SlideShare a Scribd company logo
1 of 7
Download to read offline
Ngành
xét tuyển
1 Võ Thị Anh Thơ 054305001819 29/03/2005 Nữ C00 2 0 28,75 Việt Nam học Đủ điều kiện TT
2 Nguyễn Phạm Hoàng Long 054205007333 16/06/2005 Nam D14 2 0 25,75 Việt Nam học Đủ điều kiện TT
3 Phạm Thị Ngọc Trâm 054305005512 24/03/2005 Nữ C00 2 0 25,15 Việt Nam học Đủ điều kiện TT
4 Trịnh Nguyễn Kim Pha 054305008735 31/12/2005 Nữ D01 1 0 24,95 Việt Nam học Đủ điều kiện TT
5 Vương Nguyễn Khánh Huyền 054305006149 27/01/2005 Nữ C00 1 0 24,75 Việt Nam học Đủ điều kiện TT
6 Nguyễn Hoàn Mỹ 054300003490 19/06/2000 Nữ C00 2 0 24,55 Việt Nam học Đủ điều kiện TT
7 Đặng Trần Huyền Trân 054305004255 02/10/2005 Nữ C00 2 0 24,35 Việt Nam học Đủ điều kiện TT
8 Bùi Thị Thanh Nhàn 054304008066 01/11/2004 Nữ C00 1 0 24,25 Việt Nam học Đủ điều kiện TT
9 Huỳnh Thu Duyên 054305037017 11/05/2005 Nữ C00 1 0 23,95 Việt Nam học Đủ điều kiện TT
10 Phạm Thị Mỹ Tình 054305004414 29/08/2005 Nữ C00 2 0 23,65 Việt Nam học Đủ điều kiện TT
11 Huỳnh Thị Diệu Uyên 054305007485 16/05/2005 Nữ C00 2NT 0 23,50 Việt Nam học Đủ điều kiện TT
12 Trương Ngọc Định 054205009842 28/02/2005 Nam C00 2NT 0 23,40 Việt Nam học Đủ điều kiện TT
13 Linh Thị Tuyết Trinh 054305001205 14/09/2005 Nữ C00 1 0 22,95 Việt Nam học Đủ điều kiện TT
14 Bùi Thị Thùy Dung 070305004312 18/07/2005 Nữ C00 2NT 0 22,70 Việt Nam học Đủ điều kiện TT
15 Lưu Ngọc Thư 054305005622 30/04/2005 Nữ C00 1 0 22,05 Việt Nam học Đủ điều kiện TT
16 Nguyễn Tiến Đạt 054205001887 27/10/2005 Nam C00 2NT 0 20,70 Việt Nam học Đủ điều kiện TT
17 Trần Quốc Thiện 054205004090 02/11/2005 Nam D14 2 0 18,35 Việt Nam học Đủ điều kiện TT
Ghi chú
Danh sách có 17 thí sinh. Đủ điều kiện trúng tuyển: 17 thí sinh
NGÀNH: VIỆT NAM HỌC
STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV ĐT Tổng điểm
UBND TỈNH PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN
PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN ĐIỂM HỌC TẬP THPT (HỌC BẠ)
Ngành
xét tuyển
1 Huỳnh Thị Kim Vấn 054305004488 09/06/2005 Nữ A00 2 0 27,65 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
2 Võ Thị Thu Thảo 054305009040 21/03/2005 Nữ A00 2 0 26,45 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
3 Nguyễn Trúc Thanh Hợp 054305000980 04/11/2005 Nữ A01 2NT 0 26,30 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
4 Lê Võ Ngọc Hân 054305000026 02/10/2005 Nữ A00 2 0 26,05 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
5 Nguyễn Thị Kim Mi 054305006616 12/06/2005 Nữ A00 1 0 25,95 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
6 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 054305007020 28/07/2005 Nữ A00 2NT 0 25,90 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
7 Lương Thị Vần 004305001355 27/11/2005 Nữ D14 2 1 25,85 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
8 Nguyễn Thị Thu Huyền 054305000245 30/08/2005 Nữ A00 1 0 25,75 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
9 Nguyễn Thị Thu Huyền 054305009064 25/10/2005 Nữ A00 2NT 0 25,50 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
10 Nguyễn Ngọc Minh Phương 054305005221 15/03/2005 Nữ A01 2 0 25,35 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
11 Nguyễn Hữu Lượng 054205000348 15/10/2005 Nam A00 2NT 0 25,30 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
12 Nguyễn Nhật Hương 054305007601 23/11/2005 Nữ A00 1 0 25,25 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
13 Đoàn Khánh Linh 054205003170 26/04/2005 Nam A00 2NT 0 25,00 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
14 Phạm Thị Bích Mi 054305037043 30/07/2005 Nữ D01 2 0 24,95 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
15 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 054305000947 01/06/2005 Nữ A00 1 0 24,75 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
16 Nguyễn Thị Tố Quyên 054305005156 22/11/2005 Nữ A01 1 0 24,75 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
17 Võ Thị Trúc Đào 054305002716 13/12/2005 Nữ A00 2 0 24,55 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
18 Phạm Thị Thúy Sim 054305000965 14/12/2005 Nữ D10 2NT 0 24,50 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
19 Nguyễn Ngô Quỳnh Hương 054305004908 22/01/2005 Nữ A01 2 0 24,25 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
20 Phan Thùy Linh 054305000782 09/10/2005 Nữ A00 2NT 0 24,20 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
21 Nguyễn Hoàng Minh Thông 054205001158 14/11/2005 Nam A00 2NT 0 24,20 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
22 Trần Thị Lan Nhi 054305004690 17/12/2005 Nữ D01 1 0 24,15 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
Ghi chú
NGÀNH: QUẢN TRỊ KINH DOANH
STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV ĐT Tổng điểm
UBND TỈNH PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN
PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN ĐIỂM HỌC TẬP THPT (HỌC BẠ)
Page 2
Ngành
xét tuyển
Ghi chú
STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV ĐT Tổng điểm
23 Trần Lê Kim Huệ 054305009234 01/07/2005 Nữ A00 1 0 24,10 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
24 Huỳnh Võ Như Quỳnh 054305000939 15/08/2005 Nữ D01 1 0 24,10 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
25 Lê Thị Thao 054305007637 15/02/2005 Nữ A00 2NT 0 24,00 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
26 Ksor H' Vơn 064305011778 01/07/2005 Nữ A01 1 01 24,00 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
27 Nguyễn Thị Xuân Phấn 054305005706 02/09/2005 Nữ D10 2 0 23,85 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
28 Nguyễn Như Quỳnh 054305001230 29/11/2005 Nữ D10 1 0 23,85 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
29 Trần Thị Mỹ Hạnh 054305000972 10/01/2005 Nữ D10 2NT 0 23,70 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
30 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nga 054305002061 16/10/2005 Nữ D01 1 0 23,65 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
31 Nguyễn Thị Như Hảo 054305001236 27/02/2005 Nữ A00 1 0 23,45 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
32 Nguyễn Bảo Minh Nhật 054305002788 17/02/2005 Nữ D01 2 0 23,35 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
33 Hà Minh Huy 054205000833 13/08/2005 Nam A00 2NT 0 23,30 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
34 Lê Minh Phương 054305009444 13/11/2005 Nữ D10 2NT 0 23,30 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
35 Phan Thị Cẩm Thơm 054305004066 03/07/2005 Nữ D01 2NT 0 23,20 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
36 Lê Thị Hân 054305002599 14/08/2005 Nữ A00 2 0 23,05 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
37 Nguyễn Thị Bích Dân 054305008158 02/03/2005 Nữ D01 2NT 0 22,80 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
38 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 054302000277 08/03/2002 Nữ D10 2NT 0 22,40 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
39 Nguyễn Thị Hà Tiên 054305009936 25/10/2005 Nữ D01 1 0 22,25 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
40 Trần Thị Ánh Ngọc 052305013879 30/08/2005 Nữ A00 1 0 22,25 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
41 Nguyễn Thị Mỹ Viện 054305006203 04/01/2005 Nữ D01 1 0 22,05 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
42 Trương Võ Hoàng Quân 054204001159 01/09/2004 Nam A00 2 0 21,95 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
43 Lê Thuỵ Mỹ Duyên 054305000145 09/01/2005 Nữ A00 1 0 21,55 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
44 Tăng Thị Hồng Ngọc 054305001343 08/08/2005 Nữ D10 2 0 21,55 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
45 Trần Thị Thanh Sương 054305002495 11/08/2005 Nữ D01 2 0 21,25 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
46 Nguyễn Ngọc Nguyên Nhi 054305007706 29/09/2005 Nữ D01 2 0 20,65 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
47 Kiều Thị Mỹ Dung 054302000524 06/10/2002 Nữ D01 2NT 0 20,60 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
48 Nguyễn Anh Quân 054205009221 31/01/2005 Nam D01 2NT 0 20,30 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
49 Trần Hữu Nhã 054202000220 29/01/2002 nam D01 2 0 17,65 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT
Danh sách có 49 thí sinh. Đủ điều kiện trúng tuyển: 49 thí sinh
Page 3
Ngành
xét tuyển
1 Phạm Yến Nhi 054305001165 09/04/2005 Nữ A00 2NT 0 29,50 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT
2 Hồ Nhật Tú Trinh 054305001170 13/06/2005 Nữ D01 1 0 27,75 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT
3 Nguyễn Minh Đức 054204003263 20/04/2004 Nam A00 2 0 26,95 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT
4 Nguyễn Nữ Hồng Nhung 054305000366 19/11/2005 Nữ D01 2NT 0 26,40 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT
5 Huỳnh Đức Sâm 054205001260 11/08/2005 Nam A00 2NT 0 26,00 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT
6 Mai Thị Bảo Thương 054305001764 25/05/2005 Nữ C00 2NT 0 25,60 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT
7 Nguyễn Ngọc Đạt 054205000524 26/02/2005 Nam A00 1 0 25,55 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT
8 Võ Nguyên Hải 054204008043 30/09/2004 Nam A00 1 0 24,95 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT
9 Trương Thành Công 054204010283 19/07/2004 Nam A00 1 0 24,85 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT
10 Huỳnh Nguyễn Ngọc Minh 054205001836 04/12/2005 Nam A01 2 0 24,55 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT
11 Đào Thị Minh Nhã 054305009691 03/03/2005 Nữ A00 2NT 0 24,5 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT
12 Nguyễn Thanh Triệu 054204010349 17/12/2004 Nam A00 2 0 24,35 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT
13 Đặng Thị Việt Hòa 054305009682 09/09/2005 Nữ A00 2NT 0 24,20 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT
14 Đào Thị Minh Nhẹ 054305005985 03/03/2005 Nữ A00 2NT 0 24,2 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT
15 Đỗ Tiến Đạt 054203008861 25/11/2003 Nam A00 1 0 24,15 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT
16 Trần Phan Ngọc Hà 054305000732 11/01/2005 Nữ A00 1 0 23,05 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT
17 Nguyễn Thị Thanh Thảo 054305000610 17/09/2005 Nữ A00 2NT 0 22,90 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT
18 Lê Phạm Mỹ Lệ 054305002207 02/09/2005 Nữ A01 2NT 0 22,80 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT
19 Dương Quốc Bảo 054205007898 22/02/2005 Nam D01 2 0 21,75 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT
20 Nguyễn Hoàng Ân 054205002839 30/03/2005 Nam A00 2NT 0 21,70 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT
21 Y Khương Niê 054201010735 13/04/2001 Nam A00 1 01 21,60 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT
22 Bùi Thu Miên 054305037610 04/05/2005 Nữ A00 2 0 21,05 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT
23 Thái Minh Hiền 054205006948 14/02/2005 Nam D01 2 0 16,75 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT
Ghi chú
Danh sách có 23 thí sinh. Đủ điều kiện trúng tuyển: 23 thí sinh
NGÀNH: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV ĐT Tổng điểm
UBND TỈNH PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN
PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN ĐIỂM HỌC TẬP THPT (HỌC BẠ)
Ngành
xét tuyển
1 Lê Thị Hiền Nhi 054305005666 18/08/2005 Nữ B00 2 0 25,90 Nông nghiệp Đủ điều kiện TT
2 Nguyễn Thị Trà My 054305005173 04/01/2005 Nữ A00 2NT 0 25,80 Nông nghiệp Đủ điều kiện TT
3 Sô Minh Khải 054205000968 19/09/2005 Nam A00 1 01 25,35 Nông nghiệp Đủ điều kiện TT
4 Lê Phong Hào 054205004512 07/06/2005 Nam A00 2NT 0 25,30 Nông nghiệp Đủ điều kiện TT
Ghi chú
Danh sách có 04 thí sinh. Đủ điều kiện trúng tuyển: 04 thí sinh
NGÀNH: NÔNG NGHIỆP
STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV ĐT Tổng điểm
UBND TỈNH PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN
PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN ĐIỂM HỌC TẬP THPT (HỌC BẠ)
Ngành
xét tuyển
1 Bùi Thanh Nhã 054305000473 04/01/2005 Nữ D10 2NT 0 28,60 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
2 Nguyễn Ngọc Huấn 042205012218 07/05/2005 Nam A01 2NT 0 28,10 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
3 Nguyễn Thị Trúc Linh 054305000928 21/06/2005 Nữ A01 2NT 0 27,60 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
4 Võ Thảo Giang 054305001956 20/06/2005 Nữ D10 2 0 27,35 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
5 Phan Hoàn Phương 054204004916 11/11/2004 Nam A01 2 0 27,15 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
6 Trương Tường Quy 054305004814 30/10/2005 Nữ D10 2NT 0 27,10 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
7 Võ Thị Mỹ Linh 054305000847 10/07/2005 Nữ D01 1 0 26,95 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
8 Dương Thị Kim Chung 054199004840 07/11/1999 Nữ D01 2NT 0 26,80 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
9 Lê Thảo Bích Nguyên 054305000615 13/09/2005 Nữ D01 2NT 0 26,60 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
10 Lê Nguyễn Anh Hào 054205000580 28/07/2005 Nam D01 2NT 0 26,40 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
11 Dương Thị Thúy Kiều 054305000480 09/05/2005 Nữ D10 1 0 25,85 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
12 Đào Nhật Thành 054205009597 23/04/2005 Nam D01 2 0 25,75 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
13 Trần Nguyên Văn 054305005337 05/09/2005 Nữ C00 2NT 0 25,70 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
14 Nguyễn Trần Mỹ Tâm 054305010079 26/09/2005 Nữ A01 1 0 25,55 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
15 Lê Thị Thu Hằng 054305001895 23/09/2005 Nữ C00 2NT 0 25,50 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
16 Nguyễn Phạm Yến Nhi 054305002693 02/06/2005 Nữ D01 2 0 25,45 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
17 Nguyễn Thị Thu Huyền 054305002380 22/05/2005 Nữ C00 2NT 0 25,40 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
18 Huỳnh Trần Thảo Duyên 054305008414 08/07/2005 Nữ C00 2 0 25,35 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
19 Thạch Đình Duy 089205011004 10/04/2005 Nam D14 2NT 0 25,30 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
20 Nguyễn Hoàng Đức 054099001350 12/08/1999 Nam D01 2 0 25,20 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
21 Lê Thị Minh Châu 054305006561 02/09/2005 Nữ D01 2 0 25,15 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
Ghi chú
NGÀNH: NGÔN NGỮ ANH
STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV ĐT Tổng điểm
UBND TỈNH PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN
PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN ĐIỂM HỌC TẬP THPT (HỌC BẠ)
Page 6
Ngành
xét tuyển
Ghi chú
STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV ĐT Tổng điểm
22 Lê Nam Bình 054205001815 29/12/2005 Nam A01 2 0 25,05 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
23 Phan Trần Bảo Ngân 054305009759 01/10/2005 Nữ A01 2 0 25,05 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
24 Nguyễn Thanh Nga 054305005791 23/05/2005 Nữ D01 2NT 0 25,00 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
25 Lương Thị Diệu Thảo 054305005234 10/09/2005 Nữ D14 2 0 24,95 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
26 Ksơr Hờ Duyên 054304002754 07/08/2004 Nữ D14 1 01 24,85 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
27 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 054305007457 06/01/2005 Nữ D14 2 0 24,85 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
28 Lê Dương Hải Quỳnh 054305007913 04/03/2005 Nữ D01 2NT 0 24,80 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
29 Lương Nguyễn Quỳnh Trâm 054305005747 06/07/2005 Nữ D14 2NT 0 24,50 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
30 Lê Đình Vĩnh An 054204001687 24/03/2004 Nam A01 2 0 24,15 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
31 Huỳnh Thanh Tú 054305003006 11/11/2005 Nữ D01 2 0 23,95 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
32 Nguyễn Trần Ái Mỹ 054304001930 13/02/2004 Nữ D01 2 0 23,95 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
33 Nguyễn Hoàng Nhã Linh 054305000489 16/07/2005 Nữ D14 2NT 0 23,90 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
34 Nguyễn Thị Tâm Như 054305001244 08/03/2005 Nữ D10 2 0 23,85 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
35 Hà Bích Ngọc 054305001811 16/11/2005 Nữ A01 2NT 0 23,60 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
36 Võ Ngô Như Quỳnh 054305008908 27/08/2005 Nữ D01 2 0 23,55 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
37 Nguyễn Diễm My 054305008076 15/12/2005 Nữ D14 2NT 0 23,50 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
38 Nguyễn Hải Minh 054205001111 17/09/2005 Nam A01 1 0 23,45 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
39 Đoàn Thị Thảo Nhi 054305000573 25/10/2005 Nữ D01 2NT 0 23,40 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
40 Trần Đắc Tòng 054205004135 15/04/2005 Nam A01 2 0 23,35 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
41 Nguyễn Võ Như Nguyên 054305006915 30/12/2005 Nữ D01 2NT 0 23,30 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
42 Lương Công Toàn 054205001456 04/12/2005 Nam A01 2 0 23,20 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
43 Nguyễn Đặng Thúy Lan 054305005290 24/11/2005 Nữ A01 2NT 0 22,60 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
44 Lê Nguyễn Ngọc Linh 054305007767 16/05/2005 Nữ D01 1 0 22,45 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
45 Lương Quỳnh Diễm Tiên 054305000620 06/04/2005 Nữ D01 2NT 0 22,34 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
46 Nguyễn Thị Kim Yến 054305000641 03/07/2005 Nữ D01 2NT 0 21,85 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
47 Lương Chí Bảo 054201000580 11/07/2021 NAm A01 2 0 21,35 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
48 Đỗ Quỳnh Giang 054305004749 09/06/2005 Nữ D14 2 0 21,05 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
49 Phan Thuý Hằng 054305006936 02/06/2005 Nữ D14 2 0 21,05 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT
Danh sách có 49 thí sinh. Đủ điều kiện trúng tuyển: 49 thí sinh
Page 7

More Related Content

Similar to Ngoai SP.pdf

Similar to Ngoai SP.pdf (20)

cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdfcong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
 
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdfDANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdf
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
 
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM THI THPT 2022.kyso.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM THI THPT 2022.kyso.pdfDANH SACH TRUNG TUYEN DIEM THI THPT 2022.kyso.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM THI THPT 2022.kyso.pdf
 
DANH SACH TRUNG TUYEN 2022_chinh thuc.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN 2022_chinh thuc.pdfDANH SACH TRUNG TUYEN 2022_chinh thuc.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN 2022_chinh thuc.pdf
 
D08 2
D08 2D08 2
D08 2
 
DANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_DIEM THI THPT 2022_DOT 1.pdf
DANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_DIEM THI THPT 2022_DOT 1.pdfDANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_DIEM THI THPT 2022_DOT 1.pdf
DANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_DIEM THI THPT 2022_DOT 1.pdf
 
DANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_HOC BA 2022_DOT 1.pdf
DANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_HOC BA 2022_DOT 1.pdfDANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_HOC BA 2022_DOT 1.pdf
DANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_HOC BA 2022_DOT 1.pdf
 
D09 1
D09 1D09 1
D09 1
 
D09 2
D09 2D09 2
D09 2
 
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
 
Danh sach thuoc dien buoc thoi hoc
Danh sach thuoc dien buoc thoi hocDanh sach thuoc dien buoc thoi hoc
Danh sach thuoc dien buoc thoi hoc
 
Danh sach de nghi buoc thoi hoc
Danh sach de nghi buoc thoi hocDanh sach de nghi buoc thoi hoc
Danh sach de nghi buoc thoi hoc
 
Danh sach thuoc dien buoc thoi hoc
Danh sach thuoc dien buoc thoi hocDanh sach thuoc dien buoc thoi hoc
Danh sach thuoc dien buoc thoi hoc
 
D08 1
D08 1D08 1
D08 1
 
DanhSachThiSinhTrungTuyen2022(dot 1).pdf
DanhSachThiSinhTrungTuyen2022(dot 1).pdfDanhSachThiSinhTrungTuyen2022(dot 1).pdf
DanhSachThiSinhTrungTuyen2022(dot 1).pdf
 
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt chuyên tỉnh thái bình năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt chuyên tỉnh thái bình năm 2016ĐIểm thi vào lớp 10 thpt chuyên tỉnh thái bình năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt chuyên tỉnh thái bình năm 2016
 
Kết quả tuyển sinh 10 trường THPT Trị An năm học 2016 - 2017 hội đồng Trường ...
Kết quả tuyển sinh 10 trường THPT Trị An năm học 2016 - 2017 hội đồng Trường ...Kết quả tuyển sinh 10 trường THPT Trị An năm học 2016 - 2017 hội đồng Trường ...
Kết quả tuyển sinh 10 trường THPT Trị An năm học 2016 - 2017 hội đồng Trường ...
 
Lichthithang7
Lichthithang7Lichthithang7
Lichthithang7
 

More from thanhluan21

Add more information to your upload1232434435
Add more information to your upload1232434435Add more information to your upload1232434435
Add more information to your upload1232434435
thanhluan21
 
Thong bao 295 (21.4.2023) ke hoach to chuc ky thi phu HK1 nam hoc 2022-2023 d...
Thong bao 295 (21.4.2023) ke hoach to chuc ky thi phu HK1 nam hoc 2022-2023 d...Thong bao 295 (21.4.2023) ke hoach to chuc ky thi phu HK1 nam hoc 2022-2023 d...
Thong bao 295 (21.4.2023) ke hoach to chuc ky thi phu HK1 nam hoc 2022-2023 d...
thanhluan21
 

More from thanhluan21 (19)

Add more information to your upload1232434435
Add more information to your upload1232434435Add more information to your upload1232434435
Add more information to your upload1232434435
 
Thong bao 153-DHPY (27.02.2024) ve viec xet tot nghiep dot 1_nam 2024.kyso.pdf
Thong bao 153-DHPY (27.02.2024) ve viec xet tot nghiep dot 1_nam 2024.kyso.pdfThong bao 153-DHPY (27.02.2024) ve viec xet tot nghiep dot 1_nam 2024.kyso.pdf
Thong bao 153-DHPY (27.02.2024) ve viec xet tot nghiep dot 1_nam 2024.kyso.pdf
 
Thi đánh giá năng lực Đại học quốc gia tổ chức tại phú yên
Thi đánh giá năng lực Đại học quốc gia tổ chức tại phú yênThi đánh giá năng lực Đại học quốc gia tổ chức tại phú yên
Thi đánh giá năng lực Đại học quốc gia tổ chức tại phú yên
 
Thong bao 922_(24.10.2023) Ke hoach thi KTHP HK1 (dot 2) nam hoc 2023-2024.ky...
Thong bao 922_(24.10.2023) Ke hoach thi KTHP HK1 (dot 2) nam hoc 2023-2024.ky...Thong bao 922_(24.10.2023) Ke hoach thi KTHP HK1 (dot 2) nam hoc 2023-2024.ky...
Thong bao 922_(24.10.2023) Ke hoach thi KTHP HK1 (dot 2) nam hoc 2023-2024.ky...
 
Thong bao 954 (07.11.2023) bo sung thi KTHP HK1_dot 1_23-24 doi voi sv LTCQNN...
Thong bao 954 (07.11.2023) bo sung thi KTHP HK1_dot 1_23-24 doi voi sv LTCQNN...Thong bao 954 (07.11.2023) bo sung thi KTHP HK1_dot 1_23-24 doi voi sv LTCQNN...
Thong bao 954 (07.11.2023) bo sung thi KTHP HK1_dot 1_23-24 doi voi sv LTCQNN...
 
lịch thi lai_hk2_2022-2023.pdf
lịch thi lai_hk2_2022-2023.pdflịch thi lai_hk2_2022-2023.pdf
lịch thi lai_hk2_2022-2023.pdf
 
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdfDS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdf
 
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdfDS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdf
 
Ke hoach-DHPY (20.7.2023) Tu van tuyen sinh, huong dan dang ky nguyen vong.ky...
Ke hoach-DHPY (20.7.2023) Tu van tuyen sinh, huong dan dang ky nguyen vong.ky...Ke hoach-DHPY (20.7.2023) Tu van tuyen sinh, huong dan dang ky nguyen vong.ky...
Ke hoach-DHPY (20.7.2023) Tu van tuyen sinh, huong dan dang ky nguyen vong.ky...
 
ĐIỂM THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023.pdf
ĐIỂM THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023.pdfĐIỂM THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023.pdf
ĐIỂM THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023.pdf
 
Thong bao 461-DHPY (19.6.2023) Tuyen sinh lien thong dai hoc nam 2023 (1).pdf
Thong bao 461-DHPY (19.6.2023) Tuyen sinh lien thong dai hoc nam 2023 (1).pdfThong bao 461-DHPY (19.6.2023) Tuyen sinh lien thong dai hoc nam 2023 (1).pdf
Thong bao 461-DHPY (19.6.2023) Tuyen sinh lien thong dai hoc nam 2023 (1).pdf
 
Thong bao 448 (15.6.2023) bo sung ke hoach thi KTHP HK2 (dot 3) doi voi lop l...
Thong bao 448 (15.6.2023) bo sung ke hoach thi KTHP HK2 (dot 3) doi voi lop l...Thong bao 448 (15.6.2023) bo sung ke hoach thi KTHP HK2 (dot 3) doi voi lop l...
Thong bao 448 (15.6.2023) bo sung ke hoach thi KTHP HK2 (dot 3) doi voi lop l...
 
DPY-De an Tuyen sinh 2023 (22.05.2023).pdf
DPY-De an Tuyen sinh 2023 (22.05.2023).pdfDPY-De an Tuyen sinh 2023 (22.05.2023).pdf
DPY-De an Tuyen sinh 2023 (22.05.2023).pdf
 
923_QD_BGDDT-Ke hoach tuyen sinh nam 2023.PDF
923_QD_BGDDT-Ke hoach tuyen sinh nam 2023.PDF923_QD_BGDDT-Ke hoach tuyen sinh nam 2023.PDF
923_QD_BGDDT-Ke hoach tuyen sinh nam 2023.PDF
 
Thong bao 371 (19.5.2023) ve ke hoach xet tot nghiep dot 1 bo sung va dot 2_n...
Thong bao 371 (19.5.2023) ve ke hoach xet tot nghiep dot 1 bo sung va dot 2_n...Thong bao 371 (19.5.2023) ve ke hoach xet tot nghiep dot 1 bo sung va dot 2_n...
Thong bao 371 (19.5.2023) ve ke hoach xet tot nghiep dot 1 bo sung va dot 2_n...
 
Thong bao 366 (18.5.2023) ke hoach thi KTHP HK2 (dot 2) doi voi cac lop lien ...
Thong bao 366 (18.5.2023) ke hoach thi KTHP HK2 (dot 2) doi voi cac lop lien ...Thong bao 366 (18.5.2023) ke hoach thi KTHP HK2 (dot 2) doi voi cac lop lien ...
Thong bao 366 (18.5.2023) ke hoach thi KTHP HK2 (dot 2) doi voi cac lop lien ...
 
Quyet dinh 118-DHPY (30.3.2023) Quy che to chuc thi nang khieu nganh Giao duc...
Quyet dinh 118-DHPY (30.3.2023) Quy che to chuc thi nang khieu nganh Giao duc...Quyet dinh 118-DHPY (30.3.2023) Quy che to chuc thi nang khieu nganh Giao duc...
Quyet dinh 118-DHPY (30.3.2023) Quy che to chuc thi nang khieu nganh Giao duc...
 
hk2 thi hk.pdf
hk2 thi hk.pdfhk2 thi hk.pdf
hk2 thi hk.pdf
 
Thong bao 295 (21.4.2023) ke hoach to chuc ky thi phu HK1 nam hoc 2022-2023 d...
Thong bao 295 (21.4.2023) ke hoach to chuc ky thi phu HK1 nam hoc 2022-2023 d...Thong bao 295 (21.4.2023) ke hoach to chuc ky thi phu HK1 nam hoc 2022-2023 d...
Thong bao 295 (21.4.2023) ke hoach to chuc ky thi phu HK1 nam hoc 2022-2023 d...
 

Recently uploaded

26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
ltbdieu
 
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptxBài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
DungxPeach
 
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoiC6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
dnghia2002
 
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdfxemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
Xem Số Mệnh
 
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
ChuThNgnFEFPLHN
 

Recently uploaded (20)

26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
 
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptxBài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
 
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
 
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhhkinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
 
Đề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo
Đề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng TạoĐề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo
Đề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo
 
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docx
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docxbài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docx
bài thi bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.docx
 
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfBỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
 
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoiC6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
C6. Van de dan toc va ton giao ....pdf . Chu nghia xa hoi
 
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hộiTrắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
Trắc nghiệm CHƯƠNG 5 môn Chủ nghĩa xã hội
 
các nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ em
các nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ emcác nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ em
các nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ em
 
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
 
TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...
TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...
TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdfxemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
xemsomenh.com-Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao.pdf
 
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
 
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
 
Bài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhà
Bài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhàBài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhà
Bài học phòng cháy chữa cháy - PCCC tại tòa nhà
 

Ngoai SP.pdf

  • 1. Ngành xét tuyển 1 Võ Thị Anh Thơ 054305001819 29/03/2005 Nữ C00 2 0 28,75 Việt Nam học Đủ điều kiện TT 2 Nguyễn Phạm Hoàng Long 054205007333 16/06/2005 Nam D14 2 0 25,75 Việt Nam học Đủ điều kiện TT 3 Phạm Thị Ngọc Trâm 054305005512 24/03/2005 Nữ C00 2 0 25,15 Việt Nam học Đủ điều kiện TT 4 Trịnh Nguyễn Kim Pha 054305008735 31/12/2005 Nữ D01 1 0 24,95 Việt Nam học Đủ điều kiện TT 5 Vương Nguyễn Khánh Huyền 054305006149 27/01/2005 Nữ C00 1 0 24,75 Việt Nam học Đủ điều kiện TT 6 Nguyễn Hoàn Mỹ 054300003490 19/06/2000 Nữ C00 2 0 24,55 Việt Nam học Đủ điều kiện TT 7 Đặng Trần Huyền Trân 054305004255 02/10/2005 Nữ C00 2 0 24,35 Việt Nam học Đủ điều kiện TT 8 Bùi Thị Thanh Nhàn 054304008066 01/11/2004 Nữ C00 1 0 24,25 Việt Nam học Đủ điều kiện TT 9 Huỳnh Thu Duyên 054305037017 11/05/2005 Nữ C00 1 0 23,95 Việt Nam học Đủ điều kiện TT 10 Phạm Thị Mỹ Tình 054305004414 29/08/2005 Nữ C00 2 0 23,65 Việt Nam học Đủ điều kiện TT 11 Huỳnh Thị Diệu Uyên 054305007485 16/05/2005 Nữ C00 2NT 0 23,50 Việt Nam học Đủ điều kiện TT 12 Trương Ngọc Định 054205009842 28/02/2005 Nam C00 2NT 0 23,40 Việt Nam học Đủ điều kiện TT 13 Linh Thị Tuyết Trinh 054305001205 14/09/2005 Nữ C00 1 0 22,95 Việt Nam học Đủ điều kiện TT 14 Bùi Thị Thùy Dung 070305004312 18/07/2005 Nữ C00 2NT 0 22,70 Việt Nam học Đủ điều kiện TT 15 Lưu Ngọc Thư 054305005622 30/04/2005 Nữ C00 1 0 22,05 Việt Nam học Đủ điều kiện TT 16 Nguyễn Tiến Đạt 054205001887 27/10/2005 Nam C00 2NT 0 20,70 Việt Nam học Đủ điều kiện TT 17 Trần Quốc Thiện 054205004090 02/11/2005 Nam D14 2 0 18,35 Việt Nam học Đủ điều kiện TT Ghi chú Danh sách có 17 thí sinh. Đủ điều kiện trúng tuyển: 17 thí sinh NGÀNH: VIỆT NAM HỌC STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV ĐT Tổng điểm UBND TỈNH PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN ĐIỂM HỌC TẬP THPT (HỌC BẠ)
  • 2. Ngành xét tuyển 1 Huỳnh Thị Kim Vấn 054305004488 09/06/2005 Nữ A00 2 0 27,65 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT 2 Võ Thị Thu Thảo 054305009040 21/03/2005 Nữ A00 2 0 26,45 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT 3 Nguyễn Trúc Thanh Hợp 054305000980 04/11/2005 Nữ A01 2NT 0 26,30 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT 4 Lê Võ Ngọc Hân 054305000026 02/10/2005 Nữ A00 2 0 26,05 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT 5 Nguyễn Thị Kim Mi 054305006616 12/06/2005 Nữ A00 1 0 25,95 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT 6 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 054305007020 28/07/2005 Nữ A00 2NT 0 25,90 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT 7 Lương Thị Vần 004305001355 27/11/2005 Nữ D14 2 1 25,85 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT 8 Nguyễn Thị Thu Huyền 054305000245 30/08/2005 Nữ A00 1 0 25,75 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT 9 Nguyễn Thị Thu Huyền 054305009064 25/10/2005 Nữ A00 2NT 0 25,50 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT 10 Nguyễn Ngọc Minh Phương 054305005221 15/03/2005 Nữ A01 2 0 25,35 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT 11 Nguyễn Hữu Lượng 054205000348 15/10/2005 Nam A00 2NT 0 25,30 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT 12 Nguyễn Nhật Hương 054305007601 23/11/2005 Nữ A00 1 0 25,25 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT 13 Đoàn Khánh Linh 054205003170 26/04/2005 Nam A00 2NT 0 25,00 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT 14 Phạm Thị Bích Mi 054305037043 30/07/2005 Nữ D01 2 0 24,95 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT 15 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 054305000947 01/06/2005 Nữ A00 1 0 24,75 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT 16 Nguyễn Thị Tố Quyên 054305005156 22/11/2005 Nữ A01 1 0 24,75 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT 17 Võ Thị Trúc Đào 054305002716 13/12/2005 Nữ A00 2 0 24,55 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT 18 Phạm Thị Thúy Sim 054305000965 14/12/2005 Nữ D10 2NT 0 24,50 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT 19 Nguyễn Ngô Quỳnh Hương 054305004908 22/01/2005 Nữ A01 2 0 24,25 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT 20 Phan Thùy Linh 054305000782 09/10/2005 Nữ A00 2NT 0 24,20 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT 21 Nguyễn Hoàng Minh Thông 054205001158 14/11/2005 Nam A00 2NT 0 24,20 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT 22 Trần Thị Lan Nhi 054305004690 17/12/2005 Nữ D01 1 0 24,15 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT Ghi chú NGÀNH: QUẢN TRỊ KINH DOANH STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV ĐT Tổng điểm UBND TỈNH PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN ĐIỂM HỌC TẬP THPT (HỌC BẠ) Page 2
  • 3. Ngành xét tuyển Ghi chú STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV ĐT Tổng điểm 23 Trần Lê Kim Huệ 054305009234 01/07/2005 Nữ A00 1 0 24,10 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT 24 Huỳnh Võ Như Quỳnh 054305000939 15/08/2005 Nữ D01 1 0 24,10 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT 25 Lê Thị Thao 054305007637 15/02/2005 Nữ A00 2NT 0 24,00 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT 26 Ksor H' Vơn 064305011778 01/07/2005 Nữ A01 1 01 24,00 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT 27 Nguyễn Thị Xuân Phấn 054305005706 02/09/2005 Nữ D10 2 0 23,85 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT 28 Nguyễn Như Quỳnh 054305001230 29/11/2005 Nữ D10 1 0 23,85 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT 29 Trần Thị Mỹ Hạnh 054305000972 10/01/2005 Nữ D10 2NT 0 23,70 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT 30 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nga 054305002061 16/10/2005 Nữ D01 1 0 23,65 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT 31 Nguyễn Thị Như Hảo 054305001236 27/02/2005 Nữ A00 1 0 23,45 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT 32 Nguyễn Bảo Minh Nhật 054305002788 17/02/2005 Nữ D01 2 0 23,35 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT 33 Hà Minh Huy 054205000833 13/08/2005 Nam A00 2NT 0 23,30 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT 34 Lê Minh Phương 054305009444 13/11/2005 Nữ D10 2NT 0 23,30 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT 35 Phan Thị Cẩm Thơm 054305004066 03/07/2005 Nữ D01 2NT 0 23,20 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT 36 Lê Thị Hân 054305002599 14/08/2005 Nữ A00 2 0 23,05 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT 37 Nguyễn Thị Bích Dân 054305008158 02/03/2005 Nữ D01 2NT 0 22,80 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT 38 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 054302000277 08/03/2002 Nữ D10 2NT 0 22,40 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT 39 Nguyễn Thị Hà Tiên 054305009936 25/10/2005 Nữ D01 1 0 22,25 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT 40 Trần Thị Ánh Ngọc 052305013879 30/08/2005 Nữ A00 1 0 22,25 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT 41 Nguyễn Thị Mỹ Viện 054305006203 04/01/2005 Nữ D01 1 0 22,05 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT 42 Trương Võ Hoàng Quân 054204001159 01/09/2004 Nam A00 2 0 21,95 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT 43 Lê Thuỵ Mỹ Duyên 054305000145 09/01/2005 Nữ A00 1 0 21,55 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT 44 Tăng Thị Hồng Ngọc 054305001343 08/08/2005 Nữ D10 2 0 21,55 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT 45 Trần Thị Thanh Sương 054305002495 11/08/2005 Nữ D01 2 0 21,25 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT 46 Nguyễn Ngọc Nguyên Nhi 054305007706 29/09/2005 Nữ D01 2 0 20,65 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT 47 Kiều Thị Mỹ Dung 054302000524 06/10/2002 Nữ D01 2NT 0 20,60 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT 48 Nguyễn Anh Quân 054205009221 31/01/2005 Nam D01 2NT 0 20,30 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT 49 Trần Hữu Nhã 054202000220 29/01/2002 nam D01 2 0 17,65 Quản trị kinh doanh Đủ diều kiện TT Danh sách có 49 thí sinh. Đủ điều kiện trúng tuyển: 49 thí sinh Page 3
  • 4. Ngành xét tuyển 1 Phạm Yến Nhi 054305001165 09/04/2005 Nữ A00 2NT 0 29,50 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT 2 Hồ Nhật Tú Trinh 054305001170 13/06/2005 Nữ D01 1 0 27,75 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT 3 Nguyễn Minh Đức 054204003263 20/04/2004 Nam A00 2 0 26,95 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT 4 Nguyễn Nữ Hồng Nhung 054305000366 19/11/2005 Nữ D01 2NT 0 26,40 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT 5 Huỳnh Đức Sâm 054205001260 11/08/2005 Nam A00 2NT 0 26,00 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT 6 Mai Thị Bảo Thương 054305001764 25/05/2005 Nữ C00 2NT 0 25,60 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT 7 Nguyễn Ngọc Đạt 054205000524 26/02/2005 Nam A00 1 0 25,55 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT 8 Võ Nguyên Hải 054204008043 30/09/2004 Nam A00 1 0 24,95 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT 9 Trương Thành Công 054204010283 19/07/2004 Nam A00 1 0 24,85 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT 10 Huỳnh Nguyễn Ngọc Minh 054205001836 04/12/2005 Nam A01 2 0 24,55 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT 11 Đào Thị Minh Nhã 054305009691 03/03/2005 Nữ A00 2NT 0 24,5 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT 12 Nguyễn Thanh Triệu 054204010349 17/12/2004 Nam A00 2 0 24,35 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT 13 Đặng Thị Việt Hòa 054305009682 09/09/2005 Nữ A00 2NT 0 24,20 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT 14 Đào Thị Minh Nhẹ 054305005985 03/03/2005 Nữ A00 2NT 0 24,2 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT 15 Đỗ Tiến Đạt 054203008861 25/11/2003 Nam A00 1 0 24,15 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT 16 Trần Phan Ngọc Hà 054305000732 11/01/2005 Nữ A00 1 0 23,05 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT 17 Nguyễn Thị Thanh Thảo 054305000610 17/09/2005 Nữ A00 2NT 0 22,90 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT 18 Lê Phạm Mỹ Lệ 054305002207 02/09/2005 Nữ A01 2NT 0 22,80 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT 19 Dương Quốc Bảo 054205007898 22/02/2005 Nam D01 2 0 21,75 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT 20 Nguyễn Hoàng Ân 054205002839 30/03/2005 Nam A00 2NT 0 21,70 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT 21 Y Khương Niê 054201010735 13/04/2001 Nam A00 1 01 21,60 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT 22 Bùi Thu Miên 054305037610 04/05/2005 Nữ A00 2 0 21,05 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT 23 Thái Minh Hiền 054205006948 14/02/2005 Nam D01 2 0 16,75 Công nghệ thông tin Đủ điều kiện TT Ghi chú Danh sách có 23 thí sinh. Đủ điều kiện trúng tuyển: 23 thí sinh NGÀNH: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV ĐT Tổng điểm UBND TỈNH PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN ĐIỂM HỌC TẬP THPT (HỌC BẠ)
  • 5. Ngành xét tuyển 1 Lê Thị Hiền Nhi 054305005666 18/08/2005 Nữ B00 2 0 25,90 Nông nghiệp Đủ điều kiện TT 2 Nguyễn Thị Trà My 054305005173 04/01/2005 Nữ A00 2NT 0 25,80 Nông nghiệp Đủ điều kiện TT 3 Sô Minh Khải 054205000968 19/09/2005 Nam A00 1 01 25,35 Nông nghiệp Đủ điều kiện TT 4 Lê Phong Hào 054205004512 07/06/2005 Nam A00 2NT 0 25,30 Nông nghiệp Đủ điều kiện TT Ghi chú Danh sách có 04 thí sinh. Đủ điều kiện trúng tuyển: 04 thí sinh NGÀNH: NÔNG NGHIỆP STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV ĐT Tổng điểm UBND TỈNH PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN ĐIỂM HỌC TẬP THPT (HỌC BẠ)
  • 6. Ngành xét tuyển 1 Bùi Thanh Nhã 054305000473 04/01/2005 Nữ D10 2NT 0 28,60 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT 2 Nguyễn Ngọc Huấn 042205012218 07/05/2005 Nam A01 2NT 0 28,10 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT 3 Nguyễn Thị Trúc Linh 054305000928 21/06/2005 Nữ A01 2NT 0 27,60 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT 4 Võ Thảo Giang 054305001956 20/06/2005 Nữ D10 2 0 27,35 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT 5 Phan Hoàn Phương 054204004916 11/11/2004 Nam A01 2 0 27,15 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT 6 Trương Tường Quy 054305004814 30/10/2005 Nữ D10 2NT 0 27,10 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT 7 Võ Thị Mỹ Linh 054305000847 10/07/2005 Nữ D01 1 0 26,95 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT 8 Dương Thị Kim Chung 054199004840 07/11/1999 Nữ D01 2NT 0 26,80 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT 9 Lê Thảo Bích Nguyên 054305000615 13/09/2005 Nữ D01 2NT 0 26,60 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT 10 Lê Nguyễn Anh Hào 054205000580 28/07/2005 Nam D01 2NT 0 26,40 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT 11 Dương Thị Thúy Kiều 054305000480 09/05/2005 Nữ D10 1 0 25,85 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT 12 Đào Nhật Thành 054205009597 23/04/2005 Nam D01 2 0 25,75 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT 13 Trần Nguyên Văn 054305005337 05/09/2005 Nữ C00 2NT 0 25,70 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT 14 Nguyễn Trần Mỹ Tâm 054305010079 26/09/2005 Nữ A01 1 0 25,55 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT 15 Lê Thị Thu Hằng 054305001895 23/09/2005 Nữ C00 2NT 0 25,50 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT 16 Nguyễn Phạm Yến Nhi 054305002693 02/06/2005 Nữ D01 2 0 25,45 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT 17 Nguyễn Thị Thu Huyền 054305002380 22/05/2005 Nữ C00 2NT 0 25,40 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT 18 Huỳnh Trần Thảo Duyên 054305008414 08/07/2005 Nữ C00 2 0 25,35 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT 19 Thạch Đình Duy 089205011004 10/04/2005 Nam D14 2NT 0 25,30 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT 20 Nguyễn Hoàng Đức 054099001350 12/08/1999 Nam D01 2 0 25,20 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT 21 Lê Thị Minh Châu 054305006561 02/09/2005 Nữ D01 2 0 25,15 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT Ghi chú NGÀNH: NGÔN NGỮ ANH STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV ĐT Tổng điểm UBND TỈNH PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN ĐIỂM HỌC TẬP THPT (HỌC BẠ) Page 6
  • 7. Ngành xét tuyển Ghi chú STT Họ và tên CCCD Ngày sinh GT Khối KV ĐT Tổng điểm 22 Lê Nam Bình 054205001815 29/12/2005 Nam A01 2 0 25,05 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT 23 Phan Trần Bảo Ngân 054305009759 01/10/2005 Nữ A01 2 0 25,05 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT 24 Nguyễn Thanh Nga 054305005791 23/05/2005 Nữ D01 2NT 0 25,00 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT 25 Lương Thị Diệu Thảo 054305005234 10/09/2005 Nữ D14 2 0 24,95 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT 26 Ksơr Hờ Duyên 054304002754 07/08/2004 Nữ D14 1 01 24,85 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT 27 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 054305007457 06/01/2005 Nữ D14 2 0 24,85 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT 28 Lê Dương Hải Quỳnh 054305007913 04/03/2005 Nữ D01 2NT 0 24,80 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT 29 Lương Nguyễn Quỳnh Trâm 054305005747 06/07/2005 Nữ D14 2NT 0 24,50 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT 30 Lê Đình Vĩnh An 054204001687 24/03/2004 Nam A01 2 0 24,15 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT 31 Huỳnh Thanh Tú 054305003006 11/11/2005 Nữ D01 2 0 23,95 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT 32 Nguyễn Trần Ái Mỹ 054304001930 13/02/2004 Nữ D01 2 0 23,95 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT 33 Nguyễn Hoàng Nhã Linh 054305000489 16/07/2005 Nữ D14 2NT 0 23,90 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT 34 Nguyễn Thị Tâm Như 054305001244 08/03/2005 Nữ D10 2 0 23,85 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT 35 Hà Bích Ngọc 054305001811 16/11/2005 Nữ A01 2NT 0 23,60 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT 36 Võ Ngô Như Quỳnh 054305008908 27/08/2005 Nữ D01 2 0 23,55 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT 37 Nguyễn Diễm My 054305008076 15/12/2005 Nữ D14 2NT 0 23,50 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT 38 Nguyễn Hải Minh 054205001111 17/09/2005 Nam A01 1 0 23,45 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT 39 Đoàn Thị Thảo Nhi 054305000573 25/10/2005 Nữ D01 2NT 0 23,40 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT 40 Trần Đắc Tòng 054205004135 15/04/2005 Nam A01 2 0 23,35 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT 41 Nguyễn Võ Như Nguyên 054305006915 30/12/2005 Nữ D01 2NT 0 23,30 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT 42 Lương Công Toàn 054205001456 04/12/2005 Nam A01 2 0 23,20 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT 43 Nguyễn Đặng Thúy Lan 054305005290 24/11/2005 Nữ A01 2NT 0 22,60 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT 44 Lê Nguyễn Ngọc Linh 054305007767 16/05/2005 Nữ D01 1 0 22,45 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT 45 Lương Quỳnh Diễm Tiên 054305000620 06/04/2005 Nữ D01 2NT 0 22,34 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT 46 Nguyễn Thị Kim Yến 054305000641 03/07/2005 Nữ D01 2NT 0 21,85 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT 47 Lương Chí Bảo 054201000580 11/07/2021 NAm A01 2 0 21,35 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT 48 Đỗ Quỳnh Giang 054305004749 09/06/2005 Nữ D14 2 0 21,05 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT 49 Phan Thuý Hằng 054305006936 02/06/2005 Nữ D14 2 0 21,05 Ngôn ngữ Anh Đủ điều kiện TT Danh sách có 49 thí sinh. Đủ điều kiện trúng tuyển: 49 thí sinh Page 7