SlideShare a Scribd company logo
1 of 17
Download to read offline
STT CMND Ngày sinh GT KHỐI KV ĐT NV Tên Ngành Ghi chú
1 Lê Nam Bình 054205001815 2005-12-29 Nam A01 2 0 1 Ngôn ngữ Anh
2 Lê Thị Minh Châu 054305006561 2005-09-02 Nữ D01 2 0 1 Ngôn ngữ Anh
3 Ksơr Hờ Duyên 054304002754 07/08/2004 D14 1 Ngôn ngữ Anh
4 Đỗ Quỳnh Giang 054305004749 2005-06-09 Nữ D14 2 0 1 Ngôn ngữ Anh
5 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 054305007457 2005-01-06 Nữ D14 2 0 1 Ngôn ngữ Anh
6 Phan Thuý Hằng 054305006936 2005-06-02 Nữ D14 2 0 1 Ngôn ngữ Anh
7 Nguyễn Ngọc Huấn 042205012218 2005-05-07 Nam A01 2NT 0 1 Ngôn ngữ Anh
8 Dương Thị Thúy Kiều 054305000480 2005-05-09 Nữ D10 1 0 1 Ngôn ngữ Anh
10 Võ Thị Mỹ Linh 054305000847 2005-07-10 Nữ D01 1 0 1 Ngôn ngữ Anh
11 Nguyễn Hoàng Nhã Linh 054305000489 2005-07-16 Nữ D14 2NT 0 1 Ngôn ngữ Anh
12 Lê Nguyễn Ngọc Linh 054305007767 16/05/2005 D01 1 Ngôn ngữ Anh
13 Nguyễn Hải Minh 054205001111 2005-09-17 Nam A01 1 0 2 Ngôn ngữ Anh
14 Phan Trần Bảo Ngân 054305009759 2005-10-01 Nữ A01 2 0 1 Ngôn ngữ Anh
15 Hà Bích Ngọc 054305001811 2005-11-16 Nữ A01 2NT 0 1 Ngôn ngữ Anh
16 Lê Thảo Bích Nguyên 054305000615 2005-09-13 Nữ D01 2NT 0 1 Ngôn ngữ Anh
17 Bùi Thanh Nhã 054305000473 2005-01-04 Nữ D10 2NT 0 1 Ngôn ngữ Anh
18 Nguyễn Phạm Yến Nhi 054305002693 2005-06-02 Nữ D01 2 0 1 Ngôn ngữ Anh
19 Đoàn Thị Thảo Nhi 054305000573 2005-10-25 Nữ D01 2NT 0 1 Ngôn ngữ Anh
20 Võ Ngô Như Quỳnh 054305008908 2005-08-27 Nữ D01 2 0 1 Ngôn ngữ Anh
21 Đào Nhật Thành 054205009597 2005-04-23 Nam D01 2 0 1 Ngôn ngữ Anh
22 Lương Thị Diệu Thảo 054305005234 2005-09-10 Nữ D14 2 0 1 Ngôn ngữ Anh
23 Lương Công Toàn 054205001456 2005-04-12 Nam A01 2 0 1 Ngôn ngữ Anh
24 Lương Nguyễn Quỳnh Trâm 054305005747 2005-07-06 Nữ D14 2NT 0 1 Ngôn ngữ Anh
25 Nguyễn Hoàng Tú Uyên 054305005630 2005-11-08 Nữ A01 2NT 0 1 Ngôn ngữ Anh
26 Lê Nguyễn Anh Hào 054205000580 28/07/2005 Nam D01 2NT 0 1 Ngôn ngữ Anh
27 Huỳnh Thanh Tú 054305003006 11/11/2005 Nam D01 2 0 1 Ngôn ngữ Anh
28 Lê Đình Vĩnh An 054204001687 24/03/2004 Nam A01 2 0 1 Ngôn ngữ Anh
DANH SÁCH THÍ SINH NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN - ĐỢT 1 NĂM 2023
PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN: ĐIỂM HỌC TẬP THPT (HỌC BẠ)
Họ Tên
Page 1
STT CMND Ngày sinh GT KHỐI KV ĐT NV Tên Ngành Ghi chú
Họ Tên
29 Võ Thảo Giang 054305001956 20/06/2005 Nữ D10 2 0 1 Ngôn ngữ Anh
30 Lương Huỳnh Diễm Tiên 054305000620 06/04/2005 Nữ D01 2NT 0 1 Ngôn ngữ Anh
31 Nguyễn Trần Ái Mỹ 054304001930 13/02/2004 Nữ D01 2 0 1 Ngôn ngữ Anh
32 Nguyễn Thị Kim Yến 054305000641 03/07/2005 Nữ D01 2NT 0 1 Ngôn ngữ Anh
33 Nguyễn Đặng Thúy Lan 054305005290 24/11/2005 Nữ A01 2NT 0 1 Ngôn ngữ Anh
34 Nguyễn Trần Mỹ Tâm 054305010079 26/09/2005 Nữ A01 1 0 1 Ngôn ngữ Anh
1 Nguyễn Hoàng Ân 054205002839 2005-03-30 Nam A00 2 0 1 Công nghệ thông tin
2 Dương Quốc Bảo 054205007898 2005-02-22 Nam D01 2 0 1 Công nghệ thông tin
3 Lê Bảo Châu 054305006057 2025-07-24 Nữ A00 2 0 1 Công nghệ thông tin
4 Đỗ Tiến Đạt 054203008861 2003-11-25 Nam A00 1 0 1 Công nghệ thông tin
5 Nguyễn Ngọc Đạt 054205000524 2005-02-26 Nam A00 1 0 1 Công nghệ thông tin
6 Nguyễn Minh Đức 054204003263 2004-04-20 Nam A00 2 0 1 Công nghệ thông tin
7 Trần Phan Ngọc Hà 054305000732 2005-01-11 Nữ A00 1 0 1 Công nghệ thông tin
8 Võ Nguyên Hải 054204008043 2004-09-30 Nam A00 1 0 1 Công nghệ thông tin
9 Thái Minh Hiền 054205006948 2005-02-14 Nam D01 2 0 1 Công nghệ thông tin
10 Đặng Thị Việt Hòa 054305009682 2005-09-09 Nữ A00 2NT 0 1 Công nghệ thông tin
11 Lê Phạm Mỹ Lệ 054305002207 02/09/2005 Nữ A01 2NT 0 1 Công nghệ thông tin
12 Bùi Thu Miên 054305037610 04/05/2005 Nữ A00 2 0 1 Công nghệ thông tin
13 Phạm Yến Nhi 054305001165 2005-04-09 Nữ A00 2NT 0 1 Công nghệ thông tin
14 Huỳnh Đức Sâm 054205001260 2005-08-11 Nam A00 2NT 0 1 Công nghệ thông tin
15 Nguyễn Thị Thanh Thảo 054305000610 2005-09-17 Nữ A00 2NT 0 1 Công nghệ thông tin
16 Nguyễn Thanh Triệu 054204010349 2004-12-17 Nam A00 2 0 1 Công nghệ thông tin
17 Hồ Nhật Tú Trinh 054305001170 13/06/2005 Nữ D01 2NT 0 1 Công nghệ thông tin
1 Võ Thị Trúc Đào 054305002716 13/12/2005 Nữ A00 0 1 Quản trị kinh doanh
2 Kiều Thị Mỹ Dung 054302000524 06/10/2002 Nữ D01 0 1 Quản trị kinh doanh
3 Lê Thuỵ Mỹ Duyên 054305000145 2005-01-09 Nữ A00 1 0 1 Quản trị kinh doanh
4 Lê Võ Ngọc Hân 054305000026 2005-10-02 Nữ A00 2 0 1 Quản trị kinh doanh
5 Lê Thị Hân 054305002599 2005-08-14 Nữ A00 2 0 1 Quản trị kinh doanh
6 Nguyễn Thị Như Hảo 054305001236 27/02/2005 Nữ A00 0 1 Quản trị kinh doanh
7 Nguyễn Trúc Thanh Hợp 054305000980 2005-11-04 Nữ A01 2NT 0 1 Quản trị kinh doanh
8 Trần Lê Kim Huệ 054305009234 01/07/2005 Nữ A00 0 1 Quản trị kinh doanh
Page 2
STT CMND Ngày sinh GT KHỐI KV ĐT NV Tên Ngành Ghi chú
Họ Tên
9 Nguyễn Nhật Hương 054305007601 23/11/2005 Nữ A00 0 1 Quản trị kinh doanh
10 Hà Minh Huy 054205000833 13/08/2005 Nam A00 0 1 Quản trị kinh doanh
11 Nguyễn Thị Thu Huyền 054305009064 25/10/2005 Nữ A00 0 1 Quản trị kinh doanh
12 Đoàn Khánh Linh 054205003170 2005-04-26 Nam A00 2NT 0 1 Quản trị kinh doanh
13 Phan Thùy Linh 054305000782 09/10/2005 Nữ A00 0 1 Quản trị kinh doanh
14 Nguyễn Thị Kim Mi 054305006616 2005-06-12 Nữ A00 1 0 1 Quản trị kinh doanh
15 Nguyễn Bảo Minh Nhật 054305002788 2005-02-17 Nữ D01 2 0 1 Quản trị kinh doanh
16 Trần Thị Lan Nhi 054305004690 2005-12-17 Nữ D01 1 0 1 Quản trị kinh doanh
17 Nguyễn Thị Xuân Phấn 054305005706 2005-09-02 Nữ D10 2 0 1 Quản trị kinh doanh
18 Nguyễn Ngọc Minh Phương 054305005221 2005-03-15 Nữ A01 2 0 1 Quản trị kinh doanh
19 Lê Minh Phương 054305009444 13/11/2005 Nữ D10 0 1 Quản trị kinh doanh
20 Nguyễn Anh Quân 054205009221 31/01/2005 Nam D01 0 1 Quản trị kinh doanh
21 Nguyễn Thị Tố Quyên 054305005156 2005-11-22 Nữ A01 1 0 1 Quản trị kinh doanh
22 Nguyễn Như Quỳnh 054305001230 2005-11-29 Nữ D10 1 0 1 Quản trị kinh doanh
23 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 054302000277 2002-03-08 Nữ D10 2NT 0 1 Quản trị kinh doanh
24 Phạm Thị Thúy Sim 054305000965 2005-12-14 Nữ D10 2NT 0 1 Quản trị kinh doanh
25 Trần Thị Thanh Sương 054305002495 2005-08-11 Nữ D01 1 0 1 Quản trị kinh doanh
26 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 054305007020 28/07/2005 Nữ A00 0 1 Quản trị kinh doanh
27 Võ Thị Thu Thảo 054305009040 21/03/2005 Nữ A00 0 1 Quản trị kinh doanh
28 Phan Thị Cẩm Thơm 054305004066 2005-07-03 Nữ D01 2NT 0 1 Quản trị kinh doanh
29 Nguyễn Thị Hà Tiên 054305009936 2005-10-25 Nữ D01 1 0 1 Quản trị kinh doanh
30 Huỳnh Thị Kim Vấn 054305004488 2005-06-09 Nữ A00 2 0 1 Quản trị kinh doanh
31 Nguyễn Thị Mỹ Viện 054305006203 2005-01-04 Nữ D01 1 0 1 Quản trị kinh doanh
32 Phạm Thị Bích Mi 054305037043 30/07/2005 Nữ D01 2 0 1 Quản trị kinh doanh
33 Nguyễn Thị Thu Huyền 054305000245 30/08/2005 Nữ A00 1 0 1 Quản trị kinh doanh
34 Lương Thị Vần 004305001355 27/11/2005 Nữ A00 1 01 1 Quản trị kinh doanh
35 Trần Thị Mỹ Hạnh 054305000972 10/01/2005 Nữ D10 2NT 0 1 Quản trị kinh doanh
36 Trần Thị Ánh Ngọc 052305013879 30/08/2005 Nữ A00 1 0 1 Quản trị kinh doanh
37 Lê Thị Thảo 054305007637 15/02/2005 Nữ A00 2NT 0 1 Quản trị kinh doanh
38 Nguyễn ngọc Nguyên Nhi 054305007706 29/09/2005 Nữ D01 2 0 1 Quản trị kinh doanh
1 Nguyễn Tiến Đạt 054205001887 2005-10-27 Nam C00 2NT 0 1 Việt Nam học
Page 3
STT CMND Ngày sinh GT KHỐI KV ĐT NV Tên Ngành Ghi chú
Họ Tên
2 Vương Nguyễn Khánh Huyền 054305006149 2005-01-27 Nữ C00 1 0 1 Việt Nam học
3 Nguyễn Phạm Hoàng Long 054205007333 2005-06-16 Nam D14 2 0 1 Việt Nam học
4 Nguyễn Hoàn Mỹ 054300003490 2000-06-19 Nữ C00 2 0 1 Việt Nam học
5 Võ Thị Anh Thơ 054305001819 29/03/2005 Nữ C00 0 1 Việt Nam học
6 Lưu Ngọc Thư 054305005622 2005-04-30 Nữ C00 1 0 1 Việt Nam học
7 Phạm Thị Mỹ Tình 054305004414 2005-08-29 Nữ C00 2 0 1 Việt Nam học
8 Trần Quốc Thiện 054205004090 2023-05-16 Nam D14 2 0 1 Việt Nam học
9 Huỳnh Thu Duyên 054305037017 2005-05-11 Nữ C00 1 0 1 Việt Nam học
10 Huỳnh Thị Diệu Uyên 054305007485 16/05/2005 Nữ C00 2NT 0 1 Việt Nam học
11 Trương Ngọc Định 054205009842 28/02/2005 Nam C00 2NT 0 1 Việt Nam học
12 Linh Thị Tuyết Trinh 054305001205 14/09/2005 Nữ C00 1 01 1 Việt Nam học
13 Bùi Thị Thanh Nhàn 054304008066 01/11/2004 Nữ C00 1 0 1 Việt Nam học
1 Ngô Thị Thu Ba 051305009498 2005-10-20 Nữ A00 1 0 1 Sư phạm Toán học
2 Phạm Bằng 052205000787 2005-03-04 Nam A00 1 0 1 Sư phạm Toán học
3 Nguyễn Gia Bảo 054099000110 1999-11-18 Nam A00 2 0 1 Sư phạm Toán học
4 Trần An Bình 052305012736 2005-08-20 Nữ A00 2 0 1 Sư phạm Toán học
5 Hoàng Khánh Bình 054305003004 A01 2 1 Sư phạm Toán học
6 Trịnh Lê Hồng Đào 064305005788 2005-07-22 Nữ B00 1 0 1 Sư phạm Toán học
7 Nguyễn Thị Hương Giang 052305007883 2005-01-21 Nữ A00 1 0 1 Sư phạm Toán học
8 Lường Hương Giang 038305006477 2005-07-19 Nữ D01 1 0 1 Sư phạm Toán học
9 Nguyễn Thị Nhật Hoài 054305002288 2005-10-24 Nữ B00 1 0 1 Sư phạm Toán học
10 Nguyễn Hoàng Hưng 054204009790 2004-09-19 Nam A01 1 0 1 Sư phạm Toán học
11 Trần Hồng Hương 060305001882 2005-03-25 Nữ A01 2 0 1 Sư phạm Toán học
12 Huỳnh Thị Trúc Kha 054304008902 2004-02-29 Nữ A00 1 0 1 Sư phạm Toán học
13 Phạm Thanh Khánh 052205002033 2005-07-23 Nam A01 2 0 1 Sư phạm Toán học
14 Phạm Nhật Lam 054305000496 2005-03-19 Nữ D01 2NT 0 1 Sư phạm Toán học
15 Ngô Trần Khánh Linh 054305008583 2005-10-09 Nữ D01 2 0 1 Sư phạm Toán học
16 Cao Cẩm Ly 052305014026 2005-07-18 Nữ A00 2NT 0 1 Sư phạm Toán học
17 Huỳnh Nguyễn Ngọc Minh 054205001836 2005-12-04 Nam B00 2 0 1 Sư phạm Toán học
18 Đoàn Thị Trà My 054305006371 2005-03-16 Nữ A00 2NT 0 1 Sư phạm Toán học
19 Đỗ Thị Nga 064305010816 2005-09-01 Nữ A01 2NT 0 1 Sư phạm Toán học
Page 4
STT CMND Ngày sinh GT KHỐI KV ĐT NV Tên Ngành Ghi chú
Họ Tên
20 Nguyễn Quỳnh Nga 054305000608 2005-12-14 Nữ B00 2NT 0 1 Sư phạm Toán học
21 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngọc 052305000413 2005-08-13 Nữ A01 2NT 0 1 Sư phạm Toán học
22 Võ Như Bích Ngọc 054305007178 2005-12-08 Nữ A01 1 0 1 Sư phạm Toán học
23 Phạm Nguyễn Thục Nhi 054305009193 2005-10-10 Nữ B00 2 0 1 Sư phạm Toán học
24 Đỗ Thị Diễm Nhi 054305005693 2005-06-10 Nữ B00 2 0 1 Sư phạm Toán học
25 Trần Ngô Xuân Như 054305037650 2005-06-03 Nữ B00 2 0 1 Sư phạm Toán học
26 Dương Bùi Tâm Như 054305004429 2005-12-09 Nữ D01 2 0 1 Sư phạm Toán học
27 Nguyễn Nữ Hồng Nhung 054305000366 D01 2NT 1 Sư phạm Toán học
28 Lê Văn Phong 054205002672 2005-04-23 Nam A01 2 0 1 Sư phạm Toán học
29 Phan Hoàn Phương 054204004916 2004-11-11 Nam A01 2 0 1 Sư phạm Toán học
30 Phan Hoàn Phương 054204004916 2004-11-11 Nam A00 2 0 1 Sư phạm Toán học
31 Trương tường quy 054305004814 2005-10-30 Nữ B00 2NT 0 1 Sư phạm Toán học
32 Đào Thị Ngọc Quỳnh 054305000661 B00 2NT 1 Sư phạm Toán học
33 Nguyễn Đức Thắng 096205001736 2005-03-02 Nam A01 2 0 1 Sư phạm Toán học
34 Nguyễn Việt Thành 054205001869 2005-09-01 Nam A00 2NT 0 1 Sư phạm Toán học
35 Nguyễn Thị Thu Thảo 054305000497 2005-02-21 Nữ A00 2NT 0 1 Sư phạm Toán học
36 Huỳnh Thị Thủy 054305000769 A00 2NT 1 Sư phạm Toán học
37 Nguyễn Thị Trâm 054305004029 2005-07-24 Nữ A00 2NT 0 1 Sư phạm Toán học
38 Thái Huỳnh Trân 054305006432 2005-12-30 Nữ A01 2NT 0 1 Sư phạm Toán học
39 Đỗ Huyền Trân 064305018329 2023-01-23 Nữ B00 1 0 1 Sư phạm Toán học
40 Lê Nữ Thuỳ Trang 054305009250 2005-04-04 Nữ A00 1 0 1 Sư phạm Toán học
41 Phùng Thị Huyền Trang 066305011898 2005-02-13 Nữ A01 2NT 0 1 Sư phạm Toán học
42 Nguyễn Thị Cẩm Tú 064305002418 2005-12-04 Nữ A01 1 0 1 Sư phạm Toán học
43 Nguyễn Thị Thanh Tuyến 052305012884 2005-05-19 Nữ B00 2NT 0 1 Sư phạm Toán học
44 Nguyễn Khánh Vân 054305006929 2005-06-28 Nữ A01 2 0 1 Sư phạm Toán học
45 Võ tá Cao Văn 070205003782 2005-02-06 Nam A01 2 0 1 Sư phạm Toán học
46 Lê Thị Hồng Vi 054305004338 2005-10-16 Nữ A00 2 0 1 Sư phạm Toán học
47 Hán Thị Hồng Vy 058305000758 2005-03-16 Nữ A00 1 1 1 Sư phạm Toán học
48 Nguyễn Như Ý 054205003131 2005-11-23 Nam A00 2 0 1 Sư phạm Toán học
49 Võ Bá Thiệu 054205000638 24/04/2005 Nam A00 2 0 1 Sư phạm Toán học
50 Nguyễn Võ Ngọc Nguyên 054305001888 24/10/2005 Nam A01 1 0 1 Sư phạm Toán học
Page 5
STT CMND Ngày sinh GT KHỐI KV ĐT NV Tên Ngành Ghi chú
Họ Tên
51 Võ Nguyễn Thiên Thiên 054305006443 19/04/2005 Nữ A00 1 0 1 Sư phạm Toán học
52 Nguyễn Thị Cát Tuyền 054305005453 19/01/2005 Nữ B00 2 0 1 Sư phạm Toán học
53 Đỗ Nam Hải 054205007159 07/04/2005 Nam A01 2 0 1 Sư phạm Toán học
54 Thái Thị Diệu Hiền 054305000871 01/03/2005 Nữ A00 1 0 1 Sư phạm Toán học
55 Ngô Thị Hoài 040305003929 04/07/2005 Nữ D01 2 0 1 Sư phạm Toán học
56 Phạm Thị Trang 054305001142 26/01/2005 Nữ A01 2NT 0 1 Sư phạm Toán học
57 Hồ Minh Vũ 054205005988 18/02/2005 Nam A00 2NT 0 1 Sư phạm Toán học
58 Lê nguyễn Hoàng Vinh 054205006490 03/04/2005 Nam A00 2 0 1 Sư phạm Toán học
59 Lê Thị Hiền Nhi 054305005666 18/08/2005 Nữ B00 2 0 1 Sư phạm Toán học
60 Nguyễn Thị Phương Thảo 052305001907 22/02/2003 Nữ A01 2NT 0 1 Sư phạm Toán học
61 Phạm Thị Bích Tâm 054305002603 13/05/2005 Nữ A00 2 0 1 Sư phạm Toán học
62 Bùi Thị Hiền Diệu 054305005972 22/10/2005 Nữ D01 2NT 0 1 Sư phạm Toán học
63 Nguyễn Hoàng Hà 054205000994 26/1/2005 Nam A00 2NT 0 1 Sư phạm Toán học
64 Nguyễn Lê Bích Như 054305006042 27/10/2005 Nữ A01 2NT 0 1 Sư phạm Toán học
65 Nguyễn Như Quỳnh 054305002562 14/022005 Nữ A00 2NT 0 1 Sư phạm Toán học
1 Lục Thị An 067305003301 2005-01-28 Nữ C00 2NT 1 1 Giáo dục Tiểu học
2 Nguyễn Đoàn Trâm Anh 052305002398 2005-07-31 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
3 Lê Huỳnh Trâm Anh 054305009554 2005-09-07 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
4 Thân Thị Trang Anh 054305005605 2005-03-17 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
5 Nguyễn Nhất Anh 054305000228 2005-02-22 Nữ A01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
6 Nguyễn Lan Anh 054305001162 2005-02-22 Nữ A01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
7 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 064304000311 2004-06-15 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
8 Sô Thị Ánh 054305002341 2005-10-07 Nữ C00 1 1 1 Giáo dục Tiểu học
9 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 054199008297 12/05/1999 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
10 Vũ Cao Gia Bảo 054305001238 2005-11-25 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
11 Lê Ngọc Bảo 054205000179 2005-10-01 Nam C00 1 1 1 Giáo dục Tiểu học
12 Nguyễn Thị Ngọc Bích 054305002267 2005-07-01 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
13 Võ Thị Như Bình 054305007301 2005-03-02 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
14 Nguyễn Thanh Bình 054305005918 2005-06-22 Nữ C00 2 6 1 Giáo dục Tiểu học
15 Nguyễn Thị Như Bình 054305004472 2005-03-08 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
16 Huỳnh Ngọc Á Châu 054305000511 2005-08-20 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
Page 6
STT CMND Ngày sinh GT KHỐI KV ĐT NV Tên Ngành Ghi chú
Họ Tên
17 Trần Ngọc Châu 051305002305 2005-09-13 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
18 Nguyễn Thị Hoàng Châu 054305009470 2005-03-15 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
19 Lưu Thị Yên Chi 054305003917 2005-06-26 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
20 Hoàng Nguyễn Quỳnh Chi 052305005434 2005-02-28 Nữ A01 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
21 Trương Thành Công 054204010283 2004-07-19 Nam A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
22 Phạm Huỳnh Cúc 054305000807 2005-11-03 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
23 Phạm Dương Minh Cường 054205008608 2005-11-12 Nam A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
24 Lê Thị Linh Đa 054304007725 2004-05-01 Nữ A01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
25 Đặng Thị Thúy Diễm 054305006966 2005-10-01 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
26 Nguyễn Ngọc Bích Diễm 054305002132 2005-09-09 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
27 Nguyễn Thị Kiều Diễm 054304008460 2004-06-17 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
28 Nguyễn Thúy Diễm 054305009403 2005-03-10 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
29 Phan Thị Trúc Diệp 054305009445 2005-06-23 Nữ D01 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
30 Nguyễn Thị Ngọc Điệp 054304002512 2004-05-04 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
31 Hồ Thị Diệu 054305008245 2005-07-11 Nữ D01 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
32 Ksor H Đinh 054305007733 2005-11-12 Nữ C00 1 1 1 Giáo dục Tiểu học
33 Trần Ngọc Quỳnh Đoan 054305002474 2005-04-24 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
34 Nguyễn Trình Tiểu Đoan 054305008151 2005-03-12 Nữ A01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
35 Ksor Hờ Dơn 054305002841 2005-08-12 Nữ C00 1 1 1 Giáo dục Tiểu học
36 Trần Thu Đông 054305001802 2005-05-04 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
37 Nguyễn Thị Mỹ Dung 054305031106 2005-09-18 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
38 Lê Ngọc Bảo Duy 054305007487 2005-03-04 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
39 Võ Thị Hồng Duyên 054304000352 2004-02-22 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
40 Trần Thị Ngọc Duyên 052305002070 2005-01-11 Nữ D01 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
41 Trần Cẩm Duyên 054303002332 2003-04-27 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
42 Lương Thanh Duyên 066305014080 2005-02-02 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
43 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 054304004685 2004-09-20 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
44 Phạm Thị Mỹ Duyên 054305006644 2005-05-05 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
45 Trần Vũ Hà Giang 52303000315 2003-04-28 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
46 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 054305007155 2005-01-15 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
47 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 054305007155 2005-01-15 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
Page 7
STT CMND Ngày sinh GT KHỐI KV ĐT NV Tên Ngành Ghi chú
Họ Tên
48 Nguyễn Thị Thu Hà 068305011248 2005-02-26 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
49 Nguyễn Việt Hà 054305002242 2005-10-15 Nữ A01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
50 Huỳnh Trần Khánh Hân 054304002943 2004-12-05 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
51 Huỳnh Trần Gia Hân 054304002945 2004-12-05 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
52 Nguyễn Thị Bích Hân 054305001239 2005-10-10 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
53 Trần Đỗ Gia Hân 052305013743 2005-08-14 Nữ A00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
54 Huỳnh Thị Ngọc Hân 052305006385 2005-09-23 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
55 Nguyễn Thị Thúy Hằng 054305008512 2005-08-22 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
56 Nguyễn Thị Hằng 054305004304 2005-10-16 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
57 Võ Như Hằng 052305006126 2005-12-28 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
58 Lê Thị Thu Hằng 054305001895 2005-09-23 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
59 Trương Diễm Hằng 054305008445 2005-06-10 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
60 Đoàn Bích Hằng 054305004065 20/03/2005 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
61 Trần Mỹ Hạnh 054305010049 2005-12-26 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
62 Trần Mỹ Hạnh 054305010049 2005-12-26 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
63 Nguyễn Nữ Như Hảo 054305000609 2005-04-13 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
64 Trần Thị Út Hiền 054305005524 2005-09-11 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
65 Nguyễn Thị Thu Hiền 054305002332 2005-01-23 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
66 Lâm Thị Như Hiền 054305001181 2005-05-09 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
67 Nguyễn Huỳnh Minh Hiếu 054305006785 2005-08-05 Nữ D01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
68 Nguyễn Nhật Hoa 054305007964 2005-05-06 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
69 Nguyễn Mai Trang Hoà 054305002415 2005-11-22 Nữ 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
70 Nguyễn Mai Trang Hoà 054305002415 2005-11-22 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
71 Phạm Như Hoà 054305009392 2005-11-10 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
72 Đầu Thị Khánh Hoà 066304001981 2004-10-16 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
73 Võ Nguyễn Sang Hòa 054305037068 2005-07-28 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
74 Lê Nguyên Hoài 054205001016 2005-06-02 Nam A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
75 Phùng Mỹ Hoàng 052305013576 2005-05-07 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
76 Lưu Thị Minh Hồng 054305002328 9/17/2005 Nữ A00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
77 Trần Thị Bích Hợp 054305002879 2005-07-11 Nữ D01 2NT 1 1 Giáo dục Tiểu học
78 Rcom H'Tâm 064304002309 2004-05-06 Nữ C00 1 1 1 Giáo dục Tiểu học
Page 8
STT CMND Ngày sinh GT KHỐI KV ĐT NV Tên Ngành Ghi chú
Họ Tên
79 Lê Thanh Huệ 054305004221 2005-08-28 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
80 Trần Gia Huệ 054305001773 2005-05-13 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
81 Thiều Thị Kim Huệ 054305001645 2005-08-06 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
82 Nguyễn Thị Hương 054305006648 2005-03-15 Nữ A00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
83 Đào Thu Hương 054305000810 2005-06-02 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
84 Nguyễn Ngô Quỳnh Hương 054305004908 2005-01-22 Nữ A01 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
85 Nguyễn Ngô Thị Diễm Huy 054305007293 2005-02-06 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
86 Nguyễn Linh Huyền 054305005138 2005-01-17 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
87 Trần Thị Thu Huyền 054305004811 2005-02-22 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
88 Nguyễn Thị Thu Huyền 054305009801 2005-10-19 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
89 Nguyễn Thị Thu Huyền 054305002380 2005-05-22 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
90 Phạm Khánh Huyền 064305014201 2005-02-22 Nữ D01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
91 Nguyễn Thị Kim Huyền 054305009477 03/08/2005 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
92 Võ Kiều Kha 054305000716 2005-11-29 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
93 Nguyễn Thị Hoài Kha 054305001753 2005-05-05 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
94 Trần Ngọc Như Khương 054305002333 2005-11-26 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
95 Lê Thị Hiếu Kiên 054305002349 2005-03-10 Nữ C00 1 1 1 Giáo dục Tiểu học
96 Nguyễn Lê Thạch Lâm 05434305001789 2005-10-22 Nữ 2NT 6 1 Giáo dục Tiểu học
97 Nguyễn Lê Thạch Lâm 054305001789 2005-10-22 Nữ 2NT 6 1 Giáo dục Tiểu học
98 Phạm Thị Lan 054305007232 2005-09-26 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
99 La Sô Phong Lan 054305002521 2005-10-26 Nữ C00 1 1 1 Giáo dục Tiểu học
100 Võ Kim Lanh 054305005319 2005-01-22 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
101 Nguyễn Thị Liên 054305000650 2005-06-15 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
102 Trương Thị Hồng Liến 054305000686 2005-11-16 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
103 Nguyễn Ngọc Linh 054305004277 2005-09-26 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
104 Thái Hồ Thuý Linh 054305000258 2005-03-22 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
105 Nguyễn Thị Mỹ Linh 054305002660 2005-05-24 Nữ D01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
106 Nguyễn Thị Diệu Linh 064305000226 2005-07-03 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
107 Trần Thị Uyển Linh 054305005446 2005-10-08 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
108 Huỳnh Thục Linh 054305001607 2005-11-21 Nữ A01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
109 Trần Thị Mỹ Loan 052305007657 2005-01-16 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
Page 9
STT CMND Ngày sinh GT KHỐI KV ĐT NV Tên Ngành Ghi chú
Họ Tên
110 Phạm Thị Mỹ Loan 054305004037 2005-03-29 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
111 Đặng Kim Lộc 54305001899 2005-09-21 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
112 Vũ Bách Gia Lợi 054305002488 2005-10-16 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
113 Nguyễn Hữu Lượng 054205000348 2005-10-15 Nam A00 2NT 0 2 Giáo dục Tiểu học
114 Phan Thị Cẩm Ly 054305006190 2005-12-30 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
115 Hồ Thị Khánh Ly 040305023846 2005-05-17 Nữ A00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
116 Nguyễn Bích Ly 054305001791 2005-01-12 Nữ D01 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
117 Tô Thị Lý 052305014081 2005-11-07 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
118 Huỳnh Thị Kiều Mai 054305001129 2005-10-13 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
119 Dương Triệu Mẫn 054305000943 2005-03-18 Nữ A00 1 1 1 Giáo dục Tiểu học
120 Trịnh Kiều Hoạ Mi 054305001194 2005-07-29 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
121 Phạm Lê Trà Mi 054305005677 2005-05-23 Nữ A00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
122 Phan Lệ Trà My 054304006362 2004-09-28 Nữ D01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
123 Nguyễn Ngọc Huyền My 054305004983 2005-07-14 Nữ A01 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
124 Ngô Thị Trà My 054305007713 2005-07-19 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
125 Nguyễn Thị Trà My 054305005173 04/01/2005 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
126 Kpă Hờ Linh Nga 054305010023 2005-02-24 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
127 Nguyễn Thanh Nga 054305005791 2005-05-23 Nữ D01 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
128 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nga 054305002061 2005-10-16 Nữ D01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
129 Nguyễn Thị Tuyết Nga 054305009467 2005-09-03 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
130 Bùi Thị Thanh Ngân 054304005237 2004-10-29 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
131 Huỳnh Thúy Ngân 054305002742 2005-11-04 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
132 Cao Thị Thúy Ngân 054305003935 2005-05-28 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
133 Lê Thị Thuý Ngân 054199003422 1999-04-18 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
134 Mai Thảo Ngân 054305006618 2005-03-07 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
135 Nguyễn Thị Kim Ngân 054305005048 2005-10-26 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
136 Lê Hoài Bảo Ngọc 054305002656 2005-02-24 Nữ D01 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
137 Đào Anh Ngọc 054305000780 2005-09-14 Nữ D01 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
138 Trần Bích Ngọc 054305007897 2005-08-25 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
139 Nguyễn Đăng Nguyên 054205010765 2005-03-27 Nam A00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
140 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 054305000947 2005-06-01 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
Page 10
STT CMND Ngày sinh GT KHỐI KV ĐT NV Tên Ngành Ghi chú
Họ Tên
141 Lê Hạnh Nguyên 054305007943 2005-07-13 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
142 Nguyễn Thị Minh Nguyên 054305007587 2005-08-20 Nữ D01 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
143 Đào Thuyết Nha 054305007375 2005-03-08 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
144 Nguyễn Thị Nhanh 054305007968 2005-02-13 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
145 Hoàng Ngọc Yến Nhi 054304002063 2004-09-30 Nữ A01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
146 Hà Thị Kim Nhi 054305007849 2005-01-01 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
147 Hà Thị Kim Nhi 064305000422 2005-09-04 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
148 Trương Thị Tố Nhi 054305000273 2005-08-10 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
149 Phạm Thị Yến Nhi 064305005471 2005-07-14 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
150 Nguyễn Thị Yến Nhi 054305004348 2005-10-11 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
151 Trần Yến Nhi 054305009907 2005-05-18 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
152 Nguyễn Thị Tâm Nhi 054305037072 2005-06-20 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
153 Trần Lê Quỳnh Như 054304003016 2004-09-15 Nữ D01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
154 Ca Thị Quỳnh Như 054305008050 2005-04-28 Nữ A01 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
155 Nguyễn Thị Tố Như 054305000251 2005-06-30 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
156 Huỳnh Thị Tâm Như 054305008247 2005-09-26 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
157 Đoàn Thị Quỳnh Như 054305001728 2005-02-24 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
158 Nguyễn Thị Tâm Như 054305001244 2005-03-08 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
159 Huỳnh Thị Tâm Như 054305008499 2005-09-02 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
160 Trần Thị Bích Nhung 054305001821 2005-09-26 Nữ A01 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
161 Nguyễn Thị Ngọc Nhung 054305008172 2005-05-24 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
162 Alê Hờ Nhước 054305004849 26/02/2005 Nữ C00 1 1 1 Giáo dục Tiểu học
163 Nguyễn Vũ Tú Ni 054305007476 2005-12-06 Nữ A01 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
164 Châu Nguyễn Hàn Nhật Ny 054305037012 2005-11-28 Nữ A01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
165 Hồ Huỳnh Kim Oanh 054304000477 2004-10-21 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
166 Bùi Thị Kim Oanh 054305005893 2005-07-17 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
167 Trịnh Nguyễn Kim Pha 054305008735 2005-12-31 Nữ D01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
168 Nguyễn Thị Ngọc Phất 054305000515 2005-09-14 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
169 Lê Ô Hờ Phôn 054305002029 2023-05-28 Nữ C00 1 1 1 Giáo dục Tiểu học
170 Nguyễn Trúc Phương 054305000809 2005-06-28 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
171 Võ Quỳnh Phương 052305009172 2005-04-30 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
Page 11
STT CMND Ngày sinh GT KHỐI KV ĐT NV Tên Ngành Ghi chú
Họ Tên
172 Võ Phan Hiền Phương 054305002924 2005-04-03 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
173 Đỗ Yến Phương 054305008205 2005-04-16 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
174 Trần Thị Mai Phương 054305010029 2005-04-02 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
175 Huỳnh Phương 054205008199 2005-04-21 Nam D01 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
176 Nguyễn Thị Phượng 054305001183 2005-04-30 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
177 Đinh Hà Phương 052305007169 10/07/2005 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
178 Lê Vinh Quang 66204012175 2004-10-10 Nam A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
179 Ksơr Hờ Quý 054305001097 2005-10-27 Nữ C00 1 1 1 Giáo dục Tiểu học
180 Võ Thị Mỹ Quyên 054304000884 2004-06-08 Nữ M09 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
181 Đào Phạm Tú Quyên 052305010471 2005-11-19 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
182 Lý Nhật Quyên 054305009887 15/08/2005 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
183 Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh 54305037594 2005-09-02 Nữ D01 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
184 Lê Dương Hải Quỳnh 054305007913 2005-03-04 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
185 Huỳnh Võ Như Quỳnh 054305000939 2005-08-15 Nữ D01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
186 So Hờ Quỳnh 054305009700 2005-05-11 Nữ C00 1 1 1 Giáo dục Tiểu học
187 Lê Nguyễn Mai Quỳnh 054305002045 2005-05-24 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
188 Đặng Thị Tân Sa 054305009724 2005-08-04 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
189 Võ Huỳnh Kim Sang 054305002440 2005-01-02 Nữ A00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
190 Nguyễn Thị Sương 054300008548 2000-11-06 Nữ A01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
191 Phạm Hoài Tâm 054305008954 2005-06-12 Nữ A01 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
192 Lê Thị Kiêm Thao 054305002697 2005-01-17 Nữ D01 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
193 Cao Vi Thảo 054304007098 2004-08-07 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
194 Phạm Trà Phương Thảo 064305007457 2005-07-01 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
195 Phan Huyên Thảo 054305007429 2005-02-15 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
196 Nguyễn Đào Phương Thảo 054305002455 2005-10-25 Nữ A01 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
197 Nguyễn Phương Thảo 054305000123 2005-07-14 Nữ D01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
198 Trần Thanh Thảo 054305004516 2005-09-23 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
199 Nguyễn Thị Kim Thi 054305005688 2005-05-17 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
200 Phan Thị Kim Thoa 054305000591 2005-10-22 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
201 Lê Thị Thu 054305000763 2005-11-02 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
202 Thái Thị Thư 054305001226 2005-06-15 Nữ D01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
Page 12
STT CMND Ngày sinh GT KHỐI KV ĐT NV Tên Ngành Ghi chú
Họ Tên
203 Nguyễn Hoàng Thư 054305007342 2005-01-27 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
204 Phạm Hoàng Diệu Thư 054305002047 2005-06-06 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
205 Đào Thị Anh Thư 064305009879 2005-02-07 Nữ D01 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
206 Lê Thạch Cẩm Anh Thư 054305001648 2005-06-30 Nữ D01 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
207 Lê Thị Út Thư 054305009608 2005-07-11 Nữ A01 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
208 Đặng Thị Hoài Thương 040305009892 2005-03-06 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
209 Lê Trương Uyên Thương 054305036964 2005-11-04 Nữ D01 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
210 Nguyễn Hoài Thương 054305004399 2005-06-25 Nữ A01 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
211 Phạm Thị Thương 054305001164 2005-02-17 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
212 Đinh Thị Thu Thuỷ 054302000762 2002-06-09 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
213 Hồ Thị Thuỷ 040305005639 2005-12-01 Nữ A00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
214 Huỳnh Thị Thu Thúy 054305000981 2005-04-06 Nữ D01 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
215 Phạm Thu Thúy 054305000083 2005-10-08 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
216 Đào Thị Thủy 054305009172 2005-09-30 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
217 Nguyễn Thủy Tiên 054305007663 2005-05-11 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
218 Lê Mai Thuỷ Tiên 054305001624 2005-05-03 Nữ A01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
219 Nguyễn Thị Thủy Tiên 054305000495 2005-12-25 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
220 Lê Thị Thuỷ Tiên 054305001166 2005-02-23 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
221 Phạm Thị Mỹ Tiền 054305002454 30/03/2005 Nữ A00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
222 Nguyễn Thị Tâm Tình 048305006823 2005-03-11 Nữ C00 3 0 1 Giáo dục Tiểu học
223 Huỳnh Nguyễn Bảo Trâm 054305000657 2005-08-07 Nữ A01 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
224 Trần Thời Bảo Trâm 052305000713 2005-08-18 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
225 Trần Nguyễn Quỳnh Trâm 054305000227 2005-07-31 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
226 Nguyễn Bình Phương Trâm 054305002694 2005-05-25 Nữ D01 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
227 Phạm Thị Ngọc Trâm 054305005512 2005-03-24 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
228 Huỳnh Thị Mỹ Trâm 054305000360 2005-08-07 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
229 Nguyễn Thị Bích Trâm 054305005204 2005-02-21 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
230 Phùng Thị Ngọc Trâm 054305007137 2005-12-13 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
231 Nguyễn Ngọc Hồng Trâm 054305001894 2005-03-08 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
232 Mai Phan Bảo Trâm 054305001998 2005-04-06 Nữ A01 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
233 Nguyễn Hoàng Bảo Trâm 054305004226 2005-06-07 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
Page 13
STT CMND Ngày sinh GT KHỐI KV ĐT NV Tên Ngành Ghi chú
Họ Tên
234 Phan Ngọc Trâm 054305007558 2005-03-24 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
235 Đoàn Quý Trầm 054305000174 2005-04-17 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
236 Đặng Trần Huyền Trân 054305004255 2005-10-02 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
237 Bùi Phan Bảo Trân 052305008038 2005-02-01 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
238 Nguyễn Lê Bảo Trân 054305007921 2005-03-23 Nữ A01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
239 Đặng Huỳnh Bảo Trân 054305004630 2005-11-29 Nữ D01 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
240 Đặng Lê Bảo Trân 054304006689 28/01/2004 Nữ A00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
241 Tăng Thị Thùy Trang 054305007104 2005-12-24 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
242 Nguyễn Thu Trang 054305008781 2005-05-24 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
243 Lê Thùy Trang 054305000801 2005-02-01 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
244 Nguyễn Thị Tú Trinh 054305007405 2005-04-26 Nữ A01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
245 Trần Thị Tuyết Trinh 054305002297 2005-08-19 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
246 Võ Thị Trinh 054305006649 2005-06-10 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
247 Nguyễn Huỳnh Kiều Trinh 054305005530 2005-05-22 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
248 Lưu Nguyễn Thanh Trúc 054305003036 2005-11-08 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
249 Bùi Lê Như Trúc 052305000907 2005-10-30 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
250 Đoàn Thị Thanh Trúc 054305006435 2005-02-28 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
251 Trần Ánh Tuệ 054305007407 2005-08-01 Nữ D01 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
252 Phan Thị Việt Tuyến 054305001133 2005-04-15 Nữ D01 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
253 Huỳnh Phan Linh Tuyền 054305000363 2005-02-18 Nữ 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
254 Võ Thị Thanh Tuyền 054305002231 2005-02-07 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
255 Nguyễn Thị Huỳnh Thanh
Tuyền 054304002093 2004-02-01 Nữ A00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
256 Đặng Thị Thảo Uyên 054305037681 2005-04-26 Nữ D01 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
257 Phạm Thị Hồng Uyển 054305000646 2005-05-30 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
258 Bùi Nguyễn Ái Vân 054304009423 2004-11-12 Nữ D01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
259 Trần Nguyên Văn 054305005337 2005-09-05 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
260 Châu Thị Bích Vẹn 054305037060 2005-07-02 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
261 Trần Thị Tường Vi 054305009714 2005-04-08 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
262 Hồ Thị Yến Vi 042305012076 2005-05-20 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
263 Ngô Thị Tuyết Viên 054305002635 2005-06-15 Nữ D01 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
264 Nguyễn Thị Tố Viên 221549531 2004-09-17 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
Page 14
STT CMND Ngày sinh GT KHỐI KV ĐT NV Tên Ngành Ghi chú
Họ Tên
265 Trần Văn Vũ 054204005509 2004-10-25 Nam A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
266 Mạnh Gia Vũ 054305002441 2005-11-04 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
267 Huỳnh Châu Thanh Vy 054305008463 2005-07-18 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
268 Nguyễn Hồ Thuý Vy 054305008125 2005-09-25 Nữ A01 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
269 Trần Thị Tường Vy 054305002278 2005-03-14 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
270 Đào Hà Yên 054305006496 2005-10-01 Nữ A00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
271 Lê Thị Kim Tiên 054305008624 2005-11-21 Nữ A01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
272 Trần Ngọc Khánh Vy 054305005273 2005-10-29 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
273 Đinh Nữ Yếu Vy 054305002523 12/08/2005 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
274 Nguyễn Phương Dung 054305000230 29/10/2005 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
275 Phan Hải Như 054305010042 19/04/2005 Nữ D01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
276 Mai Thị Bảo Thương 054305001764 25/05/2005 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
277 Nguyễn Thị Bích Thi 054305002252 17/07/2005 Nữ D01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
278 nguyễn Lê Mỹ Hằng 052305009219 16/12/2005 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
279 Trần Ngọc Ngân Hà 054305001543 18/11/2005 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
280 Mai Thị Vân Ly 040305024793 12/05/2005 Nữ D01 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
281 Trịnh Vân Anh 054305008827 14/07/2005 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
282 Võ Nguyễn Huyền Trang 054304006895 31/07/2005 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
283 Huỳnh Tuyết Như 054305000752 10/06/2005 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
284 Nguyễn Thị Bích Dân 054305008158 02/03/2005 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
285 Ksor H’ An 064305003277 01/12/2005 Nữ C00 1 01 1 Giáo dục Tiểu học
286 Huỳnh Trần Thảo Duyên 054305008414 08/07/2005 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
287 Hồ Huỳnh Khánh Bình 054305009629 04/09/2005 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
288 Nguyễn Đoàn Các Tuyền 054305008360 23/12/2005 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
289 Nguyễn Thu Trang 054305008781 24/05/2005 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
290 Nguyễn Thị Như Quỳnh 054305008787 03/09/2005 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
291 Huỳnh Huyền Tóc Tiên 054305001336 2005-09-07 Nữ D01 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
292 Bùi Đặng Thanh Tuyền 052305001264 27/10/2005 Nữ D01 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
293 Nguyễn Thị Đài Trang 054305000955 25/06/2005 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
294 Nguyễn Thị Trúc Linh 054305000928 2005-06-21 Nữ D14 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
295 Nguyễn Ngọc Lan Anh 054304007799 17/01/2004 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học
Page 15
STT CMND Ngày sinh GT KHỐI KV ĐT NV Tên Ngành Ghi chú
Họ Tên
296 Nguyễn Thị Minh Trâm 064305001494 26/03/2005 Nữ D01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
297 Nguyễn Mai Thanh Trúc 056305007862 11/11/2005 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
298 Phan Thị Hiền Thương 042305001543 22/12/2005 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học
299 Ksor H' Vơn 064305011778 01/07/2005 Nữ C00 1 01 1 Giáo dục Tiểu học
300 Bùi Thị Nương 064305001498 19/02/2005 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học
1 Trần Nguyễn Gia Bảo 054205004595 2005-03-30 Nam D14 1 0 1 Sư phạm Ngữ Văn
2 Nguyễn Quỳnh Mai Chăm 054305005702 2005-01-24 Nữ C00 2 0 1 Sư phạm Ngữ Văn
3 Phùng Thị Thuỳ Dung 001305054114 2005-02-05 Nữ C00 1 0 1 Sư phạm Ngữ Văn
4 Bùi Thị Thùy Dung 070305004312 2005-07-18 Nữ C00 2 0 1 Sư phạm Ngữ Văn
5 Nguyễn Thị Thu Hằng 054305001096 2005-01-03 Nữ C00 1 1 1 Sư phạm Ngữ Văn
6 Nguyễn Thị Hồng Huệ 054305004613 2005-07-27 Nữ C00 1 0 1 Sư phạm Ngữ Văn
7 Trần Hoàng Lan 064305008599 2005-09-02 Nữ D14 1 0 1 Sư phạm Ngữ Văn
8 Đặng Thiên Lộc 052204000784 2004-11-02 Nam D01 2 0 1 Sư phạm Ngữ Văn
9 Nguyễn Thị Khánh Ly 054305000201 2005-06-23 Nữ D01 1 0 1 Sư phạm Ngữ Văn
10 Nguyễn Huỳnh Hà Mi 054305010018 2005-12-22 Nữ C00 2NT 0 1 Sư phạm Ngữ Văn
11 Nguyễn Vũ Minh Nhân 058204009462 2004-09-09 Nam D01 1 0 1 Sư phạm Ngữ Văn
12 Nguyễn Thị Phương Nhi 042305009943 2005-03-03 Nữ D14 2NT 0 1 Sư phạm Ngữ Văn
13 Nguyễn Thị Huyền Như 054305000485 2005-04-18 Nữ C00 2NT 0 1 Sư phạm Ngữ Văn
14 Vương Thiên Phú 052205000902 2005-08-13 Nam C00 1 0 1 Sư phạm Ngữ Văn
15 Lê Nhựt Quang 054205001215 2005-01-09 Nam C00 1 0 1 Sư phạm Ngữ Văn
16 Ngô Thị Mỹ Tâm 052305007872 2005-05-16 Nữ D01 2NT 0 1 Sư phạm Ngữ Văn
17 Dương Tiểu Thư 054305002383 2005-12-29 Nữ C00 2 0 1 Sư phạm Ngữ Văn
18 Nguyễn Võ Chánh Tín 054205001855 2005-01-12 Nam C00 2 0 1 Sư phạm Ngữ Văn
19 Tạ Quỳnh Trang 054305008730 2005-03-08 Nữ C00 2NT 0 1 Sư phạm Ngữ Văn
20 Nguyễn Thị Khánh Ly 054305000201 23/06/2005 Nữ D01 1 0 1 Sư phạm Ngữ Văn
21 Trần Tiến Dũng 054205007677 22/03/2005 Nam C00 2NT 0 1 Sư phạm Ngữ Văn
1 Lê Thị Diễm Ánh 054305002078 2005-12-13 Nữ M09 2 0 1 Giáo dục Mầm non
2 So Hờ Điền 054305005036 2005-03-02 Nữ M01 1 1 1 Giáo dục Mầm non
3 Nguyễn Thị Mỹ Diệu 054305001234 01/06/2005 Nữ M09 1 Giáo dục Mầm non
4 Phạm Thị Mỹ Duyên 054305006644 2005-05-05 Nữ M09 2NT 0 1 Giáo dục Mầm non
5 Trịnh Thị Thu Hà 054305000808 2005-07-06 Nữ M01 2NT 0 2 Giáo dục Mầm non
Page 16
STT CMND Ngày sinh GT KHỐI KV ĐT NV Tên Ngành Ghi chú
Họ Tên
6 Nguyễn Thị Diễm Hằng 054305007690 2005-01-01 Nữ M09 2 0 1 Giáo dục Mầm non
7 Nguyễn Thị Khuyên 064305002221 2005-10-22 Nữ M01 1 0 1 Giáo dục Mầm non
8 Hoàng Thị Lệ 064305003586 2005-06-23 Nữ M01 1 1 1 Giáo dục Mầm non
9 Nguyễn Thị Thanh Liên 054305009360 2005-03-03 Nữ 1 0 1 Giáo dục Mầm non
10 Huỳnh Thị Trúc Liễu 054305001796 2005-06-24 Nữ M09 2NT 0 1 Giáo dục Mầm non
11 Võ Thị Kiều Linh 054305009412 2005-09-08 Nữ M01 1 0 1 Giáo dục Mầm non
12 Phan Cẩm Ly 054305002216 2005-01-13 Nữ M01 2NT 0 1 Giáo dục Mầm non
13 Ngô Thị Thúy Ngân 054305007344 03/01/2005 Nữ M09 1 Giáo dục Mầm non
14 Phan Thị Thanh Nguyên 054305000232 2005-05-14 Nữ M01 2NT 0 1 Giáo dục Mầm non
15 Nguyễn Thị Huỳnh Như 054305037021 2005-09-15 Nữ M09 1 0 1 Giáo dục Mầm non
16 Ngô Thị Trinh Nữ 054305006541 2005-08-14 Nữ M01 1 0 1 Giáo dục Mầm non
17 Huỳnh Thị Kim Oanh 054305000760 2005-11-14 Nữ M01 2NT 0 1 Giáo dục Mầm non
18 Phạm Nguyễn Mai Phương 054305002933 2005-11-13 Nữ M01 2 0 1 Giáo dục Mầm non
19 Nguyễn Dương Mỹ Quyên 054305004478 2005-06-02 Nữ M01 2 0 1 Giáo dục Mầm non
20 Hồ Như Thảo 054305001740 2005-08-12 Nữ M09 2 0 1 Giáo dục Mầm non
21 Nguyễn Anh Thương 054305007257 2005-09-05 Nữ M01 2NT 0 2 Giáo dục Mầm non
22 Tô Thanh Thuy 054304000630 2004-01-03 Nữ M09 1 0 1 Giáo dục Mầm non
23 Nguyễn Thị Minh Thúy 054305000806 2005-03-24 Nữ M01 2NT 0 1 Giáo dục Mầm non
24 Trần Thị Bảo Trâm 054305001717 2005-08-09 Nữ M09 1 0 1 Giáo dục Mầm non
25 Nguyễn Thị Tố Trinh 054305006651 2005-09-30 Nữ M09 2NT 0 1 Giáo dục Mầm non
1 Lê Phong Hào 054205004512 07/06/2005 Nam A00 2NT 0 1 Nông nghiệp
2 Sô Minh Khải 054205000968 19/09/2005 Nam A00 1 01 1 Nông nghiệp
Page 17

More Related Content

Similar to TONG HOP_ho so.pdf

cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdfcong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdfthanhluan21
 
SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdfSU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdfthanhluan21
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfthanhluan21
 
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH SU PHAM 2023.pdf
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH SU PHAM 2023.pdfDPY_DS XET TUYEN CAC NGANH SU PHAM 2023.pdf
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH SU PHAM 2023.pdfthanhluan21
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfthanhluan21
 
DANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_DIEM THI THPT 2022_DOT 1.pdf
DANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_DIEM THI THPT 2022_DOT 1.pdfDANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_DIEM THI THPT 2022_DOT 1.pdf
DANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_DIEM THI THPT 2022_DOT 1.pdfthanhluan21
 
DanhSachThiSinhTrungTuyen2022(dot 1).pdf
DanhSachThiSinhTrungTuyen2022(dot 1).pdfDanhSachThiSinhTrungTuyen2022(dot 1).pdf
DanhSachThiSinhTrungTuyen2022(dot 1).pdfthanhluan21
 
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM THI THPT 2022.kyso.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM THI THPT 2022.kyso.pdfDANH SACH TRUNG TUYEN DIEM THI THPT 2022.kyso.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM THI THPT 2022.kyso.pdfthanhluan21
 
Ds lop quan tri tài chinh d13
Ds lop quan tri tài chinh d13Ds lop quan tri tài chinh d13
Ds lop quan tri tài chinh d13Như Bùi
 
Danh sách đk hội thao 30 4 khoa ngoại ngữ
Danh sách đk hội thao 30 4 khoa ngoại ngữDanh sách đk hội thao 30 4 khoa ngoại ngữ
Danh sách đk hội thao 30 4 khoa ngoại ngữDieu Dang
 
Tuyển sinh 10 trường THPT Trị An 2017
Tuyển sinh 10 trường THPT Trị An 2017Tuyển sinh 10 trường THPT Trị An 2017
Tuyển sinh 10 trường THPT Trị An 2017Phuong ThayTro.Net
 
DANH SACH TRUNG TUYEN 2022_chinh thuc.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN 2022_chinh thuc.pdfDANH SACH TRUNG TUYEN 2022_chinh thuc.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN 2022_chinh thuc.pdfthanhluan21
 
Kết quả tuyển sinh 10 trường THPT Trị An năm học 2016 - 2017 hội đồng Trường ...
Kết quả tuyển sinh 10 trường THPT Trị An năm học 2016 - 2017 hội đồng Trường ...Kết quả tuyển sinh 10 trường THPT Trị An năm học 2016 - 2017 hội đồng Trường ...
Kết quả tuyển sinh 10 trường THPT Trị An năm học 2016 - 2017 hội đồng Trường ...Phuong ThayTro.Net
 
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdfDS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdfthanhluan21
 
DANH SACH SO TUYEN XET HOC BA DOT 1_GIAO DUC MAM NON
DANH SACH SO TUYEN XET HOC BA DOT 1_GIAO DUC MAM NONDANH SACH SO TUYEN XET HOC BA DOT 1_GIAO DUC MAM NON
DANH SACH SO TUYEN XET HOC BA DOT 1_GIAO DUC MAM NONthanhluan21
 

Similar to TONG HOP_ho so.pdf (20)

cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdfcong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
 
SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdfSU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
 
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH SU PHAM 2023.pdf
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH SU PHAM 2023.pdfDPY_DS XET TUYEN CAC NGANH SU PHAM 2023.pdf
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH SU PHAM 2023.pdf
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
 
D09 1
D09 1D09 1
D09 1
 
DANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_DIEM THI THPT 2022_DOT 1.pdf
DANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_DIEM THI THPT 2022_DOT 1.pdfDANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_DIEM THI THPT 2022_DOT 1.pdf
DANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_DIEM THI THPT 2022_DOT 1.pdf
 
DanhSachThiSinhTrungTuyen2022(dot 1).pdf
DanhSachThiSinhTrungTuyen2022(dot 1).pdfDanhSachThiSinhTrungTuyen2022(dot 1).pdf
DanhSachThiSinhTrungTuyen2022(dot 1).pdf
 
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM THI THPT 2022.kyso.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM THI THPT 2022.kyso.pdfDANH SACH TRUNG TUYEN DIEM THI THPT 2022.kyso.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM THI THPT 2022.kyso.pdf
 
D08 2
D08 2D08 2
D08 2
 
Ds lop quan tri tài chinh d13
Ds lop quan tri tài chinh d13Ds lop quan tri tài chinh d13
Ds lop quan tri tài chinh d13
 
D08 1
D08 1D08 1
D08 1
 
D09 2
D09 2D09 2
D09 2
 
Danh sách đk hội thao 30 4 khoa ngoại ngữ
Danh sách đk hội thao 30 4 khoa ngoại ngữDanh sách đk hội thao 30 4 khoa ngoại ngữ
Danh sách đk hội thao 30 4 khoa ngoại ngữ
 
Tuyển sinh 10 trường THPT Trị An 2017
Tuyển sinh 10 trường THPT Trị An 2017Tuyển sinh 10 trường THPT Trị An 2017
Tuyển sinh 10 trường THPT Trị An 2017
 
DANH SACH TRUNG TUYEN 2022_chinh thuc.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN 2022_chinh thuc.pdfDANH SACH TRUNG TUYEN 2022_chinh thuc.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN 2022_chinh thuc.pdf
 
Diem bt nhom qlda
Diem bt nhom qldaDiem bt nhom qlda
Diem bt nhom qlda
 
Kết quả tuyển sinh 10 trường THPT Trị An năm học 2016 - 2017 hội đồng Trường ...
Kết quả tuyển sinh 10 trường THPT Trị An năm học 2016 - 2017 hội đồng Trường ...Kết quả tuyển sinh 10 trường THPT Trị An năm học 2016 - 2017 hội đồng Trường ...
Kết quả tuyển sinh 10 trường THPT Trị An năm học 2016 - 2017 hội đồng Trường ...
 
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdfDS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdf
 
DANH SACH SO TUYEN XET HOC BA DOT 1_GIAO DUC MAM NON
DANH SACH SO TUYEN XET HOC BA DOT 1_GIAO DUC MAM NONDANH SACH SO TUYEN XET HOC BA DOT 1_GIAO DUC MAM NON
DANH SACH SO TUYEN XET HOC BA DOT 1_GIAO DUC MAM NON
 

More from thanhluan21

Add more information to your upload1232434435
Add more information to your upload1232434435Add more information to your upload1232434435
Add more information to your upload1232434435thanhluan21
 
Thong bao 153-DHPY (27.02.2024) ve viec xet tot nghiep dot 1_nam 2024.kyso.pdf
Thong bao 153-DHPY (27.02.2024) ve viec xet tot nghiep dot 1_nam 2024.kyso.pdfThong bao 153-DHPY (27.02.2024) ve viec xet tot nghiep dot 1_nam 2024.kyso.pdf
Thong bao 153-DHPY (27.02.2024) ve viec xet tot nghiep dot 1_nam 2024.kyso.pdfthanhluan21
 
Thi đánh giá năng lực Đại học quốc gia tổ chức tại phú yên
Thi đánh giá năng lực Đại học quốc gia tổ chức tại phú yênThi đánh giá năng lực Đại học quốc gia tổ chức tại phú yên
Thi đánh giá năng lực Đại học quốc gia tổ chức tại phú yênthanhluan21
 
Thong bao 922_(24.10.2023) Ke hoach thi KTHP HK1 (dot 2) nam hoc 2023-2024.ky...
Thong bao 922_(24.10.2023) Ke hoach thi KTHP HK1 (dot 2) nam hoc 2023-2024.ky...Thong bao 922_(24.10.2023) Ke hoach thi KTHP HK1 (dot 2) nam hoc 2023-2024.ky...
Thong bao 922_(24.10.2023) Ke hoach thi KTHP HK1 (dot 2) nam hoc 2023-2024.ky...thanhluan21
 
Thong bao 954 (07.11.2023) bo sung thi KTHP HK1_dot 1_23-24 doi voi sv LTCQNN...
Thong bao 954 (07.11.2023) bo sung thi KTHP HK1_dot 1_23-24 doi voi sv LTCQNN...Thong bao 954 (07.11.2023) bo sung thi KTHP HK1_dot 1_23-24 doi voi sv LTCQNN...
Thong bao 954 (07.11.2023) bo sung thi KTHP HK1_dot 1_23-24 doi voi sv LTCQNN...thanhluan21
 
lịch thi lai_hk2_2022-2023.pdf
lịch thi lai_hk2_2022-2023.pdflịch thi lai_hk2_2022-2023.pdf
lịch thi lai_hk2_2022-2023.pdfthanhluan21
 
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdfDS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdfthanhluan21
 
Ke hoach-DHPY (20.7.2023) Tu van tuyen sinh, huong dan dang ky nguyen vong.ky...
Ke hoach-DHPY (20.7.2023) Tu van tuyen sinh, huong dan dang ky nguyen vong.ky...Ke hoach-DHPY (20.7.2023) Tu van tuyen sinh, huong dan dang ky nguyen vong.ky...
Ke hoach-DHPY (20.7.2023) Tu van tuyen sinh, huong dan dang ky nguyen vong.ky...thanhluan21
 
ĐIỂM THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023.pdf
ĐIỂM THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023.pdfĐIỂM THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023.pdf
ĐIỂM THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023.pdfthanhluan21
 
Thong bao 461-DHPY (19.6.2023) Tuyen sinh lien thong dai hoc nam 2023 (1).pdf
Thong bao 461-DHPY (19.6.2023) Tuyen sinh lien thong dai hoc nam 2023 (1).pdfThong bao 461-DHPY (19.6.2023) Tuyen sinh lien thong dai hoc nam 2023 (1).pdf
Thong bao 461-DHPY (19.6.2023) Tuyen sinh lien thong dai hoc nam 2023 (1).pdfthanhluan21
 
Thong bao 448 (15.6.2023) bo sung ke hoach thi KTHP HK2 (dot 3) doi voi lop l...
Thong bao 448 (15.6.2023) bo sung ke hoach thi KTHP HK2 (dot 3) doi voi lop l...Thong bao 448 (15.6.2023) bo sung ke hoach thi KTHP HK2 (dot 3) doi voi lop l...
Thong bao 448 (15.6.2023) bo sung ke hoach thi KTHP HK2 (dot 3) doi voi lop l...thanhluan21
 
DPY-De an Tuyen sinh 2023 (22.05.2023).pdf
DPY-De an Tuyen sinh 2023 (22.05.2023).pdfDPY-De an Tuyen sinh 2023 (22.05.2023).pdf
DPY-De an Tuyen sinh 2023 (22.05.2023).pdfthanhluan21
 
923_QD_BGDDT-Ke hoach tuyen sinh nam 2023.PDF
923_QD_BGDDT-Ke hoach tuyen sinh nam 2023.PDF923_QD_BGDDT-Ke hoach tuyen sinh nam 2023.PDF
923_QD_BGDDT-Ke hoach tuyen sinh nam 2023.PDFthanhluan21
 
Thong bao 371 (19.5.2023) ve ke hoach xet tot nghiep dot 1 bo sung va dot 2_n...
Thong bao 371 (19.5.2023) ve ke hoach xet tot nghiep dot 1 bo sung va dot 2_n...Thong bao 371 (19.5.2023) ve ke hoach xet tot nghiep dot 1 bo sung va dot 2_n...
Thong bao 371 (19.5.2023) ve ke hoach xet tot nghiep dot 1 bo sung va dot 2_n...thanhluan21
 
Thong bao 366 (18.5.2023) ke hoach thi KTHP HK2 (dot 2) doi voi cac lop lien ...
Thong bao 366 (18.5.2023) ke hoach thi KTHP HK2 (dot 2) doi voi cac lop lien ...Thong bao 366 (18.5.2023) ke hoach thi KTHP HK2 (dot 2) doi voi cac lop lien ...
Thong bao 366 (18.5.2023) ke hoach thi KTHP HK2 (dot 2) doi voi cac lop lien ...thanhluan21
 
Quyet dinh 118-DHPY (30.3.2023) Quy che to chuc thi nang khieu nganh Giao duc...
Quyet dinh 118-DHPY (30.3.2023) Quy che to chuc thi nang khieu nganh Giao duc...Quyet dinh 118-DHPY (30.3.2023) Quy che to chuc thi nang khieu nganh Giao duc...
Quyet dinh 118-DHPY (30.3.2023) Quy che to chuc thi nang khieu nganh Giao duc...thanhluan21
 
Thong bao 295 (21.4.2023) ke hoach to chuc ky thi phu HK1 nam hoc 2022-2023 d...
Thong bao 295 (21.4.2023) ke hoach to chuc ky thi phu HK1 nam hoc 2022-2023 d...Thong bao 295 (21.4.2023) ke hoach to chuc ky thi phu HK1 nam hoc 2022-2023 d...
Thong bao 295 (21.4.2023) ke hoach to chuc ky thi phu HK1 nam hoc 2022-2023 d...thanhluan21
 

More from thanhluan21 (18)

Add more information to your upload1232434435
Add more information to your upload1232434435Add more information to your upload1232434435
Add more information to your upload1232434435
 
Thong bao 153-DHPY (27.02.2024) ve viec xet tot nghiep dot 1_nam 2024.kyso.pdf
Thong bao 153-DHPY (27.02.2024) ve viec xet tot nghiep dot 1_nam 2024.kyso.pdfThong bao 153-DHPY (27.02.2024) ve viec xet tot nghiep dot 1_nam 2024.kyso.pdf
Thong bao 153-DHPY (27.02.2024) ve viec xet tot nghiep dot 1_nam 2024.kyso.pdf
 
Thi đánh giá năng lực Đại học quốc gia tổ chức tại phú yên
Thi đánh giá năng lực Đại học quốc gia tổ chức tại phú yênThi đánh giá năng lực Đại học quốc gia tổ chức tại phú yên
Thi đánh giá năng lực Đại học quốc gia tổ chức tại phú yên
 
Thong bao 922_(24.10.2023) Ke hoach thi KTHP HK1 (dot 2) nam hoc 2023-2024.ky...
Thong bao 922_(24.10.2023) Ke hoach thi KTHP HK1 (dot 2) nam hoc 2023-2024.ky...Thong bao 922_(24.10.2023) Ke hoach thi KTHP HK1 (dot 2) nam hoc 2023-2024.ky...
Thong bao 922_(24.10.2023) Ke hoach thi KTHP HK1 (dot 2) nam hoc 2023-2024.ky...
 
Thong bao 954 (07.11.2023) bo sung thi KTHP HK1_dot 1_23-24 doi voi sv LTCQNN...
Thong bao 954 (07.11.2023) bo sung thi KTHP HK1_dot 1_23-24 doi voi sv LTCQNN...Thong bao 954 (07.11.2023) bo sung thi KTHP HK1_dot 1_23-24 doi voi sv LTCQNN...
Thong bao 954 (07.11.2023) bo sung thi KTHP HK1_dot 1_23-24 doi voi sv LTCQNN...
 
lịch thi lai_hk2_2022-2023.pdf
lịch thi lai_hk2_2022-2023.pdflịch thi lai_hk2_2022-2023.pdf
lịch thi lai_hk2_2022-2023.pdf
 
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdfDS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdf
 
Ke hoach-DHPY (20.7.2023) Tu van tuyen sinh, huong dan dang ky nguyen vong.ky...
Ke hoach-DHPY (20.7.2023) Tu van tuyen sinh, huong dan dang ky nguyen vong.ky...Ke hoach-DHPY (20.7.2023) Tu van tuyen sinh, huong dan dang ky nguyen vong.ky...
Ke hoach-DHPY (20.7.2023) Tu van tuyen sinh, huong dan dang ky nguyen vong.ky...
 
ĐIỂM THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023.pdf
ĐIỂM THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023.pdfĐIỂM THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023.pdf
ĐIỂM THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023.pdf
 
Thong bao 461-DHPY (19.6.2023) Tuyen sinh lien thong dai hoc nam 2023 (1).pdf
Thong bao 461-DHPY (19.6.2023) Tuyen sinh lien thong dai hoc nam 2023 (1).pdfThong bao 461-DHPY (19.6.2023) Tuyen sinh lien thong dai hoc nam 2023 (1).pdf
Thong bao 461-DHPY (19.6.2023) Tuyen sinh lien thong dai hoc nam 2023 (1).pdf
 
Thong bao 448 (15.6.2023) bo sung ke hoach thi KTHP HK2 (dot 3) doi voi lop l...
Thong bao 448 (15.6.2023) bo sung ke hoach thi KTHP HK2 (dot 3) doi voi lop l...Thong bao 448 (15.6.2023) bo sung ke hoach thi KTHP HK2 (dot 3) doi voi lop l...
Thong bao 448 (15.6.2023) bo sung ke hoach thi KTHP HK2 (dot 3) doi voi lop l...
 
DPY-De an Tuyen sinh 2023 (22.05.2023).pdf
DPY-De an Tuyen sinh 2023 (22.05.2023).pdfDPY-De an Tuyen sinh 2023 (22.05.2023).pdf
DPY-De an Tuyen sinh 2023 (22.05.2023).pdf
 
923_QD_BGDDT-Ke hoach tuyen sinh nam 2023.PDF
923_QD_BGDDT-Ke hoach tuyen sinh nam 2023.PDF923_QD_BGDDT-Ke hoach tuyen sinh nam 2023.PDF
923_QD_BGDDT-Ke hoach tuyen sinh nam 2023.PDF
 
Thong bao 371 (19.5.2023) ve ke hoach xet tot nghiep dot 1 bo sung va dot 2_n...
Thong bao 371 (19.5.2023) ve ke hoach xet tot nghiep dot 1 bo sung va dot 2_n...Thong bao 371 (19.5.2023) ve ke hoach xet tot nghiep dot 1 bo sung va dot 2_n...
Thong bao 371 (19.5.2023) ve ke hoach xet tot nghiep dot 1 bo sung va dot 2_n...
 
Thong bao 366 (18.5.2023) ke hoach thi KTHP HK2 (dot 2) doi voi cac lop lien ...
Thong bao 366 (18.5.2023) ke hoach thi KTHP HK2 (dot 2) doi voi cac lop lien ...Thong bao 366 (18.5.2023) ke hoach thi KTHP HK2 (dot 2) doi voi cac lop lien ...
Thong bao 366 (18.5.2023) ke hoach thi KTHP HK2 (dot 2) doi voi cac lop lien ...
 
Quyet dinh 118-DHPY (30.3.2023) Quy che to chuc thi nang khieu nganh Giao duc...
Quyet dinh 118-DHPY (30.3.2023) Quy che to chuc thi nang khieu nganh Giao duc...Quyet dinh 118-DHPY (30.3.2023) Quy che to chuc thi nang khieu nganh Giao duc...
Quyet dinh 118-DHPY (30.3.2023) Quy che to chuc thi nang khieu nganh Giao duc...
 
hk2 thi hk.pdf
hk2 thi hk.pdfhk2 thi hk.pdf
hk2 thi hk.pdf
 
Thong bao 295 (21.4.2023) ke hoach to chuc ky thi phu HK1 nam hoc 2022-2023 d...
Thong bao 295 (21.4.2023) ke hoach to chuc ky thi phu HK1 nam hoc 2022-2023 d...Thong bao 295 (21.4.2023) ke hoach to chuc ky thi phu HK1 nam hoc 2022-2023 d...
Thong bao 295 (21.4.2023) ke hoach to chuc ky thi phu HK1 nam hoc 2022-2023 d...
 

Recently uploaded

TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...
TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...
TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptxBài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptxDungxPeach
 
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docxTHAO316680
 
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phương
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình PhươngGiáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phương
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phươnghazzthuan
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIĐiện Lạnh Bách Khoa Hà Nội
 
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdfltbdieu
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...Nguyen Thanh Tu Collection
 
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...Nguyen Thanh Tu Collection
 
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...ChuThNgnFEFPLHN
 
Đề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo
Đề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng TạoĐề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo
Đề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng Tạowindcances
 
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdfxemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdfXem Số Mệnh
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdfxemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdfXem Số Mệnh
 
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...hoangtuansinh1
 
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiệnBài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiệnpmtiendhti14a5hn
 

Recently uploaded (20)

TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...
TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...
TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...
 
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptxBài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
Bài tập nhóm Kỹ Năng Gỉai Quyết Tranh Chấp Lao Động (1).pptx
 
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
 
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
1.DOANNGOCPHUONGTHAO-APDUNGSTEMTHIETKEBTHHHGIUPHSHOCHIEUQUA (1).docx
 
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phương
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình PhươngGiáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phương
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phương
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
 
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
 
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
 
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
 
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
 
Đề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo
Đề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng TạoĐề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo
Đề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo
 
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdfxemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdfxemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
xemsomenh.com-Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn.pdf
 
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
 
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiệnBài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
 

TONG HOP_ho so.pdf

  • 1. STT CMND Ngày sinh GT KHỐI KV ĐT NV Tên Ngành Ghi chú 1 Lê Nam Bình 054205001815 2005-12-29 Nam A01 2 0 1 Ngôn ngữ Anh 2 Lê Thị Minh Châu 054305006561 2005-09-02 Nữ D01 2 0 1 Ngôn ngữ Anh 3 Ksơr Hờ Duyên 054304002754 07/08/2004 D14 1 Ngôn ngữ Anh 4 Đỗ Quỳnh Giang 054305004749 2005-06-09 Nữ D14 2 0 1 Ngôn ngữ Anh 5 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 054305007457 2005-01-06 Nữ D14 2 0 1 Ngôn ngữ Anh 6 Phan Thuý Hằng 054305006936 2005-06-02 Nữ D14 2 0 1 Ngôn ngữ Anh 7 Nguyễn Ngọc Huấn 042205012218 2005-05-07 Nam A01 2NT 0 1 Ngôn ngữ Anh 8 Dương Thị Thúy Kiều 054305000480 2005-05-09 Nữ D10 1 0 1 Ngôn ngữ Anh 10 Võ Thị Mỹ Linh 054305000847 2005-07-10 Nữ D01 1 0 1 Ngôn ngữ Anh 11 Nguyễn Hoàng Nhã Linh 054305000489 2005-07-16 Nữ D14 2NT 0 1 Ngôn ngữ Anh 12 Lê Nguyễn Ngọc Linh 054305007767 16/05/2005 D01 1 Ngôn ngữ Anh 13 Nguyễn Hải Minh 054205001111 2005-09-17 Nam A01 1 0 2 Ngôn ngữ Anh 14 Phan Trần Bảo Ngân 054305009759 2005-10-01 Nữ A01 2 0 1 Ngôn ngữ Anh 15 Hà Bích Ngọc 054305001811 2005-11-16 Nữ A01 2NT 0 1 Ngôn ngữ Anh 16 Lê Thảo Bích Nguyên 054305000615 2005-09-13 Nữ D01 2NT 0 1 Ngôn ngữ Anh 17 Bùi Thanh Nhã 054305000473 2005-01-04 Nữ D10 2NT 0 1 Ngôn ngữ Anh 18 Nguyễn Phạm Yến Nhi 054305002693 2005-06-02 Nữ D01 2 0 1 Ngôn ngữ Anh 19 Đoàn Thị Thảo Nhi 054305000573 2005-10-25 Nữ D01 2NT 0 1 Ngôn ngữ Anh 20 Võ Ngô Như Quỳnh 054305008908 2005-08-27 Nữ D01 2 0 1 Ngôn ngữ Anh 21 Đào Nhật Thành 054205009597 2005-04-23 Nam D01 2 0 1 Ngôn ngữ Anh 22 Lương Thị Diệu Thảo 054305005234 2005-09-10 Nữ D14 2 0 1 Ngôn ngữ Anh 23 Lương Công Toàn 054205001456 2005-04-12 Nam A01 2 0 1 Ngôn ngữ Anh 24 Lương Nguyễn Quỳnh Trâm 054305005747 2005-07-06 Nữ D14 2NT 0 1 Ngôn ngữ Anh 25 Nguyễn Hoàng Tú Uyên 054305005630 2005-11-08 Nữ A01 2NT 0 1 Ngôn ngữ Anh 26 Lê Nguyễn Anh Hào 054205000580 28/07/2005 Nam D01 2NT 0 1 Ngôn ngữ Anh 27 Huỳnh Thanh Tú 054305003006 11/11/2005 Nam D01 2 0 1 Ngôn ngữ Anh 28 Lê Đình Vĩnh An 054204001687 24/03/2004 Nam A01 2 0 1 Ngôn ngữ Anh DANH SÁCH THÍ SINH NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN - ĐỢT 1 NĂM 2023 PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN: ĐIỂM HỌC TẬP THPT (HỌC BẠ) Họ Tên Page 1
  • 2. STT CMND Ngày sinh GT KHỐI KV ĐT NV Tên Ngành Ghi chú Họ Tên 29 Võ Thảo Giang 054305001956 20/06/2005 Nữ D10 2 0 1 Ngôn ngữ Anh 30 Lương Huỳnh Diễm Tiên 054305000620 06/04/2005 Nữ D01 2NT 0 1 Ngôn ngữ Anh 31 Nguyễn Trần Ái Mỹ 054304001930 13/02/2004 Nữ D01 2 0 1 Ngôn ngữ Anh 32 Nguyễn Thị Kim Yến 054305000641 03/07/2005 Nữ D01 2NT 0 1 Ngôn ngữ Anh 33 Nguyễn Đặng Thúy Lan 054305005290 24/11/2005 Nữ A01 2NT 0 1 Ngôn ngữ Anh 34 Nguyễn Trần Mỹ Tâm 054305010079 26/09/2005 Nữ A01 1 0 1 Ngôn ngữ Anh 1 Nguyễn Hoàng Ân 054205002839 2005-03-30 Nam A00 2 0 1 Công nghệ thông tin 2 Dương Quốc Bảo 054205007898 2005-02-22 Nam D01 2 0 1 Công nghệ thông tin 3 Lê Bảo Châu 054305006057 2025-07-24 Nữ A00 2 0 1 Công nghệ thông tin 4 Đỗ Tiến Đạt 054203008861 2003-11-25 Nam A00 1 0 1 Công nghệ thông tin 5 Nguyễn Ngọc Đạt 054205000524 2005-02-26 Nam A00 1 0 1 Công nghệ thông tin 6 Nguyễn Minh Đức 054204003263 2004-04-20 Nam A00 2 0 1 Công nghệ thông tin 7 Trần Phan Ngọc Hà 054305000732 2005-01-11 Nữ A00 1 0 1 Công nghệ thông tin 8 Võ Nguyên Hải 054204008043 2004-09-30 Nam A00 1 0 1 Công nghệ thông tin 9 Thái Minh Hiền 054205006948 2005-02-14 Nam D01 2 0 1 Công nghệ thông tin 10 Đặng Thị Việt Hòa 054305009682 2005-09-09 Nữ A00 2NT 0 1 Công nghệ thông tin 11 Lê Phạm Mỹ Lệ 054305002207 02/09/2005 Nữ A01 2NT 0 1 Công nghệ thông tin 12 Bùi Thu Miên 054305037610 04/05/2005 Nữ A00 2 0 1 Công nghệ thông tin 13 Phạm Yến Nhi 054305001165 2005-04-09 Nữ A00 2NT 0 1 Công nghệ thông tin 14 Huỳnh Đức Sâm 054205001260 2005-08-11 Nam A00 2NT 0 1 Công nghệ thông tin 15 Nguyễn Thị Thanh Thảo 054305000610 2005-09-17 Nữ A00 2NT 0 1 Công nghệ thông tin 16 Nguyễn Thanh Triệu 054204010349 2004-12-17 Nam A00 2 0 1 Công nghệ thông tin 17 Hồ Nhật Tú Trinh 054305001170 13/06/2005 Nữ D01 2NT 0 1 Công nghệ thông tin 1 Võ Thị Trúc Đào 054305002716 13/12/2005 Nữ A00 0 1 Quản trị kinh doanh 2 Kiều Thị Mỹ Dung 054302000524 06/10/2002 Nữ D01 0 1 Quản trị kinh doanh 3 Lê Thuỵ Mỹ Duyên 054305000145 2005-01-09 Nữ A00 1 0 1 Quản trị kinh doanh 4 Lê Võ Ngọc Hân 054305000026 2005-10-02 Nữ A00 2 0 1 Quản trị kinh doanh 5 Lê Thị Hân 054305002599 2005-08-14 Nữ A00 2 0 1 Quản trị kinh doanh 6 Nguyễn Thị Như Hảo 054305001236 27/02/2005 Nữ A00 0 1 Quản trị kinh doanh 7 Nguyễn Trúc Thanh Hợp 054305000980 2005-11-04 Nữ A01 2NT 0 1 Quản trị kinh doanh 8 Trần Lê Kim Huệ 054305009234 01/07/2005 Nữ A00 0 1 Quản trị kinh doanh Page 2
  • 3. STT CMND Ngày sinh GT KHỐI KV ĐT NV Tên Ngành Ghi chú Họ Tên 9 Nguyễn Nhật Hương 054305007601 23/11/2005 Nữ A00 0 1 Quản trị kinh doanh 10 Hà Minh Huy 054205000833 13/08/2005 Nam A00 0 1 Quản trị kinh doanh 11 Nguyễn Thị Thu Huyền 054305009064 25/10/2005 Nữ A00 0 1 Quản trị kinh doanh 12 Đoàn Khánh Linh 054205003170 2005-04-26 Nam A00 2NT 0 1 Quản trị kinh doanh 13 Phan Thùy Linh 054305000782 09/10/2005 Nữ A00 0 1 Quản trị kinh doanh 14 Nguyễn Thị Kim Mi 054305006616 2005-06-12 Nữ A00 1 0 1 Quản trị kinh doanh 15 Nguyễn Bảo Minh Nhật 054305002788 2005-02-17 Nữ D01 2 0 1 Quản trị kinh doanh 16 Trần Thị Lan Nhi 054305004690 2005-12-17 Nữ D01 1 0 1 Quản trị kinh doanh 17 Nguyễn Thị Xuân Phấn 054305005706 2005-09-02 Nữ D10 2 0 1 Quản trị kinh doanh 18 Nguyễn Ngọc Minh Phương 054305005221 2005-03-15 Nữ A01 2 0 1 Quản trị kinh doanh 19 Lê Minh Phương 054305009444 13/11/2005 Nữ D10 0 1 Quản trị kinh doanh 20 Nguyễn Anh Quân 054205009221 31/01/2005 Nam D01 0 1 Quản trị kinh doanh 21 Nguyễn Thị Tố Quyên 054305005156 2005-11-22 Nữ A01 1 0 1 Quản trị kinh doanh 22 Nguyễn Như Quỳnh 054305001230 2005-11-29 Nữ D10 1 0 1 Quản trị kinh doanh 23 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 054302000277 2002-03-08 Nữ D10 2NT 0 1 Quản trị kinh doanh 24 Phạm Thị Thúy Sim 054305000965 2005-12-14 Nữ D10 2NT 0 1 Quản trị kinh doanh 25 Trần Thị Thanh Sương 054305002495 2005-08-11 Nữ D01 1 0 1 Quản trị kinh doanh 26 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 054305007020 28/07/2005 Nữ A00 0 1 Quản trị kinh doanh 27 Võ Thị Thu Thảo 054305009040 21/03/2005 Nữ A00 0 1 Quản trị kinh doanh 28 Phan Thị Cẩm Thơm 054305004066 2005-07-03 Nữ D01 2NT 0 1 Quản trị kinh doanh 29 Nguyễn Thị Hà Tiên 054305009936 2005-10-25 Nữ D01 1 0 1 Quản trị kinh doanh 30 Huỳnh Thị Kim Vấn 054305004488 2005-06-09 Nữ A00 2 0 1 Quản trị kinh doanh 31 Nguyễn Thị Mỹ Viện 054305006203 2005-01-04 Nữ D01 1 0 1 Quản trị kinh doanh 32 Phạm Thị Bích Mi 054305037043 30/07/2005 Nữ D01 2 0 1 Quản trị kinh doanh 33 Nguyễn Thị Thu Huyền 054305000245 30/08/2005 Nữ A00 1 0 1 Quản trị kinh doanh 34 Lương Thị Vần 004305001355 27/11/2005 Nữ A00 1 01 1 Quản trị kinh doanh 35 Trần Thị Mỹ Hạnh 054305000972 10/01/2005 Nữ D10 2NT 0 1 Quản trị kinh doanh 36 Trần Thị Ánh Ngọc 052305013879 30/08/2005 Nữ A00 1 0 1 Quản trị kinh doanh 37 Lê Thị Thảo 054305007637 15/02/2005 Nữ A00 2NT 0 1 Quản trị kinh doanh 38 Nguyễn ngọc Nguyên Nhi 054305007706 29/09/2005 Nữ D01 2 0 1 Quản trị kinh doanh 1 Nguyễn Tiến Đạt 054205001887 2005-10-27 Nam C00 2NT 0 1 Việt Nam học Page 3
  • 4. STT CMND Ngày sinh GT KHỐI KV ĐT NV Tên Ngành Ghi chú Họ Tên 2 Vương Nguyễn Khánh Huyền 054305006149 2005-01-27 Nữ C00 1 0 1 Việt Nam học 3 Nguyễn Phạm Hoàng Long 054205007333 2005-06-16 Nam D14 2 0 1 Việt Nam học 4 Nguyễn Hoàn Mỹ 054300003490 2000-06-19 Nữ C00 2 0 1 Việt Nam học 5 Võ Thị Anh Thơ 054305001819 29/03/2005 Nữ C00 0 1 Việt Nam học 6 Lưu Ngọc Thư 054305005622 2005-04-30 Nữ C00 1 0 1 Việt Nam học 7 Phạm Thị Mỹ Tình 054305004414 2005-08-29 Nữ C00 2 0 1 Việt Nam học 8 Trần Quốc Thiện 054205004090 2023-05-16 Nam D14 2 0 1 Việt Nam học 9 Huỳnh Thu Duyên 054305037017 2005-05-11 Nữ C00 1 0 1 Việt Nam học 10 Huỳnh Thị Diệu Uyên 054305007485 16/05/2005 Nữ C00 2NT 0 1 Việt Nam học 11 Trương Ngọc Định 054205009842 28/02/2005 Nam C00 2NT 0 1 Việt Nam học 12 Linh Thị Tuyết Trinh 054305001205 14/09/2005 Nữ C00 1 01 1 Việt Nam học 13 Bùi Thị Thanh Nhàn 054304008066 01/11/2004 Nữ C00 1 0 1 Việt Nam học 1 Ngô Thị Thu Ba 051305009498 2005-10-20 Nữ A00 1 0 1 Sư phạm Toán học 2 Phạm Bằng 052205000787 2005-03-04 Nam A00 1 0 1 Sư phạm Toán học 3 Nguyễn Gia Bảo 054099000110 1999-11-18 Nam A00 2 0 1 Sư phạm Toán học 4 Trần An Bình 052305012736 2005-08-20 Nữ A00 2 0 1 Sư phạm Toán học 5 Hoàng Khánh Bình 054305003004 A01 2 1 Sư phạm Toán học 6 Trịnh Lê Hồng Đào 064305005788 2005-07-22 Nữ B00 1 0 1 Sư phạm Toán học 7 Nguyễn Thị Hương Giang 052305007883 2005-01-21 Nữ A00 1 0 1 Sư phạm Toán học 8 Lường Hương Giang 038305006477 2005-07-19 Nữ D01 1 0 1 Sư phạm Toán học 9 Nguyễn Thị Nhật Hoài 054305002288 2005-10-24 Nữ B00 1 0 1 Sư phạm Toán học 10 Nguyễn Hoàng Hưng 054204009790 2004-09-19 Nam A01 1 0 1 Sư phạm Toán học 11 Trần Hồng Hương 060305001882 2005-03-25 Nữ A01 2 0 1 Sư phạm Toán học 12 Huỳnh Thị Trúc Kha 054304008902 2004-02-29 Nữ A00 1 0 1 Sư phạm Toán học 13 Phạm Thanh Khánh 052205002033 2005-07-23 Nam A01 2 0 1 Sư phạm Toán học 14 Phạm Nhật Lam 054305000496 2005-03-19 Nữ D01 2NT 0 1 Sư phạm Toán học 15 Ngô Trần Khánh Linh 054305008583 2005-10-09 Nữ D01 2 0 1 Sư phạm Toán học 16 Cao Cẩm Ly 052305014026 2005-07-18 Nữ A00 2NT 0 1 Sư phạm Toán học 17 Huỳnh Nguyễn Ngọc Minh 054205001836 2005-12-04 Nam B00 2 0 1 Sư phạm Toán học 18 Đoàn Thị Trà My 054305006371 2005-03-16 Nữ A00 2NT 0 1 Sư phạm Toán học 19 Đỗ Thị Nga 064305010816 2005-09-01 Nữ A01 2NT 0 1 Sư phạm Toán học Page 4
  • 5. STT CMND Ngày sinh GT KHỐI KV ĐT NV Tên Ngành Ghi chú Họ Tên 20 Nguyễn Quỳnh Nga 054305000608 2005-12-14 Nữ B00 2NT 0 1 Sư phạm Toán học 21 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngọc 052305000413 2005-08-13 Nữ A01 2NT 0 1 Sư phạm Toán học 22 Võ Như Bích Ngọc 054305007178 2005-12-08 Nữ A01 1 0 1 Sư phạm Toán học 23 Phạm Nguyễn Thục Nhi 054305009193 2005-10-10 Nữ B00 2 0 1 Sư phạm Toán học 24 Đỗ Thị Diễm Nhi 054305005693 2005-06-10 Nữ B00 2 0 1 Sư phạm Toán học 25 Trần Ngô Xuân Như 054305037650 2005-06-03 Nữ B00 2 0 1 Sư phạm Toán học 26 Dương Bùi Tâm Như 054305004429 2005-12-09 Nữ D01 2 0 1 Sư phạm Toán học 27 Nguyễn Nữ Hồng Nhung 054305000366 D01 2NT 1 Sư phạm Toán học 28 Lê Văn Phong 054205002672 2005-04-23 Nam A01 2 0 1 Sư phạm Toán học 29 Phan Hoàn Phương 054204004916 2004-11-11 Nam A01 2 0 1 Sư phạm Toán học 30 Phan Hoàn Phương 054204004916 2004-11-11 Nam A00 2 0 1 Sư phạm Toán học 31 Trương tường quy 054305004814 2005-10-30 Nữ B00 2NT 0 1 Sư phạm Toán học 32 Đào Thị Ngọc Quỳnh 054305000661 B00 2NT 1 Sư phạm Toán học 33 Nguyễn Đức Thắng 096205001736 2005-03-02 Nam A01 2 0 1 Sư phạm Toán học 34 Nguyễn Việt Thành 054205001869 2005-09-01 Nam A00 2NT 0 1 Sư phạm Toán học 35 Nguyễn Thị Thu Thảo 054305000497 2005-02-21 Nữ A00 2NT 0 1 Sư phạm Toán học 36 Huỳnh Thị Thủy 054305000769 A00 2NT 1 Sư phạm Toán học 37 Nguyễn Thị Trâm 054305004029 2005-07-24 Nữ A00 2NT 0 1 Sư phạm Toán học 38 Thái Huỳnh Trân 054305006432 2005-12-30 Nữ A01 2NT 0 1 Sư phạm Toán học 39 Đỗ Huyền Trân 064305018329 2023-01-23 Nữ B00 1 0 1 Sư phạm Toán học 40 Lê Nữ Thuỳ Trang 054305009250 2005-04-04 Nữ A00 1 0 1 Sư phạm Toán học 41 Phùng Thị Huyền Trang 066305011898 2005-02-13 Nữ A01 2NT 0 1 Sư phạm Toán học 42 Nguyễn Thị Cẩm Tú 064305002418 2005-12-04 Nữ A01 1 0 1 Sư phạm Toán học 43 Nguyễn Thị Thanh Tuyến 052305012884 2005-05-19 Nữ B00 2NT 0 1 Sư phạm Toán học 44 Nguyễn Khánh Vân 054305006929 2005-06-28 Nữ A01 2 0 1 Sư phạm Toán học 45 Võ tá Cao Văn 070205003782 2005-02-06 Nam A01 2 0 1 Sư phạm Toán học 46 Lê Thị Hồng Vi 054305004338 2005-10-16 Nữ A00 2 0 1 Sư phạm Toán học 47 Hán Thị Hồng Vy 058305000758 2005-03-16 Nữ A00 1 1 1 Sư phạm Toán học 48 Nguyễn Như Ý 054205003131 2005-11-23 Nam A00 2 0 1 Sư phạm Toán học 49 Võ Bá Thiệu 054205000638 24/04/2005 Nam A00 2 0 1 Sư phạm Toán học 50 Nguyễn Võ Ngọc Nguyên 054305001888 24/10/2005 Nam A01 1 0 1 Sư phạm Toán học Page 5
  • 6. STT CMND Ngày sinh GT KHỐI KV ĐT NV Tên Ngành Ghi chú Họ Tên 51 Võ Nguyễn Thiên Thiên 054305006443 19/04/2005 Nữ A00 1 0 1 Sư phạm Toán học 52 Nguyễn Thị Cát Tuyền 054305005453 19/01/2005 Nữ B00 2 0 1 Sư phạm Toán học 53 Đỗ Nam Hải 054205007159 07/04/2005 Nam A01 2 0 1 Sư phạm Toán học 54 Thái Thị Diệu Hiền 054305000871 01/03/2005 Nữ A00 1 0 1 Sư phạm Toán học 55 Ngô Thị Hoài 040305003929 04/07/2005 Nữ D01 2 0 1 Sư phạm Toán học 56 Phạm Thị Trang 054305001142 26/01/2005 Nữ A01 2NT 0 1 Sư phạm Toán học 57 Hồ Minh Vũ 054205005988 18/02/2005 Nam A00 2NT 0 1 Sư phạm Toán học 58 Lê nguyễn Hoàng Vinh 054205006490 03/04/2005 Nam A00 2 0 1 Sư phạm Toán học 59 Lê Thị Hiền Nhi 054305005666 18/08/2005 Nữ B00 2 0 1 Sư phạm Toán học 60 Nguyễn Thị Phương Thảo 052305001907 22/02/2003 Nữ A01 2NT 0 1 Sư phạm Toán học 61 Phạm Thị Bích Tâm 054305002603 13/05/2005 Nữ A00 2 0 1 Sư phạm Toán học 62 Bùi Thị Hiền Diệu 054305005972 22/10/2005 Nữ D01 2NT 0 1 Sư phạm Toán học 63 Nguyễn Hoàng Hà 054205000994 26/1/2005 Nam A00 2NT 0 1 Sư phạm Toán học 64 Nguyễn Lê Bích Như 054305006042 27/10/2005 Nữ A01 2NT 0 1 Sư phạm Toán học 65 Nguyễn Như Quỳnh 054305002562 14/022005 Nữ A00 2NT 0 1 Sư phạm Toán học 1 Lục Thị An 067305003301 2005-01-28 Nữ C00 2NT 1 1 Giáo dục Tiểu học 2 Nguyễn Đoàn Trâm Anh 052305002398 2005-07-31 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 3 Lê Huỳnh Trâm Anh 054305009554 2005-09-07 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 4 Thân Thị Trang Anh 054305005605 2005-03-17 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 5 Nguyễn Nhất Anh 054305000228 2005-02-22 Nữ A01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 6 Nguyễn Lan Anh 054305001162 2005-02-22 Nữ A01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 7 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 064304000311 2004-06-15 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 8 Sô Thị Ánh 054305002341 2005-10-07 Nữ C00 1 1 1 Giáo dục Tiểu học 9 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 054199008297 12/05/1999 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 10 Vũ Cao Gia Bảo 054305001238 2005-11-25 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 11 Lê Ngọc Bảo 054205000179 2005-10-01 Nam C00 1 1 1 Giáo dục Tiểu học 12 Nguyễn Thị Ngọc Bích 054305002267 2005-07-01 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 13 Võ Thị Như Bình 054305007301 2005-03-02 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 14 Nguyễn Thanh Bình 054305005918 2005-06-22 Nữ C00 2 6 1 Giáo dục Tiểu học 15 Nguyễn Thị Như Bình 054305004472 2005-03-08 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 16 Huỳnh Ngọc Á Châu 054305000511 2005-08-20 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học Page 6
  • 7. STT CMND Ngày sinh GT KHỐI KV ĐT NV Tên Ngành Ghi chú Họ Tên 17 Trần Ngọc Châu 051305002305 2005-09-13 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 18 Nguyễn Thị Hoàng Châu 054305009470 2005-03-15 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 19 Lưu Thị Yên Chi 054305003917 2005-06-26 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 20 Hoàng Nguyễn Quỳnh Chi 052305005434 2005-02-28 Nữ A01 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 21 Trương Thành Công 054204010283 2004-07-19 Nam A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 22 Phạm Huỳnh Cúc 054305000807 2005-11-03 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 23 Phạm Dương Minh Cường 054205008608 2005-11-12 Nam A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 24 Lê Thị Linh Đa 054304007725 2004-05-01 Nữ A01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 25 Đặng Thị Thúy Diễm 054305006966 2005-10-01 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 26 Nguyễn Ngọc Bích Diễm 054305002132 2005-09-09 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 27 Nguyễn Thị Kiều Diễm 054304008460 2004-06-17 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 28 Nguyễn Thúy Diễm 054305009403 2005-03-10 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 29 Phan Thị Trúc Diệp 054305009445 2005-06-23 Nữ D01 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 30 Nguyễn Thị Ngọc Điệp 054304002512 2004-05-04 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 31 Hồ Thị Diệu 054305008245 2005-07-11 Nữ D01 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 32 Ksor H Đinh 054305007733 2005-11-12 Nữ C00 1 1 1 Giáo dục Tiểu học 33 Trần Ngọc Quỳnh Đoan 054305002474 2005-04-24 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 34 Nguyễn Trình Tiểu Đoan 054305008151 2005-03-12 Nữ A01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 35 Ksor Hờ Dơn 054305002841 2005-08-12 Nữ C00 1 1 1 Giáo dục Tiểu học 36 Trần Thu Đông 054305001802 2005-05-04 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 37 Nguyễn Thị Mỹ Dung 054305031106 2005-09-18 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 38 Lê Ngọc Bảo Duy 054305007487 2005-03-04 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 39 Võ Thị Hồng Duyên 054304000352 2004-02-22 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 40 Trần Thị Ngọc Duyên 052305002070 2005-01-11 Nữ D01 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 41 Trần Cẩm Duyên 054303002332 2003-04-27 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 42 Lương Thanh Duyên 066305014080 2005-02-02 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 43 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 054304004685 2004-09-20 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 44 Phạm Thị Mỹ Duyên 054305006644 2005-05-05 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 45 Trần Vũ Hà Giang 52303000315 2003-04-28 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 46 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 054305007155 2005-01-15 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 47 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 054305007155 2005-01-15 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học Page 7
  • 8. STT CMND Ngày sinh GT KHỐI KV ĐT NV Tên Ngành Ghi chú Họ Tên 48 Nguyễn Thị Thu Hà 068305011248 2005-02-26 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 49 Nguyễn Việt Hà 054305002242 2005-10-15 Nữ A01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 50 Huỳnh Trần Khánh Hân 054304002943 2004-12-05 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 51 Huỳnh Trần Gia Hân 054304002945 2004-12-05 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 52 Nguyễn Thị Bích Hân 054305001239 2005-10-10 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 53 Trần Đỗ Gia Hân 052305013743 2005-08-14 Nữ A00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 54 Huỳnh Thị Ngọc Hân 052305006385 2005-09-23 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 55 Nguyễn Thị Thúy Hằng 054305008512 2005-08-22 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 56 Nguyễn Thị Hằng 054305004304 2005-10-16 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 57 Võ Như Hằng 052305006126 2005-12-28 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 58 Lê Thị Thu Hằng 054305001895 2005-09-23 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 59 Trương Diễm Hằng 054305008445 2005-06-10 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 60 Đoàn Bích Hằng 054305004065 20/03/2005 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 61 Trần Mỹ Hạnh 054305010049 2005-12-26 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 62 Trần Mỹ Hạnh 054305010049 2005-12-26 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 63 Nguyễn Nữ Như Hảo 054305000609 2005-04-13 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 64 Trần Thị Út Hiền 054305005524 2005-09-11 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 65 Nguyễn Thị Thu Hiền 054305002332 2005-01-23 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 66 Lâm Thị Như Hiền 054305001181 2005-05-09 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 67 Nguyễn Huỳnh Minh Hiếu 054305006785 2005-08-05 Nữ D01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 68 Nguyễn Nhật Hoa 054305007964 2005-05-06 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 69 Nguyễn Mai Trang Hoà 054305002415 2005-11-22 Nữ 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 70 Nguyễn Mai Trang Hoà 054305002415 2005-11-22 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 71 Phạm Như Hoà 054305009392 2005-11-10 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 72 Đầu Thị Khánh Hoà 066304001981 2004-10-16 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 73 Võ Nguyễn Sang Hòa 054305037068 2005-07-28 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 74 Lê Nguyên Hoài 054205001016 2005-06-02 Nam A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 75 Phùng Mỹ Hoàng 052305013576 2005-05-07 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 76 Lưu Thị Minh Hồng 054305002328 9/17/2005 Nữ A00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 77 Trần Thị Bích Hợp 054305002879 2005-07-11 Nữ D01 2NT 1 1 Giáo dục Tiểu học 78 Rcom H'Tâm 064304002309 2004-05-06 Nữ C00 1 1 1 Giáo dục Tiểu học Page 8
  • 9. STT CMND Ngày sinh GT KHỐI KV ĐT NV Tên Ngành Ghi chú Họ Tên 79 Lê Thanh Huệ 054305004221 2005-08-28 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 80 Trần Gia Huệ 054305001773 2005-05-13 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 81 Thiều Thị Kim Huệ 054305001645 2005-08-06 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 82 Nguyễn Thị Hương 054305006648 2005-03-15 Nữ A00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 83 Đào Thu Hương 054305000810 2005-06-02 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 84 Nguyễn Ngô Quỳnh Hương 054305004908 2005-01-22 Nữ A01 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 85 Nguyễn Ngô Thị Diễm Huy 054305007293 2005-02-06 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 86 Nguyễn Linh Huyền 054305005138 2005-01-17 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 87 Trần Thị Thu Huyền 054305004811 2005-02-22 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 88 Nguyễn Thị Thu Huyền 054305009801 2005-10-19 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 89 Nguyễn Thị Thu Huyền 054305002380 2005-05-22 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 90 Phạm Khánh Huyền 064305014201 2005-02-22 Nữ D01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 91 Nguyễn Thị Kim Huyền 054305009477 03/08/2005 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 92 Võ Kiều Kha 054305000716 2005-11-29 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 93 Nguyễn Thị Hoài Kha 054305001753 2005-05-05 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 94 Trần Ngọc Như Khương 054305002333 2005-11-26 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 95 Lê Thị Hiếu Kiên 054305002349 2005-03-10 Nữ C00 1 1 1 Giáo dục Tiểu học 96 Nguyễn Lê Thạch Lâm 05434305001789 2005-10-22 Nữ 2NT 6 1 Giáo dục Tiểu học 97 Nguyễn Lê Thạch Lâm 054305001789 2005-10-22 Nữ 2NT 6 1 Giáo dục Tiểu học 98 Phạm Thị Lan 054305007232 2005-09-26 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 99 La Sô Phong Lan 054305002521 2005-10-26 Nữ C00 1 1 1 Giáo dục Tiểu học 100 Võ Kim Lanh 054305005319 2005-01-22 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 101 Nguyễn Thị Liên 054305000650 2005-06-15 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 102 Trương Thị Hồng Liến 054305000686 2005-11-16 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 103 Nguyễn Ngọc Linh 054305004277 2005-09-26 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 104 Thái Hồ Thuý Linh 054305000258 2005-03-22 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 105 Nguyễn Thị Mỹ Linh 054305002660 2005-05-24 Nữ D01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 106 Nguyễn Thị Diệu Linh 064305000226 2005-07-03 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 107 Trần Thị Uyển Linh 054305005446 2005-10-08 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 108 Huỳnh Thục Linh 054305001607 2005-11-21 Nữ A01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 109 Trần Thị Mỹ Loan 052305007657 2005-01-16 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học Page 9
  • 10. STT CMND Ngày sinh GT KHỐI KV ĐT NV Tên Ngành Ghi chú Họ Tên 110 Phạm Thị Mỹ Loan 054305004037 2005-03-29 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 111 Đặng Kim Lộc 54305001899 2005-09-21 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 112 Vũ Bách Gia Lợi 054305002488 2005-10-16 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 113 Nguyễn Hữu Lượng 054205000348 2005-10-15 Nam A00 2NT 0 2 Giáo dục Tiểu học 114 Phan Thị Cẩm Ly 054305006190 2005-12-30 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 115 Hồ Thị Khánh Ly 040305023846 2005-05-17 Nữ A00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 116 Nguyễn Bích Ly 054305001791 2005-01-12 Nữ D01 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 117 Tô Thị Lý 052305014081 2005-11-07 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 118 Huỳnh Thị Kiều Mai 054305001129 2005-10-13 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 119 Dương Triệu Mẫn 054305000943 2005-03-18 Nữ A00 1 1 1 Giáo dục Tiểu học 120 Trịnh Kiều Hoạ Mi 054305001194 2005-07-29 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 121 Phạm Lê Trà Mi 054305005677 2005-05-23 Nữ A00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 122 Phan Lệ Trà My 054304006362 2004-09-28 Nữ D01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 123 Nguyễn Ngọc Huyền My 054305004983 2005-07-14 Nữ A01 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 124 Ngô Thị Trà My 054305007713 2005-07-19 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 125 Nguyễn Thị Trà My 054305005173 04/01/2005 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 126 Kpă Hờ Linh Nga 054305010023 2005-02-24 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 127 Nguyễn Thanh Nga 054305005791 2005-05-23 Nữ D01 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 128 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nga 054305002061 2005-10-16 Nữ D01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 129 Nguyễn Thị Tuyết Nga 054305009467 2005-09-03 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 130 Bùi Thị Thanh Ngân 054304005237 2004-10-29 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 131 Huỳnh Thúy Ngân 054305002742 2005-11-04 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 132 Cao Thị Thúy Ngân 054305003935 2005-05-28 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 133 Lê Thị Thuý Ngân 054199003422 1999-04-18 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 134 Mai Thảo Ngân 054305006618 2005-03-07 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 135 Nguyễn Thị Kim Ngân 054305005048 2005-10-26 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 136 Lê Hoài Bảo Ngọc 054305002656 2005-02-24 Nữ D01 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 137 Đào Anh Ngọc 054305000780 2005-09-14 Nữ D01 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 138 Trần Bích Ngọc 054305007897 2005-08-25 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 139 Nguyễn Đăng Nguyên 054205010765 2005-03-27 Nam A00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 140 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 054305000947 2005-06-01 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học Page 10
  • 11. STT CMND Ngày sinh GT KHỐI KV ĐT NV Tên Ngành Ghi chú Họ Tên 141 Lê Hạnh Nguyên 054305007943 2005-07-13 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 142 Nguyễn Thị Minh Nguyên 054305007587 2005-08-20 Nữ D01 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 143 Đào Thuyết Nha 054305007375 2005-03-08 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 144 Nguyễn Thị Nhanh 054305007968 2005-02-13 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 145 Hoàng Ngọc Yến Nhi 054304002063 2004-09-30 Nữ A01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 146 Hà Thị Kim Nhi 054305007849 2005-01-01 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 147 Hà Thị Kim Nhi 064305000422 2005-09-04 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 148 Trương Thị Tố Nhi 054305000273 2005-08-10 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 149 Phạm Thị Yến Nhi 064305005471 2005-07-14 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 150 Nguyễn Thị Yến Nhi 054305004348 2005-10-11 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 151 Trần Yến Nhi 054305009907 2005-05-18 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 152 Nguyễn Thị Tâm Nhi 054305037072 2005-06-20 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 153 Trần Lê Quỳnh Như 054304003016 2004-09-15 Nữ D01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 154 Ca Thị Quỳnh Như 054305008050 2005-04-28 Nữ A01 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 155 Nguyễn Thị Tố Như 054305000251 2005-06-30 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 156 Huỳnh Thị Tâm Như 054305008247 2005-09-26 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 157 Đoàn Thị Quỳnh Như 054305001728 2005-02-24 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 158 Nguyễn Thị Tâm Như 054305001244 2005-03-08 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 159 Huỳnh Thị Tâm Như 054305008499 2005-09-02 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 160 Trần Thị Bích Nhung 054305001821 2005-09-26 Nữ A01 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 161 Nguyễn Thị Ngọc Nhung 054305008172 2005-05-24 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 162 Alê Hờ Nhước 054305004849 26/02/2005 Nữ C00 1 1 1 Giáo dục Tiểu học 163 Nguyễn Vũ Tú Ni 054305007476 2005-12-06 Nữ A01 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 164 Châu Nguyễn Hàn Nhật Ny 054305037012 2005-11-28 Nữ A01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 165 Hồ Huỳnh Kim Oanh 054304000477 2004-10-21 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 166 Bùi Thị Kim Oanh 054305005893 2005-07-17 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 167 Trịnh Nguyễn Kim Pha 054305008735 2005-12-31 Nữ D01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 168 Nguyễn Thị Ngọc Phất 054305000515 2005-09-14 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 169 Lê Ô Hờ Phôn 054305002029 2023-05-28 Nữ C00 1 1 1 Giáo dục Tiểu học 170 Nguyễn Trúc Phương 054305000809 2005-06-28 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 171 Võ Quỳnh Phương 052305009172 2005-04-30 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học Page 11
  • 12. STT CMND Ngày sinh GT KHỐI KV ĐT NV Tên Ngành Ghi chú Họ Tên 172 Võ Phan Hiền Phương 054305002924 2005-04-03 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 173 Đỗ Yến Phương 054305008205 2005-04-16 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 174 Trần Thị Mai Phương 054305010029 2005-04-02 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 175 Huỳnh Phương 054205008199 2005-04-21 Nam D01 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 176 Nguyễn Thị Phượng 054305001183 2005-04-30 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 177 Đinh Hà Phương 052305007169 10/07/2005 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 178 Lê Vinh Quang 66204012175 2004-10-10 Nam A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 179 Ksơr Hờ Quý 054305001097 2005-10-27 Nữ C00 1 1 1 Giáo dục Tiểu học 180 Võ Thị Mỹ Quyên 054304000884 2004-06-08 Nữ M09 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 181 Đào Phạm Tú Quyên 052305010471 2005-11-19 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 182 Lý Nhật Quyên 054305009887 15/08/2005 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 183 Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh 54305037594 2005-09-02 Nữ D01 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 184 Lê Dương Hải Quỳnh 054305007913 2005-03-04 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 185 Huỳnh Võ Như Quỳnh 054305000939 2005-08-15 Nữ D01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 186 So Hờ Quỳnh 054305009700 2005-05-11 Nữ C00 1 1 1 Giáo dục Tiểu học 187 Lê Nguyễn Mai Quỳnh 054305002045 2005-05-24 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 188 Đặng Thị Tân Sa 054305009724 2005-08-04 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 189 Võ Huỳnh Kim Sang 054305002440 2005-01-02 Nữ A00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 190 Nguyễn Thị Sương 054300008548 2000-11-06 Nữ A01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 191 Phạm Hoài Tâm 054305008954 2005-06-12 Nữ A01 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 192 Lê Thị Kiêm Thao 054305002697 2005-01-17 Nữ D01 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 193 Cao Vi Thảo 054304007098 2004-08-07 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 194 Phạm Trà Phương Thảo 064305007457 2005-07-01 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 195 Phan Huyên Thảo 054305007429 2005-02-15 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 196 Nguyễn Đào Phương Thảo 054305002455 2005-10-25 Nữ A01 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 197 Nguyễn Phương Thảo 054305000123 2005-07-14 Nữ D01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 198 Trần Thanh Thảo 054305004516 2005-09-23 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 199 Nguyễn Thị Kim Thi 054305005688 2005-05-17 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 200 Phan Thị Kim Thoa 054305000591 2005-10-22 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 201 Lê Thị Thu 054305000763 2005-11-02 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 202 Thái Thị Thư 054305001226 2005-06-15 Nữ D01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học Page 12
  • 13. STT CMND Ngày sinh GT KHỐI KV ĐT NV Tên Ngành Ghi chú Họ Tên 203 Nguyễn Hoàng Thư 054305007342 2005-01-27 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 204 Phạm Hoàng Diệu Thư 054305002047 2005-06-06 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 205 Đào Thị Anh Thư 064305009879 2005-02-07 Nữ D01 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 206 Lê Thạch Cẩm Anh Thư 054305001648 2005-06-30 Nữ D01 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 207 Lê Thị Út Thư 054305009608 2005-07-11 Nữ A01 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 208 Đặng Thị Hoài Thương 040305009892 2005-03-06 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 209 Lê Trương Uyên Thương 054305036964 2005-11-04 Nữ D01 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 210 Nguyễn Hoài Thương 054305004399 2005-06-25 Nữ A01 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 211 Phạm Thị Thương 054305001164 2005-02-17 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 212 Đinh Thị Thu Thuỷ 054302000762 2002-06-09 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 213 Hồ Thị Thuỷ 040305005639 2005-12-01 Nữ A00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 214 Huỳnh Thị Thu Thúy 054305000981 2005-04-06 Nữ D01 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 215 Phạm Thu Thúy 054305000083 2005-10-08 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 216 Đào Thị Thủy 054305009172 2005-09-30 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 217 Nguyễn Thủy Tiên 054305007663 2005-05-11 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 218 Lê Mai Thuỷ Tiên 054305001624 2005-05-03 Nữ A01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 219 Nguyễn Thị Thủy Tiên 054305000495 2005-12-25 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 220 Lê Thị Thuỷ Tiên 054305001166 2005-02-23 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 221 Phạm Thị Mỹ Tiền 054305002454 30/03/2005 Nữ A00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 222 Nguyễn Thị Tâm Tình 048305006823 2005-03-11 Nữ C00 3 0 1 Giáo dục Tiểu học 223 Huỳnh Nguyễn Bảo Trâm 054305000657 2005-08-07 Nữ A01 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 224 Trần Thời Bảo Trâm 052305000713 2005-08-18 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 225 Trần Nguyễn Quỳnh Trâm 054305000227 2005-07-31 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 226 Nguyễn Bình Phương Trâm 054305002694 2005-05-25 Nữ D01 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 227 Phạm Thị Ngọc Trâm 054305005512 2005-03-24 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 228 Huỳnh Thị Mỹ Trâm 054305000360 2005-08-07 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 229 Nguyễn Thị Bích Trâm 054305005204 2005-02-21 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 230 Phùng Thị Ngọc Trâm 054305007137 2005-12-13 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 231 Nguyễn Ngọc Hồng Trâm 054305001894 2005-03-08 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 232 Mai Phan Bảo Trâm 054305001998 2005-04-06 Nữ A01 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 233 Nguyễn Hoàng Bảo Trâm 054305004226 2005-06-07 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học Page 13
  • 14. STT CMND Ngày sinh GT KHỐI KV ĐT NV Tên Ngành Ghi chú Họ Tên 234 Phan Ngọc Trâm 054305007558 2005-03-24 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 235 Đoàn Quý Trầm 054305000174 2005-04-17 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 236 Đặng Trần Huyền Trân 054305004255 2005-10-02 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 237 Bùi Phan Bảo Trân 052305008038 2005-02-01 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 238 Nguyễn Lê Bảo Trân 054305007921 2005-03-23 Nữ A01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 239 Đặng Huỳnh Bảo Trân 054305004630 2005-11-29 Nữ D01 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 240 Đặng Lê Bảo Trân 054304006689 28/01/2004 Nữ A00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 241 Tăng Thị Thùy Trang 054305007104 2005-12-24 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 242 Nguyễn Thu Trang 054305008781 2005-05-24 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 243 Lê Thùy Trang 054305000801 2005-02-01 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 244 Nguyễn Thị Tú Trinh 054305007405 2005-04-26 Nữ A01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 245 Trần Thị Tuyết Trinh 054305002297 2005-08-19 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 246 Võ Thị Trinh 054305006649 2005-06-10 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 247 Nguyễn Huỳnh Kiều Trinh 054305005530 2005-05-22 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 248 Lưu Nguyễn Thanh Trúc 054305003036 2005-11-08 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 249 Bùi Lê Như Trúc 052305000907 2005-10-30 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 250 Đoàn Thị Thanh Trúc 054305006435 2005-02-28 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 251 Trần Ánh Tuệ 054305007407 2005-08-01 Nữ D01 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 252 Phan Thị Việt Tuyến 054305001133 2005-04-15 Nữ D01 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 253 Huỳnh Phan Linh Tuyền 054305000363 2005-02-18 Nữ 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 254 Võ Thị Thanh Tuyền 054305002231 2005-02-07 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 255 Nguyễn Thị Huỳnh Thanh Tuyền 054304002093 2004-02-01 Nữ A00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 256 Đặng Thị Thảo Uyên 054305037681 2005-04-26 Nữ D01 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 257 Phạm Thị Hồng Uyển 054305000646 2005-05-30 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 258 Bùi Nguyễn Ái Vân 054304009423 2004-11-12 Nữ D01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 259 Trần Nguyên Văn 054305005337 2005-09-05 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 260 Châu Thị Bích Vẹn 054305037060 2005-07-02 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 261 Trần Thị Tường Vi 054305009714 2005-04-08 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 262 Hồ Thị Yến Vi 042305012076 2005-05-20 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 263 Ngô Thị Tuyết Viên 054305002635 2005-06-15 Nữ D01 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 264 Nguyễn Thị Tố Viên 221549531 2004-09-17 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học Page 14
  • 15. STT CMND Ngày sinh GT KHỐI KV ĐT NV Tên Ngành Ghi chú Họ Tên 265 Trần Văn Vũ 054204005509 2004-10-25 Nam A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 266 Mạnh Gia Vũ 054305002441 2005-11-04 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 267 Huỳnh Châu Thanh Vy 054305008463 2005-07-18 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 268 Nguyễn Hồ Thuý Vy 054305008125 2005-09-25 Nữ A01 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 269 Trần Thị Tường Vy 054305002278 2005-03-14 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 270 Đào Hà Yên 054305006496 2005-10-01 Nữ A00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 271 Lê Thị Kim Tiên 054305008624 2005-11-21 Nữ A01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 272 Trần Ngọc Khánh Vy 054305005273 2005-10-29 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 273 Đinh Nữ Yếu Vy 054305002523 12/08/2005 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 274 Nguyễn Phương Dung 054305000230 29/10/2005 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 275 Phan Hải Như 054305010042 19/04/2005 Nữ D01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 276 Mai Thị Bảo Thương 054305001764 25/05/2005 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 277 Nguyễn Thị Bích Thi 054305002252 17/07/2005 Nữ D01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 278 nguyễn Lê Mỹ Hằng 052305009219 16/12/2005 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 279 Trần Ngọc Ngân Hà 054305001543 18/11/2005 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 280 Mai Thị Vân Ly 040305024793 12/05/2005 Nữ D01 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 281 Trịnh Vân Anh 054305008827 14/07/2005 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 282 Võ Nguyễn Huyền Trang 054304006895 31/07/2005 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 283 Huỳnh Tuyết Như 054305000752 10/06/2005 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 284 Nguyễn Thị Bích Dân 054305008158 02/03/2005 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 285 Ksor H’ An 064305003277 01/12/2005 Nữ C00 1 01 1 Giáo dục Tiểu học 286 Huỳnh Trần Thảo Duyên 054305008414 08/07/2005 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 287 Hồ Huỳnh Khánh Bình 054305009629 04/09/2005 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 288 Nguyễn Đoàn Các Tuyền 054305008360 23/12/2005 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 289 Nguyễn Thu Trang 054305008781 24/05/2005 Nữ A00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 290 Nguyễn Thị Như Quỳnh 054305008787 03/09/2005 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 291 Huỳnh Huyền Tóc Tiên 054305001336 2005-09-07 Nữ D01 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 292 Bùi Đặng Thanh Tuyền 052305001264 27/10/2005 Nữ D01 2 0 1 Giáo dục Tiểu học 293 Nguyễn Thị Đài Trang 054305000955 25/06/2005 Nữ C00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 294 Nguyễn Thị Trúc Linh 054305000928 2005-06-21 Nữ D14 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 295 Nguyễn Ngọc Lan Anh 054304007799 17/01/2004 Nữ C00 2 0 1 Giáo dục Tiểu học Page 15
  • 16. STT CMND Ngày sinh GT KHỐI KV ĐT NV Tên Ngành Ghi chú Họ Tên 296 Nguyễn Thị Minh Trâm 064305001494 26/03/2005 Nữ D01 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 297 Nguyễn Mai Thanh Trúc 056305007862 11/11/2005 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 298 Phan Thị Hiền Thương 042305001543 22/12/2005 Nữ C00 2NT 0 1 Giáo dục Tiểu học 299 Ksor H' Vơn 064305011778 01/07/2005 Nữ C00 1 01 1 Giáo dục Tiểu học 300 Bùi Thị Nương 064305001498 19/02/2005 Nữ A00 1 0 1 Giáo dục Tiểu học 1 Trần Nguyễn Gia Bảo 054205004595 2005-03-30 Nam D14 1 0 1 Sư phạm Ngữ Văn 2 Nguyễn Quỳnh Mai Chăm 054305005702 2005-01-24 Nữ C00 2 0 1 Sư phạm Ngữ Văn 3 Phùng Thị Thuỳ Dung 001305054114 2005-02-05 Nữ C00 1 0 1 Sư phạm Ngữ Văn 4 Bùi Thị Thùy Dung 070305004312 2005-07-18 Nữ C00 2 0 1 Sư phạm Ngữ Văn 5 Nguyễn Thị Thu Hằng 054305001096 2005-01-03 Nữ C00 1 1 1 Sư phạm Ngữ Văn 6 Nguyễn Thị Hồng Huệ 054305004613 2005-07-27 Nữ C00 1 0 1 Sư phạm Ngữ Văn 7 Trần Hoàng Lan 064305008599 2005-09-02 Nữ D14 1 0 1 Sư phạm Ngữ Văn 8 Đặng Thiên Lộc 052204000784 2004-11-02 Nam D01 2 0 1 Sư phạm Ngữ Văn 9 Nguyễn Thị Khánh Ly 054305000201 2005-06-23 Nữ D01 1 0 1 Sư phạm Ngữ Văn 10 Nguyễn Huỳnh Hà Mi 054305010018 2005-12-22 Nữ C00 2NT 0 1 Sư phạm Ngữ Văn 11 Nguyễn Vũ Minh Nhân 058204009462 2004-09-09 Nam D01 1 0 1 Sư phạm Ngữ Văn 12 Nguyễn Thị Phương Nhi 042305009943 2005-03-03 Nữ D14 2NT 0 1 Sư phạm Ngữ Văn 13 Nguyễn Thị Huyền Như 054305000485 2005-04-18 Nữ C00 2NT 0 1 Sư phạm Ngữ Văn 14 Vương Thiên Phú 052205000902 2005-08-13 Nam C00 1 0 1 Sư phạm Ngữ Văn 15 Lê Nhựt Quang 054205001215 2005-01-09 Nam C00 1 0 1 Sư phạm Ngữ Văn 16 Ngô Thị Mỹ Tâm 052305007872 2005-05-16 Nữ D01 2NT 0 1 Sư phạm Ngữ Văn 17 Dương Tiểu Thư 054305002383 2005-12-29 Nữ C00 2 0 1 Sư phạm Ngữ Văn 18 Nguyễn Võ Chánh Tín 054205001855 2005-01-12 Nam C00 2 0 1 Sư phạm Ngữ Văn 19 Tạ Quỳnh Trang 054305008730 2005-03-08 Nữ C00 2NT 0 1 Sư phạm Ngữ Văn 20 Nguyễn Thị Khánh Ly 054305000201 23/06/2005 Nữ D01 1 0 1 Sư phạm Ngữ Văn 21 Trần Tiến Dũng 054205007677 22/03/2005 Nam C00 2NT 0 1 Sư phạm Ngữ Văn 1 Lê Thị Diễm Ánh 054305002078 2005-12-13 Nữ M09 2 0 1 Giáo dục Mầm non 2 So Hờ Điền 054305005036 2005-03-02 Nữ M01 1 1 1 Giáo dục Mầm non 3 Nguyễn Thị Mỹ Diệu 054305001234 01/06/2005 Nữ M09 1 Giáo dục Mầm non 4 Phạm Thị Mỹ Duyên 054305006644 2005-05-05 Nữ M09 2NT 0 1 Giáo dục Mầm non 5 Trịnh Thị Thu Hà 054305000808 2005-07-06 Nữ M01 2NT 0 2 Giáo dục Mầm non Page 16
  • 17. STT CMND Ngày sinh GT KHỐI KV ĐT NV Tên Ngành Ghi chú Họ Tên 6 Nguyễn Thị Diễm Hằng 054305007690 2005-01-01 Nữ M09 2 0 1 Giáo dục Mầm non 7 Nguyễn Thị Khuyên 064305002221 2005-10-22 Nữ M01 1 0 1 Giáo dục Mầm non 8 Hoàng Thị Lệ 064305003586 2005-06-23 Nữ M01 1 1 1 Giáo dục Mầm non 9 Nguyễn Thị Thanh Liên 054305009360 2005-03-03 Nữ 1 0 1 Giáo dục Mầm non 10 Huỳnh Thị Trúc Liễu 054305001796 2005-06-24 Nữ M09 2NT 0 1 Giáo dục Mầm non 11 Võ Thị Kiều Linh 054305009412 2005-09-08 Nữ M01 1 0 1 Giáo dục Mầm non 12 Phan Cẩm Ly 054305002216 2005-01-13 Nữ M01 2NT 0 1 Giáo dục Mầm non 13 Ngô Thị Thúy Ngân 054305007344 03/01/2005 Nữ M09 1 Giáo dục Mầm non 14 Phan Thị Thanh Nguyên 054305000232 2005-05-14 Nữ M01 2NT 0 1 Giáo dục Mầm non 15 Nguyễn Thị Huỳnh Như 054305037021 2005-09-15 Nữ M09 1 0 1 Giáo dục Mầm non 16 Ngô Thị Trinh Nữ 054305006541 2005-08-14 Nữ M01 1 0 1 Giáo dục Mầm non 17 Huỳnh Thị Kim Oanh 054305000760 2005-11-14 Nữ M01 2NT 0 1 Giáo dục Mầm non 18 Phạm Nguyễn Mai Phương 054305002933 2005-11-13 Nữ M01 2 0 1 Giáo dục Mầm non 19 Nguyễn Dương Mỹ Quyên 054305004478 2005-06-02 Nữ M01 2 0 1 Giáo dục Mầm non 20 Hồ Như Thảo 054305001740 2005-08-12 Nữ M09 2 0 1 Giáo dục Mầm non 21 Nguyễn Anh Thương 054305007257 2005-09-05 Nữ M01 2NT 0 2 Giáo dục Mầm non 22 Tô Thanh Thuy 054304000630 2004-01-03 Nữ M09 1 0 1 Giáo dục Mầm non 23 Nguyễn Thị Minh Thúy 054305000806 2005-03-24 Nữ M01 2NT 0 1 Giáo dục Mầm non 24 Trần Thị Bảo Trâm 054305001717 2005-08-09 Nữ M09 1 0 1 Giáo dục Mầm non 25 Nguyễn Thị Tố Trinh 054305006651 2005-09-30 Nữ M09 2NT 0 1 Giáo dục Mầm non 1 Lê Phong Hào 054205004512 07/06/2005 Nam A00 2NT 0 1 Nông nghiệp 2 Sô Minh Khải 054205000968 19/09/2005 Nam A00 1 01 1 Nông nghiệp Page 17