SlideShare a Scribd company logo
1 of 12
Download to read offline
STT SBD Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Sinh KHTN Sử Địa GDCD KHXH
ĐTB
12
Tổng KQ
1 380004 Ngô Thị Nguyệt An 13/07/2002 9.2 6.8 8.4 7.75 8.75 5.75 7.41666667 9.2 8.3 Đạt
2 380006 Tô La Nhật An 28/10/2002 9.2 6.5 9.2 8.5 7 6.5 7.33333333 9.1 8.4 Đạt
3 380022 Nguyễn Phúc Bảo 25/02/2002 9.6 5.8 8.8 8.75 6.5 2.5 5.91666667 9 8 Đạt
4 380025 Hồ Văn Lê Bằng 22/03/2002 8.2 5.3 6.4 7.25 6.5 4 5.91666667 8.8 7.2 Đạt
5 380030 Phan Thị Hồng Cẩm 20/03/2002 7.8 7.5 8.2 7 4.75 4 5.25 9 7.7 Đạt
6 380035 Thái Thị Hồng Chi 28/01/2002 9.2 4.8 6.2 9 8.25 5.25 7.5 9.2 7.6 Đạt
7 380043 Võ Công Danh 20/12/2002 9.6 3.8 8.6 7.75 8 5 6.91666667 8.9 7.7 Đạt
8 380048 Nguyễn Ngọc Phương Dung 10/01/2002 8 7 6.6 3 4.75 5.75 4.5 8.5 7.1 Đạt
9 380058 Lê Nguyễn Khánh Duy 15/08/2002 8.2 7.3 6.2 3.25 6 7.25 5.5 8.6 7.3 Đạt
10 380060 Nguyễn Khánh Duy 31/01/2002 9.8 4.5 6.4 2.75 9 8.75 6.83333333 9 7.5 Đạt
11 380078 Trương Lê Khánh Dương 06/03/2002 7.6 7.5 7.6 7.25 7.25 5.75 6.75 9.1 7.9 Đạt
12 380093 Phan Huỳnh Toàn Đức 17/12/2002 8.8 4 7.8 9 4.75 5 6.25 8.5 7.2 Đạt
13 380108 Lê Thị Kiều Hân 17/04/2002 9.8 4.5 4.6 5.25 8.75 8.5 7.5 8.9 7.3 Đạt
14 380112 Nguyễn Thị Ngọc Hân 25/07/2002 8.4 6.5 3.6 8.25 8 5.75 7.33333333 9 7.2 Đạt
15 380131 Huỳnh Lê Thái Hòa 09/10/2002 9 4 4.2 8 8 5.25 7.08333333 8.6 6.8 Đạt
16 380146 Huỳnh Như Huỳnh 03/01/2002 8.8 7 9.2 6 7.25 5.25 6.16666667 9.2 8.2 Đạt
17 380150 Trần Trọng Hưng 15/10/2002 8.2 5 7.8 5 7.5 7.5 6.66666667 9 7.5 Đạt
18 380153 Trần Thị Thu Hương 07/04/2002 7 7 6.6 7.5 5.25 5 5.91666667 8.9 7.3 Đạt
19 380154 Phạm Thị Cẩm Hường 18/04/2002 8.4 7.8 5.2 8 6 5.75 6.58333333 9.2 7.7 Đạt
20 380171 Phan Trần Đăng Khoa 25/11/2002 7.6 5.3 4.8 2.75 6 7 5.25 8.2 6.5 Đạt
21 380175 Huỳnh Tuấn Kiệt 08/11/2002 9.2 4.8 5.2 8.75 8 3 6.58333333 8.6 7.1 Đạt
22 380225 Đỗ Trần Kim Ngân 08/06/2002 9 6 6.8 8.25 8 6.5 7.58333333 9.1 7.9 Đạt
23 380251 Nguyễn Hiếu Nghĩa 18/11/2002 9 6.8 7.6 5 7.25 7.75 6.66666667 8.9 7.9 Đạt
24 380263 Phạm Hoài Ngọc 22/01/2002 9.2 6.5 6.6 6 8.5 7.75 7.41666667 9.1 7.9 Đạt
25 380288 Nguyễn Thị Yến Nhi 12/07/2002 8.6 6.5 8.4 6.5 6.25 5.75 6.16666667 9.2 8 Đạt
26 380308 Nguyễn Thị Hồng Như 19/11/2002 9 7 5 7.75 8 5.25 7 8.8 7.5 Đạt
27 380333 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 20/04/2002 8.4 7.5 5.6 7.5 7.75 5.5 6.91666667 8.9 7.6 Đạt
28 380353 Võ Ngọc Như Quỳnh 11/03/2002 8.8 7 7.8 5 7 5.25 5.75 9.2 7.9 Đạt
29 380356 Nguyễn Thị Ngò Rí 10/08/2002 8.8 7 6.4 7.75 8.5 5 7.08333333 9.2 7.9 Đạt
30 380368 Nguyễn Duy Tân 07/08/2002 9.2 7 6.4 7.25 7.5 6 6.91666667 9 7.9 Đạt
31 380369 Phạm Nhật Tân 16/06/2002 9 6 7.4 8 8 5 7 8.7 7.8 Đạt
32 380376 Nguyễn Lâm Thúy Thanh 22/12/2002 8.8 7.3 8.8 8 5.75 5.25 6.33333333 9.2 8.2 Đạt
33 380383 Nguyễn Minh Thành 03/03/2002 9.4 6.5 5.8 7.5 7.25 4.25 6.33333333 8.9 7.6 Đạt
34 380401 Lâm Quốc Thiệu 30/09/2002 9 6.8 8.4 9 7 6.25 7.41666667 9 8.2 Đạt
35 380402 Lâm Hoàng Gia Thịnh 23/09/2002 9.4 6.5 8.8 9.25 4.5 3.75 5.83333333 9.1 8.1 Đạt
36 380409 Nguyễn Ngọc Anh Thơ 11/01/2002 8.2 8 6 4.75 7.25 8 6.66666667 9 7.8 Đạt
37 380422 Châu Đoàn Anh Thư 01/02/2002 8.2 8 6 4.25 4.5 3.5 4.08333333 8.6 7.2 Đạt
38 380435 Võ Trần Khánh Thư 13/06/2002 7.6 5.8 6.6 6.25 6 6.25 6.16666667 8.9 7.2 Đạt
39 380436 Phạm Trí Thức 14/02/2002 9.2 6.5 7.8 8.25 7.75 5.25 7.08333333 9.1 8.1 Đạt
40 380458 Phạm Ngọc Trâm 21/10/2002 7.6 4.5 7.6 7 6.75 4.5 6.08333333 8.9 7.2 Đạt
41 380490 Trần Nguyễn Thanh Trúc 02/05/2002 9.6 3.8 8.2 5 9.75 10 8.25 9.3 8 Đạt
42 380548 Trần Thị Như Ý 16/03/2002 8.4 5.5 4.2 7.25 7 3.75 6 8.8 6.9 Đạt
43 380001 Nguyễn Ngọc Thúy Ái 01/05/2002 9 5 7 8 7.5 5.5 7 8.9 7.6 Đạt
44 380003 Lê Phương An 21/02/2002 8.4 4.3 4.8 7.5 8.5 2.75 6.25 8.6 6.7 Đạt
45 380018 Lưu Gia Bảo 27/11/2002 9.8 5.8 9.2 8 8.5 5 7.16666667 9.2 8.4 Đạt
46 380027 Đoàn Thanh Bình 17/03/2002 8.4 3.8 6.4 4.75 8.25 8.5 7.16666667 8.6 7.1 Đạt
47 380066 Đào Thị Khánh Duyên 17/04/2002 8.8 5.5 6.8 6.25 7.25 4.25 5.91666667 8.6 7.3 Đạt
48 380103 Lê Thị Thúy Hằng 06/12/2002 9.6 7 5.8 8 8 4.25 6.75 8.5 7.7 Đạt
49 380109 Lê Thị Ngọc Hân 29/04/2002 7.8 5 6.8 6.75 6.5 5.5 6.25 8.6 7.1 Đạt
50 380122 Trương Công Hậu 04/06/2002 9.6 5.5 6 8.25 8.75 3.75 6.91666667 8.9 7.6 Đạt
Họ và tên
TRƯỜNG THPT VĨNH BÌNH
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT 2020
Khóa ngày:
STT SBD Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Sinh KHTN Sử Địa GDCD KHXH
ĐTB
12
Tổng KQHọ và tên
TRƯỜNG THPT VĨNH BÌNH
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT 2020
Khóa ngày:
51 380126 Lê Minh Hiếu 07/02/2002 8.8 5.5 6 8 8 7.5 7.83333333 9 7.6 Đạt
52 380129 Trần Nguyễn Minh Hiếu 29/08/2002 6.8 5.5 5.2 4 5.75 2.5 4.08333333 8 6.2 Đạt
53 380142 Lê Thị Ngọc Huyền 25/10/2002 7.8 7 6 6 7.25 5.25 6.16666667 8.5 7.3 Đạt
54 380143 Nguyễn Thị Như Huyền 19/12/2002 9 4.8 8.2 8.5 8.75 3.25 6.83333333 8.7 7.7 Đạt
55 380164 Võ Thị Mộng Khanh 24/05/2002 8.8 6 5.4 7 7.5 8.75 7.75 8.5 7.4 Đạt
56 380173 Lê Trung Kiên 29/07/2002 9.8 5 5 8.25 8.25 5.5 7.33333333 8.7 7.4 Đạt
57 380174 Lê Trung Kiên 08/11/2002 8 6.8 6.4 8.25 6 5.25 6.5 8.4 7.4 Đạt
58 380202 Nguyễn Hoàng Phước Lộc 11/04/2002 10 3.8 7.6 8.25 7.25 5.75 7.08333333 8.6 7.6 Đạt
59 380203 Nguyễn Hùng Phước Lộc 09/05/2002 8.4 4.5 4.6 8 9 5.5 7.5 8.7 7 Đạt
60 380238 Nguyễn Thị Kim Ngân 03/02/2002 8.6 6 6.2 7.5 8.5 3 6.33333333 8.8 7.4 Đạt
61 380243 Nguyễn Trần Kim Ngân 16/04/2002 8.2 5.3 5.6 8.25 8.25 3 6.5 8.5 7 Đạt
62 380244 Phạm Thị Thanh Ngân 10/11/2002 8 6 5.2 7.5 8 4.5 6.66666667 8.3 7 Đạt
63 380248 Lý Thục Nghi 29/01/2002 9.4 6.8 6.8 8.25 8.25 3.25 6.58333333 8.7 7.8 Đạt
64 380259 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 22/05/2002 9.6 5.8 5.6 7.5 8.25 6 7.25 8.7 7.6 Đạt
65 380279 Huỳnh Bửu Nhân 02/01/2002 9.4 6.5 7.2 9 8.25 4.25 7.16666667 8.8 7.9 Đạt
66 380282 Tô Vĩnh Nhân 12/12/2002 9.6 5 5.4 8.75 9 4.25 7.33333333 8.9 7.5 Đạt
67 380285 Lê Thị Kiều Nhi 30/11/2002 8.4 6 5.4 6.75 7.75 5.25 6.58333333 8.7 7.2 Đạt
68 380295 Huỳnh Thị Hồng Nhung 29/10/2002 8.4 7 6.8 7.5 7.25 3.25 6 8.9 7.6 Đạt
69 380306 Lý Kim Huỳnh Như 21/09/2002 6.8 7 9.2 6.25 7.5 5.5 6.41666667 8.7 7.8 Đạt
70 380334 Bùi Hào Quang 03/10/2002 9.6 5 7.2 7.75 7.5 3.25 6.16666667 8.6 7.5 Đạt
71 380341 Nguyễn Phương Quyên 04/12/2002 8.2 6.5 6 7 7 4 6 8 7.1 Đạt
72 380342 Nguyễn Thị Kiều Quyên 22/04/2002 9.8 6 5.8 8.25 8.25 5.5 7.33333333 8.6 7.6 Đạt
73 380351 Trần Nguyễn Như Quỳnh 06/08/2002 8.2 6.5 5.8 8.5 8 3 6.5 8.4 7.2 Đạt
74 380358 Nguyễn Văn Sắc 13/06/2002 8.4 5 4.6 7.75 7.25 5 6.66666667 8.3 6.8 Đạt
75 380396 Nguyễn Trọng Khoa Thi 24/06/2002 7.6 7.3 7.6 7 7.5 3.5 6 8.7 7.6 Đạt
76 380405 Trang Quốc Thịnh 11/04/2002 9.4 4 7.6 6.25 10 9.75 8.66666667 8.5 7.7 Đạt
77 380472 Trần Thị Mai Trân 07/01/2002 8 3.3 5.4 4.25 7.25 5.75 5.75 8.3 6.4 Đạt
78 380484 Nguyễn Dương Tấn Triệu 25/10/2002 9.8 5.3 6.6 6.5 7.5 6.75 6.91666667 8.7 7.6 Đạt
79 380487 Nguyễn Thị Thanh Trúc 05/12/2002 8.6 5.8 5 7.75 7.75 3.75 6.41666667 8.6 7.1 Đạt
80 380492 Nguyễn Lê Đức Trung 07/03/2002 9 6.3 6.2 8.25 7.5 6.5 7.41666667 8.7 7.7 Đạt
81 380516 Trần Ngọc Thanh Tuyền 13/05/2002 8.2 6 6.2 7 7 4.5 6.16666667 8.3 7.1 Đạt
82 380527 Lý Minh Phú Vinh 13/01/2002 9.2 4.8 7 8 7.25 4.5 6.58333333 8.6 7.4 Đạt
83 380535 Nguyễn Ái Vy 21/02/2002 9.4 2.5 7.4 7.5 8 4.5 6.66666667 8.5 7.1 Đạt
84 380536 Nguyễn Hạ Vy 24/03/2002 8.2 3.8 5.2 6 6.25 3.5 5.25 8.2 6.4 Đạt
85 380540 Trần Dương Thảo Vy 20/02/2002 9.2 4.3 8 8.5 9.25 6.75 8.16666667 9.1 7.9 Đạt
86 380543 Trịnh Vy Vy 21/08/2002 9.8 4.5 7.4 6.5 9.5 8.25 8.08333333 9.1 7.9 Đạt
87 380013 Nguyễn Thị Xuân Anh 06/03/2002 8.8 7 7.2 8 7.75 5.5 7.08333333 8.7 7.9 Đạt
88 380016 Huỳnh Minh Ân 14/10/2002 8.2 4.5 4.4 8 8.25 4.5 6.91666667 8.1 6.6 Đạt
89 380017 Nguyễn Trọng Ân 28/02/2002 8.6 3.5 4.8 7.5 9 4.5 7 8.3 6.7 Đạt
90 380031 Võ Trần Hồng Cẩm 05/10/2002 8.6 5 4.4 7.5 7 4.75 6.41666667 8.5 6.8 Đạt
91 380032 Huỳnh Thị Bảo Châu 26/09/2002 7.6 3.3 4.6 7.5 8 4.25 6.58333333 8.5 6.4 Đạt
92 380037 Nguyễn Lê Khắc Chung 23/09/2002 7.8 4 4 7.25 7.75 2.75 5.91666667 7.7 6.1 Đạt
93 380052 Đoàn Thanh Dũng 18/06/2002 8.4 4.8 5 7.25 7.25 3.75 6.08333333 8.2 6.7 Đạt
94 380082 Nguyễn Thị Hồng Đào 03/03/2002 7.2 6 6 5 5.75 4 4.91666667 8.1 6.7 Đạt
95 380115 Võ Thị Ngọc Hân 28/09/2002 7.4 7 4.6 6.75 6.75 3 5.5 8.3 6.8 Đạt
96 380151 Đào Trang Diễm Hương 01/11/2002 8.2 6.5 5.8 7.75 7.25 4.5 6.5 8.5 7.3 Đạt
97 380166 Huỳnh Duy Khánh 29/05/2002 9.2 4.8 3.4 7.5 7.25 2 5.58333333 7.6 6.3 Đạt
98 380170 Lê Đỗ Khoa 02/01/2002 5.6 2 5.6 4.25 7.25 3.25 4.91666667 7.7 5.5 Đạt
99 380182 Nguyễn Thị Ngọc Lan 27/01/2002 5.2 4.8 5.6 6.75 6 5 5.91666667 8 6.2 Đạt
100 380189 Lê Thị Thùy Linh 08/10/2002 7 5.8 5 8 7.25 4.5 6.58333333 8.3 6.8 Đạt
STT SBD Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Sinh KHTN Sử Địa GDCD KHXH
ĐTB
12
Tổng KQHọ và tên
TRƯỜNG THPT VĨNH BÌNH
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT 2020
Khóa ngày:
101 380190 Ngô Thị Ánh Linh 18/05/2002 7 5 5.4 4 7.75 4 5.25 8.2 6.4 Đạt
102 380192 Nguyễn Thị Mỹ Linh 03/01/2002 7.2 4 3.8 6.25 7.25 3 5.5 8.2 6 Đạt
103 380201 Lê Tấn Lộc 10/10/2002 7.2 4.3 3.6 5 7 4.25 5.41666667 7.7 5.9 Đạt
104 380211 Cao Thị Ngọc Mai 27/01/2002 6.6 5.3 3.6 4.75 7 4.75 5.5 8.1 6.1 Đạt
105 380220 Vương Nhật Nam 17/07/2002 5.8 3.8 4.4 4.5 7.25 3 4.91666667 7.8 5.7 Đạt
106 380242 Nguyễn Thị Thanh Ngân 29/08/2002 7.6 5.5 4.8 7.25 7.5 4 6.25 8.1 6.7 Đạt
107 380260 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 26/11/2002 8.2 6.5 6.2 7.5 7.5 4.25 6.41666667 8.3 7.3 Đạt
108 380289 Nguyễn Thị Yến Nhi 03/02/2002 7.6 5.5 4.2 6.75 7.5 3.5 5.91666667 8 6.5 Đạt
109 380292 Trần Thị Song Nhi 07/08/2002 7.4 5.5 6.2 3.75 5.75 5.25 4.91666667 8.1 6.6 Đạt
110 380293 Trương Thị Yến Nhi 30/11/2002 8 6 5.6 7.75 7.5 4.75 6.66666667 8.7 7.2 Đạt
111 380302 Huỳnh Như 21/08/2002 8.6 6.8 4.4 5 7.75 6.75 6.5 8.7 7.2 Đạt
112 380305 Lê Trần Quỳnh Như 12/10/2002 7.2 6.3 5.2 6 7.5 5.75 6.41666667 8.2 6.9 Đạt
113 380318 Nguyễn Ngọc Phát 01/04/2002 8.2 5.5 2.6 7 7.75 4.75 6.5 8.3 6.5 Đạt
114 380321 Nguyễn Thành Phong 11/01/2002 8.8 5 4 6 8 3.75 5.91666667 8.1 6.6 Đạt
115 380330 Trần Thị Song Phương 07/08/2002 7.4 6 4.2 5.5 7.75 4 5.75 8.2 6.5 Đạt
116 380390 Lê Nguyễn Phương Thắng 09/08/2002 8.6 5.8 6 6.25 7.75 5.75 6.58333333 8.4 7.2 Đạt
117 380406 Trần Phúc Thịnh 04/07/2002 8.8 5.5 6.6 6.75 8 3.25 6 8.8 7.3 Đạt
118 380414 Lê Kim Thu 14/12/2002 8.2 7.8 5.4 6.25 7.5 5 6.25 8.6 7.4 Đạt
119 380425 Đặng Võ Anh Thư 20/10/2002 8.6 6.5 8.6 7 8.25 5 6.75 8.9 8 Đạt
120 380440 Dương Thị Minh Thy 13/12/2002 7.8 4.5 5.8 7 7.5 4.5 6.33333333 8.5 6.8 Đạt
121 380459 Phạm Trần Ngọc Trâm 27/05/2002 8.6 4.5 7.6 6.25 7.75 4.25 6.08333333 8.6 7.3 Đạt
122 380461 Trần Ngọc Thảo Trâm 26/08/2002 8 4.5 5.2 6 8.25 3.5 5.91666667 8.3 6.6 Đạt
123 380483 Trần Ngọc Triều 03/05/2002 7.6 5.3 5 8 8.5 6.5 7.66666667 8.7 7.1 Đạt
124 380486 Võ Thị Mỹ Trinh 05/10/2002 7.4 6.3 4.2 5.75 6.75 4.5 5.66666667 8.4 6.6 Đạt
125 380501 Lê Thị Cẩm Tú 16/06/2002 8.4 6.3 5.8 6.25 7.25 4.25 5.91666667 8.3 7.1 Đạt
126 380515 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 27/08/2002 8.6 6.3 7.6 7.25 7.75 3.25 6.08333333 8.4 7.5 Đạt
127 380525 Nguyễn Thị Kiều Vi 07/05/2002 7.6 4.3 6 4.5 7.25 7.25 6.33333333 8.1 6.7 Đạt
128 380529 Nguyễn Thanh Vũ 03/01/2002 8.4 5.5 4 7.5 8.25 3.25 6.33333333 8 6.6 Đạt
129 380541 Trần Thị Yến Vy 20/10/2002 8.8 4.3 5.2 6.5 8 4.25 6.25 8.7 6.9 Đạt
130 380547 Trần Ngọc Như Ý 19/07/2002 9 3.8 6 8.5 8.75 3.75 7 8.6 7.1 Đạt
131 380551 Nguyễn Hải Yến 07/10/2002 7.6 4.3 5.4 6.5 6.5 4.25 5.75 8.1 6.5 Đạt
132 380005 Nguyễn Thị Ngọc An 14/06/2002 8.8 5 6.6 6 7.25 5.75 6.33333333 8.3 7.2 Đạt
133 380011 Nguyễn Huỳnh Lan Anh 12/07/2002 8 4.5 5 6 9 4.5 6.5 8.7 6.8 Đạt
134 380012 Nguyễn Thị Vân Anh 14/12/2002 6.8 6.8 4.6 4 6 4.75 4.91666667 7.7 6.4 Đạt
135 380024 Võ Đoàn Gia Bảo 04/01/2002 7.8 5.8 5.2 7.5 7 3.75 6.08333333 8.1 6.8 Đạt
136 380034 Trần Thị Ngọc Châu 31/07/2002 8 4.3 5.2 6.25 8.25 5.5 6.66666667 8.5 6.8 Đạt
137 380038 Nguyễn Phúc Khang Chương 19/01/2002 7.8 4.3 4.2 6.25 5.75 2.25 4.75 7.8 6 Đạt
138 380042 Trần Công Danh 23/07/2002 7.4 3.5 4 7.25 7.75 2.5 5.83333333 7.9 6 Đạt
139 380051 Trương Thị Mỹ Dung 29/01/2002 7.2 4.8 5.4 4 8 4.75 5.58333333 8 6.4 Đạt
140 380063 Võ Khánh Duy 12/10/2002 6.4 4.5 5.6 4.75 6.25 5.5 5.5 7.4 6.1 Đạt
141 380069 Lê Thị Mỹ Duyên 15/09/2002 8.4 5 4.4 7.25 7 3.25 5.83333333 7.9 6.5 Đạt
142 380074 Võ Phạm Mỹ Duyên 28/03/2002 5.8 5 3.8 4 5.25 4.25 4.5 7.7 5.7 Đạt
143 380083 Hà Vũ Tấn Đạt 23/07/2002 8 5 4.4 6 6 3.75 5.25 7.7 6.3 Đạt
144 380107 Lê Thị Hồng Hân 25/08/2002 6.8 3.5 3.6 4.5 7 6 5.83333333 7.5 5.7 Đạt
145 380118 Nguyễn Ngọc Minh Hậu 25/12/2002 9 5 5.4 6 8 4.25 6.08333333 8.6 7 Đạt
146 380127 Nguyễn Trung Hiếu 14/01/2002 8 5.5 3.6 6.25 8 4.5 6.25 8.2 6.5 Đạt
147 380135 Nguyễn Thị Hồng Huệ 01/11/2002 6.8 5 3.8 5 6.5 3.5 5 7.5 5.9 Đạt
148 380139 Nguyễn Thanh Huy 28/01/2002 7.8 5.5 4.8 7 7.75 6 6.91666667 8 6.8 Đạt
149 380152 Lê Thị Ngọc Hương 09/06/2002 7.6 6.5 4 4.5 7 6.25 5.91666667 8.1 6.6 Đạt
150 380177 Phạm Thị Cẩm Kiều 22/04/2002 7 6.3 3.4 6.25 7.75 4.5 6.16666667 8.4 6.5 Đạt
STT SBD Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Sinh KHTN Sử Địa GDCD KHXH
ĐTB
12
Tổng KQHọ và tên
TRƯỜNG THPT VĨNH BÌNH
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT 2020
Khóa ngày:
151 380183 Nguyễn Thị Xuân Lan 10/02/2002 9 5.3 6 6.5 7.5 3.25 5.75 8.1 7 Đạt
152 380204 Nguyễn Tấn Lộc 15/09/2002 8.2 3.8 4.6 6.25 7 4.25 5.83333333 8.4 6.4 Đạt
153 380219 Võ Thành Nam 16/06/2002 6.8 3.8 3.8 2.5 6.75 4.25 4.5 7.3 5.5 Đạt
154 380239 Nguyễn Thị Kim Ngân 24/12/2002 5.2 5.5 4.2 3.5 5.75 3 4.08333333 7.2 5.5 Đạt
155 380247 Trương Nguyễn Ngọc Ngân 14/03/2002 7 5.8 4.4 4.5 6.75 4.25 5.16666667 7.4 6.1 Đạt
156 380273 Nguyễn Ngọc Trúc Nguyên 29/12/2002 8 5 5 3.5 7.25 6 5.58333333 7.9 6.5 Đạt
157 380286 Lê Thị Mỹ Nhi 24/01/2002 6.6 7 5.2 4.25 6.75 3.5 4.83333333 7.8 6.5 Đạt
158 380299 Phạm Thị Hồng Nhung 21/02/2002 6.4 7 6 4.5 7 4 5.16666667 8.3 6.8 Đạt
159 380314 Nguyễn Thị Ngọc Nỡ 19/12/2002 7.4 7.5 3.6 4.25 6.75 4.5 5.16666667 8 6.5 Đạt
160 380329 Ngô Văn Phương 01/11/2002 7.8 7 4.4 7.25 7.75 6.25 7.08333333 8.8 7.2 Đạt
161 380346 Nguyễn Thị Ngọc Quyền 09/11/2002 7 7 2 4 7.75 4 5.25 8.3 6.2 Đạt
162 380359 Đặng Văn Ngọc Sơn 13/07/2002 7.4 5 4.2 7 7 5.5 6.5 8 6.4 Đạt
163 380437 Trần Dạ Phương Thức 29/04/2002 8 5.8 4 5 7 4.25 5.41666667 7.7 6.4 Đạt
164 380438 Nguyễn Thanh Thương 01/05/2002 7.6 5.8 4.2 6.75 8 5.25 6.66666667 8.2 6.7 Đạt
165 380439 Trương Huỳnh Minh Thương 18/01/2002 7.2 3.3 2.6 5.25 6.75 4 5.33333333 7.3 5.4 Đạt
166 380446 Nguyễn Nhật Tín 26/03/2002 8.8 6 5.8 7 7.5 3.75 6.08333333 8.2 7.1 Đạt
167 380476 Nguyễn Thành Trí 18/07/2002 7.6 4.3 3 6.5 7.5 5 6.33333333 7.9 6.1 Đạt
168 380485 Đặng Thị Tú Trinh 03/10/2002 7.6 5.8 3.8 2.75 7.75 4.5 5 8 6.3 Đạt
169 380506 Huỳnh Thái Tuấn 02/09/2002 8 6 4.2 8.25 8 6.25 7.5 8.4 7 Đạt
170 380507 Lê Minh Tuấn 26/08/2002 8 5.8 5.4 4.5 6.25 6 5.58333333 7.8 6.7 Đạt
171 380014 Phạm Trần Trâm Anh 14/03/2002 8.8 3.8 6.2 7.75 7.75 6 7.16666667 8.6 7.1 Đạt
172 380023 Nguyễn Trần Trung Bảo 24/02/2002 8.4 4 4.6 7.25 7.5 4.25 6.33333333 8.1 6.5 Đạt
173 380028 Lê Tấn Bình 02/02/2002 8.2 4.8 5.2 4.75 6 3 4.58333333 8 6.4 Đạt
174 380033 Trần Thị Kiều Châu 11/12/2002 7.6 5.5 6 6.5 6.75 4 5.75 8.2 6.8 Đạt
175 380036 Trần Hải Chiêu 08/07/2002 8.4 4 4.4 7.5 6.25 3.75 5.83333333 7.8 6.3 Đạt
176 380049 Nguyễn Thị Ngọc Dung 10/03/2002 6.2 6.3 4.6 6.5 6.5 3 5.33333333 7.9 6.3 Đạt
177 380054 Nguyễn Tấn Dũng 11/04/2002 7.6 5.8 5.6 5.5 6.75 3.5 5.25 7.9 6.6 Đạt
178 380056 Giang Nguyễn Đức Duy 26/06/2002 7.2 4 4.6 7.75 6.5 3.25 5.83333333 8.3 6.3 Đạt
179 380057 Lê Nguyễn Anh Duy 17/04/2002 7.4 3.3 5.4 7.5 6 2.75 5.41666667 7.8 6.1 Đạt
180 380071 Nguyễn Thị Thùy Duyên 10/07/2002 7.6 5.5 4.6 6.75 6.5 4 5.75 8.3 6.6 Đạt
181 380105 Huỳnh Thị Mai Hân 25/03/2002 7.4 5 4.6 7 7 4.5 6.16666667 8.4 6.6 Đạt
182 380119 Nguyễn Phúc Hậu 22/02/2002 7.2 4.5 4.6 6.5 6 3.25 5.25 8 6.2 Đạt
183 380138 Nguyễn Gia Huy 16/05/2002 7.2 4.8 4 7 6.5 6.5 6.66666667 8.1 6.4 Đạt
184 380141 Võ Thanh Huy 03/05/2002 6 7.3 4.8 5.5 5.75 3.5 4.91666667 8 6.4 Đạt
185 380155 Lê Trần Tuấn Kha 09/04/2002 8.4 6.3 5 7.5 6.25 6 6.58333333 8 7 Đạt
186 380162 Lê Trường Khanh 29/01/2002 7.4 4.5 3.6 7.25 6.5 4.25 6 8.3 6.3 Đạt
187 380167 Lê Tấn Khánh 17/03/2002 4 4.8 2.6 5.5 6.25 2.75 4.83333333 8 5.2 Đạt
188 380193 Nguyễn Thị Mỹ Linh 27/09/2002 7 5 4 5.25 6.75 4 5.33333333 7.5 6 Đạt
189 380194 Phạm Duy Linh 22/02/2002 6.8 4.8 3.6 6.75 6 3.25 5.33333333 7.8 5.9 Đạt
190 380198 Võ Thị Phương Linh 20/04/2002 8 6.3 6.8 7.25 7.75 5 6.66666667 8.2 7.3 Đạt
191 380200 Lê Hoàng Long 08/09/2002 8 5.8 4.6 7.75 7.25 4.25 6.41666667 8.4 6.9 Đạt
192 380206 Dương Thị Kim Lụa 10/04/2002 8.4 4.8 4.2 7.75 7.75 3 6.16666667 8.1 6.6 Đạt
193 380210 Trần A Luỹ 26/11/2002 7.4 3.8 5.4 6.75 5.5 4.75 5.66666667 7.8 6.2 Đạt
194 380215 Huỳnh Ngọc Trúc My 27/02/2002 7 6.5 5.6 6.25 7 2.75 5.33333333 8.2 6.7 Đạt
195 380229 Lê Thụy Tuyết Ngân 28/02/2002 8.2 4.3 5.8 6.75 7 4.25 6 8.3 6.7 Đạt
196 380236 Nguyễn Ngọc Thanh Ngân 26/05/2002 6.8 6 3.8 6.5 5.25 4.5 5.41666667 8 6.3 Đạt
197 380249 Đào Trần Trọng Nghĩa 10/11/2002 6.8 6.5 5.6 7.5 6.75 3.75 6 7.9 6.7 Đạt
198 380252 Nguyễn Hoàng Nghĩa 26/01/2002 7.2 5.8 5.2 7 7.25 3.25 5.83333333 8 6.6 Đạt
199 380269 Lê Thị Hạnh Nguyên 02/08/2002 7.4 6 5.6 6.25 7.25 3.5 5.66666667 8.1 6.7 Đạt
200 380283 Võ Nguyễn Trọng Nhân 03/08/2002 6.8 6.5 3.8 5.75 5.75 4 5.16666667 8.2 6.4 Đạt
STT SBD Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Sinh KHTN Sử Địa GDCD KHXH
ĐTB
12
Tổng KQHọ và tên
TRƯỜNG THPT VĨNH BÌNH
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT 2020
Khóa ngày:
201 380301 Đặng Liên Như 10/05/2002 7.8 7 5 6.75 7 4.25 6 8.2 7 Đạt
202 380310 Phạm Nguyễn Quỳnh Như 26/11/2002 7.2 6 4.2 6.25 6.25 3.25 5.25 8.2 6.4 Đạt
203 380316 Nguyễn Thị Kiều Oanh 27/11/2002 7.6 6.8 4.8 5.25 7.25 4.5 5.66666667 8.3 6.8 Đạt
204 380327 Phan Hữu Phúc 08/09/2002 6.4 4.3 4.8 6.5 4.75 2.75 4.66666667 7.9 5.9 Đạt
205 380332 Hứa Trần Tiểu Phượng 21/07/2002 8.6 6.8 4.4 7 6 2.75 5.25 8.3 6.9 Đạt
206 380339 Huỳnh Hữu Quốc 22/01/2002 7.4 5.5 3.4 3.5 4.5 3 3.66666667 7.6 5.8 Đạt
207 380365 Lê Minh Tâm 25/10/2002 7 5 3.8 6.25 7 4 5.75 8.1 6.2 Đạt
208 380449 Nguyễn Thị Kiều Trang 13/03/2002 8 3.5 4.6 6.5 7.5 3.25 5.75 8 6.2 Đạt
209 380474 Hồ Minh Trí 24/08/2002 9.2 5.3 5.6 7.75 8 6 7.25 8.2 7.2 Đạt
210 380495 Ngô Huỳnh Công Trứ 30/09/2002 7.6 5.8 5 7.5 7 4.5 6.33333333 7.9 6.7 Đạt
211 380496 Lê Nhựt Trường 04/03/2002 8.2 5.8 3.8 8 6.75 4.25 6.33333333 8 6.6 Đạt
212 380513 Lê Thị Cẩm Tuyền 19/03/2002 8.6 6.3 6.4 6.75 7.25 5.25 6.41666667 8.3 7.3 Đạt
213 380521 Nguyễn Thị Thanh Vân 17/02/2002 6.8 6 3.8 6.5 6.25 3 5.25 8.1 6.3 Đạt
214 380554 Trần Thị Hồng Yến 30/07/2002 7.8 6 4.2 6.5 7.75 3.75 6 8.2 6.7 Đạt
215 380029 Tống Thị Như Bình 25/06/2002 7.6 6 4.6 6.75 5.75 3.25 5.25 7.8 6.4 Đạt
216 380039 Trần Công Chương 15/03/2002 6.2 3 2.8 6.75 5.75 2.75 5.08333333 7.7 5.3 Đạt
217 380046 Nguyễn Thị Hồng Diễm 08/09/2002 8 4.5 6.2 6.5 5.75 6.25 6.16666667 7.9 6.7 Đạt
218 380047 Nguyễn Thị Thanh Diệu 12/08/2002 7.8 5.5 3.2 7.25 4.25 6.75 6.08333333 8.1 6.4 Đạt
219 380050 Phan Thị Ngọc Dung 30/03/2002 6.4 4 3.8 5.75 5 3.75 4.83333333 7.7 5.6 Đạt
220 380061 Nguyễn Thanh Duy 17/10/2002 6.8 4.5 4.4 6 5.25 4.5 5.25 7.3 5.9 Đạt
221 380064 Bùi Nguyễn Phương Duyên 10/12/2002 8 5.5 5.2 6.25 7.25 3.75 5.75 8.2 6.7 Đạt
222 380067 Đoàn Thị Mỹ Duyên 30/09/2002 7.4 6 3 5 6.75 4.75 5.5 8 6.2 Đạt
223 380072 Phạm Nhật Thảo Duyên 19/09/2002 5.6 6 4.4 6 6.5 5 5.83333333 8 6.2 Đạt
224 380086 Nguyễn Tiến Đạt 06/12/2002 6.4 5 3.8 4 5 5.25 4.75 7.1 5.6 Đạt
225 380117 Nguyễn Công Hậu 09/12/2002 6.6 4.5 3.6 4.25 6.5 2.5 4.41666667 7.6 5.6 Đạt
226 380161 Phạm Việt Khang 12/05/2002 6.4 4 4.4 7 7 4.25 6.08333333 7.6 5.9 Đạt
227 380176 Dương Thị Mộng Kiều 16/04/2002 5.4 5 4.8 5 6 3 4.66666667 7.7 5.8 Đạt
228 380195 Phan Tuấn Linh 07/10/2002 7 3.5 3.6 4.75 6.5 5.25 5.5 7.2 5.6 Đạt
229 380196 Trần Thị Mỹ Linh 26/05/2002 6.8 4 3.8 5.5 7.25 4.5 5.75 7.7 5.9 Đạt
230 380197 Trần Thị Thùy Linh 25/06/2002 7.6 6 4.4 6.25 6.5 5 5.91666667 8.1 6.6 Đạt
231 380205 Trần Kim Lợi 25/07/2000 7.4 6 6 6.75 6.75 4.25 5.91666667 7.9 6.8 Đạt
232 380224 Đoàn Thị Thuý Ngân 18/11/2002 7.4 4.5 4.6 6.25 6.25 3.25 5.25 7.7 6.1 Đạt
233 380227 Lê Nguyễn Kim Ngân 24/01/2002 7.8 4.5 6.8 7.25 6.5 3.75 5.83333333 8 6.8 Đạt
234 380230 Lưu Thị Kim Ngân 31/08/2002 7.2 6 3 4 6.25 3.75 4.66666667 7.7 6 Đạt
235 380253 Nguyễn Trung Nghĩa 03/06/2002 7.8 6.5 4.8 6 5.25 4.5 5.25 7.5 6.5 Đạt
236 380267 Trần Thái Ngọc 20/04/2002 8.4 4.5 6 7.5 7 5.75 6.75 8.3 7 Đạt
237 380284 Trần Minh Nhật 12/07/2002 6.2 6.5 5 5.25 7 4.5 5.58333333 7.8 6.4 Đạt
238 380287 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 04/12/2002 7 5.5 4.6 5.25 5.5 3.25 4.66666667 7.8 6.1 Đạt
239 380300 Dương Thị Huỳnh Như 06/05/2002 9 7 4.8 5.75 7 6 6.25 8.1 7.2 Đạt
240 380304 Lê Thị Huỳnh Như 23/12/2002 7.6 5.8 4.2 5.75 6.5 4.5 5.58333333 7.9 6.4 Đạt
241 380307 Nguyễn Lê Huỳnh Như 23/06/2002 7.8 6.5 5.6 6.75 7.25 5.75 6.58333333 8.1 7.1 Đạt
242 380312 Võ Thị Huỳnh Như 29/03/2002 7 5.3 3.2 4.75 6.75 4.5 5.33333333 7.9 6 Đạt
243 380322 Võ Trần Gia Phú 06/08/2002 6.6 7 5 4.75 8.5 7.75 7 8.5 7 Đạt
244 380325 Cao Trọng Phúc 11/12/2002 8 5 5.4 4.25 3.75 6.5 4.83333333 7.3 6.3 Đạt
245 380357 Võ Nguyễn Thanh Sang 06/12/2002 7.2 6.5 6.4 4.5 5.25 4.25 4.66666667 7.8 6.7 Đạt
246 380367 Trần Văn Tâm 04/03/2002 6.8 5 6 5.75 5 5.25 5.33333333 8.1 6.5 Đạt
247 380380 Võ Thị Kim Thanh 01/11/2002 7.2 5.3 5.8 7 5.75 4.25 5.66666667 8.1 6.6 Đạt
248 380394 Huỳnh Tiến Thân 23/12/2002 9.4 4.8 5.2 5.75 7.5 6.25 6.5 7.7 6.8 Đạt
249 380403 Lê Quốc Thịnh 09/06/2002 8.4 5.8 5 6.5 7.5 8 7.33333333 8.3 7.1 Đạt
250 380421 Lê Thị Kim Thuỷ 01/01/2002 7.2 7.3 4.2 5.5 5.75 5 5.41666667 8.2 6.7 Đạt
STT SBD Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Sinh KHTN Sử Địa GDCD KHXH
ĐTB
12
Tổng KQHọ và tên
TRƯỜNG THPT VĨNH BÌNH
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT 2020
Khóa ngày:
251 380429 Nguyễn Anh Thư 26/03/2002 7.8 5.8 4 5.5 6 3.5 5 7.7 6.3 Đạt
252 380432 Nguyễn Thị Minh Thư 16/09/2002 6.6 6.3 5.4 5.25 5.5 4.5 5.08333333 7.7 6.4 Đạt
253 380470 Trần Nguyễn Quế Trân 03/07/2002 8 3.8 4.2 5.5 6.25 3.25 5 8.2 6.1 Đạt
254 380478 Phan Cao Trí 03/02/2002 8.2 3.8 4.4 6.5 6.75 3.5 5.58333333 7.3 6 Đạt
255 380481 Nguyễn Trọng Triết 11/03/2002 7.8 3.5 4.2 6 6 4.25 5.41666667 7.5 5.9 Đạt
256 380497 Nguyễn Chí Trường 07/05/2002 6 5.5 5.2 6.5 6.25 4.5 5.75 7.5 6.2 Đạt
257 380510 Phan Minh Tuấn 07/05/2002 6 4.3 5.8 4 4.75 2 3.58333333 7.5 5.7 Đạt
258 380552 Phạm Thị Hồng Yến 09/10/2002 7 4.5 3.2 5.75 5.75 3.5 5 7.6 5.7 Đạt
259 380553 Phan Thị Hồng Yến 21/11/2001 6.8 4.5 3.4 5.75 5.75 4.75 5.41666667 7.5 5.8 Đạt
260 380019 Ngô Hoàng Gia Bảo 12/05/2002 5.8 3.8 4.8 4.75 5 3.25 4.33333333 7 5.4 Đạt
261 380020 Ngô Hoàng Quốc Bảo 12/05/2002 4.4 3.3 4.2 5.5 5.75 3.75 5 6.8 5 Đạt
262 380085 Lê Tiến Đạt 11/03/2002 6 6 4.4 4.75 5.5 4.25 4.83333333 7 5.8 Đạt
263 380088 Lương Hải Đăng 14/10/2002 7 3.5 5 6.5 6.5 4.75 5.91666667 7 5.8 Đạt
264 380099 Phạm Thị Hồng Hạnh 06/09/2002 6.6 4 6 6.5 6.25 4.75 5.83333333 7.2 6.1 Đạt
265 380100 Nguyễn Duy Hào 09/08/2002 7 4 4.6 6 6.5 3.75 5.41666667 7 5.8 Đạt
266 380102 Huỳnh Thị Thuý Hằng 25/07/2002 6.6 6.5 4.8 6.25 6.5 2.75 5.16666667 7 6.1 Đạt
267 380120 Nguyễn Trung Hậu 13/01/2002 7.2 3.5 2.6 7 6.75 3.5 5.75 7.4 5.6 Đạt
268 380132 Hồ Minh Hoài 14/11/2001 5.6 5 3 2.75 5.25 6.5 4.83333333 6.8 5.3 Đạt
269 380133 Đặng Thị Tuyết Hồng 22/03/2002 5.4 5.5 5 5.25 6 3.75 5 7.3 5.8 Đạt
270 380134 Trương Công Huẩn 23/08/2002 6.2 5 2.6 5.25 5.5 3.75 4.83333333 7.2 5.4 Đạt
271 380136 Lê Hữu Phúc Huy 14/02/2002 4.4 4.5 3 3.75 4.25 3.25 3.75 7 4.8 Hỏng
272 380140 Trương Hoàng Huy 10/01/2002 6 3 3.8 5.5 6 3.25 4.91666667 7.1 5.2 Đạt
273 380149 Nguyễn Lê Trường Hưng 15/12/2002 4.8 6 3 5.75 5.5 4.5 5.25 6.8 5.4 Đạt
274 380158 Lưu Phạm Hữu Khang 03/01/2002 6 4.5 4.4 6.5 7.25 4.25 6 7.6 5.9 Đạt
275 380160 Nguyễn Trọng Khang 09/08/2002 2.6 4.8 5 5.75 6.5 3.5 5.25 7.4 5.3 Đạt
276 380168 Nguyễn Minh Khánh 03/08/2002 6 3 2.8 4.75 6.25 4 5 6.2 4.8 Hỏng
277 380188 Nguyễn Thị Bích Liễu 13/03/2002 7.6 3.5 4.4 7.25 6.75 5 6.33333333 7.3 6 Đạt
278 380223 Tạ Thị Thanh Ngà 25/12/2002 8.6 4.8 4 4.75 6.5 4.5 5.25 7 6.1 Đạt
279 380226 Huỳnh Thu Ngân 21/06/2002 5.4 5.3 3.2 6 7 3.5 5.5 7.4 5.6 Đạt
280 380234 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 28/03/2002 5.2 7.3 3.4 5.25 5 4.25 4.83333333 7.1 5.8 Đạt
281 380240 Nguyễn Thị Kim Ngân 11/02/2002 6.6 5.5 3.6 4.75 4.75 3.5 4.33333333 6.9 5.6 Đạt
282 380257 Lê Thị Kim Ngọc 17/02/2002 7 5.8 4.4 6.75 5.75 4.25 5.58333333 7.3 6.2 Đạt
283 380265 Quách Thị Hồng Ngọc 17/08/2002 5.2 5 3.6 5.5 7 5.5 6 7.4 5.7 Đạt
284 380278 Trần Thanh Nhã 15/07/2002 6 5.5 4.2 6 4.75 4 4.91666667 7.1 5.7 Đạt
285 380345 Võ Thị Hoàng Quyên 11/10/2002 5.6 6 3.8 4 6 2.5 4.16666667 6.9 5.5 Đạt
286 380360 Nguyễn Hồng Sơn 19/08/2002 6.2 5.5 4 6.5 6.25 4.25 5.66666667 7.3 5.9 Đạt
287 380362 Nguyễn Phát Tài 21/11/2002 4.6 5 2.6 3 5.5 2 3.5 6.7 4.8 Hỏng
288 380371 Dương Hoàng Thái 16/10/2002 7.4 5.3 3.6 3.75 5.75 3 4.16666667 7.5 5.8 Đạt
289 380373 Lê Trần Hoàng Thái 29/12/2002 6.6 5.8 2.4 6.5 6.5 4 5.66666667 7.5 5.8 Đạt
290 380375 Nguyễn Duy Thanh 16/02/2002 6.8 4.8 3.8 4.5 7 6.25 5.91666667 6.9 5.8 Đạt
291 380391 Ngô Đặng Quốc Thắng 11/09/2002 6.4 4.8 3.6 3.25 7 5 5.08333333 6.9 5.5 Đạt
292 380404 Nguyễn Phúc Thịnh 05/01/2002 6.2 5.5 2.4 5.25 5.25 7.25 5.91666667 6.7 5.5 Đạt
293 380417 Nguyễn Minh Thuận 27/11/2002 4.8 4 5.2 4.5 4.75 4.75 4.66666667 6.8 5.3 Đạt
294 380423 Châu Lê Anh Thư 09/08/2002 6.2 6.3 2.2 4.5 5.25 4.5 4.75 7 5.5 Đạt
295 380427 Lê Anh Thư 04/06/2002 4.8 6 3.4 3.75 5.75 3.5 4.33333333 6.8 5.3 Đạt
296 380430 Nguyễn Minh Thư 05/08/2002 5 6 3.6 3.25 5.25 3 3.83333333 6.7 5.2 Đạt
297 380434 Trần Thụy Kim Thư 05/09/2002 6 6.5 4 5 6.5 3.75 5.08333333 7 5.9 Đạt
298 380494 Phan Nguyễn Ngọc Trung 03/03/2002 5.4 6.3 3.2 4.5 4 2.5 3.66666667 6.5 5.2 Đạt
299 380512 Trần Lê Thanh Tùng 27/02/2002 6.8 5.8 4.2 4.5 6.25 5.25 5.33333333 7.2 6 Đạt
300 380519 Thái Thị Ngọc Tuyết 21/10/2002 7 4 2.6 5 5.75 3 4.58333333 7.1 5.3 Đạt
STT SBD Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Sinh KHTN Sử Địa GDCD KHXH
ĐTB
12
Tổng KQHọ và tên
TRƯỜNG THPT VĨNH BÌNH
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT 2020
Khóa ngày:
301 380526 Dương Huỳnh Thế Vinh 20/05/2002 5.8 3.8 4.8 6.25 5.75 3 5 7 5.5 Đạt
302 380530 Sử Lê Quốc Vũ 08/08/2002 8.2 3.5 5.4 7.25 7.75 5.75 6.91666667 8.1 6.6 Đạt
303 380549 Đoàn Thị Kim Yến 25/12/2002 5.6 5 4.6 5.5 7 3.75 5.41666667 7.5 5.9 Đạt
304 380555 Võ Thị Hoàng Yến 24/08/2002 5.4 3.8 3.4 5.25 5.25 2.5 4.33333333 7 5.1 Đạt
305 380008 Trần Quốc An 09/01/2002 5.6 5.3 5 6.25 7 7.75 7 6.7 6 Đạt
306 380021 Nguyễn Mai Thái Bảo 10/10/2002 5.6 4.8 4 6.75 7 7.75 7.16666667 7.1 5.9 Đạt
307 380040 Trần Ngọc Hoài Chương 30/10/2002 7.6 4.8 4.4 5 7.5 6 6.16666667 7.3 6.2 Đạt
308 380053 Huỳnh Tiến Dũng 21/11/2002 7.2 5 4.6 7.75 8 8.5 8.08333333 7.5 6.6 Đạt
309 380055 Bùi Đức Duy 06/09/2002 4.6 4.8 3.8 4.75 6 7.5 6.08333333 6.9 5.4 Đạt
310 380062 Phạm Anh Duy 05/07/2002 5.4 4.3 4.6 3.25 4.5 6.75 4.83333333 7 5.4 Đạt
311 380076 Phan Ngọc Thùy Dương 11/12/2002 4.4 5.3 4.8 4.5 7 6.25 5.91666667 7.1 5.7 Đạt
312 380080 Huỳnh Thị Trúc Đào 28/08/2002 6.8 6 5.6 5.5 7 6.25 6.25 7.7 6.6 Đạt
313 380081 Nguyễn Thị Anh Đào 06/01/2002 5.8 7 4 5.75 5 6.75 5.83333333 7.2 6.1 Đạt
314 380089 Nguyễn Dĩnh Đăng 19/08/2002 4.2 4.5 4.4 3 6.5 7.25 5.58333333 7.2 5.4 Đạt
315 380091 Nguyễn Nhật Đông 28/03/2002 6.2 4 3.8 5 6.25 6 5.75 7 5.6 Đạt
316 380106 Huỳnh Thị Ngọc Hân 10/02/2002 5.6 6 4.4 4.75 6.25 7 6 7.2 6 Đạt
317 380125 Dương Nguyễn Công Hiếu 16/01/2002 7.6 6.3 3.4 5.25 6.75 6.25 6.08333333 7.5 6.3 Đạt
318 380128 Nguyễn Trung Hiếu 31/01/2002 7.2 6.3 6.4 6.25 6.25 8 6.83333333 7.9 7 Đạt
319 380156 Trần Duy Kha 16/10/2002 7.4 5.3 4.8 7.25 8.25 7.75 7.75 7.6 6.7 Đạt
320 380169 Hồ Nhật Khoa 16/06/2002 8 5.5 4.2 6.75 7.25 7.25 7.08333333 7.6 6.6 Đạt
321 380209 Trương Bá Luân 21/09/2002 7 5.8 4 7.5 7.75 7.75 7.66666667 8 6.7 Đạt
322 380214 Võ Mai Minh Mẫn 20/12/2001 2.6 4.5 3.2 3.25 4 6 4.41666667 5.7 4.3 Hỏng
323 380216 Phan Thị Thảo My 04/08/2002 6.2 5.8 4.4 4.75 6.5 7.75 6.33333333 7.6 6.3 Đạt
324 380250 Lê Trung Nghĩa 03/12/2001 6.4 5.3 4.4 7.5 7 7.5 7.33333333 7 6.2 Đạt
325 380254 Đoàn Thị Yến Ngọc 06/02/2002 5.2 6.5 4.2 5.5 5 6.5 5.66666667 7.5 6 Đạt
326 380290 Nguyễn Thị Yến Nhi 12/10/2002 6.6 5.8 4.4 4.75 6.5 6 5.75 7.7 6.3 Đạt
327 380313 Lê Văn Minh Nhựt 27/10/2002 6.2 6.5 3.8 3.5 7.5 6.25 5.75 7.6 6.2 Đạt
328 380315 Lê Hoàng Oanh 14/02/2002 7.8 6.5 5.2 8 7.5 7 7.5 8.4 7.2 Đạt
329 380319 Phạm Thành Phát 01/03/2002 7 5.5 4 7.75 7.5 7 7.41666667 7.8 6.5 Đạt
330 380320 Lương Nhật Phi 10/03/2002 7.2 6 4.6 5.5 5.5 6.75 5.91666667 7.3 6.3 Đạt
331 380323 Võ Văn Phú 14/10/2002 7.6 4.8 3.8 4.75 6.75 6.25 5.91666667 7.3 6.1 Đạt
332 380324 Cao Thanh Phúc 10/11/2002 7.2 6.5 3.2 6 5.5 7 6.16666667 7.7 6.3 Đạt
333 380340 Lương Thị Mỹ Quyên 02/11/2002 5 3 3.6 4.5 4.75 5.25 4.83333333 6.9 4.9 Hỏng
334 380355 Võ Thị Thúy Quỳnh 23/12/2002 5.6 7 4.8 7 7.5 7.5 7.33333333 7.5 6.6 Đạt
335 380363 Trần Thanh Tài 19/12/2002 7.2 6 2.4 2.75 5.75 5.25 4.58333333 7 5.6 Đạt
336 380377 Nguyễn Thị Mai Thanh 22/08/2002 6.6 6.8 3.6 5 6 5.75 5.58333333 7.7 6.3 Đạt
337 380379 Trần Ngọc Minh Thanh 16/10/2002 6.6 4.5 5.4 6.25 7.5 7 6.91666667 7.4 6.3 Đạt
338 380408 Hồ Duy Thông 27/11/2002 8 5.3 6.6 5.75 6.75 6.5 6.33333333 7.8 6.9 Đạt
339 380419 Trần Duy Gia Thuận 01/01/2001 4 5.3 5 4.5 7.5 6.25 6.08333333 7.2 5.7 Đạt
340 380426 Huỳnh Anh Thư 12/10/2001 6 6 4 4.25 6.75 5.75 5.58333333 7 5.9 Đạt
341 380441 Phạm Thị Kim Thy 14/01/2002 6.2 5.5 3.8 5 5.5 7.25 5.91666667 7.3 5.9 Đạt
342 380528 Nguyễn Trí Thành Vinh 15/02/2002 4.6 5.5 3.6 6.25 6.25 6.25 6.25 6.5 5.4 Đạt
343 380026 Phan Thị Ngọc Bích 21/03/2002 8 6 5.2 7 7.5 7.5 7.33333333 8.6 7.2 Đạt
344 380079 Võ Thùy Dương 12/06/2002 8.4 7 5.8 6.75 8.25 6.25 7.08333333 8.8 7.6 Đạt
345 380111 Ngô Thị Diễm Hân 20/08/2002 8 6.5 5.2 5.25 6 2.5 4.58333333 8.4 6.8 Đạt
346 380113 Nguyễn Thị Ngọc Hân 25/04/2002 8.6 6.5 5.4 7.5 7.75 3.25 6.16666667 8.5 7.2 Đạt
347 380116 Lê Thanh Hậu 24/07/2002 8.4 4.5 6.2 7.25 7.75 3.5 6.16666667 8.6 7 Đạt
348 380148 Hồ Minh Hưng 19/10/2002 9 6.3 5.2 7.5 6.25 3.25 5.66666667 8.3 7.1 Đạt
349 380157 Châu Minh Khang 23/08/2002 8.4 7.3 6.6 6.75 7.75 5.25 6.58333333 8.8 7.7 Đạt
350 380172 Trần Đăng Khoa 06/02/2002 8.8 5.3 6 7.75 7.5 3 6.08333333 8.6 7.2 Đạt
STT SBD Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Sinh KHTN Sử Địa GDCD KHXH
ĐTB
12
Tổng KQHọ và tên
TRƯỜNG THPT VĨNH BÌNH
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT 2020
Khóa ngày:
351 380180 Lê Thị Hồng Lan 04/04/2002 7.2 5 5.2 6.25 4.75 3.5 4.83333333 7.6 6.2 Đạt
352 380184 Nguyễn Nhất Lâm 08/11/2002 9 5.5 5.2 6.75 8 2.25 5.66666667 8.4 7 Đạt
353 380185 Nguyễn Thanh Lâm 14/12/2002 8.6 4.8 5.4 5.75 7.5 5 6.08333333 8.6 6.9 Đạt
354 380187 Nguyễn Thanh Liêm 21/07/2002 8.4 5 6.6 7 7 3.75 5.91666667 8.5 7.1 Đạt
355 380233 Nguyễn Hữu Bích Ngân 07/02/2002 7.2 6 6 5.5 6.25 2.25 4.66666667 8.2 6.6 Đạt
356 380258 Nguyễn Huỳnh Thảo Ngọc 10/07/2002 8.2 6 6 8 6.75 5.25 6.66666667 8.4 7.2 Đạt
357 380261 Nguyễn Thị Bích Ngọc 12/03/2002 8 5.8 6.2 7.25 6.75 4 6 8.7 7.2 Đạt
358 380272 Nguyễn Huỳnh Thảo Nguyên 08/03/2002 7.6 6.5 5.6 5.25 6.75 3 5 7.9 6.7 Đạt
359 380291 Phan Võ Hoàng Nhi 10/10/2002 9.2 7 6 5.75 7.5 7.5 6.91666667 8.7 7.7 Đạt
360 380317 Trần Thị Ngọc Oanh 12/01/2002 7.4 7 5.8 6 6 3.75 5.25 8 6.9 Đạt
361 380331 Đỗ Thị Bích Phượng 05/03/2002 8.2 6.5 5.6 7.5 7.25 2.75 5.83333333 8.5 7.1 Đạt
362 380343 Nguyễn Thị Mỹ Quyên 15/02/2002 8.6 6.5 5.6 6.5 6.5 4.25 5.75 8.5 7.2 Đạt
363 380344 Nguyễn Thị Thùy Quyên 18/06/2002 6.6 7 6.6 5.25 6 3 4.75 8.2 6.8 Đạt
364 380354 Võ Ngọc Trúc Quỳnh 29/01/2002 7 6.5 6.4 6.5 7.25 7.5 7.08333333 8.5 7.3 Đạt
365 380372 Lê Minh Thái 30/07/2002 7.8 6.5 6.2 6.25 6.5 3.75 5.5 8.7 7.2 Đạt
366 380387 Võ Thị Thu Thảo 14/10/2002 8.8 6 6.2 7.5 6.5 4.75 6.25 8.4 7.3 Đạt
367 380388 Nguyễn Lê Mộng Thắm 07/10/2002 7.4 6.8 6.4 6.75 6 3 5.25 8.8 7.2 Đạt
368 380395 Nguyễn Thị Mai Thi 01/03/2001 8.6 5.3 8.6 7.5 7.25 6.5 7.08333333 8.8 7.8 Đạt
369 380413 Thái Thị Kim Thơ 20/01/2002 8.8 7.3 6.6 7.25 7.5 5.5 6.75 8.9 7.8 Đạt
370 380416 Mai Phước Thuận 11/08/2002 5.2 6.3 6 5.5 5 4 4.83333333 7.6 6.2 Đạt
371 380424 Diệp Hoàng Thư 06/11/2002 7.2 6.3 7.4 7.75 6 3.75 5.83333333 8.6 7.3 Đạt
372 380428 Lê Tô Anh Thư 09/10/2002 9.2 7.3 7.6 7.25 5.5 4.25 5.66666667 8.7 7.8 Đạt
373 380448 Nguyễn Ngọc Hương Trang 14/07/2002 9.6 5.5 6.8 7 6 4.25 5.75 8.8 7.5 Đạt
374 380450 Nguyễn Thị Phương Trang 12/05/2002 9 4.3 5.4 7.5 8.5 4 6.66666667 8.7 7 Đạt
375 380465 Lưu Thị Quỳnh Trân 04/04/2002 7.2 4.3 4.4 5.75 6.5 4 5.41666667 8.1 6.2 Đạt
376 380475 Lê Văn Trí 28/10/2002 8.6 4.3 6.6 8 7 5.5 6.83333333 8.5 7.2 Đạt
377 380488 Nguyễn Thị Thanh Trúc 31/03/2002 7.8 6 6 6.5 6.75 3.25 5.5 8.3 6.9 Đạt
378 380500 Lâm Nhã Tú 10/02/2002 8 5.8 5.2 7 6 4.5 5.83333333 8.1 6.8 Đạt
379 380504 Nguyễn Thị Cẩm Tú 11/11/2002 8 6.8 5.8 7.25 6.5 4 5.91666667 8.3 7.1 Đạt
380 380508 Nguyễn Minh Tuấn 06/01/2002 8.6 5.8 6.2 7.75 7.75 3.25 6.25 8.7 7.3 Đạt
381 380514 Nguyễn Thị Mỹ Tuyền 22/02/2002 7.6 6 5.4 6.5 7.75 3.75 6 8.4 6.9 Đạt
382 380545 Lê Thị Phương Xuân 19/09/2002 8.4 6.5 7.8 7.25 6.25 4.5 6 8.7 7.6 Đạt
383 380041 Hồ Nguyễn Thành Danh 10/05/2002 8.4 2.5 4.8 6.5 5.5 3.5 5.16666667 7.9 6 Đạt
384 380045 Đoàn Thị Ngọc Diễm 21/08/2002 4.8 3.3 5.4 8 5.5 4 5.83333333 7.6 5.7 Đạt
385 380073 Phạm Thị Hồng Duyên 29/06/2002 7.2 5.5 4 6.5 6.5 3.25 5.41666667 7.6 6.2 Đạt
386 380087 Võ Thành Đạt 26/05/2002 6.8 5.5 4.2 3.5 4.75 3.25 3.83333333 7.3 5.7 Đạt
387 380092 Nguyễn Hòa Đồng 28/09/2002 4.6 5 5 4.75 4.25 3.5 4.16666667 6.8 5.3 Đạt
388 380095 Mai Thị Lệ Giang 10/12/2002 7.2 5 4.2 5 5 4.75 4.91666667 7.1 5.9 Đạt
389 380130 Phạm Thị Ngọc Hoa 19/09/2002 6 3.5 6 4.75 6 4.25 5 7.8 5.9 Đạt
390 380137 Nguyễn Đình Huy 20/05/2002 8.2 4.8 5.6 6 7.5 4.25 5.91666667 7.8 6.6 Đạt
391 380147 Nguyễn Ngọc Huỳnh 02/12/2002 5.8 5.5 5.4 7 6 5 6 7.9 6.3 Đạt
392 380159 Ngô Tấn Khang 31/08/2002 6.6 2.8 3.2 3.5 4.5 2.5 3.5 7.5 5.1 Đạt
393 380163 Nguyễn Phương Khanh 18/08/2002 6.4 5.5 5.4 4 5.25 7.5 5.58333333 7.4 6.2 Đạt
394 380165 Đặng Quốc Khánh 02/09/2002 7 4.8 3.8 4.75 5.25 4.5 4.83333333 7.9 5.9 Đạt
395 380207 Huỳnh Văn Vũ Luân 28/01/2002 8.4 6.8 4 6.5 6 5 5.83333333 8.2 6.8 Đạt
396 380212 Lê Quỳnh Mai 24/01/2002 7.2 4.3 5 4.5 5.25 4 4.58333333 7.1 5.8 Đạt
397 380241 Nguyễn Thị Kim Ngân 01/01/2002 7.4 5.8 5.4 5.25 6 5 5.41666667 7.5 6.5 Đạt
398 380245 Phan Thị Triệu Ngân 20/02/2002 7 6.8 5.2 3.5 6.25 5 4.91666667 7.9 6.6 Đạt
399 380256 Lê Thị Hồng Ngọc 26/07/2003 7.4 5.8 6 6.5 6.75 3.75 5.66666667 7.9 6.7 Đạt
400 380268 Trịnh Thế Ngọc 20/10/2002 6.6 4.5 4 4.75 4.25 3.25 4.08333333 6.9 5.4 Đạt
STT SBD Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Sinh KHTN Sử Địa GDCD KHXH
ĐTB
12
Tổng KQHọ và tên
TRƯỜNG THPT VĨNH BÌNH
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT 2020
Khóa ngày:
401 380271 Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên 19/01/2002 5.6 5 3.8 5 6 1.75 4.25 7.4 5.5 Đạt
402 380276 Trần Đình Nguyên 11/05/2002 8 5 6.4 7.5 5.75 4 5.75 8.4 6.9 Đạt
403 380326 Nguyễn Thị Hồng Phúc 21/04/2002 7.4 4.3 5.2 4.5 5 5.75 5.08333333 8.2 6.3 Đạt
404 380336 Trần Minh Quân 24/09/2002 7.8 3.5 5 5.5 5.75 3.5 4.91666667 7.4 5.9 Đạt
405 380338 Nguyễn Thanh Quí 07/06/2002 7.8 5 5 6.75 7.5 5.25 6.5 8.1 6.7 Đạt
406 380349 Nguyễn Diệp Hương Quỳnh 16/08/2002 7 5.5 4.2 5 5.25 3.5 4.58333333 7.6 6 Đạt
407 380370 Nguyễn Võ Ngọc Thạch 27/06/2002 7.6 5.8 6.6 4.5 5.25 4.75 4.83333333 7.7 6.7 Đạt
408 380374 Lê Thị Lan Thanh 26/07/2002 6.8 4.8 4.2 6.25 6.5 4.75 5.83333333 8 6.2 Đạt
409 380382 Nguyễn Chí Thành 21/04/2002 7.2 5 6 7 5.25 4.5 5.58333333 8.2 6.6 Đạt
410 380385 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 31/10/2002 6 6.3 5.2 3 4.75 3.5 3.75 7.5 6 Đạt
411 380386 Nguyễn Thị Thu Thảo 04/05/2002 5.8 6.5 5.2 4.75 5.5 3.5 4.58333333 7.7 6.2 Đạt
412 380389 Bùi Nguyễn Trung Thắng 08/04/2002 5.8 4 4.6 4.25 4.75 3.5 4.16666667 6.8 5.3 Đạt
413 380397 Nguyễn Thị Diệu Thiện 14/08/2002 4.6 8.3 5.2 4 5.5 3.25 4.25 7.2 6.1 Đạt
414 380410 Nguyễn Thị Anh Thơ 17/10/2002 7.4 7 6.6 5.5 4.25 3.5 4.41666667 7.5 6.7 Đạt
415 380415 Nguyễn Thị Thu 07/05/2002 8 6.5 6.8 6.75 7 4.5 6.08333333 8.4 7.3 Đạt
416 380418 Thái Văn Thuận 22/01/2002 6.4 2.8 6.6 6 6 4 5.33333333 7.5 5.9 Đạt
417 380431 Nguyễn Ngọc Anh Thư 23/02/2002 5.6 4.8 4.6 4 3.75 3 3.58333333 7 5.4 Đạt
418 380454 Lê Thị Ngọc Trâm 12/09/2002 6.8 3.5 5.8 6 6.25 4 5.41666667 7.8 6.1 Đạt
419 380456 Nguyễn Thị Huỳnh Trâm 06/09/2002 7.6 5.3 6 6.75 6.25 4 5.66666667 8.1 6.7 Đạt
420 380468 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 08/05/2002 4.8 3.5 4.8 4.75 5 4 4.58333333 7.4 5.3 Đạt
421 380471 Trần Thị Huyền Trân 08/01/2002 7.2 3.3 5 4.25 7 4 5.08333333 8.2 6.1 Đạt
422 380477 Nguyễn Thành Trí 11/02/2002 6 2.5 4 5.25 5 3.75 4.66666667 7.4 5.2 Đạt
423 380503 Nguyễn Huỳnh Minh Tú 31/10/2002 7.2 3.5 5.4 5.25 6 2.75 4.66666667 7.2 5.8 Đạt
424 380511 Trần Lương Tuấn 02/09/2002 7 5 5.6 5.5 5.75 3.75 5 8 6.4 Đạt
425 380523 Trần Nguyễn Hiền Vân 13/07/2002 7.6 4.8 6.2 6.75 5.25 4 5.33333333 7.9 6.6 Đạt
426 380009 Lê Nguyễn Ngân Anh 08/12/2002 6.8 7 5.6 5.25 6.5 6.75 6.16666667 8 6.9 Đạt
427 380068 Lê Mỹ Duyên 28/11/2002 6.8 5.5 5.4 6.75 6.5 7.25 6.83333333 8.6 6.9 Đạt
428 380075 Võ Thị Ngọc Duyên 14/01/2002 6.6 5 4.4 5 5.5 7 5.83333333 8 6.2 Đạt
429 380077 Tôn Nữ Thùy Dương 18/12/2002 8 6.5 4.8 6.25 5.25 6 5.83333333 8 6.8 Đạt
430 380096 Phan Trần Thị Phi Giao 03/02/2002 6.4 6.8 6.6 3.25 5.75 6.25 5.08333333 8.1 6.8 Đạt
431 380101 Nguyễn Thị Như Hảo 16/02/2002 8.2 7.3 5 5.25 5.25 5.75 5.41666667 8.5 7.1 Đạt
432 380104 Nguyễn Thị Thúy Hằng 08/05/2002 7.2 7.3 6 6.5 6.75 7.75 7 8.6 7.4 Đạt
433 380145 Trương Thị Ngọc Huyền 03/08/2002 6.2 7.5 4.8 5.25 7 6.5 6.25 7.7 6.6 Đạt
434 380186 Phan Ngọc Quế Lâm 04/01/2002 8.4 7 6.6 6.75 8 7.5 7.41666667 8.2 7.6 Đạt
435 380191 Nguyễn Ngọc Thùy Linh 14/04/2002 8 7 6.4 6.5 7.75 7.75 7.33333333 8.2 7.5 Đạt
436 380235 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 08/06/2002 8 5.3 6 5.75 6.5 8 6.75 8.7 7.2 Đạt
437 380237 Nguyễn Ngọc Thanh Ngân 18/10/2002 6.8 5.8 6.6 6 7 7.25 6.75 7.7 6.9 Đạt
438 380246 Tô Thị Hồng Ngân 18/12/2002 8.6 5.5 5.6 5.25 6.5 7.25 6.33333333 8.3 7 Đạt
439 380262 Nguyễn Trọng Bảo Ngọc 05/10/2002 6.8 6.5 5 5.75 6.25 7.5 6.5 7.8 6.7 Đạt
440 380274 Nguyễn Thị Cẩm Nguyên 24/03/2002 6 6 5.2 5 3.75 6.25 5 7.5 6.1 Đạt
441 380275 Phan Thị Phương Nguyên 05/08/2002 6.8 5.5 5.6 4.5 6.5 6.75 5.91666667 8.4 6.7 Đạt
442 380296 Lê Phi Nhung 19/09/2002 8.4 7.5 6.6 7.25 7.5 7.5 7.41666667 8.2 7.7 Đạt
443 380298 Lê Thị Phi Nhung 22/04/2002 7.8 7.5 4.4 4 5.25 6.5 5.25 8.2 6.8 Đạt
444 380311 Phan Lê Quỳnh Như 30/06/2002 7.6 7.5 4.8 4.25 6 7.25 5.83333333 8 6.9 Đạt
445 380328 Lê Thị Yến Phương 12/07/2002 7.8 7.5 5.2 5.75 5.75 7 6.16666667 8.6 7.2 Đạt
446 380335 Nguyễn Minh Quân 24/03/2002 7.4 7.5 4.6 4.5 5.75 7 5.75 8.2 6.9 Đạt
447 380347 Lê Ngọc Dương Quỳnh 08/06/2002 7.6 6.8 4.2 5.25 6.5 7 6.25 8.5 6.9 Đạt
448 380348 Mai Thị Diễm Quỳnh 07/05/2002 6.8 7 6.2 6.75 7.5 6.75 7 8 7.1 Đạt
449 380350 Nguyễn Thị Mộng Quỳnh 12/09/2002 7.4 7 5.6 7 7.25 7.25 7.16666667 8.4 7.3 Đạt
450 380384 Dương Thị Thu Thảo 14/12/2002 6.4 7.5 5.2 5 5.5 6.5 5.66666667 7.9 6.7 Đạt
STT SBD Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Sinh KHTN Sử Địa GDCD KHXH
ĐTB
12
Tổng KQHọ và tên
TRƯỜNG THPT VĨNH BÌNH
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT 2020
Khóa ngày:
451 380442 Trần Thị Lan Thy 05/05/2002 8.6 6.8 6 3 5.25 7.25 5.16666667 8.1 7.1 Đạt
452 380447 Lê Thị Thu Trang 14/11/2002 7 5.3 3.4 3.5 4.25 5.5 4.41666667 7.6 5.8 Đạt
453 380453 Đỗ Hoàng Ngọc Trâm 14/07/2002 7.4 4.8 5 4.75 6.25 6.75 5.91666667 8.1 6.5 Đạt
454 380460 Tào Ngọc Trâm 06/07/2002 6.2 4.3 5.6 6.25 7.75 6.75 6.91666667 8.3 6.5 Đạt
455 380462 Võ Thị Mai Trâm 28/11/2002 6 5 5.8 4.75 7.5 6.5 6.25 8.2 6.5 Đạt
456 380463 Đặng Trần Huyền Trân 27/05/2002 6.6 6.5 6.6 5.25 7.5 7.5 6.75 8.4 7.1 Đạt
457 380469 Nguyễn Thị Ngọc Trân 13/10/2002 5.4 6.8 4.8 4.75 6.25 6 5.66666667 8 6.4 Đạt
458 380473 Trần Thị Mai Trân 05/07/2002 7 6 5.8 4.75 6.75 6 5.83333333 8.4 6.8 Đạt
459 380480 Nguyễn Minh Triết 29/05/2002 7.2 6 7 8 7 8 7.66666667 8.7 7.5 Đạt
460 380489 Phan Ngọc Thanh Trúc 01/01/2002 5.8 4.5 5.8 6.25 7 7.25 6.83333333 8.1 6.4 Đạt
461 380491 Võ Thị Phương Trúc 21/02/2002 9.2 6.5 5.2 5.25 7.5 7.25 6.66666667 8.7 7.4 Đạt
462 380502 Lê Thị Cẩm Tú 17/02/2002 6.2 6.5 4.4 4 7 6.75 5.91666667 7.8 6.4 Đạt
463 380518 Nguyễn Thị Kim Tuyến 12/01/2002 7.8 6.5 5.6 5.5 7 7 6.5 8.4 7.1 Đạt
464 380522 Phạm Thảo Vân 22/03/2002 7.2 6.5 4.8 5.25 5.75 7.5 6.16666667 7.6 6.6 Đạt
465 380524 Huỳnh Ngọc Thúy Vi 09/04/2002 8.4 7 5.6 6 5.75 7.25 6.33333333 8.4 7.3 Đạt
466 380532 Lê Thanh Tường Vy 05/01/2002 7.8 8.8 8 6.25 7 7.25 6.83333333 8.4 8 Đạt
467 380537 Nguyễn Huỳnh Triệu Vy 24/02/2002 7.2 7.3 6.4 5.25 5.75 7.25 6.08333333 7.7 7 Đạt
468 380542 Trần Thụy Thanh Vy 04/07/2002 8.2 4.3 4.4 4.25 7.25 7 6.16666667 8.3 6.5 Đạt
469 380002 Nguyễn Thị Thúy Ái 26/03/2002 6.2 5.8 4 4.75 5 6 5.25 7 5.8 Đạt
470 380007 Trần Minh An 26/02/2002 4.8 5.5 3.2 4 6.25 6.75 5.66666667 6.9 5.4 Đạt
471 380010 Lê Thị Mỹ Anh 08/11/2002 6.2 6.5 4.8 4 6.75 6 5.58333333 7.2 6.2 Đạt
472 380044 Nguyễn Thị Thùy Dân 16/09/2002 8 5.8 5 5.5 7 6.75 6.41666667 7.9 6.8 Đạt
473 380059 Lê Nhật Khánh Duy 23/09/2002 6.8 5 4.8 5 5.75 6.75 5.83333333 7.5 6.2 Đạt
474 380094 Nguyễn Thị Hồng Gấm 16/03/2002 6.8 7.3 4.8 4 6.25 5.75 5.33333333 7.5 6.5 Đạt
475 380097 Bùi Thị Hồng Hạnh 02/05/2002 7 7.3 5.6 5.5 6.75 7.5 6.58333333 8.1 7.1 Đạt
476 380098 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 29/11/2002 6.8 5.5 5 4.25 5.75 6.5 5.5 7.6 6.3 Đạt
477 380114 Võ Ngọc Hân 23/12/2002 8.4 7.3 6 4.5 6.25 7.25 6 8 7.2 Đạt
478 380124 Võ Thu Hiền 08/02/2002 6.8 6.3 3.4 4.5 6.75 7.75 6.33333333 7.7 6.3 Đạt
479 380144 Trần Thị Mỹ Huyền 01/06/2002 6.8 7 4.4 5 5.75 5.75 5.5 7.7 6.5 Đạt
480 380213 Lương Ngọc Mai 18/04/2002 7.8 6.3 4.2 6 7 7.5 6.83333333 8.3 6.9 Đạt
481 380217 Lê Ngọc Nam 20/01/2002 8 5.3 4.6 5.25 6.75 6.5 6.16666667 7 6.3 Đạt
482 380221 Trần Thị Tuyết Nga 30/05/2002 8 6.5 4.6 6 7.25 6.75 6.66666667 7.7 6.8 Đạt
483 380222 Nguyễn Thị Thu Ngà 04/09/2002 7.6 6.8 6.4 6.25 7.25 7.5 7 8.2 7.3 Đạt
484 380232 Nguyễn Huỳnh Ngân 12/01/2002 8.2 6.5 4.4 7 7.25 7.25 7.16666667 7.5 6.8 Đạt
485 380255 Huỳnh Thị Hồng Ngọc 12/02/2002 7.4 6.5 4.6 4.25 6.25 6.5 5.66666667 7.4 6.4 Đạt
486 380264 Phan Thị Bích Ngọc 04/12/2002 6.8 7 4.4 5 6.75 7.25 6.33333333 7.4 6.5 Đạt
487 380270 Nguyễn Đặng Hoàng Nguyên 07/01/2002 7.8 6.5 4.6 6 7.75 6.75 6.83333333 7.9 6.9 Đạt
488 380280 Lê Thanh Nhân 15/02/2002 6.4 5.3 3 5 6 7.25 6.08333333 7.3 5.8 Đạt
489 380297 Lê Thị Cẩm Nhung 05/10/2002 8.4 7.5 5.8 6 7 8 7 8.2 7.5 Đạt
490 380309 Nguyễn Thị Tuyết Như 11/10/2002 7.4 7 5.6 4.5 6 7.5 6 7.6 6.8 Đạt
491 380352 Trần Thị Ngọc Quỳnh 18/09/2002 7.2 7 4.8 5 7 7.75 6.58333333 7.9 6.8 Đạt
492 380361 Phạm Huỳnh Hải Sơn 17/10/2002 7.2 6.8 3.4 5.25 6 6.75 6 7 6.2 Đạt
493 380381 Lê Phú Thành 15/11/2002 6.6 7.5 4.8 4.75 6.25 5.75 5.58333333 7.6 6.6 Đạt
494 380392 Nguyễn Việt Thắng 06/08/2002 7 6.5 4.4 5.75 6.25 5.75 5.91666667 7.2 6.3 Đạt
495 380399 Phan Ngọc Thiện 18/01/2002 6.4 5.8 4.2 3.75 5.5 4.75 4.66666667 7 5.8 Đạt
496 380400 Bùi Minh Thiệu 22/07/2002 7.2 5.3 5.4 4.75 6.75 6.25 5.91666667 7.6 6.4 Đạt
497 380407 Phạm Thị Kim Thoa 03/09/2002 7.2 7.5 4.8 5.25 6.25 8 6.5 7.4 6.8 Đạt
498 380411 Nguyễn Thị Cẩm Thơ 13/02/2002 6 5 4 5.25 6.25 8.25 6.58333333 7.5 6 Đạt
STT SBD Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Sinh KHTN Sử Địa GDCD KHXH
ĐTB
12
Tổng KQHọ và tên
TRƯỜNG THPT VĨNH BÌNH
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT 2020
Khóa ngày:
499 380443 Lê Thị Bích Tiên 13/02/2002 7.6 6.5 4.6 3.75 5.25 4.5 4.5 7.2 6.2 Đạt
500 380445 Nguyễn Minh Tiến 07/04/2002 7 3.5 7.4 8.25 8.5 7.75 8.16666667 7.6 6.8 Đạt
501 380451 Trần Thị Kiều Trang 21/11/2002 7 7.3 4.4 5.75 7.25 5.75 6.25 7.9 6.7 Đạt
502 380455 Lê Trần Quế Trâm 01/01/2002 7.8 6.5 4.4 5.75 5.25 8.25 6.41666667 7.9 6.8 Đạt
503 380457 Nguyễn Thị Thùy Trâm 21/11/2002 7.2 7 4.8 5.25 5.25 8 6.16666667 8 6.8 Đạt
504 380467 Ngô Trương Bảo Trân 04/02/2002 8 6.3 5.4 6.5 6.5 7.5 6.83333333 7.9 7 Đạt
505 380482 Huỳnh Phạm Đương Triều 24/09/2002 6.4 5.3 2.4 3.25 7.25 6.25 5.58333333 7.1 5.6 Đạt
506 380493 Nguyễn Ngọc Trung 22/02/2002 5.6 5.3 3.4 4.25 6 5.5 5.25 6.7 5.4 Đạt
507 380499 Huỳnh Ngọc Khả Tú 27/01/2002 7 6.8 4.8 4.5 4.5 6 5 7.2 6.3 Đạt
508 380505 Trương Cẩm Tú 18/08/2002 8.2 7 4.4 7 6.75 8.5 7.41666667 8.2 7.2 Đạt
509 380509 Phạm Minh Tuấn 23/03/2002 6.4 5.5 3.4 5.5 8.25 7 6.91666667 7.2 6 Đạt
510 380520 Lê Thị Hồng Vân 01/04/2002 6.8 7 4.4 6 7.25 7 6.75 7.6 6.6 Đạt
511 380533 Lê Thị Thúy Vy 11/07/2002 7.2 6.5 5 5.25 6 6.25 5.83333333 7.1 6.4 Đạt
512 380534 Lê Tường Vy 13/04/2002 7.6 7 6.2 5.75 6.25 8.25 6.75 8.1 7.3 Đạt
513 380538 Nguyễn Mỹ Vy 01/09/2002 8 7 4.8 7.25 6.75 8.25 7.41666667 8.1 7.2 Đạt
514 380015 Trần Đông Anh 22/10/2002 6.2 5.3 2.6 5.25 6.25 8 6.5 6.9 5.7 Đạt
515 380065 Bùi Thị Mỹ Duyên 07/12/2002 6 6.8 3.2 5.5 6 6.25 5.91666667 7.4 6.1 Đạt
516 380070 Nguyễn Thị Kim Duyên 19/04/2002 6.8 6.3 4 3.75 5.75 7 5.5 7.4 6.2 Đạt
517 380084 Lê Tấn Đạt 21/06/2002 7 6.3 6.2 4 6 7.75 5.91666667 7.5 6.7 Đạt
518 380090 Nguyễn Thanh Điền 13/12/2002 7 6 5.2 4.75 6.25 7.5 6.16666667 7.1 6.4 Đạt
519 380110 Lê Thị Ngọc Hân 27/08/2002 7.2 5.5 3.6 5 6.75 6.25 6 7.3 6.1 Đạt
520 380121 Tô Phạm Ngọc Hậu 02/09/2002 4.4 3.5 3.4 1.75 7 5.5 4.75 7.2 5 Đạt
521 380123 Nguyễn Hồ Diễm Hiền 08/10/2002 5.6 7 5.2 5.75 6.25 7 6.33333333 7.5 6.5 Đạt
522 380178 Trần Thị Ngọc Lài 15/04/2002 6.8 5 5.2 4.25 5.5 6.5 5.41666667 7.4 6.1 Đạt
523 380179 Võ Trần Nhật Lam 06/09/2002 6.4 5.3 5.2 5 6 6.5 5.83333333 7.3 6.2 Đạt
524 380181 Nguyễn Ngọc Lan 06/03/2002 4.8 5.5 4.6 4 5.25 6.5 5.25 7.4 5.7 Đạt
525 380199 Lê Thị Kiều Loan 22/08/2002 5.4 6.3 3.8 5.5 4.75 6.5 5.58333333 6.9 5.8 Đạt
526 380208 Nguyễn Minh Luân 08/04/2002 8 7.3 4 4.25 7.5 7.25 6.33333333 7.3 6.7 Đạt
527 380218 Phan Quốc Nam 19/07/2002 6.6 5.8 4.6 5.25 5.5 7.5 6.08333333 7 6.1 Đạt
528 380228 Lê Phương Thanh Ngân 28/03/2002 6.2 6.5 6.4 4.25 6.75 7.25 6.08333333 7.5 6.7 Đạt
529 380231 Ngô Kiều Ngân 17/08/2002 6 7.5 4.8 5 6.5 7 6.16666667 7.4 6.5 Đạt
530 380266 Trần Hồng Ngọc 28/01/2002 5 6.3 4.6 5 7.5 7 6.5 7.2 6.1 Đạt
531 380277 Võ Thị Thuý Nguyên 01/05/2002 6.8 6 3.4 4.25 4.5 6.5 5.08333333 7.2 5.9 Đạt
532 380281 Nguyễn Trọng Nhân 25/08/2002 6 5.3 3.8 3.5 5.25 5 4.58333333 7 5.5 Đạt
533 380294 Đặng Thị Cẩm Nhung 14/11/2002 6 5.8 2.8 3.25 4.5 7.75 5.16666667 7.2 5.6 Đạt
534 380303 Lê Huỳnh Như 02/11/2002 7 7 5.8 3.5 6.75 6.5 5.58333333 7.5 6.7 Đạt
535 380337 Lê Châu Quí 19/05/2002 5 5.3 4 5.5 4.75 6 5.41666667 7.2 5.6 Đạt
536 380364 Đinh Thị Thu Tâm 16/05/2002 6.4 5.8 3.6 3 6.5 5.25 4.91666667 6.5 5.6 Đạt
537 380366 Trần Ngọc Nhân Tâm 09/01/2002 6.2 5.8 4.4 3.75 5.25 5.5 4.83333333 7 5.8 Đạt
538 380378 Nguyễn Võ Quốc Thanh 26/07/2002 5.6 6.5 4.8 5.25 6.75 7.5 6.5 7.1 6.2 Đạt
539 380393 Võ Ngọc Thẩm 12/01/2002 4 6.8 5.2 5.5 6.25 7.5 6.41666667 7.1 6.1 Đạt
540 380398 Phạm Thanh Thiện 21/05/2002 6.8 5.8 4 3.75 5.25 5.5 4.83333333 7.1 5.9 Đạt
541 380412 Nguyễn Thị Minh Thơ 03/07/2001 2.2 5 3.6 3.5 5.75 6 5.08333333 6.5 4.7 Hỏng
542 380420 Trần Thị Nhựt Thuy 08/09/2002 5.4 7.5 5.2 4 5.75 5.75 5.16666667 7.2 6.2 Đạt
543 380433 Phan Trần Anh Thư 19/10/2002 7 7 3.8 5.5 7 7 6.5 7.2 6.4 Đạt
544 380444 Nguyễn Thủy Tiên 10/05/2002 3.4 5 3 3.5 4 6.5 4.66666667 6.5 4.8 Hỏng
545 380452 Trương Thị Kiều Trang 25/03/2002 5.6 6.3 4.8 3.25 5 5.75 4.66666667 6.8 5.8 Đạt
546 380464 Lê Thị Bảo Trân 21/02/2002 6.8 5.5 5.2 5 6.75 7.25 6.33333333 7.3 6.4 Đạt
547 380466 Ngô Quế Trân 22/03/2002 6.4 6 5 6 5.75 6.25 6 7.1 6.2 Đạt
548 380479 Trần Ngọc Triển 14/09/2001 5.4 6 3 3.75 7.25 7.25 6.08333333 7.1 5.7 Đạt
STT SBD Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Sinh KHTN Sử Địa GDCD KHXH
ĐTB
12
Tổng KQHọ và tên
TRƯỜNG THPT VĨNH BÌNH
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT 2020
Khóa ngày:
549 380498 Cao Lê Cẩm Tú 12/03/2002 5.8 5.3 5.8 3 6.5 7 5.5 6.9 6 Đạt
550 380517 Võ Thanh Tuyền 21/09/2002 5.8 6 4.2 2.25 5.25 5.75 4.41666667 7.1 5.7 Đạt
551 380531 Võ Trường Thạch Vũ 20/03/2002 6.2 5.5 2.4 4 6.25 5.75 5.33333333 6.4 5.3 Đạt
552 380539 Nguyễn Ngọc Phương Vy 21/09/2002 6.8 7 3.2 4.25 6.5 6 5.58333333 7.2 6.1 Đạt
553 380544 Lý Kim Xoàn 01/01/2002 5.2 6.3 5 4.25 5 7 5.41666667 7.2 6 Đạt
554 380546 Đặng Thị Hoàng Như Ý 01/09/2002 3.6 6 4.8 3 5.25 5.75 4.66666667 6.8 5.4 Đạt
555 380550 Lê Thị Kim Yến 19/07/2002 5.8 6 4.6 3.75 5.75 7.25 5.58333333 6.8 5.9 Đạt

More Related Content

What's hot (18)

bang diem tn_mam_non_2014-2016
bang diem tn_mam_non_2014-2016bang diem tn_mam_non_2014-2016
bang diem tn_mam_non_2014-2016
 
Ds hsg tinh lop 11 12 web
Ds hsg tinh lop 11 12 webDs hsg tinh lop 11 12 web
Ds hsg tinh lop 11 12 web
 
Kq tuyen sinh 10 2011 2012
Kq tuyen sinh 10 2011 2012Kq tuyen sinh 10 2011 2012
Kq tuyen sinh 10 2011 2012
 
Danh sách mượn sách quá hạn tháng 11 (2)
Danh sách mượn sách quá hạn tháng 11 (2)Danh sách mượn sách quá hạn tháng 11 (2)
Danh sách mượn sách quá hạn tháng 11 (2)
 
Issue22 vn
Issue22 vnIssue22 vn
Issue22 vn
 
đIểm thi vào lơp 10 vĩnh long
đIểm thi vào lơp 10 vĩnh longđIểm thi vào lơp 10 vĩnh long
đIểm thi vào lơp 10 vĩnh long
 
Issue13
Issue13Issue13
Issue13
 
Danh sach khối 12
Danh sach khối 12Danh sach khối 12
Danh sach khối 12
 
Ket Qua Thi Mien Tht1 Hp 1
Ket Qua Thi Mien Tht1  Hp 1Ket Qua Thi Mien Tht1  Hp 1
Ket Qua Thi Mien Tht1 Hp 1
 
Issue13
Issue13Issue13
Issue13
 
Issue 8
Issue 8Issue 8
Issue 8
 
Danh sách học sinh mượn sách quá hạn 10 (4)
Danh sách học sinh mượn sách quá hạn 10 (4)Danh sách học sinh mượn sách quá hạn 10 (4)
Danh sách học sinh mượn sách quá hạn 10 (4)
 
1
11
1
 
Issue18
Issue18Issue18
Issue18
 
Issue13
Issue13Issue13
Issue13
 
Issue28 vn
Issue28 vnIssue28 vn
Issue28 vn
 
Issue23
Issue23Issue23
Issue23
 
Danh sach khối 11
Danh sach khối 11Danh sach khối 11
Danh sach khối 11
 

Similar to Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)

Similar to Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh) (20)

11a2
11a211a2
11a2
 
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
 
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtxToancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
 
Vlvh cao bang_tuong
Vlvh cao bang_tuongVlvh cao bang_tuong
Vlvh cao bang_tuong
 
Kết quả thi tn
Kết quả thi tnKết quả thi tn
Kết quả thi tn
 
Toancc2 n01
Toancc2 n01Toancc2 n01
Toancc2 n01
 
bang_diem_spank3
bang_diem_spank3bang_diem_spank3
bang_diem_spank3
 
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
 
bang_diem_lop_thuvien_k2
bang_diem_lop_thuvien_k2bang_diem_lop_thuvien_k2
bang_diem_lop_thuvien_k2
 
Kết quả thi chứng chỉ A ngày 5 tháng 5 2013
Kết quả thi chứng chỉ A  ngày 5 tháng 5 2013Kết quả thi chứng chỉ A  ngày 5 tháng 5 2013
Kết quả thi chứng chỉ A ngày 5 tháng 5 2013
 
bang_diem_lop_spmtk3
bang_diem_lop_spmtk3bang_diem_lop_spmtk3
bang_diem_lop_spmtk3
 
Toancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtx
 
Bang diem tdt ts n03
Bang diem tdt ts n03Bang diem tdt ts n03
Bang diem tdt ts n03
 
26 8 kết quả thi tuyển bsnt 2016
26 8 kết quả thi tuyển bsnt 201626 8 kết quả thi tuyển bsnt 2016
26 8 kết quả thi tuyển bsnt 2016
 
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtx
 
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
 
Thong ke ts lop 10 2012 2013
Thong ke ts lop 10 2012 2013Thong ke ts lop 10 2012 2013
Thong ke ts lop 10 2012 2013
 
11 a
11 a11 a
11 a
 
20130704013017 tn10
20130704013017 tn1020130704013017 tn10
20130704013017 tn10
 
13.03.2014 ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
13.03.2014   ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-313.03.2014   ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
13.03.2014 ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
 

Recently uploaded

Tử Vi Là Gì Học Luận Giải Tử Vi Và Luận Đoán Vận Hạn
Tử Vi Là Gì Học Luận Giải Tử Vi Và Luận Đoán Vận HạnTử Vi Là Gì Học Luận Giải Tử Vi Và Luận Đoán Vận Hạn
Tử Vi Là Gì Học Luận Giải Tử Vi Và Luận Đoán Vận Hạn
Kabala
 
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
ChuThNgnFEFPLHN
 
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hànhbài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
dangdinhkien2k4
 

Recently uploaded (20)

các nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ em
các nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ emcác nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ em
các nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ em
 
Tử Vi Là Gì Học Luận Giải Tử Vi Và Luận Đoán Vận Hạn
Tử Vi Là Gì Học Luận Giải Tử Vi Và Luận Đoán Vận HạnTử Vi Là Gì Học Luận Giải Tử Vi Và Luận Đoán Vận Hạn
Tử Vi Là Gì Học Luận Giải Tử Vi Và Luận Đoán Vận Hạn
 
Xem sim phong thủy luận Hung - Cát số điện thoại chính xác nhất.pdf
Xem sim phong thủy luận Hung - Cát số điện thoại chính xác nhất.pdfXem sim phong thủy luận Hung - Cát số điện thoại chính xác nhất.pdf
Xem sim phong thủy luận Hung - Cát số điện thoại chính xác nhất.pdf
 
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
 
Hướng dẫn viết tiểu luận cuối khóa lớp bồi dưỡng chức danh biên tập viên hạng 3
Hướng dẫn viết tiểu luận cuối khóa lớp bồi dưỡng chức danh biên tập viên hạng 3Hướng dẫn viết tiểu luận cuối khóa lớp bồi dưỡng chức danh biên tập viên hạng 3
Hướng dẫn viết tiểu luận cuối khóa lớp bồi dưỡng chức danh biên tập viên hạng 3
 
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phương
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình PhươngGiáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phương
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phương
 
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
 
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 BIÊN SOẠN THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ BGD 2025 MÔN TOÁN 10 - CÁN...
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 BIÊN SOẠN THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ BGD 2025 MÔN TOÁN 10 - CÁN...ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 BIÊN SOẠN THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ BGD 2025 MÔN TOÁN 10 - CÁN...
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 BIÊN SOẠN THEO ĐỊNH HƯỚNG ĐỀ BGD 2025 MÔN TOÁN 10 - CÁN...
 
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdfxemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
 
Giáo trình xây dựng thực đơn. Ths Hoang Ngoc Hien.pdf
Giáo trình xây dựng thực đơn. Ths Hoang Ngoc Hien.pdfGiáo trình xây dựng thực đơn. Ths Hoang Ngoc Hien.pdf
Giáo trình xây dựng thực đơn. Ths Hoang Ngoc Hien.pdf
 
[123doc] - ao-dai-truyen-thong-viet-nam-va-xuong-xam-trung-quoc-trong-nen-van...
[123doc] - ao-dai-truyen-thong-viet-nam-va-xuong-xam-trung-quoc-trong-nen-van...[123doc] - ao-dai-truyen-thong-viet-nam-va-xuong-xam-trung-quoc-trong-nen-van...
[123doc] - ao-dai-truyen-thong-viet-nam-va-xuong-xam-trung-quoc-trong-nen-van...
 
Chương 6: Dân tộc - Chủ nghĩa xã hội khoa học
Chương 6: Dân tộc - Chủ nghĩa xã hội khoa họcChương 6: Dân tộc - Chủ nghĩa xã hội khoa học
Chương 6: Dân tộc - Chủ nghĩa xã hội khoa học
 
Đề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo
Đề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng TạoĐề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo
Đề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo
 
60 CÂU HỎI ÔN TẬP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ NĂM 2024.docx
60 CÂU HỎI ÔN TẬP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ NĂM 2024.docx60 CÂU HỎI ÔN TẬP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ NĂM 2024.docx
60 CÂU HỎI ÔN TẬP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ NĂM 2024.docx
 
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hànhbài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
 
Bài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhà
Bài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhàBài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhà
Bài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhà
 
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiệnBài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
 
22 ĐỀ THI THỬ TUYỂN SINH TIẾNG ANH VÀO 10 SỞ GD – ĐT THÁI BÌNH NĂM HỌC 2023-2...
22 ĐỀ THI THỬ TUYỂN SINH TIẾNG ANH VÀO 10 SỞ GD – ĐT THÁI BÌNH NĂM HỌC 2023-2...22 ĐỀ THI THỬ TUYỂN SINH TIẾNG ANH VÀO 10 SỞ GD – ĐT THÁI BÌNH NĂM HỌC 2023-2...
22 ĐỀ THI THỬ TUYỂN SINH TIẾNG ANH VÀO 10 SỞ GD – ĐT THÁI BÌNH NĂM HỌC 2023-2...
 
TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...
TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...
TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...
 
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdfxemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
 

Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)

  • 1. STT SBD Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Sinh KHTN Sử Địa GDCD KHXH ĐTB 12 Tổng KQ 1 380004 Ngô Thị Nguyệt An 13/07/2002 9.2 6.8 8.4 7.75 8.75 5.75 7.41666667 9.2 8.3 Đạt 2 380006 Tô La Nhật An 28/10/2002 9.2 6.5 9.2 8.5 7 6.5 7.33333333 9.1 8.4 Đạt 3 380022 Nguyễn Phúc Bảo 25/02/2002 9.6 5.8 8.8 8.75 6.5 2.5 5.91666667 9 8 Đạt 4 380025 Hồ Văn Lê Bằng 22/03/2002 8.2 5.3 6.4 7.25 6.5 4 5.91666667 8.8 7.2 Đạt 5 380030 Phan Thị Hồng Cẩm 20/03/2002 7.8 7.5 8.2 7 4.75 4 5.25 9 7.7 Đạt 6 380035 Thái Thị Hồng Chi 28/01/2002 9.2 4.8 6.2 9 8.25 5.25 7.5 9.2 7.6 Đạt 7 380043 Võ Công Danh 20/12/2002 9.6 3.8 8.6 7.75 8 5 6.91666667 8.9 7.7 Đạt 8 380048 Nguyễn Ngọc Phương Dung 10/01/2002 8 7 6.6 3 4.75 5.75 4.5 8.5 7.1 Đạt 9 380058 Lê Nguyễn Khánh Duy 15/08/2002 8.2 7.3 6.2 3.25 6 7.25 5.5 8.6 7.3 Đạt 10 380060 Nguyễn Khánh Duy 31/01/2002 9.8 4.5 6.4 2.75 9 8.75 6.83333333 9 7.5 Đạt 11 380078 Trương Lê Khánh Dương 06/03/2002 7.6 7.5 7.6 7.25 7.25 5.75 6.75 9.1 7.9 Đạt 12 380093 Phan Huỳnh Toàn Đức 17/12/2002 8.8 4 7.8 9 4.75 5 6.25 8.5 7.2 Đạt 13 380108 Lê Thị Kiều Hân 17/04/2002 9.8 4.5 4.6 5.25 8.75 8.5 7.5 8.9 7.3 Đạt 14 380112 Nguyễn Thị Ngọc Hân 25/07/2002 8.4 6.5 3.6 8.25 8 5.75 7.33333333 9 7.2 Đạt 15 380131 Huỳnh Lê Thái Hòa 09/10/2002 9 4 4.2 8 8 5.25 7.08333333 8.6 6.8 Đạt 16 380146 Huỳnh Như Huỳnh 03/01/2002 8.8 7 9.2 6 7.25 5.25 6.16666667 9.2 8.2 Đạt 17 380150 Trần Trọng Hưng 15/10/2002 8.2 5 7.8 5 7.5 7.5 6.66666667 9 7.5 Đạt 18 380153 Trần Thị Thu Hương 07/04/2002 7 7 6.6 7.5 5.25 5 5.91666667 8.9 7.3 Đạt 19 380154 Phạm Thị Cẩm Hường 18/04/2002 8.4 7.8 5.2 8 6 5.75 6.58333333 9.2 7.7 Đạt 20 380171 Phan Trần Đăng Khoa 25/11/2002 7.6 5.3 4.8 2.75 6 7 5.25 8.2 6.5 Đạt 21 380175 Huỳnh Tuấn Kiệt 08/11/2002 9.2 4.8 5.2 8.75 8 3 6.58333333 8.6 7.1 Đạt 22 380225 Đỗ Trần Kim Ngân 08/06/2002 9 6 6.8 8.25 8 6.5 7.58333333 9.1 7.9 Đạt 23 380251 Nguyễn Hiếu Nghĩa 18/11/2002 9 6.8 7.6 5 7.25 7.75 6.66666667 8.9 7.9 Đạt 24 380263 Phạm Hoài Ngọc 22/01/2002 9.2 6.5 6.6 6 8.5 7.75 7.41666667 9.1 7.9 Đạt 25 380288 Nguyễn Thị Yến Nhi 12/07/2002 8.6 6.5 8.4 6.5 6.25 5.75 6.16666667 9.2 8 Đạt 26 380308 Nguyễn Thị Hồng Như 19/11/2002 9 7 5 7.75 8 5.25 7 8.8 7.5 Đạt 27 380333 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 20/04/2002 8.4 7.5 5.6 7.5 7.75 5.5 6.91666667 8.9 7.6 Đạt 28 380353 Võ Ngọc Như Quỳnh 11/03/2002 8.8 7 7.8 5 7 5.25 5.75 9.2 7.9 Đạt 29 380356 Nguyễn Thị Ngò Rí 10/08/2002 8.8 7 6.4 7.75 8.5 5 7.08333333 9.2 7.9 Đạt 30 380368 Nguyễn Duy Tân 07/08/2002 9.2 7 6.4 7.25 7.5 6 6.91666667 9 7.9 Đạt 31 380369 Phạm Nhật Tân 16/06/2002 9 6 7.4 8 8 5 7 8.7 7.8 Đạt 32 380376 Nguyễn Lâm Thúy Thanh 22/12/2002 8.8 7.3 8.8 8 5.75 5.25 6.33333333 9.2 8.2 Đạt 33 380383 Nguyễn Minh Thành 03/03/2002 9.4 6.5 5.8 7.5 7.25 4.25 6.33333333 8.9 7.6 Đạt 34 380401 Lâm Quốc Thiệu 30/09/2002 9 6.8 8.4 9 7 6.25 7.41666667 9 8.2 Đạt 35 380402 Lâm Hoàng Gia Thịnh 23/09/2002 9.4 6.5 8.8 9.25 4.5 3.75 5.83333333 9.1 8.1 Đạt 36 380409 Nguyễn Ngọc Anh Thơ 11/01/2002 8.2 8 6 4.75 7.25 8 6.66666667 9 7.8 Đạt 37 380422 Châu Đoàn Anh Thư 01/02/2002 8.2 8 6 4.25 4.5 3.5 4.08333333 8.6 7.2 Đạt 38 380435 Võ Trần Khánh Thư 13/06/2002 7.6 5.8 6.6 6.25 6 6.25 6.16666667 8.9 7.2 Đạt 39 380436 Phạm Trí Thức 14/02/2002 9.2 6.5 7.8 8.25 7.75 5.25 7.08333333 9.1 8.1 Đạt 40 380458 Phạm Ngọc Trâm 21/10/2002 7.6 4.5 7.6 7 6.75 4.5 6.08333333 8.9 7.2 Đạt 41 380490 Trần Nguyễn Thanh Trúc 02/05/2002 9.6 3.8 8.2 5 9.75 10 8.25 9.3 8 Đạt 42 380548 Trần Thị Như Ý 16/03/2002 8.4 5.5 4.2 7.25 7 3.75 6 8.8 6.9 Đạt 43 380001 Nguyễn Ngọc Thúy Ái 01/05/2002 9 5 7 8 7.5 5.5 7 8.9 7.6 Đạt 44 380003 Lê Phương An 21/02/2002 8.4 4.3 4.8 7.5 8.5 2.75 6.25 8.6 6.7 Đạt 45 380018 Lưu Gia Bảo 27/11/2002 9.8 5.8 9.2 8 8.5 5 7.16666667 9.2 8.4 Đạt 46 380027 Đoàn Thanh Bình 17/03/2002 8.4 3.8 6.4 4.75 8.25 8.5 7.16666667 8.6 7.1 Đạt 47 380066 Đào Thị Khánh Duyên 17/04/2002 8.8 5.5 6.8 6.25 7.25 4.25 5.91666667 8.6 7.3 Đạt 48 380103 Lê Thị Thúy Hằng 06/12/2002 9.6 7 5.8 8 8 4.25 6.75 8.5 7.7 Đạt 49 380109 Lê Thị Ngọc Hân 29/04/2002 7.8 5 6.8 6.75 6.5 5.5 6.25 8.6 7.1 Đạt 50 380122 Trương Công Hậu 04/06/2002 9.6 5.5 6 8.25 8.75 3.75 6.91666667 8.9 7.6 Đạt Họ và tên TRƯỜNG THPT VĨNH BÌNH KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT 2020 Khóa ngày:
  • 2. STT SBD Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Sinh KHTN Sử Địa GDCD KHXH ĐTB 12 Tổng KQHọ và tên TRƯỜNG THPT VĨNH BÌNH KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT 2020 Khóa ngày: 51 380126 Lê Minh Hiếu 07/02/2002 8.8 5.5 6 8 8 7.5 7.83333333 9 7.6 Đạt 52 380129 Trần Nguyễn Minh Hiếu 29/08/2002 6.8 5.5 5.2 4 5.75 2.5 4.08333333 8 6.2 Đạt 53 380142 Lê Thị Ngọc Huyền 25/10/2002 7.8 7 6 6 7.25 5.25 6.16666667 8.5 7.3 Đạt 54 380143 Nguyễn Thị Như Huyền 19/12/2002 9 4.8 8.2 8.5 8.75 3.25 6.83333333 8.7 7.7 Đạt 55 380164 Võ Thị Mộng Khanh 24/05/2002 8.8 6 5.4 7 7.5 8.75 7.75 8.5 7.4 Đạt 56 380173 Lê Trung Kiên 29/07/2002 9.8 5 5 8.25 8.25 5.5 7.33333333 8.7 7.4 Đạt 57 380174 Lê Trung Kiên 08/11/2002 8 6.8 6.4 8.25 6 5.25 6.5 8.4 7.4 Đạt 58 380202 Nguyễn Hoàng Phước Lộc 11/04/2002 10 3.8 7.6 8.25 7.25 5.75 7.08333333 8.6 7.6 Đạt 59 380203 Nguyễn Hùng Phước Lộc 09/05/2002 8.4 4.5 4.6 8 9 5.5 7.5 8.7 7 Đạt 60 380238 Nguyễn Thị Kim Ngân 03/02/2002 8.6 6 6.2 7.5 8.5 3 6.33333333 8.8 7.4 Đạt 61 380243 Nguyễn Trần Kim Ngân 16/04/2002 8.2 5.3 5.6 8.25 8.25 3 6.5 8.5 7 Đạt 62 380244 Phạm Thị Thanh Ngân 10/11/2002 8 6 5.2 7.5 8 4.5 6.66666667 8.3 7 Đạt 63 380248 Lý Thục Nghi 29/01/2002 9.4 6.8 6.8 8.25 8.25 3.25 6.58333333 8.7 7.8 Đạt 64 380259 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 22/05/2002 9.6 5.8 5.6 7.5 8.25 6 7.25 8.7 7.6 Đạt 65 380279 Huỳnh Bửu Nhân 02/01/2002 9.4 6.5 7.2 9 8.25 4.25 7.16666667 8.8 7.9 Đạt 66 380282 Tô Vĩnh Nhân 12/12/2002 9.6 5 5.4 8.75 9 4.25 7.33333333 8.9 7.5 Đạt 67 380285 Lê Thị Kiều Nhi 30/11/2002 8.4 6 5.4 6.75 7.75 5.25 6.58333333 8.7 7.2 Đạt 68 380295 Huỳnh Thị Hồng Nhung 29/10/2002 8.4 7 6.8 7.5 7.25 3.25 6 8.9 7.6 Đạt 69 380306 Lý Kim Huỳnh Như 21/09/2002 6.8 7 9.2 6.25 7.5 5.5 6.41666667 8.7 7.8 Đạt 70 380334 Bùi Hào Quang 03/10/2002 9.6 5 7.2 7.75 7.5 3.25 6.16666667 8.6 7.5 Đạt 71 380341 Nguyễn Phương Quyên 04/12/2002 8.2 6.5 6 7 7 4 6 8 7.1 Đạt 72 380342 Nguyễn Thị Kiều Quyên 22/04/2002 9.8 6 5.8 8.25 8.25 5.5 7.33333333 8.6 7.6 Đạt 73 380351 Trần Nguyễn Như Quỳnh 06/08/2002 8.2 6.5 5.8 8.5 8 3 6.5 8.4 7.2 Đạt 74 380358 Nguyễn Văn Sắc 13/06/2002 8.4 5 4.6 7.75 7.25 5 6.66666667 8.3 6.8 Đạt 75 380396 Nguyễn Trọng Khoa Thi 24/06/2002 7.6 7.3 7.6 7 7.5 3.5 6 8.7 7.6 Đạt 76 380405 Trang Quốc Thịnh 11/04/2002 9.4 4 7.6 6.25 10 9.75 8.66666667 8.5 7.7 Đạt 77 380472 Trần Thị Mai Trân 07/01/2002 8 3.3 5.4 4.25 7.25 5.75 5.75 8.3 6.4 Đạt 78 380484 Nguyễn Dương Tấn Triệu 25/10/2002 9.8 5.3 6.6 6.5 7.5 6.75 6.91666667 8.7 7.6 Đạt 79 380487 Nguyễn Thị Thanh Trúc 05/12/2002 8.6 5.8 5 7.75 7.75 3.75 6.41666667 8.6 7.1 Đạt 80 380492 Nguyễn Lê Đức Trung 07/03/2002 9 6.3 6.2 8.25 7.5 6.5 7.41666667 8.7 7.7 Đạt 81 380516 Trần Ngọc Thanh Tuyền 13/05/2002 8.2 6 6.2 7 7 4.5 6.16666667 8.3 7.1 Đạt 82 380527 Lý Minh Phú Vinh 13/01/2002 9.2 4.8 7 8 7.25 4.5 6.58333333 8.6 7.4 Đạt 83 380535 Nguyễn Ái Vy 21/02/2002 9.4 2.5 7.4 7.5 8 4.5 6.66666667 8.5 7.1 Đạt 84 380536 Nguyễn Hạ Vy 24/03/2002 8.2 3.8 5.2 6 6.25 3.5 5.25 8.2 6.4 Đạt 85 380540 Trần Dương Thảo Vy 20/02/2002 9.2 4.3 8 8.5 9.25 6.75 8.16666667 9.1 7.9 Đạt 86 380543 Trịnh Vy Vy 21/08/2002 9.8 4.5 7.4 6.5 9.5 8.25 8.08333333 9.1 7.9 Đạt 87 380013 Nguyễn Thị Xuân Anh 06/03/2002 8.8 7 7.2 8 7.75 5.5 7.08333333 8.7 7.9 Đạt 88 380016 Huỳnh Minh Ân 14/10/2002 8.2 4.5 4.4 8 8.25 4.5 6.91666667 8.1 6.6 Đạt 89 380017 Nguyễn Trọng Ân 28/02/2002 8.6 3.5 4.8 7.5 9 4.5 7 8.3 6.7 Đạt 90 380031 Võ Trần Hồng Cẩm 05/10/2002 8.6 5 4.4 7.5 7 4.75 6.41666667 8.5 6.8 Đạt 91 380032 Huỳnh Thị Bảo Châu 26/09/2002 7.6 3.3 4.6 7.5 8 4.25 6.58333333 8.5 6.4 Đạt 92 380037 Nguyễn Lê Khắc Chung 23/09/2002 7.8 4 4 7.25 7.75 2.75 5.91666667 7.7 6.1 Đạt 93 380052 Đoàn Thanh Dũng 18/06/2002 8.4 4.8 5 7.25 7.25 3.75 6.08333333 8.2 6.7 Đạt 94 380082 Nguyễn Thị Hồng Đào 03/03/2002 7.2 6 6 5 5.75 4 4.91666667 8.1 6.7 Đạt 95 380115 Võ Thị Ngọc Hân 28/09/2002 7.4 7 4.6 6.75 6.75 3 5.5 8.3 6.8 Đạt 96 380151 Đào Trang Diễm Hương 01/11/2002 8.2 6.5 5.8 7.75 7.25 4.5 6.5 8.5 7.3 Đạt 97 380166 Huỳnh Duy Khánh 29/05/2002 9.2 4.8 3.4 7.5 7.25 2 5.58333333 7.6 6.3 Đạt 98 380170 Lê Đỗ Khoa 02/01/2002 5.6 2 5.6 4.25 7.25 3.25 4.91666667 7.7 5.5 Đạt 99 380182 Nguyễn Thị Ngọc Lan 27/01/2002 5.2 4.8 5.6 6.75 6 5 5.91666667 8 6.2 Đạt 100 380189 Lê Thị Thùy Linh 08/10/2002 7 5.8 5 8 7.25 4.5 6.58333333 8.3 6.8 Đạt
  • 3. STT SBD Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Sinh KHTN Sử Địa GDCD KHXH ĐTB 12 Tổng KQHọ và tên TRƯỜNG THPT VĨNH BÌNH KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT 2020 Khóa ngày: 101 380190 Ngô Thị Ánh Linh 18/05/2002 7 5 5.4 4 7.75 4 5.25 8.2 6.4 Đạt 102 380192 Nguyễn Thị Mỹ Linh 03/01/2002 7.2 4 3.8 6.25 7.25 3 5.5 8.2 6 Đạt 103 380201 Lê Tấn Lộc 10/10/2002 7.2 4.3 3.6 5 7 4.25 5.41666667 7.7 5.9 Đạt 104 380211 Cao Thị Ngọc Mai 27/01/2002 6.6 5.3 3.6 4.75 7 4.75 5.5 8.1 6.1 Đạt 105 380220 Vương Nhật Nam 17/07/2002 5.8 3.8 4.4 4.5 7.25 3 4.91666667 7.8 5.7 Đạt 106 380242 Nguyễn Thị Thanh Ngân 29/08/2002 7.6 5.5 4.8 7.25 7.5 4 6.25 8.1 6.7 Đạt 107 380260 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 26/11/2002 8.2 6.5 6.2 7.5 7.5 4.25 6.41666667 8.3 7.3 Đạt 108 380289 Nguyễn Thị Yến Nhi 03/02/2002 7.6 5.5 4.2 6.75 7.5 3.5 5.91666667 8 6.5 Đạt 109 380292 Trần Thị Song Nhi 07/08/2002 7.4 5.5 6.2 3.75 5.75 5.25 4.91666667 8.1 6.6 Đạt 110 380293 Trương Thị Yến Nhi 30/11/2002 8 6 5.6 7.75 7.5 4.75 6.66666667 8.7 7.2 Đạt 111 380302 Huỳnh Như 21/08/2002 8.6 6.8 4.4 5 7.75 6.75 6.5 8.7 7.2 Đạt 112 380305 Lê Trần Quỳnh Như 12/10/2002 7.2 6.3 5.2 6 7.5 5.75 6.41666667 8.2 6.9 Đạt 113 380318 Nguyễn Ngọc Phát 01/04/2002 8.2 5.5 2.6 7 7.75 4.75 6.5 8.3 6.5 Đạt 114 380321 Nguyễn Thành Phong 11/01/2002 8.8 5 4 6 8 3.75 5.91666667 8.1 6.6 Đạt 115 380330 Trần Thị Song Phương 07/08/2002 7.4 6 4.2 5.5 7.75 4 5.75 8.2 6.5 Đạt 116 380390 Lê Nguyễn Phương Thắng 09/08/2002 8.6 5.8 6 6.25 7.75 5.75 6.58333333 8.4 7.2 Đạt 117 380406 Trần Phúc Thịnh 04/07/2002 8.8 5.5 6.6 6.75 8 3.25 6 8.8 7.3 Đạt 118 380414 Lê Kim Thu 14/12/2002 8.2 7.8 5.4 6.25 7.5 5 6.25 8.6 7.4 Đạt 119 380425 Đặng Võ Anh Thư 20/10/2002 8.6 6.5 8.6 7 8.25 5 6.75 8.9 8 Đạt 120 380440 Dương Thị Minh Thy 13/12/2002 7.8 4.5 5.8 7 7.5 4.5 6.33333333 8.5 6.8 Đạt 121 380459 Phạm Trần Ngọc Trâm 27/05/2002 8.6 4.5 7.6 6.25 7.75 4.25 6.08333333 8.6 7.3 Đạt 122 380461 Trần Ngọc Thảo Trâm 26/08/2002 8 4.5 5.2 6 8.25 3.5 5.91666667 8.3 6.6 Đạt 123 380483 Trần Ngọc Triều 03/05/2002 7.6 5.3 5 8 8.5 6.5 7.66666667 8.7 7.1 Đạt 124 380486 Võ Thị Mỹ Trinh 05/10/2002 7.4 6.3 4.2 5.75 6.75 4.5 5.66666667 8.4 6.6 Đạt 125 380501 Lê Thị Cẩm Tú 16/06/2002 8.4 6.3 5.8 6.25 7.25 4.25 5.91666667 8.3 7.1 Đạt 126 380515 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 27/08/2002 8.6 6.3 7.6 7.25 7.75 3.25 6.08333333 8.4 7.5 Đạt 127 380525 Nguyễn Thị Kiều Vi 07/05/2002 7.6 4.3 6 4.5 7.25 7.25 6.33333333 8.1 6.7 Đạt 128 380529 Nguyễn Thanh Vũ 03/01/2002 8.4 5.5 4 7.5 8.25 3.25 6.33333333 8 6.6 Đạt 129 380541 Trần Thị Yến Vy 20/10/2002 8.8 4.3 5.2 6.5 8 4.25 6.25 8.7 6.9 Đạt 130 380547 Trần Ngọc Như Ý 19/07/2002 9 3.8 6 8.5 8.75 3.75 7 8.6 7.1 Đạt 131 380551 Nguyễn Hải Yến 07/10/2002 7.6 4.3 5.4 6.5 6.5 4.25 5.75 8.1 6.5 Đạt 132 380005 Nguyễn Thị Ngọc An 14/06/2002 8.8 5 6.6 6 7.25 5.75 6.33333333 8.3 7.2 Đạt 133 380011 Nguyễn Huỳnh Lan Anh 12/07/2002 8 4.5 5 6 9 4.5 6.5 8.7 6.8 Đạt 134 380012 Nguyễn Thị Vân Anh 14/12/2002 6.8 6.8 4.6 4 6 4.75 4.91666667 7.7 6.4 Đạt 135 380024 Võ Đoàn Gia Bảo 04/01/2002 7.8 5.8 5.2 7.5 7 3.75 6.08333333 8.1 6.8 Đạt 136 380034 Trần Thị Ngọc Châu 31/07/2002 8 4.3 5.2 6.25 8.25 5.5 6.66666667 8.5 6.8 Đạt 137 380038 Nguyễn Phúc Khang Chương 19/01/2002 7.8 4.3 4.2 6.25 5.75 2.25 4.75 7.8 6 Đạt 138 380042 Trần Công Danh 23/07/2002 7.4 3.5 4 7.25 7.75 2.5 5.83333333 7.9 6 Đạt 139 380051 Trương Thị Mỹ Dung 29/01/2002 7.2 4.8 5.4 4 8 4.75 5.58333333 8 6.4 Đạt 140 380063 Võ Khánh Duy 12/10/2002 6.4 4.5 5.6 4.75 6.25 5.5 5.5 7.4 6.1 Đạt 141 380069 Lê Thị Mỹ Duyên 15/09/2002 8.4 5 4.4 7.25 7 3.25 5.83333333 7.9 6.5 Đạt 142 380074 Võ Phạm Mỹ Duyên 28/03/2002 5.8 5 3.8 4 5.25 4.25 4.5 7.7 5.7 Đạt 143 380083 Hà Vũ Tấn Đạt 23/07/2002 8 5 4.4 6 6 3.75 5.25 7.7 6.3 Đạt 144 380107 Lê Thị Hồng Hân 25/08/2002 6.8 3.5 3.6 4.5 7 6 5.83333333 7.5 5.7 Đạt 145 380118 Nguyễn Ngọc Minh Hậu 25/12/2002 9 5 5.4 6 8 4.25 6.08333333 8.6 7 Đạt 146 380127 Nguyễn Trung Hiếu 14/01/2002 8 5.5 3.6 6.25 8 4.5 6.25 8.2 6.5 Đạt 147 380135 Nguyễn Thị Hồng Huệ 01/11/2002 6.8 5 3.8 5 6.5 3.5 5 7.5 5.9 Đạt 148 380139 Nguyễn Thanh Huy 28/01/2002 7.8 5.5 4.8 7 7.75 6 6.91666667 8 6.8 Đạt 149 380152 Lê Thị Ngọc Hương 09/06/2002 7.6 6.5 4 4.5 7 6.25 5.91666667 8.1 6.6 Đạt 150 380177 Phạm Thị Cẩm Kiều 22/04/2002 7 6.3 3.4 6.25 7.75 4.5 6.16666667 8.4 6.5 Đạt
  • 4. STT SBD Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Sinh KHTN Sử Địa GDCD KHXH ĐTB 12 Tổng KQHọ và tên TRƯỜNG THPT VĨNH BÌNH KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT 2020 Khóa ngày: 151 380183 Nguyễn Thị Xuân Lan 10/02/2002 9 5.3 6 6.5 7.5 3.25 5.75 8.1 7 Đạt 152 380204 Nguyễn Tấn Lộc 15/09/2002 8.2 3.8 4.6 6.25 7 4.25 5.83333333 8.4 6.4 Đạt 153 380219 Võ Thành Nam 16/06/2002 6.8 3.8 3.8 2.5 6.75 4.25 4.5 7.3 5.5 Đạt 154 380239 Nguyễn Thị Kim Ngân 24/12/2002 5.2 5.5 4.2 3.5 5.75 3 4.08333333 7.2 5.5 Đạt 155 380247 Trương Nguyễn Ngọc Ngân 14/03/2002 7 5.8 4.4 4.5 6.75 4.25 5.16666667 7.4 6.1 Đạt 156 380273 Nguyễn Ngọc Trúc Nguyên 29/12/2002 8 5 5 3.5 7.25 6 5.58333333 7.9 6.5 Đạt 157 380286 Lê Thị Mỹ Nhi 24/01/2002 6.6 7 5.2 4.25 6.75 3.5 4.83333333 7.8 6.5 Đạt 158 380299 Phạm Thị Hồng Nhung 21/02/2002 6.4 7 6 4.5 7 4 5.16666667 8.3 6.8 Đạt 159 380314 Nguyễn Thị Ngọc Nỡ 19/12/2002 7.4 7.5 3.6 4.25 6.75 4.5 5.16666667 8 6.5 Đạt 160 380329 Ngô Văn Phương 01/11/2002 7.8 7 4.4 7.25 7.75 6.25 7.08333333 8.8 7.2 Đạt 161 380346 Nguyễn Thị Ngọc Quyền 09/11/2002 7 7 2 4 7.75 4 5.25 8.3 6.2 Đạt 162 380359 Đặng Văn Ngọc Sơn 13/07/2002 7.4 5 4.2 7 7 5.5 6.5 8 6.4 Đạt 163 380437 Trần Dạ Phương Thức 29/04/2002 8 5.8 4 5 7 4.25 5.41666667 7.7 6.4 Đạt 164 380438 Nguyễn Thanh Thương 01/05/2002 7.6 5.8 4.2 6.75 8 5.25 6.66666667 8.2 6.7 Đạt 165 380439 Trương Huỳnh Minh Thương 18/01/2002 7.2 3.3 2.6 5.25 6.75 4 5.33333333 7.3 5.4 Đạt 166 380446 Nguyễn Nhật Tín 26/03/2002 8.8 6 5.8 7 7.5 3.75 6.08333333 8.2 7.1 Đạt 167 380476 Nguyễn Thành Trí 18/07/2002 7.6 4.3 3 6.5 7.5 5 6.33333333 7.9 6.1 Đạt 168 380485 Đặng Thị Tú Trinh 03/10/2002 7.6 5.8 3.8 2.75 7.75 4.5 5 8 6.3 Đạt 169 380506 Huỳnh Thái Tuấn 02/09/2002 8 6 4.2 8.25 8 6.25 7.5 8.4 7 Đạt 170 380507 Lê Minh Tuấn 26/08/2002 8 5.8 5.4 4.5 6.25 6 5.58333333 7.8 6.7 Đạt 171 380014 Phạm Trần Trâm Anh 14/03/2002 8.8 3.8 6.2 7.75 7.75 6 7.16666667 8.6 7.1 Đạt 172 380023 Nguyễn Trần Trung Bảo 24/02/2002 8.4 4 4.6 7.25 7.5 4.25 6.33333333 8.1 6.5 Đạt 173 380028 Lê Tấn Bình 02/02/2002 8.2 4.8 5.2 4.75 6 3 4.58333333 8 6.4 Đạt 174 380033 Trần Thị Kiều Châu 11/12/2002 7.6 5.5 6 6.5 6.75 4 5.75 8.2 6.8 Đạt 175 380036 Trần Hải Chiêu 08/07/2002 8.4 4 4.4 7.5 6.25 3.75 5.83333333 7.8 6.3 Đạt 176 380049 Nguyễn Thị Ngọc Dung 10/03/2002 6.2 6.3 4.6 6.5 6.5 3 5.33333333 7.9 6.3 Đạt 177 380054 Nguyễn Tấn Dũng 11/04/2002 7.6 5.8 5.6 5.5 6.75 3.5 5.25 7.9 6.6 Đạt 178 380056 Giang Nguyễn Đức Duy 26/06/2002 7.2 4 4.6 7.75 6.5 3.25 5.83333333 8.3 6.3 Đạt 179 380057 Lê Nguyễn Anh Duy 17/04/2002 7.4 3.3 5.4 7.5 6 2.75 5.41666667 7.8 6.1 Đạt 180 380071 Nguyễn Thị Thùy Duyên 10/07/2002 7.6 5.5 4.6 6.75 6.5 4 5.75 8.3 6.6 Đạt 181 380105 Huỳnh Thị Mai Hân 25/03/2002 7.4 5 4.6 7 7 4.5 6.16666667 8.4 6.6 Đạt 182 380119 Nguyễn Phúc Hậu 22/02/2002 7.2 4.5 4.6 6.5 6 3.25 5.25 8 6.2 Đạt 183 380138 Nguyễn Gia Huy 16/05/2002 7.2 4.8 4 7 6.5 6.5 6.66666667 8.1 6.4 Đạt 184 380141 Võ Thanh Huy 03/05/2002 6 7.3 4.8 5.5 5.75 3.5 4.91666667 8 6.4 Đạt 185 380155 Lê Trần Tuấn Kha 09/04/2002 8.4 6.3 5 7.5 6.25 6 6.58333333 8 7 Đạt 186 380162 Lê Trường Khanh 29/01/2002 7.4 4.5 3.6 7.25 6.5 4.25 6 8.3 6.3 Đạt 187 380167 Lê Tấn Khánh 17/03/2002 4 4.8 2.6 5.5 6.25 2.75 4.83333333 8 5.2 Đạt 188 380193 Nguyễn Thị Mỹ Linh 27/09/2002 7 5 4 5.25 6.75 4 5.33333333 7.5 6 Đạt 189 380194 Phạm Duy Linh 22/02/2002 6.8 4.8 3.6 6.75 6 3.25 5.33333333 7.8 5.9 Đạt 190 380198 Võ Thị Phương Linh 20/04/2002 8 6.3 6.8 7.25 7.75 5 6.66666667 8.2 7.3 Đạt 191 380200 Lê Hoàng Long 08/09/2002 8 5.8 4.6 7.75 7.25 4.25 6.41666667 8.4 6.9 Đạt 192 380206 Dương Thị Kim Lụa 10/04/2002 8.4 4.8 4.2 7.75 7.75 3 6.16666667 8.1 6.6 Đạt 193 380210 Trần A Luỹ 26/11/2002 7.4 3.8 5.4 6.75 5.5 4.75 5.66666667 7.8 6.2 Đạt 194 380215 Huỳnh Ngọc Trúc My 27/02/2002 7 6.5 5.6 6.25 7 2.75 5.33333333 8.2 6.7 Đạt 195 380229 Lê Thụy Tuyết Ngân 28/02/2002 8.2 4.3 5.8 6.75 7 4.25 6 8.3 6.7 Đạt 196 380236 Nguyễn Ngọc Thanh Ngân 26/05/2002 6.8 6 3.8 6.5 5.25 4.5 5.41666667 8 6.3 Đạt 197 380249 Đào Trần Trọng Nghĩa 10/11/2002 6.8 6.5 5.6 7.5 6.75 3.75 6 7.9 6.7 Đạt 198 380252 Nguyễn Hoàng Nghĩa 26/01/2002 7.2 5.8 5.2 7 7.25 3.25 5.83333333 8 6.6 Đạt 199 380269 Lê Thị Hạnh Nguyên 02/08/2002 7.4 6 5.6 6.25 7.25 3.5 5.66666667 8.1 6.7 Đạt 200 380283 Võ Nguyễn Trọng Nhân 03/08/2002 6.8 6.5 3.8 5.75 5.75 4 5.16666667 8.2 6.4 Đạt
  • 5. STT SBD Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Sinh KHTN Sử Địa GDCD KHXH ĐTB 12 Tổng KQHọ và tên TRƯỜNG THPT VĨNH BÌNH KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT 2020 Khóa ngày: 201 380301 Đặng Liên Như 10/05/2002 7.8 7 5 6.75 7 4.25 6 8.2 7 Đạt 202 380310 Phạm Nguyễn Quỳnh Như 26/11/2002 7.2 6 4.2 6.25 6.25 3.25 5.25 8.2 6.4 Đạt 203 380316 Nguyễn Thị Kiều Oanh 27/11/2002 7.6 6.8 4.8 5.25 7.25 4.5 5.66666667 8.3 6.8 Đạt 204 380327 Phan Hữu Phúc 08/09/2002 6.4 4.3 4.8 6.5 4.75 2.75 4.66666667 7.9 5.9 Đạt 205 380332 Hứa Trần Tiểu Phượng 21/07/2002 8.6 6.8 4.4 7 6 2.75 5.25 8.3 6.9 Đạt 206 380339 Huỳnh Hữu Quốc 22/01/2002 7.4 5.5 3.4 3.5 4.5 3 3.66666667 7.6 5.8 Đạt 207 380365 Lê Minh Tâm 25/10/2002 7 5 3.8 6.25 7 4 5.75 8.1 6.2 Đạt 208 380449 Nguyễn Thị Kiều Trang 13/03/2002 8 3.5 4.6 6.5 7.5 3.25 5.75 8 6.2 Đạt 209 380474 Hồ Minh Trí 24/08/2002 9.2 5.3 5.6 7.75 8 6 7.25 8.2 7.2 Đạt 210 380495 Ngô Huỳnh Công Trứ 30/09/2002 7.6 5.8 5 7.5 7 4.5 6.33333333 7.9 6.7 Đạt 211 380496 Lê Nhựt Trường 04/03/2002 8.2 5.8 3.8 8 6.75 4.25 6.33333333 8 6.6 Đạt 212 380513 Lê Thị Cẩm Tuyền 19/03/2002 8.6 6.3 6.4 6.75 7.25 5.25 6.41666667 8.3 7.3 Đạt 213 380521 Nguyễn Thị Thanh Vân 17/02/2002 6.8 6 3.8 6.5 6.25 3 5.25 8.1 6.3 Đạt 214 380554 Trần Thị Hồng Yến 30/07/2002 7.8 6 4.2 6.5 7.75 3.75 6 8.2 6.7 Đạt 215 380029 Tống Thị Như Bình 25/06/2002 7.6 6 4.6 6.75 5.75 3.25 5.25 7.8 6.4 Đạt 216 380039 Trần Công Chương 15/03/2002 6.2 3 2.8 6.75 5.75 2.75 5.08333333 7.7 5.3 Đạt 217 380046 Nguyễn Thị Hồng Diễm 08/09/2002 8 4.5 6.2 6.5 5.75 6.25 6.16666667 7.9 6.7 Đạt 218 380047 Nguyễn Thị Thanh Diệu 12/08/2002 7.8 5.5 3.2 7.25 4.25 6.75 6.08333333 8.1 6.4 Đạt 219 380050 Phan Thị Ngọc Dung 30/03/2002 6.4 4 3.8 5.75 5 3.75 4.83333333 7.7 5.6 Đạt 220 380061 Nguyễn Thanh Duy 17/10/2002 6.8 4.5 4.4 6 5.25 4.5 5.25 7.3 5.9 Đạt 221 380064 Bùi Nguyễn Phương Duyên 10/12/2002 8 5.5 5.2 6.25 7.25 3.75 5.75 8.2 6.7 Đạt 222 380067 Đoàn Thị Mỹ Duyên 30/09/2002 7.4 6 3 5 6.75 4.75 5.5 8 6.2 Đạt 223 380072 Phạm Nhật Thảo Duyên 19/09/2002 5.6 6 4.4 6 6.5 5 5.83333333 8 6.2 Đạt 224 380086 Nguyễn Tiến Đạt 06/12/2002 6.4 5 3.8 4 5 5.25 4.75 7.1 5.6 Đạt 225 380117 Nguyễn Công Hậu 09/12/2002 6.6 4.5 3.6 4.25 6.5 2.5 4.41666667 7.6 5.6 Đạt 226 380161 Phạm Việt Khang 12/05/2002 6.4 4 4.4 7 7 4.25 6.08333333 7.6 5.9 Đạt 227 380176 Dương Thị Mộng Kiều 16/04/2002 5.4 5 4.8 5 6 3 4.66666667 7.7 5.8 Đạt 228 380195 Phan Tuấn Linh 07/10/2002 7 3.5 3.6 4.75 6.5 5.25 5.5 7.2 5.6 Đạt 229 380196 Trần Thị Mỹ Linh 26/05/2002 6.8 4 3.8 5.5 7.25 4.5 5.75 7.7 5.9 Đạt 230 380197 Trần Thị Thùy Linh 25/06/2002 7.6 6 4.4 6.25 6.5 5 5.91666667 8.1 6.6 Đạt 231 380205 Trần Kim Lợi 25/07/2000 7.4 6 6 6.75 6.75 4.25 5.91666667 7.9 6.8 Đạt 232 380224 Đoàn Thị Thuý Ngân 18/11/2002 7.4 4.5 4.6 6.25 6.25 3.25 5.25 7.7 6.1 Đạt 233 380227 Lê Nguyễn Kim Ngân 24/01/2002 7.8 4.5 6.8 7.25 6.5 3.75 5.83333333 8 6.8 Đạt 234 380230 Lưu Thị Kim Ngân 31/08/2002 7.2 6 3 4 6.25 3.75 4.66666667 7.7 6 Đạt 235 380253 Nguyễn Trung Nghĩa 03/06/2002 7.8 6.5 4.8 6 5.25 4.5 5.25 7.5 6.5 Đạt 236 380267 Trần Thái Ngọc 20/04/2002 8.4 4.5 6 7.5 7 5.75 6.75 8.3 7 Đạt 237 380284 Trần Minh Nhật 12/07/2002 6.2 6.5 5 5.25 7 4.5 5.58333333 7.8 6.4 Đạt 238 380287 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 04/12/2002 7 5.5 4.6 5.25 5.5 3.25 4.66666667 7.8 6.1 Đạt 239 380300 Dương Thị Huỳnh Như 06/05/2002 9 7 4.8 5.75 7 6 6.25 8.1 7.2 Đạt 240 380304 Lê Thị Huỳnh Như 23/12/2002 7.6 5.8 4.2 5.75 6.5 4.5 5.58333333 7.9 6.4 Đạt 241 380307 Nguyễn Lê Huỳnh Như 23/06/2002 7.8 6.5 5.6 6.75 7.25 5.75 6.58333333 8.1 7.1 Đạt 242 380312 Võ Thị Huỳnh Như 29/03/2002 7 5.3 3.2 4.75 6.75 4.5 5.33333333 7.9 6 Đạt 243 380322 Võ Trần Gia Phú 06/08/2002 6.6 7 5 4.75 8.5 7.75 7 8.5 7 Đạt 244 380325 Cao Trọng Phúc 11/12/2002 8 5 5.4 4.25 3.75 6.5 4.83333333 7.3 6.3 Đạt 245 380357 Võ Nguyễn Thanh Sang 06/12/2002 7.2 6.5 6.4 4.5 5.25 4.25 4.66666667 7.8 6.7 Đạt 246 380367 Trần Văn Tâm 04/03/2002 6.8 5 6 5.75 5 5.25 5.33333333 8.1 6.5 Đạt 247 380380 Võ Thị Kim Thanh 01/11/2002 7.2 5.3 5.8 7 5.75 4.25 5.66666667 8.1 6.6 Đạt 248 380394 Huỳnh Tiến Thân 23/12/2002 9.4 4.8 5.2 5.75 7.5 6.25 6.5 7.7 6.8 Đạt 249 380403 Lê Quốc Thịnh 09/06/2002 8.4 5.8 5 6.5 7.5 8 7.33333333 8.3 7.1 Đạt 250 380421 Lê Thị Kim Thuỷ 01/01/2002 7.2 7.3 4.2 5.5 5.75 5 5.41666667 8.2 6.7 Đạt
  • 6. STT SBD Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Sinh KHTN Sử Địa GDCD KHXH ĐTB 12 Tổng KQHọ và tên TRƯỜNG THPT VĨNH BÌNH KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT 2020 Khóa ngày: 251 380429 Nguyễn Anh Thư 26/03/2002 7.8 5.8 4 5.5 6 3.5 5 7.7 6.3 Đạt 252 380432 Nguyễn Thị Minh Thư 16/09/2002 6.6 6.3 5.4 5.25 5.5 4.5 5.08333333 7.7 6.4 Đạt 253 380470 Trần Nguyễn Quế Trân 03/07/2002 8 3.8 4.2 5.5 6.25 3.25 5 8.2 6.1 Đạt 254 380478 Phan Cao Trí 03/02/2002 8.2 3.8 4.4 6.5 6.75 3.5 5.58333333 7.3 6 Đạt 255 380481 Nguyễn Trọng Triết 11/03/2002 7.8 3.5 4.2 6 6 4.25 5.41666667 7.5 5.9 Đạt 256 380497 Nguyễn Chí Trường 07/05/2002 6 5.5 5.2 6.5 6.25 4.5 5.75 7.5 6.2 Đạt 257 380510 Phan Minh Tuấn 07/05/2002 6 4.3 5.8 4 4.75 2 3.58333333 7.5 5.7 Đạt 258 380552 Phạm Thị Hồng Yến 09/10/2002 7 4.5 3.2 5.75 5.75 3.5 5 7.6 5.7 Đạt 259 380553 Phan Thị Hồng Yến 21/11/2001 6.8 4.5 3.4 5.75 5.75 4.75 5.41666667 7.5 5.8 Đạt 260 380019 Ngô Hoàng Gia Bảo 12/05/2002 5.8 3.8 4.8 4.75 5 3.25 4.33333333 7 5.4 Đạt 261 380020 Ngô Hoàng Quốc Bảo 12/05/2002 4.4 3.3 4.2 5.5 5.75 3.75 5 6.8 5 Đạt 262 380085 Lê Tiến Đạt 11/03/2002 6 6 4.4 4.75 5.5 4.25 4.83333333 7 5.8 Đạt 263 380088 Lương Hải Đăng 14/10/2002 7 3.5 5 6.5 6.5 4.75 5.91666667 7 5.8 Đạt 264 380099 Phạm Thị Hồng Hạnh 06/09/2002 6.6 4 6 6.5 6.25 4.75 5.83333333 7.2 6.1 Đạt 265 380100 Nguyễn Duy Hào 09/08/2002 7 4 4.6 6 6.5 3.75 5.41666667 7 5.8 Đạt 266 380102 Huỳnh Thị Thuý Hằng 25/07/2002 6.6 6.5 4.8 6.25 6.5 2.75 5.16666667 7 6.1 Đạt 267 380120 Nguyễn Trung Hậu 13/01/2002 7.2 3.5 2.6 7 6.75 3.5 5.75 7.4 5.6 Đạt 268 380132 Hồ Minh Hoài 14/11/2001 5.6 5 3 2.75 5.25 6.5 4.83333333 6.8 5.3 Đạt 269 380133 Đặng Thị Tuyết Hồng 22/03/2002 5.4 5.5 5 5.25 6 3.75 5 7.3 5.8 Đạt 270 380134 Trương Công Huẩn 23/08/2002 6.2 5 2.6 5.25 5.5 3.75 4.83333333 7.2 5.4 Đạt 271 380136 Lê Hữu Phúc Huy 14/02/2002 4.4 4.5 3 3.75 4.25 3.25 3.75 7 4.8 Hỏng 272 380140 Trương Hoàng Huy 10/01/2002 6 3 3.8 5.5 6 3.25 4.91666667 7.1 5.2 Đạt 273 380149 Nguyễn Lê Trường Hưng 15/12/2002 4.8 6 3 5.75 5.5 4.5 5.25 6.8 5.4 Đạt 274 380158 Lưu Phạm Hữu Khang 03/01/2002 6 4.5 4.4 6.5 7.25 4.25 6 7.6 5.9 Đạt 275 380160 Nguyễn Trọng Khang 09/08/2002 2.6 4.8 5 5.75 6.5 3.5 5.25 7.4 5.3 Đạt 276 380168 Nguyễn Minh Khánh 03/08/2002 6 3 2.8 4.75 6.25 4 5 6.2 4.8 Hỏng 277 380188 Nguyễn Thị Bích Liễu 13/03/2002 7.6 3.5 4.4 7.25 6.75 5 6.33333333 7.3 6 Đạt 278 380223 Tạ Thị Thanh Ngà 25/12/2002 8.6 4.8 4 4.75 6.5 4.5 5.25 7 6.1 Đạt 279 380226 Huỳnh Thu Ngân 21/06/2002 5.4 5.3 3.2 6 7 3.5 5.5 7.4 5.6 Đạt 280 380234 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 28/03/2002 5.2 7.3 3.4 5.25 5 4.25 4.83333333 7.1 5.8 Đạt 281 380240 Nguyễn Thị Kim Ngân 11/02/2002 6.6 5.5 3.6 4.75 4.75 3.5 4.33333333 6.9 5.6 Đạt 282 380257 Lê Thị Kim Ngọc 17/02/2002 7 5.8 4.4 6.75 5.75 4.25 5.58333333 7.3 6.2 Đạt 283 380265 Quách Thị Hồng Ngọc 17/08/2002 5.2 5 3.6 5.5 7 5.5 6 7.4 5.7 Đạt 284 380278 Trần Thanh Nhã 15/07/2002 6 5.5 4.2 6 4.75 4 4.91666667 7.1 5.7 Đạt 285 380345 Võ Thị Hoàng Quyên 11/10/2002 5.6 6 3.8 4 6 2.5 4.16666667 6.9 5.5 Đạt 286 380360 Nguyễn Hồng Sơn 19/08/2002 6.2 5.5 4 6.5 6.25 4.25 5.66666667 7.3 5.9 Đạt 287 380362 Nguyễn Phát Tài 21/11/2002 4.6 5 2.6 3 5.5 2 3.5 6.7 4.8 Hỏng 288 380371 Dương Hoàng Thái 16/10/2002 7.4 5.3 3.6 3.75 5.75 3 4.16666667 7.5 5.8 Đạt 289 380373 Lê Trần Hoàng Thái 29/12/2002 6.6 5.8 2.4 6.5 6.5 4 5.66666667 7.5 5.8 Đạt 290 380375 Nguyễn Duy Thanh 16/02/2002 6.8 4.8 3.8 4.5 7 6.25 5.91666667 6.9 5.8 Đạt 291 380391 Ngô Đặng Quốc Thắng 11/09/2002 6.4 4.8 3.6 3.25 7 5 5.08333333 6.9 5.5 Đạt 292 380404 Nguyễn Phúc Thịnh 05/01/2002 6.2 5.5 2.4 5.25 5.25 7.25 5.91666667 6.7 5.5 Đạt 293 380417 Nguyễn Minh Thuận 27/11/2002 4.8 4 5.2 4.5 4.75 4.75 4.66666667 6.8 5.3 Đạt 294 380423 Châu Lê Anh Thư 09/08/2002 6.2 6.3 2.2 4.5 5.25 4.5 4.75 7 5.5 Đạt 295 380427 Lê Anh Thư 04/06/2002 4.8 6 3.4 3.75 5.75 3.5 4.33333333 6.8 5.3 Đạt 296 380430 Nguyễn Minh Thư 05/08/2002 5 6 3.6 3.25 5.25 3 3.83333333 6.7 5.2 Đạt 297 380434 Trần Thụy Kim Thư 05/09/2002 6 6.5 4 5 6.5 3.75 5.08333333 7 5.9 Đạt 298 380494 Phan Nguyễn Ngọc Trung 03/03/2002 5.4 6.3 3.2 4.5 4 2.5 3.66666667 6.5 5.2 Đạt 299 380512 Trần Lê Thanh Tùng 27/02/2002 6.8 5.8 4.2 4.5 6.25 5.25 5.33333333 7.2 6 Đạt 300 380519 Thái Thị Ngọc Tuyết 21/10/2002 7 4 2.6 5 5.75 3 4.58333333 7.1 5.3 Đạt
  • 7. STT SBD Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Sinh KHTN Sử Địa GDCD KHXH ĐTB 12 Tổng KQHọ và tên TRƯỜNG THPT VĨNH BÌNH KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT 2020 Khóa ngày: 301 380526 Dương Huỳnh Thế Vinh 20/05/2002 5.8 3.8 4.8 6.25 5.75 3 5 7 5.5 Đạt 302 380530 Sử Lê Quốc Vũ 08/08/2002 8.2 3.5 5.4 7.25 7.75 5.75 6.91666667 8.1 6.6 Đạt 303 380549 Đoàn Thị Kim Yến 25/12/2002 5.6 5 4.6 5.5 7 3.75 5.41666667 7.5 5.9 Đạt 304 380555 Võ Thị Hoàng Yến 24/08/2002 5.4 3.8 3.4 5.25 5.25 2.5 4.33333333 7 5.1 Đạt 305 380008 Trần Quốc An 09/01/2002 5.6 5.3 5 6.25 7 7.75 7 6.7 6 Đạt 306 380021 Nguyễn Mai Thái Bảo 10/10/2002 5.6 4.8 4 6.75 7 7.75 7.16666667 7.1 5.9 Đạt 307 380040 Trần Ngọc Hoài Chương 30/10/2002 7.6 4.8 4.4 5 7.5 6 6.16666667 7.3 6.2 Đạt 308 380053 Huỳnh Tiến Dũng 21/11/2002 7.2 5 4.6 7.75 8 8.5 8.08333333 7.5 6.6 Đạt 309 380055 Bùi Đức Duy 06/09/2002 4.6 4.8 3.8 4.75 6 7.5 6.08333333 6.9 5.4 Đạt 310 380062 Phạm Anh Duy 05/07/2002 5.4 4.3 4.6 3.25 4.5 6.75 4.83333333 7 5.4 Đạt 311 380076 Phan Ngọc Thùy Dương 11/12/2002 4.4 5.3 4.8 4.5 7 6.25 5.91666667 7.1 5.7 Đạt 312 380080 Huỳnh Thị Trúc Đào 28/08/2002 6.8 6 5.6 5.5 7 6.25 6.25 7.7 6.6 Đạt 313 380081 Nguyễn Thị Anh Đào 06/01/2002 5.8 7 4 5.75 5 6.75 5.83333333 7.2 6.1 Đạt 314 380089 Nguyễn Dĩnh Đăng 19/08/2002 4.2 4.5 4.4 3 6.5 7.25 5.58333333 7.2 5.4 Đạt 315 380091 Nguyễn Nhật Đông 28/03/2002 6.2 4 3.8 5 6.25 6 5.75 7 5.6 Đạt 316 380106 Huỳnh Thị Ngọc Hân 10/02/2002 5.6 6 4.4 4.75 6.25 7 6 7.2 6 Đạt 317 380125 Dương Nguyễn Công Hiếu 16/01/2002 7.6 6.3 3.4 5.25 6.75 6.25 6.08333333 7.5 6.3 Đạt 318 380128 Nguyễn Trung Hiếu 31/01/2002 7.2 6.3 6.4 6.25 6.25 8 6.83333333 7.9 7 Đạt 319 380156 Trần Duy Kha 16/10/2002 7.4 5.3 4.8 7.25 8.25 7.75 7.75 7.6 6.7 Đạt 320 380169 Hồ Nhật Khoa 16/06/2002 8 5.5 4.2 6.75 7.25 7.25 7.08333333 7.6 6.6 Đạt 321 380209 Trương Bá Luân 21/09/2002 7 5.8 4 7.5 7.75 7.75 7.66666667 8 6.7 Đạt 322 380214 Võ Mai Minh Mẫn 20/12/2001 2.6 4.5 3.2 3.25 4 6 4.41666667 5.7 4.3 Hỏng 323 380216 Phan Thị Thảo My 04/08/2002 6.2 5.8 4.4 4.75 6.5 7.75 6.33333333 7.6 6.3 Đạt 324 380250 Lê Trung Nghĩa 03/12/2001 6.4 5.3 4.4 7.5 7 7.5 7.33333333 7 6.2 Đạt 325 380254 Đoàn Thị Yến Ngọc 06/02/2002 5.2 6.5 4.2 5.5 5 6.5 5.66666667 7.5 6 Đạt 326 380290 Nguyễn Thị Yến Nhi 12/10/2002 6.6 5.8 4.4 4.75 6.5 6 5.75 7.7 6.3 Đạt 327 380313 Lê Văn Minh Nhựt 27/10/2002 6.2 6.5 3.8 3.5 7.5 6.25 5.75 7.6 6.2 Đạt 328 380315 Lê Hoàng Oanh 14/02/2002 7.8 6.5 5.2 8 7.5 7 7.5 8.4 7.2 Đạt 329 380319 Phạm Thành Phát 01/03/2002 7 5.5 4 7.75 7.5 7 7.41666667 7.8 6.5 Đạt 330 380320 Lương Nhật Phi 10/03/2002 7.2 6 4.6 5.5 5.5 6.75 5.91666667 7.3 6.3 Đạt 331 380323 Võ Văn Phú 14/10/2002 7.6 4.8 3.8 4.75 6.75 6.25 5.91666667 7.3 6.1 Đạt 332 380324 Cao Thanh Phúc 10/11/2002 7.2 6.5 3.2 6 5.5 7 6.16666667 7.7 6.3 Đạt 333 380340 Lương Thị Mỹ Quyên 02/11/2002 5 3 3.6 4.5 4.75 5.25 4.83333333 6.9 4.9 Hỏng 334 380355 Võ Thị Thúy Quỳnh 23/12/2002 5.6 7 4.8 7 7.5 7.5 7.33333333 7.5 6.6 Đạt 335 380363 Trần Thanh Tài 19/12/2002 7.2 6 2.4 2.75 5.75 5.25 4.58333333 7 5.6 Đạt 336 380377 Nguyễn Thị Mai Thanh 22/08/2002 6.6 6.8 3.6 5 6 5.75 5.58333333 7.7 6.3 Đạt 337 380379 Trần Ngọc Minh Thanh 16/10/2002 6.6 4.5 5.4 6.25 7.5 7 6.91666667 7.4 6.3 Đạt 338 380408 Hồ Duy Thông 27/11/2002 8 5.3 6.6 5.75 6.75 6.5 6.33333333 7.8 6.9 Đạt 339 380419 Trần Duy Gia Thuận 01/01/2001 4 5.3 5 4.5 7.5 6.25 6.08333333 7.2 5.7 Đạt 340 380426 Huỳnh Anh Thư 12/10/2001 6 6 4 4.25 6.75 5.75 5.58333333 7 5.9 Đạt 341 380441 Phạm Thị Kim Thy 14/01/2002 6.2 5.5 3.8 5 5.5 7.25 5.91666667 7.3 5.9 Đạt 342 380528 Nguyễn Trí Thành Vinh 15/02/2002 4.6 5.5 3.6 6.25 6.25 6.25 6.25 6.5 5.4 Đạt 343 380026 Phan Thị Ngọc Bích 21/03/2002 8 6 5.2 7 7.5 7.5 7.33333333 8.6 7.2 Đạt 344 380079 Võ Thùy Dương 12/06/2002 8.4 7 5.8 6.75 8.25 6.25 7.08333333 8.8 7.6 Đạt 345 380111 Ngô Thị Diễm Hân 20/08/2002 8 6.5 5.2 5.25 6 2.5 4.58333333 8.4 6.8 Đạt 346 380113 Nguyễn Thị Ngọc Hân 25/04/2002 8.6 6.5 5.4 7.5 7.75 3.25 6.16666667 8.5 7.2 Đạt 347 380116 Lê Thanh Hậu 24/07/2002 8.4 4.5 6.2 7.25 7.75 3.5 6.16666667 8.6 7 Đạt 348 380148 Hồ Minh Hưng 19/10/2002 9 6.3 5.2 7.5 6.25 3.25 5.66666667 8.3 7.1 Đạt 349 380157 Châu Minh Khang 23/08/2002 8.4 7.3 6.6 6.75 7.75 5.25 6.58333333 8.8 7.7 Đạt 350 380172 Trần Đăng Khoa 06/02/2002 8.8 5.3 6 7.75 7.5 3 6.08333333 8.6 7.2 Đạt
  • 8. STT SBD Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Sinh KHTN Sử Địa GDCD KHXH ĐTB 12 Tổng KQHọ và tên TRƯỜNG THPT VĨNH BÌNH KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT 2020 Khóa ngày: 351 380180 Lê Thị Hồng Lan 04/04/2002 7.2 5 5.2 6.25 4.75 3.5 4.83333333 7.6 6.2 Đạt 352 380184 Nguyễn Nhất Lâm 08/11/2002 9 5.5 5.2 6.75 8 2.25 5.66666667 8.4 7 Đạt 353 380185 Nguyễn Thanh Lâm 14/12/2002 8.6 4.8 5.4 5.75 7.5 5 6.08333333 8.6 6.9 Đạt 354 380187 Nguyễn Thanh Liêm 21/07/2002 8.4 5 6.6 7 7 3.75 5.91666667 8.5 7.1 Đạt 355 380233 Nguyễn Hữu Bích Ngân 07/02/2002 7.2 6 6 5.5 6.25 2.25 4.66666667 8.2 6.6 Đạt 356 380258 Nguyễn Huỳnh Thảo Ngọc 10/07/2002 8.2 6 6 8 6.75 5.25 6.66666667 8.4 7.2 Đạt 357 380261 Nguyễn Thị Bích Ngọc 12/03/2002 8 5.8 6.2 7.25 6.75 4 6 8.7 7.2 Đạt 358 380272 Nguyễn Huỳnh Thảo Nguyên 08/03/2002 7.6 6.5 5.6 5.25 6.75 3 5 7.9 6.7 Đạt 359 380291 Phan Võ Hoàng Nhi 10/10/2002 9.2 7 6 5.75 7.5 7.5 6.91666667 8.7 7.7 Đạt 360 380317 Trần Thị Ngọc Oanh 12/01/2002 7.4 7 5.8 6 6 3.75 5.25 8 6.9 Đạt 361 380331 Đỗ Thị Bích Phượng 05/03/2002 8.2 6.5 5.6 7.5 7.25 2.75 5.83333333 8.5 7.1 Đạt 362 380343 Nguyễn Thị Mỹ Quyên 15/02/2002 8.6 6.5 5.6 6.5 6.5 4.25 5.75 8.5 7.2 Đạt 363 380344 Nguyễn Thị Thùy Quyên 18/06/2002 6.6 7 6.6 5.25 6 3 4.75 8.2 6.8 Đạt 364 380354 Võ Ngọc Trúc Quỳnh 29/01/2002 7 6.5 6.4 6.5 7.25 7.5 7.08333333 8.5 7.3 Đạt 365 380372 Lê Minh Thái 30/07/2002 7.8 6.5 6.2 6.25 6.5 3.75 5.5 8.7 7.2 Đạt 366 380387 Võ Thị Thu Thảo 14/10/2002 8.8 6 6.2 7.5 6.5 4.75 6.25 8.4 7.3 Đạt 367 380388 Nguyễn Lê Mộng Thắm 07/10/2002 7.4 6.8 6.4 6.75 6 3 5.25 8.8 7.2 Đạt 368 380395 Nguyễn Thị Mai Thi 01/03/2001 8.6 5.3 8.6 7.5 7.25 6.5 7.08333333 8.8 7.8 Đạt 369 380413 Thái Thị Kim Thơ 20/01/2002 8.8 7.3 6.6 7.25 7.5 5.5 6.75 8.9 7.8 Đạt 370 380416 Mai Phước Thuận 11/08/2002 5.2 6.3 6 5.5 5 4 4.83333333 7.6 6.2 Đạt 371 380424 Diệp Hoàng Thư 06/11/2002 7.2 6.3 7.4 7.75 6 3.75 5.83333333 8.6 7.3 Đạt 372 380428 Lê Tô Anh Thư 09/10/2002 9.2 7.3 7.6 7.25 5.5 4.25 5.66666667 8.7 7.8 Đạt 373 380448 Nguyễn Ngọc Hương Trang 14/07/2002 9.6 5.5 6.8 7 6 4.25 5.75 8.8 7.5 Đạt 374 380450 Nguyễn Thị Phương Trang 12/05/2002 9 4.3 5.4 7.5 8.5 4 6.66666667 8.7 7 Đạt 375 380465 Lưu Thị Quỳnh Trân 04/04/2002 7.2 4.3 4.4 5.75 6.5 4 5.41666667 8.1 6.2 Đạt 376 380475 Lê Văn Trí 28/10/2002 8.6 4.3 6.6 8 7 5.5 6.83333333 8.5 7.2 Đạt 377 380488 Nguyễn Thị Thanh Trúc 31/03/2002 7.8 6 6 6.5 6.75 3.25 5.5 8.3 6.9 Đạt 378 380500 Lâm Nhã Tú 10/02/2002 8 5.8 5.2 7 6 4.5 5.83333333 8.1 6.8 Đạt 379 380504 Nguyễn Thị Cẩm Tú 11/11/2002 8 6.8 5.8 7.25 6.5 4 5.91666667 8.3 7.1 Đạt 380 380508 Nguyễn Minh Tuấn 06/01/2002 8.6 5.8 6.2 7.75 7.75 3.25 6.25 8.7 7.3 Đạt 381 380514 Nguyễn Thị Mỹ Tuyền 22/02/2002 7.6 6 5.4 6.5 7.75 3.75 6 8.4 6.9 Đạt 382 380545 Lê Thị Phương Xuân 19/09/2002 8.4 6.5 7.8 7.25 6.25 4.5 6 8.7 7.6 Đạt 383 380041 Hồ Nguyễn Thành Danh 10/05/2002 8.4 2.5 4.8 6.5 5.5 3.5 5.16666667 7.9 6 Đạt 384 380045 Đoàn Thị Ngọc Diễm 21/08/2002 4.8 3.3 5.4 8 5.5 4 5.83333333 7.6 5.7 Đạt 385 380073 Phạm Thị Hồng Duyên 29/06/2002 7.2 5.5 4 6.5 6.5 3.25 5.41666667 7.6 6.2 Đạt 386 380087 Võ Thành Đạt 26/05/2002 6.8 5.5 4.2 3.5 4.75 3.25 3.83333333 7.3 5.7 Đạt 387 380092 Nguyễn Hòa Đồng 28/09/2002 4.6 5 5 4.75 4.25 3.5 4.16666667 6.8 5.3 Đạt 388 380095 Mai Thị Lệ Giang 10/12/2002 7.2 5 4.2 5 5 4.75 4.91666667 7.1 5.9 Đạt 389 380130 Phạm Thị Ngọc Hoa 19/09/2002 6 3.5 6 4.75 6 4.25 5 7.8 5.9 Đạt 390 380137 Nguyễn Đình Huy 20/05/2002 8.2 4.8 5.6 6 7.5 4.25 5.91666667 7.8 6.6 Đạt 391 380147 Nguyễn Ngọc Huỳnh 02/12/2002 5.8 5.5 5.4 7 6 5 6 7.9 6.3 Đạt 392 380159 Ngô Tấn Khang 31/08/2002 6.6 2.8 3.2 3.5 4.5 2.5 3.5 7.5 5.1 Đạt 393 380163 Nguyễn Phương Khanh 18/08/2002 6.4 5.5 5.4 4 5.25 7.5 5.58333333 7.4 6.2 Đạt 394 380165 Đặng Quốc Khánh 02/09/2002 7 4.8 3.8 4.75 5.25 4.5 4.83333333 7.9 5.9 Đạt 395 380207 Huỳnh Văn Vũ Luân 28/01/2002 8.4 6.8 4 6.5 6 5 5.83333333 8.2 6.8 Đạt 396 380212 Lê Quỳnh Mai 24/01/2002 7.2 4.3 5 4.5 5.25 4 4.58333333 7.1 5.8 Đạt 397 380241 Nguyễn Thị Kim Ngân 01/01/2002 7.4 5.8 5.4 5.25 6 5 5.41666667 7.5 6.5 Đạt 398 380245 Phan Thị Triệu Ngân 20/02/2002 7 6.8 5.2 3.5 6.25 5 4.91666667 7.9 6.6 Đạt 399 380256 Lê Thị Hồng Ngọc 26/07/2003 7.4 5.8 6 6.5 6.75 3.75 5.66666667 7.9 6.7 Đạt 400 380268 Trịnh Thế Ngọc 20/10/2002 6.6 4.5 4 4.75 4.25 3.25 4.08333333 6.9 5.4 Đạt
  • 9. STT SBD Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Sinh KHTN Sử Địa GDCD KHXH ĐTB 12 Tổng KQHọ và tên TRƯỜNG THPT VĨNH BÌNH KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT 2020 Khóa ngày: 401 380271 Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên 19/01/2002 5.6 5 3.8 5 6 1.75 4.25 7.4 5.5 Đạt 402 380276 Trần Đình Nguyên 11/05/2002 8 5 6.4 7.5 5.75 4 5.75 8.4 6.9 Đạt 403 380326 Nguyễn Thị Hồng Phúc 21/04/2002 7.4 4.3 5.2 4.5 5 5.75 5.08333333 8.2 6.3 Đạt 404 380336 Trần Minh Quân 24/09/2002 7.8 3.5 5 5.5 5.75 3.5 4.91666667 7.4 5.9 Đạt 405 380338 Nguyễn Thanh Quí 07/06/2002 7.8 5 5 6.75 7.5 5.25 6.5 8.1 6.7 Đạt 406 380349 Nguyễn Diệp Hương Quỳnh 16/08/2002 7 5.5 4.2 5 5.25 3.5 4.58333333 7.6 6 Đạt 407 380370 Nguyễn Võ Ngọc Thạch 27/06/2002 7.6 5.8 6.6 4.5 5.25 4.75 4.83333333 7.7 6.7 Đạt 408 380374 Lê Thị Lan Thanh 26/07/2002 6.8 4.8 4.2 6.25 6.5 4.75 5.83333333 8 6.2 Đạt 409 380382 Nguyễn Chí Thành 21/04/2002 7.2 5 6 7 5.25 4.5 5.58333333 8.2 6.6 Đạt 410 380385 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 31/10/2002 6 6.3 5.2 3 4.75 3.5 3.75 7.5 6 Đạt 411 380386 Nguyễn Thị Thu Thảo 04/05/2002 5.8 6.5 5.2 4.75 5.5 3.5 4.58333333 7.7 6.2 Đạt 412 380389 Bùi Nguyễn Trung Thắng 08/04/2002 5.8 4 4.6 4.25 4.75 3.5 4.16666667 6.8 5.3 Đạt 413 380397 Nguyễn Thị Diệu Thiện 14/08/2002 4.6 8.3 5.2 4 5.5 3.25 4.25 7.2 6.1 Đạt 414 380410 Nguyễn Thị Anh Thơ 17/10/2002 7.4 7 6.6 5.5 4.25 3.5 4.41666667 7.5 6.7 Đạt 415 380415 Nguyễn Thị Thu 07/05/2002 8 6.5 6.8 6.75 7 4.5 6.08333333 8.4 7.3 Đạt 416 380418 Thái Văn Thuận 22/01/2002 6.4 2.8 6.6 6 6 4 5.33333333 7.5 5.9 Đạt 417 380431 Nguyễn Ngọc Anh Thư 23/02/2002 5.6 4.8 4.6 4 3.75 3 3.58333333 7 5.4 Đạt 418 380454 Lê Thị Ngọc Trâm 12/09/2002 6.8 3.5 5.8 6 6.25 4 5.41666667 7.8 6.1 Đạt 419 380456 Nguyễn Thị Huỳnh Trâm 06/09/2002 7.6 5.3 6 6.75 6.25 4 5.66666667 8.1 6.7 Đạt 420 380468 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 08/05/2002 4.8 3.5 4.8 4.75 5 4 4.58333333 7.4 5.3 Đạt 421 380471 Trần Thị Huyền Trân 08/01/2002 7.2 3.3 5 4.25 7 4 5.08333333 8.2 6.1 Đạt 422 380477 Nguyễn Thành Trí 11/02/2002 6 2.5 4 5.25 5 3.75 4.66666667 7.4 5.2 Đạt 423 380503 Nguyễn Huỳnh Minh Tú 31/10/2002 7.2 3.5 5.4 5.25 6 2.75 4.66666667 7.2 5.8 Đạt 424 380511 Trần Lương Tuấn 02/09/2002 7 5 5.6 5.5 5.75 3.75 5 8 6.4 Đạt 425 380523 Trần Nguyễn Hiền Vân 13/07/2002 7.6 4.8 6.2 6.75 5.25 4 5.33333333 7.9 6.6 Đạt 426 380009 Lê Nguyễn Ngân Anh 08/12/2002 6.8 7 5.6 5.25 6.5 6.75 6.16666667 8 6.9 Đạt 427 380068 Lê Mỹ Duyên 28/11/2002 6.8 5.5 5.4 6.75 6.5 7.25 6.83333333 8.6 6.9 Đạt 428 380075 Võ Thị Ngọc Duyên 14/01/2002 6.6 5 4.4 5 5.5 7 5.83333333 8 6.2 Đạt 429 380077 Tôn Nữ Thùy Dương 18/12/2002 8 6.5 4.8 6.25 5.25 6 5.83333333 8 6.8 Đạt 430 380096 Phan Trần Thị Phi Giao 03/02/2002 6.4 6.8 6.6 3.25 5.75 6.25 5.08333333 8.1 6.8 Đạt 431 380101 Nguyễn Thị Như Hảo 16/02/2002 8.2 7.3 5 5.25 5.25 5.75 5.41666667 8.5 7.1 Đạt 432 380104 Nguyễn Thị Thúy Hằng 08/05/2002 7.2 7.3 6 6.5 6.75 7.75 7 8.6 7.4 Đạt 433 380145 Trương Thị Ngọc Huyền 03/08/2002 6.2 7.5 4.8 5.25 7 6.5 6.25 7.7 6.6 Đạt 434 380186 Phan Ngọc Quế Lâm 04/01/2002 8.4 7 6.6 6.75 8 7.5 7.41666667 8.2 7.6 Đạt 435 380191 Nguyễn Ngọc Thùy Linh 14/04/2002 8 7 6.4 6.5 7.75 7.75 7.33333333 8.2 7.5 Đạt 436 380235 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 08/06/2002 8 5.3 6 5.75 6.5 8 6.75 8.7 7.2 Đạt 437 380237 Nguyễn Ngọc Thanh Ngân 18/10/2002 6.8 5.8 6.6 6 7 7.25 6.75 7.7 6.9 Đạt 438 380246 Tô Thị Hồng Ngân 18/12/2002 8.6 5.5 5.6 5.25 6.5 7.25 6.33333333 8.3 7 Đạt 439 380262 Nguyễn Trọng Bảo Ngọc 05/10/2002 6.8 6.5 5 5.75 6.25 7.5 6.5 7.8 6.7 Đạt 440 380274 Nguyễn Thị Cẩm Nguyên 24/03/2002 6 6 5.2 5 3.75 6.25 5 7.5 6.1 Đạt 441 380275 Phan Thị Phương Nguyên 05/08/2002 6.8 5.5 5.6 4.5 6.5 6.75 5.91666667 8.4 6.7 Đạt 442 380296 Lê Phi Nhung 19/09/2002 8.4 7.5 6.6 7.25 7.5 7.5 7.41666667 8.2 7.7 Đạt 443 380298 Lê Thị Phi Nhung 22/04/2002 7.8 7.5 4.4 4 5.25 6.5 5.25 8.2 6.8 Đạt 444 380311 Phan Lê Quỳnh Như 30/06/2002 7.6 7.5 4.8 4.25 6 7.25 5.83333333 8 6.9 Đạt 445 380328 Lê Thị Yến Phương 12/07/2002 7.8 7.5 5.2 5.75 5.75 7 6.16666667 8.6 7.2 Đạt 446 380335 Nguyễn Minh Quân 24/03/2002 7.4 7.5 4.6 4.5 5.75 7 5.75 8.2 6.9 Đạt 447 380347 Lê Ngọc Dương Quỳnh 08/06/2002 7.6 6.8 4.2 5.25 6.5 7 6.25 8.5 6.9 Đạt 448 380348 Mai Thị Diễm Quỳnh 07/05/2002 6.8 7 6.2 6.75 7.5 6.75 7 8 7.1 Đạt 449 380350 Nguyễn Thị Mộng Quỳnh 12/09/2002 7.4 7 5.6 7 7.25 7.25 7.16666667 8.4 7.3 Đạt 450 380384 Dương Thị Thu Thảo 14/12/2002 6.4 7.5 5.2 5 5.5 6.5 5.66666667 7.9 6.7 Đạt
  • 10. STT SBD Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Sinh KHTN Sử Địa GDCD KHXH ĐTB 12 Tổng KQHọ và tên TRƯỜNG THPT VĨNH BÌNH KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT 2020 Khóa ngày: 451 380442 Trần Thị Lan Thy 05/05/2002 8.6 6.8 6 3 5.25 7.25 5.16666667 8.1 7.1 Đạt 452 380447 Lê Thị Thu Trang 14/11/2002 7 5.3 3.4 3.5 4.25 5.5 4.41666667 7.6 5.8 Đạt 453 380453 Đỗ Hoàng Ngọc Trâm 14/07/2002 7.4 4.8 5 4.75 6.25 6.75 5.91666667 8.1 6.5 Đạt 454 380460 Tào Ngọc Trâm 06/07/2002 6.2 4.3 5.6 6.25 7.75 6.75 6.91666667 8.3 6.5 Đạt 455 380462 Võ Thị Mai Trâm 28/11/2002 6 5 5.8 4.75 7.5 6.5 6.25 8.2 6.5 Đạt 456 380463 Đặng Trần Huyền Trân 27/05/2002 6.6 6.5 6.6 5.25 7.5 7.5 6.75 8.4 7.1 Đạt 457 380469 Nguyễn Thị Ngọc Trân 13/10/2002 5.4 6.8 4.8 4.75 6.25 6 5.66666667 8 6.4 Đạt 458 380473 Trần Thị Mai Trân 05/07/2002 7 6 5.8 4.75 6.75 6 5.83333333 8.4 6.8 Đạt 459 380480 Nguyễn Minh Triết 29/05/2002 7.2 6 7 8 7 8 7.66666667 8.7 7.5 Đạt 460 380489 Phan Ngọc Thanh Trúc 01/01/2002 5.8 4.5 5.8 6.25 7 7.25 6.83333333 8.1 6.4 Đạt 461 380491 Võ Thị Phương Trúc 21/02/2002 9.2 6.5 5.2 5.25 7.5 7.25 6.66666667 8.7 7.4 Đạt 462 380502 Lê Thị Cẩm Tú 17/02/2002 6.2 6.5 4.4 4 7 6.75 5.91666667 7.8 6.4 Đạt 463 380518 Nguyễn Thị Kim Tuyến 12/01/2002 7.8 6.5 5.6 5.5 7 7 6.5 8.4 7.1 Đạt 464 380522 Phạm Thảo Vân 22/03/2002 7.2 6.5 4.8 5.25 5.75 7.5 6.16666667 7.6 6.6 Đạt 465 380524 Huỳnh Ngọc Thúy Vi 09/04/2002 8.4 7 5.6 6 5.75 7.25 6.33333333 8.4 7.3 Đạt 466 380532 Lê Thanh Tường Vy 05/01/2002 7.8 8.8 8 6.25 7 7.25 6.83333333 8.4 8 Đạt 467 380537 Nguyễn Huỳnh Triệu Vy 24/02/2002 7.2 7.3 6.4 5.25 5.75 7.25 6.08333333 7.7 7 Đạt 468 380542 Trần Thụy Thanh Vy 04/07/2002 8.2 4.3 4.4 4.25 7.25 7 6.16666667 8.3 6.5 Đạt 469 380002 Nguyễn Thị Thúy Ái 26/03/2002 6.2 5.8 4 4.75 5 6 5.25 7 5.8 Đạt 470 380007 Trần Minh An 26/02/2002 4.8 5.5 3.2 4 6.25 6.75 5.66666667 6.9 5.4 Đạt 471 380010 Lê Thị Mỹ Anh 08/11/2002 6.2 6.5 4.8 4 6.75 6 5.58333333 7.2 6.2 Đạt 472 380044 Nguyễn Thị Thùy Dân 16/09/2002 8 5.8 5 5.5 7 6.75 6.41666667 7.9 6.8 Đạt 473 380059 Lê Nhật Khánh Duy 23/09/2002 6.8 5 4.8 5 5.75 6.75 5.83333333 7.5 6.2 Đạt 474 380094 Nguyễn Thị Hồng Gấm 16/03/2002 6.8 7.3 4.8 4 6.25 5.75 5.33333333 7.5 6.5 Đạt 475 380097 Bùi Thị Hồng Hạnh 02/05/2002 7 7.3 5.6 5.5 6.75 7.5 6.58333333 8.1 7.1 Đạt 476 380098 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 29/11/2002 6.8 5.5 5 4.25 5.75 6.5 5.5 7.6 6.3 Đạt 477 380114 Võ Ngọc Hân 23/12/2002 8.4 7.3 6 4.5 6.25 7.25 6 8 7.2 Đạt 478 380124 Võ Thu Hiền 08/02/2002 6.8 6.3 3.4 4.5 6.75 7.75 6.33333333 7.7 6.3 Đạt 479 380144 Trần Thị Mỹ Huyền 01/06/2002 6.8 7 4.4 5 5.75 5.75 5.5 7.7 6.5 Đạt 480 380213 Lương Ngọc Mai 18/04/2002 7.8 6.3 4.2 6 7 7.5 6.83333333 8.3 6.9 Đạt 481 380217 Lê Ngọc Nam 20/01/2002 8 5.3 4.6 5.25 6.75 6.5 6.16666667 7 6.3 Đạt 482 380221 Trần Thị Tuyết Nga 30/05/2002 8 6.5 4.6 6 7.25 6.75 6.66666667 7.7 6.8 Đạt 483 380222 Nguyễn Thị Thu Ngà 04/09/2002 7.6 6.8 6.4 6.25 7.25 7.5 7 8.2 7.3 Đạt 484 380232 Nguyễn Huỳnh Ngân 12/01/2002 8.2 6.5 4.4 7 7.25 7.25 7.16666667 7.5 6.8 Đạt 485 380255 Huỳnh Thị Hồng Ngọc 12/02/2002 7.4 6.5 4.6 4.25 6.25 6.5 5.66666667 7.4 6.4 Đạt 486 380264 Phan Thị Bích Ngọc 04/12/2002 6.8 7 4.4 5 6.75 7.25 6.33333333 7.4 6.5 Đạt 487 380270 Nguyễn Đặng Hoàng Nguyên 07/01/2002 7.8 6.5 4.6 6 7.75 6.75 6.83333333 7.9 6.9 Đạt 488 380280 Lê Thanh Nhân 15/02/2002 6.4 5.3 3 5 6 7.25 6.08333333 7.3 5.8 Đạt 489 380297 Lê Thị Cẩm Nhung 05/10/2002 8.4 7.5 5.8 6 7 8 7 8.2 7.5 Đạt 490 380309 Nguyễn Thị Tuyết Như 11/10/2002 7.4 7 5.6 4.5 6 7.5 6 7.6 6.8 Đạt 491 380352 Trần Thị Ngọc Quỳnh 18/09/2002 7.2 7 4.8 5 7 7.75 6.58333333 7.9 6.8 Đạt 492 380361 Phạm Huỳnh Hải Sơn 17/10/2002 7.2 6.8 3.4 5.25 6 6.75 6 7 6.2 Đạt 493 380381 Lê Phú Thành 15/11/2002 6.6 7.5 4.8 4.75 6.25 5.75 5.58333333 7.6 6.6 Đạt 494 380392 Nguyễn Việt Thắng 06/08/2002 7 6.5 4.4 5.75 6.25 5.75 5.91666667 7.2 6.3 Đạt 495 380399 Phan Ngọc Thiện 18/01/2002 6.4 5.8 4.2 3.75 5.5 4.75 4.66666667 7 5.8 Đạt 496 380400 Bùi Minh Thiệu 22/07/2002 7.2 5.3 5.4 4.75 6.75 6.25 5.91666667 7.6 6.4 Đạt 497 380407 Phạm Thị Kim Thoa 03/09/2002 7.2 7.5 4.8 5.25 6.25 8 6.5 7.4 6.8 Đạt 498 380411 Nguyễn Thị Cẩm Thơ 13/02/2002 6 5 4 5.25 6.25 8.25 6.58333333 7.5 6 Đạt
  • 11. STT SBD Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Sinh KHTN Sử Địa GDCD KHXH ĐTB 12 Tổng KQHọ và tên TRƯỜNG THPT VĨNH BÌNH KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT 2020 Khóa ngày: 499 380443 Lê Thị Bích Tiên 13/02/2002 7.6 6.5 4.6 3.75 5.25 4.5 4.5 7.2 6.2 Đạt 500 380445 Nguyễn Minh Tiến 07/04/2002 7 3.5 7.4 8.25 8.5 7.75 8.16666667 7.6 6.8 Đạt 501 380451 Trần Thị Kiều Trang 21/11/2002 7 7.3 4.4 5.75 7.25 5.75 6.25 7.9 6.7 Đạt 502 380455 Lê Trần Quế Trâm 01/01/2002 7.8 6.5 4.4 5.75 5.25 8.25 6.41666667 7.9 6.8 Đạt 503 380457 Nguyễn Thị Thùy Trâm 21/11/2002 7.2 7 4.8 5.25 5.25 8 6.16666667 8 6.8 Đạt 504 380467 Ngô Trương Bảo Trân 04/02/2002 8 6.3 5.4 6.5 6.5 7.5 6.83333333 7.9 7 Đạt 505 380482 Huỳnh Phạm Đương Triều 24/09/2002 6.4 5.3 2.4 3.25 7.25 6.25 5.58333333 7.1 5.6 Đạt 506 380493 Nguyễn Ngọc Trung 22/02/2002 5.6 5.3 3.4 4.25 6 5.5 5.25 6.7 5.4 Đạt 507 380499 Huỳnh Ngọc Khả Tú 27/01/2002 7 6.8 4.8 4.5 4.5 6 5 7.2 6.3 Đạt 508 380505 Trương Cẩm Tú 18/08/2002 8.2 7 4.4 7 6.75 8.5 7.41666667 8.2 7.2 Đạt 509 380509 Phạm Minh Tuấn 23/03/2002 6.4 5.5 3.4 5.5 8.25 7 6.91666667 7.2 6 Đạt 510 380520 Lê Thị Hồng Vân 01/04/2002 6.8 7 4.4 6 7.25 7 6.75 7.6 6.6 Đạt 511 380533 Lê Thị Thúy Vy 11/07/2002 7.2 6.5 5 5.25 6 6.25 5.83333333 7.1 6.4 Đạt 512 380534 Lê Tường Vy 13/04/2002 7.6 7 6.2 5.75 6.25 8.25 6.75 8.1 7.3 Đạt 513 380538 Nguyễn Mỹ Vy 01/09/2002 8 7 4.8 7.25 6.75 8.25 7.41666667 8.1 7.2 Đạt 514 380015 Trần Đông Anh 22/10/2002 6.2 5.3 2.6 5.25 6.25 8 6.5 6.9 5.7 Đạt 515 380065 Bùi Thị Mỹ Duyên 07/12/2002 6 6.8 3.2 5.5 6 6.25 5.91666667 7.4 6.1 Đạt 516 380070 Nguyễn Thị Kim Duyên 19/04/2002 6.8 6.3 4 3.75 5.75 7 5.5 7.4 6.2 Đạt 517 380084 Lê Tấn Đạt 21/06/2002 7 6.3 6.2 4 6 7.75 5.91666667 7.5 6.7 Đạt 518 380090 Nguyễn Thanh Điền 13/12/2002 7 6 5.2 4.75 6.25 7.5 6.16666667 7.1 6.4 Đạt 519 380110 Lê Thị Ngọc Hân 27/08/2002 7.2 5.5 3.6 5 6.75 6.25 6 7.3 6.1 Đạt 520 380121 Tô Phạm Ngọc Hậu 02/09/2002 4.4 3.5 3.4 1.75 7 5.5 4.75 7.2 5 Đạt 521 380123 Nguyễn Hồ Diễm Hiền 08/10/2002 5.6 7 5.2 5.75 6.25 7 6.33333333 7.5 6.5 Đạt 522 380178 Trần Thị Ngọc Lài 15/04/2002 6.8 5 5.2 4.25 5.5 6.5 5.41666667 7.4 6.1 Đạt 523 380179 Võ Trần Nhật Lam 06/09/2002 6.4 5.3 5.2 5 6 6.5 5.83333333 7.3 6.2 Đạt 524 380181 Nguyễn Ngọc Lan 06/03/2002 4.8 5.5 4.6 4 5.25 6.5 5.25 7.4 5.7 Đạt 525 380199 Lê Thị Kiều Loan 22/08/2002 5.4 6.3 3.8 5.5 4.75 6.5 5.58333333 6.9 5.8 Đạt 526 380208 Nguyễn Minh Luân 08/04/2002 8 7.3 4 4.25 7.5 7.25 6.33333333 7.3 6.7 Đạt 527 380218 Phan Quốc Nam 19/07/2002 6.6 5.8 4.6 5.25 5.5 7.5 6.08333333 7 6.1 Đạt 528 380228 Lê Phương Thanh Ngân 28/03/2002 6.2 6.5 6.4 4.25 6.75 7.25 6.08333333 7.5 6.7 Đạt 529 380231 Ngô Kiều Ngân 17/08/2002 6 7.5 4.8 5 6.5 7 6.16666667 7.4 6.5 Đạt 530 380266 Trần Hồng Ngọc 28/01/2002 5 6.3 4.6 5 7.5 7 6.5 7.2 6.1 Đạt 531 380277 Võ Thị Thuý Nguyên 01/05/2002 6.8 6 3.4 4.25 4.5 6.5 5.08333333 7.2 5.9 Đạt 532 380281 Nguyễn Trọng Nhân 25/08/2002 6 5.3 3.8 3.5 5.25 5 4.58333333 7 5.5 Đạt 533 380294 Đặng Thị Cẩm Nhung 14/11/2002 6 5.8 2.8 3.25 4.5 7.75 5.16666667 7.2 5.6 Đạt 534 380303 Lê Huỳnh Như 02/11/2002 7 7 5.8 3.5 6.75 6.5 5.58333333 7.5 6.7 Đạt 535 380337 Lê Châu Quí 19/05/2002 5 5.3 4 5.5 4.75 6 5.41666667 7.2 5.6 Đạt 536 380364 Đinh Thị Thu Tâm 16/05/2002 6.4 5.8 3.6 3 6.5 5.25 4.91666667 6.5 5.6 Đạt 537 380366 Trần Ngọc Nhân Tâm 09/01/2002 6.2 5.8 4.4 3.75 5.25 5.5 4.83333333 7 5.8 Đạt 538 380378 Nguyễn Võ Quốc Thanh 26/07/2002 5.6 6.5 4.8 5.25 6.75 7.5 6.5 7.1 6.2 Đạt 539 380393 Võ Ngọc Thẩm 12/01/2002 4 6.8 5.2 5.5 6.25 7.5 6.41666667 7.1 6.1 Đạt 540 380398 Phạm Thanh Thiện 21/05/2002 6.8 5.8 4 3.75 5.25 5.5 4.83333333 7.1 5.9 Đạt 541 380412 Nguyễn Thị Minh Thơ 03/07/2001 2.2 5 3.6 3.5 5.75 6 5.08333333 6.5 4.7 Hỏng 542 380420 Trần Thị Nhựt Thuy 08/09/2002 5.4 7.5 5.2 4 5.75 5.75 5.16666667 7.2 6.2 Đạt 543 380433 Phan Trần Anh Thư 19/10/2002 7 7 3.8 5.5 7 7 6.5 7.2 6.4 Đạt 544 380444 Nguyễn Thủy Tiên 10/05/2002 3.4 5 3 3.5 4 6.5 4.66666667 6.5 4.8 Hỏng 545 380452 Trương Thị Kiều Trang 25/03/2002 5.6 6.3 4.8 3.25 5 5.75 4.66666667 6.8 5.8 Đạt 546 380464 Lê Thị Bảo Trân 21/02/2002 6.8 5.5 5.2 5 6.75 7.25 6.33333333 7.3 6.4 Đạt 547 380466 Ngô Quế Trân 22/03/2002 6.4 6 5 6 5.75 6.25 6 7.1 6.2 Đạt 548 380479 Trần Ngọc Triển 14/09/2001 5.4 6 3 3.75 7.25 7.25 6.08333333 7.1 5.7 Đạt
  • 12. STT SBD Ngày sinh Toán Văn Ng.ngữ Lí Hóa Sinh KHTN Sử Địa GDCD KHXH ĐTB 12 Tổng KQHọ và tên TRƯỜNG THPT VĨNH BÌNH KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT 2020 Khóa ngày: 549 380498 Cao Lê Cẩm Tú 12/03/2002 5.8 5.3 5.8 3 6.5 7 5.5 6.9 6 Đạt 550 380517 Võ Thanh Tuyền 21/09/2002 5.8 6 4.2 2.25 5.25 5.75 4.41666667 7.1 5.7 Đạt 551 380531 Võ Trường Thạch Vũ 20/03/2002 6.2 5.5 2.4 4 6.25 5.75 5.33333333 6.4 5.3 Đạt 552 380539 Nguyễn Ngọc Phương Vy 21/09/2002 6.8 7 3.2 4.25 6.5 6 5.58333333 7.2 6.1 Đạt 553 380544 Lý Kim Xoàn 01/01/2002 5.2 6.3 5 4.25 5 7 5.41666667 7.2 6 Đạt 554 380546 Đặng Thị Hoàng Như Ý 01/09/2002 3.6 6 4.8 3 5.25 5.75 4.66666667 6.8 5.4 Đạt 555 380550 Lê Thị Kim Yến 19/07/2002 5.8 6 4.6 3.75 5.75 7.25 5.58333333 6.8 5.9 Đạt