Giá 10k/5 lượt download Liên hệ page để mua: https://www.facebook.com/garmentspace Xin chào, Nếu bạn cần mua tài liệu xin vui lòng liên hệ facebook: https://www.facebook.com/garmentspace Tại sao tài liệu lại có phí ??? Tài liệu một phần do mình bỏ thời gian sưu tầm trên Internet, một số do mình bỏ tiền mua từ các website bán tài liệu, với chi phí chỉ 10k cho 5 lượt download tài liệu bất kỳ bạn sẽ không tìm ra nơi nào cung cấp tài liệu với mức phí như thế, xin hãy ủng hộ Garment Space nhé, đừng ném đá. Xin cảm ơn rất nhiều
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...
Nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng vốn lưu động tại công ty tnhh xây lắp và dịch vụ thương mại âu nguyễn
1. BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƢỜNG ĐẠI HỌC THĂNG LONG
---o0o---
KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP
ĐỀ TÀI:
NÂNG CAO HIỆU QUẢ QUẢN LÝ VÀ SỬ DỤNG
VỐN LƢU ĐỘNG TẠI CÔNG TY TNHH XÂY LẮP VÀ
DỊCH VỤ THƢƠNG MẠI ÂU NGUYỄN
Giáo viên hƣớng dẫn : Th.S Vũ Lệ Hằng
Sinh viên thực hiện : Nguyễn Phƣơng Linh
Mã sinh viên : A16246
Chuyên ngành : Tài chính
HÀ NỘI – 2014
2. LỜI CẢM ƠN
T chỉ
bảo, V ả
– T V H
E ị C
T X ị
D ả ả
ỉ
E ả
t
S
Linh
Thang Long University Library
4. MỤC LỤC
CHƢƠNG 1. CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ VỐN LƢU ĐỘNG VÀ HIỆU QUẢ SỬ
DỤNG VỐN LƢU ĐỘNG TRONG DOANH NGHIỆP ............................................1
1.1 Khái quát về vốn lƣu động trong doanh nghiệp ...........................................1
1.1.1 Khái niệm của vốn lưu động......................................................................1
1.1.2 Đặc điểm của vốn lưu động.......................................................................2
1.1.3 Phân loại vốn lưu động..............................................................................2
1.1.4 Vai trò của vốn lưu động đối với hoạt động sản xuất kinh doanh của
doanh nghiệp ..........................................................................................................4
1.1.5 Kết cấu vốn lưu động và các nhân tố ảnh hưởng tới kết cấu vốn lưu
động trong doanh nghiệp .......................................................................................5
1.1.6 Phương pháp xác định nhu cầu vốn lưu động trong doanh nghiệp .......8
1.2 Nội dung quản lý vốn lƣu động trong doanh nghiệp....................................9
1.2.1 Chính sách quản lý vốn lưu động .............................................................9
1.2.2 Quản lý vốn bằng tiền..............................................................................10
1.2.3 Quản lý các khoản phải thu.....................................................................14
1.2.4 Quản lý hàng tồn kho...............................................................................17
1.3 Hiệu quả sử dụng vốn lƣu động trong doanh nghiệp .................................19
1.3.1 Khái niệm về hiệu quả sử dụng vốn lưu động........................................19
1.3.2 Các chỉ tiêu tổng hợp đánh giá hiệu quả sử dụng vốn lưu động trong doanh
nghiệp ...................................................................................................................20
1.3.3 Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn lưu động trong doanh nghiệp ...
...................................................................................................................23
1.3.4 Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả của từng bộ phận cấu thành vốn lưu động ...
...................................................................................................................25
1.4 Nhân tố ảnh hƣởng tới hiệu quả sử dụng vốn lƣu động trong doanh
nghiệp........................................................................................................................27
1.4.1 Nhân tố khách quan.................................................................................27
1.4.2 Nhân tố chủ quan.....................................................................................27
1.5 Các biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lƣu động trong doanh
nghiệp ........................................................................................................................28
Thang Long University Library
5. CHƢƠNG 2. THỰC TRẠNG QUẢN LÝ VÀ SỬ DỤNG VỐN LƢU ĐỘNG
TẠI CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY LẮP VÀ DỊCH VỤ
THƢƠNG MẠI ÂU NGUYỄN...................................................................................29
2.1 Tổng quan về Công ty TNHH Xây lắp và dịch vụ thƣơng mại Âu Nguyễn.
..........................................................................................................................29
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển của Công ty TNHH Xây lắp và dịch vụ
thương mại Âu Nguyễn........................................................................................29
2.1.2 Cơ cấu tổ chức của Công ty TNHH Xây lắp và dịch vụ thương mại Âu
Nguyễn...................................................................................................................30
2.1.3 Đặc điểm ngành nghề kinh doanh của Công ty TNHH Xây lắp và dịch
vụ thương mại Âu Nguyễn...................................................................................31
2.1.4 Tình hình lao động của Công ty TNHH Xây lắp và dịch vụ thương mại Âu
Nguyễn...................................................................................................................31
2.2 Thực trạng hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty TNHH xây lắp và
dịch vụ thƣơng mại Âu Nguyễn .............................................................................33
2.2.1 Tình hình tài sản – nguồn vốn của Công ty TNHH Xây lắp và dịch vụ
thương mại Âu Nguyễn........................................................................................33
2.2.2 Tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty TNHH Xây lắp
và dịch vụ thương mại Âu Nguyễn......................................................................36
2.2.3 Các chỉ tiêu tổng hợp ...............................................................................39
2.3 Thực trạng quản lý và sử dụng vốn lƣu động tại Công ty TNHH Xây lắp
và dịch vụ thƣơng mại Âu Nguyễn ........................................................................46
2.3.1 Chính sách quản lý vốn lưu động của Công ty TNHH Xây lắp và dịch
vụ thương mại Âu Nguyễn giai đoạn 2011 – 2013 .............................................46
2.3.2 Cơ cấu tài sản ngắn hạn..........................................................................47
2.3.3 Cơ cấu nợ ngắn hạn.................................................................................50
2.3.4 Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn lưu động trong doanh nghiệp ...
...................................................................................................................52
2.4 Nhân tố ảnh hƣởng tới hiệu quả sử dụng vốn lƣu động của Công ty .......54
2.4.1 Nhân tố khách quan.................................................................................54
2.4.2 Nhân tố chủ quan.....................................................................................55
2.5 Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả của từng bộ phận cấu thành vốn lƣu động....55
6. 2.5.1 Vòng quay hàng tồn kho và thời gian quay vòng hàng tồn kho............56
2.5.2 Vòng quay các khoản phải thu và kỳ thu tiền bình quân ......................57
2.5.3 Vòng quay các khoản phải trả và kỳ trả tiền bình quân ........................58
2.5.4 Thời gian quay vòng tiền mặt..................................................................58
2.6 Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn lƣu động tại Công ty TNHH Xây lắp và
dịch vụ thƣơng mại Âu Nguyễn giai ......................................................................58
2.6.1 Kết quả đạt được.......................................................................................58
2.6.2 Hạn chế và nguyên nhân.........................................................................59
CHƢƠNG 3. GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ QUẢN LÝ VÀ SỬ DỤNG
VỐN LƢU ĐỘNG CỦA CÔNG TY TNHH XÂY LẮP VÀ DỊCH VỤ THƢƠNG
MẠI ÂU NGUYỄN......................................................................................................61
3.1 Định hƣớng hoạt động của Công ty TNHH Xây lắp và dịch vụ thƣơng
mại Âu Nguyễn ........................................................................................................61
3.2 Một số giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng vốn lƣu động của
Công ty TNHH Xây lắp và dịch vụ thƣơng mại Âu Nguyễn...............................62
3.2.1 Giải pháp quản lý tiền và các khoản tương đương tiền.........................62
3.2.2 Giải pháp quản lý các khoản phải thu ....................................................62
3.2.3 Giải pháp quản lý hàng tồn kho..............................................................63
3.2.4 Giải pháp tăng cường đào tạo bồi dưỡng cán bộ ...................................64
3.2.5 Giải pháp hoàn thiện hệ thống thông tin quản lý...................................65
3.2.6 Giải pháp tăng cường cơ sở vật chất kỹ thuật phục vụ cho quản lý......66
3.2.7 Một số giải pháp khác..............................................................................66
Thang Long University Library
7. DANH MỤC VI T TẮT
Ký hiệu vi t tắt Tên đầy đủ
CPQL C ả
DN D
GTGT G ị
LNST
TNDN T
TNHH T
TSCĐ T ả ị
TSDH T ả
TS Đ T ả
TSNH T ả
VCSH V
V Đ V
NVNH
NVDH
8. DANH MỤC ẢNG IỂU ĐỒ THỊ
Bảng 2.1. Bảng thống kê lao động..............................................................................32
Bảng 2.2. Chỉ tiêu về khả năng thanh toán của Công ty giai đoạn 2011 – 2013....40
Bảng 2.3. Chỉ tiêu về khả năng quản lý tài sản của Công ty giai đoạn 2011 - 2013
.......................................................................................................................................41
Bảng 2.4. Chỉ tiêu khả năng quản lý nợ của Công ty giai đoạn 2011 - 2013..........42
Bảng 2.5. Chỉ tiêu khả năng sinh lời của Công ty giai đoạn 2011 - 2013 ...............44
ảng 2. . T trọng nợ ngắn hạn của Công ty Công ty giai đoạn 2011 - 2013........50
Bảng 2. . Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn lƣu động của Công ty giai đoạn
2011 - 2013....................................................................................................................52
Bảng 2.8. Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả của từng bộ phận cấu thành VLĐ của Công
ty giai đoạn 2011 - 2013...............................................................................................55
Biểu đồ 2.1. Cơ cấu tài sản của Công ty giai đoạn 2011 – 2013 ..............................33
Biểu đồ 2.2. Cơ cấu nguồn vốn của Công ty giai đoạn 2011 – 2013........................35
Biểu đồ 2.3. Mô hình tài trợ vốn kinh doanh của Công ty giai đoạn 2011 – 2013.46
Biểu đồ 2.4. Cơ cấu tài sản ngắn hạn của Công ty giai đoạn 2011 - 2013 ..............47
Đồ thị 1.1. Mức dự trữ tiền mặt tối ƣu ......................................................................11
Đồ thị 1.2. Quản lý ngân quỹ theo mô hình Miller Orr...........................................13
Đồ thị 1.3. Lƣợng đặt hàng tối ƣu..............................................................................17
Đồ thị 1.4. Mô hình quản lý hàng tồn kho ABC .......................................................18
Đồ thị 2.1. V ng quay hàng tồn kho và thời gian qua một v ng hàng tồn kho của
Công ty giai đoạn 2 11 – 2013....................................................................................56
Sơ đồ 1.1: Mô hình chi n lƣợc quản lý vốn của doanh nghiệp................................10
Sơ đồ 2.1. Cơ cấu tổ chức của Công ty ......................................................................30
Thang Long University Library
9. LỜI MỞ ĐẦU
1. Lý do chọn đề tài
Vi i nh p kinh t th gi o ra nhi i
i v i n n kinh t Vi ng doanh nghi p
Đặc bi t trong n n kinh t thị ng hi ti t
ng sản xu t kinh doanh, ch th kinh t n phải ch ng v v n, v
y u t quan tr ng trong m i ho ng thu c kinh t c a b t kỳ m t qu c gia
N n kinh t m c c phả i mặt v i s bi ng
c a thị ng, v i s c nh tranh kh c li t c c.
Mu c hi u quả cao trong sản xu t c c nh tranh c
p phả ng bi d ng v n sao cho
h u quả Đ n thi t, c ị i v i
n kinh t qu c gia.
Xu nh ng v i gian th c t p t C T HH
l ịch v n, em quy ịnh l a ch “Nâng cao hiệu
quả sử dụng vốn lưu động tại Công ty TNHH Xây lắp và dịch vụ thương mại Âu
Nguyễn” n t t nghi p c
2. Mục tiêu nghiên cứu
H th ng v ản v hi u quả s d ng v ng.
c tr ng s d ng v ng c C T HH X ịch
v n.
Đ hi u quả s d ng v ng t C
TNHH X ịch v n.
3. Đối tƣợng và phạm vi nguyên cứu
Đ u: u quả s d ng v ng t C
TNHH X ịch v n.
Ph m vi nghi u:
V : C T HH X ịch v n.
V th i gian: D li c thu th p t 2011 2013
4. Phƣơng pháp nghiên cứu
ổng h ổng h ảng
bi suy lu u.
10. 5. Nội dung khóa luận:
n m u, k t lu n, danh m vi t t t, danh m , bảng
bi n g 3 :
Chƣơng 1: Cơ sở lý luận chung về vốn lƣu động của doanh nghiệp
Chƣơng 2: Thực trạng hiệu quả sử dụng vốn lƣu động của Công ty TNHH Xây
lắp và dịch vụ thƣơng mại Âu Nguyễn
Chƣơng 3: Những giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lƣu động tại
Công ty TNHH Xây lắp và dịch vụ thƣơng mại Âu Nguyễn
Thang Long University Library
11. 1
CHƢƠNG 1. CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ VỐN LƢU ĐỘNG VÀ HIỆU QUẢ SỬ
DỤNG VỐN LƢU ĐỘNG TRONG DOANH NGHIỆP
1.1 Khái quát về vốn lƣu động trong doanh nghiệp
1.1.1 Khái niệm của vốn lưu động
Khi ti ng ra, DN c n phả ng
Đ ản xu
t ch u, b ph n ch y u c ng sẽ
ch bi n h c th c a sản phẩm, b ph ẽ
ản xu n chu kỳ sản xu t sau phả ù D ặ m
ị c c chuy m t l
sản phẩ ù ị sản phẩ c th c hi n. Bi u hi
t ch t c ng g ả ng.
TS Đ ản ng n h
kinh doanh. Trong bả i k a DN TS Đ c th hi n ph n
ti n mặ ản cao, phả tr t TS Đ a DN
g TS Đ ản xu TS Đ
TS Đ ản xu t bao g m nh ng v tr chuẩn bị ản xu t
( - t li u, ph ù , sản phẩm d …) TS Đ
ng sản phẩ , v n b ng ti n, v n trong thanh
B ản xu t c a DN n li n v
T ải ti t s n l
xu t giao sản phẩ … n t ,
v n trong th …
TS Đ ản xu TS Đ ng
ng, chuy n nhau nh ảm bả ản xu t kinh doanh
c a DN c ti n l C y, DN c n phả t s v n
ch h ản y, s ti c g V Đ.
N ư vậy, vố lưu đ ng của doanh nghiệp l số tiền ứ trước về t sả lưu đ ng
sản xuất v t sả lưu đ lưu t ô ằ đảm bảo c o qu trì sản xuất kinh
doanh của doanh nghiệp được diễ ra l ê tục Cù V Đ c a DN
bổ i nh
Mu ản xu c, DN phả V Đ
n cho vi c chuy a V Đ
c thu n l i.
12. 2
V ị ả
C : V Đ = TS H – V
t chỉ ổng h p r t quan tr a
DN, chỉ t DN khả ản n ng n h n
TSCĐ a DN m ng ch c b ng ngu n v n
M a TSNH ph thu c a v :
Khi ngu n v < TSCĐ ặc TSNH < ngu n v n ng n h
ngu n v < 0 n v TSCĐ DN
phả TSCĐ ng m t ph n ngu n v n ng n h TS H
nhu c ng n h a DN m ng, doanh
nghi p phả ù t ph TSCĐ ng n h n h n trả T ng h p
ả a DN ng v n ng n h n h ặc giảm qui
n hoặc th c hi ng th i cả hai giả
c l i khi ngu n v > TSCĐ ặc TSNH > ngu n v n ng n h n,
t > 0 TSCĐ a DN v ng ch c b i ngu n v
h n v n ch s h u chi m tỷ tr hi c l p
cao c a DN TS H b ng ngu n v T
u v > 0 trung h n chi m tỷ tr ng l n trong
ngu n v ẳn DN sẽ chị
1.1.2 Đặc điểm của vốn lưu động
V Đ t chu kỳ sản xu T
V Đ chuy , m t l ị ị sản phẩm, khi k
sản xu trị c th c hi n c thu h i.
Qua m n c V Đ ổ
bi u hi n, t n ti n t u chuy n sang v n v tr
v n sản xu t, r i cu ù i tr v n ti n t . Sau m ản xu t,
V Đ n.
1.1.3 Phân loại vốn lưu động
V tổ ch ả V Đ ng trong doanh nghi p.
Quả V Đ nh ảm bảo s d h t ki m v u quả.
Doanh nghi p s d ng V Đ u quả sản xu c nhi u sản
phẩ ổ ch c t ản xu .
Do V Đ t nhi u lo t chu kỳ sản xu t kinh d
Thang Long University Library
13. 3
ổ t ch n quả t V Đ, c n phải ti n
i V Đ T i V Đ :
Phân loại theo hình thái biểu hiện1.1.3.1
Đ c t n kho d
tr ả T c
n lo i:
V n b ng ti n: G ản v n ti n t n mặt t i quỹ, ti n g
n, k cả kim lo ( b …)
V n v : B t li u, ph ù
c , d ng c ng, sản phẩm d ẩm.
C ản phải thu, phải trả:
C ản phải thu: Ch y ản phải thu t hi n
s ti DN ịch v i
c trả sau.
C ản phải trả: ản v phả
ng cung c ản phải n c hoặc
ng.
V : B ản t m ả c, c m c
quỹ …
Phân loại theo vai trò của vốn lưu động trong quá trình sản xuất kinh doanh1.1.3.2
T c a V Đ trong t
c ản xu C 3 i:
V Đ tr : Bao g ị ả t li t
li u ph u, ph ù d ng c .
V Đ trong k ản xu t: Bao g ả ị sản phẩm d
ẩ ả k t chuy n.
V Đ : B ả ị ẩm, v n b ng
ti n (k cả …) ản v n h (
ng n h n, cho vay ng n h …) ản th ch ỹ ng n h
khoản v ( ản phải thu, t m …)
Phân loại vốn lưu động theo quan hệ sở hữu về vốn1.1.3.3
C y k t c u V Đ c
b ng v n c a bả hay t ản n . V Đ 2
lo i:
14. 4
V n ch s h : V Đ thu c quy n s h u c
quy n chi m h u, s d ng, chi ph ị Tù
thu n kinh t s h i dung c
th : V c; v n do ch DN ra; v n
ổ ph ổ ph n; v DN ;
v n t bổ sung t l i nhu n doanh nghi p...
C ản n : ả v
m i hoặ ổ ch ; ;
khoản n DN chỉ n s d khoản n
trong m t th i h n nh ịnh.
Phân loại vốn lưu động theo nguồn hình thành1.1.3.4
Ngu n v u l : v ngu n v u l u
p hoặc ngu n v u l bổ ản xu t kinh doanh c a
DN. Ngu n v t gi DN thu n
kinh t
Ngu n v n t bổ : n v n do DN t bổ ản
xu l i nhu n c a DN
Ngu n v t: v v
doanh c V b ng
ti n mặt hoặc b ng hi n v ả thu n c
Ngu n v : V n vay c i hoặc tổ ch
d ng, v n vay c ng trong doanh nghi
Ngu n v ng t thị ng b phi u
ng n h n.
1.1.4 Vai trò của vốn lưu động đối với hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh
nghiệp
D mu n ho ng kinh doanh t n phả n. V Đ t
ph n quan tr ng c u t n c V Đ gi ng trong
t t cả ản xu t kinh doanh. V Đ ảm bảo cho s
c c ản xu t kinh doanh t m v n ti ản
xu sản phẩ Đ s
d ng t t bị ti ản xu t kinh doanh nh m t
i nhu n.
T tr ản xu t, V Đ ảm bảo cho sản xu t c
c ti ảm bả n sản xu T
Thang Long University Library
15. 5
V Đ ảm bảo d tr ẩ ng nhu c c, nhịp
ảm bả c nhu c u c V Đ v ặ ả
n c ổi chi c sản xu t kinh
doanh m ng kịp th i nhu c u thị
kinh t i ngo .
V Đ n m t l ị c a sản phẩ t trong nh
t ản phẩm. Do v y, quả V Đ sẽ giảm
c c nh tranh.
n c a V Đ di
n c a chu kỳ sản xu ng th v n
ng c quả c g ng
di n ra trong chu kỳ sản xu C y, V Đ ả ng l n
vi c thi t l p chi c sản xu t kinh doanh c .
C th y, V Đ t y u t quan tr ng t c nh tranh c
trong n n kinh t thị ng. V Đ ng v ị
i nhu .
1.1.5 Kết cấu vốn lưu động và các nhân tố ảnh hưởng tới kết cấu vốn lưu động
trong doanh nghiệp
Kết cấu vốn lưu động1.1.5.1
K t c u V Đ phả tỷ l gi n V Đ trong tổng s
V Đ c V Đ t b ph n c a v n sản xu t kinh doanh, v tổ
ch c quả d V Đ u quả sẽ quy ị n s n
c a DN, nh u ki n n n kinh t thị ng hi n nay. Doanh nghi p s d ng
V Đ u quả i vi c DN tổ ch c t
s m d tr v ản xu sản phẩ ổ h n
v n t lo
a v n.
Đ quả V Đ c t t c n phả i V Đ C i, m i
ù p v u c ả ản
trị lo ả
d ng v n c a nh ng kỳ c kinh nghi ả
kỳ d ng hi u quả C
lo ị c k t c u v ng c
nh
K t c u V Đ n lo :
16. 6
V n b ng ti n: g m ti n g n mặt t i quỹ, ti n.
n thị ng ch n h c x p
ản m V n b ng ti c s d trả
s t li ản c ịnh, trả ti n thu , trả n … Ti n mặ ản
T ng kinh doanh c a DN vi c gi ti n mặ n
thi t. Khi DN gi ng ti n mặt c n thi DN ị n ti n
mặt,v c l i th :
Đ n h n: Doanh nghi s d ng m t ph n v n c u
n h n h v n h …
nh m m Đặc bi ả n h n c a DN
m quan tr ng trong vi c chuy a ti n mặ ản
Đ DN sinh l i t c m t
ng ti l ảm bảo nhu c u thanh khoản.
C ản phải thu: C c a n n kinh t thị C DN
mu ng v c nh tranh c n phải n l c v n d c
c ng, t c nh tranh gi n c ả c quảng
ịch v M ị c
c ổ bi ng v p.
H : T ản xu t, vi ng di n
c cung t li i phả
i l n chỉ ng nh ị D p phả ng
ng l t li … tr
ản m c v n d tr . V n d tr u hi n b ng ti n c t li u
t li u ph ẩ t li … i
v m tỷ tr i trong v ng.
C ản ng n h : ao g m ị c
kh u tr ản ng n h ... Lo i v m tỷ tr p trong tổ
.
T t c u V Đ nhau. Vi
t t c u V Đ c a doanh nghi ẽ
doanh nghi p hi ặ s V Đ ả
s d ng. T ị ả V Đ u quả
ù p v i u ki n c th c a doanh nghi p.
Thang Long University Library
17. 7
Các nhân tố ảnh hưởng đến kết cấu vốn lưu động trong doanh nghiệp1.1.5.2
C ả ng t i k t c u V Đ c a doanh nghi p:
C v mặt cung ng v : ả a doanh nghi p v i
c p; khả p c a thị ng; kỳ h ng v
c cung c p m i l ; ặ m th i v c a ch ng lo i v p.
T ản xu c n r t nhi u v
do nhi n vị cung c thu i quan h gi ị cung c
vị c cung ng, th hi n ch :
Khoả v p: Khoả
v c d tr v ẩm n.
U : C cung c p v ảm bảo v th t
ng v ải d tr t li u, tỷ tr ng
t li c l i.
Khả p c a thị ng: N i v c n d
tr nhi u v t t c l i.
K ng v p m i l : u
vi c cung c ng nhi tr c l i.
Đặ m c a sản phẩm: N ản phẩm m i tung ra thị
ản xu c l i.
C v mặt sản xu : ặ m, kỹ thu sản xu t c a
doanh nghi p; m ph c t p c a sản phẩm ch t ; a chu kỳ sản xu t;
tổ ch ản xu t c a sản phẩ ỷ tr
tr - – sản xu T
( t cao, ti t ki t li ) c
t p c a sản phẩm (sản phẩm ph c t i nhu c u nhi t li u,
, d ng c ).
C v mặ : c l a ch n
; t ; c ch ỷ lu
gi p.
t
m d ng nhi u v n sẽ ảm tỷ tr ản phải thu.
Vi c ch ỉ lu c hi n h t hay
a ch ả ng t i k t c
( : ch ng ti n mặ t c u v ti n
mặt t i quỹ,..).
18. 8
1.1.6 Phương pháp xác định nhu cầu vốn lưu động trong doanh nghiệp
C c s d ịnh nhu c u VLĐ c a doanh
nghi p:
c ti p:
N i dung c u t ả ng tr c ti n nhu
c u V Đ trong t : ản xu tr ị
c n thi t trong m uy T
ịnh nhu c u V Đ c trong kỳ b p h p nhu c u V Đ
C ổ ị V Đ:
V =
k n
(Mij Nij)
i = 1 j = 1
T : V: Tổ V Đ
M: M ù
: S
: S ả ( = 1 )
: ( j= 1,n)
M ù
ổ ù ỳ ( ) ỳ
S ị
ị V Đ
ả ả
T
ả
:
Đặ ả
V Đ ả ả
ị
V Đ C ị :
V1 = V0
F1
F0
(1 + t)
Thang Long University Library
19. 9
T : V1: V Đ
V0: S V Đ
F0, F1: Tổ V Đ
t: Tỷ (giảm) V Đ
Tổ V Đ ả ổ ị
ỳ ị ổ ả
( ặ ẩ ) ả ả
ị ả …
Tỷ (giảm) V Đ
:
t =
K1 – K0
K0
100
T : K0, K1: Kỳ V Đ
T ả D
V Đ ổ V Đ
:
Tổ
S V Đ
V Đ =
1.2 Nội dung quản lý vốn lƣu động trong doanh nghiệp
1.2.1 Chính sách quản lý vốn lưu động
Trong th c ti ả ng trong
quả c th n tr ng, chi c c p ti n (m o hi )
chi th :
20. 10
Sơ đồ 1.1: Mô hình chi n lƣợc quản lý vốn của doanh nghiệp
Cấp ti n Thận trọng Dung h a
T ả T ả T ả
(Ngu ả N ập ô T c í doa ệp – T s u T T u T ủ
Chính sách quản lý vốn cấp ti n: Khi doanh nghi ổ ản
n c p ti n t ù t ph n ngu n v n ng n h . Ư
m c n ng ng v n th p.
T ổi chi p sẽ phả i mặt v i nh ng r i ro v
khả n h n, m t doanh thu khi d tr thi u h t
doanh thu khi s d t chặ ản phả
p. Nh ng r ổi b i nhu n kỳ v
Chính sách quản lý vốn thận trọng: Khi doanh nghi ổ
quả n th n tr ng t ù t ph n ngu n v ả
Ư m c ả ảm bảo, ngu n
v ổ ị n ch m c
ng v t
ng n h n, th C i r i ro th y m c
thu nh p.
Chính sách quản lý vốn dung h a: Khi doanh nghi ổ
quả ả sẽ b i ngu n v n
ng n h ản c ịnh sẽ b i ngu n v n. V
p g ặp phải r T g
m t doanh nghi
1.2.2 Quản lý vốn bằng tiền
Ti n mặt t i quỹ t b ph n quan tr ng c n b ng ti n c a doanh
nghi T ản xu u d tr
TSNH
TSDH
NVNH
NVDH
TSNH
TSDH
TSNH
TSDH
NVNH
NVDH
NVNH
NVDH
Thang Long University Library
21. 11
ti n mặt m t ịnh. Nhu c u d tr ti n mặ p
th c hi n nhi m v ng
u giao dị t li ản chi
n thi B nh nhu c u d i nh ng
nhu c u v n b ng l " " c d tr
ti n mặ sẵ d ng khi xu t hi i kinh doanh t t. Vi t m c
d tr ti n mặ l i cho doanh nghi c chi t kh u khi mua
s khả
ả :
X ịnh ng d tr ti n mặt t
Đ ị ặ B
M – Orr.
M B :
Giả ịnh: Nhu c u v ti n c a doanh nghi ổ ịnh; k tr ti n mặt
cho m (ti n chỉ ph c v cho ho ng sản xu ng
); doanh nghi p chỉ c d tr ng nhu c u v ti n: ti n
mặ ả thị; k
nghi
Đồ thị 1.1. Mức dự trữ tiền mặt tối ƣu
C ti n TC
OC
TrC
C* Ti n mặt (C)
C ịch (TrC):
TrC =
T
C
F
22. 12
T : T: u v ti
C: Q t l ng
F: C ịnh c a m t l
C i (OC):
OC =
C
2
× K
T : C/2: M c d tr ti n mặ
K:
Tổ (TC):
TC = TrC + OC
M c d tr ti n mặt t :
C* =
2×T×C
K
T B i d tr ti
h ị C ti n mặt, khi n cho
ng ti C iao dị
n chuy ổi t ả n mặ sẵ u
u ti n mặ ịch sẽ nh i sẽ l n
c l i. Tổ ti n mặ ổng chi p
dịch. M c ti n d tr t c t ổ c gi ti nh t.
T ỉ ng cho nh ng doanh nghi p nh , chỉ ho ng
u ki n doanh nghi p d tr ti n mặt m ặ
ả c t C B ỉ ng v i
nh ng doanh nghi t th i v ng v n b ng ti
u.
Thang Long University Library
23. 13
M M – Orr:
Đồ thị 1.2. Quản lý ngân quỹ theo mô hình Miller Orr
M i ti n mặt
Gi i h
M c ti n mặt
Gi i h i
Th i gian
T thị y m c t n quỹ d
c gi i h Doanh nghi p sẽ can thi p b d ng
s ti c so v i m c t n quỹ thi t k ay
n h i ti n tr v m c thi t k .
T ng sản xu t kinh doanh c a doanh nghi i ti n
l i ti p t n khi t t xu i gi i h p
phả bổ sung ti ng cho nh ng ho ng c n thi t , chẳng h n vi
m ng ch ng nhu c u ti n c
ả ỹ m do. Khi
m c t n quỹ th c t l c t n quỹ thi t k c gi i h n
n mua ch c l i, khi m c t n quỹ th c t
nh i m c t n quỹ theo thi t k n gi i h i c a doanh
nghi n phả bổ ỹ.
Khoả ặ ị :
D =
3 3 Cb Vb
4 i
T : D: K ả ặ
Cb: C ị
Vb: ỹ
:
24. 14
M ặ ị :
ức t ề t t eo t t ức ớ dướ oả dao đ t ề t
y, n u doanh nghi c m i ti n theo thi t k , doanh
nghi i thi c tổ n ti ỹ
( ) ịch
Đ c t c r t nhi u doanh nghi K
c ti n mặt gi i h c l c ti n mặt t i thi u.
a ti n mặ ịnh b li u th c t
c a m
1.2.3 Quản lý các khoản phải thu
T ả ả D ả
ả ả ả
D ả K D ả
D
Đ ả ả ả D :
X ị : ả D
ị ị
ị V ả ả ả
ả ị D : M ị
D T ả
ả ẩ T : ị
ị T
D ( ị D ả
)
ị ị : Đ ẩ ị
ả ả
T
ị ( ả ị
)
ả ị: S
D ẽ ả
ị ỉ V M ổ D :
Thang Long University Library
25. 15
Q ị :
NPV = CFt/k – CF0
CF0 = VC S ACP 360
CFt = [ S (1 – VC) – S BD] (1 – T)
T : VC: Tỷ ổ
S: D ỳ
C : T
BD: Tỷ
CD:
T: T
K: Tỷ
S V D ị :
V > 0: C
V = 0: B
V < 0: K
Q ị :
C ỉ K C
S (Q) Q0 Q1 (Q1 > Q0)
G ( ) P0 P1 (P1 > P0)
C ả
( C)
AC0 AC1 (AC1 > AC0)
X 100% h (h ≤ 100%)
T 0 T
Tỷ 0 R
K :
NPV0 = P0Q0 AC0Q0
C :
P1Q1h
(1 + R)
NPV1 = AC1Q1
26. 16
D ị V0 V1:
NPV0 > NPV1: C
NPV0 = NPV1: B
NPV0 < NPV1: K
Q ị :
C ỉ
K
S
S (Q) Q1 Q1h
G ( ) P1 P1
C ả
( C)
AC1 AC1
C 0 C
X h 100%
T T T
Tỷ R R
K :
NPV1 =
P1Q1h
(1 + R)
AC1Q1
S :
NPV2 =
P1Q1h
(1 + R)
AC1Q1h C
D ị V1 NPV2:
NPV1 > NPV2: K
NPV1 = NPV2: B
NPV1 < NPV2: S
T ả ổ ả
, t
ả
Á ả : ẩ ị ẵ
ả ị
Thang Long University Library
27. 17
; T ị ; C
ả C
ị C
ù ; t ỹ
ả ả V Đ
1.2.4 Quản lý hàng tồn kho
G trị t n kho chi m tỷ tr ng l n trong tổ ản ng n h n c a DN
v y quả ng. M a quả n
u quả T ả n
c s d :
M EOQ ( T E O Q ): Đ
ị ặ ổ p nh t.
Giả ịnh c : Nhu c u v ổ ịnh; K ng
t, m tr ; K ảy ra thi u h n kho n
ặ c th c hi n.
Đồ thị 1.3. Lƣợng đặt hàng tối ƣu
Sả ẩ
Q*
OP
p í đ t ( Order ost
C ặ =
S
Q
O
Th m
ặt
Th m
nh
28. 18
p í dự trữ t n kho ( Carrying Cost):
C tr =
Q
2
C
T : S:
O: C t l ặ
Q/2: M c t
C: C tr ị
Tổ c p í
Tổ = C ặ + C tr
Mức dự trữ kho tố ưu
Q* =
2×SO
C
Đ ể đ t
OP = Th i gian ch ặt * S/360 + Q
(N tr Q b ng 0).
T a dự trữ tố ưu
T* =
Q*
S/360
M BC: M BC ả n kho d
ng m quả ị cao th
nhau.
% ị Đồ thị 1.4. Mô hình quản lý hàng tồn kho ABC
100 C
85 B
50 A
10 30 60 % s ng
Thang Long University Library
29. 19
BC i v 3 :
: C m 10% v mặt s 50% ị ti
B: C m 30% v mặt s 35% ị ti
C: C m 60% v mặt s 15% ị ti
BC ng quy ịnh quan tr n d
tr . Nh ng sản phẩm thu ẽ p k ho ch th n
tr nhu c u, nh ng sản phẩm thu B ki m
c, nh ng sản phẩm thu C ịnh kỳ BC
ng quy ịnh quan tr ng. Nh ng sản phẩm
thu ả c mua t h nghi C giao
ng m BC D ng th i gian ki m tra d
li : m tra 1 l / ; B m tra 1 l / ; C
ki m tra 1 l /
1.3 Hiệu quả sử dụng vốn lƣu động trong doanh nghiệp
1.3.1 Khái niệm về hiệu quả sử dụng vốn lưu động
Hi u quả s d V Đ u quả ẩy nhanh t
chuy V Đ n c ản xu t. T ng t
hi u quả s d V Đ c l i.
Hi u quả s d V Đ u quả i cao nh V Đ n cho m t
t. Quan ni chi t ki c
V Đ ản xu t
c t u quả s d ng v
Hi u quả s d V Đ u quả phả l i nhu c khi b ra m t
V Đ
Hi u quả s d V Đ u quả V Đ p
m m r ản xu v ảm bảo t c
i nhu n phải l V Đ
ù p c hi u quả s d V Đ
n hi u quả s d V Đ ả t quan ni
i chu kỳ sản xu t kinh doanh (chu kỳ sản xu t kinh doanh
n hi u quả s d V Đ ) ịnh m c s d
ổ ch c quả ản xu chặt chẽ.
30. 20
y, hi u quả s d V Đ m t ph ù phả
c quả V Đ D ảm bả V Đ n v i t ảm
bảo khả D ng t v n b
th p nh t.
1.3.2 Các chỉ tiêu tổng hợp đánh giá hiệu quả sử dụng vốn lưu động trong doanh nghiệp
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
T D c phả t s chỉ khả
a DN. Khả hi n m i quan h ả
khả ản phả D “ ”
V Đ n v n ch y th c hi a DN.
Hệ số t a to ệ
H s =
T ả ng
N ng n h n
Chỉ ả n h n c D t m c
ản n ng n h c trang trải b ả chuy ổ n
trong m i th i h ản n C ỉ s
cho bi t khả D i v ản n ng n h t.
Hệ số t a to a
H s =
T ả ng – G ị n kho
N ng n h n
T ả ng ả ổ n bao
g m: ti n, ch ng kho n h ản phả ị n kho
ả ổ ổ ả n ch
khả D V y, chỉ t khả
c a DN khi thanh t ản n ng n h n h n. Chỉ
bi t khả a DN r t t t, hi u quả s d V Đ o ni
i v n .
Hệ số t a to tức th i:
H s c th i =
Ti ả
N ng n h n
Chỉ s ả ả p t c t i th ịnh tỷ l
thu ản phả tr . Tổng s v n b ng ti ịnh
b ti n mặt t D n ả ản cao
Thang Long University Library
31. 21
D m gi . Chỉ s > 0 5 ả
i t T u chỉ s i phả t
ng v n b ng ti i ro ảm hi u quả s
d V Đ
Chỉ tiêu về khả năng quản lý tài sản
Hiệu suất sử dụng tổ t sản:
Tỷ s t m ản t o ra cho doanh nghi ng
doanh thu. C :
Hi u su t s d ng tổ ản =
Doanh thu thu n
B ổ ản
Chỉ tiêu về khả năng quản lý nợ
Tỷ số nợ trê tổ t sản:
Tỷ s n ổng TS =
N phải trả
Tổ ản
Tỷ s ản c a doanh nghi
Q t c khả ch a doanh nghi p. Tỷ s cho
th y doanh nghi Đ cho th y khả ch
cho th y doanh nghi ẩ
bi ng v n b u tỷ s
nghi c l y Đ
cho th y m r i ro c a doanh nghi
Tỷ số nợ trê vốn chủ sở hữu:
Tỷ s n VCSH =
N phải trả
VCSH
Tỷ s t quan h gi a v ng b ng ngu n ch s
h u. Tỷ s n VCSH ch ng t doanh nghi thu
th ng v n b ng vay n , doanh nghi p chị r i ro th T ng
ch ng t doanh nghi
c a hi u quả ti t ki m thu .
Tỷ số khả t a to lã va
Tỷ s khả =
L i nhu c thu +
C
32. 22
N u tỷ s khả 1
khả ả u nh 1 u so v i khả
ặ c l i nhu
trả Tỷ s t khả ả ph a khoả
bi t khả ả cả g
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
L i nhu ù a ho SXKD ỉ ản
ả quản trị
Đ ả i c a doanh nghi p c ặt l i nhu n trong
m i quan h v v n s d ng trong kỳ K ả
l ng s d ỉ :
Tỷ su t sinh l (ROS) =
LNST
Doanh thu thu n trong kỳ
H s ả c hi n m ng doanh thu trong kỳ, doanh nghi
th i nhu n sau thu T ng, tỷ su
n i tỷ su t c ù ản
a chu kỳ th
n. Tỷ su t sinh l i hi n khả
a doanh nghi p trong kỳ.
Tỷ su t sinh l ổ ản (ROA) =
LNST
Tổng TS trong kỳ
Chỉ ả m ản trong kỳ t ng l i
nhu n sau thu . N u tỷ su ng t doanh nghi d ng v n t
hi u quả c l i.
Tỷ su t l i nhu VCSH (ROE) =
LNST
VCSH trong kỳ
Đ ỉ t o ra l i nhu n sau thu c 1 VCSH
ỳ ROE ả nh tranh c C nh, cổ
phi u c C p d n.
Thang Long University Library
33. 23
1.3.3 Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn lưu động trong doanh nghiệp
Tốc độ luân chuyển vốn lưu động
T n v t chỉ ổng h u quả s
d ng v ng c a doanh nghi p. T c n v ng nhanh hay
ch ổ ch ặt: mua s m, d tr sản xu c a doanh
nghi ản v tr s d ng t ản
ổ ản xu t – kinh doanh cao hay th …T ỉ
n v ẩ c
t u quả s d V Đ
Vò qua VLĐ tro ì
V V Đ ỳ =
Doanh thu thu n
V Đ ng kỳ
V V Đ ỳ l ( ) a v ng
trong m t th i kỳ nh ị ( ) ỉ u quả s
d ng v i quan h a k t quả sản xu t (tổng doanh thu
thu ) v ra trong kỳ. S ng trong
kỳ t.
Th a luâ c u ể VLĐ
Th V Đ =
360
S V Đ ỳ
Chỉ a m t l chuy n c a v ng
hay s n thi v ng th c hi n m ỳ.
c v i chỉ ng trong kỳ, th n v
n ch ng t v c s d u quả.
Hệ số đảm nhiệm vố lưu đ ng:
H s ảm nhi V Đ =
V Đ
Doanh thu thu n
Đ ỉ ả V Đ c m ng doanh thu thu n.
H s phả u quả s d V Đ V Đ t ki
l n.
34. 24
Tỷ suất sinh l i của vố lưu đ ng
Chỉ ả V Đ t ng l i nhu n. H
s sinh l i c V Đ ng t hi u quả s d V Đ H s sinh l i
c V Đ ịnh b c:
Tỷ su t sinh l i c V Đ =
LNST
V Đ
Mức ti t kiệm vố lưu đ ng
M ỉ ả
ỳ ỳ M
2 ỉ :
M c ti t ki m tuy i:
D n v ti t ki c
m t s v s d : V i m c
n v ổ n v
doanh nghi p c n s v ti t ki c m ng v
s d ng v c ti t ki m
tuy i v ng C ịnh m c ti t ki m tuy V Đ:
V Đ TK tuy i =
M0
V0
M0
V1
M c ti t ki i:
T
ổ (
) ặ
M ị :
V Đ TK i =
M1
V0
M1
V1
T : M0, M1: Doanh thu thu n kỳ kỳ (M0 < M1 )
V0, V1: V V Đ ỳ ỳ (V0 < V1 )
Thang Long University Library
35. 25
1.3.4 Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả của từng bộ phận cấu thành vốn lưu động
Vòng quay hàng tồn kho:
Đ t chỉ ng sản xu t kinh doanh
c a DN, n ng tỷ l gi ị (
v t li t li u ph , sản phẩm d ẩm,...). Chỉ s
u quả ho d V Đ D t.
V n kho =
G
H
Chỉ hi n khả ản trị n kho hi u quả C ỉ s
y doanh nghi n
ị ng nhi u trong doanh nghi p. Tu u chỉ s
ng t tr u n u nhu c u thị
t bi ả p sẽ c nhu c u
c ị i th c T a n u d tr
t li ng cho sản xu ản xu t sẽ bị ng ng tr V y
chỉ s n kho c n phả l ảm bảo cho sản xu ng nhu c u
Thời gian một vòng quay hàng tồn kho:
Th i gian m n kho =
360
S n kho
Chỉ t trong m n kho quay h t m t
i gian. Chỉ n hay nh ph thu kinh
t c a sản phẩ Đ ịnh khả ả n c D ỉ
ng nh i chỉ ả V Đ a DN
r t linh ho ị ng tr .
Vòng quay các khoản phải thu:
V ản phải thu =
Doanh thu thu n
C ản phả
V ản phải thu phả chuy ổ ản phải thu
n mặ V n ch ng t t thu h ản phả t
doanh nghi p ị chi m d ng v ( ải c u phải
c ng cao).
36. 26
Kì thu tiền bình quân:
Kỳ thu ti =
360
V ản phải thu
Chỉ c s d ả i v n
ản phả C ỉ
cho bi D thu h ản phải thu c a
V ản phả
c l K p ph thu
c D r ng thị …
Vòng quay các khoản phải trả:
V
khoản phải trả
= G + C ả
Phải trả + ng, thu phải trả
V ản phải trả cho bi t t thu h i n c a doanh nghi p. Chỉ
n cho th y t thu h i n c a doanh nghi c l i.
Kỳ trả tiền bình quân:
Kỳ trả ti
360
V ản phải trả
=
Kỳ trả ti t s p chi m d ng
v n c ả ch . Chỉ
ả ả m d ng v n t t. Tuy
ặt h n ch c a vi c chi m d ng v n c
ả t cho m i quan h gi a doanh nghi p v
Thời gian quay vòng tiền mặt:
Th
quay ti n mặt
=
Kỳ thu ti n
+
Th
n kho
_
Kỳ trả ti n
Th i gian ti n mặt phả ảng th i gian k t khi doanh nghi p
o t i khi doanh nghi c ti n v . Th i
quan quay ti n ch ng t doanh nghi p thu h i v Đ
p bu c phải cung c i
Thang Long University Library
37. 27
th t chặ ng th ả m d ng v n c Đ n t i
ả i trong m i quan h c a doanh nghi p v
1.4 Nhân tố ảnh hƣởng tới hiệu quả sử dụng vốn lƣu động trong doanh nghiệp
T ị
D ả ả V Đ ỉ
ả ả ả
C ả ả ả
ả hai
1.4.1 Nhân tố khách quan
M : Đ th t
ng t i ho ng kinh doanh c T n
, N c t ng thu n l tr
tri n sản xu ho V i b
s ổ u chi ph ả ng t i s
t n t n c C ả t v quy ch
ịnh v u hao, tỷ l uỹ ản v thu ,...
u ả ng l n t ả V Đ
M ng kinh t : S ng c ng kinh t n c a DN
bao g u t : ng kinh t , thu nh p qu t nghi p,
t... Khi n n kinh t bị l ng hoả DN sẽ phả
chịu h u quả nặng n nh t. L ị ng ti n giảm, s c mua giảm,
i s ả u quả sản xu sản phẩm giảm,
hi u quả kinh doanh th p, ngu n v n c a DN ả
M ị - : M i ho ng c a DN ng t
y vi ng nhu c u c u c n thi ng trong
s a DN D c phong t c t ù
ả ng tr c ti p t i ho ng kinh doanh c a
. N u DN ho ị ổ ị
hi u quả sản xu t kinh doanh sẽ c n
1.4.2 Nhân tố chủ quan
T quả d ng ngu n v ả : Đ ả ng
tr c ti n hi u quả ho u quả s d n V Đ c .
DN quả t sẽ DN ho ng u quả
c l quả ẽ d n t i vi c th
v m, d tr , sản xu ảm hi u
38. 28
quả c a DN ả ải bi t tổ ch c, s p x p m i th m , chặt chẽ
m c di n ra nhị
C y m ảm bả c hi u quả s d V Đ.
T ngu c: N u m t DN chỉ o t
quan tr p phả ng t s c th c
hi ho ra. S ng m i th c
hi ho i quy ị t b i c a k
ho tay ngh c kỉ lu t, g t
n c a c ch n hi u quả ho ng kinh doanh
c a DN sẽ c hi n th ng l ra.
1.5 Các biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lƣu động trong doanh nghiệp
V Đ ả
DN Q ả V Đ ả ẽ ả
DN V uả ả V Đ DN
M ả ả V Đ
:
L p k ho ch v ng V Đ c n thi Đảm bảo tỷ tr ng h a V Đ
v n c ịnh trong ổ DN ảm bả ng b ản
xu t. H n ch ng thi u v n d n sản xu t hoặc phả n
ảm l i nhu n c a DN. DN
ả : ả …
L a ch quả t t V Đ ị
ả ả ả
V Đ
Á n b khoa h c kỹ thu ản xu
ả ả ẩ T
b c c i ng o trong doanh nghi p.
T ả DN
D
ả ả
B ổ ả
Thang Long University Library
39. 29
CHƢƠNG 2. THỰC TRẠNG QUẢN LÝ VÀ SỬ DỤNG VỐN LƢU ĐỘNG TẠI
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY LẮP VÀ DỊCH VỤ
THƢƠNG MẠI ÂU NGUYỄN
2.1 Tổng quan về Công ty TNHH Xây lắp và dịch vụ thƣơng mại Âu Nguyễn
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển của Công ty TNHH Xây lắp và dịch vụ
thương mại Âu Nguyễn
T : CÔ G TY TRÁCH HIỆM HỮU HẠ X Y Ắ VÀ DỊCH VỤ
THƯƠ G MẠI U GUYỄN.
T t t t: AU NGUYEN CO., LTD
T : U GUYE TR DI G SERVICE D CO STRUCTIO
COMPANY LIMITED.
i di : Ô X K
M thu : 0102806247
: H
Địa chị tr s : S 19 96- G T - Đ c Giang- Qu n
B - T H i.
Đ n tho i: 0438770501
Email: aunguyen.vnn@gmail.com
V u l : 1.000.000.000 ( M t tỷ Vi Đ ng) – T
31/12/2013.
C T HH X ịch v p t
2008 C c l p v ả c m ản t
ịnh c t. C G
0102806247 S K Đ H
07/07/2008 T C T HH X ị
X K C C
ị ị H (H ) V 2008
X K C T HH X ịch v
m C ị n chi
ng c H i.
K V ỳ ẽ
ị V T
ả ặ ả
… T
40. 30
ỉ ả B
ị
C ặt ch u, nh
C T HH X ị
ù ảm bảo cung c ịch v
n chi t nh C
cao ch ng sản phẩm, dịch v v c, bả ảm ổn
ịnh vi ảm bả ng.
2.1.2 Cơ cấu tổ chức của Công ty TNHH Xây lắp và dịch vụ thương mại Âu Nguyễn
Sơ đồ 2.1. Cơ cấu tổ chức của Công ty
(Ngu P ò c í â sự)
Giám đốc: ẩm quy n cao nh t c Q ả
chung m i ho ng c c
hi n c ị t v vi c th c
hi m v ịnh c a Lu t Doanh nghi p.
Ph ng hành chính nhân sự: T c v n d ng,
tổ ch c vi c quả , l p k ho v n
ng ch ng c m
v ị n ho ng c ảm bảo ho ng c a
ù p v t. Quả n d u, h ản c a
T c hi ẩm... X ịp th
t t ổ V
u n i gi ng.
Ph ng tài chính - k toán: L p h th ng m c chi
H T
G
- ỹ
Đ
Thang Long University Library
41. 31
ịnh kỳ G ịp th p v kinh t c
ti p quả v ổ ch ng.
Ph ng thi t k , kỹ thuật: Thi t k a
S m tra kỹ thu
th u.
Đội thi công: Chịu s chỉ o c quả c ti p
c ù t k , kỹ thu C
ti t k S
ù i p t k , kỹ thu t ti
s kỹ thu t, kịp l i s a ch a n i xả
th u.
Nhận xét: C k t h l
ng m t nh i hi u quả c cao nh Đ
quả ặt chẽ, h t
nhi c c
2.1.3 Đặc điểm ngành nghề kinh doanh của Công ty TNHH Xây lắp và dịch vụ
thương mại Âu Nguyễn
Sản phẩ p c ịnh t ản xu u ki : t li
ng phải di chuy ị
Ho ng sản xu ng di i, chịu ả ng c u
ki n t ả ng t i quả ản v bị ng
ả ng t i ti
2.1.4 Tình hình lao động của Công ty TNHH Xây lắp và dịch vụ thương mại Âu Nguyễn
C T HH X ịch v n ho ng trong
y l ng chi m ph ng
phổ Bả ẽ th ng t
42. 32
Bảng 2.1. Bảng thống kê lao động
Đơ v tí Lao đ ng
STT Cán bộ chuyên môn kỹ thuật theo nghề Số lƣợng
I Đại học 03
1 Kỹ ng 01
2 C K 01
3 C T 01
II Cao đẳng - Trung cấp 05
1 Trung c ng 02
2 Trung c p v 02
3 Trung c 01
III Công nhân theo nghề 13
1 C 04
2 C ỹ thu n 09
Tổng cộng 21
( Ngu P ò c í â sự)
Đ u h ù p v C
TNHH X ịch v m u t
c o ra l i nhu n.
i kỹ thu y
nh vi o, b i ng trẻ
r m, nhi t huy t v i ngh .
C g ng trả ảm bả c s ng ổn
ịnh, sẵ ng hi
ng theo h s c trả
l u quả c giao. Hi n nay, m i v i
c t 6 000 000 / / ; i v ng tr c ti p
t ả ng, m
22 24 / 8 / T i gian nghỉ
c hi ịnh c a B lu ng. M
2 000 000 / /
Thang Long University Library
43. 33
2.2 Thực trạng hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty TNHH xây lắp và
dịch vụ thƣơng mại Âu Nguyễn
2.2.1 Tình hình tài sản – nguồn vốn của Công ty TNHH Xây lắp và dịch vụ thương
mại Âu Nguyễn
Tình hình tài sản của Công ty TNHH Xây lắp và dịch vụ thương mại Âu Nguyễn
Biểu đồ 2.1. Cơ cấu tài sản của Công ty giai đoạn 2011 – 2013
Đơ v tí %
(Ngu Số l ệu t P ụ lục
T ản ng n h m ph n l n tổ ản c
(chi 96%) ả n c
ng giảm d n. 2013 ản ng n h n c 8 504 334 382
ng so v 2012 203.36% c a
ản phả ả n c ảm
ản c ịnh h C th c a s ổ ả c th
hi :
Tài sản ngắn hạn:
T ả ỷ ổ ả
Theo t quả Bảng CĐKT c n 2011
– 2013 (Ph l c 2), n 2012 ả ả 410.130.821
ả 63 51% 2011 2013 ả ả
36.150.251 ả 15 34% 2012 S ị
ỳ ả
ả ả
C ả ả 2012 ả 707 744 663 2011
ả 74 77% do khoản m c trả 2012 ảm
100% so v 2011 s v n thi
ti Đ 2013 ả ả 201 586 163
96,12
97,99
99,76
3,88
2,01
0,24
94
95
96
97
98
99
100
101
2011 2012 2013
TSDH
TSNH
44. 34
2012 84 41% 2013 ị
ả ả ả ả
T ả GTGT
ả ả ba
ổ ả
H c : 2012
416 200 134 14 45% 2011 2013
7.922 303 202 ng, ng v i m 240 36% 2012
ng Gia Th y – B
ả è
- …
ả
Tài sản dài hạn:
T ả ỉ ả ị 2012 ả
ị ty giảm 981.844.458 ả 53 46% 2011 2013
ả ị ả 59.234.864 ả 69 32% 2012 D
n chi ng ả
ị ỷ ổ ả ị ch
y u T ả ị ả ả ả ả
ị
Theo B 2 1, ả ả
: ả ba 96% - 99% ổ ả
T ả ả
ng. Đ ả C
T HH X ị
ỷ ả ỷ ả ổ ả
Thang Long University Library
45. 35
Tình hình nguồn vốn của Công ty TNHH Xây lắp và dịch vụ thương mại Âu Nguyễn
Biểu đồ 2.2. Cơ cấu nguồn vốn của Công ty giai đoạn 2011 – 2013
Đơ v tí %
(Ngu n:Số liệu t Phụ lục 4)
Nợ ngắn hạn: Trong ba ả
ả ị ả 2011 2012 ả ả ả
0 S 2013, ản phải trả n tỷ tr ng c a
khoản m m 0,95% tổng ngu n v n
ặ
T ả
ỷ C 2011 ả
73 14% ổ ; 2012 66 77%; 2013 ỷ
ả 81 85% ổ
ẽ ng
20% trị ẽ
ị 2012
ả 2013
ị Tỷ ả ả ả
ỷ ả ả ả
2012 0 05% 2013 ản phải trả ng n h m 6,61% tổng ngu n
v C ản phải trả ng n h c bao g m bảo hi ảo
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
2011 2012 2013
26,82 30,2
10,57
73,18 69,8
89,43 ả ả
V
46. 36
hi m y t . Khoản m m tỷ tr ng nh ả ng l n t i ngu n
v n c
Vốn chủ sở hữu: V 2012 1 288 710 860
19 947 077 1 57% 2011 2013
55 849 281 4 33% 2012 V
i. Trong ba
qua, ả
ả y v
1 000 000 000 ST ba
C 2012 ST 19 947 077
2011 7 42% 2013 ả 55 849 281
2012 19 34%
Trong ba qua ngu n v n c y chi m d ng v n c a
cung ng v c ti . Vi
ả n h ải chị ổ
su c chi trả
Khoản n phải trả c ỉ g m n ng n h m tỷ tr ng l n
nh i mua trả ti c ( khoả i mua trả ti 65%
trong tổng ngu n v n). Đ ặ kinh doanh c au
p, ch ẽ trả c 20% ị h ng m
a thu n sẽ C
khoản n n bị ph thu n v n do ch
ng. Đặ ù ản xu t kinh doanh c p trong th i gian
n, khi khoản n n h ỳ sản xu t kinh doanh c t
ẽ ả ng t ản xu t c Đ
chi n v n ch s h vi c
ổ ịnh.
2.2.2 Tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty TNHH Xây lắp và
dịch vụ thương mại Âu Nguyễn
S t n t n c C n li n v i k t quả ho ng kinh doanh.
T t quả ho n c hi u quả
s d ng v quả ả n t n c C
Qua bảng P t quả t quả ho ng kinh doanh c C i
2011 – 2013 (Ph l 1) ng kinh doanh c
t. C th :
Thang Long University Library
47. 37
Doanh thu:
Doanh thu t ho p dịch v c
bi 2012 7 528 391 438 72 11%
v 2011 Đ 2013 10 065 893 489 33 70% i
2012 2012 2013
t ph n c th ng chi c d ng
ng n m trong quy ho ng Gia Th y - qu n
B - H Đ g
ảm bả a thu n v i ch
Giảm tr doanh thu trong cả ba u b 0 ị
trả l c giả Đ ng t vi c quả t
nh c t,
ảm bảo ch u c a ch
D ị : Do trong ba
ả ả
ị Đ
ả ả ả
Doanh thu ho t ản nh c t n g i
2012 ho 1 989 424
45 44% 2011 2013 ản m 1 838 803
28 88% 2012 T m c a doanh thu ho
cho th y trong nh
n g .
Chi phí:
Tổ ả
nghi Tổ ba
M t trong nh ng chỉ ị n tổ
T ng v i s 2012
2 838 218 103 2011 ng v i m 72 79% 2013
8 631 673 031 28 12% 2012 M ù
h p v i m G giả
chị ng c a l ả 2012 6,81% t li u
0 15% [9] khi t li u c
d 2012 G
ng v i doanh thu thu n cho th c hi n sản xu
48. 38
h u quả i l n c
s t giảm ngu n l i nhu n g p c
C 0
ả ả Đ
ả
ả
C ả p c c k ch
ả li u c
ta th y m t trong nh n t i vi c l i nhu n giả ả h
Đ ả c chi trả ti ảo hi
h i, bảo hi m y t t li
TSCĐ ù ả D
… C ả kinh 2012
256 529 144 2011 ng m 58 00% Đ 2013
ả 649 287 528 2012
92 92%
… ẽ ị ả C
I 2012 2 ổ 14 4% 10 2013 ị
ổ 11 ỉ 5
ỉ 6 ỉ ả 5 ỉ
3 220 / 6 ả ỉ 2 160
/ ả [11]
ị ẽ ặc bi ịch v mua
( n n tho …) ng ti
ả G ả thị n phải
ảm bả i s
C 2012 76 101 340 100%
2011
cẩ … Đ ng th i khoản ti m s
ch l i v Đ 2013 ảm 76.039.396
ng, giảm 99,92% so v 2012 Đ t quả c ẩn bị v
2012
2013 c ch
Lợi nhuận:
: T ả ả ả
ả ả
Thang Long University Library
49. 39
ả 2012 2013 C
2012 316 007 415 2011
66 49% 2013 642 972 884
81 26% 2012
Ho ng kinh doanh c p C ẽ thu
c l i nhu 2012
c m t ph i nhu n thu n t ho ng kinh doanh c
61 467 695 164 37% so v 2011 Đ 2013 i
nhu n thu n giả 4 475 841 ng giảm 4,53% so v 2012
2013 i nhu n g p v p dịch v c ng
v i doanh thu ho ù p c ả
L i nhu n sau thu 2012 ả 10 903 951 2011 ng
giả 35 34% ù
2012 T t li u n 2012
2 453 552 357 2011 2012 1 187 110 000
2011 C a m u
i h ả ả ị t
Đ 2013 i nhu n sau thu c 55 500 640
278,24% so v 2012 ng c a doanh thu t ho t
ng sản xu t kinh doanh. Trong cả a doanh thu thu n l n
so v i t GVHB (doanh thu thu 2013 33,70% so v 2012
GVHB 28 12% 2012) ng
ặ u hi u cho th y c m
r ng. L i nhu n sau thu c n ch s h ả
ả ng th ả
c nh tranh.
2.2.3 Các chỉ tiêu tổng hợp
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
C ỉ ả t: V i tổng s ản hi C
ảm bảo trang trả ản n phải trả T ng, n u
≥ 1 ảm bả c khả ổ c
l i. H 1 g m t d n khả . Qua bảng
2.2 s khả C T HH X
l ịch v ả
n 2011 - 2013
50. 40
Bảng 2.2. Chỉ tiêu về khả năng thanh toán của Công ty giai đoạn 2011 – 2013
Đơ v tí lần
Chỉ 2011 2012 2013
C ch
2012/2011 2013/2012
H s thanh
1,31 1,40 1,12 0,09 (0,28)
H s thanh
h
0,48 0,29 0,13 (0,19) (0,16)
H s thanh
c th i
1,19 0,08 0,02 (1,11) (0,06)
(Ngu Số l ệu tí to t T a đo – 2013)
Hệ số t a to ệ
H s t khả ản n ng n h n
c p. Theo Bảng 2.2 2012 ng n ng n h c
ảm bảo b 1 40 TS H 0 09 n so v 2011
2012 giảm c a n ng n h giảm c a TSNH so v i
2011 th n ng n h n giảm 13,96% trong khi TSNH giảm 8,03% so v
2011.
2013 ng n ng n h ảm bảo b 1 12 ng TSNH. Trong
2013 ả n ng n h TS H 2012 th n ng n h n
281 77% TS H 203 36% a TSNH nh i
t a n ng n h n khi TS H ù p cho ph
c a n ng n h s ảm 0,28 l n so v 2012
H s l m c 0,70 l n [12]
v y, mặ ù h s ng giả
h s m c l y
ản c t t.
Hệ số t a to n nhanh
H s ng
n ng n h ảm bảo b TS H H
t n kho bị lo TS H TS H
khoản th p nh t (khả ) D li u Bảng 2.2, ta
th 2012 ng n ng n h ảm bảo b 0 29 ng TSNH, giảm
Thang Long University Library
51. 41
0,19 l n so v 2011 2013 ng n ng n h ảm bảo b ng 0,13
ng TSNH, giảm 0,16 l n so v 2012
Chỉ ng giảm d a n ng n h n
l i t a TSNH tr n kho. Đặc bi t, h s
nhanh 2013 nh 0,22 l n (m 2013 12]) cho th y
khả n bị ph thu
khả ản n ng n h ù n kho.
C ho s u chỉ
ẽ xu t hi n d u hi u r
Hệ số t a to tức th i
H s c th i cho bi t m ng n ảm bảo b
ng ti n mặ ả n. Theo Bảng 2.2 2012 ng n
ảm bảo b ng 0,08 ng ti n mặ ả n, giảm 1,11 l n
so v 2011 2013 ỉ p t c giảm 0,06 l n so v 2012
ả c giả n
2011 – 2013; ặc bi 2013 n ng n h nh, c th 281 77%
v 2012 H s c th i 1 47 n [12 y h
s c th i c
cho th ị c a ti ả
ảm bảo khả c th ản n ng n h C
ng ti ả n b ản
phải thu ng n h n, bổ ng ti n mặ th c vi c
th
Chỉ tiêu về khả năng quản lý tài sản
Bảng 2.3. Chỉ tiêu về khả năng quản lý tài sản của Công ty giai đoạn 2011 - 2013
Chỉ tiêu Năm 2 11 Năm 2 12 Năm 2 13
Chênh lệch
2012/2011
Chênh lệch
2013/2012
Doanh thu
thu ( )
4.374.165.920 7.528.391.438 10.065.893.489 3.154.225.518 2.537.502.051
Tổ ả
( )
4.730.802.984 4.267.319.271 12.686.206.844 (463.483.713) 8.448.786.790
Hi u su t s
d sả
( )
0,92 1,76 0,79 0,84 (0,97)
(Ngu Số l ệu tí to t T a đo - 2013)
52. 42
Hi u su t s d ả c g ổ ả
t hi u quả s d ản c Tỷ s t m
sản t ng doanh thu. Tỷ s y vi c s
d ản c ng sản xu u quả.
C th 2011 ản t o ra 0,92 ; 2012 t
sản t o ra 1,76 y hi u su t s d ản 2012
0 84 2011 2012
3 154 225 518 so v i 2011 tổ ản l i giảm
463.483.713 2011 y hi u quả vi c s d ản
c ng sản xu 2012 2011
Đ 2013 ả doanh thu thu tổ ả so v 2012 n
n tỷ s ảm xu ng, c th , m ản t o ra 0,79 ng doanh thu, giảm
0,97 l n so v 2012 Đ y hi u quả vi c s d ản c
ng sản xu 2013 ả 2012 Hi u su t s
d ản nh 1 y doanh thu thu n nh ổ ả
th d ả
Chỉ tiêu về khả năng quản lý nợ
Bảng 2.4. Chỉ tiêu khả năng quản lý nợ của Công ty giai đoạn 2011 - 2013
Chỉ ĐVT 2011 2012 2013
Tỷ s n ổng TS % 73,18 69,80 89,43
Tỷ s n VCSH % 272,87 231,13 845,74
Tỷ ả
% 0 0 0
(Ngu Số l ệu tí to t ả Đ T - 2013)
Tỷ số nợ trê tổ t sản
Tỷ s n ổ ản cho bi ản c a doanh
nghi ả phải trả c a
ải trả i mua trả ti c, thu ản phải n p
c. 2011 73 18% ản c n 2012 ỷ s ảm
xu 69 80% ả i mua trả ti 2012 ảm
17,64% so v 2011 n n ả ả ả 13 96% ổ ả
2012 ả 463 483 713 2011 ả 9 79%
Đ 2013 ỷ s 89 43% ổ ả
197 98% 2012 ản phải trả
Thang Long University Library
53. 43
( 100% 2012) ng th i n i mua trả ti c ti p t
265,28% so v 2012 n n phải trả ( 281 77%
2012).
ỷ s n ổ ản c n 2011 – 2013
Đ y th c l n ch y
ngu ng c a ch
Tỷ số nợ trê V S
Tỷ s n VCSH ỉ s phả
bi t v tỷ l gi a hai ngu n v ản (n VCSH) d chi trả
cho ho ng c 2011 ỷ l n VCSH 272 87%; 2012 ỉ
ảm nhẹ 231 13%; 2013 ỉ
845 74% ỷ l n VCSH n 2011 –
2013 t cao. Ng 2012 VCSH ỉ 1 57% 2011
t VCSH ù p cho khoản n phải trả Đ 2013 ản
m c phải trả 100% 2012 D ặ ,
ch ng m
th a thu n sẽ 2013 ản m i mua trả ti n
265 28% 2012 n n phải trả 2013 t
cao, c th 281 77% 2012 Đ u ng t ải ph
thu n ti ng c a ch
Tỷ số ả t a to lã va
Tỷ ả ả ba 0
ả
ả ả
0
54. 44
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Bảng 2.5. Chỉ tiêu khả năng sinh lời của Công ty giai đoạn 2011 - 2013
Đơ v tí %
Chỉ 2011 2012 2013
C ch
2012/2011 2013/2012
Tỷ su t sinh l
doanh thu (ROS)
0,70 0,26 0,75 (0,44) 0,49
Tỷ su t sinh l
tổng TS (ROA)
0,65 0,46 0,59 (0,19) 0,13
Tỷ su t sinh l
VCSH (ROE)
0,02 0,01 5,61 (0,01) 5,6
(Ngu Số l ệu tí to t T a đo - 2013)
Tỷ suất sinh l trê doa t u (ROS
Chỉ t 2012 100 ng doanh thu thu
0 26 ng l i nhu n sau thu , giảm 0,44% so v 2011 Q th y r ng
k t quả ho 2012 2011
2012 ả C th t chặ
ng h n ch
th ng chi hu c d ng n m trong quy ho ch trung
ng Gia Th y- qu B - H i nhu
c ảm 35,34% so v 2011 n tỷ su t sinh l
giảm.
Đ 2013 100 ng doanh thu thu 0 75 ng l i nhu n sau thu ,
0 49% 2012 i nhu n sau thu c 2013
55 500 640 278,24% so v 2012 ng th i doanh thu
thu 2 537 502 051 ng m 33,70% so v 2012,
d n tỷ su t sinh l ổ 2013 2012
ng kinh doanh c
i nhu ng t khả ả
t, l i nhu ù c m t ph
Tỷ suất sinh l trê tổ t sản (ROA)
Chỉ 2012 100 ả o ra
0 46 ng l i nhu n sau thu , giả 0 19 ng so v 2011
Thang Long University Library
55. 45
hi u su t s d ản c ng th 2012 i nhu n
ả 35 34% ổ ản giảm 9,79% so v 2011 C ng
bi u quả sinh l i c ả u chỉnh m c d tr ti
ả u chỉnh d tr n kho h …
Đ 2013 ỷ su t sinh l ổ ả 0 13% 2012
ả l i nhu n sau thu ổ ả 2013 i
2012 C th l i nhu n sau thu 2013 55 500 640 278,24%
so v 2012; tổ ả 8 448 786 790 197,98% so v
2012 Đ u hi ả ản.
T tỷ su t sinh l ổ ả p c 2012
1,12% [13 u so v T HH V y, v ặt
quả d c hi u quả
cao tỷ su t sinh l ổn ả i vi i nhu n sau thu cho
Tỷ suất sinh l trê V S (ROE
Chỉ t c 100 ng doanh thu thu n, ch s h u sẽ thu v bao
ng l i nhu n sau thu 2012 ỷ su t sinh l VCSH
0,01%, giảm 0,01% so v 2011 2012 VCSH
1 57% i nhu n sau thu l i giảm 35,34% so v 2011 D a
VCSH ù c cho s giả a l i nhu n sau thu y d n t i tỷ su t
sinh l VCSH 2012 ả 2011 2012 m i 100
ng VCSH c 0 01 ng l i nhu n sau thu . Chỉ s 1
cho th 2012 t n d ng t t ngu n v
t o ra m t khoản l i nhu .
S 2013 ỷ su t sinh l VCSH 5 61% 5 6%
2012, c 100 ng doanh thu thu n, ch s h u sẽ thu v 5 61 ng l i nhu n
sau thu i nhu n sau thu 2013 278 24% v
2012 ng th VCSH 4 33% Đ u nay cho th y khả nh tranh c a
c cải thi n c c ng c n.
So v i tỷ su t sinh l VCSH 2012 4 16% 13]
th y s v a ch s h u quả.
56. 46
2.3 Thực trạng quản lý và sử dụng vốn lƣu động tại Công ty TNHH Xây lắp và
dịch vụ thƣơng mại Âu Nguyễn
2.3.1 Chính sách quản lý vốn lưu động của Công ty TNHH Xây lắp và dịch vụ
thương mại Âu Nguyễn giai đoạn 2011 – 2013
Biểu đồ 2.3. Mô hình tài trợ vốn kinh doanh của Công ty giai đoạn 2011 – 2013
(Ngu Số l ệu tí to t ả Đ T a đo 011 - 2013)
Trong ba ả ỷ ả
89% - 99% ổ ả
Đ ả ả
V ỷ ả
ổ ả ả ả ẩ
Trong ba ổ V H m tỷ
tr ng l n trong tổng ngu n v n c 2011 ỷ NVNH
TSDH
3,88%
NVDH
26,82%
TSNH
96,12%
NVNH
73,18%
2011
TSDH
2,01%
NVDH
30,20%
TSNH
97,99%
NVNH
69,80%
2012
TSDH
0,24%
NVDH
10,57%
TSNH
99,76%
NVNH
89,43%
2013
Thang Long University Library
57. 47
73 18% ổ 2012 ỷ NVNH ả 69 80%
2013 ỷ NVNH 89 43% ổ Tỷ
NVNH ổ cho th y ch y u
v n ng n h n ả .
Chi c quả ản – ngu n v c
ù ả T
0 ả
ặ ả ả T
ẽ ả ả ả .
2.3.2 Cơ cấu tài sản ngắn hạn
Biểu đồ 2.4. Cơ cấu tài sản ngắn hạn của Công ty giai đoạn 2011 - 2013
Đơ v tí %
(Ngu Số l ệu tí to t ả Đ T - 2013)
Qua t quả Bảng CĐKT 2011 – 2013 ( 2) Bi 2.4
ả , ả ả ỷ
ản ng n h n ả T
ỷ ả
C :
14,2
20,82
63,33
1,65
2011
5,64
5,71
78,81
9,84
2012
Tiền và các khoản tương
đương tiền
Các khoản phải thu ngắn
hạn
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
1,57
3,47
88,43
6,53
2013
58. 48
Tiền và các khoản tương đương tiền
2012 ả n giảm 410 130 821 i
2011 ng giảm 63 51% Đ 2013 ả
ti n ti p t c giả 36 150 251 so v 2012 c giảm 15,34%
T 2011 – 2013 ả
ặ khoản m
giảm ải ả t li ả
ẩ th ng chi c d
d ng n m trong quy ho ng Gia Th y-
qu B - H i.
X ỷ ả ổ ả ỷ
ả ổ ả C ỷ ả
2011 14 2% ổ ả 2012
5 64% 2013 ỉ 1 57% tổ ản ng n h n ỷ
ả ả
ả i ti T
vi c s t giả ẩ ng m t khả ng
ti ẵ t n d ng nh ặc bi
s m th i hay d v Trong th i
gian t ng bi ù ảm bả c khả
i m c th p nh t.
Ti ả n c m tỷ tr ng nh trong
u tổ ản ng n h ng giả ( 2012
khoả n chi 5 64% ản ng n h 2013
khoản m ỉ chi 1 57% ản ng n h n) do v y C T HH X
l ịch v n chỉ ị ng ti n c n
thi t d m ch ả n c th
p k ho ch s d ỹ u h n ch trong vi c
quả quỹ c B
n khoả i v i m i ho i mua v t
n v n t Đ i v i ho ng trả ti c hi n
c ti p b ng ti n
mặt. Trong th i gian t ng bi ù ảm bả c
khả i m c th p
nh t.
Thang Long University Library
59. 49
Các khoản phải thu ngắn hạn
C ản phải thu ng n h n bao g m phải thu c ả c cho
2012 ản phải thu ng n h n giả 707 744 663 i
2011 ng giả 74 77% 2012 t khoản m c
nh p nh ng th c khoản v n
bị chi m d ng d n khoản trả 2012 ả 697 079 000
ng giảm 100% so v 2011
2013 ả 201 586 163 2012
ng m 84 41% ặ ù c
chỉ trả d n ph n ti n c ng m u
ra trong h 2013 p t
V ẩy nhanh ti i gian bị
chi m d ng v n.
C ng di n ra trong khoảng th ỉ
s ti n trong h
y khoản phải thu c ng l n. Đ u
chỉ i v i nh i v i
C T HH X ịch v h ng
khoả ( ) ải trả ị ng th i h n trong h ng
p. Đ ị chi m d ng v n t m th i m p
i h n c a h p. Do v i c
khoản phả ả ẩy nhanh ti thi
ảm bảo ch
Hàng tồn kho
H n 2011 – 2013 C th 2012
t 416 200 134 2011 14 45% T ản
thuy 2012 u, v t li
664 870 355 289 670 987 2011 Đ ng th
ản xu t kinh doanh d 2012
1 599 085 236 2011
Đ 2013 7 922 303 202 2012 ng v i
m 240 36% T ản thuy 2013
li u, v t li 454 533 512 2012 ả
2 777 424 2012 ản xu t kinh doanh d
7 471 012 114 2012 D 2012
ù 2013 ả
60. 50
2012 ẩ
ỷ ả
2011 – 2013. Vi m ng l
ch ng v t li ng ch m tr
v T t trong nh ng
n n giả ả C
ẩ
Hi bảo quản t
li u, v D ặ p, nh dang ch
y ng kh - è y nh
ẽ ng bi n
ỹ thu t nh m bảo quả i nh ng c a t
i.
Tài sản ngắn hạn khác
T ả GTGT ả
ả ỷ ( 10%) ổ ả
ả ả ả Tỷ
ả 2011 ỉ 1 65% 2012,
m 9 84% 2013 ỷ ả ả
6 53% ổ ả
2.3.3 Cơ cấu nợ ngắn hạn
ảng 2.6. T trọng nợ ngắn hạn của Công ty Công ty giai đoạn 2011 - 2013
Đơ v tí %
C ỉ 2011 2012 2013
ả ả 0 0 1,06
ả 99,94 95,66 91,53
T ả ả
0,06 4,26 0,02
C ả ả ả
0 0,08 7,39
(Ngu Số l ệu t tí to t ả Đ T a đo - 2013)
Thang Long University Library
61. 51
Qua t quả Bảng CĐKT 2011 – 2013 ( 2) Bả 2.6,
ổ
T ả ỷ
C :
Phải trả người bán
Phải trả 2011 2012 u b 0 Đ 2013 ả ả
120 598 800 2012 100%
2013 ả ả
ả 2011 2012 n
ả n giả 2013 ng
l t li ph c v th ng chi c d
d ng n m trong quy ho ng Gia Th y-
qu n B - H ; ả
ị ả
ả ả T
ả ả ả ỉ
V ả
ả ả ả
Người mua trả tiền trước
i mua trả ti 2012 ả 610 597 927 2011
ng giả 17 64% ẽ trả ản ti n ng v i h ng
m ẽ ả a thu n trong h
2012, h ng m th ng chi c d n
ng n m trong quy ho ng Gia Th y- qu n Long
B - H i m y khoả i mua trả ti c
giả Đ 2013 ản m 7 558 910 346
265,28% so v 2012
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
2012 ả ả 21 540 702
77 67% 2011 D ả
ả ả T 2013
ả ả ả 18 877 415 2012 ả
38 31% C ả ả
62. 52
Các khoản phải trả hạn khác
C ả ả ả K ả
ả ả ả ả ả ả ả
ả ả C 2012 ả ả ả 2 280 000
2011 100% Đ 2013 ả ả
837 720 000 2012 36 742%
ả ẩ
… ẩ .
2.3.4 Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn lưu động trong doanh nghiệp
Bảng 2.7. Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn lƣu động của Công ty giai đoạn
2011 - 2013
Chỉ ĐVT 2011 2012 2013
V V Đ ỳ V 0,96 1,80 0,79
Th n
V Đ
374,24 200 453,71
H s ảm nhi V Đ L n 1,04 0,55 1,26
Tỷ V Đ % 0,68 0,48 0,59
V Đ Đ - (340.788.526,8) (201.905.724,2)
V Đ Đ - (586.532.261) (269.959.596,5)
(Ngu Số l ệu tí to t ả Q a đo - 2013)
Vò qua VLĐ
S V Đ phả V Đ n trong kỳ,
hay m ng V Đ c ba ng doanh thu trong kỳ. S
t, ch ng t d ng V Đ hi u quả 2011
V Đ 0 96 ng V Đ 0 96 ng 2012
V Đ 1 80 ng V Đ t c 1,80
2012 72 11%
2011 V Đ 2012 ả 8 03% 2011 Đ 2013
chỉ ả 0 79 Mặ ù 2013
33 70 % 2012 V Đ ( 203 36%
2012) V Đ 2013 ả T ả
V Đ 2011 – 2013 ổ ị
ả ả
Thang Long University Library
63. 53
ặ ả C ả ả ả
ặ V Đ ả V Đ
Th a luâ c u ể VLĐ
Th V Đ t th 1 V Đ
kỳ V V Đ n giảm th
chuy V Đ V V Đ
V Đ C th 2011 V Đ 374 24 ;
2012, th V Đ ả 200 ; 2013
453 71 T V Đ ả V Đ
ả ị V Đ
ả ả ả V
ả V Đ
Hệ số đảm nhiệ VLĐ
H s ảm nhi V Đ ả V Đ c m ng doanh thu
thu 2011 t o ra m ng doanh thu thu n phải b ra 1,04
V Đ; 2012 V Đ n b 0 55 ; 2013 ả
1 26 V Đ
ả V Đ 2012 V Đ ả 8 03% 2011
2012 72 11% 2011 V Đ
ả V Đ Đ
2013 ả V Đ V Đ
V Đ 2013 203 36%
2012 33 70% 2012 ả
V Đ 2013 V Đ V Đ ả
ả V Đ
T ả
ả V Đ V Đ
Tỷ suất sinh l i của VLĐ
Tỷ V Đ V Đ
2011 ỷ su t sinh l i c V Đ 0 68%; 2012 ảm
xu 0 48%; 2013 ỷ su t sinh l i c V Đ 0 59%
2012 V Đ ả
2011 ỷ V Đ 2012 ả 2013
V Đ ỷ V Đ ỷ
V Đ ba ổ ị
64. 54
V Đ
ả V Đ
ả
Mức ti t kiệ VLĐ tu ệt đối
Chỉ t s V Đ t ki ản xu t kinh doanh
d V Đ t ki i hi u quả u gi
2011 4 374 165 920
V Đ th V Đ 2011 0 96 V Đ 2012
1 80 2012 t ki 340 788 526 8 Đ 2013
s V Đ t ki c giảm xu 201 905 724 2 Mặ ù s t giảm
m c ti t ki c ti t ki V Đ
ch ng t tuy s V Đ nhu c u ph c v cho ho ng sản c a
di c.
Mức ti t kiệ VLĐ tươ đối
T c ti t ki V Đ i, m c ti t ki V Đ
2012 c 586 532 261 2013 ảm xu 269 959 596 5
T V Đ t ki C
ù V Đ V Đ
2.4 Nhân tố ảnh hƣởng tới hiệu quả sử dụng vốn lƣu động của Công ty
2.4.1 Nhân tố khách quan
C : C t i hi u quả s d ng
v V Đ C th thu thu nh p doanh nghi p, thu
ị ỷ l ph ị n th … C
ng t i k ho ch mua s – mua thi t bị a ch n
y ả ng t m v t bị,
… n c
M ng kinh t : Kh ng hoảng kinh t , l …
v … ng y u t ả ng t i
hi u quả s d ng v n c
C u th T t c a
u ki n th i ti t b t l
ù ng sẽ ch m l Đ n th
giải
kh c ph c phả n
khi n
Thang Long University Library
65. 55
2.4.2 Nhân tố chủ quan
T quả d ng ngu n v n c ả :
kinh nhi m nhi ng trong ngh p
x p, tổ ch a s m, d tr p, nghi t
ặt chẽ, khoa h c di n ra nhị
ng k ho ch nh
nh o c hi u quả s d V Đ
T ngu : Đ c kỷ lu t
t t, g ảm
bảo ch ng, t giải quy ng g t n kho c
ty, giảm khoản v n bị chi m d i nhu u quả s
d V Đ Nh n th c v C
T HH X ịch v ổi m o
i chỉ ph n nh nh ng nhu c u t c th i v u c a
thị i b ph n v ng phổ Đ ả
n ho ng sản xu t kinh doanh c
2.5 Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả của từng bộ phận cấu thành vốn lƣu động
Bảng 2.8. Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả của từng bộ phận cấu thành VLĐ của Công
ty giai đoạn 2011 - 2013
Chỉ ĐVT 2011 2012 2013
- V n kho
- Th i gian m t
n kho
V 1,35 2,04 0,77
266,67 176,47 467,53
- V ả ả
thu
- Kỳ
V 4,62 31,53 22,86
77,92 11,42 15,75
- V ả ả ả
- Kỳ ả
V 1,25 2,50 0,88
288 144 409,09
- V ặ
- T ặ
V 6,77 31,94 50,45
56,59 43,89 74,19
(Ngu Số l ệu tí to t T a đo - 2013)
66. 56
2.5.1 Vòng quay hàng tồn kho và thời gian quay vòng hàng tồn kho
Đồ thị 2.1. V ng quay hàng tồn kho và thời gian qua một v ng hàng tồn kho của
Công ty giai đoạn 2 11 – 2013
(N u Số l ệu t Bả .8)
S ỉ u quan tr ng trong vi
s d ng hi u quả 2011
1 35 2012 2 04 2012
ả
14 45% 2011 G 2012 72 79% 2011
T
2012 2011 V
ả C
2012 2011
Đ 2013 n kho giảm xu 0 77 Đ
n bổ ng l n v
v u, v t li u c 2012 ng th ản xu t
kinh doanh d 2013 2012 ả
ặ ù ản xu t kinh doanh c i gian sản xu
d n t ỳ sản xu n kho
c ảm d Mặ ù
ả
sẽ ng v n c ẩy nhanh ti giả
ị t ng v n trong y d ng n .
266,67
176,47
467,53
1,35
2,04
0,77
,000
,5000
1,000
1,5000
2,000
2,5000
0
100
200
300
400
500
2011 2012 2013
T t ng quay ng n kho Vòng quay hàng tồn kho
L n
Thang Long University Library
67. 57
Cù i s n kho, vi i gian quay m
th i gian t n khi
h t. S n kho cho th y khoảng th i
2011 i gian m
t 266 67 n kho phải m t khoả 267
m h 2012 i gian m n kho giảm xu
176 47 Đ 2013 ỉ 467 53 S 2013
th i gian quay m u h ng m
ng h ng m c nh n l i t c, d n
chi ản xu t kinh doanh d
v ị
n kho giả m
2012. Th i gian quay m n
quả Đ y hi u quả s d n kho c
C n vi c bảo quả n kho.
2.5.2 Vòng quay các khoản phải thu và kỳ thu tiền bình quân
V ản phải thu phả u quả c ng
c t doanh nghi p. Chỉ t khả c a
doanh nghi p trong kỳ ản phải t
V ả ả 2011 4 62 2012
ả ả 31 52 2012
thu 72 11% 2011 ản phải thu giảm 74,77% so v i
2011 C ỉ s n ch ng t t thu h ản phả c
ả n T 2013 ỉ ảm
xu 22 85 2013 a doanh thu thu n
nh ản phả Đ 2013 ị
chi m d ng v ng ti n mặt giảm, d n giảm s ch ng c
vi ngu n v ng trong sản xu t.
T ng v i vi ản phả ỳ thu ti
2012 ảm theo. C th kỳ thu ti 2012 ảm t 77 92
c 2011 11 42 giả ảm 84,96% so v
2011 Đ y n l c c i n S
2013, kỳ thu ti 15 75 37 92% 2012
p, kỳ thu ti
cho th y n l c c i n ả ản
phải thu c
68. 58
2.5.3 Vòng quay các khoản phải trả và kỳ trả tiền bình quân
V ản phải trả ỳ trả ti ỉ a phả
a doanh nghi i v i b a phả hả ả n c a doanh
nghi Đ i v c ch m trả n y h r t mu n
ả n d n kỳ trả ti 2011
ản phải trả c 1 25 ng kỳ trả ti 288 S
2012 ản phải trả giảm 13,96% so v 2011
ả 71 29% 2011
ản phải trả 2012 2 5 ỳ trả ti n giả xu ng
144 Đ 2013 ản phải trả giảm m nh xu
0 88 ng v i kỳ trả ti 409 09
184,09% so v 2012 V ản phải trả th p, s ả n
u hi u cho th ả ch m.
T m d ng v n c
th ả t t i m i quan h gi
2.5.4 Thời gian quay vòng tiền mặt
Th n phả ảng th i gian k t
ti c ti n v . 2011 i gian
56 59 2012 n giảm xu
43 89 ỳ thu ti n, kỳ trả ti n
2012 u giảm so v 2011 C th kỳ thu ti n giảm 85,34%, kỳ trả ti n
giả 50% n kho giảm 33,82% so v 2011 Đ
hi u t t cho th i v n b ng ti n nhanh.
T 2013 ỉ 74 19 69 04%
2012 ỳ thu ti n, kỳ trả ti u
2012 th ị chi m d ng v n, n
d n ả i trong m i quan h c a
C ù p.
2.6 Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn lƣu động tại Công ty TNHH Xây lắp và dịch
vụ thƣơng mại Âu Nguyễn giai
2.6.1 Kết quả đạt được
Trong nh c m t s k ả
ả d u chuy n bi Đ y
ả t ỉ u quả s d ng v n
c t s t c g t b c c
trong nh T ị ả
Thang Long University Library
69. 59
ả
C T HH X ị
t quả kinh doanh c
ty, ta th y l i nhu n sau thu
n.
ng kinh doanh c
i nhu ng t khả ả
t, l i nhu ù c m t ph
T t ki V Đ y mặ ù
s V Đ c nhu c u ph c v cho ho ng sản xu t kinh
doanh c
C u n l c trong vi t qua nh i cảnh
kinh t u bi ảm bả i t t m i ho ng c
c di c, t o vi ng,
i nhu n c
2.6.2 Hạn chế và nguyên nhân
Hạn chế2.6.2.1
ả ả ỷ ( ả
70% ổ ) ị
cung ng, ph thu n c a ch y
ả
ả
( ỉ ả 17 5% ổ )
H ặ ả :
ỳ ả ( 1 ) ả ẩ
H n kho c
( 2013 240 36% 2012) m tỷ tr ng l n trong
tổng ngu n v ( 2013 88 43% ổ
) H ả ảm doanh
.
H
ả C ẩ ả
ả
ả Đ ặ
70. 60
ị ả
doanh.
Tỷ su t sinh l i c V Đ ổ ị u nh 1
y ch ng V Đ
ả V Đ
ả
Nguyên nhân2.6.2.2
C u v v ải chi m d ng v n c
ị p, d ả ả
ỷ ị ng
trong sản xu t kinh doanh.
H ả
ng Gia Th y- qu n Long C
dang. Th i gian thi d n khoản phải thu c
( 2013 ản phả 84 41% 2012) ng th i
ng v n l V ả ả ả
ẩ .
H ả
ị ả
ả ỷ
L ả 2012 l 6 81% t li 0 15%
[9] khi n ả ặ ịch v ặc bi
… n ả c v
phải chị ản l l ,… c
… ả ng t i hi u
quả s d ng v n.
Thang Long University Library
71. 61
CHƢƠNG 3. GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ QUẢN LÝ VÀ SỬ DỤNG
VỐN LƢU ĐỘNG CỦA CÔNG TY TNHH XÂY LẮP VÀ DỊCH
VỤ THƢƠNG MẠI ÂU NGUYỄN
3.1 Định hƣớng hoạt động của Công ty TNHH Xây lắp và dịch vụ thƣơng mại
Âu Nguyễn
Trong nh ng trong n n kinh t thị u ti ịnh
ng c c, vi c s d ng v ng t C T HH X ịch
v ng m c m t s
k t quả nh ị S ả u quả s d ng
v ng gặp phải m t s ng m
T th c t quả d ng hi u quả v
hi u quả s d ng v ra m t s ng c th sau:
T a ho m d
Ch n chỉnh ho ng c ng b u th p
ng kinh t , giao nh ả ng tu s i chi ản phải thu,
ti t ki m t ả Đ t quan tr ổ
ch c ho ng kinh doanh.
H c ả
C ng giao vi c c th cho t ị
i chi u c th v doanh s ù ả
khoản phải thu t t v kh
ả V mặ ản c ị ả th cho t ng
b ph c bảo quả ng h ng m t
p k ho ch ki ịnh kỳ t ả
t doanh nghi ịch v
v n ph thu c r t nhi ỷ i t , t ặ ù n l p k ho ch
c th kịp th u chỉ t bị ù p v i t nh p khẩ ảm
bảo tỷ l i su t c T c hi ng m ng ti ảm
v n trong ho Đ t quan tr ặ ù a
ng.
K n v
C c c ả
t mang l V
m t trong nh u c C ẽ th c hi n vi c tuy n d ng
m gi o nghi p v ,
72. 62
cung c u ki c t i v p
th t s n t o l i nhu m
khuy c c
3.2 Một số giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng vốn lƣu động của
Công ty TNHH Xây lắp và dịch vụ thƣơng mại Âu Nguyễn
V Đ t trong s ỉ ng ti t doanh
nghi p c ng sản xu a doanh nghi p.
Tù c ho ng sản xu t kinh doanh c a doanh nghi p
ịnh nhu c u v C th :
3.2.1 Giải pháp quản lý tiền và các khoản tương đương tiền
Ti n mặt k t n i t t cả a doanh nghi p.
V ả n phải t ản trị ti n mặ giảm thi u r i ro v khả
u quả s d ng ti ng th gian l n
v i b doanh nghi p hoặc c ba.
Quản trị ti n mặ m quả ng ti n mặt t i quỹ
khoả u ti n mặt c a doanh
nghi ù ải quy ng th a, thi u ti n mặt trong
ng n h n.
Đ ỹ c s d ng hi u quả T –
K p k ho ịnh nhu c u chi n thu ti ng.
K ho t t ; ho ch thu chi
ng ti ị tham
gia c ph
ị ng ti n mặt d tr ẽ h n ch vi i ro v tỷ n
ị ng, giảm thi n c a
ti n cho ho ng sản xu t kinh doanh.
3.2.2 Giải pháp quản lý các khoản phải thu
Đ u quả s d ng v ng c n h n ch ng v
ị chi m d Đ h n ch ng
v n bị chi m d ng, h n ch s chi m d ng ngay t t h ng, cung ng
sản phẩm.
T ng n v i nhi m v
c vi c thanh quy
H n ch t ản phải thu n i b , phả … ảm bả ng
v u nh t.
Thang Long University Library
73. 63
Q ịnh r i dung c a h C ẩn bị t, bao g m: tỷ l
ị sản phẩ ải trả c, th i h c thanh
u khoản ph t vi ph m h … m h ải
chị m b i c hi u khoả t trong h p
ng.
3.2.3 Giải pháp quản lý hàng tồn kho
Xu th c tr ng c : ỷ tr n kho c m c cao
trong tổ ản ng n h m, th huy n kho
C ng m ả
t li c, h u h t vi c quả
nghi m, vi ặ i kh ng d tr u
c quả c p. Giả th ặt ra
a ch ả t li u m
h Đ ịnh m ù t li m
ngu t li u. Do v y hi u quả thu c nhi ả
ị ịnh m t l i quan h v
th mua s m.
T ịnh m t li u:
X ịnh m c c th cho t ản xu t. Vi
d ịnh m ẽ ả t li
m trong t ng b ph n sản xu t. Do v y vi c quả n
p ti t ki c chi t li u trong
ản xu t.
C n ti ịnh m u chỉnh kịp th i
ù p khi sản xu t kinh doanh.
X ịnh m c t t li u:
Đ ịnh m u d tr t i thi ảm bảo
ho ng sản xu ng v n c B c
ịnh v i m i lo t li ng d tr c th k t h p v
ả ù D c
ị ng d tr t li ảm bảo cho sản xu t
c ti ng gi a khoảng mua s t li u.
C t li u:
Vi c mua s t li u ph c v cho sản xu t ph c t p.
Vi c mua s ỉ n phải
74. 64
ả, phả ảm bảo r
p sẽ cung c p ổ ị ng v ả
ổi v ả K n phả c ngu
t l p v i nhi ng bị ph
thu K p k ho ch cho vi c mua s :
ng lo t li u trong t ng th i gian
c th .
Chỉ i gian s d t
li u
X ịnh khoảng th i gian ki t li ù
khoảng th i gian ng t li u.
Ki t li u.
c quả t li y t sổ ng
c quả t li c ti p ki i khi nh p kho.
C i n phả c th c hi n t V c hi n t c
ả ảo quả ặp nhi u thu n l i. khi c n cho sản xu
th d n chuy ổ l ng t n kho.
Ki t li u:
Đ u quả trong vi c quả n kho, ho ng ki
lo t li t s c c n thi C ng
ng th t li u t d t
li ng, t ịnh x ù p nh m thu
h i v u quả s d ản.
L p d n kho:
Đ n thi ản xu c ổ ịnh, l i nhu n
u quả ho ng. C i phả
ki ả th c t ị Đ ng d
d ù c mua s m v T
d ng m i kịp th ng v n.
3.2.4 Giải pháp tăng cường đào tạo bồi dưỡng cán bộ
T ản xu quan tr C m
v tr c ti p bi u t u t C quả
m m ịnh m t i hi u
quả kinh t C ổ ch m v i h t
V quả ặc bi
Thang Long University Library
75. 65
ù n ặc bi . Giải
:
Đ i v o, h
t s ản, m t s
qua kinh nghi m h c h i r i ph C m hi
v n m
t ng, nhanh nh y v i th i cu c. C m nh ẻ
c, nhi b ng d n d ị trị
c o.
Đ i v ả ổ ch p b i
ng ng n h bổ sung ki n th ặc bi n th ng
hi i. T u ki n, khuy o
c
Đ i v ỹ thu c a h quy ịnh tr c ti p t i vi c s
d t bị ịnh t i khả g su
sản xu t. Trong th i gian v a qua nhi t bị m ổi m i
c a h c n phả v c
t bị m u quả Đ th c hi u n n
m bao g m cả
ph n c n m m. Tổ ch p t p hu t bị
s d ng.
Đ i v n khuy qua vi c tổ ch c
ẻ, h c h i t , tổ ch
gi … C ng s ng v t ch
ị t s c nhi m v c giao.
3.2.5 Giải pháp hoàn thiện hệ thống thông tin quản lý
Ngu t c n thi ả
c p bao g : k
T : li u c c v ản
trị doanh nghi C ản trị doanh nghi p d li u c
ịnh kịp th ả a
ặ ị
T : thu th nhi u lu ng
ặ ng
76. 66
… ph c v ản l K
c n phải tổng h ỉ ch n nh c v
quả ặc bi :
S d l ho
nh ịnh nhu c u v n s d ng sản xu t
kinh doanh c t th i h n nh ịnh, nh ản ng n
h n.
S d a sản phẩ ị ng,
c i th c p cho t ng mặ
t ng th
M ph c v p d ho ch sản
xu t kinh doanh.
3.2.6 Giải pháp tăng cường cơ sở vật chất kỹ thuật phục vụ cho quản lý
ng c n m m tin h c ph c v ả
n m m ph c v u,
d ị : ị ị n t
c nh tranh v v n c i th .
Đ sản xu t.
Đ v t ch t bị c,
ng hi c h R i danh m ản,
thi t bị quả i th i, l c h u h ị s d ng nh m m xu t giả
lo i danh m ản hoặ i
v i nh ng thi t bị ả d u quả s d ản c a
3.2.7 Một số giải pháp khác
Đẩy nhanh ti ảm b t kh dang. T p trung
t b c, v n th Đ ng
th i l t thi
ng v t ch t, tinh th ng th i x ỷ lu
p th th m v c, tổ ch
ặt chẽ c x m.
ản ng n h n t t ki d ng
v u quả ho ng c
Thang Long University Library
77. K T LUẬN
Trong b i cảnh n n kinh t n m p
c nh th . V ặ ỉ
t n t ả n trong s c nh tranh gay g t. V t trong
u t thi i v i s n t n c a m i doanh
nghi Đ i v i m i doanh nghi p n i doanh nghi p ho
v c s d ng v ng sao cho hi u quả u c n thi t
hi V y, vi u quả s d ng v u c n thi
a.
Trong th C T HH X ịch v n
u c g ả d ng hi u quả ngu n v ng
c T ặp phải nhi
hi u quả s d ng ngu n v ả ng nghi p v cho
D ù
V m r t
mong nh c s chỉ bả t th
vi t ỉ
M m xin ả
ả Đ T ặ cả
V H ù ị
T – k n
N t
S
Nguy
78. TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Lu t doanh nghi p 2005.
2. Nguy n Hải Sản (1998), Quản trị t bản th
3. Nguy n Th Khả (1997) ng kinh t c a doanh nghi t
bả H i.
4. Tr n Ng T (2003) T p hi t bản Th
5. T Đ i h c kinh t qu (2002) G p,
xu t bả c.
6 T Đ i h c kinh t qu (2005) G t kinh t t bản
th
7. V D H – Đ V (1998), Quản trị t
bản th
8. GS TS T ị H (2005) G t bản
th .
9. “ ả 6 81% GD 5 03%” - http://vietnamnet.vn/vn/kinh-
te/102376/lam-phat-ca-nam-6-81---gdp-tang-5-03-.html
10 “ i di n bi n thị ả 2012 2013” -
http://www.tapchitaichinh.vn/Thi-truong-Gia-ca/Nhin-lai-dien-bien-thi-truong-gia-ca-
nam-2012-va-du-bao-nam-2013/22245.tctc
11. “G 2013: T gi 1 5” - http://motthegioi.vn/kinh-
te/dau-tu-kinh-doanh/the-gioi-kinh-doanh/gia-xang-2013-the-gioi-tang-1-trong-nuoc-
tang-5-36910.html
12. “ ỉ s ” -
http://www.chungkhoanphuongnam.com.vn/category_finance.php?year=2013&search
=Xem
13. W – http://cophieu68.vn
Thang Long University Library
79. DANH MỤC PHỤ LỤC
1. Bả i k 2011
2. Bả t quả ho 2011
3. Bả i k 2012
4. Bả t quả ho 2012
5. Bả i k 2013
6. Bả t quả ho ng kinh doanh 2013
7. Ph l 1 t quả B t quả ho ng kinh doanh c C
T HH X ịch v n 2011 – 2013
8. Ph l c 2 t quả Bả i k C T HH X
dịch v i n 2011 – 2013
9. Ph l c 3. Tỷ tr ản c C T HH X ịch v
Nguy n 2011 – 2013
10. Ph l c 4. Tỷ tr ng ngu n v n c C n 2011 - 2013
80. PHỤ LỤC 1
Phân tích k t quả áo cáo k t quả hoạt động kinh doanh của Công ty TNHH Xây lắp và dịch vụ thƣơng mại Âu Nguyễn giai
đoạn 2011 – 2013
Đơ v tí Đ
Chỉ tiêu
Năm 2 11 Năm 2 12 Năm 2 13
Chênh lệch 2012/2011 Chênh lệch 2013/2012
Tuyệt đối
Tƣơng đối
(%)
Tuyệt đối
Tƣơng đối
(%)
1 D
p dịch v
4.374.165.920 7.528.391.438 10.065.893.489 3.154.225.518 72,11 2.537.502.051 33,70
2 C ản giảm tr
doanh thu
- - - - - - -
3. Doanh thu thuần
về bán hàng và cung
cấp dịch vụ
4.374.165.920 7.528.391.438 10.065.893.489 3.154.225.518 72,11 2.537.502.051 33,70
4 G 3.898.925.761 6.737.143.864 8.631.673.031 2.838.218.103 72,79 1.894.529.167 28,12
5. Lợi nhuận gộp về
bán hàng và cung
cấp dịch vụ
475.240.159 791.247.574 1.434.220.458 316.007.415 66,49 642.972.884 81,26
6. Doanh thu ho t
4.377.713 6.367.137 8.205.940 1.989.424 45,44 1.838.803 28,88
7 C - - - - - - -
8 C ả
kinh doanh
442.222.650 698.751.794 1.348.039.322 256.529.144 58,00 649.287.528 92,92
Thang Long University Library
81. Chỉ tiêu
Năm 2 11 Năm 2 12 Năm 2 13
Chênh lệch 2012/2011 Chênh lệch 2013/2012
Tuyệt đối
Tƣơng đối
(%)
Tuyệt đối
Tƣơng đối
(%)
9. Lợi nhuận thuần
từ hoạt động kinh
doanh
37.395.222 98.862.917 94.387.076 61.467.695 164,37 (4.475.841) (4,53)
10. Thu nh - - - - - - -
11 C - 76.101.340 61.944 76.101.340 100 76.039.396 (99,92)
12. Lợi nhuận khác - (76.101.340) (61.944) (76.101.340) 100 (76.039.396) 99,92
13. Tổng lợi nhuận
k toán trƣớc thu
37.395.222 22.761.577 94.325.132 (14.633.645) (39,13) 71.563.555 314,40
14 C
TNDN
6.544.194 2.814.500 18.877.415 (3.729.694) (56,99) 16.062.915 570,72
15. Lợi nhuận sau
thu TNDN
30.851.028 19.947.077 75.447.717 (10.903.951) (35,34) 55.500.640 278,24
(Ngu n: Bả o c o t quả ho t đ ng kinh doanh của ô t TN Xâ lắp v d ch vụ t ươ Âu N u ễn – 2013)
82. PHỤ LỤC 2
Phân tích k t quả Bảng cân đối k toán của Công ty TNHH Xây lắp và dịch vụ thƣơng mại Âu Nguyễn giai đoạn 2011 – 2013
Đơ v tí Đ
Chỉ tiêu
Năm 2 11 Năm 2 12 Năm 2 13
Chênh lệch 2012/2011 Chênh lệch 2013/2012
Tuyệt đối
Tƣơng
đối (%)
Tuyệt đối
Tƣơng đối
(%)
Tổng tài sản 4.730.802.984 4.267.319.271 12.716.106.061 (463.483.713) (9,79) 8.448.786.790 197,98
A - Tài sản ngắn hạn 4.547.171.717 4.181.872.462 12.686.206.844 (365.299.255) (8,03) 8.504.334.382 203,36
I. Tiền và các khoản
tƣơng đƣơng tiền
645.785.544 235.654.723 199.504.472 (410.130.821) (63,51) (36.150.251) (15,34)
III. Các khoản phải thu
ngắn hạn
946.538.500 238.793.837 440.380.000 (707.744.663) (74,77) 201.586.163 84,41
1. Phải thu c
249.459.500 238.793.837 440.380.000 (10.656.663) (4,27) 201.586.163 84,41
2. Trả i
697.079.000 - - (697.079.000) (100) - -
IV. Hàng tồn kho 2.879.753.608 3.295.953.742 11.218.256.944 416.200.134 14,45 7.922.303.202 240,36
1 H n kho 2.879.753.608 3.295.953.742 11.218.256.944 416.200.134 14,45 7.922.303.202 240,36
V. Tài sản ngắn hạn
khác
75.094.065 411.470.160 828.065.428 336.376.095 447,93 416.595.268 101,24
1. Thu ị
c kh u tr
47.360.758 192.939.655 549.506.618 145.578.897 307,38 356.566.963 184,80
2. Thu c khoản phải
c
27.733.307 49.274.009 30.396.594 21.540.702 77,67 (18.877.415) (38,31)
3 T ản ng n h - 163.256.496 248.162.216 163.256.496 100 84.905.720 52,00
. Tài sản dài hạn 183.631.267 85.446.809 29.899.217 (981.844.458) (53,46) (55.547.592) (65,00)
I T ản c ịnh 183.631.267 85.446.809 26.221.945 (981.844.458) (53,46) (59.234.864) (69,32)
Thang Long University Library
83. Chỉ tiêu
Năm 2 11 Năm 2 12 Năm 2 13
Chênh lệch 2012/2011 Chênh lệch 2013/2012
Tuyệt đối
Tƣơng
đối (%)
Tuyệt đối
Tƣơng đối
(%)
1 459.710.212 459.710.212 481.973.848 0 0 22.263.636 4,84
2 G ị (276.078.945) (374.263.403) (455.751.903) 98.184.458 (35,56) 81.488.500 21,77
II. Tài sản dài hạn khác - - 3.677.272 0 0 3.677.272 100
1 T ả - - 3.677.272 0 0 3.677.272 100
Tổng nguồn vốn 4.730.802.984 4.267.319.271 12.716.106.061 (463.483.713) (9,79) 8.448.786.790 197,98
A – Nợ phải trả 3.462.039.201 2.978.608.411 11.371.545.920 (483.430.790) (13,96) 8.392.937.509 281,77
I. Nợ ngắn hạn 3.462.039.201 2.978.608.411 11.371.545.920 (483.430.790) (13,96) 8.392.937.509 281,77
1. Vay ng n h n - - - 0 0 0 0
2. Phải trả - - 120.598.800 0 0 120.598.800 100
3 i mua trả ti n
c
3.460.039.201 2.849.441.274 10.408.351.620 (610.597.927) (17,64) 7.558.910.346 265,28
4. Thu ản phải
n c
2.000.000 126.887.137 2.595.500 124.887.137 63,44 (124291637) (97,95)
5 C ản phải trả
ng n h
- 2.280.000 840.000.000 2.280.000 100 837.720.000 36742
II. Nợ dài hạn - - - - - - -
B – Vốn chủ sở hữu 1.268.763.783 1.288.710.860 1.344.560.141 19.947.077 1,57 55.849.281 4,33
I. Vốn chủ sở hữu 1.268.763.783 1.288.710.860 1.344.560.141 19.947.077 1,57 55.849.281 4,33
1. V a ch s
h u
1.000.000.000 1.000.000.000 1.000.000.000 0 0 0 0
2 ST i 268.763.783 288.710.860 344.560.141 19.947.077 7,42 55.849.281 19,34
(Ngu n: Bả câ đối k to của ô t TN Xâ lắp v d ch vụ t ươ Âu N u ễ a đo n 2011 – 2013)
84. PHỤ LỤC 3
T trọng tài sản của Công ty TNHH Xây lắp và dịch vụ thƣơng mại Âu Nguyễn giai đoạn 2011 – 2013
Đơ v tí Đ
Chỉ tiêu
Năm 2 11 Năm 2 12 Năm 2 13
Chênh lệch 2 12 2 11 Chênh lệch 2 13 2 12
Giá trị
T
trọng Giá trị
T
trọng Giá trị
T
trọng
Giá trị T
trọng
(%)
Giá trị T
trọng
(%)
(%) (%) (%)
T ả
4.547.171.717 96,12 4.181.872.462 97,99 12.686.206.844 99,76 (365.299.255) 1,87 8.504.334.382 1,77
T ả
183.631.267 3,88 85.446.809 2,01 29.899.217 0,24 (98.184.458) (1,88) (55.547.592) (1,77)
Tổng tài sản 4.730.802.984 100 4.267.319.271 100 12.716.106.061 100 (463.483.713) 0 8.448.786.790 0
(Ngu Số l ệu tí to t ả câ đố to của ô t TN Xâ lắp v d ch vụ t ươ Âu N u ễn a đo - 2013)
Thang Long University Library
85. PHỤ LỤC 4
T trọng nguồn vốn của Công ty giai đoạn 2011 - 2013
Đơ v tí %
Nguồn vốn Năm 2 11 Năm 2 12 Năm 2 13
A – Nợ phải trả 73,18 69,80 89,43
I. Nợ ngắn hạn 73,18 69,80 89,43
1. Vay ng n h n 0 0 0
2. Phải trả 0 0 0,95
3 i mua trả ti c 73,14 66,77 81,85
4. Thu ản phải n c 0,04 2,97 0,02
5 C ản phải trả ng n h - 0,05 6,61
II. Nợ dài hạn - - -
B – Vốn chủ sở hữu 26,82 30,20 10,57
I. Vốn chủ sở hữu 26,82 30,20 10,57
1. V a ch s h u 21,14 23,43 7,86
2 ST i 5,68 6,77 2,71
Tổng nguồn vốn 100 100 100
(Ngu Số l ệu tí to t ả Đ T a đo - 2013)