SlideShare a Scribd company logo
1 of 21
Download to read offline
Ngành
Học bạ KV ĐT Xét tuyển
1 Nguyễn Nhất Anh 054305000228 22/02/2005 Nữ A01 1 0 29,00 0.75 0 29,75 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
2 Mai Phan Bảo Trâm 054305001998 06/04/2005 Nữ A01 2NT 0 29,20 0.5 0 29,70 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
3 Nguyễn Đào Phương Thảo 054305002455 25/10/2005 Nữ A01 2NT 0 29,10 0.5 0 29,60 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
4 Tăng Thị Thùy Trang 054305007104 24/12/2005 Nữ A00 2NT 0 29,10 0.5 0 29,60 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
5 Nguyễn Lan Anh 054305001162 22/02/2005 Nữ A01 1 0 28,70 0.75 0 29,45 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
6 Nguyễn Đoàn Các Tuyền 054305008360 23/12/2005 Nữ A00 2NT 0 28,80 0.5 0 29,30 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
7 Lê Thị Linh Đa 054304007725 01/05/2004 Nữ A01 1 0 28,50 0.75 0 29,25 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
8 Lê Ngọc Bảo 054205000179 01/10/2005 Nam C00 1 01 26,40 0.75 2 29,15 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
9 Hồ Thị Diệu 054305008245 11/07/2005 Nữ D01 1 0 28,10 0.5 0 28,85 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
10 Trần Bích Ngọc 054305007897 25/08/2005 Nữ A00 2NT 0 28,30 0.5 0 28,80 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
11 Huỳnh Thục Linh 054305001607 21/11/2005 Nữ A01 1 0 28,00 0.75 0 28,75 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
12 Trần Lê Quỳnh Như 054304003016 15/09/2004 Nữ D01 1 0 28,00 0.75 0 28,75 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
13 Nguyễn Thị Bích Thi 054305002252 17/07/2005 Nữ D01 1 0 28,00 0.75 0 28,75 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
14 Nguyễn Hoàng Bảo Trâm 054305004226 07/06/2005 Nữ A00 1 0 28,00 0.75 0 28,75 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
15 Nguyễn Thị Tuyết Nga 054305009467 03/09/2005 Nữ A00 2NT 0 28,10 0.5 0 28,60 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
16 Nguyễn Thị Sương 054300008548 06/11/2000 Nữ A01 1 0 27,80 0.75 0 28,55 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
17 Nguyễn Phương Dung 054305000230 29/10/2005 Nữ A00 2NT 0 28,00 0.5 0 28,50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
18 Châu Thị Bích Vẹn 054305037060 02/07/2005 Nữ A00 2NT 0 28,00 0.5 0 28,50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
Tổng điểm Ghi chú
NGÀNH: GIÁO DỤC TIỂU HỌC
STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV ĐT
Điểm
UBND TỈNH PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN
PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN ĐIỂM HỌC TẬP THPT (HỌC BẠ)
Ngành
Học bạ KV ĐT Xét tuyển
Tổng điểm Ghi chú
STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV ĐT
Điểm
19 Sô Thị Ánh 054305002341 07/10/2005 Nữ C00 1 01 25,70 0.75 2 28,45 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
20 Trương Diễm Hằng 054305008445 10/06/2005 Nữ A00 2NT 0 27,90 0.5 0 28,40 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
21 Võ Thị Mỹ Quyên 054304000884 28/06/2004 Nữ A00 2NT 0 27,90 0.5 0 28,40 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
22 Nguyễn Hoàng Tú Uyên 054305005630 08/11/2005 Nữ A01 2NT 0 22,2 0.25 0 28,40 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
23 Nguyễn Thị Minh Nguyên 054305007587 20/08/2005 Nữ D01 2NT 0 27,80 0.5 0 28,30 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
24 Lê Thị Thuỷ Tiên 054305001166 23/02/2005 Nữ C00 2NT 0 27,80 0.5 0 28,30 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
25 Phan Ngọc Trâm 054305007558 24/03/2005 Nữ A00 1 0 27,50 0.75 0 28,25 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
26 Đinh Nữ Yếu Vy 054305002523 12/08/2005 Nữ A00 2NT 0 27,70 0.5 0 28,20 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
27 Đoàn Thị Thanh Trúc 054305006435 28/02/2005 Nữ C00 1 0 27,30 0.75 0 28,05 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
28 Ksơr Hờ Quý 054305001097 27/10/2005 Nữ C00 1 01 25,30 0.75 2 28,05 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
29 Nguyễn Phương Thảo 054305000123 14/07/2005 Nữ D01 1 0 27,30 0.75 0 28,05 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
30 Phan Huyên Thảo 054305007429 15/02/2005 Nữ C00 2 0 27,80 0.25 0 28,05 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
31 Phan Hải Như 054305010042 19/04/2005 Nữ D01 1 0 27,20 0.75 0 27,95 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
32 Đoàn Quý Trầm 054305000174 17/04/2005 Nữ A00 1 0 27,20 0.75 0 27,95 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
33 Trần Ngọc Châu 051305002305 13/09/2005 Nữ A00 2NT 0 27,40 0.5 0 27,90 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
34 Lục Thị An 067305003301 28/01/2005 Nữ C00 2NT 01 25,40 0.5 2 27,90 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
35 Phạm Thị Mỹ Duyên 054305006644 05/05/2005 Nữ A00 2NT 0 27,40 0.5 0 27,90 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
36 Nguyễn Thị Trúc Linh 054305000928 21/06/2005 Nữ D14 2NT 0 27,40 0.5 0 27,90 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
37 Phùng Mỹ Hoàng 052305013576 07/05/2005 Nữ C00 1 0 27,10 0.75 0 27,85 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
38 Nguyễn Thị Tố Như 054305000251 30/06/2005 Nữ A00 1 0 27,10 0.75 0 27,85 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
39 Phạm Thị Thương 054305001164 17/02/2005 Nữ C00 1 0 27,10 0.75 0 27,85 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
40 Nguyễn Thị Huỳnh Thanh Tuyền 054304002093 01/02/2004 Nữ A00 2 0 27,60 0.25 0 27,85 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
41 Trần Ngọc Khánh Vy 054305005273 29/10/2005 Nữ A00 1 0 27,10 0.75 0 27,85 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
42 Đặng Kim Lộc 54305001899 21/09/2005 Nữ A00 2NT 0 27,30 0.5 0 27,80 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
43 Nguyễn Hồ Thuý Vy 054305008125 25/09/2005 Nữ A01 2NT 0 27,30 0.5 0 27,80 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
Ngành
Học bạ KV ĐT Xét tuyển
Tổng điểm Ghi chú
STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV ĐT
Điểm
44 Hoàng Nguyễn Quỳnh Chi 052305005434 28/02/2005 Nữ A01 2 0 27,50 0.25 0 27,75 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
45 Nguyễn Thị Tú Trinh 054305007405 26/04/2005 Nữ A01 1 0 27,00 0.75 0 27,75 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
46 Nguyễn Trúc Phương 054305000809 28/06/2005 Nữ A00 2NT 0 27,20 0.5 0 27,70 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
47 Nguyễn Như Quỳnh 054305002562 14/02/2005 Nữ A00 2NT 0 27,20 0.5 0 27,70 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
48 Phạm Trà Phương Thảo 064305007457 01/07/2005 Nữ C00 2NT 0 27,20 0.5 0 27,70 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
49 Huỳnh Trần Khánh Hân 054304002943 05/12/2004 Nữ A00 1 0 26,90 0.75 0 27,65 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
50 Châu Nguyễn Hàn Nhật Ny 054305037012 28/11/2005 Nữ A01 1 0 26,90 0.75 0 27,65 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
51 Lê Thị Thu 054305000763 02/11/2005 Nữ A00 2NT 0 27,10 0.5 0 27,60 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
52 Nguyễn Việt Hà 054305002242 15/10/2005 Nữ A01 1 0 26,80 0.75 0 27,55 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
53 Hồ Huỳnh Khánh Bình 054305009629 04/09/2005 Nữ A00 2NT 0 27,00 0.5 0 27,50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
54 Phạm Dương Minh Cường 054205008608 12/11/2005 Nam A00 2NT 0 27,00 0.5 0 27,50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
55 nguyễn Lê Mỹ Hằng 052305009219 16/12/2005 Nữ C00 2NT 0 27,00 0.5 0 27,50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
56 Lê Hạnh Nguyên 054305007943 13/07/2005 Nữ A00 2NT 0 27,00 0.5 0 27,50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
57 Dương Nguyễn Như Quỳnh 064305000364 07/10/2005 Nữ A00 1 0 26,70 0,75 0 27,50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
58 Đặng Thị Tân Sa 054305009724 04/08/2005 Nữ A00 2NT 0 27,00 0.5 0 27,50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
59 Nguyễn Thị Ngọc Bích 054305002267 07/01/2005 Nữ A00 1 0 26,70 0.75 0 27,45 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
60 Lê Thị Hiếu Kiên 054305002349 10/03/2005 Nữ C00 1 0 26,70 0.75 2 27,45 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
61 Trần Thị Mỹ Loan 052305007657 16/01/2005 Nữ C00 1 0 26,70 0.75 0 27,45 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
62 Lưu Thị Yên Chi 054305003917 26/06/2005 Nữ A00 2NT 0 26,90 0.5 0 27,40 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
63 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 054199008297 12/05/1999 Nữ C00 2NT 0 26,90 0.5 0 27,40 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
64 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 064304000311 15/06/2004 Nữ A00 1 0 26,60 0.75 0 27,35 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
65 La Sô Phong Lan 054305002521 26/10/2005 Nữ C00 1 01 24,60 0.75 2 27,35 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
66 Trần Thị Tuyết Trinh 054305002297 19/08/2005 Nữ A00 1 0 26,60 0.75 0 27,35 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
67 Kpă Hờ Linh Nga 054305010023 24/02/2005 Nữ C00 1 01 24,60 0.75 2 27,35 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
68 Đoàn Thị Quỳnh Như 054305001728 24/02/2005 Nữ C00 1 0 26,60 0.75 0 27,35 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
Ngành
Học bạ KV ĐT Xét tuyển
Tổng điểm Ghi chú
STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV ĐT
Điểm
69 Nguyễn Thị Phượng 054305001183 30/04/2005 Nữ C00 1 0 26,60 0.75 0 27,35 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
70 Phạm Thị Hồng Uyển 054305000646 30/05/2005 Nữ A00 2NT 0 26,80 0.5 0 27,30 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
71 Lê Huỳnh Trâm Anh 054305009554 07/09/2005 Nữ C00 2NT 0 26,80 0.5 0 27,30 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
72 Trần Thị Bích Nhung 054305001821 26/09/2005 Nữ A01 2NT 0 26,80 0.5 0 27,30 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
73 Huỳnh Trần Gia Hân 054304002945 05/12/2004 Nữ A00 1 0 26,50 0.75 0 27,25 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
74 So Hờ Quỳnh 054305009700 11/05/2005 Nữ C00 1 01 24,50 0.75 2 27,25 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
75 Trần Nguyễn Quỳnh Trâm 054305000227 31/07/2005 Nữ C00 1 0 26,50 0.75 0 27,25 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
76 Nguyễn Đoàn Trâm Anh 052305002398 31/07/2005 Nữ C00 2NT 0 26,70 0.5 0 27,20 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
77 Nguyễn Thị Thúy Diễm 054305000761 22/06/2005 Nữ C00 2NT 0 26,7 0,5 0 27,2 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
78 Nguyễn Thị Yến Nhi 054305004348 11/10/2005 Nữ C00 2NT 0 26,60 0.5 0 27,10 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
79 Nguyễn Vũ Tú Ni 054305007476 06/12/2005 Nữ A01 2NT 0 26,60 0.5 0 27,10 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
80 Đào Thị Anh Thư 064305009879 07/02/2005 Nữ D01 2NT 0 26,60 0.5 0 27,10 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
81 Cao Cẩm Ly 052305014026 18/07/2005 Nữ A00 2NT 0 26,60 0.5 0 27,10 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
82 Nguyễn Ngọc Bích Diễm 054305002132 09/09/2005 Nữ A00 1 0 26,30 0.75 0 27,05 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
83 Nguyễn Linh Huyền 054305005138 17/01/2005 Nữ C00 2NT 0 26,50 0.5 0 27,00 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
84 Nguyễn Thị Liên 054305000650 15/06/2005 Nữ C00 2NT 0 26,50 0.5 0 27,00 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
85 Phạm Thị Mỹ Loan 054305004037 29/03/2005 Nữ A00 2NT 0 26,50 0.5 0 27,00 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
86 Nguyễn Thu Trang 054305008781 24/05/2005 Nữ A00 2NT 0 26,50 0.5 0 27,00 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
87 Thân Thị Trang Anh 054305005605 17/03/2005 Nữ A00 1 0 26,20 0.75 0 26,95 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
88 Nguyễn Thị Thu Hà 068305011248 26/02/2005 Nữ A00 1 0 26,20 0.75 0 26,95 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
89 Nguyễn Thị Hương 054305006648 15/03/2005 Nữ A00 2 0 26,70 0.25 0 26,95 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
90 Nguyễn Thanh Bình 054305005918 22/06/2005 Nữ C00 2 06 25,70 0.25 1 26,95 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
91 Ngô Thị Tuyết Viên 054305002635 15/06/2005 Nữ D01 2 0 26,70 0.25 0 26,95 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
92 Trần An Bình 052305012736 20/08/2005 Nữ A00 2 0 26,70 0.25 0 26,95 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
93 Trần Văn Vũ 054204005509 25/10/2004 Nam A00 2NT 0 26,40 0.5 0 26,90 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
Ngành
Học bạ KV ĐT Xét tuyển
Tổng điểm Ghi chú
STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV ĐT
Điểm
94 Phan Thị Hiền Thương 042305001543 22/12/2005 Nữ C00 2NT 0 26,40 0.5 0 26,90 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
95 Trần Thị Tường Vy 054305002278 14/03/2005 Nữ A00 2NT 0 26,40 0.5 0 26,90 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
96 Trần Cẩm Duyên 054303002332 27/04/2003 Nữ A00 2NT 0 26,40 0.5 0 26,90 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
97 Lương Thanh Duyên 066305014080 02/02/2005 Nữ C00 1 0 26,10 0.75 0 26,85 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
98 Lê Ô Hờ Phôn 054305002029 28/07/2005 Nữ C00 1 01 24,10 0.75 2 26,85 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
99 Nguyễn Hoàng Thư 054305007342 27/01/2005 Nữ C00 2 0 26,60 0.25 0 26,85 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
100 Đặng Lê Bảo Trân 054304006689 28/01/2004 Nữ A00 2 0 26,60 0.25 0 26,85 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
101 Đỗ Nam Hải 054205007159 07/04/2005 Nam A01 2 0 26,60 0.25 0 26,85 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
102 Thái Thị Diệu Hiền 054305000871 01/03/2005 Nữ A00 1 0 26,10 0.75 0 26,85 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
103 Lê Ngọc Bảo Duy 054305007487 04/03/2005 Nữ C00 2NT 0 26,30 0.5 0 26,80 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
104 Nguyễn Lê Thạch Lâm 054305001789 22/10/2005 Nữ C00 2NT 06 25,30 0.5 1 26,80 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
105 Huỳnh Thị Thu Thúy 054305000981 06/04/2005 Nữ D01 2NT 0 26,30 0.5 0 26,80 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
106 Nguyễn Trình Tiểu Đoan 054305008151 12/03/2005 Nữ A01 1 0 26,00 0.75 0 26,75 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
107 Vũ Bách Gia Lợi 054305002488 16/10/2005 Nữ A00 2NT 0 26,20 0.5 0 26,70 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
108 Phùng Thị Huyền Trang 066305011898 13/02/2005 Nữ A01 2NT 0 26,20 0.5 0 26,70 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
109 Võ Kim Lanh 054305005319 22/01/2005 Nữ C00 1 0 25,90 0.75 0 26,65 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
110 Hoàng Ngọc Yến Nhi 054304002063 30/09/2004 Nữ A01 1 0 25,90 0.75 0 26,65 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
111 Thái Thị Thư 054305001226 15/06/2005 Nữ D01 1 0 25,90 0.75 0 26,65 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
112 Đinh Thị Thu Thuỷ 054302000762 09/06/2002 Nữ C00 1 0 25,90 0.75 0 26,65 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
113 Lê Mai Thuỷ Tiên 054305001624 03/05/2005 Nữ A01 1 0 25,90 0.75 0 26,65 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
114 Phạm Thị Mỹ Tiền 054305002454 30/03/2005 Nữ A00 2 0 26,40 0.25 0 26,65 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
115 Lưu Nguyễn Thanh Trúc 054305003036 08/11/2005 Nữ C00 1 0 25,90 0.75 0 26,65 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
116 Nguyễn Thị Tâm Tình 048305006823 11/03/2005 Nữ C00 3 0 26,10 0.5 0 26,60 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
117 Huỳnh Thị Thủy 054305000769 15/12/2005 Nữ A00 2NT 0 26,10 0.5 0 26,60 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
118 Phạm Thanh Khánh 052205002033 23/06/2005 Nam A01 2 0 26,30 0.25 0 26,55 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
Ngành
Học bạ KV ĐT Xét tuyển
Tổng điểm Ghi chú
STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV ĐT
Điểm
119 Ksor Hờ Dơn 054305002841 12/08/2005 Nữ C00 1 01 23,80 0.75 2 26,55 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
120 Trần Thị Mai Phương 054305010029 02/04/2005 Nữ A00 1 0 25,80 0.75 0 26,55 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
121 Trần Thị Tường Vi 054305009714 08/04/2005 Nữ A00 2NT 0 25,55 0.75 0 26,55 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
122 Lê Thùy Trang 054305000801 01/02/2005 Nữ A00 2NT 0 26,00 0.5 0 26,50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
123 Đặng Thị Thúy Diễm 054305006966 01/10/2005 Nữ A00 2NT 0 26,00 0.5 0 26,50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
124 Phan Thị Cẩm Ly 054305006190 30/12/2005 Nữ C00 2NT 0 26,00 0.5 0 26,50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
125 Nguyễn Thị Ngọc Nhung 054305008172 24/05/2005 Nữ A00 2NT 0 26,00 0.5 0 26,50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
126 Huỳnh Nguyễn Bảo Trâm 054305000657 07/08/2005 Nữ A01 2NT 0 26,00 0.5 0 26,50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
127 Nguyễn Thị Ngọc Điệp 054304002512 04/05/2004 Nữ C00 1 0 25,70 0.75 0 26,45 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
128 Alê Hờ Nhước 054305004849 26/02/2005 Nữ C00 1 01 23,70 0.75 2 26,45 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
129 Bùi Đặng Thanh Tuyền 052305001264 27/10/2005 Nữ D01 2 0 26,20 0.25 0 26,45 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
130 Nguyễn Khánh Vân 054305006929 28/06/2005 Nữ A01 2 0 26,20 0.25 0 26,45 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
131 Võ Thị Hồng Duyên 054304000352 22/02/2004 Nữ C00 1 0 25,70 0.25 0 26,45 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
132 Đào Thu Hương 054305000810 02/06/2005 Nữ C00 2NT 0 25,90 0.5 0 26,40 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
133 Nguyễn Ngọc Lan Anh 054304007799 17/01/2004 Nữ C00 2 0 26,10 0.25 0 26,35 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
134 Ksor H Đinh 054305007733 12/11/2005 Nữ C00 1 01 23,60 0.75 2 26,35 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
135 Lê Thanh Huệ 054305004221 28/08/2005 Nữ C00 2 0 26,10 0.25 0 26,35 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
136 Trần Ngọc Như Khương 054305002333 26/11/2005 Nữ C00 2 0 26,10 0.25 0 26,35 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
137 Ngô Thị Hoài 040305003929 04/07/2005 Nữ D01 2 0 26,10 0.25 0 26,35 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
138 Hoàng Khánh Bình 054305003004 03/02/2005 Nữ A01 2 0 26,10 0.25 0 26,35 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
139 Nguyễn Thị Thúy Hằng 054305008512 22/08/2005 Nữ C00 2NT 0 25,80 0.5 0 26,30 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
140 Đào Thị Thủy 054305009172 30/09/2005 Nữ A00 2NT 0 25,80 0.5 0 26,30 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
141 Nguyễn Hoàng Hà 054205000994 26/11/2005 Nam A00 2NT 0 25,80 0.5 0 26,30 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
142 Phạm Lê Trà Mi 054305005677 23/05/2005 Nữ A00 2 0 26,00 0.25 0 26,25 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
143 Phan Lệ Trà My 054304006362 28/09/2004 Nữ D01 1 0 25,50 0.75 0 26,25 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
Ngành
Học bạ KV ĐT Xét tuyển
Tổng điểm Ghi chú
STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV ĐT
Điểm
144 Đào Thuyết Nha 054305007375 08/03/2005 Nữ C00 1 0 25,50 0.75 0 26,25 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
145 Nguyễn Thị Nhanh 054305007968 13/02/2005 Nữ C00 1 0 25,50 0.75 0 26,25 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
146 Lê Vinh Quang 66204012175 10/10/2004 Nam A00 1 0 25,50 0.75 0 26,25 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
147 Nguyễn Hà Thị Thoa 052304007713 06/03/2004 Nữ C00 1 0 25,5 0,75 0 26,25 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
148 Lê Thị Kim Tiên 054305008624 21/11/2005 Nữ A01 1 0 25,50 0.75 0 26,25 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
149 Võ Nguyễn Huyền Trang 054304006895 31/07/2004 Nữ C00 2NT 0 25,75 0.5 0 26,25 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
150 Phạm Như Hoà 054305009392 10/11/2005 Nữ C00 2NT 0 25,70 0.5 0 26,20 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
151 Nguyễn Thị Thủy Tiên 054305000495 25/12/2005 Nữ A00 2NT 0 25,70 0.5 0 26,20 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
152 Võ Thị Trinh 054305006649 10/06/2005 Nữ A00 2NT 0 25,70 0.5 0 26,20 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
153 Nguyễn Quỳnh Nga 054305000608 14/12/2005 Nữ B00 2NT 0 25,70 0.5 0 26,20 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
154 Phạm Hoàng Diệu Thư 054305002047 06/06/2005 Nữ C00 1 0 25,40 0.75 0 26,15 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
155 Ksor H’ An 064305003277 01/12/2005 Nữ C00 1 01 23,40 0.75 2 26,15 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
156 Phạm Khánh Huyền 064305014201 22/02/2005 Nữ D01 1 0 25,40 0.75 0 26,15 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
157 Lê Hoài Bảo Ngọc 054305002656 24/02/2005 Nữ D01 2 0 25,90 0.25 0 26,15 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
Danh sách có 157 thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển
Ngành
Học bạ KV ĐT Xét tuyển
1 Đào Anh Ngọc 054305000780 14/09/2005 Nữ D01 2NT 0 25,60 0.5 0 26,10 Giáo dục Tiểu học
2 Huỳnh Tuyết Như 054305000752 10/06/2005 Nữ A00 2NT 0 25,60 0.5 0 26,10 Giáo dục Tiểu học
3 Hồ Thị Yến Vi 042305012076 20/05/2005 Nữ C00 2NT 0 25,60 0.5 0 26,10 Giáo dục Tiểu học
4 Đinh Hà Phương 052305007169 10/07/2005 Nữ C00 2NT 0 25,60 0.5 0 26,10 Giáo dục Tiểu học
5 Trần Thanh Thảo 054305004516 23/09/2005 Nữ C00 2NT 0 25,60 0.5 0 26,10 Giáo dục Tiểu học
6 Vũ Cao Gia Bảo 054305001238 25/11/2005 Nữ C00 2 0 25,80 0.25 0 26,05 Giáo dục Tiểu học
7 Trần Vũ Hà Giang 52303000315 28/04/2003 Nữ C00 1 0 25,30 0.75 0 26,05 Giáo dục Tiểu học
8 Nguyễn Thị Thu Hiền 054305002332 23/01/2005 Nữ C00 2 0 25,80 0.25 0 26,05 Giáo dục Tiểu học
ĐT
Điểm
Tổng điểm Ghi chú
DANH SÁCH THÍ SINH KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN TRÚNG TUYỂN
STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV
Ngành
Học bạ KV ĐT Xét tuyển
Tổng điểm Ghi chú
STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV ĐT
Điểm
9 Bùi Lê Như Trúc 052305000907 30/10/2005 Nữ C00 1 0 25,30 0.75 0 26,05 Giáo dục Tiểu học
10 Trần Đỗ Gia Hân 052305013743 14/08/2005 Nữ A00 2 0 25,80 0.25 0 26,05 Giáo dục Tiểu học
11 Võ Nguyễn Sang Hòa 054305037068 28/07/2005 Nữ A00 2NT 0 25,50 0.5 0 26,00 Giáo dục Tiểu học
12 Trần Thị Thu Huyền 054305004811 22/02/2005 Nữ A00 2NT 0 25,50 0.5 0 26,00 Giáo dục Tiểu học
13 Tô Thị Lý 052305014081 07/11/2005 Nữ A00 2NT 0 25,50 0.5 0 26,00 Giáo dục Tiểu học
14 Võ Phan Hiền Phương 054305002924 03/04/2005 Nữ C00 2NT 0 25,50 0.5 0 26,00 Giáo dục Tiểu học
15 Nguyễn Thị Kim Thi 054305005688 17/05/2005 Nữ C00 2NT 0 25,50 0.5 0 26,00 Giáo dục Tiểu học
16 Nguyễn Ngọc Hồng Trâm 054305001894 08/03/2005 Nữ C00 2NT 0 25,50 0.5 0 26,00 Giáo dục Tiểu học
17 Nguyễn Thị Bích Trâm 054305005204 21/02/2005 Nữ A00 2NT 0 25,50 0.5 0 26,00 Giáo dục Tiểu học
18 Nguyễn Thị Hằng 054305004304 16/10/2005 Nữ A00 1 0 25,20 0.75 0 25,95 Giáo dục Tiểu học
19 Nguyễn Lê Bảo Trân 054305007921 23/03/2005 Nữ A01 1 0 25,20 0.75 0 25,95 Giáo dục Tiểu học
20 Rcom H'Tâm 064304002309 06/05/2004 Nữ C00 1 01 23,20 0.75 2 25,95 Giáo dục Tiểu học
21 Huỳnh Thúy Ngân 054305002742 04/11/2005 Nữ C00 1 0 25,20 0.75 0 25,95 Giáo dục Tiểu học
22 Nguyễn Thị Đài Trang 054305000955 25/06/2005 Nữ C00 1 0 25,20 0.75 0 25,95 Giáo dục Tiểu học
23 Nguyễn Nữ Như Hảo 054305000609 13/04/2005 Nữ C00 2NT 0 25,40 0.5 0 25,90 Giáo dục Tiểu học
24 Trần Thị Uyển Linh 054305005446 08/10/2005 Nữ C00 2NT 0 25,40 0.5 0 25,90 Giáo dục Tiểu học
25 Nguyễn Bích Ly 054305001791 12/01/2005 Nữ D01 2NT 0 25,40 0.5 0 25,90 Giáo dục Tiểu học
26 Huỳnh Thị Ngọc Hân 052305006385 23/09/2005 Nữ C00 2 0 25,60 0.25 0 25,85 Giáo dục Tiểu học
27 Võ Kiều Kha 054305000716 29/11/2005 Nữ C00 1 0 25,10 0.75 0 25,85 Giáo dục Tiểu học
28 Hồ Huỳnh Kim Oanh 054304000477 21/10/2004 Nữ A00 1 0 25,10 0.75 0 25,85 Giáo dục Tiểu học
29 Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh 54305037594 02/09/2005 Nữ D01 2 0 25,60 0.25 0 25,85 Giáo dục Tiểu học
30 Mạnh Gia Vũ 054305002441 04/11/2005 Nữ C00 1 0 25,10 0.75 0 25,85 Giáo dục Tiểu học
31 Nguyễn Thị Trà My 054305005173 04/01/2005 Nữ A00 2NT 0 25,30 0.5 0 25,80 Giáo dục Tiểu học
32 Lê Dương Hải Quỳnh 054305007913 04/03/2005 Nữ C00 2NT 0 25,30 0.5 0 25,80 Giáo dục Tiểu học
33 Nguyễn Thị Tố Viên 221549531 17/09/2004 Nữ C00 2NT 0 25,30 0.5 0 25,80 Giáo dục Tiểu học
34 Trần Mỹ Hạnh 054305010049 26/12/2005 Nữ C00 1 0 25,00 0.75 0 25,75 Giáo dục Tiểu học
35 Võ Huỳnh Kim Sang 054305002440 02/01/2005 Nữ A00 2 0 25,50 0.25 0 25,75 Giáo dục Tiểu học
36 Cao Vi Thảo 054304007098 07/08/2004 Nữ C00 2 0 25,50 0.25 0 25,75 Giáo dục Tiểu học
Ngành
Học bạ KV ĐT Xét tuyển
Tổng điểm Ghi chú
STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV ĐT
Điểm
37 Nguyễn Thị Minh Trâm 064305001494 26/03/2005 Nữ D01 1 0 25,00 0.75 0 25,75 Giáo dục Tiểu học
38 Nguyễn Thị Kim Ngân 054305005048 26/10/2005 Nữ A00 2NT 0 25,20 0.5 0 25,70 Giáo dục Tiểu học
39 Đặng Thị Thảo Uyên 054305037681 26/04/2005 Nữ D01 2NT 0 25,20 0.5 0 25,70 Giáo dục Tiểu học
40 Huỳnh Thị Tâm Như 054305008247 26/09/2005 Nữ C00 2NT 0 25,20 0.5 0 25,70 Giáo dục Tiểu học
41 Võ Thị Thanh Tuyền 054305002231 07/02/2005 Nữ C00 2NT 0 25,20 0.5 0 25,70 Giáo dục Tiểu học
42 Trần Nguyên Văn 054305005337 05/09/2005 Nữ C00 2NT 0 25,20 0.5 0 25,70 Giáo dục Tiểu học
43 Huỳnh Thị Kiều Mai 054305001129 13/10/2005 Nữ C00 2 0 25,40 0.25 0 25,65 Giáo dục Tiểu học
44 Ca Thị Quỳnh Như 054305008050 28/04/2005 Nữ A01 2 0 25,40 0.25 0 25,65 Giáo dục Tiểu học
45 Dương Triệu Mẫn 054305000943 18/03/2005 Nữ A00 1 01 24,90 0.75 2 25,65 Giáo dục Tiểu học
46 Nguyễn Thị Kim Huyền 054305009477 03/08/2005 Nữ A00 1 0 24,90 0.75 0 25,65 Giáo dục Tiểu học
47 Nguyễn Thị Hoài Kha 054305001753 05/05/2005 Nữ C00 1 0 24,90 0.75 0 25,65 Giáo dục Tiểu học
48 Nguyễn Thị Như Quỳnh 054305008787 03/09/2005 Nữ A00 1 0 24,90 0.75 0 25,65 Giáo dục Tiểu học
49 Trần Gia Huệ 054305001773 13/05/2005 Nữ C00 2NT 0 25,10 0.5 0 25,60 Giáo dục Tiểu học
50 Nguyễn Ngô Thị Diễm Huy 054305007293 06/02/2005 Nữ C00 2NT 0 25,10 0.5 0 25,60 Giáo dục Tiểu học
51 Mai Thị Bảo Thương 054305001764 25/05/2005 Nữ C00 2NT 0 25,10 0.5 0 25,60 Giáo dục Tiểu học
52 Huỳnh Phan Linh Tuyền 054305000363 18/02/2005 Nữ A00 2NT 0 25,10 0.5 0 25,60 Giáo dục Tiểu học
53 Lê Thạch Cẩm Anh Thư 054305001648 30/06/2005 Nữ D01 2NT 0 25,10 0.5 0 25,60 Giáo dục Tiểu học
54 Nguyễn Thị Diệu Linh 064305000226 03/07/2005 Nữ C00 1 0 24,80 0.75 0 25,55 Giáo dục Tiểu học
55 Trần Ngọc Ngân Hà 054305001543 18/11/2005 Nữ C00 1 0 24,80 0.75 0 25,55 Giáo dục Tiểu học
56 Phạm Thị Lan 054305007232 26/09/2005 Nữ A00 1 0 24,80 0.75 0 25,55 Giáo dục Tiểu học
57 Lê Thị Thuý Ngân 054199003422 18/04/1999 Nữ C00 2 0 25,30 0.25 0 25,55 Giáo dục Tiểu học
58 Võ Như Hằng 052305006126 28/12/2005 Nữ C00 2 0 25,30 0.25 0 25,55 Giáo dục Tiểu học
59 Lê Nguyên Hoài 054205001016 02/06/2005 Nam A00 1 0 24,80 0.75 0 25,55 Giáo dục Tiểu học
60 Lê Thị Thu Hằng 054305001895 23/09/2005 Nữ C00 2NT 0 25,00 0.5 0 25,50 Giáo dục Tiểu học
61 Đoàn Thị Bích Hằng 054305004065 20/03/2005 Nữ C00 2NT 0 25,00 0.5 0 25,50 Giáo dục Tiểu học
62 Huỳnh Thị Tâm Như 054305008499 02/09/2005 Nữ A00 2NT 0 25,00 0.5 0 25,50 Giáo dục Tiểu học
63 Bùi Phan Bảo Trân 052305008038 01/02/2005 Nữ C00 2NT 0 25,00 0.5 0 25,50 Giáo dục Tiểu học
64 Trần Thu Đông 054305001802 04/05/2005 Nữ C00 1 0 24,70 0.75 0 25,45 Giáo dục Tiểu học
Ngành
Học bạ KV ĐT Xét tuyển
Tổng điểm Ghi chú
STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV ĐT
Điểm
65 Phạm Hoài Tâm 054305008954 12/06/2005 Nữ A01 2 0 25,20 0.25 0 25,45 Giáo dục Tiểu học
66 Đặng Thị Hoài Thương 040305009892 06/03/2005 Nữ C00 1 0 24,70 0.75 0 25,45 Giáo dục Tiểu học
67 Đỗ Yến Phương 054305008205 16/04/2005 Nữ A00 1 0 24,70 0.75 0 25,45 Giáo dục Tiểu học
68 Nguyễn Thị Thu Huyền 054305002380 22/05/2005 Nữ C00 2NT 0 24,90 0.5 0 25,40 Giáo dục Tiểu học
69 Phạm Huỳnh Cúc 054305000807 03/11/2005 Nữ A00 2NT 0 24,90 0.5 0 25,40 Giáo dục Tiểu học
70 Nguyễn Thị Thu Huyền 054305009801 19/10/2005 Nữ C00 2NT 0 24,90 0.5 0 25,40 Giáo dục Tiểu học
71 Bùi Thị Kim Oanh 054305005893 17/07/2005 Nữ A00 2NT 0 24,90 0.5 0 25,40 Giáo dục Tiểu học
72 Nguyễn Thị Ngọc Phất 054305000515 14/09/2005 Nữ A00 2NT 0 24,90 0.5 0 25,40 Giáo dục Tiểu học
73 Trịnh Vân Anh 054305008827 14/07/2005 Nữ C00 2 0 25,10 0.25 0 25,35 Giáo dục Tiểu học
74 Nguyễn Thị Hoàng Châu 054305009470 15/03/2005 Nữ A00 1 0 24,60 0.75 0 25,35 Giáo dục Tiểu học
75 Huỳnh Trần Thảo Duyên 054305008414 08/07/2005 Nữ C00 2 0 25,10 0.25 0 25,35 Giáo dục Tiểu học
76 Ngô Thị Trà My 054305007713 19/07/2005 Nữ A00 1 0 24,60 0.75 0 25,35 Giáo dục Tiểu học
77 Nguyễn Mai Thanh Trúc 056305007862 11/11/2005 Nữ A00 1 0 24,60 0.75 0 25,35 Giáo dục Tiểu học
78 Lưu Thị Minh Hồng 054305002328 17/09/2005 Nữ A00 2 0 25,10 0.25 0 25,35 Giáo dục Tiểu học
79 Hồ Thị Khánh Ly 040305023846 17/05/2005 Nữ A00 2 0 25,10 0.25 0 25,35 Giáo dục Tiểu học
80 Trần Yến Nhi 054305009907 18/05/2005 Nữ C00 1 0 24,60 0.75 0 25,35 Giáo dục Tiểu học
81 Nguyễn Hữu Lượng 054205000348 15/10/2005 Nam A00 2NT 0 24,80 0.5 0 25,30 Giáo dục Tiểu học
82 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 054304004685 20/09/2004 Nữ C00 2NT 0 24,80 0.5 0 25,30 Giáo dục Tiểu học
83 Nguyễn Đăng Nguyên 054205010765 27/03/2005 Nam A00 2 0 25,00 0.25 0 25,25 Giáo dục Tiểu học
84 Hà Thị Kim Nhi 064305000422 04/09/2005 Nữ C00 1 0 24,50 0.75 0 25,25 Giáo dục Tiểu học
85 Võ Quỳnh Phương 052305009172 30/04/2005 Nữ C00 1 0 24,50 0.75 0 25,25 Giáo dục Tiểu học
86 Phùng Thị Ngọc Trâm 054305007137 13/12/2005 Nữ C00 2NT 0 24,70 0.5 0 25,20 Giáo dục Tiểu học
87 Nguyễn Thị Kiều Diễm 054304008460 17/06/2004 Nữ C00 2NT 0 24,70 0.5 0 25,20 Giáo dục Tiểu học
88 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 054305007155 15/01/2005 Nữ C00 2 0 24,90 0.25 0 25,15 Giáo dục Tiểu học
89 Huỳnh Ngọc Tâm Như 054305006955 26/12/2005 Nữ C00 2 0 24,9 0,25 0 25,15 Giáo dục Tiểu học
90 Phạm Thị Ngọc Trâm 054305005512 24/03/2005 Nữ C00 2 0 24,90 0.25 0 25,15 Giáo dục Tiểu học
91 Trịnh Kiều Hoạ Mi 054305001194 29/07/2005 Nữ C00 2NT 0 24,60 0.5 0 25,10 Giáo dục Tiểu học
92 Phan Thị Kim Thoa 054305000591 22/10/2005 Nữ C00 2NT 0 24,60 0.5 0 25,10 Giáo dục Tiểu học
Ngành
Học bạ KV ĐT Xét tuyển
Tổng điểm Ghi chú
STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV ĐT
Điểm
93 Nguyễn Ngọc Linh 054305004277 26/09/2005 Nữ C00 2 0 24,80 0.25 0 25,05 Giáo dục Tiểu học
94 Nguyễn Thanh Nga 054305005791 23/05/2005 Nữ D01 2NT 0 24,50 0.5 0 25,00 Giáo dục Tiểu học
95 Bùi Thị Thanh Ngân 054304005237 29/10/2004 Nữ A00 2NT 0 24,50 0.5 0 25,00 Giáo dục Tiểu học
96 Trần Thị Ngọc Duyên 052305002070 11/01/2005 Nữ D01 2 0 24,70 0.25 0 24,95 Giáo dục Tiểu học
97 Nguyễn Thị Như Bình 054305004472 08/03/2005 Nữ C00 2 0 24,70 0.25 0 24,95 Giáo dục Tiểu học
98 Nguyễn Nhật Hoa 054305007964 06/05/2005 Nữ C00 2 0 24,70 0.25 0 24,95 Giáo dục Tiểu học
99 Đầu Thị Khánh Hoà 066304001981 16/10/2004 Nữ C00 1 0 24,20 0.75 0 24,95 Giáo dục Tiểu học
100 Trịnh Nguyễn Kim Pha 054305008735 31/12/2005 Nữ D01 1 0 24,20 0.75 0 24,95 Giáo dục Tiểu học
101 Lý Nhật Quyên 054305009887 15/08/2005 Nữ C00 2 0 24,70 0.25 0 24,95 Giáo dục Tiểu học
102 Nguyễn Hoài Thương 054305004399 25/06/2005 Nữ A01 2 0 24,70 0.25 0 24,95 Giáo dục Tiểu học
103 Huỳnh Châu Thanh Vy 054305008463 18/07/2005 Nữ C00 2 0 24,70 0.25 0 24,95 Giáo dục Tiểu học
104 Nguyễn Thúy Diễm 054305009403 10/03/2005 Nữ A00 2NT 0 24,40 0.5 0 24,90 Giáo dục Tiểu học
105 Trần Thời Bảo Trâm 052305000713 18/08/2005 Nữ C00 2NT 0 24,40 0.5 0 24,90 Giáo dục Tiểu học
106 Trương Thành Công 054204010283 19/07/2004 Nam A00 1 0 24,10 0.75 0 24,85 Giáo dục Tiểu học
107 Thái Hồ Thuý Linh 054305000258 22/03/2005 Nữ C00 1 0 24,10 0.75 0 24,85 Giáo dục Tiểu học
108 Mai Thảo Ngân 054305006618 07/03/2005 Nữ C00 2 0 24,60 0.25 0 24,85 Giáo dục Tiểu học
109 Trần Ánh Tuệ 054305007407 01/08/2005 Nữ D01 2 0 24,60 0.25 0 24,85 Giáo dục Tiểu học
110 Huỳnh Võ Như Quỳnh 054305000939 15/08/2005 Nữ D01 1 0 24,10 0.75 0 24,85 Giáo dục Tiểu học
111 Lê Nguyễn Mai Quỳnh 054305002045 24/05/2005 Nữ C00 2NT 0 24,30 0.5 0 24,80 Giáo dục Tiểu học
112 Nguyễn Huỳnh Minh Hiếu 054305006785 05/08/2005 Nữ D01 1 0 24,00 0.75 0 24,75 Giáo dục Tiểu học
113 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 054305000947 01/06/2005 Nữ A00 1 0 24,00 0.75 0 24,75 Giáo dục Tiểu học
114 Hà Thị Kim Nhi 054305007849 01/01/2005 Nữ C00 2 0 24,50 0.25 0 24,75 Giáo dục Tiểu học
115 Huỳnh Huyền Tóc Tiên 054305001336 07/09/2005 Nữ D01 2 0 24,50 0.25 0 24,75 Giáo dục Tiểu học
116 Cao Thị Thúy Ngân 054305003935 28/05/2005 Nữ C00 2NT 0 24,20 0.5 0 24,70 Giáo dục Tiểu học
117 Nguyễn Ngọc Huyền My 054305004983 14/07/2005 Nữ A01 2 0 24,40 0.25 0 24,65 Giáo dục Tiểu học
118 Lê Thị Út Thư 054305009608 11/07/2005 Nữ A01 2 0 24,40 0.25 0 24,65 Giáo dục Tiểu học
119 Trương Thị Tố Nhi 054305000273 10/08/2005 Nữ C00 1 0 23,90 0.75 0 24,65 Giáo dục Tiểu học
120 Nguyễn Thị Tâm Như 054305001244 08/03/2005 Nữ C00 1 0 23,90 0.75 0 24,65 Giáo dục Tiểu học
Ngành
Học bạ KV ĐT Xét tuyển
Tổng điểm Ghi chú
STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV ĐT
Điểm
121 Lê Trương Uyên Thương 054305036964 04/11/2005 Nữ D01 2 0 24,40 0.25 0 24,65 Giáo dục Tiểu học
122 Huỳnh Ngọc Á Châu 054305000511 20/08/2005 Nữ C00 2NT 0 24,10 0.5 0 24,60 Giáo dục Tiểu học
123 Huỳnh Thị Mỹ Trâm 054305000360 07/08/2005 Nữ C00 2NT 0 24,10 0.5 0 24,60 Giáo dục Tiểu học
124 Trần Thị Bích Hợp 054305002879 11/07/2005 Nữ D01 2NT 0 24,00 0.5 2 24,50 Giáo dục Tiểu học
125 Nguyễn Mai Trang Hoà 054305002415 22/11/2005 Nữ C00 2NT 0 24,00 0.5 0 24,50 Giáo dục Tiểu học
126 Trương Gia Phú 054305002889 01/09/2005 Nữ C00 2 0 24,50 0,25 0 24,50 Giáo dục Tiểu học
127 Nguyễn Bình Phương Trâm 054305002694 25/05/2005 Nữ D01 2 0 24,20 0.25 0 24,45 Giáo dục Tiểu học
128 Võ Thị Như Bình 054305007301 02/03/2005 Nữ C00 2 0 24,20 0.25 0 24,45 Giáo dục Tiểu học
129 Bùi Thị Nương 064305001498 19/02/2005 Nữ A00 1 0 23,70 0.75 0 24,45 Giáo dục Tiểu học
130 Nguyễn Thị Bích Hân 054305001239 10/10/2005 Nữ C00 2 0 24,10 0.25 0 24,35 Giáo dục Tiểu học
131 Nguyễn Thị Tâm Nhi 054305037072 20/06/2005 Nữ C00 1 0 23,60 0.75 0 24,35 Giáo dục Tiểu học
132 Nguyễn Thủy Tiên 054305007663 11/05/2005 Nữ C00 2 0 24,10 0.25 0 24,35 Giáo dục Tiểu học
133 Đặng Trần Huyền Trân 054305004255 02/10/2005 Nữ C00 2 0 24,10 0.25 0 24,35 Giáo dục Tiểu học
134 Hồ Thị Thuỷ 040305005639 01/12/2005 Nữ A00 2 0 24,10 0.25 0 24,35 Giáo dục Tiểu học
135 Nguyễn Đặng Thùy Dương 054305001594 11/09/2005 Nữ D01 1 0 23,50 0,75 0 24,30 Giáo dục Tiểu học
136 Thiều Thị Kim Huệ 054305001645 06/08/2005 Nữ C00 2NT 0 23,80 0.5 0 24,30 Giáo dục Tiểu học
137 Nguyễn Ngô Quỳnh Hương 054305004908 22/01/2005 Nữ A01 2 0 24,00 0.25 0 24,25 Giáo dục Tiểu học
138 Đào Phạm Tú Quyên 052305010471 19/11/2005 Nữ C00 2 0 24,00 0.25 0 24,25 Giáo dục Tiểu học
139 Nguyễn Thị Bích Dân 054305008158 02/03/2005 Nữ C00 2NT 0 23,70 0.5 0 24,20 Giáo dục Tiểu học
140 Nguyễn Huỳnh Kiều Trinh 054305005530 22/05/2005 Nữ A00 2NT 0 23,70 0.5 0 24,20 Giáo dục Tiểu học
141 Đào Hà Yên 054305006496 01/10/2005 Nữ A00 2 0 23,90 0.25 0 24,15 Giáo dục Tiểu học
142 Trương Thị Hồng Liến 054305000686 16/11/2005 Nữ C00 2NT 0 23,60 0.5 0 24,10 Giáo dục Tiểu học
143 Bùi Nguyễn Ái Vân 054304009423 12/11/2004 Nữ D01 1 0 23,30 0.75 0 24,05 Giáo dục Tiểu học
144 Trần Ngọc Quỳnh Đoan 054305002474 24/04/2005 Nữ C00 1 0 23,30 0.75 0 24,05 Giáo dục Tiểu học
145 Phan Thị Việt Tuyến 054305001133 15/04/2005 Nữ D01 2 0 23,80 0.25 0 24,05 Giáo dục Tiểu học
146 Mai Thị Vân Ly 040305024793 12/05/2005 Nữ D01 2 0 23,70 0.25 0 23,95 Giáo dục Tiểu học
147 Nguyễn Thị Mỹ Dung 054305031106 18/09/2005 Nữ C00 2 0 23,60 0.25 0 23,85 Giáo dục Tiểu học
148 Nguyễn Thị Mỹ Linh 054305002660 24/05/2005 Nữ D01 1 0 23,10 0.75 0 23,85 Giáo dục Tiểu học
Ngành
Học bạ KV ĐT Xét tuyển
Tổng điểm Ghi chú
STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV ĐT
Điểm
149 Phạm Thị Yến Nhi 064305005471 14/07/2005 Nữ A00 1 0 23,10 0.75 0 23,85 Giáo dục Tiểu học
150 Huỳnh Phương 054205008199 21/04/2005 Nam D01 2 0 23,50 0.25 0 23,75 Giáo dục Tiểu học
151 Lâm Thị Như Hiền 054305001181 09/05/2005 Nữ C00 2NT 0 23,20 0.5 0 23,70 Giáo dục Tiểu học
152 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nga 054305002061 16/10/2005 Nữ D01 1 0 22,90 0.75 0 23,65 Giáo dục Tiểu học
153 Lê Thị Kiêm Thao 054305002697 17/01/2005 Nữ D01 2 0 23,40 0.25 0 23,65 Giáo dục Tiểu học
154 Phạm Thu Thúy 054305000083 08/10/2005 Nữ C00 2NT 0 23,10 0.5 0 23,60 Giáo dục Tiểu học
155 Trần Thị Út Hiền 054305005524 11/09/2005 Nữ C00 2 0 23,30 0.25 0 23,55 Giáo dục Tiểu học
156 Phan Thị Trúc Diệp 054305009445 23/06/2005 Nữ D01 2 0 23,20 0.25 0 23,45 Giáo dục Tiểu học
157 Đặng Huỳnh Bảo Trân 054305004630 29/11/2005 Nữ D01 2 0 22,80 0.25 0 23,05 Giáo dục Tiểu học
Danh sách có 157 thí sinh không đủ điều kiện trúng tuyển
Ngành
Học bạ KV ĐT Xét tuyển
1 Thái Huỳnh Trân 054305006432 30/12/2005 Nữ A01 2NT 0 29,60 0.5 0 30,10 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
2 Nguyễn Việt Thành 054205001869 01/09/2005 Nam A00 2NT 0 29,10 0.5 0 29,60 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
3 Võ Nguyễn Thiên Thiên 054305006443 19/04/2005 Nữ A00 1 0 28,70 0.75 0 29,45 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
4 Nguyễn Thị Hương Giang 052305007883 21/01/2005 Nữ A00 1 0 28,30 0.75 0 29,05 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
5 Nguyễn Thị Phương Thảo 052305001907 22/02/2005 Nữ A01 2NT 0 28,50 0.5 0 29,00 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
6 Nguyễn Thị Cát Tuyền 054305005453 19/01/2005 Nữ B00 2 0 28,30 0.25 0 28,55 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
7 Võ Như Bích Ngọc 054305007178 08/12/2005 Nữ A01 1 0 27,60 0.75 0 28,35 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
8 Nguyễn Võ Ngọc Nguyên 054305001888 24/10/2005 Nữ A01 1 0 27,60 0.75 0 28,35 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
9 Nguyễn Thị Nhật Hoài 054305002288 24/10/2005 Nữ B00 1 0 27,50 0.75 0 28,25 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
10 Nguyễn Như Ý 054205003131 23/11/2005 Nam A00 2 0 28,00 0.25 0 28,25 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
11 Nguyễn Lê Bích Như 054305006042 27/10/2005 Nữ A01 2NT 0 27,70 0.5 0 28,20 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
12 Nguyễn Thị Thu Thảo 054305000497 21/02/2005 Nữ A00 2NT 0 27,60 0.5 0 28,10 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
13 Nguyễn Thị Trâm 054305004029 24/07/2005 Nữ A00 2NT 0 27,60 0.5 0 28,10 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
14 Phạm Thị Trang 054305001142 26/01/2005 Nữ A01 2NT 0 27,50 0.5 0 28,00 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
15 Võ Bá Thiệu 054205000638 24/04/2005 Nam A00 2 0 27,70 0.25 0 27,95 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
16 Nguyễn Thị Thanh Tuyến 052305012884 19/05/2005 Nữ B00 2NT 0 27,40 0.5 0 27,90 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
17 Võ tá Cao Văn 070205003782 06/02/2005 Nam A01 2 0 27,60 0.25 0 27,85 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
18 Trần Hồng Hương 060305001882 25/03/2005 Nữ A01 2 0 27,60 0.25 0 27,85 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
Tổng điểm Ghi chú
NGÀNH: SƯ PHẠM TOÁN HỌC
STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV ĐT
Điểm
UBND TỈNH PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN
PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN ĐIỂM HỌC TẬP THPT (HỌC BẠ)
Page 14
Ngành
Học bạ KV ĐT Xét tuyển
Tổng điểm Ghi chú
STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV ĐT
Điểm
19 Phạm Nguyễn Thục Nhi 054305009193 10/10/2005 Nữ B00 2 0 27,60 0.25 0 27,85 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
20 Huỳnh Trần Gia Huy 054204002251 10/12/2004 Nam A01 2 0 27,50 0.25 0 27,75 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
21 Nguyễn Hoàng Hưng 054204009790 19/09/2004 Nam A01 1 0 26,85 0.75 0 27,60 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
22 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngọc 052305000413 13/08/2005 Nữ A01 2NT 0 27,10 0.5 0 27,60 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
23 Hán Thị Hồng Vy 058305000758 16/03/2005 Nữ A00 1 1 24,80 0.75 2 27,55 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
24 Nguyễn Gia Bảo 054099000110 18/11/1999 Nam A00 2 0 27,25 0.25 0 27,50 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
25 Đỗ Thị Nga 064305010816 09/01/2005 Nữ A01 2NT 0 27,00 0.5 0 27,50 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
26 Hồ Minh Vũ 054205005988 18/02/2005 Nam A00 2NT 0 27,00 0.5 0 27,50 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
27 Nguyễn Thanh Tịnh 054205002431 24/02/2005 Nam A00 2NT 0 26,80 0,5 0 27,30 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
Danh sách có 27 thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển
Ngành
Học bạ KV ĐT Xét tuyển
1 Phan Hoàn Phương 054204004916 11/11/2004 Nam A01 2 0 26,95 0.25 0 27,20 Sư phạm Toán học
2 Phạm Thị Bích Tâm 054305002603 13/05/2005 Nữ A00 2 0 26,90 0.25 0 27,15 Sư phạm Toán học
3 Cao Cẩm Ly 052305014026 18/07/2005 Nữ A00 2NT 0 26,60 0.5 0 27,10 Sư phạm Toán học
4 Trần An Bình 052305012736 20/08/2005 Nữ A00 2 0 26,70 0.25 0 26,95 Sư phạm Toán học
5 Lê Văn Phong 054205002672 23/04/2005 Nam A01 2 0 26,65 0.25 0 26,90 Sư phạm Toán học
6 Đỗ Nam Hải 054205007159 07/04/2005 Nam A01 2 0 26,60 0.25 0 26,85 Sư phạm Toán học
7 Thái Thị Diệu Hiền 054305000871 01/03/2005 Nữ A00 1 0 26,10 0.75 0 26,85 Sư phạm Toán học
8 Đỗ Huyền Trân 064305018329 23/01/2023 Nữ B00 1 0 26,00 0.75 0 26,75 Sư phạm Toán học
9 Phùng Thị Huyền Trang 066305011898 13/02/2005 Nữ A01 2NT 0 26,20 0.5 0 26,70 Sư phạm Toán học
10 Nguyễn Thị Cẩm Tú 064305002418 04/12/2005 Nữ A01 1 0 25,90 0.75 0 26,65 Sư phạm Toán học
11 Huỳnh Thị Thủy 054305000769 00/01/1900 A00 2NT 0 26,10 0.5 0 26,60 Sư phạm Toán học
12 Phạm Thanh Khánh 052205002033 23/07/2005 Nam A01 2 0 26,30 0.25 0 26,55 Sư phạm Toán học
ĐT
Điểm
Tổng điểm Ghi chú
DANH SÁCH THÍ SINH KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN TRÚNG TUYỂN
STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV
Page 15
Ngành
Học bạ KV ĐT Xét tuyển
Tổng điểm Ghi chú
STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV ĐT
Điểm
13 Ngô Thị Thu Ba 051305009498 20/10/2005 Nữ A00 1 0 25,80 0.75 0 26,55 Sư phạm Toán học
14 Đoàn Thị Trà My 054305006371 16/03/2005 Nữ A00 2NT 0 26,00 0.5 0 26,50 Sư phạm Toán học
15 Nguyễn Khánh Vân 054305006929 28/06/2005 Nữ A01 2 0 26,20 0.25 0 26,45 Sư phạm Toán học
16 Nguyễn Nữ Hồng Nhung 054305000366 00/01/1900 D01 2NT 0 25,90 0.5 0 26,40 Sư phạm Toán học
17 Hoàng Khánh Bình 054305003004 00/01/1900 A01 2 0 26,10 0.25 0 26,35 Sư phạm Toán học
18 Lường Hương Giang 038305006477 19/07/2005 Nữ D01 1 0 25,60 0.75 0 26,35 Sư phạm Toán học
19 Ngô Thị Hoài 040305003929 04/07/2005 Nữ D01 2 0 26,10 0.25 0 26,35 Sư phạm Toán học
20 Nguyễn Hoàng Hà 054205000994 26/01/2005 Nam A00 2NT 0 25,80 0.5 0 26,30 Sư phạm Toán học
21 Nguyễn Quỳnh Nga 054305000608 14/12/2005 Nữ B00 2NT 0 25,70 0.5 0 26,20 Sư phạm Toán học
22 Ngô Trần Khánh Linh 054305008583 09/10/2005 Nữ D01 2 0 25,90 0.25 0 26,15 Sư phạm Toán học
23 Bùi Thị Hiền Diệu 054305005972 22/10/2005 Nữ D01 2NT 0 25,60 0.5 0 26,10 Sư phạm Toán học
24 Trương tường quy 054305004814 30/10/2005 Nữ B00 2NT 0 25,60 0.5 0 26,10 Sư phạm Toán học
25 Lê Thị Hiền Nhi 054305005666 18/08/2005 Nữ B00 2 0 25,65 0.25 0 25,90 Sư phạm Toán học
26 Lê Thị Hồng Vi 054305004338 16/10/2005 Nữ A00 2 0 25,50 0.25 0 25,75 Sư phạm Toán học
27 Phạm Bằng 052205000787 04/03/2005 Nam A00 1 0 25,00 0.75 0 25,75 Sư phạm Toán học
28 Trịnh Lê Hồng Đào 064305005788 22/07/2005 Nữ B00 1 0 25,00 0.75 0 25,75 Sư phạm Toán học
29 Huỳnh Nguyễn Ngọc Minh 054205001836 04/12/2005 Nam B00 2 0 25,50 0.25 0 25,75 Sư phạm Toán học
30 Đào Thị Ngọc Quỳnh 054305000661 00/01/1900 B00 2NT 0 25,10 0.5 0 25,60 Sư phạm Toán học
31 Lê nguyễn Hoàng Vinh 054205006490 03/04/2005 Nam A00 2 0 25,30 0.25 0 25,55 Sư phạm Toán học
32 Huỳnh Thị Trúc Kha 054304008902 29/02/2004 Nữ A00 1 0 24,75 0.75 0 25,50 Sư phạm Toán học
33 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 064305000523 22/02/2005 A00 1 0 24,70 0.75 0 25,45 Sư phạm Toán học
34 Trần Ngô Xuân Như 054305037650 03/06/2005 Nữ B00 2 0 24,70 0.25 0 24,95 Sư phạm Toán học
35 Nguyễn Đức Thắng 096205001736 02/03/2005 Nam A01 2 0 24,70 0.25 0 24,95 Sư phạm Toán học
36 Lê Nữ Thuỳ Trang 054305009250 04/04/2005 Nữ A00 1 0 24,00 0.75 0 24,75 Sư phạm Toán học
37 Dương Bùi Tâm Như 054305004429 09/12/2005 Nữ D01 2 0 24,30 0.25 0 24,55 Sư phạm Toán học
Page 16
Ngành
Học bạ KV ĐT Xét tuyển
Tổng điểm Ghi chú
STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV ĐT
Điểm
38 Phạm Nhật Lam 054305000496 19/03/2005 Nữ D01 2NT 0 24,00 0.5 0 24,50 Sư phạm Toán học
39 Đỗ Thị Diễm Nhi 054305005693 10/06/2005 Nữ B00 2 0 24,00 0.25 0 24,25 Sư phạm Toán học
Danh sách có 39 thí sinh không đủ điều kiện trúng tuyển
Page 17
Ngành
Học bạ KV ĐT Xét tuyển
1 Nguyễn Huỳnh Hà Mi 054305010018 22/12/2005 Nữ C00 2NT 0 27,50 0.5 0 28,00 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT
2 Nguyễn Thị Hồng Huệ 054305004613 27/07/2005 Nữ C00 1 0 27,20 0.75 0 27,95 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT
3 Vương Thiên Phú 052205000902 13/08/2005 Nam C00 1 0 26,90 0.75 0 27,65 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT
4 Ngô Thị Mỹ Tâm 052305007872 16/05/2005 Nữ D01 2NT 0 27,10 0.5 0 27,60 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT
5 Nguyễn Quỳnh Mai Chăm 054305005702 24/01/2005 Nữ C00 2 0 27,20 0.25 0 27,45 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT
6 Nguyễn Thị Thu Hằng 054305001096 03/01/2005 Nữ C00 1 0 26,40 0.75 0 27,15 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT
7 Lê Nhựt Quang 054205001215 09/01/2005 Nam C00 1 0 26,20 0.75 0 26,95 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT
8 Phùng Thị Thuỳ Dung 001305054114 05/02/2005 Nữ C00 1 0 26,20 0.75 0 26,95 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT
9 Nguyễn Thị Huyền Như 054305000485 18/04/2005 Nữ C00 2NT 0 26,20 0.5 0 26,70 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT
10 Trần Hoàng Lan 064305008599 02/09/2005 Nữ D14 1 0 25,80 0.75 0 26,55 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT
11 Trần Thanh Thảo 054305004516 23/09/2005 Nữ C00 2NT 0 25,60 0.5 0 26,10 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT
12 Nguyễn Thị Thu Hiền 054305002332 23/01/2005 Nữ C00 2 0 25,80 0.25 0 26,05 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT
13 Trần Vũ Hà Giang 52303000315 28/04/2003 Nữ C00 1 0 25,30 0.75 0 26,05 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT
14 Huỳnh Huyền Tóc Tiên 054305001336 07/09/2005 Nữ D14 2 0 25,70 0,25 0 25,95 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT
15 Nguyễn Thị Đài Trang 054305000955 25/06/2005 Nữ C00 1 0 25,20 0.75 0 25,95 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT
16 Trần Tiến Dũng 054205007677 22/03/2005 Nam C00 2NT 0 25,10 0.5 0 25,60 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT
17 Nguyễn Thị Phương Nhi 042305009943 03/03/2005 Nữ D14 2NT 0 25,10 0.5 0 25,60 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT
18 Nguyễn Thị Khánh Ly 054305000201 23/06/2005 Nữ D01 1 0 24,60 0.75 0 25,35 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT
Tổng điểm Ghi chú
NGÀNH: SƯ PHẠM NGỮ VĂN
STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV ĐT
Điểm
UBND TỈNH PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN
PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN ĐIỂM HỌC TẬP THPT (HỌC BẠ)
Page 18
Ngành
Học bạ KV ĐT Xét tuyển
Tổng điểm Ghi chú
STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV ĐT
Điểm
19 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 054304004685 20/09/2004 Nữ C00 2NT 0 24,80 0.5 0 25,30 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT
20 Trần Nguyễn Gia Bảo 054205004595 30/03/2005 Nam D14 1 0 24,50 0.75 0 25,25 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT
21 Phan Yến Nhi 054305007849 01/01/2005 Nữ D14 2 0 24,60 0.25 0 25,10 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT
22 Tạ Quỳnh Trang 054305008730 08/03/2005 Nữ C00 2NT 0 24,50 0.5 0 25,00 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT
23 Đầu Thị Khánh Hoà 066304001981 16/10/2004 Nữ C00 1 0 24,20 0.75 0 24,95 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT
24 Trần Ánh Tuệ 054305007407 01/08/2005 Nữ D01 2 0 24,60 0.25 0 24,85 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT
25 Mai Thảo Ngân 054305006618 07/03/2005 Nữ C00 2 0 24,60 0.25 0 24,85 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT
26 Nguyễn Võ Chánh Tín 054205001855 12/01/2005 Nam C00 2 0 24,40 0.25 0 24,65 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT
Danh sách có 26 thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển
Ngành
Học bạ KV ĐT Xét tuyển
1 Huỳnh Ngọc Á Châu 054305000511 20/08/2005 Nữ C00 2NT 0 24,10 0.5 0 24,60 Sư phạm Ngữ Văn
2 Dương Bùi Tâm Như 054305004429 09/12/2005 Nữ D01 2 0 24,30 0.25 0 24,55 Sư phạm Ngữ Văn
3 Hồ Thị Khánh Ly 040305023846 17/05/2005 Nữ C00 2 0 24,30 0.25 0 24,55 Sư phạm Ngữ Văn
4 Nguyễn Vũ Minh Nhân 058204009462 09/09/2004 Nam D01 1 0 23,60 0.75 0 24,35 Sư phạm Ngữ Văn
5 Phan Thị Việt Tuyến 054305001133 15/04/2005 Nữ D01 2 0 23,80 0.25 0 24,05 Sư phạm Ngữ Văn
6 Dương Tiểu Thư 054305002383 29/12/2005 Nữ C00 2 0 23,70 0.25 0 23,95 Sư phạm Ngữ Văn
7 Nguyễn Huỳnh Kiều Trinh 054305005530 22/05/2005 Nữ C00 2NT 0 21,10 0.5 0 23,60 Sư phạm Ngữ Văn
8 Trần Thời Bảo Trâm 052305000713 18/08/2005 Nữ D01 2NT 0 23,10 0.5 0 23,60 Sư phạm Ngữ Văn
9 Hồ Thị Thuỷ 040305005639 01/12/2005 Nữ C00 2 0 23,00 0.25 0 23,25 Sư phạm Ngữ Văn
10 Đặng Thiên Lộc 052204000784 02/11/2004 Nam D01 2 0 22,50 0.25 0 22,75 Sư phạm Ngữ Văn
ĐT
Điểm
Tổng điểm Ghi chú
Danh sách có 10 thí sinh không đủ điều kiện trúng tuyển
DANH SÁCH THÍ SINH KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN TRÚNG TUYỂN
STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV
Page 19
Ngành
xét tuyển
1 Hồ Huỳnh Kim Oanh 054304000477 21/10/2004 Nữ M09 1 0 26,78 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT
2 Lê Thị Diễm Ánh 054305002078 13/12/2005 Nữ M09 2 0 26,25 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT
3 Lê Thị Thuý Ngân 054199003422 18/04/1999 Nữ M01 2 0 25,98 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT
4 Huỳnh Thị Kim Oanh 054305000760 14/11/2005 Nữ M09 2NT 0 25,83 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT
5 Hoàng Thị Lệ 064305003586 23/06/2005 Nữ M09 1 0 25,73 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT
6 Trần Thị Bảo Trâm 054305001717 09/08/2005 Nữ M09 2NT 0 25,58 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT
7 Trịnh Thị Thu Hà 054305000808 06/07/2005 Nữ M09 2NT 0 25,18 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT
8 Ngô Thị Thúy Ngân 054305007344 03/01/2005 Nữ M09 2NT 0 25,10 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT
9 Phan Thị Thanh Nguyên 054305000232 14/05/2005 Nữ M01 2NT 0 25,10 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT
10 Trương Thị Tố Nhi 054305000273 10/08/2005 Nữ M09 1 0 25,10 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT
11 Nguyễn Đặng Thùy Dương 054305001594 11/09/2005 Nữ M01 1 0 25,08 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT
12 Hà Thị Kim Nhi 064305000422 04/09/2005 Nữ M09 1 0 25,08 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT
13 Phan Cẩm Ly 054305002216 13/01/2005 Nữ M01 2NT 0 24,95 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT
14 Thái Hồ Thuý Linh 054305000258 22/03/2005 Nữ M01 2NT 0 24,83 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT
15 Hoàng Phúc Lộc 064305000764 22/06/2005 Nữ M09 2 0 24,65 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT
16 Nguyễn Thị Minh Thúy 054305000806 24/03/2005 Nữ M01 2NT 0 24,63 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT
17 Vũ Cao Gia Bảo 054305001238 25/11/2005 Nữ M09 2 0 24,55 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT
18 Nguyễn Thị Nhanh 054305007968 13/02/2005 Nữ M01 2NT 0 24,38 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT
19 Nguyễn Thị Ngọc Mi 054305007753 17/10/2005 Nữ M01 2 0 24,20 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT
Tổng điểm
NGÀNH: GIÁO DỤC MẦM NON
STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối Ghi chú
KV ĐT
UBND TỈNH PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN
PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN ĐIỂM HỌC TẬP THPT (HỌC BẠ)
Page 20
Ngành
xét tuyển
Tổng điểm
STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối Ghi chú
KV ĐT
20 Lê Thạch Cẩm Anh Thư 054305001648 30/06/2005 Nữ M09 2NT 0 24,10 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT
21 Phan Thị Trúc Diệp 054305009445 23/06/2005 Nữ M09 2 0 23,95 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT
22 Trần Thu Đông 054305001802 04/05/2005 Nữ M01 2 0 23,95 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT
23 Nguyễn Thị Diễm Hằng 054305007690 01/01/2005 Nữ M09 2 0 23,88 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT
24 Hồ Như Thảo 054305001740 12/08/2005 Nữ M09 2 0 23,75 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT
25 Nguyễn Thị Kiều Diễm 054304008460 17/06/2004 Nữ M01 2NT 0 23,63 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT
26 Võ Thị Kiều Linh 054305009412 08/09/2005 Nữ M01 2NT 0 23,35 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT
27 Nguyễn Huỳnh Minh Hiếu 054305006785 05/08/2005 Nữ M09 2 0 23,25 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT
28 Nguyễn Thị Thanh Liên 054305009360 03/03/2005 Nữ M01 1 0 22,85 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT
29 Phạm Nguyễn Mai Phương 054305002933 13/11/2005 Nữ M01 2 0 22,85 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT
30 Huỳnh Thị Trúc Liễu 054305001796 24/06/2005 Nữ M09 2NT 0 22,83 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT
31 Ngô Thị Trinh Nữ 054305006541 14/08/2005 Nữ M09 2NT 0 22,25 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT
Danh sách có 31 thí sinh. Đủ điều kiện trúng tuyển: 31 thí sinh
Page 21

More Related Content

Similar to DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH SU PHAM 2023.pdf

DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM THI THPT 2022.kyso.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM THI THPT 2022.kyso.pdfDANH SACH TRUNG TUYEN DIEM THI THPT 2022.kyso.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM THI THPT 2022.kyso.pdfthanhluan21
 
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH NGOAI SU PHAM 2023.pdf
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH NGOAI SU PHAM 2023.pdfDPY_DS XET TUYEN CAC NGANH NGOAI SU PHAM 2023.pdf
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH NGOAI SU PHAM 2023.pdfthanhluan21
 
DanhSachThiSinhTrungTuyen2022(dot 1).pdf
DanhSachThiSinhTrungTuyen2022(dot 1).pdfDanhSachThiSinhTrungTuyen2022(dot 1).pdf
DanhSachThiSinhTrungTuyen2022(dot 1).pdfthanhluan21
 
DANH SACH TRUNG TUYEN 2022_chinh thuc.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN 2022_chinh thuc.pdfDANH SACH TRUNG TUYEN 2022_chinh thuc.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN 2022_chinh thuc.pdfthanhluan21
 
TONG HOP_ho so.pdf
TONG HOP_ho so.pdfTONG HOP_ho so.pdf
TONG HOP_ho so.pdfthanhluan21
 
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdfDS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdfthanhluan21
 
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdfDS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdfthanhluan21
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfthanhluan21
 
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt chuyên tỉnh thái bình năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt chuyên tỉnh thái bình năm 2016ĐIểm thi vào lớp 10 thpt chuyên tỉnh thái bình năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt chuyên tỉnh thái bình năm 2016Linh Nguyễn
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfthanhluan21
 
Ds lop quan tri tài chinh d13
Ds lop quan tri tài chinh d13Ds lop quan tri tài chinh d13
Ds lop quan tri tài chinh d13Như Bùi
 
Danh sach thuoc dien buoc thoi hoc
Danh sach thuoc dien buoc thoi hocDanh sach thuoc dien buoc thoi hoc
Danh sach thuoc dien buoc thoi hocHD.TDMU
 
Danh sach thuoc dien buoc thoi hoc
Danh sach thuoc dien buoc thoi hocDanh sach thuoc dien buoc thoi hoc
Danh sach thuoc dien buoc thoi hocHD.TDMU
 
Danh sach de nghi buoc thoi hoc
Danh sach de nghi buoc thoi hocDanh sach de nghi buoc thoi hoc
Danh sach de nghi buoc thoi hocHD.TDMU
 
Kết quả tuyển sinh 10 trường THPT Trị An năm học 2016 - 2017 hội đồng Trường ...
Kết quả tuyển sinh 10 trường THPT Trị An năm học 2016 - 2017 hội đồng Trường ...Kết quả tuyển sinh 10 trường THPT Trị An năm học 2016 - 2017 hội đồng Trường ...
Kết quả tuyển sinh 10 trường THPT Trị An năm học 2016 - 2017 hội đồng Trường ...Phuong ThayTro.Net
 
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdfDANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdfthanhluan21
 
Ds trung tuyen_truong_26
Ds trung tuyen_truong_26Ds trung tuyen_truong_26
Ds trung tuyen_truong_26thongquang1
 
TONG HOP DANH SACH SO TUYEN DOT 1_HINH THUC XET HOC BA.pdf
TONG HOP DANH SACH SO TUYEN DOT 1_HINH THUC XET HOC BA.pdfTONG HOP DANH SACH SO TUYEN DOT 1_HINH THUC XET HOC BA.pdf
TONG HOP DANH SACH SO TUYEN DOT 1_HINH THUC XET HOC BA.pdfthanhluan21
 

Similar to DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH SU PHAM 2023.pdf (20)

DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM THI THPT 2022.kyso.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM THI THPT 2022.kyso.pdfDANH SACH TRUNG TUYEN DIEM THI THPT 2022.kyso.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM THI THPT 2022.kyso.pdf
 
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH NGOAI SU PHAM 2023.pdf
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH NGOAI SU PHAM 2023.pdfDPY_DS XET TUYEN CAC NGANH NGOAI SU PHAM 2023.pdf
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH NGOAI SU PHAM 2023.pdf
 
DanhSachThiSinhTrungTuyen2022(dot 1).pdf
DanhSachThiSinhTrungTuyen2022(dot 1).pdfDanhSachThiSinhTrungTuyen2022(dot 1).pdf
DanhSachThiSinhTrungTuyen2022(dot 1).pdf
 
DANH SACH TRUNG TUYEN 2022_chinh thuc.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN 2022_chinh thuc.pdfDANH SACH TRUNG TUYEN 2022_chinh thuc.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN 2022_chinh thuc.pdf
 
TONG HOP_ho so.pdf
TONG HOP_ho so.pdfTONG HOP_ho so.pdf
TONG HOP_ho so.pdf
 
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdfDS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdf
 
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdfDS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdf
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
 
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt chuyên tỉnh thái bình năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt chuyên tỉnh thái bình năm 2016ĐIểm thi vào lớp 10 thpt chuyên tỉnh thái bình năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt chuyên tỉnh thái bình năm 2016
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
 
Ds lop quan tri tài chinh d13
Ds lop quan tri tài chinh d13Ds lop quan tri tài chinh d13
Ds lop quan tri tài chinh d13
 
Danh sach thuoc dien buoc thoi hoc
Danh sach thuoc dien buoc thoi hocDanh sach thuoc dien buoc thoi hoc
Danh sach thuoc dien buoc thoi hoc
 
Danh sach thuoc dien buoc thoi hoc
Danh sach thuoc dien buoc thoi hocDanh sach thuoc dien buoc thoi hoc
Danh sach thuoc dien buoc thoi hoc
 
Danh sach de nghi buoc thoi hoc
Danh sach de nghi buoc thoi hocDanh sach de nghi buoc thoi hoc
Danh sach de nghi buoc thoi hoc
 
Kết quả tuyển sinh 10 trường THPT Trị An năm học 2016 - 2017 hội đồng Trường ...
Kết quả tuyển sinh 10 trường THPT Trị An năm học 2016 - 2017 hội đồng Trường ...Kết quả tuyển sinh 10 trường THPT Trị An năm học 2016 - 2017 hội đồng Trường ...
Kết quả tuyển sinh 10 trường THPT Trị An năm học 2016 - 2017 hội đồng Trường ...
 
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdfDANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdf
 
Ds trung tuyen_truong_26
Ds trung tuyen_truong_26Ds trung tuyen_truong_26
Ds trung tuyen_truong_26
 
D09 1
D09 1D09 1
D09 1
 
D08 2
D08 2D08 2
D08 2
 
TONG HOP DANH SACH SO TUYEN DOT 1_HINH THUC XET HOC BA.pdf
TONG HOP DANH SACH SO TUYEN DOT 1_HINH THUC XET HOC BA.pdfTONG HOP DANH SACH SO TUYEN DOT 1_HINH THUC XET HOC BA.pdf
TONG HOP DANH SACH SO TUYEN DOT 1_HINH THUC XET HOC BA.pdf
 

More from thanhluan21

Add more information to your upload1232434435
Add more information to your upload1232434435Add more information to your upload1232434435
Add more information to your upload1232434435thanhluan21
 
Thong bao 153-DHPY (27.02.2024) ve viec xet tot nghiep dot 1_nam 2024.kyso.pdf
Thong bao 153-DHPY (27.02.2024) ve viec xet tot nghiep dot 1_nam 2024.kyso.pdfThong bao 153-DHPY (27.02.2024) ve viec xet tot nghiep dot 1_nam 2024.kyso.pdf
Thong bao 153-DHPY (27.02.2024) ve viec xet tot nghiep dot 1_nam 2024.kyso.pdfthanhluan21
 
Thi đánh giá năng lực Đại học quốc gia tổ chức tại phú yên
Thi đánh giá năng lực Đại học quốc gia tổ chức tại phú yênThi đánh giá năng lực Đại học quốc gia tổ chức tại phú yên
Thi đánh giá năng lực Đại học quốc gia tổ chức tại phú yênthanhluan21
 
Thong bao 922_(24.10.2023) Ke hoach thi KTHP HK1 (dot 2) nam hoc 2023-2024.ky...
Thong bao 922_(24.10.2023) Ke hoach thi KTHP HK1 (dot 2) nam hoc 2023-2024.ky...Thong bao 922_(24.10.2023) Ke hoach thi KTHP HK1 (dot 2) nam hoc 2023-2024.ky...
Thong bao 922_(24.10.2023) Ke hoach thi KTHP HK1 (dot 2) nam hoc 2023-2024.ky...thanhluan21
 
Thong bao 954 (07.11.2023) bo sung thi KTHP HK1_dot 1_23-24 doi voi sv LTCQNN...
Thong bao 954 (07.11.2023) bo sung thi KTHP HK1_dot 1_23-24 doi voi sv LTCQNN...Thong bao 954 (07.11.2023) bo sung thi KTHP HK1_dot 1_23-24 doi voi sv LTCQNN...
Thong bao 954 (07.11.2023) bo sung thi KTHP HK1_dot 1_23-24 doi voi sv LTCQNN...thanhluan21
 
lịch thi lai_hk2_2022-2023.pdf
lịch thi lai_hk2_2022-2023.pdflịch thi lai_hk2_2022-2023.pdf
lịch thi lai_hk2_2022-2023.pdfthanhluan21
 
Ke hoach-DHPY (20.7.2023) Tu van tuyen sinh, huong dan dang ky nguyen vong.ky...
Ke hoach-DHPY (20.7.2023) Tu van tuyen sinh, huong dan dang ky nguyen vong.ky...Ke hoach-DHPY (20.7.2023) Tu van tuyen sinh, huong dan dang ky nguyen vong.ky...
Ke hoach-DHPY (20.7.2023) Tu van tuyen sinh, huong dan dang ky nguyen vong.ky...thanhluan21
 
ĐIỂM THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023.pdf
ĐIỂM THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023.pdfĐIỂM THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023.pdf
ĐIỂM THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023.pdfthanhluan21
 
Thong bao 461-DHPY (19.6.2023) Tuyen sinh lien thong dai hoc nam 2023 (1).pdf
Thong bao 461-DHPY (19.6.2023) Tuyen sinh lien thong dai hoc nam 2023 (1).pdfThong bao 461-DHPY (19.6.2023) Tuyen sinh lien thong dai hoc nam 2023 (1).pdf
Thong bao 461-DHPY (19.6.2023) Tuyen sinh lien thong dai hoc nam 2023 (1).pdfthanhluan21
 
Thong bao 448 (15.6.2023) bo sung ke hoach thi KTHP HK2 (dot 3) doi voi lop l...
Thong bao 448 (15.6.2023) bo sung ke hoach thi KTHP HK2 (dot 3) doi voi lop l...Thong bao 448 (15.6.2023) bo sung ke hoach thi KTHP HK2 (dot 3) doi voi lop l...
Thong bao 448 (15.6.2023) bo sung ke hoach thi KTHP HK2 (dot 3) doi voi lop l...thanhluan21
 
DPY-De an Tuyen sinh 2023 (22.05.2023).pdf
DPY-De an Tuyen sinh 2023 (22.05.2023).pdfDPY-De an Tuyen sinh 2023 (22.05.2023).pdf
DPY-De an Tuyen sinh 2023 (22.05.2023).pdfthanhluan21
 
923_QD_BGDDT-Ke hoach tuyen sinh nam 2023.PDF
923_QD_BGDDT-Ke hoach tuyen sinh nam 2023.PDF923_QD_BGDDT-Ke hoach tuyen sinh nam 2023.PDF
923_QD_BGDDT-Ke hoach tuyen sinh nam 2023.PDFthanhluan21
 
Thong bao 371 (19.5.2023) ve ke hoach xet tot nghiep dot 1 bo sung va dot 2_n...
Thong bao 371 (19.5.2023) ve ke hoach xet tot nghiep dot 1 bo sung va dot 2_n...Thong bao 371 (19.5.2023) ve ke hoach xet tot nghiep dot 1 bo sung va dot 2_n...
Thong bao 371 (19.5.2023) ve ke hoach xet tot nghiep dot 1 bo sung va dot 2_n...thanhluan21
 
Thong bao 366 (18.5.2023) ke hoach thi KTHP HK2 (dot 2) doi voi cac lop lien ...
Thong bao 366 (18.5.2023) ke hoach thi KTHP HK2 (dot 2) doi voi cac lop lien ...Thong bao 366 (18.5.2023) ke hoach thi KTHP HK2 (dot 2) doi voi cac lop lien ...
Thong bao 366 (18.5.2023) ke hoach thi KTHP HK2 (dot 2) doi voi cac lop lien ...thanhluan21
 
Quyet dinh 118-DHPY (30.3.2023) Quy che to chuc thi nang khieu nganh Giao duc...
Quyet dinh 118-DHPY (30.3.2023) Quy che to chuc thi nang khieu nganh Giao duc...Quyet dinh 118-DHPY (30.3.2023) Quy che to chuc thi nang khieu nganh Giao duc...
Quyet dinh 118-DHPY (30.3.2023) Quy che to chuc thi nang khieu nganh Giao duc...thanhluan21
 
Thong bao 295 (21.4.2023) ke hoach to chuc ky thi phu HK1 nam hoc 2022-2023 d...
Thong bao 295 (21.4.2023) ke hoach to chuc ky thi phu HK1 nam hoc 2022-2023 d...Thong bao 295 (21.4.2023) ke hoach to chuc ky thi phu HK1 nam hoc 2022-2023 d...
Thong bao 295 (21.4.2023) ke hoach to chuc ky thi phu HK1 nam hoc 2022-2023 d...thanhluan21
 

More from thanhluan21 (17)

Add more information to your upload1232434435
Add more information to your upload1232434435Add more information to your upload1232434435
Add more information to your upload1232434435
 
Thong bao 153-DHPY (27.02.2024) ve viec xet tot nghiep dot 1_nam 2024.kyso.pdf
Thong bao 153-DHPY (27.02.2024) ve viec xet tot nghiep dot 1_nam 2024.kyso.pdfThong bao 153-DHPY (27.02.2024) ve viec xet tot nghiep dot 1_nam 2024.kyso.pdf
Thong bao 153-DHPY (27.02.2024) ve viec xet tot nghiep dot 1_nam 2024.kyso.pdf
 
Thi đánh giá năng lực Đại học quốc gia tổ chức tại phú yên
Thi đánh giá năng lực Đại học quốc gia tổ chức tại phú yênThi đánh giá năng lực Đại học quốc gia tổ chức tại phú yên
Thi đánh giá năng lực Đại học quốc gia tổ chức tại phú yên
 
Thong bao 922_(24.10.2023) Ke hoach thi KTHP HK1 (dot 2) nam hoc 2023-2024.ky...
Thong bao 922_(24.10.2023) Ke hoach thi KTHP HK1 (dot 2) nam hoc 2023-2024.ky...Thong bao 922_(24.10.2023) Ke hoach thi KTHP HK1 (dot 2) nam hoc 2023-2024.ky...
Thong bao 922_(24.10.2023) Ke hoach thi KTHP HK1 (dot 2) nam hoc 2023-2024.ky...
 
Thong bao 954 (07.11.2023) bo sung thi KTHP HK1_dot 1_23-24 doi voi sv LTCQNN...
Thong bao 954 (07.11.2023) bo sung thi KTHP HK1_dot 1_23-24 doi voi sv LTCQNN...Thong bao 954 (07.11.2023) bo sung thi KTHP HK1_dot 1_23-24 doi voi sv LTCQNN...
Thong bao 954 (07.11.2023) bo sung thi KTHP HK1_dot 1_23-24 doi voi sv LTCQNN...
 
lịch thi lai_hk2_2022-2023.pdf
lịch thi lai_hk2_2022-2023.pdflịch thi lai_hk2_2022-2023.pdf
lịch thi lai_hk2_2022-2023.pdf
 
Ke hoach-DHPY (20.7.2023) Tu van tuyen sinh, huong dan dang ky nguyen vong.ky...
Ke hoach-DHPY (20.7.2023) Tu van tuyen sinh, huong dan dang ky nguyen vong.ky...Ke hoach-DHPY (20.7.2023) Tu van tuyen sinh, huong dan dang ky nguyen vong.ky...
Ke hoach-DHPY (20.7.2023) Tu van tuyen sinh, huong dan dang ky nguyen vong.ky...
 
ĐIỂM THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023.pdf
ĐIỂM THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023.pdfĐIỂM THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023.pdf
ĐIỂM THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023.pdf
 
Thong bao 461-DHPY (19.6.2023) Tuyen sinh lien thong dai hoc nam 2023 (1).pdf
Thong bao 461-DHPY (19.6.2023) Tuyen sinh lien thong dai hoc nam 2023 (1).pdfThong bao 461-DHPY (19.6.2023) Tuyen sinh lien thong dai hoc nam 2023 (1).pdf
Thong bao 461-DHPY (19.6.2023) Tuyen sinh lien thong dai hoc nam 2023 (1).pdf
 
Thong bao 448 (15.6.2023) bo sung ke hoach thi KTHP HK2 (dot 3) doi voi lop l...
Thong bao 448 (15.6.2023) bo sung ke hoach thi KTHP HK2 (dot 3) doi voi lop l...Thong bao 448 (15.6.2023) bo sung ke hoach thi KTHP HK2 (dot 3) doi voi lop l...
Thong bao 448 (15.6.2023) bo sung ke hoach thi KTHP HK2 (dot 3) doi voi lop l...
 
DPY-De an Tuyen sinh 2023 (22.05.2023).pdf
DPY-De an Tuyen sinh 2023 (22.05.2023).pdfDPY-De an Tuyen sinh 2023 (22.05.2023).pdf
DPY-De an Tuyen sinh 2023 (22.05.2023).pdf
 
923_QD_BGDDT-Ke hoach tuyen sinh nam 2023.PDF
923_QD_BGDDT-Ke hoach tuyen sinh nam 2023.PDF923_QD_BGDDT-Ke hoach tuyen sinh nam 2023.PDF
923_QD_BGDDT-Ke hoach tuyen sinh nam 2023.PDF
 
Thong bao 371 (19.5.2023) ve ke hoach xet tot nghiep dot 1 bo sung va dot 2_n...
Thong bao 371 (19.5.2023) ve ke hoach xet tot nghiep dot 1 bo sung va dot 2_n...Thong bao 371 (19.5.2023) ve ke hoach xet tot nghiep dot 1 bo sung va dot 2_n...
Thong bao 371 (19.5.2023) ve ke hoach xet tot nghiep dot 1 bo sung va dot 2_n...
 
Thong bao 366 (18.5.2023) ke hoach thi KTHP HK2 (dot 2) doi voi cac lop lien ...
Thong bao 366 (18.5.2023) ke hoach thi KTHP HK2 (dot 2) doi voi cac lop lien ...Thong bao 366 (18.5.2023) ke hoach thi KTHP HK2 (dot 2) doi voi cac lop lien ...
Thong bao 366 (18.5.2023) ke hoach thi KTHP HK2 (dot 2) doi voi cac lop lien ...
 
Quyet dinh 118-DHPY (30.3.2023) Quy che to chuc thi nang khieu nganh Giao duc...
Quyet dinh 118-DHPY (30.3.2023) Quy che to chuc thi nang khieu nganh Giao duc...Quyet dinh 118-DHPY (30.3.2023) Quy che to chuc thi nang khieu nganh Giao duc...
Quyet dinh 118-DHPY (30.3.2023) Quy che to chuc thi nang khieu nganh Giao duc...
 
hk2 thi hk.pdf
hk2 thi hk.pdfhk2 thi hk.pdf
hk2 thi hk.pdf
 
Thong bao 295 (21.4.2023) ke hoach to chuc ky thi phu HK1 nam hoc 2022-2023 d...
Thong bao 295 (21.4.2023) ke hoach to chuc ky thi phu HK1 nam hoc 2022-2023 d...Thong bao 295 (21.4.2023) ke hoach to chuc ky thi phu HK1 nam hoc 2022-2023 d...
Thong bao 295 (21.4.2023) ke hoach to chuc ky thi phu HK1 nam hoc 2022-2023 d...
 

Recently uploaded

TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdfxemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdfXem Số Mệnh
 
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiệnBài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiệnpmtiendhti14a5hn
 
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phương
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình PhươngGiáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phương
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phươnghazzthuan
 
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdfltbdieu
 
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Bài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhà
Bài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhàBài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhà
Bài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhàNguyen Thi Trang Nhung
 
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdfxemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdfXem Số Mệnh
 
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.pptAccess: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.pptPhamThiThuThuy1
 
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoiC6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoidnghia2002
 
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...hoangtuansinh1
 
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptxBài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptxDungxPeach
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...Nguyen Thanh Tu Collection
 
các nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ em
các nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ emcác nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ em
các nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ emTrangNhung96
 
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfBỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfNguyen Thanh Tu Collection
 
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngGiới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngYhoccongdong.com
 
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hộiTrắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hộiNgocNguyen591215
 
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdfSLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdfhoangtuansinh1
 
Kiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net Viet
Kiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net VietKiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net Viet
Kiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net VietNguyễn Quang Huy
 

Recently uploaded (20)

TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
 
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdfxemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
 
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiệnBài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
 
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phương
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình PhươngGiáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phương
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phương
 
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
 
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
 
Bài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhà
Bài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhàBài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhà
Bài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhà
 
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdfxemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
 
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.pptAccess: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
 
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoiC6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
 
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
 
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
 
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptxBài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
 
các nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ em
các nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ emcác nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ em
các nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ em
 
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfBỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
 
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngGiới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
 
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hộiTrắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
 
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdfSLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
 
Kiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net Viet
Kiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net VietKiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net Viet
Kiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net Viet
 

DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH SU PHAM 2023.pdf

  • 1. Ngành Học bạ KV ĐT Xét tuyển 1 Nguyễn Nhất Anh 054305000228 22/02/2005 Nữ A01 1 0 29,00 0.75 0 29,75 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 2 Mai Phan Bảo Trâm 054305001998 06/04/2005 Nữ A01 2NT 0 29,20 0.5 0 29,70 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 3 Nguyễn Đào Phương Thảo 054305002455 25/10/2005 Nữ A01 2NT 0 29,10 0.5 0 29,60 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 4 Tăng Thị Thùy Trang 054305007104 24/12/2005 Nữ A00 2NT 0 29,10 0.5 0 29,60 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 5 Nguyễn Lan Anh 054305001162 22/02/2005 Nữ A01 1 0 28,70 0.75 0 29,45 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 6 Nguyễn Đoàn Các Tuyền 054305008360 23/12/2005 Nữ A00 2NT 0 28,80 0.5 0 29,30 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 7 Lê Thị Linh Đa 054304007725 01/05/2004 Nữ A01 1 0 28,50 0.75 0 29,25 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 8 Lê Ngọc Bảo 054205000179 01/10/2005 Nam C00 1 01 26,40 0.75 2 29,15 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 9 Hồ Thị Diệu 054305008245 11/07/2005 Nữ D01 1 0 28,10 0.5 0 28,85 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 10 Trần Bích Ngọc 054305007897 25/08/2005 Nữ A00 2NT 0 28,30 0.5 0 28,80 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 11 Huỳnh Thục Linh 054305001607 21/11/2005 Nữ A01 1 0 28,00 0.75 0 28,75 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 12 Trần Lê Quỳnh Như 054304003016 15/09/2004 Nữ D01 1 0 28,00 0.75 0 28,75 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 13 Nguyễn Thị Bích Thi 054305002252 17/07/2005 Nữ D01 1 0 28,00 0.75 0 28,75 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 14 Nguyễn Hoàng Bảo Trâm 054305004226 07/06/2005 Nữ A00 1 0 28,00 0.75 0 28,75 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 15 Nguyễn Thị Tuyết Nga 054305009467 03/09/2005 Nữ A00 2NT 0 28,10 0.5 0 28,60 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 16 Nguyễn Thị Sương 054300008548 06/11/2000 Nữ A01 1 0 27,80 0.75 0 28,55 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 17 Nguyễn Phương Dung 054305000230 29/10/2005 Nữ A00 2NT 0 28,00 0.5 0 28,50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 18 Châu Thị Bích Vẹn 054305037060 02/07/2005 Nữ A00 2NT 0 28,00 0.5 0 28,50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT Tổng điểm Ghi chú NGÀNH: GIÁO DỤC TIỂU HỌC STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV ĐT Điểm UBND TỈNH PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN ĐIỂM HỌC TẬP THPT (HỌC BẠ)
  • 2. Ngành Học bạ KV ĐT Xét tuyển Tổng điểm Ghi chú STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV ĐT Điểm 19 Sô Thị Ánh 054305002341 07/10/2005 Nữ C00 1 01 25,70 0.75 2 28,45 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 20 Trương Diễm Hằng 054305008445 10/06/2005 Nữ A00 2NT 0 27,90 0.5 0 28,40 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 21 Võ Thị Mỹ Quyên 054304000884 28/06/2004 Nữ A00 2NT 0 27,90 0.5 0 28,40 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 22 Nguyễn Hoàng Tú Uyên 054305005630 08/11/2005 Nữ A01 2NT 0 22,2 0.25 0 28,40 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 23 Nguyễn Thị Minh Nguyên 054305007587 20/08/2005 Nữ D01 2NT 0 27,80 0.5 0 28,30 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 24 Lê Thị Thuỷ Tiên 054305001166 23/02/2005 Nữ C00 2NT 0 27,80 0.5 0 28,30 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 25 Phan Ngọc Trâm 054305007558 24/03/2005 Nữ A00 1 0 27,50 0.75 0 28,25 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 26 Đinh Nữ Yếu Vy 054305002523 12/08/2005 Nữ A00 2NT 0 27,70 0.5 0 28,20 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 27 Đoàn Thị Thanh Trúc 054305006435 28/02/2005 Nữ C00 1 0 27,30 0.75 0 28,05 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 28 Ksơr Hờ Quý 054305001097 27/10/2005 Nữ C00 1 01 25,30 0.75 2 28,05 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 29 Nguyễn Phương Thảo 054305000123 14/07/2005 Nữ D01 1 0 27,30 0.75 0 28,05 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 30 Phan Huyên Thảo 054305007429 15/02/2005 Nữ C00 2 0 27,80 0.25 0 28,05 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 31 Phan Hải Như 054305010042 19/04/2005 Nữ D01 1 0 27,20 0.75 0 27,95 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 32 Đoàn Quý Trầm 054305000174 17/04/2005 Nữ A00 1 0 27,20 0.75 0 27,95 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 33 Trần Ngọc Châu 051305002305 13/09/2005 Nữ A00 2NT 0 27,40 0.5 0 27,90 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 34 Lục Thị An 067305003301 28/01/2005 Nữ C00 2NT 01 25,40 0.5 2 27,90 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 35 Phạm Thị Mỹ Duyên 054305006644 05/05/2005 Nữ A00 2NT 0 27,40 0.5 0 27,90 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 36 Nguyễn Thị Trúc Linh 054305000928 21/06/2005 Nữ D14 2NT 0 27,40 0.5 0 27,90 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 37 Phùng Mỹ Hoàng 052305013576 07/05/2005 Nữ C00 1 0 27,10 0.75 0 27,85 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 38 Nguyễn Thị Tố Như 054305000251 30/06/2005 Nữ A00 1 0 27,10 0.75 0 27,85 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 39 Phạm Thị Thương 054305001164 17/02/2005 Nữ C00 1 0 27,10 0.75 0 27,85 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 40 Nguyễn Thị Huỳnh Thanh Tuyền 054304002093 01/02/2004 Nữ A00 2 0 27,60 0.25 0 27,85 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 41 Trần Ngọc Khánh Vy 054305005273 29/10/2005 Nữ A00 1 0 27,10 0.75 0 27,85 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 42 Đặng Kim Lộc 54305001899 21/09/2005 Nữ A00 2NT 0 27,30 0.5 0 27,80 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 43 Nguyễn Hồ Thuý Vy 054305008125 25/09/2005 Nữ A01 2NT 0 27,30 0.5 0 27,80 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
  • 3. Ngành Học bạ KV ĐT Xét tuyển Tổng điểm Ghi chú STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV ĐT Điểm 44 Hoàng Nguyễn Quỳnh Chi 052305005434 28/02/2005 Nữ A01 2 0 27,50 0.25 0 27,75 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 45 Nguyễn Thị Tú Trinh 054305007405 26/04/2005 Nữ A01 1 0 27,00 0.75 0 27,75 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 46 Nguyễn Trúc Phương 054305000809 28/06/2005 Nữ A00 2NT 0 27,20 0.5 0 27,70 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 47 Nguyễn Như Quỳnh 054305002562 14/02/2005 Nữ A00 2NT 0 27,20 0.5 0 27,70 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 48 Phạm Trà Phương Thảo 064305007457 01/07/2005 Nữ C00 2NT 0 27,20 0.5 0 27,70 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 49 Huỳnh Trần Khánh Hân 054304002943 05/12/2004 Nữ A00 1 0 26,90 0.75 0 27,65 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 50 Châu Nguyễn Hàn Nhật Ny 054305037012 28/11/2005 Nữ A01 1 0 26,90 0.75 0 27,65 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 51 Lê Thị Thu 054305000763 02/11/2005 Nữ A00 2NT 0 27,10 0.5 0 27,60 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 52 Nguyễn Việt Hà 054305002242 15/10/2005 Nữ A01 1 0 26,80 0.75 0 27,55 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 53 Hồ Huỳnh Khánh Bình 054305009629 04/09/2005 Nữ A00 2NT 0 27,00 0.5 0 27,50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 54 Phạm Dương Minh Cường 054205008608 12/11/2005 Nam A00 2NT 0 27,00 0.5 0 27,50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 55 nguyễn Lê Mỹ Hằng 052305009219 16/12/2005 Nữ C00 2NT 0 27,00 0.5 0 27,50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 56 Lê Hạnh Nguyên 054305007943 13/07/2005 Nữ A00 2NT 0 27,00 0.5 0 27,50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 57 Dương Nguyễn Như Quỳnh 064305000364 07/10/2005 Nữ A00 1 0 26,70 0,75 0 27,50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 58 Đặng Thị Tân Sa 054305009724 04/08/2005 Nữ A00 2NT 0 27,00 0.5 0 27,50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 59 Nguyễn Thị Ngọc Bích 054305002267 07/01/2005 Nữ A00 1 0 26,70 0.75 0 27,45 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 60 Lê Thị Hiếu Kiên 054305002349 10/03/2005 Nữ C00 1 0 26,70 0.75 2 27,45 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 61 Trần Thị Mỹ Loan 052305007657 16/01/2005 Nữ C00 1 0 26,70 0.75 0 27,45 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 62 Lưu Thị Yên Chi 054305003917 26/06/2005 Nữ A00 2NT 0 26,90 0.5 0 27,40 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 63 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 054199008297 12/05/1999 Nữ C00 2NT 0 26,90 0.5 0 27,40 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 64 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 064304000311 15/06/2004 Nữ A00 1 0 26,60 0.75 0 27,35 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 65 La Sô Phong Lan 054305002521 26/10/2005 Nữ C00 1 01 24,60 0.75 2 27,35 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 66 Trần Thị Tuyết Trinh 054305002297 19/08/2005 Nữ A00 1 0 26,60 0.75 0 27,35 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 67 Kpă Hờ Linh Nga 054305010023 24/02/2005 Nữ C00 1 01 24,60 0.75 2 27,35 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 68 Đoàn Thị Quỳnh Như 054305001728 24/02/2005 Nữ C00 1 0 26,60 0.75 0 27,35 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
  • 4. Ngành Học bạ KV ĐT Xét tuyển Tổng điểm Ghi chú STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV ĐT Điểm 69 Nguyễn Thị Phượng 054305001183 30/04/2005 Nữ C00 1 0 26,60 0.75 0 27,35 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 70 Phạm Thị Hồng Uyển 054305000646 30/05/2005 Nữ A00 2NT 0 26,80 0.5 0 27,30 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 71 Lê Huỳnh Trâm Anh 054305009554 07/09/2005 Nữ C00 2NT 0 26,80 0.5 0 27,30 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 72 Trần Thị Bích Nhung 054305001821 26/09/2005 Nữ A01 2NT 0 26,80 0.5 0 27,30 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 73 Huỳnh Trần Gia Hân 054304002945 05/12/2004 Nữ A00 1 0 26,50 0.75 0 27,25 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 74 So Hờ Quỳnh 054305009700 11/05/2005 Nữ C00 1 01 24,50 0.75 2 27,25 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 75 Trần Nguyễn Quỳnh Trâm 054305000227 31/07/2005 Nữ C00 1 0 26,50 0.75 0 27,25 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 76 Nguyễn Đoàn Trâm Anh 052305002398 31/07/2005 Nữ C00 2NT 0 26,70 0.5 0 27,20 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 77 Nguyễn Thị Thúy Diễm 054305000761 22/06/2005 Nữ C00 2NT 0 26,7 0,5 0 27,2 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 78 Nguyễn Thị Yến Nhi 054305004348 11/10/2005 Nữ C00 2NT 0 26,60 0.5 0 27,10 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 79 Nguyễn Vũ Tú Ni 054305007476 06/12/2005 Nữ A01 2NT 0 26,60 0.5 0 27,10 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 80 Đào Thị Anh Thư 064305009879 07/02/2005 Nữ D01 2NT 0 26,60 0.5 0 27,10 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 81 Cao Cẩm Ly 052305014026 18/07/2005 Nữ A00 2NT 0 26,60 0.5 0 27,10 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 82 Nguyễn Ngọc Bích Diễm 054305002132 09/09/2005 Nữ A00 1 0 26,30 0.75 0 27,05 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 83 Nguyễn Linh Huyền 054305005138 17/01/2005 Nữ C00 2NT 0 26,50 0.5 0 27,00 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 84 Nguyễn Thị Liên 054305000650 15/06/2005 Nữ C00 2NT 0 26,50 0.5 0 27,00 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 85 Phạm Thị Mỹ Loan 054305004037 29/03/2005 Nữ A00 2NT 0 26,50 0.5 0 27,00 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 86 Nguyễn Thu Trang 054305008781 24/05/2005 Nữ A00 2NT 0 26,50 0.5 0 27,00 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 87 Thân Thị Trang Anh 054305005605 17/03/2005 Nữ A00 1 0 26,20 0.75 0 26,95 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 88 Nguyễn Thị Thu Hà 068305011248 26/02/2005 Nữ A00 1 0 26,20 0.75 0 26,95 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 89 Nguyễn Thị Hương 054305006648 15/03/2005 Nữ A00 2 0 26,70 0.25 0 26,95 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 90 Nguyễn Thanh Bình 054305005918 22/06/2005 Nữ C00 2 06 25,70 0.25 1 26,95 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 91 Ngô Thị Tuyết Viên 054305002635 15/06/2005 Nữ D01 2 0 26,70 0.25 0 26,95 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 92 Trần An Bình 052305012736 20/08/2005 Nữ A00 2 0 26,70 0.25 0 26,95 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 93 Trần Văn Vũ 054204005509 25/10/2004 Nam A00 2NT 0 26,40 0.5 0 26,90 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
  • 5. Ngành Học bạ KV ĐT Xét tuyển Tổng điểm Ghi chú STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV ĐT Điểm 94 Phan Thị Hiền Thương 042305001543 22/12/2005 Nữ C00 2NT 0 26,40 0.5 0 26,90 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 95 Trần Thị Tường Vy 054305002278 14/03/2005 Nữ A00 2NT 0 26,40 0.5 0 26,90 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 96 Trần Cẩm Duyên 054303002332 27/04/2003 Nữ A00 2NT 0 26,40 0.5 0 26,90 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 97 Lương Thanh Duyên 066305014080 02/02/2005 Nữ C00 1 0 26,10 0.75 0 26,85 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 98 Lê Ô Hờ Phôn 054305002029 28/07/2005 Nữ C00 1 01 24,10 0.75 2 26,85 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 99 Nguyễn Hoàng Thư 054305007342 27/01/2005 Nữ C00 2 0 26,60 0.25 0 26,85 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 100 Đặng Lê Bảo Trân 054304006689 28/01/2004 Nữ A00 2 0 26,60 0.25 0 26,85 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 101 Đỗ Nam Hải 054205007159 07/04/2005 Nam A01 2 0 26,60 0.25 0 26,85 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 102 Thái Thị Diệu Hiền 054305000871 01/03/2005 Nữ A00 1 0 26,10 0.75 0 26,85 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 103 Lê Ngọc Bảo Duy 054305007487 04/03/2005 Nữ C00 2NT 0 26,30 0.5 0 26,80 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 104 Nguyễn Lê Thạch Lâm 054305001789 22/10/2005 Nữ C00 2NT 06 25,30 0.5 1 26,80 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 105 Huỳnh Thị Thu Thúy 054305000981 06/04/2005 Nữ D01 2NT 0 26,30 0.5 0 26,80 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 106 Nguyễn Trình Tiểu Đoan 054305008151 12/03/2005 Nữ A01 1 0 26,00 0.75 0 26,75 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 107 Vũ Bách Gia Lợi 054305002488 16/10/2005 Nữ A00 2NT 0 26,20 0.5 0 26,70 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 108 Phùng Thị Huyền Trang 066305011898 13/02/2005 Nữ A01 2NT 0 26,20 0.5 0 26,70 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 109 Võ Kim Lanh 054305005319 22/01/2005 Nữ C00 1 0 25,90 0.75 0 26,65 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 110 Hoàng Ngọc Yến Nhi 054304002063 30/09/2004 Nữ A01 1 0 25,90 0.75 0 26,65 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 111 Thái Thị Thư 054305001226 15/06/2005 Nữ D01 1 0 25,90 0.75 0 26,65 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 112 Đinh Thị Thu Thuỷ 054302000762 09/06/2002 Nữ C00 1 0 25,90 0.75 0 26,65 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 113 Lê Mai Thuỷ Tiên 054305001624 03/05/2005 Nữ A01 1 0 25,90 0.75 0 26,65 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 114 Phạm Thị Mỹ Tiền 054305002454 30/03/2005 Nữ A00 2 0 26,40 0.25 0 26,65 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 115 Lưu Nguyễn Thanh Trúc 054305003036 08/11/2005 Nữ C00 1 0 25,90 0.75 0 26,65 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 116 Nguyễn Thị Tâm Tình 048305006823 11/03/2005 Nữ C00 3 0 26,10 0.5 0 26,60 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 117 Huỳnh Thị Thủy 054305000769 15/12/2005 Nữ A00 2NT 0 26,10 0.5 0 26,60 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 118 Phạm Thanh Khánh 052205002033 23/06/2005 Nam A01 2 0 26,30 0.25 0 26,55 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
  • 6. Ngành Học bạ KV ĐT Xét tuyển Tổng điểm Ghi chú STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV ĐT Điểm 119 Ksor Hờ Dơn 054305002841 12/08/2005 Nữ C00 1 01 23,80 0.75 2 26,55 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 120 Trần Thị Mai Phương 054305010029 02/04/2005 Nữ A00 1 0 25,80 0.75 0 26,55 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 121 Trần Thị Tường Vi 054305009714 08/04/2005 Nữ A00 2NT 0 25,55 0.75 0 26,55 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 122 Lê Thùy Trang 054305000801 01/02/2005 Nữ A00 2NT 0 26,00 0.5 0 26,50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 123 Đặng Thị Thúy Diễm 054305006966 01/10/2005 Nữ A00 2NT 0 26,00 0.5 0 26,50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 124 Phan Thị Cẩm Ly 054305006190 30/12/2005 Nữ C00 2NT 0 26,00 0.5 0 26,50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 125 Nguyễn Thị Ngọc Nhung 054305008172 24/05/2005 Nữ A00 2NT 0 26,00 0.5 0 26,50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 126 Huỳnh Nguyễn Bảo Trâm 054305000657 07/08/2005 Nữ A01 2NT 0 26,00 0.5 0 26,50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 127 Nguyễn Thị Ngọc Điệp 054304002512 04/05/2004 Nữ C00 1 0 25,70 0.75 0 26,45 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 128 Alê Hờ Nhước 054305004849 26/02/2005 Nữ C00 1 01 23,70 0.75 2 26,45 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 129 Bùi Đặng Thanh Tuyền 052305001264 27/10/2005 Nữ D01 2 0 26,20 0.25 0 26,45 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 130 Nguyễn Khánh Vân 054305006929 28/06/2005 Nữ A01 2 0 26,20 0.25 0 26,45 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 131 Võ Thị Hồng Duyên 054304000352 22/02/2004 Nữ C00 1 0 25,70 0.25 0 26,45 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 132 Đào Thu Hương 054305000810 02/06/2005 Nữ C00 2NT 0 25,90 0.5 0 26,40 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 133 Nguyễn Ngọc Lan Anh 054304007799 17/01/2004 Nữ C00 2 0 26,10 0.25 0 26,35 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 134 Ksor H Đinh 054305007733 12/11/2005 Nữ C00 1 01 23,60 0.75 2 26,35 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 135 Lê Thanh Huệ 054305004221 28/08/2005 Nữ C00 2 0 26,10 0.25 0 26,35 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 136 Trần Ngọc Như Khương 054305002333 26/11/2005 Nữ C00 2 0 26,10 0.25 0 26,35 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 137 Ngô Thị Hoài 040305003929 04/07/2005 Nữ D01 2 0 26,10 0.25 0 26,35 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 138 Hoàng Khánh Bình 054305003004 03/02/2005 Nữ A01 2 0 26,10 0.25 0 26,35 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 139 Nguyễn Thị Thúy Hằng 054305008512 22/08/2005 Nữ C00 2NT 0 25,80 0.5 0 26,30 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 140 Đào Thị Thủy 054305009172 30/09/2005 Nữ A00 2NT 0 25,80 0.5 0 26,30 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 141 Nguyễn Hoàng Hà 054205000994 26/11/2005 Nam A00 2NT 0 25,80 0.5 0 26,30 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 142 Phạm Lê Trà Mi 054305005677 23/05/2005 Nữ A00 2 0 26,00 0.25 0 26,25 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 143 Phan Lệ Trà My 054304006362 28/09/2004 Nữ D01 1 0 25,50 0.75 0 26,25 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
  • 7. Ngành Học bạ KV ĐT Xét tuyển Tổng điểm Ghi chú STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV ĐT Điểm 144 Đào Thuyết Nha 054305007375 08/03/2005 Nữ C00 1 0 25,50 0.75 0 26,25 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 145 Nguyễn Thị Nhanh 054305007968 13/02/2005 Nữ C00 1 0 25,50 0.75 0 26,25 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 146 Lê Vinh Quang 66204012175 10/10/2004 Nam A00 1 0 25,50 0.75 0 26,25 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 147 Nguyễn Hà Thị Thoa 052304007713 06/03/2004 Nữ C00 1 0 25,5 0,75 0 26,25 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 148 Lê Thị Kim Tiên 054305008624 21/11/2005 Nữ A01 1 0 25,50 0.75 0 26,25 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 149 Võ Nguyễn Huyền Trang 054304006895 31/07/2004 Nữ C00 2NT 0 25,75 0.5 0 26,25 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 150 Phạm Như Hoà 054305009392 10/11/2005 Nữ C00 2NT 0 25,70 0.5 0 26,20 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 151 Nguyễn Thị Thủy Tiên 054305000495 25/12/2005 Nữ A00 2NT 0 25,70 0.5 0 26,20 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 152 Võ Thị Trinh 054305006649 10/06/2005 Nữ A00 2NT 0 25,70 0.5 0 26,20 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 153 Nguyễn Quỳnh Nga 054305000608 14/12/2005 Nữ B00 2NT 0 25,70 0.5 0 26,20 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 154 Phạm Hoàng Diệu Thư 054305002047 06/06/2005 Nữ C00 1 0 25,40 0.75 0 26,15 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 155 Ksor H’ An 064305003277 01/12/2005 Nữ C00 1 01 23,40 0.75 2 26,15 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 156 Phạm Khánh Huyền 064305014201 22/02/2005 Nữ D01 1 0 25,40 0.75 0 26,15 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 157 Lê Hoài Bảo Ngọc 054305002656 24/02/2005 Nữ D01 2 0 25,90 0.25 0 26,15 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT Danh sách có 157 thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển Ngành Học bạ KV ĐT Xét tuyển 1 Đào Anh Ngọc 054305000780 14/09/2005 Nữ D01 2NT 0 25,60 0.5 0 26,10 Giáo dục Tiểu học 2 Huỳnh Tuyết Như 054305000752 10/06/2005 Nữ A00 2NT 0 25,60 0.5 0 26,10 Giáo dục Tiểu học 3 Hồ Thị Yến Vi 042305012076 20/05/2005 Nữ C00 2NT 0 25,60 0.5 0 26,10 Giáo dục Tiểu học 4 Đinh Hà Phương 052305007169 10/07/2005 Nữ C00 2NT 0 25,60 0.5 0 26,10 Giáo dục Tiểu học 5 Trần Thanh Thảo 054305004516 23/09/2005 Nữ C00 2NT 0 25,60 0.5 0 26,10 Giáo dục Tiểu học 6 Vũ Cao Gia Bảo 054305001238 25/11/2005 Nữ C00 2 0 25,80 0.25 0 26,05 Giáo dục Tiểu học 7 Trần Vũ Hà Giang 52303000315 28/04/2003 Nữ C00 1 0 25,30 0.75 0 26,05 Giáo dục Tiểu học 8 Nguyễn Thị Thu Hiền 054305002332 23/01/2005 Nữ C00 2 0 25,80 0.25 0 26,05 Giáo dục Tiểu học ĐT Điểm Tổng điểm Ghi chú DANH SÁCH THÍ SINH KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN TRÚNG TUYỂN STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV
  • 8. Ngành Học bạ KV ĐT Xét tuyển Tổng điểm Ghi chú STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV ĐT Điểm 9 Bùi Lê Như Trúc 052305000907 30/10/2005 Nữ C00 1 0 25,30 0.75 0 26,05 Giáo dục Tiểu học 10 Trần Đỗ Gia Hân 052305013743 14/08/2005 Nữ A00 2 0 25,80 0.25 0 26,05 Giáo dục Tiểu học 11 Võ Nguyễn Sang Hòa 054305037068 28/07/2005 Nữ A00 2NT 0 25,50 0.5 0 26,00 Giáo dục Tiểu học 12 Trần Thị Thu Huyền 054305004811 22/02/2005 Nữ A00 2NT 0 25,50 0.5 0 26,00 Giáo dục Tiểu học 13 Tô Thị Lý 052305014081 07/11/2005 Nữ A00 2NT 0 25,50 0.5 0 26,00 Giáo dục Tiểu học 14 Võ Phan Hiền Phương 054305002924 03/04/2005 Nữ C00 2NT 0 25,50 0.5 0 26,00 Giáo dục Tiểu học 15 Nguyễn Thị Kim Thi 054305005688 17/05/2005 Nữ C00 2NT 0 25,50 0.5 0 26,00 Giáo dục Tiểu học 16 Nguyễn Ngọc Hồng Trâm 054305001894 08/03/2005 Nữ C00 2NT 0 25,50 0.5 0 26,00 Giáo dục Tiểu học 17 Nguyễn Thị Bích Trâm 054305005204 21/02/2005 Nữ A00 2NT 0 25,50 0.5 0 26,00 Giáo dục Tiểu học 18 Nguyễn Thị Hằng 054305004304 16/10/2005 Nữ A00 1 0 25,20 0.75 0 25,95 Giáo dục Tiểu học 19 Nguyễn Lê Bảo Trân 054305007921 23/03/2005 Nữ A01 1 0 25,20 0.75 0 25,95 Giáo dục Tiểu học 20 Rcom H'Tâm 064304002309 06/05/2004 Nữ C00 1 01 23,20 0.75 2 25,95 Giáo dục Tiểu học 21 Huỳnh Thúy Ngân 054305002742 04/11/2005 Nữ C00 1 0 25,20 0.75 0 25,95 Giáo dục Tiểu học 22 Nguyễn Thị Đài Trang 054305000955 25/06/2005 Nữ C00 1 0 25,20 0.75 0 25,95 Giáo dục Tiểu học 23 Nguyễn Nữ Như Hảo 054305000609 13/04/2005 Nữ C00 2NT 0 25,40 0.5 0 25,90 Giáo dục Tiểu học 24 Trần Thị Uyển Linh 054305005446 08/10/2005 Nữ C00 2NT 0 25,40 0.5 0 25,90 Giáo dục Tiểu học 25 Nguyễn Bích Ly 054305001791 12/01/2005 Nữ D01 2NT 0 25,40 0.5 0 25,90 Giáo dục Tiểu học 26 Huỳnh Thị Ngọc Hân 052305006385 23/09/2005 Nữ C00 2 0 25,60 0.25 0 25,85 Giáo dục Tiểu học 27 Võ Kiều Kha 054305000716 29/11/2005 Nữ C00 1 0 25,10 0.75 0 25,85 Giáo dục Tiểu học 28 Hồ Huỳnh Kim Oanh 054304000477 21/10/2004 Nữ A00 1 0 25,10 0.75 0 25,85 Giáo dục Tiểu học 29 Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh 54305037594 02/09/2005 Nữ D01 2 0 25,60 0.25 0 25,85 Giáo dục Tiểu học 30 Mạnh Gia Vũ 054305002441 04/11/2005 Nữ C00 1 0 25,10 0.75 0 25,85 Giáo dục Tiểu học 31 Nguyễn Thị Trà My 054305005173 04/01/2005 Nữ A00 2NT 0 25,30 0.5 0 25,80 Giáo dục Tiểu học 32 Lê Dương Hải Quỳnh 054305007913 04/03/2005 Nữ C00 2NT 0 25,30 0.5 0 25,80 Giáo dục Tiểu học 33 Nguyễn Thị Tố Viên 221549531 17/09/2004 Nữ C00 2NT 0 25,30 0.5 0 25,80 Giáo dục Tiểu học 34 Trần Mỹ Hạnh 054305010049 26/12/2005 Nữ C00 1 0 25,00 0.75 0 25,75 Giáo dục Tiểu học 35 Võ Huỳnh Kim Sang 054305002440 02/01/2005 Nữ A00 2 0 25,50 0.25 0 25,75 Giáo dục Tiểu học 36 Cao Vi Thảo 054304007098 07/08/2004 Nữ C00 2 0 25,50 0.25 0 25,75 Giáo dục Tiểu học
  • 9. Ngành Học bạ KV ĐT Xét tuyển Tổng điểm Ghi chú STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV ĐT Điểm 37 Nguyễn Thị Minh Trâm 064305001494 26/03/2005 Nữ D01 1 0 25,00 0.75 0 25,75 Giáo dục Tiểu học 38 Nguyễn Thị Kim Ngân 054305005048 26/10/2005 Nữ A00 2NT 0 25,20 0.5 0 25,70 Giáo dục Tiểu học 39 Đặng Thị Thảo Uyên 054305037681 26/04/2005 Nữ D01 2NT 0 25,20 0.5 0 25,70 Giáo dục Tiểu học 40 Huỳnh Thị Tâm Như 054305008247 26/09/2005 Nữ C00 2NT 0 25,20 0.5 0 25,70 Giáo dục Tiểu học 41 Võ Thị Thanh Tuyền 054305002231 07/02/2005 Nữ C00 2NT 0 25,20 0.5 0 25,70 Giáo dục Tiểu học 42 Trần Nguyên Văn 054305005337 05/09/2005 Nữ C00 2NT 0 25,20 0.5 0 25,70 Giáo dục Tiểu học 43 Huỳnh Thị Kiều Mai 054305001129 13/10/2005 Nữ C00 2 0 25,40 0.25 0 25,65 Giáo dục Tiểu học 44 Ca Thị Quỳnh Như 054305008050 28/04/2005 Nữ A01 2 0 25,40 0.25 0 25,65 Giáo dục Tiểu học 45 Dương Triệu Mẫn 054305000943 18/03/2005 Nữ A00 1 01 24,90 0.75 2 25,65 Giáo dục Tiểu học 46 Nguyễn Thị Kim Huyền 054305009477 03/08/2005 Nữ A00 1 0 24,90 0.75 0 25,65 Giáo dục Tiểu học 47 Nguyễn Thị Hoài Kha 054305001753 05/05/2005 Nữ C00 1 0 24,90 0.75 0 25,65 Giáo dục Tiểu học 48 Nguyễn Thị Như Quỳnh 054305008787 03/09/2005 Nữ A00 1 0 24,90 0.75 0 25,65 Giáo dục Tiểu học 49 Trần Gia Huệ 054305001773 13/05/2005 Nữ C00 2NT 0 25,10 0.5 0 25,60 Giáo dục Tiểu học 50 Nguyễn Ngô Thị Diễm Huy 054305007293 06/02/2005 Nữ C00 2NT 0 25,10 0.5 0 25,60 Giáo dục Tiểu học 51 Mai Thị Bảo Thương 054305001764 25/05/2005 Nữ C00 2NT 0 25,10 0.5 0 25,60 Giáo dục Tiểu học 52 Huỳnh Phan Linh Tuyền 054305000363 18/02/2005 Nữ A00 2NT 0 25,10 0.5 0 25,60 Giáo dục Tiểu học 53 Lê Thạch Cẩm Anh Thư 054305001648 30/06/2005 Nữ D01 2NT 0 25,10 0.5 0 25,60 Giáo dục Tiểu học 54 Nguyễn Thị Diệu Linh 064305000226 03/07/2005 Nữ C00 1 0 24,80 0.75 0 25,55 Giáo dục Tiểu học 55 Trần Ngọc Ngân Hà 054305001543 18/11/2005 Nữ C00 1 0 24,80 0.75 0 25,55 Giáo dục Tiểu học 56 Phạm Thị Lan 054305007232 26/09/2005 Nữ A00 1 0 24,80 0.75 0 25,55 Giáo dục Tiểu học 57 Lê Thị Thuý Ngân 054199003422 18/04/1999 Nữ C00 2 0 25,30 0.25 0 25,55 Giáo dục Tiểu học 58 Võ Như Hằng 052305006126 28/12/2005 Nữ C00 2 0 25,30 0.25 0 25,55 Giáo dục Tiểu học 59 Lê Nguyên Hoài 054205001016 02/06/2005 Nam A00 1 0 24,80 0.75 0 25,55 Giáo dục Tiểu học 60 Lê Thị Thu Hằng 054305001895 23/09/2005 Nữ C00 2NT 0 25,00 0.5 0 25,50 Giáo dục Tiểu học 61 Đoàn Thị Bích Hằng 054305004065 20/03/2005 Nữ C00 2NT 0 25,00 0.5 0 25,50 Giáo dục Tiểu học 62 Huỳnh Thị Tâm Như 054305008499 02/09/2005 Nữ A00 2NT 0 25,00 0.5 0 25,50 Giáo dục Tiểu học 63 Bùi Phan Bảo Trân 052305008038 01/02/2005 Nữ C00 2NT 0 25,00 0.5 0 25,50 Giáo dục Tiểu học 64 Trần Thu Đông 054305001802 04/05/2005 Nữ C00 1 0 24,70 0.75 0 25,45 Giáo dục Tiểu học
  • 10. Ngành Học bạ KV ĐT Xét tuyển Tổng điểm Ghi chú STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV ĐT Điểm 65 Phạm Hoài Tâm 054305008954 12/06/2005 Nữ A01 2 0 25,20 0.25 0 25,45 Giáo dục Tiểu học 66 Đặng Thị Hoài Thương 040305009892 06/03/2005 Nữ C00 1 0 24,70 0.75 0 25,45 Giáo dục Tiểu học 67 Đỗ Yến Phương 054305008205 16/04/2005 Nữ A00 1 0 24,70 0.75 0 25,45 Giáo dục Tiểu học 68 Nguyễn Thị Thu Huyền 054305002380 22/05/2005 Nữ C00 2NT 0 24,90 0.5 0 25,40 Giáo dục Tiểu học 69 Phạm Huỳnh Cúc 054305000807 03/11/2005 Nữ A00 2NT 0 24,90 0.5 0 25,40 Giáo dục Tiểu học 70 Nguyễn Thị Thu Huyền 054305009801 19/10/2005 Nữ C00 2NT 0 24,90 0.5 0 25,40 Giáo dục Tiểu học 71 Bùi Thị Kim Oanh 054305005893 17/07/2005 Nữ A00 2NT 0 24,90 0.5 0 25,40 Giáo dục Tiểu học 72 Nguyễn Thị Ngọc Phất 054305000515 14/09/2005 Nữ A00 2NT 0 24,90 0.5 0 25,40 Giáo dục Tiểu học 73 Trịnh Vân Anh 054305008827 14/07/2005 Nữ C00 2 0 25,10 0.25 0 25,35 Giáo dục Tiểu học 74 Nguyễn Thị Hoàng Châu 054305009470 15/03/2005 Nữ A00 1 0 24,60 0.75 0 25,35 Giáo dục Tiểu học 75 Huỳnh Trần Thảo Duyên 054305008414 08/07/2005 Nữ C00 2 0 25,10 0.25 0 25,35 Giáo dục Tiểu học 76 Ngô Thị Trà My 054305007713 19/07/2005 Nữ A00 1 0 24,60 0.75 0 25,35 Giáo dục Tiểu học 77 Nguyễn Mai Thanh Trúc 056305007862 11/11/2005 Nữ A00 1 0 24,60 0.75 0 25,35 Giáo dục Tiểu học 78 Lưu Thị Minh Hồng 054305002328 17/09/2005 Nữ A00 2 0 25,10 0.25 0 25,35 Giáo dục Tiểu học 79 Hồ Thị Khánh Ly 040305023846 17/05/2005 Nữ A00 2 0 25,10 0.25 0 25,35 Giáo dục Tiểu học 80 Trần Yến Nhi 054305009907 18/05/2005 Nữ C00 1 0 24,60 0.75 0 25,35 Giáo dục Tiểu học 81 Nguyễn Hữu Lượng 054205000348 15/10/2005 Nam A00 2NT 0 24,80 0.5 0 25,30 Giáo dục Tiểu học 82 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 054304004685 20/09/2004 Nữ C00 2NT 0 24,80 0.5 0 25,30 Giáo dục Tiểu học 83 Nguyễn Đăng Nguyên 054205010765 27/03/2005 Nam A00 2 0 25,00 0.25 0 25,25 Giáo dục Tiểu học 84 Hà Thị Kim Nhi 064305000422 04/09/2005 Nữ C00 1 0 24,50 0.75 0 25,25 Giáo dục Tiểu học 85 Võ Quỳnh Phương 052305009172 30/04/2005 Nữ C00 1 0 24,50 0.75 0 25,25 Giáo dục Tiểu học 86 Phùng Thị Ngọc Trâm 054305007137 13/12/2005 Nữ C00 2NT 0 24,70 0.5 0 25,20 Giáo dục Tiểu học 87 Nguyễn Thị Kiều Diễm 054304008460 17/06/2004 Nữ C00 2NT 0 24,70 0.5 0 25,20 Giáo dục Tiểu học 88 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 054305007155 15/01/2005 Nữ C00 2 0 24,90 0.25 0 25,15 Giáo dục Tiểu học 89 Huỳnh Ngọc Tâm Như 054305006955 26/12/2005 Nữ C00 2 0 24,9 0,25 0 25,15 Giáo dục Tiểu học 90 Phạm Thị Ngọc Trâm 054305005512 24/03/2005 Nữ C00 2 0 24,90 0.25 0 25,15 Giáo dục Tiểu học 91 Trịnh Kiều Hoạ Mi 054305001194 29/07/2005 Nữ C00 2NT 0 24,60 0.5 0 25,10 Giáo dục Tiểu học 92 Phan Thị Kim Thoa 054305000591 22/10/2005 Nữ C00 2NT 0 24,60 0.5 0 25,10 Giáo dục Tiểu học
  • 11. Ngành Học bạ KV ĐT Xét tuyển Tổng điểm Ghi chú STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV ĐT Điểm 93 Nguyễn Ngọc Linh 054305004277 26/09/2005 Nữ C00 2 0 24,80 0.25 0 25,05 Giáo dục Tiểu học 94 Nguyễn Thanh Nga 054305005791 23/05/2005 Nữ D01 2NT 0 24,50 0.5 0 25,00 Giáo dục Tiểu học 95 Bùi Thị Thanh Ngân 054304005237 29/10/2004 Nữ A00 2NT 0 24,50 0.5 0 25,00 Giáo dục Tiểu học 96 Trần Thị Ngọc Duyên 052305002070 11/01/2005 Nữ D01 2 0 24,70 0.25 0 24,95 Giáo dục Tiểu học 97 Nguyễn Thị Như Bình 054305004472 08/03/2005 Nữ C00 2 0 24,70 0.25 0 24,95 Giáo dục Tiểu học 98 Nguyễn Nhật Hoa 054305007964 06/05/2005 Nữ C00 2 0 24,70 0.25 0 24,95 Giáo dục Tiểu học 99 Đầu Thị Khánh Hoà 066304001981 16/10/2004 Nữ C00 1 0 24,20 0.75 0 24,95 Giáo dục Tiểu học 100 Trịnh Nguyễn Kim Pha 054305008735 31/12/2005 Nữ D01 1 0 24,20 0.75 0 24,95 Giáo dục Tiểu học 101 Lý Nhật Quyên 054305009887 15/08/2005 Nữ C00 2 0 24,70 0.25 0 24,95 Giáo dục Tiểu học 102 Nguyễn Hoài Thương 054305004399 25/06/2005 Nữ A01 2 0 24,70 0.25 0 24,95 Giáo dục Tiểu học 103 Huỳnh Châu Thanh Vy 054305008463 18/07/2005 Nữ C00 2 0 24,70 0.25 0 24,95 Giáo dục Tiểu học 104 Nguyễn Thúy Diễm 054305009403 10/03/2005 Nữ A00 2NT 0 24,40 0.5 0 24,90 Giáo dục Tiểu học 105 Trần Thời Bảo Trâm 052305000713 18/08/2005 Nữ C00 2NT 0 24,40 0.5 0 24,90 Giáo dục Tiểu học 106 Trương Thành Công 054204010283 19/07/2004 Nam A00 1 0 24,10 0.75 0 24,85 Giáo dục Tiểu học 107 Thái Hồ Thuý Linh 054305000258 22/03/2005 Nữ C00 1 0 24,10 0.75 0 24,85 Giáo dục Tiểu học 108 Mai Thảo Ngân 054305006618 07/03/2005 Nữ C00 2 0 24,60 0.25 0 24,85 Giáo dục Tiểu học 109 Trần Ánh Tuệ 054305007407 01/08/2005 Nữ D01 2 0 24,60 0.25 0 24,85 Giáo dục Tiểu học 110 Huỳnh Võ Như Quỳnh 054305000939 15/08/2005 Nữ D01 1 0 24,10 0.75 0 24,85 Giáo dục Tiểu học 111 Lê Nguyễn Mai Quỳnh 054305002045 24/05/2005 Nữ C00 2NT 0 24,30 0.5 0 24,80 Giáo dục Tiểu học 112 Nguyễn Huỳnh Minh Hiếu 054305006785 05/08/2005 Nữ D01 1 0 24,00 0.75 0 24,75 Giáo dục Tiểu học 113 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 054305000947 01/06/2005 Nữ A00 1 0 24,00 0.75 0 24,75 Giáo dục Tiểu học 114 Hà Thị Kim Nhi 054305007849 01/01/2005 Nữ C00 2 0 24,50 0.25 0 24,75 Giáo dục Tiểu học 115 Huỳnh Huyền Tóc Tiên 054305001336 07/09/2005 Nữ D01 2 0 24,50 0.25 0 24,75 Giáo dục Tiểu học 116 Cao Thị Thúy Ngân 054305003935 28/05/2005 Nữ C00 2NT 0 24,20 0.5 0 24,70 Giáo dục Tiểu học 117 Nguyễn Ngọc Huyền My 054305004983 14/07/2005 Nữ A01 2 0 24,40 0.25 0 24,65 Giáo dục Tiểu học 118 Lê Thị Út Thư 054305009608 11/07/2005 Nữ A01 2 0 24,40 0.25 0 24,65 Giáo dục Tiểu học 119 Trương Thị Tố Nhi 054305000273 10/08/2005 Nữ C00 1 0 23,90 0.75 0 24,65 Giáo dục Tiểu học 120 Nguyễn Thị Tâm Như 054305001244 08/03/2005 Nữ C00 1 0 23,90 0.75 0 24,65 Giáo dục Tiểu học
  • 12. Ngành Học bạ KV ĐT Xét tuyển Tổng điểm Ghi chú STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV ĐT Điểm 121 Lê Trương Uyên Thương 054305036964 04/11/2005 Nữ D01 2 0 24,40 0.25 0 24,65 Giáo dục Tiểu học 122 Huỳnh Ngọc Á Châu 054305000511 20/08/2005 Nữ C00 2NT 0 24,10 0.5 0 24,60 Giáo dục Tiểu học 123 Huỳnh Thị Mỹ Trâm 054305000360 07/08/2005 Nữ C00 2NT 0 24,10 0.5 0 24,60 Giáo dục Tiểu học 124 Trần Thị Bích Hợp 054305002879 11/07/2005 Nữ D01 2NT 0 24,00 0.5 2 24,50 Giáo dục Tiểu học 125 Nguyễn Mai Trang Hoà 054305002415 22/11/2005 Nữ C00 2NT 0 24,00 0.5 0 24,50 Giáo dục Tiểu học 126 Trương Gia Phú 054305002889 01/09/2005 Nữ C00 2 0 24,50 0,25 0 24,50 Giáo dục Tiểu học 127 Nguyễn Bình Phương Trâm 054305002694 25/05/2005 Nữ D01 2 0 24,20 0.25 0 24,45 Giáo dục Tiểu học 128 Võ Thị Như Bình 054305007301 02/03/2005 Nữ C00 2 0 24,20 0.25 0 24,45 Giáo dục Tiểu học 129 Bùi Thị Nương 064305001498 19/02/2005 Nữ A00 1 0 23,70 0.75 0 24,45 Giáo dục Tiểu học 130 Nguyễn Thị Bích Hân 054305001239 10/10/2005 Nữ C00 2 0 24,10 0.25 0 24,35 Giáo dục Tiểu học 131 Nguyễn Thị Tâm Nhi 054305037072 20/06/2005 Nữ C00 1 0 23,60 0.75 0 24,35 Giáo dục Tiểu học 132 Nguyễn Thủy Tiên 054305007663 11/05/2005 Nữ C00 2 0 24,10 0.25 0 24,35 Giáo dục Tiểu học 133 Đặng Trần Huyền Trân 054305004255 02/10/2005 Nữ C00 2 0 24,10 0.25 0 24,35 Giáo dục Tiểu học 134 Hồ Thị Thuỷ 040305005639 01/12/2005 Nữ A00 2 0 24,10 0.25 0 24,35 Giáo dục Tiểu học 135 Nguyễn Đặng Thùy Dương 054305001594 11/09/2005 Nữ D01 1 0 23,50 0,75 0 24,30 Giáo dục Tiểu học 136 Thiều Thị Kim Huệ 054305001645 06/08/2005 Nữ C00 2NT 0 23,80 0.5 0 24,30 Giáo dục Tiểu học 137 Nguyễn Ngô Quỳnh Hương 054305004908 22/01/2005 Nữ A01 2 0 24,00 0.25 0 24,25 Giáo dục Tiểu học 138 Đào Phạm Tú Quyên 052305010471 19/11/2005 Nữ C00 2 0 24,00 0.25 0 24,25 Giáo dục Tiểu học 139 Nguyễn Thị Bích Dân 054305008158 02/03/2005 Nữ C00 2NT 0 23,70 0.5 0 24,20 Giáo dục Tiểu học 140 Nguyễn Huỳnh Kiều Trinh 054305005530 22/05/2005 Nữ A00 2NT 0 23,70 0.5 0 24,20 Giáo dục Tiểu học 141 Đào Hà Yên 054305006496 01/10/2005 Nữ A00 2 0 23,90 0.25 0 24,15 Giáo dục Tiểu học 142 Trương Thị Hồng Liến 054305000686 16/11/2005 Nữ C00 2NT 0 23,60 0.5 0 24,10 Giáo dục Tiểu học 143 Bùi Nguyễn Ái Vân 054304009423 12/11/2004 Nữ D01 1 0 23,30 0.75 0 24,05 Giáo dục Tiểu học 144 Trần Ngọc Quỳnh Đoan 054305002474 24/04/2005 Nữ C00 1 0 23,30 0.75 0 24,05 Giáo dục Tiểu học 145 Phan Thị Việt Tuyến 054305001133 15/04/2005 Nữ D01 2 0 23,80 0.25 0 24,05 Giáo dục Tiểu học 146 Mai Thị Vân Ly 040305024793 12/05/2005 Nữ D01 2 0 23,70 0.25 0 23,95 Giáo dục Tiểu học 147 Nguyễn Thị Mỹ Dung 054305031106 18/09/2005 Nữ C00 2 0 23,60 0.25 0 23,85 Giáo dục Tiểu học 148 Nguyễn Thị Mỹ Linh 054305002660 24/05/2005 Nữ D01 1 0 23,10 0.75 0 23,85 Giáo dục Tiểu học
  • 13. Ngành Học bạ KV ĐT Xét tuyển Tổng điểm Ghi chú STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV ĐT Điểm 149 Phạm Thị Yến Nhi 064305005471 14/07/2005 Nữ A00 1 0 23,10 0.75 0 23,85 Giáo dục Tiểu học 150 Huỳnh Phương 054205008199 21/04/2005 Nam D01 2 0 23,50 0.25 0 23,75 Giáo dục Tiểu học 151 Lâm Thị Như Hiền 054305001181 09/05/2005 Nữ C00 2NT 0 23,20 0.5 0 23,70 Giáo dục Tiểu học 152 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nga 054305002061 16/10/2005 Nữ D01 1 0 22,90 0.75 0 23,65 Giáo dục Tiểu học 153 Lê Thị Kiêm Thao 054305002697 17/01/2005 Nữ D01 2 0 23,40 0.25 0 23,65 Giáo dục Tiểu học 154 Phạm Thu Thúy 054305000083 08/10/2005 Nữ C00 2NT 0 23,10 0.5 0 23,60 Giáo dục Tiểu học 155 Trần Thị Út Hiền 054305005524 11/09/2005 Nữ C00 2 0 23,30 0.25 0 23,55 Giáo dục Tiểu học 156 Phan Thị Trúc Diệp 054305009445 23/06/2005 Nữ D01 2 0 23,20 0.25 0 23,45 Giáo dục Tiểu học 157 Đặng Huỳnh Bảo Trân 054305004630 29/11/2005 Nữ D01 2 0 22,80 0.25 0 23,05 Giáo dục Tiểu học Danh sách có 157 thí sinh không đủ điều kiện trúng tuyển
  • 14. Ngành Học bạ KV ĐT Xét tuyển 1 Thái Huỳnh Trân 054305006432 30/12/2005 Nữ A01 2NT 0 29,60 0.5 0 30,10 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 2 Nguyễn Việt Thành 054205001869 01/09/2005 Nam A00 2NT 0 29,10 0.5 0 29,60 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 3 Võ Nguyễn Thiên Thiên 054305006443 19/04/2005 Nữ A00 1 0 28,70 0.75 0 29,45 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 4 Nguyễn Thị Hương Giang 052305007883 21/01/2005 Nữ A00 1 0 28,30 0.75 0 29,05 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 5 Nguyễn Thị Phương Thảo 052305001907 22/02/2005 Nữ A01 2NT 0 28,50 0.5 0 29,00 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 6 Nguyễn Thị Cát Tuyền 054305005453 19/01/2005 Nữ B00 2 0 28,30 0.25 0 28,55 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 7 Võ Như Bích Ngọc 054305007178 08/12/2005 Nữ A01 1 0 27,60 0.75 0 28,35 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 8 Nguyễn Võ Ngọc Nguyên 054305001888 24/10/2005 Nữ A01 1 0 27,60 0.75 0 28,35 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 9 Nguyễn Thị Nhật Hoài 054305002288 24/10/2005 Nữ B00 1 0 27,50 0.75 0 28,25 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 10 Nguyễn Như Ý 054205003131 23/11/2005 Nam A00 2 0 28,00 0.25 0 28,25 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 11 Nguyễn Lê Bích Như 054305006042 27/10/2005 Nữ A01 2NT 0 27,70 0.5 0 28,20 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 12 Nguyễn Thị Thu Thảo 054305000497 21/02/2005 Nữ A00 2NT 0 27,60 0.5 0 28,10 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 13 Nguyễn Thị Trâm 054305004029 24/07/2005 Nữ A00 2NT 0 27,60 0.5 0 28,10 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 14 Phạm Thị Trang 054305001142 26/01/2005 Nữ A01 2NT 0 27,50 0.5 0 28,00 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 15 Võ Bá Thiệu 054205000638 24/04/2005 Nam A00 2 0 27,70 0.25 0 27,95 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 16 Nguyễn Thị Thanh Tuyến 052305012884 19/05/2005 Nữ B00 2NT 0 27,40 0.5 0 27,90 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 17 Võ tá Cao Văn 070205003782 06/02/2005 Nam A01 2 0 27,60 0.25 0 27,85 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 18 Trần Hồng Hương 060305001882 25/03/2005 Nữ A01 2 0 27,60 0.25 0 27,85 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT Tổng điểm Ghi chú NGÀNH: SƯ PHẠM TOÁN HỌC STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV ĐT Điểm UBND TỈNH PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN ĐIỂM HỌC TẬP THPT (HỌC BẠ) Page 14
  • 15. Ngành Học bạ KV ĐT Xét tuyển Tổng điểm Ghi chú STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV ĐT Điểm 19 Phạm Nguyễn Thục Nhi 054305009193 10/10/2005 Nữ B00 2 0 27,60 0.25 0 27,85 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 20 Huỳnh Trần Gia Huy 054204002251 10/12/2004 Nam A01 2 0 27,50 0.25 0 27,75 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 21 Nguyễn Hoàng Hưng 054204009790 19/09/2004 Nam A01 1 0 26,85 0.75 0 27,60 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 22 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngọc 052305000413 13/08/2005 Nữ A01 2NT 0 27,10 0.5 0 27,60 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 23 Hán Thị Hồng Vy 058305000758 16/03/2005 Nữ A00 1 1 24,80 0.75 2 27,55 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 24 Nguyễn Gia Bảo 054099000110 18/11/1999 Nam A00 2 0 27,25 0.25 0 27,50 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 25 Đỗ Thị Nga 064305010816 09/01/2005 Nữ A01 2NT 0 27,00 0.5 0 27,50 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 26 Hồ Minh Vũ 054205005988 18/02/2005 Nam A00 2NT 0 27,00 0.5 0 27,50 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 27 Nguyễn Thanh Tịnh 054205002431 24/02/2005 Nam A00 2NT 0 26,80 0,5 0 27,30 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT Danh sách có 27 thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển Ngành Học bạ KV ĐT Xét tuyển 1 Phan Hoàn Phương 054204004916 11/11/2004 Nam A01 2 0 26,95 0.25 0 27,20 Sư phạm Toán học 2 Phạm Thị Bích Tâm 054305002603 13/05/2005 Nữ A00 2 0 26,90 0.25 0 27,15 Sư phạm Toán học 3 Cao Cẩm Ly 052305014026 18/07/2005 Nữ A00 2NT 0 26,60 0.5 0 27,10 Sư phạm Toán học 4 Trần An Bình 052305012736 20/08/2005 Nữ A00 2 0 26,70 0.25 0 26,95 Sư phạm Toán học 5 Lê Văn Phong 054205002672 23/04/2005 Nam A01 2 0 26,65 0.25 0 26,90 Sư phạm Toán học 6 Đỗ Nam Hải 054205007159 07/04/2005 Nam A01 2 0 26,60 0.25 0 26,85 Sư phạm Toán học 7 Thái Thị Diệu Hiền 054305000871 01/03/2005 Nữ A00 1 0 26,10 0.75 0 26,85 Sư phạm Toán học 8 Đỗ Huyền Trân 064305018329 23/01/2023 Nữ B00 1 0 26,00 0.75 0 26,75 Sư phạm Toán học 9 Phùng Thị Huyền Trang 066305011898 13/02/2005 Nữ A01 2NT 0 26,20 0.5 0 26,70 Sư phạm Toán học 10 Nguyễn Thị Cẩm Tú 064305002418 04/12/2005 Nữ A01 1 0 25,90 0.75 0 26,65 Sư phạm Toán học 11 Huỳnh Thị Thủy 054305000769 00/01/1900 A00 2NT 0 26,10 0.5 0 26,60 Sư phạm Toán học 12 Phạm Thanh Khánh 052205002033 23/07/2005 Nam A01 2 0 26,30 0.25 0 26,55 Sư phạm Toán học ĐT Điểm Tổng điểm Ghi chú DANH SÁCH THÍ SINH KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN TRÚNG TUYỂN STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV Page 15
  • 16. Ngành Học bạ KV ĐT Xét tuyển Tổng điểm Ghi chú STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV ĐT Điểm 13 Ngô Thị Thu Ba 051305009498 20/10/2005 Nữ A00 1 0 25,80 0.75 0 26,55 Sư phạm Toán học 14 Đoàn Thị Trà My 054305006371 16/03/2005 Nữ A00 2NT 0 26,00 0.5 0 26,50 Sư phạm Toán học 15 Nguyễn Khánh Vân 054305006929 28/06/2005 Nữ A01 2 0 26,20 0.25 0 26,45 Sư phạm Toán học 16 Nguyễn Nữ Hồng Nhung 054305000366 00/01/1900 D01 2NT 0 25,90 0.5 0 26,40 Sư phạm Toán học 17 Hoàng Khánh Bình 054305003004 00/01/1900 A01 2 0 26,10 0.25 0 26,35 Sư phạm Toán học 18 Lường Hương Giang 038305006477 19/07/2005 Nữ D01 1 0 25,60 0.75 0 26,35 Sư phạm Toán học 19 Ngô Thị Hoài 040305003929 04/07/2005 Nữ D01 2 0 26,10 0.25 0 26,35 Sư phạm Toán học 20 Nguyễn Hoàng Hà 054205000994 26/01/2005 Nam A00 2NT 0 25,80 0.5 0 26,30 Sư phạm Toán học 21 Nguyễn Quỳnh Nga 054305000608 14/12/2005 Nữ B00 2NT 0 25,70 0.5 0 26,20 Sư phạm Toán học 22 Ngô Trần Khánh Linh 054305008583 09/10/2005 Nữ D01 2 0 25,90 0.25 0 26,15 Sư phạm Toán học 23 Bùi Thị Hiền Diệu 054305005972 22/10/2005 Nữ D01 2NT 0 25,60 0.5 0 26,10 Sư phạm Toán học 24 Trương tường quy 054305004814 30/10/2005 Nữ B00 2NT 0 25,60 0.5 0 26,10 Sư phạm Toán học 25 Lê Thị Hiền Nhi 054305005666 18/08/2005 Nữ B00 2 0 25,65 0.25 0 25,90 Sư phạm Toán học 26 Lê Thị Hồng Vi 054305004338 16/10/2005 Nữ A00 2 0 25,50 0.25 0 25,75 Sư phạm Toán học 27 Phạm Bằng 052205000787 04/03/2005 Nam A00 1 0 25,00 0.75 0 25,75 Sư phạm Toán học 28 Trịnh Lê Hồng Đào 064305005788 22/07/2005 Nữ B00 1 0 25,00 0.75 0 25,75 Sư phạm Toán học 29 Huỳnh Nguyễn Ngọc Minh 054205001836 04/12/2005 Nam B00 2 0 25,50 0.25 0 25,75 Sư phạm Toán học 30 Đào Thị Ngọc Quỳnh 054305000661 00/01/1900 B00 2NT 0 25,10 0.5 0 25,60 Sư phạm Toán học 31 Lê nguyễn Hoàng Vinh 054205006490 03/04/2005 Nam A00 2 0 25,30 0.25 0 25,55 Sư phạm Toán học 32 Huỳnh Thị Trúc Kha 054304008902 29/02/2004 Nữ A00 1 0 24,75 0.75 0 25,50 Sư phạm Toán học 33 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 064305000523 22/02/2005 A00 1 0 24,70 0.75 0 25,45 Sư phạm Toán học 34 Trần Ngô Xuân Như 054305037650 03/06/2005 Nữ B00 2 0 24,70 0.25 0 24,95 Sư phạm Toán học 35 Nguyễn Đức Thắng 096205001736 02/03/2005 Nam A01 2 0 24,70 0.25 0 24,95 Sư phạm Toán học 36 Lê Nữ Thuỳ Trang 054305009250 04/04/2005 Nữ A00 1 0 24,00 0.75 0 24,75 Sư phạm Toán học 37 Dương Bùi Tâm Như 054305004429 09/12/2005 Nữ D01 2 0 24,30 0.25 0 24,55 Sư phạm Toán học Page 16
  • 17. Ngành Học bạ KV ĐT Xét tuyển Tổng điểm Ghi chú STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV ĐT Điểm 38 Phạm Nhật Lam 054305000496 19/03/2005 Nữ D01 2NT 0 24,00 0.5 0 24,50 Sư phạm Toán học 39 Đỗ Thị Diễm Nhi 054305005693 10/06/2005 Nữ B00 2 0 24,00 0.25 0 24,25 Sư phạm Toán học Danh sách có 39 thí sinh không đủ điều kiện trúng tuyển Page 17
  • 18. Ngành Học bạ KV ĐT Xét tuyển 1 Nguyễn Huỳnh Hà Mi 054305010018 22/12/2005 Nữ C00 2NT 0 27,50 0.5 0 28,00 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT 2 Nguyễn Thị Hồng Huệ 054305004613 27/07/2005 Nữ C00 1 0 27,20 0.75 0 27,95 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT 3 Vương Thiên Phú 052205000902 13/08/2005 Nam C00 1 0 26,90 0.75 0 27,65 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT 4 Ngô Thị Mỹ Tâm 052305007872 16/05/2005 Nữ D01 2NT 0 27,10 0.5 0 27,60 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT 5 Nguyễn Quỳnh Mai Chăm 054305005702 24/01/2005 Nữ C00 2 0 27,20 0.25 0 27,45 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT 6 Nguyễn Thị Thu Hằng 054305001096 03/01/2005 Nữ C00 1 0 26,40 0.75 0 27,15 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT 7 Lê Nhựt Quang 054205001215 09/01/2005 Nam C00 1 0 26,20 0.75 0 26,95 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT 8 Phùng Thị Thuỳ Dung 001305054114 05/02/2005 Nữ C00 1 0 26,20 0.75 0 26,95 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT 9 Nguyễn Thị Huyền Như 054305000485 18/04/2005 Nữ C00 2NT 0 26,20 0.5 0 26,70 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT 10 Trần Hoàng Lan 064305008599 02/09/2005 Nữ D14 1 0 25,80 0.75 0 26,55 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT 11 Trần Thanh Thảo 054305004516 23/09/2005 Nữ C00 2NT 0 25,60 0.5 0 26,10 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT 12 Nguyễn Thị Thu Hiền 054305002332 23/01/2005 Nữ C00 2 0 25,80 0.25 0 26,05 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT 13 Trần Vũ Hà Giang 52303000315 28/04/2003 Nữ C00 1 0 25,30 0.75 0 26,05 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT 14 Huỳnh Huyền Tóc Tiên 054305001336 07/09/2005 Nữ D14 2 0 25,70 0,25 0 25,95 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT 15 Nguyễn Thị Đài Trang 054305000955 25/06/2005 Nữ C00 1 0 25,20 0.75 0 25,95 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT 16 Trần Tiến Dũng 054205007677 22/03/2005 Nam C00 2NT 0 25,10 0.5 0 25,60 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT 17 Nguyễn Thị Phương Nhi 042305009943 03/03/2005 Nữ D14 2NT 0 25,10 0.5 0 25,60 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT 18 Nguyễn Thị Khánh Ly 054305000201 23/06/2005 Nữ D01 1 0 24,60 0.75 0 25,35 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT Tổng điểm Ghi chú NGÀNH: SƯ PHẠM NGỮ VĂN STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV ĐT Điểm UBND TỈNH PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN ĐIỂM HỌC TẬP THPT (HỌC BẠ) Page 18
  • 19. Ngành Học bạ KV ĐT Xét tuyển Tổng điểm Ghi chú STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV ĐT Điểm 19 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 054304004685 20/09/2004 Nữ C00 2NT 0 24,80 0.5 0 25,30 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT 20 Trần Nguyễn Gia Bảo 054205004595 30/03/2005 Nam D14 1 0 24,50 0.75 0 25,25 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT 21 Phan Yến Nhi 054305007849 01/01/2005 Nữ D14 2 0 24,60 0.25 0 25,10 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT 22 Tạ Quỳnh Trang 054305008730 08/03/2005 Nữ C00 2NT 0 24,50 0.5 0 25,00 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT 23 Đầu Thị Khánh Hoà 066304001981 16/10/2004 Nữ C00 1 0 24,20 0.75 0 24,95 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT 24 Trần Ánh Tuệ 054305007407 01/08/2005 Nữ D01 2 0 24,60 0.25 0 24,85 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT 25 Mai Thảo Ngân 054305006618 07/03/2005 Nữ C00 2 0 24,60 0.25 0 24,85 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT 26 Nguyễn Võ Chánh Tín 054205001855 12/01/2005 Nam C00 2 0 24,40 0.25 0 24,65 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT Danh sách có 26 thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển Ngành Học bạ KV ĐT Xét tuyển 1 Huỳnh Ngọc Á Châu 054305000511 20/08/2005 Nữ C00 2NT 0 24,10 0.5 0 24,60 Sư phạm Ngữ Văn 2 Dương Bùi Tâm Như 054305004429 09/12/2005 Nữ D01 2 0 24,30 0.25 0 24,55 Sư phạm Ngữ Văn 3 Hồ Thị Khánh Ly 040305023846 17/05/2005 Nữ C00 2 0 24,30 0.25 0 24,55 Sư phạm Ngữ Văn 4 Nguyễn Vũ Minh Nhân 058204009462 09/09/2004 Nam D01 1 0 23,60 0.75 0 24,35 Sư phạm Ngữ Văn 5 Phan Thị Việt Tuyến 054305001133 15/04/2005 Nữ D01 2 0 23,80 0.25 0 24,05 Sư phạm Ngữ Văn 6 Dương Tiểu Thư 054305002383 29/12/2005 Nữ C00 2 0 23,70 0.25 0 23,95 Sư phạm Ngữ Văn 7 Nguyễn Huỳnh Kiều Trinh 054305005530 22/05/2005 Nữ C00 2NT 0 21,10 0.5 0 23,60 Sư phạm Ngữ Văn 8 Trần Thời Bảo Trâm 052305000713 18/08/2005 Nữ D01 2NT 0 23,10 0.5 0 23,60 Sư phạm Ngữ Văn 9 Hồ Thị Thuỷ 040305005639 01/12/2005 Nữ C00 2 0 23,00 0.25 0 23,25 Sư phạm Ngữ Văn 10 Đặng Thiên Lộc 052204000784 02/11/2004 Nam D01 2 0 22,50 0.25 0 22,75 Sư phạm Ngữ Văn ĐT Điểm Tổng điểm Ghi chú Danh sách có 10 thí sinh không đủ điều kiện trúng tuyển DANH SÁCH THÍ SINH KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN TRÚNG TUYỂN STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV Page 19
  • 20. Ngành xét tuyển 1 Hồ Huỳnh Kim Oanh 054304000477 21/10/2004 Nữ M09 1 0 26,78 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT 2 Lê Thị Diễm Ánh 054305002078 13/12/2005 Nữ M09 2 0 26,25 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT 3 Lê Thị Thuý Ngân 054199003422 18/04/1999 Nữ M01 2 0 25,98 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT 4 Huỳnh Thị Kim Oanh 054305000760 14/11/2005 Nữ M09 2NT 0 25,83 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT 5 Hoàng Thị Lệ 064305003586 23/06/2005 Nữ M09 1 0 25,73 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT 6 Trần Thị Bảo Trâm 054305001717 09/08/2005 Nữ M09 2NT 0 25,58 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT 7 Trịnh Thị Thu Hà 054305000808 06/07/2005 Nữ M09 2NT 0 25,18 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT 8 Ngô Thị Thúy Ngân 054305007344 03/01/2005 Nữ M09 2NT 0 25,10 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT 9 Phan Thị Thanh Nguyên 054305000232 14/05/2005 Nữ M01 2NT 0 25,10 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT 10 Trương Thị Tố Nhi 054305000273 10/08/2005 Nữ M09 1 0 25,10 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT 11 Nguyễn Đặng Thùy Dương 054305001594 11/09/2005 Nữ M01 1 0 25,08 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT 12 Hà Thị Kim Nhi 064305000422 04/09/2005 Nữ M09 1 0 25,08 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT 13 Phan Cẩm Ly 054305002216 13/01/2005 Nữ M01 2NT 0 24,95 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT 14 Thái Hồ Thuý Linh 054305000258 22/03/2005 Nữ M01 2NT 0 24,83 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT 15 Hoàng Phúc Lộc 064305000764 22/06/2005 Nữ M09 2 0 24,65 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT 16 Nguyễn Thị Minh Thúy 054305000806 24/03/2005 Nữ M01 2NT 0 24,63 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT 17 Vũ Cao Gia Bảo 054305001238 25/11/2005 Nữ M09 2 0 24,55 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT 18 Nguyễn Thị Nhanh 054305007968 13/02/2005 Nữ M01 2NT 0 24,38 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT 19 Nguyễn Thị Ngọc Mi 054305007753 17/10/2005 Nữ M01 2 0 24,20 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT Tổng điểm NGÀNH: GIÁO DỤC MẦM NON STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối Ghi chú KV ĐT UBND TỈNH PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN ĐIỂM HỌC TẬP THPT (HỌC BẠ) Page 20
  • 21. Ngành xét tuyển Tổng điểm STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối Ghi chú KV ĐT 20 Lê Thạch Cẩm Anh Thư 054305001648 30/06/2005 Nữ M09 2NT 0 24,10 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT 21 Phan Thị Trúc Diệp 054305009445 23/06/2005 Nữ M09 2 0 23,95 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT 22 Trần Thu Đông 054305001802 04/05/2005 Nữ M01 2 0 23,95 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT 23 Nguyễn Thị Diễm Hằng 054305007690 01/01/2005 Nữ M09 2 0 23,88 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT 24 Hồ Như Thảo 054305001740 12/08/2005 Nữ M09 2 0 23,75 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT 25 Nguyễn Thị Kiều Diễm 054304008460 17/06/2004 Nữ M01 2NT 0 23,63 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT 26 Võ Thị Kiều Linh 054305009412 08/09/2005 Nữ M01 2NT 0 23,35 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT 27 Nguyễn Huỳnh Minh Hiếu 054305006785 05/08/2005 Nữ M09 2 0 23,25 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT 28 Nguyễn Thị Thanh Liên 054305009360 03/03/2005 Nữ M01 1 0 22,85 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT 29 Phạm Nguyễn Mai Phương 054305002933 13/11/2005 Nữ M01 2 0 22,85 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT 30 Huỳnh Thị Trúc Liễu 054305001796 24/06/2005 Nữ M09 2NT 0 22,83 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT 31 Ngô Thị Trinh Nữ 054305006541 14/08/2005 Nữ M09 2NT 0 22,25 Giáo dục Mầm non Đủ điều kiện TT Danh sách có 31 thí sinh. Đủ điều kiện trúng tuyển: 31 thí sinh Page 21