SlideShare a Scribd company logo
1 of 78
Download to read offline
Bài tập 
Vật lý đại cương A1
Chương 1. Động học chất điểm
Bài 1 trang 22 
5 
y  Quĩ đạo là đường thẳng 
2 2 ( ) 2 
( 0 
)2 ( 2 )( 2 )2 
3 
= - x 
4 
0 ®Ds = x - x + y - y = 4t + 3t = 5t 
= = = = 
' 8 ; ' 6 
v x t v y t 
x y 
v v v t 
x y 
10 
® = 2 + 2 = 
g g 
= = = = 
g g g 
' 8; ' 6 
(m s) 
v v 
x x y y 
x y 
10 / 
® = 2 + 2 =
Bài 2 trang 22 
x = 3t + 0,06t3 m 
= = + 
' 3 0,18 
v x t 
= ® = 
0 3 / 
t v m s 
1 1 
3 4,62 / 
t v m s 
2 2 
2 
= ® = 
2 
= = 
' 0,36 
v t 
g 
= ® = 
0 0 / 
g 
t m s 
= ® = 
2 2 
2 
1 1 
3 1,08 / 
t v m s 
= ® = 
0 0 
t x m 
1 1 
= ® = 
3 10,62 
t x m 
m s 
2 2 
= D 
x 
t 
v 
= = 
... 3,54 / 
D
Bài 3 trang 22 
- = - = 
g . ; 2 2 2 
g 
v v t v v AB 
B A AB B A 
( )( ) 
t (v v ) AB 
® - + = 
v v v v AB 
B A B A 
g g 
AB B A 
g 
. 2 
2 
® + = 
2 ® = - = = 
A ... 8 / 
v m s 
t 
AB 
v B 
AB 
m 
g = B - A = 
g 
v v 
2 
2 2 
- = 
v v OA 
v v 
OA 
A O 
A O 
... 16 
2 
2 2 
® = - = = 
g 
2m/ s2 
t 
AB
Bài 4 trang 22 
j = 3- t + 0,1t3 rad 
w =j '= -1+ 0,3t 2 ; b =w'= 0,6t 
t =10s®w = 29 rad / s; b =10rad / s2 
R. 0,2.6 1,2m/ s2 t g = b = = 
R. 2 0,2.292 168,2m/ s2 n g = w = = 
2 2 ... 168,2m/ s2 t n g = g +g = =
Bài 5 trang 23 
2 
Chọn gốc ở vị trí đầu của quãng đường tròn. 
Áp dụng công thức cho chuyển động biến đổi đều, thay 
t S - v t 
S = v t +t g ®t g = = = 
. . m s 
2 
0 
2 
1 
0 / 
3 
... 
. 
2 
2 
t 
v v t v v t m s t t . . ... 25 / 0 0 - =g ® = +g = = 
2 
2 
n g = = = 
... 0,625m/ s 
v 
R 
2 2 ... 0,708m/ s2 t n g = g +g = = 
1 
g = b ®b = g = = - 
.10 3 / 2 
3 
. ... rad s 
R t 
R 
t 
t g 
g ®
Bài 6 trang 23 
Chọn trục tọa độ Oy thẳng đứng, chiều dương hướng lên, 
gốc ở mặt đất y 
2 
; . . 
2 
0 0 
t 
v v v gt y v t g y = = - = - 
® = 0 ® = = = = 
t ... 40 
max y 
2 
v 
y = 
v = 0 
m 
g 
v 
y 
g 
2 
... 
2 
0 
max 
max y 
0 v 
O 
Tại ymax 
Tại 
max 
2 
t y 
® - = 
2 2 
. . 
v t g 
® 2 
- + = 
0 
4,9. t 28. t 
20 0 
0,84 
t s 
4,88 
1 
= 
t s 
2 
= 
® Có hai vị trí 
(khi đi lên và đi xuống)
Bài 7 trang 23 
Chọn trục tọa độ Oy thẳng đứng, chiều dương hướng lên, 
gốc ở mặt đất y 
2 
. . 
2 
0 
t 
y = h + v t - g 
0 v 
O 
h 
a. Khí cầu đứng yên v0=0 
®y = 300 - 4,9t 2 
Khi chạm đất y = 0 ®300 - 4,9t 2 = 0®t = 7,82s 
b. Khí cầu đi lên v0=5m/s ®y = 300 + 5t - 4,9t 2 
Khi chạm đất y = 0 ®300 + 5t - 4,9t 2 = 0®t = 8,4s 
Loại nghiệm âm 
c. Khí cầu đi xuống v0=5m/s ®y = 300 -5t - 4,9t 2 
Khi chạm đất y = 0 ®300 - 5t - 4,9t 2 = 0®t = 7,3s 
Loại nghiệm âm
Bài 8 trang 23 
Chọn trục tọa độ Oxy, gốc ở mặt đất 
Ox nằm ngang, Oy thẳng đứng, chiều dương hướng lên, 
v v x v t x ; . 0 0 = = 
v gt; y h g.t 2 / 2 y = - = - 
Khi chạm đất y = 0 
®h - g.t 2 / 2 = 0®h = g.t 2 / 2 =19,6m 
( ) 
v L t m s 
® = = 
40 . 
L m v t 
0 
® = = = 
/ 40 / 2 20 / 
0 
Vận tốc khi chạm đất 
= = = - = - 
20 / ; 19,6 / 
v v m s v gt m s 
x y 
v v v m s 
x y 
... 28 / 
2 2 
0 
® = + = »
Bài 9 trang 23 
Chọn trục tọa độ Oxy, gốc ở mặt đất 
Ox nằm ngang, Oy thẳng đứng, chiều dương hướng lên, 
cosa 0 v v x = 
Tại thời điểm 1s 
v v v m s x y ® = 2 + 2 = ... » 7,4 / v m s x = 5 2 / 
v m s y = 2,17 / 
j g 
( ) 
= = 
v g 
v v gt y = sina - 0 
... 9,36 / 2 
cos 
m s 
v 
g 
v 
v 
x 
g 
n 
x n 
® = = = 
y 
0 v 
v 
x v 
y v 
n g 
j 
j 
g 
t g 
a 
O x 
2 
2 2 
n = ® = = = 
... 6,3m/ s 
v 
R 
v 
R 
g 
n 
g
Bài 10 trang 23 
Chọn trục tọa độ Oxy, gốc ở mặt đất 
Ox nằm ngang, Oy thẳng đứng, chiều dương hướng lên, 
v v m s x cos 10 / 0 = a = 
a. Tại thời điểm 1,5s 
v v gt t y sin 10 3 10 0 = a - = - 
y 
v 
2 j = 45 
b. Khi 0 
y . 10 / 2 2 j = ® = ± j = ± 
0,732 
tg y x 
t s 
 
 
= 
= 
v 
® - = ± ® 
1 
t s 
t 
2,732 
10 3 10 10 
2 
v m s x =10 / 
v m s y = 2,32 / 
y 
0 v 
v 
x v 
y v 
j 
a 
O x 
0,232 1 ® = = 
x 
v 
tgj 
v m s const x =10 / = 
v tg v m s 
v 
x 
0 = a - = 
y v sin .t gt 2 / 2 10m 
Đúng với cả t1 và t2
Bài 11 trang 23 
t = s / v = 300.103 /(600 / 3,6) =1800s = 30 p 
b. Gió Tây Đông 
= + ­­ 
v v v v v 
1 2 1 2 
® = + = + = 
c. Gió Nam Bắc 
B 
T Đ 
N 
A 2 B v 
a. Không có gió 
A 2 B v 
1 v v v m s v 
20 600 / 3,6 186,667 / 
; 
1 2 
®t = s / v = ... =1607,1s = 26 p47,1s 
1 2 v = v + v 
2 
2 Từ hình vẽ ® = - = = 
®t = s / v = ... =1813,1s = 30 p13,1s 
A B 
2 v 
1 v 
v 
v v v2 ... 165,46m/ s 
1 
2 v = v
Chương 2. Động lực học chất điểm
Bài 3 trang 35 
Chọn hệ qui chiếu gắn với thang máy, khi đó vật đứng yên 
Khi đó 
+ + = 0 qt F P F 
- - = 
F P m 
F P m m(g ) ... 118 
N 
0 
® = + g = + g 
= = 
g 
F 
qt F 
P 
a. Nhanh dần đều: gia tốc hướng lên 
Lực quán tính hướng xuống, độ lớn Fqt = mg 
Chiếu lên phương chuyển động 
b. Chậm dần đều: gia tốc hướng xuống 
Lực quán tính hướng lên, độ lớn Fqt = mg 
Chiếu lên phương chuyển động 
- + g 
= 
F P m 
F P m m(g ) ... 78 
N 
0 
g g 
® = - = - = = 
F 
qt F 
P
Bài 4 trang 36 
Chọn hệ qui chiếu gắn với mặt đất, khi đó vật chuyển động tròn 
Khi đó 
F +T = mg 
Chiếu lên phương thẳng đứng và phương ngang 
- = 
a 
cos 0 
T mg 
= 
a g 
sin 
T m 
T 
P 
a 
g a a p a 
® = ® = ® = 
R 
p a 
® = = = = = 
+ + = 0 qt F T F 
( ) 
s 
g 
2 / 2 2 
l 
l 
gtg 
gtg 
T 
gtg 
R T 
R 
gtg 
v 
R 
gtg n 
... 1,4 
cos 
2 
sin 
2 2 
p a 
a 
a 
p 
Nếu chọn hệ qui chiếu gắn với trục quay, khi đó vật đứng yên 
a Giải tương tự trên 
T mg 
   
- = 
cos 0 
- = 
® 
a g 
sin 0 
n T m
Bài 5 trang 36 
' 2 ' T 1 T 
m1 
F 
2 T 
m2 
1 T 
2 1 P P 
+ = 
P T m 
1 1 1 
g 
- + = 
m g T m 
1 1 
m g T m 
2 2 
( ) 
( ) 
 
® = - 
m m g 
g 
... 2,94 / 
2 1 
® = + = 
T m g N 
1 
+ + = 
' ' 0 
F T T 
F T N 
m s 
m m 
T T T T T 
P T m 
2 2,548 
1,274 
. 
. 
' ' 
. 
. 
1 2 
2 
2 1 
1 2 1 2 
2 2 2 
® = = 
= = 
+ 
   
- = 
® 
= = = = 
 
 
+ = 
g 
g 
g 
g
Bài 6 trang 36 
Áp dụng định luật 2 Niu tơn 
+ = 
P T m 
1 1 1 1 
P N F T m 
2 2 2 2 
 
g g g 
1 2 1 2 
- = 
m g T m 
cos 
m g km g T m 
2 2 2 
( ) 
g a a 
® = - - 
m m km 
1 2 2 
T m (g ) N 
g m s 
m m 
T T T 
ms 
... 7,78 
... 2,03 / 
sin cos 
; 
1 
2 
1 2 
1 1 
® = - = = 
= = 
+ 
   
- - + = 
® 
= = = = 
 
 
+ + + = 
g 
a g 
g 
g 
g 
m1 
m2 
2 T 1 T 
2 P 
1 P 
N 
ms F
Bài 7 trang 36 
+ 
m1 
m2 
m3 
2 T 
1 T 
2 P 
1 P 
N 
' 2 T 
3 P 
ms F 
0,3 
+ = 
P T m 
1 1 1 1 
+ + + + = 
P N F ms 
T T m 
2 2 2 2 2 
g g g g 
P T m 
3 3 3 3 
= = = = = 
T T T T 
1 2 2 3 1 2 3 
 
- = 
m g T m 
1 1 1 
- - + - = 
 
  
 
  
 
m g km g T T m 
2 2 2 2 2 
( m m ) g ( m m m 
) 
® = 1 - 3 - 1 + 2 + 3 » 
m g 
2 
k 
g 
 
 
- + = 
® 
+ = 
g 
g 
g 
g 
g 
g 
3 3 3 
' 
; ' ; 
' 
m g T m 
( ) 
® = = - = = 
... 8,2 
g 
T 1 T 2 m 1 
g N 
' ... 2 
T T m (g ) N 
® = = + = = 
2 3 3 
g 
s =gt 2 / 2®g = 2s / t 2 = ... = 0,18m/ s2
Bài 9 trang 36 
Bảo toàn động lượng theo phương ngang 
( ) 
m s 
cos ' 
mv M m v 
mv 
cos 5.400.cos30 
M m 
v 
0,35 / 
5000 5 
' 
0 
» 
+ 
= 
+ 
® = 
= + 
a 
a 
v rm 
a 
M
Bài 5 trang 36 
Chọn hệ qui chiếu gắn với mặt đất, khi đó vật chuyển động tròn 
Khi đó 
r r r 
F +T = mg 
Chiếu lên phương thẳng đứng và phương ngang 
- = 
a 
cos 0 
T mg 
= 
a g 
sin 
T m 
T 
P 
a 
g a a p a 
® = ® = ® = 
R 
p a 
® = = = = = 
r r r r 
0 qt F +T + F = 
( ) 
s 
g 
2 / 2 2 
l 
l 
gtg 
gtg 
T 
gtg 
R T 
R 
gtg 
v 
R 
gtg n 
... 1,4 
cos 
2 
sin 
2 2 
p a 
a 
a 
p 
Nếu chọn hệ qui chiếu gắn với trục quay, khi đó vật đứng yên 
a Giải tương tự trên 
T mg 
   
- = 
cos 0 
- = 
® 
a g 
sin 0 
n T m
Bài 11 trang 36 – chương 3 
P N F mg ms + + = 
w 
N 
P 
ms F 
a. Chọn hệ qui chiếu gắn với trái đất, khi đó vật quay tròn 
Theo định luật 2 Niu tơn 
Chiếu lên phương xuyên tâm 
= 
F m 
ms n 
F m R m( n) R N 
2 ... 0,784 ® = 2 = 2 = = 
ms 
w p 
g 
b. Chọn hệ qui chiếu gắn với vật, vật bắt đầu trượt khi Fqt = Fms 
g w 
= = ® = 
w 
F F m kmg m R ms qt n 
rad s 
kmg 
mR 
... 2,2 / 
2 
® = = =
Chương 3 - Vật rắn 
Quách Duy Trường
Bài 1 trang 51 – chương 3 
0 
a 
) 0 
2 
4 
a 
+ - + 
) ( 
2 
.0 ( 
m 
m m 
1 2 3 
1 2 3 
= = 
+ + 
= 
m m m m 
XG 
3 3 
a a 
+ + 
. .0 .0 2 . 3 2 2 
m 1 m 2 m 3 
m a 
= = = 
4 4 G 
+ + 
1 2 3 
Y 
m m m m 
,0) O 
2 
( 2 
a 
m - ,0) 
2 
( 3 
a 
m 
) 
2 
3 
(0, 1 
a 
m 
x 
y 
G
Bài 2 trang 51 – chương 3 
= ∫ 
a. Trục nghiêng 
I dm.r2 
l 
a 
0 D D 
r 
x 
a 
dm 
m 
dx; r x.cosa 
l 
dm = = 
/ 2 2 
. 
( a ) 2a 
= ∫ ® = 
/ 2 
2 cos 
12 
.cos 
ml 
m 
dx x I 
l 
I 
l 
l 
- 
b. Trục cách thanh d I = md 2 
c. Trục vuông góc cách thanh d 
2 2 l  
ml2 
 = + 
I m 
=  
ml 
 
12 2 3
Bài 3 trang 52 – chương 3 
I0: ban đầu, I1, I2: đĩa bị khoét O1, O2 
0 1 2 I = I + I + I 
I 
= = r = rp = rp 
2 2 2 2 4 
2 2 2 2 
0 
mR VR R bR R b 
O 2 1 O O 
 +  
32 
3 
 = = 
3 
 = 
8 2 
8 
3 
2 2 2 
4 
2 
2 
2 
1 
2 
1 
2 
1 
1 2 
 
R b 
bR 
R 
R m R 
m 
m R 
I I 
 
rp = rp  
 
=  
 
 
 
4 2 
rp 
R 4 
b 
I = I - I = = = - 0 1 ... 2,2.10 
16 
5 
2 kgm
Bài 4 trang 52 – chương 3 
b r 
r 
M = I 
M 
I 
®M = Ib ®b = 
2 2 2 
Pl 
g 
ml mgl 
= = = 
g 
I 
12 12 12 
2 
Mg ®b = = = 
2 ... 2,35 / 
12 
rad s 
Pl 
0 D 
l
Bài 5 trang 52 – chương 3 
r 
M 
r F r 
C M 
F r 
ms F r 
ms F r 
b r 
r r 
M M I c + = 
C M -M = -Ib 
M F R k F R c ms = 2 . = 2 . . 
= + b = = 
... 4220 ( ) 
M I 
F N 
2 . 
k R
Bài 6 trang 52 – chương 3 
R ÙT = Ib 1 
N 
1 P 
2 P 
2 T 
1 T 
g 2 2 2 P +T = m 
g = R.b 
Chiếu 
g 
b 
= 
RT I 
- = 
. . 
. 
2 2 m g T m 
2 
2 
m g 
2 
g g 
= ® = 
I 
I 
g g g 
2 2 2 
2 
2 
/ 
. 
. 
. 
. 
. 
. . 
m I R 
m 
R 
m g 
R 
R T I T 
+ 
® - = ® = 
. 2 
... 1,14( / ); 
2 
3 
1 
2 
2 m s 
m 
m 
m g = = 
+ 
g = 
3 . 2 
1 m R 
I = 
2 
... 4,34 ( ) 
T = = = g 
3 m 
1 . N 
2 
ms F r 
O 
A
Bài 10 trang 53 – chương 3 
r r 
= 
tr s L L 
v m r Ù w r 
( ) d th = I + I 
0 
r l; I ml 2 ; I I d th = = = 
0 ®mlv = (ml + I )w 
mlv = = 
+ 
.... 0,4( / ) 2 
0 
rad s 
I ml 
®w = 
2 
A 
m 
O 
v
Bài 11 trang 53 – chương 3 
r r 
= 1 1 2 2 ®I w = I w 
tr s L L 
1 1 2 2 ®Iw = I w 
1 1 2 2 1 1 2 2 ®I 2pn = I 2pn ®I n = I n 
2 
2 
1 
 
 
® + 
mR 2 
2 
 
 1 
= 2 
1 
2 2 
n 
mR 
m R n 
 
  
 
n = = ® = + 
... 22 ( / ) 
2 
m m 
2 n 1 
vòng phút 
1 2 
m 
1 
w
Chương 4 – Cơ năng
Bài 3 trang 65 – Chương 4 
r 
1 v 
r 
2 v 
r 
v3 = 0 
C F 
a. Áp dụng định lý động năng 
A F S 
2 
1 
2 
3 
mv mv 
Fc c - = = - 
2 2 
... 1250 ( ) 
2 
2 
1 N 
S 
mv 
Fc ® = = = 
b. Áp dụng định lý động năng 
F d 
2 
2 - = - 
mv mv 
c . 
2 2 
2 
1 
®v = v - c = » 
... 70 ( / ) 
2 . 2 
F d 
2 1 m s 
m
Bài 1 trang 65 – Chương 4 
a. Áp dụng định lý động năng 
A F S 
2 
1 
2 
3 
mv mv 
Fc c - = = - 
2 2 
... 1250 ( ) 
2 
2 
1 N 
S 
mv 
Fc ® = = = 
b. Áp dụng định lý động năng 
F d 
2 
2 - = - 
mv mv 
c . 
2 2 
2 
1 
®v = v - c = » 
... 70 ( / ) 
2 . 2 
F d 
2 1 m s 
m 
P
Bài 4 trang 66 – Chương 4 
Áp dụng định lý biến thiên cơ năng, chọn gốc thế năng ở D 
C A Fc W -W = A 
Tính gia tốc trên AB 
ms AB P N F m.g 1 + + = 
A 
h 
ms1 F 
D l 
B C 
s 
N 
N' 
P 
P 
ms2 F 
0 -mgh = -kmg cosa .AB - kmg.BC 
h = k(cosa .AB + BC) = k.s 
k = h / s 
AB ®mg sina - kmg cosa = m.g 
 
 
h 
  ® = - = - 
l 
AB 
h 
s 
AB 
g k g AB g (sina cosa ) 
 
 
 - 
g AB 1 
 
h 
+ 
® = 
l 
s 
2 2 
l h 
g
Bài 4 trang 66 – Chương 4 
Tính gia tốc trên BC 
ms BC P N' F m.g 2 + + = 
A 
h 
ms1 F 
D l 
B C 
s 
N 
N' 
P 
P 
ms2 F 
BC ®-kmg = m.g 
h 
s 
gk g BC ®g = - = -
Bài 7 trang 66 – Chương 4 
Động lượng bảo toàn ngay khi va chạm 
mv + 0 = (M + m).v' 
mv 
( v 
' 
) M m gh 
M m ( ) 
2 
( ) 
2 
+ = + 
O 
m 
v h 
M 
M m 
mv M m v v 
+ 
= ( + ). '® '= 
Cơ năng của hệ M+m ở vị trí thấp nhất và cao nhất 
bằng nhau, chọn mốc thế năng ở vị trí thấp nhất 
M m gh 
mv 
M m 
 
 
M m ( ) 
2 
( ) 
2 
= + 
 
 
+ + 
gh 
M m 
® + 
v = 2 m
Bài 8 trang 66 – Chương 4 
h 
R 
O 
P 
t P 
N 
a 
1 a H
Bài 8 trang 66 – Chương 4 
a. Hòn bi rơi khi lực nén lên rãnh bằng 0 (N = 0) 
P + N = m.g 
t n ® P + N = m.g 
= 0® sina = . 
N mg m 
H R 
g = ® - = - 
5 
( ) 2 (1) 
v 
2 
H R 
3 
(1)(2) 1 ® = 
1 
2 
2 
mgH 
v 
v 
2 
R 
1 
mgh = m + 
2 
1 g H R v 
R 
R 
Cơ năng bảo toàn 
2 ( ) (2) 
1 
1 
2 2 
gH v g h H 
v 
gh = + ® = - 
R 
O 
P 
t P 
N 
a 
1 a H
Bài 8 trang 66 – Chương 4 
2 
b. Độ cao cực đại 
®v2 = g h - H ®v = gR 
(2) 2 ( ) 2 / 3 1 
cos ; cos . 
t 2 
v v gt y v t g y = a - = a - 
Tại độ cao cực đại vy = 0 
a a cos 
g 
v 
cos - = 0® = 
v gt t 
( ) 
5 
27 
 
   
2 / 3 . 1 
2 
cos 
= a = 
2 
2 
- - 
H R 
1 
2 
2 2 
max 
R 
g 
R 
gR 
g 
v 
 
  
 
 
 
 
y = 
50 
H H y R 
27 
2 1 max = + = 
R 
max y 
v 
a 
1 H a
Bài 9 trang 67 – Chương 4 
a. Va chạm đàn hồi: 
2 
. ' . 
2 
. 
2 
. ' 
2 
2 
2 2 
2 
1 1 
2 
2 2 
2 
1 1 m v m v m v m v + = + 
1 1 2 2 1 1 2 2 m .v ' + m .v ' = m .v + m .v 
1 1 2 2 1 1 2 2 ® m .v '+m .v ' = m .v + m .v 
= = - + 
= - + 
1 2 1 2 2 
2 1 2 1 1 
1 = 
v 2,6 / 
m s 
m m v m v 
m m 
m s v 
m m v m v 
m m 
( ) 2 
0,6 / ; ' 
( ) 2 
' 
1 2 
2 
1 2 
+ 
+ 
( ) 1 2 1 1 2 2 m + m v ' = m .v + m .v 
( ) 1 2 1 1 2 2 ® m + m v ' = m .v + m .v 
= + 
1 1 2 2 = = 
v ' ... 18 / 
m s 
m v m v 
+ 
m m 
1 2 
b. Va chạm mềm
Bài 10 trang 67 – Chương 4 
Vận tốc m1 trước va chạm 
2 
1 = ® = 
mgh mv / 2 v 2gh 1 
a. Va chạm đàn hồi 
= = - + 
= - + 
v = 
cm 
( m m ) v 2 m v 
2 
1 2 1 2 2 
= ® = = 
h 
m v m gh h 
cm 
h 
m v m gh h 
8 
16 
9 
/ 2 
0,5 
9 
/ 2 
2 2 2 
'2 
2 2 
1 1 1 
'2 
1 1 
= ® = = 
2 2 
( m m ) v 2 m v 
4 2 
1 1 gh 
3 
v ' 
= 
m v 
+ 
m m 
1 2 
= 
3 
; ' 
3 
' 
2 1 2 1 1 
1 2 
2 
1 2 
1 
gh 
m m 
v 
gh 
m m 
+ 
+ 
cm 
h 
4 
b. Va chạm mềm 
'2 
1 + 2 = + ® = = 
m m v m m gh h 2 
9 
( ) / 2 ( ) ' ' 1 2
Bài 13 trang 67 – Chương 4 
2 2 2 h2 
đ s W =W 
 = w = + 
mgh =  
12 2 3 
; 
2 2 
m 
h 
m 
mh 
I I 
 
 
a. Vận tốc đỉnh cột 
h 
= w m 
®w = 
mgh 
2 2 
2 3 2 
v = h.w ®v = 3gh 
3 / 
g h 
( ) 
2 2 
b. Tìm hM 
v 
h 
= ® = w 
gh 
mgh m 
M 
M 
M 
. 
gh M (h M g h ) h M 
h 
M 
2 
3 
2 . 3 / 
2 
2 
2 
® = ® =
Bài 14 trang 68 – Chương 4 
v 
R 
Cơ năng bảo toàn 
2 2 
I 
v 
mgh = m + w = w ; 
2 2 
2 
2mgh 
2 
v 
I 
m 
R 
® = 
+ 
đ s W =W 
2 
2 R 
 = + 2 
a. I = mR2 ®v = = m s 
... 2,65( / ) 
2 
5 
  
 
I 
m 
v 
mgh 
b. I = mR2 ®v = = m s 
... 2,56( / ) 
1 
2
Bài 15 trang 68 – chương 4 
Mô men động lượng bảo toàn 
r r 
= 1 1 2 2 ®I w = I w 
tr s L L 
1 1 2 2 ®Iw = I w 
0 1 ®(I +mR )2pn = (I +mR )2pn 
2 
2 
1 0 2 
2 
2 
® = + 
I mR 
n 0 1 
= = 
... 4,2 ( / ) 2 1 
2 n vòng s 
+ 
I mR 
0 2 
Định lý động năng 
w w 
I I 
= - = - 
A W đs Wđtr 
2 2 
= + p - + p 
2 
= = 
( ).(2 ) /2 ( ).(2 ) /2 ... 880( ) 
1 
2 
0 12 
2 
2 
2 
0 2 
2 
1 1 
2 
2 2 
A I mR n I mR n J
Chương 8 – Khí lý tưởng
Bài 1 trang 103 
kg 
= 
m 
PV 
RT 
m 
RT 
m 
a PV 
m 
... 0,137 
. 
® = = = 
4 2 
P 
1 
= 
T P 
2 1 
1 
2 
P 
2 
2 
1 
... 196,2.10 / 
. 
N m 
T 
P 
T 
T 
b 
® = = = -
Bài 2 trang 103 
K 
m 
PV 
mR 
T 
RT 
m 
a PV 
m 
... 283 
. 
= 
® = = = 
K 
V 
1 
= 
TV 
1 2 
V 
T 
V 
2 
T 
T 
b 
... 377 
. 
1 
2 
2 
1 
® = = =
Bài 3 trang 103 
RT 
RT 
m 
1 
m 
m 
PV 
1 
PV 
2 
= 
= 
m 
®D = D = = 
. ... 7,5 
2 
m PV kg
Bài 4 trang 103 
s 
m 
m 
t 
kg 
PV 
RT 
RT m 
m 
PV 
9853,6 
24,634 
= 
D 
= 
= ® = m = 
m
Bài 5 trang 103 
1 2 Danton P = P + P 
m RT 
V 
P 
1 
1 m 
1 
= 
m RT 
V 
P 
2 
2 m 
2 
= 
 
  
 
 
m m 
RT 
= + = + 
  
1 2 m m 
 
2 
2 
1 
1 
V 
P P P 
3 
m m 
 
 
V = + 
  
= = 1 2 
... 1,20495 m 
2 
1 
RT 
P 
 
  
 
m m
Bài 6 trang 103 
1 2 3 Danton P = P + P + P 
m RT 
1 = = = 
... ... 
1 
1 
V 
P 
m 
m RT 
2 = = = 
... ... 
2 
2 
V 
P 
m 
RT 
N 
m RT 
3 = = = 
... ... 
3 
3 
V 
N 
V 
P 
A m 
1 2 3 P = P + P + P = ... = 9,81.10 N /m 
3 2
Bài 7 trang 103 
RT 
m 
PV 
m 
= 
m iRT 
2 
U 
m 
= 
U 
i 
PV 
2 = 
2 
3 
3 
U 
i = ® PV = 
2 
5 
5 
U 
i = ®PV =
Bài 8 trang 103 
J 
m iRT 
=Σ = = = 
U Wđ ... 3804,42 
2 
m 
J 
3 
m 3 RT U 
= = = 
m 
Wtt 2282,653 
i 
2 
W U W J q tt = - =1521,767
Bài 9 trang 103 
 
kg 
2 
3 
3 3 
= ® =  
W 
v 
m 
v 
RT RT 
v 
m RT 
a W 
tt 
tt 
3 
2 
2 
2 
2 2 
... 2,5.10 
2 
. 
= = - 
 
 
 
 
® = 
 
 
= 
m m 
m 
... 166666,667 / 2 
2 
W 
m RT 
. N m 
3. 
V 
V 
RT P 
m 
b PV = ® = = tt = = 
m m
Bài 10 trang 103 
m s 
PV 
P 
= ® = = 
0 
RT RPV 
Nk 
v 
Nk 
n k 
T 
P 
kT 
n 
... 425,032 / 
2 3 3 
0 
= = = = 
m m 
Quách Duy Trường
Chương 10 – Nguyên lý I
Bài 1 trang 133 
K 
T 
m RT 
1 = ® = 1 
= 
V 
T V 
V 
2 
T 
V 
T 
1586,6 
1 
2 2 
2 
1 
0,005 
= 
m kg 
= = 
3 ... 
P at 
283 
1 
= 
T K 
1 
= 
P P 
1 2 
0,008 
= 
V m 
. ? 
a Q 
D 
. ? 
b U 
Quách Duy Trường 
3 3 
1 
1 
1 1,427.10 m 
P 
RT V 
m 
PV = ® = = - 
m m 
2 1 = + - = 
m 
R(T T ) J 
m i 
Q 6770,6 
2 
2 
R(T T ) J 
m i 
2 2 1 D = - = 
U 4836,1 
m 
m 
A'= -A = Q- DU =1934,5 J 
. '? 
3 
2 
c A 
a. Tính nhiệt lượng nhận được 
Ta có: 
Do đây là quá 
trình đẳng áp, nên 
ADCT: 
b. ADCT: 
c. ADCT: A = - R(T 2 - T 1 ) = - 
1934,5 J 
m 
® A'= -A =1934,5 J 
Hoặc:
Bài 2 trang 134 
2 
7 
5 
 =   
 
 
P V P V P P 5 
=  
V 
1 
1 
2 2 1 1 2 1 ... / 
2 
1,013.10 . N m 
5 
V 
 
 
 
  
 
= ® = 
g 
g g 
Quách Duy Trường 
J 
= - = - 
PV PV 
' 1 1 2 2 = = 
A A ... ... 
1 
- 
g 
DU = A = -A'= -... J  0®U ¯
Bài 3 trang 134 
a. V = const 
Quách Duy Trường 
R(T T ) J 
m i 
A 
= 
U Q 
... 1038,75 
2 
0 
2 1 D = = - = = 
m 
b. P = const 
R(T T ) J 
m i 
2 2 1 D = - = = 
U ... 1038,75 
m 
2 1 = + - = = 
m 
R(T T ) J 
m i 
Q ... 1454,25 
2 
2
Bài 4 trang 134 
m 
Q 
C = » = 
- 
®V = const 
Quách Duy Trường 
( ) 2 1 C T T 
m 
Q = - 
m 
iR 
C 
( ) V m T T 
= 
2 
... 
2 1
Bài 5 trang 134 
V 
2 
2 
V 
P = const ® 1 
= 
1 
T 
T 
Quách Duy Trường 
® 2 
2 = = = 
T T K 
V 
R(T T ) J 
m 
A' A ... 8102,25 2 1 = - = - = = 
m 
V 
T 2 600 1 1 
1 
(T T ) J 
m iR 
2 2 1 D = - = = 
U ... 20255,625 
m 
D = + 
U A Q 
® = D - = D + '= 28357,875 
Q U A U A J
Bài 6 trang 134 
T = const 
m RT 
1 1 1 1 ... 7.10 m 
PV 
PV = PV ® P = = = g 
1 1 2 2 2 ... 2,22.10 N /m 
- 
- - 
g 
TV T V T ... 341 1 
2 1 = - = - = 
m 
Quách Duy Trường 
2 
PV 
PV = PV ® P = 1 1 
= = 
P 
1 1 2 2 2 ... 177275 N /m 
V 
2 
3 3 
1 
RT V 
m 
PV = ® = = » - 
m m 
;T T 273K 2 1 = = 
J 
V 
= - .ln 2 = - 3 
= 
V 
RT 
m 
4 
0,01 
A 397 
7 
8,31.10 .273.ln 
32 
1 
m 
5 2 
Q = 0 1 1 
V 
2 
g 
g g 
K 
TV 
V 
2 
1 
1 1 
2 
1 
2 2 
1 
1 1 = ® = g 
- 
= = g g 
5 
0,01 
R(T T ) ( ) J 
m i 
A 8,31.10 341 273 448 
2 
32 
2 
3
Bài 7 trang 135 
1,336 
1 
 
 
P 
V 
1 
1 1 2 2  
 = 2 
2 
1 
 
  
 
= ® = 
g 
g g 
P 
V 
PV PV 
Quách Duy Trường 
a. 
b. 
( ) ( ) 
-g - 
= 
g 
g 
g 
1 
2 2 
1 
1 1 T .P T .P 
( ) 
K 
P 
 
 
g 
1 
2 1  
 = = T T . ... 270 
p 
1 
2 
 
  
 
® = 
- 
g 
m iR 
c. A ' = - A = -D U = - (T 2 - T 1 ) = ... = 
24000 
J 
2 
m
Bài 8 trang 135 
3 3 
a. Vẽ hình 
b. V2 ? P2 ? 
= ® = 
T 1 T 3 1 PV 1 3 PV 
3 
PV 
® = = 1 1 
= = - 
3 
2 3 
... 0,25.10 m 
P 
V V 
P 
2 P 
3 P 
O 
V 
1 
2 
3 
1 2 3 V V =V 
1 P 
at 
PV 
1 1 = 2 2 ® 1 1 
2 = g 
= = PV PV P ... 1,32 
V 
2 
g 
g g
Bài 9 trang 135 
D 
P 
P V = P V P V = P V ® = 1 2 1 2 ; 
A B D C P 
C 
A 
B 
P 
P 
( ) 
V 
2 
1 
V 
V 
' ' ' 1 ln ln 1 2 
ln 
1 
2 
2 
2 
1 
V 
R T T 
m 
V 
RT 
m 
V 
RT 
m 
A A A AB CD = + = + = - 
m m m 
a. 
b. 
( ) 
V 
2 
V 
1 
A = R T -T 
1 2 ' ln 
DU = A+Q = 0®Q = -A = A'
Bài 10 trang 135 
at 
PV 
1 1 = 2 2 ® 1 1 
2 = = = 
PV PV P ... 2,8 
V 
2 
2 2 = 3 3 ® 2 2 
3 = g 
= = PV PV P ... 1,45 
at 
PV 
V 
3 
g 
g g 
- 
- - 
g 
TV T V T ... 331 1 
K 
TV 
V 
3 
1 
1 2 
2 
1 
2 3 
1 
1 2 = ® = g 
- 
= = g g 
3 3 
1 
1 
 
 
TV T V V - 
2 
1 
TV 
1 2 
4 
1 
2 4 
1 
1 1 ... 3,2.10 m 
T 
- - 
- - = =    
  
 
= ® = 
g g 
g g 
at 
PV 
4 4 = 3 3 ® 3 3 
4 = = = 
PV PV P ... 3,6 
V 
4 
a.
Bài 10 trang 135 
J 
V 
12 = 1 = 2 
= = 
V 
PV 
V 
2 
V 
RT 
m 
A' ln ln ... 1300 
1 
1 1 
1 
m 
b. 
J 
= - 
PV PV 
' 3 3 2 2 
23 = = 
A ... 620 
1 
- 
g 
J 
V 
4 
34 = 2 = = = - 
V 
PV 
V 
4 
V 
RT 
m 
A' ln ln ... 1070 
3 
3 3 
3 
m 
J 
= - 
PV PV 
' 1 1 4 4 
41 = = - 
A ... 620 
1 
g 
- 
A' A ' A ' A ' A' 230J 12 23 34 41 = + + + =
Bài 10 trang 135 
U 0 Q A A' 1300J 12 12 12 12 D = ® = - = = 
c. 
Q 0J 23 = 
U 0 Q A A' 1070J 34 34 34 34 D = ® = - = = - 
Q 0J 41 =
Chương 11 – Nguyên lý II 
Quách Duy Trường
Bài 1+2+3 trang 159 
14700 ; 
= 
P W 
= = 
8,1 ; 3600 ; 
m kg t s 
7800.4190 / ; 
= 
N J kg 
1 2 = = 
473 ; 331 
T K T K 
P t 
Bài 1 
A h Động cơ thường 
= = = » 
... 0,2 
' . 
. 
1 
m N 
Q 
T 
= - 2 = » 
1 ... 0,3 
T 
1 
lt Động cơ lý tưởng h 
' 
Q 
A 
Bài 2 0,2 
2 = 1 ® = = 1 
- = 
' 
' 0,8 
2 
1 
1 
Q 
Q 
Q Q h 
A' .Q 0,2.1,5.1000.4,19 1257J 1 =h = = 
Bài 3 
' 273 
1 2 
1 0,268 
1 1 
373 
A T 
Q T 
' ' = ® = = = 
A A 
4 
h = = - = - » Q 
J 
Q 
1 
1 
... 27,4.10 
h 
h 
2 1 '= - '= ... = 20.10 
Q Q A 4 J
Bài 4 trang 159 
A 
t 
P 
' = 
V 
2 
V 
1 
m 
T 
 
 
h   
= = - 
  
' . 1 1 RT 
1 
ln 
2 
T 
1 
A Q 
m 
 
 
2 1 2 1 4 2 ( ) 
= ® = ® = ® = 
2 4 
4 2 4 2 2 1 
1 
m RT m RT T T V T 
P P 
m V m V V V V T 
1 2 TVg - = T Vg - ; TVg - = T Vg - 
1 
2 4 
1 
1 1 
1 
2 3 
1 
1 
1 
 
 
= ® =   
 
 
T 
V 
T 
V 
 1 
(2) 
2 
4 
1 
1 
2 
1 
3 
2 
V 
3 
4 
V 
2 
1 
- 
- 
  
 
  
 
 
  
 
® = 
g 
g 
T 
V 
T 
V 
V 
V 
Lấy (1) chia cho (2) 
g 
1 
T 
1 
2 
V 
2 
1 
- 
 
  
 
 
  
 
® = 
g 
T 
V 
W 
T 
 
g 
2 1 
= = 
 
® = - 
P ln ... 633847,7 
T 
RT 
m 
T 
T 
1 
1 
2 
1 
1 
-   
 
  
 
g 
m
Bài 5 trang 160 
( ) 
V 
2 
1 
V 
T 
 
Chu trình Cacno 
 
h - =   
= = - 
1 ' . 1 1 ln 1 2 
ln 
2 
1 
1 
2 
1 
V 
R 
m 
T T 
V 
RT 
m 
T 
A Q 
m m 
 
   
V 
( ) J 
® 1 = 2 2 - 2 
1 1 = = 
Chu trình thường 
A ' P .V P.V ln ... 5099830,4 
V 
1 
2 12 23 34 41 12 34 A = A + A + A + A = A + A 
1 2 
® = - - - - 1 P 
( ) ( ) 4 3 
. . 
A P V V P V V 
2 2 2 1 1 1 2 
(V V )(P P ) J 
= - - - = - 
2452500 
2 1 2 1 
2 P 
1 V 2 V 
A ' 2452500 J 2 ® = 
2,08 
' 
Vậy A 
1 = 
A 
' 
2
Bài 6 trang 160 
d 
Đẳng áp 
Q 
®D = + + + ∫ = ∫ = = m m m 
S J K 
V 
2 
V 
R 
m i 
T 
2 
T 
R 
m i 
dT 
R 
T 
m i 
T 
S 
T 
T 
T 
T 
... 65,5 / 
ln 
2 
2 
ln 
2 
2 
2 
2 
1 
1 
2 
1 
2 
1 
®D = =
Bài 7 trang 160 
m iR dT 
d 
Q 
Đẳng tích 
®D = ∫ = ∫ = m m 
S J K 
T 
2 
T 
R 
m i 
T 
T 
S 
T 
T 
T 
T 
... 1,75 / 
ln 
2 2 1 
2 
1 
2 
1 
®D = = 
d 
Đẳng áp 
Q 
®D = + + ∫ = ∫ = m m 
S J K 
T 
2 
T 
R 
m i 
dT 
R 
T 
m i 
T 
S 
T 
T 
T 
T 
... 2,45 / 
ln 
2 
2 
2 
2 
1 
2 
1 
2 
1 
®D = =
Bài 8 trang 160 
Đường ACB 
V 
2 
1 
P 
m i 
D = ∫ + + ∫ = + m m 
2 ln 
1 
2 
2 
ln 
R 
2 P 
V 
R 
m i 
Q 
T 
Q 
T 
S 
AC CB 
ACB 
d d 
Đường ADB 
P 
2 
1 
V 
D = d + d + ∫ ∫= + 
2 ln 
ADB m m 
1 
2 
ln 
2 
2 
P 
R 
m i 
V 
R 
m i 
Q 
T 
Q 
T 
S 
AD DB 
 + ®D = D = + 
i V 
2 
 
J K 
i P 
 + = + 
i V 
2 
V 
i P 
2 
P 
P V 
1 1 
T 
V 
2 
P 
R 
m 
S SACB ADB 
 
ln ... 5 / 
2 
2 
ln 
2 
. 
ln 
2 
2 
ln 
2 
1 
1 
1 
1 
1 
= =   
 
  
 
  
 
   
m
Bài 9 trang 160 
Giả sử nhiệt truyền từ nóng sang lạnh 
Phương trình cân bằng nhiệt 
m + m c T -T = m c (T -T ) 1 1 1 2 2 .l . .( ) . . 
d Q 
d Q 
d 
S 1 2 3 ∫ ∫ ∫ 
D = + + 
nongchay nhietdo nhietdo T 
­ ¯ 
Q 
T 
T 
= = 
0,1 ; 0,4 
m kg m kg 
1 2 
= 0 
= 
0 273 
T C K 
= 0 
= 
30 303 
1 
T C K 
= = 
80 / 335200 / 
kcal kg J kg 
4190 / 
2 
l 
= 
c J kg 
®0,1.335200 + 0,1.4190.(T - 273) = 0,4.4190.(303-T ) 
®T = 278,6K 
J K 
m c dT 
®D = 1 l 
+ ∫ + ∫ = = T 
m c dT 
1 2 
T 
m 
T 
S 
T 
T 
T 
T 
... 8,55 / 
. . . . . 
1 2 
1 
Tức là entropi tăng, phù hợp với nguyên lý tăng S 
 Giả sử đúng 
®DS  0 
Kết luận: nhiệt truyền từ nóng sang lạnh
Bài 10 trang 160 
= RT 
2 2 m 
Q 
1 
1 1 m 
2 
D = D + D = ∫ + ∫ 
Q 
S S S 1 2 
T 
T 
1 2 
d d 
RT 
m 
PV 
1 
m 
PV 
2 
= 
 
 + D = + = + + 
V V 
V V 
( )   
 
   
1 2 
2 
2 
1 2 ln ln 
2 
1 2 
1 
1 
1 
1 1 
V 
RT 
m 
V 
RT 
m 
T 
Q Q 
T 
S 
m m 
 
  
 
 + D = + + 
  
 
V V 
1 2 
2 
V V 
1 1 ln 2 2 
ln 
1 2 
1 
1 
V 
PV 
V 
PV 
T 
S 
 
 
D =  - + + - + 
1 4 3 4 3 S 
DS » 3,1 J / K 
 
2 3 
3 
5.9,81.10 .3.10 ln 
2 3 
2 
9,81.10 .2.10 ln 
300

More Related Content

What's hot

05 bai toan xet vi tri tuong doi
05 bai toan xet vi tri tuong doi05 bai toan xet vi tri tuong doi
05 bai toan xet vi tri tuong doiHuynh ICT
 
Cực trị-hàm-đa-thức
Cực trị-hàm-đa-thứcCực trị-hàm-đa-thức
Cực trị-hàm-đa-thứcvanthuan1982
 
04 phuong trinh mu p3
04 phuong trinh mu p304 phuong trinh mu p3
04 phuong trinh mu p3Huynh ICT
 
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012Thuy Trang
 
Chinh sua thuyet minh-do-an-ky-thuat-thi-cong-nguyen-the-nam-thay-doan-vinh-phuc
Chinh sua thuyet minh-do-an-ky-thuat-thi-cong-nguyen-the-nam-thay-doan-vinh-phucChinh sua thuyet minh-do-an-ky-thuat-thi-cong-nguyen-the-nam-thay-doan-vinh-phuc
Chinh sua thuyet minh-do-an-ky-thuat-thi-cong-nguyen-the-nam-thay-doan-vinh-phucNguyen Tri Nam Hung
 
101kshs thptbinhson.info
101kshs thptbinhson.info101kshs thptbinhson.info
101kshs thptbinhson.infoDuy Duy
 
Nha be tong ban diem
Nha be tong ban diemNha be tong ban diem
Nha be tong ban diemtrunghieu171
 
Chuyen de-pt-bpt-va-hpt-dai-so
Chuyen de-pt-bpt-va-hpt-dai-soChuyen de-pt-bpt-va-hpt-dai-so
Chuyen de-pt-bpt-va-hpt-dai-soNguyen Van Tai
 
04 phuong trinh mu p2
04 phuong trinh mu p204 phuong trinh mu p2
04 phuong trinh mu p2Huynh ICT
 
Cd bptdaiso
Cd bptdaisoCd bptdaiso
Cd bptdaisotonyjony
 
Báo cáo thí nghiệm hệ thống điều khiển số Tuần 2
Báo cáo thí nghiệm hệ thống điều khiển số Tuần 2Báo cáo thí nghiệm hệ thống điều khiển số Tuần 2
Báo cáo thí nghiệm hệ thống điều khiển số Tuần 2checkitnow93
 
Báo cáo thí nghiệm điều khiển số Tuần 1
Báo cáo thí nghiệm điều khiển số Tuần 1Báo cáo thí nghiệm điều khiển số Tuần 1
Báo cáo thí nghiệm điều khiển số Tuần 1checkitnow93
 
Nguy n trunganh-939557_57cb2
Nguy n trunganh-939557_57cb2Nguy n trunganh-939557_57cb2
Nguy n trunganh-939557_57cb2Anh Anh
 
Www.thuvienhoclieu.com chuyen-de-hslg-ptlg
Www.thuvienhoclieu.com chuyen-de-hslg-ptlgWww.thuvienhoclieu.com chuyen-de-hslg-ptlg
Www.thuvienhoclieu.com chuyen-de-hslg-ptlgDuc Truong Giang Pham
 

What's hot (17)

05 bai toan xet vi tri tuong doi
05 bai toan xet vi tri tuong doi05 bai toan xet vi tri tuong doi
05 bai toan xet vi tri tuong doi
 
Cực trị-hàm-đa-thức
Cực trị-hàm-đa-thứcCực trị-hàm-đa-thức
Cực trị-hàm-đa-thức
 
04 phuong trinh mu p3
04 phuong trinh mu p304 phuong trinh mu p3
04 phuong trinh mu p3
 
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
[ Www.nguoithay.com ] hon 250 bai phuong trinh va he phuong trinh 2012
 
200 logarit + giai
200 logarit + giai200 logarit + giai
200 logarit + giai
 
Chinh sua thuyet minh-do-an-ky-thuat-thi-cong-nguyen-the-nam-thay-doan-vinh-phuc
Chinh sua thuyet minh-do-an-ky-thuat-thi-cong-nguyen-the-nam-thay-doan-vinh-phucChinh sua thuyet minh-do-an-ky-thuat-thi-cong-nguyen-the-nam-thay-doan-vinh-phuc
Chinh sua thuyet minh-do-an-ky-thuat-thi-cong-nguyen-the-nam-thay-doan-vinh-phuc
 
101kshs thptbinhson.info
101kshs thptbinhson.info101kshs thptbinhson.info
101kshs thptbinhson.info
 
Nha be tong ban diem
Nha be tong ban diemNha be tong ban diem
Nha be tong ban diem
 
Chuyen de-pt-bpt-va-hpt-dai-so
Chuyen de-pt-bpt-va-hpt-dai-soChuyen de-pt-bpt-va-hpt-dai-so
Chuyen de-pt-bpt-va-hpt-dai-so
 
04 phuong trinh mu p2
04 phuong trinh mu p204 phuong trinh mu p2
04 phuong trinh mu p2
 
do-an-thi-cong
do-an-thi-congdo-an-thi-cong
do-an-thi-cong
 
Cd bptdaiso
Cd bptdaisoCd bptdaiso
Cd bptdaiso
 
Báo cáo thí nghiệm hệ thống điều khiển số Tuần 2
Báo cáo thí nghiệm hệ thống điều khiển số Tuần 2Báo cáo thí nghiệm hệ thống điều khiển số Tuần 2
Báo cáo thí nghiệm hệ thống điều khiển số Tuần 2
 
Báo cáo thí nghiệm điều khiển số Tuần 1
Báo cáo thí nghiệm điều khiển số Tuần 1Báo cáo thí nghiệm điều khiển số Tuần 1
Báo cáo thí nghiệm điều khiển số Tuần 1
 
He pt
He pt He pt
He pt
 
Nguy n trunganh-939557_57cb2
Nguy n trunganh-939557_57cb2Nguy n trunganh-939557_57cb2
Nguy n trunganh-939557_57cb2
 
Www.thuvienhoclieu.com chuyen-de-hslg-ptlg
Www.thuvienhoclieu.com chuyen-de-hslg-ptlgWww.thuvienhoclieu.com chuyen-de-hslg-ptlg
Www.thuvienhoclieu.com chuyen-de-hslg-ptlg
 

Similar to Bai tap-a1

04 phuong trinh mu p4
04 phuong trinh mu p404 phuong trinh mu p4
04 phuong trinh mu p4Huynh ICT
 
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
1.3 bien luan_pt_bang_do_thivanthuan1982
 
Bài tập eclip cơ bản
Bài tập eclip cơ bảnBài tập eclip cơ bản
Bài tập eclip cơ bảntuituhoc
 
Bs.tong hop li thuyet 12. thay tung (2)
Bs.tong hop li thuyet 12. thay tung (2)Bs.tong hop li thuyet 12. thay tung (2)
Bs.tong hop li thuyet 12. thay tung (2)Nguyễn Căng
 
Toan pt.de016.2010
Toan pt.de016.2010Toan pt.de016.2010
Toan pt.de016.2010BẢO Hí
 
03 pp doi bien so tim nguyen ham p2_tlbg
03 pp doi bien so tim nguyen ham p2_tlbg03 pp doi bien so tim nguyen ham p2_tlbg
03 pp doi bien so tim nguyen ham p2_tlbgHuynh ICT
 
HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
HÀM SỐ LƯỢNG GIÁCHÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
HÀM SỐ LƯỢNG GIÁCDANAMATH
 
10 kithuatgiaiphuongtrinhvoti thanhtung
10 kithuatgiaiphuongtrinhvoti thanhtung10 kithuatgiaiphuongtrinhvoti thanhtung
10 kithuatgiaiphuongtrinhvoti thanhtungHuynh ICT
 
Bai mu-logarit
Bai mu-logaritBai mu-logarit
Bai mu-logaritnaovichet
 
Đáp án đề thi Toán đại học - 2012
Đáp án đề thi Toán đại học - 2012Đáp án đề thi Toán đại học - 2012
Đáp án đề thi Toán đại học - 2012diemthic3
 
06 bai toan ve goc
06 bai toan ve goc06 bai toan ve goc
06 bai toan ve gocHuynh ICT
 
Ds8 c2 phanthuc
Ds8 c2 phanthucDs8 c2 phanthuc
Ds8 c2 phanthucToán THCS
 
Ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán Bài tập về Phương Trình Lượng Giác
Ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán Bài tập về Phương Trình Lượng GiácÔn thi THPT Quốc Gia môn Toán Bài tập về Phương Trình Lượng Giác
Ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán Bài tập về Phương Trình Lượng GiácLinh Nguyễn
 
07 nguyen ham luong giac p2
07 nguyen ham luong giac p207 nguyen ham luong giac p2
07 nguyen ham luong giac p2Huynh ICT
 
06 bai toan ve goc111111111111111
06 bai toan ve goc11111111111111106 bai toan ve goc111111111111111
06 bai toan ve goc111111111111111Huynh ICT
 

Similar to Bai tap-a1 (20)

04 phuong trinh mu p4
04 phuong trinh mu p404 phuong trinh mu p4
04 phuong trinh mu p4
 
Bdt dua ve mot bien
Bdt dua ve mot bienBdt dua ve mot bien
Bdt dua ve mot bien
 
694449747408
694449747408694449747408
694449747408
 
bdt dua ve mot bien
bdt dua ve mot bienbdt dua ve mot bien
bdt dua ve mot bien
 
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
1.3 bien luan_pt_bang_do_thi
 
Bài tập eclip cơ bản
Bài tập eclip cơ bảnBài tập eclip cơ bản
Bài tập eclip cơ bản
 
Bs.tong hop li thuyet 12. thay tung (2)
Bs.tong hop li thuyet 12. thay tung (2)Bs.tong hop li thuyet 12. thay tung (2)
Bs.tong hop li thuyet 12. thay tung (2)
 
Toan pt.de016.2010
Toan pt.de016.2010Toan pt.de016.2010
Toan pt.de016.2010
 
03 pp doi bien so tim nguyen ham p2_tlbg
03 pp doi bien so tim nguyen ham p2_tlbg03 pp doi bien so tim nguyen ham p2_tlbg
03 pp doi bien so tim nguyen ham p2_tlbg
 
HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
HÀM SỐ LƯỢNG GIÁCHÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
 
Đề tài: Chế tạo robot phục vụ cho công cuộc tự động hóa sản xuất
Đề tài: Chế tạo robot phục vụ cho công cuộc tự động hóa sản xuấtĐề tài: Chế tạo robot phục vụ cho công cuộc tự động hóa sản xuất
Đề tài: Chế tạo robot phục vụ cho công cuộc tự động hóa sản xuất
 
10 kithuatgiaiphuongtrinhvoti thanhtung
10 kithuatgiaiphuongtrinhvoti thanhtung10 kithuatgiaiphuongtrinhvoti thanhtung
10 kithuatgiaiphuongtrinhvoti thanhtung
 
Bai mu-logarit
Bai mu-logaritBai mu-logarit
Bai mu-logarit
 
Đáp án đề thi Toán đại học - 2012
Đáp án đề thi Toán đại học - 2012Đáp án đề thi Toán đại học - 2012
Đáp án đề thi Toán đại học - 2012
 
06 bai toan ve goc
06 bai toan ve goc06 bai toan ve goc
06 bai toan ve goc
 
Ds8 c2 phanthuc
Ds8 c2 phanthucDs8 c2 phanthuc
Ds8 c2 phanthuc
 
Ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán Bài tập về Phương Trình Lượng Giác
Ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán Bài tập về Phương Trình Lượng GiácÔn thi THPT Quốc Gia môn Toán Bài tập về Phương Trình Lượng Giác
Ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán Bài tập về Phương Trình Lượng Giác
 
07 nguyen ham luong giac p2
07 nguyen ham luong giac p207 nguyen ham luong giac p2
07 nguyen ham luong giac p2
 
Ds10 c6a
Ds10 c6aDs10 c6a
Ds10 c6a
 
06 bai toan ve goc111111111111111
06 bai toan ve goc11111111111111106 bai toan ve goc111111111111111
06 bai toan ve goc111111111111111
 

More from phanhung20

Graph for Coulomb damped oscillation
Graph for Coulomb damped oscillationGraph for Coulomb damped oscillation
Graph for Coulomb damped oscillationphanhung20
 
Search videos with youtube api3
Search videos with youtube api3Search videos with youtube api3
Search videos with youtube api3phanhung20
 
Search and play more than 50 clips
Search and play more than 50 clipsSearch and play more than 50 clips
Search and play more than 50 clipsphanhung20
 
Search 500-video-clips
Search 500-video-clipsSearch 500-video-clips
Search 500-video-clipsphanhung20
 
Color ss2-pvh-bta1
Color ss2-pvh-bta1Color ss2-pvh-bta1
Color ss2-pvh-bta1phanhung20
 
Pvh bai-tap-a2-2014-th-11(1)
Pvh bai-tap-a2-2014-th-11(1)Pvh bai-tap-a2-2014-th-11(1)
Pvh bai-tap-a2-2014-th-11(1)phanhung20
 
Cau hoi thi vatly 2014 4 tin chi
Cau hoi thi vatly 2014 4 tin chiCau hoi thi vatly 2014 4 tin chi
Cau hoi thi vatly 2014 4 tin chiphanhung20
 
Cau hoi-thi-catly-2014-thang11
Cau hoi-thi-catly-2014-thang11Cau hoi-thi-catly-2014-thang11
Cau hoi-thi-catly-2014-thang11phanhung20
 
Pvh 11-2014-btvl-a1
Pvh 11-2014-btvl-a1Pvh 11-2014-btvl-a1
Pvh 11-2014-btvl-a1phanhung20
 
Ly thuyetdosai so1
Ly thuyetdosai so1Ly thuyetdosai so1
Ly thuyetdosai so1phanhung20
 
Play audio-continuously
Play audio-continuouslyPlay audio-continuously
Play audio-continuouslyphanhung20
 
How to-save-video-list
How to-save-video-listHow to-save-video-list
How to-save-video-listphanhung20
 
Xem video-lien-tuc
Xem video-lien-tucXem video-lien-tuc
Xem video-lien-tucphanhung20
 
Non stop random2b
Non stop random2bNon stop random2b
Non stop random2bphanhung20
 
Playing videos. See:slideshare.net/phanhung20/non-stop-random2b
Playing videos. See:slideshare.net/phanhung20/non-stop-random2bPlaying videos. See:slideshare.net/phanhung20/non-stop-random2b
Playing videos. See:slideshare.net/phanhung20/non-stop-random2bphanhung20
 
Playing videos continously
Playing videos continously Playing videos continously
Playing videos continously phanhung20
 

More from phanhung20 (19)

Graph for Coulomb damped oscillation
Graph for Coulomb damped oscillationGraph for Coulomb damped oscillation
Graph for Coulomb damped oscillation
 
Search videos with youtube api3
Search videos with youtube api3Search videos with youtube api3
Search videos with youtube api3
 
Search and play more than 50 clips
Search and play more than 50 clipsSearch and play more than 50 clips
Search and play more than 50 clips
 
Search 500-video-clips
Search 500-video-clipsSearch 500-video-clips
Search 500-video-clips
 
Color ss2-pvh-bta1
Color ss2-pvh-bta1Color ss2-pvh-bta1
Color ss2-pvh-bta1
 
Pvh bai-tap-a2-2014-th-11(1)
Pvh bai-tap-a2-2014-th-11(1)Pvh bai-tap-a2-2014-th-11(1)
Pvh bai-tap-a2-2014-th-11(1)
 
Cau hoi thi vatly 2014 4 tin chi
Cau hoi thi vatly 2014 4 tin chiCau hoi thi vatly 2014 4 tin chi
Cau hoi thi vatly 2014 4 tin chi
 
Cau hoi-thi-catly-2014-thang11
Cau hoi-thi-catly-2014-thang11Cau hoi-thi-catly-2014-thang11
Cau hoi-thi-catly-2014-thang11
 
Pvh 11-2014-btvl-a1
Pvh 11-2014-btvl-a1Pvh 11-2014-btvl-a1
Pvh 11-2014-btvl-a1
 
Debai table1
Debai table1Debai table1
Debai table1
 
Thi nghiema2
Thi nghiema2Thi nghiema2
Thi nghiema2
 
Thi nghiema1
Thi nghiema1Thi nghiema1
Thi nghiema1
 
Ly thuyetdosai so1
Ly thuyetdosai so1Ly thuyetdosai so1
Ly thuyetdosai so1
 
Play audio-continuously
Play audio-continuouslyPlay audio-continuously
Play audio-continuously
 
How to-save-video-list
How to-save-video-listHow to-save-video-list
How to-save-video-list
 
Xem video-lien-tuc
Xem video-lien-tucXem video-lien-tuc
Xem video-lien-tuc
 
Non stop random2b
Non stop random2bNon stop random2b
Non stop random2b
 
Playing videos. See:slideshare.net/phanhung20/non-stop-random2b
Playing videos. See:slideshare.net/phanhung20/non-stop-random2bPlaying videos. See:slideshare.net/phanhung20/non-stop-random2b
Playing videos. See:slideshare.net/phanhung20/non-stop-random2b
 
Playing videos continously
Playing videos continously Playing videos continously
Playing videos continously
 

Recently uploaded

QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...ThunTrn734461
 
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...
BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...
BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Chàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptx
Chàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptxChàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptx
Chàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptxendkay31
 
Slide Webinar Hướng dẫn sử dụng ChatGPT cho người mới bắt đầ...
Slide Webinar Hướng dẫn sử dụng ChatGPT cho người mới bắt đầ...Slide Webinar Hướng dẫn sử dụng ChatGPT cho người mới bắt đầ...
Slide Webinar Hướng dẫn sử dụng ChatGPT cho người mới bắt đầ...Học viện Kstudy
 
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...hoangtuansinh1
 
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdf
Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdfSơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdf
Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdftohoanggiabao81
 
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhvanhathvc
 
Trích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docx
Trích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docxTrích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docx
Trích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docxnhungdt08102004
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXH
Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXHTư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXH
Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXHThaoPhuong154017
 
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfChuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfhoangtuansinh1
 
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Hệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tế
Hệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tếHệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tế
Hệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tếngTonH1
 

Recently uploaded (20)

QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ ...
 
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
BỘ ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
TỔNG HỢP ĐỀ THI CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN NGỮ VĂN NĂM ...
 
BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...
BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...
BỘ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO CẤU TRÚC ĐỀ MIN...
 
Chàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptx
Chàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptxChàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptx
Chàm - Bệnh án (da liễu - bvdlct ctump) .pptx
 
Slide Webinar Hướng dẫn sử dụng ChatGPT cho người mới bắt đầ...
Slide Webinar Hướng dẫn sử dụng ChatGPT cho người mới bắt đầ...Slide Webinar Hướng dẫn sử dụng ChatGPT cho người mới bắt đầ...
Slide Webinar Hướng dẫn sử dụng ChatGPT cho người mới bắt đầ...
 
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
Sáng kiến “Sử dụng ứng dụng Quizizz nhằm nâng cao chất lượng ôn thi tốt nghiệ...
 
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...
SÁNG KIẾN “THIẾT KẾ VÀ SỬ DỤNG INFOGRAPHIC TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ 11 (BỘ SÁCH K...
 
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...
Thong bao 337-DHPY (24.4.2024) thi sat hach Ngoai ngu dap ung Chuan dau ra do...
 
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...
Sáng kiến Dạy học theo định hướng STEM một số chủ đề phần “vật sống”, Khoa họ...
 
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...
ĐỀ THAM KHẢO THEO HƯỚNG MINH HỌA 2025 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023-202...
 
Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdf
Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdfSơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdf
Sơ đồ tư duy môn sinh học bậc THPT.pdf
 
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
ôn tập lịch sử hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh
 
Trích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docx
Trích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docxTrích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docx
Trích dẫn trắc nghiệm tư tưởng HCM5.docx
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXH
Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXHTư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXH
Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và CNXH
 
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfChuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
 
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
10 ĐỀ KIỂM TRA + 6 ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 2 VẬT LÝ 11 - KẾT NỐI TRI THỨC - THEO C...
 
Hệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tế
Hệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tếHệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tế
Hệ phương trình tuyến tính và các ứng dụng trong kinh tế
 

Bai tap-a1

  • 1. Bài tập Vật lý đại cương A1
  • 2. Chương 1. Động học chất điểm
  • 3. Bài 1 trang 22 5 y Quĩ đạo là đường thẳng 2 2 ( ) 2 ( 0 )2 ( 2 )( 2 )2 3 = - x 4 0 ®Ds = x - x + y - y = 4t + 3t = 5t = = = = ' 8 ; ' 6 v x t v y t x y v v v t x y 10 ® = 2 + 2 = g g = = = = g g g ' 8; ' 6 (m s) v v x x y y x y 10 / ® = 2 + 2 =
  • 4. Bài 2 trang 22 x = 3t + 0,06t3 m = = + ' 3 0,18 v x t = ® = 0 3 / t v m s 1 1 3 4,62 / t v m s 2 2 2 = ® = 2 = = ' 0,36 v t g = ® = 0 0 / g t m s = ® = 2 2 2 1 1 3 1,08 / t v m s = ® = 0 0 t x m 1 1 = ® = 3 10,62 t x m m s 2 2 = D x t v = = ... 3,54 / D
  • 5. Bài 3 trang 22 - = - = g . ; 2 2 2 g v v t v v AB B A AB B A ( )( ) t (v v ) AB ® - + = v v v v AB B A B A g g AB B A g . 2 2 ® + = 2 ® = - = = A ... 8 / v m s t AB v B AB m g = B - A = g v v 2 2 2 - = v v OA v v OA A O A O ... 16 2 2 2 ® = - = = g 2m/ s2 t AB
  • 6. Bài 4 trang 22 j = 3- t + 0,1t3 rad w =j '= -1+ 0,3t 2 ; b =w'= 0,6t t =10s®w = 29 rad / s; b =10rad / s2 R. 0,2.6 1,2m/ s2 t g = b = = R. 2 0,2.292 168,2m/ s2 n g = w = = 2 2 ... 168,2m/ s2 t n g = g +g = =
  • 7. Bài 5 trang 23 2 Chọn gốc ở vị trí đầu của quãng đường tròn. Áp dụng công thức cho chuyển động biến đổi đều, thay t S - v t S = v t +t g ®t g = = = . . m s 2 0 2 1 0 / 3 ... . 2 2 t v v t v v t m s t t . . ... 25 / 0 0 - =g ® = +g = = 2 2 n g = = = ... 0,625m/ s v R 2 2 ... 0,708m/ s2 t n g = g +g = = 1 g = b ®b = g = = - .10 3 / 2 3 . ... rad s R t R t t g g ®
  • 8. Bài 6 trang 23 Chọn trục tọa độ Oy thẳng đứng, chiều dương hướng lên, gốc ở mặt đất y 2 ; . . 2 0 0 t v v v gt y v t g y = = - = - ® = 0 ® = = = = t ... 40 max y 2 v y = v = 0 m g v y g 2 ... 2 0 max max y 0 v O Tại ymax Tại max 2 t y ® - = 2 2 . . v t g ® 2 - + = 0 4,9. t 28. t 20 0 0,84 t s 4,88 1 = t s 2 = ® Có hai vị trí (khi đi lên và đi xuống)
  • 9. Bài 7 trang 23 Chọn trục tọa độ Oy thẳng đứng, chiều dương hướng lên, gốc ở mặt đất y 2 . . 2 0 t y = h + v t - g 0 v O h a. Khí cầu đứng yên v0=0 ®y = 300 - 4,9t 2 Khi chạm đất y = 0 ®300 - 4,9t 2 = 0®t = 7,82s b. Khí cầu đi lên v0=5m/s ®y = 300 + 5t - 4,9t 2 Khi chạm đất y = 0 ®300 + 5t - 4,9t 2 = 0®t = 8,4s Loại nghiệm âm c. Khí cầu đi xuống v0=5m/s ®y = 300 -5t - 4,9t 2 Khi chạm đất y = 0 ®300 - 5t - 4,9t 2 = 0®t = 7,3s Loại nghiệm âm
  • 10. Bài 8 trang 23 Chọn trục tọa độ Oxy, gốc ở mặt đất Ox nằm ngang, Oy thẳng đứng, chiều dương hướng lên, v v x v t x ; . 0 0 = = v gt; y h g.t 2 / 2 y = - = - Khi chạm đất y = 0 ®h - g.t 2 / 2 = 0®h = g.t 2 / 2 =19,6m ( ) v L t m s ® = = 40 . L m v t 0 ® = = = / 40 / 2 20 / 0 Vận tốc khi chạm đất = = = - = - 20 / ; 19,6 / v v m s v gt m s x y v v v m s x y ... 28 / 2 2 0 ® = + = »
  • 11. Bài 9 trang 23 Chọn trục tọa độ Oxy, gốc ở mặt đất Ox nằm ngang, Oy thẳng đứng, chiều dương hướng lên, cosa 0 v v x = Tại thời điểm 1s v v v m s x y ® = 2 + 2 = ... » 7,4 / v m s x = 5 2 / v m s y = 2,17 / j g ( ) = = v g v v gt y = sina - 0 ... 9,36 / 2 cos m s v g v v x g n x n ® = = = y 0 v v x v y v n g j j g t g a O x 2 2 2 n = ® = = = ... 6,3m/ s v R v R g n g
  • 12. Bài 10 trang 23 Chọn trục tọa độ Oxy, gốc ở mặt đất Ox nằm ngang, Oy thẳng đứng, chiều dương hướng lên, v v m s x cos 10 / 0 = a = a. Tại thời điểm 1,5s v v gt t y sin 10 3 10 0 = a - = - y v 2 j = 45 b. Khi 0 y . 10 / 2 2 j = ® = ± j = ± 0,732 tg y x t s   = = v ® - = ± ® 1 t s t 2,732 10 3 10 10 2 v m s x =10 / v m s y = 2,32 / y 0 v v x v y v j a O x 0,232 1 ® = = x v tgj v m s const x =10 / = v tg v m s v x 0 = a - = y v sin .t gt 2 / 2 10m Đúng với cả t1 và t2
  • 13. Bài 11 trang 23 t = s / v = 300.103 /(600 / 3,6) =1800s = 30 p b. Gió Tây Đông = + ­­ v v v v v 1 2 1 2 ® = + = + = c. Gió Nam Bắc B T Đ N A 2 B v a. Không có gió A 2 B v 1 v v v m s v 20 600 / 3,6 186,667 / ; 1 2 ®t = s / v = ... =1607,1s = 26 p47,1s 1 2 v = v + v 2 2 Từ hình vẽ ® = - = = ®t = s / v = ... =1813,1s = 30 p13,1s A B 2 v 1 v v v v v2 ... 165,46m/ s 1 2 v = v
  • 14. Chương 2. Động lực học chất điểm
  • 15. Bài 3 trang 35 Chọn hệ qui chiếu gắn với thang máy, khi đó vật đứng yên Khi đó + + = 0 qt F P F - - = F P m F P m m(g ) ... 118 N 0 ® = + g = + g = = g F qt F P a. Nhanh dần đều: gia tốc hướng lên Lực quán tính hướng xuống, độ lớn Fqt = mg Chiếu lên phương chuyển động b. Chậm dần đều: gia tốc hướng xuống Lực quán tính hướng lên, độ lớn Fqt = mg Chiếu lên phương chuyển động - + g = F P m F P m m(g ) ... 78 N 0 g g ® = - = - = = F qt F P
  • 16. Bài 4 trang 36 Chọn hệ qui chiếu gắn với mặt đất, khi đó vật chuyển động tròn Khi đó F +T = mg Chiếu lên phương thẳng đứng và phương ngang - = a cos 0 T mg = a g sin T m T P a g a a p a ® = ® = ® = R p a ® = = = = = + + = 0 qt F T F ( ) s g 2 / 2 2 l l gtg gtg T gtg R T R gtg v R gtg n ... 1,4 cos 2 sin 2 2 p a a a p Nếu chọn hệ qui chiếu gắn với trục quay, khi đó vật đứng yên a Giải tương tự trên T mg    - = cos 0 - = ® a g sin 0 n T m
  • 17. Bài 5 trang 36 ' 2 ' T 1 T m1 F 2 T m2 1 T 2 1 P P + = P T m 1 1 1 g - + = m g T m 1 1 m g T m 2 2 ( ) ( )  ® = - m m g g ... 2,94 / 2 1 ® = + = T m g N 1 + + = ' ' 0 F T T F T N m s m m T T T T T P T m 2 2,548 1,274 . . ' ' . . 1 2 2 2 1 1 2 1 2 2 2 2 ® = = = = +    - = ® = = = =   + = g g g g
  • 18. Bài 6 trang 36 Áp dụng định luật 2 Niu tơn + = P T m 1 1 1 1 P N F T m 2 2 2 2  g g g 1 2 1 2 - = m g T m cos m g km g T m 2 2 2 ( ) g a a ® = - - m m km 1 2 2 T m (g ) N g m s m m T T T ms ... 7,78 ... 2,03 / sin cos ; 1 2 1 2 1 1 ® = - = = = = +    - - + = ® = = = =   + + + = g a g g g g m1 m2 2 T 1 T 2 P 1 P N ms F
  • 19. Bài 7 trang 36 + m1 m2 m3 2 T 1 T 2 P 1 P N ' 2 T 3 P ms F 0,3 + = P T m 1 1 1 1 + + + + = P N F ms T T m 2 2 2 2 2 g g g g P T m 3 3 3 3 = = = = = T T T T 1 2 2 3 1 2 3  - = m g T m 1 1 1 - - + - =        m g km g T T m 2 2 2 2 2 ( m m ) g ( m m m ) ® = 1 - 3 - 1 + 2 + 3 » m g 2 k g   - + = ® + = g g g g g g 3 3 3 ' ; ' ; ' m g T m ( ) ® = = - = = ... 8,2 g T 1 T 2 m 1 g N ' ... 2 T T m (g ) N ® = = + = = 2 3 3 g s =gt 2 / 2®g = 2s / t 2 = ... = 0,18m/ s2
  • 20. Bài 9 trang 36 Bảo toàn động lượng theo phương ngang ( ) m s cos ' mv M m v mv cos 5.400.cos30 M m v 0,35 / 5000 5 ' 0 » + = + ® = = + a a v rm a M
  • 21. Bài 5 trang 36 Chọn hệ qui chiếu gắn với mặt đất, khi đó vật chuyển động tròn Khi đó r r r F +T = mg Chiếu lên phương thẳng đứng và phương ngang - = a cos 0 T mg = a g sin T m T P a g a a p a ® = ® = ® = R p a ® = = = = = r r r r 0 qt F +T + F = ( ) s g 2 / 2 2 l l gtg gtg T gtg R T R gtg v R gtg n ... 1,4 cos 2 sin 2 2 p a a a p Nếu chọn hệ qui chiếu gắn với trục quay, khi đó vật đứng yên a Giải tương tự trên T mg    - = cos 0 - = ® a g sin 0 n T m
  • 22. Bài 11 trang 36 – chương 3 P N F mg ms + + = w N P ms F a. Chọn hệ qui chiếu gắn với trái đất, khi đó vật quay tròn Theo định luật 2 Niu tơn Chiếu lên phương xuyên tâm = F m ms n F m R m( n) R N 2 ... 0,784 ® = 2 = 2 = = ms w p g b. Chọn hệ qui chiếu gắn với vật, vật bắt đầu trượt khi Fqt = Fms g w = = ® = w F F m kmg m R ms qt n rad s kmg mR ... 2,2 / 2 ® = = =
  • 23. Chương 3 - Vật rắn Quách Duy Trường
  • 24. Bài 1 trang 51 – chương 3 0 a ) 0 2 4 a + - + ) ( 2 .0 ( m m m 1 2 3 1 2 3 = = + + = m m m m XG 3 3 a a + + . .0 .0 2 . 3 2 2 m 1 m 2 m 3 m a = = = 4 4 G + + 1 2 3 Y m m m m ,0) O 2 ( 2 a m - ,0) 2 ( 3 a m ) 2 3 (0, 1 a m x y G
  • 25. Bài 2 trang 51 – chương 3 = ∫ a. Trục nghiêng I dm.r2 l a 0 D D r x a dm m dx; r x.cosa l dm = = / 2 2 . ( a ) 2a = ∫ ® = / 2 2 cos 12 .cos ml m dx x I l I l l - b. Trục cách thanh d I = md 2 c. Trục vuông góc cách thanh d 2 2 l  ml2  = + I m =  ml  12 2 3
  • 26. Bài 3 trang 52 – chương 3 I0: ban đầu, I1, I2: đĩa bị khoét O1, O2 0 1 2 I = I + I + I I = = r = rp = rp 2 2 2 2 4 2 2 2 2 0 mR VR R bR R b O 2 1 O O  +  32 3  = = 3  = 8 2 8 3 2 2 2 4 2 2 2 1 2 1 2 1 1 2  R b bR R R m R m m R I I  rp = rp   =     4 2 rp R 4 b I = I - I = = = - 0 1 ... 2,2.10 16 5 2 kgm
  • 27. Bài 4 trang 52 – chương 3 b r r M = I M I ®M = Ib ®b = 2 2 2 Pl g ml mgl = = = g I 12 12 12 2 Mg ®b = = = 2 ... 2,35 / 12 rad s Pl 0 D l
  • 28. Bài 5 trang 52 – chương 3 r M r F r C M F r ms F r ms F r b r r r M M I c + = C M -M = -Ib M F R k F R c ms = 2 . = 2 . . = + b = = ... 4220 ( ) M I F N 2 . k R
  • 29. Bài 6 trang 52 – chương 3 R ÙT = Ib 1 N 1 P 2 P 2 T 1 T g 2 2 2 P +T = m g = R.b Chiếu g b = RT I - = . . . 2 2 m g T m 2 2 m g 2 g g = ® = I I g g g 2 2 2 2 2 / . . . . . . . m I R m R m g R R T I T + ® - = ® = . 2 ... 1,14( / ); 2 3 1 2 2 m s m m m g = = + g = 3 . 2 1 m R I = 2 ... 4,34 ( ) T = = = g 3 m 1 . N 2 ms F r O A
  • 30. Bài 10 trang 53 – chương 3 r r = tr s L L v m r Ù w r ( ) d th = I + I 0 r l; I ml 2 ; I I d th = = = 0 ®mlv = (ml + I )w mlv = = + .... 0,4( / ) 2 0 rad s I ml ®w = 2 A m O v
  • 31. Bài 11 trang 53 – chương 3 r r = 1 1 2 2 ®I w = I w tr s L L 1 1 2 2 ®Iw = I w 1 1 2 2 1 1 2 2 ®I 2pn = I 2pn ®I n = I n 2 2 1   ® + mR 2 2   1 = 2 1 2 2 n mR m R n     n = = ® = + ... 22 ( / ) 2 m m 2 n 1 vòng phút 1 2 m 1 w
  • 32. Chương 4 – Cơ năng
  • 33. Bài 3 trang 65 – Chương 4 r 1 v r 2 v r v3 = 0 C F a. Áp dụng định lý động năng A F S 2 1 2 3 mv mv Fc c - = = - 2 2 ... 1250 ( ) 2 2 1 N S mv Fc ® = = = b. Áp dụng định lý động năng F d 2 2 - = - mv mv c . 2 2 2 1 ®v = v - c = » ... 70 ( / ) 2 . 2 F d 2 1 m s m
  • 34. Bài 1 trang 65 – Chương 4 a. Áp dụng định lý động năng A F S 2 1 2 3 mv mv Fc c - = = - 2 2 ... 1250 ( ) 2 2 1 N S mv Fc ® = = = b. Áp dụng định lý động năng F d 2 2 - = - mv mv c . 2 2 2 1 ®v = v - c = » ... 70 ( / ) 2 . 2 F d 2 1 m s m P
  • 35. Bài 4 trang 66 – Chương 4 Áp dụng định lý biến thiên cơ năng, chọn gốc thế năng ở D C A Fc W -W = A Tính gia tốc trên AB ms AB P N F m.g 1 + + = A h ms1 F D l B C s N N' P P ms2 F 0 -mgh = -kmg cosa .AB - kmg.BC h = k(cosa .AB + BC) = k.s k = h / s AB ®mg sina - kmg cosa = m.g   h   ® = - = - l AB h s AB g k g AB g (sina cosa )    - g AB 1  h + ® = l s 2 2 l h g
  • 36. Bài 4 trang 66 – Chương 4 Tính gia tốc trên BC ms BC P N' F m.g 2 + + = A h ms1 F D l B C s N N' P P ms2 F BC ®-kmg = m.g h s gk g BC ®g = - = -
  • 37. Bài 7 trang 66 – Chương 4 Động lượng bảo toàn ngay khi va chạm mv + 0 = (M + m).v' mv ( v ' ) M m gh M m ( ) 2 ( ) 2 + = + O m v h M M m mv M m v v + = ( + ). '® '= Cơ năng của hệ M+m ở vị trí thấp nhất và cao nhất bằng nhau, chọn mốc thế năng ở vị trí thấp nhất M m gh mv M m   M m ( ) 2 ( ) 2 = +   + + gh M m ® + v = 2 m
  • 38. Bài 8 trang 66 – Chương 4 h R O P t P N a 1 a H
  • 39. Bài 8 trang 66 – Chương 4 a. Hòn bi rơi khi lực nén lên rãnh bằng 0 (N = 0) P + N = m.g t n ® P + N = m.g = 0® sina = . N mg m H R g = ® - = - 5 ( ) 2 (1) v 2 H R 3 (1)(2) 1 ® = 1 2 2 mgH v v 2 R 1 mgh = m + 2 1 g H R v R R Cơ năng bảo toàn 2 ( ) (2) 1 1 2 2 gH v g h H v gh = + ® = - R O P t P N a 1 a H
  • 40. Bài 8 trang 66 – Chương 4 2 b. Độ cao cực đại ®v2 = g h - H ®v = gR (2) 2 ( ) 2 / 3 1 cos ; cos . t 2 v v gt y v t g y = a - = a - Tại độ cao cực đại vy = 0 a a cos g v cos - = 0® = v gt t ( ) 5 27     2 / 3 . 1 2 cos = a = 2 2 - - H R 1 2 2 2 max R g R gR g v        y = 50 H H y R 27 2 1 max = + = R max y v a 1 H a
  • 41. Bài 9 trang 67 – Chương 4 a. Va chạm đàn hồi: 2 . ' . 2 . 2 . ' 2 2 2 2 2 1 1 2 2 2 2 1 1 m v m v m v m v + = + 1 1 2 2 1 1 2 2 m .v ' + m .v ' = m .v + m .v 1 1 2 2 1 1 2 2 ® m .v '+m .v ' = m .v + m .v = = - + = - + 1 2 1 2 2 2 1 2 1 1 1 = v 2,6 / m s m m v m v m m m s v m m v m v m m ( ) 2 0,6 / ; ' ( ) 2 ' 1 2 2 1 2 + + ( ) 1 2 1 1 2 2 m + m v ' = m .v + m .v ( ) 1 2 1 1 2 2 ® m + m v ' = m .v + m .v = + 1 1 2 2 = = v ' ... 18 / m s m v m v + m m 1 2 b. Va chạm mềm
  • 42. Bài 10 trang 67 – Chương 4 Vận tốc m1 trước va chạm 2 1 = ® = mgh mv / 2 v 2gh 1 a. Va chạm đàn hồi = = - + = - + v = cm ( m m ) v 2 m v 2 1 2 1 2 2 = ® = = h m v m gh h cm h m v m gh h 8 16 9 / 2 0,5 9 / 2 2 2 2 '2 2 2 1 1 1 '2 1 1 = ® = = 2 2 ( m m ) v 2 m v 4 2 1 1 gh 3 v ' = m v + m m 1 2 = 3 ; ' 3 ' 2 1 2 1 1 1 2 2 1 2 1 gh m m v gh m m + + cm h 4 b. Va chạm mềm '2 1 + 2 = + ® = = m m v m m gh h 2 9 ( ) / 2 ( ) ' ' 1 2
  • 43. Bài 13 trang 67 – Chương 4 2 2 2 h2 đ s W =W  = w = + mgh =  12 2 3 ; 2 2 m h m mh I I   a. Vận tốc đỉnh cột h = w m ®w = mgh 2 2 2 3 2 v = h.w ®v = 3gh 3 / g h ( ) 2 2 b. Tìm hM v h = ® = w gh mgh m M M M . gh M (h M g h ) h M h M 2 3 2 . 3 / 2 2 2 ® = ® =
  • 44. Bài 14 trang 68 – Chương 4 v R Cơ năng bảo toàn 2 2 I v mgh = m + w = w ; 2 2 2 2mgh 2 v I m R ® = + đ s W =W 2 2 R  = + 2 a. I = mR2 ®v = = m s ... 2,65( / ) 2 5    I m v mgh b. I = mR2 ®v = = m s ... 2,56( / ) 1 2
  • 45. Bài 15 trang 68 – chương 4 Mô men động lượng bảo toàn r r = 1 1 2 2 ®I w = I w tr s L L 1 1 2 2 ®Iw = I w 0 1 ®(I +mR )2pn = (I +mR )2pn 2 2 1 0 2 2 2 ® = + I mR n 0 1 = = ... 4,2 ( / ) 2 1 2 n vòng s + I mR 0 2 Định lý động năng w w I I = - = - A W đs Wđtr 2 2 = + p - + p 2 = = ( ).(2 ) /2 ( ).(2 ) /2 ... 880( ) 1 2 0 12 2 2 2 0 2 2 1 1 2 2 2 A I mR n I mR n J
  • 46. Chương 8 – Khí lý tưởng
  • 47. Bài 1 trang 103 kg = m PV RT m RT m a PV m ... 0,137 . ® = = = 4 2 P 1 = T P 2 1 1 2 P 2 2 1 ... 196,2.10 / . N m T P T T b ® = = = -
  • 48. Bài 2 trang 103 K m PV mR T RT m a PV m ... 283 . = ® = = = K V 1 = TV 1 2 V T V 2 T T b ... 377 . 1 2 2 1 ® = = =
  • 49. Bài 3 trang 103 RT RT m 1 m m PV 1 PV 2 = = m ®D = D = = . ... 7,5 2 m PV kg
  • 50. Bài 4 trang 103 s m m t kg PV RT RT m m PV 9853,6 24,634 = D = = ® = m = m
  • 51. Bài 5 trang 103 1 2 Danton P = P + P m RT V P 1 1 m 1 = m RT V P 2 2 m 2 =      m m RT = + = +   1 2 m m  2 2 1 1 V P P P 3 m m   V = +   = = 1 2 ... 1,20495 m 2 1 RT P     m m
  • 52. Bài 6 trang 103 1 2 3 Danton P = P + P + P m RT 1 = = = ... ... 1 1 V P m m RT 2 = = = ... ... 2 2 V P m RT N m RT 3 = = = ... ... 3 3 V N V P A m 1 2 3 P = P + P + P = ... = 9,81.10 N /m 3 2
  • 53. Bài 7 trang 103 RT m PV m = m iRT 2 U m = U i PV 2 = 2 3 3 U i = ® PV = 2 5 5 U i = ®PV =
  • 54. Bài 8 trang 103 J m iRT =Σ = = = U Wđ ... 3804,42 2 m J 3 m 3 RT U = = = m Wtt 2282,653 i 2 W U W J q tt = - =1521,767
  • 55. Bài 9 trang 103  kg 2 3 3 3 = ® =  W v m v RT RT v m RT a W tt tt 3 2 2 2 2 2 ... 2,5.10 2 . = = -     ® =   = m m m ... 166666,667 / 2 2 W m RT . N m 3. V V RT P m b PV = ® = = tt = = m m
  • 56. Bài 10 trang 103 m s PV P = ® = = 0 RT RPV Nk v Nk n k T P kT n ... 425,032 / 2 3 3 0 = = = = m m Quách Duy Trường
  • 57. Chương 10 – Nguyên lý I
  • 58. Bài 1 trang 133 K T m RT 1 = ® = 1 = V T V V 2 T V T 1586,6 1 2 2 2 1 0,005 = m kg = = 3 ... P at 283 1 = T K 1 = P P 1 2 0,008 = V m . ? a Q D . ? b U Quách Duy Trường 3 3 1 1 1 1,427.10 m P RT V m PV = ® = = - m m 2 1 = + - = m R(T T ) J m i Q 6770,6 2 2 R(T T ) J m i 2 2 1 D = - = U 4836,1 m m A'= -A = Q- DU =1934,5 J . '? 3 2 c A a. Tính nhiệt lượng nhận được Ta có: Do đây là quá trình đẳng áp, nên ADCT: b. ADCT: c. ADCT: A = - R(T 2 - T 1 ) = - 1934,5 J m ® A'= -A =1934,5 J Hoặc:
  • 59. Bài 2 trang 134 2 7 5  =     P V P V P P 5 =  V 1 1 2 2 1 1 2 1 ... / 2 1,013.10 . N m 5 V       = ® = g g g Quách Duy Trường J = - = - PV PV ' 1 1 2 2 = = A A ... ... 1 - g DU = A = -A'= -... J 0®U ¯
  • 60. Bài 3 trang 134 a. V = const Quách Duy Trường R(T T ) J m i A = U Q ... 1038,75 2 0 2 1 D = = - = = m b. P = const R(T T ) J m i 2 2 1 D = - = = U ... 1038,75 m 2 1 = + - = = m R(T T ) J m i Q ... 1454,25 2 2
  • 61. Bài 4 trang 134 m Q C = » = - ®V = const Quách Duy Trường ( ) 2 1 C T T m Q = - m iR C ( ) V m T T = 2 ... 2 1
  • 62. Bài 5 trang 134 V 2 2 V P = const ® 1 = 1 T T Quách Duy Trường ® 2 2 = = = T T K V R(T T ) J m A' A ... 8102,25 2 1 = - = - = = m V T 2 600 1 1 1 (T T ) J m iR 2 2 1 D = - = = U ... 20255,625 m D = + U A Q ® = D - = D + '= 28357,875 Q U A U A J
  • 63. Bài 6 trang 134 T = const m RT 1 1 1 1 ... 7.10 m PV PV = PV ® P = = = g 1 1 2 2 2 ... 2,22.10 N /m - - - g TV T V T ... 341 1 2 1 = - = - = m Quách Duy Trường 2 PV PV = PV ® P = 1 1 = = P 1 1 2 2 2 ... 177275 N /m V 2 3 3 1 RT V m PV = ® = = » - m m ;T T 273K 2 1 = = J V = - .ln 2 = - 3 = V RT m 4 0,01 A 397 7 8,31.10 .273.ln 32 1 m 5 2 Q = 0 1 1 V 2 g g g K TV V 2 1 1 1 2 1 2 2 1 1 1 = ® = g - = = g g 5 0,01 R(T T ) ( ) J m i A 8,31.10 341 273 448 2 32 2 3
  • 64. Bài 7 trang 135 1,336 1   P V 1 1 1 2 2   = 2 2 1     = ® = g g g P V PV PV Quách Duy Trường a. b. ( ) ( ) -g - = g g g 1 2 2 1 1 1 T .P T .P ( ) K P   g 1 2 1   = = T T . ... 270 p 1 2     ® = - g m iR c. A ' = - A = -D U = - (T 2 - T 1 ) = ... = 24000 J 2 m
  • 65. Bài 8 trang 135 3 3 a. Vẽ hình b. V2 ? P2 ? = ® = T 1 T 3 1 PV 1 3 PV 3 PV ® = = 1 1 = = - 3 2 3 ... 0,25.10 m P V V P 2 P 3 P O V 1 2 3 1 2 3 V V =V 1 P at PV 1 1 = 2 2 ® 1 1 2 = g = = PV PV P ... 1,32 V 2 g g g
  • 66. Bài 9 trang 135 D P P V = P V P V = P V ® = 1 2 1 2 ; A B D C P C A B P P ( ) V 2 1 V V ' ' ' 1 ln ln 1 2 ln 1 2 2 2 1 V R T T m V RT m V RT m A A A AB CD = + = + = - m m m a. b. ( ) V 2 V 1 A = R T -T 1 2 ' ln DU = A+Q = 0®Q = -A = A'
  • 67. Bài 10 trang 135 at PV 1 1 = 2 2 ® 1 1 2 = = = PV PV P ... 2,8 V 2 2 2 = 3 3 ® 2 2 3 = g = = PV PV P ... 1,45 at PV V 3 g g g - - - g TV T V T ... 331 1 K TV V 3 1 1 2 2 1 2 3 1 1 2 = ® = g - = = g g 3 3 1 1   TV T V V - 2 1 TV 1 2 4 1 2 4 1 1 1 ... 3,2.10 m T - - - - = =       = ® = g g g g at PV 4 4 = 3 3 ® 3 3 4 = = = PV PV P ... 3,6 V 4 a.
  • 68. Bài 10 trang 135 J V 12 = 1 = 2 = = V PV V 2 V RT m A' ln ln ... 1300 1 1 1 1 m b. J = - PV PV ' 3 3 2 2 23 = = A ... 620 1 - g J V 4 34 = 2 = = = - V PV V 4 V RT m A' ln ln ... 1070 3 3 3 3 m J = - PV PV ' 1 1 4 4 41 = = - A ... 620 1 g - A' A ' A ' A ' A' 230J 12 23 34 41 = + + + =
  • 69. Bài 10 trang 135 U 0 Q A A' 1300J 12 12 12 12 D = ® = - = = c. Q 0J 23 = U 0 Q A A' 1070J 34 34 34 34 D = ® = - = = - Q 0J 41 =
  • 70. Chương 11 – Nguyên lý II Quách Duy Trường
  • 71. Bài 1+2+3 trang 159 14700 ; = P W = = 8,1 ; 3600 ; m kg t s 7800.4190 / ; = N J kg 1 2 = = 473 ; 331 T K T K P t Bài 1 A h Động cơ thường = = = » ... 0,2 ' . . 1 m N Q T = - 2 = » 1 ... 0,3 T 1 lt Động cơ lý tưởng h ' Q A Bài 2 0,2 2 = 1 ® = = 1 - = ' ' 0,8 2 1 1 Q Q Q Q h A' .Q 0,2.1,5.1000.4,19 1257J 1 =h = = Bài 3 ' 273 1 2 1 0,268 1 1 373 A T Q T ' ' = ® = = = A A 4 h = = - = - » Q J Q 1 1 ... 27,4.10 h h 2 1 '= - '= ... = 20.10 Q Q A 4 J
  • 72. Bài 4 trang 159 A t P ' = V 2 V 1 m T   h   = = -   ' . 1 1 RT 1 ln 2 T 1 A Q m   2 1 2 1 4 2 ( ) = ® = ® = ® = 2 4 4 2 4 2 2 1 1 m RT m RT T T V T P P m V m V V V V T 1 2 TVg - = T Vg - ; TVg - = T Vg - 1 2 4 1 1 1 1 2 3 1 1 1   = ® =     T V T V 1 (2) 2 4 1 1 2 1 3 2 V 3 4 V 2 1 - -           ® = g g T V T V V V Lấy (1) chia cho (2) g 1 T 1 2 V 2 1 -         ® = g T V W T  g 2 1 = =  ® = - P ln ... 633847,7 T RT m T T 1 1 2 1 1 -       g m
  • 73. Bài 5 trang 160 ( ) V 2 1 V T  Chu trình Cacno  h - =   = = - 1 ' . 1 1 ln 1 2 ln 2 1 1 2 1 V R m T T V RT m T A Q m m     V ( ) J ® 1 = 2 2 - 2 1 1 = = Chu trình thường A ' P .V P.V ln ... 5099830,4 V 1 2 12 23 34 41 12 34 A = A + A + A + A = A + A 1 2 ® = - - - - 1 P ( ) ( ) 4 3 . . A P V V P V V 2 2 2 1 1 1 2 (V V )(P P ) J = - - - = - 2452500 2 1 2 1 2 P 1 V 2 V A ' 2452500 J 2 ® = 2,08 ' Vậy A 1 = A ' 2
  • 74. Bài 6 trang 160 d Đẳng áp Q ®D = + + + ∫ = ∫ = = m m m S J K V 2 V R m i T 2 T R m i dT R T m i T S T T T T ... 65,5 / ln 2 2 ln 2 2 2 2 1 1 2 1 2 1 ®D = =
  • 75. Bài 7 trang 160 m iR dT d Q Đẳng tích ®D = ∫ = ∫ = m m S J K T 2 T R m i T T S T T T T ... 1,75 / ln 2 2 1 2 1 2 1 ®D = = d Đẳng áp Q ®D = + + ∫ = ∫ = m m S J K T 2 T R m i dT R T m i T S T T T T ... 2,45 / ln 2 2 2 2 1 2 1 2 1 ®D = =
  • 76. Bài 8 trang 160 Đường ACB V 2 1 P m i D = ∫ + + ∫ = + m m 2 ln 1 2 2 ln R 2 P V R m i Q T Q T S AC CB ACB d d Đường ADB P 2 1 V D = d + d + ∫ ∫= + 2 ln ADB m m 1 2 ln 2 2 P R m i V R m i Q T Q T S AD DB  + ®D = D = + i V 2  J K i P  + = + i V 2 V i P 2 P P V 1 1 T V 2 P R m S SACB ADB  ln ... 5 / 2 2 ln 2 . ln 2 2 ln 2 1 1 1 1 1 = =             m
  • 77. Bài 9 trang 160 Giả sử nhiệt truyền từ nóng sang lạnh Phương trình cân bằng nhiệt m + m c T -T = m c (T -T ) 1 1 1 2 2 .l . .( ) . . d Q d Q d S 1 2 3 ∫ ∫ ∫ D = + + nongchay nhietdo nhietdo T ­ ¯ Q T T = = 0,1 ; 0,4 m kg m kg 1 2 = 0 = 0 273 T C K = 0 = 30 303 1 T C K = = 80 / 335200 / kcal kg J kg 4190 / 2 l = c J kg ®0,1.335200 + 0,1.4190.(T - 273) = 0,4.4190.(303-T ) ®T = 278,6K J K m c dT ®D = 1 l + ∫ + ∫ = = T m c dT 1 2 T m T S T T T T ... 8,55 / . . . . . 1 2 1 Tức là entropi tăng, phù hợp với nguyên lý tăng S Giả sử đúng ®DS 0 Kết luận: nhiệt truyền từ nóng sang lạnh
  • 78. Bài 10 trang 160 = RT 2 2 m Q 1 1 1 m 2 D = D + D = ∫ + ∫ Q S S S 1 2 T T 1 2 d d RT m PV 1 m PV 2 =   + D = + = + + V V V V ( )       1 2 2 2 1 2 ln ln 2 1 2 1 1 1 1 1 V RT m V RT m T Q Q T S m m      + D = + +    V V 1 2 2 V V 1 1 ln 2 2 ln 1 2 1 1 V PV V PV T S   D =  - + + - + 1 4 3 4 3 S DS » 3,1 J / K  2 3 3 5.9,81.10 .3.10 ln 2 3 2 9,81.10 .2.10 ln 300