30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
Danh sách sơ tuyển xét học bạ_Đợt 2
1. TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN
MÃ TRƯỜNG: DPY
KẾT QUẢ XÉT TUYỂN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌCHỆ CHÍNH QUY NĂM 2022
(Phương thức xét theo điểm học bạ - Đợt 1)
Danh sách thi sính đủ điều kiện trúng tuyển
STT Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh HL lớp 12 Mã Ngành Tên Ngành
1 PY0331 NGUYỄN LÊ NHẬT LINH 9/10/2004 Giỏi C00 21.6 7140202 Giáo dục Tiểu học
2 PY0400 BÙI HOÀNG MAI 30/6/2004 Giỏi C00 25.2 7140202 Giáo dục Tiểu học
3 PY0402 LÊ THỊ TRÚC LY 28/10/2004 Giỏi C00 25.5 7140202 Giáo dục Tiểu học
4 PY0403 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HẰNG 23/12/2004 Giỏi C00 24 7140202 Giáo dục Tiểu học
5 PY0404 TRẦN NGÔ KIM HẢO 19/11/2004 Giỏi D01 25.6 7140202 Giáo dục Tiểu học
6 PY0405 ĐẶNG LÊ BẢO 12/2/2004 Giỏi A00 26.6 7140202 Giáo dục Tiểu học
7 PY0406 ĐẶNG LÊ BẢO TRÂN 28/1/2004 Giỏi A00 27.6 7140202 Giáo dục Tiểu học
8 PY0407 NGUYỄN HẢI LUẬN 29/7/2004 Giỏi C00 24 7140202 Giáo dục Tiểu học
9 PY0408 PHAN THANH THỦY 9/4/2004 Giỏi D01 23.6 7140202 Giáo dục Tiểu học
10 PY0409 PHẠM NGUYỄN KHẢ Ý 28/6/2004 Giỏi C00 27.1 7140202 Giáo dục Tiểu học
11 PY0410 PHẠM THANH LUYẾN 24/1/2004 Giỏi A01 25.8 7140202 Giáo dục Tiểu học
12 PY0411 NGUYỄN TRẦN NGỌC DUYÊN 27/8/2004 Giỏi D01 27 7140202 Giáo dục Tiểu học
Thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển thực hiện các bước sau để được công nhận trúng tuyển chính thức:
- B1: Sau khi thi tốt nghiệp THPT phải đăng ký Nguyện vọng 1, ngành đủ điều kiện trúng tuyển, phương thức xét
tuyển điểm học tập THPT (học bạ) vào Trường Đại học Phú Yên trên Hệ thống hỗ trợ tuyển sinh chung hoặc trên
Cổng dịch vụ công quốc gia từ ngày 22/7/2022 đến 17 giờ 00 ngày 20/8/2022;
- B2: Xác nhận số lượng, thứ tự NVXT trên Hệ thống và nộp lệ phí trực tuyến từ ngày 21/8/2022 - 17 giờ 00 ngày
28/8/2022
- B3: Xác nhận nhập học trên hệ thống trước ngày 17 giờ 00 ngày 30/9/2022
Tổ hợp
xét
tuyển
Tổng
điểm
2. 13 PY0412 NGUYỄN THỊ VI THẢO 24/2/2004 Giỏi A00 27.2 7140202 Giáo dục Tiểu học
14 PY0413 PHẠM THỊ THANH THỦY 11/2/2004 Giỏi A00 25 7140202 Giáo dục Tiểu học
15 PY0414 NGUYỄN HUỲNH CẨM TÚ 23/5/2004 Giỏi A01 26.2 7140202 Giáo dục Tiểu học
16 PY0415 ĐẶNG THỊ THÚY DIỄM 24/4/2004 Giỏi C00 26.6 7140202 Giáo dục Tiểu học
17 PY0416 TRẦN NHẬT KHUYÊN 29/9/2004 Giỏi A00 26 7140202 Giáo dục Tiểu học
18 PY0417 TRẦN HỒ BẢO TRÂN 9/11/2004 Giỏi C00 24.6 7140202 Giáo dục Tiểu học
19 PY0418 PHẠM THỊ NGỌC ÁNH 22/11/2004 Giỏi C00 25.3 7140202 Giáo dục Tiểu học
20 PY0419 HỒ HUỲNH KIM OANH 21/10/2004 Giỏi A00 25.1 7140202 Giáo dục Tiểu học
21 PY0420 TRẦN THỊ NHƯ Ý 16/4/2004 Giỏi A01 24.6 7140202 Giáo dục Tiểu học
22 PY0421 ĐẶNG THỊ THẢO THỤC 12/3/2004 Giỏi C00 24.9 7140202 Giáo dục Tiểu học
23 PY0423 ĐẶNG QUỲNH CHÂU 1/3/2004 Giỏi C00 25.2 7140202 Giáo dục Tiểu học
24 PY0424 NGUYỄN TÚ ÂN 27/5/2004 Giỏi A00 25.8 7140202 Giáo dục Tiểu học
25 PY0426 VÕ THỊ THU GIANG 30/1/2004 Giỏi A01 24.6 7140202 Giáo dục Tiểu học
26 PY0427 ĐOÀN TẤN ĐẠT 24/6/2004 Giỏi A00 26.6 7140202 Giáo dục Tiểu học
27 PY0428 NGUYỄN NGỌC YẾN NHI 8/7/2004 Giỏi A00 27.4 7140202 Giáo dục Tiểu học
28 PY0429 ĐOÀN THẢO PHƯƠNG 30/6/2004 Giỏi A00 23.2 7140202 Giáo dục Tiểu học
29 PY0430 PHẠM THỊ THU QUYÊN 17/1/2004 Giỏi A00 26.9 7140202 Giáo dục Tiểu học
30 PY0431 LÊ THỊ THANH THẢO 26/6/2004 Giỏi C00 23.5 7140202 Giáo dục Tiểu học
31 PY0432 PHẠM THỊ TRÚC LINH 2/9/2004 Giỏi C00 24.3 7140202 Giáo dục Tiểu học
32 PY0464 HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN 28/1/2004 Giỏi C00 27.8 7140202 Giáo dục Tiểu học
33 PY0496 VÕ THỊ BÍCH TIÊN 26/4/2004 Giỏi D01 25 7140202 Giáo dục Tiểu học
34 PY0497 ĐẶNG THỊ LAN TRINH 30/1/2004 Giỏi D01 24.4 7140202 Giáo dục Tiểu học
35 PY0501 ĐẶNG KIỀU NHÂN TIẾN 2/5/2004 Giỏi C00 25.2 7140202 Giáo dục Tiểu học
36 PY0502 ĐẶNG THỊ THUÝ NGA 19/2/2004 Giỏi C00 23.9 7140202 Giáo dục Tiểu học
37 PY0503 ĐINH LÊ THUỲ YẾN NHI 17/8/2004 Giỏi C00 25.2 7140202 Giáo dục Tiểu học
38 PY0504 HỒ TRƯƠNG THÙY DƯƠNG 11/3/2004 Giỏi C00 26 7140202 Giáo dục Tiểu học
39 PY0505 HUỲNH MINH THƯƠNG 30/7/2003 Giỏi C00 26.1 7140202 Giáo dục Tiểu học
40 PY0506 HUỲNH THỊ THU HẢO 9/8/2004 Giỏi A01 27 7140202 Giáo dục Tiểu học
41 PY0507 LÊ THỊ YẾN 19/11/2004 Giỏi A00 23.7 7140202 Giáo dục Tiểu học
42 PY0508 LÊ VÕ THÙY DUYÊN 27/8/2004 Giỏi A00 26.1 7140202 Giáo dục Tiểu học
43 PY0509 NGUYỄN HÀN HOA 4/10/2004 Giỏi D01 24.9 7140202 Giáo dục Tiểu học
44 PY0510 NGUYỄN HOÀNG NHẬT LINH 10/6/2003 Giỏi C00 22.9 7140202 Giáo dục Tiểu học
45 PY0511 NGUYỄN HOÀNG THANH NHÃ 1/9/2004 Giỏi C00 24.2 7140202 Giáo dục Tiểu học
46 PY0512 NGUYỄN HOÀNG VY 13/9/2004 Giỏi A01 24.1 7140202 Giáo dục Tiểu học
3. 47 PY0513 NGUYỄN LÊ THẢO CHI 14/9/2004 Giỏi C00 22.2 7140202 Giáo dục Tiểu học
48 PY0514 NGUYỄN NGỌC THÚY VI 21/11/2003 Giỏi A00 26.8 7140202 Giáo dục Tiểu học
49 PY0515 NGUYỄN TƯỜNG VY 27/8/2004 Giỏi C00 23.9 7140202 Giáo dục Tiểu học
50 PY0516 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 16/1/2004 Giỏi D01 26.8 7140202 Giáo dục Tiểu học
51 PY0517 NGUYỄN THỊ ĐANG 14/2/2003 Giỏi A00 17.8 7140202 Giáo dục Tiểu học
52 PY0518 NGUYỄN THỊ HƯƠNG YÊN 15/11/2004 Giỏi A01 24.8 7140202 Giáo dục Tiểu học
53 PY0519 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 10/11/2004 Giỏi A00 25 7140202 Giáo dục Tiểu học
54 PY0520 NGUYỄN THỊ NƯƠNG 29/1/2003 Giỏi D01 26.3 7140202 Giáo dục Tiểu học
55 PY0521 NGUYỄN THỊ NGỌC ĐIỆP 4/5/2004 Giỏi D01 24.4 7140202 Giáo dục Tiểu học
56 PY0522 NGUYỄN THỊ NHƯ THƯƠNG 14/7/2004 Giỏi C00 26.4 7140202 Giáo dục Tiểu học
57 PY0523 NGUYỄN THỊ TỐ NGA 1/1/2003 Giỏi A00 26.9 7140202 Giáo dục Tiểu học
58 PY0524 PHAN THỊ VIỆT NGÂN 20/5/2022 Giỏi C00 25.6 7140202 Giáo dục Tiểu học
59 PY0525 TRẦN THỊ HUỆ 16/8/2004 Giỏi D01 24.6 7140202 Giáo dục Tiểu học
60 PY0526 TRẦN THỊ NHƯ Ý 14/7/2022 Giỏi C00 25.4 7140202 Giáo dục Tiểu học
61 PY0527 TRẦN VÂN ANH 6/2/2004 Giỏi C00 27.6 7140202 Giáo dục Tiểu học
62 PY0528 TRƯƠNG NHẬT LỆ PHƯƠNG 21/11/2004 Giỏi A00 24.2 7140202 Giáo dục Tiểu học
63 PY0529 TRƯƠNG THỊ QUỲNH NHƯ 30/12/2004 Giỏi C00 25.6 7140202 Giáo dục Tiểu học
64 PY0560 ĐOÀN THỊ PHƯƠNG ÁNH 23/3/2004 Giỏi C00 26.6 7140202 Giáo dục Tiểu học
65 PY0561 HUỲNH NGỌC THẢO GIANG 19/3/2004 Giỏi D01 26.3 7140202 Giáo dục Tiểu học
66 PY0562 NGUYỄN THỊ NHƯ THÙY 29/3/2004 Giỏi A01 25.2 7140202 Giáo dục Tiểu học
67 PY0563 TRẦN THỊ NĂNG 9/3/2004 Giỏi C00 26.1 7140202 Giáo dục Tiểu học
68 PY0564 VÕ THỊ KHÁI 26/11/2004 Giỏi A01 25.5 7140202 Giáo dục Tiểu học
69 PY0565 ĐÀO MAI XUÂN 13/10/2004 Giỏi A00 25.9 7140202 Giáo dục Tiểu học
70 PY0570 BÙI ĐẶNG PHƯƠNG TRÚC 27/11/2004 Giỏi A00 25 7140202 Giáo dục Tiểu học
71 PY0571 ĐỖ THỊ THANH TRANG 12/5/2004 Giỏi C00 25.6 7140202 Giáo dục Tiểu học
72 PY0572 ĐỖ THỊ THẢO NGUYÊN 4/7/2004 Giỏi C00 25.9 7140202 Giáo dục Tiểu học
73 PY0573 HỒ QUỲNH HƯƠNG 18/10/2004 Giỏi A00 25.9 7140202 Giáo dục Tiểu học
74 PY0574 HỒ XUÂN NI 23/6/2004 Giỏi D01 24.3 7140202 Giáo dục Tiểu học
75 PY0575 NGUYỄN LÊ UYỂN NHI 1/8/2004 Giỏi A00 25.4 7140202 Giáo dục Tiểu học
76 PY0576 PHẠM THUÝ QUỲNH 30/7/2004 Giỏi A00 26.6 7140202 Giáo dục Tiểu học
77 PY0577 PHAN NGỌC HIỀN 28/3/2004 Giỏi A00 26.1 7140202 Giáo dục Tiểu học
78 PY0578 TRẦN NHẬT KHUYÊN 29/9/2004 Giỏi A00 26 7140202 Giáo dục Tiểu học
79 PY0579 TRẦN THỊ MỸ HẠNH 15/3/2004 Giỏi C00 24.3 7140202 Giáo dục Tiểu học
80 PY0580 TRƯƠNG BÍCH LIỄU 8/8/2004 Giỏi C00 26.1 7140202 Giáo dục Tiểu học
4. 81 PY0484 NGUYỄN THỊ DIỆU HUYỀN 13/12/2004 Giỏi A00 26.3 7140209 Sư phạm Toán học
82 PY0485 HỒ THỊ BÍCH LY 4/6/2006 Giỏi A01 24.8 7140209 Sư phạm Toán học
83 PY0487 LÊ THỊ NGỌC BÍCH 28/10/2004 Giỏi A00 27.6 7140209 Sư phạm Toán học
84 PY0530 ĐỖ THỊ LỆ QUYÊN 15/11/2004 Giỏi A00 28.3 7140209 Sư phạm Toán học
85 PY0531 LÊ ĐẶNG BÍCH KHƯƠNG 6/9/2004 Giỏi B00 26.8 7140209 Sư phạm Toán học
86 PY0532 NGUYỄN THỊ YẾN VY 11/4/2004 Giỏi A01 27.1 7140209 Sư phạm Toán học
87 PY0533 PHAN THỊ THUỲ TRANG 23/9/2004 Giỏi B00 25.2 7140209 Sư phạm Toán học
88 PY0490 TRẦN VĂN TRÌNH 11/10/2004 Giỏi D14 27.7 7140217 Sư phạm Ngữ Văn
89 PY0491 PHẠM THỊ THANH LIÊN 3/7/2004 Giỏi C00 26.7 7140217 Sư phạm Ngữ Văn
90 PY0492 LÊ PHAN HUYỀN LINH 29/10/2004 Giỏi C00 24.1 7140217 Sư phạm Ngữ Văn
91 PY0493 NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 5/3/2004 Giỏi C00 25.3 7140217 Sư phạm Ngữ Văn
92 PY0534 TRẦN NGUYỄN HOÀI THƯƠNG 23/2/2004 Giỏi C00 24.7 7140217 Sư phạm Ngữ Văn
93 PY0535 VÕ NGUYỄN HỒNG QUẾ 6/2/2004 Giỏi D14 25.6 7140217 Sư phạm Ngữ Văn
94 PY0463 PHẠM NGỌC THẨM 16/1/2003 Giỏi D14 26.3 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
95 PY0465 CAO THỊ TUYẾT TRINH 15/2/2004 Giỏi A01 24.2 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
96 PY0466 LÊ TRẦN TIỂU GIANG 19/6/2004 Giỏi D10 26.9 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
97 PY0467 BÙI NHÃ PHƯƠNG 3/12/2004 Giỏi D01 26.5 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
98 PY0468 NGUYỄN NHẬT HỒNG 5/10/2004 Giỏi D14 23.7 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
99 PY0469 TRỊNH HOÀNG KHÁNH LINH 22/2/2004 Giỏi A01 27.4 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
100 PY0470 NGUYỄN LÊ HUYỀN TRÂM 23/5/2004 Giỏi D14 25.9 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
101 PY0471 PHẠM THỊ ANH THƯ 26/4/2004 Giỏi D14 24.3 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
102 PY0472 BÙI THÚY NGA 23/9/2004 Giỏi D10 26.1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
103 PY0473 ĐỖ LÊ QUỲNH MY 5/1/2004 Giỏi D10 28.2 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
104 PY0474 TRẦN THỊ KIM PHI 30/4/2004 Giỏi D14 27.6 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
105 PY0475 LÊ THỊ ÁNH NỮ 3/9/2004 Giỏi D14 26.2 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
106 PY0536 BÙI XUÂN MAI 16/10/2004 Giỏi D01 25.1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
107 PY0537 ĐẶNG THỊ THANH THIỆN 25/3/2004 Giỏi D01 26.4 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
108 PY0538 LÊ THỊ NGỌC LINH 21/6/2004 Giỏi A01 27.2 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
109 PY0539 NGÔ MINH KHA 3/5/2004 Giỏi D01 25.3 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
110 PY0540 NGUYỄN VŨ HOÀI TRÚC 10/9/2004 Giỏi D01 25.4 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
111 PY0541 NGUYỄN VŨ VĨ CẦM 31/12/2004 Giỏi D10 25.9 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
112 PY0542 PHẠM THỊ BẢO YẾN 25/3/2022 Giỏi D01 26.4 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
113 PY0543 VÕ THỊ THANH HẬU 17/5/2004 Giỏi D14 23.5 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
114 PY0566 LƯU YẾN CHÂU 21/1/2004 Giỏi A01 25 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
5. 115 PY0567 TRƯƠNG THẢO QUYÊN 2/9/2004 Giỏi D01 27 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
116 PY0581 HỒ THỊ LINH THỦY 3/7/2003 Giỏi D01 27.5 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
117 PY0582 LÊ THỊ HỒNG THANH 7/3/2004 Giỏi A01 24.6 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
118 PY0583 NGUYỄN MAI HƯƠNG 21/11/2004 Giỏi A01 27.6 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
119 PY0584 NGUYỄN THỊ TỐ UYÊN 20/12/2004 Giỏi D01 25.2 7140231 Sư phạm Tiếng Anh
120 PY0433 TÔ THANH THUY 3/1/2001 Giỏi D01 26.4 7220201 Ngôn ngữ Anh
121 PY0434 HÀ MINH THUẬT 14/11/2004 Giỏi A01 27.1 7220201 Ngôn ngữ Anh
122 PY0435 TRẦN MAI THANH TRÚC 4/6/2003 Giỏi D01 24 7220201 Ngôn ngữ Anh
123 PY0436 NGUYỄN THỊ MỸ HƯƠNG 3/11/2004 Giỏi A01 25.1 7220201 Ngôn ngữ Anh
124 PY0437 CAO XUÂN THỊNH 30/9/2003 Giỏi A01 25.4 7220201 Ngôn ngữ Anh
125 PY0438 HUỲNH THỊ BẢO TRÂN 5/5/2004 Giỏi D10 27.6 7220201 Ngôn ngữ Anh
126 PY0439 PHẠM CHÍ CÔNG 1/4/2004 Giỏi D10 25.5 7220201 Ngôn ngữ Anh
127 PY0440 TRƯƠNG BẢO CHẤN 11/11/2003 Giỏi A01 26 7220201 Ngôn ngữ Anh
128 PY0441 TRANTHINHUHAO 29/1/2004 Khá D01 20.1 7220201 Ngôn ngữ Anh
129 PY0442 LÊ NGUYỄN NHƯ QUỲNH 3/6/2004 Khá D14 21.5 7220201 Ngôn ngữ Anh
130 PY0443 LÊ NGUYỄN HƯƠNG THẢO 3/6/2003 Khá D01 20.7 7220201 Ngôn ngữ Anh
131 PY0444 NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG 30/3/2004 Khá D01 22.9 7220201 Ngôn ngữ Anh
132 PY0445 NGUYỄN LÊ HỒNG NHUNG 3/6/2004 Khá A01 22.9 7220201 Ngôn ngữ Anh
133 PY0446 LƯƠNG THỊ TƯỜNG VI 8/12/2004 Khá D10 23.8 7220201 Ngôn ngữ Anh
134 PY0447 CHÂU THỊ BÍCH LÊ 11/5/2003 Khá D10 23.9 7220201 Ngôn ngữ Anh
135 PY0448 NGUYỄN MINH QUÂN 14/11/2004 Khá A01 23.6 7220201 Ngôn ngữ Anh
136 PY0449 TRƯƠNG THỊ HỒNG NHUNG 5/4/2004 Khá D14 22.3 7220201 Ngôn ngữ Anh
137 PY0544 HUỲNH THỊ TRÚC CHI 12/6/2003 Trung bình D10 21.9 7220201 Ngôn ngữ Anh
138 PY0545 LÊ MINH TIẾN 23/3/2003 Giỏi D10 25.4 7220201 Ngôn ngữ Anh
139 PY0546 TRÀ DUY BẢO 15/11/2004 Giỏi A01 24.5 7220201 Ngôn ngữ Anh
140 PY0547 DƯƠNG THỊ NGỌC TRÂM 16/4/2001 Khá D10 25.2 7220201 Ngôn ngữ Anh
141 PY0568 NGUYỄN QUỐC ĐẠT 17/12/2003 Khá D10 22 7220201 Ngôn ngữ Anh
142 PY0489 LÊ YẾN NHƯ 15/10/2004 Giỏi D01 23.8 7310630 Việt Nam học
143 PY0548 ĐINH THỊ NGỌC HẢI 12/8/2003 Khá D14 23.4 7310630 Việt Nam học
144 PY0549 TRẦN HIẾU NI 7/3/2004 Khá D01 26.4 7310630 Việt Nam học
145 PY0550 TRẦN THỊ MAI HƯƠNG 18/10/2004 Khá D01 21.3 7310630 Việt Nam học
146 PY0569 LÊ HOÀNG THÁI 25/4/2004 Khá D01 22.3 7310630 Việt Nam học
147 PY0174 VÕ PHONG HÀO 3/10/2002 Khá D01 20.2 7480201 Công nghệ thông tin
148 PY0450 ĐÀO THANH TUẤN 29/7/2004 Giỏi A00 24.6 7480201 Công nghệ thông tin
6. 149 PY0451 MAI THÀNH TẠO 4/2/2003 Giỏi A00 25.2 7480201 Công nghệ thông tin
150 PY0452 VÕ NGUYÊN HẢI 30/9/2004 Giỏi D01 24.4 7480201 Công nghệ thông tin
151 PY0453 KATƠR NGUY 2/4/2004 Giỏi A00 23.9 7480201 Công nghệ thông tin
152 PY0454 LÊ VĂN HẢI 28/1/2004 Giỏi A01 24.9 7480201 Công nghệ thông tin
153 PY0455 BÙI KIM CHÍNH 8/10/2004 Giỏi A00 23.9 7480201 Công nghệ thông tin
154 PY0456 ĐẶNG MINH HÙNG 18/11/2004 Giỏi A00 25.2 7480201 Công nghệ thông tin
155 PY0457 PHẠM VIỆT PHƯƠNG 28/11/2004 Khá D01 24.7 7480201 Công nghệ thông tin
156 PY0458 LÊ VĂN PHÚ 29/10/2004 Khá A00 25.1 7480201 Công nghệ thông tin
157 PY0459 TRƯỢNG VĂN QUYẾN 7/8/2003 Khá A01 23.1 7480201 Công nghệ thông tin
158 PY0460 NGUYỄN TRÙNG KHÁNH 8/4/2002 Khá A01 22.1 7480201 Công nghệ thông tin
159 PY0461 ĐỖ THỊ CÚC HUỆ 12/11/2003 Khá A00 20.3 7480201 Công nghệ thông tin
160 PY0462 NGUYỄN PHAN ANH NHẬT 13/10/2004 Khá A00 23.5 7480201 Công nghệ thông tin
161 PY0495 TRẦN GIA ĐẠI NGUYÊN 8/1/2004 Giỏi A00 27.8 7480201 Công nghệ thông tin
162 PY0552 LẠI MINH NGHĨA 6/6/2004 Khá A00 19.2 7480201 Công nghệ thông tin
163 PY0553 NGUYỄN GIA ĐỊNH 30/1/1999 Khá A00 22.2 7480201 Công nghệ thông tin
164 PY0554 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 28/5/2004 Khá D01 20.7 7480201 Công nghệ thông tin
165 PY0555 PHẠM QUANG ANH 10/5/2004 Giỏi A01 23.7 7480201 Công nghệ thông tin
166 PY0556 PHẠM THỊ TRÀ MY 18/8/2003 Khá A01 23.7 7480201 Công nghệ thông tin
167 PY0585 HỒ NGỌC MẠNH QUỲNH 6/12/2004 Trung bình D01 19.2 7480201 Công nghệ thông tin
168 PY0586 VŨ THỊ KIM DUNG 6/8/2004 Trung bình A00 20.1 7480201 Công nghệ thông tin
Danh sách này có 168 thí sinh