TỔNG HỢP HƠN 100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT TOÁN 2024 - TỪ CÁC TRƯỜNG, TRƯỜNG...
Một số kí hiệu điện
1. MỘT SỐ KÍ HIỆU ĐIỆN
THƯỜNG DÙNG TRONG TRANG BỊ ĐIỆN
STT Tên gọi Tên tiếng anh Tiêu chuẩn quốc tế
(IEC/DIN/EN)
Dây dẫn, kết nối
1 Rẽ nhánh Branching
hoặc
2 Điểm giao nhau Intersection
point
3 Điểm giao nhau tháo
lắp được
Removable
crossover point
4 Khối kết nối Connection
block
5 Dây dẫn Conductor wire
6 Tủ điện Electrical
cabinet
7 Dây nối đất Grounding wire
8 Nối đất bảo vệ Protective
grounding wire
9 Phích cắm và ổ cắm Plug and
Sockets
hoặc
Các thành phần thụ động
10 Điện trở Resistor
hoặc
11 Điện trở với các mức
cố định
Resistor
with fixed rates
12 Biến trở Rheostat
13 Biến trở có điều chỉnh Adjustable
rheostat
14 Biến trở có điều chỉnh
bằng tiếp xúc
Adjustable
rheostat by
contact
2. STT Tên gọi Tên tiếng anh Tiêu chuẩn quốc tế
(IEC/DIN/EN)
15 Cuộn dây Coil
16 Tụ điện Capacitor
hoặc
Các tín hiệu phụ trợ
17 Đèn Light
18 Đèn báo hiệu Signal lights
19 Kèn Nickel
20 Còi tín hiệu Signal horn
Các ký hiệu hỗ trợ điều khiển
21 Điều khiển chung Common
control
22 Điều khiển bằng nút ấn Controlled by
buttons
23 Điều khiển bằng nút
kéo
Pull button
controls
24 Điều khiển bằng công
tắc xoay
Controlled by
rotating switch
25 Điều khiển bằng khóa Controlled by
key
26 Điều khiển bằng con
lăn
Controlled by
roller
27 Điều khiển bằng cơ Engine control
28 Điều khiển bằng động
cơ
Motor control
29 Điều khiển bằng nút
dừng khẩn cấp
Controlled by
emergency stop
button
30 Điều khiển bằng nhiệt Thermal control
31 Điều khiển bằng nam
châm điện
Controlled by
an
electromagnet
3. STT Tên gọi Tên tiếng anh Tiêu chuẩn quốc tế
(IEC/DIN/EN)
32 Điều khiển bằng mức
chất lỏng
Liquid level
control
Điều khiển điện và điện từ
33 Điều khiển điện từ Electromagnetic
control
34 Điều khiển điện từ của
rơ le thời gian đóng trễ
Electrical
control from the
closing time
delay relays
35 Điều khiển điện từ của
rơ le thời gian mở trễ
Electrical
control from the
opening time
delay relays
36 Điều khiển điện từ của
rơ le thời gian đóng mở
trễ
Electrical
control from the
time of the relay
opens late
37 Điều khiển điện từ của
rơ le nhiệt
Control of
thermal relay
electromagnetic
Tiếp điểm
38 Tiếp điểm thường mở Normally
opened contacts
39 Tiếp điểm thường đóng Normally closed
contacts
40 Tiếp điểm chuyển đổi Contact switch
41 Tiếp điểm thường mở
của rơ le thời gian
Normally open
contacts of the
relay time
42 Tiếp điểm thường đóng
của rơ le thời gian
Normally close
contacts of the
relay time
4. STT Tên gọi Tên tiếng anh Tiêu chuẩn quốc tế
(IEC/DIN/EN)
Thiết bị điều khiển
43 Nút ấn thường mở Push button
normally open
44 Nút ấn thường đóng Push button
normally close
45 Nút ấn liên động Interlocked
pushbuttons
46 Nút ấn chuyển đổi vị trí Push button
switch positions
47 Công tắc hành trình
thường mở
Ourney
normally open
switch
48 Công tắc hành trình
thường đóng
Ourney
normally close
switch
49 Công tắc áp suất
thường mở
Essure normally
open switch
50 Công tắc áp suất
thường đóng
Essure normally
close switch
51 Công tắc mức chất lỏng
thường mở
Liquid level
switches
normally open
52 Công tắc mức chất lỏng
thường đóng
Liquid level
switches
normally close
Thiết bị chuyển mạch
53 Công tắc-tơ Contactor
5. STT Tên gọi Tên tiếng anh Tiêu chuẩn quốc tế
(IEC/DIN/EN)
54 Công tắc-tơ kết hợp rơ
le nhiệt
Contactor
combination
with thermal
relay
55 Máy cắt điện 3 pha Three-phase
circuit breaker
56 Máy cắt điện tự
động(CB)
Automatic
circuit breaker
57 CB kết hợp với rơ le
nhiệt
CB combination
with thermal
relay
58 Cầu chảy Fuse
Biến áp
59 Máy biến áp Transformers
60 Máy biến áp tự động Auto
transformers
61 Máy biến đổi dòng Line converters
Động cơ điện
62 Máy phát điện Generator
63 Động cơ điện một
chiều
DC motors
64 Động cơ điện xoay
chiều
AC motors
65 Động cơ không đồng
bộ ba pha roto lồng sóc
Engines three-
phase
6. STT Tên gọi Tên tiếng anh Tiêu chuẩn quốc tế
(IEC/DIN/EN)
asynchronous
squirrel-cage
rotor
66 Động cơ không đồng
bộ ba pha roto dây
quấn
Engines three-
phase
asynchronous
roto windings
Các linh kiện bán dẫn
67 Diode Diode
68 Dioze Zenner Dioze Zenner
69 LED LED
70 Diac Diac
71 Thyristor Thyristor
72 Transistor PNP Transistor PNP
73 Transistor NPN Transistor NPN