26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdf
1. STT CCCD Họ và tên Ngày sinh ĐT KV
Mã
tổ hợp
Môn 1 Môn 2 Môn 3
Tổng
điểm ƯT
Tổng
điểm TT
Mã
ngành
Tên ngành
trúng tuyển
1 064305015847 NAY H' RỨ 19/08/2005 01 1 M01 5.50 8.00 9.25 2.75 25.41 7140201 Giáo dục Mầm non
2 054305009839 NGUYỄN THỊ NGỌC THI 02/10/2005 2NT M01 7.00 9.00 8.88 0.50 25.22 7140201 Giáo dục Mầm non
3 064305005511 RAH LAN H' SI 25/09/2005 01 1 M01 6.50 7.63 8.13 2.75 25.01 7140201 Giáo dục Mầm non
4 054305009375 LÊ GIA HÂN 05/12/2005 2 M01 7.25 8.75 8.50 0.25 24.68 7140201 Giáo dục Mầm non
5 064305005530 KSOR H' THƯƠNG 30/04/2005 01 1 M01 5.50 7.69 8.63 2.75 24.57 7140201 Giáo dục Mầm non
6 054305002722 NGÔ ĐỖ YẾN NHI 02/01/2005 2NT M01 6.25 8.50 9.25 0.50 24.40 7140201 Giáo dục Mầm non
7 064304005681 RAH LAN H' SÚC 20/08/2004 01 1 M01 5.75 7.25 8.13 2.75 23.88 7140201 Giáo dục Mầm non
8 054305000747 ĐOÀN THỊ CẨM TRÚC 02/04/2005 2NT M01 6.50 8.63 8.00 0.50 23.59 7140201 Giáo dục Mầm non
9 054305000532 HUỲNH THỊ THU HỒNG 15/08/2005 2NT M01 6.75 8.75 7.50 0.50 23.47 7140201 Giáo dục Mầm non
10 054305007947 MAI KIM LIÊN 07/05/2005 2NT M01 6.50 7.50 9.00 0.50 23.47 7140201 Giáo dục Mầm non
11 054305002768 LÊ TRẦN NHẬT ĐOAN 15/10/2005 2NT M01 7.25 7.63 8.00 0.50 23.35 7140201 Giáo dục Mầm non
12 054305007009 LÊ HỒNG NGỌC 10/10/2005 2NT M01 8.00 7.50 7.25 0.50 23.23 7140201 Giáo dục Mầm non
13 054305001299 LÊ ĐẶNG KIỀU THƠ 07/02/2005 2 M01 8.00 7.00 7.88 0.25 23.12 7140201 Giáo dục Mầm non
14 054305007430 ĐỖ NGỌC BẢO VÂN 06/09/2005 2 M01 7.50 8.00 7.25 0.25 22.99 7140201 Giáo dục Mầm non
15 054305000743 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 25/07/2005 2NT M01 7.00 8.00 7.38 0.50 22.88 7140201 Giáo dục Mầm non
16 054305008908 VÕ NGÔ NHƯ QUỲNH 27/08/2005 2 M09 6.80 7.63 7.88 0.25 22.56 7140201 Giáo dục Mầm non
17 054305000797 NGUYỄN HUYỀN BẢO TRÂN 10/11/2005 2NT M01 6.25 7.38 8.25 0.50 22.38 7140201 Giáo dục Mầm non
18 054305000772 VÕ THỊ KIM ANH 16/10/2005 2NT M01 6.75 8.00 7.00 0.50 22.25 7140201 Giáo dục Mầm non
19 054305000560 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG 17/09/2005 1 M01 6.50 8.00 6.88 0.75 22.13 7140201 Giáo dục Mầm non
20 054305000753 LÊ THỊ THANH ÁI 28/11/2005 2NT M09 7.40 6.75 7.25 0.50 21.90 7140201 Giáo dục Mầm non
21 054305008524 NGUYỄN XUÂN ÁI 04/07/2005 2NT M09 6.20 7.25 7.00 0.50 20.95 7140201 Giáo dục Mầm non
22 054305001400 TRƯƠNG ANH NGUYÊN THẢO 20/07/2005 2 M09 6.60 7.50 6.25 0.25 20.60 7140201 Giáo dục Mầm non
23 066305006083 PHẠM THỊ NGỌC ÁNH 01/08/2005 1 C00 8.00 7.75 8.00 0.75 24.38 7140202 Giáo dục Tiểu học
24 064205001462 SIU NGANG 30/11/2005 01 1 C00 7.00 9.00 7.75 2.75 26.04 7140202 Giáo dục Tiểu học
25 044202009616 NGUYỄN NHẬT SANG 27/02/2002 03d C00 7.50 8.25 8.00 2.00 25.42 7140202 Giáo dục Tiểu học
26 054305006618 MAI THẢO NGÂN 07/03/2005 2 C00 8.50 9.25 7.25 0.25 25.17 7140202 Giáo dục Tiểu học
27 054305007205 NGUYỄN MỸ HÀ TIÊN 19/06/2005 2NT C00 8.50 8.50 7.75 0.50 25.10 7140202 Giáo dục Tiểu học
28 054305004472 NGUYỄN THỊ NHƯ BÌNH 08/03/2005 2 C00 8.00 8.00 8.50 0.25 24.68 7140202 Giáo dục Tiểu học
29 054196006614 NGUYỄN HOÀNG BẢO NGỌC 18/10/1996 D01 8.20 8.25 8.20 0.00 24.65 7140202 Giáo dục Tiểu học
30 064305011841 HOÀNG NGUYỄN BẰNG GIANG 05/12/2005 2 C00 8.50 8.25 7.50 0.25 24.44 7140202 Giáo dục Tiểu học
31 054305002694 NGUYỄN BÌNH PHƯƠNG TRÂM 25/05/2005 2 C00 7.50 8.25 8.50 0.25 24.44 7140202 Giáo dục Tiểu học
32 054305002563 NGUYỄN THỊ HIỀN 04/12/2005 2NT C00 8.25 8.00 7.75 0.50 24.40 7140202 Giáo dục Tiểu học
33 064305014109 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 31/07/2005 2NT C00 7.75 8.00 8.25 0.50 24.40 7140202 Giáo dục Tiểu học
34 064305010660 DƯƠNG THỊ HIỀN 18/07/2005 1 C00 7.25 8.50 8.00 0.75 24.38 7140202 Giáo dục Tiểu học
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC, HỆ CHÍNH QUY (ĐỢT 1 - NĂM 2023)
Phương thức xét tuyển: Kết quả thi THPT
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 419/QĐ-ĐHPY ngày 24 tháng 8 năm 2023 của Hiệu trưởng Trường Đại học Phú Yên)
Trang 1
2. STT CCCD Họ và tên Ngày sinh ĐT KV
Mã
tổ hợp
Môn 1 Môn 2 Môn 3
Tổng
điểm ƯT
Tổng
điểm TT
Mã
ngành
Tên ngành
trúng tuyển
35 054305007388 LÊ HUYỀN LINH 15/08/2005 2 D01 7.40 8.50 8.20 0.25 24.30 7140202 Giáo dục Tiểu học
36 042305010195 NGUYỄN THỊ LỆ QUYÊN 27/11/2005 2NT A00 7.80 7.50 8.50 0.50 24.21 7140202 Giáo dục Tiểu học
37 052305002803 ĐỖ TRƯƠNG HỒNG NGỌC 21/06/2005 2NT C00 8.00 8.50 7.25 0.50 24.17 7140202 Giáo dục Tiểu học
38 054305004499 NGUYỄN THỊ BÍCH 08/04/2005 1 C00 7.00 8.00 8.50 0.75 24.15 7140202 Giáo dục Tiểu học
39 054305008954 PHẠM HOÀI TÂM 12/06/2005 2 D01 7.60 8.50 7.80 0.25 24.10 7140202 Giáo dục Tiểu học
40 054305000485 NGUYỄN THỊ HUYỀN NHƯ 18/04/2005 2NT D01 7.40 8.00 8.20 0.50 24.03 7140202 Giáo dục Tiểu học
41 052305002070 TRẦN THỊ NGỌC DUYÊN 11/01/2005 2 D01 8.00 8.00 7.80 0.25 24.01 7140202 Giáo dục Tiểu học
42 064204002121 KSOR MINH 13/04/2004 01 1 C00 6.50 7.50 7.25 2.75 24.00 7140202 Giáo dục Tiểu học
43 064305005036 ĐOÀN NGỌC TÂM BÌNH 06/10/2005 1 A00 6.80 8.25 8.25 0.75 23.97 7140202 Giáo dục Tiểu học
44 052305015946 PHẠM TRƯƠNG THÚY QUỲNH 21/12/2005 2 D01 7.80 8.75 7.20 0.25 23.96 7140202 Giáo dục Tiểu học
45 064305010183 NGUYỄN HOÀNG YẾN NY 19/11/2005 1 C00 9.00 7.50 6.75 0.75 23.93 7140202 Giáo dục Tiểu học
46 046205005036 TRƯƠNG CÔNG VƯƠNG TỊNH 11/04/2005 2NT D01 8.20 7.50 7.80 0.50 23.93 7140202 Giáo dục Tiểu học
47 054205006162 VÕ LÊ TOÀN 01/01/2005 2NT C00 8.25 7.25 8.00 0.50 23.93 7140202 Giáo dục Tiểu học
48 052305013651 HỒ NHẬT ĐỒNG TRÂM 20/03/2005 1 C00 7.75 8.00 7.50 0.75 23.93 7140202 Giáo dục Tiểu học
49 054305000067 NGUYỄN THỊ LƯU LUYẾN 28/07/2005 2 D01 8.20 8.50 7.00 0.25 23.91 7140202 Giáo dục Tiểu học
50 054205001223 ĐẶNG ĐÌNH PHONG 29/10/2005 01 1 A00 6.40 7.00 7.75 2.75 23.90 7140202 Giáo dục Tiểu học
51 054305000647 LÊ BÌNH NHI 28/06/2005 2NT A00 8.20 7.50 7.75 0.50 23.89 7140202 Giáo dục Tiểu học
52 064305000834 TRẦN YẾN VY 11/07/2005 1 A01 8.00 7.75 7.40 0.75 23.84 7140202 Giáo dục Tiểu học
53 064205001579 KPĂ CHUNG 17/01/2005 01 1 C00 6.75 7.50 6.75 2.75 23.75 7140202 Giáo dục Tiểu học
54 054305001077 SÔ THỊ HÀ MI 22/06/2005 01 1 C00 7.50 7.25 6.25 2.75 23.75 7140202 Giáo dục Tiểu học
55 054305005641 NGUYỄN HỮU KHÁNH HÂN 13/11/2005 2 D01 7.60 6.50 9.40 0.25 23.72 7140202 Giáo dục Tiểu học
56 064305000523 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 22/02/2005 1 C00 8.00 7.75 7.25 0.75 23.70 7140202 Giáo dục Tiểu học
57 054305000188 NGUYỄN NGỌC LAN HƯƠNG 26/08/2005 2NT D01 7.60 8.25 7.40 0.50 23.70 7140202 Giáo dục Tiểu học
58 066305005926 TRẦN THỊ TRÚC QUỲNH 28/10/2005 1 C00 7.50 8.25 7.25 0.75 23.70 7140202 Giáo dục Tiểu học
59 054305007879 PHẠM THỊ NGỌC TÚ 20/09/2005 2NT C00 8.00 8.50 6.75 0.50 23.70 7140202 Giáo dục Tiểu học
60 054305009300 NGUYỄN THỊ NHƯ THỦY 05/09/2005 2 D01 7.60 7.25 8.60 0.25 23.67 7140202 Giáo dục Tiểu học
61 052305000437 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 24/10/2005 1 A00 7.60 7.75 7.50 0.75 23.57 7140202 Giáo dục Tiểu học
62 054305007370 TRẦN THỊ THANH TIỀN 28/10/2005 2 A00 7.80 7.00 8.50 0.25 23.52 7140202 Giáo dục Tiểu học
63 068305008982 LÊ THU HẰNG 27/08/2005 3 C00 7.00 8.75 7.75 0.00 23.50 7140202 Giáo dục Tiểu học
64 054305001530 KSƠR HỜ LAM 31/05/2005 01 1 C00 7.50 6.50 6.75 2.75 23.50 7140202 Giáo dục Tiểu học
65 064305005669 R'Ô H' NA 16/04/2005 01 1 C00 6.25 7.50 7.00 2.75 23.50 7140202 Giáo dục Tiểu học
66 070305003421 HOÀNG MINH ANH 08/12/2005 2 A01 8.20 8.50 7.40 0.25 24.30 7140209 Sư phạm Toán học
67 054205000586 CAO PHONG HUY 15/07/2005 2NT A00 8.40 8.75 8.00 0.50 25.47 7140209 Sư phạm Toán học
68 054205000729 NGUYỄN VĂN TIÊN 08/11/2005 2NT A00 8.80 7.25 8.50 0.50 24.91 7140209 Sư phạm Toán học
69 058205000891 VÕ LÊ MINH HÙNG 06/10/2005 2NT A00 8.60 8.00 7.50 0.50 24.49 7140209 Sư phạm Toán học
70 054205005381 NGUYỄN THÀNH HIỆU 04/10/2005 2NT A00 8.40 7.75 7.75 0.50 24.31 7140209 Sư phạm Toán học
71 056305010482 PHẠM THỊ HƯƠNG GIANG 07/09/2005 2 B00 7.60 8.50 8.00 0.25 24.30 7140209 Sư phạm Toán học
72 051205001042 PHẠM MINH ĐỨC 09/11/2005 2NT A00 7.60 8.00 8.25 0.50 24.26 7140209 Sư phạm Toán học
73 066305008120 NGUYỄN THỊ CẨM TUYẾN 04/10/2005 2NT A00 7.60 7.50 8.75 0.50 24.26 7140209 Sư phạm Toán học
Trang 2
3. STT CCCD Họ và tên Ngày sinh ĐT KV
Mã
tổ hợp
Môn 1 Môn 2 Môn 3
Tổng
điểm ƯT
Tổng
điểm TT
Mã
ngành
Tên ngành
trúng tuyển
74 056305005434 TRẦN HOÀI BẢO THIÊN 24/12/2005 2 A00 7.60 7.75 8.50 0.25 24.06 7140209 Sư phạm Toán học
75 038305006091 LÊ DIỄM NGA 14/10/2005 2NT C00 8.75 6.50 7.75 0.50 23.47 7140217 Sư phạm Ngữ Văn
76 048305002084 KIỀU NGUYÊN TRÂM 27/06/2005 2 C00 8.75 7.50 7.25 0.25 23.72 7140217 Sư phạm Ngữ Văn
77 054305005951 ĐOÀN THỊ TƯỜNG NHI 24/05/2005 2 C00 7.75 8.00 7.25 0.25 23.23 7140217 Sư phạm Ngữ Văn
78 054305004478 NGUYỄN DƯƠNG MỸ QUYÊN 02/06/2005 2 C00 9.00 7.50 6.50 0.25 23.23 7140217 Sư phạm Ngữ Văn
79 054205002314 PHẠM TẤN TÀI 21/01/2005 2NT C00 7.75 7.75 7.25 0.50 23.23 7140217 Sư phạm Ngữ Văn
80 051305010202 ĐOÀN THỊ THẢO UYÊN 18/02/2005 2NT C00 8.75 7.25 6.75 0.50 23.23 7140217 Sư phạm Ngữ Văn
(Danh sách này có 80 thí sinh trúng tuyển)
Trang 3