BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
Ds trung tuyen_truong_26
1. Sở Giáo dục và Đào tạo Tiền Giang
Kỳ thi: Tuyển sinh lớp 10 năm học 2019-2020
Trường: THPT Vĩnh Bình
STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Nguyện
vọng
1 260001 Dương Đức An 01/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
2 260002 Nguyễn Võ Hoài An x 22/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
3 260003 Trần Hữu An 31/05/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
4 260004 Nguyễn Huỳnh Khánh An x 21/09/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
5 260006 Đặng Quốc An 28/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
6 260007 Nguyễn Quốc An 01/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
7 260010 Nguyễn Nhật Thúy An x 09/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
8 260011 Hồ Thị Thúy An x 04/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
9 260012 Huỳnh Tuấn An 14/08/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
10 260013 Trương Nhựt Vân An x 13/08/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
11 260014 Đặng Thị Châu Anh x 23/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
12 260015 Trần Đức Anh 10/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
13 260017 Trần Ngọc Lan Anh x 08/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
14 260018 Trịnh Nguyễn Lan Anh x 17/01/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
15 260019 Võ Lê Ngọc Anh 31/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
16 260020 Nguyễn Thị Phương Anh x 07/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
17 260021 Phạm Ngọc Vân Anh x 17/11/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
18 260024 Trần Gia Bảo 05/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
19 260027 Trần Lê Gia Bảo 08/08/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
20 260028 Trần Lê Gia Bảo 08/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
21 260029 Dương Quốc Bảo 01/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
22 260030 Huỳnh Quốc Bảo 19/07/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN
1
2. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Nguyện
vọng
23 260031 Huỳnh Quốc Bảo 25/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
24 260032 Lương Quốc Bảo 02/12/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
25 260034 Lê Nguyễn Quỳnh Quốc Bảo 02/09/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
26 260035 Hàng Thái Bảo 29/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
27 260036 Đoàn Thiên Bảo 25/01/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
28 260037 Trần Sử Như Bình x 27/02/2004 Kinh THCS Tân Phú NV1
29 260038 Nguyễn Phước Bình 22/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
30 260039 Nguyễn Sơn Bình 30/09/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
31 260040 Lê Đoàn Ngọc Bích x 02/09/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
32 260041 Huỳnh Thị Tuyết Cầm x 29/04/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
33 260043 Võ Ngọc Bảo Châu x 18/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
34 260045 Trần Phạm Ngọc Minh Châu x 11/03/2003 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
35 260046 Nguyễn Ngọc Châu x 14/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
36 260047 Nguyễn Thị Huế Chi x 17/04/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
37 260049 Nguyễn Thị Kim Chi x 06/10/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
38 260050 Nguyễn Bạch Yến Chi x 18/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
39 260051 Trần Thành Công 23/05/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
40 260053 Trần Huyền Cơ x 18/12/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
41 260056 Ngô Quốc Cường 01/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
42 260058 Nguyễn Thành Danh 27/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
43 260059 Võ Đặng Kiều Di x 20/07/2004 Kinh THCS Tân Phú NV1
44 260060 Phạm Trần Uý Di x 15/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
45 260062 Lê Thị Hồng Diễm x 08/01/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
46 260063 Nguyễn Thị Phương Diễm x 02/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
47 260064 Nguyễn Hoàng Diệp 15/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
48 260066 Trần Thị Ngọc Diệu x 12/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
2
3. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Nguyện
vọng
49 260068 Lê Mai Phương Dung x 15/01/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
50 260069 Phạm Thị Phương Dung x 09/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
51 260070 Lương Hải Duy 04/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
52 260071 Nguyễn Thị Hải Duy x 06/12/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
53 260074 Nguyễn Võ Khánh Duy 09/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
54 260075 Võ Minh Duy 10/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
55 260076 Nguyễn Đỗ Nhật Duy 31/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
56 260077 Đỗ Nguyễn Phúc Duy 29/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
57 260083 Nguyễn Thị Kim Duyên x 27/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
58 260085 Nguyễn Trần Kỳ Duyên x 05/02/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
59 260086 Trần Mỹ Duyên x 26/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
60 260090 Nguyễn Thị Mỹ Duyên x 15/10/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
61 260091 Trần Thị Mỹ Duyên x 20/01/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
62 260092 Giản Ngọc Duyên x 27/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
63 260093 Nguyễn Ngọc Duyên x 11/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
64 260094 Dương Thị Ngọc Duyên x 04/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
65 260096 Ngô Thị Thảo Duyên x 24/02/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
66 260097 Lê Nguyễn Thùy Duyên x 16/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
67 260098 Võ Nguyễn Trúc Duyên x 12/12/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
68 260099 Bùi Quốc Duyệt 26/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
69 260100 Hoàng Hồng Dũng 29/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
70 260101 Đoàn Thị Thuỳ Dương x 06/05/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
71 260103 Trần Thị Thuỳ Dương x 21/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
72 260105 Nguyễn Ngọc Thùy Dương x 07/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
73 260106 Nguyễn Thị Thùy Dương x 04/01/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
74 260110 Ngô Thị Anh Đào x 01/11/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
3
4. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Nguyện
vọng
75 260111 Nguyễn Xuân Đào x 16/02/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
76 260113 Trần Quốc Đạt 19/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
77 260114 Ngô Tấn Đạt 24/01/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
78 260115 Lê Thành Đạt 30/11/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
79 260116 Nguyễn Trung Thành Đạt 08/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
80 260118 Ngô Thanh Điền 30/09/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
81 260119 Trần Nhật Đông 01/01/2004 Kinh THCS&THPT Tân Thới NV1
82 260122 Phan Trí Đức 20/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
83 260123 Nguyễn Thị Hồng Gấm x 01/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
84 260124 Phạm Đặng Phú Gia 16/07/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
85 260125 Trần Nguyễn Cẩm Giàu x 28/09/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
86 260126 Đặng Thanh Giàu 22/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
87 260127 Phạm Văn Giàu 26/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
88 260128 Nguyễn Thị Ngọc Hà x 31/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
89 260129 Lưu Gia Hào 16/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
90 260130 Lâm Nhật Hào 29/08/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
91 260131 Nguyễn Nhật Hào 16/06/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
92 260134 Nguyễn Văn Hảo 13/01/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
93 260135 Trần Hồng Hạnh x 23/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
94 260136 Nguyễn Ngọc Mỹ Hạnh x 26/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
95 260139 Quách Bảo Hân x 19/11/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
96 260140 Trần Nguyễn Bảo Hân x 18/10/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
97 260141 Cao Gia Hân x 07/03/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
98 260143 Nguyễn Võ Hồng Hân x 09/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
99 260144 Nguyễn Thị Kim Hân x 18/01/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
100 260145 Nguyễn Thị Mỹ Hân x 28/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
4
5. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Nguyện
vọng
101 260146 Trần Thị Mỹ Hân x 30/11/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
102 260147 Huỳnh Ngọc Hân x 13/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
103 260148 Đào Thị Ngọc Hân x 25/04/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
104 260149 Nguyễn Thị Ngọc Hân x 19/05/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
105 260151 Trần Thị Ngọc Hân x 25/08/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
106 260153 Trương Thị Ngọc Hân x 11/08/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
107 260154 Trương Thị Ngọc Hân x 06/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
108 260156 Nguyễn Thị Thảo Hân x 21/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
109 260157 Lê Hoàng Tuyết Hân x 18/07/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
110 260159 Võ Kim Hậu 01/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
111 260160 Diệp Ngọc Hậu 25/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
112 260161 Trần Phúc Hậu 16/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
113 260162 Nguyễn Thanh Hậu 25/02/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
114 260163 Trần Trung Hậu 12/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
115 260167 Dương Ngọc Hiền x 19/03/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
116 260168 Nguyễn Thị Thanh Hiền x 25/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
117 260169 Trần Nguyễn Quốc Hiển 24/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
118 260171 Lưu Minh Hiếu 15/06/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
119 260172 Ngô Minh Hiếu 02/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
120 260173 Nguyễn Kim Hiện x 26/05/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
121 260174 Đặng Hoàng Hiệp 16/10/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
122 260175 Nguyễn Phạm Hoàng Hiệp 02/10/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
123 260178 Lê Nhật Hoàng 12/07/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
124 260179 Trần Thái Hoàng 14/08/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
125 260181 Võ Đình Thụy Vĩnh Học 10/02/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
126 260184 Trần Nguyễn Chí Huy 12/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
5
6. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Nguyện
vọng
127 260185 Đặng Gia Huy 25/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
128 260187 Phan Trần Gia Huy 05/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
129 260188 Giản Hoàng Huy 20/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
130 260190 Trần Ngọc Huy 01/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
131 260192 Nguyễn Nhật Huy 04/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
132 260194 Ông Triệu Phúc Huy 28/11/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
133 260196 Nguyễn Quang Huy 01/01/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
134 260198 Lê Thanh Huy 08/01/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
135 260199 Phạm Thanh Huy 29/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
136 260200 Lưu Thành Huy 06/11/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
137 260201 Lý Trần Huy 17/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
138 260202 Nguyễn Triệu Huy 02/02/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
139 260203 Nguyễn Thị Bích Huyền x 17/08/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
140 260204 Phan Thị Bích Huyền x 12/08/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
141 260205 Trần Ngọc Huyền x 09/11/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
142 260206 Dương Thị Ngọc Huyền 26/11/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
143 260207 Nguyễn Thị Ngọc Huyền x 16/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
144 260208 Nguyễn Ngọc Như Huỳnh x 06/03/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
145 260209 Phạm Thị Như Huỳnh x 01/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
146 260210 Hồ Ngọc Thúy Huỳnh x 23/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
147 260212 Lưu Gia Hùng 19/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
148 260215 Nguyễn Khánh Hưng 03/05/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
149 260216 Lê Tấn Thanh Hưng 16/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
150 260217 Nguyễn Thị Diễm Hương x 22/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
151 260218 Phan Thị Kim Hương x 24/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
152 260219 Nguyễn Thị Mỹ Hương x 25/07/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
6
7. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Nguyện
vọng
153 260220 Lê Thị Ngọc Hương x 14/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
154 260221 Nguyễn Thị Ngọc Hương x 08/05/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
155 260222 Huỳnh Thị Thanh Hương x 22/06/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
156 260224 Lê Hoàng Việt Hương x 11/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
157 260226 Lê Thị Mỹ Hường x 19/10/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
158 260227 Nguyễn Phúc Hữu 04/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
159 260228 Đặng Minh Kha 03/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
160 260231 Nguyễn Hoàng An Khang x 12/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
161 260233 Huỳnh Thái Khang 19/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
162 260234 Nguyễn Văn Khang 26/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
163 260235 Nguyễn Văn Khang 09/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
164 260236 Phạm Văn Khang 17/01/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
165 260239 Nguyễn Ngọc Nhã Khanh x 05/01/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
166 260240 Nguyễn Nhật Khanh 30/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
167 260243 Võ Thị Giang Khánh x 15/10/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
168 260244 Nguyễn Minh Khánh 24/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
169 260245 Hồ Quốc Khánh 17/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
170 260246 Nguyễn Quốc Khánh 10/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
171 260247 Nguyễn Ngọc Quốc Khánh 21/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
172 260249 Lê Huỳnh Đăng Khoa 03/12/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
173 260250 Dương Yến Khoa x 09/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
174 260251 Trần Anh Khôi 03/12/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
175 260254 Tô Nguyễn Duy Khương 03/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
176 260256 Lưu Huỳnh Thúy Kiều x 19/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
177 260257 Nguyễn Thị Thúy Kiều x 14/01/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
178 260259 Võ Quốc Anh Kiệt 17/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
7
8. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Nguyện
vọng
179 260260 Hồ Tuấn Kiệt 06/03/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
180 260261 Lê Minh Hoàn Lam 21/12/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
181 260262 Lê Thị Ngọc Lan x 23/06/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
182 260263 Trương Thị Tuyết Lan x 08/12/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
183 260264 Nguyễn Duy Lâm 15/11/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
184 260265 Nguyễn Hoàng Lâm 27/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
185 260266 Võ Khánh Lâm 01/11/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
186 260267 Nguyễn Hoàng Khánh Lâm 31/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
187 260268 Phạm Thanh Liêm 08/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
188 260269 Đỗ Thị Kim Liên x 25/01/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
189 260270 Võ Thị Ngọc Liên x 11/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
190 260271 Đào Thị Bích Liễu x 06/07/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
191 260273 Nguyễn Bích Linh x 25/09/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
192 260274 Đào Ngọc Gia Linh x 24/08/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
193 260275 Nguyễn Thị Lan Linh x 19/02/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
194 260276 Phạm Huỳnh Lâm Linh x 02/04/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
195 260277 Lê Thị Ngọc Linh x 11/03/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
196 260278 Nguyễn Thị Ngọc Linh x 15/12/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
197 260279 Nguyễn Thị Nhả Linh x 19/02/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
198 260280 Lê Thị Thùy Linh x 08/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
199 260281 Trần Thị Thùy Linh x 20/04/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
200 260282 Lưu Thị Trúc Linh x 15/10/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
201 260283 Võ Thị Tú Linh x 06/08/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
202 260284 Trần Quốc Vũ Linh 02/09/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
203 260285 Lê Ngô Thúy Loan x 28/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
204 260286 Ngô Thị Tuyết Loan x 16/05/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
8
9. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Nguyện
vọng
205 260288 Nguyễn Gia Lộc 11/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
206 260289 Nguyễn Duy Luân 16/12/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
207 260292 Trương Trần Thiện Luân 18/01/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
208 260293 Lê Phan Quốc Luận 22/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
209 260294 Trần Tấn Lực 17/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
210 260295 Đỗ Thị Cẩm Ly x 02/07/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
211 260296 Nguyễn Thị Cẩm Ly x 29/01/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
212 260298 Nguyễn Hồng Trúc Ly x 03/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
213 260299 Nguyễn Thị Trúc Ly x 06/07/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
214 260300 Nguyễn Thị Trúc Ly x 19/08/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
215 260301 Trần Thị Như Lý x 15/04/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
216 260302 Lê Hồng Mai x 07/12/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
217 260304 Trương Huệ Mẫn x 23/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
218 260305 Trương Minh Mẫn 03/01/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
219 260306 Trần Ngọc Mẫn x 09/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
220 260307 Đỗ Thị Ái Mi x 15/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
221 260308 Nguyễn Ru Min 09/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
222 260309 Trần Hoài Minh 03/10/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
223 260311 Nguyễn Ngọc Minh 25/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
224 260312 Nguyễn Nhật Minh 29/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
225 260313 Nguyễn Thị Tuyết Minh x 06/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
226 260315 Huỳnh Lê Hoàng Mỹ x 15/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
227 260316 Nguyễn Hoàng Kim Mỹ x 07/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
228 260317 Nguyễn Hải Nam 22/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
229 260318 Huỳnh Hoài Nam 16/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
230 260319 Dương Nhựt Nam 10/12/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
9
10. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Nguyện
vọng
231 260320 Phạm Trần Nhựt Nam 28/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
232 260321 Lưu Hoàng Phương Nam 05/09/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
233 260322 Võ Ngọc Huỳnh Nga x 24/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
234 260323 Lưu Nguyễn Ái Ngân x 11/04/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
235 260324 Phan Thị Bảo Ngân x 18/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
236 260325 Ngô Vũ Bảo Ngân x 20/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
237 260326 Trần Châu Ngân x 26/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
238 260329 Lê Kim Ngân x 07/06/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
239 260330 Nguyễn Ngọc Kim Ngân x 25/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
240 260331 Nguyễn Ngọc Kim Ngân x 11/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
241 260332 Trần Ngọc Kim Ngân x 21/12/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
242 260333 Trần Nguyễn Kim Ngân x 20/10/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
243 260334 Trần Thị Kim Ngân x 07/06/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
244 260336 Giãng Thị Ngọc Ngân x 29/02/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
245 260337 Phạm Thị Ngọc Ngân x 21/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
246 260338 Nguyễn Ngọc Phương Ngân x 07/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
247 260339 Nguyễn Thanh Ngân x 12/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
248 260340 Nguyễn Thanh Ngân x 04/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
249 260341 Tăng Ngọc Thanh Ngân x 30/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
250 260342 Lữ Thị Thanh Ngân x 03/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
251 260344 Nguyễn Thị Thanh Ngân x 27/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
252 260345 Trần Thị Thanh Ngân x 17/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
253 260346 Trần Thị Thanh Ngân x 26/03/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
254 260347 Phan Thị Thảo Ngân x 10/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
255 260348 Trần Thu Ngân x 12/10/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
256 260349 Nguyễn Cao Thúy Ngân x 18/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
10
11. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Nguyện
vọng
257 260350 Nguyễn Trương Ngân x 23/01/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
258 260351 Huỳnh Tuyết Ngân x 27/01/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
259 260352 Nguyễn Tuyết Ngân x 18/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
260 260353 Nguyễn Thị Tuyết Ngân x 05/12/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
261 260354 Lý Đỗ Thanh Nghi x 19/08/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
262 260355 Nguyễn Thị Thanh Nghi x 26/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
263 260356 Nguyễn Hoàng Thảo Nghi x 03/12/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
264 260357 Lê Hiếu Nghĩa 04/09/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
265 260358 Lê Nguyễn Hiếu Nghĩa 17/06/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
266 260359 Nguyễn Hữu Nghĩa 01/02/2004 Kinh THCS&THPT Tân Thới NV1
267 260360 Phạm Thanh Nghĩa 01/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
268 260361 Lưu Trọng Nghĩa 04/01/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
269 260362 Nguyễn Trọng Nghĩa 13/10/2004 Kinh THCS&THPT Tân Thới NV1
270 260363 Lê Huỳnh Trọng Nghĩa 30/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
271 260364 Trương Ánh Ngọc x 20/12/2004 Kinh THCS Bình Xuân NV1
272 260365 Nguyễn Bảo Ngọc x 14/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
273 260366 Sử Bảo Ngọc x 15/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
274 260367 Lê Lâm Bảo Ngọc x 23/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
275 260368 Trần Hồ Bích Ngọc x 08/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
276 260369 Huỳnh Thị Bích Ngọc x 05/05/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
277 260370 Huỳnh Hồng Ngọc x 08/08/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
278 260371 Nguyễn Hồng Ngọc x 21/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
279 260372 Lê Thị Hồng Ngọc x 21/08/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
280 260374 Lưu Hoàng Kim Ngọc x 22/02/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
281 260375 Lưu Thị Kim Ngọc x 29/01/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
282 260376 Giản Thanh Ngọc x 07/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
11
12. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Nguyện
vọng
283 260377 Trương Thế Ngọc 02/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
284 260378 Lê Thị Yến Ngọc x 10/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
285 260379 Hồ Thị Cẩm Nguyên x 17/02/2004 Kinh THCS Bình Phục Nhứt NV1
286 260381 Phan Gia Nguyên x 06/10/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
287 260382 Nguyễn Đặng Hạnh Nguyên x 15/09/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
288 260383 Phạm Nguyễn Khôi Nguyên 07/07/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
289 260385 Nguyễn Thanh Nguyên 11/08/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
290 260387 Nguyễn Thị Thảo Nguyên x 14/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
291 260388 Đặng Anh Nhân 04/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
292 260390 Nguyễn Trí Nhân 14/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
293 260391 Lý Kim Trí Nhân 20/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
294 260394 Nguyễn Lê Minh Nhật 26/12/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
295 260397 Lâm Huệ Nhi x 23/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
296 260398 Nguyễn Phan Huyền Nhi x 09/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
297 260399 Đỗ Thị Mỹ Nhi x 25/06/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
298 260400 Dương Thị Ngọc Nhi x 07/12/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
299 260401 Lê Thị Ngọc Nhi x 02/09/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
300 260402 Trần Thảo Nhi x 05/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
301 260403 Trần Thị Nhi x 16/05/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
302 260404 Bùi Thị Trúc Nhi x 11/11/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
303 260406 Huỳnh Thị Tuyết Nhi x 31/05/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
304 260407 Nguyễn Thị Tuyết Nhi x 09/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
305 260408 Trần Ngọc Yến Nhi x 03/01/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
306 260409 Võ Ngọc Yến Nhi x 04/12/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
307 260410 Huỳnh Nguyễn Yến Nhi x 06/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
308 260411 Huỳnh Thị Yến Nhi x 23/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
12
13. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Nguyện
vọng
309 260412 Huỳnh Thị Yến Nhi x 02/08/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
310 260413 Lâm Thị Yến Nhi x 02/08/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
311 260414 Lê Thị Yến Nhi x 30/10/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
312 260415 Lê Thị Yến Nhi x 16/07/2004 Kinh THCS Bình Xuân NV1
313 260417 Huỳnh Lê Hương Nhu x 29/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
314 260418 Lê Thị Hồng Nhung x 11/10/2004 Kinh THCS Bình Phục Nhứt NV1
315 260419 Nguyễn Thị Hồng Nhung x 20/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
316 260420 Phạm Thị Hồng Nhung x 18/08/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
317 260422 Lê Thị Huỳnh Nhung x 24/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
318 260423 Võ Hoàng Ái Như x 09/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
319 260424 Lê Thị Bảo Như x 07/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
320 260425 Nguyễn Thị Bích Như x 09/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
321 260426 Huỳnh Thị Hồng Như x 25/10/2003 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
322 260427 Lê Châu Huỳnh Như x 29/01/2004 Kinh THCS Long Bình NV1
323 260430 Nguyễn Thị Huỳnh Như x 28/09/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
324 260431 Thái Thị Huỳnh Như x 22/10/2003 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
325 260432 Lê Huỳnh Kim Như x 21/08/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
326 260433 Trần Mẫn Như x 03/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
327 260434 Trần Ngọc Như x 22/08/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
328 260436 Lê Võ Ngọc Như x 25/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
329 260438 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như x 22/08/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
330 260439 Bùi Thị Quỳnh Như x 18/11/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
331 260440 Hồ Thị Quỳnh Như x 23/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
332 260441 Ngô Thị Quỳnh Như x 24/04/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
333 260442 Ngô Thị Quỳnh Như x 17/11/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
334 260443 Trần Thị Quỳnh Như x 14/05/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
13
14. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Nguyện
vọng
335 260444 Lê Thị Thùy Như x 17/08/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
336 260445 Trần Thị Tú Như x 04/01/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
337 260448 Lê Minh Nhựt 06/06/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
338 260449 Trần Minh Nhựt 05/02/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
339 260450 Trần Minh Nhựt 25/06/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
340 260451 Hồ Trần Minh Nhựt 09/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
341 260452 Huỳnh Thị Ngọc Nữ x 20/11/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
342 260453 Lưu Thị Ngọc Oanh x 16/07/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
343 260454 Phạm Công Phát 18/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
344 260457 Trần Nhật Phát 20/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
345 260458 Huỳnh Tấn Phát 17/12/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
346 260459 Hồ Huỳnh Tiến Phát 05/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
347 260461 Doãn Thị Ngọc Phấn x 28/12/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
348 260463 Nguyễn Thanh Phong 19/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
349 260464 Nguyễn Trần Thế Phong 09/02/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
350 260465 Quách Gia Phú 27/05/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
351 260467 Dương Phong Phú 09/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
352 260468 Trần Sỹ Phú 09/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
353 260469 Đồng Thanh Phú 15/05/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
354 260470 Trần Thanh Phú 01/07/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
355 260471 Võ Thành Phú 09/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
356 260472 Nguyễn Văn Phú 07/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
357 260473 Đồng Hoàng Phúc 04/01/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
358 260474 Lê Hoàng Phúc 20/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
359 260475 Lê Hoàng Phúc 08/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
360 260476 Trương Hoàng Phúc 07/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
14
15. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Nguyện
vọng
361 260477 Lê Trần Hoàng Phúc 08/02/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
362 260478 Nguyễn Hồng Phúc x 21/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
363 260479 Huỳnh Tấn Phúc 08/01/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
364 260481 Nguyễn Trọng Phúc 15/08/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
365 260482 Nguyễn Quang Vĩnh Phúc 14/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
366 260483 Nguyễn Vĩnh Phước 29/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
367 260484 Nguyễn Thị Hoài Phương x 07/10/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
368 260485 Đào Thị Nhã Phương x 24/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
369 260486 Trần Thanh Phương 01/12/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
370 260487 Nguyễn Thu Phương x 20/05/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
371 260488 Dương Tấn Phước 15/07/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
372 260489 Lưu Huỳnh Thiên Phước 26/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
373 260491 Huỳnh Nhật Quang 05/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
374 260492 Đặng Huỳnh Nhật Quang 27/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
375 260493 Nguyễn Minh Quân 21/01/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
376 260495 Lưu Nhật Qui 16/04/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
377 260498 Trần Nguyễn Hoàng Quyên x 05/12/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
378 260499 Nguyễn Thị Hồng Quyên x 05/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
379 260500 Phạm Thị Ngọc Quyên x 01/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
380 260501 Trần Ngọc Trúc Quyên x 22/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
381 260502 Nguyễn Ngọc Huy Quyền 09/10/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
382 260503 Huỳnh Nhân Quyền 10/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
383 260504 Trần Thị Hồng Quyến x 16/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
384 260506 Võ Ngọc Như Quỳnh x 27/01/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
385 260507 Lê Nguyễn Như Quỳnh x 11/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
386 260508 Nguyễn Thị Như Quỳnh x 20/11/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
15
16. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Nguyện
vọng
387 260509 Trần Nguyễn Phương Quỳnh x 21/12/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
388 260510 Ngô Công Quý 26/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
389 260512 Nguyễn Minh Sang 10/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
390 260514 Trần Quốc Sang 22/06/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
391 260515 Trương Tấn Sang 24/08/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
392 260519 Lê Thành Tài 07/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
393 260520 Lê Hoài Tâm 23/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
394 260521 Nguyễn Hoài Tâm 14/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
395 260526 Đinh Hồng Nhuận Tâm x 17/12/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
396 260527 Trần Thanh Tâm 10/01/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
397 260531 Lê Hồ Nhật Tân 09/07/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
398 260532 Nguyễn Phan Hoàng Tấn 24/06/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
399 260533 Trần Thị Ngọc Thanh x 17/10/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
400 260534 Nguyễn Duy Phương Thanh x 04/09/2004 Kinh THCS&THPT Tân Thới NV1
401 260535 Bùi Thị Phương Thanh x 07/07/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
402 260536 Phạm Tâm Thanh x 23/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
403 260537 Nguyễn Duy Thảo Thanh x 04/09/2004 Kinh THCS&THPT Tân Thới NV1
404 260538 Nguyễn Thị Dạ Thảo x 10/11/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
405 260539 Võ Thị Mộng Thảo x 09/11/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
406 260540 Đặng Phương Thảo x 11/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
407 260541 Đỗ Phương Thảo x 16/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
408 260543 Lê Thị Phương Thảo x 12/12/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
409 260544 Phạm Thị Phương Thảo x 08/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
410 260545 Nguyễn Thanh Thảo x 15/12/2004 Kinh THCS Bình Xuân NV1
411 260546 Nguyễn Huỳnh Thanh Thảo x 12/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
412 260548 Ngô Thị Thanh Thảo x 03/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
16
17. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Nguyện
vọng
413 260549 Nguyễn Trần Thanh Thảo x 08/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
414 260550 Lê Thị Thu Thảo x 20/11/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
415 260551 Nguyễn Thị Thu Thảo x 03/03/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
416 260552 Nguyễn Thị Thu Thảo x 24/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
417 260553 Nguyễn Quốc Thái 18/07/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
418 260554 Nguyễn Quốc Thái 26/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
419 260555 Phạm Quốc Thái 31/01/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
420 260556 Ngô Đặng Quốc Thái 09/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
421 260557 Trần Thành Thái 03/07/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
422 260558 Nguyễn Hoài Thương Thạch 17/11/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
423 260560 Kiều Thị Hồng Thắm x 10/08/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
424 260561 Lê Thị Hồng Thắm x 07/02/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
425 260564 Huỳnh Thị Ngọc Thẩm x 11/07/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
426 260565 Huỳnh Ngọc Anh Thi x 19/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
427 260566 Phạm Nhã Thi x 20/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
428 260567 Nguyễn Nhất Thiên 30/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
429 260568 Nguyễn Minh Thiện 05/02/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
430 260570 Trần Hữu Thịnh 03/01/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
431 260571 Phạm Thái Thịnh 16/03/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
432 260572 Diệp Ngọc Thoại 28/02/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
433 260573 Nguyễn Quang Thoại 24/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
434 260574 Đặng An Thơ x 07/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
435 260575 Trần Ngọc Anh Thơ x 05/01/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
436 260576 Trương Thị Anh Thơ x 06/06/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
437 260577 Nguyễn Ngọc Minh Thơ x 08/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
438 260578 Tạ Thị Thành Thơ x 01/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
17
18. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Nguyện
vọng
439 260580 Trần Thị Kim Thơm x 10/03/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
440 260581 Lê Hữu Thuần 24/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
441 260583 Võ Minh Thuận 01/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
442 260585 Nguyễn Đông Thuyên x 19/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
443 260586 Ngô Trần Phương Thuỳ x 01/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
444 260589 Thái Thuỵ Thanh Thuý x 08/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
445 260590 Hồ Thị Mộng Thùy x 06/01/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
446 260591 Huỳnh Thị Thanh Thùy x 21/05/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
447 260592 Ngô Thị Thanh Thùy x 17/06/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
448 260594 Bùi Thị Phương Thủy x 07/07/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
449 260595 Đào Thị Cẩm Thúy x 05/11/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
450 260596 Nguyễn Thị Diễm Thúy x 31/12/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
451 260597 Đặng Huỳnh Thị Diễm Thúy x 31/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
452 260598 Lê Anh Thư x 13/04/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
453 260599 Ngô Anh Thư x 02/02/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
454 260601 Trần Anh Thư x 08/12/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
455 260602 Lê Hoàng Anh Thư x 17/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
456 260604 Phạm Ngọc Anh Thư x 01/02/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
457 260605 Nguyễn Thân Ngọc Anh Thư x 28/09/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
458 260606 Lê Nguyễn Anh Thư x 02/07/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
459 260607 Lê Nguyễn Anh Thư x 09/09/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
460 260608 Hồ Thị Anh Thư x 10/08/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
461 260609 Nguyễn Thị Anh Thư x 21/10/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
462 260610 Tô Thị Anh Thư x 02/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
463 260612 Nguyễn Thị Cẩm Thư x 27/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
464 260613 Huỳnh Hạnh Thư x 02/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
18
19. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Nguyện
vọng
465 260614 Cang Thị Hồng Thư x 08/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
466 260615 Võ Thị Huệ Thư x 12/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
467 260616 Đặng Thị Kim Thư x 10/09/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
468 260617 Phan Lê Minh Thư x 25/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
469 260618 Lê Ngọc Minh Thư x 10/03/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
470 260619 Hồ Thị Minh Thư x 08/01/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
471 260620 Lê Thị Minh Thư x 16/12/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
472 260621 Nguyễn Thị Minh Thư x 20/01/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
473 260622 Nguyễn Thị Minh Thư x 22/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
474 260623 Nguyễn Thị Minh Thư x 04/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
475 260624 Nguyễn Thị Minh Thư x 11/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
476 260625 Võ Thị Minh Thư x 11/11/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
477 260626 Lê Thị Ngọc Thư x 01/11/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
478 260627 Trần Thị Nhật Thư x 18/05/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
479 260628 Huỳnh Tâm Thư x 10/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
480 260629 Ngô Phạm Ngọc Thiên Thư x 26/02/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
481 260630 Phạm Thị Hoài Thương x 24/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
482 260631 Trần Thị Hồng Thương x 16/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
483 260632 Lê Nguyễn Thanh Thưởng 29/11/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
484 260633 Lê Thị Cẩm Tiên x 17/02/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
485 260634 Nguyễn Thị Cẩm Tiên x 19/02/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
486 260635 Trần Thị Cẩm Tiên x 08/12/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
487 260636 Võ Thị Kiều Tiên x 01/08/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
488 260637 Diệp Thị Mỹ Tiên x 18/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
489 260638 Trần Thị Thủy Tiên x 18/01/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
490 260640 Nguyễn Huỳnh Ngọc Tiền x 11/10/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
19
20. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Nguyện
vọng
491 260641 Phan Hồng Tiến 28/09/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
492 260644 Nguyễn Trọng Tiến 06/04/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
493 260645 Nguyễn Minh Trung Tiến 04/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
494 260646 Đặng Hào Tín 04/12/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
495 260648 Nguyễn Lê Trung Tín 04/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
496 260649 Lê Tấn Toàn 10/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
497 260650 Nguyễn Trí Toàn 26/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
498 260652 Lê Nguyễn Đoan Trang x 06/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
499 260654 Nguyễn Thị Huyền Trang x 30/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
500 260655 Trương Trần Huyền Trang x 07/05/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
501 260656 Trịnh Ngọc Kim Trang x 25/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
502 260657 Nguyễn Thị Ngọc Trang x 19/11/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
503 260658 Trần Thị Ngọc Trang x 13/01/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
504 260659 Bùi Thị Phương Trang x 11/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
505 260660 Võ Huỳnh Thiên Trang x 29/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
506 260661 Nguyễn Thị Thùy Trang x 10/01/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
507 260662 Phạm Thị Thùy Trang x 01/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
508 260663 Lê Thanh Trà x 15/01/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
509 260664 Nguyễn Tô Hoài Bảo Trâm x 04/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
510 260665 Trần Ngọc Bảo Trâm x 30/06/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
511 260667 Nguyễn Thị Bích Trâm x 11/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
512 260671 Trần Ngọc Trâm x 14/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
513 260672 Lê Thị Ngọc Trâm x 05/12/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
514 260673 Ngô Thị Ngọc Trâm x 07/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
515 260674 Trần Thị Ngọc Trâm x 07/04/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
516 260676 Trần Thị Ngọc Trâm x 23/06/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
20
21. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Nguyện
vọng
517 260677 Trần Thị Ngọc Trâm x 14/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
518 260678 Võ Thị Ngọc Trâm x 19/10/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
519 260679 Nguyễn Thị Nguyệt Trâm x 26/08/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
520 260682 Thái Trần Bảo Trân x 18/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
521 260683 Dương Huế Trân x 04/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
522 260684 Lê Thị Huệ Trân x 13/01/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
523 260685 Lưu Ngọc Huyền Trân x 17/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
524 260686 Ngô Nguyễn Huyền Trân x 12/11/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
525 260688 Trần Thị Huyền Trân x 23/03/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
526 260689 Trần Ngọc Trân x 09/11/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
527 260690 Đồng Thị Ngọc Trân x 16/11/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
528 260691 Nguyễn Mộc Quế Trân x 02/01/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
529 260692 Huỳnh Ngọc Quế Trân x 24/01/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
530 260693 Trần Thị Quế Trân x 15/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
531 260694 Nguyễn Thị Ngọc Trầm x 27/06/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
532 260695 Lưu Diễm Trinh x 04/01/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
533 260697 Nguyễn Thị Lan Trinh x 01/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
534 260698 Nguyễn Thị Mai Trinh x 14/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
535 260699 Võ Thị Thu Trinh x 23/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
536 260700 Nguyễn Văn Trình 13/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
537 260701 Phạm Hoàng Trí 19/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
538 260702 Đặng Hữu Trí 16/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
539 260703 Nguyễn Lê Hữu Trí 22/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
540 260704 Dương Minh Trí 07/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
541 260705 Nguyễn Minh Trí 28/08/2004 Kinh THCS Long Bình NV1
542 260706 Trần Minh Trí 25/12/2003 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
21
22. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Nguyện
vọng
543 260707 Ngô Phan Minh Trí 24/10/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
544 260710 Huỳnh Kim Trọng 06/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
545 260712 Nguyễn Minh Trung 28/04/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
546 260713 Nguyễn Minh Trung 28/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
547 260714 Nguyễn Lê Quốc Trung 05/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
548 260715 Võ Nguyễn Minh Trúc x 16/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
549 260717 Nguyễn Thanh Trúc x 29/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
550 260718 Trần Thanh Trúc x 23/03/2004 Kinh THCS Long Bình NV1
551 260719 Trần Bùi Thanh Trúc x 17/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
552 260720 Lê Ngô Thanh Trúc x 05/12/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
553 260721 Đặng Thị Thanh Trúc x 13/10/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
554 260722 Nguyễn Thị Thanh Trúc x 08/03/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
555 260724 Nguyễn Thị Thanh Trúc x 24/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
556 260725 Lê Trần Thanh Trúc x 25/08/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
557 260726 Nguyễn Trần Thanh Trúc x 27/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
558 260727 Lê Trương Thanh Trúc x 17/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
559 260728 Nguyễn Nhựt Trường 14/11/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
560 260729 Trương Phúc Trường 13/04/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
561 260732 Nguyễn Quốc Tuấn 19/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
562 260733 Lê Ngọc Bích Tuyền x 08/10/2004 Kinh THCS Long Bình NV1
563 260734 Lê Thị Bích Tuyền x 02/01/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
564 260735 Trần Thị Bích Tuyền x 07/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
565 260736 Lâm Thị Cẩm Tuyền x 14/01/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
566 260737 Hồ Mộng Tuyền x 08/04/2003 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
567 260738 Trần Ngọc Tuyền x 06/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
568 260739 Nguyễn Thị Bạch Ngọc Tuyền x 13/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
22
23. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Nguyện
vọng
569 260741 Ngô Thị Ngọc Tuyền x 09/04/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
570 260742 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền x 30/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
571 260743 Võ Huỳnh Như Tuyền x 30/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
572 260744 Trần Phương Thanh Tuyền x 01/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
573 260745 Hà Thị Thanh Tuyền x 19/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
574 260747 Trần Thị Kim Tuyến x 20/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
575 260749 Đặng Thị Kim Tuyết x 30/06/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
576 260751 Phạm Thị Ngọc Tuyết x 02/07/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
577 260752 Nguyễn Dương Tùng 14/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
578 260753 Nguyễn Thanh Tùng 25/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
579 260754 Huỳnh Anh Tú 16/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
580 260756 Lê Cẩm Tú x 15/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
581 260757 Lê Thị Cẩm Tú x 25/09/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
582 260758 Võ Thị Cẩm Tú x 26/12/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
583 260759 Huỳnh Hoàng Tú 01/11/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
584 260761 Phan Nguyễn Thanh Tú 03/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
585 260762 Trần Võ Anh Tường 25/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
586 260764 Nguyễn Duy Tường 04/04/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
587 260765 Thạch Mỹ Tường x 10/09/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
588 260766 Huỳnh Ngọc Tỷ 02/01/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
589 260768 Nguyễn Thị Mỹ Uyên x 15/11/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
590 260769 Trần Lê Phương Uyên x 27/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
591 260770 Nguyễn Ngọc Huệ Vân x 20/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
592 260772 Trương Nguyễn Kiều Vi x 11/11/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
593 260773 Đỗ Thị Tường Vi x 11/07/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
594 260774 Nguyễn Nhật Vinh 21/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
23
24. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Nguyện
vọng
595 260775 Lê Quang Vinh 29/02/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
596 260776 Đặng Đăng Vĩnh 09/05/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
597 260777 Huỳnh Vũ 28/09/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
598 260778 Nguyễn Nhựt Vũ 06/12/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
599 260780 Nguyễn Thanh Vũ 22/06/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
600 260781 Lê Quốc Vương 15/12/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
601 260782 Trần Thị Ái Vy x 22/01/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
602 260783 Nguyễn Khánh Vy x 28/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
603 260784 Huỳnh Nhật Kiều Vy x 12/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
604 260786 Đặng Ngọc Phương Vy x 21/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
605 260787 Phạm Thị Thanh Vy x 08/02/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
606 260788 Trần Thị Thanh Vy x 14/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
607 260789 Phan Lê Thảo Vy x 11/09/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
608 260790 Trần Thị Thảo Vy x 04/09/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
609 260791 Phạm Thị Thúy Vy x 15/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
610 260792 Nguyễn Thanh Tuyền Vy x 28/10/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
611 260793 Trần Tường Vy x 19/12/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
612 260794 Nguyễn Ngọc Tường Vy x 26/02/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
613 260795 Nguyễn Ngọc Tường Vy x 06/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
614 260796 Trần Lê Ngọc Tường Vy x 28/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
615 260798 Trần Thị Tường Vy x 10/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
616 260799 Nguyễn Thị Thanh Xuân x 04/02/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
617 260800 Thái Thị Thanh Xuân x 17/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
618 260801 Dương Thị Yến Xuân x 05/11/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
619 260802 Trần Thị Hồng Xuyến x 23/02/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
620 260803 Nguyễn Thanh Yên 29/12/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
24
25. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Nguyện
vọng
621 260804 Phạm Thị Hồng Yến x 14/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
622 260805 Trần Thị Kim Yến x 14/01/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
623 260806 Trần Thị Thanh Yến x 15/03/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
Tiền Giang, ngày 12 tháng 07 năm 2019
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
Nguyễn Hồng Oanh
25