SlideShare a Scribd company logo
1 of 3
Download to read offline
LUYỆN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN – Thầy Hùng Chuyên đề HÌNH HỌC GIẢI TÍCH KHÔNG GIAN
Học trực tuyến tại: www.moon.vn Mobile: 0985.074.831
I. GÓC GIỮA HAI MẶT PHẲNG
Cho hai mặt phẳng
( )
( )
1 1 1 1 1
2 2 2 2 2
: 0
: 0
P A x B y C z D
P A x B y C z D
 + + + =

+ + + =
Đặt ( ) ( ) 1 2 1 2 1 2 1 2
1 2 1 2
2 2 2 2 2 2
1 2 1 1 1 2 2 2
.
α ( );( ) cosα cos ;
. .
n n A A B B C C
P P n n
n n A B C A B C
+ +
= ⇒ = = =
+ + + +
Chú ý:
( ) 0 0
1 2α ( );( ) 0 α 90P P= ⇒ ≤ ≤
( ) ( ) 0
1 2 1 2/ / α 0⇔ = ⇒ =P P n kn
( ) ( ) 0
1 2 1 2. 0 α 90 .P P n n⊥ ⇔ = ⇒ =
Ví dụ 1: Cho hai mặt phẳng
( ): 3 1 0
( ):(2 1) 3 0
P x y z
Q m x my z m
+ + − =

+ + − + + =
Tìm m để
a) ( ) ( )P Q⊥
b) ( )( );( ) αP Q = với
5
cosα
33
= (Đ/s: m = –1)
Ví dụ 2: Cho hai mặt phẳng
( ): 1 0
( ):( 1) 3 (4 3) 3 0
+ + + =

− + + − + =
P x y z
Q m x y m z
Tìm m để ( )( );( ) αP Q = với
8
sinα
35
= (Đ/s: m = 1)
Ví dụ 3: Tính góc giữa các cặp mặt phẳng sau:
a)
3 4 3 6 0
3 2 5 3 0
x y z
x y z
− + + =

− + − =
b)
1 0
5 0
+ − + =

− + − =
x y z
x y z
c)
3 3 3 2 0
4 2 4 9 0
 − + + =

+ + − =
x y z
x y z
d)
2 2 3 0
2 2 12 0
− − + =

+ + =
x y z
y z
Ví dụ 4: Xác định m để góc giữa các cặp mặt phẳng sau bằng α cho trước?
a)
0
(2 1) 3 2 3 0
( 1) 4 5 0
α 90
− − + + =

+ − + − =
 =
m x my z
mx m y z b)
0
2 12 0
7 0
α 45
+ + − =

+ + + =
 =
mx y mz
x my z
c)
0
( 2) 2 5 0
( 3) 2 3 0
α 90
+ + − + =

+ − + − =
 =
m x my mz
mx m y z d)
0
3 0
(2 1) ( 1) ( 1) 6 0
α 30
− + + =

+ + − + − − =
 =
mx y mz
m x m y m z
II. GÓC GIỮA HAI ĐƯỜNG THẲNG
05. BÀI TOÁN VỀ GÓC
Thầy Đặng Việt Hùng
LUYỆN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN – Thầy Hùng Chuyên đề HÌNH HỌC GIẢI TÍCH KHÔNG GIAN
Học trực tuyến tại: www.moon.vn Mobile: 0985.074.831
Cho đường thẳng d1 và d2 có véc tơ chỉ phương lần lượt là ( ) ( )1 1 1 1 2 2 2 2; ; , ; ; .= =u a b c u a b c
Đặt ( ) ( ) 1 2 1 2 1 2 1 2
1 2 1 2
2 2 2 2 2 2
1 2 1 1 1 2 2 2
.
β ; cosβ cos ;
. .
+ +
= ⇒ = = =
+ + + +
u u a a b b c c
d d u u
u u a b c a b c
Chú ý:
( ) 0 0
1 2β ; 0 β 90= ⇒ ≤ ≤d d
( ) ( ) 0
1 2 1 2/ / β 0⇔ = ⇒ =d d u ku
( ) ( ) 0
1 2 1 2. 0 β 90 .⊥ ⇔ = ⇒ =d d u u
Ví dụ 1: Cho các đường thẳng 1
1 3
:
2 1 1
− −
= =
−
x y z
d và 2
3 ( 1)
: –1 3
4
= + +

= +
 = +
x m t
d y t
z mt
Tìm m để
a) d1 và d2 cắt nhau. Tìm tọa độ giao điểm tương ứng. (Đ/s: m = 1)
b) ( )1 2
165
; α; sinα
15
= =d d
Ví dụ 2: Tính góc giữa các cặp đường thẳng sau:
a) 1 2
1 2 2 –
: –1 : –1 3
3 4 4 2
= + = 
 
= + = + 
 = + = + 
x t x t
d y t d y t
z t z t
b) 1 2
1 2 4 2 3 4
: ; :
2 1 2 3 6 2
− + − + − +
= = = =
− −
x y z x y z
d d
c) 1
3 1 2
:
2 1 1
+ − −
= =
x y z
d và d2 là các trục tọa độ
Ví dụ 3: Xác định m để góc giữa các cặp mặt phẳng sau bằng α cho trước?
0
1 2
1 2
: 2; : 1 2; α 60
2 2
= − + = + 
 
= − = + = 
 
= + = + 
x t x t
d y t d y t
z t z mt
III. GÓC GIỮA ĐƯỜNG THẲNG VÀ MẶT PHẲNG
Cho đường thẳng d có véc tơ chỉ phương là ( ); ;=du a b c và mặt phẳng (P) có véc tơ pháp tuyến ( ); ; .=Pn A B C
Đặt ( ) ( ) 2 2 2
.
γ ; sin γ cos ;
. .
+ +
= ⇒ = = =
+ + + +
d P
d P
d P
u n Aa Bb Cc
d P u n
u n a b c A B C
Chú ý:
( ) 0 0
γ ; 0 γ 90= ⇒ ≤ ≤d P
( )/ / . 0 0⇔ = ⇔ + + =d Pd P u n Aa Bb Cc
( )⊥ ⇔ = ⇔ = =d P
a b c
d P u kn
A B C
Ví dụ 1: Tính góc giữa các cặp đường thẳng và mặt phẳng sau:
a)
( )
1 1
:
2 1 1
:3 2 5 3 0
+ −
= =
−
 − + − =
x y z
d
P x y z
b) ( )
1 2
: 2 ; :2 2 1 0
3
= +

= − − + − =
 =
x t
d y t P x y z
z t
Ví dụ 2: Tìm tham số m để đường thẳng d song song với (P):
LUYỆN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN – Thầy Hùng Chuyên đề HÌNH HỌC GIẢI TÍCH KHÔNG GIAN
Học trực tuyến tại: www.moon.vn Mobile: 0985.074.831
a)
( )
1 2
:
2 3 1
: (2 1) 3 1 0
+ −
= =
−
 − + + − + =
x y z
d
P x m y mz m
b) ( )
2 2
: 1 3 ; : 2 (1 ) 2 3 0
= −

= + − − + − + =
 =
x t
d y t P mx m y z m
z t
Ví dụ 3: Tìm m để đường thẳng d tạo với (P) góc 300
a)
( )
2 1
:
1 2 1
:( 1) 2 0
+ +
= =
−
 + + + − =
x y z
d
P m x my z m
b) ( )
1
: 2 ; : ( 2) 5 3 0
3
= +

= − + + + + − =
 =
x t
d y t P x m y mz m
z t
Ví dụ 4: Cho đường thẳng và mặt phẳng
( )
1 2
:
1 1 1
:2 ( 2) 3 0
− −
= =
−
 + + + − =
x y z
d
P x m y mz
Tìm giá trị của tham số m để
a) d // (P) Đ/s: Không tồn tại m.
b) d tạo với (P) góc φ với
7
cosφ
3
= Đ/s: m = 2; m = –4
Ví dụ 5: Cho đường thẳng và mặt phẳng
( )
1 1
:
1 3 2
:2 ( 3) (4 1) 1 0
+ −
= =
−
 + + + − + =
x y z
d
P x m y m z
Tìm giá trị của tham số m để
a) d // (P) Đ/s: Không tồn tại m.
b) d tạo với (P) góc φ với
8
sinφ
406
= Đ/s: m = 1

More Related Content

What's hot

01 vec to va toa do khong gian
01 vec to va toa do khong gian01 vec to va toa do khong gian
01 vec to va toa do khong gianHuynh ICT
 
07 bai toan ve khoang cach p1
07 bai toan ve khoang cach p107 bai toan ve khoang cach p1
07 bai toan ve khoang cach p1Huynh ICT
 
Tiếp tuyến
Tiếp tuyếnTiếp tuyến
Tiếp tuyếnnam phung
 
02 cuc tri ham bac ba tlbg_p2
02 cuc tri ham bac ba tlbg_p202 cuc tri ham bac ba tlbg_p2
02 cuc tri ham bac ba tlbg_p2Huynh ICT
 
Dap an chuan toan thptqg2015 bgd
Dap an chuan toan thptqg2015 bgdDap an chuan toan thptqg2015 bgd
Dap an chuan toan thptqg2015 bgdkennyback209
 
Đề Thi HK2 Toán 7 - THCS - THPT - Quang Trung Nguyễn Huệ
Đề Thi HK2 Toán 7 - THCS - THPT - Quang Trung Nguyễn HuệĐề Thi HK2 Toán 7 - THCS - THPT - Quang Trung Nguyễn Huệ
Đề Thi HK2 Toán 7 - THCS - THPT - Quang Trung Nguyễn HuệTrung Tâm Gia Sư Việt Trí
 
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe anMathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe anMiễn Cưỡng
 
Tiếp tuyến của đồ thị hàm số
Tiếp tuyến của đồ thị hàm sốTiếp tuyến của đồ thị hàm số
Tiếp tuyến của đồ thị hàm sốMinh Thắng Trần
 
Hoclieu 108921 1436859873 (1)
Hoclieu 108921 1436859873 (1)Hoclieu 108921 1436859873 (1)
Hoclieu 108921 1436859873 (1)Duy Vọng
 
Tiet 30 dai so 10 - bnc
Tiet 30   dai so 10 - bncTiet 30   dai so 10 - bnc
Tiet 30 dai so 10 - bncPham Son
 
06 tuong giao ham trung phuong p1_tlbg
06 tuong giao ham trung phuong p1_tlbg06 tuong giao ham trung phuong p1_tlbg
06 tuong giao ham trung phuong p1_tlbgHuynh ICT
 

What's hot (16)

1
11
1
 
01 vec to va toa do khong gian
01 vec to va toa do khong gian01 vec to va toa do khong gian
01 vec to va toa do khong gian
 
07 bai toan ve khoang cach p1
07 bai toan ve khoang cach p107 bai toan ve khoang cach p1
07 bai toan ve khoang cach p1
 
Tiếp tuyến
Tiếp tuyếnTiếp tuyến
Tiếp tuyến
 
Toan a dh 2002
Toan a dh 2002Toan a dh 2002
Toan a dh 2002
 
02 cuc tri ham bac ba tlbg_p2
02 cuc tri ham bac ba tlbg_p202 cuc tri ham bac ba tlbg_p2
02 cuc tri ham bac ba tlbg_p2
 
Dap an chuan toan thptqg2015 bgd
Dap an chuan toan thptqg2015 bgdDap an chuan toan thptqg2015 bgd
Dap an chuan toan thptqg2015 bgd
 
Đề Thi HK2 Toán 7 - THCS - THPT - Quang Trung Nguyễn Huệ
Đề Thi HK2 Toán 7 - THCS - THPT - Quang Trung Nguyễn HuệĐề Thi HK2 Toán 7 - THCS - THPT - Quang Trung Nguyễn Huệ
Đề Thi HK2 Toán 7 - THCS - THPT - Quang Trung Nguyễn Huệ
 
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe anMathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe an
 
Tiếp tuyến của đồ thị hàm số
Tiếp tuyến của đồ thị hàm sốTiếp tuyến của đồ thị hàm số
Tiếp tuyến của đồ thị hàm số
 
Hoclieu 108921 1436859873 (1)
Hoclieu 108921 1436859873 (1)Hoclieu 108921 1436859873 (1)
Hoclieu 108921 1436859873 (1)
 
Da toan a-cd
Da toan a-cdDa toan a-cd
Da toan a-cd
 
Cuc tri hay
Cuc tri hayCuc tri hay
Cuc tri hay
 
Nguyên hàm tich phân có đáp án
Nguyên hàm tich phân có đáp ánNguyên hàm tich phân có đáp án
Nguyên hàm tich phân có đáp án
 
Tiet 30 dai so 10 - bnc
Tiet 30   dai so 10 - bncTiet 30   dai so 10 - bnc
Tiet 30 dai so 10 - bnc
 
06 tuong giao ham trung phuong p1_tlbg
06 tuong giao ham trung phuong p1_tlbg06 tuong giao ham trung phuong p1_tlbg
06 tuong giao ham trung phuong p1_tlbg
 

Viewers also liked

đáP án và giải thích đề 12
đáP án và giải thích đề 12đáP án và giải thích đề 12
đáP án và giải thích đề 12Huynh ICT
 
đáP án và giải thích đề 5
đáP án và giải thích đề 5đáP án và giải thích đề 5
đáP án và giải thích đề 5Huynh ICT
 
05 phuong trinh logarith p4
05 phuong trinh logarith p405 phuong trinh logarith p4
05 phuong trinh logarith p4Huynh ICT
 
đề Thi số 29(tiếng anh)
đề Thi số 29(tiếng anh)đề Thi số 29(tiếng anh)
đề Thi số 29(tiếng anh)Huynh ICT
 
đề Thi số 32(tiếng anh)
đề Thi số 32(tiếng anh)đề Thi số 32(tiếng anh)
đề Thi số 32(tiếng anh)Huynh ICT
 
đề Thi số 11(tiếng anh)
đề Thi số 11(tiếng anh)đề Thi số 11(tiếng anh)
đề Thi số 11(tiếng anh)Huynh ICT
 
đề Thi số 3 (tiếng anh)
đề Thi số 3 (tiếng anh)đề Thi số 3 (tiếng anh)
đề Thi số 3 (tiếng anh)Huynh ICT
 
đáP án và giải thích đề 13
đáP án và giải thích đề 13đáP án và giải thích đề 13
đáP án và giải thích đề 13Huynh ICT
 
đáP án và giải thích đề 6
đáP án và giải thích đề 6đáP án và giải thích đề 6
đáP án và giải thích đề 6Huynh ICT
 
Đề cương ôn thi đại học môn tiếng Anh khối A1, D1
Đề cương ôn thi đại học môn tiếng Anh khối A1, D1Đề cương ôn thi đại học môn tiếng Anh khối A1, D1
Đề cương ôn thi đại học môn tiếng Anh khối A1, D1Huynh ICT
 
đáP án và giải thích đề 15
đáP án và giải thích đề 15đáP án và giải thích đề 15
đáP án và giải thích đề 15Huynh ICT
 
đề Thi số 25(tiếng anh)
đề Thi số 25(tiếng anh)đề Thi số 25(tiếng anh)
đề Thi số 25(tiếng anh)Huynh ICT
 
04 phuong trinh mu p3
04 phuong trinh mu p304 phuong trinh mu p3
04 phuong trinh mu p3Huynh ICT
 
đề Thi số 20(tiếng anh)
đề Thi số 20(tiếng anh)đề Thi số 20(tiếng anh)
đề Thi số 20(tiếng anh)Huynh ICT
 
Từ vựng tiếng anh thiết yếu
Từ vựng tiếng anh thiết yếuTừ vựng tiếng anh thiết yếu
Từ vựng tiếng anh thiết yếuHuynh ICT
 
Tthudhtad147
Tthudhtad147Tthudhtad147
Tthudhtad147Huynh ICT
 
đề Thi số 17(tiếng anh)
đề Thi số 17(tiếng anh)đề Thi số 17(tiếng anh)
đề Thi số 17(tiếng anh)Huynh ICT
 
đề Thi số 22(tiếng anh)
đề Thi số 22(tiếng anh)đề Thi số 22(tiếng anh)
đề Thi số 22(tiếng anh)Huynh ICT
 

Viewers also liked (18)

đáP án và giải thích đề 12
đáP án và giải thích đề 12đáP án và giải thích đề 12
đáP án và giải thích đề 12
 
đáP án và giải thích đề 5
đáP án và giải thích đề 5đáP án và giải thích đề 5
đáP án và giải thích đề 5
 
05 phuong trinh logarith p4
05 phuong trinh logarith p405 phuong trinh logarith p4
05 phuong trinh logarith p4
 
đề Thi số 29(tiếng anh)
đề Thi số 29(tiếng anh)đề Thi số 29(tiếng anh)
đề Thi số 29(tiếng anh)
 
đề Thi số 32(tiếng anh)
đề Thi số 32(tiếng anh)đề Thi số 32(tiếng anh)
đề Thi số 32(tiếng anh)
 
đề Thi số 11(tiếng anh)
đề Thi số 11(tiếng anh)đề Thi số 11(tiếng anh)
đề Thi số 11(tiếng anh)
 
đề Thi số 3 (tiếng anh)
đề Thi số 3 (tiếng anh)đề Thi số 3 (tiếng anh)
đề Thi số 3 (tiếng anh)
 
đáP án và giải thích đề 13
đáP án và giải thích đề 13đáP án và giải thích đề 13
đáP án và giải thích đề 13
 
đáP án và giải thích đề 6
đáP án và giải thích đề 6đáP án và giải thích đề 6
đáP án và giải thích đề 6
 
Đề cương ôn thi đại học môn tiếng Anh khối A1, D1
Đề cương ôn thi đại học môn tiếng Anh khối A1, D1Đề cương ôn thi đại học môn tiếng Anh khối A1, D1
Đề cương ôn thi đại học môn tiếng Anh khối A1, D1
 
đáP án và giải thích đề 15
đáP án và giải thích đề 15đáP án và giải thích đề 15
đáP án và giải thích đề 15
 
đề Thi số 25(tiếng anh)
đề Thi số 25(tiếng anh)đề Thi số 25(tiếng anh)
đề Thi số 25(tiếng anh)
 
04 phuong trinh mu p3
04 phuong trinh mu p304 phuong trinh mu p3
04 phuong trinh mu p3
 
đề Thi số 20(tiếng anh)
đề Thi số 20(tiếng anh)đề Thi số 20(tiếng anh)
đề Thi số 20(tiếng anh)
 
Từ vựng tiếng anh thiết yếu
Từ vựng tiếng anh thiết yếuTừ vựng tiếng anh thiết yếu
Từ vựng tiếng anh thiết yếu
 
Tthudhtad147
Tthudhtad147Tthudhtad147
Tthudhtad147
 
đề Thi số 17(tiếng anh)
đề Thi số 17(tiếng anh)đề Thi số 17(tiếng anh)
đề Thi số 17(tiếng anh)
 
đề Thi số 22(tiếng anh)
đề Thi số 22(tiếng anh)đề Thi số 22(tiếng anh)
đề Thi số 22(tiếng anh)
 

Similar to 06 bai toan ve goc

1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_so
1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_so1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_so
1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_sovanthuan1982
 
đề ôN thi thptqg 2015guiso
đề ôN thi thptqg 2015guisođề ôN thi thptqg 2015guiso
đề ôN thi thptqg 2015guisobaoanh79
 
de va dap an thi thu toan a,a1 lan 1 truong thpt ly thai to nam hoc 2013 2014
de va dap an thi thu toan a,a1 lan 1 truong thpt ly thai to nam hoc 2013 2014de va dap an thi thu toan a,a1 lan 1 truong thpt ly thai to nam hoc 2013 2014
de va dap an thi thu toan a,a1 lan 1 truong thpt ly thai to nam hoc 2013 2014Oanh MJ
 
Toan pt.de111.2011
Toan pt.de111.2011Toan pt.de111.2011
Toan pt.de111.2011BẢO Hí
 
Pttq goc-khoangcach
Pttq goc-khoangcachPttq goc-khoangcach
Pttq goc-khoangcachPham Son
 
Bai giang 8_tiep_tuyen
Bai giang 8_tiep_tuyenBai giang 8_tiep_tuyen
Bai giang 8_tiep_tuyengadaubac2003
 
Toan pt.de022.2012
Toan pt.de022.2012Toan pt.de022.2012
Toan pt.de022.2012BẢO Hí
 
De thi thu dh thpt nam sach hai duong
De thi thu dh thpt nam sach hai duongDe thi thu dh thpt nam sach hai duong
De thi thu dh thpt nam sach hai duongVui Lên Bạn Nhé
 
Toan d dh_2011
Toan d dh_2011Toan d dh_2011
Toan d dh_2011Huynh ICT
 
Toan pt.de079.2011
Toan pt.de079.2011Toan pt.de079.2011
Toan pt.de079.2011BẢO Hí
 
Bai toan tim diem tren do thi ham so
Bai toan tim diem tren do thi ham soBai toan tim diem tren do thi ham so
Bai toan tim diem tren do thi ham soVui Lên Bạn Nhé
 
đề toán quốc học huế khối A
đề toán quốc học huế khối Ađề toán quốc học huế khối A
đề toán quốc học huế khối AOanh MJ
 
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1Jo Calderone
 
Toan pt.de075.2011
Toan pt.de075.2011Toan pt.de075.2011
Toan pt.de075.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de016.2010
Toan pt.de016.2010Toan pt.de016.2010
Toan pt.de016.2010BẢO Hí
 
Khoảng cách trong hàm số - phần 2
Khoảng cách trong hàm số - phần 2Khoảng cách trong hàm số - phần 2
Khoảng cách trong hàm số - phần 2diemthic3
 

Similar to 06 bai toan ve goc (20)

Toan a l3-chuyentranphu-hp-2014
Toan a l3-chuyentranphu-hp-2014Toan a l3-chuyentranphu-hp-2014
Toan a l3-chuyentranphu-hp-2014
 
Toan a l3-chuyentranphu-hp-2014
Toan a l3-chuyentranphu-hp-2014Toan a l3-chuyentranphu-hp-2014
Toan a l3-chuyentranphu-hp-2014
 
Toan al3chuyentranphuhp2014
Toan al3chuyentranphuhp2014Toan al3chuyentranphuhp2014
Toan al3chuyentranphuhp2014
 
1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_so
1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_so1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_so
1.2 tuong giao_cua_do_thi_cac_ham_so
 
đề ôN thi thptqg 2015guiso
đề ôN thi thptqg 2015guisođề ôN thi thptqg 2015guiso
đề ôN thi thptqg 2015guiso
 
de va dap an thi thu toan a,a1 lan 1 truong thpt ly thai to nam hoc 2013 2014
de va dap an thi thu toan a,a1 lan 1 truong thpt ly thai to nam hoc 2013 2014de va dap an thi thu toan a,a1 lan 1 truong thpt ly thai to nam hoc 2013 2014
de va dap an thi thu toan a,a1 lan 1 truong thpt ly thai to nam hoc 2013 2014
 
Toan pt.de111.2011
Toan pt.de111.2011Toan pt.de111.2011
Toan pt.de111.2011
 
Pttq goc-khoangcach
Pttq goc-khoangcachPttq goc-khoangcach
Pttq goc-khoangcach
 
Bai giang 8_tiep_tuyen
Bai giang 8_tiep_tuyenBai giang 8_tiep_tuyen
Bai giang 8_tiep_tuyen
 
Toan pt.de022.2012
Toan pt.de022.2012Toan pt.de022.2012
Toan pt.de022.2012
 
De thi thu dai hoc so 88
De thi thu dai hoc so 88De thi thu dai hoc so 88
De thi thu dai hoc so 88
 
De thi thu dh thpt nam sach hai duong
De thi thu dh thpt nam sach hai duongDe thi thu dh thpt nam sach hai duong
De thi thu dh thpt nam sach hai duong
 
Toan d dh_2011
Toan d dh_2011Toan d dh_2011
Toan d dh_2011
 
Toan pt.de079.2011
Toan pt.de079.2011Toan pt.de079.2011
Toan pt.de079.2011
 
Bai toan tim diem tren do thi ham so
Bai toan tim diem tren do thi ham soBai toan tim diem tren do thi ham so
Bai toan tim diem tren do thi ham so
 
đề toán quốc học huế khối A
đề toán quốc học huế khối Ađề toán quốc học huế khối A
đề toán quốc học huế khối A
 
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
 
Toan pt.de075.2011
Toan pt.de075.2011Toan pt.de075.2011
Toan pt.de075.2011
 
Toan pt.de016.2010
Toan pt.de016.2010Toan pt.de016.2010
Toan pt.de016.2010
 
Khoảng cách trong hàm số - phần 2
Khoảng cách trong hàm số - phần 2Khoảng cách trong hàm số - phần 2
Khoảng cách trong hàm số - phần 2
 

06 bai toan ve goc

  • 1. LUYỆN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN – Thầy Hùng Chuyên đề HÌNH HỌC GIẢI TÍCH KHÔNG GIAN Học trực tuyến tại: www.moon.vn Mobile: 0985.074.831 I. GÓC GIỮA HAI MẶT PHẲNG Cho hai mặt phẳng ( ) ( ) 1 1 1 1 1 2 2 2 2 2 : 0 : 0 P A x B y C z D P A x B y C z D  + + + =  + + + = Đặt ( ) ( ) 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 2 2 2 2 2 2 1 2 1 1 1 2 2 2 . α ( );( ) cosα cos ; . . n n A A B B C C P P n n n n A B C A B C + + = ⇒ = = = + + + + Chú ý: ( ) 0 0 1 2α ( );( ) 0 α 90P P= ⇒ ≤ ≤ ( ) ( ) 0 1 2 1 2/ / α 0⇔ = ⇒ =P P n kn ( ) ( ) 0 1 2 1 2. 0 α 90 .P P n n⊥ ⇔ = ⇒ = Ví dụ 1: Cho hai mặt phẳng ( ): 3 1 0 ( ):(2 1) 3 0 P x y z Q m x my z m + + − =  + + − + + = Tìm m để a) ( ) ( )P Q⊥ b) ( )( );( ) αP Q = với 5 cosα 33 = (Đ/s: m = –1) Ví dụ 2: Cho hai mặt phẳng ( ): 1 0 ( ):( 1) 3 (4 3) 3 0 + + + =  − + + − + = P x y z Q m x y m z Tìm m để ( )( );( ) αP Q = với 8 sinα 35 = (Đ/s: m = 1) Ví dụ 3: Tính góc giữa các cặp mặt phẳng sau: a) 3 4 3 6 0 3 2 5 3 0 x y z x y z − + + =  − + − = b) 1 0 5 0 + − + =  − + − = x y z x y z c) 3 3 3 2 0 4 2 4 9 0  − + + =  + + − = x y z x y z d) 2 2 3 0 2 2 12 0 − − + =  + + = x y z y z Ví dụ 4: Xác định m để góc giữa các cặp mặt phẳng sau bằng α cho trước? a) 0 (2 1) 3 2 3 0 ( 1) 4 5 0 α 90 − − + + =  + − + − =  = m x my z mx m y z b) 0 2 12 0 7 0 α 45 + + − =  + + + =  = mx y mz x my z c) 0 ( 2) 2 5 0 ( 3) 2 3 0 α 90 + + − + =  + − + − =  = m x my mz mx m y z d) 0 3 0 (2 1) ( 1) ( 1) 6 0 α 30 − + + =  + + − + − − =  = mx y mz m x m y m z II. GÓC GIỮA HAI ĐƯỜNG THẲNG 05. BÀI TOÁN VỀ GÓC Thầy Đặng Việt Hùng
  • 2. LUYỆN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN – Thầy Hùng Chuyên đề HÌNH HỌC GIẢI TÍCH KHÔNG GIAN Học trực tuyến tại: www.moon.vn Mobile: 0985.074.831 Cho đường thẳng d1 và d2 có véc tơ chỉ phương lần lượt là ( ) ( )1 1 1 1 2 2 2 2; ; , ; ; .= =u a b c u a b c Đặt ( ) ( ) 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 2 2 2 2 2 2 1 2 1 1 1 2 2 2 . β ; cosβ cos ; . . + + = ⇒ = = = + + + + u u a a b b c c d d u u u u a b c a b c Chú ý: ( ) 0 0 1 2β ; 0 β 90= ⇒ ≤ ≤d d ( ) ( ) 0 1 2 1 2/ / β 0⇔ = ⇒ =d d u ku ( ) ( ) 0 1 2 1 2. 0 β 90 .⊥ ⇔ = ⇒ =d d u u Ví dụ 1: Cho các đường thẳng 1 1 3 : 2 1 1 − − = = − x y z d và 2 3 ( 1) : –1 3 4 = + +  = +  = + x m t d y t z mt Tìm m để a) d1 và d2 cắt nhau. Tìm tọa độ giao điểm tương ứng. (Đ/s: m = 1) b) ( )1 2 165 ; α; sinα 15 = =d d Ví dụ 2: Tính góc giữa các cặp đường thẳng sau: a) 1 2 1 2 2 – : –1 : –1 3 3 4 4 2 = + =    = + = +   = + = +  x t x t d y t d y t z t z t b) 1 2 1 2 4 2 3 4 : ; : 2 1 2 3 6 2 − + − + − + = = = = − − x y z x y z d d c) 1 3 1 2 : 2 1 1 + − − = = x y z d và d2 là các trục tọa độ Ví dụ 3: Xác định m để góc giữa các cặp mặt phẳng sau bằng α cho trước? 0 1 2 1 2 : 2; : 1 2; α 60 2 2 = − + = +    = − = + =    = + = +  x t x t d y t d y t z t z mt III. GÓC GIỮA ĐƯỜNG THẲNG VÀ MẶT PHẲNG Cho đường thẳng d có véc tơ chỉ phương là ( ); ;=du a b c và mặt phẳng (P) có véc tơ pháp tuyến ( ); ; .=Pn A B C Đặt ( ) ( ) 2 2 2 . γ ; sin γ cos ; . . + + = ⇒ = = = + + + + d P d P d P u n Aa Bb Cc d P u n u n a b c A B C Chú ý: ( ) 0 0 γ ; 0 γ 90= ⇒ ≤ ≤d P ( )/ / . 0 0⇔ = ⇔ + + =d Pd P u n Aa Bb Cc ( )⊥ ⇔ = ⇔ = =d P a b c d P u kn A B C Ví dụ 1: Tính góc giữa các cặp đường thẳng và mặt phẳng sau: a) ( ) 1 1 : 2 1 1 :3 2 5 3 0 + − = = −  − + − = x y z d P x y z b) ( ) 1 2 : 2 ; :2 2 1 0 3 = +  = − − + − =  = x t d y t P x y z z t Ví dụ 2: Tìm tham số m để đường thẳng d song song với (P):
  • 3. LUYỆN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN – Thầy Hùng Chuyên đề HÌNH HỌC GIẢI TÍCH KHÔNG GIAN Học trực tuyến tại: www.moon.vn Mobile: 0985.074.831 a) ( ) 1 2 : 2 3 1 : (2 1) 3 1 0 + − = = −  − + + − + = x y z d P x m y mz m b) ( ) 2 2 : 1 3 ; : 2 (1 ) 2 3 0 = −  = + − − + − + =  = x t d y t P mx m y z m z t Ví dụ 3: Tìm m để đường thẳng d tạo với (P) góc 300 a) ( ) 2 1 : 1 2 1 :( 1) 2 0 + + = = −  + + + − = x y z d P m x my z m b) ( ) 1 : 2 ; : ( 2) 5 3 0 3 = +  = − + + + + − =  = x t d y t P x m y mz m z t Ví dụ 4: Cho đường thẳng và mặt phẳng ( ) 1 2 : 1 1 1 :2 ( 2) 3 0 − − = = −  + + + − = x y z d P x m y mz Tìm giá trị của tham số m để a) d // (P) Đ/s: Không tồn tại m. b) d tạo với (P) góc φ với 7 cosφ 3 = Đ/s: m = 2; m = –4 Ví dụ 5: Cho đường thẳng và mặt phẳng ( ) 1 1 : 1 3 2 :2 ( 3) (4 1) 1 0 + − = = −  + + + − + = x y z d P x m y m z Tìm giá trị của tham số m để a) d // (P) Đ/s: Không tồn tại m. b) d tạo với (P) góc φ với 8 sinφ 406 = Đ/s: m = 1