SlideShare a Scribd company logo
1 of 7
Download to read offline
STT CMND/CCCD HỌ TÊN NGÀY SINH GT ĐTƯT KVƯT
Học lực
lớp 12
Mã tổ
hợp
ĐIỂM
TT
Mã
ngành
TÊN NGÀNH
1 054304002053 TRẦN THỊ MINH TÍNH 16/12/2004 Nữ 1 Giỏi D14 29.25 7220201 Ngôn ngữ Anh
2 054304009296 TRẦN DƯƠNG ÁNH TUYẾT 01/07/2004 Nữ 2 Giỏi D14 27.85 7220201 Ngôn ngữ Anh
3 054304007980 ĐỖ LÊ QUỲNH MY 05/01/2004 Nữ 2 Giỏi D10 27.35 7220201 Ngôn ngữ Anh
4 054304001375 TRẦN THỊ THU THANH 15/02/2004 Nữ 1 Giỏi D01 27.35 7220201 Ngôn ngữ Anh
5 054304000539 TRẦN THỊ MINH TRANG 02/12/2004 Nữ 2 Giỏi D01 26.95 7220201 Ngôn ngữ Anh
6 054204005244 LÊ BẰNG PHONG 30/04/2004 Nam 2 Giỏi A01 26.95 7220201 Ngôn ngữ Anh
7 054304008157 LƯU THỊ THANH THỦY 16/09/2004 Nữ 1 Giỏi A01 26.65 7220201 Ngôn ngữ Anh
8 054304008738 NGUYỄN TRÚC PHƯƠNG 01/03/2004 Nữ 2 Giỏi A01 26.45 7220201 Ngôn ngữ Anh
9 054304007064 BÙI THÚY NGA 23/09/2004 Nữ 2 Giỏi D10 26.35 7220201 Ngôn ngữ Anh
10 054204008736 TRẦN GIA KIỆT 10/02/2004 Nam 2 Giỏi D10 26.25 7220201 Ngôn ngữ Anh
11 054203000990 LÊ MINH TIẾN 23/03/2003 Nam 2NT D10 25.90 7220201 Ngôn ngữ Anh
12 054303001710 TRƯƠNG THỊ XUÂN ĐÔNG 19/12/2003 Nữ 2 D10 25.75 7220201 Ngôn ngữ Anh
13 054304008397 TRƯƠNG THỊ MINH DIỆN 21/06/2004 Nữ 2 Giỏi D10 25.45 7220201 Ngôn ngữ Anh
14 054304007056 PHẠM THỊ CẨM DUYÊN 16/05/2004 Nữ 2NT Khá D14 25.20 7220201 Ngôn ngữ Anh
15 054301000824 DƯƠNG THỊ NGỌC TRÂM 16/04/2001 Nữ 2 D10 24.95 7220201 Ngôn ngữ Anh
16 054304007681 LÊ TRẦN TIỂU GIANG 19/06/2004 Nữ 2 Giỏi D10 24.95 7220201 Ngôn ngữ Anh
17 054304001621 TRƯƠNG PHƯƠNG HUYỀN 01/02/2004 Nữ 2 Giỏi D14 24.85 7220201 Ngôn ngữ Anh
18 054304000532 THIỀU KHÁNH LINH 29/04/2004 Nữ 2 Giỏi A01 24.55 7220201 Ngôn ngữ Anh
19 054204001688 TRÀ DUY BẢO 15/11/2004 Nam 2 Giỏi A01 24.45 7220201 Ngôn ngữ Anh
20 054303007570 NGUYỄN DƯƠNG HOÀNG MY 26/08/2003 Nữ 2 D10 24.25 7220201 Ngôn ngữ Anh
21 054304004710 PHAN MINH TUYỀN 28/01/2004 Nữ 2NT Khá D10 24.20 7220201 Ngôn ngữ Anh
22 054304008440 NGÔ THÚY TIÊN 16/09/2004 Nữ 2 Giỏi D14 24.15 7220201 Ngôn ngữ Anh
23 054304006471 LƯƠNG THỊ TƯỜNG VI 08/12/2004 Nữ 2 Khá D10 23.95 7220201 Ngôn ngữ Anh
24 054304002336 LÊ THÙY DƯƠNG 14/11/2004 Nữ 2 Khá D10 23.45 7220201 Ngôn ngữ Anh
25 054304010362 NGUYỄN LÊ HỒNG NHUNG 03/06/2004 Nữ 1 Khá A01 23.45 7220201 Ngôn ngữ Anh
26 054304006385 VÕ TRẦN TUYẾT HA 12/09/2004 Nữ 2 Khá D10 23.25 7220201 Ngôn ngữ Anh
27 054303001695 LÊ THỊ THANH LAM 10/12/2003 Nữ 2 D10 22.85 7220201 Ngôn ngữ Anh
28 054304008772 ĐỖ THỊ LƯU QUYẾN 05/01/2004 Nữ 2 Khá D01 22.55 7220201 Ngôn ngữ Anh
29 054203000732 NGUYỄN QUỐC ĐẠT 17/12/2003 Nam 2NT D10 22.50 7220201 Ngôn ngữ Anh
30 054304001157 ĐẶNG THỊ THU THẢO 23/06/2004 Nữ 1 Khá D10 22.45 7220201 Ngôn ngữ Anh
31 054304008335 PHẠM HOÀI THƯ 15/01/2004 Nữ 2 Khá D14 22.45 7220201 Ngôn ngữ Anh
32 054304000803 NGUYỄN HOÀNG BẢO CHÂN 26/02/2004 Nữ 2NT Khá A01 22.40 7220201 Ngôn ngữ Anh
33 054304008393 HỒ THỊ HUYỀN TRANG 24/10/2004 Nữ 2 Khá D01 22.25 7220201 Ngôn ngữ Anh
DANH SÁCH THỨ TỰ GIẤY BÁO NHẬP HỌC ONLINE
1/7
STT CMND/CCCD HỌ TÊN NGÀY SINH GT ĐTƯT KVƯT
Học lực
lớp 12
Mã tổ
hợp
ĐIỂM
TT
Mã
ngành
TÊN NGÀNH
34 054304006190 LÊ NGUYỄN NHƯ QUỲNH 03/06/2004 Nữ 2 Khá D14 21.75 7220201 Ngôn ngữ Anh
35 054304008333 NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG 30/03/2004 Nữ 2 Khá D01 21.35 7220201 Ngôn ngữ Anh
36 054303007106 HUỲNH THỊ TRÚC CHI 12/06/2003 Nữ 2 D10 21.15 7220201 Ngôn ngữ Anh
37 054304001875 TRẦN THỊ NHƯ HẢO 29/01/2004 Nữ 2NT Khá D01 20.50 7220201 Ngôn ngữ Anh
38 221533786 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 29/10/2002 Nữ 2NT D01 20.30 7220201 Ngôn ngữ Anh
39 054304002285 LÊ NGỌC YẾN NHI 13/05/2004 Nữ 2 Khá D10 20.15 7220201 Ngôn ngữ Anh
40 054204010714 HUỲNH MINH TRIỂN 20/03/2004 Nam 2 Khá D10 19.55 7220201 Ngôn ngữ Anh
41 054204000464 PHẠM NHẬT PHI 18/01/2004 Nam 2 Trung Bình D10 19.15 7220201 Ngôn ngữ Anh
42 054303001294 NGUYỄN HOÀNG NHẬT LINH 10/06/2003 Nữ 2NT D01 23.9 7310630 Việt Nam học
43 054304002693 HUỲNH THỊ MINH TRIẾT 18/10/2004 Nữ 2NT Khá C00 23.5 7310630 Việt Nam học
44 054304001150 NGUYỄN THỊ HỒNG THANH 24/04/2004 Nữ 1 Khá C00 23.15 7310630 Việt Nam học
45 054204002691 LÊ HOÀNG THÁI 25/04/2004 Nam 2 Khá D01 22.55 7310630 Việt Nam học
46 054204007603 ĐOÀN NGỌC TÚ 12/12/2004 Nam 2NT Khá C00 22.3 7310630 Việt Nam học
47 064304012942 LÊ QUỲNH NHƯ 24/11/2004 Nữ 1 Khá D01 21.95 7310630 Việt Nam học
48 221526505 PHẠM NGUYỄN THANH NHÂN 06/03/2004 Nữ 2NT Khá C00 20.7 7310630 Việt Nam học
49 054304007481 NGUYỄN BẢO TRÂN 17/12/2004 Nữ 2 Trung Bình C00 19.85 7310630 Việt Nam học
50 054204001416 NAY Y KHANH 15/05/2004 Nam 01 1 Khá A00 26.35 7480201 Công nghệ thông tin
51 054204005543 ĐẶNG TRIỆU CHÍNH 23/05/2004 Nam 2 Giỏi A01 26.05 7480201 Công nghệ thông tin
52 054204000131 NGUYỄN THANH PHONG 14/04/2004 Nam 2 Giỏi D01 25.95 7480201 Công nghệ thông tin
53 054304000312 PHẠ M THANH HÀ 23/08/2004 Nữ 1 Khá A00 25.75 7480201 Công nghệ thông tin
54 054204009685 HUỲNH TRƯƠNG KHƯƠNG 25/08/2004 Nam 2 Giỏi A00 25.65 7480201 Công nghệ thông tin
55 054204000339 PHẠM XUÂN TÌNH 07/08/2004 Nam 1 Khá A00 25.15 7480201 Công nghệ thông tin
56 054204001608 LÊ KIM TÀI 24/04/2004 Nam 2 Khá A00 25.05 7480201 Công nghệ thông tin
57 054204010884 HUỲNH THANH TÀI 25/08/2004 Nam 2 Khá A00 24.45 7480201 Công nghệ thông tin
58 054204010763 BÙI KIM CHÍNH 08/10/2004 Nam 2 Giỏi A00 24.15 7480201 Công nghệ thông tin
59 054304008323 A LÊ H THÚY 04/11/2004 Nữ 01 1 Khá D01 24.05 7480201 Công nghệ thông tin
60 054204009061 LÊ VÕ TUẤN KIỆT 06/11/2004 Nam 1 Khá A01 23.85 7480201 Công nghệ thông tin
61 054204007518 NGUYỄN ĐỖ GIA HUY 02/07/2004 Nam 2 Khá A01 23.45 7480201 Công nghệ thông tin
62 054204007347 NGUYỄN CHÂU ĐẠT 01/01/2004 Nam 2 Khá A00 22.65 7480201 Công nghệ thông tin
63 054204002650 NGUYỄN PHƯỚC BẢO 19/06/2004 Nam 2 Khá A00 22.05 7480201 Công nghệ thông tin
64 054204001154 MẠNH THÀNH PHÁT 17/11/2004 Nam 1 Khá D01 22.05 7480201 Công nghệ thông tin
65 054202000460 NGUYỄN TRÙNG KHÁNH 08/04/2002 Nam 2 A01 21.95 7480201 Công nghệ thông tin
66 054204008730 NGUYỄN VĂN VIỆT 01/09/2004 Nam 2NT Khá D01 21.9 7480201 Công nghệ thông tin
67 054099000251 PHAN XUÂN THÌN 04/11/1999 Nam 07 2 A00 21.85 7480201 Công nghệ thông tin
68 054204007018 NGUYỄN VĂN HIẾU 14/06/2004 Nam 2 Khá A00 21.75 7480201 Công nghệ thông tin
69 054203002713 VĂN TẤN KING 19/03/2003 Nam 07 2 Khá D01 21.25 7480201 Công nghệ thông tin
2/7
STT CMND/CCCD HỌ TÊN NGÀY SINH GT ĐTƯT KVƯT
Học lực
lớp 12
Mã tổ
hợp
ĐIỂM
TT
Mã
ngành
TÊN NGÀNH
70 054202004192 PHAN NHẤT KHA 08/05/2002 Nam 2 A00 21.25 7480201 Công nghệ thông tin
71 054204001153 ĐÀO ANH HẬU 09/09/2004 Nam 1 Khá A00 21.05 7480201 Công nghệ thông tin
72 052303000319 ĐỖ THỊ CÚC HUỆ 12/11/2003 Nữ 1 A00 21.05 7480201 Công nghệ thông tin
73 054098006973 NGUYỄN ĐỨC ANH 15/08/1998 Nam 1 A00 20.95 7480201 Công nghệ thông tin
74 054304008325 TRẦN THỊ KIM LƯU 18/09/2004 Nữ 07 2 Khá D01 20.25 7480201 Công nghệ thông tin
75 054204002536 NGUYỄN LÊ MINH QUÂN 26/08/2004 Nam 2 Khá A00 20.15 7480201 Công nghệ thông tin
76 026204005420 KIỀU VĂN TRUNG 25/08/2004 Nam 1 Trung Bình D01 19.85 7480201 Công nghệ thông tin
77 054204001887 TRƯƠNG VĂN TOÀN 05/04/2004 Nam 2NT Khá D01 19.8 7480201 Công nghệ thông tin
78 054204010962 HỒ NGỌC MẠNH QUỲNH 06/12/2004 Nam 2 Trung Bình D01 19.45 7480201 Công nghệ thông tin
79 054204007059 LÊ QUỐC PHONG 03/06/2004 Nam 2 Khá D01 19.15 7480201 Công nghệ thông tin
80 054204002403 NGUYỄN LÊ HOÀI PHƯƠNG 02/09/2004 Nam 2 Khá D01 18.55 7480201 Công nghệ thông tin
81 054304000521 TRƯƠNG THỊ MỸ HẰNG 15/08/2004 Nữ 2 Giỏi C00 26.75 7140217 Sư phạm Ngữ văn
82 054304010401 NGUYỄN HOÀNG THỤC HÂN 19/09/2004 Nữ 1 Giỏi C00 26.75 7140217 Sư phạm Ngữ văn
83 054304007675 HUỲNH NGUYỄN DIỄM QUỲNH 18/10/2004 Nữ 2 Giỏi D01 26.45 7140217 Sư phạm Ngữ văn
84 054304002939 HVING H CÔ 07/11/2004 Nữ 1 Giỏi C00 26.45 7140217 Sư phạm Ngữ văn
85 052304005973 ĐẶNG THỊ ANH MINH 28/10/2004 Nữ 2 Giỏi C00 26.25 7140217 Sư phạm Ngữ văn
86 054304000245 NGUYỄN THỊ THU THẢO 11/10/2004 Nữ 07 2NT Giỏi C00 26.2 7140217 Sư phạm Ngữ văn
87 054304007935 CAO THỊ YẾN NHI 12/09/2004 Nữ 2NT Giỏi C00 25.9 7140217 Sư phạm Ngữ văn
88 054304002243 LÊ THỊ QUỲNH NHƯ 25/02/2004 Nữ 1 Giỏi C00 25.75 7140217 Sư phạm Ngữ văn
89 054304002437 NGUYỄN THỊ BÌNH DÂN 08/10/2004 Nữ 2NT Giỏi C00 25.4 7140217 Sư phạm Ngữ văn
90 054304001571 HUỲNH THỊ MINH THỦY 03/10/2004 Nữ 2 Giỏi C00 25.05 7140217 Sư phạm Ngữ văn
91 054304001833 VÕ THỊ MỸ TÂM 02/10/2004 Nữ 1 Giỏi A00 28.85 7140209 Sư phạm Toán học
92 054304011106 ĐỖ THỊ LỆ QUYÊN 15/11/2004 Nữ 2NT Giỏi A00 28.5 7140209 Sư phạm Toán học
93 054204005035 BÙI TẤN LẬP 28/09/2004 Nam 2 Giỏi B00 27.75 7140209 Sư phạm Toán học
94 054204003286 BÙI XUÂN BÁCH 13/09/2004 Nam 2 Giỏi A00 27.55 7140209 Sư phạm Toán học
95 064304009839 HOÀNG HẢI YẾN 17/11/2004 Nữ 1 Giỏi A00 27.25 7140209 Sư phạm Toán học
96 054304002766 PHAN ĐẶNG NHƯ Ý 19/02/2004 Nữ 2NT Giỏi D01 26.9 7140209 Sư phạm Toán học
97 058304001851 NGUYỄN THỊ DIỆU HUYỀN 13/12/2004 Nữ 1 Giỏi A00 26.85 7140209 Sư phạm Toán học
98 054304007712 NGUYỄN THỊ YẾN VY 11/04/2004 Nữ 2 Giỏi A01 26.65 7140209 Sư phạm Toán học
99 054304007135 NGUYỄN HUỲNH VÂN ANH 06/01/2004 Nữ 2 Giỏi A01 26.15 7140209 Sư phạm Toán học
100 052304004403 CAO THỊ KIM ANH 21/03/2004 Nữ 2 Giỏi A00 26.05 7140209 Sư phạm Toán học
101 054304008364 TRẦN HỒNG THẮM 31/03/2004 Nữ 2 Giỏi B00 25.45 7140209 Sư phạm Toán học
102 054204002518 VÕ TRẦN PHƯƠNG BẮC 10/10/2004 Nam 2NT Giỏi A00 25.4 7140209 Sư phạm Toán học
103 054304010983 LÊ GIA PHÚC 03/01/2004 Nữ 2 Giỏi B00 25.05 7140209 Sư phạm Toán học
104 054304005287 HUỲNH THỊ THU PHƯƠNG 07/01/2004 Nữ 2 Giỏi A00 24.45 7140209 Sư phạm Toán học
105 054304001756 NAY HỜ TUYẾT 16/02/2004 Nữ 01 1 Giỏi C00 30.05 7140202 Giáo dục Tiểu học
3/7
STT CMND/CCCD HỌ TÊN NGÀY SINH GT ĐTƯT KVƯT
Học lực
lớp 12
Mã tổ
hợp
ĐIỂM
TT
Mã
ngành
TÊN NGÀNH
106 054304009983 PHẠM THỊ THU QUYÊN 17/01/2004 Nữ 2NT Giỏi A00 28.4 7140202 Giáo dục Tiểu học
107 054304010127 NGUYỄN NỮ NGỌC NGUYÊN 28/08/2004 Nữ 2NT Giỏi A01 27.9 7140202 Giáo dục Tiểu học
108 054204000360 NGUYỄN HOÀNG VŨ 04/11/2004 Nam 1 Giỏi C00 27.85 7140202 Giáo dục Tiểu học
109 054304007878 NGUYỄN PHƯƠNG NHÃ 22/10/2004 Nữ 2NT Giỏi A00 27.8 7140202 Giáo dục Tiểu học
110 054304000319 PHAN THỊ HỒNG NHI 10/12/2004 Nữ 1 Giỏi A00 27.55 7140202 Giáo dục Tiểu học
111 054304001132 HUỲNH TRƯƠNG BÍCH THẢO 28/08/2004 Nữ 1 Giỏi A00 27.55 7140202 Giáo dục Tiểu học
112 054304011071 ĐỖ TRẦN HUỲNH NHƯ 14/12/2004 Nữ 2NT Giỏi C00 27.5 7140202 Giáo dục Tiểu học
113 054304008718 TRẦN THỊ MY NA 02/01/2004 Nữ 2 Giỏi A00 27.45 7140202 Giáo dục Tiểu học
114 052304000374 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 16/01/2004 Nữ 1 Giỏi D01 27.35 7140202 Giáo dục Tiểu học
115 054304004627 ĐOÀN THỊ HUYỀN TRÂN 29/07/2004 Nữ 2NT Giỏi A00 27.3 7140202 Giáo dục Tiểu học
116 054204006083 NGUYỄN VÕ KHÁNH NGUYÊN 24/06/2004 Nam 2NT Giỏi A00 27.3 7140202 Giáo dục Tiểu học
117 054304001142 DƯƠNG AN NI 22/10/2004 Nữ 1 Giỏi A00 27.25 7140202 Giáo dục Tiểu học
118 054304005881 HUỲNH THỊ TRÚC LINH 11/02/2004 Nữ 1 Giỏi A00 27.25 7140202 Giáo dục Tiểu học
119 054304002489 LÊ QUỲNH NHƯ 15/10/2004 Nữ 2NT Giỏi A00 27.2 7140202 Giáo dục Tiểu học
120 054304002764 TRẦN THỊ THÚY AN 27/02/2004 Nữ 2NT Giỏi A00 27.2 7140202 Giáo dục Tiểu học
121 054303011375 NGUYỄN THỊ ĐANG 14/02/2003 Nữ 2NT Giỏi A00 27.2 7140202 Giáo dục Tiểu học
122 052303015743 NGUYỄN THỊ NƯƠNG 29/01/2003 Nữ 1 Giỏi D01 27.05 7140202 Giáo dục Tiểu học
123 054304010004 HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN 28/01/2004 Nữ 2 Giỏi C00 26.95 7140202 Giáo dục Tiểu học
124 054304000349 NGUYỄN QUỲNH NHI 19/05/2004 Nữ 2NT Giỏi A01 26.8 7140202 Giáo dục Tiểu học
125 054304001535 NGUYỄN PHƯỚC HOÀNG DIỆP 21/07/2004 Nữ 2 Giỏi A00 26.75 7140202 Giáo dục Tiểu học
126 054304001065 TRƯƠNG THỊ TRANG 06/08/2004 Nữ 1 Giỏi A00 26.75 7140202 Giáo dục Tiểu học
127 054304005725 HÀ MINH NHẬT VIỆT 20/12/2004 Nữ 2NT Giỏi A00 26.7 7140202 Giáo dục Tiểu học
128 054304000059 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 06/11/2004 Nữ 1 Giỏi C00 26.55 7140202 Giáo dục Tiểu học
129 054304000793 ĐẶNG THỊ THÚY DIỄM 24/04/2004 Nữ 2NT Giỏi C00 26.4 7140202 Giáo dục Tiểu học
130 054304003048 ĐỖ NỮ QUỲNH NHƯ 16/08/2004 Nữ 2NT Giỏi A01 26.4 7140202 Giáo dục Tiểu học
131 054304002573 NGUYỄN LÊ HUYỀN TRÂM 23/05/2004 Nữ 2 Giỏi C00 26.35 7140202 Giáo dục Tiểu học
132 054304000345 ĐỖ THỊ DIỄM QUỲNH 19/03/2004 Nữ 1 Giỏi C00 26.35 7140202 Giáo dục Tiểu học
133 054304001810 TRƯƠNG THỊ QUỲNH NHƯ 30/12/2004 Nữ 1 Giỏi C00 26.35 7140202 Giáo dục Tiểu học
134 054303000227 HUỲNH MINH THƯƠNG 30/07/2003 Nữ 2NT Giỏi C00 26.3 7140202 Giáo dục Tiểu học
135 054304000643 MAI TRÚC LAM 14/07/2004 Nữ 2NT Giỏi A00 26.3 7140202 Giáo dục Tiểu học
136 054304006936 TRẦN THỊ BÍCH TRÂM 27/08/2004 Nữ 2 Giỏi A00 26.25 7140202 Giáo dục Tiểu học
137 054304009813 LÊ THỊ TRÚC LY 28/10/2004 Nữ 1 Giỏi C00 26.25 7140202 Giáo dục Tiểu học
138 064303001312 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 28/11/2003 Nữ 1 Giỏi A00 26.15 7140202 Giáo dục Tiểu học
139 054304002323 LÊ THỊ KIM THẢO 03/09/2004 Nữ 1 Giỏi D01 26.15 7140202 Giáo dục Tiểu học
140 054303003374 17/06/2003 Nữ 1 Giỏi A00 26.15 7140202 Giáo dục Tiểu học
141 026304005644 KHƯƠNG QUỲNH NHƯ 06/06/2004 Nữ 1 Giỏi C00 26.15 7140202 Giáo dục Tiểu học
4/7
STT CMND/CCCD HỌ TÊN NGÀY SINH GT ĐTƯT KVƯT
Học lực
lớp 12
Mã tổ
hợp
ĐIỂM
TT
Mã
ngành
TÊN NGÀNH
142 054303004081 TRẦN THỊ NHƯ Ý 22/07/2003 Nữ 1 Giỏi C00 26.15 7140202 Giáo dục Tiểu học
143 054304000856 ĐỖ MỸ NHUNG 09/05/2004 Nữ 2NT Giỏi A00 26.1 7140202 Giáo dục Tiểu học
144 054304005281 TRẦN NGÔ KIM HẢO 19/11/2004 Nữ 2NT Giỏi D01 26.1 7140202 Giáo dục Tiểu học
145 054304002410 NGUYỄN NHẬT QUỲNH MAI 02/03/2004 Nữ 2NT Giỏi A01 26.1 7140202 Giáo dục Tiểu học
146 064304010390 ĐỖ THỊ THẢO NGUYÊN 04/07/2004 Nữ 1 Giỏi C00 26.05 7140202 Giáo dục Tiểu học
147 054304000903 VÕ THỊ MỸ HÒA 10/12/2004 Nữ 2NT Giỏi A00 26 7140202 Giáo dục Tiểu học
148 054304002995 HUỲNH NGỌC THẢO GIANG 19/03/2004 Nữ 2NT Giỏi D01 26 7140202 Giáo dục Tiểu học
149 054303004246 NGUYỄN THỊ ĐIỀN VI 18/09/2003 Nữ 2NT Giỏi D01 26 7140202 Giáo dục Tiểu học
150 054304002839 TRẦN THỊ NHẬT TRÂM 29/03/2004 Nữ 2 Giỏi D01 25.95 7140202 Giáo dục Tiểu học
151 054304000955 ĐỖ THỊ THANH TRANG 12/05/2004 Nữ 2NT Giỏi C00 25.9 7140202 Giáo dục Tiểu học
152 054304008620 LÊ THỊ THÚY KIỀU 09/08/2004 Nữ 2NT Giỏi C00 25.9 7140202 Giáo dục Tiểu học
153 052204000619 NGUYỄN THÁI KỲ 04/09/2004 Nam 1 Giỏi A00 25.85 7140202 Giáo dục Tiểu học
154 054304000477 HỒ HUỲNH KIM OANH 21/10/2004 Nữ 1 Giỏi A00 25.85 7140202 Giáo dục Tiểu học
155 054304009345 PHẠM TRIỆU HOÀI THƯƠNG 25/08/2004 Nữ 2NT Giỏi A01 25.8 7140202 Giáo dục Tiểu học
156 054304005138 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG 26/11/2004 Nữ 2NT Giỏi C00 25.8 7140202 Giáo dục Tiểu học
157 054304001754 TRƯƠNG THỊ MỸ HẠ 17/10/2004 Nữ 1 Giỏi C00 25.75 7140202 Giáo dục Tiểu học
158 054304000177 NGUYỄN HỒNG PHÚC 10/09/2004 Nữ 1 Giỏi D01 25.75 7140202 Giáo dục Tiểu học
159 052304012193 BÙI ĐẶNG PHƯƠNG TRÚC 27/11/2004 Nữ 1 Giỏi A00 25.75 7140202 Giáo dục Tiểu học
160 054304009786 NGUYỄN THÙY ĐOAN TRANG 02/09/2004 Nữ 1 Giỏi A00 25.75 7140202 Giáo dục Tiểu học
161 054304006964 PHẠM THUỲ LINH 22/11/2004 Nữ 2NT Giỏi A00 25.7 7140202 Giáo dục Tiểu học
162 054304002558 TRƯƠNG LÊ HOÀNG ANH 01/05/2004 Nữ 2 Giỏi C00 25.65 7140202 Giáo dục Tiểu học
163 054304001096 DƯƠNG BẢO UYÊN 10/09/2004 Nữ 2NT Giỏi C00 25.6 7140202 Giáo dục Tiểu học
164 221486732 NGUYỄN THỊ LAM TƯỞNG 27/07/2000 Nữ 2NT Giỏi A00 25.6 7140202 Giáo dục Tiểu học
165 221543510 PHẠM THỊ NGỌC ÁNH 22/11/2004 Nữ 2 Giỏi C00 25.55 7140202 Giáo dục Tiểu học
166 054304000497 NGUYỄN NGỌC QUẾ NHƯ 13/10/2004 Nữ 2 Giỏi D01 25.55 7140202 Giáo dục Tiểu học
167 054304009834 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 10/11/2004 Nữ 2NT Giỏi A00 25.5 7140202 Giáo dục Tiểu học
168 054304009573 NGUYỄN PHƯƠNG HẠ 04/04/2004 Nữ 1 Giỏi C00 25.45 7140202 Giáo dục Tiểu học
169 054204000522 BÙI TRỊNH TRUNG 26/06/2004 Nam 1 Giỏi A00 25.45 7140202 Giáo dục Tiểu học
170 054204001772 NGÔ ĐOÀN QUANG HUY 20/12/2004 Nam 2 Giỏi A00 25.35 7140202 Giáo dục Tiểu học
171 054304000305 PHẠM THÚY QUỲNH 30/07/2004 Nữ 1 Giỏi D01 25.35 7140202 Giáo dục Tiểu học
172 054304000699 NGUYỄN HUỲNH CẨM TÚ 23/05/2004 Nữ 2 Giỏi A01 25.25 7140202 Giáo dục Tiểu học
173 049304012977 NGUYỄN THỊ LY 16/02/2004 Nữ 2NT Giỏi C00 25.2 7140202 Giáo dục Tiểu học
174 054304008688 NGUYỄN LÊ THẢO CHI 14/09/2004 Nữ 2 Giỏi C00 25.15 7140202 Giáo dục Tiểu học
175 054304001761 PHAN THỊ THU HƯƠNG 28/05/2004 Nữ 1 Giỏi A00 25.15 7140202 Giáo dục Tiểu học
176 054304003063 BÙI TRẦN NGỌC HOA 02/09/2004 Nữ 2 Giỏi C00 25.15 7140202 Giáo dục Tiểu học
177 054304000292 NGUYỄN TRẦN THANH NHÀN 02/11/2004 Nữ 1 Giỏi D01 25.05 7140202 Giáo dục Tiểu học
5/7
STT CMND/CCCD HỌ TÊN NGÀY SINH GT ĐTƯT KVƯT
Học lực
lớp 12
Mã tổ
hợp
ĐIỂM
TT
Mã
ngành
TÊN NGÀNH
178 054304000384 NGUYỄN THỊ SANG 26/03/2004 Nữ 1 Giỏi C00 24.95 7140202 Giáo dục Tiểu học
179 054304000695 PHẠM THANH LUYẾN 24/01/2004 Nữ 2 Giỏi A01 24.95 7140202 Giáo dục Tiểu học
180 054304008502 TRẦN NGUYỄN HÀ TRANG 27/01/2004 Nữ 2 Giỏi A00 24.85 7140202 Giáo dục Tiểu học
181 054304004548 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 19/05/2004 Nữ 2NT Giỏi A00 24.8 7140202 Giáo dục Tiểu học
182 054304002037 ĐỖ THỊ DIỆU LINH 25/10/2004 Nữ 2NT Giỏi D01 24.8 7140202 Giáo dục Tiểu học
183 054304001187 TRẦN THỊ MỸ HẠNH 15/03/2004 Nữ 2NT Giỏi C00 24.8 7140202 Giáo dục Tiểu học
184 064304005308 NGUYỄN HẢI LUẬN 29/07/2004 Nữ 1 Giỏi C00 24.75 7140202 Giáo dục Tiểu học
185 054304001734 NGUYỄN TƯỜNG VY 27/08/2004 Nữ 1 Giỏi C00 24.65 7140202 Giáo dục Tiểu học
186 052304001067 PHẠM HUỲNH HƯƠNG GIANG 10/06/2004 Nữ 1 Giỏi C00 24.65 7140202 Giáo dục Tiểu học
187 221541660 TRẦN THANH TUYỀN 22/02/2004 Nữ 2 Giỏi C00 24.65 7140202 Giáo dục Tiểu học
188 054304001962 ĐẶNG THỊ LAN TRINH 30/01/2004 Nữ 2NT Giỏi D01 24.5 7140202 Giáo dục Tiểu học
189 052304011148 HỒ XUÂN NI 23/06/2004 Nữ 2NT Giỏi D01 24.5 7140202 Giáo dục Tiểu học
190 054304002017 ĐÀO THỊ NGỌC HÂN 14/12/2004 Nữ 2NT Giỏi A01 24.5 7140202 Giáo dục Tiểu học
191 052304009097 HUỲNH ĐẶNG LY NA 03/07/2004 Nữ 2NT Giỏi A00 24.5 7140202 Giáo dục Tiểu học
192 054304000694 NGUYỄN THỊ CHÂU HUỆ 04/06/2004 Nữ 2 Giỏi A00 24.45 7140202 Giáo dục Tiểu học
193 054304001495 NGUYỄN HOÀNG THANH NHÃ 01/09/2004 Nữ 2 Giỏi C00 24.45 7140202 Giáo dục Tiểu học
194 049304011592 VÕ THỊ THU GIANG 30/01/2004 Nữ 2NT Giỏi A01 24.4 7140202 Giáo dục Tiểu học
195 054304000837 LÊ VI 12/08/2004 Nữ 2NT Giỏi C00 24.4 7140202 Giáo dục Tiểu học
196 054304006465 NGUYỄN THỊ BÍCH HỒNG 06/09/2004 Nữ 2 Giỏi A01 24.35 7140202 Giáo dục Tiểu học
197 054304001923 PHAN THANH THỦY 09/04/2004 Nữ 1 Giỏi D01 24.35 7140202 Giáo dục Tiểu học
198 054304002290 LÊ QUỲNH NHƯ 14/12/2004 Nữ 2 Giỏi C00 24.25 7140202 Giáo dục Tiểu học
199 054304006120 NGUYỄN KHÁNH LY 03/05/2004 Nữ 2 Giỏi A00 24.25 7140202 Giáo dục Tiểu học
200 054304009120 TRẦN VŨ MINH THƯ 30/01/2004 Nữ 2NT Giỏi A00 24.2 7140202 Giáo dục Tiểu học
201 054304001479 NGUYỄN THÙY HUYỀN NHA 07/05/2004 Nữ 2 Giỏi C00 24.15 7140202 Giáo dục Tiểu học
202 054304008681 NGUYỄN HOÀNG VY 13/09/2004 Nữ 2 Giỏi A01 24.15 7140202 Giáo dục Tiểu học
203 054304005157 VÕ THỊ YẾN 29/05/2004 Nữ 2 Giỏi A00 24.15 7140202 Giáo dục Tiểu học
204 054304004360 TRẦN THỊ THANH MÂY 09/02/2004 Nữ 2NT Giỏi C00 24 7140202 Giáo dục Tiểu học
205 054304009366 TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN 16/09/2004 Nữ 2 Giỏi A00 23.85 7140202 Giáo dục Tiểu học
206 054304002819 ĐẶNG THỊ THU YÊN 11/07/2004 Nữ 2 Giỏi C00 23.75 7140202 Giáo dục Tiểu học
207 048304005450 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG 28/09/2004 Nữ 2 Giỏi D01 23.65 7140202 Giáo dục Tiểu học
208 054204000286 TRẦN TƯ TOÀN 12/03/2004 Nam 2NT Giỏi C00 23.4 7140202 Giáo dục Tiểu học
209 054204009447 NGUYỄN LÊ NHẬT LINH 09/10/2004 Nam 2 Giỏi D01 22.45 7140202 Giáo dục Tiểu học
210 054304000503 TRẦN THỊ THU HƯƠNG 12/10/2004 Nữ 2 Giỏi M09 26.97 7140201 Giáo dục Mầm non
211 054304002512 NGUYỄN THỊ NGỌC ĐIỆP 04/05/2004 Nữ 1 Giỏi M09 26.77 7140201 Giáo dục Mầm non
212 054304001168 NGUYỄN THUỶ XUÂN TRANG 20/05/2004 Nữ 2NT Giỏi M09 26.7 7140201 Giáo dục Mầm non
213 054304001563 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 13/08/2004 Nữ 2 Giỏi M01 26.64 7140201 Giáo dục Mầm non
6/7
STT CMND/CCCD HỌ TÊN NGÀY SINH GT ĐTƯT KVƯT
Học lực
lớp 12
Mã tổ
hợp
ĐIỂM
TT
Mã
ngành
TÊN NGÀNH
214 054304000996 LÊ HÀ THANH THUẬN 25/09/2004 Nữ 2NT Giỏi M01 26.23 7140201 Giáo dục Mầm non
215 054304001568 NGUYỄN HUỲNH HOÀI NGỌC 10/12/2004 Nữ 2 Giỏi M01 25.88 7140201 Giáo dục Mầm non
216 054304000387 NGUYỄN THÀNH VINH 03/06/2004 Nữ 1 Giỏi M01 25.88 7140201 Giáo dục Mầm non
217 054304000247 HÀ TIỂU NHI 21/05/2004 Nữ 1 Giỏi M01 25.75 7140201 Giáo dục Mầm non
218 054304002006 ĐOÀN THẢO PHƯƠNG 30/06/2004 Nữ 2NT Giỏi M09 25.53 7140201 Giáo dục Mầm non
219 054304000749 VÕ THỊ KIỀU TRANG 24/03/2004 Nữ 2NT Giỏi M09 25.43 7140201 Giáo dục Mầm non
220 054304003178 PHẠM THỊ THANH THỦY 11/02/2004 Nữ 2NT Giỏi M09 25.18 7140201 Giáo dục Mầm non
221 054304009819 BÙI THỊ MINH HƯƠNG 29/03/2004 Nữ 2 Giỏi M01 23.95 7140201 Giáo dục Mầm non
Danh sách này có 221 thí sinh
7/7

More Related Content

Similar to DANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_HOC BA 2022_DOT 1.pdf

DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH NGOAI SU PHAM 2023.pdf
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH NGOAI SU PHAM 2023.pdfDPY_DS XET TUYEN CAC NGANH NGOAI SU PHAM 2023.pdf
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH NGOAI SU PHAM 2023.pdfthanhluan21
 
DANH SACH SO TUYEN XET HOC BA DOT 1_GIAO DUC MAM NON
DANH SACH SO TUYEN XET HOC BA DOT 1_GIAO DUC MAM NONDANH SACH SO TUYEN XET HOC BA DOT 1_GIAO DUC MAM NON
DANH SACH SO TUYEN XET HOC BA DOT 1_GIAO DUC MAM NONthanhluan21
 
DANH SÁCH THÍ SINH NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN - ĐỢT 1 NĂM 2023
DANH SÁCH THÍ SINH NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN  - ĐỢT 1 NĂM 2023DANH SÁCH THÍ SINH NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN  - ĐỢT 1 NĂM 2023
DANH SÁCH THÍ SINH NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN - ĐỢT 1 NĂM 2023thanhluan21
 
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdfDS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdfthanhluan21
 
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdfDS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdfthanhluan21
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfthanhluan21
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfthanhluan21
 
__CONG BO DANH SACH__NGOÀI SPthong bao TT.pdf
__CONG BO DANH SACH__NGOÀI  SPthong bao TT.pdf__CONG BO DANH SACH__NGOÀI  SPthong bao TT.pdf
__CONG BO DANH SACH__NGOÀI SPthong bao TT.pdfthanhluan21
 
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016Linh Nguyễn
 
Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9
Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9
Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9caphuphat
 
Danh sách sơ tuyển xét tuyển học bạ đợt 2_Giáo dục Mầm non
Danh sách sơ tuyển xét tuyển học bạ đợt 2_Giáo dục Mầm nonDanh sách sơ tuyển xét tuyển học bạ đợt 2_Giáo dục Mầm non
Danh sách sơ tuyển xét tuyển học bạ đợt 2_Giáo dục Mầm nonthanhluan21
 
Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12
Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12
Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12caphuphat
 
NGOÀI SPthong bao TT.pdf
NGOÀI  SPthong bao TT.pdfNGOÀI  SPthong bao TT.pdf
NGOÀI SPthong bao TT.pdfthanhluan21
 
Toancc2 n01
Toancc2 n01Toancc2 n01
Toancc2 n01tuongnm
 
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdfcong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdfthanhluan21
 
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdfcong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdfthanhluan21
 
SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdfSU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdfthanhluan21
 
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH SU PHAM 2023.pdf
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH SU PHAM 2023.pdfDPY_DS XET TUYEN CAC NGANH SU PHAM 2023.pdf
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH SU PHAM 2023.pdfthanhluan21
 
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 2
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 2Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 2
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 2caphuphat
 

Similar to DANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_HOC BA 2022_DOT 1.pdf (20)

DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH NGOAI SU PHAM 2023.pdf
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH NGOAI SU PHAM 2023.pdfDPY_DS XET TUYEN CAC NGANH NGOAI SU PHAM 2023.pdf
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH NGOAI SU PHAM 2023.pdf
 
DANH SACH SO TUYEN XET HOC BA DOT 1_GIAO DUC MAM NON
DANH SACH SO TUYEN XET HOC BA DOT 1_GIAO DUC MAM NONDANH SACH SO TUYEN XET HOC BA DOT 1_GIAO DUC MAM NON
DANH SACH SO TUYEN XET HOC BA DOT 1_GIAO DUC MAM NON
 
DANH SÁCH THÍ SINH NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN - ĐỢT 1 NĂM 2023
DANH SÁCH THÍ SINH NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN  - ĐỢT 1 NĂM 2023DANH SÁCH THÍ SINH NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN  - ĐỢT 1 NĂM 2023
DANH SÁCH THÍ SINH NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN - ĐỢT 1 NĂM 2023
 
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdfDS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdf
 
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdfDS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdf
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
 
__CONG BO DANH SACH__NGOÀI SPthong bao TT.pdf
__CONG BO DANH SACH__NGOÀI  SPthong bao TT.pdf__CONG BO DANH SACH__NGOÀI  SPthong bao TT.pdf
__CONG BO DANH SACH__NGOÀI SPthong bao TT.pdf
 
Ngoai SP.pdf
Ngoai SP.pdfNgoai SP.pdf
Ngoai SP.pdf
 
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
 
Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9
Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9
Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9
 
Danh sách sơ tuyển xét tuyển học bạ đợt 2_Giáo dục Mầm non
Danh sách sơ tuyển xét tuyển học bạ đợt 2_Giáo dục Mầm nonDanh sách sơ tuyển xét tuyển học bạ đợt 2_Giáo dục Mầm non
Danh sách sơ tuyển xét tuyển học bạ đợt 2_Giáo dục Mầm non
 
Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12
Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12
Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12
 
NGOÀI SPthong bao TT.pdf
NGOÀI  SPthong bao TT.pdfNGOÀI  SPthong bao TT.pdf
NGOÀI SPthong bao TT.pdf
 
Toancc2 n01
Toancc2 n01Toancc2 n01
Toancc2 n01
 
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdfcong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
 
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdfcong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
 
SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdfSU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
 
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH SU PHAM 2023.pdf
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH SU PHAM 2023.pdfDPY_DS XET TUYEN CAC NGANH SU PHAM 2023.pdf
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH SU PHAM 2023.pdf
 
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 2
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 2Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 2
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 2
 

More from thanhluan21

Add more information to your upload1232434435
Add more information to your upload1232434435Add more information to your upload1232434435
Add more information to your upload1232434435thanhluan21
 
Thong bao 153-DHPY (27.02.2024) ve viec xet tot nghiep dot 1_nam 2024.kyso.pdf
Thong bao 153-DHPY (27.02.2024) ve viec xet tot nghiep dot 1_nam 2024.kyso.pdfThong bao 153-DHPY (27.02.2024) ve viec xet tot nghiep dot 1_nam 2024.kyso.pdf
Thong bao 153-DHPY (27.02.2024) ve viec xet tot nghiep dot 1_nam 2024.kyso.pdfthanhluan21
 
Thi đánh giá năng lực Đại học quốc gia tổ chức tại phú yên
Thi đánh giá năng lực Đại học quốc gia tổ chức tại phú yênThi đánh giá năng lực Đại học quốc gia tổ chức tại phú yên
Thi đánh giá năng lực Đại học quốc gia tổ chức tại phú yênthanhluan21
 
Thong bao 922_(24.10.2023) Ke hoach thi KTHP HK1 (dot 2) nam hoc 2023-2024.ky...
Thong bao 922_(24.10.2023) Ke hoach thi KTHP HK1 (dot 2) nam hoc 2023-2024.ky...Thong bao 922_(24.10.2023) Ke hoach thi KTHP HK1 (dot 2) nam hoc 2023-2024.ky...
Thong bao 922_(24.10.2023) Ke hoach thi KTHP HK1 (dot 2) nam hoc 2023-2024.ky...thanhluan21
 
Thong bao 954 (07.11.2023) bo sung thi KTHP HK1_dot 1_23-24 doi voi sv LTCQNN...
Thong bao 954 (07.11.2023) bo sung thi KTHP HK1_dot 1_23-24 doi voi sv LTCQNN...Thong bao 954 (07.11.2023) bo sung thi KTHP HK1_dot 1_23-24 doi voi sv LTCQNN...
Thong bao 954 (07.11.2023) bo sung thi KTHP HK1_dot 1_23-24 doi voi sv LTCQNN...thanhluan21
 
lịch thi lai_hk2_2022-2023.pdf
lịch thi lai_hk2_2022-2023.pdflịch thi lai_hk2_2022-2023.pdf
lịch thi lai_hk2_2022-2023.pdfthanhluan21
 
Ke hoach-DHPY (20.7.2023) Tu van tuyen sinh, huong dan dang ky nguyen vong.ky...
Ke hoach-DHPY (20.7.2023) Tu van tuyen sinh, huong dan dang ky nguyen vong.ky...Ke hoach-DHPY (20.7.2023) Tu van tuyen sinh, huong dan dang ky nguyen vong.ky...
Ke hoach-DHPY (20.7.2023) Tu van tuyen sinh, huong dan dang ky nguyen vong.ky...thanhluan21
 
ĐIỂM THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023.pdf
ĐIỂM THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023.pdfĐIỂM THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023.pdf
ĐIỂM THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023.pdfthanhluan21
 
Thong bao 461-DHPY (19.6.2023) Tuyen sinh lien thong dai hoc nam 2023 (1).pdf
Thong bao 461-DHPY (19.6.2023) Tuyen sinh lien thong dai hoc nam 2023 (1).pdfThong bao 461-DHPY (19.6.2023) Tuyen sinh lien thong dai hoc nam 2023 (1).pdf
Thong bao 461-DHPY (19.6.2023) Tuyen sinh lien thong dai hoc nam 2023 (1).pdfthanhluan21
 
Thong bao 448 (15.6.2023) bo sung ke hoach thi KTHP HK2 (dot 3) doi voi lop l...
Thong bao 448 (15.6.2023) bo sung ke hoach thi KTHP HK2 (dot 3) doi voi lop l...Thong bao 448 (15.6.2023) bo sung ke hoach thi KTHP HK2 (dot 3) doi voi lop l...
Thong bao 448 (15.6.2023) bo sung ke hoach thi KTHP HK2 (dot 3) doi voi lop l...thanhluan21
 
DPY-De an Tuyen sinh 2023 (22.05.2023).pdf
DPY-De an Tuyen sinh 2023 (22.05.2023).pdfDPY-De an Tuyen sinh 2023 (22.05.2023).pdf
DPY-De an Tuyen sinh 2023 (22.05.2023).pdfthanhluan21
 
923_QD_BGDDT-Ke hoach tuyen sinh nam 2023.PDF
923_QD_BGDDT-Ke hoach tuyen sinh nam 2023.PDF923_QD_BGDDT-Ke hoach tuyen sinh nam 2023.PDF
923_QD_BGDDT-Ke hoach tuyen sinh nam 2023.PDFthanhluan21
 
Thong bao 371 (19.5.2023) ve ke hoach xet tot nghiep dot 1 bo sung va dot 2_n...
Thong bao 371 (19.5.2023) ve ke hoach xet tot nghiep dot 1 bo sung va dot 2_n...Thong bao 371 (19.5.2023) ve ke hoach xet tot nghiep dot 1 bo sung va dot 2_n...
Thong bao 371 (19.5.2023) ve ke hoach xet tot nghiep dot 1 bo sung va dot 2_n...thanhluan21
 
Thong bao 366 (18.5.2023) ke hoach thi KTHP HK2 (dot 2) doi voi cac lop lien ...
Thong bao 366 (18.5.2023) ke hoach thi KTHP HK2 (dot 2) doi voi cac lop lien ...Thong bao 366 (18.5.2023) ke hoach thi KTHP HK2 (dot 2) doi voi cac lop lien ...
Thong bao 366 (18.5.2023) ke hoach thi KTHP HK2 (dot 2) doi voi cac lop lien ...thanhluan21
 
Quyet dinh 118-DHPY (30.3.2023) Quy che to chuc thi nang khieu nganh Giao duc...
Quyet dinh 118-DHPY (30.3.2023) Quy che to chuc thi nang khieu nganh Giao duc...Quyet dinh 118-DHPY (30.3.2023) Quy che to chuc thi nang khieu nganh Giao duc...
Quyet dinh 118-DHPY (30.3.2023) Quy che to chuc thi nang khieu nganh Giao duc...thanhluan21
 

More from thanhluan21 (16)

Add more information to your upload1232434435
Add more information to your upload1232434435Add more information to your upload1232434435
Add more information to your upload1232434435
 
Thong bao 153-DHPY (27.02.2024) ve viec xet tot nghiep dot 1_nam 2024.kyso.pdf
Thong bao 153-DHPY (27.02.2024) ve viec xet tot nghiep dot 1_nam 2024.kyso.pdfThong bao 153-DHPY (27.02.2024) ve viec xet tot nghiep dot 1_nam 2024.kyso.pdf
Thong bao 153-DHPY (27.02.2024) ve viec xet tot nghiep dot 1_nam 2024.kyso.pdf
 
Thi đánh giá năng lực Đại học quốc gia tổ chức tại phú yên
Thi đánh giá năng lực Đại học quốc gia tổ chức tại phú yênThi đánh giá năng lực Đại học quốc gia tổ chức tại phú yên
Thi đánh giá năng lực Đại học quốc gia tổ chức tại phú yên
 
Thong bao 922_(24.10.2023) Ke hoach thi KTHP HK1 (dot 2) nam hoc 2023-2024.ky...
Thong bao 922_(24.10.2023) Ke hoach thi KTHP HK1 (dot 2) nam hoc 2023-2024.ky...Thong bao 922_(24.10.2023) Ke hoach thi KTHP HK1 (dot 2) nam hoc 2023-2024.ky...
Thong bao 922_(24.10.2023) Ke hoach thi KTHP HK1 (dot 2) nam hoc 2023-2024.ky...
 
Thong bao 954 (07.11.2023) bo sung thi KTHP HK1_dot 1_23-24 doi voi sv LTCQNN...
Thong bao 954 (07.11.2023) bo sung thi KTHP HK1_dot 1_23-24 doi voi sv LTCQNN...Thong bao 954 (07.11.2023) bo sung thi KTHP HK1_dot 1_23-24 doi voi sv LTCQNN...
Thong bao 954 (07.11.2023) bo sung thi KTHP HK1_dot 1_23-24 doi voi sv LTCQNN...
 
lịch thi lai_hk2_2022-2023.pdf
lịch thi lai_hk2_2022-2023.pdflịch thi lai_hk2_2022-2023.pdf
lịch thi lai_hk2_2022-2023.pdf
 
Ke hoach-DHPY (20.7.2023) Tu van tuyen sinh, huong dan dang ky nguyen vong.ky...
Ke hoach-DHPY (20.7.2023) Tu van tuyen sinh, huong dan dang ky nguyen vong.ky...Ke hoach-DHPY (20.7.2023) Tu van tuyen sinh, huong dan dang ky nguyen vong.ky...
Ke hoach-DHPY (20.7.2023) Tu van tuyen sinh, huong dan dang ky nguyen vong.ky...
 
ĐIỂM THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023.pdf
ĐIỂM THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023.pdfĐIỂM THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023.pdf
ĐIỂM THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023.pdf
 
Thong bao 461-DHPY (19.6.2023) Tuyen sinh lien thong dai hoc nam 2023 (1).pdf
Thong bao 461-DHPY (19.6.2023) Tuyen sinh lien thong dai hoc nam 2023 (1).pdfThong bao 461-DHPY (19.6.2023) Tuyen sinh lien thong dai hoc nam 2023 (1).pdf
Thong bao 461-DHPY (19.6.2023) Tuyen sinh lien thong dai hoc nam 2023 (1).pdf
 
Thong bao 448 (15.6.2023) bo sung ke hoach thi KTHP HK2 (dot 3) doi voi lop l...
Thong bao 448 (15.6.2023) bo sung ke hoach thi KTHP HK2 (dot 3) doi voi lop l...Thong bao 448 (15.6.2023) bo sung ke hoach thi KTHP HK2 (dot 3) doi voi lop l...
Thong bao 448 (15.6.2023) bo sung ke hoach thi KTHP HK2 (dot 3) doi voi lop l...
 
DPY-De an Tuyen sinh 2023 (22.05.2023).pdf
DPY-De an Tuyen sinh 2023 (22.05.2023).pdfDPY-De an Tuyen sinh 2023 (22.05.2023).pdf
DPY-De an Tuyen sinh 2023 (22.05.2023).pdf
 
923_QD_BGDDT-Ke hoach tuyen sinh nam 2023.PDF
923_QD_BGDDT-Ke hoach tuyen sinh nam 2023.PDF923_QD_BGDDT-Ke hoach tuyen sinh nam 2023.PDF
923_QD_BGDDT-Ke hoach tuyen sinh nam 2023.PDF
 
Thong bao 371 (19.5.2023) ve ke hoach xet tot nghiep dot 1 bo sung va dot 2_n...
Thong bao 371 (19.5.2023) ve ke hoach xet tot nghiep dot 1 bo sung va dot 2_n...Thong bao 371 (19.5.2023) ve ke hoach xet tot nghiep dot 1 bo sung va dot 2_n...
Thong bao 371 (19.5.2023) ve ke hoach xet tot nghiep dot 1 bo sung va dot 2_n...
 
Thong bao 366 (18.5.2023) ke hoach thi KTHP HK2 (dot 2) doi voi cac lop lien ...
Thong bao 366 (18.5.2023) ke hoach thi KTHP HK2 (dot 2) doi voi cac lop lien ...Thong bao 366 (18.5.2023) ke hoach thi KTHP HK2 (dot 2) doi voi cac lop lien ...
Thong bao 366 (18.5.2023) ke hoach thi KTHP HK2 (dot 2) doi voi cac lop lien ...
 
Quyet dinh 118-DHPY (30.3.2023) Quy che to chuc thi nang khieu nganh Giao duc...
Quyet dinh 118-DHPY (30.3.2023) Quy che to chuc thi nang khieu nganh Giao duc...Quyet dinh 118-DHPY (30.3.2023) Quy che to chuc thi nang khieu nganh Giao duc...
Quyet dinh 118-DHPY (30.3.2023) Quy che to chuc thi nang khieu nganh Giao duc...
 
hk2 thi hk.pdf
hk2 thi hk.pdfhk2 thi hk.pdf
hk2 thi hk.pdf
 

Recently uploaded

Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................TrnHoa46
 
sách sinh học đại cương - Textbook.pdf
sách sinh học đại cương   -   Textbook.pdfsách sinh học đại cương   -   Textbook.pdf
sách sinh học đại cương - Textbook.pdfTrnHoa46
 
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfChuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfhoangtuansinh1
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...Nguyen Thanh Tu Collection
 
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhhkinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhhdtlnnm
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢIPHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢImyvh40253
 
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfBỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfNguyen Thanh Tu Collection
 
Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptx
Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptxNhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptx
Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptxhoangvubaongoc112011
 
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quanGNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quanmyvh40253
 
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-KhnhHuyn546843
 
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...hoangtuansinh1
 
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIGIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIĐiện Lạnh Bách Khoa Hà Nội
 
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoáCác điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoámyvh40253
 
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docxTHAO316680
 
CD21 Exercise 2.1 KEY.docx tieng anh cho
CD21 Exercise 2.1 KEY.docx tieng anh choCD21 Exercise 2.1 KEY.docx tieng anh cho
CD21 Exercise 2.1 KEY.docx tieng anh chonamc250
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảo
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảoKiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảo
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảohoanhv296
 

Recently uploaded (20)

Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................Đề cương môn giải phẫu......................
Đề cương môn giải phẫu......................
 
sách sinh học đại cương - Textbook.pdf
sách sinh học đại cương   -   Textbook.pdfsách sinh học đại cương   -   Textbook.pdf
sách sinh học đại cương - Textbook.pdf
 
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdfChuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
 
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhhkinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
 
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢIPHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
 
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfBỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
 
Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptx
Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptxNhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptx
Nhiễm khuẩn tiêu hóa-Tiêu chảy do vi khuẩn.pptx
 
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quanGNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
 
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
cac-cau-noi-tthcm.pdf-cac-cau-noi-tthcm-
 
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
 
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIGIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
 
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoáCác điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
 
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
 
CD21 Exercise 2.1 KEY.docx tieng anh cho
CD21 Exercise 2.1 KEY.docx tieng anh choCD21 Exercise 2.1 KEY.docx tieng anh cho
CD21 Exercise 2.1 KEY.docx tieng anh cho
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảo
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảoKiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảo
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảo
 

DANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_HOC BA 2022_DOT 1.pdf

  • 1. STT CMND/CCCD HỌ TÊN NGÀY SINH GT ĐTƯT KVƯT Học lực lớp 12 Mã tổ hợp ĐIỂM TT Mã ngành TÊN NGÀNH 1 054304002053 TRẦN THỊ MINH TÍNH 16/12/2004 Nữ 1 Giỏi D14 29.25 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 054304009296 TRẦN DƯƠNG ÁNH TUYẾT 01/07/2004 Nữ 2 Giỏi D14 27.85 7220201 Ngôn ngữ Anh 3 054304007980 ĐỖ LÊ QUỲNH MY 05/01/2004 Nữ 2 Giỏi D10 27.35 7220201 Ngôn ngữ Anh 4 054304001375 TRẦN THỊ THU THANH 15/02/2004 Nữ 1 Giỏi D01 27.35 7220201 Ngôn ngữ Anh 5 054304000539 TRẦN THỊ MINH TRANG 02/12/2004 Nữ 2 Giỏi D01 26.95 7220201 Ngôn ngữ Anh 6 054204005244 LÊ BẰNG PHONG 30/04/2004 Nam 2 Giỏi A01 26.95 7220201 Ngôn ngữ Anh 7 054304008157 LƯU THỊ THANH THỦY 16/09/2004 Nữ 1 Giỏi A01 26.65 7220201 Ngôn ngữ Anh 8 054304008738 NGUYỄN TRÚC PHƯƠNG 01/03/2004 Nữ 2 Giỏi A01 26.45 7220201 Ngôn ngữ Anh 9 054304007064 BÙI THÚY NGA 23/09/2004 Nữ 2 Giỏi D10 26.35 7220201 Ngôn ngữ Anh 10 054204008736 TRẦN GIA KIỆT 10/02/2004 Nam 2 Giỏi D10 26.25 7220201 Ngôn ngữ Anh 11 054203000990 LÊ MINH TIẾN 23/03/2003 Nam 2NT D10 25.90 7220201 Ngôn ngữ Anh 12 054303001710 TRƯƠNG THỊ XUÂN ĐÔNG 19/12/2003 Nữ 2 D10 25.75 7220201 Ngôn ngữ Anh 13 054304008397 TRƯƠNG THỊ MINH DIỆN 21/06/2004 Nữ 2 Giỏi D10 25.45 7220201 Ngôn ngữ Anh 14 054304007056 PHẠM THỊ CẨM DUYÊN 16/05/2004 Nữ 2NT Khá D14 25.20 7220201 Ngôn ngữ Anh 15 054301000824 DƯƠNG THỊ NGỌC TRÂM 16/04/2001 Nữ 2 D10 24.95 7220201 Ngôn ngữ Anh 16 054304007681 LÊ TRẦN TIỂU GIANG 19/06/2004 Nữ 2 Giỏi D10 24.95 7220201 Ngôn ngữ Anh 17 054304001621 TRƯƠNG PHƯƠNG HUYỀN 01/02/2004 Nữ 2 Giỏi D14 24.85 7220201 Ngôn ngữ Anh 18 054304000532 THIỀU KHÁNH LINH 29/04/2004 Nữ 2 Giỏi A01 24.55 7220201 Ngôn ngữ Anh 19 054204001688 TRÀ DUY BẢO 15/11/2004 Nam 2 Giỏi A01 24.45 7220201 Ngôn ngữ Anh 20 054303007570 NGUYỄN DƯƠNG HOÀNG MY 26/08/2003 Nữ 2 D10 24.25 7220201 Ngôn ngữ Anh 21 054304004710 PHAN MINH TUYỀN 28/01/2004 Nữ 2NT Khá D10 24.20 7220201 Ngôn ngữ Anh 22 054304008440 NGÔ THÚY TIÊN 16/09/2004 Nữ 2 Giỏi D14 24.15 7220201 Ngôn ngữ Anh 23 054304006471 LƯƠNG THỊ TƯỜNG VI 08/12/2004 Nữ 2 Khá D10 23.95 7220201 Ngôn ngữ Anh 24 054304002336 LÊ THÙY DƯƠNG 14/11/2004 Nữ 2 Khá D10 23.45 7220201 Ngôn ngữ Anh 25 054304010362 NGUYỄN LÊ HỒNG NHUNG 03/06/2004 Nữ 1 Khá A01 23.45 7220201 Ngôn ngữ Anh 26 054304006385 VÕ TRẦN TUYẾT HA 12/09/2004 Nữ 2 Khá D10 23.25 7220201 Ngôn ngữ Anh 27 054303001695 LÊ THỊ THANH LAM 10/12/2003 Nữ 2 D10 22.85 7220201 Ngôn ngữ Anh 28 054304008772 ĐỖ THỊ LƯU QUYẾN 05/01/2004 Nữ 2 Khá D01 22.55 7220201 Ngôn ngữ Anh 29 054203000732 NGUYỄN QUỐC ĐẠT 17/12/2003 Nam 2NT D10 22.50 7220201 Ngôn ngữ Anh 30 054304001157 ĐẶNG THỊ THU THẢO 23/06/2004 Nữ 1 Khá D10 22.45 7220201 Ngôn ngữ Anh 31 054304008335 PHẠM HOÀI THƯ 15/01/2004 Nữ 2 Khá D14 22.45 7220201 Ngôn ngữ Anh 32 054304000803 NGUYỄN HOÀNG BẢO CHÂN 26/02/2004 Nữ 2NT Khá A01 22.40 7220201 Ngôn ngữ Anh 33 054304008393 HỒ THỊ HUYỀN TRANG 24/10/2004 Nữ 2 Khá D01 22.25 7220201 Ngôn ngữ Anh DANH SÁCH THỨ TỰ GIẤY BÁO NHẬP HỌC ONLINE 1/7
  • 2. STT CMND/CCCD HỌ TÊN NGÀY SINH GT ĐTƯT KVƯT Học lực lớp 12 Mã tổ hợp ĐIỂM TT Mã ngành TÊN NGÀNH 34 054304006190 LÊ NGUYỄN NHƯ QUỲNH 03/06/2004 Nữ 2 Khá D14 21.75 7220201 Ngôn ngữ Anh 35 054304008333 NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG 30/03/2004 Nữ 2 Khá D01 21.35 7220201 Ngôn ngữ Anh 36 054303007106 HUỲNH THỊ TRÚC CHI 12/06/2003 Nữ 2 D10 21.15 7220201 Ngôn ngữ Anh 37 054304001875 TRẦN THỊ NHƯ HẢO 29/01/2004 Nữ 2NT Khá D01 20.50 7220201 Ngôn ngữ Anh 38 221533786 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 29/10/2002 Nữ 2NT D01 20.30 7220201 Ngôn ngữ Anh 39 054304002285 LÊ NGỌC YẾN NHI 13/05/2004 Nữ 2 Khá D10 20.15 7220201 Ngôn ngữ Anh 40 054204010714 HUỲNH MINH TRIỂN 20/03/2004 Nam 2 Khá D10 19.55 7220201 Ngôn ngữ Anh 41 054204000464 PHẠM NHẬT PHI 18/01/2004 Nam 2 Trung Bình D10 19.15 7220201 Ngôn ngữ Anh 42 054303001294 NGUYỄN HOÀNG NHẬT LINH 10/06/2003 Nữ 2NT D01 23.9 7310630 Việt Nam học 43 054304002693 HUỲNH THỊ MINH TRIẾT 18/10/2004 Nữ 2NT Khá C00 23.5 7310630 Việt Nam học 44 054304001150 NGUYỄN THỊ HỒNG THANH 24/04/2004 Nữ 1 Khá C00 23.15 7310630 Việt Nam học 45 054204002691 LÊ HOÀNG THÁI 25/04/2004 Nam 2 Khá D01 22.55 7310630 Việt Nam học 46 054204007603 ĐOÀN NGỌC TÚ 12/12/2004 Nam 2NT Khá C00 22.3 7310630 Việt Nam học 47 064304012942 LÊ QUỲNH NHƯ 24/11/2004 Nữ 1 Khá D01 21.95 7310630 Việt Nam học 48 221526505 PHẠM NGUYỄN THANH NHÂN 06/03/2004 Nữ 2NT Khá C00 20.7 7310630 Việt Nam học 49 054304007481 NGUYỄN BẢO TRÂN 17/12/2004 Nữ 2 Trung Bình C00 19.85 7310630 Việt Nam học 50 054204001416 NAY Y KHANH 15/05/2004 Nam 01 1 Khá A00 26.35 7480201 Công nghệ thông tin 51 054204005543 ĐẶNG TRIỆU CHÍNH 23/05/2004 Nam 2 Giỏi A01 26.05 7480201 Công nghệ thông tin 52 054204000131 NGUYỄN THANH PHONG 14/04/2004 Nam 2 Giỏi D01 25.95 7480201 Công nghệ thông tin 53 054304000312 PHẠ M THANH HÀ 23/08/2004 Nữ 1 Khá A00 25.75 7480201 Công nghệ thông tin 54 054204009685 HUỲNH TRƯƠNG KHƯƠNG 25/08/2004 Nam 2 Giỏi A00 25.65 7480201 Công nghệ thông tin 55 054204000339 PHẠM XUÂN TÌNH 07/08/2004 Nam 1 Khá A00 25.15 7480201 Công nghệ thông tin 56 054204001608 LÊ KIM TÀI 24/04/2004 Nam 2 Khá A00 25.05 7480201 Công nghệ thông tin 57 054204010884 HUỲNH THANH TÀI 25/08/2004 Nam 2 Khá A00 24.45 7480201 Công nghệ thông tin 58 054204010763 BÙI KIM CHÍNH 08/10/2004 Nam 2 Giỏi A00 24.15 7480201 Công nghệ thông tin 59 054304008323 A LÊ H THÚY 04/11/2004 Nữ 01 1 Khá D01 24.05 7480201 Công nghệ thông tin 60 054204009061 LÊ VÕ TUẤN KIỆT 06/11/2004 Nam 1 Khá A01 23.85 7480201 Công nghệ thông tin 61 054204007518 NGUYỄN ĐỖ GIA HUY 02/07/2004 Nam 2 Khá A01 23.45 7480201 Công nghệ thông tin 62 054204007347 NGUYỄN CHÂU ĐẠT 01/01/2004 Nam 2 Khá A00 22.65 7480201 Công nghệ thông tin 63 054204002650 NGUYỄN PHƯỚC BẢO 19/06/2004 Nam 2 Khá A00 22.05 7480201 Công nghệ thông tin 64 054204001154 MẠNH THÀNH PHÁT 17/11/2004 Nam 1 Khá D01 22.05 7480201 Công nghệ thông tin 65 054202000460 NGUYỄN TRÙNG KHÁNH 08/04/2002 Nam 2 A01 21.95 7480201 Công nghệ thông tin 66 054204008730 NGUYỄN VĂN VIỆT 01/09/2004 Nam 2NT Khá D01 21.9 7480201 Công nghệ thông tin 67 054099000251 PHAN XUÂN THÌN 04/11/1999 Nam 07 2 A00 21.85 7480201 Công nghệ thông tin 68 054204007018 NGUYỄN VĂN HIẾU 14/06/2004 Nam 2 Khá A00 21.75 7480201 Công nghệ thông tin 69 054203002713 VĂN TẤN KING 19/03/2003 Nam 07 2 Khá D01 21.25 7480201 Công nghệ thông tin 2/7
  • 3. STT CMND/CCCD HỌ TÊN NGÀY SINH GT ĐTƯT KVƯT Học lực lớp 12 Mã tổ hợp ĐIỂM TT Mã ngành TÊN NGÀNH 70 054202004192 PHAN NHẤT KHA 08/05/2002 Nam 2 A00 21.25 7480201 Công nghệ thông tin 71 054204001153 ĐÀO ANH HẬU 09/09/2004 Nam 1 Khá A00 21.05 7480201 Công nghệ thông tin 72 052303000319 ĐỖ THỊ CÚC HUỆ 12/11/2003 Nữ 1 A00 21.05 7480201 Công nghệ thông tin 73 054098006973 NGUYỄN ĐỨC ANH 15/08/1998 Nam 1 A00 20.95 7480201 Công nghệ thông tin 74 054304008325 TRẦN THỊ KIM LƯU 18/09/2004 Nữ 07 2 Khá D01 20.25 7480201 Công nghệ thông tin 75 054204002536 NGUYỄN LÊ MINH QUÂN 26/08/2004 Nam 2 Khá A00 20.15 7480201 Công nghệ thông tin 76 026204005420 KIỀU VĂN TRUNG 25/08/2004 Nam 1 Trung Bình D01 19.85 7480201 Công nghệ thông tin 77 054204001887 TRƯƠNG VĂN TOÀN 05/04/2004 Nam 2NT Khá D01 19.8 7480201 Công nghệ thông tin 78 054204010962 HỒ NGỌC MẠNH QUỲNH 06/12/2004 Nam 2 Trung Bình D01 19.45 7480201 Công nghệ thông tin 79 054204007059 LÊ QUỐC PHONG 03/06/2004 Nam 2 Khá D01 19.15 7480201 Công nghệ thông tin 80 054204002403 NGUYỄN LÊ HOÀI PHƯƠNG 02/09/2004 Nam 2 Khá D01 18.55 7480201 Công nghệ thông tin 81 054304000521 TRƯƠNG THỊ MỸ HẰNG 15/08/2004 Nữ 2 Giỏi C00 26.75 7140217 Sư phạm Ngữ văn 82 054304010401 NGUYỄN HOÀNG THỤC HÂN 19/09/2004 Nữ 1 Giỏi C00 26.75 7140217 Sư phạm Ngữ văn 83 054304007675 HUỲNH NGUYỄN DIỄM QUỲNH 18/10/2004 Nữ 2 Giỏi D01 26.45 7140217 Sư phạm Ngữ văn 84 054304002939 HVING H CÔ 07/11/2004 Nữ 1 Giỏi C00 26.45 7140217 Sư phạm Ngữ văn 85 052304005973 ĐẶNG THỊ ANH MINH 28/10/2004 Nữ 2 Giỏi C00 26.25 7140217 Sư phạm Ngữ văn 86 054304000245 NGUYỄN THỊ THU THẢO 11/10/2004 Nữ 07 2NT Giỏi C00 26.2 7140217 Sư phạm Ngữ văn 87 054304007935 CAO THỊ YẾN NHI 12/09/2004 Nữ 2NT Giỏi C00 25.9 7140217 Sư phạm Ngữ văn 88 054304002243 LÊ THỊ QUỲNH NHƯ 25/02/2004 Nữ 1 Giỏi C00 25.75 7140217 Sư phạm Ngữ văn 89 054304002437 NGUYỄN THỊ BÌNH DÂN 08/10/2004 Nữ 2NT Giỏi C00 25.4 7140217 Sư phạm Ngữ văn 90 054304001571 HUỲNH THỊ MINH THỦY 03/10/2004 Nữ 2 Giỏi C00 25.05 7140217 Sư phạm Ngữ văn 91 054304001833 VÕ THỊ MỸ TÂM 02/10/2004 Nữ 1 Giỏi A00 28.85 7140209 Sư phạm Toán học 92 054304011106 ĐỖ THỊ LỆ QUYÊN 15/11/2004 Nữ 2NT Giỏi A00 28.5 7140209 Sư phạm Toán học 93 054204005035 BÙI TẤN LẬP 28/09/2004 Nam 2 Giỏi B00 27.75 7140209 Sư phạm Toán học 94 054204003286 BÙI XUÂN BÁCH 13/09/2004 Nam 2 Giỏi A00 27.55 7140209 Sư phạm Toán học 95 064304009839 HOÀNG HẢI YẾN 17/11/2004 Nữ 1 Giỏi A00 27.25 7140209 Sư phạm Toán học 96 054304002766 PHAN ĐẶNG NHƯ Ý 19/02/2004 Nữ 2NT Giỏi D01 26.9 7140209 Sư phạm Toán học 97 058304001851 NGUYỄN THỊ DIỆU HUYỀN 13/12/2004 Nữ 1 Giỏi A00 26.85 7140209 Sư phạm Toán học 98 054304007712 NGUYỄN THỊ YẾN VY 11/04/2004 Nữ 2 Giỏi A01 26.65 7140209 Sư phạm Toán học 99 054304007135 NGUYỄN HUỲNH VÂN ANH 06/01/2004 Nữ 2 Giỏi A01 26.15 7140209 Sư phạm Toán học 100 052304004403 CAO THỊ KIM ANH 21/03/2004 Nữ 2 Giỏi A00 26.05 7140209 Sư phạm Toán học 101 054304008364 TRẦN HỒNG THẮM 31/03/2004 Nữ 2 Giỏi B00 25.45 7140209 Sư phạm Toán học 102 054204002518 VÕ TRẦN PHƯƠNG BẮC 10/10/2004 Nam 2NT Giỏi A00 25.4 7140209 Sư phạm Toán học 103 054304010983 LÊ GIA PHÚC 03/01/2004 Nữ 2 Giỏi B00 25.05 7140209 Sư phạm Toán học 104 054304005287 HUỲNH THỊ THU PHƯƠNG 07/01/2004 Nữ 2 Giỏi A00 24.45 7140209 Sư phạm Toán học 105 054304001756 NAY HỜ TUYẾT 16/02/2004 Nữ 01 1 Giỏi C00 30.05 7140202 Giáo dục Tiểu học 3/7
  • 4. STT CMND/CCCD HỌ TÊN NGÀY SINH GT ĐTƯT KVƯT Học lực lớp 12 Mã tổ hợp ĐIỂM TT Mã ngành TÊN NGÀNH 106 054304009983 PHẠM THỊ THU QUYÊN 17/01/2004 Nữ 2NT Giỏi A00 28.4 7140202 Giáo dục Tiểu học 107 054304010127 NGUYỄN NỮ NGỌC NGUYÊN 28/08/2004 Nữ 2NT Giỏi A01 27.9 7140202 Giáo dục Tiểu học 108 054204000360 NGUYỄN HOÀNG VŨ 04/11/2004 Nam 1 Giỏi C00 27.85 7140202 Giáo dục Tiểu học 109 054304007878 NGUYỄN PHƯƠNG NHÃ 22/10/2004 Nữ 2NT Giỏi A00 27.8 7140202 Giáo dục Tiểu học 110 054304000319 PHAN THỊ HỒNG NHI 10/12/2004 Nữ 1 Giỏi A00 27.55 7140202 Giáo dục Tiểu học 111 054304001132 HUỲNH TRƯƠNG BÍCH THẢO 28/08/2004 Nữ 1 Giỏi A00 27.55 7140202 Giáo dục Tiểu học 112 054304011071 ĐỖ TRẦN HUỲNH NHƯ 14/12/2004 Nữ 2NT Giỏi C00 27.5 7140202 Giáo dục Tiểu học 113 054304008718 TRẦN THỊ MY NA 02/01/2004 Nữ 2 Giỏi A00 27.45 7140202 Giáo dục Tiểu học 114 052304000374 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 16/01/2004 Nữ 1 Giỏi D01 27.35 7140202 Giáo dục Tiểu học 115 054304004627 ĐOÀN THỊ HUYỀN TRÂN 29/07/2004 Nữ 2NT Giỏi A00 27.3 7140202 Giáo dục Tiểu học 116 054204006083 NGUYỄN VÕ KHÁNH NGUYÊN 24/06/2004 Nam 2NT Giỏi A00 27.3 7140202 Giáo dục Tiểu học 117 054304001142 DƯƠNG AN NI 22/10/2004 Nữ 1 Giỏi A00 27.25 7140202 Giáo dục Tiểu học 118 054304005881 HUỲNH THỊ TRÚC LINH 11/02/2004 Nữ 1 Giỏi A00 27.25 7140202 Giáo dục Tiểu học 119 054304002489 LÊ QUỲNH NHƯ 15/10/2004 Nữ 2NT Giỏi A00 27.2 7140202 Giáo dục Tiểu học 120 054304002764 TRẦN THỊ THÚY AN 27/02/2004 Nữ 2NT Giỏi A00 27.2 7140202 Giáo dục Tiểu học 121 054303011375 NGUYỄN THỊ ĐANG 14/02/2003 Nữ 2NT Giỏi A00 27.2 7140202 Giáo dục Tiểu học 122 052303015743 NGUYỄN THỊ NƯƠNG 29/01/2003 Nữ 1 Giỏi D01 27.05 7140202 Giáo dục Tiểu học 123 054304010004 HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN 28/01/2004 Nữ 2 Giỏi C00 26.95 7140202 Giáo dục Tiểu học 124 054304000349 NGUYỄN QUỲNH NHI 19/05/2004 Nữ 2NT Giỏi A01 26.8 7140202 Giáo dục Tiểu học 125 054304001535 NGUYỄN PHƯỚC HOÀNG DIỆP 21/07/2004 Nữ 2 Giỏi A00 26.75 7140202 Giáo dục Tiểu học 126 054304001065 TRƯƠNG THỊ TRANG 06/08/2004 Nữ 1 Giỏi A00 26.75 7140202 Giáo dục Tiểu học 127 054304005725 HÀ MINH NHẬT VIỆT 20/12/2004 Nữ 2NT Giỏi A00 26.7 7140202 Giáo dục Tiểu học 128 054304000059 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 06/11/2004 Nữ 1 Giỏi C00 26.55 7140202 Giáo dục Tiểu học 129 054304000793 ĐẶNG THỊ THÚY DIỄM 24/04/2004 Nữ 2NT Giỏi C00 26.4 7140202 Giáo dục Tiểu học 130 054304003048 ĐỖ NỮ QUỲNH NHƯ 16/08/2004 Nữ 2NT Giỏi A01 26.4 7140202 Giáo dục Tiểu học 131 054304002573 NGUYỄN LÊ HUYỀN TRÂM 23/05/2004 Nữ 2 Giỏi C00 26.35 7140202 Giáo dục Tiểu học 132 054304000345 ĐỖ THỊ DIỄM QUỲNH 19/03/2004 Nữ 1 Giỏi C00 26.35 7140202 Giáo dục Tiểu học 133 054304001810 TRƯƠNG THỊ QUỲNH NHƯ 30/12/2004 Nữ 1 Giỏi C00 26.35 7140202 Giáo dục Tiểu học 134 054303000227 HUỲNH MINH THƯƠNG 30/07/2003 Nữ 2NT Giỏi C00 26.3 7140202 Giáo dục Tiểu học 135 054304000643 MAI TRÚC LAM 14/07/2004 Nữ 2NT Giỏi A00 26.3 7140202 Giáo dục Tiểu học 136 054304006936 TRẦN THỊ BÍCH TRÂM 27/08/2004 Nữ 2 Giỏi A00 26.25 7140202 Giáo dục Tiểu học 137 054304009813 LÊ THỊ TRÚC LY 28/10/2004 Nữ 1 Giỏi C00 26.25 7140202 Giáo dục Tiểu học 138 064303001312 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 28/11/2003 Nữ 1 Giỏi A00 26.15 7140202 Giáo dục Tiểu học 139 054304002323 LÊ THỊ KIM THẢO 03/09/2004 Nữ 1 Giỏi D01 26.15 7140202 Giáo dục Tiểu học 140 054303003374 17/06/2003 Nữ 1 Giỏi A00 26.15 7140202 Giáo dục Tiểu học 141 026304005644 KHƯƠNG QUỲNH NHƯ 06/06/2004 Nữ 1 Giỏi C00 26.15 7140202 Giáo dục Tiểu học 4/7
  • 5. STT CMND/CCCD HỌ TÊN NGÀY SINH GT ĐTƯT KVƯT Học lực lớp 12 Mã tổ hợp ĐIỂM TT Mã ngành TÊN NGÀNH 142 054303004081 TRẦN THỊ NHƯ Ý 22/07/2003 Nữ 1 Giỏi C00 26.15 7140202 Giáo dục Tiểu học 143 054304000856 ĐỖ MỸ NHUNG 09/05/2004 Nữ 2NT Giỏi A00 26.1 7140202 Giáo dục Tiểu học 144 054304005281 TRẦN NGÔ KIM HẢO 19/11/2004 Nữ 2NT Giỏi D01 26.1 7140202 Giáo dục Tiểu học 145 054304002410 NGUYỄN NHẬT QUỲNH MAI 02/03/2004 Nữ 2NT Giỏi A01 26.1 7140202 Giáo dục Tiểu học 146 064304010390 ĐỖ THỊ THẢO NGUYÊN 04/07/2004 Nữ 1 Giỏi C00 26.05 7140202 Giáo dục Tiểu học 147 054304000903 VÕ THỊ MỸ HÒA 10/12/2004 Nữ 2NT Giỏi A00 26 7140202 Giáo dục Tiểu học 148 054304002995 HUỲNH NGỌC THẢO GIANG 19/03/2004 Nữ 2NT Giỏi D01 26 7140202 Giáo dục Tiểu học 149 054303004246 NGUYỄN THỊ ĐIỀN VI 18/09/2003 Nữ 2NT Giỏi D01 26 7140202 Giáo dục Tiểu học 150 054304002839 TRẦN THỊ NHẬT TRÂM 29/03/2004 Nữ 2 Giỏi D01 25.95 7140202 Giáo dục Tiểu học 151 054304000955 ĐỖ THỊ THANH TRANG 12/05/2004 Nữ 2NT Giỏi C00 25.9 7140202 Giáo dục Tiểu học 152 054304008620 LÊ THỊ THÚY KIỀU 09/08/2004 Nữ 2NT Giỏi C00 25.9 7140202 Giáo dục Tiểu học 153 052204000619 NGUYỄN THÁI KỲ 04/09/2004 Nam 1 Giỏi A00 25.85 7140202 Giáo dục Tiểu học 154 054304000477 HỒ HUỲNH KIM OANH 21/10/2004 Nữ 1 Giỏi A00 25.85 7140202 Giáo dục Tiểu học 155 054304009345 PHẠM TRIỆU HOÀI THƯƠNG 25/08/2004 Nữ 2NT Giỏi A01 25.8 7140202 Giáo dục Tiểu học 156 054304005138 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG 26/11/2004 Nữ 2NT Giỏi C00 25.8 7140202 Giáo dục Tiểu học 157 054304001754 TRƯƠNG THỊ MỸ HẠ 17/10/2004 Nữ 1 Giỏi C00 25.75 7140202 Giáo dục Tiểu học 158 054304000177 NGUYỄN HỒNG PHÚC 10/09/2004 Nữ 1 Giỏi D01 25.75 7140202 Giáo dục Tiểu học 159 052304012193 BÙI ĐẶNG PHƯƠNG TRÚC 27/11/2004 Nữ 1 Giỏi A00 25.75 7140202 Giáo dục Tiểu học 160 054304009786 NGUYỄN THÙY ĐOAN TRANG 02/09/2004 Nữ 1 Giỏi A00 25.75 7140202 Giáo dục Tiểu học 161 054304006964 PHẠM THUỲ LINH 22/11/2004 Nữ 2NT Giỏi A00 25.7 7140202 Giáo dục Tiểu học 162 054304002558 TRƯƠNG LÊ HOÀNG ANH 01/05/2004 Nữ 2 Giỏi C00 25.65 7140202 Giáo dục Tiểu học 163 054304001096 DƯƠNG BẢO UYÊN 10/09/2004 Nữ 2NT Giỏi C00 25.6 7140202 Giáo dục Tiểu học 164 221486732 NGUYỄN THỊ LAM TƯỞNG 27/07/2000 Nữ 2NT Giỏi A00 25.6 7140202 Giáo dục Tiểu học 165 221543510 PHẠM THỊ NGỌC ÁNH 22/11/2004 Nữ 2 Giỏi C00 25.55 7140202 Giáo dục Tiểu học 166 054304000497 NGUYỄN NGỌC QUẾ NHƯ 13/10/2004 Nữ 2 Giỏi D01 25.55 7140202 Giáo dục Tiểu học 167 054304009834 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 10/11/2004 Nữ 2NT Giỏi A00 25.5 7140202 Giáo dục Tiểu học 168 054304009573 NGUYỄN PHƯƠNG HẠ 04/04/2004 Nữ 1 Giỏi C00 25.45 7140202 Giáo dục Tiểu học 169 054204000522 BÙI TRỊNH TRUNG 26/06/2004 Nam 1 Giỏi A00 25.45 7140202 Giáo dục Tiểu học 170 054204001772 NGÔ ĐOÀN QUANG HUY 20/12/2004 Nam 2 Giỏi A00 25.35 7140202 Giáo dục Tiểu học 171 054304000305 PHẠM THÚY QUỲNH 30/07/2004 Nữ 1 Giỏi D01 25.35 7140202 Giáo dục Tiểu học 172 054304000699 NGUYỄN HUỲNH CẨM TÚ 23/05/2004 Nữ 2 Giỏi A01 25.25 7140202 Giáo dục Tiểu học 173 049304012977 NGUYỄN THỊ LY 16/02/2004 Nữ 2NT Giỏi C00 25.2 7140202 Giáo dục Tiểu học 174 054304008688 NGUYỄN LÊ THẢO CHI 14/09/2004 Nữ 2 Giỏi C00 25.15 7140202 Giáo dục Tiểu học 175 054304001761 PHAN THỊ THU HƯƠNG 28/05/2004 Nữ 1 Giỏi A00 25.15 7140202 Giáo dục Tiểu học 176 054304003063 BÙI TRẦN NGỌC HOA 02/09/2004 Nữ 2 Giỏi C00 25.15 7140202 Giáo dục Tiểu học 177 054304000292 NGUYỄN TRẦN THANH NHÀN 02/11/2004 Nữ 1 Giỏi D01 25.05 7140202 Giáo dục Tiểu học 5/7
  • 6. STT CMND/CCCD HỌ TÊN NGÀY SINH GT ĐTƯT KVƯT Học lực lớp 12 Mã tổ hợp ĐIỂM TT Mã ngành TÊN NGÀNH 178 054304000384 NGUYỄN THỊ SANG 26/03/2004 Nữ 1 Giỏi C00 24.95 7140202 Giáo dục Tiểu học 179 054304000695 PHẠM THANH LUYẾN 24/01/2004 Nữ 2 Giỏi A01 24.95 7140202 Giáo dục Tiểu học 180 054304008502 TRẦN NGUYỄN HÀ TRANG 27/01/2004 Nữ 2 Giỏi A00 24.85 7140202 Giáo dục Tiểu học 181 054304004548 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 19/05/2004 Nữ 2NT Giỏi A00 24.8 7140202 Giáo dục Tiểu học 182 054304002037 ĐỖ THỊ DIỆU LINH 25/10/2004 Nữ 2NT Giỏi D01 24.8 7140202 Giáo dục Tiểu học 183 054304001187 TRẦN THỊ MỸ HẠNH 15/03/2004 Nữ 2NT Giỏi C00 24.8 7140202 Giáo dục Tiểu học 184 064304005308 NGUYỄN HẢI LUẬN 29/07/2004 Nữ 1 Giỏi C00 24.75 7140202 Giáo dục Tiểu học 185 054304001734 NGUYỄN TƯỜNG VY 27/08/2004 Nữ 1 Giỏi C00 24.65 7140202 Giáo dục Tiểu học 186 052304001067 PHẠM HUỲNH HƯƠNG GIANG 10/06/2004 Nữ 1 Giỏi C00 24.65 7140202 Giáo dục Tiểu học 187 221541660 TRẦN THANH TUYỀN 22/02/2004 Nữ 2 Giỏi C00 24.65 7140202 Giáo dục Tiểu học 188 054304001962 ĐẶNG THỊ LAN TRINH 30/01/2004 Nữ 2NT Giỏi D01 24.5 7140202 Giáo dục Tiểu học 189 052304011148 HỒ XUÂN NI 23/06/2004 Nữ 2NT Giỏi D01 24.5 7140202 Giáo dục Tiểu học 190 054304002017 ĐÀO THỊ NGỌC HÂN 14/12/2004 Nữ 2NT Giỏi A01 24.5 7140202 Giáo dục Tiểu học 191 052304009097 HUỲNH ĐẶNG LY NA 03/07/2004 Nữ 2NT Giỏi A00 24.5 7140202 Giáo dục Tiểu học 192 054304000694 NGUYỄN THỊ CHÂU HUỆ 04/06/2004 Nữ 2 Giỏi A00 24.45 7140202 Giáo dục Tiểu học 193 054304001495 NGUYỄN HOÀNG THANH NHÃ 01/09/2004 Nữ 2 Giỏi C00 24.45 7140202 Giáo dục Tiểu học 194 049304011592 VÕ THỊ THU GIANG 30/01/2004 Nữ 2NT Giỏi A01 24.4 7140202 Giáo dục Tiểu học 195 054304000837 LÊ VI 12/08/2004 Nữ 2NT Giỏi C00 24.4 7140202 Giáo dục Tiểu học 196 054304006465 NGUYỄN THỊ BÍCH HỒNG 06/09/2004 Nữ 2 Giỏi A01 24.35 7140202 Giáo dục Tiểu học 197 054304001923 PHAN THANH THỦY 09/04/2004 Nữ 1 Giỏi D01 24.35 7140202 Giáo dục Tiểu học 198 054304002290 LÊ QUỲNH NHƯ 14/12/2004 Nữ 2 Giỏi C00 24.25 7140202 Giáo dục Tiểu học 199 054304006120 NGUYỄN KHÁNH LY 03/05/2004 Nữ 2 Giỏi A00 24.25 7140202 Giáo dục Tiểu học 200 054304009120 TRẦN VŨ MINH THƯ 30/01/2004 Nữ 2NT Giỏi A00 24.2 7140202 Giáo dục Tiểu học 201 054304001479 NGUYỄN THÙY HUYỀN NHA 07/05/2004 Nữ 2 Giỏi C00 24.15 7140202 Giáo dục Tiểu học 202 054304008681 NGUYỄN HOÀNG VY 13/09/2004 Nữ 2 Giỏi A01 24.15 7140202 Giáo dục Tiểu học 203 054304005157 VÕ THỊ YẾN 29/05/2004 Nữ 2 Giỏi A00 24.15 7140202 Giáo dục Tiểu học 204 054304004360 TRẦN THỊ THANH MÂY 09/02/2004 Nữ 2NT Giỏi C00 24 7140202 Giáo dục Tiểu học 205 054304009366 TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN 16/09/2004 Nữ 2 Giỏi A00 23.85 7140202 Giáo dục Tiểu học 206 054304002819 ĐẶNG THỊ THU YÊN 11/07/2004 Nữ 2 Giỏi C00 23.75 7140202 Giáo dục Tiểu học 207 048304005450 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG 28/09/2004 Nữ 2 Giỏi D01 23.65 7140202 Giáo dục Tiểu học 208 054204000286 TRẦN TƯ TOÀN 12/03/2004 Nam 2NT Giỏi C00 23.4 7140202 Giáo dục Tiểu học 209 054204009447 NGUYỄN LÊ NHẬT LINH 09/10/2004 Nam 2 Giỏi D01 22.45 7140202 Giáo dục Tiểu học 210 054304000503 TRẦN THỊ THU HƯƠNG 12/10/2004 Nữ 2 Giỏi M09 26.97 7140201 Giáo dục Mầm non 211 054304002512 NGUYỄN THỊ NGỌC ĐIỆP 04/05/2004 Nữ 1 Giỏi M09 26.77 7140201 Giáo dục Mầm non 212 054304001168 NGUYỄN THUỶ XUÂN TRANG 20/05/2004 Nữ 2NT Giỏi M09 26.7 7140201 Giáo dục Mầm non 213 054304001563 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 13/08/2004 Nữ 2 Giỏi M01 26.64 7140201 Giáo dục Mầm non 6/7
  • 7. STT CMND/CCCD HỌ TÊN NGÀY SINH GT ĐTƯT KVƯT Học lực lớp 12 Mã tổ hợp ĐIỂM TT Mã ngành TÊN NGÀNH 214 054304000996 LÊ HÀ THANH THUẬN 25/09/2004 Nữ 2NT Giỏi M01 26.23 7140201 Giáo dục Mầm non 215 054304001568 NGUYỄN HUỲNH HOÀI NGỌC 10/12/2004 Nữ 2 Giỏi M01 25.88 7140201 Giáo dục Mầm non 216 054304000387 NGUYỄN THÀNH VINH 03/06/2004 Nữ 1 Giỏi M01 25.88 7140201 Giáo dục Mầm non 217 054304000247 HÀ TIỂU NHI 21/05/2004 Nữ 1 Giỏi M01 25.75 7140201 Giáo dục Mầm non 218 054304002006 ĐOÀN THẢO PHƯƠNG 30/06/2004 Nữ 2NT Giỏi M09 25.53 7140201 Giáo dục Mầm non 219 054304000749 VÕ THỊ KIỀU TRANG 24/03/2004 Nữ 2NT Giỏi M09 25.43 7140201 Giáo dục Mầm non 220 054304003178 PHẠM THỊ THANH THỦY 11/02/2004 Nữ 2NT Giỏi M09 25.18 7140201 Giáo dục Mầm non 221 054304009819 BÙI THỊ MINH HƯƠNG 29/03/2004 Nữ 2 Giỏi M01 23.95 7140201 Giáo dục Mầm non Danh sách này có 221 thí sinh 7/7