SlideShare a Scribd company logo
1 of 19
Download to read offline
Sở Giáo dục và Đào tạo Tiền Giang
Kỳ thi: Tuyển sinh lớp 10 năm học 2020-2021
Khóa ngày: 17,18,19/7/2020
Hội đồng: THPT Vĩnh Bình
KC Văn KC Anh KC Toán
1 260001 Nguyễn Võ Bình An 28/08/2005 THCS Võ Đăng Được 7.25 8.75 10.00 43.25
2 260002 Nguyễn Gia An 02/05/2005 THCS Võ Đăng Được 4.25 3.75 5.75 23.75
3 260003 Đỗ Thị Mỹ An x 20/01/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.50 6.00 7.50 34.00
4 260004 Phan Ngọc Nhật An x 23/04/2005 THCS Võ Đăng Được 7.00 9.25 9.75 42.75
5 260005 Nguyễn Nhật Phương An x 23/04/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.75 6.00 7.50 32.50
6 260006 Lê Quốc An 25/09/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.00 3.00 8.00 31.00
7 260007 Huỳnh Thanh An 29/08/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 6.25 7.25 8.75 37.25
8 260008 Nguyễn Thành An 03/08/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 7.00 6.50 7.75 36.00
9 260009 Nguyễn Trần Vinh An 02/08/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 4.75 5.75 7.75 30.75
10 260010 Trần Dũng Anh 11/08/2004 THCS Võ Đăng Được 4.75 3.75 3.75 20.75
11 260011 Trần Thị Lan Anh x 04/11/2005 THCS Võ Đăng Được 7.75 6.50 5.75 33.50
12 260012 Trần Võ Lan Anh x 05/03/2005 THCS&THPT Phú Thành 6.00 3.25 5.25 25.75
13 260013 Võ Nhật Anh 09/08/2005 THCS Võ Đăng Được 7.50 8.50 9.00 41.50
14 260014 Nguyễn Phạm Quỳnh Anh x 15/10/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 9.00 9.75 9.75 47.25
15 260015 Nguyễn Mai Tấn Anh 28/03/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 6.00 2.25 8.25 30.75
16 260016 Nguyễn Thế Anh 27/02/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.75 7.00 9.50 37.50
17 260017 Nguyễn Ngọc Tuyết Anh x 27/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 9.00 8.25 36.50
18 260018 Võ Thị Vân Anh x 10/07/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 7.75 8.50 8.25 40.50
19 260019 Trần Duy Ân x 08/09/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.00 4.75 8.25 33.25
20 260020 Nguyễn Hà Ân x 07/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 2.50 3.75 3.00 14.75
21 260021 Nguyễn Hoàng Ân 14/11/2005 THCS Võ Đăng Được 4.00 3.25 1.00 13.25
22 260022 Phan Nguyễn Như Ân x 30/06/2005 THCS Võ Đăng Được 7.00 8.50 8.75 40.00
23 260023 Trương Chấn Ban 14/11/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.25 4.75 6.50 32.25
24 260024 Lê Gia Bảo 10/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.75 9.25 9.50 41.75
25 260025 Phạm Dương Gia Bảo 02/04/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.33 8.00 9.00 38.66
26 260026 Tống Hoàng Gia Bảo 06/06/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 7.50 5.50 8.25 37.00
27 260027 Nguyễn Ngọc Gia Bảo 29/10/2005 THCS&THPT Phú Thành 4.50 4.25 6.25 25.75
28 260028 Nguyễn Hoàng Hoài Bảo 29/10/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.00 5.75 8.75 33.25
29 260029 Nguyễn Quốc Bảo 23/04/2005 THCS Võ Đăng Được 5.00 6.00 8.75 33.50
30 260030 Trịnh Quốc Bảo 20/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.00 8.25 10.00 42.25
31 260031 Võ Thái Bảo 01/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 3.75 5.25 2.00 16.75
32 260032 Đỗ Trần Thế Bảo 16/6/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.58 9.00 9.50 41.16
33 260033 Châu Lê Huy Bách 17/07/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 7.25 9.00 36.25
34 260034 Lê Hữu Bằng 08/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.75 3.25 6.25 27.25
35 260035 Trương Hữu Bằng 14/01/2005 THCS Võ Đăng Được 4.17 7.00 5.25 25.84
36 260036 Văn Công Bình 13/04/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.00 6.25 8.75 35.75
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
BẢNG GHI ĐIỂM THI
Họ và tên
SBDSTT
Điểm thi Tổng
điểm
Điểm
ƯT
Học sinh trườngNgày sinhNữ
1
KC Văn KC Anh KC Toán
Họ và tên
SBDSTT
Điểm thi Tổng
điểm
Điểm
ƯT
Học sinh trườngNgày sinhNữ
37 260037 Nguyễn Thị Mộng Bình x 07/11/2005 THCS Võ Đăng Được 6.25 6.50 8.50 36.00
38 260038 Hứa Quốc Bình 02/12/2005 THCS Võ Đăng Được 6.08 7.00 9.25 37.66
39 260039 Bùi Thanh Bình 23/11/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.50 9.25 9.25 40.75
40 260040 Đồng Thanh Bình 08/10/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.42 7.25 6.75 29.59
41 260041 Nguyễn Ngọc Bích x 25/02/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.67 2.75 7.75 29.59
42 260042 Nguyễn Thị Ngọc Bích x 18/06/2005 THCS Võ Đăng Được 4.50 5.00 6.75 27.50
43 260043 Nguyễn Trần Ngọc Bích x 20/07/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 6.83 7.50 6.75 34.66
44 260044 Trương Ngọc Bảo Châu x 28/12/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.50 9.25 9.25 40.75
45 260045 Nguyễn Hoàng Châu x 20/12/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 8.00 7.50 9.25 42.00
46 260046 Lê Thị Kim Châu x 17/04/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.00 9.25 9.75 42.75
47 260047 Trần Ngọc Vĩnh Châu x 07/05/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 6.00 8.50 9.50 39.50
48 260048 Tô Mỹ Lan Chi x 24/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.50 7.00 7.50 35.00
49 260049 Nguyễn Cường 14/12/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 6.00 6.25 8.25 34.75
50 260050 Nguyễn Hùng Cường 04/07/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 7.00 8.75 8.50 39.75
51 260051 Kim Quốc Cường 14/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.00 8.00 9.50 41.00
52 260052 Hồ Công Danh 29/03/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 5.25 7.25 8.75 35.25
53 260053 Nguyễn Hồng Danh 16/10/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 4.00 3.50 5.50 22.50
54 260054 Trương Thành Danh 10/10/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 4.42 4.75 4.50 22.59
55 260055 Nguyễn Đức Dáng 04/05/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 6.00 4.50 6.50 29.50
56 260056 Lê Thị Ngọc Diễm x 16/03/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.00 5.75 8.50 34.75
57 260057 Ngô Thị Ngọc Diễm x 27/02/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 5.75 5.75 5.00 27.25
58 260058 Lê Quang Dinh 15/02/2005 THCS Võ Đăng Được 5.00 6.25 9.25 34.75
59 260059 Lưu Mỹ Dung x 14/08/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 8.00 9.00 37.00
60 260060 Phan Ngọc Dung x 03/11/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.50 9.50 8.25 39.00
61 260061 Lê Thị Phương Dung x 14/04/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 7.50 9.25 9.50 43.25
62 260062 Phạm Trịnh Anh Duy 05/02/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 4.75 7.25 30.25
63 260063 Nguyễn Hoàng Bảo Duy 04/09/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.25 9.00 9.75 39.00
64 260064 Lê Đức Duy 06/10/2005 THCS Võ Đăng Được 3.50 4.50 4.75 21.00
65 260065 Nguyễn Đức Duy 04/07/2005 THCS Võ Đăng Được 6.00 9.00 6.50 34.00
66 260066 Phạm Đức Duy 24/02/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.75 9.50 10.00 45.00
67 260067 Nguyễn Khánh Duy 30/06/2005 THCS Võ Đăng Được 4.75 4.50 7.75 29.50
68 260068 Lâm Nguyễn Khánh Duy 03/12/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 5.50 6.25 8.75 34.75
69 260069 Nguyễn Minh Duy 21/01/2005 THCS Võ Đăng Được 7.25 6.00 8.25 37.00
70 260070 Huỳnh Lê Nhật Duy 06/04/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 5.00 4.50 8.25 31.00
71 260071 Trần Quốc Duy 14/11/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.00 4.25 7.50 29.25
72 260072 Lê Thanh Duy 14/09/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.75 8.00 8.25 36.00
73 260073 Trần Thanh Duy 20/06/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 5.25 7.75 9.00 36.25
74 260074 Trần Nguyễn Thảo Duy x 05/11/2005 THCS Võ Đăng Được 6.00 8.25 7.50 35.25
75 260075 Nguyễn Thái Duy 01/01/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 5.00 6.00 8.00 32.00
76 260076 Nguyễn Triệu Duy 30/09/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 3.50 3.50 5.50 21.50
2
KC Văn KC Anh KC Toán
Họ và tên
SBDSTT
Điểm thi Tổng
điểm
Điểm
ƯT
Học sinh trườngNgày sinhNữ
77 260077 Lưu Vũ Trường Duy 27/10/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 3.00 5.50 25.00
78 260078 Lê Thị Mỹ Duyên x 02/08/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 5.00 3.25 2.75 18.75
79 260079 Nguyễn Thị Mỹ Duyên x 06/11/2005 THCS Võ Đăng Được 7.00 6.75 8.75 38.25
80 260080 Phan Thị Mỹ Duyên x 29/07/2005 THCS Võ Đăng Được 7.50 9.00 9.25 42.50
81 260081 Nguyễn Thùy Mỹ Duyên x 14/02/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.50 5.25 8.50 35.25
82 260082 Hà Võ Mỹ Duyên x 02/04/2005 THCS Võ Đăng Được 6.00 5.50 4.75 27.00
83 260083 Nguyễn Ngọc Phương Duyên x 20/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.75 8.00 8.50 38.50
84 260084 Lê Thị Thảo Duyên x 26/11/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.25 8.50 7.25 37.50
85 260085 Nguyễn Anh Dũng 12/08/2005 THCS Võ Đăng Được 4.00 4.50 3.25 19.00
86 260086 Đặng Bạch Dương x 22/10/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.50 7.50 9.00 38.50
87 260087 Nguyễn Lê Quốc Dương 19/05/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 4.00 4.25 6.75 25.75
88 260088 Huỳnh Thái Dương 14/12/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 3.25 5.00 7.25 26.00
89 260089 Trần Thị Thùy Dương x 01/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.50 5.25 8.50 35.25
90 260090 Trần Thị Thùy Dương x 02/01/2005 THCS Võ Đăng Được 6.00 5.50 6.25 30.00
91 260091 Giản Võ Thùy Dương x 17/03/2005 THCS Võ Đăng Được 5.50 4.50 8.25 32.00
92 260092 Nguyễn Huỳnh Bảo Đan 26/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.75 5.50 8.25 33.50
93 260093 Trương Thị Hồng Đào x 05/07/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.75 5.75 8.25 33.75
94 260094 Võ Thị Hồng Đào x 05/04/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.75 8.25 9.25 38.25
95 260095 Trần Phát Đạt 18/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.75 9.00 8.50 39.50
96 260096 Nguyễn Tấn Đạt 29/08/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.50 2.50 6.25 24.00
97 260097 Trần Tấn Đạt 06/10/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 5.25 4.25 8.25 31.25
98 260098 Phạm Thành Đạt 10/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.75 3.75 6.00 25.25
99 260099 Võ Thành Đạt 29/11/2004 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.00 3.00 5.00 23.00
100 260100 Trần Hữu Thành Đạt 10/07/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.00 6.00 9.25 34.50
101 260101 Tôn Thất Đạt 29/10/2005 THCS Võ Đăng Được 5.50 4.50 4.50 24.50
102 260102 Lý Tiến Đạt 12/10/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 4.75 4.75 8.25 30.75
103 260103 Võ Tiến Đạt 22/07/2005 THCS Võ Đăng Được 8.50 6.75 8.00 39.75
104 260104 Nguyễn Hải Đăng 07/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.75 6.25 8.25 38.25
105 260105 Nguyễn Hoàng Hải Đăng 01/08/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.75 7.00 9.00 40.50
106 260106 Trần Xuân Đông 12/12/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.75 3.00 8.25 29.00
107 260107 Lê Thị Hồng Gấm x 01/11/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.50 4.00 3.75 22.50
108 260108 Hứa Thị Mỹ Gấm x 16/10/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 4.75 6.25 8.00 31.75
109 260109 Trương Thị Cẩm Giang x 07/04/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 3.50 5.75 7.75 28.25
110 260110 Nguyễn Hồng Giang x 29/01/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 7.25 6.25 8.75 38.25
111 260111 Phạm Trường Giang 19/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.25 5.00 7.50 32.50
112 260112 Võ Quốc Trường Giang 08/08/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 4.00 5.25 5.00 23.25
113 260113 Lê Nguyễn Ngọc Giàu x 23/02/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 7.17 9.25 9.75 43.09
114 260114 Đỗ Thị Ngọc Giàu x 12/03/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 6.75 9.50 9.75 42.50
115 260115 Ngô Thanh Giàu 08/12/2005 THCS Võ Đăng Được 4.50 2.25 6.50 24.25
116 260116 Nguyễn Thị Thu Hà x 23/04/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.25 6.00 8.00 30.50
3
KC Văn KC Anh KC Toán
Họ và tên
SBDSTT
Điểm thi Tổng
điểm
Điểm
ƯT
Học sinh trườngNgày sinhNữ
117 260117 Phạm Đức Huy Hào 09/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 6.75 9.50 36.75
118 260118 Phạm Ngọc Hải 01/12/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.00 6.25 7.50 31.25
119 260119 Nguyễn Thành Hải 04/03/2005 THCS&THPT Phú Thành 5.25 5.25 6.25 28.25
120 260120 Nguyễn Ngọc Mỹ Hạnh x 14/08/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.00 2.25 3.25 20.75
121 260121 Nguyễn Thị Diễm Hằng x 10/03/2005 THCS Võ Đăng Được 5.50 4.00 5.75 26.50
122 260122 Nguyễn Thị Mỹ Hằng x 03/01/2005 THCS&THPT Long Bình 7.50 9.75 9.75 44.25
123 260123 Trần Thị Thúy Hằng x 15/08/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.75 4.00 8.25 34.00
124 260124 Phạm Võ Bảo Hân x 29/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.25 8.50 9.50 38.00
125 260125 Đỗ Ngọc Gia Hân x 20/08/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 6.50 9.00 7.75 37.50
126 260126 Nguyễn Ngọc Hân x 16/03/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.25 3.75 8.00 30.25
127 260127 Phan Ngọc Hân x 03/10/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 3.50 6.50 4.25 22.00
128 260128 Nguyễn Phạm Ngọc Hân x 01/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.00 9.50 9.00 41.50
129 260129 Bùi Thị Ngọc Hân x 14/10/2005 THCS&THPT Phú Thành 3.75 7.25 8.75 32.25
130 260130 Lê Thị Ngọc Hân x 24/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.50 7.50 9.00 38.50
131 260131 Trần Thị Ngọc Hân x 30/08/2005 THCS&THPT Phú Thành 5.50 5.75 7.25 31.25
132 260132 Trần Thị Ngọc Hân x 13/01/2005 THCS&THPT Phú Thành 6.50 7.00 7.75 35.50
133 260133 Trương Thị Ngọc Hân x 13/10/2005 THCS Võ Đăng Được 4.75 4.00 6.50 26.50
134 260134 Trần Huỳnh Yến Hân x 16/09/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 5.17 6.00 4.25 24.84
135 260135 Ngô Thành Phúc Hậu 01/12/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 4.25 2.50 5.00 21.00
136 260136 Nguyễn Trọng Hậu 17/01/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 4.75 4.50 6.25 26.50
137 260137 Trần Trung Hậu 11/08/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.25 8.75 9.75 40.75
138 260138 Nguyễn Thị Kim Hiền x 05/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.00 8.00 9.75 39.50
139 260139 Nguyễn Minh Hiền 02/09/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.50 7.00 8.75 37.50
140 260140 Phạm Minh Hiền 15/12/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.25 8.75 8.25 39.75
141 260141 Võ Nguyễn Mỹ Hiền x 19/04/2005 THCS Võ Đăng Được 5.50 6.75 8.50 34.75
142 260142 Nguyễn Thị Ngọc Hiền x 08/02/2005 THCS Võ Đăng Được 6.58 8.00 7.50 36.16
143 260143 Huỳnh Thái Hiền 28/11/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 4.00 4.25 4.25 20.75
144 260144 Nguyễn Thị Trương Hiền x 01/10/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 5.75 7.00 9.00 36.50
145 260145 Nguyễn Duy Hiển 02/04/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 3.00 4.50 7.75 26.00
146 260146 Nguyễn Trần Hòa Hiếu 30/06/2005 THCS Võ Đăng Được 4.00 5.75 5.25 24.25
147 260147 Trần Thị Minh Hiếu x 25/02/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.00 6.25 8.50 33.25
148 260148 Đặng Thành Hiếu 10/03/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 7.50 6.50 8.50 38.50
149 260149 Nguyễn Trọng Hiếu 04/01/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 5.00 9.25 10.00 39.25
150 260150 Nguyễn Hoàng Trọng Hiếu 30/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 3.75 8.00 6.50 28.50
151 260151 Lê Trung Hiếu 23/03/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 5.00 6.25 9.25 34.75
152 260152 Nguyễn Trung Hiếu 03/08/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.50 4.75 7.75 29.25
153 260153 Trần Trung Hiếu 02/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.75 10.00 10.00 39.50
154 260154 Nguyễn Đoàn Ngọc Hiệp 16/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.00 7.25 9.00 37.25
155 260155 Nguyễn Lâm Nguyên Hiệp x 25/06/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 7.00 8.75 9.00 40.75
156 260156 Lê Thành Hiệp 11/12/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 3.00 7.50 9.00 31.50
4
KC Văn KC Anh KC Toán
Họ và tên
SBDSTT
Điểm thi Tổng
điểm
Điểm
ƯT
Học sinh trườngNgày sinhNữ
157 260157 Trương Mỹ Hoa x 30/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.25 8.25 9.00 38.75
158 260158 Trương Thị Mỹ Hoa x 26/10/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 4.00 4.25 3.00 18.25
159 260159 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hoa x 03/01/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 7.00 9.25 8.75 40.75
160 260160 Phan Kim Hoàn x 16/01/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.50 4.00 7.00 29.00
161 260161 Võ Khánh Hòa 31/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.00 5.00 7.00 27.00
162 260162 Nguyễn Thị Thu Hồng x 21/02/2005 THCS Võ Đăng Được 5.25 7.50 8.00 34.00
163 260163 Giáp Thị Thúy Hồng x 19/06/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.25 5.75 7.50 31.25
164 260164 Nguyễn Huỳnh Yến Huê x 17/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.00 8.00 8.50 37.00
165 260165 Nguyễn Trần Gia Huệ x 20/04/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.25 9.50 10.00 42.00
166 260166 Nguyễn Thị Kim Huệ x 15/07/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.75 6.75 6.75 31.75
167 260167 Trần Thị Ngọc Huệ x 05/07/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 4.17 3.00 4.25 19.84
168 260168 Nguyễn Thị Thanh Huệ x 30/01/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 7.00 5.50 6.50 32.50
169 260169 Trần Thị Huệ x 16/08/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.25 6.25 9.00 36.75
170 260170 Phạm Gia Huy 17/05/2005 THCS Võ Đăng Được 4.50 4.25 8.25 29.75
171 260171 Trần Gia Huy 25/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.00 3.75 9.00 31.75
172 260172 Phạm Trần Gia Huy 10/01/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 4.75 6.50 6.50 29.00
173 260173 Trần Khánh Huy 11/01/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 4.50 2.75 4.00 19.75
174 260174 Trần Nhật Huy 30/07/2005 THCS Võ Đăng Được 4.25 4.25 7.25 27.25
175 260175 Lê Quang Huy 26/11/2005 THCS Võ Đăng Được 6.00 8.50 9.75 40.00
176 260176 Nguyễn Quốc Huy 25/11/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.00 4.25 8.25 32.75
177 260177 Phạm Quốc Huy 30/10/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 3.25 4.25 5.25 21.25
178 260178 Trần Huỳnh Quốc Huy 18/10/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.50 2.75 6.75 27.25
179 260179 Lê Thanh Huy 28/03/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.75 6.25 7.25 32.25
180 260180 Nguyễn Thanh Huy 26/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 8.50 9.25 38.00
181 260181 Võ Thanh Huy 14/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.00 8.00 9.50 35.00
182 260182 Trần Ngọc Bích Huyền x 10/11/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.25 6.00 8.50 33.50
183 260183 Nguyễn Thị Minh Huyền x 01/12/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.00 8.75 8.75 36.25
184 260184 Võ Thị Minh Huyền x 15/10/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 6.50 6.75 7.50 34.75
185 260185 Lê Thị Mỹ Huyền x 16/12/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 3.25 3.50 7.50 25.00
186 260186 Nguyễn Lê Ngọc Huyền x 08/11/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.00 4.75 7.75 30.25
187 260187 Huỳnh Thị Ngọc Huyền x 16/02/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.25 2.75 3.25 21.75
188 260188 Võ Như Huyền x 04/05/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 7.75 6.00 8.00 37.50
189 260189 Trần Thị Thanh Huyền x 02/08/2005 THCS Võ Đăng Được 5.50 6.25 8.00 33.25
190 260190 Nguyễn Thị Như Huỳnh x 17/04/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.50 9.25 9.50 43.25
191 260191 Trương Quốc Huỳnh 20/06/2005 THCS Võ Đăng Được 6.00 9.50 8.75 39.00
192 260192 Trần Thị Thanh Huỳnh x 16/07/2005 THCS Võ Đăng Được 6.00 4.75 4.75 26.25
193 260193 Lê Huỳnh Thanh Hùng 24/09/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.75 6.25 6.25 30.25
194 260194 Nguyễn Hồng Hưng 02/01/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.00 4.00 7.50 31.00
195 260195 Nguyễn Thị Diễm Hương x 29/12/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 6.00 5.00 8.25 33.50
196 260196 Hồ Quỳnh Hương x 01/08/2005 THCS Võ Đăng Được 3.00 3.25 3.50 16.25
5
KC Văn KC Anh KC Toán
Họ và tên
SBDSTT
Điểm thi Tổng
điểm
Điểm
ƯT
Học sinh trườngNgày sinhNữ
197 260197 Võ Nguyễn Quỳnh Hương x 19/12/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 5.25 8.75 33.75
198 260198 Huỳnh Dương Thiên Hương x 23/05/2005 THCS Tân Phú 0.5 6.50 6.50 10.00 40.00
199 260199 Nguyễn Thị Thu Hương x 10/04/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 7.25 8.25 34.75
200 260200 Trần Hữu Kha 28/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.50 8.25 9.50 42.25
201 260201 Võ Minh Kha 05/08/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.00 4.75 4.00 22.75
202 260202 Bùi Duy Khang 16/12/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 6.75 9.00 9.50 41.50
203 260203 Trương Phúc Khang 27/01/2005 THCS Võ Đăng Được 6.75 7.75 9.50 40.25
204 260204 Phạm Thế Khang 16/04/2005 THCS Võ Đăng Được 5.75 5.75 7.25 31.75
205 260205 Trần Thiện Bảo Khanh 29/10/2005 THCS Võ Đăng Được 5.75 5.00 5.00 26.50
206 260206 Nguyễn Chí Khanh 27/01/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 6.50 8.50 9.25 40.00
207 260207 Đặng Duy Khanh 19/02/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.25 6.25 7.50 33.75
208 260208 Giản Duy Khanh 21/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 8.00 9.00 37.00
209 260209 Lê Duy Khánh 23/01/2005 THCS Võ Đăng Được 6.75 5.75 8.50 36.25
210 260210 Phạm Duy Khánh 14/04/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.00 7.00 7.75 34.50
211 260211 Nguyễn Vân Khánh x 03/11/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.75 9.00 10.00 44.50
212 260212 Trương Thị Vân Khánh x 30/11/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.00 7.25 9.75 40.75
213 260213 Nguyễn Anh Khoa 15/06/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.25 4.25 7.75 32.25
214 260214 Ngô Đăng Khoa 03/10/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 7.00 9.00 9.50 42.00
215 260215 Nguyễn Đăng Khoa 01/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.75 8.25 9.00 39.75
216 260216 Nguyễn Thanh Khoa 28/05/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 7.25 4.00 7.25 33.00
217 260217 Nguyễn Tú Khoa 24/02/2005 THCS Võ Đăng Được 6.00 7.25 4.25 27.75
218 260218 Lê Vũ Khoa 16/06/2005 THCS Võ Đăng Được 6.50 7.75 9.50 39.75
219 260219 Phạm Minh Khôi 26/09/2005 THCS&THPT Phú Thành 4.00 6.25 8.50 31.25
220 260220 Nguyễn Thị Diễm Kiều x 06/01/2005 THCS&THPT Phú Thành 6.00 6.25 7.50 33.25
221 260221 Nguyễn Thị Kim Kiều x 08/12/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.00 5.75 8.50 32.75
222 260222 Trần Thị Mộng Kiều x 25/09/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 4.75 4.00 7.25 28.00
223 260223 Nguyễn Thị Ngọc Kiều x 18/08/2005 THCS&THPT Phú Thành 6.50 8.00 8.75 38.50
224 260224 Nguyễn Minh Kiệt 10/11/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.25 4.25 6.00 26.75
225 260225 Nguyễn Quốc Kiệt 09/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.25 7.50 9.25 40.50
226 260226 Đỗ Tuấn Kiệt 23/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.25 5.00 7.25 30.00
227 260227 Ngô Tuấn Kiệt 16/03/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 3.00 4.00 4.00 18.00
228 260228 Nguyễn Tuấn Kiệt 27/06/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 4.75 6.25 8.50 32.75
229 260229 Ngô Thị Ngọc Lan x 08/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.25 9.00 9.50 40.50
230 260230 Phan Thị Như Lan x 28/07/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 5.75 5.00 7.50 31.50
231 260231 Lê Trần Sơn Lâm 04/01/2005 THCS Võ Đăng Được 5.50 3.75 8.00 30.75
232 260232 Nguyễn Trung Lâm 26/04/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.25 5.25 9.50 36.75
233 260233 Đỗ Ngọc Pha Lê x 23/08/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 6.50 6.75 8.75 37.25
234 260234 Nguyễn Thanh Liêm 17/11/2005 THCS Võ Đăng Được 6.25 6.75 9.00 37.25
235 260235 Nguyễn Thị Hồng Liên x 09/01/2005 THCS Võ Đăng Được 7.00 8.75 9.25 41.25
236 260236 Trịnh Ngọc Liên x 21/04/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 4.75 3.75 5.00 23.25
6
KC Văn KC Anh KC Toán
Họ và tên
SBDSTT
Điểm thi Tổng
điểm
Điểm
ƯT
Học sinh trườngNgày sinhNữ
237 260237 Đặng Hoàng Linh 28/02/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 6.00 5.00 7.25 31.50
238 260238 Tào Khánh Linh x 20/10/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.50 8.50 8.50 34.50
239 260239 Nguyễn Hoàng Khánh Linh x 07/08/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 7.50 3.25 8.00 34.25
240 260240 Nguyễn Ngọc Khánh Linh x 02/01/2005 THCS Võ Đăng Được 6.75 9.75 10.00 43.25
241 260241 Nguyễn Ngọc Linh x 29/06/2005 THCS Võ Đăng Được 7.25 8.75 9.50 42.25
242 260242 Đào Nguyễn Ngọc Linh x 25/10/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.50 7.75 8.75 40.25
243 260243 Võ Thị Ngọc Linh x 09/02/2005 THCS Võ Đăng Được 6.75 5.25 4.50 27.75
244 260244 Võ Thị Nhật Linh x 22/11/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 0.5 7.25 7.25 10.00 42.25
245 260245 Nguyễn Thị Phương Linh x 16/03/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 8.00 8.75 8.50 41.75
246 260246 Trần Thị Thùy Linh x 06/05/2005 THCS Võ Đăng Được 7.00 7.00 10.00 41.00
247 260247 Huỳnh Ngọc Yến Linh x 26/04/2005 THCS Võ Đăng Được 6.00 4.25 4.25 24.75
248 260248 Sử Thị Yến Linh x 03/06/2005 THCS Võ Đăng Được 6.50 7.75 10.00 40.75
249 260249 Huỳnh Thị Hồng Loan x 17/03/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 7.25 7.00 9.00 39.50
250 260250 Đặng Thị Kiều Loan x 28/02/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.25 2.75 7.75 28.75
251 260251 Đinh Nguyễn Khánh Long 14/07/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.00 3.50 4.25 20.00
252 260252 Lê Minh Long 12/07/2005 THCS Võ Đăng Được 5.75 5.50 4.00 25.00
253 260253 Nguyễn Phước Long 23/09/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.50 8.25 9.75 38.75
254 260254 Trần Thành Long 23/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.00 4.50 7.50 33.50
255 260255 Huỳnh Võ Thiên Long 11/05/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.00 4.75 6.25 29.25
256 260256 Lê Văn Long 07/11/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.25 4.75 4.00 25.25
257 260257 Huỳnh Lê Lộc 28/11/2005 THCS Võ Đăng Được 7.00 5.00 8.75 36.50
258 260258 Lê Tấn Lộc 02/04/2005 THCS Tân Phú 7.25 9.75 10.00 44.25
259 260259 Nguyễn Tấn Lộc 07/10/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.25 5.75 7.25 32.75
260 260260 Phạm Tấn Lộc 16/02/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 3.50 3.00 6.75 23.50
261 260261 Nguyễn Thành Lợi 05/02/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 4.75 5.75 5.50 26.25
262 260262 Nguyễn Thị Lưu Luyến x 10/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.92 4.75 9.00 34.59
263 260263 Nguyễn Thị Cẩm Ly x 13/06/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 7.00 5.00 9.00 37.00
264 260264 Nguyễn Thị Cẩm Ly x 15/06/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.50 6.00 9.00 35.00
265 260265 Huỳnh Thị Thảo Ly x 05/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 6.50 8.25 34.00
266 260266 Phan Võ Hoàng Mai x 02/08/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.75 9.00 10.00 40.50
267 260267 Lê Thị Ngọc Mai x 09/09/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 7.00 8.75 9.75 42.25
268 260268 Huỳnh Tuyết Mai x 16/03/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 6.25 8.25 33.75
269 260269 Trần Tuyết Mai x 25/06/2005 THCS Võ Đăng Được 7.00 7.75 8.75 39.25
270 260270 Nguyễn Thị Xuân Mai x 11/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.75 7.50 8.50 38.00
271 260271 Dương Hoàng Huệ Mẫn x 24/10/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.75 6.25 7.25 30.25
272 260272 Võ Văn Mẫn 07/10/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.25 2.75 5.00 23.25
273 260273 Nguyễn Quỳnh Diễm Mi x 29/09/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 7.17 8.75 9.00 41.09
274 260274 Trương Nhật Anh Minh 11/08/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.50 7.25 9.75 35.75
275 260275 Trần Thị Bình Minh x 22/01/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.75 7.00 9.00 38.50
276 260276 Huỳnh Đức Minh 10/03/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.75 6.50 7.25 32.50
7
KC Văn KC Anh KC Toán
Họ và tên
SBDSTT
Điểm thi Tổng
điểm
Điểm
ƯT
Học sinh trườngNgày sinhNữ
277 260277 Nguyễn Hoài Minh 16/02/2005 THCS Võ Đăng Được 6.00 6.50 9.25 37.00
278 260278 Mai Hoàng Minh 16/11/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 7.25 8.50 9.50 42.00
279 260279 Ngô Thị Lệ Minh x 30/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.25 9.25 9.50 42.75
280 260280 Trương Nhựt Minh 17/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.75 7.75 7.75 34.75
281 260281 Cao Tấn Minh 13/04/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 4.50 4.50 6.50 26.50
282 260282 Lê Hoàng Tuyết Minh x 28/09/2005 THCS-THPT Phú Thạnh 0.5 5.25 6.00 9.00 35.00
283 260283 Huỳnh Thị Cẩm My x 04/05/2005 THCS Võ Đăng Được 5.75 5.00 5.50 27.50
284 260284 Nguyễn Lê Diễm My x 03/11/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.75 2.50 7.75 27.50
285 260285 Nguyễn Thị Kim My x 30/06/2005 THCS Võ Đăng Được 6.00 8.50 8.75 38.00
286 260286 Trần Ngọc Thảo My x 07/12/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.00 7.00 9.75 38.50
287 260287 Nguyễn Thị Trà My x 23/03/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.50 7.50 8.50 37.50
288 260288 Võ Thị Trà My x 09/09/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.00 7.00 9.25 35.50
289 260289 Nguyễn Phạm Ly Na x 24/10/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 7.00 5.50 8.00 35.50
290 260290 Nguyễn Thị Sa Na x 17/08/2005 THCS Võ Đăng Được 6.00 7.25 8.00 35.25
291 260291 Võ Thị Anh Nam x 27/11/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 5.25 5.50 6.50 29.00
292 260292 Nguyễn Hoài Nam 19/04/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.25 3.25 5.25 22.25
293 260293 Nguyễn Hoài Nam 31/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.25 5.75 8.50 33.25
294 260294 Cao Hoàng Nam 12/10/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.75 5.75 7.50 32.25
295 260295 Ngô Nhuận Nam 30/01/2005 THCS Võ Đăng Được 8.00 9.50 9.50 44.50
296 260296 Trần Ngọc Kiều Nga x 07/07/2005 THCS Võ Đăng Được 5.25 3.25 4.75 23.25
297 260297 Tạ Thị Mỹ Nga x 19/10/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.83 6.50 9.00 36.16
298 260298 Võ Hoàng Tuyết Nga x 21/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 3.75 3.00 5.25 21.00
299 260299 Phạm Thị Ái Ngân x 12/03/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.25 3.75 6.75 27.75
300 260300 Nguyễn Bảo Ngân x 10/09/2005 THCS Võ Đăng Được 5.25 7.25 8.25 34.25
301 260301 Trần Ngọc Bảo Ngân x 02/08/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.75 7.00 8.75 38.00
302 260302 Trần Ngọc Bảo Ngân x 07/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.25 7.75 8.50 39.25
303 260303 Trần Thụy Bảo Ngân x 06/10/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.50 3.25 5.25 22.75
304 260304 Hà Thị Bích Ngân x 03/01/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 5.75 7.25 8.25 35.25
305 260305 Nguyễn Trương Hoàng Ngân x 04/08/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.50 6.25 8.75 36.75
306 260306 Ngô Huyền Ngân x 14/03/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.67 4.75 6.25 26.59
307 260307 Lê Thị Huỳnh Ngân x 24/12/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 8.00 8.25 8.00 40.25
308 260308 Nguyễn Thị Huỳnh Ngân x 08/09/2005 THCS Võ Đăng Được 6.25 5.00 4.00 25.50
309 260309 Huỳnh Kim Ngân x 07/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.25 7.75 6.50 33.25
310 260310 Nguyễn Huỳnh Kim Ngân x 21/12/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 7.00 4.25 7.50 33.25
311 260311 Nguyễn Ngọc Kim Ngân x 04/05/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 7.50 8.50 9.00 41.50
312 260312 Nguyễn Ngọc Kim Ngân x 03/09/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.00 5.00 8.50 32.00
313 260313 Lê Nguyễn Kim Ngân x 05/09/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 4.50 3.75 8.50 29.75
314 260314 Phan Nguyễn Kim Ngân x 01/11/2005 THCS Võ Đăng Được 7.00 8.75 8.75 40.25
315 260315 Lê Thị Kim Ngân x 10/10/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.00 9.25 9.75 40.75
316 260316 Phùng Thị Kim Ngân x 26/07/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.25 9.00 9.25 42.00
8
KC Văn KC Anh KC Toán
Họ và tên
SBDSTT
Điểm thi Tổng
điểm
Điểm
ƯT
Học sinh trườngNgày sinhNữ
317 260317 Võ Thị Kim Ngân x 19/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.50 2.25 8.25 27.75
318 260318 Võ Thị Kim Ngân x 01/04/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.00 2.75 6.00 24.75
319 260319 Trần Nguyễn Thị Kim Ngân x 03/08/2005 THCS Võ Đăng Được 4.75 8.75 8.75 35.75
320 260320 Ngô Viết Kim Ngân x 09/01/2005 THCS Võ Đăng Được 3.00 3.75 7.00 23.75
321 260321 Huỳnh Thị Mỹ Ngân x 30/11/2005 THCS Võ Đăng Được 5.75 4.50 4.25 24.50
322 260322 Hồ Võ Mỹ Ngân x 15/02/2005 THCS Võ Đăng Được 3.50 3.75 4.25 19.25
323 260323 Nguyễn Ngọc Ngân x 04/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.50 5.25 7.00 32.25
324 260324 Phan Thu Ngọc Ngân x 02/12/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.00 5.50 3.00 23.50
325 260325 Nguyễn Thị Phương Ngân x 26/04/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.50 8.00 9.25 39.50
326 260326 Huỳnh Thanh Ngân x 02/11/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.75 3.50 5.75 24.50
327 260327 Lê Thị Thanh Ngân x 03/10/2003 THCS Võ Đăng Được 6.25 2.75 4.75 24.75
328 260328 Nguyễn Thị Thanh Ngân x 19/12/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.75 4.25 7.50 30.75
329 260329 Võ Thị Thanh Ngân x 17/05/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.25 7.25 8.00 35.75
330 260330 Phạm Trần Thanh Ngân x 28/06/2005 THCS&THPT Phú Thành 6.00 5.00 7.75 32.50
331 260331 Võ Thái Ngân x 13/07/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.00 9.75 8.00 39.75
332 260332 Ngô Nguyễn Thị Thu Ngân x 29/10/2005 THCS&THPT Phú Thành 5.00 8.75 9.00 36.75
333 260333 Trần Thị Trúc Ngân x 12/12/2005 THCS Võ Đăng Được 7.00 9.50 10.00 43.50
334 260334 Nguyễn Ngọc Tuyết Ngân x 22/11/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.00 3.00 7.25 27.50
335 260335 Nguyễn Gia Nghi x 05/03/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.50 3.75 4.00 22.75
336 260336 Bùi Thị Gia Nghi x 28/11/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 7.50 7.75 9.25 41.25
337 260337 Võ Phương Nghi x 02/03/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 4.25 4.75 5.50 24.25
338 260338 Nguyễn Thị Trúc Nghi x 02/04/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 6.50 9.00 9.50 41.00
339 260339 Trần Vĩnh Nghi 04/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.50 10.00 10.00 45.00
340 260340 Võ Đại Nghĩa 26/06/2005 THCS Võ Đăng Được 4.50 2.00 3.25 17.50
341 260341 Huỳnh Hữu Nghĩa 27/09/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 5.00 3.00 7.50 28.00
342 260342 Nguyễn Hữu Nghĩa 13/02/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 5.25 4.75 6.50 28.25
343 260343 Tống Phương Nghĩa 27/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.00 3.25 3.00 17.25
344 260344 Trương Trọng Nghĩa 28/04/2005 THCS Võ Đăng Được 4.75 8.25 9.25 36.25
345 260345 Nguyễn Thị Ánh Ngọc x 30/05/2005 THCS Võ Đăng Được 4.25 7.25 7.50 30.75
346 260346 Nguyễn Thị Ánh Ngọc x 05/03/2005 THCS&THPT Phú Thành 5.00 9.50 8.75 37.00
347 260347 Trần Thị Bích Ngọc x 14/02/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.50 8.75 9.50 40.75
348 260348 Lê Thị Cẩm Ngọc x 18/06/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 6.50 7.75 9.25 39.25
349 260349 Phan Nguyễn Khánh Ngọc x 03/04/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.50 9.00 10.00 42.00
350 260350 Nguyễn Thị Kim Ngọc x 08/05/2005 THCS Võ Đăng Được 4.50 3.25 6.00 24.25
351 260351 Trần Thị Kim Ngọc x 18/05/2005 THCS Võ Đăng Được 6.50 8.00 9.25 39.50
352 260352 Trần Thị Kim Ngọc x 05/09/2005 THCS Võ Đăng Được 6.00 6.50 8.00 34.50
353 260353 Lê Trần Minh Ngọc 17/02/2005 THCS Võ Đăng Được 3.00 4.25 7.25 24.75
354 260354 Lê Trần Minh Ngọc 17/02/2005 THCS Võ Đăng Được 0.00
355 260355 Lê Hoài Thanh Ngọc x 30/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 5.50 9.25 35.00
356 260356 Huỳnh Thị Thanh Ngọc x 25/08/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 6.50 9.00 8.50 39.00
9
KC Văn KC Anh KC Toán
Họ và tên
SBDSTT
Điểm thi Tổng
điểm
Điểm
ƯT
Học sinh trườngNgày sinhNữ
357 260357 Nguyễn Huỳnh Hạnh Nguyên x 01/01/2005 THCS Võ Đăng Được 5.00 6.50 6.50 29.50
358 260358 Trần Hương Nguyên x 01/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.00 7.00 7.25 35.50
359 260359 Trương Lê Khánh Nguyên x 14/10/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 9.50 8.75 38.00
360 260360 Nguyễn Thị Phượng Nguyên x 28/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.50 7.50 10.00 40.50
361 260361 Bùi Thị Thảo Nguyên x 22/05/2005 THCS Võ Đăng Được 3.42 3.50 5.25 20.84
362 260362 Võ Thị Thảo Nguyên x 05/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.67 8.00 9.25 37.84
363 260363 Phạm Nguyễn Thùy Nguyên x 09/09/2005 THCS Võ Đăng Được 4.50 3.25 7.75 27.75
364 260364 Nguyễn Trung Nguyên 16/09/2005 THCS Võ Đăng Được 4.00 4.00 4.50 21.00
365 260365 Đỗ Lê Xuân Nguyên x 21/08/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.00 5.00 5.00 25.00
366 260366 Trần Thị Thu Nhàn x 25/12/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.50 5.75 8.00 34.75
367 260367 Nguyễn Thanh Nhã x 02/10/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.50 5.50 8.75 34.00
368 260368 Nguyễn Ngọc Nhân 23/04/2005 THCS Võ Đăng Được 4.42 2.75 2.25 16.09
369 260369 Trần Thanh Nhân 25/10/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.42 4.00 6.00 24.84
370 260370 Lê Thành Nhân 31/03/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.42 8.00 9.50 37.84
371 260371 Lê Nguyễn Thành Nhân 25/11/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 3.75 4.50 4.00 20.00
372 260372 Lương Trọng Nhân 18/02/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.00 7.25 9.25 35.75
373 260373 Lưu Trọng Nhân 25/01/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 6.00 4.25 6.25 28.75
374 260374 Huỳnh Lê Trọng Nhân 04/08/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.00 9.25 9.00 39.25
375 260375 Nguyễn Trung Nhân 07/01/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 5.00 5.50 7.25 30.00
376 260376 Trần Thanh Nhẫn 18/07/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 3.00 2.25 4.50 17.25
377 260377 Đỗ Cao Nhất 18/02/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.75 6.75 9.50 39.25
378 260378 Nguyễn Thái Minh Nhật 27/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.00 5.25 3.75 22.75
379 260379 Võ Thị Ngọc Nhi x 21/12/2005 THCS Võ Đăng Được 5.25 2.75 7.75 28.75
380 260380 Võ Thị Nguyệt Nhi x 25/09/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.00 8.50 9.00 38.50
381 260381 Trần Lê Uyên Nhi x 03/08/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.75 9.50 10.00 43.00
382 260382 Lương Thị Uyên Nhi x 04/03/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.50 7.25 8.25 34.75
383 260383 Lê Ngọc Yến Nhi x 10/10/2005 THCS Võ Đăng Được 4.00 6.25 6.50 27.25
384 260384 Doãn Thị Yến Nhi x 07/05/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 6.00 7.75 9.25 38.25
385 260385 Huỳnh Thị Yến Nhi x 09/10/2005 THCS&THPT Phú Thành 4.75 7.00 8.50 33.50
386 260386 Phan Thị Yến Nhi x 06/12/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 4.50 3.75 6.25 25.25
387 260387 Trần Thị Yến Nhi x 10/09/2005 THCS Võ Đăng Được 6.33 4.00 8.00 32.66
388 260388 Trần Thị Yến Nhi x 27/11/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 4.50 3.75 4.25 21.25
389 260389 Võ Thị Yến Nhi x 23/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.25 7.75 8.75 37.75
390 260390 Võ Thị Yến Nhi x 30/05/2005 THCS Võ Đăng Được 6.00 7.25 8.00 35.25
391 260391 Phạm Hồng Nhiên x 17/08/2005 THCS Võ Đăng Được 6.00 7.25 7.50 34.25
392 260392 Trần Thiện Nhiên x 28/03/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.00 8.50 9.75 42.00
393 260393 Nguyễn Hữu Nhơn 12/03/2005 THCS Võ Đăng Được 7.00 9.25 9.75 42.75
394 260394 Nguyễn Thị Cẩm Nhung x 14/06/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 6.75 4.75 7.50 33.25
395 260395 Nguyễn Trần Cẩm Nhung x 16/02/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.00 8.75 9.00 40.75
396 260396 Lê Nguyễn Hồng Nhung x 20/02/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 7.75 8.75 9.50 43.25
10
KC Văn KC Anh KC Toán
Họ và tên
SBDSTT
Điểm thi Tổng
điểm
Điểm
ƯT
Học sinh trườngNgày sinhNữ
397 260397 Nguyễn Thị Kim Nhung x 02/06/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 7.25 6.00 8.75 38.00
398 260398 Nguyễn Thị Phi Nhung x 09/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.00 7.50 8.75 37.00
399 260399 Nguyễn Thị Phương Nhung x 09/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.00 7.00 8.75 36.50
400 260400 Lê Thị Thu Nhung x 31/10/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.00 7.25 8.00 35.25
401 260401 Hồ Phạm Tuyết Nhung x 16/02/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.00 9.25 8.25 39.75
402 260402 Nguyễn Thị Tuyết Nhung x 05/11/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 7.25 7.50 8.75 39.50
403 260403 Nguyễn Ngọc Chân Như x 06/11/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.50 7.25 9.50 39.25
404 260404 Hồ Thị Huỳnh Như x 08/01/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.75 5.00 6.50 31.50
405 260405 Phan Thị Huỳnh Như x 26/07/2005 THCS Võ Đăng Được 3.00 3.25 5.25 19.75
406 260406 Ngô Ngọc Nguyệt Như x 29/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.75 8.75 9.75 41.75
407 260407 Trần Thị Quỳnh Như x 09/04/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.00 7.75 9.00 39.75
408 260408 Trần Thị Quỳnh Như x 14/01/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 5.50 7.00 9.75 37.50
409 260409 Lâm Tâm Như x 06/08/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.00 6.25 5.75 29.75
410 260410 Lê Tâm Như x 14/08/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 6.50 3.50 8.50 33.50
411 260411 Phạm Thị Tâm Như x 27/11/2005 THCS Võ Đăng Được 8.50 7.50 8.75 42.00
412 260412 Phạm Thị Thảo Như x 21/06/2005 THCS Võ Đăng Được 7.25 8.00 7.00 36.50
413 260413 Nguyễn Thị Yến Như x 14/02/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 7.50 8.50 8.25 40.00
414 260414 Châu Minh Nhựt 02/09/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.00 8.50 8.50 37.50
415 260415 Võ Minh Nhựt 18/05/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 4.25 4.00 2.00 16.50
416 260416 Nguyễn Hoàng Ninh 04/09/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.75 6.00 4.25 26.00
417 260417 Nguyễn Giao Hoàng Oanh x 14/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 8.50 7.75 35.00
418 260418 Đỗ Thị Kiều Oanh x 15/04/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 5.75 5.50 7.50 32.00
419 260419 Nguyễn Thị Kiều Oanh x 17/01/2005 THCS Võ Đăng Được 4.25 3.50 8.00 28.00
420 260420 Trương Thị Kiều Oanh x 10/02/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.50 7.50 8.25 37.00
421 260421 Ngô Hoàng Phát 19/04/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 4.75 8.25 32.25
422 260422 Nguyễn Võ Khánh Phát 10/02/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 0.5 5.00 4.75 8.75 32.75
423 260423 Nguyễn Tấn Phát 03/12/2005 THCS Võ Đăng Được 5.50 5.50 4.25 25.00
424 260424 Phạm Tấn Phát 11/09/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.25 8.00 7.75 36.00
425 260425 Giảng Võ Tấn Phát 30/11/2005 THCS Võ Đăng Được 5.50 2.75 4.00 21.75
426 260426 Thái Thành Phát 05/04/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.75 7.50 6.75 32.50
427 260427 Trần Thiện Phát 26/4/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.25 5.00 6.00 29.50
428 260428 Nguyễn Văn Phát 10/08/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 2.25 2.75 1.50 10.25
429 260429 Phạm Ngọc Phẳng x 31/07/2005 THCS Võ Đăng Được 5.25 4.00 5.25 25.00
430 260430 Trần Nguyễn Hồng Phấn x 08/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 8.00 8.25 9.00 42.25
431 260431 Nguyễn Thanh Phong 15/04/2005 THCS Võ Đăng Được 6.50 7.50 7.25 35.00
432 260432 Nguyễn Thanh Phong 13/07/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 5.00 2.75 1.75 16.25
433 260433 Võ Gia Phú 15/11/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.25 7.25 8.25 34.25
434 260434 Trần Văn Hoàng Phú 16/02/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.17 6.50 10.00 38.84
435 260435 Bùi Vĩnh Phú 25/08/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 5.00 5.75 8.25 32.25
436 260436 Nguyễn Hạnh Phúc x 22/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.92 9.75 9.50 42.59
11
KC Văn KC Anh KC Toán
Họ và tên
SBDSTT
Điểm thi Tổng
điểm
Điểm
ƯT
Học sinh trườngNgày sinhNữ
437 260437 Lưu Hoàng Phúc 26/05/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 7.75 5.50 8.00 37.00
438 260438 Nguyễn Hoàng Phúc 07/10/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.75 6.25 8.25 36.25
439 260439 Phạm Hoàng Phúc 04/12/2005 THCS Võ Đăng Được 4.25 2.50 4.00 19.00
440 260440 Trương Hoàng Phúc 31/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.75 9.75 9.00 43.25
441 260441 Võ Hoàng Phúc 06/02/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.75 5.50 8.00 33.00
442 260442 Ngô Lê Hoàng Phúc 15/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 2.25 4.75 6.00 21.25
443 260443 Nguyễn Hồng Phúc 15/11/2005 THCS&THPT Long Bình 6.75 9.25 8.75 40.25
444 260444 Tô Hồng Phúc x 31/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 8.00 7.75 9.25 42.25
445 260445 Nguyễn Minh Phúc 27/03/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.00 5.75 6.75 31.25
446 260446 Lê Nguyên Phúc 04/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.42 8.00 10.00 38.84
447 260447 Võ Thanh Phúc 28/10/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.75 5.50 7.25 33.50
448 260448 Nguyễn Phạm Thành Phúc 07/09/2005 THCS Võ Đăng Được 3.75 3.75 0.50 12.25
449 260449 Lê Hoàng Trọng Phúc 17/09/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.25 3.00 8.25 34.00
450 260450 Nguyễn Minh Phụng 12/11/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.00 9.00 9.25 41.50
451 260451 Nguyễn Thái Phụng 25/03/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.50 6.00 9.00 35.00
452 260452 Hứa Trần Tiểu Phụng x 13/06/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.25 4.75 5.25 25.75
453 260453 Trần Nguyễn Diễm Phương x 01/12/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 7.50 8.50 8.00 39.50
454 260454 Trần Thị Mỹ Phương x 25/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.75 4.50 8.25 34.50
455 260455 Trần Châu Nhã Phương x 20/08/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 7.00 5.75 8.25 36.25
456 260456 Nguyễn Hà Trúc Phương x 19/09/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.75 9.50 9.75 44.50
457 260457 Nguyễn Thị Thuy Phước x 01/10/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 2.75 4.75 4.00 18.25
458 260458 Hà Ngọc Phượng x 10/02/2005 THCS Võ Đăng Được 7.50 8.75 8.50 40.75
459 260459 Huỳnh Nguyễn Minh Quang 20/08/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 7.25 9.25 10.00 43.75
460 260460 Phạm Hồng Phương Quang 22/02/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 3.83 3.75 5.00 21.41
461 260461 Nguyễn Thanh Quang 09/10/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 4.50 6.50 7.25 30.00
462 260462 Nguyễn Hoàng Minh Quân 29/01/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.25 6.50 8.00 33.00
463 260463 Nguyễn Thanh Quân 12/04/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.50 5.50 8.25 31.00
464 260464 Hồ Quốc Quy 14/11/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 3.75 3.00 4.25 19.00
465 260465 Phạm Bích Quyên x 13/01/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.00 3.50 6.25 26.00
466 260466 Nguyễn Thị Bích Quyên x 22/01/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 5.50 6.75 8.25 34.25
467 260467 Phan Hà Quyên x 05/09/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 2.75 4.25 1.75 13.25
468 260468 Ngô Thị Ngọc Quyên x 22/11/2005 THCS Võ Đăng Được 6.50 7.75 6.25 33.25
469 260469 Trần Huỳnh Thảo Quyên x 12/11/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.50 5.50 7.50 29.50
470 260470 Nguyễn Thị Thảo Quyên x 14/08/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 4.75 5.25 4.50 23.75
471 260471 Nguyễn Trần Thảo Quyên x 23/10/2005 THCS Võ Đăng Được 4.00 4.50 6.00 24.50
472 260472 Trần Minh Quyền 17/07/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 6.00 7.25 9.00 37.25
473 260473 Trần Thị Ngọc Quyền x 10/11/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.00 8.75 8.25 37.25
474 260474 Lê Thị Quyển x 06/12/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 6.92 7.25 8.00 37.09
475 260475 Châu Ngọc Như Quỳnh x 01/08/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.00 7.75 8.25 38.25
476 260476 Lê Thị Như Quỳnh x 07/08/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.50 5.50 7.25 33.00
12
KC Văn KC Anh KC Toán
Họ và tên
SBDSTT
Điểm thi Tổng
điểm
Điểm
ƯT
Học sinh trườngNgày sinhNữ
477 260477 Phạm Thị Như Quỳnh x 20/07/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.25 8.75 10.00 41.25
478 260478 Trương Thị Như Quỳnh x 14/09/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.50 8.50 8.00 37.50
479 260479 Nguyễn Thị Thuý Quỳnh x 08/05/2005 THCS Võ Đăng Được 6.00 8.25 8.75 37.75
480 260480 Trần Trúc Quỳnh x 28/08/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.33 10.00 10.00 44.66
481 260481 Trần Trúc Quỳnh x 30/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.75 5.50 7.25 31.50
482 260482 Nguyễn Xuân Quỳnh 19/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.00 5.50 8.00 33.50
483 260483 Phạm Liên Hiệp Quý x 16/02/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.75 7.75 8.25 35.75
484 260484 Bùi Ngọc Quý 22/01/2005 THCS Võ Đăng Được 4.75 8.75 9.50 37.25
485 260485 Nguyễn Thành Quý 05/09/2005 THCS Võ Đăng Được 4.50 2.75 3.75 19.25
486 260486 Trần Thanh Sang 31/07/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.50 4.75 7.75 33.25
487 260487 Phạm Ngọc Sơn 14/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 3.75 3.50 6.25 23.50
488 260488 Võ Ngọc Sơn 07/09/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 7.00 8.25 8.50 39.25
489 260489 Trần Thị Hồng Sương x 27/04/2005 THCS&THPT Phú Thành 1.0 6.50 7.00 8.50 38.00
490 260490 Nguyễn Thị Ngọc Sương x 12/10/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 4.75 6.25 5.50 26.75
491 260491 Lê Hữu Tài 10/04/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 5.75 4.75 8.75 33.75
492 260492 Nguyễn Tấn Tài 01/05/2005 THCS Võ Đăng Được 0.5 6.00 7.00 9.75 39.00
493 260493 Dương Thị Diệu Tâm x 22/08/2005 THCS&THPT Phú Thành 7.25 7.25 9.25 40.25
494 260494 Phan Khánh Tâm 10/01/2005 THCS&THPT Long Bình 6.50 9.25 10.00 42.25
495 260495 Liêu Minh Tâm 09/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.50 7.50 8.75 40.00
496 260496 Trần Minh Tân 28/08/2005 THCS&THPT Phú Thành 5.00 7.25 8.25 33.75
497 260497 Nguyễn Thành Tân 13/03/2005 THCS Võ Đăng Được 5.75 7.50 9.50 38.00
498 260498 Phan Công Thành 10/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 0.5 6.00 8.75 10.00 41.25
499 260499 Nguyễn Chí Thanh 10/03/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.25 4.25 8.00 30.75
500 260500 Từ Chí Thanh 22/07/2005 THCS Võ Đăng Được 6.00 7.25 7.75 34.75
501 260501 Tô Đông Thanh 12/08/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 3.75 3.75 8.25 27.75
502 260502 Võ Ngọc Thanh x 11/12/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.25 7.75 9.25 40.75
503 260503 Lê Thị Yến Thanh x 19/02/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 7.25 7.25 7.50 36.75
504 260504 Trần Châu Thành 02/03/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 6.50 7.75 33.00
505 260505 Nguyễn Trung Đạt Thành 05/12/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.00 8.00 9.00 40.00
506 260506 Trương Kim Thành 24/03/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.00 7.50 8.50 36.50
507 260507 Phạm Văn Minh Thành 16/07/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 6.75 7.75 8.75 38.75
508 260508 Nguyễn Nhật Thành 08/11/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 7.00 7.75 8.50 38.75
509 260509 Phan Tấn Thành 11/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.50 4.25 8.25 33.75
510 260510 Đặng Văn Thành 11/08/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.25 5.00 7.75 31.00
511 260511 Mai Đỗ Gia Thảo x 25/12/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 8.00 7.75 8.75 41.25
512 260512 Nguyễn Thị Hiếu Thảo x 10/04/2005 THCS Võ Đăng Được 6.25 6.75 8.00 35.25
513 260513 Nguyễn Ngọc Thảo x 25/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 3.75 4.25 23.25
514 260514 Hồ Phương Thảo x 07/07/2005 THCS&THPT Long Bình 6.50 8.25 9.75 40.75
515 260515 Nguyễn Huỳnh Phương Thảo x 27/02/2003 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.00 4.25 4.00 20.25
516 260516 Đỗ Nguyễn Phương Thảo x 26/09/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.25 7.75 9.25 40.75
13
KC Văn KC Anh KC Toán
Họ và tên
SBDSTT
Điểm thi Tổng
điểm
Điểm
ƯT
Học sinh trườngNgày sinhNữ
517 260517 Trần Thị Phương Thảo x 16/10/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 8.00 8.25 8.50 41.25
518 260518 Trần Thanh Thảo x 07/12/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 4.75 5.50 8.25 31.50
519 260519 Huỳnh Hoa Thanh Thảo x 29/08/2005 THCS Võ Đăng Được 7.25 8.25 8.75 40.25
520 260520 Lê Thị Thanh Thảo x 26/08/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 7.00 7.25 8.50 38.25
521 260521 Nguyễn Thị Thanh Thảo x 09/09/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.83 6.50 8.75 37.66
522 260522 Trần Thị Thanh Thảo x 11/01/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 7.25 8.75 9.75 42.75
523 260523 Trần Thị Thu Thảo x 20/09/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 6.00 8.75 34.50
524 260524 Võ Ngọc Xuân Thảo x 07/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.25 9.25 10.00 43.75
525 260525 Nguyễn Quốc Thái 01/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.50 9.25 10.00 44.25
526 260526 Nguyễn Trần Thông Thái 22/01/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 4.50 9.00 8.75 35.50
527 260527 Lê Thị Hồng Thắm x 23/07/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 6.00 7.75 4.50 28.75
528 260528 Lê Thị Hồng Thắm x 25/06/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 6.50 5.50 7.25 33.00
529 260529 Nguyễn Thị Hồng Thắm x 27/10/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.00 4.50 7.75 32.00
530 260530 Trần Quang Thắng 25/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 5.25 8.50 33.25
531 260531 Lê Ngọc Thẩm x 31/12/2005 THCS Võ Đăng Được 4.92 1.75 8.00 27.59
532 260532 Lê Nguyễn Bảo Thi x 24/11/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 7.25 9.50 10.00 44.00
533 260533 Phạm Hồng Thi 19/09/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.25 7.50 8.75 37.50
534 260534 Nguyễn Chí Thiện 03/11/2005 THCS Võ Đăng Được 3.00 4.00 4.25 18.50
535 260535 Trần Minh Hoàng Thiện 01/03/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.50 6.75 8.50 34.75
536 260536 Nguyễn Lê Thiện 15/01/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 7.00 5.25 9.25 37.75
537 260537 Phạm Minh Thiện 05/03/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.25 7.25 7.75 35.25
538 260538 Nguyễn Quang Thiện 24/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.50 9.25 9.75 43.75
539 260539 Phạm Thị Hồng Thiệt x 12/02/2005 THCS Võ Đăng Được 5.50 5.00 8.25 32.50
540 260540 Bùi Cường Thịnh 17/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 3.75 5.50 8.25 29.50
541 260541 Nguyễn Đức Thịnh 03/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 8.25 9.50 38.25
542 260542 Đỗ Nguyễn Đức Thịnh 01/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 3.75 4.00 6.75 25.00
543 260543 Lê Hồ Phát Thịnh 21/12/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.75 8.25 8.50 36.75
544 260544 Trần Tăng Phúc Thịnh 28/04/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.50 9.25 8.75 41.75
545 260545 Trần Phước Thịnh 09/02/2005 THCS Võ Đăng Được 5.00 5.25 5.25 25.75
546 260546 Ngô Quang Thịnh 02/09/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.00 2.50 4.50 19.50
547 260547 Nguyễn Thành Thịnh 05/09/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.75 8.50 9.75 39.50
548 260548 Trần Thị Kim Thoa x 20/09/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 5.00 6.25 6.75 29.75
549 260549 Nguyễn Hoà Thông 17/12/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.75 7.25 4.50 25.75
550 260550 Nguyễn Hoàng Thông 05/03/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.58 4.00 2.75 20.66
551 260551 Nguyễn Thành Thông 24/12/2005 THCS Võ Đăng Được 4.75 3.25 6.00 24.75
552 260552 Huỳnh Anh Thơ x 19/07/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 6.25 5.75 7.50 33.25
553 260553 Lê Nguyễn Anh Thơ x 28/03/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.17 3.75 7.75 31.59
554 260554 Trần Thị Hoàng Thơ x 27/03/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 8.00 9.75 10.00 45.75
555 260555 Mai Thị Kim Thơ x 02/05/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 5.50 8.75 9.50 38.75
556 260556 Đỗ Ngọc Quỳnh Thơ x 12/05/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 7.67 9.00 8.75 41.84
14
KC Văn KC Anh KC Toán
Họ và tên
SBDSTT
Điểm thi Tổng
điểm
Điểm
ƯT
Học sinh trườngNgày sinhNữ
557 260557 Lê Thanh Thơ 25/04/2005 THCS Võ Đăng Được 4.75 5.50 5.50 26.00
558 260558 Nguyễn Thị Cẩm Thu x 17/04/2005 THCS Võ Đăng Được 4.50 3.50 3.50 19.50
559 260559 Trần Ngọc Kiều Thu x 06/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.50 8.00 9.50 40.00
560 260560 Phạm Hồng Thuấn 09/08/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.00 3.00 1.75 14.50
561 260561 Nguyễn Minh Thuận 20/02/2005 THCS Võ Đăng Được 4.00 3.25 5.50 22.25
562 260562 Nguyễn Minh Thuận 10/12/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 1.75 4.50 3.25 14.50
563 260563 Ngô Nguyễn Quang Thuận 16/02/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.00 7.50 10.00 39.50
564 260564 Dương Thị Ngọc Thuỳ x 12/08/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 3.50 3.75 6.50 23.75
565 260565 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ x 30/04/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.50 4.75 6.00 27.75
566 260566 Huỳnh Thị Như Thủy x 03/10/2005 THCS Võ Đăng Được 4.25 6.75 1.75 18.75
567 260567 Trần Thị Anh Thúy x 16/05/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 7.50 8.00 9.00 41.00
568 260568 Ngô Thị Cẩm Thúy x 03/12/2005 THCS&THPT Phú Thành 6.25 7.50 9.75 39.50
569 260569 Trần Ngọc Diễm Thúy x 05/11/2005 THCS&THPT Phú Thành 6.75 9.75 10.00 43.25
570 260570 Đinh Ngọc Anh Thư x 05/09/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.75 4.50 8.25 34.50
571 260571 Nguyễn Ngọc Anh Thư x 27/02/2005 THCS Võ Đăng Được 5.92 2.00 2.75 19.34
572 260572 Đồng Thị Anh Thư x 29/10/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 3.00 7.50 5.00 23.50
573 260573 Giảng Thị Anh Thư x 30/04/2005 THCS Võ Đăng Được 4.00 7.25 8.25 31.75
574 260574 Nguyễn Thị Anh Thư x 17/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.00 9.50 9.25 42.00
575 260575 Nguyễn Thị Anh Thư x 05/10/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 7.50 7.50 8.50 39.50
576 260576 Phan Thị Anh Thư x 05/08/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.83 9.00 8.50 39.66
577 260577 Trần Thị Anh Thư x 24/12/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 5.92 4.00 6.75 29.34
578 260578 Lâm Võ Anh Thư x 25/01/2005 THCS Võ Đăng Được 7.67 8.25 7.50 38.59
579 260579 Lê Minh Thư x 09/08/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.75 6.25 9.25 34.25
580 260580 Phạm Minh Thư 03/03/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.00 5.75 7.75 33.25
581 260581 Hồ Thị Minh Thư x 30/08/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.25 7.75 8.50 39.25
582 260582 Huỳnh Thị Minh Thư x 05/11/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.42 7.75 10.00 42.59
583 260583 Huỳnh Thị Minh Thư x 24/08/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 8.00 5.25 7.75 36.75
584 260584 Nguyễn Thị Minh Thư x 04/10/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 7.50 6.00 5.75 32.50
585 260585 Đoàn Ngọc Thư x 24/11/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.50 7.25 8.25 36.75
586 260586 Nguyễn Huỳnh Ngọc Thư x 15/10/2005 THCS Võ Đăng Được 6.00 7.00 8.00 35.00
587 260587 Trần Thanh Thư x 02/04/2005 THCS&THPT Phú Thành 3.75 9.00 8.50 33.50
588 260588 Nguyễn Ngọc Xuân Thư x 14/06/2005 THCS Võ Đăng Được 3.50 7.50 6.00 26.50
589 260589 Ngô Thị Hoài Thương x 23/07/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.50 6.50 7.50 34.50
590 260590 Diệp Ngọc Thương x 19/07/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 7.50 8.25 35.00
591 260591 Võ Trí Thức 08/09/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 7.00 8.00 34.00
592 260592 Ngô Ngọc An Thy x 09/04/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 8.00 7.50 8.25 40.00
593 260593 Trần Dạ Bảo Thy x 24/11/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.25 5.75 8.25 30.75
594 260594 Trần Ngọc Thy x 14/04/2005 THCS Võ Đăng Được 7.00 8.50 6.75 36.00
595 260595 Trần Quốc Tiến 30/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.00 5.25 8.00 31.25
596 260596 Huỳnh Cẩm Tiên x 07/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.50 7.25 9.00 38.25
15
KC Văn KC Anh KC Toán
Họ và tên
SBDSTT
Điểm thi Tổng
điểm
Điểm
ƯT
Học sinh trườngNgày sinhNữ
597 260597 Lê Thị Cẩm Tiên x 11/10/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.00 6.25 8.00 30.25
598 260598 Võ Thị Cẩm Tiên x 04/03/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 4.25 3.25 5.75 23.25
599 260599 Nguyễn Thị Mỹ Tiên x 11/09/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 6.25 2.75 6.75 28.75
600 260600 Lê Trần Ngọc Tiên x 16/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.50 4.50 7.50 28.50
601 260601 Nguyễn Ngọc Phụng Tiên x 18/06/2005 THCS Võ Đăng Được 5.75 4.75 5.00 26.25
602 260602 Bùi Thuỷ Tiên x 02/09/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.00 8.75 7.75 36.25
603 260603 Ngô Thị Kim Tiền x 01/01/2005 THCS Võ Đăng Được 7.00 9.75 9.00 41.75
604 260604 Nguyễn Ngọc Tiền x 01/01/2005 THCS Võ Đăng Được 5.50 3.75 3.50 21.75
605 260605 Nguyễn Chí Tiến 09/04/2005 THCS Võ Đăng Được 5.75 7.50 4.25 27.50
606 260606 Mai Trần Minh Tiến 25/09/2005 THCS Võ Đăng Được 5.25 6.00 5.25 27.00
607 260607 Huỳnh Thanh Tiến 23/05/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.75 6.25 5.75 29.25
608 260608 Nguyễn Văn Tiến 25/08/2004 THCS Nguyễn Thanh Sơn 2.75 7.75 6.25 25.75
609 260609 Dương Huỳnh Tín 08/06/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.25 4.50 7.50 32.00
610 260610 Nguyễn Hữu Tín 10/11/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.00 5.25 8.50 36.25
611 260611 Nguyễn Phúc Tín 05/12/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 5.25 8.50 9.75 38.50
612 260612 Lê Trung Tín 12/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.75 9.75 10.00 43.25
613 260613 Phạm Trí Tính 26/02/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.75 9.25 9.50 41.75
614 260614 Đặng Bảo Toàn 11/01/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.75 9.50 10.00 43.00
615 260615 Trương Quốc Toàn 12/07/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 5.25 4.00 6.50 27.50
616 260616 Bùi Thanh Toàn 06/04/2005 THCS&THPT Phú Thành 5.50 9.25 8.50 37.25
617 260617 Lê Thị Đoan Trang x 29/07/2005 THCS Võ Đăng Được 6.50 9.00 7.50 37.00
618 260618 Ngô Thị Huyền Trang x 01/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.00 9.00 9.75 40.50
619 260619 Lê Thị Thuỳ Trang x 19/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.25 8.00 9.00 38.50
620 260620 Nguyễn Thị Thùy Trang x 01/08/2005 THCS Võ Đăng Được 5.75 7.50 8.50 36.00
621 260621 Nguyễn Thị Thùy Trang x 22/06/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 7.25 8.25 9.75 42.25
622 260622 Phạm Thị Thùy Trang x 11/10/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 6.50 6.75 7.50 34.75
623 260623 Phạm Thị Thùy Trang x 07/06/2005 THCS Võ Đăng Được 7.00 9.00 8.50 40.00
624 260624 Nguyễn Hoàng Xuân Trang x 15/12/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.75 8.75 8.25 40.75
625 260625 Nguyễn Thanh Trà 20/09/2005 THCS Võ Đăng Được 5.25 7.50 9.50 37.00
626 260626 Nguyễn Thị Thanh Trà x 12/09/2005 THCS Võ Đăng Được 5.00 8.25 6.75 31.75
627 260627 Diệp Bảo Trâm x 15/12/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.75 7.25 8.25 35.25
628 260628 Lưu Bảo Trâm x 30/10/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.00 1.00 7.50 24.00
629 260629 Nguyễn Đào Bảo Trâm x 17/07/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.00 3.00 4.00 21.00
630 260630 Trương Huỳnh Bảo Trâm x 02/10/2005 THCS Võ Đăng Được 6.75 6.50 6.50 33.00
631 260631 Lê Thị Bích Trâm x 07/12/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 7.25 9.00 9.75 43.00
632 260632 Lê Thị Bích Trâm x 28/06/2005 THCS Võ Đăng Được 0.5 7.25 7.25 4.50 31.25
633 260633 Trần Thị Bích Trâm x 15/06/2005 THCS&THPT Phú Thành 5.25 7.50 8.50 35.00
634 260634 Nguyễn Thị Hồng Trâm x 15/01/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 4.75 5.75 7.50 30.25
635 260635 Lê Thị Mai Trâm x 16/09/2005 THCS Võ Đăng Được 4.00 4.75 5.75 24.25
636 260636 Nguyễn Ngọc Trâm x 09/07/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 7.00 6.50 6.50 33.50
16
KC Văn KC Anh KC Toán
Họ và tên
SBDSTT
Điểm thi Tổng
điểm
Điểm
ƯT
Học sinh trườngNgày sinhNữ
637 260637 Bùi Thị Ngọc Trâm x 27/08/2005 THCS Võ Đăng Được 6.00 5.75 7.50 32.75
638 260638 Nguyễn Thị Ngọc Trâm x 25/02/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.50 6.00 7.25 31.50
639 260639 Trương Thị Ngọc Trâm x 30/09/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 8.25 8.00 35.25
640 260640 Lê Thị Quế Trâm x 19/02/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.00 7.25 7.25 31.75
641 260641 Võ Thị Quỳnh Trâm x 27/10/2005 THCS Võ Đăng Được 8.00 8.25 8.75 41.75
642 260642 Lê Ngọc Bảo Trân x 02/05/2005 THCS Võ Đăng Được 7.00 8.75 9.25 41.25
643 260643 Lê Thị Bảo Trân x 24/10/2005 THCS Võ Đăng Được 6.00 7.25 6.00 31.25
644 260644 Sử Phạm Huyền Trân x 26/05/2005 THCS Võ Đăng Được 5.00 7.50 8.25 34.00
645 260645 Lê Thị Huyền Trân x 21/02/2005 THCS&THPT Phú Thành 4.50 6.75 8.75 33.25
646 260646 Trương Thị Mai Trân x 17/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.00 7.50 8.25 34.00
647 260647 Nguyễn Ngọc Phương Trân x 18/03/2005 THCS Võ Đăng Được 6.00 4.00 6.75 29.50
648 260648 Nguyễn Lê Quế Trân x 02/02/2005 THCS Võ Đăng Được 8.00 7.25 8.00 39.25
649 260649 Lê Thị Quế Trân x 24/05/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.25 3.75 6.25 28.75
650 260650 Trần Minh Tri 03/11/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.75 5.50 8.25 31.50
651 260651 Lê Hải Triều 17/12/2004 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.75 4.25 6.00 25.75
652 260652 Nguyễn Thị Mộng Trinh x 28/12/2005 THCS&THPT Phú Thành 6.75 6.00 7.25 34.00
653 260653 Trần Thị Thùy Trinh x 17/08/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 5.25 7.50 9.25 36.50
654 260654 Trần Việt Trinh x 27/02/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 7.50 9.50 9.75 44.00
655 260655 Nguyễn Khắc Trí 31/03/2005 THCS Võ Đăng Được 6.50 7.25 8.75 37.75
656 260656 Lê Minh Trí 04/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 5.00 8.00 32.00
657 260657 Nguyễn Minh Trí 11/11/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.75 8.00 7.75 35.00
658 260658 Thái Minh Trí 04/12/2003 THCS Võ Đăng Được 2.50 2.00 1.50 10.00
659 260659 Võ Minh Trí 20/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 3.00 5.50 4.25 20.00
660 260660 Hồ Hữu Minh Trí 01/01/2005 THCS Võ Đăng Được 4.25 5.00 4.75 23.00
661 260661 Nguyễn Ngọc Trí 06/12/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 6.50 6.25 8.75 36.75
662 260662 Trần Thanh Trí 18/02/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.00 6.75 6.50 29.75
663 260663 Nguyễn Trọng Trí 01/09/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.25 6.50 7.25 33.50
664 260664 Nguyễn Bảo Trọng 03/12/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 8.00 9.25 9.75 44.75
665 260665 Đặng Đức Trung 26/07/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 4.75 4.50 4.00 22.00
666 260666 Huỳnh Cao Thành Trung 17/11/2004 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.00 2.50 4.00 20.50
667 260667 Phạm Thị Ngọc Truyền x 20/12/2005 THCS Võ Đăng Được 5.50 4.50 5.00 25.50
668 260668 Lê Thanh Trúc x 05/04/2005 THCS-THPT Tân Thới 0.5 6.75 9.50 8.75 41.00
669 260669 Nguyễn Thanh Trúc 25/01/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 6.25 9.75 9.50 41.25
670 260670 Hồ Thị Thanh Trúc x 11/12/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.75 2.75 7.50 27.25
671 260671 Hồ Thị Thanh Trúc x 07/12/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 3.50 7.25 29.00
672 260672 Lê Thị Thanh Trúc x 09/11/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.00 8.75 9.50 39.75
673 260673 Nguyễn Thị Thanh Trúc x 20/07/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 7.25 7.50 9.75 41.50
674 260674 Nguyễn Thu Trúc x 14/09/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 7.75 4.75 8.25 36.75
675 260675 Lê Quang Trường 27/08/2005 THCS&THPT Long Bình 6.50 8.25 9.50 40.25
676 260676 Ngô Quang Trường 23/05/2005 THCS Võ Đăng Được 7.00 8.00 9.25 40.50
17
KC Văn KC Anh KC Toán
Họ và tên
SBDSTT
Điểm thi Tổng
điểm
Điểm
ƯT
Học sinh trườngNgày sinhNữ
677 260677 Nguyễn Quốc Trường 25/07/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.00 8.75 9.00 38.75
678 260678 Nguyễn Minh Trực 16/06/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 5.50 4.50 8.50 32.50
679 260679 Đinh Công Tuấn 04/10/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 7.25 4.50 6.75 32.50
680 260680 Nguyễn Minh Tuấn 10/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 8.25 10.00 9.75 46.00
681 260681 Nguyễn Ngọc Tuấn 10/07/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 6.50 2.75 7.75 31.25
682 260682 Trần Quốc Tuấn 05/07/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.00 2.00 4.25 20.50
683 260683 Nguyễn Thanh Tuấn 01/04/2005 THCS Võ Đăng Được 6.25 7.25 9.25 38.25
684 260684 Phạm Thanh Tuấn 10/10/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 3.25 4.25 22.75
685 260685 Cao Thị Hà Tuyên x 08/10/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 6.50 7.75 9.25 39.25
686 260686 Nguyễn Thị Kim Tuyền x 20/06/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.25 2.50 7.25 27.50
687 260687 Trần Phạm Ngọc Tuyền x 27/05/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 6.50 6.50 8.00 35.50
688 260688 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền x 22/09/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 4.25 4.50 7.00 27.00
689 260689 Trần Thanh Tuyền x 01/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.75 9.00 8.75 42.00
690 260690 Nguyễn Thị Tuyền x 16/06/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 6.25 7.00 8.00 35.50
691 260691 Đỗ Thị Cẩm Tú x 13/12/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 6.00 8.75 9.50 39.75
692 260692 Lê Thị Cẩm Tú x 21/03/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 7.50 4.50 7.25 34.00
693 260693 Trần Thị Cẩm Tú x 22/07/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.75 9.75 10.00 43.25
694 260694 Trần Ngọc Tú x 21/02/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.75 9.25 9.25 41.25
695 260695 Phan Ngọc Cát Tường x 03/05/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.25 6.00 4.75 28.00
696 260696 Mai Gia Uy 25/09/2004 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.50 5.25 8.00 30.25
697 260697 Nguyễn Bảo Uyên x 15/08/2005 THCS&THPT Phú Thành 5.00 6.00 8.50 33.00
698 260698 Châu Nguyễn Thị Hoàng Uyên x 13/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.25 8.00 8.75 40.00
699 260699 Lê Ngọc Mỹ Uyên x 27/01/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 5.25 4.50 4.75 24.50
700 260700 Huỳnh Thị Phương Uyên x 28/03/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 6.67 5.00 7.50 33.34
701 260701 Lê Thảo Uyên x 08/09/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 7.75 5.75 9.00 39.25
702 260702 Nguyễn Thị Bích Vân x 28/02/2005 THCS&THPT Phú Thành 5.58 6.00 8.00 33.16
703 260703 Võ Hoàng Vân 17/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.00 5.25 5.50 24.25
704 260704 Lê Khánh Vân x 06/09/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.75 8.75 8.25 40.75
705 260705 Trần Thị Khánh Vân x 16/03/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.25 6.50 8.75 34.50
706 260706 Trần Lê Thanh Vân x 21/02/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 8.00 8.25 8.75 41.75
707 260707 Đoàn Lưu Thị Thuý Vân x 30/12/2005 THCS Võ Đăng Được 6.25 5.00 5.00 27.50
708 260708 Nguyễn Tường Vi x 18/07/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.50 7.75 8.00 36.75
709 260709 Đặng Quốc Việt 05/08/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 4.25 2.75 3.25 17.75
710 260710 Nguyễn Hoàng Vinh 15/05/2005 THCS Võ Đăng Được 7.00 8.00 10.00 42.00
711 260711 Đặng Hữu Vinh 17/03/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 8.00 9.25 9.50 44.25
712 260712 Đỗ Hữu Vinh 09/02/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.17 6.75 10.00 39.09
713 260713 Lương Ngô Phong Vinh 16/03/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.83 9.75 10.00 41.41
714 260714 Trần Quốc Vinh 24/09/2005 THCS Võ Đăng Được 0.00
715 260715 Trần Thanh Vinh 02/02/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 8.25 8.25 9.50 43.75
716 260716 Lê Nguyễn Thành Vinh 15/12/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 8.50 9.75 10.00 46.75
18
KC Văn KC Anh KC Toán
Họ và tên
SBDSTT
Điểm thi Tổng
điểm
Điểm
ƯT
Học sinh trườngNgày sinhNữ
717 260717 Nguyễn Phong Vũ 17/09/2005 THCS&THPT Phú Thành 6.50 6.00 8.00 35.00
718 260718 Lê Ngọc Bảo Vy x 06/04/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.50 8.50 8.25 38.00
719 260719 Nguyễn Ngọc Bảo Vy x 05/08/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.25 3.75 5.75 27.75
720 260720 Trương Thị Hiền Vy x 18/11/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.58 6.75 9.00 37.91
721 260721 Bùi Lê Khánh Vy x 06/08/2005 THCS Võ Đăng Được 6.42 8.75 8.25 38.09
722 260722 Phạm Ngọc Khánh Vy x 17/11/2005 THCS Võ Đăng Được 7.00 8.75 9.75 42.25
723 260723 Trần Thị Lan Vy x 31/07/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.00 8.00 9.00 38.00
724 260724 Nguyễn Đỗ Lê Vy x 14/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.75 8.00 9.75 41.00
725 260725 Trần Nhã Vy x 18/08/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.25 8.50 9.25 39.50
726 260726 Trần Nguyễn Nhã Vy x 20/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.25 2.75 5.75 22.75
727 260727 Dương Nguyễn Thanh Vy x 07/02/2005 THCS Võ Đăng Được 5.00 3.50 8.75 31.00
728 260728 Trần Thị Thanh Vy x 25/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.25 5.50 9.00 32.00
729 260729 Trần Lê Thảo Vy x 16/10/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.25 5.75 6.25 26.75
730 260730 Ngô Phạm Thảo Vy x 06/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.58 5.75 9.00 34.91
731 260731 Lê Ngọc Thuý Vy x 19/12/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 6.75 8.75 9.25 40.75
732 260732 Lê Thúy Vy x 17/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.00 2.75 7.25 25.25
733 260733 Lưu Thúy Vy x 20/10/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 7.50 7.25 8.50 39.25
734 260734 Bùi Trúc Vy x 21/07/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.00 3.00 6.00 23.00
735 260735 Dương Nguyễn Tường Vy x 18/11/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 6.00 8.00 8.75 37.50
736 260736 Đào Thị Tường Vy x 14/04/2005 THCS Võ Đăng Được 6.50 9.00 9.00 40.00
737 260737 Võ Xuân Vy x 10/11/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 4.75 6.50 6.00 28.00
738 260738 Lê Đặng Yến Vy x 11/04/2005 THCS&THPT Phú Thành 0.5 5.50 4.75 7.75 31.75
739 260739 Hồ Ngọc Yến Vy x 14/05/2005 THCS Võ Đăng Được 4.00 8.75 6.25 29.25
740 260740 Trần Ngọc Yến Vy x 15/03/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 3.75 2.75 5.50 21.25
741 260741 Lê Ngọc Hải Yến x 28/02/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 8.50 7.50 34.50
742 260742 Phan Thị Hải Yến x 08/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.00 7.50 8.75 37.00
743 260743 Lê Hoàng Yến x 12/12/2005 THCS Võ Đăng Được 5.50 8.75 9.00 37.75
744 260744 Nguyễn Thị Hồng Yến x 10/09/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.00 4.75 5.75 28.25
745 260745 Nguyễn Thanh Mỹ Ý x 18/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.50 8.25 9.50 40.25
746 260746 Huỳnh Phạm Như Ý x 15/08/2005 THCS Võ Đăng Được 5.75 8.00 2.50 24.50
Bảng này có 746 thí sinh. Có 744 thí sinh dự thi đủ môn.
Tiền Giang, ngày 27 tháng 07 năm 2020
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM
(Ghi họ tên và chữ ký)
Võ Văn Hiếu
19

More Related Content

What's hot

SKKN Rèn Luyện Kỹ Năng Nói Tiếng Anh Cho Học Sinh Lớp 6 -7
SKKN Rèn Luyện Kỹ Năng Nói Tiếng Anh Cho Học Sinh Lớp 6 -7 SKKN Rèn Luyện Kỹ Năng Nói Tiếng Anh Cho Học Sinh Lớp 6 -7
SKKN Rèn Luyện Kỹ Năng Nói Tiếng Anh Cho Học Sinh Lớp 6 -7 nataliej4
 
BÀI TẬP BỔ TRỢ 4 KĨ NĂNG TIẾNG ANH LỚP 8 - CẢ NĂM - GLOBAL SUCCESS - NĂM HỌC ...
BÀI TẬP BỔ TRỢ 4 KĨ NĂNG TIẾNG ANH LỚP 8 - CẢ NĂM - GLOBAL SUCCESS - NĂM HỌC ...BÀI TẬP BỔ TRỢ 4 KĨ NĂNG TIẾNG ANH LỚP 8 - CẢ NĂM - GLOBAL SUCCESS - NĂM HỌC ...
BÀI TẬP BỔ TRỢ 4 KĨ NĂNG TIẾNG ANH LỚP 8 - CẢ NĂM - GLOBAL SUCCESS - NĂM HỌC ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
BỘ GIẢI THÍCH TỪ VỰNG, CÓ PHIÊN ÂM CỦA DESTINATION B2 + TEST CÓ ĐÁP ÁN (BẢN Đ...
BỘ GIẢI THÍCH TỪ VỰNG, CÓ PHIÊN ÂM CỦA DESTINATION B2 + TEST CÓ ĐÁP ÁN (BẢN Đ...BỘ GIẢI THÍCH TỪ VỰNG, CÓ PHIÊN ÂM CỦA DESTINATION B2 + TEST CÓ ĐÁP ÁN (BẢN Đ...
BỘ GIẢI THÍCH TỪ VỰNG, CÓ PHIÊN ÂM CỦA DESTINATION B2 + TEST CÓ ĐÁP ÁN (BẢN Đ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Thiết kế và chế tạo hệ thống chống trộm xe máy.pdf
Thiết kế và chế tạo hệ thống chống trộm xe máy.pdfThiết kế và chế tạo hệ thống chống trộm xe máy.pdf
Thiết kế và chế tạo hệ thống chống trộm xe máy.pdfMan_Ebook
 
Thiết kế và chế tạo mô hình máy cắt khắc laser.pdf
Thiết kế và chế tạo mô hình máy cắt khắc laser.pdfThiết kế và chế tạo mô hình máy cắt khắc laser.pdf
Thiết kế và chế tạo mô hình máy cắt khắc laser.pdfMan_Ebook
 
The burden of thirst
The burden of thirstThe burden of thirst
The burden of thirstHadi Hosseini
 
CHỦ ĐỀ: TÌM HAI SỐ KHI BIẾT TỔNG, HIỆU VÀ TỈ SỐ CỦA HAI SỐ ĐÓ
CHỦ ĐỀ: TÌM HAI SỐ KHI BIẾT TỔNG, HIỆU VÀ TỈ SỐ  CỦA HAI SỐ ĐÓCHỦ ĐỀ: TÌM HAI SỐ KHI BIẾT TỔNG, HIỆU VÀ TỈ SỐ  CỦA HAI SỐ ĐÓ
CHỦ ĐỀ: TÌM HAI SỐ KHI BIẾT TỔNG, HIỆU VÀ TỈ SỐ CỦA HAI SỐ ĐÓBồi dưỡng Toán tiểu học
 
ý Nghĩa nhan đề các bài văn thơ trong lớp 9truonghocso.com
ý Nghĩa nhan đề các bài văn thơ trong lớp 9truonghocso.comý Nghĩa nhan đề các bài văn thơ trong lớp 9truonghocso.com
ý Nghĩa nhan đề các bài văn thơ trong lớp 9truonghocso.comThế Giới Tinh Hoa
 
BỘ ĐỀ KIỂM TRA TIẾNG ANH I-LEARN SMART WORLD 7 CẢ NĂM CÓ ĐÁP ÁN, FILE NGHE (Đ...
BỘ ĐỀ KIỂM TRA TIẾNG ANH I-LEARN SMART WORLD 7 CẢ NĂM CÓ ĐÁP ÁN, FILE NGHE (Đ...BỘ ĐỀ KIỂM TRA TIẾNG ANH I-LEARN SMART WORLD 7 CẢ NĂM CÓ ĐÁP ÁN, FILE NGHE (Đ...
BỘ ĐỀ KIỂM TRA TIẾNG ANH I-LEARN SMART WORLD 7 CẢ NĂM CÓ ĐÁP ÁN, FILE NGHE (Đ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Timed reading for Fluency 1.pdf
Timed reading for Fluency 1.pdfTimed reading for Fluency 1.pdf
Timed reading for Fluency 1.pdfShuhui16
 
Bộ đề thi olympic tiếng anh lớp 4 và lớp 5
Bộ đề thi olympic tiếng anh lớp 4 và lớp 5Bộ đề thi olympic tiếng anh lớp 4 và lớp 5
Bộ đề thi olympic tiếng anh lớp 4 và lớp 5DinhHa6
 
Biện pháp nâng cao kỹ năng viết đoạn văn cho học sinh lớp 3
Biện pháp nâng cao kỹ năng viết đoạn văn cho học sinh lớp 3Biện pháp nâng cao kỹ năng viết đoạn văn cho học sinh lớp 3
Biện pháp nâng cao kỹ năng viết đoạn văn cho học sinh lớp 3jackjohn45
 
Tổng hợp sáng kiến kinh nghiệm môn sinh học 10 11-12 thpt
Tổng hợp sáng kiến kinh nghiệm môn sinh học 10 11-12 thptTổng hợp sáng kiến kinh nghiệm môn sinh học 10 11-12 thpt
Tổng hợp sáng kiến kinh nghiệm môn sinh học 10 11-12 thptJung Yun
 
Kỹ thuật điều khiển tự động trong cơ điện tử.pdf
Kỹ thuật điều khiển tự động trong cơ điện tử.pdfKỹ thuật điều khiển tự động trong cơ điện tử.pdf
Kỹ thuật điều khiển tự động trong cơ điện tử.pdfMan_Ebook
 
[BoardgameVN] Luật chơi Connect four
[BoardgameVN] Luật chơi Connect four [BoardgameVN] Luật chơi Connect four
[BoardgameVN] Luật chơi Connect four BoardgameVN
 
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH I-LEARN SMART START 4 - CẢ NĂM (CÓ FILE NGHE + ĐÁP ...
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH I-LEARN SMART START 4 - CẢ NĂM (CÓ FILE NGHE + ĐÁP ...BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH I-LEARN SMART START 4 - CẢ NĂM (CÓ FILE NGHE + ĐÁP ...
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH I-LEARN SMART START 4 - CẢ NĂM (CÓ FILE NGHE + ĐÁP ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
ĐỀ THI TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT LỚP 4 TỪ V1 - V19 CÓ ĐÁP ÁN
ĐỀ THI TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT LỚP 4 TỪ V1 - V19 CÓ ĐÁP ÁNĐỀ THI TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT LỚP 4 TỪ V1 - V19 CÓ ĐÁP ÁN
ĐỀ THI TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT LỚP 4 TỪ V1 - V19 CÓ ĐÁP ÁNBồi Dưỡng HSG Toán Lớp 3
 

What's hot (20)

SKKN Rèn Luyện Kỹ Năng Nói Tiếng Anh Cho Học Sinh Lớp 6 -7
SKKN Rèn Luyện Kỹ Năng Nói Tiếng Anh Cho Học Sinh Lớp 6 -7 SKKN Rèn Luyện Kỹ Năng Nói Tiếng Anh Cho Học Sinh Lớp 6 -7
SKKN Rèn Luyện Kỹ Năng Nói Tiếng Anh Cho Học Sinh Lớp 6 -7
 
BÀI TẬP BỔ TRỢ 4 KĨ NĂNG TIẾNG ANH LỚP 8 - CẢ NĂM - GLOBAL SUCCESS - NĂM HỌC ...
BÀI TẬP BỔ TRỢ 4 KĨ NĂNG TIẾNG ANH LỚP 8 - CẢ NĂM - GLOBAL SUCCESS - NĂM HỌC ...BÀI TẬP BỔ TRỢ 4 KĨ NĂNG TIẾNG ANH LỚP 8 - CẢ NĂM - GLOBAL SUCCESS - NĂM HỌC ...
BÀI TẬP BỔ TRỢ 4 KĨ NĂNG TIẾNG ANH LỚP 8 - CẢ NĂM - GLOBAL SUCCESS - NĂM HỌC ...
 
BỘ GIẢI THÍCH TỪ VỰNG, CÓ PHIÊN ÂM CỦA DESTINATION B2 + TEST CÓ ĐÁP ÁN (BẢN Đ...
BỘ GIẢI THÍCH TỪ VỰNG, CÓ PHIÊN ÂM CỦA DESTINATION B2 + TEST CÓ ĐÁP ÁN (BẢN Đ...BỘ GIẢI THÍCH TỪ VỰNG, CÓ PHIÊN ÂM CỦA DESTINATION B2 + TEST CÓ ĐÁP ÁN (BẢN Đ...
BỘ GIẢI THÍCH TỪ VỰNG, CÓ PHIÊN ÂM CỦA DESTINATION B2 + TEST CÓ ĐÁP ÁN (BẢN Đ...
 
Thiết kế và chế tạo hệ thống chống trộm xe máy.pdf
Thiết kế và chế tạo hệ thống chống trộm xe máy.pdfThiết kế và chế tạo hệ thống chống trộm xe máy.pdf
Thiết kế và chế tạo hệ thống chống trộm xe máy.pdf
 
Thiết kế và chế tạo mô hình máy cắt khắc laser.pdf
Thiết kế và chế tạo mô hình máy cắt khắc laser.pdfThiết kế và chế tạo mô hình máy cắt khắc laser.pdf
Thiết kế và chế tạo mô hình máy cắt khắc laser.pdf
 
The burden of thirst
The burden of thirstThe burden of thirst
The burden of thirst
 
CHỦ ĐỀ: TÌM HAI SỐ KHI BIẾT TỔNG, HIỆU VÀ TỈ SỐ CỦA HAI SỐ ĐÓ
CHỦ ĐỀ: TÌM HAI SỐ KHI BIẾT TỔNG, HIỆU VÀ TỈ SỐ  CỦA HAI SỐ ĐÓCHỦ ĐỀ: TÌM HAI SỐ KHI BIẾT TỔNG, HIỆU VÀ TỈ SỐ  CỦA HAI SỐ ĐÓ
CHỦ ĐỀ: TÌM HAI SỐ KHI BIẾT TỔNG, HIỆU VÀ TỈ SỐ CỦA HAI SỐ ĐÓ
 
ý Nghĩa nhan đề các bài văn thơ trong lớp 9truonghocso.com
ý Nghĩa nhan đề các bài văn thơ trong lớp 9truonghocso.comý Nghĩa nhan đề các bài văn thơ trong lớp 9truonghocso.com
ý Nghĩa nhan đề các bài văn thơ trong lớp 9truonghocso.com
 
BỘ ĐỀ KIỂM TRA TIẾNG ANH I-LEARN SMART WORLD 7 CẢ NĂM CÓ ĐÁP ÁN, FILE NGHE (Đ...
BỘ ĐỀ KIỂM TRA TIẾNG ANH I-LEARN SMART WORLD 7 CẢ NĂM CÓ ĐÁP ÁN, FILE NGHE (Đ...BỘ ĐỀ KIỂM TRA TIẾNG ANH I-LEARN SMART WORLD 7 CẢ NĂM CÓ ĐÁP ÁN, FILE NGHE (Đ...
BỘ ĐỀ KIỂM TRA TIẾNG ANH I-LEARN SMART WORLD 7 CẢ NĂM CÓ ĐÁP ÁN, FILE NGHE (Đ...
 
Timed reading for Fluency 1.pdf
Timed reading for Fluency 1.pdfTimed reading for Fluency 1.pdf
Timed reading for Fluency 1.pdf
 
Đề tài: Thiết kế hệ thống điều khiển động cơ theo nhiệt độ, HAY
Đề tài: Thiết kế hệ thống điều khiển động cơ theo nhiệt độ, HAYĐề tài: Thiết kế hệ thống điều khiển động cơ theo nhiệt độ, HAY
Đề tài: Thiết kế hệ thống điều khiển động cơ theo nhiệt độ, HAY
 
Bộ đề thi olympic tiếng anh lớp 4 và lớp 5
Bộ đề thi olympic tiếng anh lớp 4 và lớp 5Bộ đề thi olympic tiếng anh lớp 4 và lớp 5
Bộ đề thi olympic tiếng anh lớp 4 và lớp 5
 
Biện pháp nâng cao kỹ năng viết đoạn văn cho học sinh lớp 3
Biện pháp nâng cao kỹ năng viết đoạn văn cho học sinh lớp 3Biện pháp nâng cao kỹ năng viết đoạn văn cho học sinh lớp 3
Biện pháp nâng cao kỹ năng viết đoạn văn cho học sinh lớp 3
 
Tổng hợp sáng kiến kinh nghiệm môn sinh học 10 11-12 thpt
Tổng hợp sáng kiến kinh nghiệm môn sinh học 10 11-12 thptTổng hợp sáng kiến kinh nghiệm môn sinh học 10 11-12 thpt
Tổng hợp sáng kiến kinh nghiệm môn sinh học 10 11-12 thpt
 
Danh Sách Hơn 210 Đề Tài Tiểu Luận Môn Văn Từ Sinh Viên Khóa Trước Đây
Danh Sách Hơn 210 Đề Tài Tiểu Luận Môn Văn Từ Sinh Viên Khóa Trước ĐâyDanh Sách Hơn 210 Đề Tài Tiểu Luận Môn Văn Từ Sinh Viên Khóa Trước Đây
Danh Sách Hơn 210 Đề Tài Tiểu Luận Môn Văn Từ Sinh Viên Khóa Trước Đây
 
Nghiên cứu đặc tính động lực học ô tô với hệ thống truyền lực kiểu ly hợp kép...
Nghiên cứu đặc tính động lực học ô tô với hệ thống truyền lực kiểu ly hợp kép...Nghiên cứu đặc tính động lực học ô tô với hệ thống truyền lực kiểu ly hợp kép...
Nghiên cứu đặc tính động lực học ô tô với hệ thống truyền lực kiểu ly hợp kép...
 
Kỹ thuật điều khiển tự động trong cơ điện tử.pdf
Kỹ thuật điều khiển tự động trong cơ điện tử.pdfKỹ thuật điều khiển tự động trong cơ điện tử.pdf
Kỹ thuật điều khiển tự động trong cơ điện tử.pdf
 
[BoardgameVN] Luật chơi Connect four
[BoardgameVN] Luật chơi Connect four [BoardgameVN] Luật chơi Connect four
[BoardgameVN] Luật chơi Connect four
 
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH I-LEARN SMART START 4 - CẢ NĂM (CÓ FILE NGHE + ĐÁP ...
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH I-LEARN SMART START 4 - CẢ NĂM (CÓ FILE NGHE + ĐÁP ...BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH I-LEARN SMART START 4 - CẢ NĂM (CÓ FILE NGHE + ĐÁP ...
BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH I-LEARN SMART START 4 - CẢ NĂM (CÓ FILE NGHE + ĐÁP ...
 
ĐỀ THI TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT LỚP 4 TỪ V1 - V19 CÓ ĐÁP ÁN
ĐỀ THI TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT LỚP 4 TỪ V1 - V19 CÓ ĐÁP ÁNĐỀ THI TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT LỚP 4 TỪ V1 - V19 CÓ ĐÁP ÁN
ĐỀ THI TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT LỚP 4 TỪ V1 - V19 CÓ ĐÁP ÁN
 

Similar to Bang diem hd_26

DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdfDS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdfthanhluan21
 
Tuyển sinh 10 trường THPT Trị An 2017
Tuyển sinh 10 trường THPT Trị An 2017Tuyển sinh 10 trường THPT Trị An 2017
Tuyển sinh 10 trường THPT Trị An 2017Phuong ThayTro.Net
 
Kết quả tuyển sinh 10 trường THPT Trị An năm học 2016 - 2017 hội đồng Trường ...
Kết quả tuyển sinh 10 trường THPT Trị An năm học 2016 - 2017 hội đồng Trường ...Kết quả tuyển sinh 10 trường THPT Trị An năm học 2016 - 2017 hội đồng Trường ...
Kết quả tuyển sinh 10 trường THPT Trị An năm học 2016 - 2017 hội đồng Trường ...Phuong ThayTro.Net
 
đIểm thi vào lơp 10 vĩnh long
đIểm thi vào lơp 10 vĩnh longđIểm thi vào lơp 10 vĩnh long
đIểm thi vào lơp 10 vĩnh longonthitot .com
 
Ds trung tuyen_chuyen_anh 2016
Ds trung tuyen_chuyen_anh 2016Ds trung tuyen_chuyen_anh 2016
Ds trung tuyen_chuyen_anh 2016Greeny_Lam
 
Ds trung tuyen_chuyen_hoa 2016
Ds trung tuyen_chuyen_hoa 2016Ds trung tuyen_chuyen_hoa 2016
Ds trung tuyen_chuyen_hoa 2016Greeny_Lam
 
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016Linh Nguyễn
 
Ds trung tuyen_chuyen_sinh 2016
Ds trung tuyen_chuyen_sinh 2016Ds trung tuyen_chuyen_sinh 2016
Ds trung tuyen_chuyen_sinh 2016Greeny_Lam
 
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdfDS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdfthanhluan21
 
DSCONGNHANTRUNGTUYEN22 (1).pdf
DSCONGNHANTRUNGTUYEN22 (1).pdfDSCONGNHANTRUNGTUYEN22 (1).pdf
DSCONGNHANTRUNGTUYEN22 (1).pdfthanhluan21
 
Ds trung tuyen_khong_chuyen CTG 2016
Ds trung tuyen_khong_chuyen CTG 2016Ds trung tuyen_khong_chuyen CTG 2016
Ds trung tuyen_khong_chuyen CTG 2016Greeny_Lam
 
26 8 kết quả thi tuyển bsnt 2016
26 8 kết quả thi tuyển bsnt 201626 8 kết quả thi tuyển bsnt 2016
26 8 kết quả thi tuyển bsnt 2016Mkb Nguyen
 
TONG HOP DANH SACH SO TUYEN DOT 1_HINH THUC XET HOC BA.pdf
TONG HOP DANH SACH SO TUYEN DOT 1_HINH THUC XET HOC BA.pdfTONG HOP DANH SACH SO TUYEN DOT 1_HINH THUC XET HOC BA.pdf
TONG HOP DANH SACH SO TUYEN DOT 1_HINH THUC XET HOC BA.pdfthanhluan21
 
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdfcong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdfthanhluan21
 
SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdfSU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdfthanhluan21
 
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdfcong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdfthanhluan21
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfthanhluan21
 
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGETỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGENgananh Saodem
 
Kq tuyen sinh 10 2011 2012
Kq tuyen sinh 10 2011 2012Kq tuyen sinh 10 2011 2012
Kq tuyen sinh 10 2011 2012hongphucbaolam
 

Similar to Bang diem hd_26 (20)

DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdfDS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdf
 
Tuyển sinh 10 trường THPT Trị An 2017
Tuyển sinh 10 trường THPT Trị An 2017Tuyển sinh 10 trường THPT Trị An 2017
Tuyển sinh 10 trường THPT Trị An 2017
 
Lop10
Lop10Lop10
Lop10
 
Kết quả tuyển sinh 10 trường THPT Trị An năm học 2016 - 2017 hội đồng Trường ...
Kết quả tuyển sinh 10 trường THPT Trị An năm học 2016 - 2017 hội đồng Trường ...Kết quả tuyển sinh 10 trường THPT Trị An năm học 2016 - 2017 hội đồng Trường ...
Kết quả tuyển sinh 10 trường THPT Trị An năm học 2016 - 2017 hội đồng Trường ...
 
đIểm thi vào lơp 10 vĩnh long
đIểm thi vào lơp 10 vĩnh longđIểm thi vào lơp 10 vĩnh long
đIểm thi vào lơp 10 vĩnh long
 
Ds trung tuyen_chuyen_anh 2016
Ds trung tuyen_chuyen_anh 2016Ds trung tuyen_chuyen_anh 2016
Ds trung tuyen_chuyen_anh 2016
 
Ds trung tuyen_chuyen_hoa 2016
Ds trung tuyen_chuyen_hoa 2016Ds trung tuyen_chuyen_hoa 2016
Ds trung tuyen_chuyen_hoa 2016
 
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
 
Ds trung tuyen_chuyen_sinh 2016
Ds trung tuyen_chuyen_sinh 2016Ds trung tuyen_chuyen_sinh 2016
Ds trung tuyen_chuyen_sinh 2016
 
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdfDS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdf
 
DSCONGNHANTRUNGTUYEN22 (1).pdf
DSCONGNHANTRUNGTUYEN22 (1).pdfDSCONGNHANTRUNGTUYEN22 (1).pdf
DSCONGNHANTRUNGTUYEN22 (1).pdf
 
Ds trung tuyen_khong_chuyen CTG 2016
Ds trung tuyen_khong_chuyen CTG 2016Ds trung tuyen_khong_chuyen CTG 2016
Ds trung tuyen_khong_chuyen CTG 2016
 
26 8 kết quả thi tuyển bsnt 2016
26 8 kết quả thi tuyển bsnt 201626 8 kết quả thi tuyển bsnt 2016
26 8 kết quả thi tuyển bsnt 2016
 
TONG HOP DANH SACH SO TUYEN DOT 1_HINH THUC XET HOC BA.pdf
TONG HOP DANH SACH SO TUYEN DOT 1_HINH THUC XET HOC BA.pdfTONG HOP DANH SACH SO TUYEN DOT 1_HINH THUC XET HOC BA.pdf
TONG HOP DANH SACH SO TUYEN DOT 1_HINH THUC XET HOC BA.pdf
 
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdfcong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
 
SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdfSU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
 
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdfcong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
 
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGETỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
 
Kq tuyen sinh 10 2011 2012
Kq tuyen sinh 10 2011 2012Kq tuyen sinh 10 2011 2012
Kq tuyen sinh 10 2011 2012
 

More from thongquang1

Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)
Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)
Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)thongquang1
 
Hướng dẫn học sinh đăng ký học trực tuyến
Hướng dẫn học sinh đăng ký học trực tuyếnHướng dẫn học sinh đăng ký học trực tuyến
Hướng dẫn học sinh đăng ký học trực tuyếnthongquang1
 
Don phuckhao 2019
Don phuckhao 2019Don phuckhao 2019
Don phuckhao 2019thongquang1
 
1.1 hdsd dcnvdkxt - thi sinh-2019
1.1 hdsd   dcnvdkxt - thi sinh-20191.1 hdsd   dcnvdkxt - thi sinh-2019
1.1 hdsd dcnvdkxt - thi sinh-2019thongquang1
 
Ds trung tuyen_truong_26
Ds trung tuyen_truong_26Ds trung tuyen_truong_26
Ds trung tuyen_truong_26thongquang1
 
Don pk ts10_2019
Don pk ts10_2019Don pk ts10_2019
Don pk ts10_2019thongquang1
 

More from thongquang1 (6)

Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)
Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)
Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)
 
Hướng dẫn học sinh đăng ký học trực tuyến
Hướng dẫn học sinh đăng ký học trực tuyếnHướng dẫn học sinh đăng ký học trực tuyến
Hướng dẫn học sinh đăng ký học trực tuyến
 
Don phuckhao 2019
Don phuckhao 2019Don phuckhao 2019
Don phuckhao 2019
 
1.1 hdsd dcnvdkxt - thi sinh-2019
1.1 hdsd   dcnvdkxt - thi sinh-20191.1 hdsd   dcnvdkxt - thi sinh-2019
1.1 hdsd dcnvdkxt - thi sinh-2019
 
Ds trung tuyen_truong_26
Ds trung tuyen_truong_26Ds trung tuyen_truong_26
Ds trung tuyen_truong_26
 
Don pk ts10_2019
Don pk ts10_2019Don pk ts10_2019
Don pk ts10_2019
 

Recently uploaded

Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...hoangtuansinh1
 
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIGIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIĐiện Lạnh Bách Khoa Hà Nội
 
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoáCác điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoámyvh40253
 
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfChuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfhoangtuansinh1
 
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfBỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfNguyen Thanh Tu Collection
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfCampbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfTrnHoa46
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-KhnhHuyn546843
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngGiới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngYhoccongdong.com
 
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...Nguyen Thanh Tu Collection
 
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhhkinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhhdtlnnm
 
Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptx
Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptxNhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptx
Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptxhoangvubaongoc112011
 
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIĐiện Lạnh Bách Khoa Hà Nội
 
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảo
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảoKiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảo
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảohoanhv296
 

Recently uploaded (20)

Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
 
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIGIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
 
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoáCác điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
 
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
 
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfChuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
 
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfBỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
 
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfCampbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngGiới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
 
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
 
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhhkinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
 
Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptx
Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptxNhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptx
Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptx
 
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
 
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảo
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảoKiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảo
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảo
 

Bang diem hd_26

  • 1. Sở Giáo dục và Đào tạo Tiền Giang Kỳ thi: Tuyển sinh lớp 10 năm học 2020-2021 Khóa ngày: 17,18,19/7/2020 Hội đồng: THPT Vĩnh Bình KC Văn KC Anh KC Toán 1 260001 Nguyễn Võ Bình An 28/08/2005 THCS Võ Đăng Được 7.25 8.75 10.00 43.25 2 260002 Nguyễn Gia An 02/05/2005 THCS Võ Đăng Được 4.25 3.75 5.75 23.75 3 260003 Đỗ Thị Mỹ An x 20/01/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.50 6.00 7.50 34.00 4 260004 Phan Ngọc Nhật An x 23/04/2005 THCS Võ Đăng Được 7.00 9.25 9.75 42.75 5 260005 Nguyễn Nhật Phương An x 23/04/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.75 6.00 7.50 32.50 6 260006 Lê Quốc An 25/09/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.00 3.00 8.00 31.00 7 260007 Huỳnh Thanh An 29/08/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 6.25 7.25 8.75 37.25 8 260008 Nguyễn Thành An 03/08/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 7.00 6.50 7.75 36.00 9 260009 Nguyễn Trần Vinh An 02/08/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 4.75 5.75 7.75 30.75 10 260010 Trần Dũng Anh 11/08/2004 THCS Võ Đăng Được 4.75 3.75 3.75 20.75 11 260011 Trần Thị Lan Anh x 04/11/2005 THCS Võ Đăng Được 7.75 6.50 5.75 33.50 12 260012 Trần Võ Lan Anh x 05/03/2005 THCS&THPT Phú Thành 6.00 3.25 5.25 25.75 13 260013 Võ Nhật Anh 09/08/2005 THCS Võ Đăng Được 7.50 8.50 9.00 41.50 14 260014 Nguyễn Phạm Quỳnh Anh x 15/10/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 9.00 9.75 9.75 47.25 15 260015 Nguyễn Mai Tấn Anh 28/03/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 6.00 2.25 8.25 30.75 16 260016 Nguyễn Thế Anh 27/02/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.75 7.00 9.50 37.50 17 260017 Nguyễn Ngọc Tuyết Anh x 27/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 9.00 8.25 36.50 18 260018 Võ Thị Vân Anh x 10/07/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 7.75 8.50 8.25 40.50 19 260019 Trần Duy Ân x 08/09/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.00 4.75 8.25 33.25 20 260020 Nguyễn Hà Ân x 07/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 2.50 3.75 3.00 14.75 21 260021 Nguyễn Hoàng Ân 14/11/2005 THCS Võ Đăng Được 4.00 3.25 1.00 13.25 22 260022 Phan Nguyễn Như Ân x 30/06/2005 THCS Võ Đăng Được 7.00 8.50 8.75 40.00 23 260023 Trương Chấn Ban 14/11/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.25 4.75 6.50 32.25 24 260024 Lê Gia Bảo 10/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.75 9.25 9.50 41.75 25 260025 Phạm Dương Gia Bảo 02/04/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.33 8.00 9.00 38.66 26 260026 Tống Hoàng Gia Bảo 06/06/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 7.50 5.50 8.25 37.00 27 260027 Nguyễn Ngọc Gia Bảo 29/10/2005 THCS&THPT Phú Thành 4.50 4.25 6.25 25.75 28 260028 Nguyễn Hoàng Hoài Bảo 29/10/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.00 5.75 8.75 33.25 29 260029 Nguyễn Quốc Bảo 23/04/2005 THCS Võ Đăng Được 5.00 6.00 8.75 33.50 30 260030 Trịnh Quốc Bảo 20/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.00 8.25 10.00 42.25 31 260031 Võ Thái Bảo 01/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 3.75 5.25 2.00 16.75 32 260032 Đỗ Trần Thế Bảo 16/6/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.58 9.00 9.50 41.16 33 260033 Châu Lê Huy Bách 17/07/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 7.25 9.00 36.25 34 260034 Lê Hữu Bằng 08/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.75 3.25 6.25 27.25 35 260035 Trương Hữu Bằng 14/01/2005 THCS Võ Đăng Được 4.17 7.00 5.25 25.84 36 260036 Văn Công Bình 13/04/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.00 6.25 8.75 35.75 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc BẢNG GHI ĐIỂM THI Họ và tên SBDSTT Điểm thi Tổng điểm Điểm ƯT Học sinh trườngNgày sinhNữ 1
  • 2. KC Văn KC Anh KC Toán Họ và tên SBDSTT Điểm thi Tổng điểm Điểm ƯT Học sinh trườngNgày sinhNữ 37 260037 Nguyễn Thị Mộng Bình x 07/11/2005 THCS Võ Đăng Được 6.25 6.50 8.50 36.00 38 260038 Hứa Quốc Bình 02/12/2005 THCS Võ Đăng Được 6.08 7.00 9.25 37.66 39 260039 Bùi Thanh Bình 23/11/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.50 9.25 9.25 40.75 40 260040 Đồng Thanh Bình 08/10/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.42 7.25 6.75 29.59 41 260041 Nguyễn Ngọc Bích x 25/02/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.67 2.75 7.75 29.59 42 260042 Nguyễn Thị Ngọc Bích x 18/06/2005 THCS Võ Đăng Được 4.50 5.00 6.75 27.50 43 260043 Nguyễn Trần Ngọc Bích x 20/07/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 6.83 7.50 6.75 34.66 44 260044 Trương Ngọc Bảo Châu x 28/12/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.50 9.25 9.25 40.75 45 260045 Nguyễn Hoàng Châu x 20/12/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 8.00 7.50 9.25 42.00 46 260046 Lê Thị Kim Châu x 17/04/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.00 9.25 9.75 42.75 47 260047 Trần Ngọc Vĩnh Châu x 07/05/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 6.00 8.50 9.50 39.50 48 260048 Tô Mỹ Lan Chi x 24/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.50 7.00 7.50 35.00 49 260049 Nguyễn Cường 14/12/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 6.00 6.25 8.25 34.75 50 260050 Nguyễn Hùng Cường 04/07/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 7.00 8.75 8.50 39.75 51 260051 Kim Quốc Cường 14/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.00 8.00 9.50 41.00 52 260052 Hồ Công Danh 29/03/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 5.25 7.25 8.75 35.25 53 260053 Nguyễn Hồng Danh 16/10/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 4.00 3.50 5.50 22.50 54 260054 Trương Thành Danh 10/10/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 4.42 4.75 4.50 22.59 55 260055 Nguyễn Đức Dáng 04/05/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 6.00 4.50 6.50 29.50 56 260056 Lê Thị Ngọc Diễm x 16/03/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.00 5.75 8.50 34.75 57 260057 Ngô Thị Ngọc Diễm x 27/02/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 5.75 5.75 5.00 27.25 58 260058 Lê Quang Dinh 15/02/2005 THCS Võ Đăng Được 5.00 6.25 9.25 34.75 59 260059 Lưu Mỹ Dung x 14/08/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 8.00 9.00 37.00 60 260060 Phan Ngọc Dung x 03/11/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.50 9.50 8.25 39.00 61 260061 Lê Thị Phương Dung x 14/04/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 7.50 9.25 9.50 43.25 62 260062 Phạm Trịnh Anh Duy 05/02/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 4.75 7.25 30.25 63 260063 Nguyễn Hoàng Bảo Duy 04/09/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.25 9.00 9.75 39.00 64 260064 Lê Đức Duy 06/10/2005 THCS Võ Đăng Được 3.50 4.50 4.75 21.00 65 260065 Nguyễn Đức Duy 04/07/2005 THCS Võ Đăng Được 6.00 9.00 6.50 34.00 66 260066 Phạm Đức Duy 24/02/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.75 9.50 10.00 45.00 67 260067 Nguyễn Khánh Duy 30/06/2005 THCS Võ Đăng Được 4.75 4.50 7.75 29.50 68 260068 Lâm Nguyễn Khánh Duy 03/12/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 5.50 6.25 8.75 34.75 69 260069 Nguyễn Minh Duy 21/01/2005 THCS Võ Đăng Được 7.25 6.00 8.25 37.00 70 260070 Huỳnh Lê Nhật Duy 06/04/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 5.00 4.50 8.25 31.00 71 260071 Trần Quốc Duy 14/11/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.00 4.25 7.50 29.25 72 260072 Lê Thanh Duy 14/09/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.75 8.00 8.25 36.00 73 260073 Trần Thanh Duy 20/06/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 5.25 7.75 9.00 36.25 74 260074 Trần Nguyễn Thảo Duy x 05/11/2005 THCS Võ Đăng Được 6.00 8.25 7.50 35.25 75 260075 Nguyễn Thái Duy 01/01/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 5.00 6.00 8.00 32.00 76 260076 Nguyễn Triệu Duy 30/09/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 3.50 3.50 5.50 21.50 2
  • 3. KC Văn KC Anh KC Toán Họ và tên SBDSTT Điểm thi Tổng điểm Điểm ƯT Học sinh trườngNgày sinhNữ 77 260077 Lưu Vũ Trường Duy 27/10/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 3.00 5.50 25.00 78 260078 Lê Thị Mỹ Duyên x 02/08/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 5.00 3.25 2.75 18.75 79 260079 Nguyễn Thị Mỹ Duyên x 06/11/2005 THCS Võ Đăng Được 7.00 6.75 8.75 38.25 80 260080 Phan Thị Mỹ Duyên x 29/07/2005 THCS Võ Đăng Được 7.50 9.00 9.25 42.50 81 260081 Nguyễn Thùy Mỹ Duyên x 14/02/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.50 5.25 8.50 35.25 82 260082 Hà Võ Mỹ Duyên x 02/04/2005 THCS Võ Đăng Được 6.00 5.50 4.75 27.00 83 260083 Nguyễn Ngọc Phương Duyên x 20/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.75 8.00 8.50 38.50 84 260084 Lê Thị Thảo Duyên x 26/11/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.25 8.50 7.25 37.50 85 260085 Nguyễn Anh Dũng 12/08/2005 THCS Võ Đăng Được 4.00 4.50 3.25 19.00 86 260086 Đặng Bạch Dương x 22/10/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.50 7.50 9.00 38.50 87 260087 Nguyễn Lê Quốc Dương 19/05/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 4.00 4.25 6.75 25.75 88 260088 Huỳnh Thái Dương 14/12/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 3.25 5.00 7.25 26.00 89 260089 Trần Thị Thùy Dương x 01/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.50 5.25 8.50 35.25 90 260090 Trần Thị Thùy Dương x 02/01/2005 THCS Võ Đăng Được 6.00 5.50 6.25 30.00 91 260091 Giản Võ Thùy Dương x 17/03/2005 THCS Võ Đăng Được 5.50 4.50 8.25 32.00 92 260092 Nguyễn Huỳnh Bảo Đan 26/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.75 5.50 8.25 33.50 93 260093 Trương Thị Hồng Đào x 05/07/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.75 5.75 8.25 33.75 94 260094 Võ Thị Hồng Đào x 05/04/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.75 8.25 9.25 38.25 95 260095 Trần Phát Đạt 18/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.75 9.00 8.50 39.50 96 260096 Nguyễn Tấn Đạt 29/08/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.50 2.50 6.25 24.00 97 260097 Trần Tấn Đạt 06/10/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 5.25 4.25 8.25 31.25 98 260098 Phạm Thành Đạt 10/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.75 3.75 6.00 25.25 99 260099 Võ Thành Đạt 29/11/2004 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.00 3.00 5.00 23.00 100 260100 Trần Hữu Thành Đạt 10/07/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.00 6.00 9.25 34.50 101 260101 Tôn Thất Đạt 29/10/2005 THCS Võ Đăng Được 5.50 4.50 4.50 24.50 102 260102 Lý Tiến Đạt 12/10/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 4.75 4.75 8.25 30.75 103 260103 Võ Tiến Đạt 22/07/2005 THCS Võ Đăng Được 8.50 6.75 8.00 39.75 104 260104 Nguyễn Hải Đăng 07/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.75 6.25 8.25 38.25 105 260105 Nguyễn Hoàng Hải Đăng 01/08/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.75 7.00 9.00 40.50 106 260106 Trần Xuân Đông 12/12/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.75 3.00 8.25 29.00 107 260107 Lê Thị Hồng Gấm x 01/11/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.50 4.00 3.75 22.50 108 260108 Hứa Thị Mỹ Gấm x 16/10/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 4.75 6.25 8.00 31.75 109 260109 Trương Thị Cẩm Giang x 07/04/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 3.50 5.75 7.75 28.25 110 260110 Nguyễn Hồng Giang x 29/01/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 7.25 6.25 8.75 38.25 111 260111 Phạm Trường Giang 19/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.25 5.00 7.50 32.50 112 260112 Võ Quốc Trường Giang 08/08/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 4.00 5.25 5.00 23.25 113 260113 Lê Nguyễn Ngọc Giàu x 23/02/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 7.17 9.25 9.75 43.09 114 260114 Đỗ Thị Ngọc Giàu x 12/03/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 6.75 9.50 9.75 42.50 115 260115 Ngô Thanh Giàu 08/12/2005 THCS Võ Đăng Được 4.50 2.25 6.50 24.25 116 260116 Nguyễn Thị Thu Hà x 23/04/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.25 6.00 8.00 30.50 3
  • 4. KC Văn KC Anh KC Toán Họ và tên SBDSTT Điểm thi Tổng điểm Điểm ƯT Học sinh trườngNgày sinhNữ 117 260117 Phạm Đức Huy Hào 09/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 6.75 9.50 36.75 118 260118 Phạm Ngọc Hải 01/12/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.00 6.25 7.50 31.25 119 260119 Nguyễn Thành Hải 04/03/2005 THCS&THPT Phú Thành 5.25 5.25 6.25 28.25 120 260120 Nguyễn Ngọc Mỹ Hạnh x 14/08/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.00 2.25 3.25 20.75 121 260121 Nguyễn Thị Diễm Hằng x 10/03/2005 THCS Võ Đăng Được 5.50 4.00 5.75 26.50 122 260122 Nguyễn Thị Mỹ Hằng x 03/01/2005 THCS&THPT Long Bình 7.50 9.75 9.75 44.25 123 260123 Trần Thị Thúy Hằng x 15/08/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.75 4.00 8.25 34.00 124 260124 Phạm Võ Bảo Hân x 29/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.25 8.50 9.50 38.00 125 260125 Đỗ Ngọc Gia Hân x 20/08/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 6.50 9.00 7.75 37.50 126 260126 Nguyễn Ngọc Hân x 16/03/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.25 3.75 8.00 30.25 127 260127 Phan Ngọc Hân x 03/10/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 3.50 6.50 4.25 22.00 128 260128 Nguyễn Phạm Ngọc Hân x 01/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.00 9.50 9.00 41.50 129 260129 Bùi Thị Ngọc Hân x 14/10/2005 THCS&THPT Phú Thành 3.75 7.25 8.75 32.25 130 260130 Lê Thị Ngọc Hân x 24/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.50 7.50 9.00 38.50 131 260131 Trần Thị Ngọc Hân x 30/08/2005 THCS&THPT Phú Thành 5.50 5.75 7.25 31.25 132 260132 Trần Thị Ngọc Hân x 13/01/2005 THCS&THPT Phú Thành 6.50 7.00 7.75 35.50 133 260133 Trương Thị Ngọc Hân x 13/10/2005 THCS Võ Đăng Được 4.75 4.00 6.50 26.50 134 260134 Trần Huỳnh Yến Hân x 16/09/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 5.17 6.00 4.25 24.84 135 260135 Ngô Thành Phúc Hậu 01/12/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 4.25 2.50 5.00 21.00 136 260136 Nguyễn Trọng Hậu 17/01/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 4.75 4.50 6.25 26.50 137 260137 Trần Trung Hậu 11/08/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.25 8.75 9.75 40.75 138 260138 Nguyễn Thị Kim Hiền x 05/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.00 8.00 9.75 39.50 139 260139 Nguyễn Minh Hiền 02/09/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.50 7.00 8.75 37.50 140 260140 Phạm Minh Hiền 15/12/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.25 8.75 8.25 39.75 141 260141 Võ Nguyễn Mỹ Hiền x 19/04/2005 THCS Võ Đăng Được 5.50 6.75 8.50 34.75 142 260142 Nguyễn Thị Ngọc Hiền x 08/02/2005 THCS Võ Đăng Được 6.58 8.00 7.50 36.16 143 260143 Huỳnh Thái Hiền 28/11/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 4.00 4.25 4.25 20.75 144 260144 Nguyễn Thị Trương Hiền x 01/10/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 5.75 7.00 9.00 36.50 145 260145 Nguyễn Duy Hiển 02/04/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 3.00 4.50 7.75 26.00 146 260146 Nguyễn Trần Hòa Hiếu 30/06/2005 THCS Võ Đăng Được 4.00 5.75 5.25 24.25 147 260147 Trần Thị Minh Hiếu x 25/02/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.00 6.25 8.50 33.25 148 260148 Đặng Thành Hiếu 10/03/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 7.50 6.50 8.50 38.50 149 260149 Nguyễn Trọng Hiếu 04/01/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 5.00 9.25 10.00 39.25 150 260150 Nguyễn Hoàng Trọng Hiếu 30/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 3.75 8.00 6.50 28.50 151 260151 Lê Trung Hiếu 23/03/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 5.00 6.25 9.25 34.75 152 260152 Nguyễn Trung Hiếu 03/08/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.50 4.75 7.75 29.25 153 260153 Trần Trung Hiếu 02/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.75 10.00 10.00 39.50 154 260154 Nguyễn Đoàn Ngọc Hiệp 16/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.00 7.25 9.00 37.25 155 260155 Nguyễn Lâm Nguyên Hiệp x 25/06/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 7.00 8.75 9.00 40.75 156 260156 Lê Thành Hiệp 11/12/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 3.00 7.50 9.00 31.50 4
  • 5. KC Văn KC Anh KC Toán Họ và tên SBDSTT Điểm thi Tổng điểm Điểm ƯT Học sinh trườngNgày sinhNữ 157 260157 Trương Mỹ Hoa x 30/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.25 8.25 9.00 38.75 158 260158 Trương Thị Mỹ Hoa x 26/10/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 4.00 4.25 3.00 18.25 159 260159 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hoa x 03/01/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 7.00 9.25 8.75 40.75 160 260160 Phan Kim Hoàn x 16/01/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.50 4.00 7.00 29.00 161 260161 Võ Khánh Hòa 31/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.00 5.00 7.00 27.00 162 260162 Nguyễn Thị Thu Hồng x 21/02/2005 THCS Võ Đăng Được 5.25 7.50 8.00 34.00 163 260163 Giáp Thị Thúy Hồng x 19/06/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.25 5.75 7.50 31.25 164 260164 Nguyễn Huỳnh Yến Huê x 17/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.00 8.00 8.50 37.00 165 260165 Nguyễn Trần Gia Huệ x 20/04/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.25 9.50 10.00 42.00 166 260166 Nguyễn Thị Kim Huệ x 15/07/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.75 6.75 6.75 31.75 167 260167 Trần Thị Ngọc Huệ x 05/07/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 4.17 3.00 4.25 19.84 168 260168 Nguyễn Thị Thanh Huệ x 30/01/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 7.00 5.50 6.50 32.50 169 260169 Trần Thị Huệ x 16/08/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.25 6.25 9.00 36.75 170 260170 Phạm Gia Huy 17/05/2005 THCS Võ Đăng Được 4.50 4.25 8.25 29.75 171 260171 Trần Gia Huy 25/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.00 3.75 9.00 31.75 172 260172 Phạm Trần Gia Huy 10/01/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 4.75 6.50 6.50 29.00 173 260173 Trần Khánh Huy 11/01/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 4.50 2.75 4.00 19.75 174 260174 Trần Nhật Huy 30/07/2005 THCS Võ Đăng Được 4.25 4.25 7.25 27.25 175 260175 Lê Quang Huy 26/11/2005 THCS Võ Đăng Được 6.00 8.50 9.75 40.00 176 260176 Nguyễn Quốc Huy 25/11/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.00 4.25 8.25 32.75 177 260177 Phạm Quốc Huy 30/10/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 3.25 4.25 5.25 21.25 178 260178 Trần Huỳnh Quốc Huy 18/10/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.50 2.75 6.75 27.25 179 260179 Lê Thanh Huy 28/03/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.75 6.25 7.25 32.25 180 260180 Nguyễn Thanh Huy 26/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 8.50 9.25 38.00 181 260181 Võ Thanh Huy 14/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.00 8.00 9.50 35.00 182 260182 Trần Ngọc Bích Huyền x 10/11/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.25 6.00 8.50 33.50 183 260183 Nguyễn Thị Minh Huyền x 01/12/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.00 8.75 8.75 36.25 184 260184 Võ Thị Minh Huyền x 15/10/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 6.50 6.75 7.50 34.75 185 260185 Lê Thị Mỹ Huyền x 16/12/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 3.25 3.50 7.50 25.00 186 260186 Nguyễn Lê Ngọc Huyền x 08/11/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.00 4.75 7.75 30.25 187 260187 Huỳnh Thị Ngọc Huyền x 16/02/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.25 2.75 3.25 21.75 188 260188 Võ Như Huyền x 04/05/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 7.75 6.00 8.00 37.50 189 260189 Trần Thị Thanh Huyền x 02/08/2005 THCS Võ Đăng Được 5.50 6.25 8.00 33.25 190 260190 Nguyễn Thị Như Huỳnh x 17/04/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.50 9.25 9.50 43.25 191 260191 Trương Quốc Huỳnh 20/06/2005 THCS Võ Đăng Được 6.00 9.50 8.75 39.00 192 260192 Trần Thị Thanh Huỳnh x 16/07/2005 THCS Võ Đăng Được 6.00 4.75 4.75 26.25 193 260193 Lê Huỳnh Thanh Hùng 24/09/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.75 6.25 6.25 30.25 194 260194 Nguyễn Hồng Hưng 02/01/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.00 4.00 7.50 31.00 195 260195 Nguyễn Thị Diễm Hương x 29/12/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 6.00 5.00 8.25 33.50 196 260196 Hồ Quỳnh Hương x 01/08/2005 THCS Võ Đăng Được 3.00 3.25 3.50 16.25 5
  • 6. KC Văn KC Anh KC Toán Họ và tên SBDSTT Điểm thi Tổng điểm Điểm ƯT Học sinh trườngNgày sinhNữ 197 260197 Võ Nguyễn Quỳnh Hương x 19/12/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 5.25 8.75 33.75 198 260198 Huỳnh Dương Thiên Hương x 23/05/2005 THCS Tân Phú 0.5 6.50 6.50 10.00 40.00 199 260199 Nguyễn Thị Thu Hương x 10/04/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 7.25 8.25 34.75 200 260200 Trần Hữu Kha 28/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.50 8.25 9.50 42.25 201 260201 Võ Minh Kha 05/08/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.00 4.75 4.00 22.75 202 260202 Bùi Duy Khang 16/12/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 6.75 9.00 9.50 41.50 203 260203 Trương Phúc Khang 27/01/2005 THCS Võ Đăng Được 6.75 7.75 9.50 40.25 204 260204 Phạm Thế Khang 16/04/2005 THCS Võ Đăng Được 5.75 5.75 7.25 31.75 205 260205 Trần Thiện Bảo Khanh 29/10/2005 THCS Võ Đăng Được 5.75 5.00 5.00 26.50 206 260206 Nguyễn Chí Khanh 27/01/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 6.50 8.50 9.25 40.00 207 260207 Đặng Duy Khanh 19/02/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.25 6.25 7.50 33.75 208 260208 Giản Duy Khanh 21/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 8.00 9.00 37.00 209 260209 Lê Duy Khánh 23/01/2005 THCS Võ Đăng Được 6.75 5.75 8.50 36.25 210 260210 Phạm Duy Khánh 14/04/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.00 7.00 7.75 34.50 211 260211 Nguyễn Vân Khánh x 03/11/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.75 9.00 10.00 44.50 212 260212 Trương Thị Vân Khánh x 30/11/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.00 7.25 9.75 40.75 213 260213 Nguyễn Anh Khoa 15/06/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.25 4.25 7.75 32.25 214 260214 Ngô Đăng Khoa 03/10/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 7.00 9.00 9.50 42.00 215 260215 Nguyễn Đăng Khoa 01/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.75 8.25 9.00 39.75 216 260216 Nguyễn Thanh Khoa 28/05/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 7.25 4.00 7.25 33.00 217 260217 Nguyễn Tú Khoa 24/02/2005 THCS Võ Đăng Được 6.00 7.25 4.25 27.75 218 260218 Lê Vũ Khoa 16/06/2005 THCS Võ Đăng Được 6.50 7.75 9.50 39.75 219 260219 Phạm Minh Khôi 26/09/2005 THCS&THPT Phú Thành 4.00 6.25 8.50 31.25 220 260220 Nguyễn Thị Diễm Kiều x 06/01/2005 THCS&THPT Phú Thành 6.00 6.25 7.50 33.25 221 260221 Nguyễn Thị Kim Kiều x 08/12/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.00 5.75 8.50 32.75 222 260222 Trần Thị Mộng Kiều x 25/09/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 4.75 4.00 7.25 28.00 223 260223 Nguyễn Thị Ngọc Kiều x 18/08/2005 THCS&THPT Phú Thành 6.50 8.00 8.75 38.50 224 260224 Nguyễn Minh Kiệt 10/11/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.25 4.25 6.00 26.75 225 260225 Nguyễn Quốc Kiệt 09/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.25 7.50 9.25 40.50 226 260226 Đỗ Tuấn Kiệt 23/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.25 5.00 7.25 30.00 227 260227 Ngô Tuấn Kiệt 16/03/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 3.00 4.00 4.00 18.00 228 260228 Nguyễn Tuấn Kiệt 27/06/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 4.75 6.25 8.50 32.75 229 260229 Ngô Thị Ngọc Lan x 08/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.25 9.00 9.50 40.50 230 260230 Phan Thị Như Lan x 28/07/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 5.75 5.00 7.50 31.50 231 260231 Lê Trần Sơn Lâm 04/01/2005 THCS Võ Đăng Được 5.50 3.75 8.00 30.75 232 260232 Nguyễn Trung Lâm 26/04/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.25 5.25 9.50 36.75 233 260233 Đỗ Ngọc Pha Lê x 23/08/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 6.50 6.75 8.75 37.25 234 260234 Nguyễn Thanh Liêm 17/11/2005 THCS Võ Đăng Được 6.25 6.75 9.00 37.25 235 260235 Nguyễn Thị Hồng Liên x 09/01/2005 THCS Võ Đăng Được 7.00 8.75 9.25 41.25 236 260236 Trịnh Ngọc Liên x 21/04/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 4.75 3.75 5.00 23.25 6
  • 7. KC Văn KC Anh KC Toán Họ và tên SBDSTT Điểm thi Tổng điểm Điểm ƯT Học sinh trườngNgày sinhNữ 237 260237 Đặng Hoàng Linh 28/02/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 6.00 5.00 7.25 31.50 238 260238 Tào Khánh Linh x 20/10/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.50 8.50 8.50 34.50 239 260239 Nguyễn Hoàng Khánh Linh x 07/08/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 7.50 3.25 8.00 34.25 240 260240 Nguyễn Ngọc Khánh Linh x 02/01/2005 THCS Võ Đăng Được 6.75 9.75 10.00 43.25 241 260241 Nguyễn Ngọc Linh x 29/06/2005 THCS Võ Đăng Được 7.25 8.75 9.50 42.25 242 260242 Đào Nguyễn Ngọc Linh x 25/10/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.50 7.75 8.75 40.25 243 260243 Võ Thị Ngọc Linh x 09/02/2005 THCS Võ Đăng Được 6.75 5.25 4.50 27.75 244 260244 Võ Thị Nhật Linh x 22/11/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 0.5 7.25 7.25 10.00 42.25 245 260245 Nguyễn Thị Phương Linh x 16/03/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 8.00 8.75 8.50 41.75 246 260246 Trần Thị Thùy Linh x 06/05/2005 THCS Võ Đăng Được 7.00 7.00 10.00 41.00 247 260247 Huỳnh Ngọc Yến Linh x 26/04/2005 THCS Võ Đăng Được 6.00 4.25 4.25 24.75 248 260248 Sử Thị Yến Linh x 03/06/2005 THCS Võ Đăng Được 6.50 7.75 10.00 40.75 249 260249 Huỳnh Thị Hồng Loan x 17/03/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 7.25 7.00 9.00 39.50 250 260250 Đặng Thị Kiều Loan x 28/02/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.25 2.75 7.75 28.75 251 260251 Đinh Nguyễn Khánh Long 14/07/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.00 3.50 4.25 20.00 252 260252 Lê Minh Long 12/07/2005 THCS Võ Đăng Được 5.75 5.50 4.00 25.00 253 260253 Nguyễn Phước Long 23/09/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.50 8.25 9.75 38.75 254 260254 Trần Thành Long 23/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.00 4.50 7.50 33.50 255 260255 Huỳnh Võ Thiên Long 11/05/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.00 4.75 6.25 29.25 256 260256 Lê Văn Long 07/11/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.25 4.75 4.00 25.25 257 260257 Huỳnh Lê Lộc 28/11/2005 THCS Võ Đăng Được 7.00 5.00 8.75 36.50 258 260258 Lê Tấn Lộc 02/04/2005 THCS Tân Phú 7.25 9.75 10.00 44.25 259 260259 Nguyễn Tấn Lộc 07/10/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.25 5.75 7.25 32.75 260 260260 Phạm Tấn Lộc 16/02/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 3.50 3.00 6.75 23.50 261 260261 Nguyễn Thành Lợi 05/02/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 4.75 5.75 5.50 26.25 262 260262 Nguyễn Thị Lưu Luyến x 10/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.92 4.75 9.00 34.59 263 260263 Nguyễn Thị Cẩm Ly x 13/06/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 7.00 5.00 9.00 37.00 264 260264 Nguyễn Thị Cẩm Ly x 15/06/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.50 6.00 9.00 35.00 265 260265 Huỳnh Thị Thảo Ly x 05/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 6.50 8.25 34.00 266 260266 Phan Võ Hoàng Mai x 02/08/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.75 9.00 10.00 40.50 267 260267 Lê Thị Ngọc Mai x 09/09/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 7.00 8.75 9.75 42.25 268 260268 Huỳnh Tuyết Mai x 16/03/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 6.25 8.25 33.75 269 260269 Trần Tuyết Mai x 25/06/2005 THCS Võ Đăng Được 7.00 7.75 8.75 39.25 270 260270 Nguyễn Thị Xuân Mai x 11/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.75 7.50 8.50 38.00 271 260271 Dương Hoàng Huệ Mẫn x 24/10/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.75 6.25 7.25 30.25 272 260272 Võ Văn Mẫn 07/10/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.25 2.75 5.00 23.25 273 260273 Nguyễn Quỳnh Diễm Mi x 29/09/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 7.17 8.75 9.00 41.09 274 260274 Trương Nhật Anh Minh 11/08/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.50 7.25 9.75 35.75 275 260275 Trần Thị Bình Minh x 22/01/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.75 7.00 9.00 38.50 276 260276 Huỳnh Đức Minh 10/03/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.75 6.50 7.25 32.50 7
  • 8. KC Văn KC Anh KC Toán Họ và tên SBDSTT Điểm thi Tổng điểm Điểm ƯT Học sinh trườngNgày sinhNữ 277 260277 Nguyễn Hoài Minh 16/02/2005 THCS Võ Đăng Được 6.00 6.50 9.25 37.00 278 260278 Mai Hoàng Minh 16/11/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 7.25 8.50 9.50 42.00 279 260279 Ngô Thị Lệ Minh x 30/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.25 9.25 9.50 42.75 280 260280 Trương Nhựt Minh 17/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.75 7.75 7.75 34.75 281 260281 Cao Tấn Minh 13/04/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 4.50 4.50 6.50 26.50 282 260282 Lê Hoàng Tuyết Minh x 28/09/2005 THCS-THPT Phú Thạnh 0.5 5.25 6.00 9.00 35.00 283 260283 Huỳnh Thị Cẩm My x 04/05/2005 THCS Võ Đăng Được 5.75 5.00 5.50 27.50 284 260284 Nguyễn Lê Diễm My x 03/11/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.75 2.50 7.75 27.50 285 260285 Nguyễn Thị Kim My x 30/06/2005 THCS Võ Đăng Được 6.00 8.50 8.75 38.00 286 260286 Trần Ngọc Thảo My x 07/12/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.00 7.00 9.75 38.50 287 260287 Nguyễn Thị Trà My x 23/03/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.50 7.50 8.50 37.50 288 260288 Võ Thị Trà My x 09/09/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.00 7.00 9.25 35.50 289 260289 Nguyễn Phạm Ly Na x 24/10/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 7.00 5.50 8.00 35.50 290 260290 Nguyễn Thị Sa Na x 17/08/2005 THCS Võ Đăng Được 6.00 7.25 8.00 35.25 291 260291 Võ Thị Anh Nam x 27/11/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 5.25 5.50 6.50 29.00 292 260292 Nguyễn Hoài Nam 19/04/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.25 3.25 5.25 22.25 293 260293 Nguyễn Hoài Nam 31/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.25 5.75 8.50 33.25 294 260294 Cao Hoàng Nam 12/10/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.75 5.75 7.50 32.25 295 260295 Ngô Nhuận Nam 30/01/2005 THCS Võ Đăng Được 8.00 9.50 9.50 44.50 296 260296 Trần Ngọc Kiều Nga x 07/07/2005 THCS Võ Đăng Được 5.25 3.25 4.75 23.25 297 260297 Tạ Thị Mỹ Nga x 19/10/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.83 6.50 9.00 36.16 298 260298 Võ Hoàng Tuyết Nga x 21/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 3.75 3.00 5.25 21.00 299 260299 Phạm Thị Ái Ngân x 12/03/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.25 3.75 6.75 27.75 300 260300 Nguyễn Bảo Ngân x 10/09/2005 THCS Võ Đăng Được 5.25 7.25 8.25 34.25 301 260301 Trần Ngọc Bảo Ngân x 02/08/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.75 7.00 8.75 38.00 302 260302 Trần Ngọc Bảo Ngân x 07/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.25 7.75 8.50 39.25 303 260303 Trần Thụy Bảo Ngân x 06/10/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.50 3.25 5.25 22.75 304 260304 Hà Thị Bích Ngân x 03/01/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 5.75 7.25 8.25 35.25 305 260305 Nguyễn Trương Hoàng Ngân x 04/08/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.50 6.25 8.75 36.75 306 260306 Ngô Huyền Ngân x 14/03/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.67 4.75 6.25 26.59 307 260307 Lê Thị Huỳnh Ngân x 24/12/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 8.00 8.25 8.00 40.25 308 260308 Nguyễn Thị Huỳnh Ngân x 08/09/2005 THCS Võ Đăng Được 6.25 5.00 4.00 25.50 309 260309 Huỳnh Kim Ngân x 07/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.25 7.75 6.50 33.25 310 260310 Nguyễn Huỳnh Kim Ngân x 21/12/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 7.00 4.25 7.50 33.25 311 260311 Nguyễn Ngọc Kim Ngân x 04/05/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 7.50 8.50 9.00 41.50 312 260312 Nguyễn Ngọc Kim Ngân x 03/09/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.00 5.00 8.50 32.00 313 260313 Lê Nguyễn Kim Ngân x 05/09/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 4.50 3.75 8.50 29.75 314 260314 Phan Nguyễn Kim Ngân x 01/11/2005 THCS Võ Đăng Được 7.00 8.75 8.75 40.25 315 260315 Lê Thị Kim Ngân x 10/10/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.00 9.25 9.75 40.75 316 260316 Phùng Thị Kim Ngân x 26/07/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.25 9.00 9.25 42.00 8
  • 9. KC Văn KC Anh KC Toán Họ và tên SBDSTT Điểm thi Tổng điểm Điểm ƯT Học sinh trườngNgày sinhNữ 317 260317 Võ Thị Kim Ngân x 19/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.50 2.25 8.25 27.75 318 260318 Võ Thị Kim Ngân x 01/04/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.00 2.75 6.00 24.75 319 260319 Trần Nguyễn Thị Kim Ngân x 03/08/2005 THCS Võ Đăng Được 4.75 8.75 8.75 35.75 320 260320 Ngô Viết Kim Ngân x 09/01/2005 THCS Võ Đăng Được 3.00 3.75 7.00 23.75 321 260321 Huỳnh Thị Mỹ Ngân x 30/11/2005 THCS Võ Đăng Được 5.75 4.50 4.25 24.50 322 260322 Hồ Võ Mỹ Ngân x 15/02/2005 THCS Võ Đăng Được 3.50 3.75 4.25 19.25 323 260323 Nguyễn Ngọc Ngân x 04/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.50 5.25 7.00 32.25 324 260324 Phan Thu Ngọc Ngân x 02/12/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.00 5.50 3.00 23.50 325 260325 Nguyễn Thị Phương Ngân x 26/04/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.50 8.00 9.25 39.50 326 260326 Huỳnh Thanh Ngân x 02/11/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.75 3.50 5.75 24.50 327 260327 Lê Thị Thanh Ngân x 03/10/2003 THCS Võ Đăng Được 6.25 2.75 4.75 24.75 328 260328 Nguyễn Thị Thanh Ngân x 19/12/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.75 4.25 7.50 30.75 329 260329 Võ Thị Thanh Ngân x 17/05/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.25 7.25 8.00 35.75 330 260330 Phạm Trần Thanh Ngân x 28/06/2005 THCS&THPT Phú Thành 6.00 5.00 7.75 32.50 331 260331 Võ Thái Ngân x 13/07/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.00 9.75 8.00 39.75 332 260332 Ngô Nguyễn Thị Thu Ngân x 29/10/2005 THCS&THPT Phú Thành 5.00 8.75 9.00 36.75 333 260333 Trần Thị Trúc Ngân x 12/12/2005 THCS Võ Đăng Được 7.00 9.50 10.00 43.50 334 260334 Nguyễn Ngọc Tuyết Ngân x 22/11/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.00 3.00 7.25 27.50 335 260335 Nguyễn Gia Nghi x 05/03/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.50 3.75 4.00 22.75 336 260336 Bùi Thị Gia Nghi x 28/11/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 7.50 7.75 9.25 41.25 337 260337 Võ Phương Nghi x 02/03/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 4.25 4.75 5.50 24.25 338 260338 Nguyễn Thị Trúc Nghi x 02/04/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 6.50 9.00 9.50 41.00 339 260339 Trần Vĩnh Nghi 04/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.50 10.00 10.00 45.00 340 260340 Võ Đại Nghĩa 26/06/2005 THCS Võ Đăng Được 4.50 2.00 3.25 17.50 341 260341 Huỳnh Hữu Nghĩa 27/09/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 5.00 3.00 7.50 28.00 342 260342 Nguyễn Hữu Nghĩa 13/02/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 5.25 4.75 6.50 28.25 343 260343 Tống Phương Nghĩa 27/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.00 3.25 3.00 17.25 344 260344 Trương Trọng Nghĩa 28/04/2005 THCS Võ Đăng Được 4.75 8.25 9.25 36.25 345 260345 Nguyễn Thị Ánh Ngọc x 30/05/2005 THCS Võ Đăng Được 4.25 7.25 7.50 30.75 346 260346 Nguyễn Thị Ánh Ngọc x 05/03/2005 THCS&THPT Phú Thành 5.00 9.50 8.75 37.00 347 260347 Trần Thị Bích Ngọc x 14/02/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.50 8.75 9.50 40.75 348 260348 Lê Thị Cẩm Ngọc x 18/06/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 6.50 7.75 9.25 39.25 349 260349 Phan Nguyễn Khánh Ngọc x 03/04/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.50 9.00 10.00 42.00 350 260350 Nguyễn Thị Kim Ngọc x 08/05/2005 THCS Võ Đăng Được 4.50 3.25 6.00 24.25 351 260351 Trần Thị Kim Ngọc x 18/05/2005 THCS Võ Đăng Được 6.50 8.00 9.25 39.50 352 260352 Trần Thị Kim Ngọc x 05/09/2005 THCS Võ Đăng Được 6.00 6.50 8.00 34.50 353 260353 Lê Trần Minh Ngọc 17/02/2005 THCS Võ Đăng Được 3.00 4.25 7.25 24.75 354 260354 Lê Trần Minh Ngọc 17/02/2005 THCS Võ Đăng Được 0.00 355 260355 Lê Hoài Thanh Ngọc x 30/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 5.50 9.25 35.00 356 260356 Huỳnh Thị Thanh Ngọc x 25/08/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 6.50 9.00 8.50 39.00 9
  • 10. KC Văn KC Anh KC Toán Họ và tên SBDSTT Điểm thi Tổng điểm Điểm ƯT Học sinh trườngNgày sinhNữ 357 260357 Nguyễn Huỳnh Hạnh Nguyên x 01/01/2005 THCS Võ Đăng Được 5.00 6.50 6.50 29.50 358 260358 Trần Hương Nguyên x 01/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.00 7.00 7.25 35.50 359 260359 Trương Lê Khánh Nguyên x 14/10/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 9.50 8.75 38.00 360 260360 Nguyễn Thị Phượng Nguyên x 28/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.50 7.50 10.00 40.50 361 260361 Bùi Thị Thảo Nguyên x 22/05/2005 THCS Võ Đăng Được 3.42 3.50 5.25 20.84 362 260362 Võ Thị Thảo Nguyên x 05/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.67 8.00 9.25 37.84 363 260363 Phạm Nguyễn Thùy Nguyên x 09/09/2005 THCS Võ Đăng Được 4.50 3.25 7.75 27.75 364 260364 Nguyễn Trung Nguyên 16/09/2005 THCS Võ Đăng Được 4.00 4.00 4.50 21.00 365 260365 Đỗ Lê Xuân Nguyên x 21/08/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.00 5.00 5.00 25.00 366 260366 Trần Thị Thu Nhàn x 25/12/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.50 5.75 8.00 34.75 367 260367 Nguyễn Thanh Nhã x 02/10/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.50 5.50 8.75 34.00 368 260368 Nguyễn Ngọc Nhân 23/04/2005 THCS Võ Đăng Được 4.42 2.75 2.25 16.09 369 260369 Trần Thanh Nhân 25/10/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.42 4.00 6.00 24.84 370 260370 Lê Thành Nhân 31/03/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.42 8.00 9.50 37.84 371 260371 Lê Nguyễn Thành Nhân 25/11/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 3.75 4.50 4.00 20.00 372 260372 Lương Trọng Nhân 18/02/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.00 7.25 9.25 35.75 373 260373 Lưu Trọng Nhân 25/01/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 6.00 4.25 6.25 28.75 374 260374 Huỳnh Lê Trọng Nhân 04/08/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.00 9.25 9.00 39.25 375 260375 Nguyễn Trung Nhân 07/01/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 5.00 5.50 7.25 30.00 376 260376 Trần Thanh Nhẫn 18/07/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 3.00 2.25 4.50 17.25 377 260377 Đỗ Cao Nhất 18/02/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.75 6.75 9.50 39.25 378 260378 Nguyễn Thái Minh Nhật 27/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.00 5.25 3.75 22.75 379 260379 Võ Thị Ngọc Nhi x 21/12/2005 THCS Võ Đăng Được 5.25 2.75 7.75 28.75 380 260380 Võ Thị Nguyệt Nhi x 25/09/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.00 8.50 9.00 38.50 381 260381 Trần Lê Uyên Nhi x 03/08/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.75 9.50 10.00 43.00 382 260382 Lương Thị Uyên Nhi x 04/03/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.50 7.25 8.25 34.75 383 260383 Lê Ngọc Yến Nhi x 10/10/2005 THCS Võ Đăng Được 4.00 6.25 6.50 27.25 384 260384 Doãn Thị Yến Nhi x 07/05/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 6.00 7.75 9.25 38.25 385 260385 Huỳnh Thị Yến Nhi x 09/10/2005 THCS&THPT Phú Thành 4.75 7.00 8.50 33.50 386 260386 Phan Thị Yến Nhi x 06/12/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 4.50 3.75 6.25 25.25 387 260387 Trần Thị Yến Nhi x 10/09/2005 THCS Võ Đăng Được 6.33 4.00 8.00 32.66 388 260388 Trần Thị Yến Nhi x 27/11/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 4.50 3.75 4.25 21.25 389 260389 Võ Thị Yến Nhi x 23/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.25 7.75 8.75 37.75 390 260390 Võ Thị Yến Nhi x 30/05/2005 THCS Võ Đăng Được 6.00 7.25 8.00 35.25 391 260391 Phạm Hồng Nhiên x 17/08/2005 THCS Võ Đăng Được 6.00 7.25 7.50 34.25 392 260392 Trần Thiện Nhiên x 28/03/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.00 8.50 9.75 42.00 393 260393 Nguyễn Hữu Nhơn 12/03/2005 THCS Võ Đăng Được 7.00 9.25 9.75 42.75 394 260394 Nguyễn Thị Cẩm Nhung x 14/06/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 6.75 4.75 7.50 33.25 395 260395 Nguyễn Trần Cẩm Nhung x 16/02/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.00 8.75 9.00 40.75 396 260396 Lê Nguyễn Hồng Nhung x 20/02/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 7.75 8.75 9.50 43.25 10
  • 11. KC Văn KC Anh KC Toán Họ và tên SBDSTT Điểm thi Tổng điểm Điểm ƯT Học sinh trườngNgày sinhNữ 397 260397 Nguyễn Thị Kim Nhung x 02/06/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 7.25 6.00 8.75 38.00 398 260398 Nguyễn Thị Phi Nhung x 09/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.00 7.50 8.75 37.00 399 260399 Nguyễn Thị Phương Nhung x 09/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.00 7.00 8.75 36.50 400 260400 Lê Thị Thu Nhung x 31/10/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.00 7.25 8.00 35.25 401 260401 Hồ Phạm Tuyết Nhung x 16/02/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.00 9.25 8.25 39.75 402 260402 Nguyễn Thị Tuyết Nhung x 05/11/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 7.25 7.50 8.75 39.50 403 260403 Nguyễn Ngọc Chân Như x 06/11/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.50 7.25 9.50 39.25 404 260404 Hồ Thị Huỳnh Như x 08/01/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.75 5.00 6.50 31.50 405 260405 Phan Thị Huỳnh Như x 26/07/2005 THCS Võ Đăng Được 3.00 3.25 5.25 19.75 406 260406 Ngô Ngọc Nguyệt Như x 29/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.75 8.75 9.75 41.75 407 260407 Trần Thị Quỳnh Như x 09/04/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.00 7.75 9.00 39.75 408 260408 Trần Thị Quỳnh Như x 14/01/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 5.50 7.00 9.75 37.50 409 260409 Lâm Tâm Như x 06/08/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.00 6.25 5.75 29.75 410 260410 Lê Tâm Như x 14/08/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 6.50 3.50 8.50 33.50 411 260411 Phạm Thị Tâm Như x 27/11/2005 THCS Võ Đăng Được 8.50 7.50 8.75 42.00 412 260412 Phạm Thị Thảo Như x 21/06/2005 THCS Võ Đăng Được 7.25 8.00 7.00 36.50 413 260413 Nguyễn Thị Yến Như x 14/02/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 7.50 8.50 8.25 40.00 414 260414 Châu Minh Nhựt 02/09/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.00 8.50 8.50 37.50 415 260415 Võ Minh Nhựt 18/05/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 4.25 4.00 2.00 16.50 416 260416 Nguyễn Hoàng Ninh 04/09/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.75 6.00 4.25 26.00 417 260417 Nguyễn Giao Hoàng Oanh x 14/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 8.50 7.75 35.00 418 260418 Đỗ Thị Kiều Oanh x 15/04/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 5.75 5.50 7.50 32.00 419 260419 Nguyễn Thị Kiều Oanh x 17/01/2005 THCS Võ Đăng Được 4.25 3.50 8.00 28.00 420 260420 Trương Thị Kiều Oanh x 10/02/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.50 7.50 8.25 37.00 421 260421 Ngô Hoàng Phát 19/04/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 4.75 8.25 32.25 422 260422 Nguyễn Võ Khánh Phát 10/02/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 0.5 5.00 4.75 8.75 32.75 423 260423 Nguyễn Tấn Phát 03/12/2005 THCS Võ Đăng Được 5.50 5.50 4.25 25.00 424 260424 Phạm Tấn Phát 11/09/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.25 8.00 7.75 36.00 425 260425 Giảng Võ Tấn Phát 30/11/2005 THCS Võ Đăng Được 5.50 2.75 4.00 21.75 426 260426 Thái Thành Phát 05/04/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.75 7.50 6.75 32.50 427 260427 Trần Thiện Phát 26/4/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.25 5.00 6.00 29.50 428 260428 Nguyễn Văn Phát 10/08/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 2.25 2.75 1.50 10.25 429 260429 Phạm Ngọc Phẳng x 31/07/2005 THCS Võ Đăng Được 5.25 4.00 5.25 25.00 430 260430 Trần Nguyễn Hồng Phấn x 08/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 8.00 8.25 9.00 42.25 431 260431 Nguyễn Thanh Phong 15/04/2005 THCS Võ Đăng Được 6.50 7.50 7.25 35.00 432 260432 Nguyễn Thanh Phong 13/07/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 5.00 2.75 1.75 16.25 433 260433 Võ Gia Phú 15/11/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.25 7.25 8.25 34.25 434 260434 Trần Văn Hoàng Phú 16/02/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.17 6.50 10.00 38.84 435 260435 Bùi Vĩnh Phú 25/08/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 5.00 5.75 8.25 32.25 436 260436 Nguyễn Hạnh Phúc x 22/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.92 9.75 9.50 42.59 11
  • 12. KC Văn KC Anh KC Toán Họ và tên SBDSTT Điểm thi Tổng điểm Điểm ƯT Học sinh trườngNgày sinhNữ 437 260437 Lưu Hoàng Phúc 26/05/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 7.75 5.50 8.00 37.00 438 260438 Nguyễn Hoàng Phúc 07/10/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.75 6.25 8.25 36.25 439 260439 Phạm Hoàng Phúc 04/12/2005 THCS Võ Đăng Được 4.25 2.50 4.00 19.00 440 260440 Trương Hoàng Phúc 31/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.75 9.75 9.00 43.25 441 260441 Võ Hoàng Phúc 06/02/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.75 5.50 8.00 33.00 442 260442 Ngô Lê Hoàng Phúc 15/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 2.25 4.75 6.00 21.25 443 260443 Nguyễn Hồng Phúc 15/11/2005 THCS&THPT Long Bình 6.75 9.25 8.75 40.25 444 260444 Tô Hồng Phúc x 31/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 8.00 7.75 9.25 42.25 445 260445 Nguyễn Minh Phúc 27/03/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.00 5.75 6.75 31.25 446 260446 Lê Nguyên Phúc 04/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.42 8.00 10.00 38.84 447 260447 Võ Thanh Phúc 28/10/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.75 5.50 7.25 33.50 448 260448 Nguyễn Phạm Thành Phúc 07/09/2005 THCS Võ Đăng Được 3.75 3.75 0.50 12.25 449 260449 Lê Hoàng Trọng Phúc 17/09/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.25 3.00 8.25 34.00 450 260450 Nguyễn Minh Phụng 12/11/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.00 9.00 9.25 41.50 451 260451 Nguyễn Thái Phụng 25/03/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.50 6.00 9.00 35.00 452 260452 Hứa Trần Tiểu Phụng x 13/06/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.25 4.75 5.25 25.75 453 260453 Trần Nguyễn Diễm Phương x 01/12/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 7.50 8.50 8.00 39.50 454 260454 Trần Thị Mỹ Phương x 25/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.75 4.50 8.25 34.50 455 260455 Trần Châu Nhã Phương x 20/08/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 7.00 5.75 8.25 36.25 456 260456 Nguyễn Hà Trúc Phương x 19/09/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.75 9.50 9.75 44.50 457 260457 Nguyễn Thị Thuy Phước x 01/10/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 2.75 4.75 4.00 18.25 458 260458 Hà Ngọc Phượng x 10/02/2005 THCS Võ Đăng Được 7.50 8.75 8.50 40.75 459 260459 Huỳnh Nguyễn Minh Quang 20/08/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 7.25 9.25 10.00 43.75 460 260460 Phạm Hồng Phương Quang 22/02/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 3.83 3.75 5.00 21.41 461 260461 Nguyễn Thanh Quang 09/10/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 4.50 6.50 7.25 30.00 462 260462 Nguyễn Hoàng Minh Quân 29/01/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.25 6.50 8.00 33.00 463 260463 Nguyễn Thanh Quân 12/04/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.50 5.50 8.25 31.00 464 260464 Hồ Quốc Quy 14/11/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 3.75 3.00 4.25 19.00 465 260465 Phạm Bích Quyên x 13/01/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.00 3.50 6.25 26.00 466 260466 Nguyễn Thị Bích Quyên x 22/01/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 5.50 6.75 8.25 34.25 467 260467 Phan Hà Quyên x 05/09/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 2.75 4.25 1.75 13.25 468 260468 Ngô Thị Ngọc Quyên x 22/11/2005 THCS Võ Đăng Được 6.50 7.75 6.25 33.25 469 260469 Trần Huỳnh Thảo Quyên x 12/11/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.50 5.50 7.50 29.50 470 260470 Nguyễn Thị Thảo Quyên x 14/08/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 4.75 5.25 4.50 23.75 471 260471 Nguyễn Trần Thảo Quyên x 23/10/2005 THCS Võ Đăng Được 4.00 4.50 6.00 24.50 472 260472 Trần Minh Quyền 17/07/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 6.00 7.25 9.00 37.25 473 260473 Trần Thị Ngọc Quyền x 10/11/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.00 8.75 8.25 37.25 474 260474 Lê Thị Quyển x 06/12/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 6.92 7.25 8.00 37.09 475 260475 Châu Ngọc Như Quỳnh x 01/08/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.00 7.75 8.25 38.25 476 260476 Lê Thị Như Quỳnh x 07/08/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.50 5.50 7.25 33.00 12
  • 13. KC Văn KC Anh KC Toán Họ và tên SBDSTT Điểm thi Tổng điểm Điểm ƯT Học sinh trườngNgày sinhNữ 477 260477 Phạm Thị Như Quỳnh x 20/07/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.25 8.75 10.00 41.25 478 260478 Trương Thị Như Quỳnh x 14/09/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.50 8.50 8.00 37.50 479 260479 Nguyễn Thị Thuý Quỳnh x 08/05/2005 THCS Võ Đăng Được 6.00 8.25 8.75 37.75 480 260480 Trần Trúc Quỳnh x 28/08/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.33 10.00 10.00 44.66 481 260481 Trần Trúc Quỳnh x 30/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.75 5.50 7.25 31.50 482 260482 Nguyễn Xuân Quỳnh 19/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.00 5.50 8.00 33.50 483 260483 Phạm Liên Hiệp Quý x 16/02/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.75 7.75 8.25 35.75 484 260484 Bùi Ngọc Quý 22/01/2005 THCS Võ Đăng Được 4.75 8.75 9.50 37.25 485 260485 Nguyễn Thành Quý 05/09/2005 THCS Võ Đăng Được 4.50 2.75 3.75 19.25 486 260486 Trần Thanh Sang 31/07/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.50 4.75 7.75 33.25 487 260487 Phạm Ngọc Sơn 14/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 3.75 3.50 6.25 23.50 488 260488 Võ Ngọc Sơn 07/09/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 7.00 8.25 8.50 39.25 489 260489 Trần Thị Hồng Sương x 27/04/2005 THCS&THPT Phú Thành 1.0 6.50 7.00 8.50 38.00 490 260490 Nguyễn Thị Ngọc Sương x 12/10/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 4.75 6.25 5.50 26.75 491 260491 Lê Hữu Tài 10/04/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 5.75 4.75 8.75 33.75 492 260492 Nguyễn Tấn Tài 01/05/2005 THCS Võ Đăng Được 0.5 6.00 7.00 9.75 39.00 493 260493 Dương Thị Diệu Tâm x 22/08/2005 THCS&THPT Phú Thành 7.25 7.25 9.25 40.25 494 260494 Phan Khánh Tâm 10/01/2005 THCS&THPT Long Bình 6.50 9.25 10.00 42.25 495 260495 Liêu Minh Tâm 09/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.50 7.50 8.75 40.00 496 260496 Trần Minh Tân 28/08/2005 THCS&THPT Phú Thành 5.00 7.25 8.25 33.75 497 260497 Nguyễn Thành Tân 13/03/2005 THCS Võ Đăng Được 5.75 7.50 9.50 38.00 498 260498 Phan Công Thành 10/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 0.5 6.00 8.75 10.00 41.25 499 260499 Nguyễn Chí Thanh 10/03/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.25 4.25 8.00 30.75 500 260500 Từ Chí Thanh 22/07/2005 THCS Võ Đăng Được 6.00 7.25 7.75 34.75 501 260501 Tô Đông Thanh 12/08/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 3.75 3.75 8.25 27.75 502 260502 Võ Ngọc Thanh x 11/12/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.25 7.75 9.25 40.75 503 260503 Lê Thị Yến Thanh x 19/02/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 7.25 7.25 7.50 36.75 504 260504 Trần Châu Thành 02/03/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 6.50 7.75 33.00 505 260505 Nguyễn Trung Đạt Thành 05/12/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.00 8.00 9.00 40.00 506 260506 Trương Kim Thành 24/03/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.00 7.50 8.50 36.50 507 260507 Phạm Văn Minh Thành 16/07/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 6.75 7.75 8.75 38.75 508 260508 Nguyễn Nhật Thành 08/11/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 7.00 7.75 8.50 38.75 509 260509 Phan Tấn Thành 11/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.50 4.25 8.25 33.75 510 260510 Đặng Văn Thành 11/08/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.25 5.00 7.75 31.00 511 260511 Mai Đỗ Gia Thảo x 25/12/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 8.00 7.75 8.75 41.25 512 260512 Nguyễn Thị Hiếu Thảo x 10/04/2005 THCS Võ Đăng Được 6.25 6.75 8.00 35.25 513 260513 Nguyễn Ngọc Thảo x 25/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 3.75 4.25 23.25 514 260514 Hồ Phương Thảo x 07/07/2005 THCS&THPT Long Bình 6.50 8.25 9.75 40.75 515 260515 Nguyễn Huỳnh Phương Thảo x 27/02/2003 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.00 4.25 4.00 20.25 516 260516 Đỗ Nguyễn Phương Thảo x 26/09/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.25 7.75 9.25 40.75 13
  • 14. KC Văn KC Anh KC Toán Họ và tên SBDSTT Điểm thi Tổng điểm Điểm ƯT Học sinh trườngNgày sinhNữ 517 260517 Trần Thị Phương Thảo x 16/10/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 8.00 8.25 8.50 41.25 518 260518 Trần Thanh Thảo x 07/12/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 4.75 5.50 8.25 31.50 519 260519 Huỳnh Hoa Thanh Thảo x 29/08/2005 THCS Võ Đăng Được 7.25 8.25 8.75 40.25 520 260520 Lê Thị Thanh Thảo x 26/08/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 7.00 7.25 8.50 38.25 521 260521 Nguyễn Thị Thanh Thảo x 09/09/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.83 6.50 8.75 37.66 522 260522 Trần Thị Thanh Thảo x 11/01/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 7.25 8.75 9.75 42.75 523 260523 Trần Thị Thu Thảo x 20/09/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 6.00 8.75 34.50 524 260524 Võ Ngọc Xuân Thảo x 07/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.25 9.25 10.00 43.75 525 260525 Nguyễn Quốc Thái 01/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.50 9.25 10.00 44.25 526 260526 Nguyễn Trần Thông Thái 22/01/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 4.50 9.00 8.75 35.50 527 260527 Lê Thị Hồng Thắm x 23/07/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 6.00 7.75 4.50 28.75 528 260528 Lê Thị Hồng Thắm x 25/06/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 6.50 5.50 7.25 33.00 529 260529 Nguyễn Thị Hồng Thắm x 27/10/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.00 4.50 7.75 32.00 530 260530 Trần Quang Thắng 25/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 5.25 8.50 33.25 531 260531 Lê Ngọc Thẩm x 31/12/2005 THCS Võ Đăng Được 4.92 1.75 8.00 27.59 532 260532 Lê Nguyễn Bảo Thi x 24/11/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 7.25 9.50 10.00 44.00 533 260533 Phạm Hồng Thi 19/09/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.25 7.50 8.75 37.50 534 260534 Nguyễn Chí Thiện 03/11/2005 THCS Võ Đăng Được 3.00 4.00 4.25 18.50 535 260535 Trần Minh Hoàng Thiện 01/03/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.50 6.75 8.50 34.75 536 260536 Nguyễn Lê Thiện 15/01/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 7.00 5.25 9.25 37.75 537 260537 Phạm Minh Thiện 05/03/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.25 7.25 7.75 35.25 538 260538 Nguyễn Quang Thiện 24/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.50 9.25 9.75 43.75 539 260539 Phạm Thị Hồng Thiệt x 12/02/2005 THCS Võ Đăng Được 5.50 5.00 8.25 32.50 540 260540 Bùi Cường Thịnh 17/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 3.75 5.50 8.25 29.50 541 260541 Nguyễn Đức Thịnh 03/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 8.25 9.50 38.25 542 260542 Đỗ Nguyễn Đức Thịnh 01/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 3.75 4.00 6.75 25.00 543 260543 Lê Hồ Phát Thịnh 21/12/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.75 8.25 8.50 36.75 544 260544 Trần Tăng Phúc Thịnh 28/04/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.50 9.25 8.75 41.75 545 260545 Trần Phước Thịnh 09/02/2005 THCS Võ Đăng Được 5.00 5.25 5.25 25.75 546 260546 Ngô Quang Thịnh 02/09/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.00 2.50 4.50 19.50 547 260547 Nguyễn Thành Thịnh 05/09/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.75 8.50 9.75 39.50 548 260548 Trần Thị Kim Thoa x 20/09/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 5.00 6.25 6.75 29.75 549 260549 Nguyễn Hoà Thông 17/12/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.75 7.25 4.50 25.75 550 260550 Nguyễn Hoàng Thông 05/03/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.58 4.00 2.75 20.66 551 260551 Nguyễn Thành Thông 24/12/2005 THCS Võ Đăng Được 4.75 3.25 6.00 24.75 552 260552 Huỳnh Anh Thơ x 19/07/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 6.25 5.75 7.50 33.25 553 260553 Lê Nguyễn Anh Thơ x 28/03/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.17 3.75 7.75 31.59 554 260554 Trần Thị Hoàng Thơ x 27/03/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 8.00 9.75 10.00 45.75 555 260555 Mai Thị Kim Thơ x 02/05/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 5.50 8.75 9.50 38.75 556 260556 Đỗ Ngọc Quỳnh Thơ x 12/05/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 7.67 9.00 8.75 41.84 14
  • 15. KC Văn KC Anh KC Toán Họ và tên SBDSTT Điểm thi Tổng điểm Điểm ƯT Học sinh trườngNgày sinhNữ 557 260557 Lê Thanh Thơ 25/04/2005 THCS Võ Đăng Được 4.75 5.50 5.50 26.00 558 260558 Nguyễn Thị Cẩm Thu x 17/04/2005 THCS Võ Đăng Được 4.50 3.50 3.50 19.50 559 260559 Trần Ngọc Kiều Thu x 06/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.50 8.00 9.50 40.00 560 260560 Phạm Hồng Thuấn 09/08/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.00 3.00 1.75 14.50 561 260561 Nguyễn Minh Thuận 20/02/2005 THCS Võ Đăng Được 4.00 3.25 5.50 22.25 562 260562 Nguyễn Minh Thuận 10/12/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 1.75 4.50 3.25 14.50 563 260563 Ngô Nguyễn Quang Thuận 16/02/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.00 7.50 10.00 39.50 564 260564 Dương Thị Ngọc Thuỳ x 12/08/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 3.50 3.75 6.50 23.75 565 260565 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ x 30/04/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.50 4.75 6.00 27.75 566 260566 Huỳnh Thị Như Thủy x 03/10/2005 THCS Võ Đăng Được 4.25 6.75 1.75 18.75 567 260567 Trần Thị Anh Thúy x 16/05/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 7.50 8.00 9.00 41.00 568 260568 Ngô Thị Cẩm Thúy x 03/12/2005 THCS&THPT Phú Thành 6.25 7.50 9.75 39.50 569 260569 Trần Ngọc Diễm Thúy x 05/11/2005 THCS&THPT Phú Thành 6.75 9.75 10.00 43.25 570 260570 Đinh Ngọc Anh Thư x 05/09/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.75 4.50 8.25 34.50 571 260571 Nguyễn Ngọc Anh Thư x 27/02/2005 THCS Võ Đăng Được 5.92 2.00 2.75 19.34 572 260572 Đồng Thị Anh Thư x 29/10/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 3.00 7.50 5.00 23.50 573 260573 Giảng Thị Anh Thư x 30/04/2005 THCS Võ Đăng Được 4.00 7.25 8.25 31.75 574 260574 Nguyễn Thị Anh Thư x 17/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.00 9.50 9.25 42.00 575 260575 Nguyễn Thị Anh Thư x 05/10/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 7.50 7.50 8.50 39.50 576 260576 Phan Thị Anh Thư x 05/08/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.83 9.00 8.50 39.66 577 260577 Trần Thị Anh Thư x 24/12/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 5.92 4.00 6.75 29.34 578 260578 Lâm Võ Anh Thư x 25/01/2005 THCS Võ Đăng Được 7.67 8.25 7.50 38.59 579 260579 Lê Minh Thư x 09/08/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.75 6.25 9.25 34.25 580 260580 Phạm Minh Thư 03/03/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.00 5.75 7.75 33.25 581 260581 Hồ Thị Minh Thư x 30/08/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.25 7.75 8.50 39.25 582 260582 Huỳnh Thị Minh Thư x 05/11/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.42 7.75 10.00 42.59 583 260583 Huỳnh Thị Minh Thư x 24/08/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 8.00 5.25 7.75 36.75 584 260584 Nguyễn Thị Minh Thư x 04/10/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 7.50 6.00 5.75 32.50 585 260585 Đoàn Ngọc Thư x 24/11/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.50 7.25 8.25 36.75 586 260586 Nguyễn Huỳnh Ngọc Thư x 15/10/2005 THCS Võ Đăng Được 6.00 7.00 8.00 35.00 587 260587 Trần Thanh Thư x 02/04/2005 THCS&THPT Phú Thành 3.75 9.00 8.50 33.50 588 260588 Nguyễn Ngọc Xuân Thư x 14/06/2005 THCS Võ Đăng Được 3.50 7.50 6.00 26.50 589 260589 Ngô Thị Hoài Thương x 23/07/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.50 6.50 7.50 34.50 590 260590 Diệp Ngọc Thương x 19/07/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 7.50 8.25 35.00 591 260591 Võ Trí Thức 08/09/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 7.00 8.00 34.00 592 260592 Ngô Ngọc An Thy x 09/04/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 8.00 7.50 8.25 40.00 593 260593 Trần Dạ Bảo Thy x 24/11/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.25 5.75 8.25 30.75 594 260594 Trần Ngọc Thy x 14/04/2005 THCS Võ Đăng Được 7.00 8.50 6.75 36.00 595 260595 Trần Quốc Tiến 30/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.00 5.25 8.00 31.25 596 260596 Huỳnh Cẩm Tiên x 07/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.50 7.25 9.00 38.25 15
  • 16. KC Văn KC Anh KC Toán Họ và tên SBDSTT Điểm thi Tổng điểm Điểm ƯT Học sinh trườngNgày sinhNữ 597 260597 Lê Thị Cẩm Tiên x 11/10/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.00 6.25 8.00 30.25 598 260598 Võ Thị Cẩm Tiên x 04/03/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 4.25 3.25 5.75 23.25 599 260599 Nguyễn Thị Mỹ Tiên x 11/09/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 6.25 2.75 6.75 28.75 600 260600 Lê Trần Ngọc Tiên x 16/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.50 4.50 7.50 28.50 601 260601 Nguyễn Ngọc Phụng Tiên x 18/06/2005 THCS Võ Đăng Được 5.75 4.75 5.00 26.25 602 260602 Bùi Thuỷ Tiên x 02/09/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.00 8.75 7.75 36.25 603 260603 Ngô Thị Kim Tiền x 01/01/2005 THCS Võ Đăng Được 7.00 9.75 9.00 41.75 604 260604 Nguyễn Ngọc Tiền x 01/01/2005 THCS Võ Đăng Được 5.50 3.75 3.50 21.75 605 260605 Nguyễn Chí Tiến 09/04/2005 THCS Võ Đăng Được 5.75 7.50 4.25 27.50 606 260606 Mai Trần Minh Tiến 25/09/2005 THCS Võ Đăng Được 5.25 6.00 5.25 27.00 607 260607 Huỳnh Thanh Tiến 23/05/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.75 6.25 5.75 29.25 608 260608 Nguyễn Văn Tiến 25/08/2004 THCS Nguyễn Thanh Sơn 2.75 7.75 6.25 25.75 609 260609 Dương Huỳnh Tín 08/06/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.25 4.50 7.50 32.00 610 260610 Nguyễn Hữu Tín 10/11/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.00 5.25 8.50 36.25 611 260611 Nguyễn Phúc Tín 05/12/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 5.25 8.50 9.75 38.50 612 260612 Lê Trung Tín 12/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.75 9.75 10.00 43.25 613 260613 Phạm Trí Tính 26/02/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.75 9.25 9.50 41.75 614 260614 Đặng Bảo Toàn 11/01/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.75 9.50 10.00 43.00 615 260615 Trương Quốc Toàn 12/07/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 5.25 4.00 6.50 27.50 616 260616 Bùi Thanh Toàn 06/04/2005 THCS&THPT Phú Thành 5.50 9.25 8.50 37.25 617 260617 Lê Thị Đoan Trang x 29/07/2005 THCS Võ Đăng Được 6.50 9.00 7.50 37.00 618 260618 Ngô Thị Huyền Trang x 01/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.00 9.00 9.75 40.50 619 260619 Lê Thị Thuỳ Trang x 19/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.25 8.00 9.00 38.50 620 260620 Nguyễn Thị Thùy Trang x 01/08/2005 THCS Võ Đăng Được 5.75 7.50 8.50 36.00 621 260621 Nguyễn Thị Thùy Trang x 22/06/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 7.25 8.25 9.75 42.25 622 260622 Phạm Thị Thùy Trang x 11/10/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 6.50 6.75 7.50 34.75 623 260623 Phạm Thị Thùy Trang x 07/06/2005 THCS Võ Đăng Được 7.00 9.00 8.50 40.00 624 260624 Nguyễn Hoàng Xuân Trang x 15/12/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.75 8.75 8.25 40.75 625 260625 Nguyễn Thanh Trà 20/09/2005 THCS Võ Đăng Được 5.25 7.50 9.50 37.00 626 260626 Nguyễn Thị Thanh Trà x 12/09/2005 THCS Võ Đăng Được 5.00 8.25 6.75 31.75 627 260627 Diệp Bảo Trâm x 15/12/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.75 7.25 8.25 35.25 628 260628 Lưu Bảo Trâm x 30/10/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.00 1.00 7.50 24.00 629 260629 Nguyễn Đào Bảo Trâm x 17/07/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.00 3.00 4.00 21.00 630 260630 Trương Huỳnh Bảo Trâm x 02/10/2005 THCS Võ Đăng Được 6.75 6.50 6.50 33.00 631 260631 Lê Thị Bích Trâm x 07/12/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 7.25 9.00 9.75 43.00 632 260632 Lê Thị Bích Trâm x 28/06/2005 THCS Võ Đăng Được 0.5 7.25 7.25 4.50 31.25 633 260633 Trần Thị Bích Trâm x 15/06/2005 THCS&THPT Phú Thành 5.25 7.50 8.50 35.00 634 260634 Nguyễn Thị Hồng Trâm x 15/01/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 4.75 5.75 7.50 30.25 635 260635 Lê Thị Mai Trâm x 16/09/2005 THCS Võ Đăng Được 4.00 4.75 5.75 24.25 636 260636 Nguyễn Ngọc Trâm x 09/07/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 7.00 6.50 6.50 33.50 16
  • 17. KC Văn KC Anh KC Toán Họ và tên SBDSTT Điểm thi Tổng điểm Điểm ƯT Học sinh trườngNgày sinhNữ 637 260637 Bùi Thị Ngọc Trâm x 27/08/2005 THCS Võ Đăng Được 6.00 5.75 7.50 32.75 638 260638 Nguyễn Thị Ngọc Trâm x 25/02/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.50 6.00 7.25 31.50 639 260639 Trương Thị Ngọc Trâm x 30/09/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 8.25 8.00 35.25 640 260640 Lê Thị Quế Trâm x 19/02/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.00 7.25 7.25 31.75 641 260641 Võ Thị Quỳnh Trâm x 27/10/2005 THCS Võ Đăng Được 8.00 8.25 8.75 41.75 642 260642 Lê Ngọc Bảo Trân x 02/05/2005 THCS Võ Đăng Được 7.00 8.75 9.25 41.25 643 260643 Lê Thị Bảo Trân x 24/10/2005 THCS Võ Đăng Được 6.00 7.25 6.00 31.25 644 260644 Sử Phạm Huyền Trân x 26/05/2005 THCS Võ Đăng Được 5.00 7.50 8.25 34.00 645 260645 Lê Thị Huyền Trân x 21/02/2005 THCS&THPT Phú Thành 4.50 6.75 8.75 33.25 646 260646 Trương Thị Mai Trân x 17/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.00 7.50 8.25 34.00 647 260647 Nguyễn Ngọc Phương Trân x 18/03/2005 THCS Võ Đăng Được 6.00 4.00 6.75 29.50 648 260648 Nguyễn Lê Quế Trân x 02/02/2005 THCS Võ Đăng Được 8.00 7.25 8.00 39.25 649 260649 Lê Thị Quế Trân x 24/05/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.25 3.75 6.25 28.75 650 260650 Trần Minh Tri 03/11/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.75 5.50 8.25 31.50 651 260651 Lê Hải Triều 17/12/2004 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.75 4.25 6.00 25.75 652 260652 Nguyễn Thị Mộng Trinh x 28/12/2005 THCS&THPT Phú Thành 6.75 6.00 7.25 34.00 653 260653 Trần Thị Thùy Trinh x 17/08/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 5.25 7.50 9.25 36.50 654 260654 Trần Việt Trinh x 27/02/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 7.50 9.50 9.75 44.00 655 260655 Nguyễn Khắc Trí 31/03/2005 THCS Võ Đăng Được 6.50 7.25 8.75 37.75 656 260656 Lê Minh Trí 04/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 5.00 8.00 32.00 657 260657 Nguyễn Minh Trí 11/11/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.75 8.00 7.75 35.00 658 260658 Thái Minh Trí 04/12/2003 THCS Võ Đăng Được 2.50 2.00 1.50 10.00 659 260659 Võ Minh Trí 20/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 3.00 5.50 4.25 20.00 660 260660 Hồ Hữu Minh Trí 01/01/2005 THCS Võ Đăng Được 4.25 5.00 4.75 23.00 661 260661 Nguyễn Ngọc Trí 06/12/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 6.50 6.25 8.75 36.75 662 260662 Trần Thanh Trí 18/02/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.00 6.75 6.50 29.75 663 260663 Nguyễn Trọng Trí 01/09/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.25 6.50 7.25 33.50 664 260664 Nguyễn Bảo Trọng 03/12/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 8.00 9.25 9.75 44.75 665 260665 Đặng Đức Trung 26/07/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 4.75 4.50 4.00 22.00 666 260666 Huỳnh Cao Thành Trung 17/11/2004 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.00 2.50 4.00 20.50 667 260667 Phạm Thị Ngọc Truyền x 20/12/2005 THCS Võ Đăng Được 5.50 4.50 5.00 25.50 668 260668 Lê Thanh Trúc x 05/04/2005 THCS-THPT Tân Thới 0.5 6.75 9.50 8.75 41.00 669 260669 Nguyễn Thanh Trúc 25/01/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 6.25 9.75 9.50 41.25 670 260670 Hồ Thị Thanh Trúc x 11/12/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.75 2.75 7.50 27.25 671 260671 Hồ Thị Thanh Trúc x 07/12/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 3.50 7.25 29.00 672 260672 Lê Thị Thanh Trúc x 09/11/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.00 8.75 9.50 39.75 673 260673 Nguyễn Thị Thanh Trúc x 20/07/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 7.25 7.50 9.75 41.50 674 260674 Nguyễn Thu Trúc x 14/09/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 7.75 4.75 8.25 36.75 675 260675 Lê Quang Trường 27/08/2005 THCS&THPT Long Bình 6.50 8.25 9.50 40.25 676 260676 Ngô Quang Trường 23/05/2005 THCS Võ Đăng Được 7.00 8.00 9.25 40.50 17
  • 18. KC Văn KC Anh KC Toán Họ và tên SBDSTT Điểm thi Tổng điểm Điểm ƯT Học sinh trườngNgày sinhNữ 677 260677 Nguyễn Quốc Trường 25/07/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.00 8.75 9.00 38.75 678 260678 Nguyễn Minh Trực 16/06/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 5.50 4.50 8.50 32.50 679 260679 Đinh Công Tuấn 04/10/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 7.25 4.50 6.75 32.50 680 260680 Nguyễn Minh Tuấn 10/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 8.25 10.00 9.75 46.00 681 260681 Nguyễn Ngọc Tuấn 10/07/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 6.50 2.75 7.75 31.25 682 260682 Trần Quốc Tuấn 05/07/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.00 2.00 4.25 20.50 683 260683 Nguyễn Thanh Tuấn 01/04/2005 THCS Võ Đăng Được 6.25 7.25 9.25 38.25 684 260684 Phạm Thanh Tuấn 10/10/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 3.25 4.25 22.75 685 260685 Cao Thị Hà Tuyên x 08/10/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 6.50 7.75 9.25 39.25 686 260686 Nguyễn Thị Kim Tuyền x 20/06/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.25 2.50 7.25 27.50 687 260687 Trần Phạm Ngọc Tuyền x 27/05/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 6.50 6.50 8.00 35.50 688 260688 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền x 22/09/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 4.25 4.50 7.00 27.00 689 260689 Trần Thanh Tuyền x 01/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.75 9.00 8.75 42.00 690 260690 Nguyễn Thị Tuyền x 16/06/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 6.25 7.00 8.00 35.50 691 260691 Đỗ Thị Cẩm Tú x 13/12/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 6.00 8.75 9.50 39.75 692 260692 Lê Thị Cẩm Tú x 21/03/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 7.50 4.50 7.25 34.00 693 260693 Trần Thị Cẩm Tú x 22/07/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.75 9.75 10.00 43.25 694 260694 Trần Ngọc Tú x 21/02/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.75 9.25 9.25 41.25 695 260695 Phan Ngọc Cát Tường x 03/05/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.25 6.00 4.75 28.00 696 260696 Mai Gia Uy 25/09/2004 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.50 5.25 8.00 30.25 697 260697 Nguyễn Bảo Uyên x 15/08/2005 THCS&THPT Phú Thành 5.00 6.00 8.50 33.00 698 260698 Châu Nguyễn Thị Hoàng Uyên x 13/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.25 8.00 8.75 40.00 699 260699 Lê Ngọc Mỹ Uyên x 27/01/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 5.25 4.50 4.75 24.50 700 260700 Huỳnh Thị Phương Uyên x 28/03/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 6.67 5.00 7.50 33.34 701 260701 Lê Thảo Uyên x 08/09/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 7.75 5.75 9.00 39.25 702 260702 Nguyễn Thị Bích Vân x 28/02/2005 THCS&THPT Phú Thành 5.58 6.00 8.00 33.16 703 260703 Võ Hoàng Vân 17/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.00 5.25 5.50 24.25 704 260704 Lê Khánh Vân x 06/09/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 7.75 8.75 8.25 40.75 705 260705 Trần Thị Khánh Vân x 16/03/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.25 6.50 8.75 34.50 706 260706 Trần Lê Thanh Vân x 21/02/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 8.00 8.25 8.75 41.75 707 260707 Đoàn Lưu Thị Thuý Vân x 30/12/2005 THCS Võ Đăng Được 6.25 5.00 5.00 27.50 708 260708 Nguyễn Tường Vi x 18/07/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.50 7.75 8.00 36.75 709 260709 Đặng Quốc Việt 05/08/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 4.25 2.75 3.25 17.75 710 260710 Nguyễn Hoàng Vinh 15/05/2005 THCS Võ Đăng Được 7.00 8.00 10.00 42.00 711 260711 Đặng Hữu Vinh 17/03/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 8.00 9.25 9.50 44.25 712 260712 Đỗ Hữu Vinh 09/02/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.17 6.75 10.00 39.09 713 260713 Lương Ngô Phong Vinh 16/03/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 5.83 9.75 10.00 41.41 714 260714 Trần Quốc Vinh 24/09/2005 THCS Võ Đăng Được 0.00 715 260715 Trần Thanh Vinh 02/02/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 8.25 8.25 9.50 43.75 716 260716 Lê Nguyễn Thành Vinh 15/12/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 8.50 9.75 10.00 46.75 18
  • 19. KC Văn KC Anh KC Toán Họ và tên SBDSTT Điểm thi Tổng điểm Điểm ƯT Học sinh trườngNgày sinhNữ 717 260717 Nguyễn Phong Vũ 17/09/2005 THCS&THPT Phú Thành 6.50 6.00 8.00 35.00 718 260718 Lê Ngọc Bảo Vy x 06/04/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.50 8.50 8.25 38.00 719 260719 Nguyễn Ngọc Bảo Vy x 05/08/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.25 3.75 5.75 27.75 720 260720 Trương Thị Hiền Vy x 18/11/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.58 6.75 9.00 37.91 721 260721 Bùi Lê Khánh Vy x 06/08/2005 THCS Võ Đăng Được 6.42 8.75 8.25 38.09 722 260722 Phạm Ngọc Khánh Vy x 17/11/2005 THCS Võ Đăng Được 7.00 8.75 9.75 42.25 723 260723 Trần Thị Lan Vy x 31/07/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.00 8.00 9.00 38.00 724 260724 Nguyễn Đỗ Lê Vy x 14/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.75 8.00 9.75 41.00 725 260725 Trần Nhã Vy x 18/08/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.25 8.50 9.25 39.50 726 260726 Trần Nguyễn Nhã Vy x 20/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.25 2.75 5.75 22.75 727 260727 Dương Nguyễn Thanh Vy x 07/02/2005 THCS Võ Đăng Được 5.00 3.50 8.75 31.00 728 260728 Trần Thị Thanh Vy x 25/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.25 5.50 9.00 32.00 729 260729 Trần Lê Thảo Vy x 16/10/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.25 5.75 6.25 26.75 730 260730 Ngô Phạm Thảo Vy x 06/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.58 5.75 9.00 34.91 731 260731 Lê Ngọc Thuý Vy x 19/12/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 6.75 8.75 9.25 40.75 732 260732 Lê Thúy Vy x 17/05/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.00 2.75 7.25 25.25 733 260733 Lưu Thúy Vy x 20/10/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 7.50 7.25 8.50 39.25 734 260734 Bùi Trúc Vy x 21/07/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 4.00 3.00 6.00 23.00 735 260735 Dương Nguyễn Tường Vy x 18/11/2005 THCS Nguyễn Thị Bảy 6.00 8.00 8.75 37.50 736 260736 Đào Thị Tường Vy x 14/04/2005 THCS Võ Đăng Được 6.50 9.00 9.00 40.00 737 260737 Võ Xuân Vy x 10/11/2005 THCS Nguyễn Đắc Thắng 4.75 6.50 6.00 28.00 738 260738 Lê Đặng Yến Vy x 11/04/2005 THCS&THPT Phú Thành 0.5 5.50 4.75 7.75 31.75 739 260739 Hồ Ngọc Yến Vy x 14/05/2005 THCS Võ Đăng Được 4.00 8.75 6.25 29.25 740 260740 Trần Ngọc Yến Vy x 15/03/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 3.75 2.75 5.50 21.25 741 260741 Lê Ngọc Hải Yến x 28/02/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 5.50 8.50 7.50 34.50 742 260742 Phan Thị Hải Yến x 08/01/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.00 7.50 8.75 37.00 743 260743 Lê Hoàng Yến x 12/12/2005 THCS Võ Đăng Được 5.50 8.75 9.00 37.75 744 260744 Nguyễn Thị Hồng Yến x 10/09/2005 THCS Nguyễn Thanh Sơn 6.00 4.75 5.75 28.25 745 260745 Nguyễn Thanh Mỹ Ý x 18/06/2005 THCS Nguyễn Văn Thiều 6.50 8.25 9.50 40.25 746 260746 Huỳnh Phạm Như Ý x 15/08/2005 THCS Võ Đăng Được 5.75 8.00 2.50 24.50 Bảng này có 746 thí sinh. Có 744 thí sinh dự thi đủ môn. Tiền Giang, ngày 27 tháng 07 năm 2020 CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM (Ghi họ tên và chữ ký) Võ Văn Hiếu 19