SlideShare a Scribd company logo
1 of 10
Download to read offline
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN
MÃ TRƯỜNG: DPY
Danh sách thi sính đủ điều kiện trúng tuyển
TT
Mã hồ
sơ
Họ và tên Ngày sinh
HL lớp
12
Tổ hợp
xét tuyển
Tổng
điểm
Mã
Ngành
Tên Ngành
1 PY0020 BÙI THU HÀ 29/6/2004 GIỎI A00 27.70 7140202 Giáo dục Tiểu học
2 PY0021 BÙI TRẦN NGỌC HOA 2/9/2004 GIỎI C00 25.00 7140202 Giáo dục Tiểu học
3 PY0022 BÙI TRỊNH TRUNG 26/6/2004 GIỎI A00 24.80 7140202 Giáo dục Tiểu học
4 PY0023 CAO THỊ THANH TUYỀN 1/7/2004 GIỎI D01 25.10 7140202 Giáo dục Tiểu học
5 PY0024 CAO THỊ YẾN NHI 12/9/2004 GIỎI C00 24.50 7140202 Giáo dục Tiểu học
6 PY0025 CHÂU THỊ THÚY HIỀN 24/11/2004 GIỎI C00 23.80 7140202 Giáo dục Tiểu học
7 PY0026 DƯƠNG BẢO UYÊN 10/9/2004 GIỎI C00 25.10 7140202 Giáo dục Tiểu học
8 PY0027 ĐÀO THỊ NGỌC HÂN 14/12/2004 GIỎI A01 22.90 7140202 Giáo dục Tiểu học
9 PY0028 ĐẶNG THỊ QUỲNH TRÂM 17/4/2004 GIỎI A01 28.80 7140202 Giáo dục Tiểu học
10 PY0029 ĐỖ MỸ NHUNG 9/5/2004 GIỎI A00 27.30 7140202 Giáo dục Tiểu học
11 PY0030 ĐỖ NỮ QUỲNH NHƯ 16/8/2004 GIỎI A01 25.90 7140202 Giáo dục Tiểu học
12 PY0031 ĐỖ THỊ DIỄM QUỲNH 19/3/2004 GIỎI C00 26.00 7140202 Giáo dục Tiểu học
13 PY0032 ĐỖ THỊ DIỆU LINH 25/10/2004 GIỎI D01 24.80 7140202 Giáo dục Tiểu học
14 PY0033 ĐỖ THỊ NGỌC HÂN 23/8/2004 GIỎI D01 25.70 7140202 Giáo dục Tiểu học
15 PY0034 ĐỖ THỊ THANH TRANG 12/5/2004 GIỎI A00 23.20 7140202 Giáo dục Tiểu học
16 PY0035 ĐỖ TRẦN HUỲNH NHƯ 14/12/2004 GIỎI C00 27.10 7140202 Giáo dục Tiểu học
17 PY0036 H PHÔN MLÔ 10/6/2004 GIỎI C00 25.80 7140202 Giáo dục Tiểu học
18 PY0037 HOÀNG MINH ANH 6/6/2004 GIỎI A00 25.50 7140202 Giáo dục Tiểu học
19 PY0038 HỒ LÊ THU THỦY 31/12/2004 GIỎI A00 27.10 7140202 Giáo dục Tiểu học
20 PY0039 HUỲNH THỊ TRÚC LINH 11/2/2004 GIỎI A00 27.40 7140202 Giáo dục Tiểu học
21 PY0040 HUỲNH THỊ XUÂN THẢO 2/6/2001 GIỎI C00 26.30 7140202 Giáo dục Tiểu học
22 PY0041 HUỲNH TRƯƠNG BÍCH THẢO 28/8/2004 GIỎI A00 27.50 7140202 Giáo dục Tiểu học
23 PY0042 HUỲNH VÕ NHƯ NGỌC 16/8/2004 GIỎI D01 26.20 7140202 Giáo dục Tiểu học
KẾT QUẢ XÉT TUYỂN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌCHỆ CHÍNH QUY NĂM 2022
(Phương thức xét theo điểm học bạ - Đợt 1)
Thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển thực hiện các bước sau để được công nhận trúng tuyển chính
thức :
- B1: Sau khi thi tốt nghiệp THPT phải đăng ký Nguyện vọng 1, ngành đủ điều kiện trúng
tuyển, phương thức xét tuyển điểm học tập THPT (học bạ) vào Trường Đại học Phú Yên trên
Hệ thống hỗ trợ tuyển sinh chung hoặc trên Cổng dịch vụ công quốc gia từ ngày 22/7/2022 đến
17 giờ 00 ngày 20/8/2022;
- B2: Xác nhận số lượng, thứ tự NVXT trên Hệ thống và nộp lệ phí trực tuyến từ ngày 21/8/2022 -
17 giờ 00 ngày 28/8/2022
- B3: Xác nhận nhập học trên hệ thống trước ngày 17 giờ 00 ngày 30/9/2022
1/10
TT
Mã hồ
sơ
Họ và tên Ngày sinh
HL lớp
12
Tổ hợp
xét tuyển
Tổng
điểm
Mã
Ngành
Tên Ngành
24 PY0043 KHƯƠNG QUỲNH NHƯ 6/6/2004 GIỎI C00 25.80 7140202 Giáo dục Tiểu học
25 PY0044 LÊ QUỲNH NHƯ 15/10/2004 GIỎI A00 27.30 7140202 Giáo dục Tiểu học
26 PY0045 LÊ THỊ THÚY KIỀU 9/8/2004 GIỎI C00 25.90 7140202 Giáo dục Tiểu học
27 PY0046 LÊ THỊ THÙY LOAN 4/10/2004 GIỎI C00 26.40 7140202 Giáo dục Tiểu học
28 PY0047 LÊ VI 12/8/2004 GIỎI C00 23.90 7140202 Giáo dục Tiểu học
29 PY0048 LÊ VINH QUANG 10/10/2004 GIỎI A00 25.90 7140202 Giáo dục Tiểu học
30 PY0049 MAI TRÚC LAM 14/7/2004 GIỎI A00 25.30 7140202 Giáo dục Tiểu học
31 PY0050 NAY HỜ TUYẾT 16/2/2004 GIỎI C00 27.40 7140202 Giáo dục Tiểu học
32 PY0051 NGUYỄN ĐÔNG DUY 21/6/2004 GIỎI A00 27.40 7140202 Giáo dục Tiểu học
33 PY0052 NGUYỄN HOÀNG VŨ 4/11/2004 GIỎI C00 27.10 7140202 Giáo dục Tiểu học
34 PY0053 NGUYỄN HOÀNG VY 13/9/2004 GIỎI C00 23.90 7140202 Giáo dục Tiểu học
35 PY0054 NGUYỄN HỒNG PHÚC 10/9/2004 GIỎI D01 26.60 7140202 Giáo dục Tiểu học
36 PY0055 NGUYỄN HUỲNH CẨM TÚ 23/5/2004 GIỎI A00 25.90 7140202 Giáo dục Tiểu học
37 PY0056 NGUYỄN LÊ HUYỀN TRÂM 23/5/2004 GIỎI C00 26.10 7140202 Giáo dục Tiểu học
38 PY0057 NGUYỄN LÊ NHƯ QUỲNH 18/4/2004 GIỎI A00 24.50 7140202 Giáo dục Tiểu học
39 PY0058 NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂM 11/6/2004 GIỎI D01 23.90 7140202 Giáo dục Tiểu học
40 PY0060 NGUYỄN PHẠM NHƯ QUỲNH 27/5/2004 GIỎI D01 24.80 7140202 Giáo dục Tiểu học
41 PY0061 NGUYỄN PHƯƠNG DUYÊN 29/10/2004 GIỎI C00 24.90 7140202 Giáo dục Tiểu học
42 PY0062 NGUYỄN PHƯƠNG NHÃ 22/10/2004 GIỎI A00 27.70 7140202 Giáo dục Tiểu học
43 PY0063 NGUYỄN QUỲNH NHI 19/5/2004 GIỎI A01 27.30 7140202 Giáo dục Tiểu học
44 PY0064 NGUYỄN THANH PHƯƠNG 14/11/2002 GIỎI D01 23.10 7140202 Giáo dục Tiểu học
45 PY0065 NGUYỄN THANH TRÚC 16/3/2022 GIỎI D01 24.50 7140202 Giáo dục Tiểu học
46 PY0066 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG 26/11/2004 GIỎI C00 25.90 7140202 Giáo dục Tiểu học
47 PY0067 NGUYỄN THỊ ĐIỀN VI 18/9/2003 GIỎI D01 25.80 7140202 Giáo dục Tiểu học
48 PY0068 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 6/11/2004 GIỎI C00 25.80 7140202 Giáo dục Tiểu học
49 PY0069 NGUYỄN THỊ KIM HUỆ 7/3/2004 GIỎI C00 24.60 7140202 Giáo dục Tiểu học
50 PY0070 NGUYỄN THỊ LY 16/2/2004 GIỎI C00 24.70 7140202 Giáo dục Tiểu học
51 PY0071 NGUYỄN THỊ MỸ TRANG 3/1/2004 GIỎI C00 24.70 7140202 Giáo dục Tiểu học
52 PY0072 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 28/11/2003 GIỎI A00 25.50 7140202 Giáo dục Tiểu học
53 PY0073 NGUYỄN THỊ SANG 26/3/2004 GIỎI C00 25.00 7140202 Giáo dục Tiểu học
54 PY0074 NGUYỄN THỊ THU QUYÊN 21/7/2004 GIỎI A01 26.60 7140202 Giáo dục Tiểu học
55 PY0075 NGUYỄN THỊ TRÚC LY 18/11/2004 GIỎI C00 25.20 7140202 Giáo dục Tiểu học
56 PY0076 NGUYỄN THỦY XUÂN TRANG 20/5/2004 GIỎI D01 24.90 7140202 Giáo dục Tiểu học
57 PY0077 NGUYỄN TRẦN NGỌC DUYÊN 27/8/2004 GIỎI D01 26.60 7140202 Giáo dục Tiểu học
58 PY0078 NGUYỄN TRẦN QUỲNH HƯƠNG 17/2/2004 GIỎI C00 25.10 7140202 Giáo dục Tiểu học
59 PY0079 NGUYỄN VÕ KHÁNH NGUYÊN 24/6/2004 GIỎI A00 26.60 7140202 Giáo dục Tiểu học
60 PY0080 PHẠM BÍCH THÙY 20/8/2004 GIỎI A00 24.60 7140202 Giáo dục Tiểu học
61 PY0081 PHẠM THỊ PHƯƠNG UYÊN 15/1/2004 GIỎI A00 25.50 7140202 Giáo dục Tiểu học
62 PY0082 PHẠM THUỲ LINH 22/11/2004 GIỎI A00 26.70 7140202 Giáo dục Tiểu học
2/10
TT
Mã hồ
sơ
Họ và tên Ngày sinh
HL lớp
12
Tổ hợp
xét tuyển
Tổng
điểm
Mã
Ngành
Tên Ngành
63 PY0083 PHẠM THUÝ QUỲNH 30/7/2004 GIỎI A00 26.30 7140202 Giáo dục Tiểu học
64 PY0084 PHẠM TRIỆU HOÀI THƯƠNG 25/8/2004 GIỎI A01 27.80 7140202 Giáo dục Tiểu học
65 PY0085 PHAN THỊ HỒNG NHI 10/12/2004 GIỎI A00 25.60 7140202 Giáo dục Tiểu học
66 PY0087 THÁI NGỌC KIM HUYỀN 20/5/2004 GIỎI D01 25.90 7140202 Giáo dục Tiểu học
67 PY0088 THÁI NGỌC KIM HUYỀN 6/4/2003 GIỎI A00 25.90 7140202 Giáo dục Tiểu học
68 PY0089 TRẦN NGUYỄN HÀ TRANG 27/1/2004 GIỎI A00 24.60 7140202 Giáo dục Tiểu học
69 PY0090 TRẦN TƯ TOÀN 12/3/2004 GIỎI C00 22.90 7140202 Giáo dục Tiểu học
70 PY0092 TRẦN THỊ TƯỜNG VI 28/4/2001 GIỎI A00 26.60 7140202 Giáo dục Tiểu học
71 PY0093 TRẦN THỊ THANH HƯƠNG 26/5/2004 GIỎI A01 26.90 7140202 Giáo dục Tiểu học
72 PY0094 TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN 16/9/2004 GIỎI A00 24.60 7140202 Giáo dục Tiểu học
73 PY0096 TRỊNH TIỂU KHUÊ 2/10/2004 GIỎI C00 22.80 7140202 Giáo dục Tiểu học
74 PY0097 TRƯƠNG LÊ HOÀNG ANH 1/5/2004 GIỎI C00 25.50 7140202 Giáo dục Tiểu học
75 PY0098 TRƯƠNG NGỌC DŨNG 12/1/2004 GIỎI C00 24.50 7140202 Giáo dục Tiểu học
76 PY0099 TRƯƠNG THỊ MỸ HẠ 17/10/2004 GIỎI C00 25.00 7140202 Giáo dục Tiểu học
77 PY0100 TRƯƠNG THỊ TUYẾT TRINH 15/7/2004 GIỎI C00 25.00 7140202 Giáo dục Tiểu học
78 PY0101 TRƯƠNG THỊ TRANG 6/8/2004 GIỎI A00 26.20 7140202 Giáo dục Tiểu học
79 PY0102 VĂN NGỌC KHÁNH ĐOAN 29/6/2004 GIỎI D01 24.10 7140202 Giáo dục Tiểu học
80 PY0103 VÕ THỊ HOÀNG LẠC 22/5/2004 GIỎI A00 26.10 7140202 Giáo dục Tiểu học
81 PY0104 VÕ THỊ THÙY ANH 15/8/2004 GIỎI A00 26.20 7140202 Giáo dục Tiểu học
82 PY0105 VÕ THỊ YẾN 29/5/2004 GIỎI A00 23.90 7140202 Giáo dục Tiểu học
83 PY0106 VÕ THỊ THANH HẬU 17/5/2004 GIỎI A00 24.80 7140202 Giáo dục Tiểu học
84 PY0169 DƯƠNG THỊ YẾN NHI 17/6/2003 GIỎI A00 26.00 7140202 Giáo dục Tiểu học
85 PY0219 CHÂU NGỌC HÂN 18/2/2004 GIỎI A01 24.00 7140202 Giáo dục Tiểu học
86 PY0220 ĐÀO THỊ THIÊN HƯƠNG 18/3/2004 GIỎI A00 24.90 7140202 Giáo dục Tiểu học
87 PY0221 LÊ QUỲNH NHƯ 14/12/2004 GIỎI C00 25.10 7140202 Giáo dục Tiểu học
88 PY0222 LÊ THỊ HỒNG HIỀN 7/2/2004 GIỎI C00 25.80 7140202 Giáo dục Tiểu học
89 PY0224 LƯƠNG PHƯƠNG LINH 8/6/2003 GIỎI D01 25.40 7140202 Giáo dục Tiểu học
90 PY0225 NGÔ ĐOÀN QUANG HUY 20/12/2004 GIỎI A00 26.30 7140202 Giáo dục Tiểu học
91 PY0226 NGUỄN NHẬT QUỲNH MAI 2/3/2004 GIỎI A01 26.10 7140202 Giáo dục Tiểu học
92 PY0227 NGUYỄN ĐỨC QUYỀN 9/10/2004 GIỎI C00 24.90 7140202 Giáo dục Tiểu học
93 PY0228 NGUYỄN HÀ BẢO TRÂN 15/10/2004 GIỎI D01 24.50 7140202 Giáo dục Tiểu học
94 PY0229 NGUYỄN HÀ THỊ THOA 6/3/2004 GIỎI A00 24.90 7140202 Giáo dục Tiểu học
95 PY0230 NGUYỄN HUỲNH THẢO VI 7/10/2004 GIỎI A00 25.30 7140202 Giáo dục Tiểu học
96 PY0231 NGUYỄN LÊ THANH 26/4/2004 GIỎI A00 27.80 7140202 Giáo dục Tiểu học
97 PY0232 NGUYỄN NGỌC THU NGUYÊN 21/8/2004 GIỎI D01 26.40 7140202 Giáo dục Tiểu học
98 PY0233 NGUYỄN PHƯỚC HOÀNG DIỆP 21/7/2004 GIỎI A00 26.40 7140202 Giáo dục Tiểu học
99 PY0234 NGUYỄN THÁI KỲ 4/9/2004 GIỎI A00 25.10 7140202 Giáo dục Tiểu học
100 PY0235 NGUYỄN THỊ BÍCH HỒNG 6/9/2004 GIỎI A01 24.10 7140202 Giáo dục Tiểu học
101 PY0236 NGUYỄN THỊ BÍCH HỒNG 25/8/2004 GIỎI A00 27.30 7140202 Giáo dục Tiểu học
3/10
TT
Mã hồ
sơ
Họ và tên Ngày sinh
HL lớp
12
Tổ hợp
xét tuyển
Tổng
điểm
Mã
Ngành
Tên Ngành
102 PY0237 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 5/12/2004 GIỎI A01 25.60 7140202 Giáo dục Tiểu học
103 PY0238 NGUYỄN THỊ TƯỜNG QUAN 3/2/2004 GIỎI C00 23.80 7140202 Giáo dục Tiểu học
104 PY0239 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 11/7/2004 GIỎI C00 25.90 7140202 Giáo dục Tiểu học
105 PY0240 NGUYỄN TRẦN THANH NHÀN 2/11/2004 GIỎI C00 24.60 7140202 Giáo dục Tiểu học
106 PY0241 PHẠM HỒNG HOA 9/2/2004 GIỎI A01 23.50 7140202 Giáo dục Tiểu học
107 PY0242 PHẠM THỊ TUYẾT NHUNG 14/2/2004 GIỎI C00 23.10 7140202 Giáo dục Tiểu học
108 PY0243 PHẠM THÙY DƯƠNG 27/8/2004 GIỎI A00 25.00 7140202 Giáo dục Tiểu học
109 PY0244 TRẦN THỊ BÍCH TRÂM 27/8/2004 GIỎI A01 26.70 7140202 Giáo dục Tiểu học
110 PY0245 TRẦN THỊ MY NA 1/2/2004 GIỎI A00 28.10 7140202 Giáo dục Tiểu học
111 PY0246 TRẦN THỊ NHẬT TRÂM 29/3/2004 GIỎI D01 26.00 7140202 Giáo dục Tiểu học
112 PY0247 TRẦN THỊ THANH MÂY 9/2/2004 GIỎI C00 23.50 7140202 Giáo dục Tiểu học
113 PY0248 TRẦN VŨ MINH THƯ 30/1/2004 GIỎI A00 24.90 7140202 Giáo dục Tiểu học
114 PY0249 VÕ THỊ KIM THOA 6/8/2004 GIỎI A01 24.20 7140202 Giáo dục Tiểu học
115 PY0291 DƯƠNG AN NI 22/10/2004 GIỎI A00 26.50 7140202 Giáo dục Tiểu học
116 PY0292 ĐẶNG KIỀU NHÂN TIẾN 2/5/2004 GIỎI C00 25.20 7140202 Giáo dục Tiểu học
117 PY0293 ĐỖ THỊ THANH TRANG 12/5/2004 GIỎI A00 23.10 7140202 Giáo dục Tiểu học
118 PY0294 LÊ MỸ NGỌC TIỀN 17/6/2004 GIỎI A00 25.50 7140202 Giáo dục Tiểu học
119 PY0295 LÊ THỊ BÍCH TRÂM 19/5/2004 GIỎI D01 25.10 7140202 Giáo dục Tiểu học
120 PY0296 LÊ THỊ KIM CHI 24/7/2004 GIỎI A00 25.60 7140202 Giáo dục Tiểu học
121 PY0297 LÊ THỊ KIM THẢO 3/9/2004 GIỎI D01 25.40 7140202 Giáo dục Tiểu học
122 PY0298 MAI ANH KHANH VI 14/10/2004 GIỎI A00 24.60 7140202 Giáo dục Tiểu học
123 PY0299 NGUYỄN HẢI LUẬN 29/7/2004 GIỎI C00 24.00 7140202 Giáo dục Tiểu học
124 PY0300 NGUYỄN KIỀU MY 12/8/2004 GIỎI C00 24.70 7140202 Giáo dục Tiểu học
125 PY0301 NGUYỄN KHÁNH LY 3/5/2004 GIỎI A00 24.00 7140202 Giáo dục Tiểu học
126 PY0302 NGUYỄN LÊ BẢO NGỌC 22/3/2004 GIỎI A01 26.20 7140202 Giáo dục Tiểu học
127 PY0303 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 16/7/2004 GIỎI C00 26.00 7140202 Giáo dục Tiểu học
128 PY0304 NGUYỄN PHƯƠNG HẠ 13/6/2022 GIỎI C00 24.80 7140202 Giáo dục Tiểu học
129 PY0305 NGUYỄN THỊ CHÂU HUỆ 4/6/2004 GIỎI A00 26.30 7140202 Giáo dục Tiểu học
130 PY0306 PHAN THANH THUỶ 9/4/2004 GIỎI D01 23.60 7140202 Giáo dục Tiểu học
131 PY0307 PHAN THỊ CẨM TÚ 6/8/2004 GIỎI D01 25.90 7140202 Giáo dục Tiểu học
132 PY0308 SIU H VÂN 15/7/2003 GIỎI C00 24.30 7140202 Giáo dục Tiểu học
133 PY0309 TRẦN BÍCH QUYÊN 30/6/2004 GIỎI A00 26.70 7140202 Giáo dục Tiểu học
134 PY0310 TRẦN NGUYỄN BẢO NGÂN 11/5/2004 GIỎI A00 26.00 7140202 Giáo dục Tiểu học
135 PY0311 TRẦN THANH TUYỀN 22/2/2004 GIỎI C00 24.40 7140202 Giáo dục Tiểu học
136 PY0312 TRẦN THỊ LAN ANH 13/7/2004 GIỎI C00 26.30 7140202 Giáo dục Tiểu học
137 PY0313 TRỊNH LAN ÁNH 5/7/2004 GIỎI C00 26.30 7140202 Giáo dục Tiểu học
138 PY0314 VÕ QUỲNH NHƯ 7/6/2004 GIỎI A00 26.80 7140202 Giáo dục Tiểu học
139 PY0315 VÕ THỊ BÍCH TRÂM 18/5/2004 GIỎI A00 26.50 7140202 Giáo dục Tiểu học
140 PY0345 BÙI NGUYỄN ÁI VÂN 12/11/2004 GIỎI D01 23.30 7140202 Giáo dục Tiểu học
4/10
TT
Mã hồ
sơ
Họ và tên Ngày sinh
HL lớp
12
Tổ hợp
xét tuyển
Tổng
điểm
Mã
Ngành
Tên Ngành
141 PY0346 ĐẶNG HOÀI TRÚC DUYÊN 10/10/2004 GIỎI A00 26.50 7140202 Giáo dục Tiểu học
142 PY0347 ĐẶNG LÊ THANH TUYỀN 25/6/2004 GIỎI D01 24.80 7140202 Giáo dục Tiểu học
143 PY0348 ĐẶNG THỊ THU YÊN 11/7/2004 GIỎI D01 23.00 7140202 Giáo dục Tiểu học
144 PY0348 HỒ NGÔ DIỄM PHÚC 24/9/2004 GIỎI A01 25.60 7140202 Giáo dục Tiểu học
145 PY0349 ĐẶNG VÕ NGUYÊN HỒNG 15/12/2004 GIỎI C00 25.10 7140202 Giáo dục Tiểu học
146 PY0349 MAI THỊ THANH HUYỀN 14/12/2004 GIỎI C00 24.90 7140202 Giáo dục Tiểu học
147 PY0350 ĐINH TRẦN ANH THƯ 28/5/2004 GIỎI A01 25.70 7140202 Giáo dục Tiểu học
148 PY0350 VÕ THỊ MỸ HÒA 10/12/2004 GIỎI A00 28.20 7140202 Giáo dục Tiểu học
149 PY0351 NGUYỄN THỊ Ý NHI 20/5/2004 GIỎI C00 26.20 7140202 Giáo dục Tiểu học
150 PY0352 LÊ THỊ VÂN ANH 15/11/2022 GIỎI D01 25.40 7140202 Giáo dục Tiểu học
151 PY0352 PHAN THỊ MINH CHÂU 5/1/2004 GIỎI C00 25.90 7140202 Giáo dục Tiểu học
152 PY0353 LƯƠNG THỊ MỸ HUỆ 6/12/2004 GIỎI C00 24.20 7140202 Giáo dục Tiểu học
153 PY0353 PHẠM THUỲ LINH 22/11/2004 GIỎI A00 26.70 7140202 Giáo dục Tiểu học
154 PY0354 NGÔ THỊ THANH CƯƠNG 10/11/2004 GIỎI A00 26.00 7140202 Giáo dục Tiểu học
155 PY0354 LÊ THỊ TƯỜNG VY 13/12/2004 GIỎI A00 25.00 7140202 Giáo dục Tiểu học
156 PY0355 NGUYỄN PHẠM KIM LÀI 11/6/2004 GIỎI C00 24.50 7140202 Giáo dục Tiểu học
157 PY0355 NGUYỄN HUỲNH CẨM TÚ 23/5/2004 GIỎI A00 25.90 7140202 Giáo dục Tiểu học
158 PY0356 NGUYỄN THỊ Ý NHI 20/5/2004 GIỎI C00 26.20 7140202 Giáo dục Tiểu học
159 PY0356 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG 26/11/2004 GIỎI C00 25.90 7140202 Giáo dục Tiểu học
160 PY0357 PHẠM THỊ THANH THỦY 11/2/2004 GIỎI D01 23.70 7140202 Giáo dục Tiểu học
161 PY0357 NGUYỄN QUỲNH NHI 19/5/2004 GIỎI D01 27.00 7140202 Giáo dục Tiểu học
162 PY0358 PHAN THỊ MINH CHÂU 5/1/2004 GIỎI C00 25.90 7140202 Giáo dục Tiểu học
163 PY0358 LÊ Ô HỜ BINH 5/2/2004 GIỎI A00 26.30 7140202 Giáo dục Tiểu học
164 PY0359 TẠ HƯƠNG THẢO 28/2/2004 GIỎI D01 28.00 7140202 Giáo dục Tiểu học
165 PY0359 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 9/10/2004 GIỎI A01 25.30 7140202 Giáo dục Tiểu học
166 PY0360 VÕ THỊ MỸ HÒA 10/12/2004 GIỎI A00 25.50 7140202 Giáo dục Tiểu học
167 PY0360 NGUYỄN HOÀNG VŨ 4/11/2004 GIỎI C00 27.50 7140202 Giáo dục Tiểu học
168 PY0361 NGUYỄN THỊ XUÂN THÂN 21/4/2004 GIỎI C00 25.20 7140202 Giáo dục Tiểu học
169 PY0362 LÊ THỊ KIM THẢO 3/9/2004 GIỎI D01 25.40 7140202 Giáo dục Tiểu học
170 PY0363 TRƯƠNG HUỲNH BẢO TRÂN 6/12/2004 GIỎI C00 24.50 7140202 Giáo dục Tiểu học
171 PY0364 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 18/11/2004 GIỎI C00 26.10 7140202 Giáo dục Tiểu học
172 PY0365 PHẠM HUỲNH HƯƠNG GIANG 10/6/2004 GIỎI C00 23.90 7140202 Giáo dục Tiểu học
173 PY0366 LÊ QUỲNH NHƯ 14/12/2004 GIỎI A00 25.10 7140202 Giáo dục Tiểu học
174 PY0367 NGUYỄN THUỲ ĐOAN TRANG 2/9/2004 GIỎI A00 25.40 7140202 Giáo dục Tiểu học
175 PYT03 NGUYỄN THÙY HUYỀN NHA 7/5/2004 GIỎI C00 25.00 7140202 Giáo dục Tiểu học
176 PYT06 NGUYỄN NGỌC QUẾ NHƯ 13/10/2004 GIỎI D01 26.00 7140202 Giáo dục Tiểu học
177 PYT08 NGUYỄN THỊ LAM TƯỞNG 27/7/2000 GIỎI A00 25.60 7140202 Giáo dục Tiểu học
178 PYT09 HUỲNH VÕ NHƯ NGỌC 16/8/2004 GIỎI D01 26.20 7140202 Giáo dục Tiểu học
179 PYT10 ĐOÀN THỊ HUYỀN TRÂN 29/7/2004 GIỎI A00 27.10 7140202 Giáo dục Tiểu học
5/10
TT
Mã hồ
sơ
Họ và tên Ngày sinh
HL lớp
12
Tổ hợp
xét tuyển
Tổng
điểm
Mã
Ngành
Tên Ngành
180 PYT11 ĐẶNG MỸ HẠNH 15/6/2004 GIỎI A00 27.60 7140202 Giáo dục Tiểu học
181 PYT13 TRƯƠNG THỊ DIỆU QUỲNH 3/3/2004 GIỎI C00 24.30 7140202 Giáo dục Tiểu học
182 PYT14 NGUYỄN THỊ THANH HOA 2/1/2003 GIỎI D01 25.20 7140202 Giáo dục Tiểu học
183 PYT16 CAO NHUẬN PHÚ 22/3/2004 GIỎI A00 24.70 7140202 Giáo dục Tiểu học
184 PYT17 NGUYỄN THỊ HUỲNH THANH TUYỀN 1/2/2004 GIỎI A00 26.60 7140202 Giáo dục Tiểu học
185 PYT18 HUỲNH THỊ HOÀNG TRANG 21/6/2004 GIỎI A00 25.80 7140202 Giáo dục Tiểu học
186 PYT20 HUỲNH TRƯƠNG BÍCH THẢO 28/8/2004 GIỎI A00 27.50 7140202 Giáo dục Tiểu học
187 PYT22 NGUYỄN QUỲNH NHI 19/5/2004 GIỎI D01 27.00 7140202 Giáo dục Tiểu học
188 PYT23 NGUYỄN MẠNH THIÊN NGÂN 22/6/2003 GIỎI A00 24.10 7140202 Giáo dục Tiểu học
189 PYT25 HÀ MINH NHẬT VIỆT 20/12/2004 GIỎI A00 26.30 7140202 Giáo dục Tiểu học
190 PYT26 HUỲNH THỊ KIM QUYÊN 1/11/2004 GIỎI D01 26.60 7140202 Giáo dục Tiểu học
191 PYT27 PHAN THỊ THU HƯƠNG 28/5/2004 GIỎI A00 24.80 7140202 Giáo dục Tiểu học
192 PY0107 BÙI TẤN LẬP 28/9/2004 GIỎI B00 28.50 7140209 Sư phạm Toán học
193 PY0108 BÙI XUÂN BÁCH 13/9/2004 GIỎI A00 27.80 7140209 Sư phạm Toán học
194 PY0109 CAO THỊ KIM ANH 21/3/2004 GIỎI A00 26.10 7140209 Sư phạm Toán học
195 PY0110 CAO THỊ NGỌC XUÂN 16/1/2004 GIỎI A00 24.70 7140209 Sư phạm Toán học
196 PY0111 ĐẶNG QUANG TRƯỜNG 2/11/1996 GIỎI A01 28.10 7140209 Sư phạm Toán học
197 PY0112 ĐẶNG THỊ MỸ DUYÊN 1/8/2004 GIỎI B00 27.30 7140209 Sư phạm Toán học
198 PY0113 ĐỖ THỊ THÚY NHI 25/4/2004 GIỎI A00 27.50 7140209 Sư phạm Toán học
199 PY0114 HUỲNH THỊ THU PHƯƠNG 7/1/2004 GIỎI A00 25.80 7140209 Sư phạm Toán học
200 PY0115 LÊ NGUYỄN HOÀNG NGÂN 27/4/2004 GIỎI A00 27.00 7140209 Sư phạm Toán học
201 PY0116 NGUYỄN THÙY DUNG 25/11/2002 GIỎI A00 27.30 7140209 Sư phạm Toán học
202 PY0117 PHẠM LÊ THẢO NHI 20/12/2003 GIỎI A01 26.20 7140209 Sư phạm Toán học
203 PY0118 TRẦN HỒNG THẮM 31/3/2004 GIỎI B00 27.00 7140209 Sư phạm Toán học
204 PY0119 TRƯƠNG NGỌC VY 20/1/2004 GIỎI A00 25.40 7140209 Sư phạm Toán học
205 PY0120 VÕ THỊ MỸ TÂM 2/10/2004 GIỎI A00 28.20 7140209 Sư phạm Toán học
206 PY0270 ĐẶNG TRẦN THU HÀ 27/1/2004 GIỎI A00 24.20 7140209 Sư phạm Toán học
207 PY0271 LÊ GIA PHÚC 3/1/2004 GIỎI B00 27.30 7140209 Sư phạm Toán học
208 PY0272 NGUYỄN HUỲNH VÂN ANH 6/1/2004 GIỎI A01 26.80 7140209 Sư phạm Toán học
209 PY0273 TRẦN VÕ KHÁNH NGÂN 2/9/2004 GIỎI A01 27.60 7140209 Sư phạm Toán học
210 PY0316 CHÂU NGỌC HÂN 18/2/2004 GIỎI B00 24.50 7140209 Sư phạm Toán học
211 PY0317 ĐẶNG HOÀNG BẢO 26/1/2004 GIỎI A00 24.30 7140209 Sư phạm Toán học
212 PY0318 HOÀNG HẢI YẾN 17/11/2004 GIỎI A00 27.10 7140209 Sư phạm Toán học
213 PY0319 LÊ TRẦN HOÀI BÃO 16/5/2004 GIỎI A01 26.40 7140209 Sư phạm Toán học
214 PY0320 TRƯƠNG HOÀI YẾN NHI 30/12/2004 GIỎI A01 28.00 7140209 Sư phạm Toán học
215 PY0321 TRƯƠNG NGỌC HUYỀN TRÂN 16/11/2004 GIỎI A00 27.40 7140209 Sư phạm Toán học
216 PY0361 PHAN ĐẶNG NHƯ Ý 19/2/2004 GIỎI D01 27.00 7140209 Sư phạm Toán học
217 PY0121 PHẠM HOÀNG QUANG TUYẾN 5/3/2004 GIỎI A01 25.10 7140210 Sư phạm Tin học
218 PY0122 KPĂ H' HANG 26/7/2004 GIỎI C00 25.90 7140217 Sư phạm Ngữ Văn
6/10
TT
Mã hồ
sơ
Họ và tên Ngày sinh
HL lớp
12
Tổ hợp
xét tuyển
Tổng
điểm
Mã
Ngành
Tên Ngành
219 PY0123 NGUYỄN HOÀNG THỤC HÂN 19/9/2004 GIỎI C00 26.80 7140217 Sư phạm Ngữ Văn
220 PY0125 NGUYỄN THỊ THU THẢO 11/10/2004 GIỎI C00 24.80 7140217 Sư phạm Ngữ Văn
221 PY0126 TRƯƠNG THỊ MỸ HẰNG 15/8/2004 GIỎI C00 27.10 7140217 Sư phạm Ngữ Văn
222 PY0127 VÕ NGUYỄN HUYỀN TRANG 31/7/2004 GIỎI C00 26.70 7140217 Sư phạm Ngữ Văn
223 PY0276 NGUYỄN THỊ VĨNH HẬU 12/11/2004 GIỎI C00 27.60 7140217 Sư phạm Ngữ Văn
224 PY0322 NGUYỄN THANH TÚ 21/12/2004 GIỎI D01 24.90 7140217 Sư phạm Ngữ Văn
225 PY0351 ĐỖ VƯƠNG TÚ LAN 5/12/2004 GIỎI C00 26.00 7140217 Sư phạm Ngữ Văn
226 PYT12 HUỲNH NGUYỄN DIỄM QUỲNH 18/10/2004 GIỎI D01 27.00 7140217 Sư phạm Ngữ văn
227 PYT15 LÊ THỊ THÙY DƯƠNG 29/10/2004 GIỎI C00 26.10 7140217 Sư phạm Ngữ văn
228 PY0128 PHẠM QUỐC LÂM 1/2/2004 GIỎI C00 28.90 7140218 Sư phạm Lịch sử
229 PY0275 HUỲNH NGỌC TÚ QUYÊN 25/12/2004 GIỎI C00 25.30 7140218 Sư phạm Lịch sử
230 PY0129 BÙI THỊ XUÂN NGÂN 12/9/2004 GIỎI A01 27.60 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
231 PY0130 DƯƠNG THỊ HỒNG THẮM 29/6/2002 GIỎI D01 24.80 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
232 PY0131 DƯƠNG THỊ THANH TRANG 26/9/2004 GIỎI D01 24.00 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
233 PY0132 HUỲNH THU GIANG 3/8/2004 GIỎI A01 26.60 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
234 PY0133 HUỲNH TRẦN NGỌC HÂN 14/2/2004 GIỎI A01 28.60 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
235 PY0134 LÊ BẰNG PHONG 30/4/2004 GIỎI A01 25.40 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
236 PY0135 LÊ THỊ BÍCH VIÊN 1/2/2004 GIỎI D01 26.40 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
237 PY0136 LÊ THỊ MỸ QUỲNH 17/7/2004 GIỎI A01 25.90 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
238 PY0137 LÊ THỊ NHI 22/1/2004 GIỎI D01 25.20 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
239 PY0138 LƯƠNG HOÀNG HIỆU 20/3/2004 GIỎI A01 27.50 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
240 PY0139 LƯU THỊ THANH THỦY 16/9/2004 GIỎI A01 25.90 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
241 PY0140 NGÔ THÚY TIÊN 16/9/2004 GIỎI D01 24.90 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
242 PY0141 NGUYỄN HÀ BẢO TRÂN 15/10/2004 GIỎI D01 26.70 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
243 PY0142 NGUYỄN TRẦN LAN ANH 21/12/2004 GIỎI D10 25.10 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
244 PY0143 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG ANH 21/12/2004 GIỎI D10 25.10 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
245 PY0144 PHẠM THỊ BẢO YẾN 25/3/2000 GIỎI D01 26.40 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
246 PY0145 PHAN HIỀN THỤC 3/7/2004 GIỎI D01 23.90 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
247 PY0146 TÔN THANH HẢO 8/12/2003 GIỎI A01 26.20 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
248 PY0147 TRẦN HOÀNG NHI 7/11/2004 GIỎI D01 27.20 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
249 PY0148 TRẦN THỊ MINH TRANG 2/12/2004 GIỎI D01 27.20 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
250 PY0149 TRẦN THỊ THU THANH 15/2/2004 GIỎI D01 26.60 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
251 PY0150 VÕ TRẦN TUYẾT HA 12/9/2004 GIỎI D10 25.90 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
252 PY0261 NGUYỄN NỮ NGỌC NGUYÊN 28/8/2004 GIỎI D10 27.70 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
253 PY0263 PHÙNG HƯNG 10/3/2004 GIỎI A01 25.40 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
254 PY0264 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 9/2/2004 GIỎI D14 26.00 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
255 PY0265 TRƯƠNG THỊ MINH DIỆN 21/6/2004 GIỎI D01 24.50 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
256 PY0323 LÊ THỊ THU HIỀN 15/5/2004 GIỎI D01 25.40 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
257 PY0324 LÊ THỊ THU HUYỀN 31/5/2004 GIỎI A01 28.00 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
7/10
TT
Mã hồ
sơ
Họ và tên Ngày sinh
HL lớp
12
Tổ hợp
xét tuyển
Tổng
điểm
Mã
Ngành
Tên Ngành
258 PY0325 LƯU YẾN CHÂU 21/1/2004 GIỎI A01 24.50 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
259 PY0326 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 9/4/2004 GIỎI D01 25.10 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
260 PY0327 QUẢNG THỊ MY NA 27/2/2004 GIỎI D10 25.60 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
261 PY0362 NGUYỄN BÙI PHƯƠNG LY 21/10/2003 GIỎI A01 26.10 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
262 PY0378 PHÙNG HƯNG 3/10/2004 GIỎI A01 25.40 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
263 PY0379 PHAN NGỌC HUYỀN 3/8/2004 GIỎI A01 27.00 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
264 PY0380 TRẦN TÚ YÊN 11/5/2004 GIỎI D10 24.60 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
265 PY0381 HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN 28/1/2004 GIỎI D14 26.40 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
266 PY0382 NGÔ THÚY TIÊN 16/9/2004 GIỎI D01 24.90 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
267 PY0383 LÊ THỊ THU HUYỀN 31/5/2004 GIỎI A01 27.60 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
268 PY0152 ĐỖ THỊ LƯU QUYẾN 5/1/2004 KHÁ D01 22.30 7220201 Ngôn ngữ Anh
269 PY0153 HOÀNG HẠ KIỀU TRINH 8/2/2004 KHÁ D14 24.00 7220201 Ngôn ngữ Anh
270 PY0155 LÊ NGUYỄN THƯƠNG THƯƠNG 19/7/2004 GIỎI A01 27.30 7220201 Ngôn ngữ Anh
271 PY0156 LÊ THỊ CẨM GIANG 29/4/2004 KHÁ D01 23.20 7220201 Ngôn ngữ Anh
272 PY0157 LÊ THÙY DƯƠNG 14/11/2004 KHÁ D10 22.80 7220201 Ngôn ngữ Anh
273 PY0158 NGUYỄN DƯƠNG HOÀNG MY 26/8/2003 GIỎI D10 24.00 7220201 Ngôn ngữ Anh
274 PY0159 NGUYỄN HOÀNG BẢO CHÂN 26/2/2004 KHÁ A01 24.00 7220201 Ngôn ngữ Anh
275 PY0160 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 29/10/2002 KHÁ D01 20.20 7220201 Ngôn ngữ Anh
276 PY0161 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 2/11/2003 KHÁ D01 21.90 7220201 Ngôn ngữ Anh
277 PY0162 NGUYỄN VŨ THANH VIỆT 28/10/2004 GIỎI D01 24.70 7220201 Ngôn ngữ Anh
278 PY0163 TRẦN GIA KIỆT 10/2/2004 GIỎI D10 26.00 7220201 Ngôn ngữ Anh
279 PY0165 TRẦN THỊ MINH TÍNH 16/12/2004 GIỎI D14 28.90 7220201 Ngôn ngữ Anh
280 PY0166 TRƯƠNG PHƯƠNG HUYỀN 1/2/2004 GIỎI D14 24.30 7220201 Ngôn ngữ Anh
281 PY0250 ĐỖ LÊ QUỲNH MY 5/1/2004 GIỎI D10 28.20 7220201 Ngôn ngữ Anh
282 PY0251 HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN 8/2/2004 GIỎI D01 22.50 7220201 Ngôn ngữ Anh
283 PY0252 LÊ BẰNG PHONG 30/4/2004 GIỎI A01 26.70 7220201 Ngôn ngữ Anh
284 PY0253 LÊ CẨM THUY 6/4/2001 GIỎI A01 25.00 7220201 Ngôn ngữ Anh
285 PY0254 NGUYỄN THỊ ÁNH DUYÊN 20/2/2004 GIỎI D01 23.50 7220201 Ngôn ngữ Anh
286 PY0255 NGUYỄN THỊ HOÀNG KHANG 16/5/2004 KHÁ D10 21.30 7220201 Ngôn ngữ Anh
287 PY0256 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 26/6/2004 GIỎI A01 25.20 7220201 Ngôn ngữ Anh
288 PY0257 THIỀU KHÁNH LINH 29/4/2004 GIỎI A01 24.30 7220201 Ngôn ngữ Anh
289 PY0258 TRƯƠNG THỊ XUÂN ĐÔNG 19/12/2003 GIỎI D10 25.50 7220201 Ngôn ngữ Anh
290 PY0328 ĐOÀN VÂN THƯ 7/5/2004 GIỎI D10 25.10 7220201 Ngôn ngữ Anh
291 PY0363 TRẦN THANH THƯƠNG 10/10/2004 KHÁ D01 25.10 7220201 Ngôn ngữ Anh
292 PY0364 VÕ NGUYỄN THANH TÂM 9/10/2004 KHÁ D10 22.20 7220201 Ngôn ngữ Anh
293 PY0368 NGUYỄN VŨ HOÀNG TRÍ 24/9/2003 KHÁ D14 24.00 7220201 Ngôn ngữ Anh
294 PY0369 LÊ THỊ THANH LAM 10/12/2003 KHÁ D10 22.60 7220201 Ngôn ngữ Anh
295 PY0370 TRẦN THỊ NHƯ HẢO 29/1/2004 KHÁ D01 20.10 7220201 Ngôn ngữ Anh
296 PYT01 TRẦN BẢO GIA VY 14/5/2004 GIỎI D01 25.20 7220201 Ngôn ngữ Anh
8/10
TT
Mã hồ
sơ
Họ và tên Ngày sinh
HL lớp
12
Tổ hợp
xét tuyển
Tổng
điểm
Mã
Ngành
Tên Ngành
297 PY0168 DƯƠNG KHÁNH ĐOAN 19/9/2004 KHÁ C00 23.20 7310630 Việt Nam học
298 PY0170 KPẮ HỜ HIÊNG 15/5/1996 TB C00 17.20 7310630 Việt Nam học
299 PY0171 LÊ NGUYỄN HƯƠNG THẢO 3/6/2003 KHÁ D01 20.70 7310630 Việt Nam học
300 PY0172 NGUYỄN THỊ MỸ XUYÊN 10/01/2004 GIỎI D01 26.40 7310630 Việt Nam học
301 PY0173 NGUYỄN VŨ HOÀNG TRÍ 24/9/2003 KHÁ D14 24.00 7310630 Việt Nam học
302 PY0174 VÕ PHONG HÀO 3/10/2002 KHÁ C00 23.00 7310630 Việt Nam học
303 PY0274 TRẦN LÊ KHÁNH LY 4/5/2004 KHÁ C00 19.60 7310630 Việt Nam học
304 PY0329 ĐẶNG THỊ THANH HÀ 15/4/2004 GIỎI C00 25.10 7310630 Việt Nam học
305 PY0330 ĐỖ HOÀI THANH 8/2/2004 KHÁ C00 24.60 7310630 Việt Nam học
306 PY0331 NGUYỄN LÊ NHẬT LINH 9/10/2004 GIỎI C00 21.60 7310630 Việt Nam học
307 PY0332 TRẦN BẢO CHÂU 12/7/2004 KHÁ C00 19.60 7310630 Việt Nam học
308 PY0365 LÊ MI NI 11/2/2004 KHÁ C00 21.00 7310630 Việt Nam học
309 PY0389 LÊ ANH KHOA 21/5/2004 KHÁ C00 23.90 7310630 Việt Nam học
310 PY0390 TRẦN THỊ NGỌC 6/6/2004 KHÁ C00 21.50 7310630 Việt Nam học
311 PY0391 HVING H YÊN 1/2/2004 TB C00 24.30 7310630 Việt Nam học
312 PY0175 ĐINH MINH PHÁT 6/12/2004 GIỎI A00 26.30 7480201 Công nghệ thông tin
313 PY0176 ĐINH NGỌC NĂNG 24/12/2004 GIỎI A01 25.50 7480201 Công nghệ thông tin
314 PY0177 HỒ HOÀI NHƯ 29/12/2004 KHÁ A01 23.70 7480201 Công nghệ thông tin
315 PY0178 HUỲNH KHẢI CHÍNH 22/8/2004 KHÁ A00 23.00 7480201 Công nghệ thông tin
316 PY0179 HUỲNH MẠNH TÂN 29/9/2004 GIỎI D01 23.90 7480201 Công nghệ thông tin
317 PY0180 HUỲNH THỊ BÍCH HÂN 9/9/2004 GIỎI D01 27.30 7480201 Công nghệ thông tin
318 PY0181 LÊ NGUYỄN MINH THƯ 20/2/2002 GIỎI D01 24.10 7480201 Công nghệ thông tin
319 PY0182 LÊ QUANG HUY 22/8/2004 KHÁ A00 23.30 7480201 Công nghệ thông tin
320 PY0183 LÊ QUỐC ĐẠT 12/5/2000 KHÁ A00 22.30 7480201 Công nghệ thông tin
321 PY0184 LÊ THÁI LONG 1/3/2004 GIỎI A00 24.70 7480201 Công nghệ thông tin
322 PY0186 LÊ TRẦN ANH QUYẾN 7/3/2004 TB D01 17.20 7480201 Công nghệ thông tin
323 PY0187 LƯU BẢO LỘC 25/10/2004 KHÁ A00 26.50 7480201 Công nghệ thông tin
324 PY0188 NGUYỄN NGỌC HIỀN 8/10/1999 TB A00 20.90 7480201 Công nghệ thông tin
325 PY0189 NGUYỄN THÀNH LỘC 20/1/2004 GIỎI A01 24.40 7480201 Công nghệ thông tin
326 PY0190 NGUYỄN VĂN VIỆT 1/9/2004 KHÁ D01 21.30 7480201 Công nghệ thông tin
327 PY0191 PHẠM THANH HÀ 23/8/2004 KHÁ A00 23.70 7480201 Công nghệ thông tin
328 PY0192 PHẠM VĂN TRỌNG 20/8/1999 KHÁ A00 21.70 7480201 Công nghệ thông tin
329 PY0193 PHAN NHẤT KHA 8/5/2002 KHÁ A00 21.00 7480201 Công nghệ thông tin
330 PY0194 TRẦN ÁNH KIỀU 3/6/2004 GIỎI D01 24.60 7480201 Công nghệ thông tin
331 PY0195 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 6/3/2004 KHÁ A00 24.60 7480201 Công nghệ thông tin
332 PY0196 VĂN TẤN KING 19/3/2003 KHÁ D01 21.20 7480201 Công nghệ thông tin
333 PY0259 LÊ ĐẶNG ANH KHẢI 29/11/2003 KHÁ A01 21.10 7480201 Công nghệ thông tin
334 PY0260 NGUYỄN THANH DIỄN 14/10/2004 GIỎI D01 22.70 7480201 Công nghệ thông tin
335 PY0277 NGUYỄN DUY THÀNH 21/3/2004 KHÁ A00 23.50 7480201 Công nghệ thông tin
9/10
TT
Mã hồ
sơ
Họ và tên Ngày sinh
HL lớp
12
Tổ hợp
xét tuyển
Tổng
điểm
Mã
Ngành
Tên Ngành
336 PY0333 ĐẶNG NGỌC THOÁN 9/4/2004 GIỎI A01 25.20 7480201 Công nghệ thông tin
337 PY0334 HUỲNH THỊ MỸ LĨNH 26/5/2004 KHÁ D01 15.00 7480201 Công nghệ thông tin
338 PY0335 NGUYỄN ĐỨC ANH 15/8/1998 KHÁ A00 21.40 7480201 Công nghệ thông tin
339 PY0336 NGUYỄN QUỐC TÍNH 28/3/2004 GIỎI A01 23.30 7480201 Công nghệ thông tin
340 PY0337 NGUYỄN TẤN VIỆT 20/7/2004 GIỎI D01 22.00 7480201 Công nghệ thông tin
341 PY0338 NGUYỄN TRÚC LY 29/9/2004 KHÁ D01 21.70 7480201 Công nghệ thông tin
342 PY0339 VÕ THỊ KIM SEN 3/9/2004 GIỎI D01 24.10 7480201 Công nghệ thông tin
343 PY0367 LÊ HOÀNG THÁI 25/4/2004 KHÁ D01 22.30 7480201 Công nghệ thông tin
344 PY0368 PHẠM TRUNG DŨNG 30/12/2004 KHÁ D01 21.00 7480201 Công nghệ thông tin
345 PY0371 NGUYỄN THỊ MAI NGÂN 30/1/2004 GIỎI A01 24.30 7480201 Công nghệ thông tin
346 PY0373 KHÚC THỪA ĐỨC DUY 5/3/2004 GIỎI A00 26.70 7480201 Công nghệ thông tin
347 PY0374 NGUYỄN ĐẶNG DỰ 29/9/1999 KHÁ A00 21.30 7480201 Công nghệ thông tin
348 PY0375 LÊ VŨ HOÀNG LÂN 21/9/2004 KHÁ A00 21.30 7480201 Công nghệ thông tin
349 PY0376 ĐINH TƯỜNG VŨ 23/9/2004 KHÁ A00 25.00 7480201 Công nghệ thông tin
350 PY0377 NGUYỄN VĂN HIẾU 14/6/2004 KHÁ A00 21.50 7480201 Công nghệ thông tin
351 PYT02 ĐẶNG TẤN ĐẠT 27/9/2004 GIỎI A01 25.60 7480201 Công nghệ thông tin
352 PYT04 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 28/7/2000 KHÁ A00 24.50 7480201 Công nghệ thông tin
353 PYT05 PHẠM TRẦN XUÂN TÂN 12/10/2004 KHÁ D01 23.80 7480201 Công nghệ thông tin
354 PYT29 NGUYỄN CAO DU 12/4/2002 KHÁ A00 21.90 7480201 Công nghệ thông tin
Danh sách này có 354 thí sinh
10/10

More Related Content

Similar to TONG HOP DANH SACH SO TUYEN DOT 1_HINH THUC XET HOC BA.pdf

Similar to TONG HOP DANH SACH SO TUYEN DOT 1_HINH THUC XET HOC BA.pdf (20)

DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdfDANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdf
 
Danh sách sơ tuyển xét tuyển học bạ đợt 2_Giáo dục Mầm non
Danh sách sơ tuyển xét tuyển học bạ đợt 2_Giáo dục Mầm nonDanh sách sơ tuyển xét tuyển học bạ đợt 2_Giáo dục Mầm non
Danh sách sơ tuyển xét tuyển học bạ đợt 2_Giáo dục Mầm non
 
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdfDS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdf
 
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
 
Ds trung tuyen_chuyen_anh 2016
Ds trung tuyen_chuyen_anh 2016Ds trung tuyen_chuyen_anh 2016
Ds trung tuyen_chuyen_anh 2016
 
Bang diem hd_26
Bang diem hd_26Bang diem hd_26
Bang diem hd_26
 
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdfcong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
 
SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdfSU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
 
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdfcong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
 
DS ban tru ve tinh lop 5-2021
DS ban tru ve tinh lop 5-2021DS ban tru ve tinh lop 5-2021
DS ban tru ve tinh lop 5-2021
 
DSCONGNHANTRUNGTUYEN22 (1).pdf
DSCONGNHANTRUNGTUYEN22 (1).pdfDSCONGNHANTRUNGTUYEN22 (1).pdf
DSCONGNHANTRUNGTUYEN22 (1).pdf
 
DS ket qua dang ky vao lop 1-2021
DS ket qua dang ky vao lop 1-2021DS ket qua dang ky vao lop 1-2021
DS ket qua dang ky vao lop 1-2021
 
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH SU PHAM 2023.pdf
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH SU PHAM 2023.pdfDPY_DS XET TUYEN CAC NGANH SU PHAM 2023.pdf
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH SU PHAM 2023.pdf
 
Tuyển sinh 10 trường THPT Trị An 2017
Tuyển sinh 10 trường THPT Trị An 2017Tuyển sinh 10 trường THPT Trị An 2017
Tuyển sinh 10 trường THPT Trị An 2017
 
Ds trung tuyen_chuyen_hoa 2016
Ds trung tuyen_chuyen_hoa 2016Ds trung tuyen_chuyen_hoa 2016
Ds trung tuyen_chuyen_hoa 2016
 
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH NGOAI SU PHAM 2023.pdf
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH NGOAI SU PHAM 2023.pdfDPY_DS XET TUYEN CAC NGANH NGOAI SU PHAM 2023.pdf
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH NGOAI SU PHAM 2023.pdf
 
Ds trung tuyen_truong_26
Ds trung tuyen_truong_26Ds trung tuyen_truong_26
Ds trung tuyen_truong_26
 
Hoc bong hoc ki I nam hoc 2016-2017
Hoc bong hoc ki I nam hoc 2016-2017Hoc bong hoc ki I nam hoc 2016-2017
Hoc bong hoc ki I nam hoc 2016-2017
 
DSHS ban tru 1-2021
DSHS ban tru 1-2021DSHS ban tru 1-2021
DSHS ban tru 1-2021
 
Thanh toan village pupil short list
Thanh toan village pupil short listThanh toan village pupil short list
Thanh toan village pupil short list
 

More from thanhluan21

Add more information to your upload1232434435
Add more information to your upload1232434435Add more information to your upload1232434435
Add more information to your upload1232434435
thanhluan21
 

More from thanhluan21 (20)

Add more information to your upload1232434435
Add more information to your upload1232434435Add more information to your upload1232434435
Add more information to your upload1232434435
 
Thong bao 153-DHPY (27.02.2024) ve viec xet tot nghiep dot 1_nam 2024.kyso.pdf
Thong bao 153-DHPY (27.02.2024) ve viec xet tot nghiep dot 1_nam 2024.kyso.pdfThong bao 153-DHPY (27.02.2024) ve viec xet tot nghiep dot 1_nam 2024.kyso.pdf
Thong bao 153-DHPY (27.02.2024) ve viec xet tot nghiep dot 1_nam 2024.kyso.pdf
 
Thi đánh giá năng lực Đại học quốc gia tổ chức tại phú yên
Thi đánh giá năng lực Đại học quốc gia tổ chức tại phú yênThi đánh giá năng lực Đại học quốc gia tổ chức tại phú yên
Thi đánh giá năng lực Đại học quốc gia tổ chức tại phú yên
 
Thong bao 922_(24.10.2023) Ke hoach thi KTHP HK1 (dot 2) nam hoc 2023-2024.ky...
Thong bao 922_(24.10.2023) Ke hoach thi KTHP HK1 (dot 2) nam hoc 2023-2024.ky...Thong bao 922_(24.10.2023) Ke hoach thi KTHP HK1 (dot 2) nam hoc 2023-2024.ky...
Thong bao 922_(24.10.2023) Ke hoach thi KTHP HK1 (dot 2) nam hoc 2023-2024.ky...
 
Thong bao 954 (07.11.2023) bo sung thi KTHP HK1_dot 1_23-24 doi voi sv LTCQNN...
Thong bao 954 (07.11.2023) bo sung thi KTHP HK1_dot 1_23-24 doi voi sv LTCQNN...Thong bao 954 (07.11.2023) bo sung thi KTHP HK1_dot 1_23-24 doi voi sv LTCQNN...
Thong bao 954 (07.11.2023) bo sung thi KTHP HK1_dot 1_23-24 doi voi sv LTCQNN...
 
lịch thi lai_hk2_2022-2023.pdf
lịch thi lai_hk2_2022-2023.pdflịch thi lai_hk2_2022-2023.pdf
lịch thi lai_hk2_2022-2023.pdf
 
Ke hoach-DHPY (20.7.2023) Tu van tuyen sinh, huong dan dang ky nguyen vong.ky...
Ke hoach-DHPY (20.7.2023) Tu van tuyen sinh, huong dan dang ky nguyen vong.ky...Ke hoach-DHPY (20.7.2023) Tu van tuyen sinh, huong dan dang ky nguyen vong.ky...
Ke hoach-DHPY (20.7.2023) Tu van tuyen sinh, huong dan dang ky nguyen vong.ky...
 
ĐIỂM THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023.pdf
ĐIỂM THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023.pdfĐIỂM THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023.pdf
ĐIỂM THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023.pdf
 
Ngoai SP.pdf
Ngoai SP.pdfNgoai SP.pdf
Ngoai SP.pdf
 
NGOÀI SPthong bao TT.pdf
NGOÀI  SPthong bao TT.pdfNGOÀI  SPthong bao TT.pdf
NGOÀI SPthong bao TT.pdf
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
 
__CONG BO DANH SACH__NGOÀI SPthong bao TT.pdf
__CONG BO DANH SACH__NGOÀI  SPthong bao TT.pdf__CONG BO DANH SACH__NGOÀI  SPthong bao TT.pdf
__CONG BO DANH SACH__NGOÀI SPthong bao TT.pdf
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
 
TONG HOP_ho so.pdf
TONG HOP_ho so.pdfTONG HOP_ho so.pdf
TONG HOP_ho so.pdf
 
DANH SÁCH THÍ SINH NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN - ĐỢT 1 NĂM 2023
DANH SÁCH THÍ SINH NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN  - ĐỢT 1 NĂM 2023DANH SÁCH THÍ SINH NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN  - ĐỢT 1 NĂM 2023
DANH SÁCH THÍ SINH NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN - ĐỢT 1 NĂM 2023
 
Thong bao 461-DHPY (19.6.2023) Tuyen sinh lien thong dai hoc nam 2023 (1).pdf
Thong bao 461-DHPY (19.6.2023) Tuyen sinh lien thong dai hoc nam 2023 (1).pdfThong bao 461-DHPY (19.6.2023) Tuyen sinh lien thong dai hoc nam 2023 (1).pdf
Thong bao 461-DHPY (19.6.2023) Tuyen sinh lien thong dai hoc nam 2023 (1).pdf
 
Thong bao 448 (15.6.2023) bo sung ke hoach thi KTHP HK2 (dot 3) doi voi lop l...
Thong bao 448 (15.6.2023) bo sung ke hoach thi KTHP HK2 (dot 3) doi voi lop l...Thong bao 448 (15.6.2023) bo sung ke hoach thi KTHP HK2 (dot 3) doi voi lop l...
Thong bao 448 (15.6.2023) bo sung ke hoach thi KTHP HK2 (dot 3) doi voi lop l...
 
DPY-De an Tuyen sinh 2023 (22.05.2023).pdf
DPY-De an Tuyen sinh 2023 (22.05.2023).pdfDPY-De an Tuyen sinh 2023 (22.05.2023).pdf
DPY-De an Tuyen sinh 2023 (22.05.2023).pdf
 
923_QD_BGDDT-Ke hoach tuyen sinh nam 2023.PDF
923_QD_BGDDT-Ke hoach tuyen sinh nam 2023.PDF923_QD_BGDDT-Ke hoach tuyen sinh nam 2023.PDF
923_QD_BGDDT-Ke hoach tuyen sinh nam 2023.PDF
 
Thong bao 371 (19.5.2023) ve ke hoach xet tot nghiep dot 1 bo sung va dot 2_n...
Thong bao 371 (19.5.2023) ve ke hoach xet tot nghiep dot 1 bo sung va dot 2_n...Thong bao 371 (19.5.2023) ve ke hoach xet tot nghiep dot 1 bo sung va dot 2_n...
Thong bao 371 (19.5.2023) ve ke hoach xet tot nghiep dot 1 bo sung va dot 2_n...
 

Recently uploaded

C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoiC6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
dnghia2002
 
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdfxemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
Xem Số Mệnh
 
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
ltbdieu
 

Recently uploaded (20)

kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhhkinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
 
Đề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo
Đề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng TạoĐề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo
Đề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo
 
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hộiTrắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
 
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgspowerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
 
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.pptAccess: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
 
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
 
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdfxemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoiC6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
 
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdfxemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
 
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
 
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
 
TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...
TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...
TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...
 
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngGiới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
 
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdfxemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
 
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
 
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
 

TONG HOP DANH SACH SO TUYEN DOT 1_HINH THUC XET HOC BA.pdf

  • 1. TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN MÃ TRƯỜNG: DPY Danh sách thi sính đủ điều kiện trúng tuyển TT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh HL lớp 12 Tổ hợp xét tuyển Tổng điểm Mã Ngành Tên Ngành 1 PY0020 BÙI THU HÀ 29/6/2004 GIỎI A00 27.70 7140202 Giáo dục Tiểu học 2 PY0021 BÙI TRẦN NGỌC HOA 2/9/2004 GIỎI C00 25.00 7140202 Giáo dục Tiểu học 3 PY0022 BÙI TRỊNH TRUNG 26/6/2004 GIỎI A00 24.80 7140202 Giáo dục Tiểu học 4 PY0023 CAO THỊ THANH TUYỀN 1/7/2004 GIỎI D01 25.10 7140202 Giáo dục Tiểu học 5 PY0024 CAO THỊ YẾN NHI 12/9/2004 GIỎI C00 24.50 7140202 Giáo dục Tiểu học 6 PY0025 CHÂU THỊ THÚY HIỀN 24/11/2004 GIỎI C00 23.80 7140202 Giáo dục Tiểu học 7 PY0026 DƯƠNG BẢO UYÊN 10/9/2004 GIỎI C00 25.10 7140202 Giáo dục Tiểu học 8 PY0027 ĐÀO THỊ NGỌC HÂN 14/12/2004 GIỎI A01 22.90 7140202 Giáo dục Tiểu học 9 PY0028 ĐẶNG THỊ QUỲNH TRÂM 17/4/2004 GIỎI A01 28.80 7140202 Giáo dục Tiểu học 10 PY0029 ĐỖ MỸ NHUNG 9/5/2004 GIỎI A00 27.30 7140202 Giáo dục Tiểu học 11 PY0030 ĐỖ NỮ QUỲNH NHƯ 16/8/2004 GIỎI A01 25.90 7140202 Giáo dục Tiểu học 12 PY0031 ĐỖ THỊ DIỄM QUỲNH 19/3/2004 GIỎI C00 26.00 7140202 Giáo dục Tiểu học 13 PY0032 ĐỖ THỊ DIỆU LINH 25/10/2004 GIỎI D01 24.80 7140202 Giáo dục Tiểu học 14 PY0033 ĐỖ THỊ NGỌC HÂN 23/8/2004 GIỎI D01 25.70 7140202 Giáo dục Tiểu học 15 PY0034 ĐỖ THỊ THANH TRANG 12/5/2004 GIỎI A00 23.20 7140202 Giáo dục Tiểu học 16 PY0035 ĐỖ TRẦN HUỲNH NHƯ 14/12/2004 GIỎI C00 27.10 7140202 Giáo dục Tiểu học 17 PY0036 H PHÔN MLÔ 10/6/2004 GIỎI C00 25.80 7140202 Giáo dục Tiểu học 18 PY0037 HOÀNG MINH ANH 6/6/2004 GIỎI A00 25.50 7140202 Giáo dục Tiểu học 19 PY0038 HỒ LÊ THU THỦY 31/12/2004 GIỎI A00 27.10 7140202 Giáo dục Tiểu học 20 PY0039 HUỲNH THỊ TRÚC LINH 11/2/2004 GIỎI A00 27.40 7140202 Giáo dục Tiểu học 21 PY0040 HUỲNH THỊ XUÂN THẢO 2/6/2001 GIỎI C00 26.30 7140202 Giáo dục Tiểu học 22 PY0041 HUỲNH TRƯƠNG BÍCH THẢO 28/8/2004 GIỎI A00 27.50 7140202 Giáo dục Tiểu học 23 PY0042 HUỲNH VÕ NHƯ NGỌC 16/8/2004 GIỎI D01 26.20 7140202 Giáo dục Tiểu học KẾT QUẢ XÉT TUYỂN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌCHỆ CHÍNH QUY NĂM 2022 (Phương thức xét theo điểm học bạ - Đợt 1) Thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển thực hiện các bước sau để được công nhận trúng tuyển chính thức : - B1: Sau khi thi tốt nghiệp THPT phải đăng ký Nguyện vọng 1, ngành đủ điều kiện trúng tuyển, phương thức xét tuyển điểm học tập THPT (học bạ) vào Trường Đại học Phú Yên trên Hệ thống hỗ trợ tuyển sinh chung hoặc trên Cổng dịch vụ công quốc gia từ ngày 22/7/2022 đến 17 giờ 00 ngày 20/8/2022; - B2: Xác nhận số lượng, thứ tự NVXT trên Hệ thống và nộp lệ phí trực tuyến từ ngày 21/8/2022 - 17 giờ 00 ngày 28/8/2022 - B3: Xác nhận nhập học trên hệ thống trước ngày 17 giờ 00 ngày 30/9/2022 1/10
  • 2. TT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh HL lớp 12 Tổ hợp xét tuyển Tổng điểm Mã Ngành Tên Ngành 24 PY0043 KHƯƠNG QUỲNH NHƯ 6/6/2004 GIỎI C00 25.80 7140202 Giáo dục Tiểu học 25 PY0044 LÊ QUỲNH NHƯ 15/10/2004 GIỎI A00 27.30 7140202 Giáo dục Tiểu học 26 PY0045 LÊ THỊ THÚY KIỀU 9/8/2004 GIỎI C00 25.90 7140202 Giáo dục Tiểu học 27 PY0046 LÊ THỊ THÙY LOAN 4/10/2004 GIỎI C00 26.40 7140202 Giáo dục Tiểu học 28 PY0047 LÊ VI 12/8/2004 GIỎI C00 23.90 7140202 Giáo dục Tiểu học 29 PY0048 LÊ VINH QUANG 10/10/2004 GIỎI A00 25.90 7140202 Giáo dục Tiểu học 30 PY0049 MAI TRÚC LAM 14/7/2004 GIỎI A00 25.30 7140202 Giáo dục Tiểu học 31 PY0050 NAY HỜ TUYẾT 16/2/2004 GIỎI C00 27.40 7140202 Giáo dục Tiểu học 32 PY0051 NGUYỄN ĐÔNG DUY 21/6/2004 GIỎI A00 27.40 7140202 Giáo dục Tiểu học 33 PY0052 NGUYỄN HOÀNG VŨ 4/11/2004 GIỎI C00 27.10 7140202 Giáo dục Tiểu học 34 PY0053 NGUYỄN HOÀNG VY 13/9/2004 GIỎI C00 23.90 7140202 Giáo dục Tiểu học 35 PY0054 NGUYỄN HỒNG PHÚC 10/9/2004 GIỎI D01 26.60 7140202 Giáo dục Tiểu học 36 PY0055 NGUYỄN HUỲNH CẨM TÚ 23/5/2004 GIỎI A00 25.90 7140202 Giáo dục Tiểu học 37 PY0056 NGUYỄN LÊ HUYỀN TRÂM 23/5/2004 GIỎI C00 26.10 7140202 Giáo dục Tiểu học 38 PY0057 NGUYỄN LÊ NHƯ QUỲNH 18/4/2004 GIỎI A00 24.50 7140202 Giáo dục Tiểu học 39 PY0058 NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂM 11/6/2004 GIỎI D01 23.90 7140202 Giáo dục Tiểu học 40 PY0060 NGUYỄN PHẠM NHƯ QUỲNH 27/5/2004 GIỎI D01 24.80 7140202 Giáo dục Tiểu học 41 PY0061 NGUYỄN PHƯƠNG DUYÊN 29/10/2004 GIỎI C00 24.90 7140202 Giáo dục Tiểu học 42 PY0062 NGUYỄN PHƯƠNG NHÃ 22/10/2004 GIỎI A00 27.70 7140202 Giáo dục Tiểu học 43 PY0063 NGUYỄN QUỲNH NHI 19/5/2004 GIỎI A01 27.30 7140202 Giáo dục Tiểu học 44 PY0064 NGUYỄN THANH PHƯƠNG 14/11/2002 GIỎI D01 23.10 7140202 Giáo dục Tiểu học 45 PY0065 NGUYỄN THANH TRÚC 16/3/2022 GIỎI D01 24.50 7140202 Giáo dục Tiểu học 46 PY0066 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG 26/11/2004 GIỎI C00 25.90 7140202 Giáo dục Tiểu học 47 PY0067 NGUYỄN THỊ ĐIỀN VI 18/9/2003 GIỎI D01 25.80 7140202 Giáo dục Tiểu học 48 PY0068 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 6/11/2004 GIỎI C00 25.80 7140202 Giáo dục Tiểu học 49 PY0069 NGUYỄN THỊ KIM HUỆ 7/3/2004 GIỎI C00 24.60 7140202 Giáo dục Tiểu học 50 PY0070 NGUYỄN THỊ LY 16/2/2004 GIỎI C00 24.70 7140202 Giáo dục Tiểu học 51 PY0071 NGUYỄN THỊ MỸ TRANG 3/1/2004 GIỎI C00 24.70 7140202 Giáo dục Tiểu học 52 PY0072 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 28/11/2003 GIỎI A00 25.50 7140202 Giáo dục Tiểu học 53 PY0073 NGUYỄN THỊ SANG 26/3/2004 GIỎI C00 25.00 7140202 Giáo dục Tiểu học 54 PY0074 NGUYỄN THỊ THU QUYÊN 21/7/2004 GIỎI A01 26.60 7140202 Giáo dục Tiểu học 55 PY0075 NGUYỄN THỊ TRÚC LY 18/11/2004 GIỎI C00 25.20 7140202 Giáo dục Tiểu học 56 PY0076 NGUYỄN THỦY XUÂN TRANG 20/5/2004 GIỎI D01 24.90 7140202 Giáo dục Tiểu học 57 PY0077 NGUYỄN TRẦN NGỌC DUYÊN 27/8/2004 GIỎI D01 26.60 7140202 Giáo dục Tiểu học 58 PY0078 NGUYỄN TRẦN QUỲNH HƯƠNG 17/2/2004 GIỎI C00 25.10 7140202 Giáo dục Tiểu học 59 PY0079 NGUYỄN VÕ KHÁNH NGUYÊN 24/6/2004 GIỎI A00 26.60 7140202 Giáo dục Tiểu học 60 PY0080 PHẠM BÍCH THÙY 20/8/2004 GIỎI A00 24.60 7140202 Giáo dục Tiểu học 61 PY0081 PHẠM THỊ PHƯƠNG UYÊN 15/1/2004 GIỎI A00 25.50 7140202 Giáo dục Tiểu học 62 PY0082 PHẠM THUỲ LINH 22/11/2004 GIỎI A00 26.70 7140202 Giáo dục Tiểu học 2/10
  • 3. TT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh HL lớp 12 Tổ hợp xét tuyển Tổng điểm Mã Ngành Tên Ngành 63 PY0083 PHẠM THUÝ QUỲNH 30/7/2004 GIỎI A00 26.30 7140202 Giáo dục Tiểu học 64 PY0084 PHẠM TRIỆU HOÀI THƯƠNG 25/8/2004 GIỎI A01 27.80 7140202 Giáo dục Tiểu học 65 PY0085 PHAN THỊ HỒNG NHI 10/12/2004 GIỎI A00 25.60 7140202 Giáo dục Tiểu học 66 PY0087 THÁI NGỌC KIM HUYỀN 20/5/2004 GIỎI D01 25.90 7140202 Giáo dục Tiểu học 67 PY0088 THÁI NGỌC KIM HUYỀN 6/4/2003 GIỎI A00 25.90 7140202 Giáo dục Tiểu học 68 PY0089 TRẦN NGUYỄN HÀ TRANG 27/1/2004 GIỎI A00 24.60 7140202 Giáo dục Tiểu học 69 PY0090 TRẦN TƯ TOÀN 12/3/2004 GIỎI C00 22.90 7140202 Giáo dục Tiểu học 70 PY0092 TRẦN THỊ TƯỜNG VI 28/4/2001 GIỎI A00 26.60 7140202 Giáo dục Tiểu học 71 PY0093 TRẦN THỊ THANH HƯƠNG 26/5/2004 GIỎI A01 26.90 7140202 Giáo dục Tiểu học 72 PY0094 TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN 16/9/2004 GIỎI A00 24.60 7140202 Giáo dục Tiểu học 73 PY0096 TRỊNH TIỂU KHUÊ 2/10/2004 GIỎI C00 22.80 7140202 Giáo dục Tiểu học 74 PY0097 TRƯƠNG LÊ HOÀNG ANH 1/5/2004 GIỎI C00 25.50 7140202 Giáo dục Tiểu học 75 PY0098 TRƯƠNG NGỌC DŨNG 12/1/2004 GIỎI C00 24.50 7140202 Giáo dục Tiểu học 76 PY0099 TRƯƠNG THỊ MỸ HẠ 17/10/2004 GIỎI C00 25.00 7140202 Giáo dục Tiểu học 77 PY0100 TRƯƠNG THỊ TUYẾT TRINH 15/7/2004 GIỎI C00 25.00 7140202 Giáo dục Tiểu học 78 PY0101 TRƯƠNG THỊ TRANG 6/8/2004 GIỎI A00 26.20 7140202 Giáo dục Tiểu học 79 PY0102 VĂN NGỌC KHÁNH ĐOAN 29/6/2004 GIỎI D01 24.10 7140202 Giáo dục Tiểu học 80 PY0103 VÕ THỊ HOÀNG LẠC 22/5/2004 GIỎI A00 26.10 7140202 Giáo dục Tiểu học 81 PY0104 VÕ THỊ THÙY ANH 15/8/2004 GIỎI A00 26.20 7140202 Giáo dục Tiểu học 82 PY0105 VÕ THỊ YẾN 29/5/2004 GIỎI A00 23.90 7140202 Giáo dục Tiểu học 83 PY0106 VÕ THỊ THANH HẬU 17/5/2004 GIỎI A00 24.80 7140202 Giáo dục Tiểu học 84 PY0169 DƯƠNG THỊ YẾN NHI 17/6/2003 GIỎI A00 26.00 7140202 Giáo dục Tiểu học 85 PY0219 CHÂU NGỌC HÂN 18/2/2004 GIỎI A01 24.00 7140202 Giáo dục Tiểu học 86 PY0220 ĐÀO THỊ THIÊN HƯƠNG 18/3/2004 GIỎI A00 24.90 7140202 Giáo dục Tiểu học 87 PY0221 LÊ QUỲNH NHƯ 14/12/2004 GIỎI C00 25.10 7140202 Giáo dục Tiểu học 88 PY0222 LÊ THỊ HỒNG HIỀN 7/2/2004 GIỎI C00 25.80 7140202 Giáo dục Tiểu học 89 PY0224 LƯƠNG PHƯƠNG LINH 8/6/2003 GIỎI D01 25.40 7140202 Giáo dục Tiểu học 90 PY0225 NGÔ ĐOÀN QUANG HUY 20/12/2004 GIỎI A00 26.30 7140202 Giáo dục Tiểu học 91 PY0226 NGUỄN NHẬT QUỲNH MAI 2/3/2004 GIỎI A01 26.10 7140202 Giáo dục Tiểu học 92 PY0227 NGUYỄN ĐỨC QUYỀN 9/10/2004 GIỎI C00 24.90 7140202 Giáo dục Tiểu học 93 PY0228 NGUYỄN HÀ BẢO TRÂN 15/10/2004 GIỎI D01 24.50 7140202 Giáo dục Tiểu học 94 PY0229 NGUYỄN HÀ THỊ THOA 6/3/2004 GIỎI A00 24.90 7140202 Giáo dục Tiểu học 95 PY0230 NGUYỄN HUỲNH THẢO VI 7/10/2004 GIỎI A00 25.30 7140202 Giáo dục Tiểu học 96 PY0231 NGUYỄN LÊ THANH 26/4/2004 GIỎI A00 27.80 7140202 Giáo dục Tiểu học 97 PY0232 NGUYỄN NGỌC THU NGUYÊN 21/8/2004 GIỎI D01 26.40 7140202 Giáo dục Tiểu học 98 PY0233 NGUYỄN PHƯỚC HOÀNG DIỆP 21/7/2004 GIỎI A00 26.40 7140202 Giáo dục Tiểu học 99 PY0234 NGUYỄN THÁI KỲ 4/9/2004 GIỎI A00 25.10 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 PY0235 NGUYỄN THỊ BÍCH HỒNG 6/9/2004 GIỎI A01 24.10 7140202 Giáo dục Tiểu học 101 PY0236 NGUYỄN THỊ BÍCH HỒNG 25/8/2004 GIỎI A00 27.30 7140202 Giáo dục Tiểu học 3/10
  • 4. TT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh HL lớp 12 Tổ hợp xét tuyển Tổng điểm Mã Ngành Tên Ngành 102 PY0237 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 5/12/2004 GIỎI A01 25.60 7140202 Giáo dục Tiểu học 103 PY0238 NGUYỄN THỊ TƯỜNG QUAN 3/2/2004 GIỎI C00 23.80 7140202 Giáo dục Tiểu học 104 PY0239 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 11/7/2004 GIỎI C00 25.90 7140202 Giáo dục Tiểu học 105 PY0240 NGUYỄN TRẦN THANH NHÀN 2/11/2004 GIỎI C00 24.60 7140202 Giáo dục Tiểu học 106 PY0241 PHẠM HỒNG HOA 9/2/2004 GIỎI A01 23.50 7140202 Giáo dục Tiểu học 107 PY0242 PHẠM THỊ TUYẾT NHUNG 14/2/2004 GIỎI C00 23.10 7140202 Giáo dục Tiểu học 108 PY0243 PHẠM THÙY DƯƠNG 27/8/2004 GIỎI A00 25.00 7140202 Giáo dục Tiểu học 109 PY0244 TRẦN THỊ BÍCH TRÂM 27/8/2004 GIỎI A01 26.70 7140202 Giáo dục Tiểu học 110 PY0245 TRẦN THỊ MY NA 1/2/2004 GIỎI A00 28.10 7140202 Giáo dục Tiểu học 111 PY0246 TRẦN THỊ NHẬT TRÂM 29/3/2004 GIỎI D01 26.00 7140202 Giáo dục Tiểu học 112 PY0247 TRẦN THỊ THANH MÂY 9/2/2004 GIỎI C00 23.50 7140202 Giáo dục Tiểu học 113 PY0248 TRẦN VŨ MINH THƯ 30/1/2004 GIỎI A00 24.90 7140202 Giáo dục Tiểu học 114 PY0249 VÕ THỊ KIM THOA 6/8/2004 GIỎI A01 24.20 7140202 Giáo dục Tiểu học 115 PY0291 DƯƠNG AN NI 22/10/2004 GIỎI A00 26.50 7140202 Giáo dục Tiểu học 116 PY0292 ĐẶNG KIỀU NHÂN TIẾN 2/5/2004 GIỎI C00 25.20 7140202 Giáo dục Tiểu học 117 PY0293 ĐỖ THỊ THANH TRANG 12/5/2004 GIỎI A00 23.10 7140202 Giáo dục Tiểu học 118 PY0294 LÊ MỸ NGỌC TIỀN 17/6/2004 GIỎI A00 25.50 7140202 Giáo dục Tiểu học 119 PY0295 LÊ THỊ BÍCH TRÂM 19/5/2004 GIỎI D01 25.10 7140202 Giáo dục Tiểu học 120 PY0296 LÊ THỊ KIM CHI 24/7/2004 GIỎI A00 25.60 7140202 Giáo dục Tiểu học 121 PY0297 LÊ THỊ KIM THẢO 3/9/2004 GIỎI D01 25.40 7140202 Giáo dục Tiểu học 122 PY0298 MAI ANH KHANH VI 14/10/2004 GIỎI A00 24.60 7140202 Giáo dục Tiểu học 123 PY0299 NGUYỄN HẢI LUẬN 29/7/2004 GIỎI C00 24.00 7140202 Giáo dục Tiểu học 124 PY0300 NGUYỄN KIỀU MY 12/8/2004 GIỎI C00 24.70 7140202 Giáo dục Tiểu học 125 PY0301 NGUYỄN KHÁNH LY 3/5/2004 GIỎI A00 24.00 7140202 Giáo dục Tiểu học 126 PY0302 NGUYỄN LÊ BẢO NGỌC 22/3/2004 GIỎI A01 26.20 7140202 Giáo dục Tiểu học 127 PY0303 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 16/7/2004 GIỎI C00 26.00 7140202 Giáo dục Tiểu học 128 PY0304 NGUYỄN PHƯƠNG HẠ 13/6/2022 GIỎI C00 24.80 7140202 Giáo dục Tiểu học 129 PY0305 NGUYỄN THỊ CHÂU HUỆ 4/6/2004 GIỎI A00 26.30 7140202 Giáo dục Tiểu học 130 PY0306 PHAN THANH THUỶ 9/4/2004 GIỎI D01 23.60 7140202 Giáo dục Tiểu học 131 PY0307 PHAN THỊ CẨM TÚ 6/8/2004 GIỎI D01 25.90 7140202 Giáo dục Tiểu học 132 PY0308 SIU H VÂN 15/7/2003 GIỎI C00 24.30 7140202 Giáo dục Tiểu học 133 PY0309 TRẦN BÍCH QUYÊN 30/6/2004 GIỎI A00 26.70 7140202 Giáo dục Tiểu học 134 PY0310 TRẦN NGUYỄN BẢO NGÂN 11/5/2004 GIỎI A00 26.00 7140202 Giáo dục Tiểu học 135 PY0311 TRẦN THANH TUYỀN 22/2/2004 GIỎI C00 24.40 7140202 Giáo dục Tiểu học 136 PY0312 TRẦN THỊ LAN ANH 13/7/2004 GIỎI C00 26.30 7140202 Giáo dục Tiểu học 137 PY0313 TRỊNH LAN ÁNH 5/7/2004 GIỎI C00 26.30 7140202 Giáo dục Tiểu học 138 PY0314 VÕ QUỲNH NHƯ 7/6/2004 GIỎI A00 26.80 7140202 Giáo dục Tiểu học 139 PY0315 VÕ THỊ BÍCH TRÂM 18/5/2004 GIỎI A00 26.50 7140202 Giáo dục Tiểu học 140 PY0345 BÙI NGUYỄN ÁI VÂN 12/11/2004 GIỎI D01 23.30 7140202 Giáo dục Tiểu học 4/10
  • 5. TT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh HL lớp 12 Tổ hợp xét tuyển Tổng điểm Mã Ngành Tên Ngành 141 PY0346 ĐẶNG HOÀI TRÚC DUYÊN 10/10/2004 GIỎI A00 26.50 7140202 Giáo dục Tiểu học 142 PY0347 ĐẶNG LÊ THANH TUYỀN 25/6/2004 GIỎI D01 24.80 7140202 Giáo dục Tiểu học 143 PY0348 ĐẶNG THỊ THU YÊN 11/7/2004 GIỎI D01 23.00 7140202 Giáo dục Tiểu học 144 PY0348 HỒ NGÔ DIỄM PHÚC 24/9/2004 GIỎI A01 25.60 7140202 Giáo dục Tiểu học 145 PY0349 ĐẶNG VÕ NGUYÊN HỒNG 15/12/2004 GIỎI C00 25.10 7140202 Giáo dục Tiểu học 146 PY0349 MAI THỊ THANH HUYỀN 14/12/2004 GIỎI C00 24.90 7140202 Giáo dục Tiểu học 147 PY0350 ĐINH TRẦN ANH THƯ 28/5/2004 GIỎI A01 25.70 7140202 Giáo dục Tiểu học 148 PY0350 VÕ THỊ MỸ HÒA 10/12/2004 GIỎI A00 28.20 7140202 Giáo dục Tiểu học 149 PY0351 NGUYỄN THỊ Ý NHI 20/5/2004 GIỎI C00 26.20 7140202 Giáo dục Tiểu học 150 PY0352 LÊ THỊ VÂN ANH 15/11/2022 GIỎI D01 25.40 7140202 Giáo dục Tiểu học 151 PY0352 PHAN THỊ MINH CHÂU 5/1/2004 GIỎI C00 25.90 7140202 Giáo dục Tiểu học 152 PY0353 LƯƠNG THỊ MỸ HUỆ 6/12/2004 GIỎI C00 24.20 7140202 Giáo dục Tiểu học 153 PY0353 PHẠM THUỲ LINH 22/11/2004 GIỎI A00 26.70 7140202 Giáo dục Tiểu học 154 PY0354 NGÔ THỊ THANH CƯƠNG 10/11/2004 GIỎI A00 26.00 7140202 Giáo dục Tiểu học 155 PY0354 LÊ THỊ TƯỜNG VY 13/12/2004 GIỎI A00 25.00 7140202 Giáo dục Tiểu học 156 PY0355 NGUYỄN PHẠM KIM LÀI 11/6/2004 GIỎI C00 24.50 7140202 Giáo dục Tiểu học 157 PY0355 NGUYỄN HUỲNH CẨM TÚ 23/5/2004 GIỎI A00 25.90 7140202 Giáo dục Tiểu học 158 PY0356 NGUYỄN THỊ Ý NHI 20/5/2004 GIỎI C00 26.20 7140202 Giáo dục Tiểu học 159 PY0356 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG 26/11/2004 GIỎI C00 25.90 7140202 Giáo dục Tiểu học 160 PY0357 PHẠM THỊ THANH THỦY 11/2/2004 GIỎI D01 23.70 7140202 Giáo dục Tiểu học 161 PY0357 NGUYỄN QUỲNH NHI 19/5/2004 GIỎI D01 27.00 7140202 Giáo dục Tiểu học 162 PY0358 PHAN THỊ MINH CHÂU 5/1/2004 GIỎI C00 25.90 7140202 Giáo dục Tiểu học 163 PY0358 LÊ Ô HỜ BINH 5/2/2004 GIỎI A00 26.30 7140202 Giáo dục Tiểu học 164 PY0359 TẠ HƯƠNG THẢO 28/2/2004 GIỎI D01 28.00 7140202 Giáo dục Tiểu học 165 PY0359 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 9/10/2004 GIỎI A01 25.30 7140202 Giáo dục Tiểu học 166 PY0360 VÕ THỊ MỸ HÒA 10/12/2004 GIỎI A00 25.50 7140202 Giáo dục Tiểu học 167 PY0360 NGUYỄN HOÀNG VŨ 4/11/2004 GIỎI C00 27.50 7140202 Giáo dục Tiểu học 168 PY0361 NGUYỄN THỊ XUÂN THÂN 21/4/2004 GIỎI C00 25.20 7140202 Giáo dục Tiểu học 169 PY0362 LÊ THỊ KIM THẢO 3/9/2004 GIỎI D01 25.40 7140202 Giáo dục Tiểu học 170 PY0363 TRƯƠNG HUỲNH BẢO TRÂN 6/12/2004 GIỎI C00 24.50 7140202 Giáo dục Tiểu học 171 PY0364 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 18/11/2004 GIỎI C00 26.10 7140202 Giáo dục Tiểu học 172 PY0365 PHẠM HUỲNH HƯƠNG GIANG 10/6/2004 GIỎI C00 23.90 7140202 Giáo dục Tiểu học 173 PY0366 LÊ QUỲNH NHƯ 14/12/2004 GIỎI A00 25.10 7140202 Giáo dục Tiểu học 174 PY0367 NGUYỄN THUỲ ĐOAN TRANG 2/9/2004 GIỎI A00 25.40 7140202 Giáo dục Tiểu học 175 PYT03 NGUYỄN THÙY HUYỀN NHA 7/5/2004 GIỎI C00 25.00 7140202 Giáo dục Tiểu học 176 PYT06 NGUYỄN NGỌC QUẾ NHƯ 13/10/2004 GIỎI D01 26.00 7140202 Giáo dục Tiểu học 177 PYT08 NGUYỄN THỊ LAM TƯỞNG 27/7/2000 GIỎI A00 25.60 7140202 Giáo dục Tiểu học 178 PYT09 HUỲNH VÕ NHƯ NGỌC 16/8/2004 GIỎI D01 26.20 7140202 Giáo dục Tiểu học 179 PYT10 ĐOÀN THỊ HUYỀN TRÂN 29/7/2004 GIỎI A00 27.10 7140202 Giáo dục Tiểu học 5/10
  • 6. TT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh HL lớp 12 Tổ hợp xét tuyển Tổng điểm Mã Ngành Tên Ngành 180 PYT11 ĐẶNG MỸ HẠNH 15/6/2004 GIỎI A00 27.60 7140202 Giáo dục Tiểu học 181 PYT13 TRƯƠNG THỊ DIỆU QUỲNH 3/3/2004 GIỎI C00 24.30 7140202 Giáo dục Tiểu học 182 PYT14 NGUYỄN THỊ THANH HOA 2/1/2003 GIỎI D01 25.20 7140202 Giáo dục Tiểu học 183 PYT16 CAO NHUẬN PHÚ 22/3/2004 GIỎI A00 24.70 7140202 Giáo dục Tiểu học 184 PYT17 NGUYỄN THỊ HUỲNH THANH TUYỀN 1/2/2004 GIỎI A00 26.60 7140202 Giáo dục Tiểu học 185 PYT18 HUỲNH THỊ HOÀNG TRANG 21/6/2004 GIỎI A00 25.80 7140202 Giáo dục Tiểu học 186 PYT20 HUỲNH TRƯƠNG BÍCH THẢO 28/8/2004 GIỎI A00 27.50 7140202 Giáo dục Tiểu học 187 PYT22 NGUYỄN QUỲNH NHI 19/5/2004 GIỎI D01 27.00 7140202 Giáo dục Tiểu học 188 PYT23 NGUYỄN MẠNH THIÊN NGÂN 22/6/2003 GIỎI A00 24.10 7140202 Giáo dục Tiểu học 189 PYT25 HÀ MINH NHẬT VIỆT 20/12/2004 GIỎI A00 26.30 7140202 Giáo dục Tiểu học 190 PYT26 HUỲNH THỊ KIM QUYÊN 1/11/2004 GIỎI D01 26.60 7140202 Giáo dục Tiểu học 191 PYT27 PHAN THỊ THU HƯƠNG 28/5/2004 GIỎI A00 24.80 7140202 Giáo dục Tiểu học 192 PY0107 BÙI TẤN LẬP 28/9/2004 GIỎI B00 28.50 7140209 Sư phạm Toán học 193 PY0108 BÙI XUÂN BÁCH 13/9/2004 GIỎI A00 27.80 7140209 Sư phạm Toán học 194 PY0109 CAO THỊ KIM ANH 21/3/2004 GIỎI A00 26.10 7140209 Sư phạm Toán học 195 PY0110 CAO THỊ NGỌC XUÂN 16/1/2004 GIỎI A00 24.70 7140209 Sư phạm Toán học 196 PY0111 ĐẶNG QUANG TRƯỜNG 2/11/1996 GIỎI A01 28.10 7140209 Sư phạm Toán học 197 PY0112 ĐẶNG THỊ MỸ DUYÊN 1/8/2004 GIỎI B00 27.30 7140209 Sư phạm Toán học 198 PY0113 ĐỖ THỊ THÚY NHI 25/4/2004 GIỎI A00 27.50 7140209 Sư phạm Toán học 199 PY0114 HUỲNH THỊ THU PHƯƠNG 7/1/2004 GIỎI A00 25.80 7140209 Sư phạm Toán học 200 PY0115 LÊ NGUYỄN HOÀNG NGÂN 27/4/2004 GIỎI A00 27.00 7140209 Sư phạm Toán học 201 PY0116 NGUYỄN THÙY DUNG 25/11/2002 GIỎI A00 27.30 7140209 Sư phạm Toán học 202 PY0117 PHẠM LÊ THẢO NHI 20/12/2003 GIỎI A01 26.20 7140209 Sư phạm Toán học 203 PY0118 TRẦN HỒNG THẮM 31/3/2004 GIỎI B00 27.00 7140209 Sư phạm Toán học 204 PY0119 TRƯƠNG NGỌC VY 20/1/2004 GIỎI A00 25.40 7140209 Sư phạm Toán học 205 PY0120 VÕ THỊ MỸ TÂM 2/10/2004 GIỎI A00 28.20 7140209 Sư phạm Toán học 206 PY0270 ĐẶNG TRẦN THU HÀ 27/1/2004 GIỎI A00 24.20 7140209 Sư phạm Toán học 207 PY0271 LÊ GIA PHÚC 3/1/2004 GIỎI B00 27.30 7140209 Sư phạm Toán học 208 PY0272 NGUYỄN HUỲNH VÂN ANH 6/1/2004 GIỎI A01 26.80 7140209 Sư phạm Toán học 209 PY0273 TRẦN VÕ KHÁNH NGÂN 2/9/2004 GIỎI A01 27.60 7140209 Sư phạm Toán học 210 PY0316 CHÂU NGỌC HÂN 18/2/2004 GIỎI B00 24.50 7140209 Sư phạm Toán học 211 PY0317 ĐẶNG HOÀNG BẢO 26/1/2004 GIỎI A00 24.30 7140209 Sư phạm Toán học 212 PY0318 HOÀNG HẢI YẾN 17/11/2004 GIỎI A00 27.10 7140209 Sư phạm Toán học 213 PY0319 LÊ TRẦN HOÀI BÃO 16/5/2004 GIỎI A01 26.40 7140209 Sư phạm Toán học 214 PY0320 TRƯƠNG HOÀI YẾN NHI 30/12/2004 GIỎI A01 28.00 7140209 Sư phạm Toán học 215 PY0321 TRƯƠNG NGỌC HUYỀN TRÂN 16/11/2004 GIỎI A00 27.40 7140209 Sư phạm Toán học 216 PY0361 PHAN ĐẶNG NHƯ Ý 19/2/2004 GIỎI D01 27.00 7140209 Sư phạm Toán học 217 PY0121 PHẠM HOÀNG QUANG TUYẾN 5/3/2004 GIỎI A01 25.10 7140210 Sư phạm Tin học 218 PY0122 KPĂ H' HANG 26/7/2004 GIỎI C00 25.90 7140217 Sư phạm Ngữ Văn 6/10
  • 7. TT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh HL lớp 12 Tổ hợp xét tuyển Tổng điểm Mã Ngành Tên Ngành 219 PY0123 NGUYỄN HOÀNG THỤC HÂN 19/9/2004 GIỎI C00 26.80 7140217 Sư phạm Ngữ Văn 220 PY0125 NGUYỄN THỊ THU THẢO 11/10/2004 GIỎI C00 24.80 7140217 Sư phạm Ngữ Văn 221 PY0126 TRƯƠNG THỊ MỸ HẰNG 15/8/2004 GIỎI C00 27.10 7140217 Sư phạm Ngữ Văn 222 PY0127 VÕ NGUYỄN HUYỀN TRANG 31/7/2004 GIỎI C00 26.70 7140217 Sư phạm Ngữ Văn 223 PY0276 NGUYỄN THỊ VĨNH HẬU 12/11/2004 GIỎI C00 27.60 7140217 Sư phạm Ngữ Văn 224 PY0322 NGUYỄN THANH TÚ 21/12/2004 GIỎI D01 24.90 7140217 Sư phạm Ngữ Văn 225 PY0351 ĐỖ VƯƠNG TÚ LAN 5/12/2004 GIỎI C00 26.00 7140217 Sư phạm Ngữ Văn 226 PYT12 HUỲNH NGUYỄN DIỄM QUỲNH 18/10/2004 GIỎI D01 27.00 7140217 Sư phạm Ngữ văn 227 PYT15 LÊ THỊ THÙY DƯƠNG 29/10/2004 GIỎI C00 26.10 7140217 Sư phạm Ngữ văn 228 PY0128 PHẠM QUỐC LÂM 1/2/2004 GIỎI C00 28.90 7140218 Sư phạm Lịch sử 229 PY0275 HUỲNH NGỌC TÚ QUYÊN 25/12/2004 GIỎI C00 25.30 7140218 Sư phạm Lịch sử 230 PY0129 BÙI THỊ XUÂN NGÂN 12/9/2004 GIỎI A01 27.60 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 231 PY0130 DƯƠNG THỊ HỒNG THẮM 29/6/2002 GIỎI D01 24.80 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 232 PY0131 DƯƠNG THỊ THANH TRANG 26/9/2004 GIỎI D01 24.00 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 233 PY0132 HUỲNH THU GIANG 3/8/2004 GIỎI A01 26.60 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 234 PY0133 HUỲNH TRẦN NGỌC HÂN 14/2/2004 GIỎI A01 28.60 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 235 PY0134 LÊ BẰNG PHONG 30/4/2004 GIỎI A01 25.40 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 236 PY0135 LÊ THỊ BÍCH VIÊN 1/2/2004 GIỎI D01 26.40 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 237 PY0136 LÊ THỊ MỸ QUỲNH 17/7/2004 GIỎI A01 25.90 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 238 PY0137 LÊ THỊ NHI 22/1/2004 GIỎI D01 25.20 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 239 PY0138 LƯƠNG HOÀNG HIỆU 20/3/2004 GIỎI A01 27.50 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 240 PY0139 LƯU THỊ THANH THỦY 16/9/2004 GIỎI A01 25.90 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 241 PY0140 NGÔ THÚY TIÊN 16/9/2004 GIỎI D01 24.90 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 242 PY0141 NGUYỄN HÀ BẢO TRÂN 15/10/2004 GIỎI D01 26.70 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 243 PY0142 NGUYỄN TRẦN LAN ANH 21/12/2004 GIỎI D10 25.10 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 244 PY0143 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG ANH 21/12/2004 GIỎI D10 25.10 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 245 PY0144 PHẠM THỊ BẢO YẾN 25/3/2000 GIỎI D01 26.40 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 246 PY0145 PHAN HIỀN THỤC 3/7/2004 GIỎI D01 23.90 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 247 PY0146 TÔN THANH HẢO 8/12/2003 GIỎI A01 26.20 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 248 PY0147 TRẦN HOÀNG NHI 7/11/2004 GIỎI D01 27.20 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 249 PY0148 TRẦN THỊ MINH TRANG 2/12/2004 GIỎI D01 27.20 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 250 PY0149 TRẦN THỊ THU THANH 15/2/2004 GIỎI D01 26.60 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 251 PY0150 VÕ TRẦN TUYẾT HA 12/9/2004 GIỎI D10 25.90 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 252 PY0261 NGUYỄN NỮ NGỌC NGUYÊN 28/8/2004 GIỎI D10 27.70 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 253 PY0263 PHÙNG HƯNG 10/3/2004 GIỎI A01 25.40 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 254 PY0264 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 9/2/2004 GIỎI D14 26.00 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 255 PY0265 TRƯƠNG THỊ MINH DIỆN 21/6/2004 GIỎI D01 24.50 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 256 PY0323 LÊ THỊ THU HIỀN 15/5/2004 GIỎI D01 25.40 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 257 PY0324 LÊ THỊ THU HUYỀN 31/5/2004 GIỎI A01 28.00 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 7/10
  • 8. TT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh HL lớp 12 Tổ hợp xét tuyển Tổng điểm Mã Ngành Tên Ngành 258 PY0325 LƯU YẾN CHÂU 21/1/2004 GIỎI A01 24.50 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 259 PY0326 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 9/4/2004 GIỎI D01 25.10 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 260 PY0327 QUẢNG THỊ MY NA 27/2/2004 GIỎI D10 25.60 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 261 PY0362 NGUYỄN BÙI PHƯƠNG LY 21/10/2003 GIỎI A01 26.10 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 262 PY0378 PHÙNG HƯNG 3/10/2004 GIỎI A01 25.40 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 263 PY0379 PHAN NGỌC HUYỀN 3/8/2004 GIỎI A01 27.00 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 264 PY0380 TRẦN TÚ YÊN 11/5/2004 GIỎI D10 24.60 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 265 PY0381 HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN 28/1/2004 GIỎI D14 26.40 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 266 PY0382 NGÔ THÚY TIÊN 16/9/2004 GIỎI D01 24.90 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 267 PY0383 LÊ THỊ THU HUYỀN 31/5/2004 GIỎI A01 27.60 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 268 PY0152 ĐỖ THỊ LƯU QUYẾN 5/1/2004 KHÁ D01 22.30 7220201 Ngôn ngữ Anh 269 PY0153 HOÀNG HẠ KIỀU TRINH 8/2/2004 KHÁ D14 24.00 7220201 Ngôn ngữ Anh 270 PY0155 LÊ NGUYỄN THƯƠNG THƯƠNG 19/7/2004 GIỎI A01 27.30 7220201 Ngôn ngữ Anh 271 PY0156 LÊ THỊ CẨM GIANG 29/4/2004 KHÁ D01 23.20 7220201 Ngôn ngữ Anh 272 PY0157 LÊ THÙY DƯƠNG 14/11/2004 KHÁ D10 22.80 7220201 Ngôn ngữ Anh 273 PY0158 NGUYỄN DƯƠNG HOÀNG MY 26/8/2003 GIỎI D10 24.00 7220201 Ngôn ngữ Anh 274 PY0159 NGUYỄN HOÀNG BẢO CHÂN 26/2/2004 KHÁ A01 24.00 7220201 Ngôn ngữ Anh 275 PY0160 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 29/10/2002 KHÁ D01 20.20 7220201 Ngôn ngữ Anh 276 PY0161 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 2/11/2003 KHÁ D01 21.90 7220201 Ngôn ngữ Anh 277 PY0162 NGUYỄN VŨ THANH VIỆT 28/10/2004 GIỎI D01 24.70 7220201 Ngôn ngữ Anh 278 PY0163 TRẦN GIA KIỆT 10/2/2004 GIỎI D10 26.00 7220201 Ngôn ngữ Anh 279 PY0165 TRẦN THỊ MINH TÍNH 16/12/2004 GIỎI D14 28.90 7220201 Ngôn ngữ Anh 280 PY0166 TRƯƠNG PHƯƠNG HUYỀN 1/2/2004 GIỎI D14 24.30 7220201 Ngôn ngữ Anh 281 PY0250 ĐỖ LÊ QUỲNH MY 5/1/2004 GIỎI D10 28.20 7220201 Ngôn ngữ Anh 282 PY0251 HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN 8/2/2004 GIỎI D01 22.50 7220201 Ngôn ngữ Anh 283 PY0252 LÊ BẰNG PHONG 30/4/2004 GIỎI A01 26.70 7220201 Ngôn ngữ Anh 284 PY0253 LÊ CẨM THUY 6/4/2001 GIỎI A01 25.00 7220201 Ngôn ngữ Anh 285 PY0254 NGUYỄN THỊ ÁNH DUYÊN 20/2/2004 GIỎI D01 23.50 7220201 Ngôn ngữ Anh 286 PY0255 NGUYỄN THỊ HOÀNG KHANG 16/5/2004 KHÁ D10 21.30 7220201 Ngôn ngữ Anh 287 PY0256 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 26/6/2004 GIỎI A01 25.20 7220201 Ngôn ngữ Anh 288 PY0257 THIỀU KHÁNH LINH 29/4/2004 GIỎI A01 24.30 7220201 Ngôn ngữ Anh 289 PY0258 TRƯƠNG THỊ XUÂN ĐÔNG 19/12/2003 GIỎI D10 25.50 7220201 Ngôn ngữ Anh 290 PY0328 ĐOÀN VÂN THƯ 7/5/2004 GIỎI D10 25.10 7220201 Ngôn ngữ Anh 291 PY0363 TRẦN THANH THƯƠNG 10/10/2004 KHÁ D01 25.10 7220201 Ngôn ngữ Anh 292 PY0364 VÕ NGUYỄN THANH TÂM 9/10/2004 KHÁ D10 22.20 7220201 Ngôn ngữ Anh 293 PY0368 NGUYỄN VŨ HOÀNG TRÍ 24/9/2003 KHÁ D14 24.00 7220201 Ngôn ngữ Anh 294 PY0369 LÊ THỊ THANH LAM 10/12/2003 KHÁ D10 22.60 7220201 Ngôn ngữ Anh 295 PY0370 TRẦN THỊ NHƯ HẢO 29/1/2004 KHÁ D01 20.10 7220201 Ngôn ngữ Anh 296 PYT01 TRẦN BẢO GIA VY 14/5/2004 GIỎI D01 25.20 7220201 Ngôn ngữ Anh 8/10
  • 9. TT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh HL lớp 12 Tổ hợp xét tuyển Tổng điểm Mã Ngành Tên Ngành 297 PY0168 DƯƠNG KHÁNH ĐOAN 19/9/2004 KHÁ C00 23.20 7310630 Việt Nam học 298 PY0170 KPẮ HỜ HIÊNG 15/5/1996 TB C00 17.20 7310630 Việt Nam học 299 PY0171 LÊ NGUYỄN HƯƠNG THẢO 3/6/2003 KHÁ D01 20.70 7310630 Việt Nam học 300 PY0172 NGUYỄN THỊ MỸ XUYÊN 10/01/2004 GIỎI D01 26.40 7310630 Việt Nam học 301 PY0173 NGUYỄN VŨ HOÀNG TRÍ 24/9/2003 KHÁ D14 24.00 7310630 Việt Nam học 302 PY0174 VÕ PHONG HÀO 3/10/2002 KHÁ C00 23.00 7310630 Việt Nam học 303 PY0274 TRẦN LÊ KHÁNH LY 4/5/2004 KHÁ C00 19.60 7310630 Việt Nam học 304 PY0329 ĐẶNG THỊ THANH HÀ 15/4/2004 GIỎI C00 25.10 7310630 Việt Nam học 305 PY0330 ĐỖ HOÀI THANH 8/2/2004 KHÁ C00 24.60 7310630 Việt Nam học 306 PY0331 NGUYỄN LÊ NHẬT LINH 9/10/2004 GIỎI C00 21.60 7310630 Việt Nam học 307 PY0332 TRẦN BẢO CHÂU 12/7/2004 KHÁ C00 19.60 7310630 Việt Nam học 308 PY0365 LÊ MI NI 11/2/2004 KHÁ C00 21.00 7310630 Việt Nam học 309 PY0389 LÊ ANH KHOA 21/5/2004 KHÁ C00 23.90 7310630 Việt Nam học 310 PY0390 TRẦN THỊ NGỌC 6/6/2004 KHÁ C00 21.50 7310630 Việt Nam học 311 PY0391 HVING H YÊN 1/2/2004 TB C00 24.30 7310630 Việt Nam học 312 PY0175 ĐINH MINH PHÁT 6/12/2004 GIỎI A00 26.30 7480201 Công nghệ thông tin 313 PY0176 ĐINH NGỌC NĂNG 24/12/2004 GIỎI A01 25.50 7480201 Công nghệ thông tin 314 PY0177 HỒ HOÀI NHƯ 29/12/2004 KHÁ A01 23.70 7480201 Công nghệ thông tin 315 PY0178 HUỲNH KHẢI CHÍNH 22/8/2004 KHÁ A00 23.00 7480201 Công nghệ thông tin 316 PY0179 HUỲNH MẠNH TÂN 29/9/2004 GIỎI D01 23.90 7480201 Công nghệ thông tin 317 PY0180 HUỲNH THỊ BÍCH HÂN 9/9/2004 GIỎI D01 27.30 7480201 Công nghệ thông tin 318 PY0181 LÊ NGUYỄN MINH THƯ 20/2/2002 GIỎI D01 24.10 7480201 Công nghệ thông tin 319 PY0182 LÊ QUANG HUY 22/8/2004 KHÁ A00 23.30 7480201 Công nghệ thông tin 320 PY0183 LÊ QUỐC ĐẠT 12/5/2000 KHÁ A00 22.30 7480201 Công nghệ thông tin 321 PY0184 LÊ THÁI LONG 1/3/2004 GIỎI A00 24.70 7480201 Công nghệ thông tin 322 PY0186 LÊ TRẦN ANH QUYẾN 7/3/2004 TB D01 17.20 7480201 Công nghệ thông tin 323 PY0187 LƯU BẢO LỘC 25/10/2004 KHÁ A00 26.50 7480201 Công nghệ thông tin 324 PY0188 NGUYỄN NGỌC HIỀN 8/10/1999 TB A00 20.90 7480201 Công nghệ thông tin 325 PY0189 NGUYỄN THÀNH LỘC 20/1/2004 GIỎI A01 24.40 7480201 Công nghệ thông tin 326 PY0190 NGUYỄN VĂN VIỆT 1/9/2004 KHÁ D01 21.30 7480201 Công nghệ thông tin 327 PY0191 PHẠM THANH HÀ 23/8/2004 KHÁ A00 23.70 7480201 Công nghệ thông tin 328 PY0192 PHẠM VĂN TRỌNG 20/8/1999 KHÁ A00 21.70 7480201 Công nghệ thông tin 329 PY0193 PHAN NHẤT KHA 8/5/2002 KHÁ A00 21.00 7480201 Công nghệ thông tin 330 PY0194 TRẦN ÁNH KIỀU 3/6/2004 GIỎI D01 24.60 7480201 Công nghệ thông tin 331 PY0195 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 6/3/2004 KHÁ A00 24.60 7480201 Công nghệ thông tin 332 PY0196 VĂN TẤN KING 19/3/2003 KHÁ D01 21.20 7480201 Công nghệ thông tin 333 PY0259 LÊ ĐẶNG ANH KHẢI 29/11/2003 KHÁ A01 21.10 7480201 Công nghệ thông tin 334 PY0260 NGUYỄN THANH DIỄN 14/10/2004 GIỎI D01 22.70 7480201 Công nghệ thông tin 335 PY0277 NGUYỄN DUY THÀNH 21/3/2004 KHÁ A00 23.50 7480201 Công nghệ thông tin 9/10
  • 10. TT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh HL lớp 12 Tổ hợp xét tuyển Tổng điểm Mã Ngành Tên Ngành 336 PY0333 ĐẶNG NGỌC THOÁN 9/4/2004 GIỎI A01 25.20 7480201 Công nghệ thông tin 337 PY0334 HUỲNH THỊ MỸ LĨNH 26/5/2004 KHÁ D01 15.00 7480201 Công nghệ thông tin 338 PY0335 NGUYỄN ĐỨC ANH 15/8/1998 KHÁ A00 21.40 7480201 Công nghệ thông tin 339 PY0336 NGUYỄN QUỐC TÍNH 28/3/2004 GIỎI A01 23.30 7480201 Công nghệ thông tin 340 PY0337 NGUYỄN TẤN VIỆT 20/7/2004 GIỎI D01 22.00 7480201 Công nghệ thông tin 341 PY0338 NGUYỄN TRÚC LY 29/9/2004 KHÁ D01 21.70 7480201 Công nghệ thông tin 342 PY0339 VÕ THỊ KIM SEN 3/9/2004 GIỎI D01 24.10 7480201 Công nghệ thông tin 343 PY0367 LÊ HOÀNG THÁI 25/4/2004 KHÁ D01 22.30 7480201 Công nghệ thông tin 344 PY0368 PHẠM TRUNG DŨNG 30/12/2004 KHÁ D01 21.00 7480201 Công nghệ thông tin 345 PY0371 NGUYỄN THỊ MAI NGÂN 30/1/2004 GIỎI A01 24.30 7480201 Công nghệ thông tin 346 PY0373 KHÚC THỪA ĐỨC DUY 5/3/2004 GIỎI A00 26.70 7480201 Công nghệ thông tin 347 PY0374 NGUYỄN ĐẶNG DỰ 29/9/1999 KHÁ A00 21.30 7480201 Công nghệ thông tin 348 PY0375 LÊ VŨ HOÀNG LÂN 21/9/2004 KHÁ A00 21.30 7480201 Công nghệ thông tin 349 PY0376 ĐINH TƯỜNG VŨ 23/9/2004 KHÁ A00 25.00 7480201 Công nghệ thông tin 350 PY0377 NGUYỄN VĂN HIẾU 14/6/2004 KHÁ A00 21.50 7480201 Công nghệ thông tin 351 PYT02 ĐẶNG TẤN ĐẠT 27/9/2004 GIỎI A01 25.60 7480201 Công nghệ thông tin 352 PYT04 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 28/7/2000 KHÁ A00 24.50 7480201 Công nghệ thông tin 353 PYT05 PHẠM TRẦN XUÂN TÂN 12/10/2004 KHÁ D01 23.80 7480201 Công nghệ thông tin 354 PYT29 NGUYỄN CAO DU 12/4/2002 KHÁ A00 21.90 7480201 Công nghệ thông tin Danh sách này có 354 thí sinh 10/10