SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
DANH SACH SO TUYEN XET HOC BA DOT 1_GIAO DUC MAM NON
1. TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN
MÃ TRƯỜNG: DPY
KẾT QUẢ SƠ TUYỂN ĐỢT 1 TUYỂN SINH TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY NĂM 2022
STT Mã hồ sơ Họ và tên CMND Ngày sinh
HL lớp
12
Tổ hợp
xét
tuyển
Mã Ngành Tên Ngành
1 PY0001 BÙI THỊ MINH HƯƠNG 054304009819 29/3/2004 GIỎI M01 7140201 Giáo dục Mầm non
2 PY0002 ĐÀM NGUYỄN BẢO TRÂM 054304001406 29/4/2004 GIỎI M01 7140201 Giáo dục Mầm non
3 PY0003 HÀ TIỂU NHI 054304000247 21/5/2004 GIỎI M01 7140201 Giáo dục Mầm non
4 PY0004 LÊ HÀ THANH THUẬN 054304000996 25/9/2004 GIỎI M01 7140201 Giáo dục Mầm non
5 PY0005 LÊ THỊ BẢO OANH 054304002451 8/3/2004 GIỎI M01 7140201 Giáo dục Mầm non
6 PY0006 LÊ THỊ TRÚC LY 054304009813 28/10/2004 GIỎI M09 7140201 Giáo dục Mầm non
7 PY0007 NGUYỄN HUỲNH ANH THƯ 054303002267 19/2/2003 GIỎI M01 7140201 Giáo dục Mầm non
8 PY0008 NGUYỄN NGỌC LAN ANH 054304007799 17/1/2004 GIỎI M01 7140201 Giáo dục Mầm non
9 PY0010 NGUYỄN THÀNH VINH 054304000387 3/6/2004 GIỎI M01 7140201 Giáo dục Mầm non
10 PY0012 NGUYỄN THỊ NGỌC ĐIỆP 054304002512 4/5/2004 GIỎI M09 7140201 Giáo dục Mầm non
(Phương thức xét điểm học bạ)
Ngành: Giáo dục Mầm non
2. 11 PY0013 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 054304001563 13/8/2004 GIỎI M01 7140201 Giáo dục Mầm non
12 PY0014 TRẦN LÊ PHƯƠNG THẢO 054304002835 23/6/2004 GIỎI M01 7140201 Giáo dục Mầm non
13 PY0015 TRẦN NHƯ PHƯỢNG 054304007393 30/9/2004 GIỎI M09 7140201 Giáo dục Mầm non
14 PY0016 TRẦN THỊ THU HƯƠNG 054304000503 12/10/2004 GIỎI M09 7140201 Giáo dục Mầm non
15 PY0017 TRẦN YẾN NHI 054304006836 2/11/2004 GIỎI M09 7140201 Giáo dục Mầm non
16 PY0018 VÕ NGUYỄN THƯƠNG THƯ 054304002376 3/4/2004 GIỎI M01 7140201 Giáo dục Mầm non
17 PY0019 VÕ THỊ KIỀU TRANG 054304000749 24/3/2004 GIỎI M09 7140201 Giáo dục Mầm non
18 PY0266 NGUYỄN THANH NGÂN 215605045 10/3/2004 GIỎI M01 7140201 Giáo dục Mầm non
19 PY0267 NGUYỄN THỊ THANH LIÊM 056302005089 21/10/2002 GIỎI M01 7140201 Giáo dục Mầm non
20 PY0268 PHẠM THỊ HỒNG PHƯỚC 054304007094 23/4/2004 GIỎI M09 7140201 Giáo dục Mầm non
21 PY0269 TRẦN MAI THANH TRÚC 054303001895 6/4/2003 GIỎI M09 7140201 Giáo dục Mầm non
22 PY0278 ĐOÀN THẢO PHƯƠNG 054304002006 30/6/2004 GIỎI M09 7140201 Giáo dục Mầm non
23 PY0280 ĐINH ĐẶNG THUỲ DUYÊN 054304010005 29/9/2004 GIỎI M09 7140201 Giáo dục Mầm non
24 PY0281 LÊ THỊ HÀ NGÁT 054304000484 2/4/2004 GIỎI M09 7140201 Giáo dục Mầm non
25 PY0283 NGUYỄN NHI LÂM 054304002477 22/4/2004 GIỎI M01 7140201 Giáo dục Mầm non
26 PY0284 NGUYỄN THỊ GIA LINH 054304001627 29/1/2004 GIỎI M01 7140201 Giáo dục Mầm non
27 PY0285 NGUYỄN THỊ MỸ LỆ 054304000583 20/9/2004 GIỎI M01 7140201 Giáo dục Mầm non
28 PY0286 NGUYỄN THỊ MỸ TÂM 054304000509 15/2/2004 GIỎI M01 7140201 Giáo dục Mầm non
29 PY0287 NGUYỄN THU HUYỀN 054304007605 16/6/2004 GIỎI M01 7140201 Giáo dục Mầm non
30 PY0288 PHẠM TỰ ANH THƯ 054304004417 14/5/2004 GIỎI M09 7140201 Giáo dục Mầm non
3. 31 PY0289 RƠ CHĂM HỜ THỊNH 054304003124 6/11/2004 GIỎI M01 7140201 Giáo dục Mầm non
32 PY0290 VÕ THỊ BÍCH TIÊN 054304001979 26/4/2004 GIỎI M09 7140201 Giáo dục Mầm non
33 PY0343 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 054304004548 19/5/2004 GIỎI M09 7140201 Giáo dục Mầm non
34 PY0344 SÔ THI GIAO 054303007388 8/1/2003 GIỎI M01 7140201 Giáo dục Mầm non
35 PY0384 TRẦN THỊ MINH ÁNH 062304000324 9/8/2004 GIỎI M01 7140201 Giáo dục Mầm non
36 PY0385 MANG THỊ HUYỀN LAM 054304006452 15/4/2004 GIỎI M01 7140201 Giáo dục Mầm non
37 PY0386 NGUYỄN THỊ NGỌC NHI 054304004332 8/9/2004 GIỎI M01 7140201 Giáo dục Mầm non
38 PY0387 LÊ THỊ THU DIỄM 054304009221 15/1/2004 GIỎI M01 7140201 Giáo dục Mầm non
39 PY0388 NGUYỄN KIỀU HOA 054304003075 22/10/2004 GIỎI M01 7140201 Giáo dục Mầm non
41 PYT28 NGUYỄN PHAN HUYỀN TRÂM 054304003110 4/9/2004 GIỎI M09 7140201 Giáo dục mầm non
42 PY0198 CAO THÙY HỒNG PHẤN 054304000931 1/2/2004 KHÁ M01 51140201 Giáo dục Mầm non
43 PY0199 HỒ THỊ MỸ DUYÊN 052304012692 15/11/2004 KHÁ M01 51140201 Giáo dục Mầm non
44 PY0201 LÊ NGỌC THOA 054304001087 25/8/2004 KHÁ M09 51140201 Giáo dục Mầm non
45 PY0202 NGUYỄN LÊ BÍCH NGÂN 215590581 31/7/2004 KHÁ M09 51140201 Giáo dục Mầm non
46 PY0203 NGUYỄN THANH NGÂN 215605045 10/3/2004 KHÁ M01 51140201 Giáo dục Mầm non
48 PY0205 PHẠM THỊ BÍCH NGÂN 054303000931 14/9/2003 KHÁ M09 51140201 Giáo dục Mầm non
49 PY0206 PHẠM THÙY DIỄM 054304001001 11/5/2004 KHÁ M01 51140201 Giáo dục Mầm non
50 PY0207 PHAN THỊ MỸ PHƯỢNG 054304007756 13/6/2004 GIỎI M09 51140201 Giáo dục Mầm non
51 PY0208 VÕ THANH HUYỀN 054304009770 14/1/2004 KHÁ M09 51140201 Giáo dục Mầm non
52 PY0209 VÕ THỊ HỒNG NGÂN 052304001029 25/7/2004 KHÁ M09 51140201 Giáo dục Mầm non
4. 53 PY0210 BÙI THU THỦY 052304014675 26/5/2004 KHÁ M09 51140201 Giáo dục Mầm non
54 PY0211 VÕ THỊ KHA NY 054304008220 14/9/2004 KHÁ M01 51140201 Giáo dục Mầm non
55 PY0212 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG TRINH 215573652 17/9/2003 KHÁ M01 51140201 Giáo dục Mầm non
56 PY0213 LÊ NGUYỄN THANH TÚ 221537619 5/10/2002 KHÁ M01 51140201 Giáo dục Mầm non
58 PY0215 BÙI VƯƠNG BÍCH TRÂM 054302000315 21/10/2002 KHÁ M09 51140201 Giáo dục Mầm non
59 PY0216 PHẠM NGỌC MAI TRÂM 054304000474 7/8/2004 KHÁ M09 51140201 Giáo dục Mầm non
60 PY0217 NGUYỄN THỊ THANH TIỀN 054304000434 25/12/2004 KHÁ M01 51140201 Giáo dục Mầm non
62 PY0279 PHẠM THỊ TRÀ MY 054304002039 4/4/2004 KHÁ M09 51140201 Giáo dục Mầm non
63 PY0340 NGUYỄN NGỌC DIỄM QUỲNH 054304002770 13/1/2004 KHÁ M09 51140201 Giáo dục Mầm non
64 PY0341 NGUYỄN THU TRANG 044302001057 26/11/2002 KHÁ M01 51140201 Giáo dục Mầm non
65 PY0342 PHẠM THỊ NGỌC HIẾU 054304001449 30/9/2004 KHÁ M01 51140201 Giáo dục Mầm non
66 PY0343 LÊ KỲ DUYÊN 054304001172 11/7/2004 KHÁ M01 51140201 Giáo dục Mầm non
67 PY0344 NAY THỊ BÍCH OANH 054304001288 23/3/2004 KHÁ M01 51140201 Giáo dục Mầm non
68 PY0345 NGUYỄN NGỌC LINH CHI 221518759 25/7/2002 KHÁ M01 51140201 Giáo dục Mầm non
69 PY0346 HỜ DIÊN 054303009054 10/1/2003 KHÁ M09 51140201 Giáo dục Mầm non
70 PY0347 LÊ NGUYỄN HƯƠNG GIANG 052304000469 1/4/2004 KHÁ M01 51140201 Giáo dục Mầm non
71 PY0369 LƯƠNG THỊ ÁI THƯ 054302007058 22/9/2002 KHÁ M09 51140201 Giáo dục Mầm non
72 PY0370 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀO 052304002595 30/10/2004 KHÁ M01 51140201 Giáo dục Mầm non
73 PY0371 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 054304006150 28/3/2004 KHÁ M09 51140201 Giáo dục Mầm non
75 PYT24 LÊ NGUYỄN THANH TÚ 221537619 5/10/2002 KHÁ M01 51140201 Giáo dục mầm non
5. 76 PY0372 NGUYỄN PHẠM THU TRÂM 054304005696 4/8/2004 KHÁ M01 51140201 Giáo dục mầm non