Phát triển nguồn nhân lực của ngân hàng BIDV – Chi nhánh Đống Đa
1. ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
---------------------
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN
PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC
CỦA BIDV CHI NHÁNH ĐỐNG ĐA
LUẬN VĂN THẠC SĨ QUẢN TRỊ KINH DOANH
CHƢƠNG TRÌNH ĐỊNH HƢỚNG ỨNG DỤNG
Hà Nội – 2019
2. ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
---------------------
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN
PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC
CỦA BIDV CHI NHÁNH ĐỐNG ĐA
Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh
Mã số: 60 34 01 02
LUẬN VĂN THẠC SĨ QUẢN TRỊ KINH DOANH
CHƢƠNG TRÌNH ĐỊNH HƢỚNG ỨNG DỤNG
NGƢỜI HƢỚNG DẪN KHOA HỌC: PGS. TS. NHÂM PHONG TUÂN
XÁC NHẬN CỦA
CÁN BỘ HƯỚNG DẪN
XÁC NHẬN CỦA CHỦ TỊCH HĐ
CHẤM LUẬN VĂN
Hà Nội – 2019
4. LỜI CẢM ƠN
L , T T , C
T Đ , Đ Q H N ị
T N P T
T
, ị
T , T B BIDV
Đ Đ ị , , C
, T
,
C , T , ,
, , T
X
5. MỤC LỤC
DANH MỤC CÁC TỪ VIẾT TẮT.................................................................i
DANH MỤC BẢNG BIỂU.............................................................................ii
DANH MỤC HÌNH........................................................................................iv
PHẦN MỞ ĐẦU.............................................................................................. 1
CHƢƠNG 1:TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU VÀ CƠ SỞ LÝ
LUẬN VỀ PHÁT TRIÊN NGUỒN NHÂN LỰC ........................................ 5
TRONG DOANH NGHIỆP ........................................................................... 5
1.1. Tổng quản các nghiên cứu về phát triển nguồn nhân lực trong ngân
hàng................................................................................................................... 5
1.2. Một số khái niệm cơ bản.......................................................................... 7
1 2 1 K m ngu c...................................................................... 7
1 2 2 K ni n ngu c ..................................................... 8
1 2 3 V ò, n NNL trong doanh nghi p ...................10
1.3. Nội dung phát triển nguồn nhân lực trong doanh nghiệp .................11
1 3 1 Đ m b o v s u ngu c ..................................11
1 3 2 N ng ngu c ...................................................12
1.4. Các nhân tố ảnh hƣởng phát triển nguồn nhân lực ...........................14
1 4 1 N ..................................................................................14
1 4 3 N .................................................................................17
CHƢƠNG 2: PHƢƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU........................................19
2.1.Quy trình nghiên cứu..............................................................................19
2.2. Phƣơng pháp thu thập thông tin ..........................................................20
2.2.1. Thu th p d li u th c p .......................................................................20
2.2.2. Thu th p d p.........................................................................21
2.3. Phƣơng pháp xử lý dữ liệu thứ cấp......................................................23
6. CHƢƠNG 3: THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC TẠI
BIDV CHI NHÁNH ĐỐNG ĐA ..................................................................26
3.1. Giới thiệu về BIDV chi nhánh Đống Đa...............................................26
3 1 1 K BIDV Đ Đ ...................................26
3 1 2 C u tổ ch c b BIDV Đ Đ ........................28
3.1.3. M t s k t qu s n xu t kinh doanh c BIDV Đ Đ ....31
3.2. Thực trạng hoạt động phát triển nguồn nhân lực tại Ngân hàng
BIDV – Chi nhánh Đống Đa.........................................................................35
3 2 1 N ng ngu c ...................................................35
3 2 2 P n v s ng ngu c..................................................46
3.2.3. H u ngu d ng ngu c.54
3.3.Đánh giá thực trạng phát triển nguồn nhân lực tại Ngân hàng BIDV –
Chi nhánh Đống Đa.......................................................................................68
3 3 1 Ư m.................................................................................................68
3.3.2. H n ch .......................................................................69
CHƢƠNG 4: ĐỊNH HƢỚNG VÀ CÁC GIẢI PHÁP PHÁT TRIỂN
NGUỒN NHÂN LỰC TẠI NGÂN HÀNG BIDV-CHI NHÁNH ĐỐNG
ĐA ...................................................................................................................72
4.1. Định hƣớng và chi n lƣ c phát triển nguồn nhân lực tại ngân hàng
BIDV- chi nhánh Đống Đa ...........................................................................72
4.1.1. D n ngu , c i
v BID- C Đ Đ .......................................................72
4 1 2 Đị n ngu c t BIDV- C
Đ Đ ..........................................................................................................74
4.2. Giải pháp phát triển nguồn nhân lực tại ngân hàng BIDV- chi nhánh
Đống Đa..........................................................................................................75
4 2 1 C n t n th c v ò ..........75
7. 4 2 2 C ị n d ng ngu c.............75
4 2 3 Đ d ng ngu c ..............................77
4 2 4 T ổ ng qu n ngu
l c....................................................................................................................80
4 2 5 N t qu th c hi c.....................81
4.2.6. Th c hi n ch , v t ch i
v ng ..........................................................................................81
4 2 7 X p...........................................................82
4 2 8 T ...............................................................83
4.3. Một số khuy n nghị................................................................................85
4 3 1 Đ i v c...............................................................85
4 3 2 Đ i v N BIDV .....................................................................86
KẾT LUẬN....................................................................................................86
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO.....................................................88
PHỤ LỤC.......................................................................................................90
8. i
DANH MỤC CÁC TỪ VIẾT TẮT
STT Kí hiệu Nguyên nghĩa
1 BIDV N Đ T P T V N
2 SMS Dị – ắ
3 CBCNV C
4 DN D
5 DNNVV D ỏ
6 IBMB Dị
7 NHNN N
8 NLĐ N
9 NNL N
10 PGS.TS P T ĩ
11 PTNNL P
12 TNRBL T ò ẻ
13 TTGSNH T
14 WB N T
15 WU Dị /
9. ii
DANH MỤC BẢNG BIỂU
B 3 1 K BIDV Đ Đ .........32
B 3 2 C N BIDV -
C Đ Đ .........................................Error! Bookmark not defined.
B 3 3 S
2013 – 2017 ...................Error! Bookmark not defined.
B 3 4 Đ ................41
B 3 5 Đ
BIDV Đ Đ ...............................................................................43
B 3 6 T N BIDV – C Đ Đ
g 2013 – 2017.....................................................................................45
B 3 7 S BIDV – Chi
Đ Đ 2013-2017 ..............47
B 3 8 M
(N : BIDV – C (N : N BIDV – Chi
Đ Đ 2013 – 2017) .........................................................49
B 3 9 C BIDV – C Đ Đ
2013-2017........................................................................................52
B 3 10 T 2013 – 2017 ...56
B 3 11 M ò .......57
B 3 12 S ở 2013-2017...59
B 3 13: K ổ 2013- 2017...........................60
B 3 14 M ò
BIDV Đ Đ ......................................................................61
B 3 15 T ỏ
ỏ .................................................................................................................63
10. iii
B 3 16 C 2013-2017....65
B 3 17: K , ,
BIDV – C Đ Đ ......................................66
B 3 18 Đ
..................................................................................................67
B 4 1: D BIDV Đ Đ ..74
B 4 2 Đ .............................................81
11. iv
DANH MỤC HÌNH
H 2 1 Q .......................................................................20
H 3 1 C ổ BIDV Đ Đ ..................28
H 3 1 Tỷ ắ ặ BIDV – C Đ
Đ 2013-2017..................................................................................53
H 4 1: G NNL N .........................77
H 4 3: G NNL ...................................................................85
12. 1
PHẦN MỞ ĐẦU
1. Tính cấp thi t đề tài
C
(DN) ở
T , ,
(NNL) ở
DN N “ ”
- DN
T , ở V N
ổ DN, DN
õ ũ
, ũ
ở
T , ặ
N T (WB)
, NNL V N , ặ
, ỹ C
V N ỉ 3,79/10 ( 11/12 Á
WB) H Q
6,91; Ấ Đ 5,76; M 5,59; T L 4,94
N ị
T NNL
V , NNL.
S , DN V N
,
13. 2
N ,
ặ
T , ổ ,
ẽ , ,
,
S ,
, ặ ĩ , ị ,
, ị D , ,
ằ ,
ở VN
N , N Đ T P T V N BIDV
Đ Đ ị
NNL, ằ
T , NNL
BIDV Đ Đ ò
NNL , ò ,
…V NNL
BIDV Đ Đ
Đ NNL
, ,
ằ NNL BIDV Đ Đ
, “Phát triển nguồn nhân lực của
BIDV chi nhánh Đống Đa”.
2. Mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu
Mục đích nghiên cứu:
M ằ
BIDV- c Đ Đ
14. 3
Nhiệm vụ nghiên cứu:
- Tổ
- N , BIDV
Đ Đ
- Đ , , ằ
BIDV Đ Đ 2018-2020.
3. Đối tƣ ng và phạm vi nghiên cứu của đề tài
Đối tƣ ng nghiên cứu
Đ u v c tiễn n ngu c t i
BIDV Đ Đ .
Phạm vi nghiên cứu
+ Phạm vi nghiên cứu về không gian: u tra kh ,
ch th c tiễn t i BIDV- C Đ Đ
+ Phạm vi nghiên cứu về thời gian: C li c thu th p ph c v
u ph c t n ngu c
t i doanh nghi p t 2013 2017 xu t cho giai
n 2018-2020
+ Phạm vi nghiên cứu về nội dung: Gi i h n trong ph , n
ỉ t u m t s bi y
tri nngu c.
+ Phạm vi về khách thể nghiên cứu: L , c a BIDV chi
Đ Đ .
4. Phƣơng pháp nghiên cứu:
Lu
; ; ổ
N : C , ễ
ổ , ,
C ổ ,
15. 4
, ổ
N : N ỏ
80 N
V N – BIDV Đ Đ ,
, , ị ,
ò N , ,
, ị
ổ , ặ ổ
5. Câu hỏi nghiên cứu
Đ ,
ỏ :
B
N BIDV – C Đ Đ 2018 2020?
6. K t cấu luận văn
N ở , 04
( ) :
C 1: C ở
C 2: P
C 3: T BIDV- C
Đ Đ
C 4: Đị BIDV
Đ Đ .
16. 5
CHƢƠNG 1:TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU VÀ CƠ SỞ LÝ
LUẬN VỀ PHÁT TRIÊN NGUỒN NHÂN LỰC
TRONG DOANH NGHIỆP
1.1. Tổng quan các nghiên cứu về phát triển nguồn nhân lực trong ngân
hàng
T , , ũ
V N ũ
ổ , T ,
ò ắ
V N
Đặ , v N BIDV Đ Đ
ỉ ở ,
V ,
:
- “P – ễ
” T V T L Á L ,
1996 Mặ ỉ
ở ĩ N , ò 3
, ũ ị
- “P N B ”
PGS TS N ễ D Dũ TS T T ị N 2005 L
N B , ị
ở V N
17. 6
- L ĩ: “P ỏ
ở V N ” L T ị Mỹ L ,
2009 Đ
V N ,
, ổ Bở é ,
so s , ẳ ị 100%
ổ V N ỏ
- “P V
N 2010 – 2020” PGS TS T N H T N ễ
Đ T , 2010 B
V N
T , ắ
N , ,
Đ : “H
ỏ ở A ” D D S J
2003, : “P Ấ Đ ”
S I S A -H w N K S , 2011
Mặ ,
ở ặ
N , ũ ở ở
N , ặ
, ở T ,
ặ , ặ
ở V N M
ở , V ,
18. 7
K N V N T ị V
Đ ũ
1.2. Một số khái niệm cơ bản
1.2.1. Khái niệm nguồn nhân lực
T Đ K
Q . T X C ,M Q C , 2008 :
“N
ị ị ” “N
ỉ ,
ũ
S
, ,
”
N ỉ ở ĩ
T
DNNVV V ,
?
Theo B V N Q
2006 :
“N
, ,
” T Q ị , T
N ễ V Đ PGS TS N ễ N Q (2004)
:
19. 8
“N ổ lao
ổ , ò
” N
ổ , bao : , ,
ằ ổ ặ
- ị ” (N ễ N Q , 2013) T
ũ ặ
ổ - i.
K õ
ổ , V ,
:
N ổ
ổ ẻ ,
ổ ,
1.2.2. Khái niệm phát triển nguồn nhân lực
P NNL ằ NNL
, ổ ,
,
ổ P NNL é ặ
1.2 2 1 P NNL
P ổ
ũ
ổ T NNL
:
Thứ nhất: Q :
T ,
20. 9
V
, ở
K ũ ,
[12]
Thứ hai: Đ ổ : T
ổ / , ẽ ổ ,
NNL , , ò ,
NNL ổ C NNL :
+ C : ,
,
+ C : T ổ ,
ặ ,
/ ổ T
NNL ỉ Đ
, / ổ ,
ắ ằ ỡ
ị
+ C ổ : ằ ổ ,
ằ
, ằ ẻ ò
+ C : ,
, ỉ CBCNV
21. 10
+ C
: ,
N
N ,
ò ,
1.2.2 2 P NNL
P ị
, ỹ ắ
ổ / p T
ặ : , ,
1.2.3. Vai trò, mục tiêu của phát triển NNL trong doanh nghiệp
1.2.3.1. Vai ò
P
ổ , ò ĩ
ị ,
:
Đ :
- G
, ũ
- T
,
22. 11
- N ổ ị ổ ,
- P NNL ò
, ĩ
, ặ
Đ :
T , NNL ẽ ắ
ổ ,
,
, ,
ũ ở
V ò NNL
1.2.3.2. M
M ằ
ổ
õ , ắ
, ,
, ũ
ị ổ
1.3. Nội dung phát triển nguồn nhân lực trong doanh nghiệp
1.3.1. Đảm bảo về số lượng và cơ cấu nguồn nhân lực
T ắ ,
ỏ
D , ị
23. 12
ổ ( , , )
[12]. Đ , ị
(ở ị ) V -
,
ị ( ở ), ũ
( ), (
, )…
B , ũ ắ
Đ
,
ị , ắ ổ N
ẽ ỉ , ặ
ổ , ổ
(
)
K ũ
, , ũ ị
S ,
ổ
ũ
1.3.2. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực
Đ : “N NNL”
ị , ị ,
ũ ĩ , ở
24. 13
Đ ổ , : “N NNL” ỉ
ổ NNL
NNL Đ , ĩ
,
ị
ặ ,
ổ ,
Thể lực, ,
,
ễ ,
T ,
ỷ ỏ inh
ở ở , T ,
V N
ò N V
N ỏ é, ỏ ở ỏ
ặ D ,
NNL
Trí lực, ,
, ,
ĩ ,
, ,
,… C
V N ằ ặ
, ằ V N ị ,
, NNL NNL ằ
N NNL NNL
25. 14
, , ĩ ẽ ,
, ị
Tâm lực, , , ,… M
V N , , ò
, “ ”,
ỉ , , ,
ũ , , ,… Đ
ỏ ,
ị V N D ,
NNL NNL V N ỉ , ò
N NNL ổ ,
Đ , ổ
, , , ỡ ,
ỡ ,; ỏ ,
; ,
,
, ằ
,
1.4. Các nhân tố ảnh hƣởng phát triển nguồn nhân lực
1.4.1. Nhân tố bên trong
● Q :
N ò , ở
ổ N ở
ỉ , PTNNL ổ N
ò ở PTNNL ổ
, PTNNL [15]
26. 15
● C :
C ,
, ổ ằ
ổ
,
N ằ
ổ C ằ ,
chặ ẽ, M ổ
, ị
, ẽ ,
Đ
ổ B , ũ ở
ổ
● Đ ị ,
ở NLĐ ổ ũ c
, Đ
ị NNL V , , ,
ị Đ
[15]
● Đ ổ
N ,
, ỹ ,
, , ẽ T
, ỡ , ,
27. 16
ỹ , , ắ
ĩ , ổ ị ,
C
ở ẽ
V ,
ĩ
ở :
– Q ắ
ò ỹ
– N ,
Đ
ỹ
– D ổ ị
● C ổ
Đ , ổ ,
, ,
:
– K :
N ,
ổ N
ổ T , ổ
, … , ắ
ở C ,
28. 17
ổ é
ổ
– T : Đ ở C
: T ò
NLĐ Ý ĩ ỉ
ò
, ẳ ị
– M
M ổ
, ặ
M ,
, ,
ẽ ắ ,
ẳ ị ,
ổ
V ổ ị
ổ , ở ị,
, ổ ;
, ĩ ổ ;
ổ ổ
C ổ ẽ
ổ
1.4.3. Nhân tố bên ngoài
● S
M ở ,
, , , , …
ở ổ
29. 18
Đ ẽ ặ
ổ T ũ
ổ ị ở D ổ ũ
: ,
N ổ ị ,
ổ ,
● S
D PTNNL. K
T ị
, V NNL
ẽ ổ ,
ỹ NLĐ N
ổ ỏ
30. 19
CHƢƠNG 2: PHƢƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
2.1.Quy trình nghiên cứu
Đ , i
:
B c 1: Thu th u th c p v n ngu c
( ) u t i th c t
c a doanh nghi ( u th c tiễ ); li u,
c t t u.
B 2: N , nh
c c a n NNL t i N T ổ
– Đ Đ
B c 3: T , t h p v i m ị ng c a
doanh nghi , ẽ ng nhằm
n NNL c N
31. 20
Hình 2.1 Quy trình nghiên cứu
(Nguồn: Tổng hợp của tác giả)
2.2. Phƣơng pháp thu thập thông tin
2.2.1. Thu thập dữ liệu thứ cấp
- L v ổ ch c cung c é
li T , N BIDV - C Đ Đ ị
ti p c u.
- R : T m d li u m i nh t
n dễ ti p c , i d ng in c
tuy C n ch y u bao g : S , , TV, internet, t
h , t s k t qu u, c c p t
32. 21
n ngu c. Tham kh , , N
t v ngu c ở ; c i
n ngu c c gi i; tham kh o
t s lu ĩ
n ngu c.
-Ki m tra d li u: D li u thu th p t c ki m
c v , i s C
li i chi c s nh t quan th ng nh , m b o
n tin c y cao.
-T p h li u:
Sau khi thu th li u th c p, ti
li u v a thu th c. Ch n l li u m , ị, bỏ li u
i th li u ph c l y t T
, li u th c c thu th
c tr n nh c t i N T
ổ V N – C Đ Đ
2.2.2. Thu thập dữ liêu sơ cấp
D li c thu th c phỏng vấn trực ti p v i
G ò v G c N T ổ
V N
M a vi c phỏng v ằ u v n
d ng, nh u v n d ng,....T u thu th
th n ch c t l p b ng hỏ .
P ng b ỏi phỏng v li u thu
th c ti :
Th i gian th c hi n:
Kh c th c hi n t 20/2/2017 28/02/2017
33. 22
Đị m th c hi n kh :
Ti h n th c hi n giao dịch t N
T ổ V N – C Đ Đ
• Q c hi n kh 4 c:
B c 1: Phỏng v n ki u chỉnh b ỏi
M : ằm ki m tra xem ng c hỏ ỏi
, ỷ l hi H ,
ỏ c hi u chỉnh b
hỏi.
Th c hi n ki m tra :
Thi t k b ng hỏi th n file Microsoft word, b ng hỏi th c
nghi m cho 80 ng CBCNV c Đ Đ
m i quan h phỏng v n.
Phỏng v n h v t ỏi trong b ỏ xem h hi
th nh ỏ C ỏi mu n hỏ ? Tỷ l
hi
B c 2: Thu th p k t qu c a b ng hỏi th nghi u chỉnh n i
ỏi
Sau khi thu th p k t qu c a b ng hỏi th nghi m lo i bỏ ỏi
u, chỉnh s ỏ u, dễ hi u l m bằ
ng g i tr l i thắc mắ n tho ỏi
tr c ti p m t s ng hỏi tr c ti T ở , u
chỉnh b ỏi theo k t qu kh nghi m.
B 3: X ng b ng hỏ h th c hi n l y m u
Thi t k phi u tra v m t s n ngu
l c, phi , ng c ,
34. 23
tinh th n c a CBNV. P u kh c ti p t i 80 ng
CBNV c gặp mặt tr c ti p t i BIDV Đ Đ .
Phi u kh c thi t k g 15 ỏi (B ỏ
i Ph l c 01) ph t nh a hi
c cho BIDV Đ Đ n nh
u ki , c, ch c, ti ,
tri n c a , n ỏi xem t i Ph l 01 è P u
kh 150 CBCNV l S 7 ,
lu ẽ thu phi u tr l i do nh c phỏng v n n p cho
P ò 3 ị
B c 4: Tổng h li u
Đ i v ỏi nhằ ịnh s thỏ
, ti , v th c c ũ
, , ỹ kỹ thu
C li u thu th th th
, t ẽ bi , tổng h i
ũ CBCNV
2.3. Phƣơng pháp xử lý dữ liệu thứ cấp
- P li u: T c
th c, tổng h ng bi u, s d ng m t s
c a Microsoft (Micr f W M f E ) bi u thị
s li u thu th t qu n ch ng ngu n
c c a N T ổ V N –
C Đ Đ .
N , ò d ng m t s x
li õ :
+ P ổ th t (hay m t s )
35. 24
ị c a hi ổ
P ổ ti ổng h p th Q
ổ, ị tổng th c t p h p l t s tổ, gi ổ
s õ , ò m vi m i tổ ị gi ng
nhau hoặc g n gi ng nhau v
ổ. T , , ặ a m i
tổ ũ ặ m chung c a tổng th . Nh c p sau
khi thu th c sẽ ổ ổ ngu
l c theo gi , … P ổ sẽ s
nh õ c nh ng k t lu i v n
d ng ngu c t i N T ổ
V N – C Đ Đ .
+ B ng th th c bi u hi li u th
th , ằ c th , õ ặ mặ ng c a
u. B ng th c s d u
ằ c thu n l , õ C
li c sắp x p khoa h c trong b ng th
, i chi , ằ
b n ch t hi C i b c s d
c m c b ng gi , ổ ng k t h p.
+ Đ thị th ẽ hoặ é
t li u th Đ thị th c s d ng
i s k t h p gi v ẽ ắ
ặ s
tri n v mặ ng c a hi ng. Nh , thị
, ĩ m tra nhanh
bằ c c T c bi u hi n,
36. 25
hai lo thị c s d B B
m ng nh C i dung ph , thị c s d :
Đ thị r i r , thị t.
37. 26
CHƢƠNG 3:THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC TẠI
BIDV CHI NHÁNH ĐỐNG ĐA
3.1. Giới thiệu về BIDV chi nhánh Đống Đa
3.1.1. Khái quát chung về BIDV chi nhánh Đống Đa
N T ổ V N – Chi
Đ Đ , ắ BIDV C Đ Đ
21 10 2013 é 7758/NHNN
– TTGSNH 01 11 2013
T ở : 11C C L , Q T G , Q Đ Đ , H N
Đ : 04 38303939/ 0438393333
G : L H H
N T ổ – Đ
Đ 1 N T Cổ Đ
P V N
BIDV.
V , BIDV Đ Đ
, , ị
ị Q ổ N T
Cổ Đ P V N
Trong lĩ :
BIDV – C Đ Đ
ĩ , :
- N : L ũ
ị ,
- B : C ,
BIDV
38. 27
- C : C ị ,
ũ ặ
- Đ : G
, ò
ắ
T ĩ ị :
N Đ P V N Đ Đ
ị :
- K : C ( )
BIDV
, ị S ị
, , ị , ị ị , ị
, , ,
- K : ổ
, S ị
ị , ị ,
, , , ị
, ị T , ,
, , ,
ị S ị
- K ổ : S D
T I, II, III
N , N Đ P C Đ Đ V
N ò ĩ : ,
, , , … Đ
ị
39. 28
, BIDV – C Đ Đ
, C ỉ N N Đ ,
ũ ở
ỉ
N ,
BIDV – Đ Đ
V N
3.1.2. Cơ cấu tổ chức bộ máy của BIDV chi nhánh Đống Đa
C ổ BIDV – Đ Đ 05
P ò ị , P ò Dị
ỏ, P ò , V ổ , P ò
ị
Hình 3.1. Cơ cấu tổ chức bộ máy của BIDV chi nhánh Đống Đa
(N : BIDV – C Đ Đ )
V ò :
● B :
P ò
ị
B
Sở ị
SME
P ò V ổ P ò
giao
ị
40. 29
H BIDV – Đ Đ
, HĐQT ò
H ằ
N , H ị ị ,
ò ằ
Đ ị , ị h
, ắ , , , ; ổ
● P ò ị :
P ò ị
C BIDV – Đ Đ P ò ị
ở N ,
ẽ
, ặ , , , ,
P ò ũ
ị , , ổ ,…
P ò ị ị ổ
● Sở ị SME:
B ỏ
ị ở
SME
B ị , ị
ỏ,
, , …
41. 30
N , ò ị ị ,
ắ ỏ
C ,
●P ò :
B ị
h ị, ở
N Q
, ị
H ,
P ò ị ỉ , , ,
●V ổ :
V Tổ H ị
ổ
V ị BIDV
P ò H
Q ị, H Ủ C Đ Đ
N ị
ũ , ,
●P ò ị :
B ị ,
ị , , ổ , ,
ị C BIDV-Đ Đ
42. 31
3.1.3. Một số kết quả sản xuất kinh doanh của BIDV chi nhánh Đống Đa
T ,
N Đ P V N , BIDV – Đ
Đ ỉ
BIDV N
43. 32
Bảng 3.1. K t quả sản xuất kinh doanh của BIDV chi nhánh Đống Đa
Đ ị: ỷ
STT Tiêu chuẩn
Hoàn
thành
31/12/16
Kế
hoạch
2016
Hoàn
thành
31/12/17
Hoàn
thành
của năm
đầu (%)
Hoàn
thành
kế
hoạch
2016
(%)
I Quy mô
1 Tổ 3,732 4,366 17%
2 H 3,642 4,000 4,099 12.60% 128%
C 2,365 3,030 2,611 10.40% 37%
Tổ 326 398 22.00%
H 950 1,090 14.70%
3 D 1,057 1,450 1,444 36.60% 98%
T ẻ
625 863 626 0.20% 0.40%
4
H
2,914 3,556 22%
H
2,018 2,720 2,443 21.10% 61%
5 T 579 1,241 114%
T ẻ
543 850 642 18.30% 32%
44. 33
II Định mức bán lẻ
1
S IBME
( )
3,797 4,236 4,515 107%
2 S BSMS 6,932 2,344 5,307 226%
3 S ẻ ( ) 979 610 825 135%
4 S ẻ M ( ) 2,125 1,768 1,650 93%
5
S ẻ ATM
( )
8,061 3,873 6,250 161%
6
D
POS ( ỷ ) (*)
222 309 408 132%
7
D
1.18 3.3 3.3 100%
III
Tiêu chuẩn về cấu
trúc, chất lƣ ng
1 Tỷ 58% 67.30% 8.90%
2 N II 3.9 6.07 55.20%
Tỉ II 0.37% 0.42% 0.05%
3 M 7.52 8.53 15.80%
Tỷ 0.71% 0.59% -0.12%
4
Tỷ
/Tổ
57% 63.90% 11.80%
(Nguồn: Báo cáo thường niên của BIDV – Chi nhánh Đống Đa năm 2015 -2016)
Tổng tài sản cao hơn năm trước:
T 31/12/2017, ổ 4 366 ỷ , 634 ỷ
(↑ 17%) 31/12/2016.
45. 34
H :
Đ 31/12/2012, 4 099 ỷ , 457 ỷ
( 12,6%) 2015, 21% 128%
ở 2016, ỹ ẻ
V 3 556 ỷ 2 443
ỷ ( 12,6%) 2015, 21%, 128%
2017, 3
T :
T ở ỉ BIDV
, :
D 31/12/2017 1 444 ỷ , 387 ỷ
(↑ 36,6%) 2016 ( ò
ị , ẽ 447 ỷ , 41,9%),
ở 2016, ẻ D
1 241 ỷ , 662 ỷ (↑ 114%) T ,
642 ỷ , 109 ỷ (↑ 18,3%) 2016,
ở 32% 2016 ỉ BIDV.
H ẻ:
T 31/12, ỉ ẻ ,
: IBMB ( 107% ), BSMS ( 226% ),
ẻ ( 135% ), ẻ ATM ( 161 %
), POS ( 132% ) C ỉ ẻ M
93% 2018.
Tỷ 2017 ị
ẻ ATM, IBMB, BSMS , ỷ
D ,
46. 35
ị Đ 31 12
2017, ỉ 2,2 ( 2015, 1,6)
D 3,3 ỷ , ỉ
2016, M f
1,7 ỷ , 100%
T ị ò :
T ị : 14,61 ỷ , 4,4 ỷ
2015, 108% 2016,
ẻ C DVR ị (27%), ị
ẻ (58%), ị (5,5%) (5,5%), ỷ
ổ ị , ị WU,
, , ỷ
T : 0,93 ỷ , 0,14
ỷ (↑ 17%) 2015
T ẻ 65,3 ỷ , 14,1 ỷ (↑ 28%)
2015, 96% 2012 D ẻ / ổ
ò 66,6%, Đ ẻ V ò
T , ò 38,89 ỷ ( 60% ổ
TNRBL), VND 13,60 ỷ (20,5% ổ ),
ị VND 12910000000 (19,5% ổ TNRBL)
3.2. Thực trạng hoạt động phát triển nguồn nhân lực tại Ngân hàng
BIDV – Chi nhánh Đống Đa
3.2.1. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực
N BIDV – C Đ Đ ổ , ,
ỡ , ỹ , C
47. 36
H ISO 9001: 2008 Q
, ỡ
B , N BIDV - C Đ Đ ũ
,
D , , õ
, , ,
ũ
● L :
V N BIDV – C
Đ Đ ,
D , trong ,
N BIDV – C Đ
Đ N 2015, 27 ằ
, 2016 2017
31 33 S
BIDV-
Đ Đ ở
●C :
T , N BIDV – C Đ Đ ũ
ằ ,
, ũ
48. 37
Bảng 3.2. Cơ cấu đào tạo tính theo nội dung đào tạo của Ngân hàng BIDV - Chi nhánh Đống Đa
Đ ị:
T 2013 2014 2015 2016 2017
S Tỷ (%) S Tỷ (%) S Tỷ (%) S Tỷ l (%) S Tỷ (%)
Đ
, ỹ
22 45,3 25 50,2 31 54,2 35 56,2 39 56,2
Đ ỹ
ị
18 23,5 23 23,0 29 24,7 30 27,5 32 26,1
Kinh doanh 16 6,8 19 3,2 32 8,3 35 4,3 38 6,2
K 9 24.4 11 23.6 8 12.8 9 12 5 11.5
Tổng số đào tạo 65 100 78 100 100 100 109 100 114 100
Nguồn: Ngân hàng BIDV chi nhánh Đống Đa
49. 38
H , :
, ỹ ị,
T ,
Đặ
,
ò T 2013, 16
, 6,8%; 2014 ỷ 3,2% ổ
N 2015 ổ 100
ỉ 32 , 8,3%
N 2016 ỷ 4,3% 2017 6,2%
Đ ỹ ị
ỷ T 2017, ỷ
ỹ 56,2%
26,1% N ằ : c
ũ ,
ổ ; , ,
ũ ; k ũ
ỹ ằ
ắ , ằ
Đ ỏ ằ
c
● P :
B ,
ằ
,
50. 39
Bảng 3.3. Số lƣ ng nhân viên đào tạo tính theo phƣơng pháp đào tạo của ngân hàng giai đoạn 2013 – 2017
Đ ị: i
T 2013 2014 2015 2016 2017
S Tỷ (%) S Tỷ (%) S Tỷ (%) S Tỷ (%) S Tỷ (%)
Đ
trong
25 28 23 29 46 37 36 42 47 44
Đ 40 72 55 71 54 63 67 58 67 56
Tổ 65 100 78 100 100 100 109 100 114 100
Nguồn: Ngân hàng BIDV chi nhánh Đống Đa
51. 40
T BIDV – C Đ Đ 2013, t
2017, ỷ ỹ
56,2% 26,1% C 40 , 72%
T ò , ỷ
71% 2014 ò 63% 2015, 58% 2016
56% 2017.
● Đ :
- Về nội dung đào tạo
52. 41
Bảng 3.4. Đánh giá của nhân viên ngân hàng về nội dung đào tạo
N M
R Í K
S Tỷ (%) S Tỷ (%) S Tỷ (%)
K ỹ
82 83 20 17 0
-
K ỹ
80 72 26 24 7 4
Nguồn: tổng hợp và tính toán từ k t quả khảo sát của tác
53. 42
T 2017, 17% ỷ ỏ cho ằ
ỹ Do
, é , ằ
N
,
C ằ g, ỹ
T , ỏ ằ
4% N
,
54. 43
Bảng 3.5. Đánh giá của nhân viên về chƣơng trình đào tạo của ngân hàng BIDV chi nhánh Đống Đa
TT Tiêu chí Tốt Trung bình Kém
Số lƣ ng
(ngƣời)
Tỷ lệ(%) Số lƣ ng
(ngƣời)
Tỷ lệ(%) Số lƣ ng
(ngƣời)
Tỷ lệ(%)
1 C 76 54 32 21 19 15
2 S
, ,
74 51 30 23 25 25
3 P 71 52 33 25 21 21
4 C
ổ
80 57 29 24 26 22
5 S 73 54 31 20 24 26
Nguồn: Tổng hợp và tính toán theo k t quả khảo sát của tác giả
55. 44
S ỉ ằ ỷ
76 , 54% M é 19 ,
15%
C 2 ũ :
T ổ ỷ ,
71 74
, 52% 51% T
, ỷ
ũ é
N ,
N BIDV chi nh Đ Đ ằ
c ằ
, , ỹ ũ
: , ị
N ắ , ị
, ũ
nhau.
C õ
ũ ũ
N ằ ,
, ũ
C
,
V ở
Y :
Tải bản FULL (106 trang): https://bit.ly/3apluBk
Dự phòng: fb.com/TaiHo123doc.net
56. 45
Bảng 3.6. Tình hình tài chính của Ngân hàng BIDV – Chi nhánh Đống Đa giai đoạn 2013 – 2017
C ỉ Đ ị 2013 2014 2015 2016 2017
Tổ T 28.021 32.342 35.132 28.383 24.512
T ắ T 23.374 29.374 23.394 19.283
T T 2.463 2.261 5.384 4.482 3.253
N T 22.382 27.394 25.384 19.237 14.384
N ở
T 5.362 6.374 8.382 9.282 9.352
N / Tổ
% 71.3 72,3 70,23 67,38 58,27
N / V
ở
% 2,38 3,28 2,32 2,12 1,21
T % 13,28 11,2 15,28 15,28 14,28
Nguồn: Ngân hàng BIDV- Chi nhánh Đống Đa
57. 46
T , ằ N BIDV
- C Đ Đ ặ , 2013 ổ
28 021 , 2014 32 342 ( 15 42%
2013) N 2015 35 132 ( ng 8,62%
2014) T , 2016 ị ổ
, 2016 ò 28 383 ( ổ ị
, 2013 ổ 28 021 tr ,
2017 ò 24.512 V , ẽ
3.2.2. Phát triển về số lượng nguồn nhân lực
● H
N ở
õ D ,
Hằ , 20 , ò ẽ
, , ắ
, ị ,
, ò ổ
T ,
: ,
, ,
N BIDV – C Đ Đ
Tải bản FULL (106 trang): https://bit.ly/3apluBk
Dự phòng: fb.com/TaiHo123doc.net
58. 47
Bảng 3.7. Số lƣ ng hồ sơ đăng ký tuyển dụng tại ngân hàng BIDV – Chi
nhánh Đống Đa phân theo nguồn tuyển dụng giai đoạn 2013-2017
Đơn vị: ứng viên
T 2013 2014 2015 2016 2017
Tổ 195 200 286 324 389
N 52 75 93 84 92
N 143 125 193 240 297
Nguồn: Ngân hàng BIDV – Chi nhánh Đống Đa
N BIDV – C Đ Đ
, H ặ
, ò
ẽ
,
, ổ ổ
T 2013-2017, BIDV – C
Đ Đ N 2013, ổ 195
143 ,
73,4%; 5 ổ ,
75% ổ o
2017. Đ ,
, ; ặ
- ị ị
ặ tru V
Tải bản FULL (106 trang): https://bit.ly/3apluBk
Dự phòng: fb.com/TaiHo123doc.net
60. 49
Bảng 3.8. Một số tiêu chí đánh giá hoạt động tuyển dụng tại ngân hàng (Nguồn: ngân hàng BIDV – Chi nhánh
(Nguồn: Ngân hàng BIDV – Chi nhánh Đống Đa giai đoạn 2013 – 2017)
T Đ ị 2013 2014 2015 2016 2017
Tổ B 195 198 285 325 388
S B 176 175 253 268 310
S B 19 23 32 57 78
S N 50 61 117 136 187
S ỏ
( 2 )
N 3 4 3 5 7
6753619