SlideShare a Scribd company logo
1 of 90
Download to read offline
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 15 tháng 4 năm 2022
Ng Th N
1 08.034 18 Địa lý Trần Gia Hân 23 7 2004 TP.HCM 12A15 THPT Trần Hưng Đạo Nhất
2 08.454 32 Địa lý Khuất Ngân Khánh 4 6 2004 TP.HCM 12XH1 THPT Trung Phú Nhất
3 08.119 21 Địa lý Trần Thị Hồng Thắm 18 3 2004 TP.HCM 12A9 THPT Trần Văn Giàu Nhất
4 08.152 16 Địa lý Bùi Thúy Vy 15 7 2004 TP.HCM 12A9 THPT Trần Văn Giàu Nhất
5 08.575 18 Địa lý Lê Thị Từ Vy 8 2 2004 TP.HCM 12C THPT Ngô Quyền Nhất
6 08.601 16 Địa lý Lê Thị Bích Hằng 9 7 2004 Thanh Hóa 12A15 THPT Trần Khai Nguyên Nhất
7 08.091 20 Địa lý Lữ Gia Bảo Ngọc 9 9 2004 TP.HCM 12A9 THPT Trần Văn Giàu Nhất
8 08.114 21 Địa lý Võ Minh Quân 10 8 2004 TP.HCM 12A18 THPT Võ Thị Sáu Nhất
9 08.171 12 Địa lý Dương Hoàng Gia Bảo 27 5 2004 TP.HCM 12A19 THPT Trần Phú Nhất
10 08.193 13 Địa lý Trần Quang Huy 11 1 2004 TP.HCM 12A5 THPT Nguyễn Chí Thanh Nhất
11 08.265 16 Địa lý Đỗ Mỹ Uyên 3 9 2004 TP.HCM 12A11 THPT Lê Trọng Tấn Nhất
12 08.312 33 Địa lý Hoàng Ngọc Diễm Hương 17 12 2004 TP.HCM 12A10 THPT Nguyễn Du Nhất
13 08.469 32 Địa lý Nguyễn Thị Tuyết Ngân 2 11 2004 Trà Vinh 12A8 THPT Tân Thông Hội Nhất
14 08.706 20 Địa lý Nguyễn Quang Trọng 30 1 2004 TP.HCM 12TH2 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhất
15 08.087 20 Địa lý Nguyễn Trương Bảo Ngọc 26 4 2004 TP.HCM 12XH1 THPT Gia Định Nhì
16 08.224 14 Địa lý Trần Thị Quỳnh Như 16 9 2004 TP.HCM 12A12 THPT Nguyễn Thái Bình Nhì
17 08.255 15 Địa lý Thái Ngọc Diễm Trinh 12 10 2004 TP.HCM 12A20 THPT Trần Phú Nhì
18 08.400 37 Địa lý Phùng Thị Tuyết Trân 10 5 2003 Sóc Trăng 12A4 THPT Nguyễn Văn Linh Nhì
19 08.440 31 Địa lý Hà Minh Duy 15 9 2004 TP.HCM 12A02 THPT Nguyễn Hữu Cầu Nhì
20 08.448 31 Địa lý Lê Thu Hiền 28 6 2004 TP.HCM 12C01 THPT Võ Trường Toản Nhì
21 08.547 16 Địa lý Nguyễn Phương Thụy Nhã 1 6 2004 TP.HCM 12A3 THPT Nam Sài Gòn Nhì
22 08.679 19 Địa lý Đào Hoàng Minh Thi 20 7 2004 TP.HCM 12D4 THPT Lê Quý Đôn Nhì
23 08.690 19 Địa lý Nguyễn Phương Thuỳ 17 12 2004 TP.HCM 12CA3 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì
24 08.699 20 Địa lý Nguyễn Ngọc Đoan Trang 17 9 2004 TP.HCM 12A5 THPT Lương Thế Vinh Nhì
25 08.704 20 Địa lý Vương Ngọc Minh Trí 30 6 2004 TP.HCM 12A1 THPT Trần Khai Nguyên Nhì
26 08.708 20 Địa lý Nguyễn Văn Tú 15 2 2004 Hậu Giang 12A15 THPT Trần Khai Nguyên Nhì
27 08.718 20 Địa lý Trần Dương Bảo Uyên 5 10 2004 TP.HCM 12A10 THPT Trần Khai Nguyên Nhì
28 08.062 19 Địa lý Lê Nguyễn Ngọc Linh 24 4 2004 TP.HCM 12A01 THPT Trần Hưng Đạo Nhì
29 08.155 16 Địa lý Su Huỳnh Thảo Vy 9 10 2004 TP.HCM 12A5 THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì
Kỳ thi Học sinh giỏi lớp 12 cấp thành phố năm học 2021 - 2022
ỦY BAN NHÂN DÂN
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KẾT QUẢ
Nơi sinh Lớp Trường GIẢI
STT SBD
Phòng
thi
Môn thi Họ và tên
Ngày sinh
Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 1/90
Ng Th N
Nơi sinh Lớp Trường GIẢI
STT SBD
Phòng
thi
Môn thi Họ và tên
Ngày sinh
30 08.257 15 Địa lý Vũ Hoàng Thanh Trúc 7 6 2004 TP.HCM 12A03 THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhì
31 08.439 31 Địa lý Hà Anh Duy 15 9 2004 TP.HCM 12A02 THPT Nguyễn Hữu Cầu Nhì
32 08.598 15 Địa lý Lê Gia Hân 1 7 2004 TP.HCM 12A5 THPT Lương Thế Vinh Nhì
33 08.630 17 Địa lý Nguyễn Minh Mẫn 5 4 2004 TP.HCM 12A12 THPT Trưng Vương Nhì
34 08.631 17 Địa lý Phan Nhật Minh 9 5 2004 TP.HCM 12A1 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì
35 08.646 17 Địa lý Thân Trọng Phương Nhã 10 9 2004 TP.HCM 12CA3 THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
36 08.670 18 Địa lý Võ Ngọc Hoàng Sang 5 5 2004 Long An 12A1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
37 08.711 20 Địa lý Trần Tuyên Tuyên 11 10 2004 TP.HCM 12CV THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì
38 08.039 18 Địa lý Lê Thị Diễm Hằng 11 2 2004 Khánh Hòa 12XH2 THPT Gia Định Nhì
39 08.054 19 Địa lý Phạm Gia Kiệt 27 1 2004 TP.HCM 12A01 THPT Trần Hưng Đạo Nhì
40 08.084 20 Địa lý Nguyễn Cao Thanh Ngân 10 12 2004 TP.HCM 12A8 THPT Phước Long Nhì
41 08.210 14 Địa lý Nguyễn Thị Thùy Ngân 16 2 2004 Quảng Ngãi 12CV THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhì
42 08.227 14 Địa lý Nguyễn Thị Khang Nhung 14 9 2004 Vĩnh Phúc 12A12 THPT Lê Trọng Tấn Nhì
43 08.375 36 Địa lý Nguyễn Kim Phụng 12 11 2004 TP.HCM 12A09 THPT Võ Văn Kiệt Nhì
44 08.411 37 Địa lý Đàm Thị Cẩm Tú 4 9 2004 Bắc Ninh 12A11 THPT Nguyễn Du Nhì
45 08.441 31 Địa lý Lê Trần Mỹ Duyên 15 10 2004 Hải Dương 12C01 THPT Võ Trường Toản Nhì
46 08.546 16 Địa lý Đỗ Nguyễn Thảo Nguyên 18 8 2004 Sóc Trăng 12A3 THPT Nguyễn Huệ Nhì
47 08.640 17 Địa lý Thái Gia Nghi 6 12 2004 TP.HCM 12.5 Trung học TH ĐHSP TPHCM Nhì
48 08.720 20 Địa lý Trần Sỏi Vân 15 10 2004 TP.HCM 12.5 Trung học TH ĐHSP TPHCM Nhì
49 08.187 13 Địa lý Nguyễn Thị Hồng Hạnh 25 3 2004 TP.HCM 12A20 THPT Tây Thạnh Nhì
50 08.315 33 Địa lý Trương Quốc Huy 17 9 2004 TP.HCM 12A14 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Nhì
51 08.423 18 Địa lý Trần Thị Bảo Vy 8 4 2004 TP.HCM 12A12 THPT Bình Phú Nhì
52 08.446 31 Địa lý Lê Văn Hiến 24 11 2003 Hà Tĩnh 12XH6 THPT Trung Phú Nhì
53 08.472 32 Địa lý Đoàn Phạm Kim Ngân 9 4 2004 TP.HCM 12A1 THPT Bà Điểm Nhì
54 08.485 33 Địa lý Trang Võ Thảo Nhi 3 9 2004 TP.HCM 12A13 THPT Phạm Văn Sáng Nhì
55 08.496 33 Địa lý Nguyễn Thị Hồng Thắm 17 5 2004 Vĩnh Phúc 12C11 THPT Võ Trường Toản Nhì
56 08.605 16 Địa lý Châu Thư Hương 16 6 2004 TP.HCM 12A7 THPT Trần Khai Nguyên Nhì
57 08.626 17 Địa lý Ngô Đặng Hoàng Mai 10 9 2004 Tây Ninh 12A12 THPT Trưng Vương Nhì
58 08.633 17 Địa lý Nguyễn Hà My 21 9 2004 TP.HCM 12A5 THPT Lương Thế Vinh Nhì
59 08.656 18 Địa lý Lê Thành Phát 10 5 2004 TP.HCM 12A5 THPT Lương Thế Vinh Nhì
60 08.657 18 Địa lý Nguyễn Thành Phát 27 12 2004 TP.HCM 12A6 THPT Hùng Vương Nhì
61 08.684 19 Địa lý Lê Trần Minh Thư 21 12 2004 TP.HCM 12A5 THPT Lương Thế Vinh Nhì
62 08.047 18 Địa lý Trần Thanh Huyền 30 8 2004 TP.HCM 12A17 THPT Nguyễn Công Trứ Nhì
63 08.110 21 Địa lý Nguyễn Hoàng Phúc 28 1 2004 Vĩnh Long 12A18 THPT Võ Thị Sáu Nhì
64 08.213 14 Địa lý Phạm Đông Nghi 31 10 2004 TP.HCM 12A11 THPT Lê Trọng Tấn Nhì
65 08.313 33 Địa lý Võ Quỳnh Hương 7 3 2004 TP.HCM 12A10 THPT Nguyễn Du Nhì
Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 2/90
Ng Th N
Nơi sinh Lớp Trường GIẢI
STT SBD
Phòng
thi
Môn thi Họ và tên
Ngày sinh
66 08.445 31 Địa lý Nguyễn Văn Hào 27 4 2004 Vĩnh Phúc 12A05 THPT Nguyễn Hữu Cầu Nhì
67 08.739 10 Địa lý Dương Nhật Nam 25 5 2004 TP.HCM 12A04 THPT Nguyễn Hữu Cầu Nhì
68 08.543 16 Địa lý Trần Cẩm Ngân 9 4 2004 TP.HCM 12A THPT Ngô Quyền Nhì
69 08.561 17 Địa lý Nguyễn Nha Thảo 10 4 2004 TP.HCM 12A7 THPT Long Trường Nhì
70 08.595 15 Địa lý Trần Linh Thiên Duy 15 10 2004 TP.HCM 12D4 THPT Lê Quý Đôn Nhì
71 08.597 15 Địa lý Nguyễn Võ Thị Hào Gia 27 8 2004 TP.HCM 12A14 THPT Trần Khai Nguyên Nhì
72 08.607 16 Địa lý Trần Ngọc Gia Hy 17 12 2004 TP.HCM 12D05 THPT Marie Curie Nhì
73 08.651 18 Địa lý Nguyễn Ngọc Quỳnh Nhi 20 10 2004 TP.HCM 12A15 THPT Trần Khai Nguyên Nhì
74 08.655 18 Địa lý Đặng Khang Ninh 17 9 2004 Vĩnh Long 12CA1 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì
75 08.659 18 Địa lý Ông Thiên Phúc 17 2 2004 TP.HCM 12D04 THPT Marie Curie Nhì
76 08.671 18 Địa lý Nguyễn Hữu Tài 15 6 2004 TP.HCM 12A10 THPT Nguyễn Thị Diệu Nhì
77 08.682 19 Địa lý Đặng Ngọc Anh Thư 15 4 2004 TP.HCM 12A5 THPT Lương Thế Vinh Nhì
78 08.691 19 Địa lý Trần Thuỵ Thanh Thuỷ 9 11 2004 TP.HCM 12A5 THPT Lương Thế Vinh Nhì
79 08.701 20 Địa lý Nguyễn Hoàng Bảo Trang 11 5 2004 TP.HCM 12D3 THPT Lê Quý Đôn Nhì
80 08.023 17 Địa lý Nguyễn Thị Thùy Dương 13 7 2004 TP.HCM 12A9 THPT Trần Văn Giàu Nhì
81 08.030 18 Địa lý Trương Thanh Hà 9 1 2004 TP.HCM 12A Song ngữ Quốc tế Horizon Nhì
82 08.151 16 Địa lý Tôn Nữ Yến Vy 17 4 2004 TP.HCM 12L1 THPT Gia Định Nhì
83 08.258 16 Địa lý Phạm Thủy Trúc 18 1 2004 Kon Tum 12A19 THPT Tây Thạnh Nhì
84 08.431 31 Địa lý Lê Thị Tố Bình 10 2 2004 Quảng Nam 12C05 THPT Võ Trường Toản Nhì
85 08.482 33 Địa lý Nguyễn Thị Yến Nhi 20 12 2004 Quảng Nam 12A6 THPT Tân Thông Hội Nhì
86 08.491 33 Địa lý Phan Tấn Nhất Phương 15 11 2004 TP.HCM 12C02 THPT Võ Trường Toản Nhì
87 08.683 19 Địa lý Lê Minh Thư 1 11 2004 TP.HCM 12A5 THPT Lương Thế Vinh Nhì
88 08.150 16 Địa lý Triệu Thúy Vi 17 7 2004 TP.HCM 12A15 THPT Trần Văn Giàu Nhì
89 08.166 12 Địa lý Phạm Duy Anh 8 12 2004 TP.HCM 12A20 THPT Trần Phú Nhì
90 08.208 13 Địa lý Cao Thị Ngọc Mỹ 30 12 2004 Lâm Đồng 12A13 THPT An Lạc Nhì
91 08.316 33 Địa lý Huỳnh Thị Kim Ty Hy 28 9 2004 TP.HCM 12A6 THPT Nguyễn Văn Linh Nhì
92 08.338 34 Địa lý Trương Nhân Minh 17 5 2004 TP.HCM 12A13 THPT Võ Văn Kiệt Nhì
93 08.449 31 Địa lý Trần Nguyễn Gia Huy 15 7 2004 TP.HCM 12A8 THPT Củ Chi Nhì
94 08.628 17 Địa lý Châu Tú Mai 16 11 2004 TP.HCM 12CV2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
95 08.705 20 Địa lý Nguyễn Thị Ngọc Trinh 24 4 2004 TP.HCM 12A04 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Nhì
96 08.020 17 Địa lý Uông Hoàng Đạt 20 9 2004 TP.HCM 12A06 THPT Võ Thị Sáu Nhì
97 08.080 20 Địa lý Võ Kim Ngân 8 12 2004 Cần Thơ 12A13 THPT Trần Văn Giàu Nhì
98 08.180 12 Địa lý Đặng Xuân Giao 1 8 2004 Trà Vinh 12A20 THPT Tây Thạnh Nhì
99 08.203 13 Địa lý Đỗ Thị Hồng Liên 19 3 2004 Bắc Ninh 12C7 THCS và THPT Trí Đức Nhì
100 08.239 15 Địa lý Trương Nữ Thuận Thành 28 4 2004 TP.HCM 12A14 THPT Lê Trọng Tấn Nhì
101 08.261 16 Địa lý Bùi Văn Phương Trường 1 4 2004 Bến Tre 12C5 THCS và THPT Trí Đức Nhì
Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 3/90
Ng Th N
Nơi sinh Lớp Trường GIẢI
STT SBD
Phòng
thi
Môn thi Họ và tên
Ngày sinh
102 08.404 37 Địa lý Lê Thị Thùy Trang 14 8 2004 Đồng Nai 12A9 THPT Tân Túc Nhì
103 08.425 18 Địa lý Trương Tuệ Ý 24 6 2004 TP.HCM 12A04 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Nhì
104 08.426 31 Địa lý Trà Huỳnh Thúy An 6 1 2004 TP.HCM 12A3 THPT Trung Lập Nhì
105 08.451 32 Địa lý Lý Đặng Trang Huỳnh 15 8 2004 TP.HCM 12A3 THPT Trung Lập Nhì
106 08.486 33 Địa lý Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 29 5 2004 TP.HCM 12A5 THPT Củ Chi Nhì
107 08.585 15 Địa lý Nguyễn Vũ Phương Anh 29 10 2004 TP.HCM 12CV2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
108 08.599 15 Địa lý Lê Ngọc Bảo Hân 31 3 2004 TP.HCM 12D02 THPT Marie Curie Nhì
109 08.627 17 Địa lý Võ Trương Xuân Mai 29 9 2004 Khánh Hòa 12D4 THPT Lê Quý Đôn Nhì
110 08.661 18 Địa lý Đinh Hồng Phúc 11 3 2004 Đồng Tháp 12.5 Trung học TH ĐHSP TPHCM Nhì
111 08.675 19 Địa lý Phạm Hoài Thanh 31 8 2004 TP.HCM 12D10 THPT Marie Curie Nhì
112 08.108 21 Địa lý Nguyễn Thành Phát 25 3 2004 TP.HCM 12D2 THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì
113 08.232 14 Địa lý Nguyễn Thị Mai Phương 12 7 2004 TP.HCM 12A18 THPT Trần Phú Nhì
114 08.251 15 Địa lý Nguyễn Hoàng Phương Thùy 10 4 2004 TP.HCM 12A3 THPT Nguyễn Chí Thanh Nhì
115 08.256 15 Địa lý Nguyễn Đăng Trình 2 4 2004 Trà Vinh 12A13 THPT An Lạc Nhì
116 08.283 32 Địa lý Phạm Linh Bảo 26 2 2004 TP.HCM 12A15 THPT Nguyễn Du Nhì
117 08.344 34 Địa lý Nguyễn Ngọc Phương Ngân 18 12 2004 TP.HCM 12A6 THPT NK TDTT Huyện Bình Chánh Nhì
118 08.352 35 Địa lý Huỳnh Nguyên Nguyên 14 1 2004 TP.HCM 12A24 THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì
119 08.427 31 Địa lý Lý Ngọc Xuân Anh 17 11 2004 TP.HCM 12A1 THPT Bà Điểm Nhì
120 08.480 33 Địa lý Dương Uyên Nhi 29 8 2004 Quảng Ngãi 12A8 THPT Củ Chi Nhì
121 08.493 33 Địa lý Trần Thị Ngọc Rồng 1 6 2004 TP.HCM 12A1 THPT Trung Lập Nhì
122 08.510 34 Địa lý Vũ Ngọc Anh Thư 18 12 2004 TP.HCM 12C13 THPT Võ Trường Toản Nhì
123 08.569 17 Địa lý Nguyễn Ngọc Tiền 12 6 2004 TP.HCM 12a03 THPT Dương Văn Dương Nhì
124 08.635 17 Địa lý Nguyễn Bảo Ngân 7 10 2004 TP.HCM 12A2 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì
125 08.139 22 Địa lý Lê Ngọc Thanh Trúc 1 7 2004 TP.HCM 12A6 THPT Dương Văn Thì Nhì
126 08.157 16 Địa lý Nguyễn Thiện Phương Vy 16 1 2004 Cần Thơ 12A12 THPT Tam Phú Nhì
127 08.195 13 Địa lý Nguyễn Chánh Huy 16 11 2004 Thừa Thiên - Huế 12A11 THPT Lê Trọng Tấn Nhì
128 08.252 15 Địa lý Nguyễn Thanh Tiến 26 11 2004 TP.HCM 12A1 THPT Nguyễn Thái Bình Nhì
129 08.337 34 Địa lý Lê Nguyễn Xuân Mai 1 1 2004 TP.HCM 12A10 THPT Nguyễn Du Nhì
130 08.339 34 Địa lý Cao Thị Trà My 15 6 2004 Bình Định 12A6 THPT Vĩnh Lộc B Nhì
131 08.438 31 Địa lý Đào Ý Dương 4 8 2004 TP.HCM 12C01 THPT Võ Trường Toản Nhì
132 08.492 33 Địa lý Nguyễn Phú Quý 12 1 2004 TP.HCM 12A5 THPT Phú Hòa Nhì
133 08.523 10 Địa lý Nguyễn Thị Ánh Tuyết 26 8 2004 Quảng Nam 12A2 THPT Bà Điểm Nhì
134 08.553 17 Địa lý Đỗ Hải Phong 28 9 2004 Hà Nội 12A3 THPT Nam Sài Gòn Nhì
135 08.565 17 Địa lý Nguyễn Vũ Minh Thư 3 8 2004 TP.HCM 12D1 THPT Nguyễn Huệ Nhì
136 08.676 19 Địa lý Nguyễn Thu Thảo 27 10 2004 Hà Nội 12A12 THPT Trưng Vương Nhì
137 08.685 19 Địa lý Lê Ngọc Thư 19 11 2004 TP.HCM 12D02 THPT Marie Curie Nhì
Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 4/90
Ng Th N
Nơi sinh Lớp Trường GIẢI
STT SBD
Phòng
thi
Môn thi Họ và tên
Ngày sinh
138 08.712 20 Địa lý Nguyễn Thị Thanh Tuyền 22 4 2004 TP.HCM 12A12 THPT Trưng Vương Nhì
139 08.092 20 Địa lý Nguyễn Thị Bích Ngọc 16 3 2004 TP.HCM 12A18 THPT Nguyễn Công Trứ Nhì
140 08.126 22 Địa lý Nguyễn An Thư 3 11 2004 Thừa Thiên - Huế 12D2 THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì
141 08.135 22 Địa lý Lại Thị Ngọc Trang 22 3 2004 TP.HCM 12A15 THPT Trần Hưng Đạo Nhì
142 08.143 22 Địa lý Bùi Võ Hoàng Tuấn 17 12 2004 TP.HCM 12A14 THPT Trần Văn Giàu Nhì
143 08.145 16 Địa lý Lê Mẫn Tuệ 5 3 2004 TP.HCM 12A14 THPT Thủ Đức Nhì
144 08.167 12 Địa lý Lý Nhật Anh 1 8 2004 Quảng Ngãi 12A2 THPT Bình Hưng Hòa Nhì
145 08.325 34 Địa lý Hồ Ngọc Kiều 29 12 2004 TP.HCM 12A6 THPT Nguyễn Văn Linh Nhì
146 08.360 35 Địa lý Phạm Thị Tuyết Nhi 1 12 2004 TP.HCM 12A4 THPT Nguyễn Văn Linh Nhì
147 08.461 32 Địa lý Nguyễn Thị Kim Loan 30 6 2004 Quảng Ngãi 12A3 THPT Bà Điểm Nhì
148 08.498 34 Địa lý Phạm Tường Thanh 8 5 2004 TP.HCM 12C09 THPT Võ Trường Toản Nhì
149 08.516 34 Địa lý Lê Phương Trang 12 11 2004 TP.HCM 12XH3 THPT Trung Phú Nhì
150 08.556 17 Địa lý Nguyễn Hải Quỳnh 8 9 2004 Bạc Liêu 12D3 THPT Nguyễn Huệ Nhì
151 08.578 15 Địa lý Lê Tùng Bảo Ân 7 6 2004 TP.HCM 12A06 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Nhì
152 08.710 20 Địa lý Đào Anh Tuấn 5 11 2004 TP.HCM 12A2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
153 08.060 19 Địa lý Đào Phương Linh 4 11 2004 Hà Nội 12A1 TH, THCS và THPT Vinschool Nhì
154 08.125 22 Địa lý Quách Trần Anh Thư 3 11 2004 TP.HCM 12A05 THPT Phú Nhuận Nhì
155 08.223 14 Địa lý Lê Thị QuỳNh Như 19 12 2003 TP.HCM 12a3 THCS và THPT Thái Bình Nhì
156 08.335 34 Địa lý Nguyễn Năm Lượng 20 1 2004 TP.HCM 12A12 THPT Bình Phú Nhì
157 08.429 31 Địa lý Đặng Lê Quỳnh Anh 8 12 2004 TP.HCM 12A04 THPT Nguyễn Hữu Cầu Nhì
158 08.508 34 Địa lý Huỳnh Thị Minh Thư 13 12 2004 TP.HCM 12XH4 THPT Trung Phú Nhì
159 08.522 10 Địa lý Phạm Nguyễn Thanh Tuấn 17 1 2004 TP.HCM 12A5 THPT An Nhơn Tây Nhì
160 08.545 16 Địa lý Huỳnh Đỗ Thảo Nguyên 23 10 2004 TP.HCM 12A3 THPT Nam Sài Gòn Nhì
161 08.600 15 Địa lý Cao Hoàng Ngọc Hân 6 1 2004 TP.HCM 12A2 THPT Hùng Vương Nhì
162 08.614 16 Địa lý Lưu Hà Minh Khôi 15 9 2004 TP.HCM 12A02 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Nhì
163 08.647 17 Địa lý Trần Huỳnh Yến Nhi 11 4 2004 TP.HCM 12A13 THPT Bùi Thị Xuân Nhì
164 08.648 17 Địa lý Cao Lê Yến Nhi 5 5 2004 TP.HCM 12CA2 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì
165 08.001 17 Địa lý Trần Nguyễn Quốc An 8 11 2004 TP.HCM 12A10 THPT Võ Thị Sáu Ba
166 08.057 19 Địa lý Phan Quỳnh Bảo Lam 1 5 2004 TP.HCM 12D3 THPT Nguyễn Hữu Huân Ba
167 08.067 19 Địa lý Tăng Như Linh 24 8 2004 TP.HCM 12A16 THPT Thủ Đức Ba
168 08.083 20 Địa lý Phạm Trần Kim Ngân 4 9 2004 TP.HCM 12D3 THPT Nguyễn Hữu Huân Ba
169 08.090 20 Địa lý Trần Bích Ngọc 19 2 2004 Lâm Đồng 12A02 THPT Phan Đăng Lưu Ba
170 08.095 20 Địa lý Lê Ngọc Bình Nguyên 21 10 2004 TP.HCM 12A17 THPT Trần Hưng Đạo Ba
171 08.106 21 Địa lý Nguyễn Văn Vĩnh Phát 19 10 2004 Quảng Nam 12A17 THPT Phú Nhuận Ba
172 08.124 22 Địa lý Nguyễn Thị Anh Thư 2 5 2004 TP.HCM 12A7 THPT Nguyễn Công Trứ Ba
173 08.138 22 Địa lý Lê Ngọc Trúc 22 2 2004 TP.HCM 12TN2 THPT Gia Định Ba
Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 5/90
Ng Th N
Nơi sinh Lớp Trường GIẢI
STT SBD
Phòng
thi
Môn thi Họ và tên
Ngày sinh
174 08.141 22 Địa lý Đặng Thanh Trúc 9 4 2004 TP.HCM 12A11 THPT Tam Phú Ba
175 08.220 14 Địa lý Huỳnh Minh Nhật 14 1 2004 TP.HCM 12A15 THPT Nguyễn Chí Thanh Ba
176 08.236 15 Địa lý Nguyễn Trường Sơn 30 8 2004 TP.HCM 12A20 THPT Tây Thạnh Ba
177 08.241 15 Địa lý Ngô Trương Phương Thảo 12 5 2004 TP.HCM 12A11 THPT Nguyễn Chí Thanh Ba
178 08.242 15 Địa lý Trịnh Ngọc Thanh Thảo 19 11 2004 TP.HCM 12A18 THPT Trần Phú Ba
179 08.249 15 Địa lý Nguyễn Thiện Thượng 14 8 2003 Cà Mau 12A5 THCS và THPT Phan Châu Trinh Ba
180 08.263 16 Địa lý Nguyễn Phan Hoàng Anh Tuấn 16 3 2004 TP.HCM 12A18 THPT Trần Phú Ba
181 08.290 32 Địa lý Bùi Kim Cương 1 9 2004 TP.HCM 12A15 THPT Lê Minh Xuân Ba
182 08.346 35 Địa lý Châu Nguyễn Xuân Ngân 27 8 2004 Tiền Giang 12A08 THPT Võ Văn Kiệt Ba
183 08.389 36 Địa lý Huỳnh Lệ Kim Thoa 1 7 2004 TP.HCM 12A15 THPT Lê Minh Xuân Ba
184 08.477 33 Địa lý Nguyễn Thị Bảo Ngọc 17 10 2004 TP.HCM 12A2 THPT Bà Điểm Ba
185 08.479 33 Địa lý Nguyễn Trung Nguyên 7 4 2003 TP.HCM 12A10 THPT Lý Thường Kiệt Ba
186 08.488 33 Địa lý Phạm Thị Huỳnh Như 23 10 2004 TP.HCM 12A2 THPT Trung Lập Ba
187 08.512 34 Địa lý Huỳnh Trọng Tín 9 6 2004 TP.HCM 12A10 THPT Phạm Văn Sáng Ba
188 08.617 16 Địa lý Đinh Thị Khánh Linh 22 1 2004 TP.HCM 12A14 THPT Bùi Thị Xuân Ba
189 08.629 17 Địa lý Lý Gia Mẫn 5 6 2004 Phú Yên 12A5 THPT Lương Thế Vinh Ba
190 08.678 19 Địa lý Nguyễn Thị Minh Thảo 6 2 2004 TP.HCM 12A19 THPT Hùng Vương Ba
191 08.721 14 Địa lý Quách Thiện Văn 10 4 2004 TP.HCM 12.5 Trung học TH ĐHSP TPHCM Ba
192 08.048 18 Địa lý Trần Thị Thu Huyền 21 10 2004 TP.HCM 12C9 THPT Đào Sơn Tây Ba
193 08.205 13 Địa lý Trần Diệu Linh 23 6 2004 Hải Phòng 12A4 THPT Tây Thạnh Ba
194 08.214 14 Địa lý Trần Quế Nghi 24 7 2004 TP.HCM 12A16 THPT Tây Thạnh Ba
195 08.219 14 Địa lý Hứa Tôn Nhàn 12 9 2004 TP.HCM 12A4 THPT Nguyễn Chí Thanh Ba
196 08.314 33 Địa lý Phạm Gia Huy 1 1 2004 TP.HCM 12A24 THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
197 08.327 34 Địa lý Lương Thị Thu Lan 20 1 2004 TP.HCM 12T1 THPT Đa Phước Ba
198 08.436 31 Địa lý Lê Kỳ Diễm 17 10 2004 TP.HCM 12A15 THPT Củ Chi Ba
199 08.457 32 Địa lý Phùng Tuấn Kiệt 28 1 2004 Long An 12A10 THPT Phạm Văn Sáng Ba
200 08.465 32 Địa lý Lê Thị Trà Mi 8 10 2004 TP.HCM 12A12 THPT Củ Chi Ba
201 08.478 33 Địa lý Nguyễn Bích Ngọc 3 6 2004 TP.HCM 12A1 THPT Phạm Văn Sáng Ba
202 08.503 34 Địa lý Nguyễn Thị Phương Thảo 26 7 2004 TP.HCM 12A01 THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba
203 08.583 15 Địa lý Đỗ Ngọc Bích Anh 15 12 2004 TP.HCM 12D02 THPT Marie Curie Ba
204 08.596 15 Địa lý Sử Phương Duy 17 1 2004 TP.HCM 12D04 THPT Marie Curie Ba
205 08.663 18 Địa lý Ngụy Quế Phương 4 9 2004 TP.HCM 12A14 THPT Trần Khai Nguyên Ba
206 08.687 19 Địa lý Phạm Thanh Thư 30 11 2004 TP.HCM 12CT2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
207 08.011 17 Địa lý Lường Việt Anh 13 8 2004 TP.HCM 12A10 THPT Linh Trung Ba
208 08.028 18 Địa lý Phan Thị Ngọc Giàu 25 6 2004 TP.HCM 12A16 THPT Thủ Đức Ba
209 08.033 18 Địa lý Hà Gia Hân 24 9 2004 Tiền Giang 12A2 THPT Nguyễn Công Trứ Ba
Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 6/90
Ng Th N
Nơi sinh Lớp Trường GIẢI
STT SBD
Phòng
thi
Môn thi Họ và tên
Ngày sinh
210 08.059 19 Địa lý Nguyễn Thị Ngọc Lan 3 7 2004 Nam Định 12A01 THPT Trần Hưng Đạo Ba
211 08.130 22 Địa lý Nguyễn Tấn Toàn 29 3 2004 TP.HCM 12A7 THPT Hoàng Hoa Thám Ba
212 08.168 12 Địa lý Vũ Ngọc Ánh 30 9 2004 TP.HCM 12A13 THPT Nguyễn Thái Bình Ba
213 08.178 12 Địa lý Chống Hiểu Duyên 24 1 2004 TP.HCM 12A04 THPT Tân Bình Ba
214 08.182 12 Địa lý Hà Thị Ngọc Hân 2 11 2004 TP.HCM 12A2 THPT Nguyễn Chí Thanh Ba
215 08.211 14 Địa lý Trần Thị Thảo Ngân 21 8 2004 Quảng Nam 12A18 THPT Tây Thạnh Ba
216 08.221 14 Địa lý Lâm Huỳnh Phi Nhi 14 5 2004 TP.HCM 12C2 THCS và THPT Trí Đức Ba
217 08.289 32 Địa lý Trần Nguyễn Minh Cơ 15 9 2004 TP.HCM 12A12 THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
218 08.303 33 Địa lý Nguyễn Thị Bảo Hân 9 12 2004 TP.HCM 12A1 THPT Nguyễn Văn Linh Ba
219 08.378 36 Địa lý Nguyễn Minh Quân 22 5 2003 TP.HCM 12A2 THPT Nguyễn Văn Linh Ba
220 08.381 36 Địa lý Lê Nữ Vân Quang 5 9 2004 Thanh Hóa 12A6 THPT Nguyễn Văn Linh Ba
221 08.386 36 Địa lý Nguyễn Tuấn Thành 17 7 2004 TP.HCM 12A8 THPT Vĩnh Lộc B Ba
222 08.387 36 Địa lý Trần Thị Phương Thảo 9 1 2004 TP.HCM 12A6 THPT Tân Túc Ba
223 08.393 36 Địa lý Thái Thị Phương Thùy 1 6 2004 TP.HCM 12A15 THPT Lê Minh Xuân Ba
224 08.632 17 Địa lý Cao Ngọc Tuyết Minh 20 4 2004 TP.HCM 12A3 THPT Giồng Ông Tố Ba
225 08.667 18 Địa lý Trần Phạm Như Quỳnh 24 5 2004 TP.HCM 12A13 THPT Bùi Thị Xuân Ba
226 08.677 19 Địa lý Trần Phương Thảo 8 2 2004 Tây Ninh 12A2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
227 08.703 20 Địa lý Thái Mỹ Trang 8 3 2004 TP.HCM 12CV2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
228 08.716 20 Địa lý Lâm Phạm Thanh Uyên 20 8 2004 TP.HCM 12A8 THPT Ten Lơ Man Ba
229 08.724 14 Địa lý Vu Nguyễn Hoàng Vy 31 10 2004 TP.HCM 12A12 THPT Trưng Vương Ba
230 08.004 17 Địa lý Phạm Huỳnh Như Anh 4 2 2004 TP.HCM 12A9 THPT Trần Văn Giàu Ba
231 08.096 20 Địa lý Đặng Lâm Thế Nhân 6 5 2004 An Giang 12A6 THPT Thủ Đức Ba
232 08.142 22 Địa lý Nguyễn Lê Anh Tú 11 1 2004 TP.HCM 12A7 THPT Hoàng Hoa Thám Ba
233 08.165 12 Địa lý Nguyễn Lê Trâm Anh 9 9 2004 TP.HCM 12C5 THCS và THPT Trí Đức Ba
234 08.183 12 Địa lý Nguyễn Huỳnh Ngọc Hân 19 9 2004 TP.HCM 12A4 THPT Nguyễn Chí Thanh Ba
235 08.198 13 Địa lý Hồ Nguyễn Quang Khánh 2 10 2004 Bến Tre 12C3 THCS và THPT Trí Đức Ba
236 08.278 32 Địa lý Trần Huỳnh Phương Anh 29 5 2004 TP.HCM 12A2 THPT Tân Túc Ba
237 08.334 34 Địa lý Huỳnh Hoàng Luân 1 1 2004 TP.HCM 12A1 THPT Nguyễn An Ninh Ba
238 08.394 37 Địa lý Đinh Thị Diệu Thùy 13 5 2004 TP.HCM 12A11 THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
239 08.422 18 Địa lý Ngô Tường Vy 7 4 2004 TP.HCM 12A1 THPT Tân Túc Ba
240 08.428 31 Địa lý Đặng Quế Anh 19 11 2004 TP.HCM 12A9 THPT Hồ Thị Bi Ba
241 08.447 31 Địa lý Đỗ Lê Thanh Hiền 18 5 2004 TP.HCM 12A5 THPT Phú Hòa Ba
242 08.462 32 Địa lý Nguyễn Hùng Tấn Lộc 27 7 2004 TP.HCM 12A2 THPT Bà Điểm Ba
243 08.463 32 Địa lý Lê Thị Huỳnh Mai 5 3 2004 TP.HCM 12A2 THPT Bà Điểm Ba
244 08.511 34 Địa lý Nguyễn Trần Thanh Thủy 19 3 2004 TP.HCM 12A04 THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba
245 08.732 17 Địa lý Hồ Lâm Thanh Thảo 5 4 2004 TP.HCM 12A7 THPT Phước Kiển Ba
Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 7/90
Ng Th N
Nơi sinh Lớp Trường GIẢI
STT SBD
Phòng
thi
Môn thi Họ và tên
Ngày sinh
246 08.636 17 Địa lý Nguyễn Thái Ngọc Ngân 26 5 2004 TP.HCM 12A09 THPT Nguyễn Thị Diệu Ba
247 08.654 18 Địa lý Đống Ngọc Tuyết Nhung 18 12 2004 TP.HCM 12A12 THPT Trưng Vương Ba
248 08.154 16 Địa lý Lê Thanh Vy 13 12 2004 TP.HCM 12A12 THPT Gò Vấp Ba
249 08.216 14 Địa lý Ngô Lê Trung Nghĩa 15 1 2004 Đắk Lắk 12A4 THPT Nguyễn Chí Thanh Ba
250 08.284 32 Địa lý Trương Quốc Bảo 6 3 2004 TP.HCM 12A22 TH, THCS và THPT Trương Vĩnh Ký Ba
251 08.307 33 Địa lý Đoàn Ngọc Như Hảo 26 12 2003 TP.HCM 12A15 THPT Nguyễn Du Ba
252 08.318 33 Địa lý Đỗ Uyên Khanh 27 7 2004 TP.HCM 12A15 THPT Nguyễn Du Ba
253 08.345 34 Địa lý Đào Kim Ngân 8 5 2004 TP.HCM 12A1 THPT Tân Túc Ba
254 08.361 35 Địa lý Phan Thị Yến Nhi 1 6 2004 TP.HCM 12A6 THPT Nguyễn Văn Linh Ba
255 08.376 36 Địa lý Nguyễn Hữu Phước 26 12 2004 TP.HCM 12X1 THPT Đa Phước Ba
256 08.509 34 Địa lý Huỳnh Thiện Kim Thư 11 6 2004 TP.HCM 12A11 THPT Lý Thường Kiệt Ba
257 08.579 15 Địa lý Đoàn Nguyễn Quỳnh Anh 24 4 2004 TP.HCM 12A5 THPT Lương Thế Vinh Ba
258 08.591 15 Địa lý Huỳnh Tuyết Dinh 18 3 2004 TP.HCM 12CV2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
259 08.604 16 Địa lý Trần Thu Hương 22 9 2004 Yên Bái 12A2 THPT Hùng Vương Ba
260 08.618 16 Địa lý Trương Hoàng Khánh Linh 3 12 2004 TP.HCM 12CA1 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
261 08.622 16 Địa lý Trương Huỳnh Gia Linh 4 1 2004 TP.HCM 12A16 THPT Marie Curie Ba
262 08.688 19 Địa lý Bùi Thị Anh Thư 14 6 2004 TP.HCM 12A10 THPT Trần Khai Nguyên Ba
263 08.694 19 Địa lý Nguyễn Ân Tín 16 11 2004 TP.HCM 12A02 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Ba
264 08.702 20 Địa lý Ngô Thảo Linh Trang 1 1 2004 TP.HCM 12CV2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
265 08.007 17 Địa lý Tạ Mai Anh 2 7 2004 TP.HCM 12A17 THPT Trần Hưng Đạo Ba
266 08.043 18 Địa lý Nguyễn Thanh Hoàng 6 9 2004 TP.HCM 12A8 THPT Hiệp Bình Ba
267 08.071 19 Địa lý Nguyễn Thị Tuyết Mai 11 1 2004 TP.HCM 12A6 THPT Dương Văn Thì Ba
268 08.099 21 Địa lý Bùi Thụy Thảo Nhi 16 6 2004 TP.HCM 12A12 THPT Gò Vấp Ba
269 08.129 22 Địa lý Nguyễn Kim Thuỷ 16 12 2004 TP.HCM 12A02 THPT Phan Đăng Lưu Ba
270 08.179 12 Địa lý Huỳnh Thị Mỹ Duyên 15 8 2004 TP.HCM 12A5 THCS và THPT Phan Châu Trinh Ba
271 08.229 14 Địa lý Trần Vũ Hoàng Phúc 22 3 2004 TP.HCM 12A6 THPT Vĩnh Lộc Ba
272 08.268 16 Địa lý Trần Thị Tường Vi 7 2 2004 Nam Định 12A17 THPT Tây Thạnh Ba
273 08.277 32 Địa lý Phạm Lê Vân Anh 9 4 2004 Tiền Giang 12A1 THPT Tân Túc Ba
274 08.279 32 Địa lý Nguyễn Ngọc Phương Anh 4 9 2004 TP.HCM 12A07 THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
275 08.324 34 Địa lý Cao Thị Thúy Kiều 15 7 2004 TP.HCM 12A15 THPT Lê Minh Xuân Ba
276 08.365 35 Địa lý Trần Thị Tuyết Như 28 1 2004 TP.HCM 12A14 THPT Bình Chánh Ba
277 08.406 37 Địa lý Ngô Thanh Trúc 1 8 2004 TP.HCM 12A4 THPT Bình Chánh Ba
278 08.417 37 Địa lý Quang Thúy Vân 30 1 2004 TP.HCM 12A6 THPT Nguyễn Văn Linh Ba
279 08.470 32 Địa lý Trần Lê Ngân 13 11 2004 TP.HCM 12A3 THPT Trung Lập Ba
280 08.495 33 Địa lý Nguyễn Ngọc Thanh Tâm 10 8 2004 TP.HCM 12A04 THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba
281 08.730 16 Địa lý Lê Thị Kim Hương 6 2 2004 TP.HCM 12A6 THPT Phước Kiển Ba
Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 8/90
Ng Th N
Nơi sinh Lớp Trường GIẢI
STT SBD
Phòng
thi
Môn thi Họ và tên
Ngày sinh
282 08.552 17 Địa lý Phạm Nguyễn Hoàng Oanh 5 11 2004 TP.HCM 12A THPT Ngô Quyền Ba
283 08.559 17 Địa lý Võ Thị Thanh Thảo 1 11 2004 TP.HCM 12B THPT Ngô Quyền Ba
284 08.560 17 Địa lý Nguyễn Hồ Thanh Thảo 25 2 2004 Ninh Thuận 12A2 THPT Nguyễn Huệ Ba
285 08.584 15 Địa lý Tăng Thiều Anh 15 11 2004 TP.HCM 12D02 THPT Marie Curie Ba
286 08.592 15 Địa lý Trương Mẫn Đình 15 4 2004 TP.HCM 12A14 THPT Bùi Thị Xuân Ba
287 08.620 16 Địa lý Nguyễn Diệu Linh 1 11 2004 TP.HCM 12D1 THPT Lê Quý Đôn Ba
288 08.660 18 Địa lý Phạm Gia Nguyễn Phúc 1 8 2004 TP.HCM 12 KC1 Phổ Thông Năng khiếu Ba
289 08.664 18 Địa lý Trần Anh Quân 15 12 2004 TP.HCM 12A02 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Ba
290 08.669 18 Địa lý Nguyễn Thảo Phương Quỳnh 10 3 2004 TP.HCM 12A2 Trung học thực hành Sài Gòn Ba
291 08.695 19 Địa lý Nguyễn Lê Ngọc Trâm 19 10 2004 TP.HCM 12A4 THPT Trần Khai Nguyên Ba
292 08.010 17 Địa lý Hoàng Ngọc Anh 25 2 2004 TP.HCM 12A8 THPT Hiệp Bình Ba
293 08.068 19 Địa lý Phan Đình Long 12 2 2004 Bình Thuận 12A7 THPT Hàn Thuyên Ba
294 08.089 20 Địa lý Bùi Hoàng Bảo Ngọc 20 3 2004 TP.HCM 12A01 THPT Phan Đăng Lưu Ba
295 08.189 13 Địa lý Lý Bảo Hoa 6 1 2004 TP.HCM 12A02 THPT Tân Bình Ba
296 08.209 13 Địa lý Bùi Huỳnh Ngọc Nga 15 6 2004 Đồng Nai 12C1 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Ba
297 08.228 14 Địa lý Phạm Tuấn Phi 15 9 2004 TP.HCM 12A14 THPT Nguyễn Thái Bình Ba
298 08.240 15 Địa lý Lê Ngọc Thảo 30 7 2004 TP.HCM 12A4 THPT Nguyễn Chí Thanh Ba
299 08.243 15 Địa lý Lê Thị Thanh Thảo 13 6 2004 TP.HCM 12A6 THPT Vĩnh Lộc Ba
300 08.286 32 Địa lý Huỳnh Thị Bảo Châu 21 12 2004 TP.HCM 12A03 THPT Bình Phú Ba
301 08.348 35 Địa lý Phạm Huỳnh Minh Ngọc 13 3 2004 TP.HCM 12A15 THPT Lê Minh Xuân Ba
302 08.380 36 Địa lý Lê Nữ Long Quang 5 9 2004 Thanh Hóa 12A6 THPT Nguyễn Văn Linh Ba
303 08.432 31 Địa lý Hoàng Phương Chi 15 9 2004 Hà Tĩnh 12A4 THPT Củ Chi Ba
304 08.450 32 Địa lý Phan Gia Huy 27 1 2004 TP.HCM 12A06 THPT Lý Thường Kiệt Ba
305 08.452 32 Địa lý Nguyễn Tuấn Khải 18 5 2004 TP.HCM 12A08 THPT Lý Thường Kiệt Ba
306 08.473 32 Địa lý Lê Thị Thảo Ngân 21 10 2004 TP.HCM 12A10 THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba
307 08.519 34 Địa lý Nguyễn Hiền Thảo Trúc 9 10 2004 TP.HCM 12A8 THPT Củ Chi Ba
308 08.528 16 Địa lý Cao Bá Anh 11 1 2004 TP.HCM 12A1 THPT Nguyễn Huệ Ba
309 08.625 17 Địa lý Huỳnh Nguyễn Hoàng Mai 31 1 2004 TP.HCM 12A8 THPT Ten Lơ Man Ba
310 08.639 17 Địa lý Nguyễn Phương Nghi 3 6 2004 TP.HCM 12.5 Trung học TH ĐHSP TPHCM Ba
311 08.016 17 Địa lý Trần Thanh Bình 15 2 2004 TP.HCM 12A17 THPT Nguyễn Công Trứ Ba
312 08.056 19 Địa lý Nguyễn Thị Hồng Lai 3 10 2004 Bình Định 12A7 THPT Hoàng Hoa Thám Ba
313 08.101 21 Địa lý Trần Vũ Uyên Nhi 21 6 2004 TP.HCM 12B2 THPT Nguyễn Hữu Huân Ba
314 08.102 21 Địa lý Hồ Cao Khả Nhi 22 8 2004 TP.HCM 12A8 THPT Phước Long Ba
315 08.137 22 Địa lý Lê Thị Lan Trinh 9 1 2004 Quảng Bình 12C1 THPT Đông Dương Ba
316 08.147 16 Địa lý Lê Nguyễn Thị Cát Tuyên 6 6 2004 TP.HCM 12A6 THPT Dương Văn Thì Ba
317 08.186 13 Địa lý Võ Đại Hành 6 12 2003 Long An 12A8 THPT Bình Tân Ba
Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 9/90
Ng Th N
Nơi sinh Lớp Trường GIẢI
STT SBD
Phòng
thi
Môn thi Họ và tên
Ngày sinh
318 08.207 13 Địa lý Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 6 8 2004 Kiên Giang 12A13 THPT Lê Trọng Tấn Ba
319 08.308 33 Địa lý Nguyễn Minh Hậu 24 4 2004 TP.HCM 12A13 THPT Lương Văn Can Ba
320 08.320 33 Địa lý Phan Tuấn Khôi 15 8 2004 TP.HCM 12A09 THPT Tạ Quang Bửu Ba
321 08.347 35 Địa lý La Nguyệt Ngân 26 2 2004 TP.HCM 12/6 THCS và THPT Diên Hồng Ba
322 08.419 18 Địa lý Hứa Ngọc Tường Vi 12 2 2004 TP.HCM 12A15 THPT Bình Phú Ba
323 08.430 31 Địa lý Nguyễn Thị Thúy Bình 14 10 2004 TP.HCM 12A5 THPT An Nhơn Tây Ba
324 08.443 31 Địa lý Võ Liêu Thu Hằng 18 3 2004 TP.HCM 12A2 THPT Trung Lập Ba
325 08.460 32 Địa lý Nguyễn Thị Ngọc Linh 28 11 2004 Vĩnh Phúc 12A04 THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba
326 08.504 34 Địa lý Vũ Thị Xuân Thu 29 10 2004 Nam Định 12A3 THPT Trung Lập Ba
327 08.517 34 Địa lý Nguyễn Phan Minh Trí 13 3 2004 TP.HCM 12A5 THPT An Nhơn Tây Ba
328 08.555 17 Địa lý Nguyễn Như Quỳnh 21 6 2004 TP.HCM 12E THPT Ngô Quyền Ba
329 08.570 17 Địa lý Võ Nguyễn Thu Trâm 14 2 2004 TP.HCM 12A3 THPT An Nghĩa Ba
330 08.653 18 Địa lý Đinh Đỗ Xuân Nhiên 11 12 2004 TP.HCM 12A02 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Ba
331 08.666 18 Địa lý Nguyễn Thị Như Quỳnh 29 9 2004 TP.HCM 12A13 THPT Bùi Thị Xuân Ba
332 08.698 20 Địa lý Bùi Nguyễn Quế Trân 1 6 2004 TP.HCM 12D2 THPT Lê Quý Đôn Ba
333 08.002 17 Địa lý Nguyễn Thị Hoài An 3 12 2004 TP.HCM 12A6 THPT Dương Văn Thì Ba
334 08.003 17 Địa lý Phạm Ngọc Quỳnh Anh 15 12 2004 TP.HCM 12A7 THPT Hoàng Hoa Thám Ba
335 08.024 17 Địa lý Lê Văn Dưỡng 10 10 2002 Thừa Thiên - Huế 12A9 THPT Trần Văn Giàu Ba
336 08.038 18 Địa lý Lý Nhật Hân 3 12 2004 TP.HCM 12A16 THPT Thủ Đức Ba
337 08.194 13 Địa lý Nguyễn Quốc Huy 16 1 2004 TP.HCM 12A11 THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
338 08.217 14 Địa lý Lê Mỹ Ngọc 11 12 2004 TP.HCM 12A20 THPT Tây Thạnh Ba
339 08.282 32 Địa lý Dư Hỷ Ánh 16 7 2004 TP.HCM 12A4 THPT Ngô Gia Tự Ba
340 08.388 36 Địa lý Nguyễn Thị Hồng Thơ 10 5 2004 TP.HCM 12A05 THPT Tạ Quang Bửu Ba
341 08.392 36 Địa lý Nguyễn Thị Thương 9 2 2004 Thanh Hóa 12A15 THPT Lê Minh Xuân Ba
342 08.433 31 Địa lý Hồ Minh Cường 15 6 2004 Bình Thuận 12A5 THPT Bà Điểm Ba
343 08.435 31 Địa lý Lê Thành Đạt 5 9 2004 TP.HCM 12A1 THPT Quang Trung Ba
344 08.505 34 Địa lý Hoàng Lê Anh Thư 29 11 2004 Lâm Đồng 12A5 THPT An Nhơn Tây Ba
345 08.537 16 Địa lý Nguyễn Thị Ngọc Hiền 27 10 2004 TP.HCM 12D1 THPT Nguyễn Huệ Ba
346 08.540 16 Địa lý Nguyễn Thái Kiên 16 8 2004 TP.HCM 12A3 THPT Nguyễn Huệ Ba
347 08.731 16 Địa lý Hồ Lê Hồng Ngọc 6 4 2004 TP.HCM 12A2 THPT Phước Kiển Ba
348 08.642 17 Địa lý Nguyễn Trần Bảo Ngọc 16 2 2004 TP.HCM 12A18 THPT Hùng Vương Ba
349 08.643 17 Địa lý Phạm Tuyết Ngọc 5 12 2004 TP.HCM 12A18 THPT Hùng Vương Ba
350 08.697 20 Địa lý Trịnh Huỳnh Bảo Trân 8 8 2004 TP.HCM 12A8 THPT Ten Lơ Man Ba
351 08.065 19 Địa lý Lê Thị Mỹ Linh 1 1 2004 TP.HCM 12A3 THPT Nguyễn Hữu Huân Ba
352 08.117 21 Địa lý Đặng Nguyễn Như Quỳnh 18 3 2004 TP.HCM 12A17 THPT Thủ Đức Ba
353 08.181 12 Địa lý Nguyễn Thiên Hải 18 5 2004 Khánh hòa 12A13 THPT Nguyễn Thái Bình Ba
Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 10/90
Ng Th N
Nơi sinh Lớp Trường GIẢI
STT SBD
Phòng
thi
Môn thi Họ và tên
Ngày sinh
354 08.230 14 Địa lý Võ Thị Ngọc Phương 28 10 2004 TP.HCM 12A13 THPT Nguyễn Thái Bình Ba
355 08.237 15 Địa lý Huỳnh Anh Tài 14 4 2004 TP.HCM 12A14 THPT Nguyễn Thái Bình Ba
356 08.270 16 Địa lý Nguyễn Ngọc Tường Vy 12 12 2004 TP.HCM 12A14 THPT An Lạc Ba
357 08.311 33 Địa lý Lê Nguyễn Hồng Hương 30 11 2004 TP.HCM 12A02 THPT Bình Phú Ba
358 08.340 34 Địa lý Quang Ngọc Mỹ 18 10 2004 TP.HCM 12A4 THPT Ngô Gia Tự Ba
359 08.353 35 Địa lý Nguyễn Sơn Thảo Nguyên 16 4 2004 Bình Định 12A10 THPT Nguyễn Du Ba
360 08.373 36 Địa lý Lai Ngọc Phúc 4 11 2004 TP.HCM 12A5 THCS và THPT Sương Nguyệt Anh Ba
361 08.374 36 Địa lý Phan Lê Kim Phụng 23 11 2004 TP.HCM 12A12 THPT Lê Minh Xuân Ba
362 08.444 31 Địa lý Mai Như Hằng 15 6 2004 Quảng Ngãi 12A7.2 TH, THCS và THPT Tre Việt Ba
363 08.484 33 Địa lý Phạm Thị Yến Nhi 5 4 2004 TP.HCM 12A5 THPT Bà Điểm Ba
364 08.490 33 Địa lý Võ Hoàng Phương 9 1 2004 TP.HCM 12A5 THPT An Nhơn Tây Ba
365 08.527 10 Địa lý Trần Thị Kim Yến 17 7 2004 TP.HCM 12A06 THPT Lý Thường Kiệt Ba
366 08.538 16 Địa lý Vũ Trần Minh Huy 27 6 2004 TP.HCM 12A3 THPT Nguyễn Huệ Ba
367 08.576 18 Địa lý Nguyễn Bảo Vy 5 11 2004 TP.HCM 12E THPT Ngô Quyền Ba
368 08.588 15 Địa lý Trần Kim Châu 1 5 2004 TP.HCM 12A1 THPT Lê Thị Hồng Gấm Ba
369 08.590 15 Địa lý Võ Thành Đạt 20 3 2004 TP.HCM 12A4 THPT Giồng Ông Tố Ba
370 08.606 16 Địa lý Lâm Mậu Huy 21 9 2004 TP.HCM 12.4 Trung học TH ĐHSP TPHCM Ba
371 08.624 16 Địa lý Dư Ngọc Linh 3 12 2004 TP.HCM 12A02 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Ba
372 08.714 20 Địa lý Nguyễn Vũ Thanh Tuyền 14 9 2004 TP.HCM 12.2 Trung học TH ĐHSP TPHCM Ba
373 08.009 17 Địa lý Nguyễn Lê Minh Anh 20 2 2004 TP.HCM 12A6 THPT Dương Văn Thì Ba
374 08.049 19 Địa lý Đinh Hoàng Minh Huyền 14 12 2004 TP.HCM 12A2 THPT Hiệp Bình Ba
375 08.051 19 Địa lý Lê Ân Gia Khánh 10 1 2004 TP.HCM 12A12 THPT Gò Vấp Ba
376 08.053 19 Địa lý Lưu Gia Khánh 24 7 2004 TP.HCM 12D2 THPT Nguyễn Hữu Huân Ba
377 08.191 13 Địa lý Nguyễn Thị Ánh Hồng 7 9 2004 TP.HCM 12A2 THPT Bình Tân Ba
378 08.244 15 Địa lý Nguyễn Lê Tâm Thi 8 1 2004 Trà Vinh 12A7 THPT An Lạc Ba
379 08.299 33 Địa lý Nguyễn Ngọc Quang Hà 22 3 2004 TP.HCM 12A12 THPT Tạ Quang Bửu Ba
380 08.317 33 Địa lý Thái Minh Khang 19 11 2004 TP.HCM 12A4 THPT Ngô Gia Tự Ba
381 08.342 34 Địa lý Cao Xuân Nga 23 9 2004 TP.HCM 12A13 THPT Nguyễn Hiền Ba
382 08.420 18 Địa lý Nguyễn Hoàng Vũ 1 8 2004 TP.HCM 12A12 THPT Vĩnh Lộc B Ba
383 08.475 33 Địa lý Nguyễn Hồng Ngọc 23 10 2004 TP.HCM 12XH3 THPT Trung Phú Ba
384 08.524 10 Địa lý Phan Thị Nhật Vy 1 3 2004 Nghệ An 12A12 THPT Củ Chi Ba
385 08.529 16 Địa lý Đôn Thị Ngọc Ánh 31 1 2004 Hà Nội 12A8 TH, THCS và THPT Ngô Thời Nhiệm Ba
386 08.577 15 Địa lý Trần Thanh An 15 7 2004 TP.HCM 12A14 THPT Trưng Vương Ba
387 08.613 16 Địa lý Bùi Lê Hưng Khoa 9 3 2004 TP.HCM 12A07 THPT Marie Curie Ba
388 08.637 17 Địa lý Nguyễn Thị Kim Ngân 9 3 2004 TP.HCM 12A07 THPT Nguyễn Hữu Thọ Ba
389 08.652 18 Địa lý Nguyễn Lê Thùy Nhiên 10 5 2004 TP.HCM 12A1 THPT Lê Thị Hồng Gấm Ba
Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 11/90
Ng Th N
Nơi sinh Lớp Trường GIẢI
STT SBD
Phòng
thi
Môn thi Họ và tên
Ngày sinh
390 08.727 14 Địa lý Nguyễn Phước Lê Vy 5 10 2004 TP.HCM 12A7 THPT Lê Quý Đôn Ba
391 08.018 17 Địa lý Trương Phan Hùng Cường 27 2 2004 Bình Định 12A8 THPT Nguyễn Công Trứ Ba
392 08.040 18 Địa lý Nguyễn Mỹ Hiền 1 12 2004 TP.HCM 12A17 THPT Phú Nhuận Ba
393 08.055 19 Địa lý Nguyễn Dương Anh Kiệt 2 6 2004 TP.HCM 12A14 THPT Thủ Đức Ba
394 08.075 20 Địa lý Đặng Quang Minh 15 12 2004 TP.HCM 12A10 THPT Dương Văn Thì Ba
395 08.082 20 Địa lý Huỳnh Thị Thanh Ngân 26 1 2004 TP.HCM 12A10 THPT Dương Văn Thì Ba
396 08.140 22 Địa lý Đào Thị Thanh Trúc 25 5 2004 TP.HCM 12A8 THPT Hiệp Bình Ba
397 08.169 12 Địa lý Trần Thị Phương Bắc 6 1 2004 TP.HCM 12A19 THPT Tây Thạnh Ba
398 08.250 15 Địa lý Võ Thị Thanh Thúy 26 4 2004 Bình Phước 12a3 THCS và THPT Thái Bình Ba
399 08.260 16 Địa lý Nguyễn Hoàng Trung 23 4 2004 TP.HCM 12B THCS và THPT Đinh Tiên Hoàng Ba
400 08.391 36 Địa lý Trịnh Minh Thư 30 11 2004 TP.HCM 12A13 THPT Nguyễn Hiền Ba
401 08.455 32 Địa lý Trương Đăng Khoa 7 9 2004 TP.HCM 12A5 THPT An Nhơn Tây Ba
402 08.456 32 Địa lý Hứa Minh Khương 11 6 2004 TP.HCM 12A1 THPT Quang Trung Ba
403 08.502 34 Địa lý Trần Thị Phương Thảo 23 8 2004 TP.HCM 12A08 THPT Lý Thường Kiệt Ba
404 08.542 16 Địa lý Nguyễn Hoàng Nam 6 4 2004 TP.HCM 12A1 THPT Bình Khánh Ba
405 08.554 17 Địa lý Phạm Thùy Phương 11 12 2004 TP.HCM 12I4 THCS và THPT Đinh Thiện Lý Ba
406 08.568 17 Địa lý Đinh Thị Hạnh Tiên 31 12 2004 TP.HCM 12A1 THPT Nguyễn Huệ Ba
407 08.572 18 Địa lý Nguyễn Thị Thùy Trang 4 1 2004 TP.HCM 12A8 THPT Long Thới Ba
408 08.589 15 Địa lý Vũ Quốc Phương Chi 12 8 2004 TP.HCM 12A10 THPT Nguyễn Thị Diệu Ba
409 08.602 16 Địa lý Dương Huy Hoàng 14 1 2004 TP.HCM 12A11 THPT Bùi Thị Xuân Ba
410 08.623 16 Địa lý Nguyễn Tường Khánh Linh 20 6 2004 TP.HCM 12A09 THPT Nguyễn Thị Diệu Ba
411 08.672 18 Địa lý Viên Thanh Tâm 5 1 2004 TP.HCM 12CA1 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
412 08.689 19 Địa lý Trần Thụy Minh Thư 1 1 2004 TP.HCM 12A3 Trung học thực hành Sài Gòn Ba
413 08.035 18 Địa lý Nguyễn Hạnh Bảo Hân 25 6 2004 TP.HCM 12A02 THPT Phú Nhuận Ba
414 08.050 19 Địa lý Nguyễn Sanh Phúc Khang 14 11 2004 TP.HCM 12A8 THPT Hoàng Hoa Thám Ba
415 08.058 19 Địa lý Bùi Bão Lâm 3 2 2004 TP.HCM 12A02 THPT Phan Đăng Lưu Ba
416 08.103 21 Địa lý Nguyễn Thiết Nhi 14 5 2004 TP.HCM 12A7 THPT Phước Long Ba
417 08.107 21 Địa lý Phạm Trần Tiến Phát 24 3 2004 TP.HCM 12A8 THPT Hiệp Bình Ba
418 08.109 21 Địa lý Lê Quang Phú 14 2 2004 TP.HCM 12A11 THPT Nguyễn Trung Trực Ba
419 08.128 22 Địa lý Lê Ngọc Thương 12 5 2004 TP.HCM 12A8 THPT Hoàng Hoa Thám Ba
420 08.144 22 Địa lý Nguyễn Quốc Tuấn 22 9 2004 Khánh Hòa 12A1 THPT Việt Nhật Ba
421 08.225 14 Địa lý Lâm Tuyết Như 1 10 2004 TP.HCM 12A11 THPT Lê Trọng Tấn Ba
422 08.246 15 Địa lý Lê Thị Minh Thư 13 12 2004 An Giang 12A8 THPT Bình Tân Ba
423 08.326 34 Địa lý Đàm Lệ Kim 8 4 2004 TP.HCM 12/6 THCS và THPT Diên Hồng Ba
424 08.363 35 Địa lý Đỗ Quỳnh Nhi 23 3 2004 Kon Tum 12/6 THCS và THPT Diên Hồng Ba
425 08.403 37 Địa lý Tạ Thị Thùy Trang 14 10 2004 TP.HCM 12A12 THPT Lê Minh Xuân Ba
Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 12/90
Ng Th N
Nơi sinh Lớp Trường GIẢI
STT SBD
Phòng
thi
Môn thi Họ và tên
Ngày sinh
426 08.405 37 Địa lý Trần Thị Thùy Trinh 3 3 2004 TP.HCM 12A2 THPT Tân Túc Ba
427 08.459 32 Địa lý Nguyễn Khánh Linh 25 8 2004 TP.HCM 12A3 THPT Tân Thông Hội Ba
428 08.531 16 Địa lý Đỗ Lê Gia Bảo 3 8 2004 Hồ Chí Minh 12A10 TH, THCS và THPT Ngô Thời Nhiệm Ba
429 08.734 17 Địa lý Nguyễn Ngọc Bảo Trân 27 10 2004 TP.HCM 12A10 THPT Phước Kiển Ba
430 08.619 16 Địa lý Nguyễn Dương Ánh Linh 3 1 2004 TP.HCM 12A10 THPT Trưng Vương Ba
431 08.658 18 Địa lý Nguyễn Hoàng Phúc 24 2 2004 TP.HCM 12X4 THPT Thủ Thiêm Ba
432 08.665 18 Địa lý Trương Minh Quân 9 7 2004 TP.HCM 12A02 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Ba
433 03.578 16 Hóa học Vũ Hoàng Duy 2 3 2004 TP.HCM 12CH1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhất
434 03.653 19 Hóa học Huỳnh Danh Quân 19 10 2004 TP.HCM 12.2 Trung học TH ĐHSP TPHCM Nhất
435 03.612 17 Hóa học Lê Minh Long 18 7 2004 Bà Rịa - Vũng Tàu 12 HÓA Phổ Thông Năng khiếu Nhất
436 03.679 20 Hóa học Nguyễn Hà Phương Trâm 21 2 2004 TP.HCM 12 HÓA Phổ Thông Năng khiếu Nhất
437 03.312 10 Hóa học Trần Thanh Hà 10 2 2004 Sóc Trăng 12A03 THPT Mạc Đĩnh Chi Nhất
438 03.157 22 Hóa học Trần Võ Minh Trí 1 7 2004 TP.HCM 12HS THPT Gia Định Nhất
439 03.362 12 Hóa học Nguyễn Thành Quang 20 7 2004 TP.HCM 12A03 THPT Mạc Đĩnh Chi Nhất
440 03.595 17 Hóa học Nguyễn Hoàng Khang 15 9 2004 TP.HCM 12CH2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhất
441 03.243 16 Hóa học Nguyễn Thanh Nhân 26 9 2004 TP.HCM 12A05 THPT Trần Phú Nhất
442 03.180 14 Hóa học Huỳnh Nguyễn Ngọc Anh 6 10 2004 TP.HCM 12B5 TH, THCS và THPT Lê Thánh Tông Nhất
443 03.027 17 Hóa học Trần Quốc Đạt 10 7 2004 TP.HCM 12A04 THPT Võ Thị Sáu Nhất
444 03.311 10 Hóa học Nguyễn Thị Ngọc Duyên 4 5 2004 Vĩnh Long 12A03 THPT Mạc Đĩnh Chi Nhất
445 03.661 19 Hóa học Nguyễn Thái Tài 24 2 2004 TP.HCM 12CH1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhất
446 03.365 12 Hóa học Hồ Hữu Sang 10 3 2004 TP.HCM 12A03 THPT Mạc Đĩnh Chi Nhất
447 03.209 15 Hóa học Nguyễn Duy Khang 27 7 2004 TP.HCM 12B2 TH, THCS và THPT Lê Thánh Tông Nhất
448 03.651 19 Hóa học Nguyễn Minh Quân 2 8 2004 Tây Ninh 12 HÓA Phổ Thông Năng khiếu Nhất
449 03.574 16 Hóa học Quách Trung Dũng 23 12 2004 TP.HCM 12 HÓA 1 Phổ Thông Năng khiếu Nhì
450 03.213 15 Hóa học Tô Chí Khanh 13 8 2004 TP.HCM 12CH THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhì
451 03.601 17 Hóa học Nguyễn Quốc Khôi 4 6 2004 TP.HCM 12CT Trung học TH ĐHSP TPHCM Nhì
452 03.258 17 Hóa học Hồ Ngọc Nam Phương 20 1 2004 TP.HCM 12CH THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhì
453 03.262 17 Hóa học Bùi Ngọc Diễm Quỳnh 14 9 2004 Bà Rịa - Vũng Tàu 12D2 THCS và THPT Nguyễn Khuyến Nhì
454 03.377 13 Hóa học Phan Đoàn Hữu Thức 12 5 2004 TP.HCM 12A03 THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì
455 03.607 17 Hóa học Nguyễn Đặng Thanh Liêm 11 11 2004 TP.HCM 12A3 THPT Trưng Vương Nhì
456 03.295 19 Hóa học Đỗ Đại Vương 20 10 2004 Đồng Nai 12D2 THCS và THPT Nguyễn Khuyến Nhì
457 03.567 15 Hóa học Bùi Ngô Tấn Đạt 25 2 2004 TP.HCM 12CH1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
458 03.681 20 Hóa học Trần Ngọc Bảo Trâm 27 10 2004 TP.HCM 12 HÓA Phổ Thông Năng khiếu Nhì
459 03.139 21 Hóa học Vũ Hoàng Thơ 15 4 2004 TP.HCM 12CH THPT Gia Định Nhì
460 03.214 15 Hóa học Bùi Nguyễn Nam Khánh 20 8 2004 TP.HCM 12CH THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhì
461 03.249 17 Hóa học Trần Hồng Oanh 1 1 2004 Long An 12A3 THCS và THPT Nguyễn Khuyến Nhì
Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 13/90
Ng Th N
Nơi sinh Lớp Trường GIẢI
STT SBD
Phòng
thi
Môn thi Họ và tên
Ngày sinh
462 03.231 16 Hóa học Văn Ngọc Bình Minh 29 1 2004 Thừa Thiên - Huế 12B3 TH, THCS và THPT Lê Thánh Tông Nhì
463 03.374 13 Hóa học Hồ Tân Hưng Thịnh 26 2 2004 TP.HCM 12A20 THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì
464 03.382 13 Hóa học Trang Kim Toàn 28 3 2004 TP.HCM 12A03 THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì
465 03.630 18 Hóa học Nguyễn Viết Thành Nhân 26 2 2004 TP.HCM 12CH THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì
466 03.200 15 Hóa học Vương Hoàng 21 4 2004 TP.HCM 12CH THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhì
467 03.553 15 Hóa học Lê Văn Đức Anh 9 11 2004 Thanh Hóa 12 HÓA Phổ Thông Năng khiếu Nhì
468 03.301 10 Hóa học Thái Việt Bảo 12 2 2004 TP.HCM 12T2 THPT Đa Phước Nhì
469 03.626 18 Hóa học Lê Đình Khôi Nguyên 1 1 2004 Tây Ninh 12 HÓA Phổ Thông Năng khiếu Nhì
470 03.083 19 Hóa học Nguyễn Phạm Hoàng Ngân 14 5 2004 TP.HCM 12HS THPT Gia Định Nhì
471 03.108 20 Hóa học Phan Văn Phước 14 1 2004 TP.HCM 12A8 THPT Nguyễn Công Trứ Nhì
472 03.177 14 Hóa học Nguyễn Quách Mai Anh 12 5 2004 TP.HCM 12A1 THCS và THPT Nguyễn Khuyến Nhì
473 03.265 17 Hóa học Phạm Trọng Tấn 11 3 2004 Nam Định 12CH THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhì
474 03.390 13 Hóa học Nguyễn Ngọc Thế Vinh 11 9 2004 Tiền Giang 12A18 THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì
475 03.178 14 Hóa học Phạm Lê Trâm Anh 17 1 2004 Tây Ninh 12A3 THCS và THPT Nguyễn Khuyến Nhì
476 03.665 19 Hóa học Đỗ Ngọc Quý Thanh 4 2 2004 TP.HCM 12 HÓA Phổ Thông Năng khiếu Nhì
477 03.682 20 Hóa học Phan Minh Thủy Trâm 9 7 2004 TP.HCM 12CH1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
478 03.246 17 Hóa học Nguyễn Thị Yến Nhi 15 9 2004 Hồ Chí Minh 12A01 THPT Trần Phú Nhì
479 03.204 15 Hóa học Lý Đức Hưng 25 6 2004 TP.HCM 12A12 THPT Tân Bình Nhì
480 03.572 16 Hóa học Trần Minh Đức 25 11 2004 TP.HCM 12CH2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
481 03.586 16 Hóa học Nguyễn Khánh Gia Hào 12 6 2004 TP.HCM 12CH2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
482 03.267 17 Hóa học Nguyễn Quang Thắng 6 8 2004 TP.HCM 12CH THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhì
483 03.571 16 Hóa học Võ Anh Đức 26 10 2004 TP.HCM 12 HÓA Phổ Thông Năng khiếu Nhì
484 03.639 18 Hóa học Trần Lư Văn Phi 30 5 2004 TP.HCM 12A4 THPT Bùi Thị Xuân Nhì
485 03.673 20 Hóa học Nguyễn Hồ Thanh Thư 29 10 2004 TP.HCM 12CH2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
486 03.546 15 Hóa học Hoàng Thu An 10 4 2004 Hưng Yên 12A1 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì
487 03.559 15 Hóa học Nguyễn Gia Bảo 13 5 2004 TP.HCM 12A11 THPT Hùng Vương Nhì
488 03.628 18 Hóa học Phan Trung Nguyên 30 1 2004 TP.HCM 12CH2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
489 03.184 14 Hóa học Nguyễn Phúc Bình 20 6 2004 Tiền Giang 12A1 THCS và THPT Nguyễn Khuyến Nhì
490 03.016 16 Hóa học Nguyễn Minh Ánh 28 9 2004 TP.HCM 12HS THPT Gia Định Nhì
491 03.160 22 Hóa học Nguyễn Trần Anh Trúc 8 6 2004 TP.HCM 12CH THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì
492 03.342 11 Hóa học Hà Tường Nguyên 1 7 2004 TP.HCM 12A13 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Nhì
493 03.645 19 Hóa học Nguyễn Diệp Uyên Phương 10 10 2004 TP.HCM 12CH THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì
494 03.691 21 Hóa học Nguyễn Sơn Tùng 4 4 2004 TP.HCM 12CH THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì
495 03.234 16 Hóa học Nguyễn Thanh Nam 24 3 2004 TP.HCM 12CH THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhì
496 03.392 11 Hóa học Trần Nguyễn Khả Ái 18 6 2004 TP.HCM 12A03 THPT Nguyễn Hữu Cầu Nhì
497 03.575 16 Hóa học Đào Trí Dũng 1 8 2004 TP.HCM 12CH1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 14/90
Ng Th N
Nơi sinh Lớp Trường GIẢI
STT SBD
Phòng
thi
Môn thi Họ và tên
Ngày sinh
498 03.627 18 Hóa học Nguyễn Khôi Nguyên 18 3 2004 TP.HCM 12 KC1 Phổ Thông Năng khiếu Nhì
499 03.091 19 Hóa học Lê Thành Nhân 26 2 2004 TP.HCM 12CH THPT Gia Định Nhì
500 03.297 10 Hóa học Trình Cao An 26 7 2004 TP.HCM 12A01 THPT Bình Phú Nhì
501 03.587 16 Hóa học Võ Minh Hiển 13 1 2004 TP.HCM 12 HÓA Phổ Thông Năng khiếu Nhì
502 03.588 16 Hóa học Nguyễn Vinh Hiển 20 9 2004 TP.HCM 12CH1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
503 03.208 15 Hóa học Ngàn Hoàng Khang 22 9 2004 TP.HCM 12B1 TH, THCS và THPT Lê Thánh Tông Nhì
504 03.447 13 Hóa học Nguyễn Thị Hồng Ngân 3 11 2004 TP.HCM 12A7 THPT Quang Trung Nhì
505 03.632 18 Hóa học Nguyễn Hoàng Nhân 4 12 2004 TP.HCM 12CH2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
506 03.633 18 Hóa học Lê Ngọc Yến Nhi 16 11 2004 Bình Dương 12A03 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Nhì
507 03.394 11 Hóa học Nguyễn Phương An 6 1 2004 TP.HCM 12A01 THPT Nguyễn Hữu Cầu Nhì
508 03.402 11 Hóa học Hồ Gia Bảo 10 2 2004 TP.HCM 12A1 THPT Củ Chi Nhì
509 03.663 19 Hóa học Phan Phương Tâm 13 8 2004 TP.HCM 12A4 THPT Bùi Thị Xuân Nhì
510 03.327 11 Hóa học Đinh Bá Khánh 15 8 2004 TP.HCM 12A03 THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì
511 03.351 12 Hóa học Trương Quế Nhiên 23 4 2004 Long An 12A18 THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì
512 03.622 18 Hóa học Ngô Lê Thảo Nghi 1 12 2004 TP.HCM 12A01 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Nhì
513 03.634 18 Hóa học Trần Ngọc Uyển Nhi 18 12 2004 Bình Thuận 12CH2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
514 03.647 19 Hóa học Nguyễn Kim Quân 22 8 2004 TP.HCM 12A4 THPT Bùi Thị Xuân Nhì
515 03.514 5 Hóa học Trương Anh Kiệt 2 6 2004 TP.HCM 12L THPT Ngô Quyền Nhì
516 03.138 21 Hóa học Lê Hoàng Bảo Thiên 26 4 2004 TP.HCM 12CH THPT Gia Định Nhì
517 03.274 18 Hóa học Tôn Nữ Khánh Tiên 27 3 2004 TP.HCM 12A02 THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhì
518 03.618 18 Hóa học Nguyễn Hoàng My 10 3 2004 TP.HCM 12A1 THPT Lương Thế Vinh Nhì
519 03.189 14 Hóa học Nguyễn Minh Anh Duy 26 10 2004 TP.HCM 12A07 THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhì
520 03.485 14 Hóa học Nguyễn Ngọc Minh Thy 30 4 2004 TP.HCM 12C01 THPT Trường Chinh Nhì
521 03.617 17 Hóa học Nguyễn Hoàng Khải Minh 10 12 2004 TP.HCM 12CH2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
522 03.657 19 Hóa học Lê Bùi Nguyễn Quốc 9 10 2004 TP.HCM 12 HÓA Phổ Thông Năng khiếu Nhì
523 03.458 13 Hóa học Nguyễn Trọng Nhân 7 3 2004 TP.HCM 12A6 THPT Bà Điểm Nhì
524 03.397 11 Hóa học Phạm Nam Anh 20 11 2004 TP.HCM 12A04 THPT Lý Thường Kiệt Nhì
525 03.597 17 Hóa học Vũ Cao Anh Khoa 7 1 2004 TP.HCM 12A12 THPT Bùi Thị Xuân Nhì
526 03.050 18 Hóa học Trần Thái Huy 20 7 2004 TP.HCM 12A2 THPT Nguyễn Công Trứ Nhì
527 03.254 17 Hóa học Hồ Đăng Phúc 12 7 2004 Thừa Thiên - Huế 12A01 THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhì
528 03.590 16 Hóa học Bùi Quang Minh Hiếu 16 8 2004 TP.HCM 12A2 THPT Trần Khai Nguyên Nhì
529 03.077 19 Hóa học Nguyễn Quang Minh 26 10 2004 TP.HCM 12CH THPT Gia Định Nhì
530 03.094 19 Hóa học Nguyễn Ngọc Nhi 3 2 2004 TP.HCM 12A10 THPT Phước Long Nhì
531 03.152 22 Hóa học Nguyễn Duy Bảo Trân 1 1 2004 TP.HCM 12CH THPT Gia Định Nhì
532 03.289 18 Hóa học Nguyễn Sơn Tùng 24 8 2004 Bình Thuận 12B3 TH, THCS và THPT Lê Thánh Tông Nhì
533 03.573 16 Hóa học Nguyễn Trần Mỹ Dung 3 11 2004 TP.HCM 12CH1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 15/90
Ng Th N
Nơi sinh Lớp Trường GIẢI
STT SBD
Phòng
thi
Môn thi Họ và tên
Ngày sinh
534 03.058 18 Hóa học Lê Nguyễn Thiện Khanh 5 7 2004 TP.HCM 12CH THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì
535 03.136 21 Hóa học Cao Lê Phương Thi 5 7 2004 Long An 12CH THPT Gia Định Nhì
536 03.093 19 Hóa học Trương Thụy Vân Nhi 3 6 2004 TP.HCM 12A7 THPT Nguyễn Công Trứ Nhì
537 03.123 21 Hóa học Dương Cẩm Siêu 6 3 2004 TP.HCM 12A13 THPT Trần Hưng Đạo Nhì
538 03.662 19 Hóa học Trương Hữu Tài 12 3 2004 TP.HCM 12B THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
539 03.045 17 Hóa học Lê Trung Hiếu 21 12 2004 Đồng Nai 12T1 THPT An Dương Vương Nhì
540 03.100 20 Hóa học Phạm Thị Mỹ Oanh 29 10 2004 TP.HCM 12A2 THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì
541 03.369 13 Hóa học Nguyễn Quang Thái 11 5 2004 TP.HCM 12A20 THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì
542 03.650 19 Hóa học Phan Hồng Quân 11 11 2004 TP.HCM 12CH THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì
543 03.219 15 Hóa học Huỳnh Kha Khôi 6 6 2004 TP.HCM 12B1 TH, THCS và THPT Lê Thánh Tông Nhì
544 03.272 18 Hóa học Võ Đỗ Kiều Thịnh 9 5 2004 Bình Định 12D1 THCS và THPT Nguyễn Khuyến Nhì
545 03.286 18 Hóa học Vũ Đoàn Minh Tú 19 11 2004 Đồng Nai 12C1 THPT Thủ Khoa Huân Nhì
546 03.605 17 Hóa học Lê Trần Anh Kiệt 25 5 2004 TP.HCM 12A1 THPT Trần Khai Nguyên Nhì
547 03.226 16 Hóa học La Gia Lộc 2 9 2004 Ninh Thuận 12B5 TH, THCS và THPT Lê Thánh Tông Nhì
548 03.298 10 Hóa học Lý Vịnh An 17 4 2004 TP.HCM 12A03 THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì
549 03.373 13 Hóa học Thàm Võ Thanh Thịnh 20 8 2004 Cần Thơ 12A01 THPT Bình Phú Nhì
550 03.643 19 Hóa học Hoàng Trần Bảo Phúc 2 8 2004 TP.HCM 12A1 THPT Trần Khai Nguyên Nhì
551 03.061 18 Hóa học Nguyễn Trần Đăng Khoa 23 2 2004 TP.HCM 12A11 THPT Thủ Đức Nhì
552 03.305 10 Hóa học Nguyễn Trọng Đạt 8 4 2004 TP.HCM 12T1 THPT Đa Phước Nhì
553 03.598 17 Hóa học Nguyễn Khánh Khoa 14 1 2004 TP.HCM 12CH THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì
554 03.035 17 Hóa học Nguyễn Hoàng Duy 24 2 2004 TP.HCM 12A7 THPT Nguyễn Công Trứ Nhì
555 03.149 22 Hóa học Nguyễn Hữu Tín 13 4 2004 TP.HCM 12A1 THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì
556 03.162 22 Hóa học Trần Minh Tuấn 21 7 2004 Bình Phước 12A3 THPT Nguyễn Công Trứ Nhì
557 03.165 22 Hóa học Lâm Hải Vân 23 3 2004 TP.HCM 12A1 THPT An Dương Vương Nhì
558 03.215 15 Hóa học Nguyễn Ngọc Vân Khánh 5 9 2004 TP.HCM 12B4 TH, THCS và THPT Lê Thánh Tông Nhì
559 03.233 16 Hóa học Phan Phúc Phương Nam 6 8 2004 Đắk Lắk 12A3 THCS và THPT Nguyễn Khuyến Nhì
560 03.347 12 Hóa học Thái Nguyễn Yến Nhi 16 6 2004 TP.HCM 12A03 THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì
561 03.621 18 Hóa học Giáp Xuân Nghi 3 3 2004 TP.HCM 12A01 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Nhì
562 03.652 19 Hóa học Phạm Anh Quân 20 3 2004 TP.HCM 12 HÓA Phổ Thông Năng khiếu Nhì
563 03.660 19 Hóa học Quách Thiệu Sâm 26 11 2004 TP.HCM 12A12 THPT Trần Khai Nguyên Nhì
564 03.066 18 Hóa học Nguyễn Ngọc Minh Khuê 2 3 2004 TP.HCM 12CH THPT Gia Định Ba
565 03.161 22 Hóa học Trần Đào Anh Tú 11 8 2004 TP.HCM 12CH THPT Nguyễn Hữu Huân Ba
566 03.387 13 Hóa học Trần Phúc Tuệ 5 8 2004 TP.HCM 12A17 THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
567 03.654 19 Hóa học Trương Trí Quang 28 4 2004 TP.HCM 12B1 THPT Lê Quý Đôn Ba
568 03.054 18 Hóa học Nguyễn Hoàng Quốc Huy 18 4 2004 TP.HCM 12CH THPT Nguyễn Hữu Huân Ba
569 03.188 14 Hóa học Hồ Trần Hữu Đức 21 4 2004 Đắk Lắk 12B2 TH, THCS và THPT Lê Thánh Tông Ba
Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 16/90
Ng Th N
Nơi sinh Lớp Trường GIẢI
STT SBD
Phòng
thi
Môn thi Họ và tên
Ngày sinh
570 03.558 15 Hóa học Lê Hùng Việt Bảo 21 8 2004 TP.HCM 12 HÓA Phổ Thông Năng khiếu Ba
571 03.350 12 Hóa học Nguyễn Bình Phương Nhi 25 2 2004 TP.HCM 12A12 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Ba
572 03.398 11 Hóa học Võ Nguyễn Phương Anh 25 10 2004 Cần Thơ 12A03 THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba
573 03.516 5 Hóa học Lê Thị Khánh Linh 19 2 2004 Thanh Hóa 12L THPT Ngô Quyền Ba
574 03.644 19 Hóa học Phạm Ngọc Minh Phương 30 6 2004 TP.HCM 12A1 THPT Bùi Thị Xuân Ba
575 03.101 20 Hóa học Đỗ Minh Phú 26 2 2004 TP.HCM 12CH THPT Gia Định Ba
576 03.104 20 Hóa học Nguyễn Hữu Lê Phúc 14 5 2004 TP.HCM 12A06 THPT Phú Nhuận Ba
577 03.105 20 Hóa học Trần Minh Phúc 7 4 2004 TP.HCM 12CH THPT Nguyễn Hữu Huân Ba
578 03.166 22 Hóa học Nguyễn Ngọc Vân 3 2 2004 TP.HCM 12A10 THPT Phước Long Ba
579 03.554 15 Hóa học Nguyễn Cảnh Duy Anh 23 8 2004 TP.HCM 12 HÓA Phổ Thông Năng khiếu Ba
580 03.604 17 Hóa học Huỳnh Chí Kiệt 23 12 2004 TP.HCM 12A4 THPT Bùi Thị Xuân Ba
581 03.666 20 Hóa học Phạm Khổng Sơn Thanh 15 6 2004 TP.HCM 12.2 Trung học TH ĐHSP TPHCM Ba
582 03.129 21 Hóa học Dương Ngọc Tâm 22 8 2004 TP.HCM 12CH THPT Gia Định Ba
583 03.131 21 Hóa học Đỗ Quốc Thái 11 2 2004 TP.HCM 12A01 THPT Trần Hưng Đạo Ba
584 03.175 14 Hóa học Lê Đức Phương An 30 9 2004 TP.HCM 12CH THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
585 03.293 18 Hóa học Nguyễn Vinh 14 2 2004 TP.HCM 12A12 THPT Bình Hưng Hòa Ba
586 03.380 13 Hóa học Nguyễn Ngọc Mỹ Thy 4 2 2004 TP.HCM 12A20 THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
587 03.566 15 Hóa học Lý Thành Đạt 2 12 2004 TP.HCM 12 HÓA Phổ Thông Năng khiếu Ba
588 03.466 14 Hóa học Ngô Tiến Phát 6 12 2004 TP.HCM 12A06 THPT Lý Thường Kiệt Ba
589 03.053 18 Hóa học Hoàng Gia Huy 14 11 2004 TP.HCM 12CH THPT Nguyễn Hữu Huân Ba
590 03.060 18 Hóa học Nguyễn Đăng Khoa 6 9 2004 Vĩnh Long 12A13 THPT Trần Hưng Đạo Ba
591 03.270 18 Hóa học Lê Hà Trường Thiên 1 9 2004 TP.HCM 12A5 THPT Nguyễn Chí Thanh Ba
592 03.498 10 Hóa học Nguyễn Ngọc Phương Uyên 16 6 2004 TP.HCM 12A03 THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba
593 03.130 21 Hóa học Đặng Hải Minh Tâm 12 2 2004 Bà Rịa - Vũng Tàu 12A14 THPT Phan Đăng Lưu Ba
594 03.268 17 Hóa học Trần Quốc Thắng 18 7 2004 TP.HCM 12A14 THPT Trần Phú Ba
595 03.638 18 Hóa học Lê Hữu Phát 17 5 2004 TP.HCM 12CH1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
596 03.669 20 Hóa học Nguyễn Minh Thiện 6 3 2004 TP.HCM 12.4 Trung học TH ĐHSP TPHCM Ba
597 03.036 17 Hóa học Nguyễn Quang Duy 8 3 2004 TP.HCM 12A7 THPT Nguyễn Công Trứ Ba
598 03.174 14 Hóa học Nguyễn Phạm Trúc An 7 4 2004 TP.HCM 12A10 THPT Nguyễn Chí Thanh Ba
599 03.176 14 Hóa học Nguyễn Minh An 21 5 2004 TP.HCM 12CH THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
600 03.212 15 Hóa học Nguyễn Trấn Khang 13 12 2004 TP.HCM 12A11 THPT Tây Thạnh Ba
601 03.361 12 Hóa học Nhan Tấn Phước 26 7 2004 Nha Trang 12A1 THPT Nguyễn Du Ba
602 03.557 15 Hóa học Nguyễn Vĩnh Phúc Bảo 2 10 2004 TP.HCM 12A1 THPT Bùi Thị Xuân Ba
603 03.244 16 Hóa học Lâm Quang Nhật 23 6 2004 TP.HCM 12CH THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
604 03.296 19 Hóa học Nguyễn Thảo Vy 15 9 2004 TP.HCM 12D1 THCS và THPT Nguyễn Khuyến Ba
605 03.304 10 Hóa học Nguyễn Đình Hải Đăng 19 9 2004 Bình Thuận 12A1 THPT Nguyễn Du Ba
Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 17/90
Ng Th N
Nơi sinh Lớp Trường GIẢI
STT SBD
Phòng
thi
Môn thi Họ và tên
Ngày sinh
606 03.577 16 Hóa học Văn Diệp Bảo Duy 28 6 2004 TP.HCM 12CH2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
607 03.106 20 Hóa học Huỳnh Ngọc Nguyên Phúc 28 9 2004 TP.HCM 12CH THPT Gia Định Ba
608 03.195 14 Hóa học Đỗ Chí Hào 30 10 2004 Tây Ninh 12C1 THCS và THPT Trí Đức Ba
609 03.227 16 Hóa học Huỳnh Châu Đại Lộc 20 8 2004 TP.HCM 12A05 THPT Trần Phú Ba
610 03.326 11 Hóa học Nguyễn Minh Khánh 27 11 2004 TP.HCM 12A03 THPT Bình Phú Ba
611 03.477 14 Hóa học Đỗ Đình Thạch 28 7 2004 TP.HCM 12A01 THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba
612 03.038 17 Hóa học Phùng Khắc Duy 17 8 2004 TP.HCM 12CH THPT Gia Định Ba
613 03.216 15 Hóa học Quách Khiêm 31 1 2004 TP.HCM 12A01 THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
614 03.247 17 Hóa học Nguyễn Bùi Trang Nhung 22 2 2004 Hải Phòng 12A01 THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
615 03.307 10 Hóa học Nguyễn Hoàng Khánh Đoan 8 4 2004 TP.HCM 12T1 THPT Đa Phước Ba
616 03.318 10 Hóa học Nguyễn Đức Huy 10 3 2004 TP.HCM 12A03 THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
617 03.450 13 Hóa học Huỳnh Phương Nghi 11 7 2004 TP.HCM 12A1 THPT Tân Thông Hội Ba
618 03.583 16 Hóa học Lê Đông Hải 1 11 2004 TP.HCM 12A2 Trung học thực hành Sài Gòn Ba
619 03.602 17 Hóa học Nguyễn Trọng Linh Khuê 16 3 2004 TP.HCM 12CH THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
620 03.615 17 Hóa học Chế Công Ngọc Minh 17 3 2004 TP.HCM 12TĐ THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
621 03.667 20 Hóa học Nguyễn Nam Thành 4 1 2004 TP.HCM 12 KC2 Phổ Thông Năng khiếu Ba
622 03.218 15 Hóa học Trịnh Tiến Đạt Khoa 27 7 2004 TP.HCM 12CH THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
623 03.321 11 Hóa học Nguyễn Trần Đức Huy 11 2 2004 TP.HCM 12A01 THPT Nguyễn Hiền Ba
624 03.352 12 Hóa học Trần Bội Như 25 6 2004 TP.HCM 12A03 THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
625 03.426 12 Hóa học Nguyễn Minh Hiếu 8 7 2004 TP.HCM 12C12 THPT Võ Trường Toản Ba
626 03.547 15 Hóa học Phạm Hồ Trung An 19 1 2004 TP.HCM 12CH THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
627 03.596 17 Hóa học Nguyễn Ngọc Minh Khanh 21 5 2004 TP.HCM 12 KC3 Phổ Thông Năng khiếu Ba
628 03.656 19 Hóa học Vũ Quang 6 8 2004 TP.HCM 12.2 Trung học TH ĐHSP TPHCM Ba
629 03.022 16 Hóa học Vũ Văn Cường 21 8 2004 TP.HCM 12A08 THPT Phú Nhuận Ba
630 03.081 19 Hóa học Nguyễn Lê Khánh Ngân 28 2 2004 TP.HCM 12A1 THPT Nguyễn Công Trứ Ba
631 03.197 14 Hóa học Phạm Xuân Hiếu 5 8 2004 Cà Mau 12A15 THPT Trần Phú Ba
632 03.228 16 Hóa học Lê Dương Lưu 20 6 2004 Quảng Nam 12A14 THPT Trần Phú Ba
633 03.341 11 Hóa học Nguyễn Thị Bích Ngọc 15 12 2004 TP.HCM 12A01 THPT Võ Văn Kiệt Ba
634 03.608 17 Hóa học Bùi Ngọc Linh 19 11 2004 TP.HCM 12A4 THPT Bùi Thị Xuân Ba
635 03.183 14 Hóa học Nguyễn Quốc Bảo 10 10 2004 TP.HCM 12A14 THPT Trần Phú Ba
636 03.395 11 Hóa học Nguyễn Thị Quỳnh Anh 27 9 2004 Nam Định 12A1 THPT Củ Chi Ba
637 03.416 12 Hóa học Hà Thanh Hải 22 4 2004 TP.HCM 12A9 THPT Bà Điểm Ba
638 03.539 6 Hóa học Nguyễn Thanh Tú 24 12 2004 TP.HCM 12A1 THPT Nguyễn Huệ Ba
639 03.686 20 Hóa học Đinh Nguyễn Khánh Trình 22 2 2004 TP.HCM 12CH THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
640 03.074 19 Hóa học Nguyễn Như Phúc Long 24 8 2004 TP.HCM 12A4 THPT An Dương Vương Ba
641 03.273 18 Hóa học Nguyễn Chí Thuận 15 11 2004 Long An 12B4 TH, THCS và THPT Lê Thánh Tông Ba
Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 18/90
Ng Th N
Nơi sinh Lớp Trường GIẢI
STT SBD
Phòng
thi
Môn thi Họ và tên
Ngày sinh
642 03.314 10 Hóa học Lê Quốc Hoàng 6 8 2004 TP.HCM 12B1 THPT Nguyễn Khuyến Ba
643 03.336 11 Hóa học Lê Hải Nam 8 11 2004 TP.HCM 12A17 THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
644 03.445 13 Hóa học Hồ Anh Minh 21 10 2004 Hàn Quốc 12A2 THPT Củ Chi Ba
645 03.469 14 Hóa học Nguyễn Hoàng Phúc 16 2 2004 TP.HCM 12A01 THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba
646 03.563 15 Hóa học Phạm Đức Chính 11 12 2004 TP.HCM 12CH THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
647 03.082 19 Hóa học Hoàng Gia Khánh Ngân 6 4 2004 Đồng Nai 12CH THPT Nguyễn Hữu Huân Ba
648 03.102 20 Hóa học Đỗ Đình Phúc 15 11 2004 TP.HCM 12C1 THPT Đông Dương Ba
649 03.158 22 Hóa học Phạm Trần Minh Triết 25 9 2004 TP.HCM 12B2 THPT Nguyễn Hữu Huân Ba
650 03.438 12 Hóa học Hồ Nhật Lâm 10 3 2004 TP.HCM 12A1 THPT Phú Hòa Ba
651 03.518 5 Hóa học Phạm Trần Việt Long 16 9 2004 TP.HCM 12L THPT Ngô Quyền Ba
652 03.520 5 Hóa học Chung Gia Mỹ 15 2 2004 TP.HCM 12A2 THPT Nam Sài Gòn Ba
653 03.606 17 Hóa học Trương Minh Lân 5 3 2004 TP.HCM 12A12 THPT Marie Curie Ba
654 03.623 18 Hóa học Hà Phương Nghi 18 6 2004 TP.HCM 12CV Trung học TH ĐHSP TPHCM Ba
655 03.069 18 Hóa học Đỗ Anh Kỳ 3 12 2004 TP.HCM 12CH THPT Gia Định Ba
656 03.126 21 Hóa học Lê Hoàng Yến Tâm 9 5 2004 TP.HCM 12A7 THPT Nguyễn Công Trứ Ba
657 03.143 21 Hóa học Lê Ngọc Minh Thư 7 1 2004 TP.HCM 12B1 THPT Nguyễn Hữu Huân Ba
658 03.366 12 Hóa học Nguyễn Hải Sơn 30 7 2004 Hà Nội 12A03 THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
659 03.561 15 Hóa học Nguyễn Lê Lan Chi 5 4 2003 TP.HCM 12CA2 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
660 03.659 19 Hóa học Võ Chiêu Quỳnh 21 12 2004 TP.HCM 12CH1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
661 03.079 19 Hóa học Mai Huỳnh Trà My 11 10 2004 Quảng Nam 12CH THPT Nguyễn Hữu Huân Ba
662 03.113 20 Hóa học Lý Vĩnh Anh Quân 26 3 2004 TP.HCM 12A08 THPT Phú Nhuận Ba
663 03.221 15 Hóa học Chu Thị Kim Lắm 11 4 2004 Kiên Giang 12A06 THPT Tân Bình Ba
664 03.434 12 Hóa học Nguyễn Hoàng Anh Khoa 21 9 2004 TP.HCM 12A1 THPT Tân Thông Hội Ba
665 03.560 15 Hóa học Phan Nguyễn Minh Châu 14 4 2004 TP.HCM 12CH THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
666 03.613 17 Hóa học Cao Hoàng Xuân Mai 11 4 2004 TP.HCM 12A4 THPT Bùi Thị Xuân Ba
667 03.637 18 Hóa học Lương Minh Phát 31 8 2004 TP.HCM 12A4 THPT Lương Thế Vinh Ba
668 03.649 19 Hóa học Nguyễn Trung Quân 21 4 2004 TP.HCM 12A2 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
669 03.658 19 Hóa học Lê Thụy Ngân Quỳnh 1 9 2004 TP.HCM 12A1 THPT Trưng Vương Ba
670 03.124 21 Hóa học Li ViệT Sinh 4 12 2004 TP.HCM 12A08 THPT Phú Nhuận Ba
671 03.182 14 Hóa học Nguyễn Duy Bách 28 8 2004 TP.HCM 12A05 THPT Trần Phú Ba
672 03.585 16 Hóa học Đặng Thế Anh Hào 28 5 2004 TP.HCM 12CH THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
673 03.010 16 Hóa học Nguyễn Hồ Mai Anh 18 12 2004 TP.HCM 12HS THPT Gia Định Ba
674 03.078 19 Hóa học Trần Hà Ngọc Minh 16 7 2004 TP.HCM 12CH THPT Gia Định Ba
675 03.088 19 Hóa học Nguyễn Hữu Nguyên 30 7 2004 Bình Định 12CH THPT Nguyễn Hữu Huân Ba
676 03.134 21 Hóa học Nguyễn Thị Dương Thảo 9 2 2004 Cà Mau 12A01 THPT Trần Hưng Đạo Ba
677 03.300 10 Hóa học Đinh Hoàng Minh Anh 27 10 2004 TP.HCM 12A03 THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 19/90
Ng Th N
Nơi sinh Lớp Trường GIẢI
STT SBD
Phòng
thi
Môn thi Họ và tên
Ngày sinh
678 03.593 16 Hóa học Hồ Đắc Huy 3 11 2004 TP.HCM 12A5 THPT Bùi Thị Xuân Ba
679 03.624 18 Hóa học Đoàn Vương Bảo Ngọc 7 6 2004 TP.HCM 12A4 THPT Lương Thế Vinh Ba
680 03.683 20 Hóa học Lê Nguyễn Bảo Trân 4 9 2004 TP.HCM 12A03 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Ba
681 03.012 16 Hóa học Nguyễn Quốc Anh 29 9 2004 TP.HCM 12CH THPT Gia Định Ba
682 03.172 8 Hóa học Trần Thế Vỹ 1 10 2004 TP.HCM 12A01 THPT Trần Hưng Đạo Ba
683 03.292 18 Hóa học Trần Quốc Vinh 14 4 2004 TP.HCM 12A11 THPT Tân Bình Ba
684 03.487 14 Hóa học Nguyễn Ngọc Trâm 18 9 2004 TP.HCM 12A1 THPT Củ Chi Ba
685 03.579 16 Hóa học Nguyễn Kim Mỹ Duyên 27 1 2004 Quảng Ngãi 12CH THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
686 03.684 20 Hóa học Phạm Anh Hải Trí 24 12 2004 TP.HCM 12A1 THPT Lương Thế Vinh Ba
687 03.086 19 Hóa học Trần Huỳnh Bảo Ngọc 22 7 2004 Đồng Nai 12T1 THPT An Dương Vương Ba
688 03.168 22 Hóa học Nguyễn Lê Gia Vĩ 23 8 2004 TP.HCM 12T3 THPT An Dương Vương Ba
689 03.646 19 Hóa học Nguyễn Thị Thanh Phương 10 1 2004 TP.HCM 12CH THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
690 03.664 19 Hóa học Bùi Duy Thái 17 6 2004 TP.HCM 12A3 Trung học thực hành Sài Gòn Ba
691 03.354 12 Hóa học Đặng Minh Nhựt 6 1 2004 TP.HCM 12A02 THPT Bình Phú Ba
692 03.103 20 Hóa học Phan Hoàng Phúc 18 8 2004 Khánh Hòa 12C1 THPT Đông Dương Ba
693 03.121 21 Hóa học Mã Mỹ Quỳnh 12 10 2004 TP.HCM 12A02 THPT Võ Thị Sáu Ba
694 03.148 22 Hóa học Trần Đức Tín 8 10 2004 TP.HCM 12A12 THPT Nguyễn Công Trứ Ba
695 03.238 16 Hóa học Lâm Huỳnh Tòng Nghiêm 22 6 2004 TP.HCM 12A3 THPT An Lạc Ba
696 03.320 10 Hóa học Trần Hà Gia Huy 18 11 2004 TP.HCM 12A16 THPT Nguyễn Tất Thành Ba
697 03.385 13 Hóa học Quách Minh Tú 23 1 2004 TP.HCM 12A5 THPT Nguyễn Văn Linh Ba
698 03.463 13 Hóa học Nguyễn Thị Hồng Nhung 15 8 2004 TP.HCM 12A1 THPT Củ Chi Ba
699 03.468 14 Hóa học Lê Thiên Phúc 11 11 2004 TP.HCM 12A2 THPT Củ Chi Ba
700 03.564 15 Hóa học Nguyễn Phước Du Chuyên 30 9 2004 TP.HCM 12CH THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
701 03.159 22 Hóa học Lục Thới Trọng 13 4 2004 TP.HCM 12A1 THPT Tam Phú Ba
702 03.251 17 Hóa học Nguyễn Thành Phát 2 6 2004 Quảng Bình 12A8 THPT An Lạc Ba
703 03.261 17 Hóa học Phan Kiến Quốc 9 7 2004 Ninh Thuận 12a2 THCS và THPT Thái Bình Ba
704 03.371 13 Hóa học Đinh Nguyễn Ngọc Thảo 16 1 2004 Đắk Lắk 12A01 THPT Võ Văn Kiệt Ba
705 03.399 11 Hóa học Bùi Ngọc Anh 3 12 2004 TP.HCM 12A06 THPT Nguyễn Hữu Tiến Ba
706 03.489 10 Hóa học Ngô Ngọc Trâm 30 10 2004 TP.HCM 12A03 THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba
707 03.075 19 Hóa học Yến Minh Luân 16 2 2004 TP.HCM 12A1 THPT Dương Văn Thì Ba
708 03.403 11 Hóa học Nguyễn Thái Bảo 10 7 2004 Quảng Ngãi 12A01 THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba
709 03.548 15 Hóa học Giang Phú An 15 9 2004 TP.HCM 12A1 THPT Trần Khai Nguyên Ba
710 03.655 19 Hóa học Nguyễn Hữu Quang 14 8 2004 TP.HCM 12A01 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Ba
711 03.025 17 Hóa học Lê Quốc Đại 9 12 2004 Thừa Thiên - Huế 12A14 THPT Võ Thị Sáu Ba
712 03.164 22 Hóa học Hồ Thị Thanh Tuyền 24 6 2004 TP.HCM 12A1 THPT Nguyễn Hữu Huân Ba
713 03.222 16 Hóa học Nguyễn Diệp Phương Lan 13 2 2004 TP.HCM 12CH THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 20/90
Ng Th N
Nơi sinh Lớp Trường GIẢI
STT SBD
Phòng
thi
Môn thi Họ và tên
Ngày sinh
714 03.264 17 Hóa học Bùi Trọng Tấn 24 5 2004 Gia Lai 12D2 THCS và THPT Nguyễn Khuyến Ba
715 03.322 11 Hóa học Thái Minh Huy 29 8 2004 TP.HCM 12A01 THPT Nguyễn Hiền Ba
716 03.508 5 Hóa học NguyễN NgọC KháNh Hà 15 2 2003 TP.HCM 12A1 THPT Tân Phong Ba
717 03.192 14 Hóa học Nguyễn Thanh Hải 2 1 2004 Quảng Nam 12A11 THPT Tân Bình Ba
718 03.230 16 Hóa học Phạm Văn Mạnh 12 4 2004 Thanh Hóa 12A10 THPT Tân Bình Ba
719 03.280 18 Hóa học Nguyễn Thị Minh Trang 7 8 2004 TP.HCM 12A10 THPT Tân Bình Ba
720 03.435 12 Hóa học Nguyễn Đăng Khôi 4 10 2004 TP.HCM 12A11 THPT Bà Điểm Ba
721 03.616 17 Hóa học Đặng Anh Minh 12 2 2004 TP.HCM 12A03 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Ba
722 03.674 20 Hóa học Nguyễn Văn Thuận 27 12 2004 TP.HCM 12A01 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Ba
723 03.687 20 Hóa học Lê Nguyễn Phương Trúc 9 10 2004 TP.HCM 12A5 THPT Giồng Ông Tố Ba
724 03.062 18 Hóa học Võ Phi Anh Khôi 16 7 2004 TP.HCM 12A10 THPT Nguyễn Trung Trực Ba
725 03.071 18 Hóa học Hoàng Gia Linh 29 11 2004 TP.HCM 12A1 THPT Dương Văn Thì Ba
726 03.085 19 Hóa học Nguyễn Đông Nghi 8 7 2004 TP.HCM 12A2 THPT Hoàng Hoa Thám Ba
727 03.125 21 Hóa học Nguyễn Thành Tài 19 8 2004 TP.HCM 12A1 THPT Linh Trung Ba
728 03.135 21 Hóa học Nguyễn Thanh Thảo 17 7 2004 Hà Nội 12B2 THPT Nguyễn Hữu Huân Ba
729 03.277 18 Hóa học Lê Minh Tiến 28 9 2004 TP.HCM 12A12 THPT Tân Bình Ba
730 03.279 18 Hóa học Bùi Thị Ngọc Trang 9 1 2004 TP.HCM 12A12 THPT Tân Bình Ba
731 03.309 10 Hóa học Mai Thiên Đức 26 9 2004 TP.HCM 12A7 THPT Nguyễn Tất Thành Ba
732 03.446 13 Hóa học Lâm Nguyễn Gia Minh 8 3 2004 TP.HCM 12A6 THPT Củ Chi Ba
733 03.512 5 Hóa học Trương Phát Huy 8 4 2004 TP.HCM 12A1 THPT Nguyễn Huệ Ba
734 03.576 16 Hóa học Đặng Hoàng Dương 25 5 2004 TP.HCM 12 HÓA 1 Phổ Thông Năng khiếu Ba
735 03.019 16 Hóa học Nguyễn Trọng Thiên Bảo 16 10 2004 TP.HCM 12A04 THPT Võ Thị Sáu Ba
736 03.240 16 Hóa học Nguyễn Hạnh Nguyên 29 11 2004 TP.HCM 12A14 THPT Nguyễn Chí Thanh Ba
737 03.504 5 Hóa học Nguyễn Tiến Danh 20 1 2004 TP.HCM 12A8 THPT An Nghĩa Ba
738 03.589 16 Hóa học Trần Minh Hiếu 16 3 2004 TP.HCM 12A1 THPT Ten Lơ Man Ba
739 03.688 20 Hóa học Võ Minh Tú 25 3 2004 TP.HCM 12CH2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
740 03.097 20 Hóa học Lê Ngọc Khánh Như 10 10 2004 TP.HCM 12CH THPT Nguyễn Hữu Huân Ba
741 03.181 14 Hóa học Lý Nhật Anh 15 10 2004 TP.HCM 12A5 THPT An Lạc Ba
742 03.337 11 Hóa học Nguyễn Hoàng Thu Ngân 24 11 2004 TP.HCM 12A02 THPT Võ Văn Kiệt Ba
743 03.378 13 Hóa học Huỳnh Thị Phương Thùy 4 6 2004 TP.HCM 12A3 THPT Nguyễn Du Ba
744 03.432 12 Hóa học Võ Trần Trọng Khang 2 3 2004 TP.HCM 12A1 THPT Củ Chi Ba
745 03.452 13 Hóa học Nguyễn Thị Minh Ngọc 18 5 2004 TP.HCM 12A01 THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba
746 03.472 14 Hóa học Phạm Phú Quý 29 9 2004 TP.HCM 12A1 THPT Việt Âu Ba
747 03.570 16 Hóa học Nguyễn Đặng Minh Đức 6 1 2004 TP.HCM 12A1 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
748 03.020 16 Hóa học Phạm Thiên Bình 11 6 2004 TP.HCM 12CH THPT Nguyễn Hữu Huân Ba
749 03.099 20 Hóa học Võ Thị Ngọc Nữ 21 2 2004 TP.HCM 12A1 THPT Nguyễn Công Trứ Ba
Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 21/90
Ng Th N
Nơi sinh Lớp Trường GIẢI
STT SBD
Phòng
thi
Môn thi Họ và tên
Ngày sinh
750 03.115 20 Hóa học Nguyễn Minh Quân 28 1 2004 TP.HCM 12A3 THPT Thủ Đức Ba
751 03.364 12 Hóa học Phạm Huỳnh Minh Quang 4 8 2004 TP.HCM 12A01 THPT Nguyễn Hiền Ba
752 03.407 11 Hóa học Nguyễn Công Danh 19 10 2004 Kiên Giang 12A1 THPT Việt Âu Ba
753 03.506 5 Hóa học Phan Nguyễn Khang Duy 25 10 2004 TP.HCM 12A2 THPT Cần Thạnh Ba
754 03.648 19 Hóa học Đỗ Hoàng Quân 4 11 2004 TP.HCM 12A1 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
755 03.232 16 Hóa học Nguyễn Võ Kiều My 16 11 2004 TP.HCM 12A04 THPT Trần Phú Ba
756 03.235 16 Hóa học Lý Nhật Nam 19 2 2004 Tây Ninh 12C1 THCS và THPT Trí Đức Ba
757 03.474 14 Hóa học Dương Thị Ngọc Quỳnh 18 10 2004 Bình Thuận 12A6 THPT Bà Điểm Ba
758 07.105 15 Lịch sử Trần Bùi Tuyết Trân 20 6 2004 TP.HCM 12A05 THPT Phú Nhuận Nhất
759 07.414 30 Lịch sử Dương Thị Thanh Thùy 23 1 2004 TP.HCM 12XH2 THPT Trung Phú Nhất
760 07.196 10 Lịch sử Hoàng Thị Minh Thơ 2 12 2004 TP.HCM 12a3 THCS và THPT Thái Bình Nhất
761 07.519 11 Lịch sử Nguyễn Võ Hương Mỹ 10 1 2004 TP.HCM 12A14 THPT Trần Khai Nguyên Nhất
762 07.194 10 Lịch sử Huỳnh Phước Thịnh 10 2 2004 TP.HCM 12A01 THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhất
763 07.526 12 Lịch sử Nguyễn Tấn Bảo Nghi 30 4 2004 TP.HCM 12A18 THPT Hùng Vương Nhất
764 07.534 12 Lịch sử Nguyễn Hoàng Yến Nhi 23 6 2004 TP.HCM 12CV THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhất
765 07.559 13 Lịch sử Nguyễn Đức Thuận 30 8 2004 TP.HCM 12A14 THPT Trần Khai Nguyên Nhất
766 07.043 12 Lịch sử Nguyễn Minh Khôi 19 10 2004 TP.HCM 12A01 THPT Trần Hưng Đạo Nhất
767 07.281 29 Lịch sử Cao Thị Kim Oanh 7 2 2004 TP.HCM 12A11 THPT Bình Chánh Nhất
768 07.117 15 Lịch sử Đinh Hà Tú Vân 2 5 2004 TP.HCM 12A17 THPT Nguyễn Công Trứ Nhất
769 07.554 13 Lịch sử Trương Ngọc Thảo 11 8 2004 TP.HCM 12A14 THPT Bùi Thị Xuân Nhất
770 07.144 8 Lịch sử Phạm Hoàng Quốc Công 20 5 2004 TP.HCM 12A4 THPT Lê Trọng Tấn Nhất
771 07.334 18 Lịch sử Trang Nguyễn Vy 4 6 2004 TP.HCM 12A12 THPT Nguyễn Du Nhất
772 07.424 30 Lịch sử Nguyễn Thi Vân 21 10 2004 TP.HCM 12A3 THPT Trung Lập Nhất
773 07.470 15 Lịch sử Lương Giah Vy 9 2 2004 TP.HCM 12C THPT Ngô Quyền Nhất
774 07.473 10 Lịch sử Lã Nguyễn Tuấn Anh 19 2 2004 TP.HCM 12A14 THPT Bùi Thị Xuân Nhất
775 07.009 11 Lịch sử Mạch Kim Bảo 11 12 2004 TP.HCM 12A18 THPT Võ Thị Sáu Nhì
776 07.034 12 Lịch sử Vũ Nguyễn Quỳnh Hương 2 7 2004 TP.HCM 12D2 THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì
777 07.108 15 Lịch sử Phạm Quỳnh Minh Trang 28 2 2004 TP.HCM 12D1 THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì
778 07.253 28 Lịch sử Lại Kim Linh 1 5 2004 TP.HCM 12Đ1 THPT Nguyễn Khuyến Nhì
779 07.415 30 Lịch sử Trần Hoàng Mỹ Tiên 24 5 2004 TP.HCM 12A1 THPT Bà Điểm Nhì
780 07.422 30 Lịch sử Nguyễn Thị Tố Uyên 12 10 2004 Vĩnh Phúc 12A09 THPT Lý Thường Kiệt Nhì
781 07.516 11 Lịch sử Nguyễn Đức Minh Mẫn 26 8 2004 TP.HCM 12.5 Trung học TH ĐHSP TPHCM Nhì
782 07.527 12 Lịch sử Nguyễn Thị Thanh Ngọc 7 4 2004 Gia Lai 12CA3 THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì
783 07.529 12 Lịch sử Cao Lê Hồng Nguyên 13 12 2004 TP.HCM 12CV THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì
784 07.052 13 Lịch sử Trần Thị Phương Linh 24 9 2004 TP.HCM 12A9 THPT Tam Phú Nhì
785 07.100 15 Lịch sử Trần Ngọc Anh Thư 9 3 2004 TP.HCM 12A15 THPT Thủ Đức Nhì
Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 22/90
Ng Th N
Nơi sinh Lớp Trường GIẢI
STT SBD
Phòng
thi
Môn thi Họ và tên
Ngày sinh
786 07.119 15 Lịch sử La Thanh Vân 4 2 2004 TP.HCM 12A15 THPT Linh Trung Nhì
787 07.318 31 Lịch sử Lê Thị Thùy Trang 10 7 2004 TP.HCM 12A11 THPT Nguyễn Du Nhì
788 07.456 15 Lịch sử Nguyễn Minh Phát 30 1 2004 TP.HCM 12C THPT Ngô Quyền Nhì
789 07.545 13 Lịch sử Nguyễn Hồng Ngọc Quyên 21 4 2004 TP.HCM 12A18 THPT Hùng Vương Nhì
790 07.355 27 Lịch sử Huỳnh Nhật Song Hạ 7 6 2004 TP.HCM 12A3 THPT Trung Lập Nhì
791 07.368 28 Lịch sử Nguyễn Thị Phương Khiêm 29 4 2004 TP.HCM 12A9 THPT Phạm Văn Sáng Nhì
792 07.430 30 Lịch sử Phạm Nhã Phương Vy 29 10 2004 TP.HCM 12A12 THPT Phạm Văn Sáng Nhì
793 07.021 11 Lịch sử Nguyễn Ngọc Hương Giang 25 3 2004 Bình Dương 12A18 THPT Nguyễn Công Trứ Nhì
794 07.028 12 Lịch sử Lê Thái Hiền 27 6 2004 TP.HCM 12A15 THPT Trần Hưng Đạo Nhì
795 07.044 12 Lịch sử Nguyễn Ngọc Minh Khuê 9 9 2004 Bình Định 12A14 THPT Thủ Đức Nhì
796 07.347 27 Lịch sử Trần Thị Ngọc Châu 28 3 2004 TP.HCM 12A11 THPT Phạm Văn Sáng Nhì
797 07.417 30 Lịch sử Vũ Thị Tới 29 11 2004 Thanh Hóa 12A4 THPT Bà Điểm Nhì
798 07.468 15 Lịch sử Trương Huỳnh Mai Uyên 19 10 2004 TP.HCM 12D3 THPT Nguyễn Huệ Nhì
799 07.484 10 Lịch sử Trương Triển Cảnh 25 9 2004 TP.HCM 12A14 THPT Trần Khai Nguyên Nhì
800 07.489 10 Lịch sử Nguyễn Thành Đạt 23 6 2004 TP.HCM 12A14 THPT Bùi Thị Xuân Nhì
801 07.046 12 Lịch sử Võ Cung Hoàng Lân 17 3 2004 TP.HCM 12A1 THPT Hiệp Bình Nhì
802 07.092 14 Lịch sử Nguyễn Trương Thanh Tâm 28 4 2004 TP.HCM 12A05 THPT Phú Nhuận Nhì
803 07.182 10 Lịch sử Nguyễn Tiêu Yến Nhi 18 5 2004 TP.HCM 12A2 THPT Bình Hưng Hòa Nhì
804 07.265 29 Lịch sử Lê Nguyễn Kiều Ngân 6 2 2004 TP.HCM 12A12 THPT Bình Chánh Nhì
805 07.268 29 Lịch sử Nguyễn Bảo Nghi 9 3 2004 TP.HCM 12A12 THPT Nguyễn Hiền Nhì
806 07.441 14 Lịch sử Bùi Chí Hào 26 9 2004 Tiền Giang 12P THPT Ngô Quyền Nhì
807 07.540 12 Lịch sử Phạm Nguyễn Quỳnh Như 7 1 2004 TP.HCM 12A14 THPT Trần Khai Nguyên Nhì
808 07.048 12 Lịch sử Bùi Hải Linh 12 7 2004 TP.HCM 12B2 THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì
809 07.111 15 Lịch sử Vũ Thu Trang 26 9 2004 Hà Tây 12A13 THPT Trần Văn Giàu Nhì
810 07.139 8 Lịch sử Nguyễn Thành Thái Bảo 30 4 2004 Bến Tre 12A04 THPT Tân Bình Nhì
811 07.179 10 Lịch sử Nguyễn Thục Nghi 28 2 2004 Tây Ninh 12a3 THCS và THPT Thái Bình Nhì
812 07.378 28 Lịch sử Mai Thị Thanh Ngân 24 1 2004 TP.HCM 12A5 THPT Tân Thông Hội Nhì
813 07.387 29 Lịch sử Trương Thị Hồng Nhi 18 3 2004 Quảng Nam 12C01 THPT Võ Trường Toản Nhì
814 07.474 10 Lịch sử Nguyễn Tấn Anh 23 3 2004 TP.HCM 12A15 THPT Bùi Thị Xuân Nhì
815 07.010 11 Lịch sử Hồng Quốc Bình 11 9 2004 TP.HCM 12A19 THPT Nguyễn Công Trứ Nhì
816 07.039 12 Lịch sử Vũ Đức Kha 29 7 2004 TP.HCM 12A6 THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì
817 07.081 14 Lịch sử Trần Minh Nhựt 3 2 2004 TP.HCM 12A8 THPT Hoàng Hoa Thám Nhì
818 07.098 15 Lịch sử Phan Ngọc Phương Thảo 8 12 2004 TP.HCM 12XH2 THPT Gia Định Nhì
819 07.162 9 Lịch sử Nguyễn Công Khải 17 7 2004 TP.HCM 12A11 THPT Lê Trọng Tấn Nhì
820 07.203 11 Lịch sử Lê Đoàn Hoàng Trang 24 2 2004 Q.Nam 12A2 THPT Bình Hưng Hòa Nhì
821 07.272 29 Lịch sử Trương Bích Ngọc 26 6 2004 TP.HCM 12A08 THPT Võ Văn Kiệt Nhì
Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 23/90
Ng Th N
Nơi sinh Lớp Trường GIẢI
STT SBD
Phòng
thi
Môn thi Họ và tên
Ngày sinh
822 07.421 30 Lịch sử Bùi Vũ Minh Tú 6 10 2004 TP.HCM 12A04 THPT Nguyễn Hữu Cầu Nhì
823 07.440 14 Lịch sử Võ Ngọc Cẩm Hằng 21 12 2004 TP.HCM 12E THPT Ngô Quyền Nhì
824 07.565 13 Lịch sử Đào Thanh Trúc 12 10 2004 TP.HCM 12A20 THPT Hùng Vương Nhì
825 07.060 13 Lịch sử Lê Thị Quỳnh Nga 20 2 2004 Phú Thọ 12A12 THPT Tam Phú Nhì
826 07.115 15 Lịch sử Trần Nguyễn Quang Trường 4 10 2004 TP.HCM 12C13 THPT Đào Sơn Tây Nhì
827 07.195 10 Lịch sử Trương Quang Thịnh 20 2 2004 Quảng Ngãi 12A4 THCS và THPT Trí Đức Nhì
828 07.245 28 Lịch sử Trần Ngọc Đăng Khoa 19 6 2004 TP.HCM 12A16 THPT Nguyễn Du Nhì
829 07.266 29 Lịch sử Phùng Lưu Tuệ Nghi 9 1 2004 TP.HCM 12A14 THPT Nguyễn Tất Thành Nhì
830 07.283 29 Lịch sử Nguyễn Phan Hoàng Phi 20 3 2004 TP.HCM 12A11 THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì
831 07.333 18 Lịch sử Võ Thị Tường Vy 28 3 2004 TP.HCM 12A7 THPT Tân Túc Nhì
832 07.546 13 Lịch sử Phan Lê Mỹ Quyên 4 2 2004 Cần Thơ 12A20 THPT Hùng Vương Nhì
833 07.557 13 Lịch sử Mai Hữu Nguyên Thuận 24 8 2004 TP.HCM 12A2 THPT Ten Lơ Man Nhì
834 07.006 11 Lịch sử Nguyễn Ngọc Hồng Anh 15 7 2004 TP.HCM 12A10 THPT Tam Phú Nhì
835 07.037 12 Lịch sử Nguyễn Thị Huyền 1 4 2004 Thanh Hóa 12A11 THPT Nguyễn Trung Trực Nhì
836 07.038 12 Lịch sử Hồ Ngọc Diễm Huỳnh 1 1 2004 TP.HCM 12A11 THPT Tam Phú Nhì
837 07.099 15 Lịch sử Nguyễn Thị Hồng Thịnh 7 9 2004 Quảng Nam 12A3 THPT Nguyễn Văn Tăng Nhì
838 07.120 15 Lịch sử Trần Nguyễn Phi Vũ 3 6 2004 TP.HCM 12A16 THPT Thủ Đức Nhì
839 07.134 8 Lịch sử Trần Ngọc Kim Anh 28 9 2004 TP.HCM 12A14 THPT Lê Trọng Tấn Nhì
840 07.211 11 Lịch sử Lê Nguyễn Tường Vy 20 10 2004 TP.HCM 12C2 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Nhì
841 07.222 27 Lịch sử Dương Lê Thành Đạt 16 12 2003 TP.HCM 12A5 THPT Lương Văn Can Nhì
842 07.257 28 Lịch sử Trần Đức Lương 13 8 2004 TP.HCM 12/7 THCS và THPT Diên Hồng Nhì
843 07.337 18 Lịch sử Lê Thị Ngọc Ý 29 6 2004 TP.HCM 12A4 THPT Tân Túc Nhì
844 07.360 27 Lịch sử Dương Thị Ngọc Hằng 4 3 2004 TP.HCM 12A1 THPT Phạm Văn Sáng Nhì
845 07.407 29 Lịch sử Đỗ Thiên Minh Thư 14 9 2004 TP.HCM 12XH1 THPT Trung Phú Nhì
846 07.449 14 Lịch sử Trần Huỳnh Long 30 11 2004 TP.HCM 12D3 THPT Nguyễn Huệ Nhì
847 07.487 10 Lịch sử Nguyễn Ngọc Khánh Chi 3 10 2004 TP.HCM 12D2 THPT Lê Quý Đôn Nhì
848 07.491 10 Lịch sử Lâm Thục Đoan 26 8 2004 TP.HCM 12A14 THPT Trần Khai Nguyên Nhì
849 07.548 13 Lịch sử Lê Thanh Sang 4 10 2004 TP.HCM 12A09 THPT Nguyễn Thị Diệu Nhì
850 07.080 14 Lịch sử Phạm Thị Huỳnh Như 13 11 2004 TP.HCM 12A13 THPT Trần Văn Giàu Nhì
851 07.088 14 Lịch sử Hà Minh Quân 4 7 2004 TP.HCM 12A15 THPT Trần Văn Giàu Nhì
852 07.090 14 Lịch sử Cao Phúc Như Quỳnh 3 6 2004 TP.HCM 12A6 THPT Dương Văn Thì Nhì
853 07.103 15 Lịch sử Nguyễn Ngọc Minh Thùy 7 7 2004 TP.HCM 12A2 THPT Hiệp Bình Nhì
854 07.228 27 Lịch sử Phan Ngọc Phương Duyên 9 8 2004 TP.HCM 12A14 THPT Bình Chánh Nhì
855 07.236 27 Lịch sử Trương Kim Hằng 5 9 2004 TP.HCM 12A1 THPT Trần Quang Khải Nhì
856 07.246 28 Lịch sử Hứa Tuấn Kiệt 30 5 2004 Vĩnh Long 12A24 THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì
857 07.300 30 Lịch sử Phạm Ngọc Đan Thanh 5 10 2004 TP.HCM 12A14 THPT Nguyễn Du Nhì
Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 24/90
Ng Th N
Nơi sinh Lớp Trường GIẢI
STT SBD
Phòng
thi
Môn thi Họ và tên
Ngày sinh
858 07.413 30 Lịch sử Nguyễn Hoàng Anh Thư 21 8 2004 TP.HCM 12C01 THPT Võ Trường Toản Nhì
859 07.031 12 Lịch sử Nguyễn Chí Hưng 17 9 2003 TP.HCM 12A9 THPT Dương Văn Thì Nhì
860 07.059 13 Lịch sử Huỳnh Nguyễn Thanh Mỹ 6 3 2004 TP.HCM 12A9 THPT Trần Văn Giàu Nhì
861 07.208 11 Lịch sử Lê Vũ Quốc Việt 28 11 2004 TP.HCM 12A4 THCS và THPT Trí Đức Nhì
862 07.356 27 Lịch sử Khương Phạm Bảo Hân 27 10 2003 Sóc Trăng 12A8 THPT Củ Chi Nhì
863 07.495 10 Lịch sử Huỳnh Thuận Duy 12 6 2004 TP.HCM 12A10 THPT Trần Khai Nguyên Nhì
864 07.125 16 Lịch sử Trần Thanh Xuân 31 12 2004 TP.HCM 12A18 THPT Nguyễn Công Trứ Nhì
865 07.143 8 Lịch sử Bùi Văn Chương 15 3 2004 Bình Dương 12A3.1 TH, THCS và THPT Tre Việt Nhì
866 07.206 11 Lịch sử Lê Thuỵ Thảo Uyên 27 10 2004 TP.HCM 12A5 THCS và THPT Trí Đức Nhì
867 07.411 30 Lịch sử Hà Nguyễn Minh Thư 26 5 2004 TP.HCM 12A10 THPT Phạm Văn Sáng Nhì
868 07.454 15 Lịch sử Dương Xuân Nhi 17 2 2004 Khánh Hòa 12C THPT Ngô Quyền Nhì
869 07.523 12 Lịch sử Nguyễn Thị Kim Ngân 26 8 2004 TP.HCM 12A4 Trung học thực hành Sài Gòn Nhì
870 07.528 12 Lịch sử Đinh Thị Kim Ngọc 16 9 2004 TP.HCM 12A14 THPT Trần Khai Nguyên Nhì
871 07.001 11 Lịch sử Hậu Bảo An 22 9 2003 TP.HCM 12A9 THPT Trần Văn Giàu Nhì
872 07.068 13 Lịch sử Ngô Thị Kim Nguyên 9 6 2004 Đồng Nai 12A19 THPT Trần Hưng Đạo Nhì
873 07.110 15 Lịch sử Nguyễn Thị Huyền Trang 23 8 2004 Hà Nam 12A12 THPT Trần Văn Giàu Nhì
874 07.131 8 Lịch sử Diệc Huệ Ân 23 5 2004 TP.HCM 12C2 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Nhì
875 07.142 8 Lịch sử Nguyễn Minh Châu 15 3 2004 Hà Nội 12A4 THCS và THPT Trần Cao Vân Nhì
876 07.146 8 Lịch sử Lê Bá Điền 8 7 2004 TP.HCM 12A01 THPT Trần Phú Nhì
877 07.184 10 Lịch sử Trần Lâm Tâm Như 8 4 2004 TP.HCM 12A16 THPT Tây Thạnh Nhì
878 07.270 29 Lịch sử Lý Hoài Ngọc 11 5 2004 Trà Vinh 12A07 THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì
879 07.383 28 Lịch sử Lưu Tín Nghĩa 22 4 2004 TP.HCM 12A10 THPT Nguyễn Hữu Cầu Nhì
880 07.532 12 Lịch sử Phan Lê Thanh Nhàn 29 3 2004 TP.HCM 12A08 THPT Nguyễn Hữu Thọ Nhì
881 07.004 11 Lịch sử Đoàn Ngọc Thiên Ân 1 5 2004 TP.HCM 12A9 THPT Trần Văn Giàu Nhì
882 07.114 15 Lịch sử Nguyễn Ngọc Trung 10 1 2004 TP.HCM 12A11 THPT Trần Văn Giàu Nhì
883 07.116 15 Lịch sử Châu Thanh Tuyền 16 7 2004 TP.HCM 12A10 THPT Tam Phú Nhì
884 07.157 9 Lịch sử Nguyễn Minh Hiển 17 3 2004 Hà Nội 12C5 THCS và THPT Trí Đức Nhì
885 07.197 10 Lịch sử Nguyễn Thanh Thư 15 6 2004 TP.HCM 12A10 THPT Bình Tân Nhì
886 07.243 28 Lịch sử Lê Thị Diệu Khanh 11 8 2004 TP.HCM 12A15 THPT Lê Minh Xuân Nhì
887 07.244 28 Lịch sử Đỗ Vân Khanh 23 8 2004 TP.HCM 12A15 THPT Nguyễn Du Nhì
888 07.267 29 Lịch sử Bành Vân Nghi 2 7 2004 TP.HCM 12A12 THPT Nguyễn Du Nhì
889 07.475 10 Lịch sử Lê Quốc Anh 29 10 2004 TP.HCM 12A9 THPT Ten Lơ Man Nhì
890 07.499 11 Lịch sử Lê Thị Hoàng Giang 25 8 2004 TP.HCM 12A12 THPT Trưng Vương Nhì
891 07.570 14 Lịch sử Trần Ngọc Phương Uyên 21 6 2004 TP.HCM 12A14 THPT Bùi Thị Xuân Nhì
892 07.014 11 Lịch sử Nguyễn Hà Nguyên Chương 26 6 2004 TP.HCM 12A9 THPT Gò Vấp Ba
893 07.025 12 Lịch sử Vũ Thái Bảo Hân 24 3 2004 TP.HCM 12A8 THPT Hoàng Hoa Thám Ba
Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 25/90
Ng Th N
Nơi sinh Lớp Trường GIẢI
STT SBD
Phòng
thi
Môn thi Họ và tên
Ngày sinh
894 07.062 13 Lịch sử Nguyễn Ngọc Kim Ngân 12 4 2004 TP.HCM 12A9 THPT Hoàng Hoa Thám Ba
895 07.101 15 Lịch sử Trần Ngọc Minh Thư 12 8 2004 TP.HCM 12A13 THPT Trần Văn Giàu Ba
896 07.113 15 Lịch sử Nguyễn Ngọc Phương Trinh 12 2 2004 TP.HCM 12A18 THPT Nguyễn Công Trứ Ba
897 07.277 29 Lịch sử Đặng Hoàng Ý Nhi 16 12 2004 TP.HCM 12A03 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Ba
898 07.398 29 Lịch sử Hoàng Văn Bảo Sơn 3 10 2004 Quảng Trị 12A11 THPT Củ Chi Ba
899 07.469 15 Lịch sử Nguyễn Thị Thùy Vân 5 7 2004 Tiền Giang 12I2 THCS và THPT Đinh Thiện Lý Ba
900 07.508 11 Lịch sử Nguyễn Ngọc Gia Linh 10 12 2004 TP.HCM 12A2 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
901 07.524 12 Lịch sử Nguyễn Phương Nghi 19 10 2004 TP.HCM 12A14 THPT Trưng Vương Ba
902 07.084 14 Lịch sử Quang Kim Phát 20 9 2004 TP.HCM 12A18 THPT Võ Thị Sáu Ba
903 07.148 8 Lịch sử Phan Minh Đức 14 2 2004 TP.HCM 12C12 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Ba
904 07.177 10 Lịch sử Nguyễn Huỳnh Kim Ngân 8 3 2004 TP.HCM 12A02 THPT Tân Bình Ba
905 07.231 27 Lịch sử Bùi Ngọc Hân 24 4 2004 TP.HCM 12A08 THPT Bình Phú Ba
906 07.341 27 Lịch sử Phạm Thị Quỳnh Anh 11 10 2003 Nam Định 12A2 THPT Bà Điểm Ba
907 07.442 14 Lịch sử Nguyễn Thị Thu Hiền 30 1 2004 TP.HCM 12D2 THPT Nguyễn Huệ Ba
908 07.501 11 Lịch sử Nguyễn Vũ Thanh Hằng 1 6 2004 TP.HCM 12CV THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
909 07.005 11 Lịch sử Vũ Thị Ngọc Anh 19 2 2004 Yên Thành 12CV THPT Nguyễn Hữu Huân Ba
910 07.026 12 Lịch sử Phùng Thu Hằng 30 3 2004 TP.HCM 12A2 THPT Hiệp Bình Ba
911 07.045 12 Lịch sử Nguyễn Anh Kiệt 24 7 2004 TP.HCM 12A15 THPT Trần Hưng Đạo Ba
912 07.095 14 Lịch sử Bùi Ngọc Minh Thảo 19 5 2004 TP.HCM 12A05 THPT Phú Nhuận Ba
913 07.133 8 Lịch sử Trần Lã Linh Anh 11 1 2004 TP.HCM 12A05 THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
914 07.372 28 Lịch sử Trần Thị Lành 26 10 2004 Nam Định 12A04 THPT Nguyễn Hữu Tiến Ba
915 07.425 30 Lịch sử Chu Khánh Văn 14 11 2004 TP.HCM 12A11 THPT Phạm Văn Sáng Ba
916 07.432 14 Lịch sử Phạm Thị Quỳnh Anh 28 1 2004 Hà Tây 12D1 THPT Nguyễn Huệ Ba
917 07.447 14 Lịch sử Đỗ Đăng Khoa 24 3 2004 TP.HCM 12F THPT Ngô Quyền Ba
918 07.549 13 Lịch sử Mai Tấn Tài 13 1 2004 TP.HCM 12D09 THPT Marie Curie Ba
919 07.555 13 Lịch sử Trần Ngọc Thanh Thảo 18 9 2004 Đồng Tháp 12A07 THPT Nguyễn Hữu Thọ Ba
920 07.007 11 Lịch sử Lê Hồ Quỳnh Anh 27 12 2004 TP.HCM 12A15 THPT Thủ Đức Ba
921 07.030 12 Lịch sử Nguyễn Trần Minh Hoàng 14 1 2004 TP.HCM 12A12 THPT Gò Vấp Ba
922 07.138 8 Lịch sử Dương Chí Bảo 30 11 2003 TP.HCM 12C5 THCS và THPT Trí Đức Ba
923 07.183 10 Lịch sử Phạm Ngọc Khánh Như 8 5 2004 TP.HCM 12A19 THPT Tây Thạnh Ba
924 07.198 10 Lịch sử Đỗ Vũ Khánh Thy 17 4 2004 Tiền Giang 12A4 THCS và THPT Trí Đức Ba
925 07.207 11 Lịch sử Phạm Hoàng Bảo Uyên 1 8 2004 Đồng Nai 12C5 THCS và THPT Trí Đức Ba
926 07.220 27 Lịch sử Tất Bảo Chi 22 5 2004 TP.HCM 12A10 THPT Võ Văn Kiệt Ba
927 07.240 28 Lịch sử Huỳnh Hồ Hậu Hưởng 5 12 2004 Cần Thơ 12/8 THCS và THPT Diên Hồng Ba
928 07.282 29 Lịch sử Nguyễn Thị Kiều Oanh 13 9 2004 Nam Định 12A15 THPT Lê Minh Xuân Ba
929 07.336 18 Lịch sử Lê Thị Kim Vy 22 5 2004 TP.HCM 12A12 THPT Nguyễn Hiền Ba
Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 26/90
Ng Th N
Nơi sinh Lớp Trường GIẢI
STT SBD
Phòng
thi
Môn thi Họ và tên
Ngày sinh
930 07.350 27 Lịch sử Tăng Trọng Cơ 25 12 2004 TP.HCM 12A9 THPT Củ Chi Ba
931 07.364 28 Lịch sử Phan Nguyễn Bữu Hương 25 8 2004 TP.HCM 12A12 THPT Phạm Văn Sáng Ba
932 07.410 30 Lịch sử Ngô Nguyễn Minh Thư 13 7 2004 TP.HCM 12A11 THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba
933 07.451 14 Lịch sử Hoàng Ngọc Mai 11 9 2004 TP.HCM 12E THPT Ngô Quyền Ba
934 07.465 15 Lịch sử Nguyễn Thị Ngọc Trâm 23 3 2004 TP.HCM 12A1 THPT Bình Khánh Ba
935 07.496 11 Lịch sử Lê Thị Mỹ Duyên 18 5 2004 TP.HCM 12A12 THPT Ten Lơ Man Ba
936 07.537 12 Lịch sử Vũ Quỳnh Như 23 9 2004 TP.HCM 12A5 THPT Lương Thế Vinh Ba
937 07.539 12 Lịch sử Lê Thụy Phương Như 2 9 2004 TP.HCM 12A08 THPT Nguyễn Hữu Thọ Ba
938 07.541 12 Lịch sử Vũ Trần Kiều Phan 30 5 2004 TP.HCM 12CA3 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba
939 07.567 13 Lịch sử Lê Minh Trung 16 3 2004 Bà Rịa - Vũng Tàu 12A12 THPT Nguyễn Hữu Thọ Ba
940 07.574 14 Lịch sử Trần Ngọc Tường Vy 11 7 2004 TP.HCM 12CA3 THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba
941 07.055 13 Lịch sử Lê Kim Thảo Ly 22 10 2004 TP.HCM 12A16 THPT Thủ Đức Ba
942 07.127 8 Lịch sử Nguyễn Ngọc An 28 5 2004 Đồng Nai 12C6 THCS và THPT Trí Đức Ba
943 07.132 8 Lịch sử Đồng Vân Anh 3 7 2004 TP.HCM 12A10 THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba
944 07.145 8 Lịch sử Nguyễn Hải Đại 11 4 2004 Bình Định 12A12 THPT An Lạc Ba
945 07.192 10 Lịch sử Huỳnh Kim Thảo 1 12 2004 TP.HCM 12A18 THPT Trần Phú Ba
946 07.200 11 Lịch sử Dương Lê Trí Tín 16 8 2004 TP.HCM 12A13 THPT Trần Phú Ba
947 07.247 28 Lịch sử Tôn Gia Kiệt 30 8 2004 TP.HCM 12A24 THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
948 07.264 29 Lịch sử Nguyễn Ngọc Ngà 18 12 2004 TP.HCM 12A14 THPT Bình Chánh Ba
949 07.278 29 Lịch sử Hà Mỹ Nhi 24 7 2004 TP.HCM 12A07 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Ba
950 07.324 31 Lịch sử Hà Diêm Tuấn 29 12 2004 TP.HCM 12A09 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Ba
951 07.346 27 Lịch sử Mã An Ngọc Châu 19 5 2004 TP.HCM 12A12 THPT Phạm Văn Sáng Ba
952 07.428 30 Lịch sử Nguyễn Thị Thảo Vy 4 9 2004 TP.HCM 12A4 THPT Củ Chi Ba
953 07.493 10 Lịch sử Vũ Thùy Dương 25 7 2004 TP.HCM 12A6 THPT Giồng Ông Tố Ba
954 07.560 13 Lịch sử Đặng Ngọc Thương 15 3 2004 TP.HCM 12A07 THPT Nguyễn Hữu Thọ Ba
955 07.575 14 Lịch sử Lê Thanh Vy 8 6 2004 TP.HCM 12A14 THPT Trần Khai Nguyên Ba
956 07.071 13 Lịch sử Nguyễn Uyên Nhi 17 6 2004 TP.HCM 12A3 THPT Nguyễn Văn Tăng Ba
957 07.072 13 Lịch sử Nguyễn Thị Ngọc Nhi 17 11 2004 Bình Phước 12A8 THPT Phước Long Ba
958 07.118 15 Lịch sử Phan Đỗ Tường Vân 4 10 2004 TP.HCM 12A16 THPT Phú Nhuận Ba
959 07.175 10 Lịch sử Ngô Trần Ngọc Minh 10 6 2004 TP.HCM 12A2 THPT Bình Hưng Hòa Ba
960 07.187 10 Lịch sử Tô Cẩm Nhung 10 6 2004 TP.HCM 12A11 THPT An Lạc Ba
961 07.217 27 Lịch sử Trần Khánh Băng 30 6 2004 TP.HCM 12A13 THPT Bình Phú Ba
962 07.256 28 Lịch sử Lê Nhật Long 13 11 2004 TP.HCM 12A08 THPT Võ Văn Kiệt Ba
963 07.262 29 Lịch sử Huỳnh Trần Yến My 3 8 2004 TP.HCM 12A1 THPT Trần Quang Khải Ba
964 07.293 30 Lịch sử Huỳnh Ngọc San 26 8 2004 TP.HCM 12A23 THPT Mạc Đĩnh Chi Ba
965 07.326 31 Lịch sử Trương Hoàng Khánh Vân 14 6 2004 TP.HCM 12A08 THPT Võ Văn Kiệt Ba
Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 27/90
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf
ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf

More Related Content

Similar to ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf

DS ĐỘI KÉO CO VÀ THI ĐẤU.docx
DS ĐỘI KÉO CO VÀ THI ĐẤU.docxDS ĐỘI KÉO CO VÀ THI ĐẤU.docx
DS ĐỘI KÉO CO VÀ THI ĐẤU.docx
ThinThin495802
 
Thong bao lich thi thang 05 nam 2014
Thong bao lich thi thang 05 nam 2014Thong bao lich thi thang 05 nam 2014
Thong bao lich thi thang 05 nam 2014
Doan Tran Ngocvu
 
Văn bản đã sắp xếp
Văn bản đã sắp xếpVăn bản đã sắp xếp
Văn bản đã sắp xếp
lengochan
 

Similar to ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf (20)

Ds trung tuyen_chuyen_hoa 2016
Ds trung tuyen_chuyen_hoa 2016Ds trung tuyen_chuyen_hoa 2016
Ds trung tuyen_chuyen_hoa 2016
 
Ds trung tuyen_truong_26
Ds trung tuyen_truong_26Ds trung tuyen_truong_26
Ds trung tuyen_truong_26
 
Mo lop 1
Mo lop  1 Mo lop  1
Mo lop 1
 
11 h
11 h11 h
11 h
 
D08 2
D08 2D08 2
D08 2
 
D09 1
D09 1D09 1
D09 1
 
Hoc bong hoc ki I nam hoc 2016-2017
Hoc bong hoc ki I nam hoc 2016-2017Hoc bong hoc ki I nam hoc 2016-2017
Hoc bong hoc ki I nam hoc 2016-2017
 
DS ĐỘI KÉO CO VÀ THI ĐẤU.docx
DS ĐỘI KÉO CO VÀ THI ĐẤU.docxDS ĐỘI KÉO CO VÀ THI ĐẤU.docx
DS ĐỘI KÉO CO VÀ THI ĐẤU.docx
 
Danh sách sơ tuyển xét tuyển học bạ đợt 2_Giáo dục Mầm non
Danh sách sơ tuyển xét tuyển học bạ đợt 2_Giáo dục Mầm nonDanh sách sơ tuyển xét tuyển học bạ đợt 2_Giáo dục Mầm non
Danh sách sơ tuyển xét tuyển học bạ đợt 2_Giáo dục Mầm non
 
Danh sách đk hội thao 30 4 khoa ngoại ngữ
Danh sách đk hội thao 30 4 khoa ngoại ngữDanh sách đk hội thao 30 4 khoa ngoại ngữ
Danh sách đk hội thao 30 4 khoa ngoại ngữ
 
D08 1
D08 1D08 1
D08 1
 
Dsach thu rác
Dsach thu rácDsach thu rác
Dsach thu rác
 
Ds trung tuyen_chuyen_anh 2016
Ds trung tuyen_chuyen_anh 2016Ds trung tuyen_chuyen_anh 2016
Ds trung tuyen_chuyen_anh 2016
 
D09 2
D09 2D09 2
D09 2
 
Ds trung tuyen_truong_26
Ds trung tuyen_truong_26Ds trung tuyen_truong_26
Ds trung tuyen_truong_26
 
12M.docx
12M.docx12M.docx
12M.docx
 
DS HTCTTH-1920-HVCh-da duyet
DS HTCTTH-1920-HVCh-da duyetDS HTCTTH-1920-HVCh-da duyet
DS HTCTTH-1920-HVCh-da duyet
 
Thong bao lich thi thang 05 nam 2014
Thong bao lich thi thang 05 nam 2014Thong bao lich thi thang 05 nam 2014
Thong bao lich thi thang 05 nam 2014
 
(02.2024)-Danh sách sinh viên buộc thôi học HK2-NH 2023-2024.kyso.pdf
(02.2024)-Danh sách sinh viên buộc thôi học HK2-NH 2023-2024.kyso.pdf(02.2024)-Danh sách sinh viên buộc thôi học HK2-NH 2023-2024.kyso.pdf
(02.2024)-Danh sách sinh viên buộc thôi học HK2-NH 2023-2024.kyso.pdf
 
Văn bản đã sắp xếp
Văn bản đã sắp xếpVăn bản đã sắp xếp
Văn bản đã sắp xếp
 

Recently uploaded

ĐỀ SỐ 1 Của sở giáo dục đào tạo tỉnh NA.pdf
ĐỀ SỐ 1 Của sở giáo dục đào tạo tỉnh NA.pdfĐỀ SỐ 1 Của sở giáo dục đào tạo tỉnh NA.pdf
ĐỀ SỐ 1 Của sở giáo dục đào tạo tỉnh NA.pdf
levanthu03031984
 
Everybody Up 1 - Unit 5 - worksheet grade 1
Everybody Up 1 - Unit 5 - worksheet grade 1Everybody Up 1 - Unit 5 - worksheet grade 1
Everybody Up 1 - Unit 5 - worksheet grade 1
mskellyworkmail
 

Recently uploaded (20)

ĐỀ SỐ 1 Của sở giáo dục đào tạo tỉnh NA.pdf
ĐỀ SỐ 1 Của sở giáo dục đào tạo tỉnh NA.pdfĐỀ SỐ 1 Của sở giáo dục đào tạo tỉnh NA.pdf
ĐỀ SỐ 1 Của sở giáo dục đào tạo tỉnh NA.pdf
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
60 CÂU HỎI ÔN TẬP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ NĂM 2024.docx
60 CÂU HỎI ÔN TẬP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ NĂM 2024.docx60 CÂU HỎI ÔN TẬP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ NĂM 2024.docx
60 CÂU HỎI ÔN TẬP LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ NĂM 2024.docx
 
[123doc] - ao-dai-truyen-thong-viet-nam-va-xuong-xam-trung-quoc-trong-nen-van...
[123doc] - ao-dai-truyen-thong-viet-nam-va-xuong-xam-trung-quoc-trong-nen-van...[123doc] - ao-dai-truyen-thong-viet-nam-va-xuong-xam-trung-quoc-trong-nen-van...
[123doc] - ao-dai-truyen-thong-viet-nam-va-xuong-xam-trung-quoc-trong-nen-van...
 
Luận văn 2024 Tạo động lực lao động tại khối cơ quan Tập đoàn Viễn thông Quân...
Luận văn 2024 Tạo động lực lao động tại khối cơ quan Tập đoàn Viễn thông Quân...Luận văn 2024 Tạo động lực lao động tại khối cơ quan Tập đoàn Viễn thông Quân...
Luận văn 2024 Tạo động lực lao động tại khối cơ quan Tập đoàn Viễn thông Quân...
 
Luận văn 2024 Tuyển dụng nhân lực tại Công ty cổ phần in Hồng Hà
Luận văn 2024 Tuyển dụng nhân lực tại Công ty cổ phần in Hồng HàLuận văn 2024 Tuyển dụng nhân lực tại Công ty cổ phần in Hồng Hà
Luận văn 2024 Tuyển dụng nhân lực tại Công ty cổ phần in Hồng Hà
 
Mở rộng hoạt động cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam (Mar...
Mở rộng hoạt động cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam (Mar...Mở rộng hoạt động cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam (Mar...
Mở rộng hoạt động cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam (Mar...
 
Kỹ năng khởi nghiệp Đổi mới sáng tạo cho sinh viên
Kỹ năng khởi nghiệp Đổi mới sáng tạo cho sinh viênKỹ năng khởi nghiệp Đổi mới sáng tạo cho sinh viên
Kỹ năng khởi nghiệp Đổi mới sáng tạo cho sinh viên
 
Luận văn 2024 Tạo động lực lao động tại Trung tâm nghiên cứu gia cầm Thụy Phương
Luận văn 2024 Tạo động lực lao động tại Trung tâm nghiên cứu gia cầm Thụy PhươngLuận văn 2024 Tạo động lực lao động tại Trung tâm nghiên cứu gia cầm Thụy Phương
Luận văn 2024 Tạo động lực lao động tại Trung tâm nghiên cứu gia cầm Thụy Phương
 
Luận Văn: HOÀNG TỬ BÉ TỪ GÓC NHÌN CẢI BIÊN HỌC
Luận Văn: HOÀNG TỬ BÉ TỪ GÓC NHÌN CẢI BIÊN HỌCLuận Văn: HOÀNG TỬ BÉ TỪ GÓC NHÌN CẢI BIÊN HỌC
Luận Văn: HOÀNG TỬ BÉ TỪ GÓC NHÌN CẢI BIÊN HỌC
 
PHIẾU KHẢO SÁT MỨC ĐỘ HÀI LÒNG VỀ CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN HÀNG KHÁCH BẰ...
PHIẾU KHẢO SÁT MỨC ĐỘ HÀI LÒNG VỀ CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN HÀNG KHÁCH BẰ...PHIẾU KHẢO SÁT MỨC ĐỘ HÀI LÒNG VỀ CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN HÀNG KHÁCH BẰ...
PHIẾU KHẢO SÁT MỨC ĐỘ HÀI LÒNG VỀ CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN HÀNG KHÁCH BẰ...
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
Everybody Up 1 - Unit 5 - worksheet grade 1
Everybody Up 1 - Unit 5 - worksheet grade 1Everybody Up 1 - Unit 5 - worksheet grade 1
Everybody Up 1 - Unit 5 - worksheet grade 1
 
Trích dẫn theo Harvard với Microsoft Word
Trích dẫn theo Harvard với Microsoft WordTrích dẫn theo Harvard với Microsoft Word
Trích dẫn theo Harvard với Microsoft Word
 
TỔNG HỢP HƠN 100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT TOÁN 2024 - TỪ CÁC TRƯỜNG, TRƯỜNG...
TỔNG HỢP HƠN 100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT TOÁN 2024 - TỪ CÁC TRƯỜNG, TRƯỜNG...TỔNG HỢP HƠN 100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT TOÁN 2024 - TỪ CÁC TRƯỜNG, TRƯỜNG...
TỔNG HỢP HƠN 100 ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT TOÁN 2024 - TỪ CÁC TRƯỜNG, TRƯỜNG...
 
Tiểu luận tổng quan về Mối quan hệ giữa chu kỳ kinh tế và đầu tư trong nền ki...
Tiểu luận tổng quan về Mối quan hệ giữa chu kỳ kinh tế và đầu tư trong nền ki...Tiểu luận tổng quan về Mối quan hệ giữa chu kỳ kinh tế và đầu tư trong nền ki...
Tiểu luận tổng quan về Mối quan hệ giữa chu kỳ kinh tế và đầu tư trong nền ki...
 
MỘT SỐ GIẢI PHÁP GÓP PHẦN BẢO TỒN VÀ PHÁT HUY CA TRÙ (CỔ ĐẠM – NGHI XUÂN, HÀ ...
MỘT SỐ GIẢI PHÁP GÓP PHẦN BẢO TỒN VÀ PHÁT HUY CA TRÙ (CỔ ĐẠM – NGHI XUÂN, HÀ ...MỘT SỐ GIẢI PHÁP GÓP PHẦN BẢO TỒN VÀ PHÁT HUY CA TRÙ (CỔ ĐẠM – NGHI XUÂN, HÀ ...
MỘT SỐ GIẢI PHÁP GÓP PHẦN BẢO TỒN VÀ PHÁT HUY CA TRÙ (CỔ ĐẠM – NGHI XUÂN, HÀ ...
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
Luận văn 2024 Thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý hành...
Luận văn 2024 Thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý hành...Luận văn 2024 Thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý hành...
Luận văn 2024 Thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý hành...
 
CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN...
CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN...CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN...
CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN...
 

ket-qua-thi-hsg12_184202216365.pdf

  • 1. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 15 tháng 4 năm 2022 Ng Th N 1 08.034 18 Địa lý Trần Gia Hân 23 7 2004 TP.HCM 12A15 THPT Trần Hưng Đạo Nhất 2 08.454 32 Địa lý Khuất Ngân Khánh 4 6 2004 TP.HCM 12XH1 THPT Trung Phú Nhất 3 08.119 21 Địa lý Trần Thị Hồng Thắm 18 3 2004 TP.HCM 12A9 THPT Trần Văn Giàu Nhất 4 08.152 16 Địa lý Bùi Thúy Vy 15 7 2004 TP.HCM 12A9 THPT Trần Văn Giàu Nhất 5 08.575 18 Địa lý Lê Thị Từ Vy 8 2 2004 TP.HCM 12C THPT Ngô Quyền Nhất 6 08.601 16 Địa lý Lê Thị Bích Hằng 9 7 2004 Thanh Hóa 12A15 THPT Trần Khai Nguyên Nhất 7 08.091 20 Địa lý Lữ Gia Bảo Ngọc 9 9 2004 TP.HCM 12A9 THPT Trần Văn Giàu Nhất 8 08.114 21 Địa lý Võ Minh Quân 10 8 2004 TP.HCM 12A18 THPT Võ Thị Sáu Nhất 9 08.171 12 Địa lý Dương Hoàng Gia Bảo 27 5 2004 TP.HCM 12A19 THPT Trần Phú Nhất 10 08.193 13 Địa lý Trần Quang Huy 11 1 2004 TP.HCM 12A5 THPT Nguyễn Chí Thanh Nhất 11 08.265 16 Địa lý Đỗ Mỹ Uyên 3 9 2004 TP.HCM 12A11 THPT Lê Trọng Tấn Nhất 12 08.312 33 Địa lý Hoàng Ngọc Diễm Hương 17 12 2004 TP.HCM 12A10 THPT Nguyễn Du Nhất 13 08.469 32 Địa lý Nguyễn Thị Tuyết Ngân 2 11 2004 Trà Vinh 12A8 THPT Tân Thông Hội Nhất 14 08.706 20 Địa lý Nguyễn Quang Trọng 30 1 2004 TP.HCM 12TH2 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhất 15 08.087 20 Địa lý Nguyễn Trương Bảo Ngọc 26 4 2004 TP.HCM 12XH1 THPT Gia Định Nhì 16 08.224 14 Địa lý Trần Thị Quỳnh Như 16 9 2004 TP.HCM 12A12 THPT Nguyễn Thái Bình Nhì 17 08.255 15 Địa lý Thái Ngọc Diễm Trinh 12 10 2004 TP.HCM 12A20 THPT Trần Phú Nhì 18 08.400 37 Địa lý Phùng Thị Tuyết Trân 10 5 2003 Sóc Trăng 12A4 THPT Nguyễn Văn Linh Nhì 19 08.440 31 Địa lý Hà Minh Duy 15 9 2004 TP.HCM 12A02 THPT Nguyễn Hữu Cầu Nhì 20 08.448 31 Địa lý Lê Thu Hiền 28 6 2004 TP.HCM 12C01 THPT Võ Trường Toản Nhì 21 08.547 16 Địa lý Nguyễn Phương Thụy Nhã 1 6 2004 TP.HCM 12A3 THPT Nam Sài Gòn Nhì 22 08.679 19 Địa lý Đào Hoàng Minh Thi 20 7 2004 TP.HCM 12D4 THPT Lê Quý Đôn Nhì 23 08.690 19 Địa lý Nguyễn Phương Thuỳ 17 12 2004 TP.HCM 12CA3 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì 24 08.699 20 Địa lý Nguyễn Ngọc Đoan Trang 17 9 2004 TP.HCM 12A5 THPT Lương Thế Vinh Nhì 25 08.704 20 Địa lý Vương Ngọc Minh Trí 30 6 2004 TP.HCM 12A1 THPT Trần Khai Nguyên Nhì 26 08.708 20 Địa lý Nguyễn Văn Tú 15 2 2004 Hậu Giang 12A15 THPT Trần Khai Nguyên Nhì 27 08.718 20 Địa lý Trần Dương Bảo Uyên 5 10 2004 TP.HCM 12A10 THPT Trần Khai Nguyên Nhì 28 08.062 19 Địa lý Lê Nguyễn Ngọc Linh 24 4 2004 TP.HCM 12A01 THPT Trần Hưng Đạo Nhì 29 08.155 16 Địa lý Su Huỳnh Thảo Vy 9 10 2004 TP.HCM 12A5 THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì Kỳ thi Học sinh giỏi lớp 12 cấp thành phố năm học 2021 - 2022 ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KẾT QUẢ Nơi sinh Lớp Trường GIẢI STT SBD Phòng thi Môn thi Họ và tên Ngày sinh Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 1/90
  • 2. Ng Th N Nơi sinh Lớp Trường GIẢI STT SBD Phòng thi Môn thi Họ và tên Ngày sinh 30 08.257 15 Địa lý Vũ Hoàng Thanh Trúc 7 6 2004 TP.HCM 12A03 THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhì 31 08.439 31 Địa lý Hà Anh Duy 15 9 2004 TP.HCM 12A02 THPT Nguyễn Hữu Cầu Nhì 32 08.598 15 Địa lý Lê Gia Hân 1 7 2004 TP.HCM 12A5 THPT Lương Thế Vinh Nhì 33 08.630 17 Địa lý Nguyễn Minh Mẫn 5 4 2004 TP.HCM 12A12 THPT Trưng Vương Nhì 34 08.631 17 Địa lý Phan Nhật Minh 9 5 2004 TP.HCM 12A1 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì 35 08.646 17 Địa lý Thân Trọng Phương Nhã 10 9 2004 TP.HCM 12CA3 THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì 36 08.670 18 Địa lý Võ Ngọc Hoàng Sang 5 5 2004 Long An 12A1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì 37 08.711 20 Địa lý Trần Tuyên Tuyên 11 10 2004 TP.HCM 12CV THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì 38 08.039 18 Địa lý Lê Thị Diễm Hằng 11 2 2004 Khánh Hòa 12XH2 THPT Gia Định Nhì 39 08.054 19 Địa lý Phạm Gia Kiệt 27 1 2004 TP.HCM 12A01 THPT Trần Hưng Đạo Nhì 40 08.084 20 Địa lý Nguyễn Cao Thanh Ngân 10 12 2004 TP.HCM 12A8 THPT Phước Long Nhì 41 08.210 14 Địa lý Nguyễn Thị Thùy Ngân 16 2 2004 Quảng Ngãi 12CV THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhì 42 08.227 14 Địa lý Nguyễn Thị Khang Nhung 14 9 2004 Vĩnh Phúc 12A12 THPT Lê Trọng Tấn Nhì 43 08.375 36 Địa lý Nguyễn Kim Phụng 12 11 2004 TP.HCM 12A09 THPT Võ Văn Kiệt Nhì 44 08.411 37 Địa lý Đàm Thị Cẩm Tú 4 9 2004 Bắc Ninh 12A11 THPT Nguyễn Du Nhì 45 08.441 31 Địa lý Lê Trần Mỹ Duyên 15 10 2004 Hải Dương 12C01 THPT Võ Trường Toản Nhì 46 08.546 16 Địa lý Đỗ Nguyễn Thảo Nguyên 18 8 2004 Sóc Trăng 12A3 THPT Nguyễn Huệ Nhì 47 08.640 17 Địa lý Thái Gia Nghi 6 12 2004 TP.HCM 12.5 Trung học TH ĐHSP TPHCM Nhì 48 08.720 20 Địa lý Trần Sỏi Vân 15 10 2004 TP.HCM 12.5 Trung học TH ĐHSP TPHCM Nhì 49 08.187 13 Địa lý Nguyễn Thị Hồng Hạnh 25 3 2004 TP.HCM 12A20 THPT Tây Thạnh Nhì 50 08.315 33 Địa lý Trương Quốc Huy 17 9 2004 TP.HCM 12A14 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Nhì 51 08.423 18 Địa lý Trần Thị Bảo Vy 8 4 2004 TP.HCM 12A12 THPT Bình Phú Nhì 52 08.446 31 Địa lý Lê Văn Hiến 24 11 2003 Hà Tĩnh 12XH6 THPT Trung Phú Nhì 53 08.472 32 Địa lý Đoàn Phạm Kim Ngân 9 4 2004 TP.HCM 12A1 THPT Bà Điểm Nhì 54 08.485 33 Địa lý Trang Võ Thảo Nhi 3 9 2004 TP.HCM 12A13 THPT Phạm Văn Sáng Nhì 55 08.496 33 Địa lý Nguyễn Thị Hồng Thắm 17 5 2004 Vĩnh Phúc 12C11 THPT Võ Trường Toản Nhì 56 08.605 16 Địa lý Châu Thư Hương 16 6 2004 TP.HCM 12A7 THPT Trần Khai Nguyên Nhì 57 08.626 17 Địa lý Ngô Đặng Hoàng Mai 10 9 2004 Tây Ninh 12A12 THPT Trưng Vương Nhì 58 08.633 17 Địa lý Nguyễn Hà My 21 9 2004 TP.HCM 12A5 THPT Lương Thế Vinh Nhì 59 08.656 18 Địa lý Lê Thành Phát 10 5 2004 TP.HCM 12A5 THPT Lương Thế Vinh Nhì 60 08.657 18 Địa lý Nguyễn Thành Phát 27 12 2004 TP.HCM 12A6 THPT Hùng Vương Nhì 61 08.684 19 Địa lý Lê Trần Minh Thư 21 12 2004 TP.HCM 12A5 THPT Lương Thế Vinh Nhì 62 08.047 18 Địa lý Trần Thanh Huyền 30 8 2004 TP.HCM 12A17 THPT Nguyễn Công Trứ Nhì 63 08.110 21 Địa lý Nguyễn Hoàng Phúc 28 1 2004 Vĩnh Long 12A18 THPT Võ Thị Sáu Nhì 64 08.213 14 Địa lý Phạm Đông Nghi 31 10 2004 TP.HCM 12A11 THPT Lê Trọng Tấn Nhì 65 08.313 33 Địa lý Võ Quỳnh Hương 7 3 2004 TP.HCM 12A10 THPT Nguyễn Du Nhì Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 2/90
  • 3. Ng Th N Nơi sinh Lớp Trường GIẢI STT SBD Phòng thi Môn thi Họ và tên Ngày sinh 66 08.445 31 Địa lý Nguyễn Văn Hào 27 4 2004 Vĩnh Phúc 12A05 THPT Nguyễn Hữu Cầu Nhì 67 08.739 10 Địa lý Dương Nhật Nam 25 5 2004 TP.HCM 12A04 THPT Nguyễn Hữu Cầu Nhì 68 08.543 16 Địa lý Trần Cẩm Ngân 9 4 2004 TP.HCM 12A THPT Ngô Quyền Nhì 69 08.561 17 Địa lý Nguyễn Nha Thảo 10 4 2004 TP.HCM 12A7 THPT Long Trường Nhì 70 08.595 15 Địa lý Trần Linh Thiên Duy 15 10 2004 TP.HCM 12D4 THPT Lê Quý Đôn Nhì 71 08.597 15 Địa lý Nguyễn Võ Thị Hào Gia 27 8 2004 TP.HCM 12A14 THPT Trần Khai Nguyên Nhì 72 08.607 16 Địa lý Trần Ngọc Gia Hy 17 12 2004 TP.HCM 12D05 THPT Marie Curie Nhì 73 08.651 18 Địa lý Nguyễn Ngọc Quỳnh Nhi 20 10 2004 TP.HCM 12A15 THPT Trần Khai Nguyên Nhì 74 08.655 18 Địa lý Đặng Khang Ninh 17 9 2004 Vĩnh Long 12CA1 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì 75 08.659 18 Địa lý Ông Thiên Phúc 17 2 2004 TP.HCM 12D04 THPT Marie Curie Nhì 76 08.671 18 Địa lý Nguyễn Hữu Tài 15 6 2004 TP.HCM 12A10 THPT Nguyễn Thị Diệu Nhì 77 08.682 19 Địa lý Đặng Ngọc Anh Thư 15 4 2004 TP.HCM 12A5 THPT Lương Thế Vinh Nhì 78 08.691 19 Địa lý Trần Thuỵ Thanh Thuỷ 9 11 2004 TP.HCM 12A5 THPT Lương Thế Vinh Nhì 79 08.701 20 Địa lý Nguyễn Hoàng Bảo Trang 11 5 2004 TP.HCM 12D3 THPT Lê Quý Đôn Nhì 80 08.023 17 Địa lý Nguyễn Thị Thùy Dương 13 7 2004 TP.HCM 12A9 THPT Trần Văn Giàu Nhì 81 08.030 18 Địa lý Trương Thanh Hà 9 1 2004 TP.HCM 12A Song ngữ Quốc tế Horizon Nhì 82 08.151 16 Địa lý Tôn Nữ Yến Vy 17 4 2004 TP.HCM 12L1 THPT Gia Định Nhì 83 08.258 16 Địa lý Phạm Thủy Trúc 18 1 2004 Kon Tum 12A19 THPT Tây Thạnh Nhì 84 08.431 31 Địa lý Lê Thị Tố Bình 10 2 2004 Quảng Nam 12C05 THPT Võ Trường Toản Nhì 85 08.482 33 Địa lý Nguyễn Thị Yến Nhi 20 12 2004 Quảng Nam 12A6 THPT Tân Thông Hội Nhì 86 08.491 33 Địa lý Phan Tấn Nhất Phương 15 11 2004 TP.HCM 12C02 THPT Võ Trường Toản Nhì 87 08.683 19 Địa lý Lê Minh Thư 1 11 2004 TP.HCM 12A5 THPT Lương Thế Vinh Nhì 88 08.150 16 Địa lý Triệu Thúy Vi 17 7 2004 TP.HCM 12A15 THPT Trần Văn Giàu Nhì 89 08.166 12 Địa lý Phạm Duy Anh 8 12 2004 TP.HCM 12A20 THPT Trần Phú Nhì 90 08.208 13 Địa lý Cao Thị Ngọc Mỹ 30 12 2004 Lâm Đồng 12A13 THPT An Lạc Nhì 91 08.316 33 Địa lý Huỳnh Thị Kim Ty Hy 28 9 2004 TP.HCM 12A6 THPT Nguyễn Văn Linh Nhì 92 08.338 34 Địa lý Trương Nhân Minh 17 5 2004 TP.HCM 12A13 THPT Võ Văn Kiệt Nhì 93 08.449 31 Địa lý Trần Nguyễn Gia Huy 15 7 2004 TP.HCM 12A8 THPT Củ Chi Nhì 94 08.628 17 Địa lý Châu Tú Mai 16 11 2004 TP.HCM 12CV2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì 95 08.705 20 Địa lý Nguyễn Thị Ngọc Trinh 24 4 2004 TP.HCM 12A04 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Nhì 96 08.020 17 Địa lý Uông Hoàng Đạt 20 9 2004 TP.HCM 12A06 THPT Võ Thị Sáu Nhì 97 08.080 20 Địa lý Võ Kim Ngân 8 12 2004 Cần Thơ 12A13 THPT Trần Văn Giàu Nhì 98 08.180 12 Địa lý Đặng Xuân Giao 1 8 2004 Trà Vinh 12A20 THPT Tây Thạnh Nhì 99 08.203 13 Địa lý Đỗ Thị Hồng Liên 19 3 2004 Bắc Ninh 12C7 THCS và THPT Trí Đức Nhì 100 08.239 15 Địa lý Trương Nữ Thuận Thành 28 4 2004 TP.HCM 12A14 THPT Lê Trọng Tấn Nhì 101 08.261 16 Địa lý Bùi Văn Phương Trường 1 4 2004 Bến Tre 12C5 THCS và THPT Trí Đức Nhì Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 3/90
  • 4. Ng Th N Nơi sinh Lớp Trường GIẢI STT SBD Phòng thi Môn thi Họ và tên Ngày sinh 102 08.404 37 Địa lý Lê Thị Thùy Trang 14 8 2004 Đồng Nai 12A9 THPT Tân Túc Nhì 103 08.425 18 Địa lý Trương Tuệ Ý 24 6 2004 TP.HCM 12A04 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Nhì 104 08.426 31 Địa lý Trà Huỳnh Thúy An 6 1 2004 TP.HCM 12A3 THPT Trung Lập Nhì 105 08.451 32 Địa lý Lý Đặng Trang Huỳnh 15 8 2004 TP.HCM 12A3 THPT Trung Lập Nhì 106 08.486 33 Địa lý Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 29 5 2004 TP.HCM 12A5 THPT Củ Chi Nhì 107 08.585 15 Địa lý Nguyễn Vũ Phương Anh 29 10 2004 TP.HCM 12CV2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì 108 08.599 15 Địa lý Lê Ngọc Bảo Hân 31 3 2004 TP.HCM 12D02 THPT Marie Curie Nhì 109 08.627 17 Địa lý Võ Trương Xuân Mai 29 9 2004 Khánh Hòa 12D4 THPT Lê Quý Đôn Nhì 110 08.661 18 Địa lý Đinh Hồng Phúc 11 3 2004 Đồng Tháp 12.5 Trung học TH ĐHSP TPHCM Nhì 111 08.675 19 Địa lý Phạm Hoài Thanh 31 8 2004 TP.HCM 12D10 THPT Marie Curie Nhì 112 08.108 21 Địa lý Nguyễn Thành Phát 25 3 2004 TP.HCM 12D2 THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì 113 08.232 14 Địa lý Nguyễn Thị Mai Phương 12 7 2004 TP.HCM 12A18 THPT Trần Phú Nhì 114 08.251 15 Địa lý Nguyễn Hoàng Phương Thùy 10 4 2004 TP.HCM 12A3 THPT Nguyễn Chí Thanh Nhì 115 08.256 15 Địa lý Nguyễn Đăng Trình 2 4 2004 Trà Vinh 12A13 THPT An Lạc Nhì 116 08.283 32 Địa lý Phạm Linh Bảo 26 2 2004 TP.HCM 12A15 THPT Nguyễn Du Nhì 117 08.344 34 Địa lý Nguyễn Ngọc Phương Ngân 18 12 2004 TP.HCM 12A6 THPT NK TDTT Huyện Bình Chánh Nhì 118 08.352 35 Địa lý Huỳnh Nguyên Nguyên 14 1 2004 TP.HCM 12A24 THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì 119 08.427 31 Địa lý Lý Ngọc Xuân Anh 17 11 2004 TP.HCM 12A1 THPT Bà Điểm Nhì 120 08.480 33 Địa lý Dương Uyên Nhi 29 8 2004 Quảng Ngãi 12A8 THPT Củ Chi Nhì 121 08.493 33 Địa lý Trần Thị Ngọc Rồng 1 6 2004 TP.HCM 12A1 THPT Trung Lập Nhì 122 08.510 34 Địa lý Vũ Ngọc Anh Thư 18 12 2004 TP.HCM 12C13 THPT Võ Trường Toản Nhì 123 08.569 17 Địa lý Nguyễn Ngọc Tiền 12 6 2004 TP.HCM 12a03 THPT Dương Văn Dương Nhì 124 08.635 17 Địa lý Nguyễn Bảo Ngân 7 10 2004 TP.HCM 12A2 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì 125 08.139 22 Địa lý Lê Ngọc Thanh Trúc 1 7 2004 TP.HCM 12A6 THPT Dương Văn Thì Nhì 126 08.157 16 Địa lý Nguyễn Thiện Phương Vy 16 1 2004 Cần Thơ 12A12 THPT Tam Phú Nhì 127 08.195 13 Địa lý Nguyễn Chánh Huy 16 11 2004 Thừa Thiên - Huế 12A11 THPT Lê Trọng Tấn Nhì 128 08.252 15 Địa lý Nguyễn Thanh Tiến 26 11 2004 TP.HCM 12A1 THPT Nguyễn Thái Bình Nhì 129 08.337 34 Địa lý Lê Nguyễn Xuân Mai 1 1 2004 TP.HCM 12A10 THPT Nguyễn Du Nhì 130 08.339 34 Địa lý Cao Thị Trà My 15 6 2004 Bình Định 12A6 THPT Vĩnh Lộc B Nhì 131 08.438 31 Địa lý Đào Ý Dương 4 8 2004 TP.HCM 12C01 THPT Võ Trường Toản Nhì 132 08.492 33 Địa lý Nguyễn Phú Quý 12 1 2004 TP.HCM 12A5 THPT Phú Hòa Nhì 133 08.523 10 Địa lý Nguyễn Thị Ánh Tuyết 26 8 2004 Quảng Nam 12A2 THPT Bà Điểm Nhì 134 08.553 17 Địa lý Đỗ Hải Phong 28 9 2004 Hà Nội 12A3 THPT Nam Sài Gòn Nhì 135 08.565 17 Địa lý Nguyễn Vũ Minh Thư 3 8 2004 TP.HCM 12D1 THPT Nguyễn Huệ Nhì 136 08.676 19 Địa lý Nguyễn Thu Thảo 27 10 2004 Hà Nội 12A12 THPT Trưng Vương Nhì 137 08.685 19 Địa lý Lê Ngọc Thư 19 11 2004 TP.HCM 12D02 THPT Marie Curie Nhì Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 4/90
  • 5. Ng Th N Nơi sinh Lớp Trường GIẢI STT SBD Phòng thi Môn thi Họ và tên Ngày sinh 138 08.712 20 Địa lý Nguyễn Thị Thanh Tuyền 22 4 2004 TP.HCM 12A12 THPT Trưng Vương Nhì 139 08.092 20 Địa lý Nguyễn Thị Bích Ngọc 16 3 2004 TP.HCM 12A18 THPT Nguyễn Công Trứ Nhì 140 08.126 22 Địa lý Nguyễn An Thư 3 11 2004 Thừa Thiên - Huế 12D2 THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì 141 08.135 22 Địa lý Lại Thị Ngọc Trang 22 3 2004 TP.HCM 12A15 THPT Trần Hưng Đạo Nhì 142 08.143 22 Địa lý Bùi Võ Hoàng Tuấn 17 12 2004 TP.HCM 12A14 THPT Trần Văn Giàu Nhì 143 08.145 16 Địa lý Lê Mẫn Tuệ 5 3 2004 TP.HCM 12A14 THPT Thủ Đức Nhì 144 08.167 12 Địa lý Lý Nhật Anh 1 8 2004 Quảng Ngãi 12A2 THPT Bình Hưng Hòa Nhì 145 08.325 34 Địa lý Hồ Ngọc Kiều 29 12 2004 TP.HCM 12A6 THPT Nguyễn Văn Linh Nhì 146 08.360 35 Địa lý Phạm Thị Tuyết Nhi 1 12 2004 TP.HCM 12A4 THPT Nguyễn Văn Linh Nhì 147 08.461 32 Địa lý Nguyễn Thị Kim Loan 30 6 2004 Quảng Ngãi 12A3 THPT Bà Điểm Nhì 148 08.498 34 Địa lý Phạm Tường Thanh 8 5 2004 TP.HCM 12C09 THPT Võ Trường Toản Nhì 149 08.516 34 Địa lý Lê Phương Trang 12 11 2004 TP.HCM 12XH3 THPT Trung Phú Nhì 150 08.556 17 Địa lý Nguyễn Hải Quỳnh 8 9 2004 Bạc Liêu 12D3 THPT Nguyễn Huệ Nhì 151 08.578 15 Địa lý Lê Tùng Bảo Ân 7 6 2004 TP.HCM 12A06 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Nhì 152 08.710 20 Địa lý Đào Anh Tuấn 5 11 2004 TP.HCM 12A2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì 153 08.060 19 Địa lý Đào Phương Linh 4 11 2004 Hà Nội 12A1 TH, THCS và THPT Vinschool Nhì 154 08.125 22 Địa lý Quách Trần Anh Thư 3 11 2004 TP.HCM 12A05 THPT Phú Nhuận Nhì 155 08.223 14 Địa lý Lê Thị QuỳNh Như 19 12 2003 TP.HCM 12a3 THCS và THPT Thái Bình Nhì 156 08.335 34 Địa lý Nguyễn Năm Lượng 20 1 2004 TP.HCM 12A12 THPT Bình Phú Nhì 157 08.429 31 Địa lý Đặng Lê Quỳnh Anh 8 12 2004 TP.HCM 12A04 THPT Nguyễn Hữu Cầu Nhì 158 08.508 34 Địa lý Huỳnh Thị Minh Thư 13 12 2004 TP.HCM 12XH4 THPT Trung Phú Nhì 159 08.522 10 Địa lý Phạm Nguyễn Thanh Tuấn 17 1 2004 TP.HCM 12A5 THPT An Nhơn Tây Nhì 160 08.545 16 Địa lý Huỳnh Đỗ Thảo Nguyên 23 10 2004 TP.HCM 12A3 THPT Nam Sài Gòn Nhì 161 08.600 15 Địa lý Cao Hoàng Ngọc Hân 6 1 2004 TP.HCM 12A2 THPT Hùng Vương Nhì 162 08.614 16 Địa lý Lưu Hà Minh Khôi 15 9 2004 TP.HCM 12A02 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Nhì 163 08.647 17 Địa lý Trần Huỳnh Yến Nhi 11 4 2004 TP.HCM 12A13 THPT Bùi Thị Xuân Nhì 164 08.648 17 Địa lý Cao Lê Yến Nhi 5 5 2004 TP.HCM 12CA2 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì 165 08.001 17 Địa lý Trần Nguyễn Quốc An 8 11 2004 TP.HCM 12A10 THPT Võ Thị Sáu Ba 166 08.057 19 Địa lý Phan Quỳnh Bảo Lam 1 5 2004 TP.HCM 12D3 THPT Nguyễn Hữu Huân Ba 167 08.067 19 Địa lý Tăng Như Linh 24 8 2004 TP.HCM 12A16 THPT Thủ Đức Ba 168 08.083 20 Địa lý Phạm Trần Kim Ngân 4 9 2004 TP.HCM 12D3 THPT Nguyễn Hữu Huân Ba 169 08.090 20 Địa lý Trần Bích Ngọc 19 2 2004 Lâm Đồng 12A02 THPT Phan Đăng Lưu Ba 170 08.095 20 Địa lý Lê Ngọc Bình Nguyên 21 10 2004 TP.HCM 12A17 THPT Trần Hưng Đạo Ba 171 08.106 21 Địa lý Nguyễn Văn Vĩnh Phát 19 10 2004 Quảng Nam 12A17 THPT Phú Nhuận Ba 172 08.124 22 Địa lý Nguyễn Thị Anh Thư 2 5 2004 TP.HCM 12A7 THPT Nguyễn Công Trứ Ba 173 08.138 22 Địa lý Lê Ngọc Trúc 22 2 2004 TP.HCM 12TN2 THPT Gia Định Ba Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 5/90
  • 6. Ng Th N Nơi sinh Lớp Trường GIẢI STT SBD Phòng thi Môn thi Họ và tên Ngày sinh 174 08.141 22 Địa lý Đặng Thanh Trúc 9 4 2004 TP.HCM 12A11 THPT Tam Phú Ba 175 08.220 14 Địa lý Huỳnh Minh Nhật 14 1 2004 TP.HCM 12A15 THPT Nguyễn Chí Thanh Ba 176 08.236 15 Địa lý Nguyễn Trường Sơn 30 8 2004 TP.HCM 12A20 THPT Tây Thạnh Ba 177 08.241 15 Địa lý Ngô Trương Phương Thảo 12 5 2004 TP.HCM 12A11 THPT Nguyễn Chí Thanh Ba 178 08.242 15 Địa lý Trịnh Ngọc Thanh Thảo 19 11 2004 TP.HCM 12A18 THPT Trần Phú Ba 179 08.249 15 Địa lý Nguyễn Thiện Thượng 14 8 2003 Cà Mau 12A5 THCS và THPT Phan Châu Trinh Ba 180 08.263 16 Địa lý Nguyễn Phan Hoàng Anh Tuấn 16 3 2004 TP.HCM 12A18 THPT Trần Phú Ba 181 08.290 32 Địa lý Bùi Kim Cương 1 9 2004 TP.HCM 12A15 THPT Lê Minh Xuân Ba 182 08.346 35 Địa lý Châu Nguyễn Xuân Ngân 27 8 2004 Tiền Giang 12A08 THPT Võ Văn Kiệt Ba 183 08.389 36 Địa lý Huỳnh Lệ Kim Thoa 1 7 2004 TP.HCM 12A15 THPT Lê Minh Xuân Ba 184 08.477 33 Địa lý Nguyễn Thị Bảo Ngọc 17 10 2004 TP.HCM 12A2 THPT Bà Điểm Ba 185 08.479 33 Địa lý Nguyễn Trung Nguyên 7 4 2003 TP.HCM 12A10 THPT Lý Thường Kiệt Ba 186 08.488 33 Địa lý Phạm Thị Huỳnh Như 23 10 2004 TP.HCM 12A2 THPT Trung Lập Ba 187 08.512 34 Địa lý Huỳnh Trọng Tín 9 6 2004 TP.HCM 12A10 THPT Phạm Văn Sáng Ba 188 08.617 16 Địa lý Đinh Thị Khánh Linh 22 1 2004 TP.HCM 12A14 THPT Bùi Thị Xuân Ba 189 08.629 17 Địa lý Lý Gia Mẫn 5 6 2004 Phú Yên 12A5 THPT Lương Thế Vinh Ba 190 08.678 19 Địa lý Nguyễn Thị Minh Thảo 6 2 2004 TP.HCM 12A19 THPT Hùng Vương Ba 191 08.721 14 Địa lý Quách Thiện Văn 10 4 2004 TP.HCM 12.5 Trung học TH ĐHSP TPHCM Ba 192 08.048 18 Địa lý Trần Thị Thu Huyền 21 10 2004 TP.HCM 12C9 THPT Đào Sơn Tây Ba 193 08.205 13 Địa lý Trần Diệu Linh 23 6 2004 Hải Phòng 12A4 THPT Tây Thạnh Ba 194 08.214 14 Địa lý Trần Quế Nghi 24 7 2004 TP.HCM 12A16 THPT Tây Thạnh Ba 195 08.219 14 Địa lý Hứa Tôn Nhàn 12 9 2004 TP.HCM 12A4 THPT Nguyễn Chí Thanh Ba 196 08.314 33 Địa lý Phạm Gia Huy 1 1 2004 TP.HCM 12A24 THPT Mạc Đĩnh Chi Ba 197 08.327 34 Địa lý Lương Thị Thu Lan 20 1 2004 TP.HCM 12T1 THPT Đa Phước Ba 198 08.436 31 Địa lý Lê Kỳ Diễm 17 10 2004 TP.HCM 12A15 THPT Củ Chi Ba 199 08.457 32 Địa lý Phùng Tuấn Kiệt 28 1 2004 Long An 12A10 THPT Phạm Văn Sáng Ba 200 08.465 32 Địa lý Lê Thị Trà Mi 8 10 2004 TP.HCM 12A12 THPT Củ Chi Ba 201 08.478 33 Địa lý Nguyễn Bích Ngọc 3 6 2004 TP.HCM 12A1 THPT Phạm Văn Sáng Ba 202 08.503 34 Địa lý Nguyễn Thị Phương Thảo 26 7 2004 TP.HCM 12A01 THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba 203 08.583 15 Địa lý Đỗ Ngọc Bích Anh 15 12 2004 TP.HCM 12D02 THPT Marie Curie Ba 204 08.596 15 Địa lý Sử Phương Duy 17 1 2004 TP.HCM 12D04 THPT Marie Curie Ba 205 08.663 18 Địa lý Ngụy Quế Phương 4 9 2004 TP.HCM 12A14 THPT Trần Khai Nguyên Ba 206 08.687 19 Địa lý Phạm Thanh Thư 30 11 2004 TP.HCM 12CT2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba 207 08.011 17 Địa lý Lường Việt Anh 13 8 2004 TP.HCM 12A10 THPT Linh Trung Ba 208 08.028 18 Địa lý Phan Thị Ngọc Giàu 25 6 2004 TP.HCM 12A16 THPT Thủ Đức Ba 209 08.033 18 Địa lý Hà Gia Hân 24 9 2004 Tiền Giang 12A2 THPT Nguyễn Công Trứ Ba Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 6/90
  • 7. Ng Th N Nơi sinh Lớp Trường GIẢI STT SBD Phòng thi Môn thi Họ và tên Ngày sinh 210 08.059 19 Địa lý Nguyễn Thị Ngọc Lan 3 7 2004 Nam Định 12A01 THPT Trần Hưng Đạo Ba 211 08.130 22 Địa lý Nguyễn Tấn Toàn 29 3 2004 TP.HCM 12A7 THPT Hoàng Hoa Thám Ba 212 08.168 12 Địa lý Vũ Ngọc Ánh 30 9 2004 TP.HCM 12A13 THPT Nguyễn Thái Bình Ba 213 08.178 12 Địa lý Chống Hiểu Duyên 24 1 2004 TP.HCM 12A04 THPT Tân Bình Ba 214 08.182 12 Địa lý Hà Thị Ngọc Hân 2 11 2004 TP.HCM 12A2 THPT Nguyễn Chí Thanh Ba 215 08.211 14 Địa lý Trần Thị Thảo Ngân 21 8 2004 Quảng Nam 12A18 THPT Tây Thạnh Ba 216 08.221 14 Địa lý Lâm Huỳnh Phi Nhi 14 5 2004 TP.HCM 12C2 THCS và THPT Trí Đức Ba 217 08.289 32 Địa lý Trần Nguyễn Minh Cơ 15 9 2004 TP.HCM 12A12 THPT Mạc Đĩnh Chi Ba 218 08.303 33 Địa lý Nguyễn Thị Bảo Hân 9 12 2004 TP.HCM 12A1 THPT Nguyễn Văn Linh Ba 219 08.378 36 Địa lý Nguyễn Minh Quân 22 5 2003 TP.HCM 12A2 THPT Nguyễn Văn Linh Ba 220 08.381 36 Địa lý Lê Nữ Vân Quang 5 9 2004 Thanh Hóa 12A6 THPT Nguyễn Văn Linh Ba 221 08.386 36 Địa lý Nguyễn Tuấn Thành 17 7 2004 TP.HCM 12A8 THPT Vĩnh Lộc B Ba 222 08.387 36 Địa lý Trần Thị Phương Thảo 9 1 2004 TP.HCM 12A6 THPT Tân Túc Ba 223 08.393 36 Địa lý Thái Thị Phương Thùy 1 6 2004 TP.HCM 12A15 THPT Lê Minh Xuân Ba 224 08.632 17 Địa lý Cao Ngọc Tuyết Minh 20 4 2004 TP.HCM 12A3 THPT Giồng Ông Tố Ba 225 08.667 18 Địa lý Trần Phạm Như Quỳnh 24 5 2004 TP.HCM 12A13 THPT Bùi Thị Xuân Ba 226 08.677 19 Địa lý Trần Phương Thảo 8 2 2004 Tây Ninh 12A2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba 227 08.703 20 Địa lý Thái Mỹ Trang 8 3 2004 TP.HCM 12CV2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba 228 08.716 20 Địa lý Lâm Phạm Thanh Uyên 20 8 2004 TP.HCM 12A8 THPT Ten Lơ Man Ba 229 08.724 14 Địa lý Vu Nguyễn Hoàng Vy 31 10 2004 TP.HCM 12A12 THPT Trưng Vương Ba 230 08.004 17 Địa lý Phạm Huỳnh Như Anh 4 2 2004 TP.HCM 12A9 THPT Trần Văn Giàu Ba 231 08.096 20 Địa lý Đặng Lâm Thế Nhân 6 5 2004 An Giang 12A6 THPT Thủ Đức Ba 232 08.142 22 Địa lý Nguyễn Lê Anh Tú 11 1 2004 TP.HCM 12A7 THPT Hoàng Hoa Thám Ba 233 08.165 12 Địa lý Nguyễn Lê Trâm Anh 9 9 2004 TP.HCM 12C5 THCS và THPT Trí Đức Ba 234 08.183 12 Địa lý Nguyễn Huỳnh Ngọc Hân 19 9 2004 TP.HCM 12A4 THPT Nguyễn Chí Thanh Ba 235 08.198 13 Địa lý Hồ Nguyễn Quang Khánh 2 10 2004 Bến Tre 12C3 THCS và THPT Trí Đức Ba 236 08.278 32 Địa lý Trần Huỳnh Phương Anh 29 5 2004 TP.HCM 12A2 THPT Tân Túc Ba 237 08.334 34 Địa lý Huỳnh Hoàng Luân 1 1 2004 TP.HCM 12A1 THPT Nguyễn An Ninh Ba 238 08.394 37 Địa lý Đinh Thị Diệu Thùy 13 5 2004 TP.HCM 12A11 THPT Mạc Đĩnh Chi Ba 239 08.422 18 Địa lý Ngô Tường Vy 7 4 2004 TP.HCM 12A1 THPT Tân Túc Ba 240 08.428 31 Địa lý Đặng Quế Anh 19 11 2004 TP.HCM 12A9 THPT Hồ Thị Bi Ba 241 08.447 31 Địa lý Đỗ Lê Thanh Hiền 18 5 2004 TP.HCM 12A5 THPT Phú Hòa Ba 242 08.462 32 Địa lý Nguyễn Hùng Tấn Lộc 27 7 2004 TP.HCM 12A2 THPT Bà Điểm Ba 243 08.463 32 Địa lý Lê Thị Huỳnh Mai 5 3 2004 TP.HCM 12A2 THPT Bà Điểm Ba 244 08.511 34 Địa lý Nguyễn Trần Thanh Thủy 19 3 2004 TP.HCM 12A04 THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba 245 08.732 17 Địa lý Hồ Lâm Thanh Thảo 5 4 2004 TP.HCM 12A7 THPT Phước Kiển Ba Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 7/90
  • 8. Ng Th N Nơi sinh Lớp Trường GIẢI STT SBD Phòng thi Môn thi Họ và tên Ngày sinh 246 08.636 17 Địa lý Nguyễn Thái Ngọc Ngân 26 5 2004 TP.HCM 12A09 THPT Nguyễn Thị Diệu Ba 247 08.654 18 Địa lý Đống Ngọc Tuyết Nhung 18 12 2004 TP.HCM 12A12 THPT Trưng Vương Ba 248 08.154 16 Địa lý Lê Thanh Vy 13 12 2004 TP.HCM 12A12 THPT Gò Vấp Ba 249 08.216 14 Địa lý Ngô Lê Trung Nghĩa 15 1 2004 Đắk Lắk 12A4 THPT Nguyễn Chí Thanh Ba 250 08.284 32 Địa lý Trương Quốc Bảo 6 3 2004 TP.HCM 12A22 TH, THCS và THPT Trương Vĩnh Ký Ba 251 08.307 33 Địa lý Đoàn Ngọc Như Hảo 26 12 2003 TP.HCM 12A15 THPT Nguyễn Du Ba 252 08.318 33 Địa lý Đỗ Uyên Khanh 27 7 2004 TP.HCM 12A15 THPT Nguyễn Du Ba 253 08.345 34 Địa lý Đào Kim Ngân 8 5 2004 TP.HCM 12A1 THPT Tân Túc Ba 254 08.361 35 Địa lý Phan Thị Yến Nhi 1 6 2004 TP.HCM 12A6 THPT Nguyễn Văn Linh Ba 255 08.376 36 Địa lý Nguyễn Hữu Phước 26 12 2004 TP.HCM 12X1 THPT Đa Phước Ba 256 08.509 34 Địa lý Huỳnh Thiện Kim Thư 11 6 2004 TP.HCM 12A11 THPT Lý Thường Kiệt Ba 257 08.579 15 Địa lý Đoàn Nguyễn Quỳnh Anh 24 4 2004 TP.HCM 12A5 THPT Lương Thế Vinh Ba 258 08.591 15 Địa lý Huỳnh Tuyết Dinh 18 3 2004 TP.HCM 12CV2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba 259 08.604 16 Địa lý Trần Thu Hương 22 9 2004 Yên Bái 12A2 THPT Hùng Vương Ba 260 08.618 16 Địa lý Trương Hoàng Khánh Linh 3 12 2004 TP.HCM 12CA1 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba 261 08.622 16 Địa lý Trương Huỳnh Gia Linh 4 1 2004 TP.HCM 12A16 THPT Marie Curie Ba 262 08.688 19 Địa lý Bùi Thị Anh Thư 14 6 2004 TP.HCM 12A10 THPT Trần Khai Nguyên Ba 263 08.694 19 Địa lý Nguyễn Ân Tín 16 11 2004 TP.HCM 12A02 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Ba 264 08.702 20 Địa lý Ngô Thảo Linh Trang 1 1 2004 TP.HCM 12CV2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba 265 08.007 17 Địa lý Tạ Mai Anh 2 7 2004 TP.HCM 12A17 THPT Trần Hưng Đạo Ba 266 08.043 18 Địa lý Nguyễn Thanh Hoàng 6 9 2004 TP.HCM 12A8 THPT Hiệp Bình Ba 267 08.071 19 Địa lý Nguyễn Thị Tuyết Mai 11 1 2004 TP.HCM 12A6 THPT Dương Văn Thì Ba 268 08.099 21 Địa lý Bùi Thụy Thảo Nhi 16 6 2004 TP.HCM 12A12 THPT Gò Vấp Ba 269 08.129 22 Địa lý Nguyễn Kim Thuỷ 16 12 2004 TP.HCM 12A02 THPT Phan Đăng Lưu Ba 270 08.179 12 Địa lý Huỳnh Thị Mỹ Duyên 15 8 2004 TP.HCM 12A5 THCS và THPT Phan Châu Trinh Ba 271 08.229 14 Địa lý Trần Vũ Hoàng Phúc 22 3 2004 TP.HCM 12A6 THPT Vĩnh Lộc Ba 272 08.268 16 Địa lý Trần Thị Tường Vi 7 2 2004 Nam Định 12A17 THPT Tây Thạnh Ba 273 08.277 32 Địa lý Phạm Lê Vân Anh 9 4 2004 Tiền Giang 12A1 THPT Tân Túc Ba 274 08.279 32 Địa lý Nguyễn Ngọc Phương Anh 4 9 2004 TP.HCM 12A07 THPT Mạc Đĩnh Chi Ba 275 08.324 34 Địa lý Cao Thị Thúy Kiều 15 7 2004 TP.HCM 12A15 THPT Lê Minh Xuân Ba 276 08.365 35 Địa lý Trần Thị Tuyết Như 28 1 2004 TP.HCM 12A14 THPT Bình Chánh Ba 277 08.406 37 Địa lý Ngô Thanh Trúc 1 8 2004 TP.HCM 12A4 THPT Bình Chánh Ba 278 08.417 37 Địa lý Quang Thúy Vân 30 1 2004 TP.HCM 12A6 THPT Nguyễn Văn Linh Ba 279 08.470 32 Địa lý Trần Lê Ngân 13 11 2004 TP.HCM 12A3 THPT Trung Lập Ba 280 08.495 33 Địa lý Nguyễn Ngọc Thanh Tâm 10 8 2004 TP.HCM 12A04 THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba 281 08.730 16 Địa lý Lê Thị Kim Hương 6 2 2004 TP.HCM 12A6 THPT Phước Kiển Ba Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 8/90
  • 9. Ng Th N Nơi sinh Lớp Trường GIẢI STT SBD Phòng thi Môn thi Họ và tên Ngày sinh 282 08.552 17 Địa lý Phạm Nguyễn Hoàng Oanh 5 11 2004 TP.HCM 12A THPT Ngô Quyền Ba 283 08.559 17 Địa lý Võ Thị Thanh Thảo 1 11 2004 TP.HCM 12B THPT Ngô Quyền Ba 284 08.560 17 Địa lý Nguyễn Hồ Thanh Thảo 25 2 2004 Ninh Thuận 12A2 THPT Nguyễn Huệ Ba 285 08.584 15 Địa lý Tăng Thiều Anh 15 11 2004 TP.HCM 12D02 THPT Marie Curie Ba 286 08.592 15 Địa lý Trương Mẫn Đình 15 4 2004 TP.HCM 12A14 THPT Bùi Thị Xuân Ba 287 08.620 16 Địa lý Nguyễn Diệu Linh 1 11 2004 TP.HCM 12D1 THPT Lê Quý Đôn Ba 288 08.660 18 Địa lý Phạm Gia Nguyễn Phúc 1 8 2004 TP.HCM 12 KC1 Phổ Thông Năng khiếu Ba 289 08.664 18 Địa lý Trần Anh Quân 15 12 2004 TP.HCM 12A02 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Ba 290 08.669 18 Địa lý Nguyễn Thảo Phương Quỳnh 10 3 2004 TP.HCM 12A2 Trung học thực hành Sài Gòn Ba 291 08.695 19 Địa lý Nguyễn Lê Ngọc Trâm 19 10 2004 TP.HCM 12A4 THPT Trần Khai Nguyên Ba 292 08.010 17 Địa lý Hoàng Ngọc Anh 25 2 2004 TP.HCM 12A8 THPT Hiệp Bình Ba 293 08.068 19 Địa lý Phan Đình Long 12 2 2004 Bình Thuận 12A7 THPT Hàn Thuyên Ba 294 08.089 20 Địa lý Bùi Hoàng Bảo Ngọc 20 3 2004 TP.HCM 12A01 THPT Phan Đăng Lưu Ba 295 08.189 13 Địa lý Lý Bảo Hoa 6 1 2004 TP.HCM 12A02 THPT Tân Bình Ba 296 08.209 13 Địa lý Bùi Huỳnh Ngọc Nga 15 6 2004 Đồng Nai 12C1 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Ba 297 08.228 14 Địa lý Phạm Tuấn Phi 15 9 2004 TP.HCM 12A14 THPT Nguyễn Thái Bình Ba 298 08.240 15 Địa lý Lê Ngọc Thảo 30 7 2004 TP.HCM 12A4 THPT Nguyễn Chí Thanh Ba 299 08.243 15 Địa lý Lê Thị Thanh Thảo 13 6 2004 TP.HCM 12A6 THPT Vĩnh Lộc Ba 300 08.286 32 Địa lý Huỳnh Thị Bảo Châu 21 12 2004 TP.HCM 12A03 THPT Bình Phú Ba 301 08.348 35 Địa lý Phạm Huỳnh Minh Ngọc 13 3 2004 TP.HCM 12A15 THPT Lê Minh Xuân Ba 302 08.380 36 Địa lý Lê Nữ Long Quang 5 9 2004 Thanh Hóa 12A6 THPT Nguyễn Văn Linh Ba 303 08.432 31 Địa lý Hoàng Phương Chi 15 9 2004 Hà Tĩnh 12A4 THPT Củ Chi Ba 304 08.450 32 Địa lý Phan Gia Huy 27 1 2004 TP.HCM 12A06 THPT Lý Thường Kiệt Ba 305 08.452 32 Địa lý Nguyễn Tuấn Khải 18 5 2004 TP.HCM 12A08 THPT Lý Thường Kiệt Ba 306 08.473 32 Địa lý Lê Thị Thảo Ngân 21 10 2004 TP.HCM 12A10 THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba 307 08.519 34 Địa lý Nguyễn Hiền Thảo Trúc 9 10 2004 TP.HCM 12A8 THPT Củ Chi Ba 308 08.528 16 Địa lý Cao Bá Anh 11 1 2004 TP.HCM 12A1 THPT Nguyễn Huệ Ba 309 08.625 17 Địa lý Huỳnh Nguyễn Hoàng Mai 31 1 2004 TP.HCM 12A8 THPT Ten Lơ Man Ba 310 08.639 17 Địa lý Nguyễn Phương Nghi 3 6 2004 TP.HCM 12.5 Trung học TH ĐHSP TPHCM Ba 311 08.016 17 Địa lý Trần Thanh Bình 15 2 2004 TP.HCM 12A17 THPT Nguyễn Công Trứ Ba 312 08.056 19 Địa lý Nguyễn Thị Hồng Lai 3 10 2004 Bình Định 12A7 THPT Hoàng Hoa Thám Ba 313 08.101 21 Địa lý Trần Vũ Uyên Nhi 21 6 2004 TP.HCM 12B2 THPT Nguyễn Hữu Huân Ba 314 08.102 21 Địa lý Hồ Cao Khả Nhi 22 8 2004 TP.HCM 12A8 THPT Phước Long Ba 315 08.137 22 Địa lý Lê Thị Lan Trinh 9 1 2004 Quảng Bình 12C1 THPT Đông Dương Ba 316 08.147 16 Địa lý Lê Nguyễn Thị Cát Tuyên 6 6 2004 TP.HCM 12A6 THPT Dương Văn Thì Ba 317 08.186 13 Địa lý Võ Đại Hành 6 12 2003 Long An 12A8 THPT Bình Tân Ba Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 9/90
  • 10. Ng Th N Nơi sinh Lớp Trường GIẢI STT SBD Phòng thi Môn thi Họ và tên Ngày sinh 318 08.207 13 Địa lý Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 6 8 2004 Kiên Giang 12A13 THPT Lê Trọng Tấn Ba 319 08.308 33 Địa lý Nguyễn Minh Hậu 24 4 2004 TP.HCM 12A13 THPT Lương Văn Can Ba 320 08.320 33 Địa lý Phan Tuấn Khôi 15 8 2004 TP.HCM 12A09 THPT Tạ Quang Bửu Ba 321 08.347 35 Địa lý La Nguyệt Ngân 26 2 2004 TP.HCM 12/6 THCS và THPT Diên Hồng Ba 322 08.419 18 Địa lý Hứa Ngọc Tường Vi 12 2 2004 TP.HCM 12A15 THPT Bình Phú Ba 323 08.430 31 Địa lý Nguyễn Thị Thúy Bình 14 10 2004 TP.HCM 12A5 THPT An Nhơn Tây Ba 324 08.443 31 Địa lý Võ Liêu Thu Hằng 18 3 2004 TP.HCM 12A2 THPT Trung Lập Ba 325 08.460 32 Địa lý Nguyễn Thị Ngọc Linh 28 11 2004 Vĩnh Phúc 12A04 THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba 326 08.504 34 Địa lý Vũ Thị Xuân Thu 29 10 2004 Nam Định 12A3 THPT Trung Lập Ba 327 08.517 34 Địa lý Nguyễn Phan Minh Trí 13 3 2004 TP.HCM 12A5 THPT An Nhơn Tây Ba 328 08.555 17 Địa lý Nguyễn Như Quỳnh 21 6 2004 TP.HCM 12E THPT Ngô Quyền Ba 329 08.570 17 Địa lý Võ Nguyễn Thu Trâm 14 2 2004 TP.HCM 12A3 THPT An Nghĩa Ba 330 08.653 18 Địa lý Đinh Đỗ Xuân Nhiên 11 12 2004 TP.HCM 12A02 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Ba 331 08.666 18 Địa lý Nguyễn Thị Như Quỳnh 29 9 2004 TP.HCM 12A13 THPT Bùi Thị Xuân Ba 332 08.698 20 Địa lý Bùi Nguyễn Quế Trân 1 6 2004 TP.HCM 12D2 THPT Lê Quý Đôn Ba 333 08.002 17 Địa lý Nguyễn Thị Hoài An 3 12 2004 TP.HCM 12A6 THPT Dương Văn Thì Ba 334 08.003 17 Địa lý Phạm Ngọc Quỳnh Anh 15 12 2004 TP.HCM 12A7 THPT Hoàng Hoa Thám Ba 335 08.024 17 Địa lý Lê Văn Dưỡng 10 10 2002 Thừa Thiên - Huế 12A9 THPT Trần Văn Giàu Ba 336 08.038 18 Địa lý Lý Nhật Hân 3 12 2004 TP.HCM 12A16 THPT Thủ Đức Ba 337 08.194 13 Địa lý Nguyễn Quốc Huy 16 1 2004 TP.HCM 12A11 THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba 338 08.217 14 Địa lý Lê Mỹ Ngọc 11 12 2004 TP.HCM 12A20 THPT Tây Thạnh Ba 339 08.282 32 Địa lý Dư Hỷ Ánh 16 7 2004 TP.HCM 12A4 THPT Ngô Gia Tự Ba 340 08.388 36 Địa lý Nguyễn Thị Hồng Thơ 10 5 2004 TP.HCM 12A05 THPT Tạ Quang Bửu Ba 341 08.392 36 Địa lý Nguyễn Thị Thương 9 2 2004 Thanh Hóa 12A15 THPT Lê Minh Xuân Ba 342 08.433 31 Địa lý Hồ Minh Cường 15 6 2004 Bình Thuận 12A5 THPT Bà Điểm Ba 343 08.435 31 Địa lý Lê Thành Đạt 5 9 2004 TP.HCM 12A1 THPT Quang Trung Ba 344 08.505 34 Địa lý Hoàng Lê Anh Thư 29 11 2004 Lâm Đồng 12A5 THPT An Nhơn Tây Ba 345 08.537 16 Địa lý Nguyễn Thị Ngọc Hiền 27 10 2004 TP.HCM 12D1 THPT Nguyễn Huệ Ba 346 08.540 16 Địa lý Nguyễn Thái Kiên 16 8 2004 TP.HCM 12A3 THPT Nguyễn Huệ Ba 347 08.731 16 Địa lý Hồ Lê Hồng Ngọc 6 4 2004 TP.HCM 12A2 THPT Phước Kiển Ba 348 08.642 17 Địa lý Nguyễn Trần Bảo Ngọc 16 2 2004 TP.HCM 12A18 THPT Hùng Vương Ba 349 08.643 17 Địa lý Phạm Tuyết Ngọc 5 12 2004 TP.HCM 12A18 THPT Hùng Vương Ba 350 08.697 20 Địa lý Trịnh Huỳnh Bảo Trân 8 8 2004 TP.HCM 12A8 THPT Ten Lơ Man Ba 351 08.065 19 Địa lý Lê Thị Mỹ Linh 1 1 2004 TP.HCM 12A3 THPT Nguyễn Hữu Huân Ba 352 08.117 21 Địa lý Đặng Nguyễn Như Quỳnh 18 3 2004 TP.HCM 12A17 THPT Thủ Đức Ba 353 08.181 12 Địa lý Nguyễn Thiên Hải 18 5 2004 Khánh hòa 12A13 THPT Nguyễn Thái Bình Ba Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 10/90
  • 11. Ng Th N Nơi sinh Lớp Trường GIẢI STT SBD Phòng thi Môn thi Họ và tên Ngày sinh 354 08.230 14 Địa lý Võ Thị Ngọc Phương 28 10 2004 TP.HCM 12A13 THPT Nguyễn Thái Bình Ba 355 08.237 15 Địa lý Huỳnh Anh Tài 14 4 2004 TP.HCM 12A14 THPT Nguyễn Thái Bình Ba 356 08.270 16 Địa lý Nguyễn Ngọc Tường Vy 12 12 2004 TP.HCM 12A14 THPT An Lạc Ba 357 08.311 33 Địa lý Lê Nguyễn Hồng Hương 30 11 2004 TP.HCM 12A02 THPT Bình Phú Ba 358 08.340 34 Địa lý Quang Ngọc Mỹ 18 10 2004 TP.HCM 12A4 THPT Ngô Gia Tự Ba 359 08.353 35 Địa lý Nguyễn Sơn Thảo Nguyên 16 4 2004 Bình Định 12A10 THPT Nguyễn Du Ba 360 08.373 36 Địa lý Lai Ngọc Phúc 4 11 2004 TP.HCM 12A5 THCS và THPT Sương Nguyệt Anh Ba 361 08.374 36 Địa lý Phan Lê Kim Phụng 23 11 2004 TP.HCM 12A12 THPT Lê Minh Xuân Ba 362 08.444 31 Địa lý Mai Như Hằng 15 6 2004 Quảng Ngãi 12A7.2 TH, THCS và THPT Tre Việt Ba 363 08.484 33 Địa lý Phạm Thị Yến Nhi 5 4 2004 TP.HCM 12A5 THPT Bà Điểm Ba 364 08.490 33 Địa lý Võ Hoàng Phương 9 1 2004 TP.HCM 12A5 THPT An Nhơn Tây Ba 365 08.527 10 Địa lý Trần Thị Kim Yến 17 7 2004 TP.HCM 12A06 THPT Lý Thường Kiệt Ba 366 08.538 16 Địa lý Vũ Trần Minh Huy 27 6 2004 TP.HCM 12A3 THPT Nguyễn Huệ Ba 367 08.576 18 Địa lý Nguyễn Bảo Vy 5 11 2004 TP.HCM 12E THPT Ngô Quyền Ba 368 08.588 15 Địa lý Trần Kim Châu 1 5 2004 TP.HCM 12A1 THPT Lê Thị Hồng Gấm Ba 369 08.590 15 Địa lý Võ Thành Đạt 20 3 2004 TP.HCM 12A4 THPT Giồng Ông Tố Ba 370 08.606 16 Địa lý Lâm Mậu Huy 21 9 2004 TP.HCM 12.4 Trung học TH ĐHSP TPHCM Ba 371 08.624 16 Địa lý Dư Ngọc Linh 3 12 2004 TP.HCM 12A02 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Ba 372 08.714 20 Địa lý Nguyễn Vũ Thanh Tuyền 14 9 2004 TP.HCM 12.2 Trung học TH ĐHSP TPHCM Ba 373 08.009 17 Địa lý Nguyễn Lê Minh Anh 20 2 2004 TP.HCM 12A6 THPT Dương Văn Thì Ba 374 08.049 19 Địa lý Đinh Hoàng Minh Huyền 14 12 2004 TP.HCM 12A2 THPT Hiệp Bình Ba 375 08.051 19 Địa lý Lê Ân Gia Khánh 10 1 2004 TP.HCM 12A12 THPT Gò Vấp Ba 376 08.053 19 Địa lý Lưu Gia Khánh 24 7 2004 TP.HCM 12D2 THPT Nguyễn Hữu Huân Ba 377 08.191 13 Địa lý Nguyễn Thị Ánh Hồng 7 9 2004 TP.HCM 12A2 THPT Bình Tân Ba 378 08.244 15 Địa lý Nguyễn Lê Tâm Thi 8 1 2004 Trà Vinh 12A7 THPT An Lạc Ba 379 08.299 33 Địa lý Nguyễn Ngọc Quang Hà 22 3 2004 TP.HCM 12A12 THPT Tạ Quang Bửu Ba 380 08.317 33 Địa lý Thái Minh Khang 19 11 2004 TP.HCM 12A4 THPT Ngô Gia Tự Ba 381 08.342 34 Địa lý Cao Xuân Nga 23 9 2004 TP.HCM 12A13 THPT Nguyễn Hiền Ba 382 08.420 18 Địa lý Nguyễn Hoàng Vũ 1 8 2004 TP.HCM 12A12 THPT Vĩnh Lộc B Ba 383 08.475 33 Địa lý Nguyễn Hồng Ngọc 23 10 2004 TP.HCM 12XH3 THPT Trung Phú Ba 384 08.524 10 Địa lý Phan Thị Nhật Vy 1 3 2004 Nghệ An 12A12 THPT Củ Chi Ba 385 08.529 16 Địa lý Đôn Thị Ngọc Ánh 31 1 2004 Hà Nội 12A8 TH, THCS và THPT Ngô Thời Nhiệm Ba 386 08.577 15 Địa lý Trần Thanh An 15 7 2004 TP.HCM 12A14 THPT Trưng Vương Ba 387 08.613 16 Địa lý Bùi Lê Hưng Khoa 9 3 2004 TP.HCM 12A07 THPT Marie Curie Ba 388 08.637 17 Địa lý Nguyễn Thị Kim Ngân 9 3 2004 TP.HCM 12A07 THPT Nguyễn Hữu Thọ Ba 389 08.652 18 Địa lý Nguyễn Lê Thùy Nhiên 10 5 2004 TP.HCM 12A1 THPT Lê Thị Hồng Gấm Ba Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 11/90
  • 12. Ng Th N Nơi sinh Lớp Trường GIẢI STT SBD Phòng thi Môn thi Họ và tên Ngày sinh 390 08.727 14 Địa lý Nguyễn Phước Lê Vy 5 10 2004 TP.HCM 12A7 THPT Lê Quý Đôn Ba 391 08.018 17 Địa lý Trương Phan Hùng Cường 27 2 2004 Bình Định 12A8 THPT Nguyễn Công Trứ Ba 392 08.040 18 Địa lý Nguyễn Mỹ Hiền 1 12 2004 TP.HCM 12A17 THPT Phú Nhuận Ba 393 08.055 19 Địa lý Nguyễn Dương Anh Kiệt 2 6 2004 TP.HCM 12A14 THPT Thủ Đức Ba 394 08.075 20 Địa lý Đặng Quang Minh 15 12 2004 TP.HCM 12A10 THPT Dương Văn Thì Ba 395 08.082 20 Địa lý Huỳnh Thị Thanh Ngân 26 1 2004 TP.HCM 12A10 THPT Dương Văn Thì Ba 396 08.140 22 Địa lý Đào Thị Thanh Trúc 25 5 2004 TP.HCM 12A8 THPT Hiệp Bình Ba 397 08.169 12 Địa lý Trần Thị Phương Bắc 6 1 2004 TP.HCM 12A19 THPT Tây Thạnh Ba 398 08.250 15 Địa lý Võ Thị Thanh Thúy 26 4 2004 Bình Phước 12a3 THCS và THPT Thái Bình Ba 399 08.260 16 Địa lý Nguyễn Hoàng Trung 23 4 2004 TP.HCM 12B THCS và THPT Đinh Tiên Hoàng Ba 400 08.391 36 Địa lý Trịnh Minh Thư 30 11 2004 TP.HCM 12A13 THPT Nguyễn Hiền Ba 401 08.455 32 Địa lý Trương Đăng Khoa 7 9 2004 TP.HCM 12A5 THPT An Nhơn Tây Ba 402 08.456 32 Địa lý Hứa Minh Khương 11 6 2004 TP.HCM 12A1 THPT Quang Trung Ba 403 08.502 34 Địa lý Trần Thị Phương Thảo 23 8 2004 TP.HCM 12A08 THPT Lý Thường Kiệt Ba 404 08.542 16 Địa lý Nguyễn Hoàng Nam 6 4 2004 TP.HCM 12A1 THPT Bình Khánh Ba 405 08.554 17 Địa lý Phạm Thùy Phương 11 12 2004 TP.HCM 12I4 THCS và THPT Đinh Thiện Lý Ba 406 08.568 17 Địa lý Đinh Thị Hạnh Tiên 31 12 2004 TP.HCM 12A1 THPT Nguyễn Huệ Ba 407 08.572 18 Địa lý Nguyễn Thị Thùy Trang 4 1 2004 TP.HCM 12A8 THPT Long Thới Ba 408 08.589 15 Địa lý Vũ Quốc Phương Chi 12 8 2004 TP.HCM 12A10 THPT Nguyễn Thị Diệu Ba 409 08.602 16 Địa lý Dương Huy Hoàng 14 1 2004 TP.HCM 12A11 THPT Bùi Thị Xuân Ba 410 08.623 16 Địa lý Nguyễn Tường Khánh Linh 20 6 2004 TP.HCM 12A09 THPT Nguyễn Thị Diệu Ba 411 08.672 18 Địa lý Viên Thanh Tâm 5 1 2004 TP.HCM 12CA1 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba 412 08.689 19 Địa lý Trần Thụy Minh Thư 1 1 2004 TP.HCM 12A3 Trung học thực hành Sài Gòn Ba 413 08.035 18 Địa lý Nguyễn Hạnh Bảo Hân 25 6 2004 TP.HCM 12A02 THPT Phú Nhuận Ba 414 08.050 19 Địa lý Nguyễn Sanh Phúc Khang 14 11 2004 TP.HCM 12A8 THPT Hoàng Hoa Thám Ba 415 08.058 19 Địa lý Bùi Bão Lâm 3 2 2004 TP.HCM 12A02 THPT Phan Đăng Lưu Ba 416 08.103 21 Địa lý Nguyễn Thiết Nhi 14 5 2004 TP.HCM 12A7 THPT Phước Long Ba 417 08.107 21 Địa lý Phạm Trần Tiến Phát 24 3 2004 TP.HCM 12A8 THPT Hiệp Bình Ba 418 08.109 21 Địa lý Lê Quang Phú 14 2 2004 TP.HCM 12A11 THPT Nguyễn Trung Trực Ba 419 08.128 22 Địa lý Lê Ngọc Thương 12 5 2004 TP.HCM 12A8 THPT Hoàng Hoa Thám Ba 420 08.144 22 Địa lý Nguyễn Quốc Tuấn 22 9 2004 Khánh Hòa 12A1 THPT Việt Nhật Ba 421 08.225 14 Địa lý Lâm Tuyết Như 1 10 2004 TP.HCM 12A11 THPT Lê Trọng Tấn Ba 422 08.246 15 Địa lý Lê Thị Minh Thư 13 12 2004 An Giang 12A8 THPT Bình Tân Ba 423 08.326 34 Địa lý Đàm Lệ Kim 8 4 2004 TP.HCM 12/6 THCS và THPT Diên Hồng Ba 424 08.363 35 Địa lý Đỗ Quỳnh Nhi 23 3 2004 Kon Tum 12/6 THCS và THPT Diên Hồng Ba 425 08.403 37 Địa lý Tạ Thị Thùy Trang 14 10 2004 TP.HCM 12A12 THPT Lê Minh Xuân Ba Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 12/90
  • 13. Ng Th N Nơi sinh Lớp Trường GIẢI STT SBD Phòng thi Môn thi Họ và tên Ngày sinh 426 08.405 37 Địa lý Trần Thị Thùy Trinh 3 3 2004 TP.HCM 12A2 THPT Tân Túc Ba 427 08.459 32 Địa lý Nguyễn Khánh Linh 25 8 2004 TP.HCM 12A3 THPT Tân Thông Hội Ba 428 08.531 16 Địa lý Đỗ Lê Gia Bảo 3 8 2004 Hồ Chí Minh 12A10 TH, THCS và THPT Ngô Thời Nhiệm Ba 429 08.734 17 Địa lý Nguyễn Ngọc Bảo Trân 27 10 2004 TP.HCM 12A10 THPT Phước Kiển Ba 430 08.619 16 Địa lý Nguyễn Dương Ánh Linh 3 1 2004 TP.HCM 12A10 THPT Trưng Vương Ba 431 08.658 18 Địa lý Nguyễn Hoàng Phúc 24 2 2004 TP.HCM 12X4 THPT Thủ Thiêm Ba 432 08.665 18 Địa lý Trương Minh Quân 9 7 2004 TP.HCM 12A02 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Ba 433 03.578 16 Hóa học Vũ Hoàng Duy 2 3 2004 TP.HCM 12CH1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhất 434 03.653 19 Hóa học Huỳnh Danh Quân 19 10 2004 TP.HCM 12.2 Trung học TH ĐHSP TPHCM Nhất 435 03.612 17 Hóa học Lê Minh Long 18 7 2004 Bà Rịa - Vũng Tàu 12 HÓA Phổ Thông Năng khiếu Nhất 436 03.679 20 Hóa học Nguyễn Hà Phương Trâm 21 2 2004 TP.HCM 12 HÓA Phổ Thông Năng khiếu Nhất 437 03.312 10 Hóa học Trần Thanh Hà 10 2 2004 Sóc Trăng 12A03 THPT Mạc Đĩnh Chi Nhất 438 03.157 22 Hóa học Trần Võ Minh Trí 1 7 2004 TP.HCM 12HS THPT Gia Định Nhất 439 03.362 12 Hóa học Nguyễn Thành Quang 20 7 2004 TP.HCM 12A03 THPT Mạc Đĩnh Chi Nhất 440 03.595 17 Hóa học Nguyễn Hoàng Khang 15 9 2004 TP.HCM 12CH2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhất 441 03.243 16 Hóa học Nguyễn Thanh Nhân 26 9 2004 TP.HCM 12A05 THPT Trần Phú Nhất 442 03.180 14 Hóa học Huỳnh Nguyễn Ngọc Anh 6 10 2004 TP.HCM 12B5 TH, THCS và THPT Lê Thánh Tông Nhất 443 03.027 17 Hóa học Trần Quốc Đạt 10 7 2004 TP.HCM 12A04 THPT Võ Thị Sáu Nhất 444 03.311 10 Hóa học Nguyễn Thị Ngọc Duyên 4 5 2004 Vĩnh Long 12A03 THPT Mạc Đĩnh Chi Nhất 445 03.661 19 Hóa học Nguyễn Thái Tài 24 2 2004 TP.HCM 12CH1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhất 446 03.365 12 Hóa học Hồ Hữu Sang 10 3 2004 TP.HCM 12A03 THPT Mạc Đĩnh Chi Nhất 447 03.209 15 Hóa học Nguyễn Duy Khang 27 7 2004 TP.HCM 12B2 TH, THCS và THPT Lê Thánh Tông Nhất 448 03.651 19 Hóa học Nguyễn Minh Quân 2 8 2004 Tây Ninh 12 HÓA Phổ Thông Năng khiếu Nhất 449 03.574 16 Hóa học Quách Trung Dũng 23 12 2004 TP.HCM 12 HÓA 1 Phổ Thông Năng khiếu Nhì 450 03.213 15 Hóa học Tô Chí Khanh 13 8 2004 TP.HCM 12CH THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhì 451 03.601 17 Hóa học Nguyễn Quốc Khôi 4 6 2004 TP.HCM 12CT Trung học TH ĐHSP TPHCM Nhì 452 03.258 17 Hóa học Hồ Ngọc Nam Phương 20 1 2004 TP.HCM 12CH THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhì 453 03.262 17 Hóa học Bùi Ngọc Diễm Quỳnh 14 9 2004 Bà Rịa - Vũng Tàu 12D2 THCS và THPT Nguyễn Khuyến Nhì 454 03.377 13 Hóa học Phan Đoàn Hữu Thức 12 5 2004 TP.HCM 12A03 THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì 455 03.607 17 Hóa học Nguyễn Đặng Thanh Liêm 11 11 2004 TP.HCM 12A3 THPT Trưng Vương Nhì 456 03.295 19 Hóa học Đỗ Đại Vương 20 10 2004 Đồng Nai 12D2 THCS và THPT Nguyễn Khuyến Nhì 457 03.567 15 Hóa học Bùi Ngô Tấn Đạt 25 2 2004 TP.HCM 12CH1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì 458 03.681 20 Hóa học Trần Ngọc Bảo Trâm 27 10 2004 TP.HCM 12 HÓA Phổ Thông Năng khiếu Nhì 459 03.139 21 Hóa học Vũ Hoàng Thơ 15 4 2004 TP.HCM 12CH THPT Gia Định Nhì 460 03.214 15 Hóa học Bùi Nguyễn Nam Khánh 20 8 2004 TP.HCM 12CH THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhì 461 03.249 17 Hóa học Trần Hồng Oanh 1 1 2004 Long An 12A3 THCS và THPT Nguyễn Khuyến Nhì Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 13/90
  • 14. Ng Th N Nơi sinh Lớp Trường GIẢI STT SBD Phòng thi Môn thi Họ và tên Ngày sinh 462 03.231 16 Hóa học Văn Ngọc Bình Minh 29 1 2004 Thừa Thiên - Huế 12B3 TH, THCS và THPT Lê Thánh Tông Nhì 463 03.374 13 Hóa học Hồ Tân Hưng Thịnh 26 2 2004 TP.HCM 12A20 THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì 464 03.382 13 Hóa học Trang Kim Toàn 28 3 2004 TP.HCM 12A03 THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì 465 03.630 18 Hóa học Nguyễn Viết Thành Nhân 26 2 2004 TP.HCM 12CH THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì 466 03.200 15 Hóa học Vương Hoàng 21 4 2004 TP.HCM 12CH THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhì 467 03.553 15 Hóa học Lê Văn Đức Anh 9 11 2004 Thanh Hóa 12 HÓA Phổ Thông Năng khiếu Nhì 468 03.301 10 Hóa học Thái Việt Bảo 12 2 2004 TP.HCM 12T2 THPT Đa Phước Nhì 469 03.626 18 Hóa học Lê Đình Khôi Nguyên 1 1 2004 Tây Ninh 12 HÓA Phổ Thông Năng khiếu Nhì 470 03.083 19 Hóa học Nguyễn Phạm Hoàng Ngân 14 5 2004 TP.HCM 12HS THPT Gia Định Nhì 471 03.108 20 Hóa học Phan Văn Phước 14 1 2004 TP.HCM 12A8 THPT Nguyễn Công Trứ Nhì 472 03.177 14 Hóa học Nguyễn Quách Mai Anh 12 5 2004 TP.HCM 12A1 THCS và THPT Nguyễn Khuyến Nhì 473 03.265 17 Hóa học Phạm Trọng Tấn 11 3 2004 Nam Định 12CH THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhì 474 03.390 13 Hóa học Nguyễn Ngọc Thế Vinh 11 9 2004 Tiền Giang 12A18 THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì 475 03.178 14 Hóa học Phạm Lê Trâm Anh 17 1 2004 Tây Ninh 12A3 THCS và THPT Nguyễn Khuyến Nhì 476 03.665 19 Hóa học Đỗ Ngọc Quý Thanh 4 2 2004 TP.HCM 12 HÓA Phổ Thông Năng khiếu Nhì 477 03.682 20 Hóa học Phan Minh Thủy Trâm 9 7 2004 TP.HCM 12CH1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì 478 03.246 17 Hóa học Nguyễn Thị Yến Nhi 15 9 2004 Hồ Chí Minh 12A01 THPT Trần Phú Nhì 479 03.204 15 Hóa học Lý Đức Hưng 25 6 2004 TP.HCM 12A12 THPT Tân Bình Nhì 480 03.572 16 Hóa học Trần Minh Đức 25 11 2004 TP.HCM 12CH2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì 481 03.586 16 Hóa học Nguyễn Khánh Gia Hào 12 6 2004 TP.HCM 12CH2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì 482 03.267 17 Hóa học Nguyễn Quang Thắng 6 8 2004 TP.HCM 12CH THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhì 483 03.571 16 Hóa học Võ Anh Đức 26 10 2004 TP.HCM 12 HÓA Phổ Thông Năng khiếu Nhì 484 03.639 18 Hóa học Trần Lư Văn Phi 30 5 2004 TP.HCM 12A4 THPT Bùi Thị Xuân Nhì 485 03.673 20 Hóa học Nguyễn Hồ Thanh Thư 29 10 2004 TP.HCM 12CH2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì 486 03.546 15 Hóa học Hoàng Thu An 10 4 2004 Hưng Yên 12A1 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì 487 03.559 15 Hóa học Nguyễn Gia Bảo 13 5 2004 TP.HCM 12A11 THPT Hùng Vương Nhì 488 03.628 18 Hóa học Phan Trung Nguyên 30 1 2004 TP.HCM 12CH2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì 489 03.184 14 Hóa học Nguyễn Phúc Bình 20 6 2004 Tiền Giang 12A1 THCS và THPT Nguyễn Khuyến Nhì 490 03.016 16 Hóa học Nguyễn Minh Ánh 28 9 2004 TP.HCM 12HS THPT Gia Định Nhì 491 03.160 22 Hóa học Nguyễn Trần Anh Trúc 8 6 2004 TP.HCM 12CH THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì 492 03.342 11 Hóa học Hà Tường Nguyên 1 7 2004 TP.HCM 12A13 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Nhì 493 03.645 19 Hóa học Nguyễn Diệp Uyên Phương 10 10 2004 TP.HCM 12CH THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì 494 03.691 21 Hóa học Nguyễn Sơn Tùng 4 4 2004 TP.HCM 12CH THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì 495 03.234 16 Hóa học Nguyễn Thanh Nam 24 3 2004 TP.HCM 12CH THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhì 496 03.392 11 Hóa học Trần Nguyễn Khả Ái 18 6 2004 TP.HCM 12A03 THPT Nguyễn Hữu Cầu Nhì 497 03.575 16 Hóa học Đào Trí Dũng 1 8 2004 TP.HCM 12CH1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 14/90
  • 15. Ng Th N Nơi sinh Lớp Trường GIẢI STT SBD Phòng thi Môn thi Họ và tên Ngày sinh 498 03.627 18 Hóa học Nguyễn Khôi Nguyên 18 3 2004 TP.HCM 12 KC1 Phổ Thông Năng khiếu Nhì 499 03.091 19 Hóa học Lê Thành Nhân 26 2 2004 TP.HCM 12CH THPT Gia Định Nhì 500 03.297 10 Hóa học Trình Cao An 26 7 2004 TP.HCM 12A01 THPT Bình Phú Nhì 501 03.587 16 Hóa học Võ Minh Hiển 13 1 2004 TP.HCM 12 HÓA Phổ Thông Năng khiếu Nhì 502 03.588 16 Hóa học Nguyễn Vinh Hiển 20 9 2004 TP.HCM 12CH1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì 503 03.208 15 Hóa học Ngàn Hoàng Khang 22 9 2004 TP.HCM 12B1 TH, THCS và THPT Lê Thánh Tông Nhì 504 03.447 13 Hóa học Nguyễn Thị Hồng Ngân 3 11 2004 TP.HCM 12A7 THPT Quang Trung Nhì 505 03.632 18 Hóa học Nguyễn Hoàng Nhân 4 12 2004 TP.HCM 12CH2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì 506 03.633 18 Hóa học Lê Ngọc Yến Nhi 16 11 2004 Bình Dương 12A03 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Nhì 507 03.394 11 Hóa học Nguyễn Phương An 6 1 2004 TP.HCM 12A01 THPT Nguyễn Hữu Cầu Nhì 508 03.402 11 Hóa học Hồ Gia Bảo 10 2 2004 TP.HCM 12A1 THPT Củ Chi Nhì 509 03.663 19 Hóa học Phan Phương Tâm 13 8 2004 TP.HCM 12A4 THPT Bùi Thị Xuân Nhì 510 03.327 11 Hóa học Đinh Bá Khánh 15 8 2004 TP.HCM 12A03 THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì 511 03.351 12 Hóa học Trương Quế Nhiên 23 4 2004 Long An 12A18 THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì 512 03.622 18 Hóa học Ngô Lê Thảo Nghi 1 12 2004 TP.HCM 12A01 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Nhì 513 03.634 18 Hóa học Trần Ngọc Uyển Nhi 18 12 2004 Bình Thuận 12CH2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì 514 03.647 19 Hóa học Nguyễn Kim Quân 22 8 2004 TP.HCM 12A4 THPT Bùi Thị Xuân Nhì 515 03.514 5 Hóa học Trương Anh Kiệt 2 6 2004 TP.HCM 12L THPT Ngô Quyền Nhì 516 03.138 21 Hóa học Lê Hoàng Bảo Thiên 26 4 2004 TP.HCM 12CH THPT Gia Định Nhì 517 03.274 18 Hóa học Tôn Nữ Khánh Tiên 27 3 2004 TP.HCM 12A02 THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhì 518 03.618 18 Hóa học Nguyễn Hoàng My 10 3 2004 TP.HCM 12A1 THPT Lương Thế Vinh Nhì 519 03.189 14 Hóa học Nguyễn Minh Anh Duy 26 10 2004 TP.HCM 12A07 THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhì 520 03.485 14 Hóa học Nguyễn Ngọc Minh Thy 30 4 2004 TP.HCM 12C01 THPT Trường Chinh Nhì 521 03.617 17 Hóa học Nguyễn Hoàng Khải Minh 10 12 2004 TP.HCM 12CH2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì 522 03.657 19 Hóa học Lê Bùi Nguyễn Quốc 9 10 2004 TP.HCM 12 HÓA Phổ Thông Năng khiếu Nhì 523 03.458 13 Hóa học Nguyễn Trọng Nhân 7 3 2004 TP.HCM 12A6 THPT Bà Điểm Nhì 524 03.397 11 Hóa học Phạm Nam Anh 20 11 2004 TP.HCM 12A04 THPT Lý Thường Kiệt Nhì 525 03.597 17 Hóa học Vũ Cao Anh Khoa 7 1 2004 TP.HCM 12A12 THPT Bùi Thị Xuân Nhì 526 03.050 18 Hóa học Trần Thái Huy 20 7 2004 TP.HCM 12A2 THPT Nguyễn Công Trứ Nhì 527 03.254 17 Hóa học Hồ Đăng Phúc 12 7 2004 Thừa Thiên - Huế 12A01 THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhì 528 03.590 16 Hóa học Bùi Quang Minh Hiếu 16 8 2004 TP.HCM 12A2 THPT Trần Khai Nguyên Nhì 529 03.077 19 Hóa học Nguyễn Quang Minh 26 10 2004 TP.HCM 12CH THPT Gia Định Nhì 530 03.094 19 Hóa học Nguyễn Ngọc Nhi 3 2 2004 TP.HCM 12A10 THPT Phước Long Nhì 531 03.152 22 Hóa học Nguyễn Duy Bảo Trân 1 1 2004 TP.HCM 12CH THPT Gia Định Nhì 532 03.289 18 Hóa học Nguyễn Sơn Tùng 24 8 2004 Bình Thuận 12B3 TH, THCS và THPT Lê Thánh Tông Nhì 533 03.573 16 Hóa học Nguyễn Trần Mỹ Dung 3 11 2004 TP.HCM 12CH1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 15/90
  • 16. Ng Th N Nơi sinh Lớp Trường GIẢI STT SBD Phòng thi Môn thi Họ và tên Ngày sinh 534 03.058 18 Hóa học Lê Nguyễn Thiện Khanh 5 7 2004 TP.HCM 12CH THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì 535 03.136 21 Hóa học Cao Lê Phương Thi 5 7 2004 Long An 12CH THPT Gia Định Nhì 536 03.093 19 Hóa học Trương Thụy Vân Nhi 3 6 2004 TP.HCM 12A7 THPT Nguyễn Công Trứ Nhì 537 03.123 21 Hóa học Dương Cẩm Siêu 6 3 2004 TP.HCM 12A13 THPT Trần Hưng Đạo Nhì 538 03.662 19 Hóa học Trương Hữu Tài 12 3 2004 TP.HCM 12B THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì 539 03.045 17 Hóa học Lê Trung Hiếu 21 12 2004 Đồng Nai 12T1 THPT An Dương Vương Nhì 540 03.100 20 Hóa học Phạm Thị Mỹ Oanh 29 10 2004 TP.HCM 12A2 THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì 541 03.369 13 Hóa học Nguyễn Quang Thái 11 5 2004 TP.HCM 12A20 THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì 542 03.650 19 Hóa học Phan Hồng Quân 11 11 2004 TP.HCM 12CH THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì 543 03.219 15 Hóa học Huỳnh Kha Khôi 6 6 2004 TP.HCM 12B1 TH, THCS và THPT Lê Thánh Tông Nhì 544 03.272 18 Hóa học Võ Đỗ Kiều Thịnh 9 5 2004 Bình Định 12D1 THCS và THPT Nguyễn Khuyến Nhì 545 03.286 18 Hóa học Vũ Đoàn Minh Tú 19 11 2004 Đồng Nai 12C1 THPT Thủ Khoa Huân Nhì 546 03.605 17 Hóa học Lê Trần Anh Kiệt 25 5 2004 TP.HCM 12A1 THPT Trần Khai Nguyên Nhì 547 03.226 16 Hóa học La Gia Lộc 2 9 2004 Ninh Thuận 12B5 TH, THCS và THPT Lê Thánh Tông Nhì 548 03.298 10 Hóa học Lý Vịnh An 17 4 2004 TP.HCM 12A03 THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì 549 03.373 13 Hóa học Thàm Võ Thanh Thịnh 20 8 2004 Cần Thơ 12A01 THPT Bình Phú Nhì 550 03.643 19 Hóa học Hoàng Trần Bảo Phúc 2 8 2004 TP.HCM 12A1 THPT Trần Khai Nguyên Nhì 551 03.061 18 Hóa học Nguyễn Trần Đăng Khoa 23 2 2004 TP.HCM 12A11 THPT Thủ Đức Nhì 552 03.305 10 Hóa học Nguyễn Trọng Đạt 8 4 2004 TP.HCM 12T1 THPT Đa Phước Nhì 553 03.598 17 Hóa học Nguyễn Khánh Khoa 14 1 2004 TP.HCM 12CH THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì 554 03.035 17 Hóa học Nguyễn Hoàng Duy 24 2 2004 TP.HCM 12A7 THPT Nguyễn Công Trứ Nhì 555 03.149 22 Hóa học Nguyễn Hữu Tín 13 4 2004 TP.HCM 12A1 THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì 556 03.162 22 Hóa học Trần Minh Tuấn 21 7 2004 Bình Phước 12A3 THPT Nguyễn Công Trứ Nhì 557 03.165 22 Hóa học Lâm Hải Vân 23 3 2004 TP.HCM 12A1 THPT An Dương Vương Nhì 558 03.215 15 Hóa học Nguyễn Ngọc Vân Khánh 5 9 2004 TP.HCM 12B4 TH, THCS và THPT Lê Thánh Tông Nhì 559 03.233 16 Hóa học Phan Phúc Phương Nam 6 8 2004 Đắk Lắk 12A3 THCS và THPT Nguyễn Khuyến Nhì 560 03.347 12 Hóa học Thái Nguyễn Yến Nhi 16 6 2004 TP.HCM 12A03 THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì 561 03.621 18 Hóa học Giáp Xuân Nghi 3 3 2004 TP.HCM 12A01 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Nhì 562 03.652 19 Hóa học Phạm Anh Quân 20 3 2004 TP.HCM 12 HÓA Phổ Thông Năng khiếu Nhì 563 03.660 19 Hóa học Quách Thiệu Sâm 26 11 2004 TP.HCM 12A12 THPT Trần Khai Nguyên Nhì 564 03.066 18 Hóa học Nguyễn Ngọc Minh Khuê 2 3 2004 TP.HCM 12CH THPT Gia Định Ba 565 03.161 22 Hóa học Trần Đào Anh Tú 11 8 2004 TP.HCM 12CH THPT Nguyễn Hữu Huân Ba 566 03.387 13 Hóa học Trần Phúc Tuệ 5 8 2004 TP.HCM 12A17 THPT Mạc Đĩnh Chi Ba 567 03.654 19 Hóa học Trương Trí Quang 28 4 2004 TP.HCM 12B1 THPT Lê Quý Đôn Ba 568 03.054 18 Hóa học Nguyễn Hoàng Quốc Huy 18 4 2004 TP.HCM 12CH THPT Nguyễn Hữu Huân Ba 569 03.188 14 Hóa học Hồ Trần Hữu Đức 21 4 2004 Đắk Lắk 12B2 TH, THCS và THPT Lê Thánh Tông Ba Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 16/90
  • 17. Ng Th N Nơi sinh Lớp Trường GIẢI STT SBD Phòng thi Môn thi Họ và tên Ngày sinh 570 03.558 15 Hóa học Lê Hùng Việt Bảo 21 8 2004 TP.HCM 12 HÓA Phổ Thông Năng khiếu Ba 571 03.350 12 Hóa học Nguyễn Bình Phương Nhi 25 2 2004 TP.HCM 12A12 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Ba 572 03.398 11 Hóa học Võ Nguyễn Phương Anh 25 10 2004 Cần Thơ 12A03 THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba 573 03.516 5 Hóa học Lê Thị Khánh Linh 19 2 2004 Thanh Hóa 12L THPT Ngô Quyền Ba 574 03.644 19 Hóa học Phạm Ngọc Minh Phương 30 6 2004 TP.HCM 12A1 THPT Bùi Thị Xuân Ba 575 03.101 20 Hóa học Đỗ Minh Phú 26 2 2004 TP.HCM 12CH THPT Gia Định Ba 576 03.104 20 Hóa học Nguyễn Hữu Lê Phúc 14 5 2004 TP.HCM 12A06 THPT Phú Nhuận Ba 577 03.105 20 Hóa học Trần Minh Phúc 7 4 2004 TP.HCM 12CH THPT Nguyễn Hữu Huân Ba 578 03.166 22 Hóa học Nguyễn Ngọc Vân 3 2 2004 TP.HCM 12A10 THPT Phước Long Ba 579 03.554 15 Hóa học Nguyễn Cảnh Duy Anh 23 8 2004 TP.HCM 12 HÓA Phổ Thông Năng khiếu Ba 580 03.604 17 Hóa học Huỳnh Chí Kiệt 23 12 2004 TP.HCM 12A4 THPT Bùi Thị Xuân Ba 581 03.666 20 Hóa học Phạm Khổng Sơn Thanh 15 6 2004 TP.HCM 12.2 Trung học TH ĐHSP TPHCM Ba 582 03.129 21 Hóa học Dương Ngọc Tâm 22 8 2004 TP.HCM 12CH THPT Gia Định Ba 583 03.131 21 Hóa học Đỗ Quốc Thái 11 2 2004 TP.HCM 12A01 THPT Trần Hưng Đạo Ba 584 03.175 14 Hóa học Lê Đức Phương An 30 9 2004 TP.HCM 12CH THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba 585 03.293 18 Hóa học Nguyễn Vinh 14 2 2004 TP.HCM 12A12 THPT Bình Hưng Hòa Ba 586 03.380 13 Hóa học Nguyễn Ngọc Mỹ Thy 4 2 2004 TP.HCM 12A20 THPT Mạc Đĩnh Chi Ba 587 03.566 15 Hóa học Lý Thành Đạt 2 12 2004 TP.HCM 12 HÓA Phổ Thông Năng khiếu Ba 588 03.466 14 Hóa học Ngô Tiến Phát 6 12 2004 TP.HCM 12A06 THPT Lý Thường Kiệt Ba 589 03.053 18 Hóa học Hoàng Gia Huy 14 11 2004 TP.HCM 12CH THPT Nguyễn Hữu Huân Ba 590 03.060 18 Hóa học Nguyễn Đăng Khoa 6 9 2004 Vĩnh Long 12A13 THPT Trần Hưng Đạo Ba 591 03.270 18 Hóa học Lê Hà Trường Thiên 1 9 2004 TP.HCM 12A5 THPT Nguyễn Chí Thanh Ba 592 03.498 10 Hóa học Nguyễn Ngọc Phương Uyên 16 6 2004 TP.HCM 12A03 THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba 593 03.130 21 Hóa học Đặng Hải Minh Tâm 12 2 2004 Bà Rịa - Vũng Tàu 12A14 THPT Phan Đăng Lưu Ba 594 03.268 17 Hóa học Trần Quốc Thắng 18 7 2004 TP.HCM 12A14 THPT Trần Phú Ba 595 03.638 18 Hóa học Lê Hữu Phát 17 5 2004 TP.HCM 12CH1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba 596 03.669 20 Hóa học Nguyễn Minh Thiện 6 3 2004 TP.HCM 12.4 Trung học TH ĐHSP TPHCM Ba 597 03.036 17 Hóa học Nguyễn Quang Duy 8 3 2004 TP.HCM 12A7 THPT Nguyễn Công Trứ Ba 598 03.174 14 Hóa học Nguyễn Phạm Trúc An 7 4 2004 TP.HCM 12A10 THPT Nguyễn Chí Thanh Ba 599 03.176 14 Hóa học Nguyễn Minh An 21 5 2004 TP.HCM 12CH THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba 600 03.212 15 Hóa học Nguyễn Trấn Khang 13 12 2004 TP.HCM 12A11 THPT Tây Thạnh Ba 601 03.361 12 Hóa học Nhan Tấn Phước 26 7 2004 Nha Trang 12A1 THPT Nguyễn Du Ba 602 03.557 15 Hóa học Nguyễn Vĩnh Phúc Bảo 2 10 2004 TP.HCM 12A1 THPT Bùi Thị Xuân Ba 603 03.244 16 Hóa học Lâm Quang Nhật 23 6 2004 TP.HCM 12CH THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba 604 03.296 19 Hóa học Nguyễn Thảo Vy 15 9 2004 TP.HCM 12D1 THCS và THPT Nguyễn Khuyến Ba 605 03.304 10 Hóa học Nguyễn Đình Hải Đăng 19 9 2004 Bình Thuận 12A1 THPT Nguyễn Du Ba Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 17/90
  • 18. Ng Th N Nơi sinh Lớp Trường GIẢI STT SBD Phòng thi Môn thi Họ và tên Ngày sinh 606 03.577 16 Hóa học Văn Diệp Bảo Duy 28 6 2004 TP.HCM 12CH2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba 607 03.106 20 Hóa học Huỳnh Ngọc Nguyên Phúc 28 9 2004 TP.HCM 12CH THPT Gia Định Ba 608 03.195 14 Hóa học Đỗ Chí Hào 30 10 2004 Tây Ninh 12C1 THCS và THPT Trí Đức Ba 609 03.227 16 Hóa học Huỳnh Châu Đại Lộc 20 8 2004 TP.HCM 12A05 THPT Trần Phú Ba 610 03.326 11 Hóa học Nguyễn Minh Khánh 27 11 2004 TP.HCM 12A03 THPT Bình Phú Ba 611 03.477 14 Hóa học Đỗ Đình Thạch 28 7 2004 TP.HCM 12A01 THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba 612 03.038 17 Hóa học Phùng Khắc Duy 17 8 2004 TP.HCM 12CH THPT Gia Định Ba 613 03.216 15 Hóa học Quách Khiêm 31 1 2004 TP.HCM 12A01 THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba 614 03.247 17 Hóa học Nguyễn Bùi Trang Nhung 22 2 2004 Hải Phòng 12A01 THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba 615 03.307 10 Hóa học Nguyễn Hoàng Khánh Đoan 8 4 2004 TP.HCM 12T1 THPT Đa Phước Ba 616 03.318 10 Hóa học Nguyễn Đức Huy 10 3 2004 TP.HCM 12A03 THPT Mạc Đĩnh Chi Ba 617 03.450 13 Hóa học Huỳnh Phương Nghi 11 7 2004 TP.HCM 12A1 THPT Tân Thông Hội Ba 618 03.583 16 Hóa học Lê Đông Hải 1 11 2004 TP.HCM 12A2 Trung học thực hành Sài Gòn Ba 619 03.602 17 Hóa học Nguyễn Trọng Linh Khuê 16 3 2004 TP.HCM 12CH THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba 620 03.615 17 Hóa học Chế Công Ngọc Minh 17 3 2004 TP.HCM 12TĐ THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba 621 03.667 20 Hóa học Nguyễn Nam Thành 4 1 2004 TP.HCM 12 KC2 Phổ Thông Năng khiếu Ba 622 03.218 15 Hóa học Trịnh Tiến Đạt Khoa 27 7 2004 TP.HCM 12CH THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba 623 03.321 11 Hóa học Nguyễn Trần Đức Huy 11 2 2004 TP.HCM 12A01 THPT Nguyễn Hiền Ba 624 03.352 12 Hóa học Trần Bội Như 25 6 2004 TP.HCM 12A03 THPT Mạc Đĩnh Chi Ba 625 03.426 12 Hóa học Nguyễn Minh Hiếu 8 7 2004 TP.HCM 12C12 THPT Võ Trường Toản Ba 626 03.547 15 Hóa học Phạm Hồ Trung An 19 1 2004 TP.HCM 12CH THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba 627 03.596 17 Hóa học Nguyễn Ngọc Minh Khanh 21 5 2004 TP.HCM 12 KC3 Phổ Thông Năng khiếu Ba 628 03.656 19 Hóa học Vũ Quang 6 8 2004 TP.HCM 12.2 Trung học TH ĐHSP TPHCM Ba 629 03.022 16 Hóa học Vũ Văn Cường 21 8 2004 TP.HCM 12A08 THPT Phú Nhuận Ba 630 03.081 19 Hóa học Nguyễn Lê Khánh Ngân 28 2 2004 TP.HCM 12A1 THPT Nguyễn Công Trứ Ba 631 03.197 14 Hóa học Phạm Xuân Hiếu 5 8 2004 Cà Mau 12A15 THPT Trần Phú Ba 632 03.228 16 Hóa học Lê Dương Lưu 20 6 2004 Quảng Nam 12A14 THPT Trần Phú Ba 633 03.341 11 Hóa học Nguyễn Thị Bích Ngọc 15 12 2004 TP.HCM 12A01 THPT Võ Văn Kiệt Ba 634 03.608 17 Hóa học Bùi Ngọc Linh 19 11 2004 TP.HCM 12A4 THPT Bùi Thị Xuân Ba 635 03.183 14 Hóa học Nguyễn Quốc Bảo 10 10 2004 TP.HCM 12A14 THPT Trần Phú Ba 636 03.395 11 Hóa học Nguyễn Thị Quỳnh Anh 27 9 2004 Nam Định 12A1 THPT Củ Chi Ba 637 03.416 12 Hóa học Hà Thanh Hải 22 4 2004 TP.HCM 12A9 THPT Bà Điểm Ba 638 03.539 6 Hóa học Nguyễn Thanh Tú 24 12 2004 TP.HCM 12A1 THPT Nguyễn Huệ Ba 639 03.686 20 Hóa học Đinh Nguyễn Khánh Trình 22 2 2004 TP.HCM 12CH THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba 640 03.074 19 Hóa học Nguyễn Như Phúc Long 24 8 2004 TP.HCM 12A4 THPT An Dương Vương Ba 641 03.273 18 Hóa học Nguyễn Chí Thuận 15 11 2004 Long An 12B4 TH, THCS và THPT Lê Thánh Tông Ba Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 18/90
  • 19. Ng Th N Nơi sinh Lớp Trường GIẢI STT SBD Phòng thi Môn thi Họ và tên Ngày sinh 642 03.314 10 Hóa học Lê Quốc Hoàng 6 8 2004 TP.HCM 12B1 THPT Nguyễn Khuyến Ba 643 03.336 11 Hóa học Lê Hải Nam 8 11 2004 TP.HCM 12A17 THPT Mạc Đĩnh Chi Ba 644 03.445 13 Hóa học Hồ Anh Minh 21 10 2004 Hàn Quốc 12A2 THPT Củ Chi Ba 645 03.469 14 Hóa học Nguyễn Hoàng Phúc 16 2 2004 TP.HCM 12A01 THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba 646 03.563 15 Hóa học Phạm Đức Chính 11 12 2004 TP.HCM 12CH THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba 647 03.082 19 Hóa học Hoàng Gia Khánh Ngân 6 4 2004 Đồng Nai 12CH THPT Nguyễn Hữu Huân Ba 648 03.102 20 Hóa học Đỗ Đình Phúc 15 11 2004 TP.HCM 12C1 THPT Đông Dương Ba 649 03.158 22 Hóa học Phạm Trần Minh Triết 25 9 2004 TP.HCM 12B2 THPT Nguyễn Hữu Huân Ba 650 03.438 12 Hóa học Hồ Nhật Lâm 10 3 2004 TP.HCM 12A1 THPT Phú Hòa Ba 651 03.518 5 Hóa học Phạm Trần Việt Long 16 9 2004 TP.HCM 12L THPT Ngô Quyền Ba 652 03.520 5 Hóa học Chung Gia Mỹ 15 2 2004 TP.HCM 12A2 THPT Nam Sài Gòn Ba 653 03.606 17 Hóa học Trương Minh Lân 5 3 2004 TP.HCM 12A12 THPT Marie Curie Ba 654 03.623 18 Hóa học Hà Phương Nghi 18 6 2004 TP.HCM 12CV Trung học TH ĐHSP TPHCM Ba 655 03.069 18 Hóa học Đỗ Anh Kỳ 3 12 2004 TP.HCM 12CH THPT Gia Định Ba 656 03.126 21 Hóa học Lê Hoàng Yến Tâm 9 5 2004 TP.HCM 12A7 THPT Nguyễn Công Trứ Ba 657 03.143 21 Hóa học Lê Ngọc Minh Thư 7 1 2004 TP.HCM 12B1 THPT Nguyễn Hữu Huân Ba 658 03.366 12 Hóa học Nguyễn Hải Sơn 30 7 2004 Hà Nội 12A03 THPT Mạc Đĩnh Chi Ba 659 03.561 15 Hóa học Nguyễn Lê Lan Chi 5 4 2003 TP.HCM 12CA2 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba 660 03.659 19 Hóa học Võ Chiêu Quỳnh 21 12 2004 TP.HCM 12CH1 THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba 661 03.079 19 Hóa học Mai Huỳnh Trà My 11 10 2004 Quảng Nam 12CH THPT Nguyễn Hữu Huân Ba 662 03.113 20 Hóa học Lý Vĩnh Anh Quân 26 3 2004 TP.HCM 12A08 THPT Phú Nhuận Ba 663 03.221 15 Hóa học Chu Thị Kim Lắm 11 4 2004 Kiên Giang 12A06 THPT Tân Bình Ba 664 03.434 12 Hóa học Nguyễn Hoàng Anh Khoa 21 9 2004 TP.HCM 12A1 THPT Tân Thông Hội Ba 665 03.560 15 Hóa học Phan Nguyễn Minh Châu 14 4 2004 TP.HCM 12CH THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba 666 03.613 17 Hóa học Cao Hoàng Xuân Mai 11 4 2004 TP.HCM 12A4 THPT Bùi Thị Xuân Ba 667 03.637 18 Hóa học Lương Minh Phát 31 8 2004 TP.HCM 12A4 THPT Lương Thế Vinh Ba 668 03.649 19 Hóa học Nguyễn Trung Quân 21 4 2004 TP.HCM 12A2 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba 669 03.658 19 Hóa học Lê Thụy Ngân Quỳnh 1 9 2004 TP.HCM 12A1 THPT Trưng Vương Ba 670 03.124 21 Hóa học Li ViệT Sinh 4 12 2004 TP.HCM 12A08 THPT Phú Nhuận Ba 671 03.182 14 Hóa học Nguyễn Duy Bách 28 8 2004 TP.HCM 12A05 THPT Trần Phú Ba 672 03.585 16 Hóa học Đặng Thế Anh Hào 28 5 2004 TP.HCM 12CH THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba 673 03.010 16 Hóa học Nguyễn Hồ Mai Anh 18 12 2004 TP.HCM 12HS THPT Gia Định Ba 674 03.078 19 Hóa học Trần Hà Ngọc Minh 16 7 2004 TP.HCM 12CH THPT Gia Định Ba 675 03.088 19 Hóa học Nguyễn Hữu Nguyên 30 7 2004 Bình Định 12CH THPT Nguyễn Hữu Huân Ba 676 03.134 21 Hóa học Nguyễn Thị Dương Thảo 9 2 2004 Cà Mau 12A01 THPT Trần Hưng Đạo Ba 677 03.300 10 Hóa học Đinh Hoàng Minh Anh 27 10 2004 TP.HCM 12A03 THPT Mạc Đĩnh Chi Ba Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 19/90
  • 20. Ng Th N Nơi sinh Lớp Trường GIẢI STT SBD Phòng thi Môn thi Họ và tên Ngày sinh 678 03.593 16 Hóa học Hồ Đắc Huy 3 11 2004 TP.HCM 12A5 THPT Bùi Thị Xuân Ba 679 03.624 18 Hóa học Đoàn Vương Bảo Ngọc 7 6 2004 TP.HCM 12A4 THPT Lương Thế Vinh Ba 680 03.683 20 Hóa học Lê Nguyễn Bảo Trân 4 9 2004 TP.HCM 12A03 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Ba 681 03.012 16 Hóa học Nguyễn Quốc Anh 29 9 2004 TP.HCM 12CH THPT Gia Định Ba 682 03.172 8 Hóa học Trần Thế Vỹ 1 10 2004 TP.HCM 12A01 THPT Trần Hưng Đạo Ba 683 03.292 18 Hóa học Trần Quốc Vinh 14 4 2004 TP.HCM 12A11 THPT Tân Bình Ba 684 03.487 14 Hóa học Nguyễn Ngọc Trâm 18 9 2004 TP.HCM 12A1 THPT Củ Chi Ba 685 03.579 16 Hóa học Nguyễn Kim Mỹ Duyên 27 1 2004 Quảng Ngãi 12CH THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba 686 03.684 20 Hóa học Phạm Anh Hải Trí 24 12 2004 TP.HCM 12A1 THPT Lương Thế Vinh Ba 687 03.086 19 Hóa học Trần Huỳnh Bảo Ngọc 22 7 2004 Đồng Nai 12T1 THPT An Dương Vương Ba 688 03.168 22 Hóa học Nguyễn Lê Gia Vĩ 23 8 2004 TP.HCM 12T3 THPT An Dương Vương Ba 689 03.646 19 Hóa học Nguyễn Thị Thanh Phương 10 1 2004 TP.HCM 12CH THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba 690 03.664 19 Hóa học Bùi Duy Thái 17 6 2004 TP.HCM 12A3 Trung học thực hành Sài Gòn Ba 691 03.354 12 Hóa học Đặng Minh Nhựt 6 1 2004 TP.HCM 12A02 THPT Bình Phú Ba 692 03.103 20 Hóa học Phan Hoàng Phúc 18 8 2004 Khánh Hòa 12C1 THPT Đông Dương Ba 693 03.121 21 Hóa học Mã Mỹ Quỳnh 12 10 2004 TP.HCM 12A02 THPT Võ Thị Sáu Ba 694 03.148 22 Hóa học Trần Đức Tín 8 10 2004 TP.HCM 12A12 THPT Nguyễn Công Trứ Ba 695 03.238 16 Hóa học Lâm Huỳnh Tòng Nghiêm 22 6 2004 TP.HCM 12A3 THPT An Lạc Ba 696 03.320 10 Hóa học Trần Hà Gia Huy 18 11 2004 TP.HCM 12A16 THPT Nguyễn Tất Thành Ba 697 03.385 13 Hóa học Quách Minh Tú 23 1 2004 TP.HCM 12A5 THPT Nguyễn Văn Linh Ba 698 03.463 13 Hóa học Nguyễn Thị Hồng Nhung 15 8 2004 TP.HCM 12A1 THPT Củ Chi Ba 699 03.468 14 Hóa học Lê Thiên Phúc 11 11 2004 TP.HCM 12A2 THPT Củ Chi Ba 700 03.564 15 Hóa học Nguyễn Phước Du Chuyên 30 9 2004 TP.HCM 12CH THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba 701 03.159 22 Hóa học Lục Thới Trọng 13 4 2004 TP.HCM 12A1 THPT Tam Phú Ba 702 03.251 17 Hóa học Nguyễn Thành Phát 2 6 2004 Quảng Bình 12A8 THPT An Lạc Ba 703 03.261 17 Hóa học Phan Kiến Quốc 9 7 2004 Ninh Thuận 12a2 THCS và THPT Thái Bình Ba 704 03.371 13 Hóa học Đinh Nguyễn Ngọc Thảo 16 1 2004 Đắk Lắk 12A01 THPT Võ Văn Kiệt Ba 705 03.399 11 Hóa học Bùi Ngọc Anh 3 12 2004 TP.HCM 12A06 THPT Nguyễn Hữu Tiến Ba 706 03.489 10 Hóa học Ngô Ngọc Trâm 30 10 2004 TP.HCM 12A03 THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba 707 03.075 19 Hóa học Yến Minh Luân 16 2 2004 TP.HCM 12A1 THPT Dương Văn Thì Ba 708 03.403 11 Hóa học Nguyễn Thái Bảo 10 7 2004 Quảng Ngãi 12A01 THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba 709 03.548 15 Hóa học Giang Phú An 15 9 2004 TP.HCM 12A1 THPT Trần Khai Nguyên Ba 710 03.655 19 Hóa học Nguyễn Hữu Quang 14 8 2004 TP.HCM 12A01 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Ba 711 03.025 17 Hóa học Lê Quốc Đại 9 12 2004 Thừa Thiên - Huế 12A14 THPT Võ Thị Sáu Ba 712 03.164 22 Hóa học Hồ Thị Thanh Tuyền 24 6 2004 TP.HCM 12A1 THPT Nguyễn Hữu Huân Ba 713 03.222 16 Hóa học Nguyễn Diệp Phương Lan 13 2 2004 TP.HCM 12CH THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 20/90
  • 21. Ng Th N Nơi sinh Lớp Trường GIẢI STT SBD Phòng thi Môn thi Họ và tên Ngày sinh 714 03.264 17 Hóa học Bùi Trọng Tấn 24 5 2004 Gia Lai 12D2 THCS và THPT Nguyễn Khuyến Ba 715 03.322 11 Hóa học Thái Minh Huy 29 8 2004 TP.HCM 12A01 THPT Nguyễn Hiền Ba 716 03.508 5 Hóa học NguyễN NgọC KháNh Hà 15 2 2003 TP.HCM 12A1 THPT Tân Phong Ba 717 03.192 14 Hóa học Nguyễn Thanh Hải 2 1 2004 Quảng Nam 12A11 THPT Tân Bình Ba 718 03.230 16 Hóa học Phạm Văn Mạnh 12 4 2004 Thanh Hóa 12A10 THPT Tân Bình Ba 719 03.280 18 Hóa học Nguyễn Thị Minh Trang 7 8 2004 TP.HCM 12A10 THPT Tân Bình Ba 720 03.435 12 Hóa học Nguyễn Đăng Khôi 4 10 2004 TP.HCM 12A11 THPT Bà Điểm Ba 721 03.616 17 Hóa học Đặng Anh Minh 12 2 2004 TP.HCM 12A03 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Ba 722 03.674 20 Hóa học Nguyễn Văn Thuận 27 12 2004 TP.HCM 12A01 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Ba 723 03.687 20 Hóa học Lê Nguyễn Phương Trúc 9 10 2004 TP.HCM 12A5 THPT Giồng Ông Tố Ba 724 03.062 18 Hóa học Võ Phi Anh Khôi 16 7 2004 TP.HCM 12A10 THPT Nguyễn Trung Trực Ba 725 03.071 18 Hóa học Hoàng Gia Linh 29 11 2004 TP.HCM 12A1 THPT Dương Văn Thì Ba 726 03.085 19 Hóa học Nguyễn Đông Nghi 8 7 2004 TP.HCM 12A2 THPT Hoàng Hoa Thám Ba 727 03.125 21 Hóa học Nguyễn Thành Tài 19 8 2004 TP.HCM 12A1 THPT Linh Trung Ba 728 03.135 21 Hóa học Nguyễn Thanh Thảo 17 7 2004 Hà Nội 12B2 THPT Nguyễn Hữu Huân Ba 729 03.277 18 Hóa học Lê Minh Tiến 28 9 2004 TP.HCM 12A12 THPT Tân Bình Ba 730 03.279 18 Hóa học Bùi Thị Ngọc Trang 9 1 2004 TP.HCM 12A12 THPT Tân Bình Ba 731 03.309 10 Hóa học Mai Thiên Đức 26 9 2004 TP.HCM 12A7 THPT Nguyễn Tất Thành Ba 732 03.446 13 Hóa học Lâm Nguyễn Gia Minh 8 3 2004 TP.HCM 12A6 THPT Củ Chi Ba 733 03.512 5 Hóa học Trương Phát Huy 8 4 2004 TP.HCM 12A1 THPT Nguyễn Huệ Ba 734 03.576 16 Hóa học Đặng Hoàng Dương 25 5 2004 TP.HCM 12 HÓA 1 Phổ Thông Năng khiếu Ba 735 03.019 16 Hóa học Nguyễn Trọng Thiên Bảo 16 10 2004 TP.HCM 12A04 THPT Võ Thị Sáu Ba 736 03.240 16 Hóa học Nguyễn Hạnh Nguyên 29 11 2004 TP.HCM 12A14 THPT Nguyễn Chí Thanh Ba 737 03.504 5 Hóa học Nguyễn Tiến Danh 20 1 2004 TP.HCM 12A8 THPT An Nghĩa Ba 738 03.589 16 Hóa học Trần Minh Hiếu 16 3 2004 TP.HCM 12A1 THPT Ten Lơ Man Ba 739 03.688 20 Hóa học Võ Minh Tú 25 3 2004 TP.HCM 12CH2 THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba 740 03.097 20 Hóa học Lê Ngọc Khánh Như 10 10 2004 TP.HCM 12CH THPT Nguyễn Hữu Huân Ba 741 03.181 14 Hóa học Lý Nhật Anh 15 10 2004 TP.HCM 12A5 THPT An Lạc Ba 742 03.337 11 Hóa học Nguyễn Hoàng Thu Ngân 24 11 2004 TP.HCM 12A02 THPT Võ Văn Kiệt Ba 743 03.378 13 Hóa học Huỳnh Thị Phương Thùy 4 6 2004 TP.HCM 12A3 THPT Nguyễn Du Ba 744 03.432 12 Hóa học Võ Trần Trọng Khang 2 3 2004 TP.HCM 12A1 THPT Củ Chi Ba 745 03.452 13 Hóa học Nguyễn Thị Minh Ngọc 18 5 2004 TP.HCM 12A01 THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba 746 03.472 14 Hóa học Phạm Phú Quý 29 9 2004 TP.HCM 12A1 THPT Việt Âu Ba 747 03.570 16 Hóa học Nguyễn Đặng Minh Đức 6 1 2004 TP.HCM 12A1 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba 748 03.020 16 Hóa học Phạm Thiên Bình 11 6 2004 TP.HCM 12CH THPT Nguyễn Hữu Huân Ba 749 03.099 20 Hóa học Võ Thị Ngọc Nữ 21 2 2004 TP.HCM 12A1 THPT Nguyễn Công Trứ Ba Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 21/90
  • 22. Ng Th N Nơi sinh Lớp Trường GIẢI STT SBD Phòng thi Môn thi Họ và tên Ngày sinh 750 03.115 20 Hóa học Nguyễn Minh Quân 28 1 2004 TP.HCM 12A3 THPT Thủ Đức Ba 751 03.364 12 Hóa học Phạm Huỳnh Minh Quang 4 8 2004 TP.HCM 12A01 THPT Nguyễn Hiền Ba 752 03.407 11 Hóa học Nguyễn Công Danh 19 10 2004 Kiên Giang 12A1 THPT Việt Âu Ba 753 03.506 5 Hóa học Phan Nguyễn Khang Duy 25 10 2004 TP.HCM 12A2 THPT Cần Thạnh Ba 754 03.648 19 Hóa học Đỗ Hoàng Quân 4 11 2004 TP.HCM 12A1 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba 755 03.232 16 Hóa học Nguyễn Võ Kiều My 16 11 2004 TP.HCM 12A04 THPT Trần Phú Ba 756 03.235 16 Hóa học Lý Nhật Nam 19 2 2004 Tây Ninh 12C1 THCS và THPT Trí Đức Ba 757 03.474 14 Hóa học Dương Thị Ngọc Quỳnh 18 10 2004 Bình Thuận 12A6 THPT Bà Điểm Ba 758 07.105 15 Lịch sử Trần Bùi Tuyết Trân 20 6 2004 TP.HCM 12A05 THPT Phú Nhuận Nhất 759 07.414 30 Lịch sử Dương Thị Thanh Thùy 23 1 2004 TP.HCM 12XH2 THPT Trung Phú Nhất 760 07.196 10 Lịch sử Hoàng Thị Minh Thơ 2 12 2004 TP.HCM 12a3 THCS và THPT Thái Bình Nhất 761 07.519 11 Lịch sử Nguyễn Võ Hương Mỹ 10 1 2004 TP.HCM 12A14 THPT Trần Khai Nguyên Nhất 762 07.194 10 Lịch sử Huỳnh Phước Thịnh 10 2 2004 TP.HCM 12A01 THPT Nguyễn Thượng Hiền Nhất 763 07.526 12 Lịch sử Nguyễn Tấn Bảo Nghi 30 4 2004 TP.HCM 12A18 THPT Hùng Vương Nhất 764 07.534 12 Lịch sử Nguyễn Hoàng Yến Nhi 23 6 2004 TP.HCM 12CV THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhất 765 07.559 13 Lịch sử Nguyễn Đức Thuận 30 8 2004 TP.HCM 12A14 THPT Trần Khai Nguyên Nhất 766 07.043 12 Lịch sử Nguyễn Minh Khôi 19 10 2004 TP.HCM 12A01 THPT Trần Hưng Đạo Nhất 767 07.281 29 Lịch sử Cao Thị Kim Oanh 7 2 2004 TP.HCM 12A11 THPT Bình Chánh Nhất 768 07.117 15 Lịch sử Đinh Hà Tú Vân 2 5 2004 TP.HCM 12A17 THPT Nguyễn Công Trứ Nhất 769 07.554 13 Lịch sử Trương Ngọc Thảo 11 8 2004 TP.HCM 12A14 THPT Bùi Thị Xuân Nhất 770 07.144 8 Lịch sử Phạm Hoàng Quốc Công 20 5 2004 TP.HCM 12A4 THPT Lê Trọng Tấn Nhất 771 07.334 18 Lịch sử Trang Nguyễn Vy 4 6 2004 TP.HCM 12A12 THPT Nguyễn Du Nhất 772 07.424 30 Lịch sử Nguyễn Thi Vân 21 10 2004 TP.HCM 12A3 THPT Trung Lập Nhất 773 07.470 15 Lịch sử Lương Giah Vy 9 2 2004 TP.HCM 12C THPT Ngô Quyền Nhất 774 07.473 10 Lịch sử Lã Nguyễn Tuấn Anh 19 2 2004 TP.HCM 12A14 THPT Bùi Thị Xuân Nhất 775 07.009 11 Lịch sử Mạch Kim Bảo 11 12 2004 TP.HCM 12A18 THPT Võ Thị Sáu Nhì 776 07.034 12 Lịch sử Vũ Nguyễn Quỳnh Hương 2 7 2004 TP.HCM 12D2 THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì 777 07.108 15 Lịch sử Phạm Quỳnh Minh Trang 28 2 2004 TP.HCM 12D1 THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì 778 07.253 28 Lịch sử Lại Kim Linh 1 5 2004 TP.HCM 12Đ1 THPT Nguyễn Khuyến Nhì 779 07.415 30 Lịch sử Trần Hoàng Mỹ Tiên 24 5 2004 TP.HCM 12A1 THPT Bà Điểm Nhì 780 07.422 30 Lịch sử Nguyễn Thị Tố Uyên 12 10 2004 Vĩnh Phúc 12A09 THPT Lý Thường Kiệt Nhì 781 07.516 11 Lịch sử Nguyễn Đức Minh Mẫn 26 8 2004 TP.HCM 12.5 Trung học TH ĐHSP TPHCM Nhì 782 07.527 12 Lịch sử Nguyễn Thị Thanh Ngọc 7 4 2004 Gia Lai 12CA3 THPT chuyên Lê Hồng Phong Nhì 783 07.529 12 Lịch sử Cao Lê Hồng Nguyên 13 12 2004 TP.HCM 12CV THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Nhì 784 07.052 13 Lịch sử Trần Thị Phương Linh 24 9 2004 TP.HCM 12A9 THPT Tam Phú Nhì 785 07.100 15 Lịch sử Trần Ngọc Anh Thư 9 3 2004 TP.HCM 12A15 THPT Thủ Đức Nhì Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 22/90
  • 23. Ng Th N Nơi sinh Lớp Trường GIẢI STT SBD Phòng thi Môn thi Họ và tên Ngày sinh 786 07.119 15 Lịch sử La Thanh Vân 4 2 2004 TP.HCM 12A15 THPT Linh Trung Nhì 787 07.318 31 Lịch sử Lê Thị Thùy Trang 10 7 2004 TP.HCM 12A11 THPT Nguyễn Du Nhì 788 07.456 15 Lịch sử Nguyễn Minh Phát 30 1 2004 TP.HCM 12C THPT Ngô Quyền Nhì 789 07.545 13 Lịch sử Nguyễn Hồng Ngọc Quyên 21 4 2004 TP.HCM 12A18 THPT Hùng Vương Nhì 790 07.355 27 Lịch sử Huỳnh Nhật Song Hạ 7 6 2004 TP.HCM 12A3 THPT Trung Lập Nhì 791 07.368 28 Lịch sử Nguyễn Thị Phương Khiêm 29 4 2004 TP.HCM 12A9 THPT Phạm Văn Sáng Nhì 792 07.430 30 Lịch sử Phạm Nhã Phương Vy 29 10 2004 TP.HCM 12A12 THPT Phạm Văn Sáng Nhì 793 07.021 11 Lịch sử Nguyễn Ngọc Hương Giang 25 3 2004 Bình Dương 12A18 THPT Nguyễn Công Trứ Nhì 794 07.028 12 Lịch sử Lê Thái Hiền 27 6 2004 TP.HCM 12A15 THPT Trần Hưng Đạo Nhì 795 07.044 12 Lịch sử Nguyễn Ngọc Minh Khuê 9 9 2004 Bình Định 12A14 THPT Thủ Đức Nhì 796 07.347 27 Lịch sử Trần Thị Ngọc Châu 28 3 2004 TP.HCM 12A11 THPT Phạm Văn Sáng Nhì 797 07.417 30 Lịch sử Vũ Thị Tới 29 11 2004 Thanh Hóa 12A4 THPT Bà Điểm Nhì 798 07.468 15 Lịch sử Trương Huỳnh Mai Uyên 19 10 2004 TP.HCM 12D3 THPT Nguyễn Huệ Nhì 799 07.484 10 Lịch sử Trương Triển Cảnh 25 9 2004 TP.HCM 12A14 THPT Trần Khai Nguyên Nhì 800 07.489 10 Lịch sử Nguyễn Thành Đạt 23 6 2004 TP.HCM 12A14 THPT Bùi Thị Xuân Nhì 801 07.046 12 Lịch sử Võ Cung Hoàng Lân 17 3 2004 TP.HCM 12A1 THPT Hiệp Bình Nhì 802 07.092 14 Lịch sử Nguyễn Trương Thanh Tâm 28 4 2004 TP.HCM 12A05 THPT Phú Nhuận Nhì 803 07.182 10 Lịch sử Nguyễn Tiêu Yến Nhi 18 5 2004 TP.HCM 12A2 THPT Bình Hưng Hòa Nhì 804 07.265 29 Lịch sử Lê Nguyễn Kiều Ngân 6 2 2004 TP.HCM 12A12 THPT Bình Chánh Nhì 805 07.268 29 Lịch sử Nguyễn Bảo Nghi 9 3 2004 TP.HCM 12A12 THPT Nguyễn Hiền Nhì 806 07.441 14 Lịch sử Bùi Chí Hào 26 9 2004 Tiền Giang 12P THPT Ngô Quyền Nhì 807 07.540 12 Lịch sử Phạm Nguyễn Quỳnh Như 7 1 2004 TP.HCM 12A14 THPT Trần Khai Nguyên Nhì 808 07.048 12 Lịch sử Bùi Hải Linh 12 7 2004 TP.HCM 12B2 THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì 809 07.111 15 Lịch sử Vũ Thu Trang 26 9 2004 Hà Tây 12A13 THPT Trần Văn Giàu Nhì 810 07.139 8 Lịch sử Nguyễn Thành Thái Bảo 30 4 2004 Bến Tre 12A04 THPT Tân Bình Nhì 811 07.179 10 Lịch sử Nguyễn Thục Nghi 28 2 2004 Tây Ninh 12a3 THCS và THPT Thái Bình Nhì 812 07.378 28 Lịch sử Mai Thị Thanh Ngân 24 1 2004 TP.HCM 12A5 THPT Tân Thông Hội Nhì 813 07.387 29 Lịch sử Trương Thị Hồng Nhi 18 3 2004 Quảng Nam 12C01 THPT Võ Trường Toản Nhì 814 07.474 10 Lịch sử Nguyễn Tấn Anh 23 3 2004 TP.HCM 12A15 THPT Bùi Thị Xuân Nhì 815 07.010 11 Lịch sử Hồng Quốc Bình 11 9 2004 TP.HCM 12A19 THPT Nguyễn Công Trứ Nhì 816 07.039 12 Lịch sử Vũ Đức Kha 29 7 2004 TP.HCM 12A6 THPT Nguyễn Hữu Huân Nhì 817 07.081 14 Lịch sử Trần Minh Nhựt 3 2 2004 TP.HCM 12A8 THPT Hoàng Hoa Thám Nhì 818 07.098 15 Lịch sử Phan Ngọc Phương Thảo 8 12 2004 TP.HCM 12XH2 THPT Gia Định Nhì 819 07.162 9 Lịch sử Nguyễn Công Khải 17 7 2004 TP.HCM 12A11 THPT Lê Trọng Tấn Nhì 820 07.203 11 Lịch sử Lê Đoàn Hoàng Trang 24 2 2004 Q.Nam 12A2 THPT Bình Hưng Hòa Nhì 821 07.272 29 Lịch sử Trương Bích Ngọc 26 6 2004 TP.HCM 12A08 THPT Võ Văn Kiệt Nhì Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 23/90
  • 24. Ng Th N Nơi sinh Lớp Trường GIẢI STT SBD Phòng thi Môn thi Họ và tên Ngày sinh 822 07.421 30 Lịch sử Bùi Vũ Minh Tú 6 10 2004 TP.HCM 12A04 THPT Nguyễn Hữu Cầu Nhì 823 07.440 14 Lịch sử Võ Ngọc Cẩm Hằng 21 12 2004 TP.HCM 12E THPT Ngô Quyền Nhì 824 07.565 13 Lịch sử Đào Thanh Trúc 12 10 2004 TP.HCM 12A20 THPT Hùng Vương Nhì 825 07.060 13 Lịch sử Lê Thị Quỳnh Nga 20 2 2004 Phú Thọ 12A12 THPT Tam Phú Nhì 826 07.115 15 Lịch sử Trần Nguyễn Quang Trường 4 10 2004 TP.HCM 12C13 THPT Đào Sơn Tây Nhì 827 07.195 10 Lịch sử Trương Quang Thịnh 20 2 2004 Quảng Ngãi 12A4 THCS và THPT Trí Đức Nhì 828 07.245 28 Lịch sử Trần Ngọc Đăng Khoa 19 6 2004 TP.HCM 12A16 THPT Nguyễn Du Nhì 829 07.266 29 Lịch sử Phùng Lưu Tuệ Nghi 9 1 2004 TP.HCM 12A14 THPT Nguyễn Tất Thành Nhì 830 07.283 29 Lịch sử Nguyễn Phan Hoàng Phi 20 3 2004 TP.HCM 12A11 THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì 831 07.333 18 Lịch sử Võ Thị Tường Vy 28 3 2004 TP.HCM 12A7 THPT Tân Túc Nhì 832 07.546 13 Lịch sử Phan Lê Mỹ Quyên 4 2 2004 Cần Thơ 12A20 THPT Hùng Vương Nhì 833 07.557 13 Lịch sử Mai Hữu Nguyên Thuận 24 8 2004 TP.HCM 12A2 THPT Ten Lơ Man Nhì 834 07.006 11 Lịch sử Nguyễn Ngọc Hồng Anh 15 7 2004 TP.HCM 12A10 THPT Tam Phú Nhì 835 07.037 12 Lịch sử Nguyễn Thị Huyền 1 4 2004 Thanh Hóa 12A11 THPT Nguyễn Trung Trực Nhì 836 07.038 12 Lịch sử Hồ Ngọc Diễm Huỳnh 1 1 2004 TP.HCM 12A11 THPT Tam Phú Nhì 837 07.099 15 Lịch sử Nguyễn Thị Hồng Thịnh 7 9 2004 Quảng Nam 12A3 THPT Nguyễn Văn Tăng Nhì 838 07.120 15 Lịch sử Trần Nguyễn Phi Vũ 3 6 2004 TP.HCM 12A16 THPT Thủ Đức Nhì 839 07.134 8 Lịch sử Trần Ngọc Kim Anh 28 9 2004 TP.HCM 12A14 THPT Lê Trọng Tấn Nhì 840 07.211 11 Lịch sử Lê Nguyễn Tường Vy 20 10 2004 TP.HCM 12C2 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Nhì 841 07.222 27 Lịch sử Dương Lê Thành Đạt 16 12 2003 TP.HCM 12A5 THPT Lương Văn Can Nhì 842 07.257 28 Lịch sử Trần Đức Lương 13 8 2004 TP.HCM 12/7 THCS và THPT Diên Hồng Nhì 843 07.337 18 Lịch sử Lê Thị Ngọc Ý 29 6 2004 TP.HCM 12A4 THPT Tân Túc Nhì 844 07.360 27 Lịch sử Dương Thị Ngọc Hằng 4 3 2004 TP.HCM 12A1 THPT Phạm Văn Sáng Nhì 845 07.407 29 Lịch sử Đỗ Thiên Minh Thư 14 9 2004 TP.HCM 12XH1 THPT Trung Phú Nhì 846 07.449 14 Lịch sử Trần Huỳnh Long 30 11 2004 TP.HCM 12D3 THPT Nguyễn Huệ Nhì 847 07.487 10 Lịch sử Nguyễn Ngọc Khánh Chi 3 10 2004 TP.HCM 12D2 THPT Lê Quý Đôn Nhì 848 07.491 10 Lịch sử Lâm Thục Đoan 26 8 2004 TP.HCM 12A14 THPT Trần Khai Nguyên Nhì 849 07.548 13 Lịch sử Lê Thanh Sang 4 10 2004 TP.HCM 12A09 THPT Nguyễn Thị Diệu Nhì 850 07.080 14 Lịch sử Phạm Thị Huỳnh Như 13 11 2004 TP.HCM 12A13 THPT Trần Văn Giàu Nhì 851 07.088 14 Lịch sử Hà Minh Quân 4 7 2004 TP.HCM 12A15 THPT Trần Văn Giàu Nhì 852 07.090 14 Lịch sử Cao Phúc Như Quỳnh 3 6 2004 TP.HCM 12A6 THPT Dương Văn Thì Nhì 853 07.103 15 Lịch sử Nguyễn Ngọc Minh Thùy 7 7 2004 TP.HCM 12A2 THPT Hiệp Bình Nhì 854 07.228 27 Lịch sử Phan Ngọc Phương Duyên 9 8 2004 TP.HCM 12A14 THPT Bình Chánh Nhì 855 07.236 27 Lịch sử Trương Kim Hằng 5 9 2004 TP.HCM 12A1 THPT Trần Quang Khải Nhì 856 07.246 28 Lịch sử Hứa Tuấn Kiệt 30 5 2004 Vĩnh Long 12A24 THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì 857 07.300 30 Lịch sử Phạm Ngọc Đan Thanh 5 10 2004 TP.HCM 12A14 THPT Nguyễn Du Nhì Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 24/90
  • 25. Ng Th N Nơi sinh Lớp Trường GIẢI STT SBD Phòng thi Môn thi Họ và tên Ngày sinh 858 07.413 30 Lịch sử Nguyễn Hoàng Anh Thư 21 8 2004 TP.HCM 12C01 THPT Võ Trường Toản Nhì 859 07.031 12 Lịch sử Nguyễn Chí Hưng 17 9 2003 TP.HCM 12A9 THPT Dương Văn Thì Nhì 860 07.059 13 Lịch sử Huỳnh Nguyễn Thanh Mỹ 6 3 2004 TP.HCM 12A9 THPT Trần Văn Giàu Nhì 861 07.208 11 Lịch sử Lê Vũ Quốc Việt 28 11 2004 TP.HCM 12A4 THCS và THPT Trí Đức Nhì 862 07.356 27 Lịch sử Khương Phạm Bảo Hân 27 10 2003 Sóc Trăng 12A8 THPT Củ Chi Nhì 863 07.495 10 Lịch sử Huỳnh Thuận Duy 12 6 2004 TP.HCM 12A10 THPT Trần Khai Nguyên Nhì 864 07.125 16 Lịch sử Trần Thanh Xuân 31 12 2004 TP.HCM 12A18 THPT Nguyễn Công Trứ Nhì 865 07.143 8 Lịch sử Bùi Văn Chương 15 3 2004 Bình Dương 12A3.1 TH, THCS và THPT Tre Việt Nhì 866 07.206 11 Lịch sử Lê Thuỵ Thảo Uyên 27 10 2004 TP.HCM 12A5 THCS và THPT Trí Đức Nhì 867 07.411 30 Lịch sử Hà Nguyễn Minh Thư 26 5 2004 TP.HCM 12A10 THPT Phạm Văn Sáng Nhì 868 07.454 15 Lịch sử Dương Xuân Nhi 17 2 2004 Khánh Hòa 12C THPT Ngô Quyền Nhì 869 07.523 12 Lịch sử Nguyễn Thị Kim Ngân 26 8 2004 TP.HCM 12A4 Trung học thực hành Sài Gòn Nhì 870 07.528 12 Lịch sử Đinh Thị Kim Ngọc 16 9 2004 TP.HCM 12A14 THPT Trần Khai Nguyên Nhì 871 07.001 11 Lịch sử Hậu Bảo An 22 9 2003 TP.HCM 12A9 THPT Trần Văn Giàu Nhì 872 07.068 13 Lịch sử Ngô Thị Kim Nguyên 9 6 2004 Đồng Nai 12A19 THPT Trần Hưng Đạo Nhì 873 07.110 15 Lịch sử Nguyễn Thị Huyền Trang 23 8 2004 Hà Nam 12A12 THPT Trần Văn Giàu Nhì 874 07.131 8 Lịch sử Diệc Huệ Ân 23 5 2004 TP.HCM 12C2 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Nhì 875 07.142 8 Lịch sử Nguyễn Minh Châu 15 3 2004 Hà Nội 12A4 THCS và THPT Trần Cao Vân Nhì 876 07.146 8 Lịch sử Lê Bá Điền 8 7 2004 TP.HCM 12A01 THPT Trần Phú Nhì 877 07.184 10 Lịch sử Trần Lâm Tâm Như 8 4 2004 TP.HCM 12A16 THPT Tây Thạnh Nhì 878 07.270 29 Lịch sử Lý Hoài Ngọc 11 5 2004 Trà Vinh 12A07 THPT Mạc Đĩnh Chi Nhì 879 07.383 28 Lịch sử Lưu Tín Nghĩa 22 4 2004 TP.HCM 12A10 THPT Nguyễn Hữu Cầu Nhì 880 07.532 12 Lịch sử Phan Lê Thanh Nhàn 29 3 2004 TP.HCM 12A08 THPT Nguyễn Hữu Thọ Nhì 881 07.004 11 Lịch sử Đoàn Ngọc Thiên Ân 1 5 2004 TP.HCM 12A9 THPT Trần Văn Giàu Nhì 882 07.114 15 Lịch sử Nguyễn Ngọc Trung 10 1 2004 TP.HCM 12A11 THPT Trần Văn Giàu Nhì 883 07.116 15 Lịch sử Châu Thanh Tuyền 16 7 2004 TP.HCM 12A10 THPT Tam Phú Nhì 884 07.157 9 Lịch sử Nguyễn Minh Hiển 17 3 2004 Hà Nội 12C5 THCS và THPT Trí Đức Nhì 885 07.197 10 Lịch sử Nguyễn Thanh Thư 15 6 2004 TP.HCM 12A10 THPT Bình Tân Nhì 886 07.243 28 Lịch sử Lê Thị Diệu Khanh 11 8 2004 TP.HCM 12A15 THPT Lê Minh Xuân Nhì 887 07.244 28 Lịch sử Đỗ Vân Khanh 23 8 2004 TP.HCM 12A15 THPT Nguyễn Du Nhì 888 07.267 29 Lịch sử Bành Vân Nghi 2 7 2004 TP.HCM 12A12 THPT Nguyễn Du Nhì 889 07.475 10 Lịch sử Lê Quốc Anh 29 10 2004 TP.HCM 12A9 THPT Ten Lơ Man Nhì 890 07.499 11 Lịch sử Lê Thị Hoàng Giang 25 8 2004 TP.HCM 12A12 THPT Trưng Vương Nhì 891 07.570 14 Lịch sử Trần Ngọc Phương Uyên 21 6 2004 TP.HCM 12A14 THPT Bùi Thị Xuân Nhì 892 07.014 11 Lịch sử Nguyễn Hà Nguyên Chương 26 6 2004 TP.HCM 12A9 THPT Gò Vấp Ba 893 07.025 12 Lịch sử Vũ Thái Bảo Hân 24 3 2004 TP.HCM 12A8 THPT Hoàng Hoa Thám Ba Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 25/90
  • 26. Ng Th N Nơi sinh Lớp Trường GIẢI STT SBD Phòng thi Môn thi Họ và tên Ngày sinh 894 07.062 13 Lịch sử Nguyễn Ngọc Kim Ngân 12 4 2004 TP.HCM 12A9 THPT Hoàng Hoa Thám Ba 895 07.101 15 Lịch sử Trần Ngọc Minh Thư 12 8 2004 TP.HCM 12A13 THPT Trần Văn Giàu Ba 896 07.113 15 Lịch sử Nguyễn Ngọc Phương Trinh 12 2 2004 TP.HCM 12A18 THPT Nguyễn Công Trứ Ba 897 07.277 29 Lịch sử Đặng Hoàng Ý Nhi 16 12 2004 TP.HCM 12A03 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Ba 898 07.398 29 Lịch sử Hoàng Văn Bảo Sơn 3 10 2004 Quảng Trị 12A11 THPT Củ Chi Ba 899 07.469 15 Lịch sử Nguyễn Thị Thùy Vân 5 7 2004 Tiền Giang 12I2 THCS và THPT Đinh Thiện Lý Ba 900 07.508 11 Lịch sử Nguyễn Ngọc Gia Linh 10 12 2004 TP.HCM 12A2 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba 901 07.524 12 Lịch sử Nguyễn Phương Nghi 19 10 2004 TP.HCM 12A14 THPT Trưng Vương Ba 902 07.084 14 Lịch sử Quang Kim Phát 20 9 2004 TP.HCM 12A18 THPT Võ Thị Sáu Ba 903 07.148 8 Lịch sử Phan Minh Đức 14 2 2004 TP.HCM 12C12 THPT Nguyễn Hữu Cảnh Ba 904 07.177 10 Lịch sử Nguyễn Huỳnh Kim Ngân 8 3 2004 TP.HCM 12A02 THPT Tân Bình Ba 905 07.231 27 Lịch sử Bùi Ngọc Hân 24 4 2004 TP.HCM 12A08 THPT Bình Phú Ba 906 07.341 27 Lịch sử Phạm Thị Quỳnh Anh 11 10 2003 Nam Định 12A2 THPT Bà Điểm Ba 907 07.442 14 Lịch sử Nguyễn Thị Thu Hiền 30 1 2004 TP.HCM 12D2 THPT Nguyễn Huệ Ba 908 07.501 11 Lịch sử Nguyễn Vũ Thanh Hằng 1 6 2004 TP.HCM 12CV THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba 909 07.005 11 Lịch sử Vũ Thị Ngọc Anh 19 2 2004 Yên Thành 12CV THPT Nguyễn Hữu Huân Ba 910 07.026 12 Lịch sử Phùng Thu Hằng 30 3 2004 TP.HCM 12A2 THPT Hiệp Bình Ba 911 07.045 12 Lịch sử Nguyễn Anh Kiệt 24 7 2004 TP.HCM 12A15 THPT Trần Hưng Đạo Ba 912 07.095 14 Lịch sử Bùi Ngọc Minh Thảo 19 5 2004 TP.HCM 12A05 THPT Phú Nhuận Ba 913 07.133 8 Lịch sử Trần Lã Linh Anh 11 1 2004 TP.HCM 12A05 THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba 914 07.372 28 Lịch sử Trần Thị Lành 26 10 2004 Nam Định 12A04 THPT Nguyễn Hữu Tiến Ba 915 07.425 30 Lịch sử Chu Khánh Văn 14 11 2004 TP.HCM 12A11 THPT Phạm Văn Sáng Ba 916 07.432 14 Lịch sử Phạm Thị Quỳnh Anh 28 1 2004 Hà Tây 12D1 THPT Nguyễn Huệ Ba 917 07.447 14 Lịch sử Đỗ Đăng Khoa 24 3 2004 TP.HCM 12F THPT Ngô Quyền Ba 918 07.549 13 Lịch sử Mai Tấn Tài 13 1 2004 TP.HCM 12D09 THPT Marie Curie Ba 919 07.555 13 Lịch sử Trần Ngọc Thanh Thảo 18 9 2004 Đồng Tháp 12A07 THPT Nguyễn Hữu Thọ Ba 920 07.007 11 Lịch sử Lê Hồ Quỳnh Anh 27 12 2004 TP.HCM 12A15 THPT Thủ Đức Ba 921 07.030 12 Lịch sử Nguyễn Trần Minh Hoàng 14 1 2004 TP.HCM 12A12 THPT Gò Vấp Ba 922 07.138 8 Lịch sử Dương Chí Bảo 30 11 2003 TP.HCM 12C5 THCS và THPT Trí Đức Ba 923 07.183 10 Lịch sử Phạm Ngọc Khánh Như 8 5 2004 TP.HCM 12A19 THPT Tây Thạnh Ba 924 07.198 10 Lịch sử Đỗ Vũ Khánh Thy 17 4 2004 Tiền Giang 12A4 THCS và THPT Trí Đức Ba 925 07.207 11 Lịch sử Phạm Hoàng Bảo Uyên 1 8 2004 Đồng Nai 12C5 THCS và THPT Trí Đức Ba 926 07.220 27 Lịch sử Tất Bảo Chi 22 5 2004 TP.HCM 12A10 THPT Võ Văn Kiệt Ba 927 07.240 28 Lịch sử Huỳnh Hồ Hậu Hưởng 5 12 2004 Cần Thơ 12/8 THCS và THPT Diên Hồng Ba 928 07.282 29 Lịch sử Nguyễn Thị Kiều Oanh 13 9 2004 Nam Định 12A15 THPT Lê Minh Xuân Ba 929 07.336 18 Lịch sử Lê Thị Kim Vy 22 5 2004 TP.HCM 12A12 THPT Nguyễn Hiền Ba Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 26/90
  • 27. Ng Th N Nơi sinh Lớp Trường GIẢI STT SBD Phòng thi Môn thi Họ và tên Ngày sinh 930 07.350 27 Lịch sử Tăng Trọng Cơ 25 12 2004 TP.HCM 12A9 THPT Củ Chi Ba 931 07.364 28 Lịch sử Phan Nguyễn Bữu Hương 25 8 2004 TP.HCM 12A12 THPT Phạm Văn Sáng Ba 932 07.410 30 Lịch sử Ngô Nguyễn Minh Thư 13 7 2004 TP.HCM 12A11 THPT Nguyễn Hữu Cầu Ba 933 07.451 14 Lịch sử Hoàng Ngọc Mai 11 9 2004 TP.HCM 12E THPT Ngô Quyền Ba 934 07.465 15 Lịch sử Nguyễn Thị Ngọc Trâm 23 3 2004 TP.HCM 12A1 THPT Bình Khánh Ba 935 07.496 11 Lịch sử Lê Thị Mỹ Duyên 18 5 2004 TP.HCM 12A12 THPT Ten Lơ Man Ba 936 07.537 12 Lịch sử Vũ Quỳnh Như 23 9 2004 TP.HCM 12A5 THPT Lương Thế Vinh Ba 937 07.539 12 Lịch sử Lê Thụy Phương Như 2 9 2004 TP.HCM 12A08 THPT Nguyễn Hữu Thọ Ba 938 07.541 12 Lịch sử Vũ Trần Kiều Phan 30 5 2004 TP.HCM 12CA3 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Ba 939 07.567 13 Lịch sử Lê Minh Trung 16 3 2004 Bà Rịa - Vũng Tàu 12A12 THPT Nguyễn Hữu Thọ Ba 940 07.574 14 Lịch sử Trần Ngọc Tường Vy 11 7 2004 TP.HCM 12CA3 THPT chuyên Lê Hồng Phong Ba 941 07.055 13 Lịch sử Lê Kim Thảo Ly 22 10 2004 TP.HCM 12A16 THPT Thủ Đức Ba 942 07.127 8 Lịch sử Nguyễn Ngọc An 28 5 2004 Đồng Nai 12C6 THCS và THPT Trí Đức Ba 943 07.132 8 Lịch sử Đồng Vân Anh 3 7 2004 TP.HCM 12A10 THPT Nguyễn Thượng Hiền Ba 944 07.145 8 Lịch sử Nguyễn Hải Đại 11 4 2004 Bình Định 12A12 THPT An Lạc Ba 945 07.192 10 Lịch sử Huỳnh Kim Thảo 1 12 2004 TP.HCM 12A18 THPT Trần Phú Ba 946 07.200 11 Lịch sử Dương Lê Trí Tín 16 8 2004 TP.HCM 12A13 THPT Trần Phú Ba 947 07.247 28 Lịch sử Tôn Gia Kiệt 30 8 2004 TP.HCM 12A24 THPT Mạc Đĩnh Chi Ba 948 07.264 29 Lịch sử Nguyễn Ngọc Ngà 18 12 2004 TP.HCM 12A14 THPT Bình Chánh Ba 949 07.278 29 Lịch sử Hà Mỹ Nhi 24 7 2004 TP.HCM 12A07 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Ba 950 07.324 31 Lịch sử Hà Diêm Tuấn 29 12 2004 TP.HCM 12A09 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Ba 951 07.346 27 Lịch sử Mã An Ngọc Châu 19 5 2004 TP.HCM 12A12 THPT Phạm Văn Sáng Ba 952 07.428 30 Lịch sử Nguyễn Thị Thảo Vy 4 9 2004 TP.HCM 12A4 THPT Củ Chi Ba 953 07.493 10 Lịch sử Vũ Thùy Dương 25 7 2004 TP.HCM 12A6 THPT Giồng Ông Tố Ba 954 07.560 13 Lịch sử Đặng Ngọc Thương 15 3 2004 TP.HCM 12A07 THPT Nguyễn Hữu Thọ Ba 955 07.575 14 Lịch sử Lê Thanh Vy 8 6 2004 TP.HCM 12A14 THPT Trần Khai Nguyên Ba 956 07.071 13 Lịch sử Nguyễn Uyên Nhi 17 6 2004 TP.HCM 12A3 THPT Nguyễn Văn Tăng Ba 957 07.072 13 Lịch sử Nguyễn Thị Ngọc Nhi 17 11 2004 Bình Phước 12A8 THPT Phước Long Ba 958 07.118 15 Lịch sử Phan Đỗ Tường Vân 4 10 2004 TP.HCM 12A16 THPT Phú Nhuận Ba 959 07.175 10 Lịch sử Ngô Trần Ngọc Minh 10 6 2004 TP.HCM 12A2 THPT Bình Hưng Hòa Ba 960 07.187 10 Lịch sử Tô Cẩm Nhung 10 6 2004 TP.HCM 12A11 THPT An Lạc Ba 961 07.217 27 Lịch sử Trần Khánh Băng 30 6 2004 TP.HCM 12A13 THPT Bình Phú Ba 962 07.256 28 Lịch sử Lê Nhật Long 13 11 2004 TP.HCM 12A08 THPT Võ Văn Kiệt Ba 963 07.262 29 Lịch sử Huỳnh Trần Yến My 3 8 2004 TP.HCM 12A1 THPT Trần Quang Khải Ba 964 07.293 30 Lịch sử Huỳnh Ngọc San 26 8 2004 TP.HCM 12A23 THPT Mạc Đĩnh Chi Ba 965 07.326 31 Lịch sử Trương Hoàng Khánh Vân 14 6 2004 TP.HCM 12A08 THPT Võ Văn Kiệt Ba Kết quả thi Học sinh giỏi lớp 12 Trang 27/90