1. STT CMND NGÀY SINH GT KHỐI KV ĐT TỔNG ĐIỂM NGÀNH GHI CHÚ
1 Võ Thị Anh Thơ 054305001819 29/03/2005 Nữ C00 0 28.75 Việt Nam học Đủ điều kiện TT
2 Nguyễn Phạm Hoàng Long 054205007333 16/06/2005 Nam D14 2 0 25.75 Việt Nam học Đủ điều kiện TT
3 Phạm Thị Ngọc Trâm 054305005512 24/03/2005 Nữ C00 2 0 25.15 Việt Nam học Đủ điều kiện TT
4 Trịnh Nguyễn Kim Pha 054305008735 31/12/2005 Nữ D01 1 0 24.95 Việt Nam học Đủ điều kiện TT
5 Vương Nguyễn Khánh Huyền 054305006149 27/01/2005 Nữ C00 1 0 24.75 Việt Nam học Đủ điều kiện TT
6 Nguyễn Hoàn Mỹ 054300003490 19/06/2000 Nữ C00 2 0 24.55 Việt Nam học Đủ điều kiện TT
7 Đặng Trần Huyền Trân 054305004255 02/10/2005 Nữ C00 2 0 24.35 Việt Nam học Đủ điều kiện TT
8 Bùi Thị Thanh Nhàn 054304008066 01/11/2004 Nữ C00 1 0 24.25 Việt Nam học Đủ điều kiện TT
9 Huỳnh Thu Duyên 054305037017 11/05/2005 Nữ C00 1 0 23.95 Việt Nam học Đủ điều kiện TT
10 Phạm Thị Mỹ Tình 054305004414 29/08/2005 Nữ C00 2 0 23.65 Việt Nam học Đủ điều kiện TT
11 Huỳnh Thị Diệu Uyên 054305007485 16/05/2005 Nữ C00 2NT 0 23.50 Việt Nam học Đủ điều kiện TT
12 Trương Ngọc Định 054205009842 28/02/2005 Nam C00 2NT 0 23.40 Việt Nam học Đủ điều kiện TT
13 Linh Thị Tuyết Trinh 054305001205 14/09/2005 Nữ C00 1 0 22.95 Việt Nam học Đủ điều kiện TT
14 Bùi Thị Thùy Dung 070305004312 18/07/2005 Nữ C00 2NT 0 22.70 Việt Nam học Đủ điều kiện TT
15 Lưu Ngọc Thư 054305005622 30/04/2005 Nữ C00 1 0 22.05 Việt Nam học Đủ điều kiện TT
16 Nguyễn Tiến Đạt 054205001887 27/10/2005 Nam C00 2NT 0 20.70 Việt Nam học Đủ điều kiện TT
17 Trần Quốc Thiện 054205004090 02/11/2005 Nam D14 2 0 18.35 Việt Nam học Đủ điều kiện TT
UBND TỈNH PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
HỌ TÊN
DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN
PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN ĐIỂM HỌC TẬP THPT (HỌC BẠ)
NGÀNH: VIỆT NAM HỌC
1
2. STT CMND NGÀY SINH GT KHỐI KV ĐT TỔNG ĐIỂM NGÀNH GHI CHÚ
1 Huỳnh Thị Kim Vấn 054305004488 09/06/2005 Nữ A00 2 0 27.65 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
2 Võ Thị Thu Thảo 054305009040 21/03/2005 Nữ A00 2 0 26.45 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
3 Nguyễn Trúc Thanh Hợp 054305000980 04/11/2005 Nữ A01 2NT 0 26.30 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
4 Lê Võ Ngọc Hân 054305000026 02/10/2005 Nữ A00 2 0 26.05 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
5 Nguyễn Thị Kim Mi 054305006616 12/06/2005 Nữ A00 1 0 25.95 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
6 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 054305007020 28/07/2005 Nữ A00 2NT 0 25.90 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
7 Lương Thị Vần 004305001355 27/11/2005 Nữ D14 2 1 25.85 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
8 Nguyễn Thị Thu Huyền 054305000245 30/08/2005 Nữ A00 1 0 25.75 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
9 Nguyễn Thị Thu Huyền 054305009064 25/10/2005 Nữ A00 2NT 0 25.50 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
10 Nguyễn Ngọc Minh Phương 054305005221 15/03/2005 Nữ A01 2 0 25.35 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
11 Nguyễn Hữu Lượng 054205000348 15/10/2005 Nam A00 2NT 0 25.30 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
12 Nguyễn Nhật Hương 054305007601 23/11/2005 Nữ A00 1 0 25.25 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
13 Đoàn Khánh Linh 054205003170 26/04/2005 Nam A00 2NT 0 25.00 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
14 Phạm Thị Bích Mi 054305037043 30/07/2005 Nữ D01 2 0 24.95 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
15 Nguyễn Thị Tố Quyên 054305005156 22/11/2005 Nữ A01 1 0 24.75 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
16 Võ Thị Trúc Đào 054305002716 13/12/2005 Nữ A00 2 0 24.55 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
17 Phạm Thị Thúy Sim 054305000965 14/12/2005 Nữ D10 2NT 0 24.50 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
18 Nguyễn Ngô Quỳnh Hương 054305004908 22/01/2005 Nữ A01 2 0 24.25 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
19 Phan Thùy Linh 054305000782 09/10/2005 Nữ A00 2NT 0 24.20 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
20 Trần Thị Lan Nhi 054305004690 17/12/2005 Nữ D01 1 0 24.15 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
21 Trần Lê Kim Huệ 054305009234 01/07/2005 Nữ A00 1 0 24.10 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
HỌ TÊN
DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN
PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN ĐIỂM HỌC TẬP THPT (HỌC BẠ)
NGÀNH: QUẢN TRỊ KINH DOANH
UBND TỈNH PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
2
3. STT CMND NGÀY SINH GT KHỐI KV ĐT TỔNG ĐIỂM NGÀNH GHI CHÚ
HỌ TÊN
22 Lê Thị Thao 054305007637 15/02/2005 Nữ A00 2NT 0 24.00 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
23 Ksor H' Vơn 064305011778 01/07/2005 Nữ A01 1 01 24.00 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
24 Nguyễn Thị Xuân Phấn 054305005706 02/09/2005 Nữ D10 2 0 23.85 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
25 Nguyễn Như Quỳnh 054305001230 29/11/2005 Nữ D10 1 0 23.85 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
26 Trần Thị Mỹ Hạnh 054305000972 10/01/2005 Nữ D10 2NT 0 23.70 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
27 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nga 054305002061 16/10/2005 Nữ D01 1 0 23.65 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
28 Nguyễn Thị Như Hảo 054305001236 27/02/2005 Nữ A00 1 0 23.45 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
29 Nguyễn Bảo Minh Nhật 054305002788 17/02/2005 Nữ D01 2 0 23.35 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
30 Hà Minh Huy 054205000833 13/08/2005 Nam A00 2NT 0 23.30 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
31 Lê Minh Phương 054305009444 13/11/2005 Nữ D10 2NT 0 23.30 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
32 Phan Thị Cẩm Thơm 054305004066 03/07/2005 Nữ D01 2NT 0 23.20 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
33 Lê Thị Hân 054305002599 14/08/2005 Nữ A00 2 0 23.05 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
34 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 054302000277 08/03/2002 Nữ D10 2NT 0 22.40 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
35 Nguyễn Thị Hà Tiên 054305009936 25/10/2005 Nữ D01 1 0 22.25 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
36 Trần Thị Ánh Ngọc 052305013879 30/08/2005 Nữ A00 1 0 22.25 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
37 Nguyễn Thị Mỹ Viện 054305006203 04/01/2005 Nữ D01 1 0 22.05 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
38 Trương Võ Hoàng Quân 054204001159 01/09/2004 Nam A00 2 0 21.95 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
39 Lê Thuỵ Mỹ Duyên 054305000145 09/01/2005 Nữ A00 1 0 21.55 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
40 Tăng Thị Hồng Ngọc 054305001343 08/08/2005 Nữ D10 2 0 21.55 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
41 Trần Thị Thanh Sương 054305002495 11/08/2005 Nữ D01 2 0 21.25 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
42 Nguyễn Thị Mỹ Viện 054305006203 04/01/2005 Nữ D01 1 0 21.25 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
43 Nguyễn Ngọc Nguyên Nhi 054305007706 29/09/2005 Nữ D01 2 0 20.65 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
44 Kiều Thị Mỹ Dung 054302000524 06/10/2002 Nữ D01 2NT 0 20.60 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
45 Nguyễn Anh Quân 054205009221 31/01/2005 Nam D01 2NT 0 20.30 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
3
4. STT CMND NGÀY SINH GT KHỐI KV ĐT TỔNG ĐIỂM NGÀNH GHI CHÚ
1 Phạm Yến Nhi
05430500116
5
09/04/2005 Nữ A00 2NT 0 29.50 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT
2 Hồ Nhật Tú Trinh
05430500117
0
13/06/2005 Nữ D01 1 0 27.75 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT
3 Nguyễn Minh Đức
05420400326
3
20/04/2004 Nam A00 2 0 26.95 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT
4 Nguyễn Nữ Hồng Nhung
05430500036
6
19/11/2005 Nữ D01 2NT 0 26.40 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT
5 Huỳnh Đức Sâm
05420500126
0
11/08/2005 Nam A00 2NT 0 26.00 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT
6 Mai Thị Bảo Thương
05430500176
4
25/05/2005 Nữ C00 2NT 0 25.60 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT
7 Nguyễn Ngọc Đạt
05420500052
4
26/02/2005 Nam A00 1 0 25.55 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT
8 Võ Nguyên Hải
05420400804
3
30/09/2004 Nam A00 1 0 24.95 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT
9 Trương Thành Công
05420401028
3
19/07/2004 Nam A00 1 0 24.85 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT
10 Huỳnh Nguyễn Ngọc Minh
05420500183
6
04/12/2005 Nam A01 2 0 24.55 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT
11 Đào Thị Minh Nhã 054305009691 03/03/2005 Nữ A00 2NT 0 24.5 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT
12 Nguyễn Thanh Triệu
05420401034
9
17/12/2004 Nam A00 2 0 24.35 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT
13 Đặng Thị Việt Hòa
05430500968
2
09/09/2005 Nữ A00 2NT 0 24.20 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT
14 Đào Thị Minh Nhẹ 054305005985 03/03/2005 Nữ A00 2NT 0 24.2 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT
15 Đỗ Tiến Đạt
05420300886
1
25/11/2003 Nam A00 1 0 24.15 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT
16 Trần Phan Ngọc Hà
05430500073
2
11/01/2005 Nữ A00 1 0 23.05 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT
17 Nguyễn Thị Thanh Thảo
05430500061
0
17/09/2005 Nữ A00 2NT 0 22.90 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT
18 Lê Phạm Mỹ Lệ
05430500220
7
02/09/2005 Nữ A01 2NT 0 22.80 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT
19 Dương Quốc Bảo
05420500789
8
22/02/2005 Nam D01 2 0 21.75 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT
20 Nguyễn Hoàng Ân
05420500283
9
30/03/2005 Nam A00 2NT 0 21.70 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT
HỌ TÊN
DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN
PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN ĐIỂM HỌC TẬP THPT (HỌC BẠ)
NGÀNH: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
UBND TỈNH PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
4
5. STT CMND NGÀY SINH GT KHỐI KV ĐT TỔNG ĐIỂM NGÀNH GHI CHÚ
HỌ TÊN
21 Y Khương Niê 054201010735 13/04/2001 Nam A00 1 01 21.60 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT
22 Bùi Thu Miên
05430503761
0
04/05/2005 Nữ A00 2 0 21.05 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT
23 Thái Minh Hiền
05420500694
8
14/02/2005 Nam D01 2 0 16.75 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT
24 Thái Minh Hiền
05420500694
8
14/02/2005 Nam D01 2 0 16.75 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT
5
6. STT CMND NGÀY SINH GT KHỐI KV ĐT TỔNG ĐIỂM NGÀNH GHI CHÚ
1 Lê Thị Hiền Nhi 054305005666 18/08/2005 Nữ B00 2 0 25.90 Nông nghiệp Đủ điều kiện TT
2 Nguyễn Thị Trà My 054305005173 04/01/2005 Nữ A00 2NT 0 25.80 Nông nghiệp Đủ điều kiện TT
3 Sô Minh Khải 054205000968 19/09/2005 Nam A00 1 01 25.35 Nông nghiệp Đủ điều kiện TT
4 Lê Phong Hào 054205004512 07/06/2005 Nam A00 2NT 0 25.30 Nông nghiệp Đủ điều kiện TT
HỌ TÊN
DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN
PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN ĐIỂM HỌC TẬP THPT (HỌC BẠ)
NGÀNH: NÔNG NGHIỆP
UBND TỈNH PHÚ YÊN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
6
7. STT CMND NGÀY SINH GT KHỐI KV ĐT TỔNG ĐIỂM NGÀNH GHI CHÚ
1 Bùi Thanh Nhã 054305000473 04/01/2005 Nữ D10 2NT 0 28.60 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
2 Nguyễn Hoàng Tú Uyên 054305005630 08/11/2005 Nữ A01 2NT 0 28.40 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
3 Nguyễn Ngọc Huấn 042205012218 07/05/2005 Nam A01 2NT 0 28.10 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
4 Nguyễn Thị Trúc Linh 054305000928 21/06/2005 Nữ A01 2NT 0 27.60 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
5 Võ Thảo Giang 054305001956 20/06/2005 Nữ D10 2 0 27.35 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
6 Phan Hoàn Phương 054204004916 11/11/2004 Nam A01 2 0 27.15 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
7 Võ Thị Mỹ Linh 054305000847 10/07/2005 Nữ D01 1 0 26.95 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
8 Lê Thảo Bích Nguyên 054305000615 13/09/2005 Nữ D01 2NT 0 26.60 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
9 Lê Nguyễn Anh Hào 054205000580 28/07/2005 Nam D01 2NT 0 26.40 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
10 Dương Thị Thúy Kiều 054305000480 09/05/2005 Nữ D10 1 0 25.85 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
11 Đào Nhật Thành 054205009597 23/04/2005 Nam D01 2 0 25.75 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
12 Trần Nguyên Văn 054305005337 05/09/2005 Nữ C00 2NT 0 25.70 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
13 Nguyễn Trần Mỹ Tâm 054305010079 26/09/2005 Nữ A01 1 0 25.55 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
14 Lê Thị Thu Hằng 054305001895 23/09/2005 Nữ C00 2NT 0 25.50 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
15 Nguyễn Phạm Yến Nhi 054305002693 02/06/2005 Nữ D01 2 0 25.45 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
16 Huỳnh Trần Thảo Duyên 054305008414 08/07/2005 Nữ C00 2 0 25.35 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
17 Thạch Đình Duy 089205011004 10/04/2005 Nam D14 2NT 0 25.30 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
18 Lê Thị Minh Châu 054305006561 02/09/2005 Nữ D01 2 0 25.15 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
19 Lê Nam Bình 054205001815 29/12/2005 Nam A01 2 0 25.05 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
20 Phan Trần Bảo Ngân 054305009759 01/10/2005 Nữ A01 2 0 25.05 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
21 Nguyễn Thanh Nga 054305005791 23/05/2005 Nữ D01 2NT 0 25.00 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
HỌ TÊN
DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN
PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN ĐIỂM HỌC TẬP THPT (HỌC BẠ)
NGÀNH: NGÔN NGỮ ANH
UBND TỈNH PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
7
8. STT CMND NGÀY SINH GT KHỐI KV ĐT TỔNG ĐIỂM NGÀNH GHI CHÚ
HỌ TÊN
22 Lương Thị Diệu Thảo 054305005234 10/09/2005 Nữ D14 2 0 24.95 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
23 Ksơr Hờ Duyên 054304002754 07/08/2004 Nữ D14 1 01 24.85 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
24 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 054305007457 06/01/2005 Nữ D14 2 0 24.85 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
25 Lê Dương Hải Quỳnh 054305007913 04/03/2005 Nữ D01 2NT 0 24.80 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
26 Lương Nguyễn Quỳnh Trâm 054305005747 06/07/2005 Nữ D14 2NT 0 24.50 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
27 Lê Đình Vĩnh An 054204001687 24/03/2004 Nam A01 2 0 24.15 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
28 Huỳnh Thanh Tú 054305003006 11/11/2005 Nữ D01 2 0 23.95 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
29 Nguyễn Trần Ái Mỹ 054304001930 13/02/2004 Nữ D01 2 0 23.95 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
30 Nguyễn Hoàng Nhã Linh 054305000489 16/07/2005 Nữ D14 2NT 0 23.90 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
31 Hà Bích Ngọc 054305001811 16/11/2005 Nữ A01 2NT 0 23.60 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
32 Võ Ngô Như Quỳnh 054305008908 27/08/2005 Nữ D01 2 0 23.55 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
33 Nguyễn Diễm My 054305008076 15/12/2005 Nữ D14 2NT 0 23.50 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
34 Nguyễn Hải Minh 054205001111 17/09/2005 Nam A01 1 0 23.45 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
35 Đoàn Thị Thảo Nhi 054305000573 25/10/2005 Nữ D01 2NT 0 23.40 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
36 Trần Đắc Tòng 054205004135 15/04/2005 Nam A01 2 0 23.35 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
37 Lương Công Toàn 054205001456 04/12/2005 Nam A01 2 0 23.20 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
38 Nguyễn Đặng Thúy Lan 054305005290 24/11/2005 Nữ A01 2NT 0 22.60 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
39 Lê Nguyễn Ngọc Linh 054305007767 16/05/2005 Nữ D01 1 0 22.45 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
40 Lương Quỳnh Diễm Tiên 054305000620 06/04/2005 Nữ D01 2NT 0 22.34 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
41 Nguyễn Thị Kim Yến 054305000641 03/07/2005 Nữ D01 2NT 0 21.85 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
42 Lương Chí Bảo 054201000580 11/07/2021 NAm A01 2 0 21.35 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
43 Đỗ Quỳnh Giang 054305004749 09/06/2005 Nữ D14 2 0 21.05 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
44 Phan Thuý Hằng 054305006936 02/06/2005 Nữ D14 2 0 21.05 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
8