1. Sở Giáo dục và Đào tạo Tiền Giang
Kỳ thi: Tuyển sinh lớp 10 năm học 2020-2021
Trường: THPT Vĩnh Bình
STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Tổng
điểm
Nguyện
vọng
1 260014 Nguyễn Phạm Quỳnh Anh x 15/10/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 47,25 NV1
2 260716 Lê Nguyễn Thành Vinh 15/12/2005 Kinh THCS Nguyễn Thị Bảy 46,75 NV1
3 260680 Nguyễn Minh Tuấn 10/05/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 46,00 NV1
4 260554 Trần Thị Hoàng Thơ x 27/03/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 45,75 NV1
5 260066 Phạm Đức Duy 24/02/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 45,00 NV1
6 260339 Trần Vĩnh Nghi 04/06/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 45,00 NV1
7 260664 Nguyễn Bảo Trọng 03/12/2005 Kinh THCS Nguyễn Thị Bảy 44,75 NV1
8 260480 Trần Trúc Quỳnh x 28/08/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 44,66 NV1
9 260211 Nguyễn Vân Khánh x 03/11/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 44,50 NV1
10 260456 Nguyễn Hà Trúc Phương x 19/09/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 44,50 NV1
11 260295 Ngô Nhuận Nam 30/01/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 44,50 NV1
12 260525 Nguyễn Quốc Thái 01/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 44,25 NV1
13 260711 Đặng Hữu Vinh 17/03/2005 Kinh THCS Nguyễn Thị Bảy 44,25 NV1
14 260258 Lê Tấn Lộc 02/04/2005 Kinh THCS Tân Phú 44,25 NV1
15 260122 Nguyễn Thị Mỹ Hằng x 03/01/2005 Kinh THCS&THPT Long Bình 44,25 NV1
16 260532 Lê Nguyễn Bảo Thi x 24/11/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 44,00 NV1
17 260654 Trần Việt Trinh x 27/02/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 44,00 NV1
18 260524 Võ Ngọc Xuân Thảo x 07/05/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 43,75 NV1
19 260538 Nguyễn Quang Thiện 24/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 43,75 NV1
20 260459 Huỳnh Nguyễn Minh Quang 20/08/2005 Kinh THCS Nguyễn Thị Bảy 43,75 NV1
21 260715 Trần Thanh Vinh 02/02/2005 Kinh THCS Nguyễn Thị Bảy 43,75 NV1
22 260333 Trần Thị Trúc Ngân x 12/12/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 43,50 NV1
23 260190 Nguyễn Thị Như Huỳnh x 17/04/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 43,25 NV1
24 260440 Trương Hoàng Phúc 31/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 43,25 NV1
25 260612 Lê Trung Tín 12/05/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 43,25 NV1
26 260693 Trần Thị Cẩm Tú x 22/07/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 43,25 NV1
27 260001 Nguyễn Võ Bình An 28/08/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 43,25 NV1
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN
1
2. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Tổng
điểm
Nguyện
vọng
28 260240 Nguyễn Ngọc Khánh Linh x 02/01/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 43,25 NV1
29 260061 Lê Thị Phương Dung x 14/04/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 43,25 NV1
30 260396 Lê Nguyễn Hồng Nhung x 20/02/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 43,25 NV1
31 260569 Trần Ngọc Diễm Thúy x 05/11/2005 Kinh THCS&THPT Phú Thành 43,25 NV1
32 260113 Lê Nguyễn Ngọc Giàu x 23/02/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 43,09 NV1
33 260381 Trần Lê Uyên Nhi x 03/08/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 43,00 NV1
34 260631 Lê Thị Bích Trâm x 07/12/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 43,00 NV1
35 260614 Đặng Bảo Toàn 11/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 43,00 NV1
36 260046 Lê Thị Kim Châu x 17/04/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 42,75 NV1
37 260279 Ngô Thị Lệ Minh x 30/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 42,75 NV1
38 260004 Phan Ngọc Nhật An x 23/04/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 42,75 NV1
39 260393 Nguyễn Hữu Nhơn 12/03/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 42,75 NV1
40 260522 Trần Thị Thanh Thảo x 11/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Thị Bảy 42,75 NV1
41 260436 Nguyễn Hạnh Phúc x 22/05/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 42,59 NV1
42 260582 Huỳnh Thị Minh Thư x 05/11/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 42,59 NV1
43 260080 Phan Thị Mỹ Duyên x 29/07/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 42,50 NV1
44 260114 Đỗ Thị Ngọc Giàu x 12/03/2005 Kinh THCS Nguyễn Thị Bảy 42,50 NV1
45 260030 Trịnh Quốc Bảo 20/05/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 42,25 NV1
46 260200 Trần Hữu Kha 28/05/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 42,25 NV1
47 260244 Võ Thị Nhật Linh x 22/11/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 42,25 NV1
48 260430 Trần Nguyễn Hồng Phấn x 08/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 42,25 NV1
49 260444 Tô Hồng Phúc x 31/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 42,25 NV1
50 260241 Nguyễn Ngọc Linh x 29/06/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 42,25 NV1
51 260722 Phạm Ngọc Khánh Vy x 17/11/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 42,25 NV1
52 260267 Lê Thị Ngọc Mai x 09/09/2005 Kinh THCS Nguyễn Thị Bảy 42,25 NV1
53 260621 Nguyễn Thị Thùy Trang x 22/06/2005 Kinh THCS Nguyễn Thị Bảy 42,25 NV1
54 260494 Phan Khánh Tâm 10/01/2005 Kinh THCS&THPT Long Bình 42,25 NV1
55 260045 Nguyễn Hoàng Châu x 20/12/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 42,00 NV1
56 260316 Phùng Thị Kim Ngân x 26/07/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 42,00 NV1
57 260392 Trần Thiện Nhiên x 28/03/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 42,00 NV1
58 260574 Nguyễn Thị Anh Thư x 17/06/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 42,00 NV1
59 260689 Trần Thanh Tuyền x 01/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 42,00 NV1
2
3. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Tổng
điểm
Nguyện
vọng
60 260278 Mai Hoàng Minh 16/11/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 42,00 NV1
61 260411 Phạm Thị Tâm Như x 27/11/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 42,00 NV1
62 260710 Nguyễn Hoàng Vinh 15/05/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 42,00 NV1
63 260165 Nguyễn Trần Gia Huệ x 20/04/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 42,00 NV1
64 260214 Ngô Đăng Khoa 03/10/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 42,00 NV1
65 260349 Phan Nguyễn Khánh Ngọc x 03/04/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 42,00 NV1
66 260556 Đỗ Ngọc Quỳnh Thơ x 12/05/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 41,84 NV1
67 260024 Lê Gia Bảo 10/05/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 41,75 NV1
68 260406 Ngô Ngọc Nguyệt Như x 29/06/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 41,75 NV1
69 260544 Trần Tăng Phúc Thịnh 28/04/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 41,75 NV1
70 260613 Phạm Trí Tính 26/02/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 41,75 NV1
71 260706 Trần Lê Thanh Vân x 21/02/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 41,75 NV1
72 260603 Ngô Thị Kim Tiền x 01/01/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 41,75 NV1
73 260641 Võ Thị Quỳnh Trâm x 27/10/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 41,75 NV1
74 260245 Nguyễn Thị Phương Linh x 16/03/2005 Kinh THCS Nguyễn Thị Bảy 41,75 NV1
75 260128 Nguyễn Phạm Ngọc Hân x 01/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 41,50 NV1
76 260450 Nguyễn Minh Phụng 12/11/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 41,50 NV1
77 260202 Bùi Duy Khang 16/12/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 41,50 NV1
78 260013 Võ Nhật Anh 09/08/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 41,50 NV1
79 260311 Nguyễn Ngọc Kim Ngân x 04/05/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 41,50 NV1
80 260673 Nguyễn Thị Thanh Trúc x 20/07/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 41,50 NV1
81 260713 Lương Ngô Phong Vinh 16/03/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 41,41 NV1
82 260477 Phạm Thị Như Quỳnh x 20/07/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 41,25 NV1
83 260498 Phan Công Thành 10/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 41,25 NV1
84 260694 Trần Ngọc Tú x 21/02/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 41,25 NV1
85 260517 Trần Thị Phương Thảo x 16/10/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 41,25 NV1
86 260669 Nguyễn Thanh Trúc 25/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 41,25 NV1
87 260235 Nguyễn Thị Hồng Liên x 09/01/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 41,25 NV1
88 260642 Lê Ngọc Bảo Trân x 02/05/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 41,25 NV1
89 260511 Mai Đỗ Gia Thảo x 25/12/2005 Kinh THCS Nguyễn Thị Bảy 41,25 NV1
90 260336 Bùi Thị Gia Nghi x 28/11/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 41,25 NV1
91 260032 Đỗ Trần Thế Bảo 16/6/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 41,16 NV1
3
4. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Tổng
điểm
Nguyện
vọng
92 260273 Nguyễn Quỳnh Diễm Mi x 29/09/2005 Kinh THCS Nguyễn Thị Bảy 41,09 NV1
93 260051 Kim Quốc Cường 14/06/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 41,00 NV1
94 260724 Nguyễn Đỗ Lê Vy x 14/06/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 41,00 NV1
95 260338 Nguyễn Thị Trúc Nghi x 02/04/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 41,00 NV1
96 260246 Trần Thị Thùy Linh x 06/05/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 41,00 NV1
97 260567 Trần Thị Anh Thúy x 16/05/2005 Kinh THCS Nguyễn Thị Bảy 41,00 NV1
98 260668 Lê Thanh Trúc x 05/04/2005 Kinh THCS-THPT Tân Thới 41,00 NV1
99 260039 Bùi Thanh Bình 23/11/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 40,75 NV1
100 260044 Trương Ngọc Bảo Châu x 28/12/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 40,75 NV1
101 260212 Trương Thị Vân Khánh x 30/11/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 40,75 NV1
102 260315 Lê Thị Kim Ngân x 10/10/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 40,75 NV1
103 260347 Trần Thị Bích Ngọc x 14/02/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 40,75 NV1
104 260395 Nguyễn Trần Cẩm Nhung x 16/02/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 40,75 NV1
105 260502 Võ Ngọc Thanh x 11/12/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 40,75 NV1
106 260516 Đỗ Nguyễn Phương Thảo x 26/09/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 40,75 NV1
107 260624 Nguyễn Hoàng Xuân Trang x 15/12/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 40,75 NV1
108 260704 Lê Khánh Vân x 06/09/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 40,75 NV1
109 260731 Lê Ngọc Thuý Vy x 19/12/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 40,75 NV1
110 260248 Sử Thị Yến Linh x 03/06/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 40,75 NV1
111 260458 Hà Ngọc Phượng x 10/02/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 40,75 NV1
112 260159 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hoa x 03/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Thị Bảy 40,75 NV1
113 260137 Trần Trung Hậu 11/08/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 40,75 NV1
114 260155 Nguyễn Lâm Nguyên Hiệp x 25/06/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 40,75 NV1
115 260514 Hồ Phương Thảo x 07/07/2005 Kinh THCS&THPT Long Bình 40,75 NV1
116 260105 Nguyễn Hoàng Hải Đăng 01/08/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 40,50 NV1
117 260225 Nguyễn Quốc Kiệt 09/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 40,50 NV1
118 260229 Ngô Thị Ngọc Lan x 08/05/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 40,50 NV1
119 260266 Phan Võ Hoàng Mai x 02/08/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 40,50 NV1
120 260360 Nguyễn Thị Phượng Nguyên x 28/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 40,50 NV1
121 260618 Ngô Thị Huyền Trang x 01/06/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 40,50 NV1
122 260676 Ngô Quang Trường 23/05/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 40,50 NV1
123 260018 Võ Thị Vân Anh x 10/07/2005 Kinh THCS Nguyễn Thị Bảy 40,50 NV1
4
5. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Tổng
điểm
Nguyện
vọng
124 260242 Đào Nguyễn Ngọc Linh x 25/10/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 40,25 NV1
125 260307 Lê Thị Huỳnh Ngân x 24/12/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 40,25 NV1
126 260745 Nguyễn Thanh Mỹ Ý x 18/06/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 40,25 NV1
127 260203 Trương Phúc Khang 27/01/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 40,25 NV1
128 260314 Phan Nguyễn Kim Ngân x 01/11/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 40,25 NV1
129 260519 Huỳnh Hoa Thanh Thảo x 29/08/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 40,25 NV1
130 260493 Dương Thị Diệu Tâm x 22/08/2005 Kinh THCS&THPT Phú Thành 40,25 NV1
131 260443 Nguyễn Hồng Phúc 15/11/2005 Kinh THCS&THPT Long Bình 40,25 NV1
132 260675 Lê Quang Trường 27/08/2005 Kinh THCS&THPT Long Bình 40,25 NV1
133 260495 Liêu Minh Tâm 09/06/2005 Hoa THCS Nguyễn Văn Thiều 40,00 NV1
134 260505 Nguyễn Trung Đạt Thành 05/12/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 40,00 NV1
135 260559 Trần Ngọc Kiều Thu x 06/05/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 40,00 NV1
136 260698 Châu Nguyễn Thị Hoàng Uyên x 13/06/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 40,00 NV1
137 260206 Nguyễn Chí Khanh 27/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 40,00 NV1
138 260592 Ngô Ngọc An Thy x 09/04/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 40,00 NV1
139 260022 Phan Nguyễn Như Ân x 30/06/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 40,00 NV1
140 260175 Lê Quang Huy 26/11/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 40,00 NV1
141 260623 Phạm Thị Thùy Trang x 07/06/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 40,00 NV1
142 260736 Đào Thị Tường Vy x 14/04/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 40,00 NV1
143 260413 Nguyễn Thị Yến Như x 14/02/2005 Kinh THCS Nguyễn Thị Bảy 40,00 NV1
144 260198 Huỳnh Dương Thiên Hương x 23/05/2005 Kinh THCS Tân Phú 40,00 NV1
145 260140 Phạm Minh Hiền 15/12/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 39,75 NV1
146 260215 Nguyễn Đăng Khoa 01/06/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 39,75 NV1
147 260331 Võ Thái Ngân x 13/07/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 39,75 NV1
148 260407 Trần Thị Quỳnh Như x 09/04/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 39,75 NV1
149 260401 Hồ Phạm Tuyết Nhung x 16/02/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 39,75 NV1
150 260050 Nguyễn Hùng Cường 04/07/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 39,75 NV1
151 260103 Võ Tiến Đạt 22/07/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 39,75 NV1
152 260218 Lê Vũ Khoa 16/06/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 39,75 NV1
153 260691 Đỗ Thị Cẩm Tú x 13/12/2005 Kinh THCS Nguyễn Thị Bảy 39,75 NV1
154 260672 Lê Thị Thanh Trúc x 09/11/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 39,75 NV1
155 260576 Phan Thị Anh Thư x 05/08/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 39,66 NV1
5
6. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Tổng
điểm
Nguyện
vọng
156 260095 Trần Phát Đạt 18/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 39,50 NV1
157 260138 Nguyễn Thị Kim Hiền x 05/05/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 39,50 NV1
158 260153 Trần Trung Hiếu 02/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 39,50 NV1
159 260325 Nguyễn Thị Phương Ngân x 26/04/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 39,50 NV1
160 260547 Nguyễn Thành Thịnh 05/09/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 39,50 NV1
161 260563 Ngô Nguyễn Quang Thuận 16/02/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 39,50 NV1
162 260725 Trần Nhã Vy x 18/08/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 39,50 NV1
163 260249 Huỳnh Thị Hồng Loan x 17/03/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 39,50 NV1
164 260351 Trần Thị Kim Ngọc x 18/05/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 39,50 NV1
165 260047 Trần Ngọc Vĩnh Châu x 07/05/2005 Kinh THCS Nguyễn Thị Bảy 39,50 NV1
166 260453 Trần Nguyễn Diễm Phương x 01/12/2005 Kinh THCS Nguyễn Thị Bảy 39,50 NV1
167 260575 Nguyễn Thị Anh Thư x 05/10/2005 Kinh THCS Nguyễn Thị Bảy 39,50 NV1
168 260402 Nguyễn Thị Tuyết Nhung x 05/11/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 39,50 NV1
169 260568 Ngô Thị Cẩm Thúy x 03/12/2005 Kinh THCS&THPT Phú Thành 39,50 NV1
170 260302 Trần Ngọc Bảo Ngân x 07/06/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 39,25 NV1
171 260374 Huỳnh Lê Trọng Nhân 04/08/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 39,25 NV1
172 260403 Nguyễn Ngọc Chân Như x 06/11/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 39,25 NV1
173 260581 Hồ Thị Minh Thư x 30/08/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 39,25 NV1
174 260149 Nguyễn Trọng Hiếu 04/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 39,25 NV1
175 260685 Cao Thị Hà Tuyên x 08/10/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 39,25 NV1
176 260269 Trần Tuyết Mai x 25/06/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 39,25 NV1
177 260648 Nguyễn Lê Quế Trân x 02/02/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 39,25 NV1
178 260348 Lê Thị Cẩm Ngọc x 18/06/2005 Kinh THCS Nguyễn Thị Bảy 39,25 NV1
179 260377 Đỗ Cao Nhất 18/02/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 39,25 NV1
180 260488 Võ Ngọc Sơn 07/09/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 39,25 NV1
181 260701 Lê Thảo Uyên x 08/09/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 39,25 NV1
182 260733 Lưu Thúy Vy x 20/10/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 39,25 NV1
183 260712 Đỗ Hữu Vinh 09/02/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 39,09 NV1
184 260060 Phan Ngọc Dung x 03/11/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 39,00 NV1
185 260063 Nguyễn Hoàng Bảo Duy 04/09/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 39,00 NV1
186 260356 Huỳnh Thị Thanh Ngọc x 25/08/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 39,00 NV1
187 260191 Trương Quốc Huỳnh 20/06/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 39,00 NV1
6
7. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Tổng
điểm
Nguyện
vọng
188 260492 Nguyễn Tấn Tài 01/05/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 39,00 NV1
189 260434 Trần Văn Hoàng Phú 16/02/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 38,84 NV1
190 260446 Lê Nguyên Phúc 04/05/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 38,84 NV1
191 260157 Trương Mỹ Hoa x 30/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 38,75 NV1
192 260508 Nguyễn Nhật Thành 08/11/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 38,75 NV1
193 260507 Phạm Văn Minh Thành 16/07/2005 Kinh THCS Nguyễn Thị Bảy 38,75 NV1
194 260555 Mai Thị Kim Thơ x 02/05/2005 Kinh THCS Nguyễn Thị Bảy 38,75 NV1
195 260253 Nguyễn Phước Long 23/09/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 38,75 NV1
196 260677 Nguyễn Quốc Trường 25/07/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 38,75 NV1
197 260025 Phạm Dương Gia Bảo 02/04/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 38,66 NV1
198 260578 Lâm Võ Anh Thư x 25/01/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 38,59 NV1
199 260086 Đặng Bạch Dương x 22/10/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 38,50 NV1
200 260083 Nguyễn Ngọc Phương Duyên x 20/06/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 38,50 NV1
201 260130 Lê Thị Ngọc Hân x 24/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 38,50 NV1
202 260286 Trần Ngọc Thảo My x 07/12/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 38,50 NV1
203 260619 Lê Thị Thuỳ Trang x 19/06/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 38,50 NV1
204 260611 Nguyễn Phúc Tín 05/12/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 38,50 NV1
205 260148 Đặng Thành Hiếu 10/03/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 38,50 NV1
206 260275 Trần Thị Bình Minh x 22/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 38,50 NV1
207 260380 Võ Thị Nguyệt Nhi x 25/09/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 38,50 NV1
208 260223 Nguyễn Thị Ngọc Kiều x 18/08/2005 Kinh THCS&THPT Phú Thành 38,50 NV1
209 260104 Nguyễn Hải Đăng 07/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 38,25 NV1
210 260094 Võ Thị Hồng Đào x 05/04/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 38,25 NV1
211 260475 Châu Ngọc Như Quỳnh x 01/08/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 38,25 NV1
212 260541 Nguyễn Đức Thịnh 03/06/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 38,25 NV1
213 260596 Huỳnh Cẩm Tiên x 07/06/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 38,25 NV1
214 260079 Nguyễn Thị Mỹ Duyên x 06/11/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 38,25 NV1
215 260683 Nguyễn Thanh Tuấn 01/04/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 38,25 NV1
216 260110 Nguyễn Hồng Giang x 29/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Thị Bảy 38,25 NV1
217 260384 Doãn Thị Yến Nhi x 07/05/2005 Kinh THCS Nguyễn Thị Bảy 38,25 NV1
218 260520 Lê Thị Thanh Thảo x 26/08/2005 Kinh THCS Nguyễn Thị Bảy 38,25 NV1
219 260721 Bùi Lê Khánh Vy x 06/08/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 38,09 NV1
7
8. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Tổng
điểm
Nguyện
vọng
220 260124 Phạm Võ Bảo Hân x 29/05/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 38,00 NV1
221 260180 Nguyễn Thanh Huy 26/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 38,00 NV1
222 260270 Nguyễn Thị Xuân Mai x 11/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 38,00 NV1
223 260301 Trần Ngọc Bảo Ngân x 02/08/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 38,00 NV1
224 260359 Trương Lê Khánh Nguyên x 14/10/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 38,00 NV1
225 260723 Trần Thị Lan Vy x 31/07/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 38,00 NV1
226 260285 Nguyễn Thị Kim My x 30/06/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 38,00 NV1
227 260497 Nguyễn Thành Tân 13/03/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 38,00 NV1
228 260397 Nguyễn Thị Kim Nhung x 02/06/2005 Kinh THCS Nguyễn Thị Bảy 38,00 NV1
229 260718 Lê Ngọc Bảo Vy x 06/04/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 38,00 NV1
230 260489 Trần Thị Hồng Sương x 27/04/2005 Kinh THCS&THPT Phú Thành 38,00 NV1
231 260720 Trương Thị Hiền Vy x 18/11/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 37,91 NV1
232 260362 Võ Thị Thảo Nguyên x 05/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 37,84 NV1
233 260370 Lê Thành Nhân 31/03/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 37,84 NV1
234 260389 Võ Thị Yến Nhi x 23/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 37,75 NV1
235 260479 Nguyễn Thị Thuý Quỳnh x 08/05/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 37,75 NV1
236 260655 Nguyễn Khắc Trí 31/03/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 37,75 NV1
237 260743 Lê Hoàng Yến x 12/12/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 37,75 NV1
238 260536 Nguyễn Lê Thiện 15/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Thị Bảy 37,75 NV1
239 260038 Hứa Quốc Bình 02/12/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 37,66 NV1
240 260521 Nguyễn Thị Thanh Thảo x 09/09/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 37,66 NV1
241 260016 Nguyễn Thế Anh 27/02/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 37,50 NV1
242 260084 Lê Thị Thảo Duyên x 26/11/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 37,50 NV1
243 260287 Nguyễn Thị Trà My x 23/03/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 37,50 NV1
244 260478 Trương Thị Như Quỳnh x 14/09/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 37,50 NV1
245 260125 Đỗ Ngọc Gia Hân x 20/08/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 37,50 NV1
246 260188 Võ Như Huyền x 04/05/2005 Kinh THCS Nguyễn Thị Bảy 37,50 NV1
247 260408 Trần Thị Quỳnh Như x 14/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Thị Bảy 37,50 NV1
248 260735 Dương Nguyễn Tường Vy x 18/11/2005 Kinh THCS Nguyễn Thị Bảy 37,50 NV1
249 260139 Nguyễn Minh Hiền 02/09/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 37,50 NV1
250 260414 Châu Minh Nhựt 02/09/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 37,50 NV1
251 260533 Phạm Hồng Thi 19/09/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 37,50 NV1
8
9. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Tổng
điểm
Nguyện
vọng
252 260154 Nguyễn Đoàn Ngọc Hiệp 16/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 37,25 NV1
253 260007 Huỳnh Thanh An 29/08/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 37,25 NV1
254 260234 Nguyễn Thanh Liêm 17/11/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 37,25 NV1
255 260484 Bùi Ngọc Quý 22/01/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 37,25 NV1
256 260233 Đỗ Ngọc Pha Lê x 23/08/2005 Kinh THCS Nguyễn Thị Bảy 37,25 NV1
257 260472 Trần Minh Quyền 17/07/2005 Kinh THCS Nguyễn Thị Bảy 37,25 NV1
258 260473 Trần Thị Ngọc Quyền x 10/11/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 37,25 NV1
259 260616 Bùi Thanh Toàn 06/04/2005 Kinh THCS&THPT Phú Thành 37,25 NV1
260 260474 Lê Thị Quyển x 06/12/2005 Kinh THCS Nguyễn Thị Bảy 37,09 NV1
261 260059 Lưu Mỹ Dung x 14/08/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 37,00 NV1
262 260164 Nguyễn Huỳnh Yến Huê x 17/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 37,00 NV1
263 260208 Giản Duy Khanh 21/06/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 37,00 NV1
264 260398 Nguyễn Thị Phi Nhung x 09/06/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 37,00 NV1
265 260420 Trương Thị Kiều Oanh x 10/02/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 37,00 NV1
266 260742 Phan Thị Hải Yến x 08/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 37,00 NV1
267 260437 Lưu Hoàng Phúc 26/05/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 37,00 NV1
268 260069 Nguyễn Minh Duy 21/01/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 37,00 NV1
269 260277 Nguyễn Hoài Minh 16/02/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 37,00 NV1
270 260625 Nguyễn Thanh Trà 20/09/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 37,00 NV1
271 260617 Lê Thị Đoan Trang x 29/07/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 37,00 NV1
272 260026 Tống Hoàng Gia Bảo 06/06/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 37,00 NV1
273 260263 Nguyễn Thị Cẩm Ly x 13/06/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 37,00 NV1
274 260346 Nguyễn Thị Ánh Ngọc x 05/03/2005 Kinh THCS&THPT Phú Thành 37,00 NV1
275 260117 Phạm Đức Huy Hào 09/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 36,75 NV1
276 260543 Lê Hồ Phát Thịnh 21/12/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 36,75 NV1
277 260585 Đoàn Ngọc Thư x 24/11/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 36,75 NV1
278 260503 Lê Thị Yến Thanh x 19/02/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 36,75 NV1
279 260583 Huỳnh Thị Minh Thư x 24/08/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 36,75 NV1
280 260661 Nguyễn Ngọc Trí 06/12/2005 Kinh THCS Nguyễn Thị Bảy 36,75 NV1
281 260674 Nguyễn Thu Trúc x 14/09/2005 Kinh THCS Nguyễn Thị Bảy 36,75 NV1
282 260169 Trần Thị Huệ x 16/08/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 36,75 NV1
283 260232 Nguyễn Trung Lâm 26/04/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 36,75 NV1
9
10. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Tổng
điểm
Nguyện
vọng
284 260305 Nguyễn Trương Hoàng Ngân x 04/08/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 36,75 NV1
285 260708 Nguyễn Tường Vi x 18/07/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 36,75 NV1
286 260332 Ngô Nguyễn Thị Thu Ngân x 29/10/2005 Kinh THCS&THPT Phú Thành 36,75 NV1
287 260017 Nguyễn Ngọc Tuyết Anh x 27/05/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 36,50 NV1
288 260399 Nguyễn Thị Phương Nhung x 09/06/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 36,50 NV1
289 260506 Trương Kim Thành 24/03/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 36,50 NV1
290 260144 Nguyễn Thị Trương Hiền x 01/10/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 36,50 NV1
291 260653 Trần Thị Thùy Trinh x 17/08/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 36,50 NV1
292 260257 Huỳnh Lê Lộc 28/11/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 36,50 NV1
293 260412 Phạm Thị Thảo Như x 21/06/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 36,50 NV1
294 260033 Châu Lê Huy Bách 17/07/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 36,25 NV1
295 260602 Bùi Thuỷ Tiên x 02/09/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 36,25 NV1
296 260610 Nguyễn Hữu Tín 10/11/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 36,25 NV1
297 260073 Trần Thanh Duy 20/06/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 36,25 NV1
298 260209 Lê Duy Khánh 23/01/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 36,25 NV1
299 260344 Trương Trọng Nghĩa 28/04/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 36,25 NV1
300 260183 Nguyễn Thị Minh Huyền x 01/12/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 36,25 NV1
301 260438 Nguyễn Hoàng Phúc 07/10/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 36,25 NV1
302 260455 Trần Châu Nhã Phương x 20/08/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 36,25 NV1
303 260297 Tạ Thị Mỹ Nga x 19/10/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 36,16 NV1
304 260142 Nguyễn Thị Ngọc Hiền x 08/02/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 36,16 NV1
305 260072 Lê Thanh Duy 14/09/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 36,00 NV1
306 260037 Nguyễn Thị Mộng Bình x 07/11/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 36,00 NV1
307 260594 Trần Ngọc Thy x 14/04/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 36,00 NV1
308 260620 Nguyễn Thị Thùy Trang x 01/08/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 36,00 NV1
309 260008 Nguyễn Thành An 03/08/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 36,00 NV1
310 260424 Phạm Tấn Phát 11/09/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 36,00 NV1
311 260036 Văn Công Bình 13/04/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 35,75 NV1
312 260274 Trương Nhật Anh Minh 11/08/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 35,75 NV1
313 260372 Lương Trọng Nhân 18/02/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 35,75 NV1
314 260483 Phạm Liên Hiệp Quý x 16/02/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 35,75 NV1
315 260319 Trần Nguyễn Thị Kim Ngân x 03/08/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 35,75 NV1
10
11. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Tổng
điểm
Nguyện
vọng
316 260329 Võ Thị Thanh Ngân x 17/05/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 35,75 NV1
317 260288 Võ Thị Trà My x 09/09/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 35,50 NV1
318 260358 Trần Hương Nguyên x 01/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 35,50 NV1
319 260690 Nguyễn Thị Tuyền x 16/06/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 35,50 NV1
320 260687 Trần Phạm Ngọc Tuyền x 27/05/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 35,50 NV1
321 260289 Nguyễn Phạm Ly Na x 24/10/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 35,50 NV1
322 260526 Nguyễn Trần Thông Thái 22/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 35,50 NV1
323 260132 Trần Thị Ngọc Hân x 13/01/2005 Kinh THCS&THPT Phú Thành 35,50 NV1
324 260089 Trần Thị Thùy Dương x 01/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 35,25 NV1
325 260081 Nguyễn Thùy Mỹ Duyên x 14/02/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 35,25 NV1
326 260400 Lê Thị Thu Nhung x 31/10/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 35,25 NV1
327 260639 Trương Thị Ngọc Trâm x 30/09/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 35,25 NV1
328 260074 Trần Nguyễn Thảo Duy x 05/11/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 35,25 NV1
329 260290 Nguyễn Thị Sa Na x 17/08/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 35,25 NV1
330 260390 Võ Thị Yến Nhi x 30/05/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 35,25 NV1
331 260512 Nguyễn Thị Hiếu Thảo x 10/04/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 35,25 NV1
332 260052 Hồ Công Danh 29/03/2005 Kinh THCS Nguyễn Thị Bảy 35,25 NV1
333 260304 Hà Thị Bích Ngân x 03/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Thị Bảy 35,25 NV1
334 260537 Phạm Minh Thiện 05/03/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 35,25 NV1
335 260627 Diệp Bảo Trâm x 15/12/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 35,25 NV1
336 260048 Tô Mỹ Lan Chi x 24/05/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 35,00 NV1
337 260181 Võ Thanh Huy 14/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 35,00 NV1
338 260355 Lê Hoài Thanh Ngọc x 30/05/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 35,00 NV1
339 260417 Nguyễn Giao Hoàng Oanh x 14/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 35,00 NV1
340 260590 Diệp Ngọc Thương x 19/07/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 35,00 NV1
341 260282 Lê Hoàng Tuyết Minh x 28/09/2005 Kinh THCS-THPT Phú Thạnh 35,00 NV1
342 260431 Nguyễn Thanh Phong 15/04/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 35,00 NV1
343 260586 Nguyễn Huỳnh Ngọc Thư x 15/10/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 35,00 NV1
344 260264 Nguyễn Thị Cẩm Ly x 15/06/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 35,00 NV1
345 260451 Nguyễn Thái Phụng 25/03/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 35,00 NV1
346 260657 Nguyễn Minh Trí 11/11/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 35,00 NV1
347 260633 Trần Thị Bích Trâm x 15/06/2005 Kinh THCS&THPT Phú Thành 35,00 NV1
11
12. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Tổng
điểm
Nguyện
vọng
348 260717 Nguyễn Phong Vũ 17/09/2005 Kinh THCS&THPT Phú Thành 35,00 NV1
349 260730 Ngô Phạm Thảo Vy x 06/05/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 34,91 NV1
350 260199 Nguyễn Thị Thu Hương x 10/04/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 34,75 NV1
351 260280 Trương Nhựt Minh 17/05/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 34,75 NV1
352 260049 Nguyễn Cường 14/12/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 34,75 NV1
353 260068 Lâm Nguyễn Khánh Duy 03/12/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 34,75 NV1
354 260151 Lê Trung Hiếu 23/03/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 34,75 NV1
355 260184 Võ Thị Minh Huyền x 15/10/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 34,75 NV1
356 260622 Phạm Thị Thùy Trang x 11/10/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 34,75 NV1
357 260058 Lê Quang Dinh 15/02/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 34,75 NV1
358 260141 Võ Nguyễn Mỹ Hiền x 19/04/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 34,75 NV1
359 260500 Từ Chí Thanh 22/07/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 34,75 NV1
360 260056 Lê Thị Ngọc Diễm x 16/03/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 34,75 NV1
361 260366 Trần Thị Thu Nhàn x 25/12/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 34,75 NV1
362 260382 Lương Thị Uyên Nhi x 04/03/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 34,75 NV1
363 260535 Trần Minh Hoàng Thiện 01/03/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 34,75 NV1
364 260043 Nguyễn Trần Ngọc Bích x 20/07/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 34,66 NV1
365 260262 Nguyễn Thị Lưu Luyến x 10/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 34,59 NV1
366 260100 Trần Hữu Thành Đạt 10/07/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 34,50 NV1
367 260238 Tào Khánh Linh x 20/10/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 34,50 NV1
368 260454 Trần Thị Mỹ Phương x 25/05/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 34,50 NV1
369 260523 Trần Thị Thu Thảo x 20/09/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 34,50 NV1
370 260705 Trần Thị Khánh Vân x 16/03/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 34,50 NV1
371 260741 Lê Ngọc Hải Yến x 28/02/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 34,50 NV1
372 260352 Trần Thị Kim Ngọc x 05/09/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 34,50 NV1
373 260210 Phạm Duy Khánh 14/04/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 34,50 NV1
374 260570 Đinh Ngọc Anh Thư x 05/09/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 34,50 NV1
375 260589 Ngô Thị Hoài Thương x 23/07/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 34,50 NV1
376 260433 Võ Gia Phú 15/11/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 34,25 NV1
377 260579 Lê Minh Thư x 09/08/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 34,25 NV1
378 260466 Nguyễn Thị Bích Quyên x 22/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 34,25 NV1
379 260300 Nguyễn Bảo Ngân x 10/09/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 34,25 NV1
12
13. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Tổng
điểm
Nguyện
vọng
380 260391 Phạm Hồng Nhiên x 17/08/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 34,25 NV1
381 260239 Nguyễn Hoàng Khánh Linh x 07/08/2005 Kinh THCS Nguyễn Thị Bảy 34,25 NV1
382 260265 Huỳnh Thị Thảo Ly x 05/06/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 34,00 NV1
383 260449 Lê Hoàng Trọng Phúc 17/09/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 34,00 NV1
384 260591 Võ Trí Thức 08/09/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 34,00 NV1
385 260646 Trương Thị Mai Trân x 17/06/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 34,00 NV1
386 260065 Nguyễn Đức Duy 04/07/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 34,00 NV1
387 260162 Nguyễn Thị Thu Hồng x 21/02/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 34,00 NV1
388 260644 Sử Phạm Huyền Trân x 26/05/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 34,00 NV1
389 260003 Đỗ Thị Mỹ An x 20/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 34,00 NV1
390 260123 Trần Thị Thúy Hằng x 15/08/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 34,00 NV1
391 260367 Nguyễn Thanh Nhã x 02/10/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 34,00 NV1
392 260692 Lê Thị Cẩm Tú x 21/03/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 34,00 NV1
393 260652 Nguyễn Thị Mộng Trinh x 28/12/2005 Kinh THCS&THPT Phú Thành 34,00 NV1
394 260093 Trương Thị Hồng Đào x 05/07/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 33,75 NV1
395 260197 Võ Nguyễn Quỳnh Hương x 19/12/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 33,75 NV1
396 260268 Huỳnh Tuyết Mai x 16/03/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 33,75 NV1
397 260509 Phan Tấn Thành 11/05/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 33,75 NV1
398 260491 Lê Hữu Tài 10/04/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 33,75 NV1
399 260207 Đặng Duy Khanh 19/02/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 33,75 NV1
400 260496 Trần Minh Tân 28/08/2005 Kinh THCS&THPT Phú Thành 33,75 NV1
401 260092 Nguyễn Huỳnh Bảo Đan 26/05/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 33,50 NV1
402 260254 Trần Thành Long 23/05/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 33,50 NV1
403 260482 Nguyễn Xuân Quỳnh 19/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 33,50 NV1
404 260636 Nguyễn Ngọc Trâm x 09/07/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 33,50 NV1
405 260011 Trần Thị Lan Anh x 04/11/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 33,50 NV1
406 260029 Nguyễn Quốc Bảo 23/04/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 33,50 NV1
407 260195 Nguyễn Thị Diễm Hương x 29/12/2005 Kinh THCS Nguyễn Thị Bảy 33,50 NV1
408 260410 Lê Tâm Như x 14/08/2005 Kinh THCS Nguyễn Thị Bảy 33,50 NV1
409 260182 Trần Ngọc Bích Huyền x 10/11/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 33,50 NV1
410 260447 Võ Thanh Phúc 28/10/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 33,50 NV1
411 260663 Nguyễn Trọng Trí 01/09/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 33,50 NV1
13
14. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Tổng
điểm
Nguyện
vọng
412 260385 Huỳnh Thị Yến Nhi x 09/10/2005 Kinh THCS&THPT Phú Thành 33,50 NV1
413 260587 Trần Thanh Thư x 02/04/2005 Kinh THCS&THPT Phú Thành 33,50 NV1
414 260700 Huỳnh Thị Phương Uyên x 28/03/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 33,34 NV1
415 260019 Trần Duy Ân x 08/09/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 33,25 NV1
416 260028 Nguyễn Hoàng Hoài Bảo 29/10/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 33,25 NV1
417 260147 Trần Thị Minh Hiếu x 25/02/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 33,25 NV1
418 260293 Nguyễn Hoài Nam 31/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 33,25 NV1
419 260309 Huỳnh Kim Ngân x 07/06/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 33,25 NV1
420 260486 Trần Thanh Sang 31/07/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 33,25 NV1
421 260530 Trần Quang Thắng 25/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 33,25 NV1
422 260580 Phạm Minh Thư 03/03/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 33,25 NV1
423 260394 Nguyễn Thị Cẩm Nhung x 14/06/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 33,25 NV1
424 260552 Huỳnh Anh Thơ x 19/07/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 33,25 NV1
425 260189 Trần Thị Thanh Huyền x 02/08/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 33,25 NV1
426 260468 Ngô Thị Ngọc Quyên x 22/11/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 33,25 NV1
427 260310 Nguyễn Huỳnh Kim Ngân x 21/12/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 33,25 NV1
428 260220 Nguyễn Thị Diễm Kiều x 06/01/2005 Kinh THCS&THPT Phú Thành 33,25 NV1
429 260645 Lê Thị Huyền Trân x 21/02/2005 Kinh THCS&THPT Phú Thành 33,25 NV1
430 260702 Nguyễn Thị Bích Vân x 28/02/2005 Kinh THCS&THPT Phú Thành 33,16 NV1
431 260441 Võ Hoàng Phúc 06/02/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 33,00 NV1
432 260476 Lê Thị Như Quỳnh x 07/08/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 33,00 NV1
433 260504 Trần Châu Thành 02/03/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 33,00 NV1
434 260528 Lê Thị Hồng Thắm x 25/06/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 33,00 NV1
435 260630 Trương Huỳnh Bảo Trâm x 02/10/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 33,00 NV1
436 260216 Nguyễn Thanh Khoa 28/05/2005 Kinh THCS Nguyễn Thị Bảy 33,00 NV1
437 260462 Nguyễn Hoàng Minh Quân 29/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 33,00 NV1
438 260697 Nguyễn Bảo Uyên x 15/08/2005 Kinh THCS&THPT Phú Thành 33,00 NV1
439 260176 Nguyễn Quốc Huy 25/11/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 32,75 NV1
440 260221 Nguyễn Thị Kim Kiều x 08/12/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 32,75 NV1
441 260422 Nguyễn Võ Khánh Phát 10/02/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 32,75 NV1
442 260228 Nguyễn Tuấn Kiệt 27/06/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 32,75 NV1
443 260637 Bùi Thị Ngọc Trâm x 27/08/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 32,75 NV1
14
15. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Tổng
điểm
Nguyện
vọng
444 260259 Nguyễn Tấn Lộc 07/10/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 32,75 NV1
445 260387 Trần Thị Yến Nhi x 10/09/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 32,66 NV1
446 260111 Phạm Trường Giang 19/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 32,50 NV1
447 260276 Huỳnh Đức Minh 10/03/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 32,50 NV1
448 260426 Thái Thành Phát 05/04/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 32,50 NV1
449 260678 Nguyễn Minh Trực 16/06/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 32,50 NV1
450 260679 Đinh Công Tuấn 04/10/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 32,50 NV1
451 260539 Phạm Thị Hồng Thiệt x 12/02/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 32,50 NV1
452 260168 Nguyễn Thị Thanh Huệ x 30/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Thị Bảy 32,50 NV1
453 260005 Nguyễn Nhật Phương An x 23/04/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 32,50 NV1
454 260584 Nguyễn Thị Minh Thư x 04/10/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 32,50 NV1
455 260330 Phạm Trần Thanh Ngân x 28/06/2005 Kinh THCS&THPT Phú Thành 32,50 NV1
456 260023 Trương Chấn Ban 14/11/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 32,25 NV1
457 260179 Lê Thanh Huy 28/03/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 32,25 NV1
458 260323 Nguyễn Ngọc Ngân x 04/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 32,25 NV1
459 260421 Ngô Hoàng Phát 19/04/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 32,25 NV1
460 260435 Bùi Vĩnh Phú 25/08/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 32,25 NV1
461 260213 Nguyễn Anh Khoa 15/06/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 32,25 NV1
462 260294 Cao Hoàng Nam 12/10/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 32,25 NV1
463 260129 Bùi Thị Ngọc Hân x 14/10/2005 Kinh THCS&THPT Phú Thành 32,25 NV1
464 260529 Nguyễn Thị Hồng Thắm x 27/10/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 32,00 NV1
465 260656 Lê Minh Trí 04/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 32,00 NV1
466 260728 Trần Thị Thanh Vy x 25/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 32,00 NV1
467 260075 Nguyễn Thái Duy 01/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 32,00 NV1
468 260418 Đỗ Thị Kiều Oanh x 15/04/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 32,00 NV1
469 260091 Giản Võ Thùy Dương x 17/03/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 32,00 NV1
470 260312 Nguyễn Ngọc Kim Ngân x 03/09/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 32,00 NV1
471 260609 Dương Huỳnh Tín 08/06/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 32,00 NV1
472 260171 Trần Gia Huy 25/05/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 31,75 NV1
473 260640 Lê Thị Quế Trâm x 19/02/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 31,75 NV1
474 260108 Hứa Thị Mỹ Gấm x 16/10/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 31,75 NV1
475 260204 Phạm Thế Khang 16/04/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 31,75 NV1
15
16. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Tổng
điểm
Nguyện
vọng
476 260573 Giảng Thị Anh Thư x 30/04/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 31,75 NV1
477 260626 Nguyễn Thị Thanh Trà x 12/09/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 31,75 NV1
478 260166 Nguyễn Thị Kim Huệ x 15/07/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 31,75 NV1
479 260738 Lê Đặng Yến Vy x 11/04/2005 Kinh THCS&THPT Phú Thành 31,75 NV1
480 260553 Lê Nguyễn Anh Thơ x 28/03/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 31,59 NV1
481 260481 Trần Trúc Quỳnh x 30/05/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 31,50 NV1
482 260650 Trần Minh Tri 03/11/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 31,50 NV1
483 260156 Lê Thành Hiệp 11/12/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 31,50 NV1
484 260230 Phan Thị Như Lan x 28/07/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 31,50 NV1
485 260237 Đặng Hoàng Linh 28/02/2005 Kinh THCS Nguyễn Thị Bảy 31,50 NV1
486 260404 Hồ Thị Huỳnh Như x 08/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 31,50 NV1
487 260518 Trần Thanh Thảo x 07/12/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 31,50 NV1
488 260638 Nguyễn Thị Ngọc Trâm x 25/02/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 31,50 NV1
489 260118 Phạm Ngọc Hải 01/12/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 31,25 NV1
490 260445 Nguyễn Minh Phúc 27/03/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 31,25 NV1
491 260595 Trần Quốc Tiến 30/05/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 31,25 NV1
492 260097 Trần Tấn Đạt 06/10/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 31,25 NV1
493 260681 Nguyễn Ngọc Tuấn 10/07/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 31,25 NV1
494 260632 Lê Thị Bích Trâm x 28/06/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 31,25 NV1
495 260643 Lê Thị Bảo Trân x 24/10/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 31,25 NV1
496 260163 Giáp Thị Thúy Hồng x 19/06/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 31,25 NV1
497 260131 Trần Thị Ngọc Hân x 30/08/2005 Kinh THCS&THPT Phú Thành 31,25 NV1
498 260219 Phạm Minh Khôi 26/09/2005 Kinh THCS&THPT Phú Thành 31,25 NV1
499 260006 Lê Quốc An 25/09/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 31,00 NV1
500 260463 Nguyễn Thanh Quân 12/04/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 31,00 NV1
501 260070 Huỳnh Lê Nhật Duy 06/04/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 31,00 NV1
502 260727 Dương Nguyễn Thanh Vy x 07/02/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 31,00 NV1
503 260194 Nguyễn Hồng Hưng 02/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 31,00 NV1
504 260510 Đặng Văn Thành 11/08/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 31,00 NV1
505 260499 Nguyễn Chí Thanh 10/03/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 30,75 NV1
506 260593 Trần Dạ Bảo Thy x 24/11/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 30,75 NV1
507 260009 Nguyễn Trần Vinh An 02/08/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 30,75 NV1
16
17. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Tổng
điểm
Nguyện
vọng
508 260015 Nguyễn Mai Tấn Anh 28/03/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 30,75 NV1
509 260102 Lý Tiến Đạt 12/10/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 30,75 NV1
510 260231 Lê Trần Sơn Lâm 04/01/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 30,75 NV1
511 260345 Nguyễn Thị Ánh Ngọc x 30/05/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 30,75 NV1
512 260328 Nguyễn Thị Thanh Ngân x 19/12/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 30,75 NV1
513 260116 Nguyễn Thị Thu Hà x 23/04/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 30,50 NV1
514 260062 Phạm Trịnh Anh Duy 05/02/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 30,25 NV1
515 260126 Nguyễn Ngọc Hân x 16/03/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 30,25 NV1
516 260193 Lê Huỳnh Thanh Hùng 24/09/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 30,25 NV1
517 260186 Nguyễn Lê Ngọc Huyền x 08/11/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 30,25 NV1
518 260271 Dương Hoàng Huệ Mẫn x 24/10/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 30,25 NV1
519 260597 Lê Thị Cẩm Tiên x 11/10/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 30,25 NV1
520 260696 Mai Gia Uy 25/09/2004 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 30,25 NV1
521 260634 Nguyễn Thị Hồng Trâm x 15/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 30,25 NV1
522 260226 Đỗ Tuấn Kiệt 23/06/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 30,00 NV1
523 260375 Nguyễn Trung Nhân 07/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 30,00 NV1
524 260090 Trần Thị Thùy Dương x 02/01/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 30,00 NV1
525 260461 Nguyễn Thanh Quang 09/10/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 30,00 NV1
526 260409 Lâm Tâm Như x 06/08/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 29,75 NV1
527 260662 Trần Thanh Trí 18/02/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 29,75 NV1
528 260548 Trần Thị Kim Thoa x 20/09/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 29,75 NV1
529 260170 Phạm Gia Huy 17/05/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 29,75 NV1
530 260313 Lê Nguyễn Kim Ngân x 05/09/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 29,75 NV1
531 260040 Đồng Thanh Bình 08/10/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 29,59 NV1
532 260041 Nguyễn Ngọc Bích x 25/02/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 29,59 NV1
533 260427 Trần Thiện Phát 26/4/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 29,50 NV1
534 260469 Trần Huỳnh Thảo Quyên x 12/11/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 29,50 NV1
535 260540 Bùi Cường Thịnh 17/05/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 29,50 NV1
536 260067 Nguyễn Khánh Duy 30/06/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 29,50 NV1
537 260357 Nguyễn Huỳnh Hạnh Nguyên x 01/01/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 29,50 NV1
538 260647 Nguyễn Ngọc Phương Trân x 18/03/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 29,50 NV1
539 260055 Nguyễn Đức Dáng 04/05/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 29,50 NV1
17
18. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Tổng
điểm
Nguyện
vọng
540 260577 Trần Thị Anh Thư x 24/12/2005 Kinh THCS Nguyễn Thị Bảy 29,34 NV1
541 260152 Nguyễn Trung Hiếu 03/08/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 29,25 NV1
542 260739 Hồ Ngọc Yến Vy x 14/05/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 29,25 NV1
543 260071 Trần Quốc Duy 14/11/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 29,25 NV1
544 260255 Huỳnh Võ Thiên Long 11/05/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 29,25 NV1
545 260607 Huỳnh Thanh Tiến 23/05/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 29,25 NV1
546 260106 Trần Xuân Đông 12/12/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 29,00 NV1
547 260671 Hồ Thị Thanh Trúc x 07/12/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 29,00 NV1
548 260172 Phạm Trần Gia Huy 10/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 29,00 NV1
549 260291 Võ Thị Anh Nam x 27/11/2005 Kinh THCS Nguyễn Thị Bảy 29,00 NV1
550 260160 Phan Kim Hoàn x 16/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 29,00 NV1
551 260373 Lưu Trọng Nhân 25/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 28,75 NV1
552 260527 Lê Thị Hồng Thắm x 23/07/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 28,75 NV1
553 260379 Võ Thị Ngọc Nhi x 21/12/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 28,75 NV1
554 260599 Nguyễn Thị Mỹ Tiên x 11/09/2005 Kinh THCS Nguyễn Thị Bảy 28,75 NV1
555 260250 Đặng Thị Kiều Loan x 28/02/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 28,75 NV1
556 260649 Lê Thị Quế Trân x 24/05/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 28,75 NV1
557 260150 Nguyễn Hoàng Trọng Hiếu 30/06/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 28,50 NV1
558 260600 Lê Trần Ngọc Tiên x 16/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 28,50 NV1
559 260109 Trương Thị Cẩm Giang x 07/04/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 28,25 NV1
560 260342 Nguyễn Hữu Nghĩa 13/02/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 28,25 NV1
561 260744 Nguyễn Thị Hồng Yến x 10/09/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 28,25 NV1
562 260119 Nguyễn Thành Hải 04/03/2005 Kinh THCS&THPT Phú Thành 28,25 NV1
563 260341 Huỳnh Hữu Nghĩa 27/09/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 28,00 NV1
564 260737 Võ Xuân Vy x 10/11/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 28,00 NV1
565 260419 Nguyễn Thị Kiều Oanh x 17/01/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 28,00 NV1
566 260222 Trần Thị Mộng Kiều x 25/09/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 28,00 NV1
567 260695 Phan Ngọc Cát Tường x 03/05/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 28,00 NV1
568 260317 Võ Thị Kim Ngân x 19/05/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 27,75 NV1
569 260501 Tô Đông Thanh 12/08/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 27,75 NV1
570 260719 Nguyễn Ngọc Bảo Vy x 05/08/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 27,75 NV1
571 260217 Nguyễn Tú Khoa 24/02/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 27,75 NV1
18
19. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Tổng
điểm
Nguyện
vọng
572 260243 Võ Thị Ngọc Linh x 09/02/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 27,75 NV1
573 260363 Phạm Nguyễn Thùy Nguyên x 09/09/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 27,75 NV1
574 260299 Phạm Thị Ái Ngân x 12/03/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 27,75 NV1
575 260565 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ x 30/04/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 27,75 NV1
576 260531 Lê Ngọc Thẩm x 31/12/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 27,59 NV1
577 260284 Nguyễn Lê Diễm My x 03/11/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 27,50 NV1
578 260334 Nguyễn Ngọc Tuyết Ngân x 22/11/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 27,50 NV1
579 260615 Trương Quốc Toàn 12/07/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 27,50 NV1
580 260042 Nguyễn Thị Ngọc Bích x 18/06/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 27,50 NV1
581 260283 Huỳnh Thị Cẩm My x 04/05/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 27,50 NV1
582 260605 Nguyễn Chí Tiến 09/04/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 27,50 NV1
583 260707 Đoàn Lưu Thị Thuý Vân x 30/12/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 27,50 NV1
584 260686 Nguyễn Thị Kim Tuyền x 20/06/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 27,50 NV1
585 260034 Lê Hữu Bằng 08/06/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 27,25 NV1
586 260670 Hồ Thị Thanh Trúc x 11/12/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 27,25 NV1
587 260057 Ngô Thị Ngọc Diễm x 27/02/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 27,25 NV1
588 260174 Trần Nhật Huy 30/07/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 27,25 NV1
589 260383 Lê Ngọc Yến Nhi x 10/10/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 27,25 NV1
590 260178 Trần Huỳnh Quốc Huy 18/10/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 27,25 NV1
591 260161 Võ Khánh Hòa 31/05/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 27,00 NV1
592 260688 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền x 22/09/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 27,00 NV1
593 260082 Hà Võ Mỹ Duyên x 02/04/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 27,00 NV1
594 260606 Mai Trần Minh Tiến 25/09/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 27,00 NV1
595 260729 Trần Lê Thảo Vy x 16/10/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 26,75 NV1
596 260490 Nguyễn Thị Ngọc Sương x 12/10/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 26,75 NV1
597 260224 Nguyễn Minh Kiệt 10/11/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 26,75 NV1
598 260306 Ngô Huyền Ngân x 14/03/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 26,59 NV1
599 260133 Trương Thị Ngọc Hân x 13/10/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 26,50 NV1
600 260121 Nguyễn Thị Diễm Hằng x 10/03/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 26,50 NV1
601 260205 Trần Thiện Bảo Khanh 29/10/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 26,50 NV1
602 260588 Nguyễn Ngọc Xuân Thư x 14/06/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 26,50 NV1
603 260281 Cao Tấn Minh 13/04/2005 Kinh THCS Nguyễn Thị Bảy 26,50 NV1
19
20. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Tổng
điểm
Nguyện
vọng
604 260136 Nguyễn Trọng Hậu 17/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 26,50 NV1
605 260261 Nguyễn Thành Lợi 05/02/2005 Kinh THCS Nguyễn Đắc Thắng 26,25 NV1
606 260192 Trần Thị Thanh Huỳnh x 16/07/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 26,25 NV1
607 260601 Nguyễn Ngọc Phụng Tiên x 18/06/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 26,25 NV1
608 260088 Huỳnh Thái Dương 14/12/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 26,00 NV1
609 260145 Nguyễn Duy Hiển 02/04/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 26,00 NV1
610 260557 Lê Thanh Thơ 25/04/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 26,00 NV1
611 260416 Nguyễn Hoàng Ninh 04/09/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 26,00 NV1
612 260465 Phạm Bích Quyên x 13/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 26,00 NV1
613 260035 Trương Hữu Bằng 14/01/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 25,84 NV1
614 260549 Nguyễn Hoà Thông 17/12/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 25,75 NV1
615 260651 Lê Hải Triều 17/12/2004 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 25,75 NV1
616 260545 Trần Phước Thịnh 09/02/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 25,75 NV1
617 260087 Nguyễn Lê Quốc Dương 19/05/2005 Kinh THCS Nguyễn Thị Bảy 25,75 NV1
618 260452 Hứa Trần Tiểu Phụng x 13/06/2005 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 25,75 NV1
619 260608 Nguyễn Văn Tiến 25/08/2004 Kinh THCS Nguyễn Thanh Sơn 25,75 NV1
620 260012 Trần Võ Lan Anh x 05/03/2005 Kinh THCS&THPT Phú Thành 25,75 NV1
621 260027 Nguyễn Ngọc Gia Bảo 29/10/2005 Kinh THCS&THPT Phú Thành 25,75 NV1
622 260308 Nguyễn Thị Huỳnh Ngân x 08/09/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 25,50 NV1
623 260667 Phạm Thị Ngọc Truyền x 20/12/2005 Kinh THCS Võ Đăng Được 25,50 NV1
624 260098 Phạm Thành Đạt 10/01/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 25,25 NV1
625 260256 Lê Văn Long 07/11/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 25,25 NV1
626 260732 Lê Thúy Vy x 17/05/2005 Kinh THCS Nguyễn Văn Thiều 25,25 NV1
Tiền Giang, ngày 04 tháng 8 năm 2020
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
20
21. STT SBD Họ và tên Nữ Ngày sinh Dân tộc Học sinh trường
Tổng
điểm
Nguyện
vọng
Nguyễn Phương Toàn
21