Lịch đăng kí các lớp năng khiếu hè 20131. LỊCH ĐĂNG KÍ CÁC LỚP NĂNG KHIẾU HÈ 2013
MÚA - THỂ DỤC
Buổi học Phòng Số
MÔN HỌC Lớp số Lịch học Giờ học Đối tượng Ghi chú
đầu tiên học lượng
1 S2-4-6 7h30-9h 3/06/2013 B2 25 Từ 5-7 tuổi
2 C2-4-6 17h30-19h 3/06/2013 B4 25 Từ 5-7 tuổi NC
3 C3-5-7 17h30-19h 4/06/2013 A2 25 Từ 5-7 tuổi Tất cả các lớp
4 T3-5-7 19h-20h30 4/06/2013 B2 25 Từ 5-7 tuổi múa tự túc
5 T2-4-6 19h-20h30 3/06/2013 B4 25 Từ 5-7 tuổi NC trang phục, giày
6 T2-4-6 19h-20h30 3/06/2013 B2 25 Từ 8-12 tuổi
7 C3-5-7 17h30-19h 4/06/2013 B4 25 Từ 8-12 tuổi
MÚA Từ 8-12 tuổi
8 C5-7-CN 16h-17h30 6/06/2013 A2 15 Lớp cũ, bổ sung
NC
C3-5-
9 17h30-7h30 4/06/2013 B2 Đủ SL Từ 8-12 tuổi Lớp chuyên
SCN
10 C4-6-CN 17h30-19h 5/06/2013 B2 Đủ SL Từ 5-7 tuổi NC Lớp chuyên
11 S3-5-7 7h30-9h B4 25 Từ 5-7 tuổi NC Dự phòng
12 T3-5-7 19h-20h45 B4 25 Từ 5-7 tuổi NC Dự phòng
13 C5-7-CN 17h30-19h A2 25 Từ 8-12 tuổi Dự phòng
2. Tất cả các lớp
1 S3-5-7 7h30-9h15 4/06/2013 A2 25 Từ 5-8 tuổi
TDNĐ
THỂ DỤC Tự túc trang
2 C2-4-6 17h30-19h 3/06/2013 A2 25 Từ 9-12 tuổi
NHỊP ĐIỆU phục, giày
(AEROBIC) Từ 9-12 tuổi Lớp chuyên, bổ
3 T2-4-6 19h-20h45 3/06/2013 A2 11
NC sung
4 T3-5-7 19h-20h45 A2 25 Từ 5-8 tuổi Dự phòng
THỂ DỤC S2-3-4-5- Tự túc trang
1 5h30-6h30 3/06/2013 ĐCN 25 Thanh niên
THẨM MỸ 6 phục, giày
KHIÊU VŨ
Buổi học Phòng Số
MÔN HỌC Lớp số Lịch học Giờ học Đối tượng Ghi chú
đầu tiên học lượng
1 S2-4-6 7h30-9h 3/06/2013 A2 16 Từ 5-6 tuổi Tất cả các lớp tự
KHIÊU VŨ 2 S3-5-7 7h30-9h 4/06/2013 ĐCN 25 Từ 7-9 tuổi túc
THỂ THAO trang phục, giày
3 C2-4-6 17h30-19h 3/06/2013 ĐCN 25 Từ 10-15 tuổi nhảy
(DANCE 4 C5-7-CN 17h30-19h 6/06/2013 ĐCN Đủ SL Chuyên
SPORT) 5 S3-5-7 9h-10h30 ĐCN 25 Từ 7-9 tuổi Dự phòng
VŨ QUỐC 19h00- Tự túc trang
1 T2-4-CN 3/06/2013 ĐCN 25 Thanh niên
TẾ 20h30 phục, giày nhảy
CÂU LẠC Tự túc trang
1 T5-7 19h30-21h 6/06/2013 ĐCN 10 Thanh niên
BỘ phục, giày
3. DANCE
Nâng cao CLB cũ, bổ sung
SPORT
CÂU LẠC
15h30- Tự túc trang
BỘ DƯỠNG 1 C2-4-6 3/06/2013 ĐCN Đủ SL Người cao tuổi
17h30 phục ,giày nhảy
SINH
VÕ THUẬT
Buổi học Phòng Số
MÔN HỌC Lớp số Lịch học Giờ học Đối tượng Ghi chú
đầu tiên học lượng
Các lớp Võ tự
1 C3-5-7 17h30-19h 4/06/2013 Sân 30 TH+THCS
túc võ phục
VOVINAM 2 C2-4-6 17h30-19h 3/06/2013 Sân 10 TH-THCS NC
3 C3-5-7 17h30-19h 4/06/2013 Sân 10 TH+THCS NC Lớp cũ, bổ sung
4 C2-4-6 17h30-19h Sân 30 TH+THCS Dự phòng
THIẾU LÂM 1 C4-6-CN 17h30-19h 5/06/2013 Sân 20 TH+THCS Lớp cũ, bổ sung
NAM SƠN 2 C3-5-7 17h30-19h Sân 30 TH+THCS Dự phòng
BẠCH HỔ 1 C3-5-7 17h30-19h 4/06/2013 Sân 30 TH+THCS
LÂM 2 C4-6-CN 17h30-19h Sân 30 TH+THCS Dự phòng
TAEKWON 1 S3-5-7 6h-7h30 4/06/2013 Sân 30 TH+THCS
DO 2 C3-5-7 17h30-19h 4/06/2013 Sân 20 TH+THCS
3 C4-6-CN 17h30-19h 5/06/2013 Sân 20 TH+THCS
4. 4 C4-6-CN 17h30-19h 5/06/2013 Sân 20 TH+THCS
1 C3-5-7 17h30-19h 4/06/2013 Sân 10 TH+THCS NC Lớp cũ, bổ sung
2 C3-5-7 17h30-19h 4/06/2013 Sân 30 TH+THCS
KARATEDO
3 C4-6-CN 17h30-19h 5/06/2013 Sân 30 TH+THCS
4 C4-6-CN 17h30-19h Sân 30 TH+THCS Dự phòng
THỂ THAO
Lớp Buổi học Phòng Số
MÔN HỌC Lịch học Giờ học Đối tượng Ghi chú
số đầu tiên học lượng
Tất cả các lớp
1 S2-4-6 7h30-9h 3/06/2013 C1 22 TH
Cờ vua
CỜ VUA 2 C3-5-7 16h-17h30 4/06/2013 C1 22 THCS tự túc bút, vỡ
3 C2-4-6 16h-17h30 C1 22 TH+THCS Dự phòng
1 S2-4-6 6h-7h30 3/06/2013 Sân 20 TH+THCS Tự túc vợt, cầu
CẦU LÔNG
2 S3-5-7 6h-7h30 Sân 20 TH+THCS Dự phòng
BÓNG CHUYỀN Tất cả các lớp
1 S2-4-6 6h-7h30 3/06/2013 Sân1 22 Lớp 8-9
Bóng
Chuyền tự túc
2 S2-4-6 6h-7h30 3/06/2013 Sân2 22 Lớp 8-9
bóng, giày
3 S3-5-7 6h-7h30 4/06/2013 Sân1 22 Lớp 8-9 NC
4 S3-5-7 6h-7h30 4/06/2013 Sân2 22 THPT
5. 5 C2-4-6 16h-17h30 3/06/2013 Sân1 22 THPT
6 C5-7-CN 16h-17h30 6/06/2013 Sân1 22 THPT NC
7 C2-4-6 16h-17h30 Sân2 22 THCS Dự phòng
8 C5-7-CN 16h-17h30 Sân2 15 THPT Dự phòng
Sân Tất cả các lớp
1 S2-4-6 6h30-7h30 3/06/2013 22 TH
CNT Bóng Đá tự
Sân túc trang phục,
2 S3-5-7 6h30-7h30 4/06/2013 22 TH NC
CNT bóng, giày
Sân
3 S2-4-6 5h30-6h30 3/06/2013 22 THCS
BÓNG ĐÁ CNT
CỎ NHÂN TẠO Sân
4 S3-5-7 5h30-6h30 4/06/2013 22 THCS NC
CNT
Sân
5 C2-4-6 16h-17h00 3/06/2013 22 TH Dự phòng
CNT
Sân
6 C3-5-7 16h-17h00 22 TH-THCS Dự phòng
CNT
Tất cả các lớp
1 S2-4-6 7h30-9h 3/06/2013 ĐCN 20 TH-THCS
Bóng Bàn
2 C2-4-6 14h-15h30 3/06/2013 ĐCN 20 TH-THCS tự túc vợt, bóng
BÓNG BÀN 3 C5-7-CN 14h-15h30 6/06/2013 ĐCN 10 TH-THCS NC Lớp cũ, bổ sung
4 C5-7-CN 16h-17h30 6/06/2013 ĐCN 10 TH-THCS NC Lớp cũ, bổ sung
T3-6-
5 19h-7h30 4/06/2013 ĐCN Đủ SL TH-THCS Lớp chuyên
SCN
BÓNG RỔ 1 S2-4-6 6h-7h30 3/06/2013 Sân 22 THCS-THPT Tự túc trang
6. KVC phục, bóng, giày
Sân
2 S5-7-CN 6h-7h30 22 THCS-THPT Dự phòng
KVC
KỸ NĂNG SỐNG - HỘI HỌA - CÔNG TÁC ĐỘI
Lớp Buổi học Phòng Số
MÔN HỌC Lịch học Giờ học Đối tượng Ghi chú
số đầu tiên học lượng
Tất cả các lớp
1 S5-7-CN 7h30-10h 6/06/2013 C4 30 8-11 tuổi
Kỹ Năng
KỸ NĂNG SỐNG
Sống tự túc bút,
2 C5-7-CN 14h-16h30 6/06/2013 C4 30 12-15 tuổi
vỡ
Phòng học C4
và
Hội trường
Tất cả các lớp
1 S2-4-6 7h30-9h 3/06/2013 C2 25 TH
Họa
Tự túc bút, màu,
2 S3-5-7 7h30-9h 4/06/2013 C2 25 THCS
HỘI HỌA giấy vẽ
C7-Ngày Lớp luyện thi,
3 14h-7h30 8/06/2013 C2 10 THCS-THPT
CN bổ sung
4 C2-4-6 14h-15h30 C2 25 TH Dự phòng
TRỐNG ĐỘI 1 S3-5-7 7h30-9h 4/06/2013 C1 30 TH-THCS Tất cả các lớp tự
7. túc bút,vỡ
2 Chiều CN 14-15h30 9/06/2013 C1 Đủ SL THCS Lớp chuyên
Tất cả các lớp tự
1 S2-4-6 7h30-9h 3/06/2013 C4 15 THCS
túc bút,vỡ
KÈN TRUMPET 2 C7 14h-15h30 8/06/2013 C1 Đủ SL THCS Lớp chuyên
3 SCN(Ca1) 7h30-9h 9/06/2013 C1 Đủ SL THCS Lớp chuyên
4 SCN(Ca2) 9h-10h30 9/06/2013 C1 Đủ SL THCS Lớp chuyên