SlideShare a Scribd company logo
1 of 8
Download to read offline
STT CCCD Họ và tên Ngày sinh ĐT KV
Mã
tổ hợp
Môn 1 Môn 2 Môn 3
Tổng
điểm ƯT
Tổng
điểm TT
Mã ngành
Tên ngành
trúng tuyển
1 054304007725 LÊ THỊ LINH ĐA 01/05/2004 1 A01 9.20 9.80 9.50 0.15 28.65 7140202 Giáo dục Tiểu học
2 054305007897 TRẦN BÍCH NGỌC 25/08/2005 2NT A00 9.30 9.70 9.30 0.11 28.41 7140202 Giáo dục Tiểu học
3 054305008245 HỒ THỊ DIỆU 11/07/2005 1 D01 9.30 9.80 9.00 0.19 28.29 7140202 Giáo dục Tiểu học
4 054305001607 HUỲNH THỤC LINH 21/11/2005 2NT A01 9.30 8.90 9.80 0.13 28.13 7140202 Giáo dục Tiểu học
5 054305004226 NGUYỄN HOÀNG BẢO TRÂM 07/06/2005 2NT A00 9.30 9.30 9.40 0.13 28.13 7140202 Giáo dục Tiểu học
6 054304003016 TRẦN LÊ QUỲNH NHƯ 15/09/2004 2NT D01 9.00 9.60 9.40 0.13 28.13 7140202 Giáo dục Tiểu học
7 054304000884 VÕ THỊ MỸ DUYÊN 28/06/2004 2NT A00 9.10 9.30 9.50 0.14 28.04 7140202 Giáo dục Tiểu học
8 054305001166 LÊ THỊ THUỶ TIÊN 23/02/2005 2NT A00 9.70 9.10 9.00 0.15 27.95 7140202 Giáo dục Tiểu học
9 054300008548 NGUYỄN THỊ SƯƠNG 06/11/2000 2NT A01 9.20 9.60 9.00 0.15 27.95 7140202 Giáo dục Tiểu học
10 054305002523 ĐINH NỮ YẾN VY 12/08/2005 2NT A00 9.30 9.10 9.30 0.15 27.85 7140202 Giáo dục Tiểu học
11 054205000179 LÊ NGỌC BẢO 01/10/2005 01 1 D01 8.90 9.50 8.10 1.28 27.78 7140202 Giáo dục Tiểu học
12 054304002093 NGUYỄN THỊ HUỲNH THANH TUYỀN 01/02/2004 2 A00 9.00 9.10 9.50 0.08 27.68 7140202 Giáo dục Tiểu học
13 054305007558 PHAN NGỌC TRÂM 24/03/2005 2NT A00 9.40 9.00 9.10 0.17 27.67 7140202 Giáo dục Tiểu học
14 051305002305 TRẦN NGỌC CHÂU 13/09/2005 2NT A00 8.80 9.40 9.20 0.17 27.57 7140202 Giáo dục Tiểu học
15 054305000928 NGUYỄN THỊ TRÚC LINH 21/06/2005 2NT D01 8.70 9.00 9.70 0.17 27.57 7140202 Giáo dục Tiểu học
16 054305006435 ĐOÀN THỊ THANH TRÚC 28/02/2005 1 C00 8.20 9.30 9.80 0.27 27.57 7140202 Giáo dục Tiểu học
17 054305006644 PHẠM THỊ MỸ DUYÊN 05/05/2005 2NT A00 8.90 9.40 9.10 0.17 27.57 7140202 Giáo dục Tiểu học
18 054305000251 NGUYỄN THỊ TỐ NHƯ 30/06/2005 2NT A01 9.50 9.20 8.70 0.17 27.57 7140202 Giáo dục Tiểu học
19 054305005273 TRẦN NGỌC KHÁNH VY 29/10/2005 2NT C00 8.70 9.40 9.20 0.18 27.48 7140202 Giáo dục Tiểu học
20 054199008297 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 12/05/1999 2NT A01 8.60 9.30 9.40 0.18 27.48 7140202 Giáo dục Tiểu học
21 054305000809 NGUYỄN TRÚC PHƯƠNG 28/06/2005 2NT A00 9.00 8.60 9.60 0.19 27.39 7140202 Giáo dục Tiểu học
22 054305001164 PHẠM THỊ THƯƠNG 17/02/2005 1 C00 8.60 9.10 9.40 0.29 27.39 7140202 Giáo dục Tiểu học
23 054305002562 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 14/02/2005 2NT A00 8.60 9.30 9.30 0.19 27.39 7140202 Giáo dục Tiểu học
24 064305007457 PHẠM TRÀ PHƯƠNG THẢO 01/07/2005 2NT C00 9.10 9.30 8.80 0.19 27.39 7140202 Giáo dục Tiểu học
25 054305000871 THÁI THỊ DIỆU HIỀN 01/03/2005 1 A00 9.40 9.00 8.70 0.29 27.39 7140202 Giáo dục Tiểu học
26 054305007405 NGUYỄN THỊ TÚ TRINH 26/04/2005 1 A01 7.80 9.70 9.50 0.30 27.30 7140202 Giáo dục Tiểu học
27 054305002297 TRẦN THỊ TUYẾT TRINH 19/08/2005 1 A01 9.10 8.60 9.30 0.30 27.30 7140202 Giáo dục Tiểu học
28 054305000763 LÊ THỊ THU 02/11/2005 2NT A00 8.70 9.30 9.10 0.19 27.29 7140202 Giáo dục Tiểu học
29 054305002341 SÔ THỊ ÁNH 07/10/2005 01 1 C00 8.90 8.80 8.00 1.58 27.28 7140202 Giáo dục Tiểu học
30 054305037012 CHÂU NGUYỄN HÀN NHẬT NY 28/11/2005 1 A01 9.50 8.70 8.70 0.31 27.21 7140202 Giáo dục Tiểu học
31 054304002943 HUỲNH TRẦN KHÁNH HÂN 05/12/2004 1 A00 8.40 9.90 8.60 0.31 27.21 7140202 Giáo dục Tiểu học
32 054305007943 LÊ HẠNH NGUYÊN 13/07/2005 2NT A00 8.80 9.20 9.00 0.20 27.20 7140202 Giáo dục Tiểu học
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 420/QĐ-ĐHPY ngày 24 tháng 8 năm 2023 của Hiệu trưởng Trường Đại học Phú Yên)
Phương thức xét tuyển: Kết quả học tập THPT
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC, HỆ CHÍNH QUY (ĐỢT 1 - NĂM 2023)
Trang 1
STT CCCD Họ và tên Ngày sinh ĐT KV
Mã
tổ hợp
Môn 1 Môn 2 Môn 3
Tổng
điểm ƯT
Tổng
điểm TT
Mã ngành
Tên ngành
trúng tuyển
33 054305008172 NGUYỄN THỊ NGỌC NHUNG 24/05/2005 2NT C00 8.50 9.10 9.40 0.20 27.20 7140202 Giáo dục Tiểu học
34 054304006689 ĐẶNG LÊ BẢO TRÂN 28/01/2004 2 A01 9.20 9.00 8.90 0.10 27.20 7140202 Giáo dục Tiểu học
35 054305002242 NGUYỄN VIỆT HÀ 15/10/2005 1 A01 8.00 9.30 9.50 0.32 27.12 7140202 Giáo dục Tiểu học
36 054305002267 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 07/01/2005 1 D01 8.20 9.30 9.30 0.32 27.12 7140202 Giáo dục Tiểu học
37 054305003917 LƯU THỊ YÊN CHI 26/06/2005 2NT A00 9.20 8.90 8.80 0.21 27.11 7140202 Giáo dục Tiểu học
38 054305002029 LÊ Ô HỜ PHÔN 28/07/2005 01 1 A00 8.80 8.50 8.10 1.69 27.09 7140202 Giáo dục Tiểu học
39 054305002349 LÊ THỊ HIẾU KIÊN 10/03/2005 1 C00 9.50 8.40 8.80 0.33 27.03 7140202 Giáo dục Tiểu học
40 052305007657 TRẦN THỊ MỸ LOAN 16/01/2005 1 C00 8.10 9.40 9.20 0.33 27.03 7140202 Giáo dục Tiểu học
41 054305001097 KSƠR HỜ QUÝ 27/10/2005 01 1 C00 7.60 8.70 9.00 1.72 27.02 7140202 Giáo dục Tiểu học
42 054305000646 PHẠM THỊ HỒNG UYỂN 30/05/2005 2NT A00 8.90 8.60 9.30 0.21 27.01 7140202 Giáo dục Tiểu học
43 054305002656 LÊ HOÀI BẢO NGỌC 24/02/2005 2 A00 9.00 8.50 9.40 0.10 27.00 7140202 Giáo dục Tiểu học
44 054305009700 SO HỜ QUỲNH 11/05/2005 01 1 A01 8.80 8.20 8.20 1.76 26.96 7140202 Giáo dục Tiểu học
45 054305005319 VÕ KIM LANH 22/01/2005 1 A00 8.90 8.40 9.30 0.34 26.94 7140202 Giáo dục Tiểu học
46 054305000761 NGUYỄN THỊ THÚY DIỄM 22/06/2005 2NT C00 8.60 9.10 9.00 0.22 26.92 7140202 Giáo dục Tiểu học
47 054304002945 HUỲNH TRẦN GIA HÂN 05/12/2004 1 A00 8.30 9.60 8.60 0.35 26.85 7140202 Giáo dục Tiểu học
48 054305007476 NGUYỄN VŨ TÚ NI 06/12/2005 2NT A01 8.70 8.90 9.00 0.23 26.83 7140202 Giáo dục Tiểu học
49 054305004348 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 11/10/2005 2NT C00 8.10 8.90 9.60 0.23 26.83 7140202 Giáo dục Tiểu học
50 054305007342 NGUYỄN HOÀNG THƯ 27/01/2005 2NT C00 8.70 8.80 9.10 0.23 26.83 7140202 Giáo dục Tiểu học
51 054305001728 ĐOÀN THỊ QUỲNH NHƯ 24/02/2005 2NT C00 8.80 8.60 9.20 0.23 26.83 7140202 Giáo dục Tiểu học
52 054305001183 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 30/04/2005 2NT C00 9.30 8.60 8.70 0.23 26.83 7140202 Giáo dục Tiểu học
53 054305007733 KSOR H ĐINH 12/11/2005 01 1 A01 7.50 8.70 8.80 1.83 26.83 7140202 Giáo dục Tiểu học
54 054305002635 NGÔ THỊ TUYẾT VIÊN 15/06/2005 2 D01 8.90 9.10 8.70 0.11 26.81 7140202 Giáo dục Tiểu học
55 054305000227 TRẦN NGUYỄN QUỲNH TRÂM 31/07/2005 2NT C00 8.60 9.00 8.90 0.23 26.73 7140202 Giáo dục Tiểu học
56 054305008781 NGUYỄN THU TRANG 24/05/2005 2NT A00 8.50 8.60 9.40 0.23 26.73 7140202 Giáo dục Tiểu học
57 054305004037 PHẠM THỊ MỸ LOAN 29/03/2005 2NT A00 8.90 8.70 8.90 0.23 26.73 7140202 Giáo dục Tiểu học
58 054305000780 ĐÀO ANH NGỌC 14/09/2005 2NT A00 9.20 8.60 8.70 0.23 26.73 7140202 Giáo dục Tiểu học
59 054305002278 TRẦN THỊ TƯỜNG VY 14/03/2005 2NT A00 9.20 8.10 9.10 0.24 26.64 7140202 Giáo dục Tiểu học
60 054305001238 VŨ CAO GIA BẢO 25/11/2005 2 A00 8.80 9.30 8.40 0.12 26.62 7140202 Giáo dục Tiểu học
61 054205007159 ĐỖ NAM HẢI 07/04/2005 3 A01 9.00 9.00 8.60 0.00 26.60 7140202 Giáo dục Tiểu học
62 054305005605 THÂN THỊ TRANG ANH 17/03/2005 1 A00 9.00 8.10 9.10 0.38 26.58 7140202 Giáo dục Tiểu học
63 054305002521 LA SÔ PHONG LAN 26/10/2005 01 1 C00 8.00 9.00 7.60 1.98 26.58 7140202 Giáo dục Tiểu học
64 054305010023 KPÁ HỜ LINH NGA 24/02/2005 01 1 C00 7.80 8.40 8.40 1.98 26.58 7140202 Giáo dục Tiểu học
65 054305002132 NGUYỄN NGỌC BÍCH DIỄM 09/09/2005 2NT A00 8.30 8.70 9.30 0.25 26.55 7140202 Giáo dục Tiểu học
66 054305007487 LÊ NGỌC BẢO DUY 04/03/2005 2NT C00 8.00 9.10 9.20 0.25 26.55 7140202 Giáo dục Tiểu học
67 054305000981 HUỲNH THỊ THU THÚY 06/04/2005 2NT D01 8.70 9.10 8.50 0.25 26.55 7140202 Giáo dục Tiểu học
68 054305008512 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 22/08/2005 2NT A01 8.50 8.70 9.10 0.25 26.55 7140202 Giáo dục Tiểu học
69 066305011898 PHÙNG THỊ HUYỀN TRANG 13/02/2005 2NT A01 8.20 8.80 9.20 0.25 26.45 7140202 Giáo dục Tiểu học
Trang 2
STT CCCD Họ và tên Ngày sinh ĐT KV
Mã
tổ hợp
Môn 1 Môn 2 Môn 3
Tổng
điểm ƯT
Tổng
điểm TT
Mã ngành
Tên ngành
trúng tuyển
70 054305009172 ĐÀO THỊ THỦY 30/09/2005 2NT C00 8.40 8.60 9.20 0.25 26.45 7140202 Giáo dục Tiểu học
71 054304002512 NGUYỄN THỊ NGỌC ĐIỆP 04/05/2004 2NT A00 8.20 9.60 8.40 0.25 26.45 7140202 Giáo dục Tiểu học
72 054303002332 TRẦN CẨM DUYÊN 27/04/2003 3 A00 9.10 8.10 9.20 0.00 26.40 7140202 Giáo dục Tiểu học
73 054305008151 NGUYỄN TRÌNH TIỂU ĐOAN 12/03/2005 1 A01 9.60 8.80 7.60 0.40 26.40 7140202 Giáo dục Tiểu học
74 066305014080 LƯƠNG THANH DUYÊN 02/02/2005 2NT C00 8.40 8.80 8.90 0.26 26.36 7140202 Giáo dục Tiểu học
75 054305000769 HUỲNH THỊ THỦY 15/12/2005 2NT A00 8.90 9.10 8.10 0.26 26.36 7140202 Giáo dục Tiểu học
76 054304006895 VÕ NGUYỄN HUYỀN TRANG 31/07/2004 2NT C00 7.40 9.60 9.10 0.26 26.36 7140202 Giáo dục Tiểu học
77 054305002333 TRẦN NGỌC NHƯ KHƯƠNG 26/11/2005 2 A00 8.70 9.40 8.10 0.13 26.33 7140202 Giáo dục Tiểu học
78 052305001264 BÙI ĐẶNG THANH TUYỀN 27/10/2005 2 D01 8.50 8.50 9.20 0.13 26.33 7140202 Giáo dục Tiểu học
79 054305006929 NGUYỄN KHÁNH VÂN 28/06/2005 2 A01 9.10 9.10 8.00 0.13 26.33 7140202 Giáo dục Tiểu học
80 067305003301 LỤC THỊ AN 28/01/2005 06a 2NT C00 8.30 8.60 8.50 0.92 26.32 7140202 Giáo dục Tiểu học
81 054305001624 LÊ MAI THỦY TIÊN 03/05/2005 1 A01 8.60 8.60 8.70 0.41 26.31 7140202 Giáo dục Tiểu học
82 054305003036 LƯU NGUYỄN THANH TRÚC 08/11/2005 1 C00 8.50 8.70 8.70 0.41 26.31 7140202 Giáo dục Tiểu học
83 054304002063 HOÀNG NGỌC YẾN NHI 30/09/2004 1 A01 7.80 9.20 8.90 0.41 26.31 7140202 Giáo dục Tiểu học
84 054305001226 THÁI THỊ THƯ 15/06/2005 1 D01 8.50 8.00 9.40 0.41 26.31 7140202 Giáo dục Tiểu học
85 054305000801 LÊ THÙY TRANG 01/02/2005 2NT A00 8.90 8.80 8.30 0.27 26.27 7140202 Giáo dục Tiểu học
86 054305006190 PHAN THỊ CẨM LY 30/12/2005 2NT C00 8.10 8.80 9.10 0.27 26.27 7140202 Giáo dục Tiểu học
87 054305006966 ĐẶNG THỊ THÚY DIỄM 01/10/2005 2NT A00 8.80 9.00 8.20 0.27 26.27 7140202 Giáo dục Tiểu học
88 054305000657 HUỲNH NGUYỄN BẢO TRÂM 07/08/2005 2NT A00 8.10 8.70 9.20 0.27 26.27 7140202 Giáo dục Tiểu học
89 054305001789 NGUYỄN LÊ THẠCH LÂM 22/10/2005 06b 2NT C00 8.50 8.60 8.20 0.94 26.24 7140202 Giáo dục Tiểu học
90 054305004221 LÊ THANH HUỆ 28/08/2005 2 C00 8.70 8.40 9.00 0.13 26.23 7140202 Giáo dục Tiểu học
91 040305003929 NGÔ THỊ HOÀI 04/07/2005 2 D01 9.00 9.00 8.10 0.13 26.23 7140202 Giáo dục Tiểu học
92 054304007799 NGUYỄN NGỌC LAN ANH 17/01/2004 2 C00 8.40 8.80 8.90 0.13 26.23 7140202 Giáo dục Tiểu học
93 054305010029 TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG 02/04/2005 1 A00 8.50 8.30 9.00 0.42 26.22 7140202 Giáo dục Tiểu học
94 054305000810 ĐÀO THU HƯƠNG 02/06/2005 2NT C00 9.00 9.00 7.90 0.27 26.17 7140202 Giáo dục Tiểu học
95 054305005677 PHẠM LÊ TRÀ MI 23/05/2005 2 A00 8.90 8.30 8.80 0.13 26.13 7140202 Giáo dục Tiểu học
96 048305006823 NGUYỄN THỊ TÂM TÌNH 11/03/2005 3 C00 8.20 9.00 8.90 0.00 26.10 7140202 Giáo dục Tiểu học
97 054305009714 TRẦN THỊ TƯỜNG VI 08/04/2005 2NT A00 8.70 8.10 9.00 0.28 26.08 7140202 Giáo dục Tiểu học
98 054305002841 KSOR HỜ DƠN 12/08/2005 01 1 C00 7.80 7.70 8.30 2.27 26.07 7140202 Giáo dục Tiểu học
99 054305004849 ALÊ HỜ NHƯỚC 26/02/2005 1 C00 7.60 7.80 8.30 2.31 26.01 7140202 Giáo dục Tiểu học
100 054305000495 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 25/12/2005 2NT A00 8.00 8.30 9.40 0.29 25.99 7140202 Giáo dục Tiểu học
101 054305009392 PHẠM NHƯ HÒA 10/11/2005 2NT C00 8.10 9.00 8.60 0.29 25.99 7140202 Giáo dục Tiểu học
102 054305006649 VÕ THỊ TRINH 10/06/2005 2NT A00 8.00 9.20 8.50 0.29 25.99 7140202 Giáo dục Tiểu học
103 066204012175 LÊ VINH QUANG 10/10/2004 1 A00 8.40 8.20 8.90 0.45 25.95 7140202 Giáo dục Tiểu học
104 052304007713 NGUYỄN HÀ THỊ THOA 06/03/2004 1 C00 7.70 9.00 8.80 0.45 25.95 7140202 Giáo dục Tiểu học
105 054305002332 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 23/01/2005 2 C00 8.20 8.80 8.80 0.14 25.94 7140202 Giáo dục Tiểu học
106 042305012076 HỒ THỊ YẾN VI 20/05/2005 2NT C00 6.50 9.20 9.90 0.29 25.89 7140202 Giáo dục Tiểu học
Trang 3
STT CCCD Họ và tên Ngày sinh ĐT KV
Mã
tổ hợp
Môn 1 Môn 2 Môn 3
Tổng
điểm ƯT
Tổng
điểm TT
Mã ngành
Tên ngành
trúng tuyển
107 054305002047 PHẠM HOÀNG DIỆU THƯ 06/06/2005 1 C00 8.00 8.60 8.80 0.46 25.86 7140202 Giáo dục Tiểu học
108 054305010018 NGUYỄN HUỲNH HÀ MI 22/12/2005 2NT C00 8.10 9.60 9.80 0.17 27.67 7140217 Sư phạm Ngữ văn
109 054305004613 NGUYỄN THỊ HỒNG HUỆ 27/07/2005 2NT C00 7.50 9.80 9.90 0.19 27.39 7140217 Sư phạm Ngữ văn
110 054305005702 NGUYỄN QUỲNH MAI CHĂM 24/01/2005 2 C00 8.60 9.60 9.00 0.09 27.29 7140217 Sư phạm Ngữ văn
111 052205000902 VƯƠNG THIÊN PHÚ 13/08/2005 1 C00 9.00 9.10 8.80 0.31 27.21 7140217 Sư phạm Ngữ văn
112 054205001215 LÊ NHỰT QUANG 09/01/2005 1 C00 9.10 8.00 9.10 0.38 26.58 7140217 Sư phạm Ngữ văn
113 054305004516 TRẦN THANH THẢO 23/09/2005 2NT C00 8.60 8.20 8.80 0.29 25.89 7140217 Sư phạm Ngữ văn
114 054305001336 HUỲNH HUYỀN TÓC TIÊN 07/09/2005 2 D14 8.40 8.20 9.10 0.14 25.84 7140217 Sư phạm Ngữ văn
115 052303000315 TRẦN VŨ HÀ GIANG 28/04/2003 2 C00 8.10 9.20 8.00 0.47 25.77 7140217 Sư phạm Ngữ văn
116 054305000955 NGUYỄN THỊ ĐÀI TRANG 25/06/2005 1 C00 8.40 8.50 8.30 0.48 25.68 7140217 Sư phạm Ngữ văn
117 054305007407 TRẦN ÁNH TUỆ 01/08/2005 1 C00 8.00 8.50 9.00 0.15 25.65 7140217 Sư phạm Ngữ văn
118 066304001981 ĐẦU THỊ KHÁNH HÒA 16/10/2004 2NT D14 8.00 8.40 8.20 0.54 25.14 7140217 Sư phạm Ngữ văn
119 054305000201 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 23/06/2005 2 D01 8.70 7.80 8.10 0.36 24.96 7140217 Sư phạm Ngữ văn
120 054305009887 LÝ NHẬT QUYÊN 15/08/2005 2NT C00 7.70 8.30 8.70 0.18 24.88 7140217 Sư phạm Ngữ văn
121 054305008730 TẠ QUỲNH TRANG 08/03/2005 2 C00 8.60 8.10 7.80 0.37 24.87 7140217 Sư phạm Ngữ văn
122 054305007849 PHAN YẾN NHI 01/01/2005 2 D14 7.60 8.50 8.50 0.18 24.78 7140217 Sư phạm Ngữ văn
123 054205004595 TRẦN NGUYỄN GIA BẢO 30/03/2005 1 D14 8.10 7.70 8.70 0.18 24.68 7140217 Sư phạm Ngữ văn
124 054205001855 NGUYỄN VÕ CHÁNH TÍN 12/01/2005 2 C00 7.70 8.00 8.70 0.19 24.59 7140217 Sư phạm Ngữ văn
125 054305006432 THÁI HUỲNH TRÂN 30/12/2005 1 A01 9.90 9.80 9.90 0.04 29.64 7140209 Sư phạm Toán học
126 052305001907 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 22/02/2005 1 A01 9.60 9.10 9.80 0.15 28.65 7140209 Sư phạm Toán học
127 054305001888 NGUYỄN VÕ NGỌC NGUYÊN 24/10/2005 1 B00 9.60 8.80 9.60 0.20 28.20 7140209 Sư phạm Toán học
128 054205003131 NGUYỄN NHƯ Ý 23/11/2005 2 A00 9.50 9.50 9.00 0.07 28.07 7140209 Sư phạm Toán học
129 054305004029 NGUYỄN THỊ TRÂM 24/07/2005 2NT A00 9.20 9.10 9.30 0.16 27.76 7140209 Sư phạm Toán học
130 054204002251 HUỲNH TRẦN GIA HUY 10/12/2004 2 A01 9.50 9.20 8.80 0.08 27.58 7140209 Sư phạm Toán học
131 052305012884 NGUYỄN THỊ THANH TUYẾN 19/05/2005 2NT B00 8.70 9.30 9.40 0.17 27.57 7140209 Sư phạm Toán học
132 052305000413 NGUYỄN HUỲNH BẢO NGỌC 13/08/2005 2NT A01 8.60 9.00 9.50 0.19 27.29 7140209 Sư phạm Toán học
133 064305010816 ĐỖ THỊ NGA 09/01/2005 2NT A01 9.00 8.60 9.40 0.20 27.20 7140209 Sư phạm Toán học
134 054205005988 HỒ MINH VŨ 18/02/2005 2NT A00 9.60 8.80 8.60 0.20 27.20 7140209 Sư phạm Toán học
135 054099000110 NGUYỄN GIA BẢO 18/11/1999 2 A00 9.80 8.40 8.80 0.10 27.10 7140209 Sư phạm Toán học
136 054205002431 NGUYỄN THANH TỊNH 24/02/2005 2 A00 8.60 9.00 9.20 0.11 26.91 7140209 Sư phạm Toán học
137 052305014026 CAO CẨM LY 18/07/2005 2NT A00 8.90 9.20 8.50 0.23 26.83 7140209 Sư phạm Toán học
138 054304000477 HỒ HUỲNH KIM OANH 21/10/2004 3 M09 8.40 9.00 8.63 0.00 26.03 7140201 Giáo dục Mầm non
139 054305002078 LÊ THỊ DIỄM ÁNH 13/12/2005 2 M09 9.50 7.75 8.75 0.13 26.13 7140201 Giáo dục Mầm non
140 054199003422 LÊ THỊ THÚY NGÂN 18/04/1999 3 M01 8.10 8.63 9.00 0.00 25.73 7140201 Giáo dục Mầm non
141 054305000760 HUỲNH THỊ KIM OANH 14/11/2005 2NT M09 8.20 8.50 8.63 0.31 25.64 7140201 Giáo dục Mầm non
142 064305003586 HOÀNG THỊ LỆ 23/06/2005 1 1 M09 8.60 8.13 8.25 0.50 25.48 7140201 Giáo dục Mầm non
143 054305001717 TRẦN THỊ BẢO TRÂM 09/08/2005 2NT M09 8.20 8.50 8.38 0.33 25.41 7140201 Giáo dục Mầm non
Trang 4
STT CCCD Họ và tên Ngày sinh ĐT KV
Mã
tổ hợp
Môn 1 Môn 2 Môn 3
Tổng
điểm ƯT
Tổng
điểm TT
Mã ngành
Tên ngành
trúng tuyển
144 054305000232 PHAN THỊ THANH NGUYÊN 14/05/2005 2NT M01 8.60 7.75 8.25 0.36 24.96 7140201 Giáo dục Mầm non
145 054305007344 NGÔ THỊ THÚY NGÂN 03/01/2005 2NT M09 8.60 8.00 8.00 0.36 24.96 7140201 Giáo dục Mầm non
146 054305000273 TRƯƠNG THỊ TỐ NHI 10/08/2005 2NT M09 8.10 8.00 8.25 0.38 24.73 7140201 Giáo dục Mầm non
147 064305000422 HÀ THỊ KIM NHI 04/09/2005 1 M09 8.70 7.63 8.00 0.57 24.90 7140201 Giáo dục Mầm non
148 054305001594 NGUYỄN ĐẶNG THÙY DƯƠNG 11/09/2005 1 M09 9.30 8.38 8.75 0.36 26.79 7140201 Giáo dục Mầm non
149 054305002216 PHAN CẨM LY 13/01/2005 2NT M01 7.70 8.25 8.50 0.37 24.82 7140201 Giáo dục Mầm non
150 054305000258 THÁI HỒ THÚY LINH 22/03/2005 1 M01 8.20 7.63 8.50 0.57 24.90 7140201 Giáo dục Mầm non
151 064305000764 HOÀNG PHÚC LỘC 22/06/2005 2 M09 7.90 8.75 7.75 0.19 24.59 7140201 Giáo dục Mầm non
152 054305007968 NGUYỄN THỊ NHANH 13/02/2005 2NT M09 8.20 8.50 7.88 0.36 24.94 7140201 Giáo dục Mầm non
153 054305007753 NGUYỄN THỊ NGỌC MI 17/10/2005 2 M01 8.00 8.00 7.75 0.21 23.96 7140201 Giáo dục Mầm non
154 054305009445 PHAN THỊ TRÚC DIỆP 23/06/2005 2 M09 7.70 7.75 8.25 0.21 23.91 7140201 Giáo dục Mầm non
155 054305001802 TRẦN THU ĐÔNG 04/05/2005 2NT M01 8.20 8.00 7.50 0.42 24.12 7140201 Giáo dục Mầm non
156 054305007690 NGUYỄN THỊ DIỄM HẰNG 01/01/2005 2 M09 8.00 7.63 8.00 0.21 23.84 7140201 Giáo dục Mầm non
157 054305001740 HỒ NHƯ THẢO 12/08/2005 2 M09 8.00 7.25 8.25 0.22 23.72 7140201 Giáo dục Mầm non
158 054304008460 NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM 17/06/2004 2NT M01 8.00 7.38 7.75 0.46 23.59 7140201 Giáo dục Mầm non
159 054305009412 VÕ THỊ KIỀU LINH 08/09/2005 1 M01 8.60 7.25 7.00 0.72 23.57 7140201 Giáo dục Mầm non
160 054305006785 NGUYỄN HUỲNH MINH HIẾU 05/08/2005 2 M09 8.00 7.75 7.25 0.23 23.23 7140201 Giáo dục Mầm non
161 054305002933 PHẠM NGUYỄN MAI PHƯƠNG 13/11/2005 2 M01 8.10 7.00 7.50 0.25 22.85 7140201 Giáo dục Mầm non
162 054305001796 HUỲNH THỊ TRÚC LIỄU 24/06/2005 2NT M09 8.20 7.13 7.00 0.51 22.84 7140201 Giáo dục Mầm non
163 054305006541 NGÔ THỊ TRINH NỮ 14/08/2005 2NT M09 8.00 7.00 6.75 0.55 22.30 7140201 Giáo dục Mầm non
164 054205000524 NGUYỄN NGỌC ĐẠT 26/02/2005 1 D01 8.90 9.60 8.30 0.32 27.12 7480201 Công nghệ thông tin
165 054204003263 NGUYỄN MINH ĐỨC 20/04/2004 2 A00 8.90 8.50 9.30 0.11 26.81 7480201 Công nghệ thông tin
166 054205001149 NGUYỄN TẤN PHONG 21/04/2005 2 A01 9.20 8.80 8.40 0.12 26.52 7480201 Công nghệ thông tin
167 054205001260 HUỲNH ĐỨC SÂM 11/08/2005 2 A00 8.40 8.90 8.20 0.15 25.65 7480201 Công nghệ thông tin
168 054204010782 PHẠM THÁI HIẾU 20/06/2004 2NT A00 7.40 8.90 8.80 0.33 25.43 7480201 Công nghệ thông tin
169 054305000138 NGÔ THỊ THẢO LY 21/06/2005 1 A01 8.80 8.10 8.00 0.51 25.41 7480201 Công nghệ thông tin
170 054204010283 TRƯƠNG THÀNH CÔNG 19/07/2004 2NT A00 8.50 7.60 8.00 0.39 24.49 7480201 Công nghệ thông tin
171 054305009691 ĐÀO THỊ MINH NHÃ 03/03/2005 2NT A00 8.00 8.00 8.00 0.40 24.40 7480201 Công nghệ thông tin
172 054305005985 ĐÀO THỊ MINH NHẸ 03/03/2005 2NT D01 8.00 8.30 7.50 0.41 24.21 7480201 Công nghệ thông tin
173 054305002564 NGUYỄN THỊ XIÊU THẢO 08/12/2005 2NT A00 8.00 8.00 7.80 0.41 24.21 7480201 Công nghệ thông tin
174 054305009682 ĐẶNG THỊ VIỆT HÒA 09/09/2005 2NT A00 8.70 6.80 8.20 0.42 24.12 7480201 Công nghệ thông tin
175 064305004142 HÀ NHƯ NGỌC 29/05/2005 1 D01 7.20 8.70 7.50 0.66 24.06 7480201 Công nghệ thông tin
176 064205002152 RČOM NHO 15/08/2005 01 1 A01 6.60 7.50 7.10 2.75 23.95 7480201 Công nghệ thông tin
177 054205001393 NGUYỄN TRẦN TÀI PHƯƠNG 18/06/2005 2 A00 6.50 8.80 8.30 0.21 23.81 7480201 Công nghệ thông tin
178 054205008352 TRẦN MINH ĐÍNH 27/09/2005 1 A00 8.00 7.30 7.40 0.73 23.43 7480201 Công nghệ thông tin
179 054305001763 MAI THỊ BẢO THƯƠNG 25/05/2005 2NT D01 8.00 7.60 7.20 0.48 23.28 7480201 Công nghệ thông tin
180 054205000571 PHẠM LÊ HUY 09/02/2005 2NT A00 7.50 7.20 8.10 0.48 23.28 7480201 Công nghệ thông tin
Trang 5
STT CCCD Họ và tên Ngày sinh ĐT KV
Mã
tổ hợp
Môn 1 Môn 2 Môn 3
Tổng
điểm ƯT
Tổng
điểm TT
Mã ngành
Tên ngành
trúng tuyển
181 054205002407 ĐÀO CÔNG KHẢ 21/06/2005 2NT A01 6.40 8.10 8.10 0.49 23.09 7480201 Công nghệ thông tin
182 054204008133 LÊ HOÀNG QUỐC VIỆT 22/10/2004 07a 2NT A00 6.90 6.50 7.90 1.50 22.80 7480201 Công nghệ thông tin
183 054305000737 LÊ THỊ MỸ NGA 13/05/2005 2NT A00 5.90 8.10 8.10 0.50 22.60 7480201 Công nghệ thông tin
184 054205010518 BIỆN THÀNH ĐẠT 24/02/2005 1 A01 7.00 7.40 7.10 0.75 22.25 7480201 Công nghệ thông tin
185 054204010479 VÕ TRẦN ANH ĐỨC 27/12/2004 07a 2 A00 6.20 6.40 8.10 1.25 21.95 7480201 Công nghệ thông tin
186 054205000839 VÕ HỒ MINH CƯỜNG 14/08/2005 2NT A00 5.40 7.70 7.70 0.50 21.30 7480201 Công nghệ thông tin
187 054201000580 LƯƠNG CHÍ BẢO 11/07/2001 3 A00 7.20 7.20 6.70 0.00 21.10 7480201 Công nghệ thông tin
188 054201010735 Y KHƯƠNG NIÊ 13/04/2001 01 3 A00 6.90 6.30 5.60 2.00 20.80 7480201 Công nghệ thông tin
189 056205010099 NGUYỄN VÕ HẢI THÀNH ĐẠT 25/08/2005 2 A00 7.00 6.90 5.40 0.25 19.55 7480201 Công nghệ thông tin
190 054204010671 ĐẶNG PHƯỚC HUY 30/11/2004 2 A00 5.20 6.40 7.50 0.25 19.35 7480201 Công nghệ thông tin
191 054205009618 VĂN NGUYỄN NHẬT ĐÔNG 04/02/2005 07a 2 D01 6.50 5.00 5.10 1.25 17.85 7480201 Công nghệ thông tin
192 054205006948 THÁI MINH HIỀN 14/02/2005 2 D01 6.70 5.00 4.70 0.25 16.65 7480201 Công nghệ thông tin
193 054304008015 TRẦN NGUYỄN THẢO NGUYÊN 27/11/2004 2NT A01 9.70 9.70 9.70 0.06 29.16 7220201 Ngôn ngữ Anh
194 042205012218 NGUYỄN NGỌC HUẤN 07/05/2005 2NT A01 9.40 9.20 9.00 0.16 27.76 7220201 Ngôn ngữ Anh
195 054305000615 LÊ THẢO BÍCH NGUYÊN 13/09/2005 2NT A01 8.80 8.90 9.30 0.20 27.20 7220201 Ngôn ngữ Anh
196 054305000847 VÕ THỊ MỸ LINH 10/07/2005 1 D01 8.70 8.90 8.60 0.38 26.58 7220201 Ngôn ngữ Anh
197 054199004840 DƯƠNG THỊ KIM CHUNG 07/11/1999 3 A01 8.40 8.10 9.80 0.00 26.30 7220201 Ngôn ngữ Anh
198 054305002894 LÊ THU TRANG 05/11/2005 2NT A01 8.40 9.00 8.10 0.30 25.80 7220201 Ngôn ngữ Anh
199 054305006561 LÊ THỊ MINH CHÂU 02/09/2005 2 D14 8.60 7.90 8.90 0.15 25.55 7220201 Ngôn ngữ Anh
200 054305004814 TRƯƠNG TƯỜNG QUY 30/10/2005 2NT D01 8.40 8.20 8.50 0.33 25.43 7220201 Ngôn ngữ Anh
201 054205001590 TRẦN NGỌC CHUNG 12/02/2005 1 A01 8.70 8.20 8.00 0.51 25.41 7220201 Ngôn ngữ Anh
202 054305010079 NGUYỄN TRẦN MỸ TÂM 26/09/2005 1 A01 8.10 8.30 8.40 0.52 25.32 7220201 Ngôn ngữ Anh
203 054305004338 LÊ THỊ HỒNG VI 16/10/2005 2 A01 8.40 8.30 8.40 0.16 25.26 7220201 Ngôn ngữ Anh
204 054305005221 NGUYỄN NGỌC MINH PHƯƠNG 15/03/2005 2 A01 8.50 9.40 7.20 0.16 25.26 7220201 Ngôn ngữ Anh
205 054305000480 DƯƠNG THỊ THÚY KIỀU 05/09/2005 2NT D14 8.00 8.70 8.20 0.34 25.24 7220201 Ngôn ngữ Anh
206 054305009477 NGUYỄN THỊ KIM HUYỀN 03/08/2005 1 A01 8.50 7.80 8.20 0.55 25.05 7220201 Ngôn ngữ Anh
207 054305000436 NGUYỄN VŨ NHƯ NGUYỆT 20/02/2005 2NT A01 9.10 8.20 7.40 0.35 25.05 7220201 Ngôn ngữ Anh
208 054099001350 NGUYỄN HỒNG ĐỨC 12/08/1999 3 A01 8.50 7.70 8.80 0.00 25.00 7220201 Ngôn ngữ Anh
209 054205001815 LÊ NAM BÌNH 29/12/2005 2 D14 7.20 8.20 9.40 0.17 24.97 7220201 Ngôn ngữ Anh
210 089205011004 THẠCH ĐÌNH DUY 10/04/2005 2 D14 7.00 8.70 9.10 0.17 24.97 7220201 Ngôn ngữ Anh
211 054305007913 LÊ DƯƠNG HẢI QUỲNH 04/03/2005 2NT D01 7.90 8.40 8.00 0.38 24.68 7220201 Ngôn ngữ Anh
212 054305008076 NGUYỄN DIỄM MY 15/12/2005 2NT D14 7.30 8.50 8.20 0.40 24.40 7220201 Ngôn ngữ Anh
213 054305001244 NGUYỄN THỊ TÂM NHƯ 08/03/2005 2 D14 7.70 8.20 8.30 0.19 24.39 7220201 Ngôn ngữ Anh
214 054305000489 NGUYỄN HOÀNG NHÃ LINH 16/07/2005 2NT D14 8.20 8.00 7.20 0.44 23.84 7220201 Ngôn ngữ Anh
215 054205001456 LƯƠNG CÔNG TOÀN 04/12/2005 2 D14 6.90 8.80 7.90 0.21 23.81 7220201 Ngôn ngữ Anh
216 054305002380 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 22/05/2005 2NT D14 7.00 9.10 7.10 0.45 23.65 7220201 Ngôn ngữ Anh
217 054305006915 NGUYỄN VÕ NHƯ NGUYÊN 30/12/2005 2NT A01 8.00 7.20 8.00 0.45 23.65 7220201 Ngôn ngữ Anh
Trang 6
STT CCCD Họ và tên Ngày sinh ĐT KV
Mã
tổ hợp
Môn 1 Môn 2 Môn 3
Tổng
điểm ƯT
Tổng
điểm TT
Mã ngành
Tên ngành
trúng tuyển
218 054305006751 NGUYỄN PHẠM BÍCH LY 23/05/2005 2 A01 8.30 7.60 7.50 0.22 23.62 7220201 Ngôn ngữ Anh
219 064305005649 RƠ Ô H' GIR 06/09/2005 1 1 A01 6.60 7.60 6.50 2.75 23.45 7220201 Ngôn ngữ Anh
220 054305007423 TRẦN NGỌC HUYỀN TRÂN 22/11/2005 1 D01 7.20 8.20 7.20 0.74 23.34 7220201 Ngôn ngữ Anh
221 054305004154 LÊ HUỲNH NHƯ 04/02/2005 2 D14 7.80 8.40 6.60 0.24 23.04 7220201 Ngôn ngữ Anh
222 054204007363 NGUYỄN PHÚC VĂN 12/07/2004 2 A01 6.80 8.10 7.70 0.25 22.85 7220201 Ngôn ngữ Anh
223 054205005292 NGUYỄN LÊ HOÀNG PHÚC 02/09/2005 2 D14 5.60 7.50 9.20 0.25 22.55 7220201 Ngôn ngữ Anh
224 054305003024 NGUYỄN ĐỖ MINH THƯ 16/11/2005 2 D14 5.50 8.70 8.10 0.25 22.55 7220201 Ngôn ngữ Anh
225 054305000889 PHẠM THỊ YẾN NHI 25/08/2005 2NT D14 7.60 8.20 6.20 0.50 22.50 7220201 Ngôn ngữ Anh
226 054305000696 DƯƠNG THỊ HOÀNG TRANG 17/03/2005 2NT D14 7.20 7.40 7.30 0.50 22.40 7220201 Ngôn ngữ Anh
227 054305000620 LƯƠNG QUỲNH DIỄM TIÊN 06/04/2005 2NT D01 7.30 7.50 6.80 0.50 22.10 7220201 Ngôn ngữ Anh
228 054305008057 VÕ THỊ TRÀ MY 12/04/2005 2 D14 6.20 8.50 7.10 0.25 22.05 7220201 Ngôn ngữ Anh
229 054305005622 LƯU NGỌC THƯ 30/04/2005 2 D14 6.60 7.40 7.70 0.25 21.95 7220201 Ngôn ngữ Anh
230 054305007623 NGUYỄN HỒNG THẮM 02/01/2005 2NT D01 6.60 7.80 6.80 0.50 21.70 7220201 Ngôn ngữ Anh
231 054305006381 ĐÀO THỊ THÚY NGÂN 08/07/2005 1 A01 6.90 6.60 7.10 0.75 21.35 7220201 Ngôn ngữ Anh
232 054305003991 ĐÀM KHÁNH ĐOAN 19/08/2005 2 D14 6.20 8.90 6.00 0.25 21.35 7220201 Ngôn ngữ Anh
233 064305009611 VŨ ĐẶNG YẾN NHI 13/02/2005 1 A01 7.50 6.80 6.20 0.75 21.25 7220201 Ngôn ngữ Anh
234 054305006936 PHAN THÚY HẰNG 02/06/2005 2 D14 6.60 7.20 6.50 0.25 20.55 7220201 Ngôn ngữ Anh
235 054305009941 NGUYỄN MAI HUYỀN 08/06/2005 2 D01 7.20 7.50 5.40 0.25 20.35 7220201 Ngôn ngữ Anh
236 054305000357 NGUYỄN THỊ THU BẢO 15/08/2005 2NT D14 5.20 8.00 6.50 0.50 20.20 7220201 Ngôn ngữ Anh
237 054305009395 LÊ BÍCH ĐĂNG 22/03/2005 2 D14 7.30 7.40 4.10 0.25 19.05 7220201 Ngôn ngữ Anh
238 054304005570 ĐỖ KHÁNH HÀ 21/06/2004 2 A01 8.80 9.10 7.80 0.25 25.95 7220201 Ngôn ngữ Anh
239 054305000783 TRẦN THỊ KIM HỒNG 16/03/2005 2NT A00 8.40 9.10 9.40 0.21 27.11 7620101 Nông nghiệp
240 054205002874 SÔ MINH KHẢI 25/05/2005 06a 2NT A00 6.10 8.10 8.40 1.48 24.08 7620101 Nông nghiệp
241 054305001266 NGUYỄN NGỌC MỸ TÂM 18/09/2005 2 A00 8.50 8.90 8.80 0.13 26.33 7340101 Quản trị kinh doanh
242 054305000980 NGUYỄN TRÚC THANH HỢP 04/11/2005 2NT A00 8.50 8.80 8.50 0.28 26.08 7340101 Quản trị kinh doanh
243 054305001737 ĐẶNG THỊ ÁNH NGỌC 06/10/2005 2NT A00 9.10 8.70 8.00 0.28 26.08 7340101 Quản trị kinh doanh
244 054305002614 SO NGUYỄN THỊ NGỌC DUYÊN 02/07/2005 1 1 D01 8.00 8.00 7.50 2.38 25.88 7340101 Quản trị kinh doanh
245 054305004417 LÊ PHƯƠNG UYÊN 20/11/2005 2NT A00 7.10 9.30 9.00 0.31 25.71 7340101 Quản trị kinh doanh
246 054204005509 TRẦN VĂN VŨ 25/10/2004 2NT A00 8.50 8.80 8.00 0.31 25.61 7340101 Quản trị kinh doanh
247 054305004690 TRẦN THỊ LAN NHI 17/12/2005 2NT A00 7.30 9.00 8.90 0.32 25.52 7340101 Quản trị kinh doanh
248 054305007601 NGUYỄN NHẬT HƯƠNG 23/11/2005 2NT A00 6.40 9.00 9.10 0.37 24.87 7340101 Quản trị kinh doanh
249 054305000939 HUỲNH VÕ NHƯ QUỲNH 15/08/2005 2NT D01 8.20 7.70 8.20 0.39 24.49 7340101 Quản trị kinh doanh
250 054305002061 NGUYỄN NGỌC QUỲNH NGA 16/10/2005 1 A01 7.40 7.90 8.30 0.64 24.24 7340101 Quản trị kinh doanh
251 054305004908 NGUYỄN NGÔ QUỲNH HƯƠNG 22/01/2005 2 A01 8.10 8.10 7.80 0.20 24.20 7340101 Quản trị kinh doanh
252 054205001158 NGUYỄN HOÀNG MINH THÔNG 14/11/2005 2NT A00 8.90 7.70 7.10 0.42 24.12 7340101 Quản trị kinh doanh
253 054305002495 TRẦN THỊ THANH SƯƠNG 11/08/2005 2 A00 6.50 8.70 8.70 0.20 24.10 7340101 Quản trị kinh doanh
254 064305011778 KSOR H' VƠN 01/07/2005 1 1 A01 6.90 7.10 7.30 2.75 24.05 7340101 Quản trị kinh doanh
Trang 7
STT CCCD Họ và tên Ngày sinh ĐT KV
Mã
tổ hợp
Môn 1 Môn 2 Môn 3
Tổng
điểm ƯT
Tổng
điểm TT
Mã ngành
Tên ngành
trúng tuyển
255 054305001343 TĂNG THỊ HỒNG NGỌC 08/08/2005 2 A00 6.20 8.90 8.50 0.21 23.81 7340101 Quản trị kinh doanh
256 054305004066 PHAN THỊ CẨM THƠM 03/07/2005 2NT A00 7.60 7.40 8.30 0.45 23.75 7340101 Quản trị kinh doanh
257 054305010049 TRẦN MỸ HẠNH 26/12/2005 2 A00 7.70 7.10 8.60 0.22 23.62 7340101 Quản trị kinh doanh
258 054305005745 TRẦN NGUYỄN NHƯ Ý 29/11/2005 2NT D01 7.80 7.20 8.10 0.46 23.56 7340101 Quản trị kinh doanh
259 054205001258 VĂN CHÍ MẠNH 06/07/2005 2 A00 7.10 8.20 7.80 0.23 23.33 7340101 Quản trị kinh doanh
260 054205000793 TRƯƠNG NGỌC TÂN 04/04/2005 2NT A00 7.00 8.50 7.30 0.48 23.28 7340101 Quản trị kinh doanh
261 054305007986 NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU 21/10/2005 2 A01 8.20 6.50 8.00 0.24 22.94 7340101 Quản trị kinh doanh
262 054305001051 KSOR H BRI 08/04/2005 1 1 A00 5.90 6.40 7.80 2.75 22.85 7340101 Quản trị kinh doanh
263 054305004939 LÊ TRẦN LY NA 27/07/2005 1 A00 7.10 7.70 7.00 0.75 22.55 7340101 Quản trị kinh doanh
264 052305013879 TRẦN THỊ ÁNH NGỌC 30/08/2005 1 A00 7.00 7.90 6.60 0.75 22.25 7340101 Quản trị kinh doanh
265 054204001159 TRƯƠNG VÕ HOÀNG QUÂN 01/09/2004 2NT A00 6.20 7.50 8.00 0.50 22.20 7340101 Quản trị kinh doanh
266 054302000277 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 08/03/2002 3 D10 6.60 8.50 6.80 0.00 21.90 7340101 Quản trị kinh doanh
267 054205011333 LÊ ĐỨC TÀI 20/12/2005 2 A00 7.00 6.30 6.70 0.25 20.25 7340101 Quản trị kinh doanh
268 054305001819 VÕ THỊ ANH THƠ 29/03/2005 1 C00 8.10 9.40 8.50 0.40 26.40 7310630 Việt Nam học
269 054305005446 TRẦN THỊ UYỂN LINH 08/10/2005 2NT C00 8.10 8.70 8.60 0.31 25.71 7310630 Việt Nam học
270 054305007301 VÕ THỊ NHƯ BÌNH 02/03/2005 2 D14 7.70 8.80 8.30 0.17 24.97 7310630 Việt Nam học
271 054305001269 LÂM THẢO DƯƠNG 22/12/2005 2 C00 6.80 8.70 8.90 0.19 24.59 7310630 Việt Nam học
272 054305000869 ĐẶNG THỊ QUỲNH ÁNH 27/03/2005 1 C00 7.80 8.20 7.80 0.62 24.42 7310630 Việt Nam học
273 054304008066 BÙI THỊ THANH NHÀN 01/11/2004 2 C00 7.80 8.10 8.10 0.20 24.20 7310630 Việt Nam học
274 054205009842 TRƯƠNG NGỌC ĐỊNH 28/02/2005 07a 2 C00 5.90 8.40 8.60 1.18 24.08 7310630 Việt Nam học
275 054305008870 LÊ THÚY VY 18/09/2005 1 C00 7.70 7.80 7.90 0.66 24.06 7310630 Việt Nam học
276 054305007438 ĐOÀN THỊ KIM THOA 18/01/2005 2 C00 7.20 8.10 8.50 0.21 24.01 7310630 Việt Nam học
277 054205001315 VÕ DUY NGUYÊN 28/02/2005 2 C00 6.60 8.30 8.90 0.21 24.01 7310630 Việt Nam học
278 054305001287 TÔ HOÀI THƯƠNG 17/05/2005 2 C00 7.20 8.20 8.30 0.21 23.91 7310630 Việt Nam học
279 054305000254 NGUYỄN THỊ QUỲNH LINH 25/07/2005 2NT D14 7.50 7.60 7.60 0.49 23.19 7310630 Việt Nam học
280 054205004090 TRẦN QUỐC THIỆN 02/11/2005 2 D15 5.90 6.20 6.80 0.25 19.15 7310630 Việt Nam học
(Danh sách này có 280 thí sinh trúng tuyển)
Trang 8

More Related Content

Similar to DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdf

DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH SU PHAM 2023.pdf
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH SU PHAM 2023.pdfDPY_DS XET TUYEN CAC NGANH SU PHAM 2023.pdf
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH SU PHAM 2023.pdfthanhluan21
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfthanhluan21
 
DANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_HOC BA 2022_DOT 1.pdf
DANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_HOC BA 2022_DOT 1.pdfDANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_HOC BA 2022_DOT 1.pdf
DANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_HOC BA 2022_DOT 1.pdfthanhluan21
 
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdfDANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdfthanhluan21
 
Danh sách sơ tuyển xét học bạ_Đợt 2
Danh sách sơ tuyển xét học bạ_Đợt 2Danh sách sơ tuyển xét học bạ_Đợt 2
Danh sách sơ tuyển xét học bạ_Đợt 2thanhluan21
 
DANH SACH TRUNG TUYEN 2022_chinh thuc.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN 2022_chinh thuc.pdfDANH SACH TRUNG TUYEN 2022_chinh thuc.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN 2022_chinh thuc.pdfthanhluan21
 
DanhSachThiSinhTrungTuyen2022(dot 1).pdf
DanhSachThiSinhTrungTuyen2022(dot 1).pdfDanhSachThiSinhTrungTuyen2022(dot 1).pdf
DanhSachThiSinhTrungTuyen2022(dot 1).pdfthanhluan21
 
DANH SÁCH THÍ SINH NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN - ĐỢT 1 NĂM 2023
DANH SÁCH THÍ SINH NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN  - ĐỢT 1 NĂM 2023DANH SÁCH THÍ SINH NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN  - ĐỢT 1 NĂM 2023
DANH SÁCH THÍ SINH NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN - ĐỢT 1 NĂM 2023thanhluan21
 
TONG HOP_ho so.pdf
TONG HOP_ho so.pdfTONG HOP_ho so.pdf
TONG HOP_ho so.pdfthanhluan21
 
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGETỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGENgananh Saodem
 
đIểm thi vào lơp 10 vĩnh long
đIểm thi vào lơp 10 vĩnh longđIểm thi vào lơp 10 vĩnh long
đIểm thi vào lơp 10 vĩnh longonthitot .com
 
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016Linh Nguyễn
 
DANH SACH SO TUYEN XET HOC BA DOT 1_GIAO DUC MAM NON
DANH SACH SO TUYEN XET HOC BA DOT 1_GIAO DUC MAM NONDANH SACH SO TUYEN XET HOC BA DOT 1_GIAO DUC MAM NON
DANH SACH SO TUYEN XET HOC BA DOT 1_GIAO DUC MAM NONthanhluan21
 
Tuyển sinh 10 trường THPT Trị An 2017
Tuyển sinh 10 trường THPT Trị An 2017Tuyển sinh 10 trường THPT Trị An 2017
Tuyển sinh 10 trường THPT Trị An 2017Phuong ThayTro.Net
 
Kết quả tuyển sinh 10 trường THPT Trị An năm học 2016 - 2017 hội đồng Trường ...
Kết quả tuyển sinh 10 trường THPT Trị An năm học 2016 - 2017 hội đồng Trường ...Kết quả tuyển sinh 10 trường THPT Trị An năm học 2016 - 2017 hội đồng Trường ...
Kết quả tuyển sinh 10 trường THPT Trị An năm học 2016 - 2017 hội đồng Trường ...Phuong ThayTro.Net
 
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02tuongnm
 

Similar to DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdf (18)

DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH SU PHAM 2023.pdf
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH SU PHAM 2023.pdfDPY_DS XET TUYEN CAC NGANH SU PHAM 2023.pdf
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH SU PHAM 2023.pdf
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
 
DANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_HOC BA 2022_DOT 1.pdf
DANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_HOC BA 2022_DOT 1.pdfDANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_HOC BA 2022_DOT 1.pdf
DANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_HOC BA 2022_DOT 1.pdf
 
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdfDANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdf
 
Danh sách sơ tuyển xét học bạ_Đợt 2
Danh sách sơ tuyển xét học bạ_Đợt 2Danh sách sơ tuyển xét học bạ_Đợt 2
Danh sách sơ tuyển xét học bạ_Đợt 2
 
DANH SACH TRUNG TUYEN 2022_chinh thuc.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN 2022_chinh thuc.pdfDANH SACH TRUNG TUYEN 2022_chinh thuc.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN 2022_chinh thuc.pdf
 
DanhSachThiSinhTrungTuyen2022(dot 1).pdf
DanhSachThiSinhTrungTuyen2022(dot 1).pdfDanhSachThiSinhTrungTuyen2022(dot 1).pdf
DanhSachThiSinhTrungTuyen2022(dot 1).pdf
 
DANH SÁCH THÍ SINH NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN - ĐỢT 1 NĂM 2023
DANH SÁCH THÍ SINH NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN  - ĐỢT 1 NĂM 2023DANH SÁCH THÍ SINH NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN  - ĐỢT 1 NĂM 2023
DANH SÁCH THÍ SINH NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN - ĐỢT 1 NĂM 2023
 
Bang diem hd_26
Bang diem hd_26Bang diem hd_26
Bang diem hd_26
 
TONG HOP_ho so.pdf
TONG HOP_ho so.pdfTONG HOP_ho so.pdf
TONG HOP_ho so.pdf
 
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGETỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TUYỂN SINH 2012 TẠI VINATEXCOLLEGE
 
đIểm thi vào lơp 10 vĩnh long
đIểm thi vào lơp 10 vĩnh longđIểm thi vào lơp 10 vĩnh long
đIểm thi vào lơp 10 vĩnh long
 
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
 
DANH SACH SO TUYEN XET HOC BA DOT 1_GIAO DUC MAM NON
DANH SACH SO TUYEN XET HOC BA DOT 1_GIAO DUC MAM NONDANH SACH SO TUYEN XET HOC BA DOT 1_GIAO DUC MAM NON
DANH SACH SO TUYEN XET HOC BA DOT 1_GIAO DUC MAM NON
 
Lop10
Lop10Lop10
Lop10
 
Tuyển sinh 10 trường THPT Trị An 2017
Tuyển sinh 10 trường THPT Trị An 2017Tuyển sinh 10 trường THPT Trị An 2017
Tuyển sinh 10 trường THPT Trị An 2017
 
Kết quả tuyển sinh 10 trường THPT Trị An năm học 2016 - 2017 hội đồng Trường ...
Kết quả tuyển sinh 10 trường THPT Trị An năm học 2016 - 2017 hội đồng Trường ...Kết quả tuyển sinh 10 trường THPT Trị An năm học 2016 - 2017 hội đồng Trường ...
Kết quả tuyển sinh 10 trường THPT Trị An năm học 2016 - 2017 hội đồng Trường ...
 
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
 

More from thanhluan21

Add more information to your upload1232434435
Add more information to your upload1232434435Add more information to your upload1232434435
Add more information to your upload1232434435thanhluan21
 
Thong bao 153-DHPY (27.02.2024) ve viec xet tot nghiep dot 1_nam 2024.kyso.pdf
Thong bao 153-DHPY (27.02.2024) ve viec xet tot nghiep dot 1_nam 2024.kyso.pdfThong bao 153-DHPY (27.02.2024) ve viec xet tot nghiep dot 1_nam 2024.kyso.pdf
Thong bao 153-DHPY (27.02.2024) ve viec xet tot nghiep dot 1_nam 2024.kyso.pdfthanhluan21
 
Thi đánh giá năng lực Đại học quốc gia tổ chức tại phú yên
Thi đánh giá năng lực Đại học quốc gia tổ chức tại phú yênThi đánh giá năng lực Đại học quốc gia tổ chức tại phú yên
Thi đánh giá năng lực Đại học quốc gia tổ chức tại phú yênthanhluan21
 
Thong bao 922_(24.10.2023) Ke hoach thi KTHP HK1 (dot 2) nam hoc 2023-2024.ky...
Thong bao 922_(24.10.2023) Ke hoach thi KTHP HK1 (dot 2) nam hoc 2023-2024.ky...Thong bao 922_(24.10.2023) Ke hoach thi KTHP HK1 (dot 2) nam hoc 2023-2024.ky...
Thong bao 922_(24.10.2023) Ke hoach thi KTHP HK1 (dot 2) nam hoc 2023-2024.ky...thanhluan21
 
Thong bao 954 (07.11.2023) bo sung thi KTHP HK1_dot 1_23-24 doi voi sv LTCQNN...
Thong bao 954 (07.11.2023) bo sung thi KTHP HK1_dot 1_23-24 doi voi sv LTCQNN...Thong bao 954 (07.11.2023) bo sung thi KTHP HK1_dot 1_23-24 doi voi sv LTCQNN...
Thong bao 954 (07.11.2023) bo sung thi KTHP HK1_dot 1_23-24 doi voi sv LTCQNN...thanhluan21
 
lịch thi lai_hk2_2022-2023.pdf
lịch thi lai_hk2_2022-2023.pdflịch thi lai_hk2_2022-2023.pdf
lịch thi lai_hk2_2022-2023.pdfthanhluan21
 
Ke hoach-DHPY (20.7.2023) Tu van tuyen sinh, huong dan dang ky nguyen vong.ky...
Ke hoach-DHPY (20.7.2023) Tu van tuyen sinh, huong dan dang ky nguyen vong.ky...Ke hoach-DHPY (20.7.2023) Tu van tuyen sinh, huong dan dang ky nguyen vong.ky...
Ke hoach-DHPY (20.7.2023) Tu van tuyen sinh, huong dan dang ky nguyen vong.ky...thanhluan21
 
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH NGOAI SU PHAM 2023.pdf
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH NGOAI SU PHAM 2023.pdfDPY_DS XET TUYEN CAC NGANH NGOAI SU PHAM 2023.pdf
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH NGOAI SU PHAM 2023.pdfthanhluan21
 
ĐIỂM THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023.pdf
ĐIỂM THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023.pdfĐIỂM THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023.pdf
ĐIỂM THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023.pdfthanhluan21
 
NGOÀI SPthong bao TT.pdf
NGOÀI  SPthong bao TT.pdfNGOÀI  SPthong bao TT.pdf
NGOÀI SPthong bao TT.pdfthanhluan21
 
__CONG BO DANH SACH__NGOÀI SPthong bao TT.pdf
__CONG BO DANH SACH__NGOÀI  SPthong bao TT.pdf__CONG BO DANH SACH__NGOÀI  SPthong bao TT.pdf
__CONG BO DANH SACH__NGOÀI SPthong bao TT.pdfthanhluan21
 
Thong bao 461-DHPY (19.6.2023) Tuyen sinh lien thong dai hoc nam 2023 (1).pdf
Thong bao 461-DHPY (19.6.2023) Tuyen sinh lien thong dai hoc nam 2023 (1).pdfThong bao 461-DHPY (19.6.2023) Tuyen sinh lien thong dai hoc nam 2023 (1).pdf
Thong bao 461-DHPY (19.6.2023) Tuyen sinh lien thong dai hoc nam 2023 (1).pdfthanhluan21
 
Thong bao 448 (15.6.2023) bo sung ke hoach thi KTHP HK2 (dot 3) doi voi lop l...
Thong bao 448 (15.6.2023) bo sung ke hoach thi KTHP HK2 (dot 3) doi voi lop l...Thong bao 448 (15.6.2023) bo sung ke hoach thi KTHP HK2 (dot 3) doi voi lop l...
Thong bao 448 (15.6.2023) bo sung ke hoach thi KTHP HK2 (dot 3) doi voi lop l...thanhluan21
 
DPY-De an Tuyen sinh 2023 (22.05.2023).pdf
DPY-De an Tuyen sinh 2023 (22.05.2023).pdfDPY-De an Tuyen sinh 2023 (22.05.2023).pdf
DPY-De an Tuyen sinh 2023 (22.05.2023).pdfthanhluan21
 
923_QD_BGDDT-Ke hoach tuyen sinh nam 2023.PDF
923_QD_BGDDT-Ke hoach tuyen sinh nam 2023.PDF923_QD_BGDDT-Ke hoach tuyen sinh nam 2023.PDF
923_QD_BGDDT-Ke hoach tuyen sinh nam 2023.PDFthanhluan21
 
Thong bao 371 (19.5.2023) ve ke hoach xet tot nghiep dot 1 bo sung va dot 2_n...
Thong bao 371 (19.5.2023) ve ke hoach xet tot nghiep dot 1 bo sung va dot 2_n...Thong bao 371 (19.5.2023) ve ke hoach xet tot nghiep dot 1 bo sung va dot 2_n...
Thong bao 371 (19.5.2023) ve ke hoach xet tot nghiep dot 1 bo sung va dot 2_n...thanhluan21
 
Thong bao 366 (18.5.2023) ke hoach thi KTHP HK2 (dot 2) doi voi cac lop lien ...
Thong bao 366 (18.5.2023) ke hoach thi KTHP HK2 (dot 2) doi voi cac lop lien ...Thong bao 366 (18.5.2023) ke hoach thi KTHP HK2 (dot 2) doi voi cac lop lien ...
Thong bao 366 (18.5.2023) ke hoach thi KTHP HK2 (dot 2) doi voi cac lop lien ...thanhluan21
 
Quyet dinh 118-DHPY (30.3.2023) Quy che to chuc thi nang khieu nganh Giao duc...
Quyet dinh 118-DHPY (30.3.2023) Quy che to chuc thi nang khieu nganh Giao duc...Quyet dinh 118-DHPY (30.3.2023) Quy che to chuc thi nang khieu nganh Giao duc...
Quyet dinh 118-DHPY (30.3.2023) Quy che to chuc thi nang khieu nganh Giao duc...thanhluan21
 

More from thanhluan21 (20)

Add more information to your upload1232434435
Add more information to your upload1232434435Add more information to your upload1232434435
Add more information to your upload1232434435
 
Thong bao 153-DHPY (27.02.2024) ve viec xet tot nghiep dot 1_nam 2024.kyso.pdf
Thong bao 153-DHPY (27.02.2024) ve viec xet tot nghiep dot 1_nam 2024.kyso.pdfThong bao 153-DHPY (27.02.2024) ve viec xet tot nghiep dot 1_nam 2024.kyso.pdf
Thong bao 153-DHPY (27.02.2024) ve viec xet tot nghiep dot 1_nam 2024.kyso.pdf
 
Thi đánh giá năng lực Đại học quốc gia tổ chức tại phú yên
Thi đánh giá năng lực Đại học quốc gia tổ chức tại phú yênThi đánh giá năng lực Đại học quốc gia tổ chức tại phú yên
Thi đánh giá năng lực Đại học quốc gia tổ chức tại phú yên
 
Thong bao 922_(24.10.2023) Ke hoach thi KTHP HK1 (dot 2) nam hoc 2023-2024.ky...
Thong bao 922_(24.10.2023) Ke hoach thi KTHP HK1 (dot 2) nam hoc 2023-2024.ky...Thong bao 922_(24.10.2023) Ke hoach thi KTHP HK1 (dot 2) nam hoc 2023-2024.ky...
Thong bao 922_(24.10.2023) Ke hoach thi KTHP HK1 (dot 2) nam hoc 2023-2024.ky...
 
Thong bao 954 (07.11.2023) bo sung thi KTHP HK1_dot 1_23-24 doi voi sv LTCQNN...
Thong bao 954 (07.11.2023) bo sung thi KTHP HK1_dot 1_23-24 doi voi sv LTCQNN...Thong bao 954 (07.11.2023) bo sung thi KTHP HK1_dot 1_23-24 doi voi sv LTCQNN...
Thong bao 954 (07.11.2023) bo sung thi KTHP HK1_dot 1_23-24 doi voi sv LTCQNN...
 
lịch thi lai_hk2_2022-2023.pdf
lịch thi lai_hk2_2022-2023.pdflịch thi lai_hk2_2022-2023.pdf
lịch thi lai_hk2_2022-2023.pdf
 
Ke hoach-DHPY (20.7.2023) Tu van tuyen sinh, huong dan dang ky nguyen vong.ky...
Ke hoach-DHPY (20.7.2023) Tu van tuyen sinh, huong dan dang ky nguyen vong.ky...Ke hoach-DHPY (20.7.2023) Tu van tuyen sinh, huong dan dang ky nguyen vong.ky...
Ke hoach-DHPY (20.7.2023) Tu van tuyen sinh, huong dan dang ky nguyen vong.ky...
 
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH NGOAI SU PHAM 2023.pdf
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH NGOAI SU PHAM 2023.pdfDPY_DS XET TUYEN CAC NGANH NGOAI SU PHAM 2023.pdf
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH NGOAI SU PHAM 2023.pdf
 
ĐIỂM THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023.pdf
ĐIỂM THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023.pdfĐIỂM THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023.pdf
ĐIỂM THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023.pdf
 
Ngoai SP.pdf
Ngoai SP.pdfNgoai SP.pdf
Ngoai SP.pdf
 
NGOÀI SPthong bao TT.pdf
NGOÀI  SPthong bao TT.pdfNGOÀI  SPthong bao TT.pdf
NGOÀI SPthong bao TT.pdf
 
__CONG BO DANH SACH__NGOÀI SPthong bao TT.pdf
__CONG BO DANH SACH__NGOÀI  SPthong bao TT.pdf__CONG BO DANH SACH__NGOÀI  SPthong bao TT.pdf
__CONG BO DANH SACH__NGOÀI SPthong bao TT.pdf
 
Thong bao 461-DHPY (19.6.2023) Tuyen sinh lien thong dai hoc nam 2023 (1).pdf
Thong bao 461-DHPY (19.6.2023) Tuyen sinh lien thong dai hoc nam 2023 (1).pdfThong bao 461-DHPY (19.6.2023) Tuyen sinh lien thong dai hoc nam 2023 (1).pdf
Thong bao 461-DHPY (19.6.2023) Tuyen sinh lien thong dai hoc nam 2023 (1).pdf
 
Thong bao 448 (15.6.2023) bo sung ke hoach thi KTHP HK2 (dot 3) doi voi lop l...
Thong bao 448 (15.6.2023) bo sung ke hoach thi KTHP HK2 (dot 3) doi voi lop l...Thong bao 448 (15.6.2023) bo sung ke hoach thi KTHP HK2 (dot 3) doi voi lop l...
Thong bao 448 (15.6.2023) bo sung ke hoach thi KTHP HK2 (dot 3) doi voi lop l...
 
DPY-De an Tuyen sinh 2023 (22.05.2023).pdf
DPY-De an Tuyen sinh 2023 (22.05.2023).pdfDPY-De an Tuyen sinh 2023 (22.05.2023).pdf
DPY-De an Tuyen sinh 2023 (22.05.2023).pdf
 
923_QD_BGDDT-Ke hoach tuyen sinh nam 2023.PDF
923_QD_BGDDT-Ke hoach tuyen sinh nam 2023.PDF923_QD_BGDDT-Ke hoach tuyen sinh nam 2023.PDF
923_QD_BGDDT-Ke hoach tuyen sinh nam 2023.PDF
 
Thong bao 371 (19.5.2023) ve ke hoach xet tot nghiep dot 1 bo sung va dot 2_n...
Thong bao 371 (19.5.2023) ve ke hoach xet tot nghiep dot 1 bo sung va dot 2_n...Thong bao 371 (19.5.2023) ve ke hoach xet tot nghiep dot 1 bo sung va dot 2_n...
Thong bao 371 (19.5.2023) ve ke hoach xet tot nghiep dot 1 bo sung va dot 2_n...
 
Thong bao 366 (18.5.2023) ke hoach thi KTHP HK2 (dot 2) doi voi cac lop lien ...
Thong bao 366 (18.5.2023) ke hoach thi KTHP HK2 (dot 2) doi voi cac lop lien ...Thong bao 366 (18.5.2023) ke hoach thi KTHP HK2 (dot 2) doi voi cac lop lien ...
Thong bao 366 (18.5.2023) ke hoach thi KTHP HK2 (dot 2) doi voi cac lop lien ...
 
Quyet dinh 118-DHPY (30.3.2023) Quy che to chuc thi nang khieu nganh Giao duc...
Quyet dinh 118-DHPY (30.3.2023) Quy che to chuc thi nang khieu nganh Giao duc...Quyet dinh 118-DHPY (30.3.2023) Quy che to chuc thi nang khieu nganh Giao duc...
Quyet dinh 118-DHPY (30.3.2023) Quy che to chuc thi nang khieu nganh Giao duc...
 
hk2 thi hk.pdf
hk2 thi hk.pdfhk2 thi hk.pdf
hk2 thi hk.pdf
 

Recently uploaded

bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hànhbài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hànhdangdinhkien2k4
 
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdfxemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdfXem Số Mệnh
 
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngGiới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngYhoccongdong.com
 
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoiC6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoidnghia2002
 
Kiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net Viet
Kiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net VietKiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net Viet
Kiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net VietNguyễn Quang Huy
 
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...Nguyen Thanh Tu Collection
 
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdfxemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdfXem Số Mệnh
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgspowerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgsNmmeomeo
 
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phương
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình PhươngGiáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phương
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phươnghazzthuan
 
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.pptAccess: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.pptPhamThiThuThuy1
 
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdfxemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdfXem Số Mệnh
 
Bài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhà
Bài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhàBài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhà
Bài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhàNguyen Thi Trang Nhung
 
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdfSLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdfhoangtuansinh1
 
TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...
TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...
TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docx
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docxbài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docx
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docxTrnHiYn5
 
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hộiTrắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hộiNgocNguyen591215
 
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiệnBài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiệnpmtiendhti14a5hn
 
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptxBài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptxDungxPeach
 

Recently uploaded (20)

bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hànhbài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
 
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdfxemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
 
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngGiới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
 
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoiC6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
 
Kiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net Viet
Kiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net VietKiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net Viet
Kiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net Viet
 
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
 
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdfxemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgspowerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
 
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phương
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình PhươngGiáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phương
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phương
 
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.pptAccess: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
 
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdfxemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
 
Bài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhà
Bài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhàBài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhà
Bài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhà
 
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdfSLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
 
TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...
TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...
TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...
 
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docx
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docxbài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docx
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docx
 
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hộiTrắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
 
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiệnBài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
 
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptxBài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
 

DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdf

  • 1. STT CCCD Họ và tên Ngày sinh ĐT KV Mã tổ hợp Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng điểm ƯT Tổng điểm TT Mã ngành Tên ngành trúng tuyển 1 054304007725 LÊ THỊ LINH ĐA 01/05/2004 1 A01 9.20 9.80 9.50 0.15 28.65 7140202 Giáo dục Tiểu học 2 054305007897 TRẦN BÍCH NGỌC 25/08/2005 2NT A00 9.30 9.70 9.30 0.11 28.41 7140202 Giáo dục Tiểu học 3 054305008245 HỒ THỊ DIỆU 11/07/2005 1 D01 9.30 9.80 9.00 0.19 28.29 7140202 Giáo dục Tiểu học 4 054305001607 HUỲNH THỤC LINH 21/11/2005 2NT A01 9.30 8.90 9.80 0.13 28.13 7140202 Giáo dục Tiểu học 5 054305004226 NGUYỄN HOÀNG BẢO TRÂM 07/06/2005 2NT A00 9.30 9.30 9.40 0.13 28.13 7140202 Giáo dục Tiểu học 6 054304003016 TRẦN LÊ QUỲNH NHƯ 15/09/2004 2NT D01 9.00 9.60 9.40 0.13 28.13 7140202 Giáo dục Tiểu học 7 054304000884 VÕ THỊ MỸ DUYÊN 28/06/2004 2NT A00 9.10 9.30 9.50 0.14 28.04 7140202 Giáo dục Tiểu học 8 054305001166 LÊ THỊ THUỶ TIÊN 23/02/2005 2NT A00 9.70 9.10 9.00 0.15 27.95 7140202 Giáo dục Tiểu học 9 054300008548 NGUYỄN THỊ SƯƠNG 06/11/2000 2NT A01 9.20 9.60 9.00 0.15 27.95 7140202 Giáo dục Tiểu học 10 054305002523 ĐINH NỮ YẾN VY 12/08/2005 2NT A00 9.30 9.10 9.30 0.15 27.85 7140202 Giáo dục Tiểu học 11 054205000179 LÊ NGỌC BẢO 01/10/2005 01 1 D01 8.90 9.50 8.10 1.28 27.78 7140202 Giáo dục Tiểu học 12 054304002093 NGUYỄN THỊ HUỲNH THANH TUYỀN 01/02/2004 2 A00 9.00 9.10 9.50 0.08 27.68 7140202 Giáo dục Tiểu học 13 054305007558 PHAN NGỌC TRÂM 24/03/2005 2NT A00 9.40 9.00 9.10 0.17 27.67 7140202 Giáo dục Tiểu học 14 051305002305 TRẦN NGỌC CHÂU 13/09/2005 2NT A00 8.80 9.40 9.20 0.17 27.57 7140202 Giáo dục Tiểu học 15 054305000928 NGUYỄN THỊ TRÚC LINH 21/06/2005 2NT D01 8.70 9.00 9.70 0.17 27.57 7140202 Giáo dục Tiểu học 16 054305006435 ĐOÀN THỊ THANH TRÚC 28/02/2005 1 C00 8.20 9.30 9.80 0.27 27.57 7140202 Giáo dục Tiểu học 17 054305006644 PHẠM THỊ MỸ DUYÊN 05/05/2005 2NT A00 8.90 9.40 9.10 0.17 27.57 7140202 Giáo dục Tiểu học 18 054305000251 NGUYỄN THỊ TỐ NHƯ 30/06/2005 2NT A01 9.50 9.20 8.70 0.17 27.57 7140202 Giáo dục Tiểu học 19 054305005273 TRẦN NGỌC KHÁNH VY 29/10/2005 2NT C00 8.70 9.40 9.20 0.18 27.48 7140202 Giáo dục Tiểu học 20 054199008297 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 12/05/1999 2NT A01 8.60 9.30 9.40 0.18 27.48 7140202 Giáo dục Tiểu học 21 054305000809 NGUYỄN TRÚC PHƯƠNG 28/06/2005 2NT A00 9.00 8.60 9.60 0.19 27.39 7140202 Giáo dục Tiểu học 22 054305001164 PHẠM THỊ THƯƠNG 17/02/2005 1 C00 8.60 9.10 9.40 0.29 27.39 7140202 Giáo dục Tiểu học 23 054305002562 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 14/02/2005 2NT A00 8.60 9.30 9.30 0.19 27.39 7140202 Giáo dục Tiểu học 24 064305007457 PHẠM TRÀ PHƯƠNG THẢO 01/07/2005 2NT C00 9.10 9.30 8.80 0.19 27.39 7140202 Giáo dục Tiểu học 25 054305000871 THÁI THỊ DIỆU HIỀN 01/03/2005 1 A00 9.40 9.00 8.70 0.29 27.39 7140202 Giáo dục Tiểu học 26 054305007405 NGUYỄN THỊ TÚ TRINH 26/04/2005 1 A01 7.80 9.70 9.50 0.30 27.30 7140202 Giáo dục Tiểu học 27 054305002297 TRẦN THỊ TUYẾT TRINH 19/08/2005 1 A01 9.10 8.60 9.30 0.30 27.30 7140202 Giáo dục Tiểu học 28 054305000763 LÊ THỊ THU 02/11/2005 2NT A00 8.70 9.30 9.10 0.19 27.29 7140202 Giáo dục Tiểu học 29 054305002341 SÔ THỊ ÁNH 07/10/2005 01 1 C00 8.90 8.80 8.00 1.58 27.28 7140202 Giáo dục Tiểu học 30 054305037012 CHÂU NGUYỄN HÀN NHẬT NY 28/11/2005 1 A01 9.50 8.70 8.70 0.31 27.21 7140202 Giáo dục Tiểu học 31 054304002943 HUỲNH TRẦN KHÁNH HÂN 05/12/2004 1 A00 8.40 9.90 8.60 0.31 27.21 7140202 Giáo dục Tiểu học 32 054305007943 LÊ HẠNH NGUYÊN 13/07/2005 2NT A00 8.80 9.20 9.00 0.20 27.20 7140202 Giáo dục Tiểu học (Ban hành kèm theo Quyết định số: 420/QĐ-ĐHPY ngày 24 tháng 8 năm 2023 của Hiệu trưởng Trường Đại học Phú Yên) Phương thức xét tuyển: Kết quả học tập THPT DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC, HỆ CHÍNH QUY (ĐỢT 1 - NĂM 2023) Trang 1
  • 2. STT CCCD Họ và tên Ngày sinh ĐT KV Mã tổ hợp Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng điểm ƯT Tổng điểm TT Mã ngành Tên ngành trúng tuyển 33 054305008172 NGUYỄN THỊ NGỌC NHUNG 24/05/2005 2NT C00 8.50 9.10 9.40 0.20 27.20 7140202 Giáo dục Tiểu học 34 054304006689 ĐẶNG LÊ BẢO TRÂN 28/01/2004 2 A01 9.20 9.00 8.90 0.10 27.20 7140202 Giáo dục Tiểu học 35 054305002242 NGUYỄN VIỆT HÀ 15/10/2005 1 A01 8.00 9.30 9.50 0.32 27.12 7140202 Giáo dục Tiểu học 36 054305002267 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 07/01/2005 1 D01 8.20 9.30 9.30 0.32 27.12 7140202 Giáo dục Tiểu học 37 054305003917 LƯU THỊ YÊN CHI 26/06/2005 2NT A00 9.20 8.90 8.80 0.21 27.11 7140202 Giáo dục Tiểu học 38 054305002029 LÊ Ô HỜ PHÔN 28/07/2005 01 1 A00 8.80 8.50 8.10 1.69 27.09 7140202 Giáo dục Tiểu học 39 054305002349 LÊ THỊ HIẾU KIÊN 10/03/2005 1 C00 9.50 8.40 8.80 0.33 27.03 7140202 Giáo dục Tiểu học 40 052305007657 TRẦN THỊ MỸ LOAN 16/01/2005 1 C00 8.10 9.40 9.20 0.33 27.03 7140202 Giáo dục Tiểu học 41 054305001097 KSƠR HỜ QUÝ 27/10/2005 01 1 C00 7.60 8.70 9.00 1.72 27.02 7140202 Giáo dục Tiểu học 42 054305000646 PHẠM THỊ HỒNG UYỂN 30/05/2005 2NT A00 8.90 8.60 9.30 0.21 27.01 7140202 Giáo dục Tiểu học 43 054305002656 LÊ HOÀI BẢO NGỌC 24/02/2005 2 A00 9.00 8.50 9.40 0.10 27.00 7140202 Giáo dục Tiểu học 44 054305009700 SO HỜ QUỲNH 11/05/2005 01 1 A01 8.80 8.20 8.20 1.76 26.96 7140202 Giáo dục Tiểu học 45 054305005319 VÕ KIM LANH 22/01/2005 1 A00 8.90 8.40 9.30 0.34 26.94 7140202 Giáo dục Tiểu học 46 054305000761 NGUYỄN THỊ THÚY DIỄM 22/06/2005 2NT C00 8.60 9.10 9.00 0.22 26.92 7140202 Giáo dục Tiểu học 47 054304002945 HUỲNH TRẦN GIA HÂN 05/12/2004 1 A00 8.30 9.60 8.60 0.35 26.85 7140202 Giáo dục Tiểu học 48 054305007476 NGUYỄN VŨ TÚ NI 06/12/2005 2NT A01 8.70 8.90 9.00 0.23 26.83 7140202 Giáo dục Tiểu học 49 054305004348 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 11/10/2005 2NT C00 8.10 8.90 9.60 0.23 26.83 7140202 Giáo dục Tiểu học 50 054305007342 NGUYỄN HOÀNG THƯ 27/01/2005 2NT C00 8.70 8.80 9.10 0.23 26.83 7140202 Giáo dục Tiểu học 51 054305001728 ĐOÀN THỊ QUỲNH NHƯ 24/02/2005 2NT C00 8.80 8.60 9.20 0.23 26.83 7140202 Giáo dục Tiểu học 52 054305001183 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 30/04/2005 2NT C00 9.30 8.60 8.70 0.23 26.83 7140202 Giáo dục Tiểu học 53 054305007733 KSOR H ĐINH 12/11/2005 01 1 A01 7.50 8.70 8.80 1.83 26.83 7140202 Giáo dục Tiểu học 54 054305002635 NGÔ THỊ TUYẾT VIÊN 15/06/2005 2 D01 8.90 9.10 8.70 0.11 26.81 7140202 Giáo dục Tiểu học 55 054305000227 TRẦN NGUYỄN QUỲNH TRÂM 31/07/2005 2NT C00 8.60 9.00 8.90 0.23 26.73 7140202 Giáo dục Tiểu học 56 054305008781 NGUYỄN THU TRANG 24/05/2005 2NT A00 8.50 8.60 9.40 0.23 26.73 7140202 Giáo dục Tiểu học 57 054305004037 PHẠM THỊ MỸ LOAN 29/03/2005 2NT A00 8.90 8.70 8.90 0.23 26.73 7140202 Giáo dục Tiểu học 58 054305000780 ĐÀO ANH NGỌC 14/09/2005 2NT A00 9.20 8.60 8.70 0.23 26.73 7140202 Giáo dục Tiểu học 59 054305002278 TRẦN THỊ TƯỜNG VY 14/03/2005 2NT A00 9.20 8.10 9.10 0.24 26.64 7140202 Giáo dục Tiểu học 60 054305001238 VŨ CAO GIA BẢO 25/11/2005 2 A00 8.80 9.30 8.40 0.12 26.62 7140202 Giáo dục Tiểu học 61 054205007159 ĐỖ NAM HẢI 07/04/2005 3 A01 9.00 9.00 8.60 0.00 26.60 7140202 Giáo dục Tiểu học 62 054305005605 THÂN THỊ TRANG ANH 17/03/2005 1 A00 9.00 8.10 9.10 0.38 26.58 7140202 Giáo dục Tiểu học 63 054305002521 LA SÔ PHONG LAN 26/10/2005 01 1 C00 8.00 9.00 7.60 1.98 26.58 7140202 Giáo dục Tiểu học 64 054305010023 KPÁ HỜ LINH NGA 24/02/2005 01 1 C00 7.80 8.40 8.40 1.98 26.58 7140202 Giáo dục Tiểu học 65 054305002132 NGUYỄN NGỌC BÍCH DIỄM 09/09/2005 2NT A00 8.30 8.70 9.30 0.25 26.55 7140202 Giáo dục Tiểu học 66 054305007487 LÊ NGỌC BẢO DUY 04/03/2005 2NT C00 8.00 9.10 9.20 0.25 26.55 7140202 Giáo dục Tiểu học 67 054305000981 HUỲNH THỊ THU THÚY 06/04/2005 2NT D01 8.70 9.10 8.50 0.25 26.55 7140202 Giáo dục Tiểu học 68 054305008512 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 22/08/2005 2NT A01 8.50 8.70 9.10 0.25 26.55 7140202 Giáo dục Tiểu học 69 066305011898 PHÙNG THỊ HUYỀN TRANG 13/02/2005 2NT A01 8.20 8.80 9.20 0.25 26.45 7140202 Giáo dục Tiểu học Trang 2
  • 3. STT CCCD Họ và tên Ngày sinh ĐT KV Mã tổ hợp Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng điểm ƯT Tổng điểm TT Mã ngành Tên ngành trúng tuyển 70 054305009172 ĐÀO THỊ THỦY 30/09/2005 2NT C00 8.40 8.60 9.20 0.25 26.45 7140202 Giáo dục Tiểu học 71 054304002512 NGUYỄN THỊ NGỌC ĐIỆP 04/05/2004 2NT A00 8.20 9.60 8.40 0.25 26.45 7140202 Giáo dục Tiểu học 72 054303002332 TRẦN CẨM DUYÊN 27/04/2003 3 A00 9.10 8.10 9.20 0.00 26.40 7140202 Giáo dục Tiểu học 73 054305008151 NGUYỄN TRÌNH TIỂU ĐOAN 12/03/2005 1 A01 9.60 8.80 7.60 0.40 26.40 7140202 Giáo dục Tiểu học 74 066305014080 LƯƠNG THANH DUYÊN 02/02/2005 2NT C00 8.40 8.80 8.90 0.26 26.36 7140202 Giáo dục Tiểu học 75 054305000769 HUỲNH THỊ THỦY 15/12/2005 2NT A00 8.90 9.10 8.10 0.26 26.36 7140202 Giáo dục Tiểu học 76 054304006895 VÕ NGUYỄN HUYỀN TRANG 31/07/2004 2NT C00 7.40 9.60 9.10 0.26 26.36 7140202 Giáo dục Tiểu học 77 054305002333 TRẦN NGỌC NHƯ KHƯƠNG 26/11/2005 2 A00 8.70 9.40 8.10 0.13 26.33 7140202 Giáo dục Tiểu học 78 052305001264 BÙI ĐẶNG THANH TUYỀN 27/10/2005 2 D01 8.50 8.50 9.20 0.13 26.33 7140202 Giáo dục Tiểu học 79 054305006929 NGUYỄN KHÁNH VÂN 28/06/2005 2 A01 9.10 9.10 8.00 0.13 26.33 7140202 Giáo dục Tiểu học 80 067305003301 LỤC THỊ AN 28/01/2005 06a 2NT C00 8.30 8.60 8.50 0.92 26.32 7140202 Giáo dục Tiểu học 81 054305001624 LÊ MAI THỦY TIÊN 03/05/2005 1 A01 8.60 8.60 8.70 0.41 26.31 7140202 Giáo dục Tiểu học 82 054305003036 LƯU NGUYỄN THANH TRÚC 08/11/2005 1 C00 8.50 8.70 8.70 0.41 26.31 7140202 Giáo dục Tiểu học 83 054304002063 HOÀNG NGỌC YẾN NHI 30/09/2004 1 A01 7.80 9.20 8.90 0.41 26.31 7140202 Giáo dục Tiểu học 84 054305001226 THÁI THỊ THƯ 15/06/2005 1 D01 8.50 8.00 9.40 0.41 26.31 7140202 Giáo dục Tiểu học 85 054305000801 LÊ THÙY TRANG 01/02/2005 2NT A00 8.90 8.80 8.30 0.27 26.27 7140202 Giáo dục Tiểu học 86 054305006190 PHAN THỊ CẨM LY 30/12/2005 2NT C00 8.10 8.80 9.10 0.27 26.27 7140202 Giáo dục Tiểu học 87 054305006966 ĐẶNG THỊ THÚY DIỄM 01/10/2005 2NT A00 8.80 9.00 8.20 0.27 26.27 7140202 Giáo dục Tiểu học 88 054305000657 HUỲNH NGUYỄN BẢO TRÂM 07/08/2005 2NT A00 8.10 8.70 9.20 0.27 26.27 7140202 Giáo dục Tiểu học 89 054305001789 NGUYỄN LÊ THẠCH LÂM 22/10/2005 06b 2NT C00 8.50 8.60 8.20 0.94 26.24 7140202 Giáo dục Tiểu học 90 054305004221 LÊ THANH HUỆ 28/08/2005 2 C00 8.70 8.40 9.00 0.13 26.23 7140202 Giáo dục Tiểu học 91 040305003929 NGÔ THỊ HOÀI 04/07/2005 2 D01 9.00 9.00 8.10 0.13 26.23 7140202 Giáo dục Tiểu học 92 054304007799 NGUYỄN NGỌC LAN ANH 17/01/2004 2 C00 8.40 8.80 8.90 0.13 26.23 7140202 Giáo dục Tiểu học 93 054305010029 TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG 02/04/2005 1 A00 8.50 8.30 9.00 0.42 26.22 7140202 Giáo dục Tiểu học 94 054305000810 ĐÀO THU HƯƠNG 02/06/2005 2NT C00 9.00 9.00 7.90 0.27 26.17 7140202 Giáo dục Tiểu học 95 054305005677 PHẠM LÊ TRÀ MI 23/05/2005 2 A00 8.90 8.30 8.80 0.13 26.13 7140202 Giáo dục Tiểu học 96 048305006823 NGUYỄN THỊ TÂM TÌNH 11/03/2005 3 C00 8.20 9.00 8.90 0.00 26.10 7140202 Giáo dục Tiểu học 97 054305009714 TRẦN THỊ TƯỜNG VI 08/04/2005 2NT A00 8.70 8.10 9.00 0.28 26.08 7140202 Giáo dục Tiểu học 98 054305002841 KSOR HỜ DƠN 12/08/2005 01 1 C00 7.80 7.70 8.30 2.27 26.07 7140202 Giáo dục Tiểu học 99 054305004849 ALÊ HỜ NHƯỚC 26/02/2005 1 C00 7.60 7.80 8.30 2.31 26.01 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 054305000495 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 25/12/2005 2NT A00 8.00 8.30 9.40 0.29 25.99 7140202 Giáo dục Tiểu học 101 054305009392 PHẠM NHƯ HÒA 10/11/2005 2NT C00 8.10 9.00 8.60 0.29 25.99 7140202 Giáo dục Tiểu học 102 054305006649 VÕ THỊ TRINH 10/06/2005 2NT A00 8.00 9.20 8.50 0.29 25.99 7140202 Giáo dục Tiểu học 103 066204012175 LÊ VINH QUANG 10/10/2004 1 A00 8.40 8.20 8.90 0.45 25.95 7140202 Giáo dục Tiểu học 104 052304007713 NGUYỄN HÀ THỊ THOA 06/03/2004 1 C00 7.70 9.00 8.80 0.45 25.95 7140202 Giáo dục Tiểu học 105 054305002332 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 23/01/2005 2 C00 8.20 8.80 8.80 0.14 25.94 7140202 Giáo dục Tiểu học 106 042305012076 HỒ THỊ YẾN VI 20/05/2005 2NT C00 6.50 9.20 9.90 0.29 25.89 7140202 Giáo dục Tiểu học Trang 3
  • 4. STT CCCD Họ và tên Ngày sinh ĐT KV Mã tổ hợp Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng điểm ƯT Tổng điểm TT Mã ngành Tên ngành trúng tuyển 107 054305002047 PHẠM HOÀNG DIỆU THƯ 06/06/2005 1 C00 8.00 8.60 8.80 0.46 25.86 7140202 Giáo dục Tiểu học 108 054305010018 NGUYỄN HUỲNH HÀ MI 22/12/2005 2NT C00 8.10 9.60 9.80 0.17 27.67 7140217 Sư phạm Ngữ văn 109 054305004613 NGUYỄN THỊ HỒNG HUỆ 27/07/2005 2NT C00 7.50 9.80 9.90 0.19 27.39 7140217 Sư phạm Ngữ văn 110 054305005702 NGUYỄN QUỲNH MAI CHĂM 24/01/2005 2 C00 8.60 9.60 9.00 0.09 27.29 7140217 Sư phạm Ngữ văn 111 052205000902 VƯƠNG THIÊN PHÚ 13/08/2005 1 C00 9.00 9.10 8.80 0.31 27.21 7140217 Sư phạm Ngữ văn 112 054205001215 LÊ NHỰT QUANG 09/01/2005 1 C00 9.10 8.00 9.10 0.38 26.58 7140217 Sư phạm Ngữ văn 113 054305004516 TRẦN THANH THẢO 23/09/2005 2NT C00 8.60 8.20 8.80 0.29 25.89 7140217 Sư phạm Ngữ văn 114 054305001336 HUỲNH HUYỀN TÓC TIÊN 07/09/2005 2 D14 8.40 8.20 9.10 0.14 25.84 7140217 Sư phạm Ngữ văn 115 052303000315 TRẦN VŨ HÀ GIANG 28/04/2003 2 C00 8.10 9.20 8.00 0.47 25.77 7140217 Sư phạm Ngữ văn 116 054305000955 NGUYỄN THỊ ĐÀI TRANG 25/06/2005 1 C00 8.40 8.50 8.30 0.48 25.68 7140217 Sư phạm Ngữ văn 117 054305007407 TRẦN ÁNH TUỆ 01/08/2005 1 C00 8.00 8.50 9.00 0.15 25.65 7140217 Sư phạm Ngữ văn 118 066304001981 ĐẦU THỊ KHÁNH HÒA 16/10/2004 2NT D14 8.00 8.40 8.20 0.54 25.14 7140217 Sư phạm Ngữ văn 119 054305000201 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 23/06/2005 2 D01 8.70 7.80 8.10 0.36 24.96 7140217 Sư phạm Ngữ văn 120 054305009887 LÝ NHẬT QUYÊN 15/08/2005 2NT C00 7.70 8.30 8.70 0.18 24.88 7140217 Sư phạm Ngữ văn 121 054305008730 TẠ QUỲNH TRANG 08/03/2005 2 C00 8.60 8.10 7.80 0.37 24.87 7140217 Sư phạm Ngữ văn 122 054305007849 PHAN YẾN NHI 01/01/2005 2 D14 7.60 8.50 8.50 0.18 24.78 7140217 Sư phạm Ngữ văn 123 054205004595 TRẦN NGUYỄN GIA BẢO 30/03/2005 1 D14 8.10 7.70 8.70 0.18 24.68 7140217 Sư phạm Ngữ văn 124 054205001855 NGUYỄN VÕ CHÁNH TÍN 12/01/2005 2 C00 7.70 8.00 8.70 0.19 24.59 7140217 Sư phạm Ngữ văn 125 054305006432 THÁI HUỲNH TRÂN 30/12/2005 1 A01 9.90 9.80 9.90 0.04 29.64 7140209 Sư phạm Toán học 126 052305001907 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 22/02/2005 1 A01 9.60 9.10 9.80 0.15 28.65 7140209 Sư phạm Toán học 127 054305001888 NGUYỄN VÕ NGỌC NGUYÊN 24/10/2005 1 B00 9.60 8.80 9.60 0.20 28.20 7140209 Sư phạm Toán học 128 054205003131 NGUYỄN NHƯ Ý 23/11/2005 2 A00 9.50 9.50 9.00 0.07 28.07 7140209 Sư phạm Toán học 129 054305004029 NGUYỄN THỊ TRÂM 24/07/2005 2NT A00 9.20 9.10 9.30 0.16 27.76 7140209 Sư phạm Toán học 130 054204002251 HUỲNH TRẦN GIA HUY 10/12/2004 2 A01 9.50 9.20 8.80 0.08 27.58 7140209 Sư phạm Toán học 131 052305012884 NGUYỄN THỊ THANH TUYẾN 19/05/2005 2NT B00 8.70 9.30 9.40 0.17 27.57 7140209 Sư phạm Toán học 132 052305000413 NGUYỄN HUỲNH BẢO NGỌC 13/08/2005 2NT A01 8.60 9.00 9.50 0.19 27.29 7140209 Sư phạm Toán học 133 064305010816 ĐỖ THỊ NGA 09/01/2005 2NT A01 9.00 8.60 9.40 0.20 27.20 7140209 Sư phạm Toán học 134 054205005988 HỒ MINH VŨ 18/02/2005 2NT A00 9.60 8.80 8.60 0.20 27.20 7140209 Sư phạm Toán học 135 054099000110 NGUYỄN GIA BẢO 18/11/1999 2 A00 9.80 8.40 8.80 0.10 27.10 7140209 Sư phạm Toán học 136 054205002431 NGUYỄN THANH TỊNH 24/02/2005 2 A00 8.60 9.00 9.20 0.11 26.91 7140209 Sư phạm Toán học 137 052305014026 CAO CẨM LY 18/07/2005 2NT A00 8.90 9.20 8.50 0.23 26.83 7140209 Sư phạm Toán học 138 054304000477 HỒ HUỲNH KIM OANH 21/10/2004 3 M09 8.40 9.00 8.63 0.00 26.03 7140201 Giáo dục Mầm non 139 054305002078 LÊ THỊ DIỄM ÁNH 13/12/2005 2 M09 9.50 7.75 8.75 0.13 26.13 7140201 Giáo dục Mầm non 140 054199003422 LÊ THỊ THÚY NGÂN 18/04/1999 3 M01 8.10 8.63 9.00 0.00 25.73 7140201 Giáo dục Mầm non 141 054305000760 HUỲNH THỊ KIM OANH 14/11/2005 2NT M09 8.20 8.50 8.63 0.31 25.64 7140201 Giáo dục Mầm non 142 064305003586 HOÀNG THỊ LỆ 23/06/2005 1 1 M09 8.60 8.13 8.25 0.50 25.48 7140201 Giáo dục Mầm non 143 054305001717 TRẦN THỊ BẢO TRÂM 09/08/2005 2NT M09 8.20 8.50 8.38 0.33 25.41 7140201 Giáo dục Mầm non Trang 4
  • 5. STT CCCD Họ và tên Ngày sinh ĐT KV Mã tổ hợp Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng điểm ƯT Tổng điểm TT Mã ngành Tên ngành trúng tuyển 144 054305000232 PHAN THỊ THANH NGUYÊN 14/05/2005 2NT M01 8.60 7.75 8.25 0.36 24.96 7140201 Giáo dục Mầm non 145 054305007344 NGÔ THỊ THÚY NGÂN 03/01/2005 2NT M09 8.60 8.00 8.00 0.36 24.96 7140201 Giáo dục Mầm non 146 054305000273 TRƯƠNG THỊ TỐ NHI 10/08/2005 2NT M09 8.10 8.00 8.25 0.38 24.73 7140201 Giáo dục Mầm non 147 064305000422 HÀ THỊ KIM NHI 04/09/2005 1 M09 8.70 7.63 8.00 0.57 24.90 7140201 Giáo dục Mầm non 148 054305001594 NGUYỄN ĐẶNG THÙY DƯƠNG 11/09/2005 1 M09 9.30 8.38 8.75 0.36 26.79 7140201 Giáo dục Mầm non 149 054305002216 PHAN CẨM LY 13/01/2005 2NT M01 7.70 8.25 8.50 0.37 24.82 7140201 Giáo dục Mầm non 150 054305000258 THÁI HỒ THÚY LINH 22/03/2005 1 M01 8.20 7.63 8.50 0.57 24.90 7140201 Giáo dục Mầm non 151 064305000764 HOÀNG PHÚC LỘC 22/06/2005 2 M09 7.90 8.75 7.75 0.19 24.59 7140201 Giáo dục Mầm non 152 054305007968 NGUYỄN THỊ NHANH 13/02/2005 2NT M09 8.20 8.50 7.88 0.36 24.94 7140201 Giáo dục Mầm non 153 054305007753 NGUYỄN THỊ NGỌC MI 17/10/2005 2 M01 8.00 8.00 7.75 0.21 23.96 7140201 Giáo dục Mầm non 154 054305009445 PHAN THỊ TRÚC DIỆP 23/06/2005 2 M09 7.70 7.75 8.25 0.21 23.91 7140201 Giáo dục Mầm non 155 054305001802 TRẦN THU ĐÔNG 04/05/2005 2NT M01 8.20 8.00 7.50 0.42 24.12 7140201 Giáo dục Mầm non 156 054305007690 NGUYỄN THỊ DIỄM HẰNG 01/01/2005 2 M09 8.00 7.63 8.00 0.21 23.84 7140201 Giáo dục Mầm non 157 054305001740 HỒ NHƯ THẢO 12/08/2005 2 M09 8.00 7.25 8.25 0.22 23.72 7140201 Giáo dục Mầm non 158 054304008460 NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM 17/06/2004 2NT M01 8.00 7.38 7.75 0.46 23.59 7140201 Giáo dục Mầm non 159 054305009412 VÕ THỊ KIỀU LINH 08/09/2005 1 M01 8.60 7.25 7.00 0.72 23.57 7140201 Giáo dục Mầm non 160 054305006785 NGUYỄN HUỲNH MINH HIẾU 05/08/2005 2 M09 8.00 7.75 7.25 0.23 23.23 7140201 Giáo dục Mầm non 161 054305002933 PHẠM NGUYỄN MAI PHƯƠNG 13/11/2005 2 M01 8.10 7.00 7.50 0.25 22.85 7140201 Giáo dục Mầm non 162 054305001796 HUỲNH THỊ TRÚC LIỄU 24/06/2005 2NT M09 8.20 7.13 7.00 0.51 22.84 7140201 Giáo dục Mầm non 163 054305006541 NGÔ THỊ TRINH NỮ 14/08/2005 2NT M09 8.00 7.00 6.75 0.55 22.30 7140201 Giáo dục Mầm non 164 054205000524 NGUYỄN NGỌC ĐẠT 26/02/2005 1 D01 8.90 9.60 8.30 0.32 27.12 7480201 Công nghệ thông tin 165 054204003263 NGUYỄN MINH ĐỨC 20/04/2004 2 A00 8.90 8.50 9.30 0.11 26.81 7480201 Công nghệ thông tin 166 054205001149 NGUYỄN TẤN PHONG 21/04/2005 2 A01 9.20 8.80 8.40 0.12 26.52 7480201 Công nghệ thông tin 167 054205001260 HUỲNH ĐỨC SÂM 11/08/2005 2 A00 8.40 8.90 8.20 0.15 25.65 7480201 Công nghệ thông tin 168 054204010782 PHẠM THÁI HIẾU 20/06/2004 2NT A00 7.40 8.90 8.80 0.33 25.43 7480201 Công nghệ thông tin 169 054305000138 NGÔ THỊ THẢO LY 21/06/2005 1 A01 8.80 8.10 8.00 0.51 25.41 7480201 Công nghệ thông tin 170 054204010283 TRƯƠNG THÀNH CÔNG 19/07/2004 2NT A00 8.50 7.60 8.00 0.39 24.49 7480201 Công nghệ thông tin 171 054305009691 ĐÀO THỊ MINH NHÃ 03/03/2005 2NT A00 8.00 8.00 8.00 0.40 24.40 7480201 Công nghệ thông tin 172 054305005985 ĐÀO THỊ MINH NHẸ 03/03/2005 2NT D01 8.00 8.30 7.50 0.41 24.21 7480201 Công nghệ thông tin 173 054305002564 NGUYỄN THỊ XIÊU THẢO 08/12/2005 2NT A00 8.00 8.00 7.80 0.41 24.21 7480201 Công nghệ thông tin 174 054305009682 ĐẶNG THỊ VIỆT HÒA 09/09/2005 2NT A00 8.70 6.80 8.20 0.42 24.12 7480201 Công nghệ thông tin 175 064305004142 HÀ NHƯ NGỌC 29/05/2005 1 D01 7.20 8.70 7.50 0.66 24.06 7480201 Công nghệ thông tin 176 064205002152 RČOM NHO 15/08/2005 01 1 A01 6.60 7.50 7.10 2.75 23.95 7480201 Công nghệ thông tin 177 054205001393 NGUYỄN TRẦN TÀI PHƯƠNG 18/06/2005 2 A00 6.50 8.80 8.30 0.21 23.81 7480201 Công nghệ thông tin 178 054205008352 TRẦN MINH ĐÍNH 27/09/2005 1 A00 8.00 7.30 7.40 0.73 23.43 7480201 Công nghệ thông tin 179 054305001763 MAI THỊ BẢO THƯƠNG 25/05/2005 2NT D01 8.00 7.60 7.20 0.48 23.28 7480201 Công nghệ thông tin 180 054205000571 PHẠM LÊ HUY 09/02/2005 2NT A00 7.50 7.20 8.10 0.48 23.28 7480201 Công nghệ thông tin Trang 5
  • 6. STT CCCD Họ và tên Ngày sinh ĐT KV Mã tổ hợp Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng điểm ƯT Tổng điểm TT Mã ngành Tên ngành trúng tuyển 181 054205002407 ĐÀO CÔNG KHẢ 21/06/2005 2NT A01 6.40 8.10 8.10 0.49 23.09 7480201 Công nghệ thông tin 182 054204008133 LÊ HOÀNG QUỐC VIỆT 22/10/2004 07a 2NT A00 6.90 6.50 7.90 1.50 22.80 7480201 Công nghệ thông tin 183 054305000737 LÊ THỊ MỸ NGA 13/05/2005 2NT A00 5.90 8.10 8.10 0.50 22.60 7480201 Công nghệ thông tin 184 054205010518 BIỆN THÀNH ĐẠT 24/02/2005 1 A01 7.00 7.40 7.10 0.75 22.25 7480201 Công nghệ thông tin 185 054204010479 VÕ TRẦN ANH ĐỨC 27/12/2004 07a 2 A00 6.20 6.40 8.10 1.25 21.95 7480201 Công nghệ thông tin 186 054205000839 VÕ HỒ MINH CƯỜNG 14/08/2005 2NT A00 5.40 7.70 7.70 0.50 21.30 7480201 Công nghệ thông tin 187 054201000580 LƯƠNG CHÍ BẢO 11/07/2001 3 A00 7.20 7.20 6.70 0.00 21.10 7480201 Công nghệ thông tin 188 054201010735 Y KHƯƠNG NIÊ 13/04/2001 01 3 A00 6.90 6.30 5.60 2.00 20.80 7480201 Công nghệ thông tin 189 056205010099 NGUYỄN VÕ HẢI THÀNH ĐẠT 25/08/2005 2 A00 7.00 6.90 5.40 0.25 19.55 7480201 Công nghệ thông tin 190 054204010671 ĐẶNG PHƯỚC HUY 30/11/2004 2 A00 5.20 6.40 7.50 0.25 19.35 7480201 Công nghệ thông tin 191 054205009618 VĂN NGUYỄN NHẬT ĐÔNG 04/02/2005 07a 2 D01 6.50 5.00 5.10 1.25 17.85 7480201 Công nghệ thông tin 192 054205006948 THÁI MINH HIỀN 14/02/2005 2 D01 6.70 5.00 4.70 0.25 16.65 7480201 Công nghệ thông tin 193 054304008015 TRẦN NGUYỄN THẢO NGUYÊN 27/11/2004 2NT A01 9.70 9.70 9.70 0.06 29.16 7220201 Ngôn ngữ Anh 194 042205012218 NGUYỄN NGỌC HUẤN 07/05/2005 2NT A01 9.40 9.20 9.00 0.16 27.76 7220201 Ngôn ngữ Anh 195 054305000615 LÊ THẢO BÍCH NGUYÊN 13/09/2005 2NT A01 8.80 8.90 9.30 0.20 27.20 7220201 Ngôn ngữ Anh 196 054305000847 VÕ THỊ MỸ LINH 10/07/2005 1 D01 8.70 8.90 8.60 0.38 26.58 7220201 Ngôn ngữ Anh 197 054199004840 DƯƠNG THỊ KIM CHUNG 07/11/1999 3 A01 8.40 8.10 9.80 0.00 26.30 7220201 Ngôn ngữ Anh 198 054305002894 LÊ THU TRANG 05/11/2005 2NT A01 8.40 9.00 8.10 0.30 25.80 7220201 Ngôn ngữ Anh 199 054305006561 LÊ THỊ MINH CHÂU 02/09/2005 2 D14 8.60 7.90 8.90 0.15 25.55 7220201 Ngôn ngữ Anh 200 054305004814 TRƯƠNG TƯỜNG QUY 30/10/2005 2NT D01 8.40 8.20 8.50 0.33 25.43 7220201 Ngôn ngữ Anh 201 054205001590 TRẦN NGỌC CHUNG 12/02/2005 1 A01 8.70 8.20 8.00 0.51 25.41 7220201 Ngôn ngữ Anh 202 054305010079 NGUYỄN TRẦN MỸ TÂM 26/09/2005 1 A01 8.10 8.30 8.40 0.52 25.32 7220201 Ngôn ngữ Anh 203 054305004338 LÊ THỊ HỒNG VI 16/10/2005 2 A01 8.40 8.30 8.40 0.16 25.26 7220201 Ngôn ngữ Anh 204 054305005221 NGUYỄN NGỌC MINH PHƯƠNG 15/03/2005 2 A01 8.50 9.40 7.20 0.16 25.26 7220201 Ngôn ngữ Anh 205 054305000480 DƯƠNG THỊ THÚY KIỀU 05/09/2005 2NT D14 8.00 8.70 8.20 0.34 25.24 7220201 Ngôn ngữ Anh 206 054305009477 NGUYỄN THỊ KIM HUYỀN 03/08/2005 1 A01 8.50 7.80 8.20 0.55 25.05 7220201 Ngôn ngữ Anh 207 054305000436 NGUYỄN VŨ NHƯ NGUYỆT 20/02/2005 2NT A01 9.10 8.20 7.40 0.35 25.05 7220201 Ngôn ngữ Anh 208 054099001350 NGUYỄN HỒNG ĐỨC 12/08/1999 3 A01 8.50 7.70 8.80 0.00 25.00 7220201 Ngôn ngữ Anh 209 054205001815 LÊ NAM BÌNH 29/12/2005 2 D14 7.20 8.20 9.40 0.17 24.97 7220201 Ngôn ngữ Anh 210 089205011004 THẠCH ĐÌNH DUY 10/04/2005 2 D14 7.00 8.70 9.10 0.17 24.97 7220201 Ngôn ngữ Anh 211 054305007913 LÊ DƯƠNG HẢI QUỲNH 04/03/2005 2NT D01 7.90 8.40 8.00 0.38 24.68 7220201 Ngôn ngữ Anh 212 054305008076 NGUYỄN DIỄM MY 15/12/2005 2NT D14 7.30 8.50 8.20 0.40 24.40 7220201 Ngôn ngữ Anh 213 054305001244 NGUYỄN THỊ TÂM NHƯ 08/03/2005 2 D14 7.70 8.20 8.30 0.19 24.39 7220201 Ngôn ngữ Anh 214 054305000489 NGUYỄN HOÀNG NHÃ LINH 16/07/2005 2NT D14 8.20 8.00 7.20 0.44 23.84 7220201 Ngôn ngữ Anh 215 054205001456 LƯƠNG CÔNG TOÀN 04/12/2005 2 D14 6.90 8.80 7.90 0.21 23.81 7220201 Ngôn ngữ Anh 216 054305002380 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 22/05/2005 2NT D14 7.00 9.10 7.10 0.45 23.65 7220201 Ngôn ngữ Anh 217 054305006915 NGUYỄN VÕ NHƯ NGUYÊN 30/12/2005 2NT A01 8.00 7.20 8.00 0.45 23.65 7220201 Ngôn ngữ Anh Trang 6
  • 7. STT CCCD Họ và tên Ngày sinh ĐT KV Mã tổ hợp Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng điểm ƯT Tổng điểm TT Mã ngành Tên ngành trúng tuyển 218 054305006751 NGUYỄN PHẠM BÍCH LY 23/05/2005 2 A01 8.30 7.60 7.50 0.22 23.62 7220201 Ngôn ngữ Anh 219 064305005649 RƠ Ô H' GIR 06/09/2005 1 1 A01 6.60 7.60 6.50 2.75 23.45 7220201 Ngôn ngữ Anh 220 054305007423 TRẦN NGỌC HUYỀN TRÂN 22/11/2005 1 D01 7.20 8.20 7.20 0.74 23.34 7220201 Ngôn ngữ Anh 221 054305004154 LÊ HUỲNH NHƯ 04/02/2005 2 D14 7.80 8.40 6.60 0.24 23.04 7220201 Ngôn ngữ Anh 222 054204007363 NGUYỄN PHÚC VĂN 12/07/2004 2 A01 6.80 8.10 7.70 0.25 22.85 7220201 Ngôn ngữ Anh 223 054205005292 NGUYỄN LÊ HOÀNG PHÚC 02/09/2005 2 D14 5.60 7.50 9.20 0.25 22.55 7220201 Ngôn ngữ Anh 224 054305003024 NGUYỄN ĐỖ MINH THƯ 16/11/2005 2 D14 5.50 8.70 8.10 0.25 22.55 7220201 Ngôn ngữ Anh 225 054305000889 PHẠM THỊ YẾN NHI 25/08/2005 2NT D14 7.60 8.20 6.20 0.50 22.50 7220201 Ngôn ngữ Anh 226 054305000696 DƯƠNG THỊ HOÀNG TRANG 17/03/2005 2NT D14 7.20 7.40 7.30 0.50 22.40 7220201 Ngôn ngữ Anh 227 054305000620 LƯƠNG QUỲNH DIỄM TIÊN 06/04/2005 2NT D01 7.30 7.50 6.80 0.50 22.10 7220201 Ngôn ngữ Anh 228 054305008057 VÕ THỊ TRÀ MY 12/04/2005 2 D14 6.20 8.50 7.10 0.25 22.05 7220201 Ngôn ngữ Anh 229 054305005622 LƯU NGỌC THƯ 30/04/2005 2 D14 6.60 7.40 7.70 0.25 21.95 7220201 Ngôn ngữ Anh 230 054305007623 NGUYỄN HỒNG THẮM 02/01/2005 2NT D01 6.60 7.80 6.80 0.50 21.70 7220201 Ngôn ngữ Anh 231 054305006381 ĐÀO THỊ THÚY NGÂN 08/07/2005 1 A01 6.90 6.60 7.10 0.75 21.35 7220201 Ngôn ngữ Anh 232 054305003991 ĐÀM KHÁNH ĐOAN 19/08/2005 2 D14 6.20 8.90 6.00 0.25 21.35 7220201 Ngôn ngữ Anh 233 064305009611 VŨ ĐẶNG YẾN NHI 13/02/2005 1 A01 7.50 6.80 6.20 0.75 21.25 7220201 Ngôn ngữ Anh 234 054305006936 PHAN THÚY HẰNG 02/06/2005 2 D14 6.60 7.20 6.50 0.25 20.55 7220201 Ngôn ngữ Anh 235 054305009941 NGUYỄN MAI HUYỀN 08/06/2005 2 D01 7.20 7.50 5.40 0.25 20.35 7220201 Ngôn ngữ Anh 236 054305000357 NGUYỄN THỊ THU BẢO 15/08/2005 2NT D14 5.20 8.00 6.50 0.50 20.20 7220201 Ngôn ngữ Anh 237 054305009395 LÊ BÍCH ĐĂNG 22/03/2005 2 D14 7.30 7.40 4.10 0.25 19.05 7220201 Ngôn ngữ Anh 238 054304005570 ĐỖ KHÁNH HÀ 21/06/2004 2 A01 8.80 9.10 7.80 0.25 25.95 7220201 Ngôn ngữ Anh 239 054305000783 TRẦN THỊ KIM HỒNG 16/03/2005 2NT A00 8.40 9.10 9.40 0.21 27.11 7620101 Nông nghiệp 240 054205002874 SÔ MINH KHẢI 25/05/2005 06a 2NT A00 6.10 8.10 8.40 1.48 24.08 7620101 Nông nghiệp 241 054305001266 NGUYỄN NGỌC MỸ TÂM 18/09/2005 2 A00 8.50 8.90 8.80 0.13 26.33 7340101 Quản trị kinh doanh 242 054305000980 NGUYỄN TRÚC THANH HỢP 04/11/2005 2NT A00 8.50 8.80 8.50 0.28 26.08 7340101 Quản trị kinh doanh 243 054305001737 ĐẶNG THỊ ÁNH NGỌC 06/10/2005 2NT A00 9.10 8.70 8.00 0.28 26.08 7340101 Quản trị kinh doanh 244 054305002614 SO NGUYỄN THỊ NGỌC DUYÊN 02/07/2005 1 1 D01 8.00 8.00 7.50 2.38 25.88 7340101 Quản trị kinh doanh 245 054305004417 LÊ PHƯƠNG UYÊN 20/11/2005 2NT A00 7.10 9.30 9.00 0.31 25.71 7340101 Quản trị kinh doanh 246 054204005509 TRẦN VĂN VŨ 25/10/2004 2NT A00 8.50 8.80 8.00 0.31 25.61 7340101 Quản trị kinh doanh 247 054305004690 TRẦN THỊ LAN NHI 17/12/2005 2NT A00 7.30 9.00 8.90 0.32 25.52 7340101 Quản trị kinh doanh 248 054305007601 NGUYỄN NHẬT HƯƠNG 23/11/2005 2NT A00 6.40 9.00 9.10 0.37 24.87 7340101 Quản trị kinh doanh 249 054305000939 HUỲNH VÕ NHƯ QUỲNH 15/08/2005 2NT D01 8.20 7.70 8.20 0.39 24.49 7340101 Quản trị kinh doanh 250 054305002061 NGUYỄN NGỌC QUỲNH NGA 16/10/2005 1 A01 7.40 7.90 8.30 0.64 24.24 7340101 Quản trị kinh doanh 251 054305004908 NGUYỄN NGÔ QUỲNH HƯƠNG 22/01/2005 2 A01 8.10 8.10 7.80 0.20 24.20 7340101 Quản trị kinh doanh 252 054205001158 NGUYỄN HOÀNG MINH THÔNG 14/11/2005 2NT A00 8.90 7.70 7.10 0.42 24.12 7340101 Quản trị kinh doanh 253 054305002495 TRẦN THỊ THANH SƯƠNG 11/08/2005 2 A00 6.50 8.70 8.70 0.20 24.10 7340101 Quản trị kinh doanh 254 064305011778 KSOR H' VƠN 01/07/2005 1 1 A01 6.90 7.10 7.30 2.75 24.05 7340101 Quản trị kinh doanh Trang 7
  • 8. STT CCCD Họ và tên Ngày sinh ĐT KV Mã tổ hợp Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng điểm ƯT Tổng điểm TT Mã ngành Tên ngành trúng tuyển 255 054305001343 TĂNG THỊ HỒNG NGỌC 08/08/2005 2 A00 6.20 8.90 8.50 0.21 23.81 7340101 Quản trị kinh doanh 256 054305004066 PHAN THỊ CẨM THƠM 03/07/2005 2NT A00 7.60 7.40 8.30 0.45 23.75 7340101 Quản trị kinh doanh 257 054305010049 TRẦN MỸ HẠNH 26/12/2005 2 A00 7.70 7.10 8.60 0.22 23.62 7340101 Quản trị kinh doanh 258 054305005745 TRẦN NGUYỄN NHƯ Ý 29/11/2005 2NT D01 7.80 7.20 8.10 0.46 23.56 7340101 Quản trị kinh doanh 259 054205001258 VĂN CHÍ MẠNH 06/07/2005 2 A00 7.10 8.20 7.80 0.23 23.33 7340101 Quản trị kinh doanh 260 054205000793 TRƯƠNG NGỌC TÂN 04/04/2005 2NT A00 7.00 8.50 7.30 0.48 23.28 7340101 Quản trị kinh doanh 261 054305007986 NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU 21/10/2005 2 A01 8.20 6.50 8.00 0.24 22.94 7340101 Quản trị kinh doanh 262 054305001051 KSOR H BRI 08/04/2005 1 1 A00 5.90 6.40 7.80 2.75 22.85 7340101 Quản trị kinh doanh 263 054305004939 LÊ TRẦN LY NA 27/07/2005 1 A00 7.10 7.70 7.00 0.75 22.55 7340101 Quản trị kinh doanh 264 052305013879 TRẦN THỊ ÁNH NGỌC 30/08/2005 1 A00 7.00 7.90 6.60 0.75 22.25 7340101 Quản trị kinh doanh 265 054204001159 TRƯƠNG VÕ HOÀNG QUÂN 01/09/2004 2NT A00 6.20 7.50 8.00 0.50 22.20 7340101 Quản trị kinh doanh 266 054302000277 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 08/03/2002 3 D10 6.60 8.50 6.80 0.00 21.90 7340101 Quản trị kinh doanh 267 054205011333 LÊ ĐỨC TÀI 20/12/2005 2 A00 7.00 6.30 6.70 0.25 20.25 7340101 Quản trị kinh doanh 268 054305001819 VÕ THỊ ANH THƠ 29/03/2005 1 C00 8.10 9.40 8.50 0.40 26.40 7310630 Việt Nam học 269 054305005446 TRẦN THỊ UYỂN LINH 08/10/2005 2NT C00 8.10 8.70 8.60 0.31 25.71 7310630 Việt Nam học 270 054305007301 VÕ THỊ NHƯ BÌNH 02/03/2005 2 D14 7.70 8.80 8.30 0.17 24.97 7310630 Việt Nam học 271 054305001269 LÂM THẢO DƯƠNG 22/12/2005 2 C00 6.80 8.70 8.90 0.19 24.59 7310630 Việt Nam học 272 054305000869 ĐẶNG THỊ QUỲNH ÁNH 27/03/2005 1 C00 7.80 8.20 7.80 0.62 24.42 7310630 Việt Nam học 273 054304008066 BÙI THỊ THANH NHÀN 01/11/2004 2 C00 7.80 8.10 8.10 0.20 24.20 7310630 Việt Nam học 274 054205009842 TRƯƠNG NGỌC ĐỊNH 28/02/2005 07a 2 C00 5.90 8.40 8.60 1.18 24.08 7310630 Việt Nam học 275 054305008870 LÊ THÚY VY 18/09/2005 1 C00 7.70 7.80 7.90 0.66 24.06 7310630 Việt Nam học 276 054305007438 ĐOÀN THỊ KIM THOA 18/01/2005 2 C00 7.20 8.10 8.50 0.21 24.01 7310630 Việt Nam học 277 054205001315 VÕ DUY NGUYÊN 28/02/2005 2 C00 6.60 8.30 8.90 0.21 24.01 7310630 Việt Nam học 278 054305001287 TÔ HOÀI THƯƠNG 17/05/2005 2 C00 7.20 8.20 8.30 0.21 23.91 7310630 Việt Nam học 279 054305000254 NGUYỄN THỊ QUỲNH LINH 25/07/2005 2NT D14 7.50 7.60 7.60 0.49 23.19 7310630 Việt Nam học 280 054205004090 TRẦN QUỐC THIỆN 02/11/2005 2 D15 5.90 6.20 6.80 0.25 19.15 7310630 Việt Nam học (Danh sách này có 280 thí sinh trúng tuyển) Trang 8