SlideShare a Scribd company logo
1 of 25
Download to read offline
Sở Giáo dục và Đào tạo Tiền Giang
Kỳ thi: Tuyển sinh lớp 10 năm học 2019-2020
Trường: THPT Vĩnh Bình
STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Nguyện
vọng
1 260001 Dương Đức An 01/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
2 260002 Nguyễn Võ Hoài An x 22/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
3 260003 Trần Hữu An 31/05/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
4 260004 Nguyễn Huỳnh Khánh An x 21/09/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
5 260006 Đặng Quốc An 28/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
6 260007 Nguyễn Quốc An 01/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
7 260010 Nguyễn Nhật Thúy An x 09/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
8 260011 Hồ Thị Thúy An x 04/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
9 260012 Huỳnh Tuấn An 14/08/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
10 260013 Trương Nhựt Vân An x 13/08/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
11 260014 Đặng Thị Châu Anh x 23/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
12 260015 Trần Đức Anh 10/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
13 260017 Trần Ngọc Lan Anh x 08/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
14 260018 Trịnh Nguyễn Lan Anh x 17/01/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
15 260019 Võ Lê Ngọc Anh 31/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
16 260020 Nguyễn Thị Phương Anh x 07/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
17 260021 Phạm Ngọc Vân Anh x 17/11/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
18 260024 Trần Gia Bảo 05/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
19 260027 Trần Lê Gia Bảo 08/08/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
20 260028 Trần Lê Gia Bảo 08/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
21 260029 Dương Quốc Bảo 01/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
22 260030 Huỳnh Quốc Bảo 19/07/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN
1
STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Nguyện
vọng
23 260031 Huỳnh Quốc Bảo 25/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
24 260032 Lương Quốc Bảo 02/12/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
25 260034 Lê Nguyễn Quỳnh Quốc Bảo 02/09/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
26 260035 Hàng Thái Bảo 29/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
27 260036 Đoàn Thiên Bảo 25/01/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
28 260037 Trần Sử Như Bình x 27/02/2004 Kinh THCS Tân Phú NV1
29 260038 Nguyễn Phước Bình 22/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
30 260039 Nguyễn Sơn Bình 30/09/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
31 260040 Lê Đoàn Ngọc Bích x 02/09/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
32 260041 Huỳnh Thị Tuyết Cầm x 29/04/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
33 260043 Võ Ngọc Bảo Châu x 18/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
34 260045 Trần Phạm Ngọc Minh Châu x 11/03/2003 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
35 260046 Nguyễn Ngọc Châu x 14/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
36 260047 Nguyễn Thị Huế Chi x 17/04/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
37 260049 Nguyễn Thị Kim Chi x 06/10/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
38 260050 Nguyễn Bạch Yến Chi x 18/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
39 260051 Trần Thành Công 23/05/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
40 260053 Trần Huyền Cơ x 18/12/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
41 260056 Ngô Quốc Cường 01/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
42 260058 Nguyễn Thành Danh 27/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
43 260059 Võ Đặng Kiều Di x 20/07/2004 Kinh THCS Tân Phú NV1
44 260060 Phạm Trần Uý Di x 15/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
45 260062 Lê Thị Hồng Diễm x 08/01/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
46 260063 Nguyễn Thị Phương Diễm x 02/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
47 260064 Nguyễn Hoàng Diệp 15/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
48 260066 Trần Thị Ngọc Diệu x 12/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
2
STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Nguyện
vọng
49 260068 Lê Mai Phương Dung x 15/01/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
50 260069 Phạm Thị Phương Dung x 09/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
51 260070 Lương Hải Duy 04/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
52 260071 Nguyễn Thị Hải Duy x 06/12/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
53 260074 Nguyễn Võ Khánh Duy 09/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
54 260075 Võ Minh Duy 10/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
55 260076 Nguyễn Đỗ Nhật Duy 31/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
56 260077 Đỗ Nguyễn Phúc Duy 29/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
57 260083 Nguyễn Thị Kim Duyên x 27/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
58 260085 Nguyễn Trần Kỳ Duyên x 05/02/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
59 260086 Trần Mỹ Duyên x 26/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
60 260090 Nguyễn Thị Mỹ Duyên x 15/10/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
61 260091 Trần Thị Mỹ Duyên x 20/01/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
62 260092 Giản Ngọc Duyên x 27/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
63 260093 Nguyễn Ngọc Duyên x 11/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
64 260094 Dương Thị Ngọc Duyên x 04/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
65 260096 Ngô Thị Thảo Duyên x 24/02/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
66 260097 Lê Nguyễn Thùy Duyên x 16/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
67 260098 Võ Nguyễn Trúc Duyên x 12/12/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
68 260099 Bùi Quốc Duyệt 26/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
69 260100 Hoàng Hồng Dũng 29/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
70 260101 Đoàn Thị Thuỳ Dương x 06/05/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
71 260103 Trần Thị Thuỳ Dương x 21/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
72 260105 Nguyễn Ngọc Thùy Dương x 07/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
73 260106 Nguyễn Thị Thùy Dương x 04/01/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
74 260110 Ngô Thị Anh Đào x 01/11/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
3
STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Nguyện
vọng
75 260111 Nguyễn Xuân Đào x 16/02/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
76 260113 Trần Quốc Đạt 19/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
77 260114 Ngô Tấn Đạt 24/01/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
78 260115 Lê Thành Đạt 30/11/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
79 260116 Nguyễn Trung Thành Đạt 08/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
80 260118 Ngô Thanh Điền 30/09/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
81 260119 Trần Nhật Đông 01/01/2004 Kinh THCS&THPT Tân Thới NV1
82 260122 Phan Trí Đức 20/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
83 260123 Nguyễn Thị Hồng Gấm x 01/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
84 260124 Phạm Đặng Phú Gia 16/07/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
85 260125 Trần Nguyễn Cẩm Giàu x 28/09/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
86 260126 Đặng Thanh Giàu 22/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
87 260127 Phạm Văn Giàu 26/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
88 260128 Nguyễn Thị Ngọc Hà x 31/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
89 260129 Lưu Gia Hào 16/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
90 260130 Lâm Nhật Hào 29/08/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
91 260131 Nguyễn Nhật Hào 16/06/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
92 260134 Nguyễn Văn Hảo 13/01/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
93 260135 Trần Hồng Hạnh x 23/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
94 260136 Nguyễn Ngọc Mỹ Hạnh x 26/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
95 260139 Quách Bảo Hân x 19/11/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
96 260140 Trần Nguyễn Bảo Hân x 18/10/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
97 260141 Cao Gia Hân x 07/03/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
98 260143 Nguyễn Võ Hồng Hân x 09/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
99 260144 Nguyễn Thị Kim Hân x 18/01/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
100 260145 Nguyễn Thị Mỹ Hân x 28/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
4
STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Nguyện
vọng
101 260146 Trần Thị Mỹ Hân x 30/11/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
102 260147 Huỳnh Ngọc Hân x 13/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
103 260148 Đào Thị Ngọc Hân x 25/04/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
104 260149 Nguyễn Thị Ngọc Hân x 19/05/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
105 260151 Trần Thị Ngọc Hân x 25/08/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
106 260153 Trương Thị Ngọc Hân x 11/08/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
107 260154 Trương Thị Ngọc Hân x 06/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
108 260156 Nguyễn Thị Thảo Hân x 21/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
109 260157 Lê Hoàng Tuyết Hân x 18/07/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
110 260159 Võ Kim Hậu 01/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
111 260160 Diệp Ngọc Hậu 25/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
112 260161 Trần Phúc Hậu 16/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
113 260162 Nguyễn Thanh Hậu 25/02/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
114 260163 Trần Trung Hậu 12/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
115 260167 Dương Ngọc Hiền x 19/03/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
116 260168 Nguyễn Thị Thanh Hiền x 25/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
117 260169 Trần Nguyễn Quốc Hiển 24/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
118 260171 Lưu Minh Hiếu 15/06/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
119 260172 Ngô Minh Hiếu 02/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
120 260173 Nguyễn Kim Hiện x 26/05/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
121 260174 Đặng Hoàng Hiệp 16/10/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
122 260175 Nguyễn Phạm Hoàng Hiệp 02/10/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
123 260178 Lê Nhật Hoàng 12/07/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
124 260179 Trần Thái Hoàng 14/08/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
125 260181 Võ Đình Thụy Vĩnh Học 10/02/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
126 260184 Trần Nguyễn Chí Huy 12/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
5
STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Nguyện
vọng
127 260185 Đặng Gia Huy 25/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
128 260187 Phan Trần Gia Huy 05/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
129 260188 Giản Hoàng Huy 20/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
130 260190 Trần Ngọc Huy 01/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
131 260192 Nguyễn Nhật Huy 04/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
132 260194 Ông Triệu Phúc Huy 28/11/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
133 260196 Nguyễn Quang Huy 01/01/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
134 260198 Lê Thanh Huy 08/01/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
135 260199 Phạm Thanh Huy 29/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
136 260200 Lưu Thành Huy 06/11/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
137 260201 Lý Trần Huy 17/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
138 260202 Nguyễn Triệu Huy 02/02/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
139 260203 Nguyễn Thị Bích Huyền x 17/08/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
140 260204 Phan Thị Bích Huyền x 12/08/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
141 260205 Trần Ngọc Huyền x 09/11/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
142 260206 Dương Thị Ngọc Huyền 26/11/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
143 260207 Nguyễn Thị Ngọc Huyền x 16/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
144 260208 Nguyễn Ngọc Như Huỳnh x 06/03/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
145 260209 Phạm Thị Như Huỳnh x 01/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
146 260210 Hồ Ngọc Thúy Huỳnh x 23/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
147 260212 Lưu Gia Hùng 19/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
148 260215 Nguyễn Khánh Hưng 03/05/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
149 260216 Lê Tấn Thanh Hưng 16/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
150 260217 Nguyễn Thị Diễm Hương x 22/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
151 260218 Phan Thị Kim Hương x 24/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
152 260219 Nguyễn Thị Mỹ Hương x 25/07/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
6
STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Nguyện
vọng
153 260220 Lê Thị Ngọc Hương x 14/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
154 260221 Nguyễn Thị Ngọc Hương x 08/05/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
155 260222 Huỳnh Thị Thanh Hương x 22/06/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
156 260224 Lê Hoàng Việt Hương x 11/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
157 260226 Lê Thị Mỹ Hường x 19/10/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
158 260227 Nguyễn Phúc Hữu 04/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
159 260228 Đặng Minh Kha 03/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
160 260231 Nguyễn Hoàng An Khang x 12/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
161 260233 Huỳnh Thái Khang 19/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
162 260234 Nguyễn Văn Khang 26/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
163 260235 Nguyễn Văn Khang 09/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
164 260236 Phạm Văn Khang 17/01/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
165 260239 Nguyễn Ngọc Nhã Khanh x 05/01/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
166 260240 Nguyễn Nhật Khanh 30/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
167 260243 Võ Thị Giang Khánh x 15/10/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
168 260244 Nguyễn Minh Khánh 24/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
169 260245 Hồ Quốc Khánh 17/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
170 260246 Nguyễn Quốc Khánh 10/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
171 260247 Nguyễn Ngọc Quốc Khánh 21/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
172 260249 Lê Huỳnh Đăng Khoa 03/12/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
173 260250 Dương Yến Khoa x 09/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
174 260251 Trần Anh Khôi 03/12/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
175 260254 Tô Nguyễn Duy Khương 03/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
176 260256 Lưu Huỳnh Thúy Kiều x 19/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
177 260257 Nguyễn Thị Thúy Kiều x 14/01/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
178 260259 Võ Quốc Anh Kiệt 17/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
7
STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Nguyện
vọng
179 260260 Hồ Tuấn Kiệt 06/03/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
180 260261 Lê Minh Hoàn Lam 21/12/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
181 260262 Lê Thị Ngọc Lan x 23/06/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
182 260263 Trương Thị Tuyết Lan x 08/12/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
183 260264 Nguyễn Duy Lâm 15/11/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
184 260265 Nguyễn Hoàng Lâm 27/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
185 260266 Võ Khánh Lâm 01/11/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
186 260267 Nguyễn Hoàng Khánh Lâm 31/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
187 260268 Phạm Thanh Liêm 08/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
188 260269 Đỗ Thị Kim Liên x 25/01/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
189 260270 Võ Thị Ngọc Liên x 11/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
190 260271 Đào Thị Bích Liễu x 06/07/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
191 260273 Nguyễn Bích Linh x 25/09/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
192 260274 Đào Ngọc Gia Linh x 24/08/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
193 260275 Nguyễn Thị Lan Linh x 19/02/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
194 260276 Phạm Huỳnh Lâm Linh x 02/04/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
195 260277 Lê Thị Ngọc Linh x 11/03/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
196 260278 Nguyễn Thị Ngọc Linh x 15/12/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
197 260279 Nguyễn Thị Nhả Linh x 19/02/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
198 260280 Lê Thị Thùy Linh x 08/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
199 260281 Trần Thị Thùy Linh x 20/04/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
200 260282 Lưu Thị Trúc Linh x 15/10/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
201 260283 Võ Thị Tú Linh x 06/08/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
202 260284 Trần Quốc Vũ Linh 02/09/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
203 260285 Lê Ngô Thúy Loan x 28/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
204 260286 Ngô Thị Tuyết Loan x 16/05/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
8
STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Nguyện
vọng
205 260288 Nguyễn Gia Lộc 11/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
206 260289 Nguyễn Duy Luân 16/12/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
207 260292 Trương Trần Thiện Luân 18/01/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
208 260293 Lê Phan Quốc Luận 22/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
209 260294 Trần Tấn Lực 17/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
210 260295 Đỗ Thị Cẩm Ly x 02/07/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
211 260296 Nguyễn Thị Cẩm Ly x 29/01/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
212 260298 Nguyễn Hồng Trúc Ly x 03/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
213 260299 Nguyễn Thị Trúc Ly x 06/07/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
214 260300 Nguyễn Thị Trúc Ly x 19/08/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
215 260301 Trần Thị Như Lý x 15/04/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
216 260302 Lê Hồng Mai x 07/12/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
217 260304 Trương Huệ Mẫn x 23/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
218 260305 Trương Minh Mẫn 03/01/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
219 260306 Trần Ngọc Mẫn x 09/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
220 260307 Đỗ Thị Ái Mi x 15/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
221 260308 Nguyễn Ru Min 09/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
222 260309 Trần Hoài Minh 03/10/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
223 260311 Nguyễn Ngọc Minh 25/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
224 260312 Nguyễn Nhật Minh 29/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
225 260313 Nguyễn Thị Tuyết Minh x 06/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
226 260315 Huỳnh Lê Hoàng Mỹ x 15/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
227 260316 Nguyễn Hoàng Kim Mỹ x 07/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
228 260317 Nguyễn Hải Nam 22/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
229 260318 Huỳnh Hoài Nam 16/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
230 260319 Dương Nhựt Nam 10/12/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
9
STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Nguyện
vọng
231 260320 Phạm Trần Nhựt Nam 28/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
232 260321 Lưu Hoàng Phương Nam 05/09/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
233 260322 Võ Ngọc Huỳnh Nga x 24/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
234 260323 Lưu Nguyễn Ái Ngân x 11/04/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
235 260324 Phan Thị Bảo Ngân x 18/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
236 260325 Ngô Vũ Bảo Ngân x 20/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
237 260326 Trần Châu Ngân x 26/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
238 260329 Lê Kim Ngân x 07/06/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
239 260330 Nguyễn Ngọc Kim Ngân x 25/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
240 260331 Nguyễn Ngọc Kim Ngân x 11/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
241 260332 Trần Ngọc Kim Ngân x 21/12/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
242 260333 Trần Nguyễn Kim Ngân x 20/10/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
243 260334 Trần Thị Kim Ngân x 07/06/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
244 260336 Giãng Thị Ngọc Ngân x 29/02/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
245 260337 Phạm Thị Ngọc Ngân x 21/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
246 260338 Nguyễn Ngọc Phương Ngân x 07/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
247 260339 Nguyễn Thanh Ngân x 12/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
248 260340 Nguyễn Thanh Ngân x 04/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
249 260341 Tăng Ngọc Thanh Ngân x 30/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
250 260342 Lữ Thị Thanh Ngân x 03/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
251 260344 Nguyễn Thị Thanh Ngân x 27/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
252 260345 Trần Thị Thanh Ngân x 17/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
253 260346 Trần Thị Thanh Ngân x 26/03/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
254 260347 Phan Thị Thảo Ngân x 10/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
255 260348 Trần Thu Ngân x 12/10/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
256 260349 Nguyễn Cao Thúy Ngân x 18/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
10
STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Nguyện
vọng
257 260350 Nguyễn Trương Ngân x 23/01/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
258 260351 Huỳnh Tuyết Ngân x 27/01/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
259 260352 Nguyễn Tuyết Ngân x 18/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
260 260353 Nguyễn Thị Tuyết Ngân x 05/12/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
261 260354 Lý Đỗ Thanh Nghi x 19/08/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
262 260355 Nguyễn Thị Thanh Nghi x 26/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
263 260356 Nguyễn Hoàng Thảo Nghi x 03/12/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
264 260357 Lê Hiếu Nghĩa 04/09/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
265 260358 Lê Nguyễn Hiếu Nghĩa 17/06/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
266 260359 Nguyễn Hữu Nghĩa 01/02/2004 Kinh THCS&THPT Tân Thới NV1
267 260360 Phạm Thanh Nghĩa 01/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
268 260361 Lưu Trọng Nghĩa 04/01/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
269 260362 Nguyễn Trọng Nghĩa 13/10/2004 Kinh THCS&THPT Tân Thới NV1
270 260363 Lê Huỳnh Trọng Nghĩa 30/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
271 260364 Trương Ánh Ngọc x 20/12/2004 Kinh THCS Bình Xuân NV1
272 260365 Nguyễn Bảo Ngọc x 14/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
273 260366 Sử Bảo Ngọc x 15/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
274 260367 Lê Lâm Bảo Ngọc x 23/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
275 260368 Trần Hồ Bích Ngọc x 08/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
276 260369 Huỳnh Thị Bích Ngọc x 05/05/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
277 260370 Huỳnh Hồng Ngọc x 08/08/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
278 260371 Nguyễn Hồng Ngọc x 21/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
279 260372 Lê Thị Hồng Ngọc x 21/08/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
280 260374 Lưu Hoàng Kim Ngọc x 22/02/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
281 260375 Lưu Thị Kim Ngọc x 29/01/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
282 260376 Giản Thanh Ngọc x 07/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
11
STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Nguyện
vọng
283 260377 Trương Thế Ngọc 02/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
284 260378 Lê Thị Yến Ngọc x 10/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
285 260379 Hồ Thị Cẩm Nguyên x 17/02/2004 Kinh THCS Bình Phục Nhứt NV1
286 260381 Phan Gia Nguyên x 06/10/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
287 260382 Nguyễn Đặng Hạnh Nguyên x 15/09/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
288 260383 Phạm Nguyễn Khôi Nguyên 07/07/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
289 260385 Nguyễn Thanh Nguyên 11/08/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
290 260387 Nguyễn Thị Thảo Nguyên x 14/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
291 260388 Đặng Anh Nhân 04/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
292 260390 Nguyễn Trí Nhân 14/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
293 260391 Lý Kim Trí Nhân 20/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
294 260394 Nguyễn Lê Minh Nhật 26/12/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
295 260397 Lâm Huệ Nhi x 23/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
296 260398 Nguyễn Phan Huyền Nhi x 09/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
297 260399 Đỗ Thị Mỹ Nhi x 25/06/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
298 260400 Dương Thị Ngọc Nhi x 07/12/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
299 260401 Lê Thị Ngọc Nhi x 02/09/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
300 260402 Trần Thảo Nhi x 05/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
301 260403 Trần Thị Nhi x 16/05/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
302 260404 Bùi Thị Trúc Nhi x 11/11/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
303 260406 Huỳnh Thị Tuyết Nhi x 31/05/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
304 260407 Nguyễn Thị Tuyết Nhi x 09/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
305 260408 Trần Ngọc Yến Nhi x 03/01/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
306 260409 Võ Ngọc Yến Nhi x 04/12/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
307 260410 Huỳnh Nguyễn Yến Nhi x 06/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
308 260411 Huỳnh Thị Yến Nhi x 23/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
12
STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Nguyện
vọng
309 260412 Huỳnh Thị Yến Nhi x 02/08/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
310 260413 Lâm Thị Yến Nhi x 02/08/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
311 260414 Lê Thị Yến Nhi x 30/10/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
312 260415 Lê Thị Yến Nhi x 16/07/2004 Kinh THCS Bình Xuân NV1
313 260417 Huỳnh Lê Hương Nhu x 29/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
314 260418 Lê Thị Hồng Nhung x 11/10/2004 Kinh THCS Bình Phục Nhứt NV1
315 260419 Nguyễn Thị Hồng Nhung x 20/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
316 260420 Phạm Thị Hồng Nhung x 18/08/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
317 260422 Lê Thị Huỳnh Nhung x 24/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
318 260423 Võ Hoàng Ái Như x 09/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
319 260424 Lê Thị Bảo Như x 07/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
320 260425 Nguyễn Thị Bích Như x 09/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
321 260426 Huỳnh Thị Hồng Như x 25/10/2003 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
322 260427 Lê Châu Huỳnh Như x 29/01/2004 Kinh THCS Long Bình NV1
323 260430 Nguyễn Thị Huỳnh Như x 28/09/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
324 260431 Thái Thị Huỳnh Như x 22/10/2003 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
325 260432 Lê Huỳnh Kim Như x 21/08/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
326 260433 Trần Mẫn Như x 03/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
327 260434 Trần Ngọc Như x 22/08/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
328 260436 Lê Võ Ngọc Như x 25/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
329 260438 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như x 22/08/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
330 260439 Bùi Thị Quỳnh Như x 18/11/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
331 260440 Hồ Thị Quỳnh Như x 23/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
332 260441 Ngô Thị Quỳnh Như x 24/04/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
333 260442 Ngô Thị Quỳnh Như x 17/11/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
334 260443 Trần Thị Quỳnh Như x 14/05/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
13
STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Nguyện
vọng
335 260444 Lê Thị Thùy Như x 17/08/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
336 260445 Trần Thị Tú Như x 04/01/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
337 260448 Lê Minh Nhựt 06/06/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
338 260449 Trần Minh Nhựt 05/02/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
339 260450 Trần Minh Nhựt 25/06/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
340 260451 Hồ Trần Minh Nhựt 09/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
341 260452 Huỳnh Thị Ngọc Nữ x 20/11/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
342 260453 Lưu Thị Ngọc Oanh x 16/07/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
343 260454 Phạm Công Phát 18/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
344 260457 Trần Nhật Phát 20/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
345 260458 Huỳnh Tấn Phát 17/12/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
346 260459 Hồ Huỳnh Tiến Phát 05/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
347 260461 Doãn Thị Ngọc Phấn x 28/12/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
348 260463 Nguyễn Thanh Phong 19/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
349 260464 Nguyễn Trần Thế Phong 09/02/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
350 260465 Quách Gia Phú 27/05/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
351 260467 Dương Phong Phú 09/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
352 260468 Trần Sỹ Phú 09/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
353 260469 Đồng Thanh Phú 15/05/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
354 260470 Trần Thanh Phú 01/07/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
355 260471 Võ Thành Phú 09/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
356 260472 Nguyễn Văn Phú 07/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
357 260473 Đồng Hoàng Phúc 04/01/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
358 260474 Lê Hoàng Phúc 20/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
359 260475 Lê Hoàng Phúc 08/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
360 260476 Trương Hoàng Phúc 07/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
14
STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Nguyện
vọng
361 260477 Lê Trần Hoàng Phúc 08/02/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
362 260478 Nguyễn Hồng Phúc x 21/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
363 260479 Huỳnh Tấn Phúc 08/01/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
364 260481 Nguyễn Trọng Phúc 15/08/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
365 260482 Nguyễn Quang Vĩnh Phúc 14/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
366 260483 Nguyễn Vĩnh Phước 29/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
367 260484 Nguyễn Thị Hoài Phương x 07/10/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
368 260485 Đào Thị Nhã Phương x 24/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
369 260486 Trần Thanh Phương 01/12/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
370 260487 Nguyễn Thu Phương x 20/05/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
371 260488 Dương Tấn Phước 15/07/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
372 260489 Lưu Huỳnh Thiên Phước 26/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
373 260491 Huỳnh Nhật Quang 05/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
374 260492 Đặng Huỳnh Nhật Quang 27/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
375 260493 Nguyễn Minh Quân 21/01/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
376 260495 Lưu Nhật Qui 16/04/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
377 260498 Trần Nguyễn Hoàng Quyên x 05/12/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
378 260499 Nguyễn Thị Hồng Quyên x 05/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
379 260500 Phạm Thị Ngọc Quyên x 01/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
380 260501 Trần Ngọc Trúc Quyên x 22/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
381 260502 Nguyễn Ngọc Huy Quyền 09/10/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
382 260503 Huỳnh Nhân Quyền 10/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
383 260504 Trần Thị Hồng Quyến x 16/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
384 260506 Võ Ngọc Như Quỳnh x 27/01/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
385 260507 Lê Nguyễn Như Quỳnh x 11/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
386 260508 Nguyễn Thị Như Quỳnh x 20/11/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
15
STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Nguyện
vọng
387 260509 Trần Nguyễn Phương Quỳnh x 21/12/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
388 260510 Ngô Công Quý 26/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
389 260512 Nguyễn Minh Sang 10/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
390 260514 Trần Quốc Sang 22/06/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
391 260515 Trương Tấn Sang 24/08/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
392 260519 Lê Thành Tài 07/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
393 260520 Lê Hoài Tâm 23/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
394 260521 Nguyễn Hoài Tâm 14/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
395 260526 Đinh Hồng Nhuận Tâm x 17/12/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
396 260527 Trần Thanh Tâm 10/01/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
397 260531 Lê Hồ Nhật Tân 09/07/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
398 260532 Nguyễn Phan Hoàng Tấn 24/06/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
399 260533 Trần Thị Ngọc Thanh x 17/10/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
400 260534 Nguyễn Duy Phương Thanh x 04/09/2004 Kinh THCS&THPT Tân Thới NV1
401 260535 Bùi Thị Phương Thanh x 07/07/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
402 260536 Phạm Tâm Thanh x 23/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
403 260537 Nguyễn Duy Thảo Thanh x 04/09/2004 Kinh THCS&THPT Tân Thới NV1
404 260538 Nguyễn Thị Dạ Thảo x 10/11/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
405 260539 Võ Thị Mộng Thảo x 09/11/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
406 260540 Đặng Phương Thảo x 11/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
407 260541 Đỗ Phương Thảo x 16/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
408 260543 Lê Thị Phương Thảo x 12/12/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
409 260544 Phạm Thị Phương Thảo x 08/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
410 260545 Nguyễn Thanh Thảo x 15/12/2004 Kinh THCS Bình Xuân NV1
411 260546 Nguyễn Huỳnh Thanh Thảo x 12/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
412 260548 Ngô Thị Thanh Thảo x 03/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
16
STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Nguyện
vọng
413 260549 Nguyễn Trần Thanh Thảo x 08/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
414 260550 Lê Thị Thu Thảo x 20/11/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
415 260551 Nguyễn Thị Thu Thảo x 03/03/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
416 260552 Nguyễn Thị Thu Thảo x 24/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
417 260553 Nguyễn Quốc Thái 18/07/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
418 260554 Nguyễn Quốc Thái 26/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
419 260555 Phạm Quốc Thái 31/01/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
420 260556 Ngô Đặng Quốc Thái 09/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
421 260557 Trần Thành Thái 03/07/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
422 260558 Nguyễn Hoài Thương Thạch 17/11/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
423 260560 Kiều Thị Hồng Thắm x 10/08/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
424 260561 Lê Thị Hồng Thắm x 07/02/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
425 260564 Huỳnh Thị Ngọc Thẩm x 11/07/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
426 260565 Huỳnh Ngọc Anh Thi x 19/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
427 260566 Phạm Nhã Thi x 20/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
428 260567 Nguyễn Nhất Thiên 30/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
429 260568 Nguyễn Minh Thiện 05/02/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
430 260570 Trần Hữu Thịnh 03/01/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
431 260571 Phạm Thái Thịnh 16/03/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
432 260572 Diệp Ngọc Thoại 28/02/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
433 260573 Nguyễn Quang Thoại 24/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
434 260574 Đặng An Thơ x 07/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
435 260575 Trần Ngọc Anh Thơ x 05/01/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
436 260576 Trương Thị Anh Thơ x 06/06/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
437 260577 Nguyễn Ngọc Minh Thơ x 08/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
438 260578 Tạ Thị Thành Thơ x 01/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
17
STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Nguyện
vọng
439 260580 Trần Thị Kim Thơm x 10/03/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
440 260581 Lê Hữu Thuần 24/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
441 260583 Võ Minh Thuận 01/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
442 260585 Nguyễn Đông Thuyên x 19/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
443 260586 Ngô Trần Phương Thuỳ x 01/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
444 260589 Thái Thuỵ Thanh Thuý x 08/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
445 260590 Hồ Thị Mộng Thùy x 06/01/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
446 260591 Huỳnh Thị Thanh Thùy x 21/05/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
447 260592 Ngô Thị Thanh Thùy x 17/06/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
448 260594 Bùi Thị Phương Thủy x 07/07/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
449 260595 Đào Thị Cẩm Thúy x 05/11/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
450 260596 Nguyễn Thị Diễm Thúy x 31/12/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
451 260597 Đặng Huỳnh Thị Diễm Thúy x 31/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
452 260598 Lê Anh Thư x 13/04/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
453 260599 Ngô Anh Thư x 02/02/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
454 260601 Trần Anh Thư x 08/12/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
455 260602 Lê Hoàng Anh Thư x 17/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
456 260604 Phạm Ngọc Anh Thư x 01/02/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
457 260605 Nguyễn Thân Ngọc Anh Thư x 28/09/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
458 260606 Lê Nguyễn Anh Thư x 02/07/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
459 260607 Lê Nguyễn Anh Thư x 09/09/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
460 260608 Hồ Thị Anh Thư x 10/08/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
461 260609 Nguyễn Thị Anh Thư x 21/10/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
462 260610 Tô Thị Anh Thư x 02/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
463 260612 Nguyễn Thị Cẩm Thư x 27/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
464 260613 Huỳnh Hạnh Thư x 02/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
18
STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Nguyện
vọng
465 260614 Cang Thị Hồng Thư x 08/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
466 260615 Võ Thị Huệ Thư x 12/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
467 260616 Đặng Thị Kim Thư x 10/09/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
468 260617 Phan Lê Minh Thư x 25/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
469 260618 Lê Ngọc Minh Thư x 10/03/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
470 260619 Hồ Thị Minh Thư x 08/01/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
471 260620 Lê Thị Minh Thư x 16/12/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
472 260621 Nguyễn Thị Minh Thư x 20/01/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
473 260622 Nguyễn Thị Minh Thư x 22/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
474 260623 Nguyễn Thị Minh Thư x 04/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
475 260624 Nguyễn Thị Minh Thư x 11/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
476 260625 Võ Thị Minh Thư x 11/11/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
477 260626 Lê Thị Ngọc Thư x 01/11/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
478 260627 Trần Thị Nhật Thư x 18/05/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
479 260628 Huỳnh Tâm Thư x 10/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
480 260629 Ngô Phạm Ngọc Thiên Thư x 26/02/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
481 260630 Phạm Thị Hoài Thương x 24/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
482 260631 Trần Thị Hồng Thương x 16/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
483 260632 Lê Nguyễn Thanh Thưởng 29/11/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
484 260633 Lê Thị Cẩm Tiên x 17/02/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
485 260634 Nguyễn Thị Cẩm Tiên x 19/02/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
486 260635 Trần Thị Cẩm Tiên x 08/12/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
487 260636 Võ Thị Kiều Tiên x 01/08/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
488 260637 Diệp Thị Mỹ Tiên x 18/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
489 260638 Trần Thị Thủy Tiên x 18/01/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
490 260640 Nguyễn Huỳnh Ngọc Tiền x 11/10/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
19
STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Nguyện
vọng
491 260641 Phan Hồng Tiến 28/09/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
492 260644 Nguyễn Trọng Tiến 06/04/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
493 260645 Nguyễn Minh Trung Tiến 04/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
494 260646 Đặng Hào Tín 04/12/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
495 260648 Nguyễn Lê Trung Tín 04/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
496 260649 Lê Tấn Toàn 10/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
497 260650 Nguyễn Trí Toàn 26/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
498 260652 Lê Nguyễn Đoan Trang x 06/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
499 260654 Nguyễn Thị Huyền Trang x 30/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
500 260655 Trương Trần Huyền Trang x 07/05/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
501 260656 Trịnh Ngọc Kim Trang x 25/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
502 260657 Nguyễn Thị Ngọc Trang x 19/11/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
503 260658 Trần Thị Ngọc Trang x 13/01/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
504 260659 Bùi Thị Phương Trang x 11/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
505 260660 Võ Huỳnh Thiên Trang x 29/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
506 260661 Nguyễn Thị Thùy Trang x 10/01/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
507 260662 Phạm Thị Thùy Trang x 01/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
508 260663 Lê Thanh Trà x 15/01/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
509 260664 Nguyễn Tô Hoài Bảo Trâm x 04/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
510 260665 Trần Ngọc Bảo Trâm x 30/06/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
511 260667 Nguyễn Thị Bích Trâm x 11/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
512 260671 Trần Ngọc Trâm x 14/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
513 260672 Lê Thị Ngọc Trâm x 05/12/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
514 260673 Ngô Thị Ngọc Trâm x 07/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
515 260674 Trần Thị Ngọc Trâm x 07/04/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
516 260676 Trần Thị Ngọc Trâm x 23/06/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
20
STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Nguyện
vọng
517 260677 Trần Thị Ngọc Trâm x 14/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
518 260678 Võ Thị Ngọc Trâm x 19/10/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
519 260679 Nguyễn Thị Nguyệt Trâm x 26/08/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
520 260682 Thái Trần Bảo Trân x 18/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
521 260683 Dương Huế Trân x 04/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
522 260684 Lê Thị Huệ Trân x 13/01/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
523 260685 Lưu Ngọc Huyền Trân x 17/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
524 260686 Ngô Nguyễn Huyền Trân x 12/11/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
525 260688 Trần Thị Huyền Trân x 23/03/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
526 260689 Trần Ngọc Trân x 09/11/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
527 260690 Đồng Thị Ngọc Trân x 16/11/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
528 260691 Nguyễn Mộc Quế Trân x 02/01/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
529 260692 Huỳnh Ngọc Quế Trân x 24/01/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
530 260693 Trần Thị Quế Trân x 15/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
531 260694 Nguyễn Thị Ngọc Trầm x 27/06/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
532 260695 Lưu Diễm Trinh x 04/01/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
533 260697 Nguyễn Thị Lan Trinh x 01/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
534 260698 Nguyễn Thị Mai Trinh x 14/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
535 260699 Võ Thị Thu Trinh x 23/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
536 260700 Nguyễn Văn Trình 13/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
537 260701 Phạm Hoàng Trí 19/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
538 260702 Đặng Hữu Trí 16/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
539 260703 Nguyễn Lê Hữu Trí 22/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
540 260704 Dương Minh Trí 07/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
541 260705 Nguyễn Minh Trí 28/08/2004 Kinh THCS Long Bình NV1
542 260706 Trần Minh Trí 25/12/2003 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
21
STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Nguyện
vọng
543 260707 Ngô Phan Minh Trí 24/10/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
544 260710 Huỳnh Kim Trọng 06/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
545 260712 Nguyễn Minh Trung 28/04/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
546 260713 Nguyễn Minh Trung 28/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
547 260714 Nguyễn Lê Quốc Trung 05/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
548 260715 Võ Nguyễn Minh Trúc x 16/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
549 260717 Nguyễn Thanh Trúc x 29/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
550 260718 Trần Thanh Trúc x 23/03/2004 Kinh THCS Long Bình NV1
551 260719 Trần Bùi Thanh Trúc x 17/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
552 260720 Lê Ngô Thanh Trúc x 05/12/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
553 260721 Đặng Thị Thanh Trúc x 13/10/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
554 260722 Nguyễn Thị Thanh Trúc x 08/03/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
555 260724 Nguyễn Thị Thanh Trúc x 24/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
556 260725 Lê Trần Thanh Trúc x 25/08/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
557 260726 Nguyễn Trần Thanh Trúc x 27/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
558 260727 Lê Trương Thanh Trúc x 17/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
559 260728 Nguyễn Nhựt Trường 14/11/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
560 260729 Trương Phúc Trường 13/04/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
561 260732 Nguyễn Quốc Tuấn 19/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
562 260733 Lê Ngọc Bích Tuyền x 08/10/2004 Kinh THCS Long Bình NV1
563 260734 Lê Thị Bích Tuyền x 02/01/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
564 260735 Trần Thị Bích Tuyền x 07/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
565 260736 Lâm Thị Cẩm Tuyền x 14/01/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
566 260737 Hồ Mộng Tuyền x 08/04/2003 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
567 260738 Trần Ngọc Tuyền x 06/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
568 260739 Nguyễn Thị Bạch Ngọc Tuyền x 13/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
22
STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Nguyện
vọng
569 260741 Ngô Thị Ngọc Tuyền x 09/04/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
570 260742 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền x 30/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
571 260743 Võ Huỳnh Như Tuyền x 30/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
572 260744 Trần Phương Thanh Tuyền x 01/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
573 260745 Hà Thị Thanh Tuyền x 19/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
574 260747 Trần Thị Kim Tuyến x 20/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
575 260749 Đặng Thị Kim Tuyết x 30/06/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
576 260751 Phạm Thị Ngọc Tuyết x 02/07/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
577 260752 Nguyễn Dương Tùng 14/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
578 260753 Nguyễn Thanh Tùng 25/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
579 260754 Huỳnh Anh Tú 16/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
580 260756 Lê Cẩm Tú x 15/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
581 260757 Lê Thị Cẩm Tú x 25/09/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
582 260758 Võ Thị Cẩm Tú x 26/12/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
583 260759 Huỳnh Hoàng Tú 01/11/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
584 260761 Phan Nguyễn Thanh Tú 03/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
585 260762 Trần Võ Anh Tường 25/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
586 260764 Nguyễn Duy Tường 04/04/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
587 260765 Thạch Mỹ Tường x 10/09/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
588 260766 Huỳnh Ngọc Tỷ 02/01/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
589 260768 Nguyễn Thị Mỹ Uyên x 15/11/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
590 260769 Trần Lê Phương Uyên x 27/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
591 260770 Nguyễn Ngọc Huệ Vân x 20/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
592 260772 Trương Nguyễn Kiều Vi x 11/11/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
593 260773 Đỗ Thị Tường Vi x 11/07/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
594 260774 Nguyễn Nhật Vinh 21/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
23
STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Nguyện
vọng
595 260775 Lê Quang Vinh 29/02/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
596 260776 Đặng Đăng Vĩnh 09/05/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
597 260777 Huỳnh Vũ 28/09/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
598 260778 Nguyễn Nhựt Vũ 06/12/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
599 260780 Nguyễn Thanh Vũ 22/06/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
600 260781 Lê Quốc Vương 15/12/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
601 260782 Trần Thị Ái Vy x 22/01/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
602 260783 Nguyễn Khánh Vy x 28/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1
603 260784 Huỳnh Nhật Kiều Vy x 12/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
604 260786 Đặng Ngọc Phương Vy x 21/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
605 260787 Phạm Thị Thanh Vy x 08/02/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
606 260788 Trần Thị Thanh Vy x 14/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
607 260789 Phan Lê Thảo Vy x 11/09/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
608 260790 Trần Thị Thảo Vy x 04/09/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
609 260791 Phạm Thị Thúy Vy x 15/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
610 260792 Nguyễn Thanh Tuyền Vy x 28/10/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1
611 260793 Trần Tường Vy x 19/12/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
612 260794 Nguyễn Ngọc Tường Vy x 26/02/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
613 260795 Nguyễn Ngọc Tường Vy x 06/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
614 260796 Trần Lê Ngọc Tường Vy x 28/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
615 260798 Trần Thị Tường Vy x 10/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
616 260799 Nguyễn Thị Thanh Xuân x 04/02/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
617 260800 Thái Thị Thanh Xuân x 17/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
618 260801 Dương Thị Yến Xuân x 05/11/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1
619 260802 Trần Thị Hồng Xuyến x 23/02/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1
620 260803 Nguyễn Thanh Yên 29/12/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
24
STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Nguyện
vọng
621 260804 Phạm Thị Hồng Yến x 14/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1
622 260805 Trần Thị Kim Yến x 14/01/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
623 260806 Trần Thị Thanh Yến x 15/03/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1
Tiền Giang, ngày 12 tháng 07 năm 2019
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
Nguyễn Hồng Oanh
25

More Related Content

What's hot

BVIS newsletter 2014 - 2015, Issue 33
BVIS newsletter 2014 - 2015, Issue 33BVIS newsletter 2014 - 2015, Issue 33
BVIS newsletter 2014 - 2015, Issue 33bvisvietnam
 
Issue 35 - BVIS Newsletter 2014 - 2015
Issue 35 - BVIS Newsletter 2014 - 2015Issue 35 - BVIS Newsletter 2014 - 2015
Issue 35 - BVIS Newsletter 2014 - 2015bvisvietnam
 
Hoc bong hoc ki I nam hoc 2016-2017
Hoc bong hoc ki I nam hoc 2016-2017Hoc bong hoc ki I nam hoc 2016-2017
Hoc bong hoc ki I nam hoc 2016-2017HD.TDMU
 
BVIS prospectus 2016
BVIS prospectus 2016 BVIS prospectus 2016
BVIS prospectus 2016 bvisvietnam
 
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 2
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 2Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 2
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 2caphuphat
 
Danh sach khối 12
Danh sach khối 12Danh sach khối 12
Danh sach khối 12Thuvien Nqd
 

What's hot (20)

BVIS newsletter 2014 - 2015, Issue 33
BVIS newsletter 2014 - 2015, Issue 33BVIS newsletter 2014 - 2015, Issue 33
BVIS newsletter 2014 - 2015, Issue 33
 
Ds hsg tinh lop 11 12 web
Ds hsg tinh lop 11 12 webDs hsg tinh lop 11 12 web
Ds hsg tinh lop 11 12 web
 
Issue 22 - 2015
Issue 22 - 2015Issue 22 - 2015
Issue 22 - 2015
 
Issue24 vn
Issue24 vnIssue24 vn
Issue24 vn
 
Issue24 vn
Issue24 vnIssue24 vn
Issue24 vn
 
Issue37
Issue37Issue37
Issue37
 
Issue36
Issue36Issue36
Issue36
 
Issue 35 - BVIS Newsletter 2014 - 2015
Issue 35 - BVIS Newsletter 2014 - 2015Issue 35 - BVIS Newsletter 2014 - 2015
Issue 35 - BVIS Newsletter 2014 - 2015
 
Hoc bong hoc ki I nam hoc 2016-2017
Hoc bong hoc ki I nam hoc 2016-2017Hoc bong hoc ki I nam hoc 2016-2017
Hoc bong hoc ki I nam hoc 2016-2017
 
BVIS prospectus 2016
BVIS prospectus 2016 BVIS prospectus 2016
BVIS prospectus 2016
 
Issue22 vn
Issue22 vnIssue22 vn
Issue22 vn
 
Dsdoatgiai kq2015
Dsdoatgiai kq2015Dsdoatgiai kq2015
Dsdoatgiai kq2015
 
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 2
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 2Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 2
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 2
 
Issue29
Issue29Issue29
Issue29
 
Issue 8
Issue 8Issue 8
Issue 8
 
Issue13
Issue13Issue13
Issue13
 
Issue26
Issue26Issue26
Issue26
 
Issue13
Issue13Issue13
Issue13
 
Issue 32 vnm
Issue 32 vnmIssue 32 vnm
Issue 32 vnm
 
Danh sach khối 12
Danh sach khối 12Danh sach khối 12
Danh sach khối 12
 

Similar to Ds trung tuyen_truong_26

Ds trung tuyen_truong_26
Ds trung tuyen_truong_26Ds trung tuyen_truong_26
Ds trung tuyen_truong_26thongquang1
 
Ds trung tuyen_khong_chuyen CTG 2016
Ds trung tuyen_khong_chuyen CTG 2016Ds trung tuyen_khong_chuyen CTG 2016
Ds trung tuyen_khong_chuyen CTG 2016Greeny_Lam
 
Ds trung tuyen_chuyen_sinh 2016
Ds trung tuyen_chuyen_sinh 2016Ds trung tuyen_chuyen_sinh 2016
Ds trung tuyen_chuyen_sinh 2016Greeny_Lam
 
(02.2024)-Danh sách sinh viên buộc thôi học HK2-NH 2023-2024.kyso.pdf
(02.2024)-Danh sách sinh viên buộc thôi học HK2-NH 2023-2024.kyso.pdf(02.2024)-Danh sách sinh viên buộc thôi học HK2-NH 2023-2024.kyso.pdf
(02.2024)-Danh sách sinh viên buộc thôi học HK2-NH 2023-2024.kyso.pdfhoangtuansinh1
 
DANH SACH SO TUYEN XET HOC BA DOT 1_GIAO DUC MAM NON
DANH SACH SO TUYEN XET HOC BA DOT 1_GIAO DUC MAM NONDANH SACH SO TUYEN XET HOC BA DOT 1_GIAO DUC MAM NON
DANH SACH SO TUYEN XET HOC BA DOT 1_GIAO DUC MAM NONthanhluan21
 
DanhSachThiSinhTrungTuyen2022(dot 1).pdf
DanhSachThiSinhTrungTuyen2022(dot 1).pdfDanhSachThiSinhTrungTuyen2022(dot 1).pdf
DanhSachThiSinhTrungTuyen2022(dot 1).pdfthanhluan21
 
Danh sách sơ tuyển xét tuyển học bạ đợt 2_Giáo dục Mầm non
Danh sách sơ tuyển xét tuyển học bạ đợt 2_Giáo dục Mầm nonDanh sách sơ tuyển xét tuyển học bạ đợt 2_Giáo dục Mầm non
Danh sách sơ tuyển xét tuyển học bạ đợt 2_Giáo dục Mầm nonthanhluan21
 
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdfket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdfLngQunhAnh2
 
Danh sách sơ tuyển xét học bạ_Đợt 2
Danh sách sơ tuyển xét học bạ_Đợt 2Danh sách sơ tuyển xét học bạ_Đợt 2
Danh sách sơ tuyển xét học bạ_Đợt 2thanhluan21
 
Danh sách đk hội thao 30 4 khoa ngoại ngữ
Danh sách đk hội thao 30 4 khoa ngoại ngữDanh sách đk hội thao 30 4 khoa ngoại ngữ
Danh sách đk hội thao 30 4 khoa ngoại ngữDieu Dang
 
DANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_DIEM THI THPT 2022_DOT 1.pdf
DANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_DIEM THI THPT 2022_DOT 1.pdfDANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_DIEM THI THPT 2022_DOT 1.pdf
DANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_DIEM THI THPT 2022_DOT 1.pdfthanhluan21
 
TONG HOP DANH SACH SO TUYEN DOT 1_HINH THUC XET HOC BA.pdf
TONG HOP DANH SACH SO TUYEN DOT 1_HINH THUC XET HOC BA.pdfTONG HOP DANH SACH SO TUYEN DOT 1_HINH THUC XET HOC BA.pdf
TONG HOP DANH SACH SO TUYEN DOT 1_HINH THUC XET HOC BA.pdfthanhluan21
 
DANH SACH TRUNG TUYEN 2022_chinh thuc.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN 2022_chinh thuc.pdfDANH SACH TRUNG TUYEN 2022_chinh thuc.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN 2022_chinh thuc.pdfthanhluan21
 
BÁO CÁO GIỮA KỲ KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH.pdf
BÁO CÁO GIỮA KỲ KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH.pdfBÁO CÁO GIỮA KỲ KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH.pdf
BÁO CÁO GIỮA KỲ KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH.pdfNuioKila
 
Danhsachvaolop6
Danhsachvaolop6Danhsachvaolop6
Danhsachvaolop6MaiKhang3
 
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM THI THPT 2022.kyso.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM THI THPT 2022.kyso.pdfDANH SACH TRUNG TUYEN DIEM THI THPT 2022.kyso.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM THI THPT 2022.kyso.pdfthanhluan21
 
DSCONGNHANTRUNGTUYEN22 (1).pdf
DSCONGNHANTRUNGTUYEN22 (1).pdfDSCONGNHANTRUNGTUYEN22 (1).pdf
DSCONGNHANTRUNGTUYEN22 (1).pdfthanhluan21
 

Similar to Ds trung tuyen_truong_26 (17)

Ds trung tuyen_truong_26
Ds trung tuyen_truong_26Ds trung tuyen_truong_26
Ds trung tuyen_truong_26
 
Ds trung tuyen_khong_chuyen CTG 2016
Ds trung tuyen_khong_chuyen CTG 2016Ds trung tuyen_khong_chuyen CTG 2016
Ds trung tuyen_khong_chuyen CTG 2016
 
Ds trung tuyen_chuyen_sinh 2016
Ds trung tuyen_chuyen_sinh 2016Ds trung tuyen_chuyen_sinh 2016
Ds trung tuyen_chuyen_sinh 2016
 
(02.2024)-Danh sách sinh viên buộc thôi học HK2-NH 2023-2024.kyso.pdf
(02.2024)-Danh sách sinh viên buộc thôi học HK2-NH 2023-2024.kyso.pdf(02.2024)-Danh sách sinh viên buộc thôi học HK2-NH 2023-2024.kyso.pdf
(02.2024)-Danh sách sinh viên buộc thôi học HK2-NH 2023-2024.kyso.pdf
 
DANH SACH SO TUYEN XET HOC BA DOT 1_GIAO DUC MAM NON
DANH SACH SO TUYEN XET HOC BA DOT 1_GIAO DUC MAM NONDANH SACH SO TUYEN XET HOC BA DOT 1_GIAO DUC MAM NON
DANH SACH SO TUYEN XET HOC BA DOT 1_GIAO DUC MAM NON
 
DanhSachThiSinhTrungTuyen2022(dot 1).pdf
DanhSachThiSinhTrungTuyen2022(dot 1).pdfDanhSachThiSinhTrungTuyen2022(dot 1).pdf
DanhSachThiSinhTrungTuyen2022(dot 1).pdf
 
Danh sách sơ tuyển xét tuyển học bạ đợt 2_Giáo dục Mầm non
Danh sách sơ tuyển xét tuyển học bạ đợt 2_Giáo dục Mầm nonDanh sách sơ tuyển xét tuyển học bạ đợt 2_Giáo dục Mầm non
Danh sách sơ tuyển xét tuyển học bạ đợt 2_Giáo dục Mầm non
 
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdfket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
 
Danh sách sơ tuyển xét học bạ_Đợt 2
Danh sách sơ tuyển xét học bạ_Đợt 2Danh sách sơ tuyển xét học bạ_Đợt 2
Danh sách sơ tuyển xét học bạ_Đợt 2
 
Danh sách đk hội thao 30 4 khoa ngoại ngữ
Danh sách đk hội thao 30 4 khoa ngoại ngữDanh sách đk hội thao 30 4 khoa ngoại ngữ
Danh sách đk hội thao 30 4 khoa ngoại ngữ
 
DANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_DIEM THI THPT 2022_DOT 1.pdf
DANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_DIEM THI THPT 2022_DOT 1.pdfDANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_DIEM THI THPT 2022_DOT 1.pdf
DANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_DIEM THI THPT 2022_DOT 1.pdf
 
TONG HOP DANH SACH SO TUYEN DOT 1_HINH THUC XET HOC BA.pdf
TONG HOP DANH SACH SO TUYEN DOT 1_HINH THUC XET HOC BA.pdfTONG HOP DANH SACH SO TUYEN DOT 1_HINH THUC XET HOC BA.pdf
TONG HOP DANH SACH SO TUYEN DOT 1_HINH THUC XET HOC BA.pdf
 
DANH SACH TRUNG TUYEN 2022_chinh thuc.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN 2022_chinh thuc.pdfDANH SACH TRUNG TUYEN 2022_chinh thuc.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN 2022_chinh thuc.pdf
 
BÁO CÁO GIỮA KỲ KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH.pdf
BÁO CÁO GIỮA KỲ KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH.pdfBÁO CÁO GIỮA KỲ KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH.pdf
BÁO CÁO GIỮA KỲ KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH.pdf
 
Danhsachvaolop6
Danhsachvaolop6Danhsachvaolop6
Danhsachvaolop6
 
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM THI THPT 2022.kyso.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM THI THPT 2022.kyso.pdfDANH SACH TRUNG TUYEN DIEM THI THPT 2022.kyso.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM THI THPT 2022.kyso.pdf
 
DSCONGNHANTRUNGTUYEN22 (1).pdf
DSCONGNHANTRUNGTUYEN22 (1).pdfDSCONGNHANTRUNGTUYEN22 (1).pdf
DSCONGNHANTRUNGTUYEN22 (1).pdf
 

Recently uploaded

Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoáCác điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoámyvh40253
 
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptx
Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptxNhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptx
Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptxhoangvubaongoc112011
 
Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................TrnHoa46
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIĐiện Lạnh Bách Khoa Hà Nội
 
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảo
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảoKiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảo
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảohoanhv296
 
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfChuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfhoangtuansinh1
 
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢIPHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢImyvh40253
 
sách sinh học đại cương - Textbook.pdf
sách sinh học đại cương   -   Textbook.pdfsách sinh học đại cương   -   Textbook.pdf
sách sinh học đại cương - Textbook.pdfTrnHoa46
 
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docxTHAO316680
 
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngGiới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngYhoccongdong.com
 
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quanGNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quanmyvh40253
 
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfCampbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfTrnHoa46
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...Nguyen Thanh Tu Collection
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfBỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfNguyen Thanh Tu Collection
 

Recently uploaded (20)

Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoáCác điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
 
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
 
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
 
Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptx
Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptxNhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptx
Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptx
 
Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
 
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
 
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảo
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảoKiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảo
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảo
 
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfChuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
 
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢIPHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
 
sách sinh học đại cương - Textbook.pdf
sách sinh học đại cương   -   Textbook.pdfsách sinh học đại cương   -   Textbook.pdf
sách sinh học đại cương - Textbook.pdf
 
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
 
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
 
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngGiới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
 
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quanGNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
 
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfCampbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfBỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
 

Ds trung tuyen_truong_26

  • 1. Sở Giáo dục và Đào tạo Tiền Giang Kỳ thi: Tuyển sinh lớp 10 năm học 2019-2020 Trường: THPT Vĩnh Bình STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường Nguyện vọng 1 260001 Dương Đức An 01/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 2 260002 Nguyễn Võ Hoài An x 22/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 3 260003 Trần Hữu An 31/05/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 4 260004 Nguyễn Huỳnh Khánh An x 21/09/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 5 260006 Đặng Quốc An 28/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 6 260007 Nguyễn Quốc An 01/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 7 260010 Nguyễn Nhật Thúy An x 09/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 8 260011 Hồ Thị Thúy An x 04/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 9 260012 Huỳnh Tuấn An 14/08/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 10 260013 Trương Nhựt Vân An x 13/08/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 11 260014 Đặng Thị Châu Anh x 23/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 12 260015 Trần Đức Anh 10/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 13 260017 Trần Ngọc Lan Anh x 08/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 14 260018 Trịnh Nguyễn Lan Anh x 17/01/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 15 260019 Võ Lê Ngọc Anh 31/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 16 260020 Nguyễn Thị Phương Anh x 07/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 17 260021 Phạm Ngọc Vân Anh x 17/11/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 18 260024 Trần Gia Bảo 05/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 19 260027 Trần Lê Gia Bảo 08/08/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 20 260028 Trần Lê Gia Bảo 08/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 21 260029 Dương Quốc Bảo 01/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 22 260030 Huỳnh Quốc Bảo 19/07/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN 1
  • 2. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường Nguyện vọng 23 260031 Huỳnh Quốc Bảo 25/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 24 260032 Lương Quốc Bảo 02/12/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 25 260034 Lê Nguyễn Quỳnh Quốc Bảo 02/09/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 26 260035 Hàng Thái Bảo 29/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 27 260036 Đoàn Thiên Bảo 25/01/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 28 260037 Trần Sử Như Bình x 27/02/2004 Kinh THCS Tân Phú NV1 29 260038 Nguyễn Phước Bình 22/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 30 260039 Nguyễn Sơn Bình 30/09/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 31 260040 Lê Đoàn Ngọc Bích x 02/09/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 32 260041 Huỳnh Thị Tuyết Cầm x 29/04/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 33 260043 Võ Ngọc Bảo Châu x 18/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 34 260045 Trần Phạm Ngọc Minh Châu x 11/03/2003 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 35 260046 Nguyễn Ngọc Châu x 14/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 36 260047 Nguyễn Thị Huế Chi x 17/04/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 37 260049 Nguyễn Thị Kim Chi x 06/10/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 38 260050 Nguyễn Bạch Yến Chi x 18/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 39 260051 Trần Thành Công 23/05/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 40 260053 Trần Huyền Cơ x 18/12/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 41 260056 Ngô Quốc Cường 01/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 42 260058 Nguyễn Thành Danh 27/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 43 260059 Võ Đặng Kiều Di x 20/07/2004 Kinh THCS Tân Phú NV1 44 260060 Phạm Trần Uý Di x 15/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 45 260062 Lê Thị Hồng Diễm x 08/01/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 46 260063 Nguyễn Thị Phương Diễm x 02/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 47 260064 Nguyễn Hoàng Diệp 15/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 48 260066 Trần Thị Ngọc Diệu x 12/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 2
  • 3. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường Nguyện vọng 49 260068 Lê Mai Phương Dung x 15/01/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 50 260069 Phạm Thị Phương Dung x 09/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 51 260070 Lương Hải Duy 04/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 52 260071 Nguyễn Thị Hải Duy x 06/12/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 53 260074 Nguyễn Võ Khánh Duy 09/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 54 260075 Võ Minh Duy 10/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 55 260076 Nguyễn Đỗ Nhật Duy 31/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 56 260077 Đỗ Nguyễn Phúc Duy 29/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 57 260083 Nguyễn Thị Kim Duyên x 27/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 58 260085 Nguyễn Trần Kỳ Duyên x 05/02/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 59 260086 Trần Mỹ Duyên x 26/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 60 260090 Nguyễn Thị Mỹ Duyên x 15/10/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 61 260091 Trần Thị Mỹ Duyên x 20/01/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 62 260092 Giản Ngọc Duyên x 27/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 63 260093 Nguyễn Ngọc Duyên x 11/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 64 260094 Dương Thị Ngọc Duyên x 04/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 65 260096 Ngô Thị Thảo Duyên x 24/02/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 66 260097 Lê Nguyễn Thùy Duyên x 16/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 67 260098 Võ Nguyễn Trúc Duyên x 12/12/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 68 260099 Bùi Quốc Duyệt 26/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 69 260100 Hoàng Hồng Dũng 29/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 70 260101 Đoàn Thị Thuỳ Dương x 06/05/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 71 260103 Trần Thị Thuỳ Dương x 21/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 72 260105 Nguyễn Ngọc Thùy Dương x 07/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 73 260106 Nguyễn Thị Thùy Dương x 04/01/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 74 260110 Ngô Thị Anh Đào x 01/11/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 3
  • 4. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường Nguyện vọng 75 260111 Nguyễn Xuân Đào x 16/02/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 76 260113 Trần Quốc Đạt 19/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 77 260114 Ngô Tấn Đạt 24/01/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 78 260115 Lê Thành Đạt 30/11/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 79 260116 Nguyễn Trung Thành Đạt 08/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 80 260118 Ngô Thanh Điền 30/09/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 81 260119 Trần Nhật Đông 01/01/2004 Kinh THCS&THPT Tân Thới NV1 82 260122 Phan Trí Đức 20/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 83 260123 Nguyễn Thị Hồng Gấm x 01/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 84 260124 Phạm Đặng Phú Gia 16/07/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 85 260125 Trần Nguyễn Cẩm Giàu x 28/09/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 86 260126 Đặng Thanh Giàu 22/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 87 260127 Phạm Văn Giàu 26/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 88 260128 Nguyễn Thị Ngọc Hà x 31/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 89 260129 Lưu Gia Hào 16/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 90 260130 Lâm Nhật Hào 29/08/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 91 260131 Nguyễn Nhật Hào 16/06/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 92 260134 Nguyễn Văn Hảo 13/01/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 93 260135 Trần Hồng Hạnh x 23/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 94 260136 Nguyễn Ngọc Mỹ Hạnh x 26/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 95 260139 Quách Bảo Hân x 19/11/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 96 260140 Trần Nguyễn Bảo Hân x 18/10/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 97 260141 Cao Gia Hân x 07/03/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 98 260143 Nguyễn Võ Hồng Hân x 09/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 99 260144 Nguyễn Thị Kim Hân x 18/01/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 100 260145 Nguyễn Thị Mỹ Hân x 28/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 4
  • 5. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường Nguyện vọng 101 260146 Trần Thị Mỹ Hân x 30/11/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 102 260147 Huỳnh Ngọc Hân x 13/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 103 260148 Đào Thị Ngọc Hân x 25/04/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 104 260149 Nguyễn Thị Ngọc Hân x 19/05/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 105 260151 Trần Thị Ngọc Hân x 25/08/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 106 260153 Trương Thị Ngọc Hân x 11/08/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 107 260154 Trương Thị Ngọc Hân x 06/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 108 260156 Nguyễn Thị Thảo Hân x 21/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 109 260157 Lê Hoàng Tuyết Hân x 18/07/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 110 260159 Võ Kim Hậu 01/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 111 260160 Diệp Ngọc Hậu 25/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 112 260161 Trần Phúc Hậu 16/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 113 260162 Nguyễn Thanh Hậu 25/02/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 114 260163 Trần Trung Hậu 12/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 115 260167 Dương Ngọc Hiền x 19/03/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 116 260168 Nguyễn Thị Thanh Hiền x 25/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 117 260169 Trần Nguyễn Quốc Hiển 24/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 118 260171 Lưu Minh Hiếu 15/06/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 119 260172 Ngô Minh Hiếu 02/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 120 260173 Nguyễn Kim Hiện x 26/05/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 121 260174 Đặng Hoàng Hiệp 16/10/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 122 260175 Nguyễn Phạm Hoàng Hiệp 02/10/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 123 260178 Lê Nhật Hoàng 12/07/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 124 260179 Trần Thái Hoàng 14/08/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 125 260181 Võ Đình Thụy Vĩnh Học 10/02/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 126 260184 Trần Nguyễn Chí Huy 12/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 5
  • 6. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường Nguyện vọng 127 260185 Đặng Gia Huy 25/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 128 260187 Phan Trần Gia Huy 05/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 129 260188 Giản Hoàng Huy 20/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 130 260190 Trần Ngọc Huy 01/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 131 260192 Nguyễn Nhật Huy 04/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 132 260194 Ông Triệu Phúc Huy 28/11/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 133 260196 Nguyễn Quang Huy 01/01/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 134 260198 Lê Thanh Huy 08/01/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 135 260199 Phạm Thanh Huy 29/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 136 260200 Lưu Thành Huy 06/11/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 137 260201 Lý Trần Huy 17/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 138 260202 Nguyễn Triệu Huy 02/02/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 139 260203 Nguyễn Thị Bích Huyền x 17/08/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 140 260204 Phan Thị Bích Huyền x 12/08/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 141 260205 Trần Ngọc Huyền x 09/11/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 142 260206 Dương Thị Ngọc Huyền 26/11/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1 143 260207 Nguyễn Thị Ngọc Huyền x 16/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 144 260208 Nguyễn Ngọc Như Huỳnh x 06/03/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 145 260209 Phạm Thị Như Huỳnh x 01/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 146 260210 Hồ Ngọc Thúy Huỳnh x 23/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 147 260212 Lưu Gia Hùng 19/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 148 260215 Nguyễn Khánh Hưng 03/05/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 149 260216 Lê Tấn Thanh Hưng 16/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 150 260217 Nguyễn Thị Diễm Hương x 22/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 151 260218 Phan Thị Kim Hương x 24/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 152 260219 Nguyễn Thị Mỹ Hương x 25/07/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 6
  • 7. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường Nguyện vọng 153 260220 Lê Thị Ngọc Hương x 14/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 154 260221 Nguyễn Thị Ngọc Hương x 08/05/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 155 260222 Huỳnh Thị Thanh Hương x 22/06/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 156 260224 Lê Hoàng Việt Hương x 11/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 157 260226 Lê Thị Mỹ Hường x 19/10/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1 158 260227 Nguyễn Phúc Hữu 04/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 159 260228 Đặng Minh Kha 03/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 160 260231 Nguyễn Hoàng An Khang x 12/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 161 260233 Huỳnh Thái Khang 19/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 162 260234 Nguyễn Văn Khang 26/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 163 260235 Nguyễn Văn Khang 09/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 164 260236 Phạm Văn Khang 17/01/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 165 260239 Nguyễn Ngọc Nhã Khanh x 05/01/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 166 260240 Nguyễn Nhật Khanh 30/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 167 260243 Võ Thị Giang Khánh x 15/10/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1 168 260244 Nguyễn Minh Khánh 24/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 169 260245 Hồ Quốc Khánh 17/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 170 260246 Nguyễn Quốc Khánh 10/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 171 260247 Nguyễn Ngọc Quốc Khánh 21/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 172 260249 Lê Huỳnh Đăng Khoa 03/12/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 173 260250 Dương Yến Khoa x 09/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 174 260251 Trần Anh Khôi 03/12/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 175 260254 Tô Nguyễn Duy Khương 03/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 176 260256 Lưu Huỳnh Thúy Kiều x 19/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 177 260257 Nguyễn Thị Thúy Kiều x 14/01/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 178 260259 Võ Quốc Anh Kiệt 17/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 7
  • 8. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường Nguyện vọng 179 260260 Hồ Tuấn Kiệt 06/03/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1 180 260261 Lê Minh Hoàn Lam 21/12/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 181 260262 Lê Thị Ngọc Lan x 23/06/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1 182 260263 Trương Thị Tuyết Lan x 08/12/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 183 260264 Nguyễn Duy Lâm 15/11/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 184 260265 Nguyễn Hoàng Lâm 27/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 185 260266 Võ Khánh Lâm 01/11/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 186 260267 Nguyễn Hoàng Khánh Lâm 31/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 187 260268 Phạm Thanh Liêm 08/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 188 260269 Đỗ Thị Kim Liên x 25/01/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 189 260270 Võ Thị Ngọc Liên x 11/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 190 260271 Đào Thị Bích Liễu x 06/07/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 191 260273 Nguyễn Bích Linh x 25/09/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 192 260274 Đào Ngọc Gia Linh x 24/08/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 193 260275 Nguyễn Thị Lan Linh x 19/02/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 194 260276 Phạm Huỳnh Lâm Linh x 02/04/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 195 260277 Lê Thị Ngọc Linh x 11/03/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 196 260278 Nguyễn Thị Ngọc Linh x 15/12/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 197 260279 Nguyễn Thị Nhả Linh x 19/02/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 198 260280 Lê Thị Thùy Linh x 08/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 199 260281 Trần Thị Thùy Linh x 20/04/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 200 260282 Lưu Thị Trúc Linh x 15/10/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 201 260283 Võ Thị Tú Linh x 06/08/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 202 260284 Trần Quốc Vũ Linh 02/09/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 203 260285 Lê Ngô Thúy Loan x 28/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 204 260286 Ngô Thị Tuyết Loan x 16/05/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 8
  • 9. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường Nguyện vọng 205 260288 Nguyễn Gia Lộc 11/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 206 260289 Nguyễn Duy Luân 16/12/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 207 260292 Trương Trần Thiện Luân 18/01/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 208 260293 Lê Phan Quốc Luận 22/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 209 260294 Trần Tấn Lực 17/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 210 260295 Đỗ Thị Cẩm Ly x 02/07/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 211 260296 Nguyễn Thị Cẩm Ly x 29/01/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 212 260298 Nguyễn Hồng Trúc Ly x 03/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 213 260299 Nguyễn Thị Trúc Ly x 06/07/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 214 260300 Nguyễn Thị Trúc Ly x 19/08/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 215 260301 Trần Thị Như Lý x 15/04/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 216 260302 Lê Hồng Mai x 07/12/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 217 260304 Trương Huệ Mẫn x 23/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 218 260305 Trương Minh Mẫn 03/01/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 219 260306 Trần Ngọc Mẫn x 09/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 220 260307 Đỗ Thị Ái Mi x 15/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 221 260308 Nguyễn Ru Min 09/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 222 260309 Trần Hoài Minh 03/10/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 223 260311 Nguyễn Ngọc Minh 25/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 224 260312 Nguyễn Nhật Minh 29/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 225 260313 Nguyễn Thị Tuyết Minh x 06/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 226 260315 Huỳnh Lê Hoàng Mỹ x 15/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 227 260316 Nguyễn Hoàng Kim Mỹ x 07/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 228 260317 Nguyễn Hải Nam 22/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 229 260318 Huỳnh Hoài Nam 16/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 230 260319 Dương Nhựt Nam 10/12/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 9
  • 10. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường Nguyện vọng 231 260320 Phạm Trần Nhựt Nam 28/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 232 260321 Lưu Hoàng Phương Nam 05/09/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 233 260322 Võ Ngọc Huỳnh Nga x 24/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 234 260323 Lưu Nguyễn Ái Ngân x 11/04/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 235 260324 Phan Thị Bảo Ngân x 18/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 236 260325 Ngô Vũ Bảo Ngân x 20/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 237 260326 Trần Châu Ngân x 26/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 238 260329 Lê Kim Ngân x 07/06/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 239 260330 Nguyễn Ngọc Kim Ngân x 25/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 240 260331 Nguyễn Ngọc Kim Ngân x 11/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 241 260332 Trần Ngọc Kim Ngân x 21/12/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1 242 260333 Trần Nguyễn Kim Ngân x 20/10/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 243 260334 Trần Thị Kim Ngân x 07/06/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 244 260336 Giãng Thị Ngọc Ngân x 29/02/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1 245 260337 Phạm Thị Ngọc Ngân x 21/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 246 260338 Nguyễn Ngọc Phương Ngân x 07/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 247 260339 Nguyễn Thanh Ngân x 12/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 248 260340 Nguyễn Thanh Ngân x 04/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 249 260341 Tăng Ngọc Thanh Ngân x 30/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 250 260342 Lữ Thị Thanh Ngân x 03/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 251 260344 Nguyễn Thị Thanh Ngân x 27/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 252 260345 Trần Thị Thanh Ngân x 17/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 253 260346 Trần Thị Thanh Ngân x 26/03/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 254 260347 Phan Thị Thảo Ngân x 10/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 255 260348 Trần Thu Ngân x 12/10/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 256 260349 Nguyễn Cao Thúy Ngân x 18/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 10
  • 11. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường Nguyện vọng 257 260350 Nguyễn Trương Ngân x 23/01/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 258 260351 Huỳnh Tuyết Ngân x 27/01/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 259 260352 Nguyễn Tuyết Ngân x 18/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 260 260353 Nguyễn Thị Tuyết Ngân x 05/12/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 261 260354 Lý Đỗ Thanh Nghi x 19/08/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 262 260355 Nguyễn Thị Thanh Nghi x 26/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 263 260356 Nguyễn Hoàng Thảo Nghi x 03/12/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 264 260357 Lê Hiếu Nghĩa 04/09/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 265 260358 Lê Nguyễn Hiếu Nghĩa 17/06/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 266 260359 Nguyễn Hữu Nghĩa 01/02/2004 Kinh THCS&THPT Tân Thới NV1 267 260360 Phạm Thanh Nghĩa 01/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 268 260361 Lưu Trọng Nghĩa 04/01/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 269 260362 Nguyễn Trọng Nghĩa 13/10/2004 Kinh THCS&THPT Tân Thới NV1 270 260363 Lê Huỳnh Trọng Nghĩa 30/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 271 260364 Trương Ánh Ngọc x 20/12/2004 Kinh THCS Bình Xuân NV1 272 260365 Nguyễn Bảo Ngọc x 14/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 273 260366 Sử Bảo Ngọc x 15/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 274 260367 Lê Lâm Bảo Ngọc x 23/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 275 260368 Trần Hồ Bích Ngọc x 08/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 276 260369 Huỳnh Thị Bích Ngọc x 05/05/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 277 260370 Huỳnh Hồng Ngọc x 08/08/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 278 260371 Nguyễn Hồng Ngọc x 21/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 279 260372 Lê Thị Hồng Ngọc x 21/08/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 280 260374 Lưu Hoàng Kim Ngọc x 22/02/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 281 260375 Lưu Thị Kim Ngọc x 29/01/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 282 260376 Giản Thanh Ngọc x 07/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 11
  • 12. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường Nguyện vọng 283 260377 Trương Thế Ngọc 02/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 284 260378 Lê Thị Yến Ngọc x 10/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 285 260379 Hồ Thị Cẩm Nguyên x 17/02/2004 Kinh THCS Bình Phục Nhứt NV1 286 260381 Phan Gia Nguyên x 06/10/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 287 260382 Nguyễn Đặng Hạnh Nguyên x 15/09/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 288 260383 Phạm Nguyễn Khôi Nguyên 07/07/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 289 260385 Nguyễn Thanh Nguyên 11/08/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 290 260387 Nguyễn Thị Thảo Nguyên x 14/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 291 260388 Đặng Anh Nhân 04/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 292 260390 Nguyễn Trí Nhân 14/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 293 260391 Lý Kim Trí Nhân 20/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 294 260394 Nguyễn Lê Minh Nhật 26/12/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 295 260397 Lâm Huệ Nhi x 23/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 296 260398 Nguyễn Phan Huyền Nhi x 09/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 297 260399 Đỗ Thị Mỹ Nhi x 25/06/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 298 260400 Dương Thị Ngọc Nhi x 07/12/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 299 260401 Lê Thị Ngọc Nhi x 02/09/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 300 260402 Trần Thảo Nhi x 05/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 301 260403 Trần Thị Nhi x 16/05/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1 302 260404 Bùi Thị Trúc Nhi x 11/11/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1 303 260406 Huỳnh Thị Tuyết Nhi x 31/05/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 304 260407 Nguyễn Thị Tuyết Nhi x 09/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 305 260408 Trần Ngọc Yến Nhi x 03/01/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1 306 260409 Võ Ngọc Yến Nhi x 04/12/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 307 260410 Huỳnh Nguyễn Yến Nhi x 06/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 308 260411 Huỳnh Thị Yến Nhi x 23/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 12
  • 13. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường Nguyện vọng 309 260412 Huỳnh Thị Yến Nhi x 02/08/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 310 260413 Lâm Thị Yến Nhi x 02/08/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 311 260414 Lê Thị Yến Nhi x 30/10/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 312 260415 Lê Thị Yến Nhi x 16/07/2004 Kinh THCS Bình Xuân NV1 313 260417 Huỳnh Lê Hương Nhu x 29/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 314 260418 Lê Thị Hồng Nhung x 11/10/2004 Kinh THCS Bình Phục Nhứt NV1 315 260419 Nguyễn Thị Hồng Nhung x 20/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 316 260420 Phạm Thị Hồng Nhung x 18/08/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 317 260422 Lê Thị Huỳnh Nhung x 24/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 318 260423 Võ Hoàng Ái Như x 09/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 319 260424 Lê Thị Bảo Như x 07/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 320 260425 Nguyễn Thị Bích Như x 09/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 321 260426 Huỳnh Thị Hồng Như x 25/10/2003 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 322 260427 Lê Châu Huỳnh Như x 29/01/2004 Kinh THCS Long Bình NV1 323 260430 Nguyễn Thị Huỳnh Như x 28/09/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 324 260431 Thái Thị Huỳnh Như x 22/10/2003 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 325 260432 Lê Huỳnh Kim Như x 21/08/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 326 260433 Trần Mẫn Như x 03/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 327 260434 Trần Ngọc Như x 22/08/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 328 260436 Lê Võ Ngọc Như x 25/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 329 260438 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như x 22/08/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 330 260439 Bùi Thị Quỳnh Như x 18/11/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 331 260440 Hồ Thị Quỳnh Như x 23/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 332 260441 Ngô Thị Quỳnh Như x 24/04/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 333 260442 Ngô Thị Quỳnh Như x 17/11/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 334 260443 Trần Thị Quỳnh Như x 14/05/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1 13
  • 14. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường Nguyện vọng 335 260444 Lê Thị Thùy Như x 17/08/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 336 260445 Trần Thị Tú Như x 04/01/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 337 260448 Lê Minh Nhựt 06/06/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 338 260449 Trần Minh Nhựt 05/02/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1 339 260450 Trần Minh Nhựt 25/06/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 340 260451 Hồ Trần Minh Nhựt 09/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 341 260452 Huỳnh Thị Ngọc Nữ x 20/11/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 342 260453 Lưu Thị Ngọc Oanh x 16/07/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 343 260454 Phạm Công Phát 18/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 344 260457 Trần Nhật Phát 20/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 345 260458 Huỳnh Tấn Phát 17/12/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 346 260459 Hồ Huỳnh Tiến Phát 05/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 347 260461 Doãn Thị Ngọc Phấn x 28/12/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1 348 260463 Nguyễn Thanh Phong 19/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 349 260464 Nguyễn Trần Thế Phong 09/02/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 350 260465 Quách Gia Phú 27/05/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 351 260467 Dương Phong Phú 09/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 352 260468 Trần Sỹ Phú 09/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 353 260469 Đồng Thanh Phú 15/05/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 354 260470 Trần Thanh Phú 01/07/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 355 260471 Võ Thành Phú 09/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 356 260472 Nguyễn Văn Phú 07/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 357 260473 Đồng Hoàng Phúc 04/01/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 358 260474 Lê Hoàng Phúc 20/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 359 260475 Lê Hoàng Phúc 08/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 360 260476 Trương Hoàng Phúc 07/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 14
  • 15. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường Nguyện vọng 361 260477 Lê Trần Hoàng Phúc 08/02/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 362 260478 Nguyễn Hồng Phúc x 21/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 363 260479 Huỳnh Tấn Phúc 08/01/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 364 260481 Nguyễn Trọng Phúc 15/08/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 365 260482 Nguyễn Quang Vĩnh Phúc 14/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 366 260483 Nguyễn Vĩnh Phước 29/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 367 260484 Nguyễn Thị Hoài Phương x 07/10/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 368 260485 Đào Thị Nhã Phương x 24/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 369 260486 Trần Thanh Phương 01/12/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 370 260487 Nguyễn Thu Phương x 20/05/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 371 260488 Dương Tấn Phước 15/07/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 372 260489 Lưu Huỳnh Thiên Phước 26/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 373 260491 Huỳnh Nhật Quang 05/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 374 260492 Đặng Huỳnh Nhật Quang 27/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 375 260493 Nguyễn Minh Quân 21/01/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 376 260495 Lưu Nhật Qui 16/04/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1 377 260498 Trần Nguyễn Hoàng Quyên x 05/12/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 378 260499 Nguyễn Thị Hồng Quyên x 05/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 379 260500 Phạm Thị Ngọc Quyên x 01/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 380 260501 Trần Ngọc Trúc Quyên x 22/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 381 260502 Nguyễn Ngọc Huy Quyền 09/10/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 382 260503 Huỳnh Nhân Quyền 10/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 383 260504 Trần Thị Hồng Quyến x 16/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 384 260506 Võ Ngọc Như Quỳnh x 27/01/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 385 260507 Lê Nguyễn Như Quỳnh x 11/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 386 260508 Nguyễn Thị Như Quỳnh x 20/11/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 15
  • 16. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường Nguyện vọng 387 260509 Trần Nguyễn Phương Quỳnh x 21/12/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 388 260510 Ngô Công Quý 26/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 389 260512 Nguyễn Minh Sang 10/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 390 260514 Trần Quốc Sang 22/06/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 391 260515 Trương Tấn Sang 24/08/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 392 260519 Lê Thành Tài 07/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 393 260520 Lê Hoài Tâm 23/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 394 260521 Nguyễn Hoài Tâm 14/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 395 260526 Đinh Hồng Nhuận Tâm x 17/12/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 396 260527 Trần Thanh Tâm 10/01/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 397 260531 Lê Hồ Nhật Tân 09/07/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 398 260532 Nguyễn Phan Hoàng Tấn 24/06/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1 399 260533 Trần Thị Ngọc Thanh x 17/10/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 400 260534 Nguyễn Duy Phương Thanh x 04/09/2004 Kinh THCS&THPT Tân Thới NV1 401 260535 Bùi Thị Phương Thanh x 07/07/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 402 260536 Phạm Tâm Thanh x 23/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 403 260537 Nguyễn Duy Thảo Thanh x 04/09/2004 Kinh THCS&THPT Tân Thới NV1 404 260538 Nguyễn Thị Dạ Thảo x 10/11/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 405 260539 Võ Thị Mộng Thảo x 09/11/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 406 260540 Đặng Phương Thảo x 11/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 407 260541 Đỗ Phương Thảo x 16/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 408 260543 Lê Thị Phương Thảo x 12/12/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 409 260544 Phạm Thị Phương Thảo x 08/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 410 260545 Nguyễn Thanh Thảo x 15/12/2004 Kinh THCS Bình Xuân NV1 411 260546 Nguyễn Huỳnh Thanh Thảo x 12/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 412 260548 Ngô Thị Thanh Thảo x 03/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 16
  • 17. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường Nguyện vọng 413 260549 Nguyễn Trần Thanh Thảo x 08/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 414 260550 Lê Thị Thu Thảo x 20/11/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1 415 260551 Nguyễn Thị Thu Thảo x 03/03/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 416 260552 Nguyễn Thị Thu Thảo x 24/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 417 260553 Nguyễn Quốc Thái 18/07/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 418 260554 Nguyễn Quốc Thái 26/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 419 260555 Phạm Quốc Thái 31/01/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 420 260556 Ngô Đặng Quốc Thái 09/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 421 260557 Trần Thành Thái 03/07/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 422 260558 Nguyễn Hoài Thương Thạch 17/11/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 423 260560 Kiều Thị Hồng Thắm x 10/08/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 424 260561 Lê Thị Hồng Thắm x 07/02/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 425 260564 Huỳnh Thị Ngọc Thẩm x 11/07/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 426 260565 Huỳnh Ngọc Anh Thi x 19/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 427 260566 Phạm Nhã Thi x 20/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 428 260567 Nguyễn Nhất Thiên 30/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 429 260568 Nguyễn Minh Thiện 05/02/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 430 260570 Trần Hữu Thịnh 03/01/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 431 260571 Phạm Thái Thịnh 16/03/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 432 260572 Diệp Ngọc Thoại 28/02/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 433 260573 Nguyễn Quang Thoại 24/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 434 260574 Đặng An Thơ x 07/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 435 260575 Trần Ngọc Anh Thơ x 05/01/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 436 260576 Trương Thị Anh Thơ x 06/06/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 437 260577 Nguyễn Ngọc Minh Thơ x 08/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 438 260578 Tạ Thị Thành Thơ x 01/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 17
  • 18. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường Nguyện vọng 439 260580 Trần Thị Kim Thơm x 10/03/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1 440 260581 Lê Hữu Thuần 24/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 441 260583 Võ Minh Thuận 01/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 442 260585 Nguyễn Đông Thuyên x 19/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 443 260586 Ngô Trần Phương Thuỳ x 01/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 444 260589 Thái Thuỵ Thanh Thuý x 08/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 445 260590 Hồ Thị Mộng Thùy x 06/01/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 446 260591 Huỳnh Thị Thanh Thùy x 21/05/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 447 260592 Ngô Thị Thanh Thùy x 17/06/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 448 260594 Bùi Thị Phương Thủy x 07/07/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 449 260595 Đào Thị Cẩm Thúy x 05/11/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 450 260596 Nguyễn Thị Diễm Thúy x 31/12/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 451 260597 Đặng Huỳnh Thị Diễm Thúy x 31/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 452 260598 Lê Anh Thư x 13/04/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 453 260599 Ngô Anh Thư x 02/02/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 454 260601 Trần Anh Thư x 08/12/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 455 260602 Lê Hoàng Anh Thư x 17/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 456 260604 Phạm Ngọc Anh Thư x 01/02/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 457 260605 Nguyễn Thân Ngọc Anh Thư x 28/09/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 458 260606 Lê Nguyễn Anh Thư x 02/07/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 459 260607 Lê Nguyễn Anh Thư x 09/09/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 460 260608 Hồ Thị Anh Thư x 10/08/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 461 260609 Nguyễn Thị Anh Thư x 21/10/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 462 260610 Tô Thị Anh Thư x 02/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 463 260612 Nguyễn Thị Cẩm Thư x 27/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 464 260613 Huỳnh Hạnh Thư x 02/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 18
  • 19. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường Nguyện vọng 465 260614 Cang Thị Hồng Thư x 08/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 466 260615 Võ Thị Huệ Thư x 12/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 467 260616 Đặng Thị Kim Thư x 10/09/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 468 260617 Phan Lê Minh Thư x 25/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 469 260618 Lê Ngọc Minh Thư x 10/03/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 470 260619 Hồ Thị Minh Thư x 08/01/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 471 260620 Lê Thị Minh Thư x 16/12/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 472 260621 Nguyễn Thị Minh Thư x 20/01/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 473 260622 Nguyễn Thị Minh Thư x 22/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 474 260623 Nguyễn Thị Minh Thư x 04/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 475 260624 Nguyễn Thị Minh Thư x 11/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 476 260625 Võ Thị Minh Thư x 11/11/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 477 260626 Lê Thị Ngọc Thư x 01/11/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 478 260627 Trần Thị Nhật Thư x 18/05/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 479 260628 Huỳnh Tâm Thư x 10/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 480 260629 Ngô Phạm Ngọc Thiên Thư x 26/02/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 481 260630 Phạm Thị Hoài Thương x 24/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 482 260631 Trần Thị Hồng Thương x 16/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 483 260632 Lê Nguyễn Thanh Thưởng 29/11/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 484 260633 Lê Thị Cẩm Tiên x 17/02/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 485 260634 Nguyễn Thị Cẩm Tiên x 19/02/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 486 260635 Trần Thị Cẩm Tiên x 08/12/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 487 260636 Võ Thị Kiều Tiên x 01/08/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 488 260637 Diệp Thị Mỹ Tiên x 18/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 489 260638 Trần Thị Thủy Tiên x 18/01/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 490 260640 Nguyễn Huỳnh Ngọc Tiền x 11/10/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 19
  • 20. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường Nguyện vọng 491 260641 Phan Hồng Tiến 28/09/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 492 260644 Nguyễn Trọng Tiến 06/04/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 493 260645 Nguyễn Minh Trung Tiến 04/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 494 260646 Đặng Hào Tín 04/12/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 495 260648 Nguyễn Lê Trung Tín 04/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 496 260649 Lê Tấn Toàn 10/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 497 260650 Nguyễn Trí Toàn 26/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 498 260652 Lê Nguyễn Đoan Trang x 06/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 499 260654 Nguyễn Thị Huyền Trang x 30/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 500 260655 Trương Trần Huyền Trang x 07/05/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 501 260656 Trịnh Ngọc Kim Trang x 25/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 502 260657 Nguyễn Thị Ngọc Trang x 19/11/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 503 260658 Trần Thị Ngọc Trang x 13/01/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 504 260659 Bùi Thị Phương Trang x 11/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 505 260660 Võ Huỳnh Thiên Trang x 29/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 506 260661 Nguyễn Thị Thùy Trang x 10/01/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 507 260662 Phạm Thị Thùy Trang x 01/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 508 260663 Lê Thanh Trà x 15/01/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 509 260664 Nguyễn Tô Hoài Bảo Trâm x 04/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 510 260665 Trần Ngọc Bảo Trâm x 30/06/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 511 260667 Nguyễn Thị Bích Trâm x 11/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 512 260671 Trần Ngọc Trâm x 14/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 513 260672 Lê Thị Ngọc Trâm x 05/12/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 514 260673 Ngô Thị Ngọc Trâm x 07/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 515 260674 Trần Thị Ngọc Trâm x 07/04/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1 516 260676 Trần Thị Ngọc Trâm x 23/06/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 20
  • 21. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường Nguyện vọng 517 260677 Trần Thị Ngọc Trâm x 14/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 518 260678 Võ Thị Ngọc Trâm x 19/10/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 519 260679 Nguyễn Thị Nguyệt Trâm x 26/08/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 520 260682 Thái Trần Bảo Trân x 18/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 521 260683 Dương Huế Trân x 04/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 522 260684 Lê Thị Huệ Trân x 13/01/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 523 260685 Lưu Ngọc Huyền Trân x 17/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 524 260686 Ngô Nguyễn Huyền Trân x 12/11/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 525 260688 Trần Thị Huyền Trân x 23/03/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 526 260689 Trần Ngọc Trân x 09/11/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 527 260690 Đồng Thị Ngọc Trân x 16/11/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 528 260691 Nguyễn Mộc Quế Trân x 02/01/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1 529 260692 Huỳnh Ngọc Quế Trân x 24/01/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 530 260693 Trần Thị Quế Trân x 15/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 531 260694 Nguyễn Thị Ngọc Trầm x 27/06/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 532 260695 Lưu Diễm Trinh x 04/01/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 533 260697 Nguyễn Thị Lan Trinh x 01/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 534 260698 Nguyễn Thị Mai Trinh x 14/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 535 260699 Võ Thị Thu Trinh x 23/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 536 260700 Nguyễn Văn Trình 13/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 537 260701 Phạm Hoàng Trí 19/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 538 260702 Đặng Hữu Trí 16/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 539 260703 Nguyễn Lê Hữu Trí 22/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 540 260704 Dương Minh Trí 07/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 541 260705 Nguyễn Minh Trí 28/08/2004 Kinh THCS Long Bình NV1 542 260706 Trần Minh Trí 25/12/2003 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 21
  • 22. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường Nguyện vọng 543 260707 Ngô Phan Minh Trí 24/10/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 544 260710 Huỳnh Kim Trọng 06/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 545 260712 Nguyễn Minh Trung 28/04/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 546 260713 Nguyễn Minh Trung 28/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 547 260714 Nguyễn Lê Quốc Trung 05/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 548 260715 Võ Nguyễn Minh Trúc x 16/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 549 260717 Nguyễn Thanh Trúc x 29/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 550 260718 Trần Thanh Trúc x 23/03/2004 Kinh THCS Long Bình NV1 551 260719 Trần Bùi Thanh Trúc x 17/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 552 260720 Lê Ngô Thanh Trúc x 05/12/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 553 260721 Đặng Thị Thanh Trúc x 13/10/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 554 260722 Nguyễn Thị Thanh Trúc x 08/03/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1 555 260724 Nguyễn Thị Thanh Trúc x 24/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 556 260725 Lê Trần Thanh Trúc x 25/08/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 557 260726 Nguyễn Trần Thanh Trúc x 27/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 558 260727 Lê Trương Thanh Trúc x 17/11/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 559 260728 Nguyễn Nhựt Trường 14/11/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1 560 260729 Trương Phúc Trường 13/04/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 561 260732 Nguyễn Quốc Tuấn 19/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 562 260733 Lê Ngọc Bích Tuyền x 08/10/2004 Kinh THCS Long Bình NV1 563 260734 Lê Thị Bích Tuyền x 02/01/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1 564 260735 Trần Thị Bích Tuyền x 07/03/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 565 260736 Lâm Thị Cẩm Tuyền x 14/01/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1 566 260737 Hồ Mộng Tuyền x 08/04/2003 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 567 260738 Trần Ngọc Tuyền x 06/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 568 260739 Nguyễn Thị Bạch Ngọc Tuyền x 13/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 22
  • 23. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường Nguyện vọng 569 260741 Ngô Thị Ngọc Tuyền x 09/04/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 570 260742 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền x 30/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 571 260743 Võ Huỳnh Như Tuyền x 30/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 572 260744 Trần Phương Thanh Tuyền x 01/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 573 260745 Hà Thị Thanh Tuyền x 19/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 574 260747 Trần Thị Kim Tuyến x 20/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 575 260749 Đặng Thị Kim Tuyết x 30/06/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1 576 260751 Phạm Thị Ngọc Tuyết x 02/07/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 577 260752 Nguyễn Dương Tùng 14/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 578 260753 Nguyễn Thanh Tùng 25/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 579 260754 Huỳnh Anh Tú 16/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 580 260756 Lê Cẩm Tú x 15/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 581 260757 Lê Thị Cẩm Tú x 25/09/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 582 260758 Võ Thị Cẩm Tú x 26/12/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1 583 260759 Huỳnh Hoàng Tú 01/11/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 584 260761 Phan Nguyễn Thanh Tú 03/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 585 260762 Trần Võ Anh Tường 25/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 586 260764 Nguyễn Duy Tường 04/04/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 587 260765 Thạch Mỹ Tường x 10/09/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 588 260766 Huỳnh Ngọc Tỷ 02/01/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 589 260768 Nguyễn Thị Mỹ Uyên x 15/11/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 590 260769 Trần Lê Phương Uyên x 27/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 591 260770 Nguyễn Ngọc Huệ Vân x 20/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 592 260772 Trương Nguyễn Kiều Vi x 11/11/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 593 260773 Đỗ Thị Tường Vi x 11/07/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 594 260774 Nguyễn Nhật Vinh 21/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 23
  • 24. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường Nguyện vọng 595 260775 Lê Quang Vinh 29/02/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 596 260776 Đặng Đăng Vĩnh 09/05/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 597 260777 Huỳnh Vũ 28/09/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 598 260778 Nguyễn Nhựt Vũ 06/12/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 599 260780 Nguyễn Thanh Vũ 22/06/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 600 260781 Lê Quốc Vương 15/12/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 601 260782 Trần Thị Ái Vy x 22/01/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 602 260783 Nguyễn Khánh Vy x 28/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Hựu NV1 603 260784 Huỳnh Nhật Kiều Vy x 12/05/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 604 260786 Đặng Ngọc Phương Vy x 21/10/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 605 260787 Phạm Thị Thanh Vy x 08/02/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 606 260788 Trần Thị Thanh Vy x 14/06/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 607 260789 Phan Lê Thảo Vy x 11/09/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 608 260790 Trần Thị Thảo Vy x 04/09/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 609 260791 Phạm Thị Thúy Vy x 15/09/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 610 260792 Nguyễn Thanh Tuyền Vy x 28/10/2004 Kinh THCS Thạnh Nhựt NV1 611 260793 Trần Tường Vy x 19/12/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 612 260794 Nguyễn Ngọc Tường Vy x 26/02/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 613 260795 Nguyễn Ngọc Tường Vy x 06/02/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 614 260796 Trần Lê Ngọc Tường Vy x 28/07/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 615 260798 Trần Thị Tường Vy x 10/04/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 616 260799 Nguyễn Thị Thanh Xuân x 04/02/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 617 260800 Thái Thị Thanh Xuân x 17/01/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 618 260801 Dương Thị Yến Xuân x 05/11/2004 Kinh THCS Đồng Thạnh NV1 619 260802 Trần Thị Hồng Xuyến x 23/02/2004 Kinh THCS Thạnh Trị NV1 620 260803 Nguyễn Thanh Yên 29/12/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1 24
  • 25. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường Nguyện vọng 621 260804 Phạm Thị Hồng Yến x 14/08/2004 Kinh THCS Vĩnh Bình NV1 622 260805 Trần Thị Kim Yến x 14/01/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1 623 260806 Trần Thị Thanh Yến x 15/03/2004 Kinh THCS&THPT Phú Thành NV1 Tiền Giang, ngày 12 tháng 07 năm 2019 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH Nguyễn Hồng Oanh 25