TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
DSCONGNHANTRUNGTUYEN22 (1).pdf
1. UBND TỈNH PHÚ YÊN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN
TT Ngày sinh
Giới
tính
Nơi sinh
Khu
vực
Nơi đào tạo ĐH
Ngành đã
tốt nghiệp
Hệ ĐT
Năm
TN
Xếp loại
TN
Điểm
HT
toàn
khóa
Điểm
hệ 10
Điểm
ƯT
Điểm
trúng
tuyển
Ghi chú
1 Huỳnh Thị Thùy Dương 01/01/1984 Nữ Phú Yên 2 CĐSP TW Nha Trang Sư phạm Mầm non Chính quy 2005 TB - Khá 6.97 6.97 0.25 7.05 Đúng ngành
2 Trần Thị Thu Hà 01/6/1997 Nữ Phú Yên 2 ĐH Phú Yên Giáo dục mầm non Chính quy 2018 Khá 6.81 6.81 0.25 6.89 Đúng ngành
3 Đỗ Thị Hằng 03/9/1984 Nữ Phú Yên 2 ĐH Phú Yên Giáo dục mầm non Chính quy 2008 TB - Khá 6.93 6.93 0.25 7.01 Đúng ngành
4 Nguyễn Thị Thanh Hằng 11/01/2001 Nữ Phú Yên 1 ĐH Phú Yên Giáo dục mầm non Chính quy 2022 Khá 6.78 6.78 0.75 7.03 Đúng ngành
5 Lê Thị Mỹ Hảo 09/5/2001 Nữ Phú Yên 2NT ĐH Phú Yên Giáo dục mầm non Chính quy 2022 Khá 2.75 7.19 0.5 7.35 Đúng ngành
6 Nguyễn Thị Hoài Hương 04/3/2000 Nữ Phú Yên 2 ĐH Phú Yên Giáo dục mầm non Chính quy 2022 Giỏi 3.44 8.74 0.25 8.82 Đúng ngành
7 Nguyễn Thị Xuân Huyên 16/10/2001 Nữ Phú Yên 2 ĐH Phú Yên Giáo dục mầm non Chính quy 2022 Khá 2.8 7.30 0.25 7.38 Đúng ngành
8 Nay H' Kô 12/9/2000 Nữ Gia Lai 1 ĐH Phú Yên Giáo dục mầm non Chính quy 2022 Khá 2.61 6.87 0.75 7.12 Đúng ngành
9 Lê Thị Mỹ Linh 12/01/1999 Nữ Phú Yên 2 ĐH Phú Yên Giáo dục mầm non Chính quy 2022 Khá 3.14 8.07 0.25 8.15 Đúng ngành
10 Huỳnh Vũ Trúc Linh 02/6/2001 Nữ Phú Yên 2NT ĐH Phú Yên Giáo dục mầm non Chính quy 2022 Khá 2.86 7.44 0.5 7.60 Đúng ngành
11 Nguyễn Kiều Mi 30/3/2000 Nữ Phú Yên 2 ĐH Phú Yên Giáo dục mầm non Chính quy 2022 TB 6.47 6.47 0.25 6.55 Đúng ngành
12 Đoàn Thị Mơ 04/11/2001 Nữ Phú Yên 2NT ĐH Phú Yên Giáo dục mầm non Chính quy 2022 Khá 2.61 6.87 0.5 7.04 Đúng ngành
13 Trần Kim My 04/9/2001 Nữ Phú Yên 2NT ĐH Phú Yên Giáo dục mầm non Chính quy 2022 Khá 2.81 7.32 0.5 7.49 Đúng ngành
14 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 20/6/1988 Nữ Phú Yên 2NT CĐSP TW Nha Trang Giáo dục đặc biệt Chính quy 2010 TB - Khá 6.37 6.37 0.5 6.54 Ngành gần
15 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 26/8/2001 Nữ Phú Yên 2 ĐH Phú Yên Giáo dục mầm non Chính quy 2022 Khá 2.99 7.73 0.25 7.81 Đúng ngành
16 Trần Thị Bích Nhung 10/4/2000 Nữ Phú Yên 2NT CĐSP TW Nha Trang Giáo dục Mầm non Chính quy 2019 Khá 6.94 6.94 0.5 7.11 Đúng ngành
17 Ngô Thị Hồng Nhung 10/5/2001 Nữ Phú Yên 2NT ĐH Phú Yên Giáo dục mầm non Chính quy 2022 TB 2.43 6.47 0.5 6.63 Đúng ngành
18 Lưu Thị Hồng Phấn 03/6/2001 Nữ Phú Yên 2NT ĐH Phú Yên Giáo dục mầm non Chính quy 2022 TB 2.42 6.45 0.5 6.61 Đúng ngành
19 Bùi Thị Hồng Sương 17/6/2001 Nữ Phú Yên 2 ĐH Phú Yên Giáo dục mầm non Chính quy 2022 Khá 7.13 7.13 0.25 7.21 Đúng ngành
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN GIÁO DỤC MẦM NON
Liên thông trình độ cao đẳng lên đại học, Hệ Vừa làm vừa học, Khóa 2022 - 2024
Họ và tên
2. TT Ngày sinh
Giới
tính
Nơi sinh
Khu
vực
Nơi đào tạo ĐH
Ngành đã
tốt nghiệp
Hệ ĐT
Năm
TN
Xếp loại
TN
Điểm
HT
toàn
khóa
Điểm
hệ 10
Điểm
ƯT
Điểm
trúng
tuyển
Ghi chú
Họ và tên
20 Nguyễn Thị Hồng Thắm 15/8/2001 Nữ Phú Yên 2NT ĐH Phú Yên Giáo dục mầm non Chính quy 2022 Khá 2.6 6.85 0.5 7.02 Đúng ngành
21 Võ Thị Lệ Thu 29/5/1992 Nữ Phú Yên 2NT ĐH Phú Yên Giáo dục mầm non Chính quy 2015 Khá 7.11 7.11 0.5 7.28 Đúng ngành
22 Mai Huỳnh Thị Anh Thư 24/10/2001 Nữ Phú Yên 2 ĐH Phú Yên Giáo dục mầm non Chính quy 2022 TB 2.26 6.09 0.25 6.17 Đúng ngành
23 Nguyễn Phạm Huyền Trâm 20/12/1999 Nữ Phú Yên 2 CĐSP TW Nha Trang Giáo dục mầm non Chính quy 2018 Khá 6.71 6.71 0.25 6.79 Đúng ngành
24 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 18/9/2001 Nữ Phú Yên 2 ĐH Phú Yên Giáo dục mầm non Chính quy 2022 Khá 2.76 7.21 0.25 7.29 Đúng ngành
25 Nguyễn Thị Hồng Trinh 21/10/2001 Nữ Phú Yên 2 ĐH Phú Yên Giáo dục mầm non Chính quy 2022 Khá 7.01 7.01 0.25 7.09 Đúng ngành
26 Nguyễn Bích Tuyền 20/01/2000 Nữ Phú Yên 2NT CĐSP TW Nha Trang Giáo dục mầm non Chính quy 2022 Khá 7.11 7.11 0.5 7.28 Đúng ngành
27 Huỳnh Như Tuyền 04/9/2000 Nữ Phú Yên 2 ĐH Phú Yên Giáo dục mầm non Chính quy 2022 Khá 2.51 6.65 0.25 6.73 Đúng ngành
28 Huỳnh Thị Bích Xi 20/3/2001 Nữ Phú Yên 1 ĐH Phú Yên Giáo dục mầm non Chính quy 2022 Khá 2.65 6.96 0.75 7.21 Đúng ngành
29 Nguyễn Thị Thanh Xuân 03/10/2001 Nữ Phú Yên 2 ĐH Phú Yên Giáo dục mầm non Chính quy 2022 Khá 2.69 7.05 0.25 7.14 Đúng ngành
30 Võ Thị Thanh Y 19/01/2001 Nữ Phú Yên 2NT CĐSP TW Nha Trang Giáo dục mầm non Chính quy 2019 Khá 7.22 7.22 0.5 7.39 Đúng ngành
Danh sách này có 30 sinh viên
3. UBND TỈNH PHÚ YÊN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN
TT Ngày sinh
Giới
tính
Nơi sinh
Khu
vực
Nơi đào tạo ĐH
Ngành đã
tốt nghiệp
Hệ ĐT
Năm
TN
Xếp
loại TN
Điểm
HT
toàn
khóa
Điểm
hệ 10
Điểm
ƯT
Điểm
trúng
tuyển
Ghi chú
1 Đặng Thị Lan Anh 21/7/1990 Nữ Phú Yên 2NT ĐH Phú Yên Giáo dục Tiểu học Chính quy 2013 Khá 7.03 7.03 0.5 7.20 Đúng ngành
2 Sô Thị Bình 19/03/1996 Nữ Phú Yên 2NT ĐH Phú Yên Giáo dục Tiểu học Chính quy 2021 TB 6.61 6.61 0.5 6.78 Đúng ngành
3 Đoàn Văn Chung 01/11/1964 Nam Phú Yên 2NT ĐH Phú Yên Giáo dục Tiểu học Tại chức 2004 Khá 6.5 6.50 0.5 6.67 Đúng ngành
4 Hà Thị Lệ Dung 12/05/1992 Nữ Phú Yên 2 ĐH Phú Yên Giáo dục Tiểu học Chính quy 2013 Khá 7.29 7.29 0.25 7.37 Đúng ngành
5 Đào Thị Cẩm Giang 24/6/1985 Nữ Phú Yên 2NT ĐH Phú Yên SP Mỹ Thuật Chính quy 2008 TB-Khá 6.53 6.53 0.5 6.70 Khác ngành
6 Huỳnh Cẩm Hà 29/5/1995 Nữ Phú Yên 2 CĐSP TW Nha Trang GDTH Đặc biệt Chính quy 2016 TB 6.46 6.46 0.25 6.54 Đúng ngành
7 Nguyễn Thị Thúy Hằng 01/8/1992 Nữ Phú Yên 2 ĐH Phú Yên Giáo dục Tiểu học Chính quy 2013 Khá 7.27 7.27 0.25 7.35 Đúng ngành
8 Nguyễn Thị Thu Hiền 10/4/1991 Nữ Phú Yên 1 ĐH Phú Yên Giáo dục Tiểu học Chính quy 2012 TB 6.56 6.56 0.75 6.81 Đúng ngành
9 Nguyễn Thị Cẩm Hiền 03/4/1989 Nữ Gia Lai 1 CĐSP Gia Lai SP Lý - KTCN Chính quy 2011 Khá 7.12 7.12 0.75 7.37 Khác ngành
10 Phan Thị Hòa 20/11/1993 Nữ Đăk Lăk 2NT ĐH Phú Yên Giáo dục Tiểu học Chính quy 2014 Khá 7.65 7.65 0.5 7.82 Đúng ngành
11 Phan Thị Hồng 20/6/1979 Nữ Phú Yên 1 ĐH Phú Yên Giáo dục Tiểu học Chính quy 2006 TB-Khá 6.57 6.57 0.75 6.82 Đúng ngành
12 Trần Trương Kiều Linh 20/11/1995 Nữ Phú Yên 2 ĐH Phú Yên Giáo dục Tiểu học Chính quy 2016 Khá 6.92 6.92 0.25 7.00 Đúng ngành
13 Nguyễn Thị Linh 03/9/1996 Nữ Khánh Hòa 2NT CĐSP Khánh Hòa SP Sinh- hóa Chính quy 2018 TB 6.49 6.49 0.5 6.66 Khác ngành
14 So Minh Long 03/5/1991 Nam Phú Yên 1 ĐH Phú Yên Giáo dục Tiểu học Chính quy 2014 TB 6.49 6.49 0.75 6.74 Đúng ngành
15 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 12/11/1988 Nữ Phú Yên 2NT ĐH Phú Yên SP Sử - Địa Chính quy 2014 TB-Khá 6.45 6.45 0.5 6.62 Khác ngành
16 Nguyễn Thị Nha Trang 03/4/1990 Nữ Phú Yên 1 ĐH Phú Yên Giáo dục Tiểu học Chính quy 2019 Khá 7.09 7.09 0.75 7.34 Đúng ngành
17 Phạm Thị Thanh Tuyền 15/9/1994 Nữ Phú Yên 2 ĐH Phú Yên Giáo dục Tiểu học Chính quy 2015 Khá 7.13 7.13 0.25 7.21 Đúng ngành
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGÀNH GIÁO DỤC TIỂU HỌC
Liên thông trình độ cao đẳng lên đại học, Hệ Vừa làm vừa học, Khóa 2022 - 2024
Danh sách này có 17 sinh viên
Họ và tên
4. UBND TỈNH PHÚ YÊN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN
T
T
Ngày sinh
Giới
tính
Nơi sinh
Khu
vực
Nơi đào tạo ĐH
Ngành đã
tốt nghiệp
Hệ ĐT
Năm
TN
Xếp loại
TN
Điểm
HT toàn
khóa
Điểm
hệ 10
Điểm
ƯT
Điểm
trúng
tuyển
Ghi chú
1 Trần Quốc Đại 15/10/1988 Nam Phú Yên 1 SP Tin học - KT điện Đại học Phú Yên Chính quy 2009 TB 5.35 5.35 0.75 5.60 Đúng ngành
2 Nguyễn Phan Phương Nhi 15/10/1998 Nữ Phú Yên 2NT SP Tin học - KT điện Đại học Phú Yên Chính quy 2020 TB 6.03 6.03 0.5 6.20 Đúng ngành
3 Đậu Thị Thanh Thúy 24/6/1998 Nữ Phú Yên 1 Sư phạm Tin học Công nghiệp Tuy Hòa Chính quy 2020 TB 6.30 6.30 0.75 6.55 Đúng ngành
4 Trần Thị Thanh Trúc 15/10/1992 Nữ Phú Yên 1 Sư phạm Tin học Công nghiệp Tuy Hòa Chính quy 2013 Khá 7.37 7.37 0.75 7.62 Đúng ngành
5 Nguyễn Thị Kim Thoa 25/02/1986 Nữ Phú Yên 2NT Tin học Đại học Phú Yên VLVH 2009 TB-Khá 6.34 6.34 0.5 6.51 NVSP
6 Nguyễn Thị Phạm Nhàng 20/10/1985 Nữ Phú Yên 1 Tin học Đại học Phú Yên Chính quy 2012 TB 6.16 6.16 0.75 6.41 NVSP
7 Phạm Thị Trường Nhật 02/12/1989 Nữ Phú Yên 1 Tin học Ứng dụng Đại học Phú Yên Chính quy 2011 TB-Khá 6.60 6.60 0.75 6.85 NVSP
8 Trần Thị Thu Thắm 20/7/1992 Nữ Phú Yên 1 Tin học Ứng dụng Đại học Phú Yên Chính quy 2016 TB-Khá 6.87 6.87 0.75 7.12 NVSP
9 Nguyễn Thị Xuân Tú 02/6/1992 Nữ Phú Yên 1 Tin học Ứng dụng CĐ Công Nghiệp PY Chính quy 2013 TB 6.17 6.17 0.75 6.42 NVSP
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGÀNH SƯ PHẠM TIN HỌC
Liên thông trình độ cao đẳng lên đại học, Hệ Vừa làm vừa học, Khóa 2022 - 2024
Danh sách này có 09 sinh viên
Họ và tên
5. UBND TỈNH PHÚ YÊN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN
TT Ngày sinh
Giới
tính
Nơi sinh
Khu
vực
Nơi đào tạo ĐH
Ngành đã
tốt nghiệp
Hệ ĐT
Năm
TN
Xếp
loại TN
Điểm
HT
toàn
khóa
Điểm
hệ 10
Điểm
ƯT
Điểm
trúng
tuyển
Ghi chú
1 Võ Thị Kim Chi 23/9/1994 Nữ Phú Yên 1 ĐH Khánh Hòa Tiếng Anh Chính quy 2016 TB 6.23 6.23 0.75 6.48 Ngành gần
2 Huỳnh Thị Đài 20/10/1997 Nữ Phú Yên 2NT CĐSP TW Nha Trang SP Tiếng Anh Chính quy 2015 TB 5.88 5.88 0.5 6.05 Đúng ngành
3 Lê Nguyễn Châu Đoan 05/11/1997 Nữ Phú Yên 2NT ĐH Phú Yên SP Tiếng Anh Chính quy 2018 Khá 7.02 7.02 0.5 7.19 Đúng ngành
4 Lê Thị Thu Dung 12/03/1978 Nữ Phú Yên 2NT CĐSP Phú Yên SP Tiếng Anh Chính quy 1999 TB 6 6.00 0.5 6.17 Đúng ngành
5 Trần Thị Kim Giang 15/11/1995 Nữ Phú Yên 1 ĐH Phú Yên SP Tiếng Anh Chính quy 2017 Khá 7.18 7.18 0.75 7.43 Đúng ngành
6 Nguyễn Thị Bích Hạnh 10/02/1997 Nữ Gia Lai 1 CĐSP TW Nha Trang SP Tiếng Anh Chính quy 2018 Khá 6.84 6.84 0.75 7.09 Đúng ngành
7 Huỳnh Ngọc Thanh Hương 16/02/1993 Nữ Phú Yên 2 CĐKT - KH Đà Nẵng Tiếng Anh Chính quy 2014 Khá 7.1 7.10 0.25 7.18 Ngành gần
8 Đỗ Thị Bạch Hường 17/12/1978 Nữ Phú Yên 2 ĐH Phú Yên SP Tiếng Anh Chính quy 2000 TB 6.27 6.27 0.25 6.35 Đúng ngành
9 Phạm Thị Ngọc Lam 02/11/1995 Nữ Phú Yên 1 ĐH Phú Yên SP Tiếng Anh Chính quy 2016 Khá 6.76 6.76 0.75 7.01 Đúng ngành
10 Trần Thị Hồng Linh 27/02/1997 Nữ Phú Yên 2NT CĐSP TW Nha Trang SP Tiếng Anh Chính quy 2019 TB 6.33 6.33 0.5 6.50 Đúng ngành
11 Nguyễn Thị Loan 09/6/1976 Nữ Phú Yên 2NT ĐH Phú Yên SP Tiếng Anh Chính quy 1999 TB 6.16 6.16 0.5 6.33 Đúng ngành
12 Nguyễn Thục Huyền Mi 29/6/1997 Nữ Phú Yên 2NT CĐSP TW Nha Trang SP Tiếng Anh Chính quy 2018 Khá 6.55 6.55 0.5 6.72 Đúng ngành
13 Trà My 21/4/1994 Nữ Phú Yên 1 ĐH Phú Yên SP Tiếng Anh Chính quy 2016 Khá 6.91 6.91 0.75 7.16 Đúng ngành
14 Từ Bích Như 12/8/1997 Nữ Phú Yên 1 ĐH Phú Yên SP Tiếng Anh Chính quy 2019 TB 6 6.00 0.75 6.25 Đúng ngành
15 Mai Thị Minh Oanh 22/10/1997 Nữ Phú Yên 2NT ĐH Phú Yên SP Tiếng Anh Chính quy 2018 TB 6.68 6.68 0.5 6.85 Đúng ngành
16 Huỳnh Thị Mi Sa 08/3/1994 Nữ Phú Yên 2NT ĐH Phú Yên SP Tiếng Anh Chính quy 2015 TB 6.06 6.06 0.5 6.23 Đúng ngành
17 Nguyễn Thị Minh Thư 02/04/1990 Nữ Phú Yên 2NT ĐH Phú Yên SP Tiếng Anh Chính quy 2015 Khá 6.63 6.63 0.5 6.80 Đúng ngành
18 Trần Thị Mỹ Thùy 10/03/1979 Nữ Phú Yên 2 CĐSP Phú Yên SP Tiếng Anh Chính quy 2000 TB 6.31 6.31 0.25 6.39 Đúng ngành
19 Ngô Thị Kim Tiền 23/02/1999 Nữ Phú Yên 2NT ĐH Phú Yên SP Tiếng Anh Chính quy 2020 Khá 7.06 7.06 0.5 7.23 Đúng ngành
20 Nguyễn Thị Kim Trà 14/8/1999 Nữ Phú Yên 2NT CĐSP TW Nha Trang SP Tiếng Anh Chính quy 2017 Khá 7.06 7.06 0.5 7.23 Đúng ngành
21 Lê Thị Kim Tuyền 01/01/1994 Nữ Phú Yên 2NT ĐH Phú Yên SP Tiếng Anh Chính quy 2015 TB 6.12 6.12 0.5 6.29 Đúng ngành
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN NGÀNH SƯ PHẠM TIẾNG ANH
Liên thông trình độ cao đẳng lên đại học, Hệ Vừa làm vừa học, Khóa 2022 - 2024
Danh sách này có 21 sinh viên
Họ và tên