30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
Tuyển sinh 10 trường THPT Trị An 2017
1. STT
Kỳ thi :Tuyen sinh vào lop 10
Khoá ngày :08/6/2016
SBD Họ và tên NgSinh Nơi Sinh
Văn Toán Anh
Điểm cộng
thêm
BẢNG GHI ĐIỂM THI
Tổng
Điểm
Điểm số các bài thi
Phòng : 1
HĐ : Tiểu học Cây Gáo A
VCTA2
SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI
0001 Lương Ngọc Thúy1 Nhung 07-09-2000 Đồng Nai 4,25 2,00 3,50 2,0 18,00
0002 Nguyễn Thị Huỳnh2 Như 03-07-2001 Đồng Nai 7,75 6,75 7,25 1,5 37,75
0003 Lý Lâm3 Như 14-02-2001 Lâm Đồng 6,25 3,75 9,00 2,0 31,00
0004 Nguyễn Thị Quỳnh4 Như 23-12-2001 Đồng Nai 2,00 0,25 4,75 1,0
0005 VŨ THỊ QUỲNH5 NHƯ 13/03/2001 Đồng Nai 5,25 3,00 4,00 1,0 21,50
0006 Lê Tâm6 Như 05-11-2001 Đồng Nai 6,50 3,75 4,75 1,0 26,25
0007 Nguyễn Hà Thanh7 Như 03-05-2001 Bình Phước 5,75 6,25 3,25 1,5 28,75
0008 Nguyễn Quỳnh8 Như 01-05-2001 Đồng Nai 7,00 2,75 7,00 1,0 27,50
0009 Trần Thị9 Nương 05-09-1999 Đồng Nai 3,50 1,75 3,25 13,75
0010 Trần Thị Kiều10 Oanh 06-03-2001 Đồng Nai 6,75 7,00 4,50 1,5 33,50
0011 Phan Thị11 Oanh 27-09-2001 Thái Bình 4,75 7,00 5,50 1,5 30,50
0012 Nguyễn Lương Yến12 Oanh 23-05-2001 Đồng Nai 7,50 6,25 9,00 1,5 38,00
0013 Phạm Tấn13 Phát 04-09-2001 Đồng Nai 6,50 3,00 4,50 1,0 24,50
0014 Đỗ Tấn14 Phát 25-12-2001 Đồng Nai 6,50 7,50 5,00 0,5 33,50
0015 Huỳnh Tấn15 Phát 24-04-2001 Đồng Nai 6,00 5,50 7,25 1,5 31,75
0016 Ngô Thị16 Phi 02-12-2001 Bắc Ninh 4,50 3,25 3,50 19,00
0017 Trần Thanh17 Phong 17-07-2001 Đồng Nai 2,0
0018 Nguyễn Thanh18 Phong 14-02-2001 Hà Nam 6,00 5,25 5,50 1,0 29,00
0019 Mìu Cấm19 Phùng 25-03-2001 Đồng Nai 1,0
0020 Đỗ Hoàng20 Phúc 14-08-2001 Đồng Nai 5,50 5,25 8,25 1,0 30,75
0021 Nguyễn Quang21 Phúc 09-02-2001 Đồng Nai 4,25 5,00 4,75 1,0 24,25
0022 Mai Bá Tiến22 Phúc 26-07-2001 Thanh Hóa 7,50 8,25 7,25 3,5 42,25
0023 Dương Nguyễn Hoàng23 Phúc 29-04-2001 Đồng Nai 6,25 6,25 5,25 3,0 33,25
0024 Thân Thị24 Phúc 06-03-2001 Đồng Nai 4,50 4,25 5,00 1,0 23,50
19-06-2016Tổng số thí sinh : 24
Chủ Tịch HĐ Chấm
Trương Thị Kim Huệ
Trang 1/14
THAYTRO.NET
THAYTRO.NET
2. STT
Kỳ thi :Tuyen sinh vào lop 10
Khoá ngày :08/6/2016
SBD Họ và tên NgSinh Nơi Sinh
Văn Toán Anh
Điểm cộng
thêm
BẢNG GHI ĐIỂM THI
Tổng
Điểm
Điểm số các bài thi
Phòng : 2
HĐ : Tiểu học Cây Gáo A
VCTA2
SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI
0025 Nguyễn Văn1 Phúc 09-04-2001 Đồng Nai 0,5
0026 Lê Văn2 Phúc 27-07-2001 Đồng Nai 3,75 5,50 3,50 1,0 23,00
0027 Ngô Tiến3 Phú 02-05-2001 Tiền Giang 5,00 7,50 4,25 1,5 30,75
0028 Lê Trần4 Phú 02-12-2001 Đồng Nai 3,00 7,25 4,50 0,5 25,50
0029 Trần Thị Ngọc5 Phụng 25-10-2001 Đồng Nai 5,00 3,00 5,00 1,0 22,00
0030 Hồ Thị Bích6 Phương 18-08-2001 Đồng Nai 7,75 7,50 5,75 1,5 37,75
0031 Nguyễn Thị Hồng7 Phương 10-11-2001 TT Huế 5,50 2,75 4,25 1,0 21,75
0032 ĐẶNG NGUYỄN HuỆ8 PHƯƠN
G
28/10/2001 Đồng Nai 5,25 5,25 6,50 0,5 28,00
0033 Trần Lê9 Phương 18-03-2000 Quảng Nam 0,25 1,00 2,75
0034 Đào Hoàng Trúc10 Phương 06-08-2001 Đồng Nai 8,50 9,75 9,00 2,5 48,00
0035 Nguyễn Châu11 Phương 20-01-2001 Đồng Nai 5,00 1,75 5,75 0,5 19,75
0036 Nguyễn Kim12 Phương 25-02-2001 Đồng Nai 4,75 1,75 4,50 1,0 18,50
0037 Nguyễn Thị13 Phương 06-08-2001 Hà Nam 6,00 4,75 4,25 1,0 26,75
0038 Phạm Thị14 Phương 25-04-2001 Đồng Nai 6,25 3,00 5,00 1,0 24,50
0039 Ngô Xuân15 Phương 21-05-2001 Đồng Nai 3,00 0,50 2,75 0,5
0040 Lê Hòa Hương16 Phước 19-03-2001 Đồng Nai 0,50 1,00 2,75
0041 Nguyễn Đặng Trọng17 Phước 06-02-2001 TP Hồ Chí Mi
nh
1,0
0042 Nguyễn Đình18 Phước 21-10-2001 Tp. HCM 5,75 1,75 2,75 1,0 18,75
0043 Nguyễn Hồng19 Phượng 20-12-2000 Đồng Nai 4,75 1,25 2,25 14,25
0044 Trần Minh20 Quang 08-01-2001 Đồng Nai
0045 TRẦN ĐÌNH21 QUANG 07/03/2001 Đồng Nai 3,00 1,00 4,00 0,5 12,50
0046 Bùi Minh22 Quang 29-09-2001 Đồng Nai 0,5
0047 Vòng Vĩnh23 Quang 30-06-2001 Đồng Nai 5,25 1,25 7,00 1,5 21,50
0048 Đỗ Minh24 Quân 28-01-2001 Đồng Nai 8,25 9,50 6,50 2,5 44,50
19-06-2016Tổng số thí sinh : 24
Chủ Tịch HĐ Chấm
Trương Thị Kim Huệ
Trang 2/14
THAYTRO.NET
3. STT
Kỳ thi :Tuyen sinh vào lop 10
Khoá ngày :08/6/2016
SBD Họ và tên NgSinh Nơi Sinh
Văn Toán Anh
Điểm cộng
thêm
BẢNG GHI ĐIỂM THI
Tổng
Điểm
Điểm số các bài thi
Phòng : 3
HĐ : Tiểu học Cây Gáo A
VCTA2
SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI
0049 Trần Minh1 Quân 28-02-2001 Đồng Nai 7,00 2,50 3,75 1,5 24,25
0050 Đào Trung2 Quân 23-11-2001 Đồng Nai 4,00 1,50 3,00 1,5 15,50
0051 Nguyễn Trọng3 Quí 20-04-2001 Phú Yên 1,00 4,50 4,25 0,5 15,75
0052 Phạm Thanh4 Quí 14-09-2001 Đồng Nai 3,75 0,00 2,00 0,5
0053 Nguyễn Ngọc Diệu5 Quyên 22-02-2001 Đồng Nai 4,50 1,00 4,75 1,0 16,75
0054 Vòng Quốc6 Quyền 04-01-2001 Đồng Nai 6,00 3,75 5,00 2,5 27,00
0055 Hoàng Văn7 Quyền 27-09-2001 Bắc Giang 3,00 7,00 5,25 25,25
0056 Nguyễn Hạnh8 Quỳnh 30-04-2001 Đồng Nai 8,50 8,50 8,75 1,5 44,25
0057 Nguyễn Thị Như9 Quỳnh 24-09-2001 Đắk Lắk 6,50 7,25 3,25 1,0 31,75
0058 Phan Thị Trúc10 Quỳnh 28-03-2001 Quảng Nam 8,00 6,75 6,75 1,5 37,75
0059 Hoàng Thị Diễm11 Quỳnh 12-12-2001 Đồng Nai 5,25 5,00 4,50 0,5 25,50
0060 Nguyễn Ngọc12 Quỳnh 26-06-2001 TPHCM 6,75 5,50 5,00 1,0 30,50
0061 Lê Thị13 Quỳnh 13-08-2001 Hà Nam 8,00 8,75 7,00 1,0 41,50
0062 Tạ Ngọc Hoàng14 Qúy 09-01-2001 TP.HCM 0,5
0063 Từ Cao15 Sang 12-02-2001 Đồng Nai 7,50 8,25 4,25 0,5 36,25
0064 Trần Quang16 Sang 20-06-2001 Đồng Nai 2,0
0065 Trần Nguyễn Tấn17 Sang 01-01-1999 Đồng Nai 5,50 4,50 5,50 1,5 27,00
0066 Trần Thanh18 Sang 27-02-2001 Đồng Nai 1,00 3,50 3,50 1,0 13,50
0067 Trần Minh19 Sang 08-03-2001 Đồng Nai 6,25 8,25 5,75 1,0 35,75
0068 Nguyễn Văn20 Sang 13-07-2001 Đồng Nai 5,00 4,00 5,75 1,5 25,25
0069 Hồ A21 Sáng 15-05-2001 Đồng Nai 3,25 1,25 4,25 2,0 15,25
0070 Mai Thị Trúc22 Sinh 24-03-2001 Đồng Nai 4,00 2,50 5,50 18,50
0071 ĐẶNG THÁI23 SƠN 25/06/2001 Đồng Nai 5,25 7,25 3,75 1,0 29,75
0072 Đỗ Hoàng24 Sơn 28-06-2001 Đồng Nai 3,00 0,25 2,75 1,0
19-06-2016Tổng số thí sinh : 24
Chủ Tịch HĐ Chấm
Trương Thị Kim Huệ
Trang 3/14
THAYTRO.NET
4. STT
Kỳ thi :Tuyen sinh vào lop 10
Khoá ngày :08/6/2016
SBD Họ và tên NgSinh Nơi Sinh
Văn Toán Anh
Điểm cộng
thêm
BẢNG GHI ĐIỂM THI
Tổng
Điểm
Điểm số các bài thi
Phòng : 4
HĐ : Tiểu học Cây Gáo A
VCTA2
SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI
0073 Trần Hữu1 Sơn 14-03-2001 Đồng Nai 3,50 2,75 3,25 0,5 16,25
0074 Lý Mai Thảo2 Sương 10-03-2001 Đồng Nai
0075 Đặng Tuyết3 Sương 09-07-2001 Đồng Nai 2,75 1,50 3,25 1,0 12,75
0076 Đỗ Thị Xuân4 Sương 06-01-2001 Đồng Nai 7,25 6,00 4,75 0,5 31,75
0077 Chu Quang5 Sỹ 10-09-2001 Bắc Ninh 3,25 0,00 2,25 1,0
0078 Nguyễn Chí6 Tài 20-07-2001 Đồng Nai 4,25 2,25 3,50 16,50
0079 Trần Hữu7 Tài 26-03-2001 Đồng Nai 3,00 2,50 2,00 0,5 13,50
0080 LÊ NGỌC8 TÀI 25/05/2001 Đồng Nai 3,75 2,25 2,50 1,0 15,50
0081 Vũ Trường Linh9 Tâm 16-06-2000 Đồng Nai 4,00 1,25 2,00 0,5 13,00
0082 Võ Minh10 Tâm 27-02-2001 Đồng Nai 3,00 2,50 2,25 0,5 13,75
0083 Trần Võ Mỹ11 Tâm 29-10-2001 Đồng Nai 6,25 2,50 4,00 1,0 22,50
0084 Đỗ Thanh12 Tâm 28-02-2001 Đồng Nai 6,50 3,25 4,00 0,5 24,00
0085 Đinh Thị Thanh13 Tâm 21-10-2001 Đồng Nai 4,75 4,75 3,25 0,5 22,75
0086 Nguyễn Thị Thanh14 Tâm 07-07-2001 Đồng Nai 2,00 3,00 3,25 0,5 13,75
0087 Trần Thanh15 Tâm 09-06-2001 Tp.Hồ Chí Minh2,50 4,75 2,75 0,5 17,75
0088 Nguyễn Công Thành16 Tâm 30-07-2001 Đồng Nai 0,00 0,75 2,50 1,0
0089 Vũ Thành17 Tâm 23-01-2001 Đồng Nai 5,75 2,50 4,25 1,0 21,75
0090 Nguyễn Đức18 Tâm 10-01-2001 Bắc Giang 6,00 6,25 5,00 1,0 30,50
0091 Nguyễn Thị19 Tâm 17-05-2001 Đồng Nai 3,25 3,00 3,50 1,0 17,00
0092 Trần Hoài20 Tân 29-11-2001 Đồng Nai 5,00 1,00 2,25 1,0 15,25
0093 Lý Phước21 Tân 17-11-2001 Đồng Nai 4,00 0,50 4,25 1,0
0094 Trần Lệ22 Thanh 21-09-2001 Tp.Hồ Chí Minh7,50 3,50 5,00 1,0 28,00
0095 Hồ Thị Phương23 Thanh 15-12-2000 Đồng Nai 5,00 2,25 2,75 17,25
0096 Hoàng Thị24 Thanh 26-04-2001 Thanh Hóa 6,75 3,75 3,50 2,5 27,00
19-06-2016Tổng số thí sinh : 24
Chủ Tịch HĐ Chấm
Trương Thị Kim Huệ
Trang 4/14
THAYTRO.NET
5. STT
Kỳ thi :Tuyen sinh vào lop 10
Khoá ngày :08/6/2016
SBD Họ và tên NgSinh Nơi Sinh
Văn Toán Anh
Điểm cộng
thêm
BẢNG GHI ĐIỂM THI
Tổng
Điểm
Điểm số các bài thi
Phòng : 5
HĐ : Tiểu học Cây Gáo A
VCTA2
SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI
0097 Lưu Thị Mộng1 Thanh 04-06-2001 Đồng Nai 4,00 2,50 4,25 1,0 18,25
0098 Vũ Nguyễn Nhật2 Thanh 27-10-2001 Đồng Nai 5,75 7,25 7,50 1,0 34,50
0099 Nguyễn Công3 Thành 05-04-2001 Đồng Nai 5,25 4,25 7,00 1,5 27,50
0100 Trần Đại4 Thành 19-12-2000 Đồng Nai 5,00 7,00 4,75 0,5 29,25
0101 Đậu Đình5 Thành 19-05-2001 Nghệ An 4,25 1,25 3,25 0,5 14,75
0102 Đậu Tiến6 Thành 28-07-2001 Đồng Nai 6,50 4,75 5,25 2,5 30,25
0103 Đặng Quang7 Thành 30-05-2001 Đồng Nai 5,50 8,00 4,25 2,5 33,75
0104 Nguyễn Văn8 Thành 05-07-2001 Đồng Nai 5,50 6,25 5,25 1,0 29,75
0105 Đinh Viết9 Thành 14-01-2001 Đồng Nai 2,50 1,00 6,25 13,25
0106 Nguyễn Vĩnh10 Thành 11-06-2000 Đồng Nai 1,0
0107 Lương Duy11 Thái 16-04-2001 Đồng Nai 5,00 4,00 5,00 1,0 24,00
0108 Ngô Quốc12 Thái 16-11-2001 Đồng Nai 3,50 5,25 7,00 1,0 25,50
0109 Hoàng Duy13 Thái 28-11-2001 Đồng Nai 5,25 6,00 5,75 1,0 29,25
0110 Nguyễn Phương Linh14 Thảo 17-09-2001 Đồng Nai 5,75 5,25 3,75 1,0 26,75
0111 Nguyễn Ngọc Như15 Thảo 27-08-2001 Đồng Nai 9,00 8,50 8,50 1,5 45,00
0112 Nguyễn Thị Phương16 Thảo 05-11-2001 Đồng Nai 2,5
0113 Nguyễn Thị Phương17 Thảo 12-02-2001 Tp.Hồ Chí Minh8,50 7,75 9,50 1,5 43,50
0114 PHẠM THỊ PHƯƠNG18 THẢO 04/01/2001 Đồng Nai 9,00 7,25 7,00 1,5 41,00
0115 Nguyễn Huỳnh Thanh19 Thảo 19-05-2001 Đồng Nai 6,25 4,75 3,25 1,0 26,25
0116 Nguyễn Thanh20 Thảo 25-06-2001 Đồng Nai 6,75 5,25 6,50 1,5 32,00
0117 Hồ Thị Thanh21 Thảo 05-04-2001 Đồng Nai 5,50 3,75 3,00 1,5 23,00
0118 Nguyễn Thị Thanh22 Thảo 21/12/2001 Đồng Nai 4,75 5,25 5,25 1,5 26,75
0119 Bùi Thị Thu23 Thảo 20-03-2001 Đồng Nai 5,25 1,75 2,00 16,00
0120 Cao Thị Thu24 Thảo 15-09-2001 Đồng Nai 4,75 4,00 3,50 1,0 22,00
19-06-2016Tổng số thí sinh : 24
Chủ Tịch HĐ Chấm
Trương Thị Kim Huệ
Trang 5/14
THAYTRO.NET
6. STT
Kỳ thi :Tuyen sinh vào lop 10
Khoá ngày :08/6/2016
SBD Họ và tên NgSinh Nơi Sinh
Văn Toán Anh
Điểm cộng
thêm
BẢNG GHI ĐIỂM THI
Tổng
Điểm
Điểm số các bài thi
Phòng : 6
HĐ : Tiểu học Cây Gáo A
VCTA2
SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI
0121 Phạm Thủy Thu1 Thảo 26-04-2001 Đồng Nai 5,00 2,75 2,75 1,5 19,75
0122 Võ Thu2 Thảo 12-05-2000 Tp.Hồ Chí Minh3,50 1,50 4,25 1,0 15,25
0123 Nguyễn Vy Hồng3 Thảo 06-03-2001 Đồng Nai 3,00 3,50 2,50 1,0 16,50
0124 Nguyễn Thị Thanh4 Thảo 18-09-2000 Đồng Nai 4,00 1,00 4,00 1,0 15,00
0125 Phạm Đoàn Thu5 Thảo 29-09-2001 TP.HCM 4,00 2,75 4,75 1,0 19,25
0126 Trần Thị Thu6 Thảo 12-10-2001 Đồng Nai 4,25 2,75 6,00 1,0 21,00
0127 Nguyễn Hồng7 Thắm 20-12-2000 Đồng Nai 4,25 0,50 2,50
0128 Đào Duy8 Thắng 29-12-2001 Bình Định 5,25 3,25 3,50 1,0 21,50
0129 Nguyễn Quốc9 Thắng 08-06-2001 Hà Tĩnh 5,25 4,50 4,00 1,0 24,50
0130 Trần Quyết10 Thắng 20-06-2001 Nam Định 7,00 7,75 5,25 1,5 36,25
0131 Trần Văn11 Thắng 14-06-2001 Nam Định 5,75 8,50 6,00 1,0 35,50
0132 Ngô Quang12 Thật 29-06-2001 Đồng Nai 5,75 6,50 5,00 1,5 31,00
0133 Hoàng Trần13 Thiện 20-07-2001 Đồng Nai 4,75 3,50 6,50 1,0 24,00
0134 Phạm Xuân14 Thiện 24-01-2001 Đồng Nai 1,0
0135 Hồ Ngọc15 Thi 17-04-2001 Đồng Nai 7,75 8,75 8,75 0,5 42,25
0136 Lê Thị Mai16 Thi 14-10-2001 Đồng Nai 2,50 2,25 3,50 1,0 14,00
0137 Võ Tấn17 Thi 18-04-2001 Sóc Trăng 5,75 7,00 4,50 1,0 31,00
0138 Lưu Cường18 Thịnh 19-02-2001 Đồng Nai 5,25 7,50 9,25 1,5 36,25
0139 Đào Đức19 Thịnh 11-05-2001 Đồng Nai 6,00 8,00 4,75 1,5 34,25
0140 Nguyễn Thị Hồng20 Thịnh 01-04-2001 Đồng Nai 8,00 4,00 8,25 1,0 33,25
0141 Trần Quý21 Thịnh 31-07-2001 Tp.Hồ Chí Minh4,75 2,00 4,25 1,0 18,75
0142 Nguyễn Vạn22 Thịnh 17-09-2001 Đồng Nai 1,5
0143 Hà Thị23 Thoa 13-02-2001 Phú Thọ 6,25 4,75 4,25 1,0 27,25
0144 Nguyễn Thanh24 Thọ 21-12-2001 Đồng Nai 5,00 5,00 7,00 3,0 30,00
19-06-2016Tổng số thí sinh : 24
Chủ Tịch HĐ Chấm
Trương Thị Kim Huệ
Trang 6/14
THAYTRO.NET
7. STT
Kỳ thi :Tuyen sinh vào lop 10
Khoá ngày :08/6/2016
SBD Họ và tên NgSinh Nơi Sinh
Văn Toán Anh
Điểm cộng
thêm
BẢNG GHI ĐIỂM THI
Tổng
Điểm
Điểm số các bài thi
Phòng : 7
HĐ : Tiểu học Cây Gáo A
VCTA2
SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI
0145 Trần Thị1 Thơ 26-12-2001 Đồng Nai 1,0
0146 Nguyễn Gia2 Thuận 30-06-2001 Đồng Nai 6,25 5,25 7,50 1,5 32,00
0147 Trương Minh3 Thuận 09-06-2001 Đồng Nai 6,25 4,75 4,25 1,0 27,25
0148 Ong Thị4 Thuận 08-07-2001 Lâm Đồng 3,25 2,25 5,25 1,0 17,25
0149 Phạm Sĩ5 Thuận 15-12-2001 Đồng Nai 5,50 8,50 4,75 1,0 33,75
0150 Hà Thị Diễm6 Thu 13-07-2001 Đồng Nai 1,0
0151 Nguyễn Thị Cẩm7 Thu 12-07-2001 Đồng Nai 6,25 6,00 5,50 1,0 31,00
0152 Hoàng Thị Bích8 Thùy 04-07-2001 Đồng Nai 5,00 3,00 5,00 1,0 22,00
0153 Cao Bạch Kim9 Thùy 26-03-2001 Đồng Nai 6,00 3,75 5,25 1,0 25,75
0154 Võ Thị Ngọc10 Thùy 02-05-2001 Đồng Nai 7,00 2,50 4,00 1,5 24,50
0155 Trần Thị Thu11 Thùy 01-04-2001 Đồng Nai 6,00 5,50 4,50 1,5 29,00
0156 Phạm Thị Xuân12 Thùy 10-04-2001 Đồng Nai 4,75 6,25 4,25 1,5 27,75
0157 Nguyễn Thanh13 Thúy 30-06-2001 Đồng Nai 6,50 4,50 6,25 1,5 29,75
0158 Nguyễn Thị14 Thúy 17-08-2001 Đồng Nai 6,00 3,50 4,50 1,0 24,50
0159 Nguyễn Thị15 Thúy 11-01-2001 Đồng Nai 3,50 1,75 3,50 1,0 15,00
0160 Hồng Mai Phương16 Thủy 13-07-2001 Đồng Nai 3,00 2,50 5,25 2,0 18,25
0161 Vũ Văn17 Thủy 09-10-2001 Hà Nam 4,50 1,25 6,25 1,0 18,75
0162 Nguyễn Đoan18 Thục 09-05-2001 Đồng Nai 5,00 3,75 3,75 1,0 22,25
0163 Trần Diệu Hoài19 Thương 19-04-2001 Đồng Nai 7,00 4,75 4,25 1,0 28,75
0164 Nguyễn Thị Hoài20 Thương 06-10-2001 Đồng Nai 6,25 5,25 8,75 1,0 32,75
0165 Hoàng Thị Thanh21 Thương 19-04-2001 Đồng Nai 5,50 5,25 6,00 1,0 28,50
0166 Trương Tình22 Thương 09-12-2000 Đồng Nai 3,00 1,00 5,25 1,5 14,75
0167 Huỳnh Dương Anh23 Thư 10-09-2001 Đồng Nai 6,00 3,50 5,00 24,00
0168 Nguyễn Anh24 Thư 04-04-2001 Tp.Hồ Chí Minh6,75 4,75 7,00 1,0 31,00
19-06-2016Tổng số thí sinh : 24
Chủ Tịch HĐ Chấm
Trương Thị Kim Huệ
Trang 7/14
THAYTRO.NET
8. STT
Kỳ thi :Tuyen sinh vào lop 10
Khoá ngày :08/6/2016
SBD Họ và tên NgSinh Nơi Sinh
Văn Toán Anh
Điểm cộng
thêm
BẢNG GHI ĐIỂM THI
Tổng
Điểm
Điểm số các bài thi
Phòng : 8
HĐ : Tiểu học Cây Gáo A
VCTA2
SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI
0169 Dương Thị Anh1 Thư 18-12-2000 Cà Mau 6,50 5,75 7,50 2,0 34,00
0170 ĐẶNG THỊ BẢO2 THƯ 09/11/2001 Đồng Nai 7,75 6,50 7,75 1,0 37,25
0171 Tào Thị Kim3 Thư 09-03-2001 Đồng Nai 3,50 1,75 4,50 0,5 15,50
0172 Nguyễn Thị Minh4 Thư 17-01-2001 Đồng Nai 3,75 2,25 4,00 1,0 17,00
0173 Nguyễn Đình Thị Thủy5 Tiên 30-04-2001 Đồng Nai 5,25 5,25 5,50 1,0 27,50
0174 Trần Thị Thủy6 Tiên 16-07-2001 Đồng Nai 4,50 3,00 6,50 1,5 23,00
0175 Trương Thị Thủy7 Tiên 14-12-2001 Đồng Nai 8,00 2,75 6,75 1,0 29,25
0176 Nguyễn Thị Út8 Tiên 20-03-2001 Đồng Nai 5,50 3,00 3,50 1,0 21,50
0177 Nguyễn Ngọc9 Tiền 30-08-2001 Đồng Nai 5,50 1,00 3,00 2,5 18,50
0178 Nguyễn Thị10 Tiến 14-03-2001 Thanh Hóa 7,00 5,50 6,50 1,5 33,00
0179 Đỗ Hữu11 Tình 16-07-2001 Đồng Nai 2,25 1,25 1,50 8,50
0180 Nguyễn Văn12 Tính 23-10-2001 Đồng Nai 3,00 2,50 4,50 1,0 16,50
0181 NGUYỄN TỨ MẠNH13 TOÀN 09/07/2001 Đồng Nai 4,25 4,75 7,25 1,0 26,25
0182 Phạm Đức14 Toàn 30-04-2001 Đồng Nai
0183 Huỳnh Văn15 Toàn 17-02-2000 Đồng Nai 1,00 0,00 4,00
0184 Lê Thị Huyền16 Trang 15-06-2001 Đồng Nai 8,25 8,50 9,75 1,5 44,75
0185 Phạm Nguyễn Linh17 Trang 08-07-2001 Đồng Nai 6,50 4,00 6,00 1,0 28,00
0186 Nguyễn Ngọc Phương18 Trang 23-07-2001 Đồng Nai 7,25 1,75 3,00 0,5 21,50
0187 Phan Thị Thu19 Trang 10-02-2001 Đồng Nai 4,00 3,50 4,50 1,0 20,50
0188 Hoàng Ngô Thùy20 Trang 03-09-2001 Đồng Nai 8,25 5,75 5,25 1,0 34,25
0189 Đặng Thị Thùy21 Trang 14-03-2001 Đồng Nai 1,75 0,25 3,00
0190 Nguyễn Thị Thùy22 Trang 12-05-2001 Đồng Nai 8,25 4,75 7,50 1,5 35,00
0191 Nguyễn Thị Thùy23 Trang 15-12-2001 Đồng nai 8,25 2,50 4,50 26,00
0192 Nguyễn Thị Thùy24 Trang 10-10-2001 Đồng Nai 5,50 4,25 5,75 1,0 26,25
19-06-2016Tổng số thí sinh : 24
Chủ Tịch HĐ Chấm
Trương Thị Kim Huệ
Trang 8/14
THAYTRO.NET
9. STT
Kỳ thi :Tuyen sinh vào lop 10
Khoá ngày :08/6/2016
SBD Họ và tên NgSinh Nơi Sinh
Văn Toán Anh
Điểm cộng
thêm
BẢNG GHI ĐIỂM THI
Tổng
Điểm
Điểm số các bài thi
Phòng : 9
HĐ : Tiểu học Cây Gáo A
VCTA2
SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI
0193 Nguyễn Thị Thùy1 Trang 05-05-2001 Đồng Nai 7,75 7,50 7,25 1,5 39,25
0194 Trần Thị Thùy2 Trang 09-11-2001 Đồng Nai
0195 Trương Thị Thùy3 Trang 03-08-2001 Đồng Nai 8,00 6,25 7,00 1,5 37,00
0196 Văn Thị Thùy4 Trang 03-05-2001 Đồng Nai 6,00 3,50 3,75 1,0 23,75
0197 Nguyễn Kiều5 Trang 29-10-2001 Đồng Nai 4,75 3,00 2,50 1,0 19,00
0198 Nguyễn Ngọc Minh6 Trang 21-08-2001 Đồng Nai 3,50 0,75 4,75 1,0
0199 Nguyễn Thị Nam7 Trang 28-11-2001 Đồng Nai 7,00 5,50 4,50 1,0 30,50
0200 Lý Ngọc8 Trang 01-08-2001 Đồng Nai 1,0
0201 Nguyễn Quỳnh9 Trang 29-10-2001 Đồng Nai 3,25 0,25 4,75 1,0
0202 Nguyễn Huỳnh Thiên10 Trang 15-01-2001 Đồng Nai 3,50 3,25 3,75 1,0 18,25
0203 Đào Thị11 Trang 13-10-2001 Thanh Hóa 3,75 4,25 5,75 1,0 22,75
0204 Hoàng Thị12 Trang 19-08-2001 Nghệ An 7,00 8,50 7,25 1,0 39,25
0205 Nguyễn Thị Thùy13 Trang 26-09-1999 Đồng Nai 3,50 1,00 3,75 12,75
0206 Trần Thị Thùy14 Trang 18-01-2001 Nam Định 1,0
0207 Nguyễn Thị Bích15 Trâm 18-10-2001 Đồng Nai 8,25 7,75 7,50 1,5 41,00
0208 Cao Thị Huyền16 Trâm 23-12-2000 Đồng Nai 3,50 1,50 3,50 0,5 14,00
0209 Vũ Thị Huyền17 Trâm 24-11-2001 Bình Phước 3,75 2,25 4,00 0,5 16,50
0210 Nguyễn Vũ Ngọc18 Trâm 01-11-2001 Đồng Nai 7,50 8,75 9,00 1,5 43,00
0211 Trần Thị Bích19 Trâm 11-05-2001 Sóc Trăng 5,75 4,75 6,00 2,0 29,00
0212 Nguyễn Thị Mai20 Trâm 13-10-2001 Đồng Nai 7,75 5,25 8,50 1,0 35,50
0213 Nguyễn Thị Ngọc21 Trâm 25-07-2001 Đồng Nai 3,75 2,25 5,25 17,25
0214 Trần Thị Ngọc22 Trâm 05-02-2001 Kiên Giang 3,50 2,00 3,75 1,5 16,25
0215 Bùi Ngọc Bích23 Trân 13-03-2001 Đồng Nai 5,50 3,75 6,75 1,0 26,25
0216 Nguyễn Huyền24 Trân 30-10-2001 Đồng Nai 3,00 0,50 5,00 1,0
19-06-2016Tổng số thí sinh : 24
Chủ Tịch HĐ Chấm
Trương Thị Kim Huệ
Trang 9/14
THAYTRO.NET
10. STT
Kỳ thi :Tuyen sinh vào lop 10
Khoá ngày :08/6/2016
SBD Họ và tên NgSinh Nơi Sinh
Văn Toán Anh
Điểm cộng
thêm
BẢNG GHI ĐIỂM THI
Tổng
Điểm
Điểm số các bài thi
Phòng : 10
HĐ : Tiểu học Cây Gáo A
VCTA2
SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI
0217 Đỗ Hải1 Triều 07-01-2001 Đồng Nai 6,75 7,25 6,50 1,0 35,50
0218 Lê Thị Thanh2 Triều 26-12-2001 Đồng Nai 4,50 2,50 3,00 1,5 18,50
0219 Nguyễn Lê Ngọc3 Trinh 08-12-2001 Đồng Nai 7,50 6,00 5,75 1,0 33,75
0220 Vũ Lê Ngọc4 Trinh 30-03-2001 Đồng Nai 6,50 1,75 5,75 1,5 23,75
0221 Bùi Thị5 Trinh 26-07-2001 Vĩnh Phúc 7,00 2,25 5,75 24,25
0222 Vũ Thị Tuyết6 Trinh 14-12-2001 Đồng Nai 5,25 5,50 6,25 1,5 29,25
0223 Trần Thị Ngọc7 Trinh 21-03-2001 Đồng Nai 5,00 2,25 5,00 1,0 20,50
0224 Dương Mai Thục8 Trinh 15-08-2001 Đồng Nai 5,00 3,25 7,00 1,0 24,50
0225 Đặng Tuyết9 Trinh 28-04-2001 Đồng Nai 4,50 6,25 6,50 1,0 29,00
0226 Nguyễn Thị Việt10 Trinh 12-11-2001 Đồng Nai 3,50 2,75 5,50 1,5 19,50
0227 Tạ Minh11 Trí 11-06-2001 Đồng Nai 6,00 4,00 6,00 1,0 27,00
0228 Bùi Đức12 Trí 26-05-1999 Đồng Nai
0229 Nguyễn Lê Quan13 Trọng 23-01-2001 Đồng Nai 2,75 2,50 3,25 1,0 14,75
0230 Nguyễn Trần Bình14 Trọng 21-10-2001 Bình Thuận 2,75 3,00 4,75 1,0 17,25
0231 Lê Đức15 Trọng 05-12-2001 Hà Nam 3,25 4,25 4,00 1,0 20,00
0232 Vũ Đình16 Trung 07-08-2001 Hải Dương 4,50 7,00 4,00 1,5 28,50
0233 Nguyễn Quốc17 Trung 24-08-2001 Đồng Nai 6,50 9,50 9,25 3,5 44,75
0234 Lê Tấn18 Trung 07-06-2001 Đồng Nai 3,00 0,75 2,75 0,5
0235 Lê Trần Thành19 Trung 21-10-2001 Đồng Nai 1,0
0236 Ninh Đức20 Trung 25-10-2001 Đồng Nai
0237 Trần Nhữ21 Trung 11-04-2001 Đồng Nai 3,75 0,75 4,50 1,0
0238 Nguyễn Văn22 Trung 13-06-2001 Đồng Nai 5,25 4,75 5,25 1,0 26,25
0239 Nguyễn Văn23 Trung 01-01-2001 Đăc Lăk 5,00 7,00 5,00 1,0 30,00
0240 Trần Lê Thanh24 Trúc 21-02-2001 Đồng Nai 3,00 3,75 5,00 18,50
19-06-2016Tổng số thí sinh : 24
Chủ Tịch HĐ Chấm
Trương Thị Kim Huệ
Trang 10/14
11. STT
Kỳ thi :Tuyen sinh vào lop 10
Khoá ngày :08/6/2016
SBD Họ và tên NgSinh Nơi Sinh
Văn Toán Anh
Điểm cộng
thêm
BẢNG GHI ĐIỂM THI
Tổng
Điểm
Điểm số các bài thi
Phòng : 11
HĐ : Tiểu học Cây Gáo A
VCTA2
SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI
0241 Vũ Thụy Thanh1 Trúc 18-04-2001 Đồng Nai 7,50 5,75 6,50 1,0 34,00
0242 Nguyễn Đăng2 Trường 04-06-2001 Tp.Hồ Chí Minh5,75 6,00 4,00 1,5 29,00
0243 Phạm Ngọc3 Trường 04-10-2001 Thanh Hóa 1,25 7,25 4,50 1,0 22,50
0244 Đặng Quang4 Trường 23-07-2001 Đồng Nai 2,00 4,25 1,75 1,0 15,25
0245 Nguyễn Thế5 Trường 03-07-2001 Đồng Nai 2,25 0,25 3,75
0246 Võ Lê Anh6 Tuấn 03-06-2001 Đồng Nai 2,75 1,25 2,25 10,25
0247 Mai Anh7 Tuấn 30-10-2000 Đồng Nai 2,50 3,25 2,25 0,5 14,25
0248 Nguyễn Anh8 Tuấn 08-12-2000 Đồng Nai 3,25 1,00 2,25 0,5 11,25
0249 Lê Đỗ Đức9 Tuấn 17-08-2001 Đồng Nai 0,00 1,0
0250 Lê Thanh10 Tuấn 16-02-2001 Đồng Nai 6,50 4,75 5,75 1,0 29,25
0251 Trần Thanh11 Tuấn 20-01-2001 Đồng Nai 6,75 9,00 8,50 40,00
0252 Nguyễn Đức12 Tuấn 11-10-2001 Đồng Nai 3,50 1,50 3,00 1,0 14,00
0253 Trần Quý Quang13 Tuấn 13-12-2001 Đồng Nai 5,25 3,75 6,25 1,0 25,25
0254 Vy Quang14 Tuấn 05-10-2001 Đồng Nai 3,00 2,25 2,50 2,0 15,00
0255 Đoàn Văn15 Tuấn 15-5/-2001 Bình Thuận 2,50 1,00 3,25 1,0 11,25
0256 Lê Ngọc16 Tuyên 27-11-2001 Đồng Nai 5,00 2,75 5,25 0,5 21,25
0257 Lê Thị Bích17 Tuyền 17-11-2001 Đồng Nai 3,75 2,75 3,75 1,5 18,25
0258 Mai Trương Bích18 Tuyền 11-03-2001 Đồng Nai 5,50 6,25 4,50 1,5 29,50
0259 Huỳnh Kim19 Tuyền 02-05-2001 Đồng Nai 6,25 3,25 3,50 1,5 24,00
0260 Lê Thị Thanh20 Tuyền 29-03-2001 Đồng Nai 5,75 4,75 6,50 1,5 29,00
0261 Nguyễn Thị Bích21 Tuyền 10-08-2001 Đồng Nai 6,50 1,50 1,50 17,50
0262 Nguyễn Thị Hồng22 Tuyết 21-10-2000 Đồng Nai 5,75 5,25 5,75 27,75
0263 Đỗ Thị Mai23 Tuyết 22-07-2001 Đồng Nai 8,00 5,00 3,50 1,0 30,50
0264 Nguyễn Thị Ánh24 Tuyết 22-04-2001 Đồng Nai 3,25 6,50 3,75 1,0 24,25
19-06-2016Tổng số thí sinh : 24
Chủ Tịch HĐ Chấm
Trương Thị Kim Huệ
Trang 11/14
12. STT
Kỳ thi :Tuyen sinh vào lop 10
Khoá ngày :08/6/2016
SBD Họ và tên NgSinh Nơi Sinh
Văn Toán Anh
Điểm cộng
thêm
BẢNG GHI ĐIỂM THI
Tổng
Điểm
Điểm số các bài thi
Phòng : 12
HĐ : Tiểu học Cây Gáo A
VCTA2
SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI
0265 Trần Thị Ánh1 Tuyết 14-09-2001 Đồng Nai 5,25 3,00 4,50 1,0 22,00
0266 Trịnh Thị Ánh2 Tuyết 01-02-2001 Đồng Nai 5,25 3,50 5,25 0,5 23,25
0267 Cao Thanh3 Tùng 21-08-2001 Đồng Nai 4,50 4,50 4,50 1,0 23,50
0268 Lê Thanh4 Tùng 21-10-2001 Đồng Nai 7,00 5,75 5,25 1,5 32,25
0269 Đỗ Tiến5 Tùng 10-06-2001 Đồng Nai 3,75 2,25 3,50 1,0 16,50
0270 Bùi Đức6 Tùng 17-06-2001 Đồng Nai 4,75 1,75 6,00 1,0 20,00
0271 Vũ Văn7 Tùng 12-08-2001 Nam Định 3,75 2,25 2,75 1,0 15,75
0272 Dương Phạm Cẩm8 Tú 06-05-2001 Đồng Nai 2,50 0,25 5,00 1,0
0273 Hoàng Thị Cẩm9 Tú 22-11-2001 Đồng Nai 4,00 5,00 5,25 1,0 24,25
0274 Nguyễn Anh Thanh10 Tú 17-06-2001 Đồng Nai 2,50 3,50 3,50 1,0 16,50
0275 Ngô Thị Ngọc11 Tú 25-04-2001 Tp. HCM 7,00 7,00 6,50 1,0 35,50
0276 Nguyễn Khánh12 Tường 16-02-2001 Bến Tre 2,75 5,00 5,00 1,5 22,00
0277 Phan Văn Minh13 Tứ 16-08-2001 Đồng Nai 2,75 1,00 5,00 1,0 13,50
0278 Huỳnh Kim14 Tự 18-08-2000 Đồng Nai 3,25 1,00 4,25 1,0 13,75
0279 Lê Minh15 Tỵ 14-04-2001 Đồng Nai 5,75 2,25 4,25 0,5 20,75
0280 Đỗ Thị Kim16 Uyên 06-03-2001 Đồng Nai 6,50 3,00 7,25 1,0 27,25
0281 Trần Thị Kim17 Uyên 17-11-2001 Đồng Nai 5,50 3,00 5,50 0,5 23,00
0282 Nguyễn Thị Mỹ18 Uyên 22-10-2001 Đồng Nai 5,50 2,00 4,75 1,5 21,25
0283 Trần Mỹ19 Uyên 13-03-2001 Tp.Hồ Chí Minh6,25 4,50 5,25 1,5 28,25
0284 Lưu Thị Phương20 Uyên 05-10-2001 Đồng Nai 3,00 1,00 5,00 1,0 14,00
0285 Phạm Thị Thu21 Uyên 20-12-2001 Thái Bình 6,75 7,25 3,25 0,5 31,75
0286 Tô Thị Thu22 Uyên 07-07-2001 Hậu Giang 7,50 3,00 4,25 1,0 26,25
0287 Thân Hoàng Tú23 Uyên 11-07-2001 Tp.Hồ Chí Minh7,75 8,25 7,50 2,5 42,00
0288 Lý Thị Phương24 Uyên 08-08-2001 Đồng Nai 7,25 8,75 7,25 3,5 42,75
19-06-2016Tổng số thí sinh : 24
Chủ Tịch HĐ Chấm
Trương Thị Kim Huệ
Trang 12/14
13. STT
Kỳ thi :Tuyen sinh vào lop 10
Khoá ngày :08/6/2016
SBD Họ và tên NgSinh Nơi Sinh
Văn Toán Anh
Điểm cộng
thêm
BẢNG GHI ĐIỂM THI
Tổng
Điểm
Điểm số các bài thi
Phòng : 13
HĐ : Tiểu học Cây Gáo A
VCTA2
SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI
0289 Vũ Thị Phương1 Uyên 25-07-2001 Đồng Nai 6,25 6,50 5,50 1,0 32,00
0290 Nguyễn Thị Thu2 Uyên 24-12-2001 Đồng Nai 7,25 7,50 5,75 1,0 36,25
0291 Trần Thị3 Ước 03-10-2001 Đồng Nai 5,50 2,75 2,50 0,5 19,50
0292 Lê Viết4 Văn 10-06-2000 Bình Định 4,50 3,50 1,50 1,0 18,50
0293 Bùi Thị Thanh5 Vân 24-07-2000 Đồng Nai 1,0
0294 Vũ Thị6 Vân 27-09-2001 Thái Bình 2,75 2,25 2,50 2,0 14,50
0295 Lê Khương Tường7 Vân 24-02-2001 Đồng Nai 6,50 5,50 5,25 1,0 30,25
0296 Kim Thị Thanh8 Vân 18-07-2001 Đồng Nai 6,75 4,00 4,75 2,0 28,25
0297 Bùi Thị Thùy9 Vân 17-06-2001 Đồng Nai 6,50 7,75 6,50 1,5 36,50
0298 Hà Thị Thúy10 Vân 01-08-2001 Đồng Nai 4,25 5,25 3,50 0,5 23,00
0299 Nguyễn Trọng11 Việt 19-08-2001 Hải Dương 4,75 5,25 3,75 1,0 24,75
0300 Trần Thị Tuyết12 Vi 04-11-2001 Đồng Nai 5,25 6,50 4,25 1,0 28,75
0301 Lê Hoàng Tường13 Vi 21-10-2001 Bình Thuận 3,75 5,75 2,75 1,0 22,75
0302 Trần Đỗ Hoàng14 Vũ 13-03-2001 Đồng Nai 6,00 8,75 5,00 34,50
0303 Bùi Nhất15 Vũ 02-10-2001 Đồng Nai 2,50 2,00 5,50 0,5 15,00
0304 Đoàn Nhất Toàn16 Vũ 28-06-2001 Đồng Nai 2,25 2,75 2,75 0,5 13,25
0305 Nguyễn Tấn17 Vươn 05-07-2000 Đồng Nai 3,50 0,50 2,00 1,0
0306 Nguyễn Khánh18 Vy 24-11-2001 Đồng Nai 7,00 8,00 7,50 1,5 39,00
0307 Nguyễn Phạm Kiều19 Vy 16-07-2001 Đồng Nai 6,75 3,25 2,50 22,50
0308 Phan Thanh20 Vy 28-02-2001 Đồng Nai 7,25 7,25 7,00 1,0 37,00
0309 Nguyễn Thị Thanh21 Vy 13-06-2001 Đồng Nai 8,25 3,75 4,00 0,5 28,50
0310 Huỳnh Thị Thảo22 Vy 12-11-2001 Đồng Nai 4,00 0,25 3,00
0311 Nguyễn Thị Thảo23 Vy 04-04-2001 Đồng Nai 4,00 0,00 4,25 1,0
0312 Trần Hoàng Thúy24 Vy 04-08-2001 Đồng Nai 3,75 0,00 4,75 0,5
19-06-2016Tổng số thí sinh : 24
Chủ Tịch HĐ Chấm
Trương Thị Kim Huệ
Trang 13/14
14. STT
Kỳ thi :Tuyen sinh vào lop 10
Khoá ngày :08/6/2016
SBD Họ và tên NgSinh Nơi Sinh
Văn Toán Anh
Điểm cộng
thêm
BẢNG GHI ĐIỂM THI
Tổng
Điểm
Điểm số các bài thi
Phòng : 14
HĐ : Tiểu học Cây Gáo A
VCTA2
SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI
0313 Đặng Võ Tường1 Vy 26-10-2001 Đồng Nai 3,00 4,50 4,00 0,5 19,50
0314 Đỗ Hoàng2 Vy 17-03-2001 Tp. HCM 4,00 1,75 3,50 1,0 16,00
0315 Nguyễn Hoàng Thảo3 Vy 16-09-2001 Đồng Nai 5,50 3,75 4,75 1,0 24,25
0316 Trần Ngọc Yến4 Vy 23-04-2001 Đồng Nai 0,5
0317 Võ Ngọc Yến5 Vy 01-09-2001 Đồng Nai 8,25 8,75 6,00 1,5 41,50
0318 Nguyễn Đỗ Quốc6 Vỹ 04-11-2001 Đồng Nai 8,00 9,75 5,75 2,5 43,75
0319 Nguyễn Mai Hương7 Xuân 05-03-2001 Tp.Hồ Chí Minh6,25 3,75 5,25 1,0 26,25
0320 Nguyễn Thị Thanh8 Xuân 09-09-2001 Đồng Nai 5,25 2,25 3,75 18,75
0321 Nguyễn Thị Ái9 Xuân 16-03-2001 Đồng Nai 6,25 4,25 7,00 1,0 29,00
0322 Trần Thị Thanh10 Xuân 03-08-2001 Đồng Nai 6,00 2,75 4,25 1,0 22,75
0323 Trần Thị11 Xuyến 20-11-2001 Đồng Nai 6,75 5,50 4,25 1,5 30,25
0324 Nguyễn Hoàng Ngọc12 Yên 10-06-2001 Đồng Nai 8,75 6,00 7,50 1,5 38,50
0325 HỒ THỊ HẢI13 YẾN 30/04/2001 Hà Tĩnh 6,50 3,00 3,50 1,0 23,50
0326 Trần Thị Hải14 Yến 13-05-2001 Đồng Nai 6,75 6,50 4,25 1,0 31,75
0327 Nguyễn Thị Hải15 Yến 26-01-2001 Đồng Nai 7,00 3,25 3,50 1,0 25,00
0328 Nguyễn Thị Hoàng16 Yến 10-05-2001 Đồng Nai 7,75 7,25 4,75 1,0 35,75
0329 Lê Ngọc Nhã17 Ý 29-08-2001 Tp.Hồ Chí Minh7,00 6,75 6,50 1,0 35,00
0330 Huỳnh Thị Như18 Ý 30-09-2000 Đồng Nai 5,00 1,00 2,25 0,5 14,75
0331 Lê Thị Như19 Ý 20-04-2001 Sóc Trăng 6,75 5,00 5,50 3,0 32,00
0332 Hoàng Văn20 Nam 20-12-2000 Đồng Nai
0333 Nguyễn Nhật21 Trường 10-10-2001 Đồng Nai 0,75 0,00 1,75
0334 Nguyễn Bình Phương22 Tâm 24-09-2001 Đồng Nai 0,75 5,00 4,25
19-06-2016Tổng số thí sinh : 22
Chủ Tịch HĐ Chấm
Trương Thị Kim Huệ
Trang 14/14