SlideShare a Scribd company logo
1 of 4
Download to read offline
STT CMND/CCCD HỌ TÊN NGÀY SINH GT ĐTƯT KVƯT Mã tổ hợp ĐIỂM TT Mã ngành TÊN NGÀNH
1 064304011144 KPĂ H' THÚY 20/05/2004 Nữ 01 1 M01 28.38 7140201 Giáo dục Mầm non
2 062304007579 Y UK 09/04/2004 Nữ 01 1 M01 27.38 7140201 Giáo dục Mầm non
3 064304003506 RMAH NAY VĨNH TRINH 15/07/2004 Nữ 01 1 M09 26.96 7140201 Giáo dục Mầm non
4 064304005834 KSOR H' YÊM 27/05/2004 Nữ 01 1 M01 26.88 7140201 Giáo dục Mầm non
5 054304009909 HUỲNH THỊ HẬU 13/04/2004 Nữ 1 M09 26.48 7140201 Giáo dục Mầm non
6 054303001368 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT 06/10/2003 Nữ 2NT M09 25.76 7140201 Giáo dục Mầm non
7 231458786 RAH LAN H' A 14/04/2004 Nữ 01 1 M01 25.75 7140201 Giáo dục Mầm non
8 064302009488 KSOR H' SOÁT 23/10/2002 Nữ 01 1 M01 25.63 7140201 Giáo dục Mầm non
9 054304000652 TRẦN THỊ HOÀI THƯƠNG 15/06/2004 Nữ 2NT M01 25.51 7140201 Giáo dục Mầm non
10 231456191 RAHLAN H'ZA LIN 23/02/2004 Nữ 01 1 M09 25.51 7140201 Giáo dục Mầm non
11 054304002715 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 25/08/2004 Nữ 2NT M09 24.59 7140201 Giáo dục Mầm non
12 054303000331 LÊ NGUYỄN HƯƠNG THẢO 03/06/2003 Nữ 2NT M09 24.53 7140201 Giáo dục Mầm non
13 054304005273 NGUYỄN DƯƠNG LỆ THU THƠM 16/10/2004 Nữ 2NT M09 24.50 7140201 Giáo dục Mầm non
14 054304006359 TRƯƠNG MINH THI 02/12/2004 Nữ 2 M09 24.28 7140201 Giáo dục Mầm non
15 064304003739 KSOR H' LIN 25/08/2004 Nữ 01 1 M01 24.25 7140201 Giáo dục Mầm non
16 054304000157 PHẠM THỊ MỘNG QUỲNH 29/10/2004 Nữ 2NT M09 24.15 7140201 Giáo dục Mầm non
17 054304001513 HỒ NHƯ Ý 07/08/2004 Nữ 2 M09 24.10 7140201 Giáo dục Mầm non
18 054304007484 LƯƠNG HƯƠNG QUỲNH 20/01/2004 Nữ 2 M01 23.88 7140201 Giáo dục Mầm non
19 054304006836 TRẦN YẾN NHI 02/11/2004 Nữ 2NT M09 23.83 7140201 Giáo dục Mầm non
20 054304001520 LÊ THỊ KIỀU MY 16/05/2004 Nữ 2 M09 23.47 7140201 Giáo dục Mầm non
21 054304002057 ĐẶNG MỸ HẠNH 15/06/2004 Nữ 2NT A00 24.85 7140202 Giáo dục Tiểu học
22 064303005773 KIỀU THỊ DIỄM QUỲNH 08/03/2003 Nữ 1 C00 24.75 7140202 Giáo dục Tiểu học
23 064304005805 KSOR H' RƯƠNG 16/06/2004 Nữ 01 1 C00 24.75 7140202 Giáo dục Tiểu học
24 054304001252 LÊ MO THỊ THẢO 06/09/2004 Nữ 01 1 C00 24.75 7140202 Giáo dục Tiểu học
25 064304005313 RCǑM H' DIỆU 06/03/2004 Nữ 01 1 C00 24.25 7140202 Giáo dục Tiểu học
26 054304000119 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 09/02/2004 Nữ 1 C00 24.25 7140202 Giáo dục Tiểu học
27 054304009779 LƯƠNG LAN ANH 10/05/2004 Nữ 2 A01 24.20 7140202 Giáo dục Tiểu học
28 040303006642 NGUYỄN THỊ QUỲNH 03/07/2003 Nữ 1 C00 24.00 7140202 Giáo dục Tiểu học
29 058304000679 PHÚ MỸ HƯNG 16/09/2004 Nữ 01 1 C00 24.00 7140202 Giáo dục Tiểu học
30 064303005178 HOÀNG KIM 20/12/2003 Nữ 1 C00 23.75 7140202 Giáo dục Tiểu học
31 064303004493 RCOM H' TRANG 23/03/2003 Nữ 01 1 C00 23.75 7140202 Giáo dục Tiểu học
32 064304004435 TRẦN HỒNG HOA 02/01/2004 Nữ 1 C00 23.75 7140202 Giáo dục Tiểu học
33 054304006206 TRẦN THỊ KIM THƯƠNG 05/04/2004 Nữ 2NT A00 23.75 7140202 Giáo dục Tiểu học
DANH SÁCH THỨ TỰ GIẤY BÁO NHẬP HỌC ONLINE
1/4
STT CMND/CCCD HỌ TÊN NGÀY SINH GT ĐTƯT KVƯT Mã tổ hợp ĐIỂM TT Mã ngành TÊN NGÀNH
34 054304009575 ĐẶNG VÕ NGUYÊN HỒNG 15/12/2004 Nữ 2 A01 23.75 7140202 Giáo dục Tiểu học
35 054304006689 ĐẶNG LÊ BẢO TRÂN 28/01/2004 Nam 2 C00 23.75 7140202 Giáo dục Tiểu học
36 066304002072 TRẦN NGUYỄN NGÂN TÂM 11/11/2004 Nữ 1 C00 23.75 7140202 Giáo dục Tiểu học
37 052304005467 TRỊNH THỊ KHÁNH LY 03/07/2004 Nữ 2 A00 23.6 7140202 Giáo dục Tiểu học
38 052304000431 TRẦN THỊ THU THẢO 17/06/2004 Nam 1 C00 23.5 7140202 Giáo dục Tiểu học
39 064304000555 NGUYỄN HOÀNG NGỌC THY 09/09/2004 Nữ 1 C00 23.5 7140202 Giáo dục Tiểu học
40 054304000731 PHAN THỊ ANH THƯ 31/01/2004 Nữ 2 C00 23.5 7140202 Giáo dục Tiểu học
41 052304005398 TRẦN NGUYỄN MINH HIỀN 23/04/2004 Nữ 2 A00 23.4 7140202 Giáo dục Tiểu học
42 048304007990 NGUYỄN THÚY HẰNG 05/01/2004 Nữ 2 C00 23.25 7140202 Giáo dục Tiểu học
43 052194019372 PHẠM THỊ LOAN 02/10/1994 Nữ 1 A00 23.25 7140202 Giáo dục Tiểu học
44 064304007411 ALÊ H' BINH 23/04/2004 Nữ 01 1 C00 23.25 7140202 Giáo dục Tiểu học
45 064304000321 DƯ THỊ KHÁNH LIÊN 04/04/2004 Nữ 1 C00 23.25 7140202 Giáo dục Tiểu học
46 054304004928 TRƯƠNG HUỲNH BẢO TRÂN 06/12/2004 Nữ 2NT C00 23.25 7140202 Giáo dục Tiểu học
47 054304000549 ĐẶNG HUYỀN ANH 18/10/2004 Nữ 2 C00 23.25 7140202 Giáo dục Tiểu học
48 054304005430 NGUYỄN TRẦN QUỲNH HƯƠNG 17/02/2004 Nữ 2 D01 23.15 7140202 Giáo dục Tiểu học
49 054304002496 ĐẶNG THỊ QUỲNH TRÂM 17/04/2004 Nữ 2NT D01 23.05 7140202 Giáo dục Tiểu học
50 042304009891 TRẦN THỊ HÀ PHƯƠNG 28/02/2004 Nữ 1 C00 23.00 7140202 Giáo dục Tiểu học
51 052304001389 TRẦN THỊ DIỄM QUYÊN 14/04/2004 Nữ 1 C00 23.00 7140202 Giáo dục Tiểu học
52 066304000567 ĐỖ THỊ CẨM LY 19/01/2004 Nữ 1 D01 23.00 7140202 Giáo dục Tiểu học
53 064304003736 NAY H' PHƯƠNG 02/10/2004 Nữ 01 1 C00 23.00 7140202 Giáo dục Tiểu học
54 064304015856 ĐỖ THỊ MỸ HẰNG 12/11/2004 Nữ 1 C00 23.00 7140202 Giáo dục Tiểu học
55 054304003218 PHẠM THỊ BÍCH QUYÊN 17/10/2004 Nữ 2NT A00 22.85 7140202 Giáo dục Tiểu học
56 054304008367 VĂN THỊ NHƯ QUỲNH 30/09/2004 Nữ 2 A01 22.85 7140202 Giáo dục Tiểu học
57 045304006662 HỒ NGUYỄN KHÁNH QUỲNH 22/06/2004 Nữ 2NT C00 22.75 7140202 Giáo dục Tiểu học
58 064204010493 NGUYỄN VĂN BÌNH 18/04/2004 Nam 1 C00 22.75 7140202 Giáo dục Tiểu học
59 054304006328 LƯU NGUYỄN HOÀNG MỸ 09/07/2004 Nữ 1 C00 22.75 7140202 Giáo dục Tiểu học
60 064304000448 TRẦN NGUYỄN NGỌC HÂN 18/11/2004 Nữ 1 D01 22.75 7140202 Giáo dục Tiểu học
61 064204001045 ĐỖ PHẠM MINH TUẤN 04/06/2004 Nam 1 C00 22.75 7140202 Giáo dục Tiểu học
62 064304003263 TRƯƠNG THỊ MỴ CHI 10/03/2004 Nữ 1 C00 22.75 7140202 Giáo dục Tiểu học
63 054304008408 PHẠM ÁNH SANG 12/02/2004 Nữ 2NT C00 22.75 7140202 Giáo dục Tiểu học
64 054304002696 LÊ NGUYỄN HOÀNG NGÂN 27/04/2004 Nữ 2NT A01 22.65 7140202 Giáo dục Tiểu học
65 064303002656 RCOM H' TRINH 26/06/2003 Nữ 01 1 C00 22.5 7140202 Giáo dục Tiểu học
66 054304001712 TRẦN NHẬT KHUYÊN 29/09/2004 Nữ 1 C00 22.5 7140202 Giáo dục Tiểu học
67 054304004259 TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG 09/12/2004 Nữ 1 C00 22.5 7140202 Giáo dục Tiểu học
68 054304001460 ĐINH LÊ THÙY YẾN NHI 17/08/2004 Nữ 2 C00 22.5 7140202 Giáo dục Tiểu học
69 231292621 ĐINH GIANG H-YẾN 27/06/2001 Nữ 01 1 D01 22.4 7140202 Giáo dục Tiểu học
2/4
STT CMND/CCCD HỌ TÊN NGÀY SINH GT ĐTƯT KVƯT Mã tổ hợp ĐIỂM TT Mã ngành TÊN NGÀNH
70 054304003083 HUỲNH THỊ CẨM TIÊN 21/11/2004 Nữ 2 D01 22.4 7140202 Giáo dục Tiểu học
71 054204002875 NGUYỄN CÔNG HẬU 15/10/2004 Nam 2NT A00 22.35 7140202 Giáo dục Tiểu học
72 054304001931 VÕ THANH TRÚC LY 04/05/2004 Nữ 2NT A00 22.35 7140202 Giáo dục Tiểu học
73 052304001229 TRẦN HỒ BẢO TRÂN 09/11/2004 Nữ 1 D01 22.3 7140202 Giáo dục Tiểu học
74 052204000949 PHÙNG HƯNG 10/03/2004 Nữ 1 A01 22.3 7140202 Giáo dục Tiểu học
75 024304001570 NGUYỄN THỊ MAI OANH 04/04/2004 Nữ 1 C00 22.25 7140202 Giáo dục Tiểu học
76 064204009736 ALÊ ĐOÀN PHI 06/01/2004 Nam 01 1 C00 22.25 7140202 Giáo dục Tiểu học
77 052302011593 LÊ THỊ CẨM NHUNG 25/12/2002 Nữ 1 C00 22.25 7140202 Giáo dục Tiểu học
78 054304002648 PHẠM HỒNG HOA 09/02/2004 Nữ 1 C00 22.25 7140202 Giáo dục Tiểu học
79 054304008162 TRẦN NGUYỄN HUỲNH NHƯ 11/11/2004 Nữ 2NT C00 22.25 7140202 Giáo dục Tiểu học
80 054304003205 NGUYỄN VŨ HOÀI TRÚC 09/10/2004 Nữ 2 D01 22.25 7140202 Giáo dục Tiểu học
81 052304011785 NGUYỄN THANH NGÂN 10/03/2004 Nữ 2NT D01 22.2 7140202 Giáo dục Tiểu học
82 048304003343 LÊ THỊ BÍCH KHUÊ 15/08/2004 Nữ 3 C00 22.00 7140202 Giáo dục Tiểu học
83 064304002537 KSOR H' NGÉ 08/10/2004 Nữ 01 1 C00 22.00 7140202 Giáo dục Tiểu học
84 064304007922 VŨ THỊ TÌNH 03/10/2004 Nữ 1 C00 22.00 7140202 Giáo dục Tiểu học
85 064303000318 NGUYỄN THỊ THU 12/02/2003 Nữ 1 C00 22.00 7140202 Giáo dục Tiểu học
86 054304002608 NGUYỄN THỊ THANH KIỀU 12/08/2004 Nữ 2 C00 22.00 7140202 Giáo dục Tiểu học
87 054304007970 NGUYỄN THU PHƯƠNG 30/03/2004 Nữ 2NT C00 22.00 7140202 Giáo dục Tiểu học
88 054304004134 TRẦN THỊ LỆ QUYÊN 13/06/2004 Nữ 2 C00 22.00 7140202 Giáo dục Tiểu học
89 027304002583 NGUYỄN THỊ THANH HẬU 05/02/2004 Nữ 2NT A00 21.95 7140202 Giáo dục Tiểu học
90 066204001806 TRẦN TIẾN 20/10/2004 Nam 1 A00 21.85 7140202 Giáo dục Tiểu học
91 051304006031 PHẠM THỊ NGỌC HUYỀN 10/03/2004 Nữ 1 C00 21.75 7140202 Giáo dục Tiểu học
92 052304001938 VÕ THỊ MỸ HẠNH 24/02/2004 Nữ 2NT C00 21.75 7140202 Giáo dục Tiểu học
93 064303002777 KSOR HẬU 15/05/2003 Nữ 01 1 C00 21.75 7140202 Giáo dục Tiểu học
94 064204001466 KSOR TÂN 24/12/2004 Nam 01 1 C00 21.75 7140202 Giáo dục Tiểu học
95 231455397 NAY H' CHUIN 14/04/2004 Nữ 01 1 A00 21.75 7140202 Giáo dục Tiểu học
96 066304016826 NGUYỄN THỊ THẢO VY 30/10/2004 Nữ 1 C00 21.75 7140202 Giáo dục Tiểu học
97 058304000222 VẠN THỊ THANH TRÀ 12/04/2004 Nữ 01 1 C00 21.75 7140202 Giáo dục Tiểu học
98 068304010831 HUỲNH BẠCH ANH THƯ 19/02/2004 Nữ 1 A00 21.7 7140202 Giáo dục Tiểu học
99 221397066 ĐẶNG QUANG TRƯỜNG 02/11/1996 Nam 2 A00 26.3 7140209 Sư phạm Toán học
100 054303003210 BIỆN MỸ VIÊN 24/03/2003 Nữ 2NT B00 25.1 7140209 Sư phạm Toán học
101 077204005180 NGUYỄN QUỐC TRUNG 22/02/2004 Nam 1 A00 23.95 7140209 Sư phạm Toán học
102 054204009093 HOA ANH TÍNH 16/03/2004 Nam 2NT A00 23.8 7140209 Sư phạm Toán học
103 058304000768 HÁN NỮ HOÀI BĂNG 14/05/2004 Nữ 01 1 B00 23.8 7140209 Sư phạm Toán học
104 052304000411 TRẦN THỊ NHƯ NGUYỆT 07/02/2004 Nữ 1 A01 23.4 7140209 Sư phạm Toán học
105 064204006667 LÊ TRỌNG AN 03/01/2004 Nam 1 A01 23.25 7140209 Sư phạm Toán học
3/4
STT CMND/CCCD HỌ TÊN NGÀY SINH GT ĐTƯT KVƯT Mã tổ hợp ĐIỂM TT Mã ngành TÊN NGÀNH
106 056204001561 LÊ TUẤN KHANH 18/11/2004 Nam 2 A00 23.2 7140209 Sư phạm Toán học
107 042304000362 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 05/08/2004 Nữ 1 A00 21.3 7140210 Sư phạm Tin học
108 054304001243 HVING H PHƯƠNG 11/06/2004 Nữ 01 1 C00 26.75 7140217 Sư phạm Ngữ văn
109 056302011826 TRƯƠNG NGUYỄN ÁNH HUỆ 15/10/2002 Nữ 1 C00 26.00 7140217 Sư phạm Ngữ văn
110 054304000850 PHẠM LÊ MINH THƯ 01/01/2004 Nữ 2NT C00 25.5 7140217 Sư phạm Ngữ văn
111 221493409 BÙI NAM TRÂN 29/08/2001 Nữ 3 D14 22.85 7140217 Sư phạm Ngữ văn
112 054304004888 TRẦN THỊ MỸ TRINH 17/01/2004 Nữ 1 C00 22.25 7140217 Sư phạm Ngữ văn
113 054204000335 NGUYỄN THỊNH 19/01/2004 Nam 2NT C00 20.75 7140217 Sư phạm Ngữ văn
114 054304008837 CAO THỊ HOÀI NGỌC 20/01/2004 Nữ 2 D14 20.35 7140217 Sư phạm Ngữ văn
115 054304005927 HỒ NGUYỄN HỒNG THU 20/06/2004 Nữ 2 C00 19.75 7140217 Sư phạm Ngữ văn
Danh sách này có 115 thí sinh
4/4

More Related Content

Similar to DANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_DIEM THI THPT 2022_DOT 1.pdf

Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9
Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9
Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9
caphuphat
 

Similar to DANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_DIEM THI THPT 2022_DOT 1.pdf (20)

SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdfSU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
 
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdfcong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
 
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH SU PHAM 2023.pdf
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH SU PHAM 2023.pdfDPY_DS XET TUYEN CAC NGANH SU PHAM 2023.pdf
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH SU PHAM 2023.pdf
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
 
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdfDS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdf
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
 
Danh sách sơ tuyển xét học bạ_Đợt 2
Danh sách sơ tuyển xét học bạ_Đợt 2Danh sách sơ tuyển xét học bạ_Đợt 2
Danh sách sơ tuyển xét học bạ_Đợt 2
 
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdfDS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdf
 
DANH SÁCH THÍ SINH NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN - ĐỢT 1 NĂM 2023
DANH SÁCH THÍ SINH NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN  - ĐỢT 1 NĂM 2023DANH SÁCH THÍ SINH NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN  - ĐỢT 1 NĂM 2023
DANH SÁCH THÍ SINH NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN - ĐỢT 1 NĂM 2023
 
TONG HOP_ho so.pdf
TONG HOP_ho so.pdfTONG HOP_ho so.pdf
TONG HOP_ho so.pdf
 
Ds lop quan tri tài chinh d13
Ds lop quan tri tài chinh d13Ds lop quan tri tài chinh d13
Ds lop quan tri tài chinh d13
 
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH NGOAI SU PHAM 2023.pdf
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH NGOAI SU PHAM 2023.pdfDPY_DS XET TUYEN CAC NGANH NGOAI SU PHAM 2023.pdf
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH NGOAI SU PHAM 2023.pdf
 
Ngoai SP.pdf
Ngoai SP.pdfNgoai SP.pdf
Ngoai SP.pdf
 
__CONG BO DANH SACH__NGOÀI SPthong bao TT.pdf
__CONG BO DANH SACH__NGOÀI  SPthong bao TT.pdf__CONG BO DANH SACH__NGOÀI  SPthong bao TT.pdf
__CONG BO DANH SACH__NGOÀI SPthong bao TT.pdf
 
NGOÀI SPthong bao TT.pdf
NGOÀI  SPthong bao TT.pdfNGOÀI  SPthong bao TT.pdf
NGOÀI SPthong bao TT.pdf
 
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
 
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
 
Ds trung tuyen_chuyen_anh 2016
Ds trung tuyen_chuyen_anh 2016Ds trung tuyen_chuyen_anh 2016
Ds trung tuyen_chuyen_anh 2016
 
DSCONGNHANTRUNGTUYEN22 (1).pdf
DSCONGNHANTRUNGTUYEN22 (1).pdfDSCONGNHANTRUNGTUYEN22 (1).pdf
DSCONGNHANTRUNGTUYEN22 (1).pdf
 
Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9
Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9
Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9
 

More from thanhluan21

Add more information to your upload1232434435
Add more information to your upload1232434435Add more information to your upload1232434435
Add more information to your upload1232434435
thanhluan21
 

More from thanhluan21 (16)

Add more information to your upload1232434435
Add more information to your upload1232434435Add more information to your upload1232434435
Add more information to your upload1232434435
 
Thong bao 153-DHPY (27.02.2024) ve viec xet tot nghiep dot 1_nam 2024.kyso.pdf
Thong bao 153-DHPY (27.02.2024) ve viec xet tot nghiep dot 1_nam 2024.kyso.pdfThong bao 153-DHPY (27.02.2024) ve viec xet tot nghiep dot 1_nam 2024.kyso.pdf
Thong bao 153-DHPY (27.02.2024) ve viec xet tot nghiep dot 1_nam 2024.kyso.pdf
 
Thi đánh giá năng lực Đại học quốc gia tổ chức tại phú yên
Thi đánh giá năng lực Đại học quốc gia tổ chức tại phú yênThi đánh giá năng lực Đại học quốc gia tổ chức tại phú yên
Thi đánh giá năng lực Đại học quốc gia tổ chức tại phú yên
 
Thong bao 922_(24.10.2023) Ke hoach thi KTHP HK1 (dot 2) nam hoc 2023-2024.ky...
Thong bao 922_(24.10.2023) Ke hoach thi KTHP HK1 (dot 2) nam hoc 2023-2024.ky...Thong bao 922_(24.10.2023) Ke hoach thi KTHP HK1 (dot 2) nam hoc 2023-2024.ky...
Thong bao 922_(24.10.2023) Ke hoach thi KTHP HK1 (dot 2) nam hoc 2023-2024.ky...
 
Thong bao 954 (07.11.2023) bo sung thi KTHP HK1_dot 1_23-24 doi voi sv LTCQNN...
Thong bao 954 (07.11.2023) bo sung thi KTHP HK1_dot 1_23-24 doi voi sv LTCQNN...Thong bao 954 (07.11.2023) bo sung thi KTHP HK1_dot 1_23-24 doi voi sv LTCQNN...
Thong bao 954 (07.11.2023) bo sung thi KTHP HK1_dot 1_23-24 doi voi sv LTCQNN...
 
lịch thi lai_hk2_2022-2023.pdf
lịch thi lai_hk2_2022-2023.pdflịch thi lai_hk2_2022-2023.pdf
lịch thi lai_hk2_2022-2023.pdf
 
Ke hoach-DHPY (20.7.2023) Tu van tuyen sinh, huong dan dang ky nguyen vong.ky...
Ke hoach-DHPY (20.7.2023) Tu van tuyen sinh, huong dan dang ky nguyen vong.ky...Ke hoach-DHPY (20.7.2023) Tu van tuyen sinh, huong dan dang ky nguyen vong.ky...
Ke hoach-DHPY (20.7.2023) Tu van tuyen sinh, huong dan dang ky nguyen vong.ky...
 
ĐIỂM THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023.pdf
ĐIỂM THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023.pdfĐIỂM THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023.pdf
ĐIỂM THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023.pdf
 
Thong bao 461-DHPY (19.6.2023) Tuyen sinh lien thong dai hoc nam 2023 (1).pdf
Thong bao 461-DHPY (19.6.2023) Tuyen sinh lien thong dai hoc nam 2023 (1).pdfThong bao 461-DHPY (19.6.2023) Tuyen sinh lien thong dai hoc nam 2023 (1).pdf
Thong bao 461-DHPY (19.6.2023) Tuyen sinh lien thong dai hoc nam 2023 (1).pdf
 
Thong bao 448 (15.6.2023) bo sung ke hoach thi KTHP HK2 (dot 3) doi voi lop l...
Thong bao 448 (15.6.2023) bo sung ke hoach thi KTHP HK2 (dot 3) doi voi lop l...Thong bao 448 (15.6.2023) bo sung ke hoach thi KTHP HK2 (dot 3) doi voi lop l...
Thong bao 448 (15.6.2023) bo sung ke hoach thi KTHP HK2 (dot 3) doi voi lop l...
 
DPY-De an Tuyen sinh 2023 (22.05.2023).pdf
DPY-De an Tuyen sinh 2023 (22.05.2023).pdfDPY-De an Tuyen sinh 2023 (22.05.2023).pdf
DPY-De an Tuyen sinh 2023 (22.05.2023).pdf
 
923_QD_BGDDT-Ke hoach tuyen sinh nam 2023.PDF
923_QD_BGDDT-Ke hoach tuyen sinh nam 2023.PDF923_QD_BGDDT-Ke hoach tuyen sinh nam 2023.PDF
923_QD_BGDDT-Ke hoach tuyen sinh nam 2023.PDF
 
Thong bao 371 (19.5.2023) ve ke hoach xet tot nghiep dot 1 bo sung va dot 2_n...
Thong bao 371 (19.5.2023) ve ke hoach xet tot nghiep dot 1 bo sung va dot 2_n...Thong bao 371 (19.5.2023) ve ke hoach xet tot nghiep dot 1 bo sung va dot 2_n...
Thong bao 371 (19.5.2023) ve ke hoach xet tot nghiep dot 1 bo sung va dot 2_n...
 
Thong bao 366 (18.5.2023) ke hoach thi KTHP HK2 (dot 2) doi voi cac lop lien ...
Thong bao 366 (18.5.2023) ke hoach thi KTHP HK2 (dot 2) doi voi cac lop lien ...Thong bao 366 (18.5.2023) ke hoach thi KTHP HK2 (dot 2) doi voi cac lop lien ...
Thong bao 366 (18.5.2023) ke hoach thi KTHP HK2 (dot 2) doi voi cac lop lien ...
 
Quyet dinh 118-DHPY (30.3.2023) Quy che to chuc thi nang khieu nganh Giao duc...
Quyet dinh 118-DHPY (30.3.2023) Quy che to chuc thi nang khieu nganh Giao duc...Quyet dinh 118-DHPY (30.3.2023) Quy che to chuc thi nang khieu nganh Giao duc...
Quyet dinh 118-DHPY (30.3.2023) Quy che to chuc thi nang khieu nganh Giao duc...
 
hk2 thi hk.pdf
hk2 thi hk.pdfhk2 thi hk.pdf
hk2 thi hk.pdf
 

Recently uploaded

26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
ltbdieu
 
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
ChuThNgnFEFPLHN
 
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoiC6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
dnghia2002
 

Recently uploaded (20)

Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngGiới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
 
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
 
các nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ em
các nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ emcác nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ em
các nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ em
 
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
 
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhhkinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
 
Kiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net Viet
Kiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net VietKiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net Viet
Kiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net Viet
 
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
 
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phương
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình PhươngGiáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phương
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phương
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
 
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hộiTrắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
 
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiệnBài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
 
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdfxemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
 
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.pptAccess: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoiC6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
 
Bài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhà
Bài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhàBài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhà
Bài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhà
 
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfBỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
 

DANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_DIEM THI THPT 2022_DOT 1.pdf

  • 1. STT CMND/CCCD HỌ TÊN NGÀY SINH GT ĐTƯT KVƯT Mã tổ hợp ĐIỂM TT Mã ngành TÊN NGÀNH 1 064304011144 KPĂ H' THÚY 20/05/2004 Nữ 01 1 M01 28.38 7140201 Giáo dục Mầm non 2 062304007579 Y UK 09/04/2004 Nữ 01 1 M01 27.38 7140201 Giáo dục Mầm non 3 064304003506 RMAH NAY VĨNH TRINH 15/07/2004 Nữ 01 1 M09 26.96 7140201 Giáo dục Mầm non 4 064304005834 KSOR H' YÊM 27/05/2004 Nữ 01 1 M01 26.88 7140201 Giáo dục Mầm non 5 054304009909 HUỲNH THỊ HẬU 13/04/2004 Nữ 1 M09 26.48 7140201 Giáo dục Mầm non 6 054303001368 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT 06/10/2003 Nữ 2NT M09 25.76 7140201 Giáo dục Mầm non 7 231458786 RAH LAN H' A 14/04/2004 Nữ 01 1 M01 25.75 7140201 Giáo dục Mầm non 8 064302009488 KSOR H' SOÁT 23/10/2002 Nữ 01 1 M01 25.63 7140201 Giáo dục Mầm non 9 054304000652 TRẦN THỊ HOÀI THƯƠNG 15/06/2004 Nữ 2NT M01 25.51 7140201 Giáo dục Mầm non 10 231456191 RAHLAN H'ZA LIN 23/02/2004 Nữ 01 1 M09 25.51 7140201 Giáo dục Mầm non 11 054304002715 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 25/08/2004 Nữ 2NT M09 24.59 7140201 Giáo dục Mầm non 12 054303000331 LÊ NGUYỄN HƯƠNG THẢO 03/06/2003 Nữ 2NT M09 24.53 7140201 Giáo dục Mầm non 13 054304005273 NGUYỄN DƯƠNG LỆ THU THƠM 16/10/2004 Nữ 2NT M09 24.50 7140201 Giáo dục Mầm non 14 054304006359 TRƯƠNG MINH THI 02/12/2004 Nữ 2 M09 24.28 7140201 Giáo dục Mầm non 15 064304003739 KSOR H' LIN 25/08/2004 Nữ 01 1 M01 24.25 7140201 Giáo dục Mầm non 16 054304000157 PHẠM THỊ MỘNG QUỲNH 29/10/2004 Nữ 2NT M09 24.15 7140201 Giáo dục Mầm non 17 054304001513 HỒ NHƯ Ý 07/08/2004 Nữ 2 M09 24.10 7140201 Giáo dục Mầm non 18 054304007484 LƯƠNG HƯƠNG QUỲNH 20/01/2004 Nữ 2 M01 23.88 7140201 Giáo dục Mầm non 19 054304006836 TRẦN YẾN NHI 02/11/2004 Nữ 2NT M09 23.83 7140201 Giáo dục Mầm non 20 054304001520 LÊ THỊ KIỀU MY 16/05/2004 Nữ 2 M09 23.47 7140201 Giáo dục Mầm non 21 054304002057 ĐẶNG MỸ HẠNH 15/06/2004 Nữ 2NT A00 24.85 7140202 Giáo dục Tiểu học 22 064303005773 KIỀU THỊ DIỄM QUỲNH 08/03/2003 Nữ 1 C00 24.75 7140202 Giáo dục Tiểu học 23 064304005805 KSOR H' RƯƠNG 16/06/2004 Nữ 01 1 C00 24.75 7140202 Giáo dục Tiểu học 24 054304001252 LÊ MO THỊ THẢO 06/09/2004 Nữ 01 1 C00 24.75 7140202 Giáo dục Tiểu học 25 064304005313 RCǑM H' DIỆU 06/03/2004 Nữ 01 1 C00 24.25 7140202 Giáo dục Tiểu học 26 054304000119 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 09/02/2004 Nữ 1 C00 24.25 7140202 Giáo dục Tiểu học 27 054304009779 LƯƠNG LAN ANH 10/05/2004 Nữ 2 A01 24.20 7140202 Giáo dục Tiểu học 28 040303006642 NGUYỄN THỊ QUỲNH 03/07/2003 Nữ 1 C00 24.00 7140202 Giáo dục Tiểu học 29 058304000679 PHÚ MỸ HƯNG 16/09/2004 Nữ 01 1 C00 24.00 7140202 Giáo dục Tiểu học 30 064303005178 HOÀNG KIM 20/12/2003 Nữ 1 C00 23.75 7140202 Giáo dục Tiểu học 31 064303004493 RCOM H' TRANG 23/03/2003 Nữ 01 1 C00 23.75 7140202 Giáo dục Tiểu học 32 064304004435 TRẦN HỒNG HOA 02/01/2004 Nữ 1 C00 23.75 7140202 Giáo dục Tiểu học 33 054304006206 TRẦN THỊ KIM THƯƠNG 05/04/2004 Nữ 2NT A00 23.75 7140202 Giáo dục Tiểu học DANH SÁCH THỨ TỰ GIẤY BÁO NHẬP HỌC ONLINE 1/4
  • 2. STT CMND/CCCD HỌ TÊN NGÀY SINH GT ĐTƯT KVƯT Mã tổ hợp ĐIỂM TT Mã ngành TÊN NGÀNH 34 054304009575 ĐẶNG VÕ NGUYÊN HỒNG 15/12/2004 Nữ 2 A01 23.75 7140202 Giáo dục Tiểu học 35 054304006689 ĐẶNG LÊ BẢO TRÂN 28/01/2004 Nam 2 C00 23.75 7140202 Giáo dục Tiểu học 36 066304002072 TRẦN NGUYỄN NGÂN TÂM 11/11/2004 Nữ 1 C00 23.75 7140202 Giáo dục Tiểu học 37 052304005467 TRỊNH THỊ KHÁNH LY 03/07/2004 Nữ 2 A00 23.6 7140202 Giáo dục Tiểu học 38 052304000431 TRẦN THỊ THU THẢO 17/06/2004 Nam 1 C00 23.5 7140202 Giáo dục Tiểu học 39 064304000555 NGUYỄN HOÀNG NGỌC THY 09/09/2004 Nữ 1 C00 23.5 7140202 Giáo dục Tiểu học 40 054304000731 PHAN THỊ ANH THƯ 31/01/2004 Nữ 2 C00 23.5 7140202 Giáo dục Tiểu học 41 052304005398 TRẦN NGUYỄN MINH HIỀN 23/04/2004 Nữ 2 A00 23.4 7140202 Giáo dục Tiểu học 42 048304007990 NGUYỄN THÚY HẰNG 05/01/2004 Nữ 2 C00 23.25 7140202 Giáo dục Tiểu học 43 052194019372 PHẠM THỊ LOAN 02/10/1994 Nữ 1 A00 23.25 7140202 Giáo dục Tiểu học 44 064304007411 ALÊ H' BINH 23/04/2004 Nữ 01 1 C00 23.25 7140202 Giáo dục Tiểu học 45 064304000321 DƯ THỊ KHÁNH LIÊN 04/04/2004 Nữ 1 C00 23.25 7140202 Giáo dục Tiểu học 46 054304004928 TRƯƠNG HUỲNH BẢO TRÂN 06/12/2004 Nữ 2NT C00 23.25 7140202 Giáo dục Tiểu học 47 054304000549 ĐẶNG HUYỀN ANH 18/10/2004 Nữ 2 C00 23.25 7140202 Giáo dục Tiểu học 48 054304005430 NGUYỄN TRẦN QUỲNH HƯƠNG 17/02/2004 Nữ 2 D01 23.15 7140202 Giáo dục Tiểu học 49 054304002496 ĐẶNG THỊ QUỲNH TRÂM 17/04/2004 Nữ 2NT D01 23.05 7140202 Giáo dục Tiểu học 50 042304009891 TRẦN THỊ HÀ PHƯƠNG 28/02/2004 Nữ 1 C00 23.00 7140202 Giáo dục Tiểu học 51 052304001389 TRẦN THỊ DIỄM QUYÊN 14/04/2004 Nữ 1 C00 23.00 7140202 Giáo dục Tiểu học 52 066304000567 ĐỖ THỊ CẨM LY 19/01/2004 Nữ 1 D01 23.00 7140202 Giáo dục Tiểu học 53 064304003736 NAY H' PHƯƠNG 02/10/2004 Nữ 01 1 C00 23.00 7140202 Giáo dục Tiểu học 54 064304015856 ĐỖ THỊ MỸ HẰNG 12/11/2004 Nữ 1 C00 23.00 7140202 Giáo dục Tiểu học 55 054304003218 PHẠM THỊ BÍCH QUYÊN 17/10/2004 Nữ 2NT A00 22.85 7140202 Giáo dục Tiểu học 56 054304008367 VĂN THỊ NHƯ QUỲNH 30/09/2004 Nữ 2 A01 22.85 7140202 Giáo dục Tiểu học 57 045304006662 HỒ NGUYỄN KHÁNH QUỲNH 22/06/2004 Nữ 2NT C00 22.75 7140202 Giáo dục Tiểu học 58 064204010493 NGUYỄN VĂN BÌNH 18/04/2004 Nam 1 C00 22.75 7140202 Giáo dục Tiểu học 59 054304006328 LƯU NGUYỄN HOÀNG MỸ 09/07/2004 Nữ 1 C00 22.75 7140202 Giáo dục Tiểu học 60 064304000448 TRẦN NGUYỄN NGỌC HÂN 18/11/2004 Nữ 1 D01 22.75 7140202 Giáo dục Tiểu học 61 064204001045 ĐỖ PHẠM MINH TUẤN 04/06/2004 Nam 1 C00 22.75 7140202 Giáo dục Tiểu học 62 064304003263 TRƯƠNG THỊ MỴ CHI 10/03/2004 Nữ 1 C00 22.75 7140202 Giáo dục Tiểu học 63 054304008408 PHẠM ÁNH SANG 12/02/2004 Nữ 2NT C00 22.75 7140202 Giáo dục Tiểu học 64 054304002696 LÊ NGUYỄN HOÀNG NGÂN 27/04/2004 Nữ 2NT A01 22.65 7140202 Giáo dục Tiểu học 65 064303002656 RCOM H' TRINH 26/06/2003 Nữ 01 1 C00 22.5 7140202 Giáo dục Tiểu học 66 054304001712 TRẦN NHẬT KHUYÊN 29/09/2004 Nữ 1 C00 22.5 7140202 Giáo dục Tiểu học 67 054304004259 TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG 09/12/2004 Nữ 1 C00 22.5 7140202 Giáo dục Tiểu học 68 054304001460 ĐINH LÊ THÙY YẾN NHI 17/08/2004 Nữ 2 C00 22.5 7140202 Giáo dục Tiểu học 69 231292621 ĐINH GIANG H-YẾN 27/06/2001 Nữ 01 1 D01 22.4 7140202 Giáo dục Tiểu học 2/4
  • 3. STT CMND/CCCD HỌ TÊN NGÀY SINH GT ĐTƯT KVƯT Mã tổ hợp ĐIỂM TT Mã ngành TÊN NGÀNH 70 054304003083 HUỲNH THỊ CẨM TIÊN 21/11/2004 Nữ 2 D01 22.4 7140202 Giáo dục Tiểu học 71 054204002875 NGUYỄN CÔNG HẬU 15/10/2004 Nam 2NT A00 22.35 7140202 Giáo dục Tiểu học 72 054304001931 VÕ THANH TRÚC LY 04/05/2004 Nữ 2NT A00 22.35 7140202 Giáo dục Tiểu học 73 052304001229 TRẦN HỒ BẢO TRÂN 09/11/2004 Nữ 1 D01 22.3 7140202 Giáo dục Tiểu học 74 052204000949 PHÙNG HƯNG 10/03/2004 Nữ 1 A01 22.3 7140202 Giáo dục Tiểu học 75 024304001570 NGUYỄN THỊ MAI OANH 04/04/2004 Nữ 1 C00 22.25 7140202 Giáo dục Tiểu học 76 064204009736 ALÊ ĐOÀN PHI 06/01/2004 Nam 01 1 C00 22.25 7140202 Giáo dục Tiểu học 77 052302011593 LÊ THỊ CẨM NHUNG 25/12/2002 Nữ 1 C00 22.25 7140202 Giáo dục Tiểu học 78 054304002648 PHẠM HỒNG HOA 09/02/2004 Nữ 1 C00 22.25 7140202 Giáo dục Tiểu học 79 054304008162 TRẦN NGUYỄN HUỲNH NHƯ 11/11/2004 Nữ 2NT C00 22.25 7140202 Giáo dục Tiểu học 80 054304003205 NGUYỄN VŨ HOÀI TRÚC 09/10/2004 Nữ 2 D01 22.25 7140202 Giáo dục Tiểu học 81 052304011785 NGUYỄN THANH NGÂN 10/03/2004 Nữ 2NT D01 22.2 7140202 Giáo dục Tiểu học 82 048304003343 LÊ THỊ BÍCH KHUÊ 15/08/2004 Nữ 3 C00 22.00 7140202 Giáo dục Tiểu học 83 064304002537 KSOR H' NGÉ 08/10/2004 Nữ 01 1 C00 22.00 7140202 Giáo dục Tiểu học 84 064304007922 VŨ THỊ TÌNH 03/10/2004 Nữ 1 C00 22.00 7140202 Giáo dục Tiểu học 85 064303000318 NGUYỄN THỊ THU 12/02/2003 Nữ 1 C00 22.00 7140202 Giáo dục Tiểu học 86 054304002608 NGUYỄN THỊ THANH KIỀU 12/08/2004 Nữ 2 C00 22.00 7140202 Giáo dục Tiểu học 87 054304007970 NGUYỄN THU PHƯƠNG 30/03/2004 Nữ 2NT C00 22.00 7140202 Giáo dục Tiểu học 88 054304004134 TRẦN THỊ LỆ QUYÊN 13/06/2004 Nữ 2 C00 22.00 7140202 Giáo dục Tiểu học 89 027304002583 NGUYỄN THỊ THANH HẬU 05/02/2004 Nữ 2NT A00 21.95 7140202 Giáo dục Tiểu học 90 066204001806 TRẦN TIẾN 20/10/2004 Nam 1 A00 21.85 7140202 Giáo dục Tiểu học 91 051304006031 PHẠM THỊ NGỌC HUYỀN 10/03/2004 Nữ 1 C00 21.75 7140202 Giáo dục Tiểu học 92 052304001938 VÕ THỊ MỸ HẠNH 24/02/2004 Nữ 2NT C00 21.75 7140202 Giáo dục Tiểu học 93 064303002777 KSOR HẬU 15/05/2003 Nữ 01 1 C00 21.75 7140202 Giáo dục Tiểu học 94 064204001466 KSOR TÂN 24/12/2004 Nam 01 1 C00 21.75 7140202 Giáo dục Tiểu học 95 231455397 NAY H' CHUIN 14/04/2004 Nữ 01 1 A00 21.75 7140202 Giáo dục Tiểu học 96 066304016826 NGUYỄN THỊ THẢO VY 30/10/2004 Nữ 1 C00 21.75 7140202 Giáo dục Tiểu học 97 058304000222 VẠN THỊ THANH TRÀ 12/04/2004 Nữ 01 1 C00 21.75 7140202 Giáo dục Tiểu học 98 068304010831 HUỲNH BẠCH ANH THƯ 19/02/2004 Nữ 1 A00 21.7 7140202 Giáo dục Tiểu học 99 221397066 ĐẶNG QUANG TRƯỜNG 02/11/1996 Nam 2 A00 26.3 7140209 Sư phạm Toán học 100 054303003210 BIỆN MỸ VIÊN 24/03/2003 Nữ 2NT B00 25.1 7140209 Sư phạm Toán học 101 077204005180 NGUYỄN QUỐC TRUNG 22/02/2004 Nam 1 A00 23.95 7140209 Sư phạm Toán học 102 054204009093 HOA ANH TÍNH 16/03/2004 Nam 2NT A00 23.8 7140209 Sư phạm Toán học 103 058304000768 HÁN NỮ HOÀI BĂNG 14/05/2004 Nữ 01 1 B00 23.8 7140209 Sư phạm Toán học 104 052304000411 TRẦN THỊ NHƯ NGUYỆT 07/02/2004 Nữ 1 A01 23.4 7140209 Sư phạm Toán học 105 064204006667 LÊ TRỌNG AN 03/01/2004 Nam 1 A01 23.25 7140209 Sư phạm Toán học 3/4
  • 4. STT CMND/CCCD HỌ TÊN NGÀY SINH GT ĐTƯT KVƯT Mã tổ hợp ĐIỂM TT Mã ngành TÊN NGÀNH 106 056204001561 LÊ TUẤN KHANH 18/11/2004 Nam 2 A00 23.2 7140209 Sư phạm Toán học 107 042304000362 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 05/08/2004 Nữ 1 A00 21.3 7140210 Sư phạm Tin học 108 054304001243 HVING H PHƯƠNG 11/06/2004 Nữ 01 1 C00 26.75 7140217 Sư phạm Ngữ văn 109 056302011826 TRƯƠNG NGUYỄN ÁNH HUỆ 15/10/2002 Nữ 1 C00 26.00 7140217 Sư phạm Ngữ văn 110 054304000850 PHẠM LÊ MINH THƯ 01/01/2004 Nữ 2NT C00 25.5 7140217 Sư phạm Ngữ văn 111 221493409 BÙI NAM TRÂN 29/08/2001 Nữ 3 D14 22.85 7140217 Sư phạm Ngữ văn 112 054304004888 TRẦN THỊ MỸ TRINH 17/01/2004 Nữ 1 C00 22.25 7140217 Sư phạm Ngữ văn 113 054204000335 NGUYỄN THỊNH 19/01/2004 Nam 2NT C00 20.75 7140217 Sư phạm Ngữ văn 114 054304008837 CAO THỊ HOÀI NGỌC 20/01/2004 Nữ 2 D14 20.35 7140217 Sư phạm Ngữ văn 115 054304005927 HỒ NGUYỄN HỒNG THU 20/06/2004 Nữ 2 C00 19.75 7140217 Sư phạm Ngữ văn Danh sách này có 115 thí sinh 4/4