1.1 Math Quiz
 
Đề Thi HK2 Toán 7 - THCS Nguyễn Hồng Đào
Đề Thi HK2 Toán 7 - THCS Nguyễn Hồng ĐàoĐề Thi HK2 Toán 7 - THCS Nguyễn Hồng Đào
Đề Thi HK2 Toán 7 - THCS Nguyễn Hồng Đào
 
Đề Thi HK2 Toán 7 - THCS Bình Khánh
Đề Thi HK2 Toán 7 - THCS Bình KhánhĐề Thi HK2 Toán 7 - THCS Bình Khánh
Đề Thi HK2 Toán 7 - THCS Bình Khánh
 
Đề Thi HK2 Toán 6 - THCS Tùng Thiện Lương
Đề Thi HK2 Toán 6 - THCS Tùng Thiện Lương Đề Thi HK2 Toán 6 - THCS Tùng Thiện Lương
Đề Thi HK2 Toán 6 - THCS Tùng Thiện Lương
 
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Tân Tiến
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Tân TiếnĐề Thi HK2 Toán 8 - THCS Tân Tiến
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Tân Tiến
 
Đề Thi HK2 Toán 7 - THCS Mạch Kiếm Hùng
Đề Thi HK2 Toán 7 - THCS Mạch Kiếm HùngĐề Thi HK2 Toán 7 - THCS Mạch Kiếm Hùng
Đề Thi HK2 Toán 7 - THCS Mạch Kiếm Hùng
 
Đề Thi HK2 Toán 9 - THCS Hưng Long
Đề Thi HK2 Toán 9 - THCS  Hưng LongĐề Thi HK2 Toán 9 - THCS  Hưng Long
Đề Thi HK2 Toán 9 - THCS Hưng Long
 
Đề Thi HK2 Toán 9 - THCS An Lạc
Đề Thi HK2 Toán 9 - THCS  An LạcĐề Thi HK2 Toán 9 - THCS  An Lạc
Đề Thi HK2 Toán 9 - THCS An Lạc
 
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Phước Lộc
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Phước LộcĐề Thi HK2 Toán 8 - THCS Phước Lộc
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Phước Lộc
 
Đề Thi HK2 Toán 7 - THPT Lương Thế Vinh
Đề Thi HK2 Toán 7 - THPT Lương Thế VinhĐề Thi HK2 Toán 7 - THPT Lương Thế Vinh
Đề Thi HK2 Toán 7 - THPT Lương Thế Vinh
 
Đề Thi HK2 Toán 7 - THCS Ngô Sĩ Liên
Đề Thi HK2 Toán 7 - THCS Ngô Sĩ LiênĐề Thi HK2 Toán 7 - THCS Ngô Sĩ Liên
Đề Thi HK2 Toán 7 - THCS Ngô Sĩ Liên
 
Đề Thi HK2 Toán 9 - THCS An Lạc
Đề Thi HK2 Toán 9 - THCS  An LạcĐề Thi HK2 Toán 9 - THCS  An Lạc
Đề Thi HK2 Toán 9 - THCS An Lạc
 
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Bình Trị Đông
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Bình Trị Đông Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Bình Trị Đông
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Bình Trị Đông
 
Đề Thi HK2 Toán 7 - THCS An Lạc
Đề Thi HK2 Toán 7 - THCS An LạcĐề Thi HK2 Toán 7 - THCS An Lạc
Đề Thi HK2 Toán 7 - THCS An Lạc
 

More from Trung Tâm Gia Sư Việt Trí

Đề Thi HK2 Toán 8 - THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa
Đề Thi HK2 Toán 8 - THPT Chuyên Trần Đại NghĩaĐề Thi HK2 Toán 8 - THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa
Đề Thi HK2 Toán 8 - THPT Chuyên Trần Đại NghĩaTrung Tâm Gia Sư Việt Trí
 
Đề Thi HK2 Toán 8 - TH - THCS - THPT Ngô Thời Nhiệm
Đề Thi HK2 Toán 8 - TH - THCS - THPT Ngô Thời NhiệmĐề Thi HK2 Toán 8 - TH - THCS - THPT Ngô Thời Nhiệm
Đề Thi HK2 Toán 8 - TH - THCS - THPT Ngô Thời NhiệmTrung Tâm Gia Sư Việt Trí
 

More from Trung Tâm Gia Sư Việt Trí (20)

Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Lê Văn Tám
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Lê Văn TámĐề Thi HK2 Toán 8 - THCS Lê Văn Tám
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Lê Văn Tám
 
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS - THPT Hoa Lư
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS - THPT Hoa LưĐề Thi HK2 Toán 8 - THCS - THPT Hoa Lư
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS - THPT Hoa Lư
 
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Đống Đa
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Đống ĐaĐề Thi HK2 Toán 8 - THCS Đống Đa
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Đống Đa
 
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Tân Kiên
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Tân KiênĐề Thi HK2 Toán 8 - THCS Tân Kiên
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Tân Kiên
 
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Phong Phú
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Phong PhúĐề Thi HK2 Toán 8 - THCS Phong Phú
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Phong Phú
 
Đề Thi HK2 Toán 8 - TH - THCS - THPT Thanh Bình
Đề Thi HK2 Toán 8 - TH - THCS - THPT Thanh BìnhĐề Thi HK2 Toán 8 - TH - THCS - THPT Thanh Bình
Đề Thi HK2 Toán 8 - TH - THCS - THPT Thanh Bình
 
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Nguyễn Hiền
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Nguyễn HiềnĐề Thi HK2 Toán 8 - THCS Nguyễn Hiền
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Nguyễn Hiền
 
Đề Thi HK2 Toán 8 - THPT Nam Sài Gòn
Đề Thi HK2 Toán 8 - THPT Nam Sài GònĐề Thi HK2 Toán 8 - THPT Nam Sài Gòn
Đề Thi HK2 Toán 8 - THPT Nam Sài Gòn
 
Đề Thi HK2 Toán 8 - THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa
Đề Thi HK2 Toán 8 - THPT Chuyên Trần Đại NghĩaĐề Thi HK2 Toán 8 - THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa
Đề Thi HK2 Toán 8 - THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa
 
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Trần Văn Quang
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Trần Văn QuangĐề Thi HK2 Toán 8 - THCS Trần Văn Quang
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Trần Văn Quang
 
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Trường Chinh
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Trường ChinhĐề Thi HK2 Toán 8 - THCS Trường Chinh
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Trường Chinh
 
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Phạm Ngọc Thạch
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Phạm Ngọc ThạchĐề Thi HK2 Toán 8 - THCS Phạm Ngọc Thạch
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Phạm Ngọc Thạch
 
Đề Thi HK2 Toán 8 - TH - THCS - THPT Việt Anh
Đề Thi HK2 Toán 8 - TH - THCS - THPT Việt AnhĐề Thi HK2 Toán 8 - TH - THCS - THPT Việt Anh
Đề Thi HK2 Toán 8 - TH - THCS - THPT Việt Anh
 
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Phan Công Hớn
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Phan Công HớnĐề Thi HK2 Toán 8 - THCS Phan Công Hớn
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Phan Công Hớn
 
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Phạm Đình Hổ
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Phạm Đình HổĐề Thi HK2 Toán 8 - THCS Phạm Đình Hổ
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Phạm Đình Hổ
 
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Bình Tây
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Bình TâyĐề Thi HK2 Toán 8 - THCS Bình Tây
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Bình Tây
 
Đề Thi HK2 Toán 8 - TH - THCS - THPT Ngô Thời Nhiệm
Đề Thi HK2 Toán 8 - TH - THCS - THPT Ngô Thời NhiệmĐề Thi HK2 Toán 8 - TH - THCS - THPT Ngô Thời Nhiệm
Đề Thi HK2 Toán 8 - TH - THCS - THPT Ngô Thời Nhiệm
 
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Trương Công Định
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Trương Công ĐịnhĐề Thi HK2 Toán 8 - THCS Trương Công Định
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Trương Công Định
 
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Tân Tạo A
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Tân Tạo AĐề Thi HK2 Toán 8 - THCS Tân Tạo A
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Tân Tạo A
 
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Nguyễn Du
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Nguyễn DuĐề Thi HK2 Toán 8 - THCS Nguyễn Du
Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS Nguyễn Du
 

Recently uploaded

Enzyme, Pharmaceutical Aids, Miscellaneous Last Part of Chapter no 5th.pdf
Enzyme, Pharmaceutical Aids, Miscellaneous Last Part of Chapter no 5th.pdfEnzyme, Pharmaceutical Aids, Miscellaneous Last Part of Chapter no 5th.pdf
Enzyme, Pharmaceutical Aids, Miscellaneous Last Part of Chapter no 5th.pdfSumit Tiwari
 
CARE OF CHILD IN INCUBATOR..........pptx
CARE OF CHILD IN INCUBATOR..........pptxCARE OF CHILD IN INCUBATOR..........pptx
CARE OF CHILD IN INCUBATOR..........pptxGaneshChakor2
 
A Critique of the Proposed National Education Policy Reform
A Critique of the Proposed National Education Policy ReformA Critique of the Proposed National Education Policy Reform
A Critique of the Proposed National Education Policy ReformChameera Dedduwage
 
Pharmacognosy Flower 3. Compositae 2023.pdf
Pharmacognosy Flower 3. Compositae 2023.pdfPharmacognosy Flower 3. Compositae 2023.pdf
Pharmacognosy Flower 3. Compositae 2023.pdfMahmoud M. Sallam
 
Software Engineering Methodologies (overview)
Software Engineering Methodologies (overview)Software Engineering Methodologies (overview)
Software Engineering Methodologies (overview)eniolaolutunde
 
BASLIQ CURRENT LOOKBOOK LOOKBOOK(1) (1).pdf
BASLIQ CURRENT LOOKBOOK  LOOKBOOK(1) (1).pdfBASLIQ CURRENT LOOKBOOK  LOOKBOOK(1) (1).pdf
BASLIQ CURRENT LOOKBOOK LOOKBOOK(1) (1).pdfSoniaTolstoy
 
The Most Excellent Way | 1 Corinthians 13
The Most Excellent Way | 1 Corinthians 13The Most Excellent Way | 1 Corinthians 13
The Most Excellent Way | 1 Corinthians 13Steve Thomason
 
Paris 2024 Olympic Geographies - an activity
Paris 2024 Olympic Geographies - an activityParis 2024 Olympic Geographies - an activity
Paris 2024 Olympic Geographies - an activityGeoBlogs
 
Biting mechanism of poisonous snakes.pdf
Biting mechanism of poisonous snakes.pdfBiting mechanism of poisonous snakes.pdf
Biting mechanism of poisonous snakes.pdfadityarao40181
 
How to Make a Pirate ship Primary Education.pptx
How to Make a Pirate ship Primary Education.pptxHow to Make a Pirate ship Primary Education.pptx
How to Make a Pirate ship Primary Education.pptxmanuelaromero2013
 
Presiding Officer Training module 2024 lok sabha elections
Presiding Officer Training module 2024 lok sabha electionsPresiding Officer Training module 2024 lok sabha elections
Presiding Officer Training module 2024 lok sabha electionsanshu789521
 
18-04-UA_REPORT_MEDIALITERAСY_INDEX-DM_23-1-final-eng.pdf
18-04-UA_REPORT_MEDIALITERAСY_INDEX-DM_23-1-final-eng.pdf18-04-UA_REPORT_MEDIALITERAСY_INDEX-DM_23-1-final-eng.pdf
18-04-UA_REPORT_MEDIALITERAСY_INDEX-DM_23-1-final-eng.pdfssuser54595a
 
internship ppt on smartinternz platform as salesforce developer
internship ppt on smartinternz platform as salesforce developerinternship ppt on smartinternz platform as salesforce developer
internship ppt on smartinternz platform as salesforce developerunnathinaik
 
Employee wellbeing at the workplace.pptx
Employee wellbeing at the workplace.pptxEmployee wellbeing at the workplace.pptx
Employee wellbeing at the workplace.pptxNirmalaLoungPoorunde1
 
Mastering the Unannounced Regulatory Inspection
Mastering the Unannounced Regulatory InspectionMastering the Unannounced Regulatory Inspection
Mastering the Unannounced Regulatory InspectionSafetyChain Software
 
भारत-रोम व्यापार.pptx, Indo-Roman Trade,
भारत-रोम व्यापार.pptx, Indo-Roman Trade,भारत-रोम व्यापार.pptx, Indo-Roman Trade,
भारत-रोम व्यापार.pptx, Indo-Roman Trade,Virag Sontakke
 
Call Girls in Dwarka Mor Delhi Contact Us 9654467111
Call Girls in Dwarka Mor Delhi Contact Us 9654467111Call Girls in Dwarka Mor Delhi Contact Us 9654467111
Call Girls in Dwarka Mor Delhi Contact Us 9654467111Sapana Sha
 
History Class XII Ch. 3 Kinship, Caste and Class (1).pptx
History Class XII Ch. 3 Kinship, Caste and Class (1).pptxHistory Class XII Ch. 3 Kinship, Caste and Class (1).pptx
History Class XII Ch. 3 Kinship, Caste and Class (1).pptxsocialsciencegdgrohi
 
ECONOMIC CONTEXT - LONG FORM TV DRAMA - PPT
ECONOMIC CONTEXT - LONG FORM TV DRAMA - PPTECONOMIC CONTEXT - LONG FORM TV DRAMA - PPT
ECONOMIC CONTEXT - LONG FORM TV DRAMA - PPTiammrhaywood
 

Recently uploaded (20)

Enzyme, Pharmaceutical Aids, Miscellaneous Last Part of Chapter no 5th.pdf
Enzyme, Pharmaceutical Aids, Miscellaneous Last Part of Chapter no 5th.pdfEnzyme, Pharmaceutical Aids, Miscellaneous Last Part of Chapter no 5th.pdf
Enzyme, Pharmaceutical Aids, Miscellaneous Last Part of Chapter no 5th.pdf
 
CARE OF CHILD IN INCUBATOR..........pptx
CARE OF CHILD IN INCUBATOR..........pptxCARE OF CHILD IN INCUBATOR..........pptx
CARE OF CHILD IN INCUBATOR..........pptx
 
Staff of Color (SOC) Retention Efforts DDSD
Staff of Color (SOC) Retention Efforts DDSDStaff of Color (SOC) Retention Efforts DDSD
Staff of Color (SOC) Retention Efforts DDSD
 
A Critique of the Proposed National Education Policy Reform
A Critique of the Proposed National Education Policy ReformA Critique of the Proposed National Education Policy Reform
A Critique of the Proposed National Education Policy Reform
 
Pharmacognosy Flower 3. Compositae 2023.pdf
Pharmacognosy Flower 3. Compositae 2023.pdfPharmacognosy Flower 3. Compositae 2023.pdf
Pharmacognosy Flower 3. Compositae 2023.pdf
 
Software Engineering Methodologies (overview)
Software Engineering Methodologies (overview)Software Engineering Methodologies (overview)
Software Engineering Methodologies (overview)
 
BASLIQ CURRENT LOOKBOOK LOOKBOOK(1) (1).pdf
BASLIQ CURRENT LOOKBOOK  LOOKBOOK(1) (1).pdfBASLIQ CURRENT LOOKBOOK  LOOKBOOK(1) (1).pdf
BASLIQ CURRENT LOOKBOOK LOOKBOOK(1) (1).pdf
 
The Most Excellent Way | 1 Corinthians 13
The Most Excellent Way | 1 Corinthians 13The Most Excellent Way | 1 Corinthians 13
The Most Excellent Way | 1 Corinthians 13
 
Paris 2024 Olympic Geographies - an activity
Paris 2024 Olympic Geographies - an activityParis 2024 Olympic Geographies - an activity
Paris 2024 Olympic Geographies - an activity
 
Biting mechanism of poisonous snakes.pdf
Biting mechanism of poisonous snakes.pdfBiting mechanism of poisonous snakes.pdf
Biting mechanism of poisonous snakes.pdf
 
How to Make a Pirate ship Primary Education.pptx
How to Make a Pirate ship Primary Education.pptxHow to Make a Pirate ship Primary Education.pptx
How to Make a Pirate ship Primary Education.pptx
 
Presiding Officer Training module 2024 lok sabha elections
Presiding Officer Training module 2024 lok sabha electionsPresiding Officer Training module 2024 lok sabha elections
Presiding Officer Training module 2024 lok sabha elections
 
18-04-UA_REPORT_MEDIALITERAСY_INDEX-DM_23-1-final-eng.pdf
18-04-UA_REPORT_MEDIALITERAСY_INDEX-DM_23-1-final-eng.pdf18-04-UA_REPORT_MEDIALITERAСY_INDEX-DM_23-1-final-eng.pdf
18-04-UA_REPORT_MEDIALITERAСY_INDEX-DM_23-1-final-eng.pdf
 
internship ppt on smartinternz platform as salesforce developer
internship ppt on smartinternz platform as salesforce developerinternship ppt on smartinternz platform as salesforce developer
internship ppt on smartinternz platform as salesforce developer
 
Employee wellbeing at the workplace.pptx
Employee wellbeing at the workplace.pptxEmployee wellbeing at the workplace.pptx
Employee wellbeing at the workplace.pptx
 
Mastering the Unannounced Regulatory Inspection
Mastering the Unannounced Regulatory InspectionMastering the Unannounced Regulatory Inspection
Mastering the Unannounced Regulatory Inspection
 
भारत-रोम व्यापार.pptx, Indo-Roman Trade,
भारत-रोम व्यापार.pptx, Indo-Roman Trade,भारत-रोम व्यापार.pptx, Indo-Roman Trade,
भारत-रोम व्यापार.pptx, Indo-Roman Trade,
 
Call Girls in Dwarka Mor Delhi Contact Us 9654467111
Call Girls in Dwarka Mor Delhi Contact Us 9654467111Call Girls in Dwarka Mor Delhi Contact Us 9654467111
Call Girls in Dwarka Mor Delhi Contact Us 9654467111
 
History Class XII Ch. 3 Kinship, Caste and Class (1).pptx
History Class XII Ch. 3 Kinship, Caste and Class (1).pptxHistory Class XII Ch. 3 Kinship, Caste and Class (1).pptx
History Class XII Ch. 3 Kinship, Caste and Class (1).pptx
 
ECONOMIC CONTEXT - LONG FORM TV DRAMA - PPT
ECONOMIC CONTEXT - LONG FORM TV DRAMA - PPTECONOMIC CONTEXT - LONG FORM TV DRAMA - PPT
ECONOMIC CONTEXT - LONG FORM TV DRAMA - PPT
 

Đề Thi HK2 Toán 8 - THCS EMASI Nam Long

  • 1. SỞ GD&ĐT TP.HCM ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2019 – 2020 TRƯỜNG TiH - THCS - THPT Môn: TOÁN – Khối: 8 EMASI NAM LONG Thời gian làm bài: 90 phút ------------------- (Không kể thời gian phát đề) ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề gồm có 07 trang) MÃ ĐỀ 001 Câu 1. Phương trình nào dưới đây là phương trình bậc nhất một ẩn (theo ẩn x)? A. 3 − 2x2 = 0 B. 3x + 7 = 0 C. 0x + 5 = 0 D. x(x + 3) = 0 Câu 2. Giá trị nào dưới đây của x là nghiệm của phương trình (x + 1)3 = x2+4 −8 ? A. x = −2 B. x = 0 C. x = −3 D. x = 4 Câu 3. Phương trình 7x + 56 = 0 có tập nghiệm là: A. S = {−8} B. S = {−7} C. S = { −1 8 } D. S = {8} Câu 4. Cho phương trình 2x − 8 = 0, phép biến đổi nào sau đây là đúng? A. 2x − 8 = 0 ⟺ 2x = −8 B. 2x − 8 = 0 ⟺ x − 8 = −2 C. 2x − 8 = 0 ⟺ 2x = 8 D. 2x − 8 = 0 ⟺ x = 8 Câu 5. Phương trình 5 − 7x = 20 − 4x có tập nghiệm là: A. S = {5} B. S = { 25 11 } C. S = {−5} D. S = { 3 2 } Câu 6. Phương trình 2x−1 5 − x−2 3 = x+7 15 có tập nghiệm là: A. S = ∅ B. S = {10} C.S = ℝ D. S = {2} Câu 7. Phương trình 3x.(2 − x) = 0 có tập nghiệm là: A. S = {3; 2} B. S = {2} C.S = {0} D. S = {0;2} Câu 8. Phương trình 2(5 − 7x) + x(5 − 7x) = 0 có tập nghiệm là: A. S = { 5 7 ;−2} B. S = { 5 7 ; 2} C. S = { 5 7 } D. S = { −5 7 ; −2} Họ và tên thí sinh: .................................................................................................... Số báo danh: ..........................................................................................................
  • 2. Câu 9. Hai phương trình nào dưới đây tương đương với nhau? A. x = −1 và x(x + 1) = 0 B. 5x = 0 và 2x = 2x C. 5(2x + 3) = 0 và 3(2x + 3) = 0 D. x = 2 và 2x = 0 Câu 10. Điều kiện xác định của phương trình x−3 x−2 + x−2 x−4 = −1 là: A. x ≠ 2 B. x ≠ 2; x ≠ 4 C.x ≠ 2; x ≠ 3 D. x ≠ −1 Câu 11. Phương trình 1 − x−2 2x−1 = 0 có tập nghiệm là: A. S = { 1 2 } B. S = {3} C.S = {−1} D. S = ∅ Câu 12. Phương trình 2 x+1 − 1 x−2 = 3x−11 (x+1)(x−2) có tập nghiệm là: A. S = {2} B. S = {3} C.S = {−1} D. S = ℝ Câu 13. Số nghiệm của phương trình 12 x2−4 − x+1 x−2 + x+7 x+2 = 0 là: A. 0 B. 1 C.2 D. 3 Câu 14. Một công xưởng dự định sản xuất 1000 sản phẩm. Gọi x là số sản phẩm dự định làm trong một ngày (x ∈ ℕ∗ ,x ≤ 1000). Số ngày xưởng dự định hoàn thành việc sản xuất được biểu diễn bởi biểu thức nào dưới đây: A. 1000 + x B. 1000 x C. x 1000 D. 1000.x Câu 15. Cha hơn con 28 tuổi. Gọi tuổi cha hiện nay là x (x ∈ ℕ∗ ,x > 28). Hỏi 16 năm sau, tuổi của con được biểu diễn bởi biểu thức nào sau đây: A. x + 12 B. x − 28 C.x + 16 D. x − 12 Câu 16. Một mảnh vườn hình chữ nhật có chiều dài gấp đôi chiều rộng. Vì phải cắt mảnh vườn để làm lối đi nên chiều rộng mảnh vườn sau đó bị giảm 5 m, chiều dài giữ nguyên và diện tích mảnh vườn giảm 200 m2 . Chiều rộng ban đầu của mảnh vườn là: A. 15m B. 20m C.24m D. 40m Câu 17. Cho hai số thực x, y và x ≥ y, bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng? A. x − 5 ≤ y − 5 B. x + 1 ≤ y + 1 C. 4 + x ≥ 4 + y D. y − 7 ≥ x − 7 Câu 18. Cho hai số thực a, b và a < b, bất đẳng thức nào sau đây sai? A. 2 + a < 2 + b B. 3a < 3b C. −2a > −2b D. −5 + a > −5 + b
  • 3. Câu 19. Cho bất đẳng thức 2 − 3a ≤ 2 − 3b (a,b ∈ ℝ). Kết luận nào sau đây luôn đúng? A.a > b B. a ≤ b C. a ≥ b D. a < b Câu 20. Hệ thức nào dưới đây là bất phương trình bậc nhất (theo ẩn x)? A. 3 − 2x2 > 0 B. 0,1x + 5 = 0 C. 0x ≤ 5 D. x < 0 Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình 2x − 10 > 0 là: A. {x ∈ ℝ|x > 5} B. {x ∈ ℝ|x < 5} C. {x ∈ ℝ|x < −5} D. {x ∈ ℝ|x > −5} Câu 22. Hình nào dưới đây biểu diễn đúng tập nghiệm của bất phương trình −4x + 8 ≤ 0 ? A. B. C. D. Câu 23. Rút gọn biểu thức A = |4x| + 2x − 1 với x < 0 được kết quả là: A. 6x − 1 B. −1 − 2x C.−1 + 2x D. 1 − 6x Câu 24. Tập nghiệm của phương trình |6x| = 2x − 2 là: A. S = { 1 4 } B. S = { 1 4 ; −1 2 } C. S = { −1 2 } D. S = ∅ Câu 25. Cho tam giác ABC có MN // BC (hình vẽ bên). Kết quả nào sau đây luôn đúng? A. AM MB = AN AC B. AM MB = MN BC C. AN NC = MN BC D. AM MB = AN NC
  • 4. Câu 26. Tìm độ dài đoạn thẳng EP trong hình vẽ dưới. Biết MD = 4cm,DN = 7cm, ME = 6cm. A. EP = 9cm B. EP = 21 2 cm C. EP = 24 7 cm D. EP = 14 3 cm Câu 27. Quan sát hình vẽ bên và cho biết có bao nhiêu kết luận đúng trong các kết luận sau: (𝐈) DE // NP ; (𝐈𝐈) EF // MN ; (𝐈𝐈𝐈) DF // MP . A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 28. Tam giác ABC có AB = 4cm ,BC = 12cm ,CA = 9cm và tam giác MNP có MN = 24cm , NP = 18cm ,PM = 8cm. Kết quả nào sau đây là đúng? A. △ ABC ∽△ PMN B. △ ABC ∽△ MNP C. △ ABC ∽△ NMP D. △ ABC ∽△ MPN Câu 29. Để đo khoảng cách giữa hai điểm A và B trên hai bờ sông mà không cần phải sang sông, người ta tiến hành làm như sau:
  • 5.  Lấy điểm B' sao cho ba điểm A, B, B’ thẳng hàng và B, B’ cùng phía so với điểm A.  Trên hai đường thẳng vuông góc với AB’ tại B, B' lần lượt lấy C, C' sao cho ba điểm A, C, C’ thẳng hàng.  Đo độ dài các đoạn thẳng BC, B’C’, BB’ (được thể hiện trong hình). Biểu thức tính khoảng cách giữa hai điểm A và B là: A. x = ah a′+a B. x = ah a′ C. x = a′ h a D. x = ah a′−a Câu 30. Tam giác ABC có AB = 6cm ; AC = 8cm ; BC = 12cm và tam giác DEF có DE = 3cm . Tính độ dài đoạn thẳng EF, biết △ ABC ∽△ DEF. A. 3cm B. 4cm C. 5cm D. 6cm Câu 31. Quan sát hình bên và cho biết kết quả nào sau đây là đúng? A. △ ABC ∽△ FED B. △ ABC ∽△ DEF C. △ ABC ∽△ DFE D. △ ABC ∽△ EDF Câu 32. Cho △ ABC có M,N,P lần lượt là trung điểm các cạnh AB, BC, CA. Kết quả nào sau đây là đúng? A. △ ABC ∽△ PMN B. △ ABC ∽△ NPM C. △ ABC ∽△ MNP D. △ ABC ∽△ NMP Câu 33. Quan sát hình vẽ dưới. Kết quả nào sau đây là đúng?
  • 6. A. △ ABC ∽△ AMN B. MN BC = AM AB = AN AC C. △ ABC ∽△ ANM D. △ ABC và △ ANM không đồng dạng Câu 34. Cho tam giác ABC vuông tại A và tam giác DEF vuông tại D. Chọn nhận định đúng trong các nhận định sau: A. Nếu AB ED = AC EF thì △ ABC ∽△ EDF (cạnh huyền – cạnh góc vuông) B. Nếu AB EF = BC FD thì △ ABC ∽△ EFD (cạnh huyền – cạnh góc vuông) C. Nếu AB FD = BC DE thì △ ABC ∽△ FDE (cạnh huyền – cạnh góc vuông) D. Nếu AB DE = BC EF thì △ ABC ∽△ DEF (cạnh huyền – cạnh góc vuông) Câu 35. Cho hình vẽ bên. Kết quả nào sau đây là sai? A. △ OBM ∽△ ONA B. △ OBM ∽△ CBA C. △ OAN ∽△ MNC D. △ ABC ∽△ MNC Câu 36. Tìm độ dài đoạn thẳng EC (x cm) trong hình vẽ dưới. Biết AD = 4cm, OD = 5cm,OC = 6cm . A. x = 24 5 cm B. x = 10 3 cm C. x = 15 2 cm D. x = 4 15 cm
  • 7. Câu 37. Quan sát hình vẽ bên. Cho ΔABC vuông tại A, đường cao AH. Biết BH = 9cm ;CH = 25cm. Độ dài đoạn thẳng AH là: A. 12cm B. 13cm C. 14cm D. 15cm Câu 38. Cho ΔABC vuông tại A, đường cao AH. Biết AB = 15cm ;AH = 9cm. Độ dài đoạn thẳng BC là: A. 10cm B. 18,75cm C. 12cm D. 16,25cm Câu 39. Một cái thùng hình lập phương cạnh 6dm, có chứa nước với độ sâu 4dm. Người ta lần lượt thả 25 viên gạch có chiều dài 2dm, chiều rộng 1dm và chiều cao 0,5dm vào thùng. Hỏi nước trong thùng dâng lên cách miệng thùng bao nhiêu đề-xi-mét? Chọn đáp án gần đúng nhất và kết quả làm tròn đến một chữ số thập phân. (Giả sử toàn bộ gạch chìm hoàn toàn trong nước và chúng hút nước không đáng kể) A. 1,1dm B. 1,3dm C. 1,5dm D. 1,7dm Câu 40. Hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy dài 5cm và chiều cao dài 6cm. Thể tích của hình chóp đều đó là: A. 150cm3 B. 50cm3 C. 120cm3 D. 60cm3 --------- HẾT --------- Thí sinh không được sử dụng tài liệu và được sử dụng máy tính cầm tay. Giám thị coi thi không giải thích gì thêm.
  • 8. ĐÁP ÁN ĐỀ THI HỌC KÌ II TOÁN 8 – MÃ 001 A B C D A B C D Câu 1 X Câu 21 X Câu 2 X Câu 22 X Câu 3 X Câu 23 X Câu 4 X Câu 24 X Câu 5 X Câu 25 X Câu 6 X Câu 26 X Câu 7 X Câu 27 X Câu 8 X Câu 28 X Câu 9 X Câu 29 X Câu 10 X Câu 30 X Câu 11 X Câu 31 X Câu 12 X Câu 32 X Câu 13 X Câu 33 X Câu 14 X Câu 34 X Câu 15 X Câu 35 X Câu 16 X Câu 36 X Câu 17 X Câu 37 X Câu 18 X Câu 38 X Câu 19 X Câu 39 X Câu 20 X Câu 40 X
  • 9. SỞ GD&ĐT TP.HCM ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2019 – 2020 TRƯỜNG TiH - THCS - THPT Môn: TOÁN – Khối: 8 EMASI NAM LONG Thời gian làm bài: 90 phút ------------------- (Không kể thời gian phát đề) ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề gồm có 07 trang) MÃ ĐỀ 002 Câu 1. Hệ thức nào dưới đây không phải là phương trình bậc nhất một ẩn (theo ẩn x)? A. −2 + x = 0 B. 3x + 7 = 0 C. x = 0 D. x(x + 3) = 0 Câu 2. Giá trị nào dưới đây của x là nghiệm của phương trình x3 + 8 = (x+2) 2 −8 ? A. x = 2 B. x = 0 C. x = −2 D. x = −8 Câu 3. Phương trình 3x − 90 = 0 có tập nghiệm là: A. S = {30} B. S = {−30} C. S = { −1 30 } D. S = { 1 30 } Câu 4. Cho phương trình 10 − 7x = 0, phép biến đổi nào sau đây sai? A. 10 − 7x = 0 ⟺ −7x = −10 B. 10 − 7x = 0 ⟺ 7x = 10 C. 10 − 7x = 0 ⟺ 10 = 7x D. 10 − 7x = 0 ⟺ 7x = −10 Câu 5. Phương trình 5x − 4 = −29 − 5x có tập nghiệm là: A. S = { 5 2 } B. S = { −5 2 } C. S = ∅ D. S = ℝ Câu 6. Phương trình 2x−1 5 − x−2 3 = 1 có tập nghiệm là: A. S = {5} B. S = {−8} C.S = {22} D. S = {8} Câu 7. Phương trình (x − 3).(1 − 2x) = 0 có tập nghiệm là: A. S = { 1 2 } B. S = {3} C.S = {3; 1 2 } D. S = {0;2} Họ và tên thí sinh: .................................................................................................... Số báo danh: ..........................................................................................................
  • 10. Câu 8. Phương trình (7x − 3) − 3x(7x − 3) = 0 có tập nghiệm là: A. S = { −3 7 ;−3} B. { 3 7 ; −1 3 } C.S = { 3 7 ; 1 3 } D. S = { −3 10 } Câu 9. Hai phương trình nào dưới đây tương đương với nhau? A. x = −2 và x = 0 B. 7x = 0 và 2x = 1 C. 2x − 3 = 0 và 3(2x − 3) = 0. D. x2 = 0 và 0x = 2.Câu 10. Điều kiện xác định của phương trình 1 x2+2 + x−2 x−4 = −1 là: A. x ≠ −2 B. x ≠ −2; x ≠ 4 C. x ≠ 2; x ≠ 4 D. x ≠ 4 Câu 11. Phương trình 1 2x−1 − 3 2x+1 = 0 có tập nghiệm là: A. S = {1} B. S = { 1 2 } C.S = {−1} D. S = ∅ Câu 12. Phương trình 2 x+4 − 1 x−2 = 2x−8 (x+4)(x−2) có tập nghiệm là: A. S = {2} B. S = {0} C.S = {−1} D. S = ℝ Câu 13. Số nghiệm của phương trình −5x+4 x2−9 + x+1 x−3 + 1 x+3 = 0 là: A. 0 B. 1 C.2 D. 3 Câu 14. Một mảnh đất hình chữ nhật có chu vi 80 m. Gọi x (m)(x ∈ ℝ; 0 < x < 40) là chiều rộng của mảnh đất. Chiều dài của mảnh đất này được biểu diễn bởi biểu thức nào sau đây: A. x − 40 (m) B. 40 − x (m) C.80 − x (m) D. x − 80 (m) Câu 15. Gọi tuổi của con hiện nay là x (x ∈ ℕ∗ ). Biết con kém cha 25 tuổi. Hỏi 10 năm sau, tuổi của cha được biểu diễn bởi biểu thức nào sau đây: A. x + 35 B. x − 35 C.x − 15. D. x + 10 Câu 16. Hai giá sách có tổng số sách là 50 quyển. Biết 2 3 số sách ở giá thứ nhất bằng 1 6 số sách ở giá thứ hai. Số sách ở giá thứ nhất là: A. 15 (quyển) B. 10 (quyển) C.35 (quyển) D. 40 (quyển) Câu 17. Cho x > y, bất đẳng thức nào sau đây đúng? A. x + 4 < y + 4 B. x + 5 ≤ y + 5 C. 4 + y > 4 + x D. x − 8 > y − 8
  • 11. Câu 18. Cho a < b, bất đẳng thức nào sau đây sai? A. 4a < 4b B. −3a < −3b C. 4 − 2a > 4 − 2b D. 5 + a < 5 + b Câu 19. Cho bất đẳng thức 0,1a − 6 ≥ 0,1b − 6 (a,b ∈ ℝ). Kết luận nào sau đây luôn đúng? A. a ≥ b B. a ≤ b C.a > b D. a < b Câu 20. Hệ thức nào dưới đây không phải bất phương trình bậc nhất một ẩn (theo ẩn x)? A. 3 − 2x > 0 B. x ≤ 5 C. 0,1x + 5 = 0 D. x < 0 Câu 21. Bất phương trình 10 − 4x < 0 có tập nghiệm là: A. {x ∈ ℝ|x < − 5 2 } B. {x ∈ ℝ|x > − 5 2 } C. {x ∈ ℝ|x < 5 2 } D. {x ∈ ℝ|x > 5 2 } Câu 22. Hình nào dưới đây biểu diễn đúng tập nghiệm của bất phương trình x + 8 ≤ 0 ? A. B. C. D. Câu 23. Biểu thức A = |2x − 1| + 5 với x > 1 2 , rút gọn được kết quả là: A. 6 − 2x B. 2x − 6 C.2x + 4 D. −2x − 4 Câu 24. Tập nghiệm của phương trình |x| = 3x − 2 là: A. S = {1} B. S = {1; 1 2 } C. S = { 1 2 } D. S = ∅
  • 12. Câu 25. Cho tam giác ABC có MN // BC (hình vẽ bên). Kết quả nào luôn đúng trong các kết quả sau: A. AM MB = AN AC B. MB AB = AN AC C. AM AB = MN BC D. AN NC = MN BC Câu 26. Tìm độ dài đoạn thẳng FC trong hình vẽ dưới. Biết AE = 8cm, EB = 6cm, AF = 12cm. A. FC = 16cm B. FC = 9cm C. FC = 4cm D. FC = 1 4 cm Câu 27. Quan sát hình vẽ và cho biết có bao nhiêu nhận định đúng trong các nhận định sau: (𝐈) DE // QR ;(𝐈𝐈) DF // PR ;(𝐈𝐈𝐈) EF // PQ . A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
  • 13. Câu 28. Tam giác DEF có DE = 12cm ,DEF ̂ = 300 ,EF = 18cm và tam giác MNP có MN = 4cm , MNP ̂ = 300 , NP = 6cm. Nhận định nào sau đây là đúng? A. △ DEF ∽△ PNM B. △ DEF ∽△ MNP C. △ DEF ∽△ NMP D. △ DEF ∽△ PMN Câu 29. Để đo khoảng cách giữa hai điểm A và B trên hai bờ sông mà không cần phải sang sông, người ta tiến hành làm như sau:  Lấy điểm B' sao cho ba điểm A, B, B’ thẳng hàng và B, B’ cùng phía so với điểm A.  Trên hai đường thẳng vuông góc với AB’ tại B, B' lần lượt lấy C, C' sao cho ba điểm A, C, C’ thẳng hàng.  Đo độ dài các đoạn thẳng BC, B’C’, BB’ (được thể hiện trong hình). Biểu thức tính khoảng cách giữa hai điểm A và B là: A. x = ah a′+a B. x = ah a′ C. x = a′ h a D. x = ah a′−a Câu 30. Tam giác ABC có AB = 3cm ; AC = 4cm ; BC = 5cm và tam giác DEF có DE = 6cm . Tính độ dài đoạn thẳng EF, biết △ ABC ∽△ DEF. A. 4cm B. 8cm C. 10cm D. 12cm Câu 31. Quan sát hình bên và cho biết △ ABC ∽△ EDF. Kết quả nào sau đây là đúng? A. EDF ̂ = 1200 B. EDF ̂ = 900 C. EDF ̂ = 600 D. EDF ̂ = 300
  • 14. Câu 32. Cho △ DEF có A, B, C lần lượt là trung điểm các cạnh DE, EF, FD. Kết quả nào đúng trong các kết quả sau: A. △ DEF ∽△ BCA B. △ DEF ∽△ ABC C. △ DEF ∽△ ACB D. △ DEF ∽△ CBA Câu 33. Quan sát hình vẽ dưới. Chọn kết luận đúng trong các kết luận sau: A. △ ABC ∽△ AMN B. AM AB = AN AC = MN BC C. △ ABC ∽△ ANM D. MN // BC Câu 34. Cho tam giác ABC vuông tại A và tam giác DEF vuông tại D. Chọn nhận định đúng trong các nhận định sau: A. Nếu AB ED = AC EF thì △ ABC ∽△ EDF (cạnh huyền – cạnh góc vuông) B. Nếu AB EF = BC FD thì △ ABC ∽△ EFD (cạnh huyền – cạnh góc vuông) C. Nếu AB FD = BC DE thì △ ABC ∽△ FDE (cạnh huyền – cạnh góc vuông) D. Nếu AB DE = BC EF thì △ ABC ∽△ DEF (cạnh huyền – cạnh góc vuông)
  • 15. Câu 35. Cho hình vẽ bên. Kết quả nào sau đây là sai? A. △ OBM ∽△ ONA B. △ OBM ∽△ CBA C. △ OAN ∽△ MNC D. △ ABC ∽△ MNC Câu 36. Tìm độ dài đoạn thẳng EC (x cm) trong hình vẽ dưới. Biết AD = 4cm, OD = 5cm ,OC = 6cm . A. x = 24 5 cm B. x = 10 3 cm C. x = 15 2 cm D. x = 4 15 cm Câu 37. Cho Δ ABC vuông tại A, đường cao AH. Biết AB = 15cm ;AH = 12cm. Độ dài đoạn thẳng BC là: A. 9cm B. 12cm C. 15cm D. 25cm Câu 38. Quan sát hình vẽ bên. Cho Δ ABC vuông tại A, đường cao AH. Biết BH = 25cm; CH = 36cm. Độ dài đoạn thẳng AH là: A. 20cm B. 25cm C. 30cm D. 35cm
  • 16. Câu 39. Một cái thùng hình lập phương cạnh 6dm, có chứa nước với độ sâu 4dm. Người ta lần lượt thả 25 viên gạch có chiều dài 2dm, chiều rộng 1dm và chiều cao 0,5dm vào thùng. Hỏi nước trong thùng dâng lên cách miệng thùng bao nhiêu đề-xi-mét? Chọn đáp án gần đúng nhất và kết quả làm tròn đến một chữ số thập phân. (Giả sử toàn bộ gạch chìm hoàn toàn trong nước và chúng hút nước không đáng kể). A. 1,1dm B. 1,3dm C. 1,5dm D. 1,7dm Câu 40. Hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy dài 6cm và chiều cao dài 8cm. Thể tích của hình chóp đều đó là: A. 288cm3 B. 96cm3 C. 192cm3 D. 64cm3 --------- HẾT --------- Thí sinh không được sử dụng tài liệu và được sử dụng máy tính cầm tay. Giám thị coi thi không giải thích gì thêm.
  • 17. ĐÁP ÁN ĐỀ THI HỌC KÌ II TOÁN 8 – MÃ 002 A B C D A B C D Câu 1 X Câu 21 X Câu 2 X Câu 22 X Câu 3 X Câu 23 X Câu 4 X Câu 24 X Câu 5 X Câu 25 X Câu 6 X Câu 26 X Câu 7 X Câu 27 X Câu 8 X Câu 28 X Câu 9 X Câu 29 X Câu 10 X Câu 30 X Câu 11 X Câu 31 X Câu 12 X Câu 32 X Câu 13 X Câu 33 X Câu 14 X Câu 34 X Câu 15 X Câu 35 X Câu 16 X Câu 36 X Câu 17 X Câu 37 X Câu 18 X Câu 38 X Câu 19 X Câu 39 X Câu 20 X Câu 40 X