SlideShare a Scribd company logo
1 of 5
Download to read offline
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính ĐTƯT KVƯT
Mã tổ hợp
trúng tuyển
Tên ngành trúng tuyển
1 231458786 RAH LAN H' A 14/04/2004 GIA LAI Nữ 01 1 M01 Giáo dục Mầm non
2 054304002512 NGUYỄN THỊ NGỌC ĐIỆP 04/05/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 M09 Giáo dục Mầm non
3 054304001563 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 13/08/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 M01 Giáo dục Mầm non
4 054304009909 HUỲNH THỊ HẬU 13/04/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 M09 Giáo dục Mầm non
5 054304009819 BÙI THỊ MINH HƯƠNG 29/03/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 M01 Giáo dục Mầm non
6 054304000503 TRẦN THỊ THU HƯƠNG 12/10/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 M09 Giáo dục Mầm non
7 064304003739 KSOR H' LIN 25/08/2004 GIA LAI Nữ 01 1 M01 Giáo dục Mầm non
8 231456191 RAHLAN H'ZA LIN 23/02/2004 GIA LAI Nữ 01 1 M09 Giáo dục Mầm non
9 054304002715 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 25/08/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT M09 Giáo dục Mầm non
10 054304001520 LÊ THỊ KIỀU MY 16/05/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 M09 Giáo dục Mầm non
11 054304001568 NGUYỄN HUỲNH HOÀI NGỌC 10/12/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 M01 Giáo dục Mầm non
12 054303001368 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT 06/10/2003 PHÚ YÊN Nữ 2NT M09 Giáo dục Mầm non
13 054304000247 HÀ TIỂU NHI 21/05/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 M01 Giáo dục Mầm non
14 054304006836 TRẦN YẾN NHI 02/11/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT M09 Giáo dục Mầm non
15 054304002006 ĐOÀN THẢO PHƯƠNG 30/06/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT M09 Giáo dục Mầm non
16 054304007484 LƯƠNG HƯƠNG QUỲNH 20/01/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 M01 Giáo dục Mầm non
17 054304000157 PHẠM THỊ MỘNG QUỲNH 29/10/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT M09 Giáo dục Mầm non
18 064302009488 KSOR H' SOÁT 23/10/2002 GIA LAI Nữ 01 1 M01 Giáo dục Mầm non
19 054303000331 LÊ NGUYỄN HƯƠNG THẢO 03/06/2003 PHÚ YÊN Nữ 2NT M09 Giáo dục Mầm non
20 054304006359 TRƯƠNG MINH THI 02/12/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 M09 Giáo dục Mầm non
21 054304005273 NGUYỄN DƯƠNG LỆ THU THƠM 16/10/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT M09 Giáo dục Mầm non
22 054304000996 LÊ HÀ THANH THUẬN 25/09/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT M01 Giáo dục Mầm non
23 054304003178 PHẠM THỊ THANH THỦY 11/02/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT M09 Giáo dục Mầm non
24 064304011144 KPĂ H' THÚY 20/05/2004 GIA LAI Nữ 01 1 M01 Giáo dục Mầm non
25 054304000652 TRẦN THỊ HOÀI THƯƠNG 15/06/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT M01 Giáo dục Mầm non
26 054304001168 NGUYỄN THUỶ XUÂN TRANG 20/05/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT M09 Giáo dục Mầm non
27 054304000749 VÕ THỊ KIỀU TRANG 24/03/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT M09 Giáo dục Mầm non
28 064304003506 RMAH NAY VĨNH TRINH 15/07/2004 GIA LAI Nữ 01 1 M09 Giáo dục Mầm non
29 062304007579 Y UK 09/04/2004 KON TUM Nữ 01 1 M01 Giáo dục Mầm non
30 054304000387 NGUYỄN THÀNH VINH 03/06/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 M01 Giáo dục Mầm non
31 054304001513 HỒ NHƯ Ý 07/08/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 M09 Giáo dục Mầm non
32 064304005834 KSOR H' YÊM 27/05/2004 GIA LAI Nữ 01 1 M01 Giáo dục Mầm non
33 054304002764 TRẦN THỊ THÚY AN 27/02/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT A00 Giáo dục Tiểu học
34 054304000549 ĐẶNG HUYỀN ANH 18/10/2004 TỈNH PHÚ YÊN Nữ 2 C00 Giáo dục Tiểu học
35 054304009779 LƯƠNG LAN ANH 10/05/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 A01 Giáo dục Tiểu học
36 064303001312 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 28/11/2003 GIA LAI Nữ 1 A00 Giáo dục Tiểu học
37 054304002558 TRƯƠNG LÊ HOÀNG ANH 01/05/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 C00 Giáo dục Tiểu học
38 221543510 PHẠM THỊ NGỌC ÁNH 22/11/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 C00 Giáo dục Tiểu học
39 064304007411 ALÊ H' BINH 23/04/2004 GIA LAI Nữ 01 1 C00 Giáo dục Tiểu học
40 064204010493 NGUYỄN VĂN BÌNH 18/04/2004 GIA LAI Nam 1 C00 Giáo dục Tiểu học
41 054304008688 NGUYỄN LÊ THẢO CHI 14/09/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 C00 Giáo dục Tiểu học
42 064304003263 TRƯƠNG THỊ MỴ CHI 10/03/2004 GIA LAI Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học
43 231455397 NAY H' CHUIN 14/04/2004 GIA LAI Nữ 01 1 A00 Giáo dục Tiểu học
44 054304000793 ĐẶNG THỊ THÚY DIỄM 24/04/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT C00 Giáo dục Tiểu học
45 054304001535 NGUYỄN PHƯỚC HOÀNG DIỆP 21/07/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 A00 Giáo dục Tiểu học
46 064304005313 RCǑM H' DIỆU 06/03/2004 GIA LAI Nữ 01 1 C00 Giáo dục Tiểu học
47 054304010004 HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN 28/01/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 C00 Giáo dục Tiểu học
48 054303011375 NGUYỄN THỊ ĐANG 14/02/2003 PHÚ YÊN Nữ 2NT A00 Giáo dục Tiểu học
49 054304002995 HUỲNH NGỌC THẢO GIANG 19/03/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT D01 Giáo dục Tiểu học
50 052304001067 PHẠM HUỲNH HƯƠNG GIANG 10/06/2004 TỈNH BÌNH ĐỊNH Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học
51 049304011592 VÕ THỊ THU GIANG 30/01/2004 QUẢNG NAM Nữ 2NT A01 Giáo dục Tiểu học
52 054304009573 NGUYỄN PHƯƠNG HẠ 04/04/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học
53 054304001754 TRƯƠNG THỊ MỸ HẠ 17/10/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học
54 054304002057 ĐẶNG MỸ HẠNH 15/06/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT A00 Giáo dục Tiểu học
55 054304001187 TRẦN THỊ MỸ HẠNH 15/03/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT C00 Giáo dục Tiểu học
56 052304001938 VÕ THỊ MỸ HẠNH 24/02/2004 BÌNH ĐỊNH Nữ 2NT C00 Giáo dục Tiểu học
57 054304005281 TRẦN NGÔ KIM HẢO 19/11/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT D01 Giáo dục Tiểu học
58 064304015856 ĐỖ THỊ MỸ HẰNG 12/11/2004 GIA LAI Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học
59 048304007990 NGUYỄN THÚY HẰNG 05/01/2004 ĐÀ NẴNG Nữ 2 C00 Giáo dục Tiểu học
60 054304002017 ĐÀO THỊ NGỌC HÂN 14/12/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT A01 Giáo dục Tiểu học
61 064304000448 TRẦN NGUYỄN NGỌC HÂN 18/11/2004 GIA LAI Nữ 1 D01 Giáo dục Tiểu học
62 064303002777 KSOR HẬU 15/05/2003 GIA LAI Nữ 01 1 C00 Giáo dục Tiểu học
63 054204002875 NGUYỄN CÔNG HẬU 15/10/2004 PHÚ YÊN Nam 2NT A00 Giáo dục Tiểu học
64 027304002583 NGUYỄN THỊ THANH HẬU 05/02/2004 TỈNH BẮC NINH Nữ 2NT A00 Giáo dục Tiểu học
65 052304005398 TRẦN NGUYỄN MINH HIỀN 23/04/2004 BÌNH ĐỊNH Nữ 2 A00 Giáo dục Tiểu học
66 054304003063 BÙI TRẦN NGỌC HOA 02/09/2004 LỘC ĐÔNG - HOÀ THÀNH - ĐÔNG HOÀ - PHÚ YÊN
Nữ 2 C00 Giáo dục Tiểu học
67 054304002648 PHẠM HỒNG HOA 09/02/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học
68 064304004435 TRẦN HỒNG HOA 02/01/2004 GIA LAI Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học
69 054304000903 VÕ THỊ MỸ HÒA 10/12/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT A00 Giáo dục Tiểu học
70 054304009575 ĐẶNG VÕ NGUYÊN HỒNG 15/12/2004 TỈNH PHÚ YÊN Nữ 2 A01 Giáo dục Tiểu học
71 054304006465 NGUYỄN THỊ BÍCH HỒNG 06/09/2004 DAKLAK Nữ 2 A01 Giáo dục Tiểu học
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN
MÃ TRƯỜNG: DPY
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY (ĐỢT 1)
Page 1 of 5
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính ĐTƯT KVƯT
Mã tổ hợp
trúng tuyển
Tên ngành trúng tuyển
72 054304000694 NGUYỄN THỊ CHÂU HUỆ 04/06/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 A00 Giáo dục Tiểu học
73 054204001772 NGÔ ĐOÀN QUANG HUY 20/12/2004 PHÚ YÊN Nam 2 A00 Giáo dục Tiểu học
74 051304006031 PHẠM THỊ NGỌC HUYỀN 10/03/2004 QUẢNG NGÃI Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học
75 058304000679 PHÚ MỸ HƯNG 16/09/2004 NINH THUẬN Nữ 01 1 C00 Giáo dục Tiểu học
76 052204000949 PHÙNG HƯNG 10/03/2004 TỈNH BÌNH ĐỊNH Nam 1 A01 Giáo dục Tiểu học
77 054304005430 NGUYỄN TRẦN QUỲNH HƯƠNG 17/02/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 D01 Giáo dục Tiểu học
78 054304001761 PHAN THỊ THU HƯƠNG 28/05/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 A00 Giáo dục Tiểu học
79 231292621 ĐINH GIANG H-YẾN 27/06/2001 GIA LAI Nữ 01 1 D01 Giáo dục Tiểu học
80 048304003343 LÊ THỊ BÍCH KHUÊ 15/08/2004 ĐÀ NẴNG Nữ 3 C00 Giáo dục Tiểu học
81 054304001712 TRẦN NHẬT KHUYÊN 29/09/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học
82 054304008620 LÊ THỊ THÚY KIỀU 09/08/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT C00 Giáo dục Tiểu học
83 054304002608 NGUYỄN THỊ THANH KIỀU 12/08/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 C00 Giáo dục Tiểu học
84 064303005178 HOÀNG KIM 20/12/2003 GIA LAI Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học
85 052204000619 NGUYỄN THÁI KỲ 04/09/2004 TỈNH BÌNH ĐỊNH Nam 1 A00 Giáo dục Tiểu học
86 054304000643 MAI TRÚC LAM 14/07/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT A00 Giáo dục Tiểu học
87 064304000321 DƯ THỊ KHÁNH LIÊN 04/04/2004 GIA LAI Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học
88 054304002037 ĐỖ THỊ DIỆU LINH 25/10/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT D01 Giáo dục Tiểu học
89 054304005881 HUỲNH THỊ TRÚC LINH 11/02/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 A00 Giáo dục Tiểu học
90 054204009447 NGUYỄN LÊ NHẬT LINH 09/10/2004 PHÚ YÊN Nam 2 D01 Giáo dục Tiểu học
91 054304006964 PHẠM THUỲ LINH 22/11/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT A00 Giáo dục Tiểu học
92 052194019372 PHẠM THỊ LOAN 02/10/1994 TỈNH BÌNH ĐỊNH Nữ 1 A00 Giáo dục Tiểu học
93 064304005308 NGUYỄN HẢI LUẬN 29/07/2004 GIA LAI Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học
94 054304000695 PHẠM THANH LUYẾN 24/01/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 A01 Giáo dục Tiểu học
95 066304000567 ĐỖ THỊ CẨM LY 19/01/2004 ĐĂK LĂK Nữ 1 D01 Giáo dục Tiểu học
96 054304009813 LÊ THỊ TRÚC LY 28/10/2004 TỈNH PHÚ YÊN Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học
97 054304006120 NGUYỄN KHÁNH LY 03/05/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 A00 Giáo dục Tiểu học
98 049304012977 NGUYỄN THỊ LY 16/02/2004 QUẢNG NAM Nữ 2NT C00 Giáo dục Tiểu học
99 052304005467 TRỊNH THỊ KHÁNH LY 03/07/2004 BÌNH ĐỊNH Nữ 2 A00 Giáo dục Tiểu học
100 054304001931 VÕ THANH TRÚC LY 04/05/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT A00 Giáo dục Tiểu học
101 054304002410 NGUYỄN NHẬT QUỲNH MAI 02/03/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT A01 Giáo dục Tiểu học
102 054304004360 TRẦN THỊ THANH MÂY 09/02/2004 TỈNH PHÚ YÊN Nữ 2NT C00 Giáo dục Tiểu học
103 054304006328 LƯU NGUYỄN HOÀNG MỸ 09/07/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học
104 052304009097 HUỲNH ĐẶNG LY NA 03/07/2004 BÌNH ĐỊNH Nữ 2NT A00 Giáo dục Tiểu học
105 054304008718 TRẦN THỊ MY NA 02/01/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 A00 Giáo dục Tiểu học
106 054304002696 LÊ NGUYỄN HOÀNG NGÂN 27/04/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT A01 Giáo dục Tiểu học
107 052304011785 NGUYỄN THANH NGÂN 10/03/2004 BÌNH ĐỊNH Nữ 2NT D01 Giáo dục Tiểu học
108 064304002537 KSOR H' NGÉ 08/10/2004 GIA LAI Nữ 01 1 C00 Giáo dục Tiểu học
109 052304000374 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 16/01/2004 BÌNH ĐỊNH Nữ 1 D01 Giáo dục Tiểu học
110 064304010390 ĐỖ THỊ THẢO NGUYÊN 04/07/2004 GIA LAI Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học
111 054304010127 NGUYỄN NỮ NGỌC NGUYÊN 28/08/2004 TỈNH PHÚ YÊN Nữ 2NT A01 Giáo dục Tiểu học
112 054204006083 NGUYỄN VÕ KHÁNH NGUYÊN 24/06/2004 PHÚ YÊN Nam 2NT A00 Giáo dục Tiểu học
113 054304009366 TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN 16/09/2004 THÔN PHƯỚC BÌNH BẮC, XÃ HOÀ THÀNH, THỊ XÃ ĐÔNG HOÀ, TỈNH PHÚ YÊN
Nữ 2 A00 Giáo dục Tiểu học
114 054304001479 NGUYỄN THÙY HUYỀN NHA 07/05/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 C00 Giáo dục Tiểu học
115 054304001495 NGUYỄN HOÀNG THANH NHÃ 01/09/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 C00 Giáo dục Tiểu học
116 054304007878 NGUYỄN PHƯƠNG NHÃ 22/10/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT A00 Giáo dục Tiểu học
117 054304000292 NGUYỄN TRẦN THANH NHÀN 02/11/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 D01 Giáo dục Tiểu học
118 054303003374 DƯƠNG THỊ YẾN NHI 17/06/2003 PHÚ YÊN Nữ 1 A00 Giáo dục Tiểu học
119 054304001460 ĐINH LÊ THÙY YẾN NHI 17/08/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 C00 Giáo dục Tiểu học
120 054304000349 NGUYỄN QUỲNH NHI 19/05/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT A01 Giáo dục Tiểu học
121 054304000319 PHAN THỊ HỒNG NHI 10/12/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 A00 Giáo dục Tiểu học
122 054304000856 ĐỖ MỸ NHUNG 09/05/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT A00 Giáo dục Tiểu học
123 052302011593 LÊ THỊ CẨM NHUNG 25/12/2002 GIA LAI Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học
124 054304005138 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG 26/11/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT C00 Giáo dục Tiểu học
125 054304004548 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 19/05/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT A00 Giáo dục Tiểu học
126 054304000119 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 09/02/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học
127 054304004259 TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG 09/12/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học
128 054304003048 ĐỖ NỮ QUỲNH NHƯ 16/08/2004 TỈNH PHÚ YÊN Nữ 2NT A01 Giáo dục Tiểu học
129 054304011071 ĐỖ TRẦN HUỲNH NHƯ 14/12/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT C00 Giáo dục Tiểu học
130 026304005644 KHƯƠNG QUỲNH NHƯ 06/06/2004 VĨNH PHÚC Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học
131 054304002290 LÊ QUỲNH NHƯ 14/12/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 C00 Giáo dục Tiểu học
132 054304002489 LÊ QUỲNH NHƯ 15/10/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT A00 Giáo dục Tiểu học
133 054304000497 NGUYỄN NGỌC QUẾ NHƯ 13/10/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 D01 Giáo dục Tiểu học
134 054304008162 TRẦN NGUYỄN HUỲNH NHƯ 11/11/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT C00 Giáo dục Tiểu học
135 054304001810 TRƯƠNG THỊ QUỲNH NHƯ 30/12/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học
136 054304001142 DƯƠNG AN NI 22/10/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 A00 Giáo dục Tiểu học
137 052304011148 HỒ XUÂN NI 23/06/2004 BÌNH ĐỊNH Nữ 2NT D01 Giáo dục Tiểu học
138 052303015743 NGUYỄN THỊ NƯƠNG 29/01/2003 BÌNH ĐỊNH Nữ 1 D01 Giáo dục Tiểu học
139 054304000477 HỒ HUỲNH KIM OANH 21/10/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 A00 Giáo dục Tiểu học
140 054304009834 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 10/11/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT A00 Giáo dục Tiểu học
141 024304001570 NGUYỄN THỊ MAI OANH 04/04/2004 BẮC GIANG Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học
142 064204009736 ALÊ ĐOÀN PHI 06/01/2004 GIA LAI Nam 01 1 C00 Giáo dục Tiểu học
143 054304000177 NGUYỄN HỒNG PHÚC 10/09/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 D01 Giáo dục Tiểu học
144 064304003736 NAY H' PHƯƠNG 02/10/2004 GIA LAI Nữ 01 1 C00 Giáo dục Tiểu học
145 054304007970 NGUYỄN THU PHƯƠNG 30/03/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT C00 Giáo dục Tiểu học
146 042304009891 TRẦN THỊ HÀ PHƯƠNG 28/02/2004 HÀ TĨNH Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học
Page 2 of 5
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính ĐTƯT KVƯT
Mã tổ hợp
trúng tuyển
Tên ngành trúng tuyển
147 048304005450 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG 28/09/2004 ĐÀ NẴNG Nữ 2 D01 Giáo dục Tiểu học
148 054304003218 PHẠM THỊ BÍCH QUYÊN 17/10/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT A00 Giáo dục Tiểu học
149 054304009983 PHẠM THỊ THU QUYÊN 17/01/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT A00 Giáo dục Tiểu học
150 052304001389 TRẦN THỊ DIỄM QUYÊN 14/04/2004 TỈNH BÌNH ĐỊNH Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học
151 054304004134 TRẦN THỊ LỆ QUYÊN 13/06/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 C00 Giáo dục Tiểu học
152 054304000345 ĐỖ THỊ DIỄM QUỲNH 19/03/2004 TỈNH PHÚ YÊN Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học
153 045304006662 HỒ NGUYỄN KHÁNH QUỲNH 22/06/2004 QUẢNG TRỊ Nữ 2NT C00 Giáo dục Tiểu học
154 064303005773 KIỀU THỊ DIỄM QUỲNH 08/03/2003 GIA LAI Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học
155 040303006642 NGUYỄN THỊ QUỲNH 03/07/2003 NGHỆ AN Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học
156 054304000305 PHẠM THÚY QUỲNH 30/07/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 D01 Giáo dục Tiểu học
157 054304008367 VĂN THỊ NHƯ QUỲNH 30/09/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 A01 Giáo dục Tiểu học
158 064304005805 KSOR H' RƯƠNG 16/06/2004 GIA LAI Nữ 01 1 C00 Giáo dục Tiểu học
159 054304000384 NGUYỄN THỊ SANG 26/03/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học
160 054304008408 PHẠM ÁNH SANG 12/02/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT C00 Giáo dục Tiểu học
161 066304002072 TRẦN NGUYỄN NGÂN TÂM 11/11/2004 ĐẮK LẮK Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học
162 064204001466 KSOR TÂN 24/12/2004 GIA LAI Nam 01 1 C00 Giáo dục Tiểu học
163 054304001132 HUỲNH TRƯƠNG BÍCH THẢO 28/08/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 A00 Giáo dục Tiểu học
164 054304001252 LÊ MO THỊ THẢO 06/09/2004 PHÚ YÊN Nữ 01 1 C00 Giáo dục Tiểu học
165 054304002323 LÊ THỊ KIM THẢO 03/09/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 D01 Giáo dục Tiểu học
166 052304000431 TRẦN THỊ THU THẢO 17/06/2004 TỈNH BÌNH ĐỊNH Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học
167 064303000318 NGUYỄN THỊ THU 12/02/2003 GIA LAI Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học
168 054304001923 PHAN THANH THỦY 09/04/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 D01 Giáo dục Tiểu học
169 068304010831 HUỲNH BẠCH ANH THƯ 19/02/2004 LÂM ĐỒNG Nữ 1 A00 Giáo dục Tiểu học
170 054304000731 PHAN THỊ ANH THƯ 31/01/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 C00 Giáo dục Tiểu học
171 054304009120 TRẦN VŨ MINH THƯ 30/01/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT A00 Giáo dục Tiểu học
172 054303000227 HUỲNH MINH THƯƠNG 30/07/2003 PHÚ YÊN Nữ 2NT C00 Giáo dục Tiểu học
173 054304000059 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 06/11/2004 TỈNH PHÚ YÊN Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học
174 054304009345 PHẠM TRIỆU HOÀI THƯƠNG 25/08/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT A01 Giáo dục Tiểu học
175 054304006206 TRẦN THỊ KIM THƯƠNG 05/04/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT A00 Giáo dục Tiểu học
176 064304000555 NGUYỄN HOÀNG NGỌC THY 09/09/2004 GIA LAI Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học
177 054304003083 HUỲNH THỊ CẨM TIÊN 21/11/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 D01 Giáo dục Tiểu học
178 066204001806 TRẦN TIẾN 20/10/2004 ĐẮK LẮK Nam 1 A00 Giáo dục Tiểu học
179 064304007922 VŨ THỊ TÌNH 03/10/2004 GIA LAI Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học
180 054204000286 TRẦN TƯ TOÀN 12/03/2004 PHÚ YÊN Nam 2NT C00 Giáo dục Tiểu học
181 058304000222 VẠN THỊ THANH TRÀ 12/04/2004 NINH THUẬN Nữ 01 1 C00 Giáo dục Tiểu học
182 054304000955 ĐỖ THỊ THANH TRANG 12/05/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT C00 Giáo dục Tiểu học
183 054304009786 NGUYỄN THÙY ĐOAN TRANG 02/09/2004 BÌNH ĐỊNH Nữ 1 A00 Giáo dục Tiểu học
184 064303004493 RCOM H' TRANG 23/03/2003 GIA LAI Nữ 01 1 C00 Giáo dục Tiểu học
185 054304008502 TRẦN NGUYỄN HÀ TRANG 27/01/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 A00 Giáo dục Tiểu học
186 054304001065 TRƯƠNG THỊ TRANG 06/08/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 A00 Giáo dục Tiểu học
187 054304002496 ĐẶNG THỊ QUỲNH TRÂM 17/04/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT D01 Giáo dục Tiểu học
188 054304002573 NGUYỄN LÊ HUYỀN TRÂM 23/05/2004 TỈNH PHÚ YÊN Nữ 2 C00 Giáo dục Tiểu học
189 054304006936 TRẦN THỊ BÍCH TRÂM 27/08/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 A00 Giáo dục Tiểu học
190 054304002839 TRẦN THỊ NHẬT TRÂM 29/03/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 D01 Giáo dục Tiểu học
191 054304006689 ĐẶNG LÊ BẢO TRÂN 28/01/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 C00 Giáo dục Tiểu học
192 054304004627 ĐOÀN THỊ HUYỀN TRÂN 29/07/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT A00 Giáo dục Tiểu học
193 052304001229 TRẦN HỒ BẢO TRÂN 09/11/2004 TỈNH BÌNH ĐỊNH Nữ 1 D01 Giáo dục Tiểu học
194 054304004928 TRƯƠNG HUỲNH BẢO TRÂN 06/12/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT C00 Giáo dục Tiểu học
195 054304001962 ĐẶNG THỊ LAN TRINH 30/01/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT D01 Giáo dục Tiểu học
196 064303002656 RCOM H' TRINH 26/06/2003 GIA LAI Nữ 01 1 C00 Giáo dục Tiểu học
197 052304012193 BÙI ĐẶNG PHƯƠNG TRÚC 27/11/2004 TỈNH BÌNH ĐỊNH Nữ 1 A00 Giáo dục Tiểu học
198 054304003205 NGUYỄN VŨ HOÀI TRÚC 09/10/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 D01 Giáo dục Tiểu học
199 054204000522 BÙI TRỊNH TRUNG 26/06/2004 PHÚ YÊN Nam 1 A00 Giáo dục Tiểu học
200 054304000699 NGUYỄN HUỲNH CẨM TÚ 23/05/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 A01 Giáo dục Tiểu học
201 064204001045 ĐỖ PHẠM MINH TUẤN 04/06/2004 GIA LAI Nam 1 C00 Giáo dục Tiểu học
202 221541660 TRẦN THANH TUYỀN 22/02/2004 TỈNH PHÚ YÊN Nữ 2 C00 Giáo dục Tiểu học
203 054304001756 NAY HỜ TUYẾT 16/02/2004 PHÚ YÊN Nữ 01 1 C00 Giáo dục Tiểu học
204 221486732 NGUYỄN THỊ LAM TƯỞNG 27/07/2000 PHÚ YÊN Nữ 2NT A00 Giáo dục Tiểu học
205 054304001096 DƯƠNG BẢO UYÊN 10/09/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT C00 Giáo dục Tiểu học
206 054304000837 LÊ VI 12/08/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT C00 Giáo dục Tiểu học
207 054303004246 NGUYỄN THỊ ĐIỀN VI 18/09/2003 PHÚ YÊN Nữ 2NT D01 Giáo dục Tiểu học
208 054304005725 HÀ MINH NHẬT VIỆT 20/12/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT A00 Giáo dục Tiểu học
209 054204000360 NGUYỄN HOÀNG VŨ 04/11/2004 TỈNH PHÚ YÊN Nam 1 C00 Giáo dục Tiểu học
210 054304008681 NGUYỄN HOÀNG VY 13/09/2004 TỈNH PHÚ YÊN Nữ 2 A01 Giáo dục Tiểu học
211 066304016826 NGUYỄN THỊ THẢO VY 30/10/2004 ĐẮK LẮK Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học
212 054304001734 NGUYỄN TƯỜNG VY 27/08/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học
213 054303004081 TRẦN THỊ NHƯ Ý 22/07/2003 PHÚ YÊN Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học
214 054304002819 ĐẶNG THỊ THU YÊN 11/07/2004 TỈNH PHÚ YÊN Nữ 2 C00 Giáo dục Tiểu học
215 054304005157 VÕ THỊ YẾN 29/05/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 A00 Giáo dục Tiểu học
216 064204006667 LÊ TRỌNG AN 03/01/2004 GIA LAI Nam 1 A01 Sư phạm Toán học
217 052304004403 CAO THỊ KIM ANH 21/03/2004 BÌNH ĐỊNH Nữ 2 A00 Sư phạm Toán học
218 054304007135 NGUYỄN HUỲNH VÂN ANH 06/01/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 A01 Sư phạm Toán học
219 054204003286 BÙI XUÂN BÁCH 13/09/2004 PHÚ YÊN Nam 2 A00 Sư phạm Toán học
220 054204002518 VÕ TRẦN PHƯƠNG BẮC 10/10/2004 PHÚ YÊN Nam 2NT A00 Sư phạm Toán học
221 058304000768 HÁN NỮ HOÀI BĂNG 14/05/2004 NINH THUẬN Nữ 01 1 B00 Sư phạm Toán học
Page 3 of 5
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính ĐTƯT KVƯT
Mã tổ hợp
trúng tuyển
Tên ngành trúng tuyển
222 058304001851 NGUYỄN THỊ DIỆU HUYỀN 13/12/2004 QUÃNG NGÃI Nữ 1 A00 Sư phạm Toán học
223 056204001561 LÊ TUẤN KHANH 18/11/2004 KHÁNH HÒA Nam 2 A00 Sư phạm Toán học
224 054204005035 BÙI TẤN LẬP 28/09/2004 PHÚ YÊN Nam 2 B00 Sư phạm Toán học
225 052304000411 TRẦN THỊ NHƯ NGUYỆT 07/02/2004 TỈNH BÌNH ĐỊNH Nữ 1 A01 Sư phạm Toán học
226 054304010983 LÊ GIA PHÚC 03/01/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 B00 Sư phạm Toán học
227 054304005287 HUỲNH THỊ THU PHƯƠNG 07/01/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 A00 Sư phạm Toán học
228 054304011106 ĐỖ THỊ LỆ QUYÊN 15/11/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT A00 Sư phạm Toán học
229 054304001833 VÕ THỊ MỸ TÂM 02/10/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 A00 Sư phạm Toán học
230 054304008364 TRẦN HỒNG THẮM 31/03/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 B00 Sư phạm Toán học
231 054204009093 HOA ANH TÍNH 16/03/2004 PHÚ YÊN Nam 2NT A00 Sư phạm Toán học
232 077204005180 NGUYỄN QUỐC TRUNG 22/02/2004 BÀ RỊA - VŨNG TÀU Nam 1 A00 Sư phạm Toán học
233 221397066 ĐẶNG QUANG TRƯỜNG 02/11/1996 PHÚ YÊN Nam 2 A00 Sư phạm Toán học
234 054303003210 BIỆN MỸ VIÊN 24/03/2003 PHÚ YÊN Nữ 2NT B00 Sư phạm Toán học
235 054304007712 NGUYỄN THỊ YẾN VY 11/04/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 A01 Sư phạm Toán học
236 054304002766 PHAN ĐẶNG NHƯ Ý 19/02/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT D01 Sư phạm Toán học
237 064304009839 HOÀNG HẢI YẾN 17/11/2004 GIA LAI Nữ 1 A00 Sư phạm Toán học
238 042304000362 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 05/08/2004 HÀ TĨNH Nữ 1 A00 Sư phạm Tin học
239 054304002939 HVING H CÔ 07/11/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 C00 Sư phạm Ngữ văn
240 054304002437 NGUYỄN THỊ BÌNH DÂN 08/10/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT C00 Sư phạm Ngữ văn
241 054304000521 TRƯƠNG THỊ MỸ HẰNG 15/08/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 C00 Sư phạm Ngữ văn
242 054304010401 NGUYỄN HOÀNG THỤC HÂN 19/09/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 C00 Sư phạm Ngữ văn
243 056302011826 TRƯƠNG NGUYỄN ÁNH HUỆ 15/10/2002 KHÁNH HÒA Nữ 1 C00 Sư phạm Ngữ văn
244 052304005973 ĐẶNG THỊ ANH MINH 28/10/2004 BÌNH ĐỊNH Nữ 2 C00 Sư phạm Ngữ văn
245 054304008837 CAO THỊ HOÀI NGỌC 20/01/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 D14 Sư phạm Ngữ văn
246 054304007935 CAO THỊ YẾN NHI 12/09/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT C00 Sư phạm Ngữ văn
247 054304002243 LÊ THỊ QUỲNH NHƯ 25/02/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 C00 Sư phạm Ngữ văn
248 054304001243 HVING H PHƯƠNG 11/06/2004 PHÚ YÊN Nữ 01 1 C00 Sư phạm Ngữ văn
249 054304007675 HUỲNH NGUYỄN DIỄM QUỲNH 18/10/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 D01 Sư phạm Ngữ văn
250 054304000245 NGUYỄN THỊ THU THẢO 11/10/2004 PHÚ YÊN Nữ 07 2NT C00 Sư phạm Ngữ văn
251 054204000335 NGUYỄN THỊNH 19/01/2004 PHÚ YÊN Nam 2NT C00 Sư phạm Ngữ văn
252 054304005927 HỒ NGUYỄN HỒNG THU 20/06/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 C00 Sư phạm Ngữ văn
253 054304001571 HUỲNH THỊ MINH THỦY 03/10/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 C00 Sư phạm Ngữ văn
254 054304000850 PHẠM LÊ MINH THƯ 01/01/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT C00 Sư phạm Ngữ văn
255 221493409 BÙI NAM TRÂN 29/08/2001 TP. HỒ CHÍ MINH Nữ 3 D14 Sư phạm Ngữ văn
256 054304004888 TRẦN THỊ MỸ TRINH 17/01/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 C00 Sư phạm Ngữ văn
257 054204001688 TRÀ DUY BẢO 15/11/2004 PHÚ YÊN Nam 2 A01 Ngôn ngữ Anh
258 054304000803 NGUYỄN HOÀNG BẢO CHÂN 26/02/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT A01 Ngôn ngữ Anh
259 054303007106 HUỲNH THỊ TRÚC CHI 12/06/2003 PHÚ YÊN Nữ 2 D10 Ngôn ngữ Anh
260 054304008397 TRƯƠNG THỊ MINH DIỆN 21/06/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 D10 Ngôn ngữ Anh
261 054304007056 PHẠM THỊ CẨM DUYÊN 16/05/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT D14 Ngôn ngữ Anh
262 054304002336 LÊ THÙY DƯƠNG 14/11/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 D10 Ngôn ngữ Anh
263 054203000732 NGUYỄN QUỐC ĐẠT 17/12/2003 PHÚ YÊN Nam 2NT D10 Ngôn ngữ Anh
264 054303001710 TRƯƠNG THỊ XUÂN ĐÔNG 19/12/2003 PHÚ YÊN Nữ 2 D10 Ngôn ngữ Anh
265 054304007681 LÊ TRẦN TIỂU GIANG 19/06/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 D10 Ngôn ngữ Anh
266 221533786 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 29/10/2002 PHÚ YÊN Nữ 2NT D01 Ngôn ngữ Anh
267 054304006385 VÕ TRẦN TUYẾT HA 12/09/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 D10 Ngôn ngữ Anh
268 054304008333 NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG 30/03/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 D01 Ngôn ngữ Anh
269 054304001621 TRƯƠNG PHƯƠNG HUYỀN 01/02/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 D14 Ngôn ngữ Anh
270 054204008736 TRẦN GIA KIỆT 10/02/2004 PHÚ YÊN Nam 2 D10 Ngôn ngữ Anh
271 054303001695 LÊ THỊ THANH LAM 10/12/2003 PHÚ YÊN Nữ 2 D10 Ngôn ngữ Anh
272 054304000532 THIỀU KHÁNH LINH 29/04/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 A01 Ngôn ngữ Anh
273 054304007980 ĐỖ LÊ QUỲNH MY 05/01/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 D10 Ngôn ngữ Anh
274 054303007570 NGUYỄN DƯƠNG HOÀNG MY 26/08/2003 PHÚ YÊN Nữ 2 D10 Ngôn ngữ Anh
275 054304007064 BÙI THÚY NGA 23/09/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 D10 Ngôn ngữ Anh
276 054304002285 LÊ NGỌC YẾN NHI 13/05/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 D10 Ngôn ngữ Anh
277 054304010362 NGUYỄN LÊ HỒNG NHUNG 03/06/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 A01 Ngôn ngữ Anh
278 054204000464 PHẠM NHẬT PHI 18/01/2004 PHÚ YÊN Nam 2 D10 Ngôn ngữ Anh
279 054204005244 LÊ BẰNG PHONG 30/04/2004 BÌNH THUẬN Nam 2 A01 Ngôn ngữ Anh
280 054304008738 NGUYỄN TRÚC PHƯƠNG 01/03/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 A01 Ngôn ngữ Anh
281 054304008772 ĐỖ THỊ LƯU QUYẾN 05/01/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 D01 Ngôn ngữ Anh
282 054304006190 LÊ NGUYỄN NHƯ QUỲNH 03/06/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 D14 Ngôn ngữ Anh
283 054304001375 TRẦN THỊ THU THANH 15/02/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 D01 Ngôn ngữ Anh
284 054304001157 ĐẶNG THỊ THU THẢO 23/06/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 D10 Ngôn ngữ Anh
285 054304008157 LƯU THỊ THANH THỦY 16/09/2004 TỈNH PHÚ YÊN Nữ 1 A01 Ngôn ngữ Anh
286 054304008335 PHẠM HOÀI THƯ 15/01/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 D14 Ngôn ngữ Anh
287 054304008440 NGÔ THÚY TIÊN 16/09/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 D14 Ngôn ngữ Anh
288 054203000990 LÊ MINH TIẾN 23/03/2003 PHÚ YÊN Nam 2NT D10 Ngôn ngữ Anh
289 054304002053 TRẦN THỊ MINH TÍNH 16/12/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 D14 Ngôn ngữ Anh
290 054304008393 HỒ THỊ HUYỀN TRANG 24/10/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 D01 Ngôn ngữ Anh
291 054304000539 TRẦN THỊ MINH TRANG 02/12/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 D01 Ngôn ngữ Anh
292 054304001875 TRẦN THỊ NHƯ HẢO 29/01/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT D01 Ngôn ngữ Anh
293 054301000824 DƯƠNG THỊ NGỌC TRÂM 16/04/2001 PHÚ YÊN Nữ 2 D10 Ngôn ngữ Anh
294 054204010714 HUỲNH MINH TRIỂN 20/03/2004 PHÚ YÊN Nam 2 D10 Ngôn ngữ Anh
295 054304004710 PHAN MINH TUYỀN 28/01/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT D10 Ngôn ngữ Anh
296 054304009296 TRẦN DƯƠNG ÁNH TUYẾT 01/07/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 D14 Ngôn ngữ Anh
Page 4 of 5
STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính ĐTƯT KVƯT
Mã tổ hợp
trúng tuyển
Tên ngành trúng tuyển
297 054304006471 LƯƠNG THỊ TƯỜNG VI 08/12/2004 TỈNH PHÚ YÊN Nữ 2 D10 Ngôn ngữ Anh
298 054303001294 NGUYỄN HOÀNG NHẬT LINH 10/06/2003 PHÚ YÊN Nữ 2NT D01 Việt Nam học
299 221526505 PHẠM NGUYỄN THANH NHÂN 06/03/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT C00 Việt Nam học
300 064304012942 LÊ QUỲNH NHƯ 24/11/2004 GIA LAI Nữ 1 D01 Việt Nam học
301 054204002691 LÊ HOÀNG THÁI 25/04/2004 PHÚ YÊN Nam 2 D01 Việt Nam học
302 054304001150 NGUYỄN THỊ HỒNG THANH 24/04/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 C00 Việt Nam học
303 054304007481 NGUYỄN BẢO TRÂN 17/12/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 C00 Việt Nam học
304 054304002693 HUỲNH THỊ MINH TRIẾT 18/10/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT C00 Việt Nam học
305 054204007603 ĐOÀN NGỌC TÚ 12/12/2004 PHÚ YÊN Nam 2NT C00 Việt Nam học
306 054098006973 NGUYỄN ĐỨC ANH 15/08/1998 PHÚ YÊN Nam 1 A00 Công nghệ thông tin
307 054204002650 NGUYỄN PHƯỚC BẢO 19/06/2004 TỈNH PHÚ YÊN Nam 2 A00 Công nghệ thông tin
308 054204010763 BÙI KIM CHÍNH 08/10/2004 PHÚ YÊN Nam 2 A00 Công nghệ thông tin
309 054204005543 ĐẶNG TRIỆU CHÍNH 23/05/2004 PHÚ YÊN Nam 2 A01 Công nghệ thông tin
310 054204007347 NGUYỄN CHÂU ĐẠT 01/01/2004 PHÚ YÊN Nam 2 A00 Công nghệ thông tin
311 054304000312 PHẠM THANH HÀ 23/08/2004 THANH HOÁ Nữ 1 A00 Công nghệ thông tin
312 054204001153 ĐÀO ANH HẬU 09/09/2004 PHÚ YÊN Nam 1 A00 Công nghệ thông tin
313 054204007018 NGUYỄN VĂN HIẾU 14/06/2004 PHÚ YÊN Nam 2 A00 Công nghệ thông tin
314 052303000319 ĐỖ THỊ CÚC HUỆ 12/11/2003 GIA LAI Nữ 1 A00 Công nghệ thông tin
315 054204007518 NGUYỄN ĐỖ GIA HUY 02/07/2004 PHÚ YÊN Nam 2 A01 Công nghệ thông tin
316 054202004192 PHAN NHẤT KHA 08/05/2002 PHÚ YÊN Nam 2 A00 Công nghệ thông tin
317 054204001416 NAY Y KHANH 15/05/2004 PHÚ YÊN Nam 01 1 A00 Công nghệ thông tin
318 054202000460 NGUYỄN TRÙNG KHÁNH 08/04/2002 HỒ CHÍ MINH Nam 2 A01 Công nghệ thông tin
319 054204009685 HUỲNH TRƯƠNG KHƯƠNG 25/08/2004 PHÚ YÊN Nam 2 A00 Công nghệ thông tin
320 054204009061 LÊ VÕ TUẤN KIỆT 06/11/2004 PHÚ YÊN Nam 1 A01 Công nghệ thông tin
321 054203002713 VĂN TẤN KING 19/03/2003 PHÚ YÊN Nam 07 2 D01 Công nghệ thông tin
322 054304008325 TRẦN THỊ KIM LƯU 18/09/2004 PHÚ YÊN Nữ 07 2 D01 Công nghệ thông tin
323 054204001154 MẠNH THÀNH PHÁT 17/11/2004 PHÚ YÊN Nam 1 D01 Công nghệ thông tin
324 054204007059 LÊ QUỐC PHONG 03/06/2004 PHÚ YÊN Nam 2 D01 Công nghệ thông tin
325 054204000131 NGUYỄN THANH PHONG 14/04/2004 PHÚ YÊN Nam 2 D01 Công nghệ thông tin
326 054204002403 NGUYỄN LÊ HOÀI PHƯƠNG 02/09/2004 PHÚ YÊN Nam 2 D01 Công nghệ thông tin
327 054204002536 NGUYỄN LÊ MINH QUÂN 26/08/2004 TỈNH PHÚ YÊN Nam 2 A00 Công nghệ thông tin
328 054204010962 HỒ NGỌC MẠNH QUỲNH 06/12/2004 PHÚ YÊN Nam 2 D01 Công nghệ thông tin
329 054204010884 HUỲNH THANH TÀI 25/08/2004 PHÚ YÊN Nam 2 A00 Công nghệ thông tin
330 054204001608 LÊ KIM TÀI 24/04/2004 PHÚ YÊN Nam 2 A00 Công nghệ thông tin
331 054099000251 PHAN XUÂN THÌN 04/11/1999 PHÚ YÊN Nam 07 2 A00 Công nghệ thông tin
332 054304008323 A LÊ H THÚY 04/11/2004 PHÚ YÊN Nữ 01 1 D01 Công nghệ thông tin
333 054204000339 PHẠM XUÂN TÌNH 07/08/2004 PHÚ YÊN Nam 1 A00 Công nghệ thông tin
334 054204001887 TRƯƠNG VĂN TOÀN 05/04/2004 PHÚ YÊN Nam 2NT D01 Công nghệ thông tin
335 026204005420 KIỀU VĂN TRUNG 25/08/2004 VĨNH PHÚC Nam 1 D01 Công nghệ thông tin
336 054204008730 NGUYỄN VĂN VIỆT 01/09/2004 PHÚ YÊN Nam 2NT D01 Công nghệ thông tin
Page 5 of 5

More Related Content

Similar to DanhSachThiSinhTrungTuyen2022(dot 1).pdf

Similar to DanhSachThiSinhTrungTuyen2022(dot 1).pdf (20)

DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdfDANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdf
 
TONG HOP DANH SACH SO TUYEN DOT 1_HINH THUC XET HOC BA.pdf
TONG HOP DANH SACH SO TUYEN DOT 1_HINH THUC XET HOC BA.pdfTONG HOP DANH SACH SO TUYEN DOT 1_HINH THUC XET HOC BA.pdf
TONG HOP DANH SACH SO TUYEN DOT 1_HINH THUC XET HOC BA.pdf
 
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH SU PHAM 2023.pdf
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH SU PHAM 2023.pdfDPY_DS XET TUYEN CAC NGANH SU PHAM 2023.pdf
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH SU PHAM 2023.pdf
 
DANH SÁCH THÍ SINH NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN - ĐỢT 1 NĂM 2023
DANH SÁCH THÍ SINH NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN  - ĐỢT 1 NĂM 2023DANH SÁCH THÍ SINH NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN  - ĐỢT 1 NĂM 2023
DANH SÁCH THÍ SINH NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN - ĐỢT 1 NĂM 2023
 
Danh sách sơ tuyển xét học bạ_Đợt 2
Danh sách sơ tuyển xét học bạ_Đợt 2Danh sách sơ tuyển xét học bạ_Đợt 2
Danh sách sơ tuyển xét học bạ_Đợt 2
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
 
TONG HOP_ho so.pdf
TONG HOP_ho so.pdfTONG HOP_ho so.pdf
TONG HOP_ho so.pdf
 
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdfDS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdf
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
 
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH NGOAI SU PHAM 2023.pdf
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH NGOAI SU PHAM 2023.pdfDPY_DS XET TUYEN CAC NGANH NGOAI SU PHAM 2023.pdf
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH NGOAI SU PHAM 2023.pdf
 
DSCONGNHANTRUNGTUYEN22 (1).pdf
DSCONGNHANTRUNGTUYEN22 (1).pdfDSCONGNHANTRUNGTUYEN22 (1).pdf
DSCONGNHANTRUNGTUYEN22 (1).pdf
 
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdfDS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdf
 
__CONG BO DANH SACH__NGOÀI SPthong bao TT.pdf
__CONG BO DANH SACH__NGOÀI  SPthong bao TT.pdf__CONG BO DANH SACH__NGOÀI  SPthong bao TT.pdf
__CONG BO DANH SACH__NGOÀI SPthong bao TT.pdf
 
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
 
Ds trung tuyen_truong_26
Ds trung tuyen_truong_26Ds trung tuyen_truong_26
Ds trung tuyen_truong_26
 
Ds trung tuyen_khong_chuyen CTG 2016
Ds trung tuyen_khong_chuyen CTG 2016Ds trung tuyen_khong_chuyen CTG 2016
Ds trung tuyen_khong_chuyen CTG 2016
 
Ds lop quan tri tài chinh d13
Ds lop quan tri tài chinh d13Ds lop quan tri tài chinh d13
Ds lop quan tri tài chinh d13
 
NGOÀI SPthong bao TT.pdf
NGOÀI  SPthong bao TT.pdfNGOÀI  SPthong bao TT.pdf
NGOÀI SPthong bao TT.pdf
 
Danh sách sơ tuyển xét tuyển học bạ đợt 2_Giáo dục Mầm non
Danh sách sơ tuyển xét tuyển học bạ đợt 2_Giáo dục Mầm nonDanh sách sơ tuyển xét tuyển học bạ đợt 2_Giáo dục Mầm non
Danh sách sơ tuyển xét tuyển học bạ đợt 2_Giáo dục Mầm non
 
Ngoai SP.pdf
Ngoai SP.pdfNgoai SP.pdf
Ngoai SP.pdf
 

More from thanhluan21

Add more information to your upload1232434435
Add more information to your upload1232434435Add more information to your upload1232434435
Add more information to your upload1232434435
thanhluan21
 

More from thanhluan21 (16)

Add more information to your upload1232434435
Add more information to your upload1232434435Add more information to your upload1232434435
Add more information to your upload1232434435
 
Thong bao 153-DHPY (27.02.2024) ve viec xet tot nghiep dot 1_nam 2024.kyso.pdf
Thong bao 153-DHPY (27.02.2024) ve viec xet tot nghiep dot 1_nam 2024.kyso.pdfThong bao 153-DHPY (27.02.2024) ve viec xet tot nghiep dot 1_nam 2024.kyso.pdf
Thong bao 153-DHPY (27.02.2024) ve viec xet tot nghiep dot 1_nam 2024.kyso.pdf
 
Thi đánh giá năng lực Đại học quốc gia tổ chức tại phú yên
Thi đánh giá năng lực Đại học quốc gia tổ chức tại phú yênThi đánh giá năng lực Đại học quốc gia tổ chức tại phú yên
Thi đánh giá năng lực Đại học quốc gia tổ chức tại phú yên
 
Thong bao 922_(24.10.2023) Ke hoach thi KTHP HK1 (dot 2) nam hoc 2023-2024.ky...
Thong bao 922_(24.10.2023) Ke hoach thi KTHP HK1 (dot 2) nam hoc 2023-2024.ky...Thong bao 922_(24.10.2023) Ke hoach thi KTHP HK1 (dot 2) nam hoc 2023-2024.ky...
Thong bao 922_(24.10.2023) Ke hoach thi KTHP HK1 (dot 2) nam hoc 2023-2024.ky...
 
Thong bao 954 (07.11.2023) bo sung thi KTHP HK1_dot 1_23-24 doi voi sv LTCQNN...
Thong bao 954 (07.11.2023) bo sung thi KTHP HK1_dot 1_23-24 doi voi sv LTCQNN...Thong bao 954 (07.11.2023) bo sung thi KTHP HK1_dot 1_23-24 doi voi sv LTCQNN...
Thong bao 954 (07.11.2023) bo sung thi KTHP HK1_dot 1_23-24 doi voi sv LTCQNN...
 
lịch thi lai_hk2_2022-2023.pdf
lịch thi lai_hk2_2022-2023.pdflịch thi lai_hk2_2022-2023.pdf
lịch thi lai_hk2_2022-2023.pdf
 
Ke hoach-DHPY (20.7.2023) Tu van tuyen sinh, huong dan dang ky nguyen vong.ky...
Ke hoach-DHPY (20.7.2023) Tu van tuyen sinh, huong dan dang ky nguyen vong.ky...Ke hoach-DHPY (20.7.2023) Tu van tuyen sinh, huong dan dang ky nguyen vong.ky...
Ke hoach-DHPY (20.7.2023) Tu van tuyen sinh, huong dan dang ky nguyen vong.ky...
 
ĐIỂM THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023.pdf
ĐIỂM THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023.pdfĐIỂM THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023.pdf
ĐIỂM THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023.pdf
 
Thong bao 461-DHPY (19.6.2023) Tuyen sinh lien thong dai hoc nam 2023 (1).pdf
Thong bao 461-DHPY (19.6.2023) Tuyen sinh lien thong dai hoc nam 2023 (1).pdfThong bao 461-DHPY (19.6.2023) Tuyen sinh lien thong dai hoc nam 2023 (1).pdf
Thong bao 461-DHPY (19.6.2023) Tuyen sinh lien thong dai hoc nam 2023 (1).pdf
 
Thong bao 448 (15.6.2023) bo sung ke hoach thi KTHP HK2 (dot 3) doi voi lop l...
Thong bao 448 (15.6.2023) bo sung ke hoach thi KTHP HK2 (dot 3) doi voi lop l...Thong bao 448 (15.6.2023) bo sung ke hoach thi KTHP HK2 (dot 3) doi voi lop l...
Thong bao 448 (15.6.2023) bo sung ke hoach thi KTHP HK2 (dot 3) doi voi lop l...
 
DPY-De an Tuyen sinh 2023 (22.05.2023).pdf
DPY-De an Tuyen sinh 2023 (22.05.2023).pdfDPY-De an Tuyen sinh 2023 (22.05.2023).pdf
DPY-De an Tuyen sinh 2023 (22.05.2023).pdf
 
923_QD_BGDDT-Ke hoach tuyen sinh nam 2023.PDF
923_QD_BGDDT-Ke hoach tuyen sinh nam 2023.PDF923_QD_BGDDT-Ke hoach tuyen sinh nam 2023.PDF
923_QD_BGDDT-Ke hoach tuyen sinh nam 2023.PDF
 
Thong bao 371 (19.5.2023) ve ke hoach xet tot nghiep dot 1 bo sung va dot 2_n...
Thong bao 371 (19.5.2023) ve ke hoach xet tot nghiep dot 1 bo sung va dot 2_n...Thong bao 371 (19.5.2023) ve ke hoach xet tot nghiep dot 1 bo sung va dot 2_n...
Thong bao 371 (19.5.2023) ve ke hoach xet tot nghiep dot 1 bo sung va dot 2_n...
 
Thong bao 366 (18.5.2023) ke hoach thi KTHP HK2 (dot 2) doi voi cac lop lien ...
Thong bao 366 (18.5.2023) ke hoach thi KTHP HK2 (dot 2) doi voi cac lop lien ...Thong bao 366 (18.5.2023) ke hoach thi KTHP HK2 (dot 2) doi voi cac lop lien ...
Thong bao 366 (18.5.2023) ke hoach thi KTHP HK2 (dot 2) doi voi cac lop lien ...
 
Quyet dinh 118-DHPY (30.3.2023) Quy che to chuc thi nang khieu nganh Giao duc...
Quyet dinh 118-DHPY (30.3.2023) Quy che to chuc thi nang khieu nganh Giao duc...Quyet dinh 118-DHPY (30.3.2023) Quy che to chuc thi nang khieu nganh Giao duc...
Quyet dinh 118-DHPY (30.3.2023) Quy che to chuc thi nang khieu nganh Giao duc...
 
hk2 thi hk.pdf
hk2 thi hk.pdfhk2 thi hk.pdf
hk2 thi hk.pdf
 

Recently uploaded

Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptxBài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
DungxPeach
 
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hànhbài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
dangdinhkien2k4
 
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
ltbdieu
 
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdfxemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
Xem Số Mệnh
 
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
ChuThNgnFEFPLHN
 

Recently uploaded (20)

xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdfxemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
 
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptxBài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
 
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hànhbài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
 
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfBỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
 
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
 
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.pptAccess: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
 
Đề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo
Đề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng TạoĐề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo
Đề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo
 
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdfxemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
 
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdfxemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
 
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
 
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiệnBài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
 
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
 
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phương
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình PhươngGiáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phương
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phương
 
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgspowerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
 
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
 
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngGiới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
 
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
 

DanhSachThiSinhTrungTuyen2022(dot 1).pdf

  • 1. STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính ĐTƯT KVƯT Mã tổ hợp trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển 1 231458786 RAH LAN H' A 14/04/2004 GIA LAI Nữ 01 1 M01 Giáo dục Mầm non 2 054304002512 NGUYỄN THỊ NGỌC ĐIỆP 04/05/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 M09 Giáo dục Mầm non 3 054304001563 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 13/08/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 M01 Giáo dục Mầm non 4 054304009909 HUỲNH THỊ HẬU 13/04/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 M09 Giáo dục Mầm non 5 054304009819 BÙI THỊ MINH HƯƠNG 29/03/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 M01 Giáo dục Mầm non 6 054304000503 TRẦN THỊ THU HƯƠNG 12/10/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 M09 Giáo dục Mầm non 7 064304003739 KSOR H' LIN 25/08/2004 GIA LAI Nữ 01 1 M01 Giáo dục Mầm non 8 231456191 RAHLAN H'ZA LIN 23/02/2004 GIA LAI Nữ 01 1 M09 Giáo dục Mầm non 9 054304002715 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 25/08/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT M09 Giáo dục Mầm non 10 054304001520 LÊ THỊ KIỀU MY 16/05/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 M09 Giáo dục Mầm non 11 054304001568 NGUYỄN HUỲNH HOÀI NGỌC 10/12/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 M01 Giáo dục Mầm non 12 054303001368 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT 06/10/2003 PHÚ YÊN Nữ 2NT M09 Giáo dục Mầm non 13 054304000247 HÀ TIỂU NHI 21/05/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 M01 Giáo dục Mầm non 14 054304006836 TRẦN YẾN NHI 02/11/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT M09 Giáo dục Mầm non 15 054304002006 ĐOÀN THẢO PHƯƠNG 30/06/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT M09 Giáo dục Mầm non 16 054304007484 LƯƠNG HƯƠNG QUỲNH 20/01/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 M01 Giáo dục Mầm non 17 054304000157 PHẠM THỊ MỘNG QUỲNH 29/10/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT M09 Giáo dục Mầm non 18 064302009488 KSOR H' SOÁT 23/10/2002 GIA LAI Nữ 01 1 M01 Giáo dục Mầm non 19 054303000331 LÊ NGUYỄN HƯƠNG THẢO 03/06/2003 PHÚ YÊN Nữ 2NT M09 Giáo dục Mầm non 20 054304006359 TRƯƠNG MINH THI 02/12/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 M09 Giáo dục Mầm non 21 054304005273 NGUYỄN DƯƠNG LỆ THU THƠM 16/10/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT M09 Giáo dục Mầm non 22 054304000996 LÊ HÀ THANH THUẬN 25/09/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT M01 Giáo dục Mầm non 23 054304003178 PHẠM THỊ THANH THỦY 11/02/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT M09 Giáo dục Mầm non 24 064304011144 KPĂ H' THÚY 20/05/2004 GIA LAI Nữ 01 1 M01 Giáo dục Mầm non 25 054304000652 TRẦN THỊ HOÀI THƯƠNG 15/06/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT M01 Giáo dục Mầm non 26 054304001168 NGUYỄN THUỶ XUÂN TRANG 20/05/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT M09 Giáo dục Mầm non 27 054304000749 VÕ THỊ KIỀU TRANG 24/03/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT M09 Giáo dục Mầm non 28 064304003506 RMAH NAY VĨNH TRINH 15/07/2004 GIA LAI Nữ 01 1 M09 Giáo dục Mầm non 29 062304007579 Y UK 09/04/2004 KON TUM Nữ 01 1 M01 Giáo dục Mầm non 30 054304000387 NGUYỄN THÀNH VINH 03/06/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 M01 Giáo dục Mầm non 31 054304001513 HỒ NHƯ Ý 07/08/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 M09 Giáo dục Mầm non 32 064304005834 KSOR H' YÊM 27/05/2004 GIA LAI Nữ 01 1 M01 Giáo dục Mầm non 33 054304002764 TRẦN THỊ THÚY AN 27/02/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT A00 Giáo dục Tiểu học 34 054304000549 ĐẶNG HUYỀN ANH 18/10/2004 TỈNH PHÚ YÊN Nữ 2 C00 Giáo dục Tiểu học 35 054304009779 LƯƠNG LAN ANH 10/05/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 A01 Giáo dục Tiểu học 36 064303001312 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 28/11/2003 GIA LAI Nữ 1 A00 Giáo dục Tiểu học 37 054304002558 TRƯƠNG LÊ HOÀNG ANH 01/05/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 C00 Giáo dục Tiểu học 38 221543510 PHẠM THỊ NGỌC ÁNH 22/11/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 C00 Giáo dục Tiểu học 39 064304007411 ALÊ H' BINH 23/04/2004 GIA LAI Nữ 01 1 C00 Giáo dục Tiểu học 40 064204010493 NGUYỄN VĂN BÌNH 18/04/2004 GIA LAI Nam 1 C00 Giáo dục Tiểu học 41 054304008688 NGUYỄN LÊ THẢO CHI 14/09/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 C00 Giáo dục Tiểu học 42 064304003263 TRƯƠNG THỊ MỴ CHI 10/03/2004 GIA LAI Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học 43 231455397 NAY H' CHUIN 14/04/2004 GIA LAI Nữ 01 1 A00 Giáo dục Tiểu học 44 054304000793 ĐẶNG THỊ THÚY DIỄM 24/04/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT C00 Giáo dục Tiểu học 45 054304001535 NGUYỄN PHƯỚC HOÀNG DIỆP 21/07/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 A00 Giáo dục Tiểu học 46 064304005313 RCǑM H' DIỆU 06/03/2004 GIA LAI Nữ 01 1 C00 Giáo dục Tiểu học 47 054304010004 HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN 28/01/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 C00 Giáo dục Tiểu học 48 054303011375 NGUYỄN THỊ ĐANG 14/02/2003 PHÚ YÊN Nữ 2NT A00 Giáo dục Tiểu học 49 054304002995 HUỲNH NGỌC THẢO GIANG 19/03/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT D01 Giáo dục Tiểu học 50 052304001067 PHẠM HUỲNH HƯƠNG GIANG 10/06/2004 TỈNH BÌNH ĐỊNH Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học 51 049304011592 VÕ THỊ THU GIANG 30/01/2004 QUẢNG NAM Nữ 2NT A01 Giáo dục Tiểu học 52 054304009573 NGUYỄN PHƯƠNG HẠ 04/04/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học 53 054304001754 TRƯƠNG THỊ MỸ HẠ 17/10/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học 54 054304002057 ĐẶNG MỸ HẠNH 15/06/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT A00 Giáo dục Tiểu học 55 054304001187 TRẦN THỊ MỸ HẠNH 15/03/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT C00 Giáo dục Tiểu học 56 052304001938 VÕ THỊ MỸ HẠNH 24/02/2004 BÌNH ĐỊNH Nữ 2NT C00 Giáo dục Tiểu học 57 054304005281 TRẦN NGÔ KIM HẢO 19/11/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT D01 Giáo dục Tiểu học 58 064304015856 ĐỖ THỊ MỸ HẰNG 12/11/2004 GIA LAI Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học 59 048304007990 NGUYỄN THÚY HẰNG 05/01/2004 ĐÀ NẴNG Nữ 2 C00 Giáo dục Tiểu học 60 054304002017 ĐÀO THỊ NGỌC HÂN 14/12/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT A01 Giáo dục Tiểu học 61 064304000448 TRẦN NGUYỄN NGỌC HÂN 18/11/2004 GIA LAI Nữ 1 D01 Giáo dục Tiểu học 62 064303002777 KSOR HẬU 15/05/2003 GIA LAI Nữ 01 1 C00 Giáo dục Tiểu học 63 054204002875 NGUYỄN CÔNG HẬU 15/10/2004 PHÚ YÊN Nam 2NT A00 Giáo dục Tiểu học 64 027304002583 NGUYỄN THỊ THANH HẬU 05/02/2004 TỈNH BẮC NINH Nữ 2NT A00 Giáo dục Tiểu học 65 052304005398 TRẦN NGUYỄN MINH HIỀN 23/04/2004 BÌNH ĐỊNH Nữ 2 A00 Giáo dục Tiểu học 66 054304003063 BÙI TRẦN NGỌC HOA 02/09/2004 LỘC ĐÔNG - HOÀ THÀNH - ĐÔNG HOÀ - PHÚ YÊN Nữ 2 C00 Giáo dục Tiểu học 67 054304002648 PHẠM HỒNG HOA 09/02/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học 68 064304004435 TRẦN HỒNG HOA 02/01/2004 GIA LAI Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học 69 054304000903 VÕ THỊ MỸ HÒA 10/12/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT A00 Giáo dục Tiểu học 70 054304009575 ĐẶNG VÕ NGUYÊN HỒNG 15/12/2004 TỈNH PHÚ YÊN Nữ 2 A01 Giáo dục Tiểu học 71 054304006465 NGUYỄN THỊ BÍCH HỒNG 06/09/2004 DAKLAK Nữ 2 A01 Giáo dục Tiểu học TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN MÃ TRƯỜNG: DPY DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY (ĐỢT 1) Page 1 of 5
  • 2. STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính ĐTƯT KVƯT Mã tổ hợp trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển 72 054304000694 NGUYỄN THỊ CHÂU HUỆ 04/06/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 A00 Giáo dục Tiểu học 73 054204001772 NGÔ ĐOÀN QUANG HUY 20/12/2004 PHÚ YÊN Nam 2 A00 Giáo dục Tiểu học 74 051304006031 PHẠM THỊ NGỌC HUYỀN 10/03/2004 QUẢNG NGÃI Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học 75 058304000679 PHÚ MỸ HƯNG 16/09/2004 NINH THUẬN Nữ 01 1 C00 Giáo dục Tiểu học 76 052204000949 PHÙNG HƯNG 10/03/2004 TỈNH BÌNH ĐỊNH Nam 1 A01 Giáo dục Tiểu học 77 054304005430 NGUYỄN TRẦN QUỲNH HƯƠNG 17/02/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 D01 Giáo dục Tiểu học 78 054304001761 PHAN THỊ THU HƯƠNG 28/05/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 A00 Giáo dục Tiểu học 79 231292621 ĐINH GIANG H-YẾN 27/06/2001 GIA LAI Nữ 01 1 D01 Giáo dục Tiểu học 80 048304003343 LÊ THỊ BÍCH KHUÊ 15/08/2004 ĐÀ NẴNG Nữ 3 C00 Giáo dục Tiểu học 81 054304001712 TRẦN NHẬT KHUYÊN 29/09/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học 82 054304008620 LÊ THỊ THÚY KIỀU 09/08/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT C00 Giáo dục Tiểu học 83 054304002608 NGUYỄN THỊ THANH KIỀU 12/08/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 C00 Giáo dục Tiểu học 84 064303005178 HOÀNG KIM 20/12/2003 GIA LAI Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học 85 052204000619 NGUYỄN THÁI KỲ 04/09/2004 TỈNH BÌNH ĐỊNH Nam 1 A00 Giáo dục Tiểu học 86 054304000643 MAI TRÚC LAM 14/07/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT A00 Giáo dục Tiểu học 87 064304000321 DƯ THỊ KHÁNH LIÊN 04/04/2004 GIA LAI Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học 88 054304002037 ĐỖ THỊ DIỆU LINH 25/10/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT D01 Giáo dục Tiểu học 89 054304005881 HUỲNH THỊ TRÚC LINH 11/02/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 A00 Giáo dục Tiểu học 90 054204009447 NGUYỄN LÊ NHẬT LINH 09/10/2004 PHÚ YÊN Nam 2 D01 Giáo dục Tiểu học 91 054304006964 PHẠM THUỲ LINH 22/11/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT A00 Giáo dục Tiểu học 92 052194019372 PHẠM THỊ LOAN 02/10/1994 TỈNH BÌNH ĐỊNH Nữ 1 A00 Giáo dục Tiểu học 93 064304005308 NGUYỄN HẢI LUẬN 29/07/2004 GIA LAI Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học 94 054304000695 PHẠM THANH LUYẾN 24/01/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 A01 Giáo dục Tiểu học 95 066304000567 ĐỖ THỊ CẨM LY 19/01/2004 ĐĂK LĂK Nữ 1 D01 Giáo dục Tiểu học 96 054304009813 LÊ THỊ TRÚC LY 28/10/2004 TỈNH PHÚ YÊN Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học 97 054304006120 NGUYỄN KHÁNH LY 03/05/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 A00 Giáo dục Tiểu học 98 049304012977 NGUYỄN THỊ LY 16/02/2004 QUẢNG NAM Nữ 2NT C00 Giáo dục Tiểu học 99 052304005467 TRỊNH THỊ KHÁNH LY 03/07/2004 BÌNH ĐỊNH Nữ 2 A00 Giáo dục Tiểu học 100 054304001931 VÕ THANH TRÚC LY 04/05/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT A00 Giáo dục Tiểu học 101 054304002410 NGUYỄN NHẬT QUỲNH MAI 02/03/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT A01 Giáo dục Tiểu học 102 054304004360 TRẦN THỊ THANH MÂY 09/02/2004 TỈNH PHÚ YÊN Nữ 2NT C00 Giáo dục Tiểu học 103 054304006328 LƯU NGUYỄN HOÀNG MỸ 09/07/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học 104 052304009097 HUỲNH ĐẶNG LY NA 03/07/2004 BÌNH ĐỊNH Nữ 2NT A00 Giáo dục Tiểu học 105 054304008718 TRẦN THỊ MY NA 02/01/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 A00 Giáo dục Tiểu học 106 054304002696 LÊ NGUYỄN HOÀNG NGÂN 27/04/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT A01 Giáo dục Tiểu học 107 052304011785 NGUYỄN THANH NGÂN 10/03/2004 BÌNH ĐỊNH Nữ 2NT D01 Giáo dục Tiểu học 108 064304002537 KSOR H' NGÉ 08/10/2004 GIA LAI Nữ 01 1 C00 Giáo dục Tiểu học 109 052304000374 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 16/01/2004 BÌNH ĐỊNH Nữ 1 D01 Giáo dục Tiểu học 110 064304010390 ĐỖ THỊ THẢO NGUYÊN 04/07/2004 GIA LAI Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học 111 054304010127 NGUYỄN NỮ NGỌC NGUYÊN 28/08/2004 TỈNH PHÚ YÊN Nữ 2NT A01 Giáo dục Tiểu học 112 054204006083 NGUYỄN VÕ KHÁNH NGUYÊN 24/06/2004 PHÚ YÊN Nam 2NT A00 Giáo dục Tiểu học 113 054304009366 TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN 16/09/2004 THÔN PHƯỚC BÌNH BẮC, XÃ HOÀ THÀNH, THỊ XÃ ĐÔNG HOÀ, TỈNH PHÚ YÊN Nữ 2 A00 Giáo dục Tiểu học 114 054304001479 NGUYỄN THÙY HUYỀN NHA 07/05/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 C00 Giáo dục Tiểu học 115 054304001495 NGUYỄN HOÀNG THANH NHÃ 01/09/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 C00 Giáo dục Tiểu học 116 054304007878 NGUYỄN PHƯƠNG NHÃ 22/10/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT A00 Giáo dục Tiểu học 117 054304000292 NGUYỄN TRẦN THANH NHÀN 02/11/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 D01 Giáo dục Tiểu học 118 054303003374 DƯƠNG THỊ YẾN NHI 17/06/2003 PHÚ YÊN Nữ 1 A00 Giáo dục Tiểu học 119 054304001460 ĐINH LÊ THÙY YẾN NHI 17/08/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 C00 Giáo dục Tiểu học 120 054304000349 NGUYỄN QUỲNH NHI 19/05/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT A01 Giáo dục Tiểu học 121 054304000319 PHAN THỊ HỒNG NHI 10/12/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 A00 Giáo dục Tiểu học 122 054304000856 ĐỖ MỸ NHUNG 09/05/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT A00 Giáo dục Tiểu học 123 052302011593 LÊ THỊ CẨM NHUNG 25/12/2002 GIA LAI Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học 124 054304005138 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG 26/11/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT C00 Giáo dục Tiểu học 125 054304004548 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 19/05/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT A00 Giáo dục Tiểu học 126 054304000119 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 09/02/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học 127 054304004259 TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG 09/12/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học 128 054304003048 ĐỖ NỮ QUỲNH NHƯ 16/08/2004 TỈNH PHÚ YÊN Nữ 2NT A01 Giáo dục Tiểu học 129 054304011071 ĐỖ TRẦN HUỲNH NHƯ 14/12/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT C00 Giáo dục Tiểu học 130 026304005644 KHƯƠNG QUỲNH NHƯ 06/06/2004 VĨNH PHÚC Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học 131 054304002290 LÊ QUỲNH NHƯ 14/12/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 C00 Giáo dục Tiểu học 132 054304002489 LÊ QUỲNH NHƯ 15/10/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT A00 Giáo dục Tiểu học 133 054304000497 NGUYỄN NGỌC QUẾ NHƯ 13/10/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 D01 Giáo dục Tiểu học 134 054304008162 TRẦN NGUYỄN HUỲNH NHƯ 11/11/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT C00 Giáo dục Tiểu học 135 054304001810 TRƯƠNG THỊ QUỲNH NHƯ 30/12/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học 136 054304001142 DƯƠNG AN NI 22/10/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 A00 Giáo dục Tiểu học 137 052304011148 HỒ XUÂN NI 23/06/2004 BÌNH ĐỊNH Nữ 2NT D01 Giáo dục Tiểu học 138 052303015743 NGUYỄN THỊ NƯƠNG 29/01/2003 BÌNH ĐỊNH Nữ 1 D01 Giáo dục Tiểu học 139 054304000477 HỒ HUỲNH KIM OANH 21/10/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 A00 Giáo dục Tiểu học 140 054304009834 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 10/11/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT A00 Giáo dục Tiểu học 141 024304001570 NGUYỄN THỊ MAI OANH 04/04/2004 BẮC GIANG Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học 142 064204009736 ALÊ ĐOÀN PHI 06/01/2004 GIA LAI Nam 01 1 C00 Giáo dục Tiểu học 143 054304000177 NGUYỄN HỒNG PHÚC 10/09/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 D01 Giáo dục Tiểu học 144 064304003736 NAY H' PHƯƠNG 02/10/2004 GIA LAI Nữ 01 1 C00 Giáo dục Tiểu học 145 054304007970 NGUYỄN THU PHƯƠNG 30/03/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT C00 Giáo dục Tiểu học 146 042304009891 TRẦN THỊ HÀ PHƯƠNG 28/02/2004 HÀ TĨNH Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học Page 2 of 5
  • 3. STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính ĐTƯT KVƯT Mã tổ hợp trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển 147 048304005450 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG 28/09/2004 ĐÀ NẴNG Nữ 2 D01 Giáo dục Tiểu học 148 054304003218 PHẠM THỊ BÍCH QUYÊN 17/10/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT A00 Giáo dục Tiểu học 149 054304009983 PHẠM THỊ THU QUYÊN 17/01/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT A00 Giáo dục Tiểu học 150 052304001389 TRẦN THỊ DIỄM QUYÊN 14/04/2004 TỈNH BÌNH ĐỊNH Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học 151 054304004134 TRẦN THỊ LỆ QUYÊN 13/06/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 C00 Giáo dục Tiểu học 152 054304000345 ĐỖ THỊ DIỄM QUỲNH 19/03/2004 TỈNH PHÚ YÊN Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học 153 045304006662 HỒ NGUYỄN KHÁNH QUỲNH 22/06/2004 QUẢNG TRỊ Nữ 2NT C00 Giáo dục Tiểu học 154 064303005773 KIỀU THỊ DIỄM QUỲNH 08/03/2003 GIA LAI Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học 155 040303006642 NGUYỄN THỊ QUỲNH 03/07/2003 NGHỆ AN Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học 156 054304000305 PHẠM THÚY QUỲNH 30/07/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 D01 Giáo dục Tiểu học 157 054304008367 VĂN THỊ NHƯ QUỲNH 30/09/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 A01 Giáo dục Tiểu học 158 064304005805 KSOR H' RƯƠNG 16/06/2004 GIA LAI Nữ 01 1 C00 Giáo dục Tiểu học 159 054304000384 NGUYỄN THỊ SANG 26/03/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học 160 054304008408 PHẠM ÁNH SANG 12/02/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT C00 Giáo dục Tiểu học 161 066304002072 TRẦN NGUYỄN NGÂN TÂM 11/11/2004 ĐẮK LẮK Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học 162 064204001466 KSOR TÂN 24/12/2004 GIA LAI Nam 01 1 C00 Giáo dục Tiểu học 163 054304001132 HUỲNH TRƯƠNG BÍCH THẢO 28/08/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 A00 Giáo dục Tiểu học 164 054304001252 LÊ MO THỊ THẢO 06/09/2004 PHÚ YÊN Nữ 01 1 C00 Giáo dục Tiểu học 165 054304002323 LÊ THỊ KIM THẢO 03/09/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 D01 Giáo dục Tiểu học 166 052304000431 TRẦN THỊ THU THẢO 17/06/2004 TỈNH BÌNH ĐỊNH Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học 167 064303000318 NGUYỄN THỊ THU 12/02/2003 GIA LAI Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học 168 054304001923 PHAN THANH THỦY 09/04/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 D01 Giáo dục Tiểu học 169 068304010831 HUỲNH BẠCH ANH THƯ 19/02/2004 LÂM ĐỒNG Nữ 1 A00 Giáo dục Tiểu học 170 054304000731 PHAN THỊ ANH THƯ 31/01/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 C00 Giáo dục Tiểu học 171 054304009120 TRẦN VŨ MINH THƯ 30/01/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT A00 Giáo dục Tiểu học 172 054303000227 HUỲNH MINH THƯƠNG 30/07/2003 PHÚ YÊN Nữ 2NT C00 Giáo dục Tiểu học 173 054304000059 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 06/11/2004 TỈNH PHÚ YÊN Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học 174 054304009345 PHẠM TRIỆU HOÀI THƯƠNG 25/08/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT A01 Giáo dục Tiểu học 175 054304006206 TRẦN THỊ KIM THƯƠNG 05/04/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT A00 Giáo dục Tiểu học 176 064304000555 NGUYỄN HOÀNG NGỌC THY 09/09/2004 GIA LAI Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học 177 054304003083 HUỲNH THỊ CẨM TIÊN 21/11/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 D01 Giáo dục Tiểu học 178 066204001806 TRẦN TIẾN 20/10/2004 ĐẮK LẮK Nam 1 A00 Giáo dục Tiểu học 179 064304007922 VŨ THỊ TÌNH 03/10/2004 GIA LAI Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học 180 054204000286 TRẦN TƯ TOÀN 12/03/2004 PHÚ YÊN Nam 2NT C00 Giáo dục Tiểu học 181 058304000222 VẠN THỊ THANH TRÀ 12/04/2004 NINH THUẬN Nữ 01 1 C00 Giáo dục Tiểu học 182 054304000955 ĐỖ THỊ THANH TRANG 12/05/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT C00 Giáo dục Tiểu học 183 054304009786 NGUYỄN THÙY ĐOAN TRANG 02/09/2004 BÌNH ĐỊNH Nữ 1 A00 Giáo dục Tiểu học 184 064303004493 RCOM H' TRANG 23/03/2003 GIA LAI Nữ 01 1 C00 Giáo dục Tiểu học 185 054304008502 TRẦN NGUYỄN HÀ TRANG 27/01/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 A00 Giáo dục Tiểu học 186 054304001065 TRƯƠNG THỊ TRANG 06/08/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 A00 Giáo dục Tiểu học 187 054304002496 ĐẶNG THỊ QUỲNH TRÂM 17/04/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT D01 Giáo dục Tiểu học 188 054304002573 NGUYỄN LÊ HUYỀN TRÂM 23/05/2004 TỈNH PHÚ YÊN Nữ 2 C00 Giáo dục Tiểu học 189 054304006936 TRẦN THỊ BÍCH TRÂM 27/08/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 A00 Giáo dục Tiểu học 190 054304002839 TRẦN THỊ NHẬT TRÂM 29/03/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 D01 Giáo dục Tiểu học 191 054304006689 ĐẶNG LÊ BẢO TRÂN 28/01/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 C00 Giáo dục Tiểu học 192 054304004627 ĐOÀN THỊ HUYỀN TRÂN 29/07/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT A00 Giáo dục Tiểu học 193 052304001229 TRẦN HỒ BẢO TRÂN 09/11/2004 TỈNH BÌNH ĐỊNH Nữ 1 D01 Giáo dục Tiểu học 194 054304004928 TRƯƠNG HUỲNH BẢO TRÂN 06/12/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT C00 Giáo dục Tiểu học 195 054304001962 ĐẶNG THỊ LAN TRINH 30/01/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT D01 Giáo dục Tiểu học 196 064303002656 RCOM H' TRINH 26/06/2003 GIA LAI Nữ 01 1 C00 Giáo dục Tiểu học 197 052304012193 BÙI ĐẶNG PHƯƠNG TRÚC 27/11/2004 TỈNH BÌNH ĐỊNH Nữ 1 A00 Giáo dục Tiểu học 198 054304003205 NGUYỄN VŨ HOÀI TRÚC 09/10/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 D01 Giáo dục Tiểu học 199 054204000522 BÙI TRỊNH TRUNG 26/06/2004 PHÚ YÊN Nam 1 A00 Giáo dục Tiểu học 200 054304000699 NGUYỄN HUỲNH CẨM TÚ 23/05/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 A01 Giáo dục Tiểu học 201 064204001045 ĐỖ PHẠM MINH TUẤN 04/06/2004 GIA LAI Nam 1 C00 Giáo dục Tiểu học 202 221541660 TRẦN THANH TUYỀN 22/02/2004 TỈNH PHÚ YÊN Nữ 2 C00 Giáo dục Tiểu học 203 054304001756 NAY HỜ TUYẾT 16/02/2004 PHÚ YÊN Nữ 01 1 C00 Giáo dục Tiểu học 204 221486732 NGUYỄN THỊ LAM TƯỞNG 27/07/2000 PHÚ YÊN Nữ 2NT A00 Giáo dục Tiểu học 205 054304001096 DƯƠNG BẢO UYÊN 10/09/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT C00 Giáo dục Tiểu học 206 054304000837 LÊ VI 12/08/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT C00 Giáo dục Tiểu học 207 054303004246 NGUYỄN THỊ ĐIỀN VI 18/09/2003 PHÚ YÊN Nữ 2NT D01 Giáo dục Tiểu học 208 054304005725 HÀ MINH NHẬT VIỆT 20/12/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT A00 Giáo dục Tiểu học 209 054204000360 NGUYỄN HOÀNG VŨ 04/11/2004 TỈNH PHÚ YÊN Nam 1 C00 Giáo dục Tiểu học 210 054304008681 NGUYỄN HOÀNG VY 13/09/2004 TỈNH PHÚ YÊN Nữ 2 A01 Giáo dục Tiểu học 211 066304016826 NGUYỄN THỊ THẢO VY 30/10/2004 ĐẮK LẮK Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học 212 054304001734 NGUYỄN TƯỜNG VY 27/08/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học 213 054303004081 TRẦN THỊ NHƯ Ý 22/07/2003 PHÚ YÊN Nữ 1 C00 Giáo dục Tiểu học 214 054304002819 ĐẶNG THỊ THU YÊN 11/07/2004 TỈNH PHÚ YÊN Nữ 2 C00 Giáo dục Tiểu học 215 054304005157 VÕ THỊ YẾN 29/05/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 A00 Giáo dục Tiểu học 216 064204006667 LÊ TRỌNG AN 03/01/2004 GIA LAI Nam 1 A01 Sư phạm Toán học 217 052304004403 CAO THỊ KIM ANH 21/03/2004 BÌNH ĐỊNH Nữ 2 A00 Sư phạm Toán học 218 054304007135 NGUYỄN HUỲNH VÂN ANH 06/01/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 A01 Sư phạm Toán học 219 054204003286 BÙI XUÂN BÁCH 13/09/2004 PHÚ YÊN Nam 2 A00 Sư phạm Toán học 220 054204002518 VÕ TRẦN PHƯƠNG BẮC 10/10/2004 PHÚ YÊN Nam 2NT A00 Sư phạm Toán học 221 058304000768 HÁN NỮ HOÀI BĂNG 14/05/2004 NINH THUẬN Nữ 01 1 B00 Sư phạm Toán học Page 3 of 5
  • 4. STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính ĐTƯT KVƯT Mã tổ hợp trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển 222 058304001851 NGUYỄN THỊ DIỆU HUYỀN 13/12/2004 QUÃNG NGÃI Nữ 1 A00 Sư phạm Toán học 223 056204001561 LÊ TUẤN KHANH 18/11/2004 KHÁNH HÒA Nam 2 A00 Sư phạm Toán học 224 054204005035 BÙI TẤN LẬP 28/09/2004 PHÚ YÊN Nam 2 B00 Sư phạm Toán học 225 052304000411 TRẦN THỊ NHƯ NGUYỆT 07/02/2004 TỈNH BÌNH ĐỊNH Nữ 1 A01 Sư phạm Toán học 226 054304010983 LÊ GIA PHÚC 03/01/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 B00 Sư phạm Toán học 227 054304005287 HUỲNH THỊ THU PHƯƠNG 07/01/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 A00 Sư phạm Toán học 228 054304011106 ĐỖ THỊ LỆ QUYÊN 15/11/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT A00 Sư phạm Toán học 229 054304001833 VÕ THỊ MỸ TÂM 02/10/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 A00 Sư phạm Toán học 230 054304008364 TRẦN HỒNG THẮM 31/03/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 B00 Sư phạm Toán học 231 054204009093 HOA ANH TÍNH 16/03/2004 PHÚ YÊN Nam 2NT A00 Sư phạm Toán học 232 077204005180 NGUYỄN QUỐC TRUNG 22/02/2004 BÀ RỊA - VŨNG TÀU Nam 1 A00 Sư phạm Toán học 233 221397066 ĐẶNG QUANG TRƯỜNG 02/11/1996 PHÚ YÊN Nam 2 A00 Sư phạm Toán học 234 054303003210 BIỆN MỸ VIÊN 24/03/2003 PHÚ YÊN Nữ 2NT B00 Sư phạm Toán học 235 054304007712 NGUYỄN THỊ YẾN VY 11/04/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 A01 Sư phạm Toán học 236 054304002766 PHAN ĐẶNG NHƯ Ý 19/02/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT D01 Sư phạm Toán học 237 064304009839 HOÀNG HẢI YẾN 17/11/2004 GIA LAI Nữ 1 A00 Sư phạm Toán học 238 042304000362 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 05/08/2004 HÀ TĨNH Nữ 1 A00 Sư phạm Tin học 239 054304002939 HVING H CÔ 07/11/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 C00 Sư phạm Ngữ văn 240 054304002437 NGUYỄN THỊ BÌNH DÂN 08/10/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT C00 Sư phạm Ngữ văn 241 054304000521 TRƯƠNG THỊ MỸ HẰNG 15/08/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 C00 Sư phạm Ngữ văn 242 054304010401 NGUYỄN HOÀNG THỤC HÂN 19/09/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 C00 Sư phạm Ngữ văn 243 056302011826 TRƯƠNG NGUYỄN ÁNH HUỆ 15/10/2002 KHÁNH HÒA Nữ 1 C00 Sư phạm Ngữ văn 244 052304005973 ĐẶNG THỊ ANH MINH 28/10/2004 BÌNH ĐỊNH Nữ 2 C00 Sư phạm Ngữ văn 245 054304008837 CAO THỊ HOÀI NGỌC 20/01/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 D14 Sư phạm Ngữ văn 246 054304007935 CAO THỊ YẾN NHI 12/09/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT C00 Sư phạm Ngữ văn 247 054304002243 LÊ THỊ QUỲNH NHƯ 25/02/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 C00 Sư phạm Ngữ văn 248 054304001243 HVING H PHƯƠNG 11/06/2004 PHÚ YÊN Nữ 01 1 C00 Sư phạm Ngữ văn 249 054304007675 HUỲNH NGUYỄN DIỄM QUỲNH 18/10/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 D01 Sư phạm Ngữ văn 250 054304000245 NGUYỄN THỊ THU THẢO 11/10/2004 PHÚ YÊN Nữ 07 2NT C00 Sư phạm Ngữ văn 251 054204000335 NGUYỄN THỊNH 19/01/2004 PHÚ YÊN Nam 2NT C00 Sư phạm Ngữ văn 252 054304005927 HỒ NGUYỄN HỒNG THU 20/06/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 C00 Sư phạm Ngữ văn 253 054304001571 HUỲNH THỊ MINH THỦY 03/10/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 C00 Sư phạm Ngữ văn 254 054304000850 PHẠM LÊ MINH THƯ 01/01/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT C00 Sư phạm Ngữ văn 255 221493409 BÙI NAM TRÂN 29/08/2001 TP. HỒ CHÍ MINH Nữ 3 D14 Sư phạm Ngữ văn 256 054304004888 TRẦN THỊ MỸ TRINH 17/01/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 C00 Sư phạm Ngữ văn 257 054204001688 TRÀ DUY BẢO 15/11/2004 PHÚ YÊN Nam 2 A01 Ngôn ngữ Anh 258 054304000803 NGUYỄN HOÀNG BẢO CHÂN 26/02/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT A01 Ngôn ngữ Anh 259 054303007106 HUỲNH THỊ TRÚC CHI 12/06/2003 PHÚ YÊN Nữ 2 D10 Ngôn ngữ Anh 260 054304008397 TRƯƠNG THỊ MINH DIỆN 21/06/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 D10 Ngôn ngữ Anh 261 054304007056 PHẠM THỊ CẨM DUYÊN 16/05/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT D14 Ngôn ngữ Anh 262 054304002336 LÊ THÙY DƯƠNG 14/11/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 D10 Ngôn ngữ Anh 263 054203000732 NGUYỄN QUỐC ĐẠT 17/12/2003 PHÚ YÊN Nam 2NT D10 Ngôn ngữ Anh 264 054303001710 TRƯƠNG THỊ XUÂN ĐÔNG 19/12/2003 PHÚ YÊN Nữ 2 D10 Ngôn ngữ Anh 265 054304007681 LÊ TRẦN TIỂU GIANG 19/06/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 D10 Ngôn ngữ Anh 266 221533786 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 29/10/2002 PHÚ YÊN Nữ 2NT D01 Ngôn ngữ Anh 267 054304006385 VÕ TRẦN TUYẾT HA 12/09/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 D10 Ngôn ngữ Anh 268 054304008333 NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG 30/03/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 D01 Ngôn ngữ Anh 269 054304001621 TRƯƠNG PHƯƠNG HUYỀN 01/02/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 D14 Ngôn ngữ Anh 270 054204008736 TRẦN GIA KIỆT 10/02/2004 PHÚ YÊN Nam 2 D10 Ngôn ngữ Anh 271 054303001695 LÊ THỊ THANH LAM 10/12/2003 PHÚ YÊN Nữ 2 D10 Ngôn ngữ Anh 272 054304000532 THIỀU KHÁNH LINH 29/04/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 A01 Ngôn ngữ Anh 273 054304007980 ĐỖ LÊ QUỲNH MY 05/01/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 D10 Ngôn ngữ Anh 274 054303007570 NGUYỄN DƯƠNG HOÀNG MY 26/08/2003 PHÚ YÊN Nữ 2 D10 Ngôn ngữ Anh 275 054304007064 BÙI THÚY NGA 23/09/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 D10 Ngôn ngữ Anh 276 054304002285 LÊ NGỌC YẾN NHI 13/05/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 D10 Ngôn ngữ Anh 277 054304010362 NGUYỄN LÊ HỒNG NHUNG 03/06/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 A01 Ngôn ngữ Anh 278 054204000464 PHẠM NHẬT PHI 18/01/2004 PHÚ YÊN Nam 2 D10 Ngôn ngữ Anh 279 054204005244 LÊ BẰNG PHONG 30/04/2004 BÌNH THUẬN Nam 2 A01 Ngôn ngữ Anh 280 054304008738 NGUYỄN TRÚC PHƯƠNG 01/03/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 A01 Ngôn ngữ Anh 281 054304008772 ĐỖ THỊ LƯU QUYẾN 05/01/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 D01 Ngôn ngữ Anh 282 054304006190 LÊ NGUYỄN NHƯ QUỲNH 03/06/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 D14 Ngôn ngữ Anh 283 054304001375 TRẦN THỊ THU THANH 15/02/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 D01 Ngôn ngữ Anh 284 054304001157 ĐẶNG THỊ THU THẢO 23/06/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 D10 Ngôn ngữ Anh 285 054304008157 LƯU THỊ THANH THỦY 16/09/2004 TỈNH PHÚ YÊN Nữ 1 A01 Ngôn ngữ Anh 286 054304008335 PHẠM HOÀI THƯ 15/01/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 D14 Ngôn ngữ Anh 287 054304008440 NGÔ THÚY TIÊN 16/09/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 D14 Ngôn ngữ Anh 288 054203000990 LÊ MINH TIẾN 23/03/2003 PHÚ YÊN Nam 2NT D10 Ngôn ngữ Anh 289 054304002053 TRẦN THỊ MINH TÍNH 16/12/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 D14 Ngôn ngữ Anh 290 054304008393 HỒ THỊ HUYỀN TRANG 24/10/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 D01 Ngôn ngữ Anh 291 054304000539 TRẦN THỊ MINH TRANG 02/12/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 D01 Ngôn ngữ Anh 292 054304001875 TRẦN THỊ NHƯ HẢO 29/01/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT D01 Ngôn ngữ Anh 293 054301000824 DƯƠNG THỊ NGỌC TRÂM 16/04/2001 PHÚ YÊN Nữ 2 D10 Ngôn ngữ Anh 294 054204010714 HUỲNH MINH TRIỂN 20/03/2004 PHÚ YÊN Nam 2 D10 Ngôn ngữ Anh 295 054304004710 PHAN MINH TUYỀN 28/01/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT D10 Ngôn ngữ Anh 296 054304009296 TRẦN DƯƠNG ÁNH TUYẾT 01/07/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 D14 Ngôn ngữ Anh Page 4 of 5
  • 5. STT Số CMND Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính ĐTƯT KVƯT Mã tổ hợp trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển 297 054304006471 LƯƠNG THỊ TƯỜNG VI 08/12/2004 TỈNH PHÚ YÊN Nữ 2 D10 Ngôn ngữ Anh 298 054303001294 NGUYỄN HOÀNG NHẬT LINH 10/06/2003 PHÚ YÊN Nữ 2NT D01 Việt Nam học 299 221526505 PHẠM NGUYỄN THANH NHÂN 06/03/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT C00 Việt Nam học 300 064304012942 LÊ QUỲNH NHƯ 24/11/2004 GIA LAI Nữ 1 D01 Việt Nam học 301 054204002691 LÊ HOÀNG THÁI 25/04/2004 PHÚ YÊN Nam 2 D01 Việt Nam học 302 054304001150 NGUYỄN THỊ HỒNG THANH 24/04/2004 PHÚ YÊN Nữ 1 C00 Việt Nam học 303 054304007481 NGUYỄN BẢO TRÂN 17/12/2004 PHÚ YÊN Nữ 2 C00 Việt Nam học 304 054304002693 HUỲNH THỊ MINH TRIẾT 18/10/2004 PHÚ YÊN Nữ 2NT C00 Việt Nam học 305 054204007603 ĐOÀN NGỌC TÚ 12/12/2004 PHÚ YÊN Nam 2NT C00 Việt Nam học 306 054098006973 NGUYỄN ĐỨC ANH 15/08/1998 PHÚ YÊN Nam 1 A00 Công nghệ thông tin 307 054204002650 NGUYỄN PHƯỚC BẢO 19/06/2004 TỈNH PHÚ YÊN Nam 2 A00 Công nghệ thông tin 308 054204010763 BÙI KIM CHÍNH 08/10/2004 PHÚ YÊN Nam 2 A00 Công nghệ thông tin 309 054204005543 ĐẶNG TRIỆU CHÍNH 23/05/2004 PHÚ YÊN Nam 2 A01 Công nghệ thông tin 310 054204007347 NGUYỄN CHÂU ĐẠT 01/01/2004 PHÚ YÊN Nam 2 A00 Công nghệ thông tin 311 054304000312 PHẠM THANH HÀ 23/08/2004 THANH HOÁ Nữ 1 A00 Công nghệ thông tin 312 054204001153 ĐÀO ANH HẬU 09/09/2004 PHÚ YÊN Nam 1 A00 Công nghệ thông tin 313 054204007018 NGUYỄN VĂN HIẾU 14/06/2004 PHÚ YÊN Nam 2 A00 Công nghệ thông tin 314 052303000319 ĐỖ THỊ CÚC HUỆ 12/11/2003 GIA LAI Nữ 1 A00 Công nghệ thông tin 315 054204007518 NGUYỄN ĐỖ GIA HUY 02/07/2004 PHÚ YÊN Nam 2 A01 Công nghệ thông tin 316 054202004192 PHAN NHẤT KHA 08/05/2002 PHÚ YÊN Nam 2 A00 Công nghệ thông tin 317 054204001416 NAY Y KHANH 15/05/2004 PHÚ YÊN Nam 01 1 A00 Công nghệ thông tin 318 054202000460 NGUYỄN TRÙNG KHÁNH 08/04/2002 HỒ CHÍ MINH Nam 2 A01 Công nghệ thông tin 319 054204009685 HUỲNH TRƯƠNG KHƯƠNG 25/08/2004 PHÚ YÊN Nam 2 A00 Công nghệ thông tin 320 054204009061 LÊ VÕ TUẤN KIỆT 06/11/2004 PHÚ YÊN Nam 1 A01 Công nghệ thông tin 321 054203002713 VĂN TẤN KING 19/03/2003 PHÚ YÊN Nam 07 2 D01 Công nghệ thông tin 322 054304008325 TRẦN THỊ KIM LƯU 18/09/2004 PHÚ YÊN Nữ 07 2 D01 Công nghệ thông tin 323 054204001154 MẠNH THÀNH PHÁT 17/11/2004 PHÚ YÊN Nam 1 D01 Công nghệ thông tin 324 054204007059 LÊ QUỐC PHONG 03/06/2004 PHÚ YÊN Nam 2 D01 Công nghệ thông tin 325 054204000131 NGUYỄN THANH PHONG 14/04/2004 PHÚ YÊN Nam 2 D01 Công nghệ thông tin 326 054204002403 NGUYỄN LÊ HOÀI PHƯƠNG 02/09/2004 PHÚ YÊN Nam 2 D01 Công nghệ thông tin 327 054204002536 NGUYỄN LÊ MINH QUÂN 26/08/2004 TỈNH PHÚ YÊN Nam 2 A00 Công nghệ thông tin 328 054204010962 HỒ NGỌC MẠNH QUỲNH 06/12/2004 PHÚ YÊN Nam 2 D01 Công nghệ thông tin 329 054204010884 HUỲNH THANH TÀI 25/08/2004 PHÚ YÊN Nam 2 A00 Công nghệ thông tin 330 054204001608 LÊ KIM TÀI 24/04/2004 PHÚ YÊN Nam 2 A00 Công nghệ thông tin 331 054099000251 PHAN XUÂN THÌN 04/11/1999 PHÚ YÊN Nam 07 2 A00 Công nghệ thông tin 332 054304008323 A LÊ H THÚY 04/11/2004 PHÚ YÊN Nữ 01 1 D01 Công nghệ thông tin 333 054204000339 PHẠM XUÂN TÌNH 07/08/2004 PHÚ YÊN Nam 1 A00 Công nghệ thông tin 334 054204001887 TRƯƠNG VĂN TOÀN 05/04/2004 PHÚ YÊN Nam 2NT D01 Công nghệ thông tin 335 026204005420 KIỀU VĂN TRUNG 25/08/2004 VĨNH PHÚC Nam 1 D01 Công nghệ thông tin 336 054204008730 NGUYỄN VĂN VIỆT 01/09/2004 PHÚ YÊN Nam 2NT D01 Công nghệ thông tin Page 5 of 5