DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdf
1. STT CMND/CCCD HỌ TÊN NGÀY GT ĐTƯT KVƯT Mã tổ hợp ĐIỂM TT Mã ngành TÊN NGÀNH
1 054304002053 TRẦN THỊ MINH TÍNH 16/12/2004 Nữ 1 D14 29,25 7220201 Ngôn ngữ Anh
2 054304009296 TRẦN DƯƠNG ÁNH TUYẾT 01/07/2004 Nữ 2 D14 27,85 7220201 Ngôn ngữ Anh
3 054304007980 ĐỖ LÊ QUỲNH MY 05/01/2004 Nữ 2 D10 27,35 7220201 Ngôn ngữ Anh
4 054304001375 TRẦN THỊ THU THANH 15/02/2004 Nữ 1 D01 27,35 7220201 Ngôn ngữ Anh
5 054304000539 TRẦN THỊ MINH TRANG 02/12/2004 Nữ 2 D01 26,95 7220201 Ngôn ngữ Anh
6 054204005244 LÊ BẰNG PHONG 30/04/2004 Nam 2 A01 26,95 7220201 Ngôn ngữ Anh
7 054304008157 LƯU THỊ THANH THỦY 16/09/2004 Nữ 1 A01 26,65 7220201 Ngôn ngữ Anh
8 054304008738 NGUYỄN TRÚC PHƯƠNG 01/03/2004 Nữ 2 A01 26,45 7220201 Ngôn ngữ Anh
9 054304007064 BÙI THÚY NGA 23/09/2004 Nữ 2 D10 26,35 7220201 Ngôn ngữ Anh
10 054204008736 TRẦN GIA KIỆT 10/02/2004 Nam 2 D10 26,25 7220201 Ngôn ngữ Anh
11 054203000990 LÊ MINH TIẾN 23/03/2003 Nam 2NT D10 25,90 7220201 Ngôn ngữ Anh
12 054303001710 TRƯƠNG THỊ XUÂN ĐÔNG 19/12/2003 Nữ 2 D10 25,75 7220201 Ngôn ngữ Anh
13 054304008397 TRƯƠNG THỊ MINH DIỆN 21/06/2004 Nữ 2 D10 25,45 7220201 Ngôn ngữ Anh
14 054304007056 PHẠM THỊ CẨM DUYÊN 16/05/2004 Nữ 2NT D14 25,20 7220201 Ngôn ngữ Anh
15 054301000824 DƯƠNG THỊ NGỌC TRÂM 16/04/2001 Nữ 2 D10 24,95 7220201 Ngôn ngữ Anh
16 054304007681 LÊ TRẦN TIỂU GIANG 19/06/2004 Nữ 2 D10 24,95 7220201 Ngôn ngữ Anh
17 054304001621 TRƯƠNG PHƯƠNG HUYỀN 01/02/2004 Nữ 2 D14 24,85 7220201 Ngôn ngữ Anh
18 054304000532 THIỀU KHÁNH LINH 29/04/2004 Nữ 2 A01 24,55 7220201 Ngôn ngữ Anh
19 054204001688 TRÀ DUY BẢO 15/11/2004 Nam 2 A01 24,45 7220201 Ngôn ngữ Anh
20 054303007570 NGUYỄN DƯƠNG HOÀNG MY 26/08/2003 Nữ 2 D10 24,25 7220201 Ngôn ngữ Anh
21 054304004710 PHAN MINH TUYỀN 28/01/2004 Nữ 2NT D10 24,20 7220201 Ngôn ngữ Anh
22 054304008440 NGÔ THÚY TIÊN 16/09/2004 Nữ 2 D14 24,15 7220201 Ngôn ngữ Anh
23 054304006471 LƯƠNG THỊ TƯỜNG VI 08/12/2004 Nữ 2 D10 23,95 7220201 Ngôn ngữ Anh
24 054304002336 LÊ THÙY DƯƠNG 14/11/2004 Nữ 2 D10 23,45 7220201 Ngôn ngữ Anh
( Ban hành kèm theo Quyết định số: 407/QĐ-ĐHPY ngày 16 tháng 9 năm 2022 của Hiệu trưởng Trường Đại học Phú Yên)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN
MÃ TRƯỜNG: DPY
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2022 (Đợt 1)
Phương thức xét tuyển: Kết quả học tập THPT
1/7
2. 25 054304010362 NGUYỄN LÊ HỒNG NHUNG 03/06/2004 Nữ 1 A01 23,45 7220201 Ngôn ngữ Anh
26 054304006385 VÕ TRẦN TUYẾT HA 12/09/2004 Nữ 2 D10 23,25 7220201 Ngôn ngữ Anh
27 054303001695 LÊ THỊ THANH LAM 10/12/2003 Nữ 2 D10 22,85 7220201 Ngôn ngữ Anh
28 054304008772 ĐỖ THỊ LƯU QUYẾN 05/01/2004 Nữ 2 D01 22,55 7220201 Ngôn ngữ Anh
29 054203000732 NGUYỄN QUỐC ĐẠT 17/12/2003 Nam 2NT D10 22,50 7220201 Ngôn ngữ Anh
30 054304001157 ĐẶNG THỊ THU THẢO 23/06/2004 Nữ 1 D10 22,45 7220201 Ngôn ngữ Anh
31 054304008335 PHẠM HOÀI THƯ 15/01/2004 Nữ 2 D14 22,45 7220201 Ngôn ngữ Anh
32 054304000803 NGUYỄN HOÀNG BẢO CHÂN 26/02/2004 Nữ 2NT A01 22,40 7220201 Ngôn ngữ Anh
33 054304008393 HỒ THỊ HUYỀN TRANG 24/10/2004 Nữ 2 D01 22,25 7220201 Ngôn ngữ Anh
34 054304006190 LÊ NGUYỄN NHƯ QUỲNH 03/06/2004 Nữ 2 D14 21,75 7220201 Ngôn ngữ Anh
35 054304008333 NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG 30/03/2004 Nữ 2 D01 21,35 7220201 Ngôn ngữ Anh
36 054303007106 HUỲNH THỊ TRÚC CHI 12/06/2003 Nữ 2 D10 21,15 7220201 Ngôn ngữ Anh
37 054304001875 TRẦN THỊ NHƯ HẢO 29/01/2004 Nữ 2NT D01 20,50 7220201 Ngôn ngữ Anh
38 221533786 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 29/10/2002 Nữ 2NT D01 20,30 7220201 Ngôn ngữ Anh
39 054304002285 LÊ NGỌC YẾN NHI 13/05/2004 Nữ 2 D10 20,15 7220201 Ngôn ngữ Anh
40 054204010714 HUỲNH MINH TRIỂN 20/03/2004 Nam 2 D10 19,55 7220201 Ngôn ngữ Anh
41 054204000464 PHẠM NHẬT PHI 18/01/2004 Nam 2 D10 19,15 7220201 Ngôn ngữ Anh
42 054303001294 NGUYỄN HOÀNG NHẬT LINH 10/06/2003 Nữ 2NT D01 23,9 7310630 Việt Nam học
43 054304002693 HUỲNH THỊ MINH TRIẾT 18/10/2004 Nữ 2NT C00 23,5 7310630 Việt Nam học
44 054304001150 NGUYỄN THỊ HỒNG THANH 24/04/2004 Nữ 1 C00 23,15 7310630 Việt Nam học
45 054204002691 LÊ HOÀNG THÁI 25/04/2004 Nam 2 D01 22,55 7310630 Việt Nam học
46 054204007603 ĐOÀN NGỌC TÚ 12/12/2004 Nam 2NT C00 22,3 7310630 Việt Nam học
47 064304012942 LÊ QUỲNH NHƯ 24/11/2004 Nữ 1 D01 21,95 7310630 Việt Nam học
48 221526505 PHẠM NGUYỄN THANH NHÂN 06/03/2004 Nữ 2NT C00 20,7 7310630 Việt Nam học
49 054304007481 NGUYỄN BẢO TRÂN 17/12/2004 Nữ 2 C00 19,85 7310630 Việt Nam học
50 054204001416 NAY Y KHANH 15/05/2004 Nam 01 1 A00 26,35 7480201 Công nghệ thông tin
51 054204005543 ĐẶNG TRIỆU CHÍNH 23/05/2004 Nam 2 A01 26,05 7480201 Công nghệ thông tin
52 054204000131 NGUYỄN THANH PHONG 14/04/2004 Nam 2 A02 25,95 7480201 Công nghệ thông tin
53 054304000312 PHẠM THANH HÀ 23/08/2004 Nữ 1 A03 25,75 7480201 Công nghệ thông tin
54 054204009685 HUỲNH TRƯƠNG KHƯƠNG 25/08/2004 Nam 2 A04 25,65 7480201 Công nghệ thông tin
55 054204000339 PHẠM XUÂN TÌNH 07/08/2004 Nam 1 A05 25,15 7480201 Công nghệ thông tin
56 054204001608 LÊ KIM TÀI 24/04/2004 Nam 2 A06 25,05 7480201 Công nghệ thông tin
57 054204010884 HUỲNH THANH TÀI 25/08/2004 Nam 2 A07 24,45 7480201 Công nghệ thông tin
58 054204010763 BÙI KIM CHÍNH 08/10/2004 Nam 2 A08 24,15 7480201 Công nghệ thông tin
2/7
3. 59 054304008323 A LÊ H THÚY 04/11/2004 Nữ 01 1 A09 24,05 7480201 Công nghệ thông tin
60 054204009061 LÊ VÕ TUẤN KIỆT 06/11/2004 Nam 1 A10 23,85 7480201 Công nghệ thông tin
61 054204007518 NGUYỄN ĐỖ GIA HUY 02/07/2004 Nam 2 A11 23,45 7480201 Công nghệ thông tin
62 054204007347 NGUYỄN CHÂU ĐẠT 01/01/2004 Nam 2 A12 22,65 7480201 Công nghệ thông tin
63 054204002650 NGUYỄN PHƯỚC BẢO 19/06/2004 Nam 2 A13 22,05 7480201 Công nghệ thông tin
64 054204001154 MẠNH THÀNH PHÁT 17/11/2004 Nam 1 A14 22,05 7480201 Công nghệ thông tin
65 054202000460 NGUYỄN TRÙNG KHÁNH 08/04/2002 Nam 2 A15 21,95 7480201 Công nghệ thông tin
66 054204008730 NGUYỄN VĂN VIỆT 01/09/2004 Nam 2NT A16 21,9 7480201 Công nghệ thông tin
67 054099000251 PHAN XUÂN THÌN 04/11/1999 Nam 07 2 A17 21,85 7480201 Công nghệ thông tin
68 054204007018 NGUYỄN VĂN HIẾU 14/06/2004 Nam 2 A18 21,75 7480201 Công nghệ thông tin
69 054203002713 VĂN TẤN KING 19/03/2003 Nam 07 2 A19 21,25 7480201 Công nghệ thông tin
70 054202004192 PHAN NHẤT KHA 08/05/2002 Nam 2 A20 21,25 7480201 Công nghệ thông tin
71 054204001153 ĐÀO ANH HẬU 09/09/2004 Nam 1 A21 21,05 7480201 Công nghệ thông tin
72 052303000319 ĐỖ THỊ CÚC HUỆ 12/11/2003 Nữ 1 A22 21,05 7480201 Công nghệ thông tin
73 054098006973 NGUYỄN ĐỨC ANH 15/08/1998 Nam 1 A23 20,95 7480201 Công nghệ thông tin
74 054304008325 TRẦN THỊ KIM LƯU 18/09/2004 Nữ 07 2 A24 20,25 7480201 Công nghệ thông tin
75 054204002536 NGUYỄN LÊ MINH QUÂN 26/08/2004 Nam 2 A25 20,15 7480201 Công nghệ thông tin
76 026204005420 KIỀU VĂN TRUNG 25/08/2004 Nam 1 A26 19,85 7480201 Công nghệ thông tin
77 054204001887 TRƯƠNG VĂN TOÀN 05/04/2004 Nam 2NT A27 19,8 7480201 Công nghệ thông tin
78 054204010962 HỒ NGỌC MẠNH QUỲNH 06/12/2004 Nam 2 A28 19,45 7480201 Công nghệ thông tin
79 054204007059 LÊ QUỐC PHONG 03/06/2004 Nam 2 A29 19,15 7480201 Công nghệ thông tin
80 054204002403 NGUYỄN LÊ HOÀI PHƯƠNG 02/09/2004 Nam 2 A30 18,55 7480201 Công nghệ thông tin
81 054304000521 TRƯƠNG THỊ MỸ HẰNG 15/08/2004 Nữ 2 C00 26,75 7140217 Sư phạm Ngữ văn
82 054304010401 NGUYỄN HOÀNG THỤC HÂN 19/09/2004 Nữ 1 C00 26,75 7140217 Sư phạm Ngữ văn
83 054304007675 HUỲNH NGUYỄN DIỄM QUỲNH 18/10/2004 Nữ 2 D01 26,45 7140217 Sư phạm Ngữ văn
84 054304002939 HVING H CÔ 07/11/2004 Nữ 1 C00 26,45 7140217 Sư phạm Ngữ văn
85 052304005973 ĐẶNG THỊ ANH MINH 28/10/2004 Nữ 2 C00 26,25 7140217 Sư phạm Ngữ văn
86 054304000245 NGUYỄN THỊ THU THẢO 11/10/2004 Nữ 07 2NT C00 26,2 7140217 Sư phạm Ngữ văn
87 054304007935 CAO THỊ YẾN NHI 12/09/2004 Nữ 2NT C00 25,9 7140217 Sư phạm Ngữ văn
88 054304002243 LÊ THỊ QUỲNH NHƯ 25/02/2004 Nữ 1 C00 25,75 7140217 Sư phạm Ngữ văn
89 054304002437 NGUYỄN THỊ BÌNH DÂN 08/10/2004 Nữ 2NT C00 25,4 7140217 Sư phạm Ngữ văn
90 054304001571 HUỲNH THỊ MINH THỦY 03/10/2004 Nữ 2 C00 25,05 7140217 Sư phạm Ngữ văn
91 054304001833 VÕ THỊ MỸ TÂM 02/10/2004 Nữ 1 A00 28,85 7140209 Sư phạm Toán học
92 054304011106 ĐỖ THỊ LỆ QUYÊN 15/11/2004 Nữ 2NT A00 28,5 7140209 Sư phạm Toán học
3/7
4. 93 054204005035 BÙI TẤN LẬP 28/09/2004 Nam 2 B00 27,75 7140209 Sư phạm Toán học
94 054204003286 BÙI XUÂN BÁCH 13/09/2004 Nam 2 A00 27,55 7140209 Sư phạm Toán học
95 064304009839 HOÀNG HẢI YẾN 17/11/2004 Nữ 1 A00 27,25 7140209 Sư phạm Toán học
96 054304002766 PHAN ĐẶNG NHƯ Ý 19/02/2004 Nữ 2NT D01 26,9 7140209 Sư phạm Toán học
97 058304001851 NGUYỄN THỊ DIỆU HUYỀN 13/12/2004 Nữ 1 A00 26,85 7140209 Sư phạm Toán học
98 054304007712 NGUYỄN THỊ YẾN VY 11/04/2004 Nữ 2 A01 26,65 7140209 Sư phạm Toán học
99 054304007135 NGUYỄN HUỲNH VÂN ANH 06/01/2004 Nữ 2 A01 26,15 7140209 Sư phạm Toán học
100 052304004403 CAO THỊ KIM ANH 21/03/2004 Nữ 2 A00 26,05 7140209 Sư phạm Toán học
101 054304008364 TRẦN HỒNG THẮM 31/03/2004 Nữ 2 B00 25,45 7140209 Sư phạm Toán học
102 054204002518 VÕ TRẦN PHƯƠNG BẮC 10/10/2004 Nam 2NT A00 25,4 7140209 Sư phạm Toán học
103 054304010983 LÊ GIA PHÚC 03/01/2004 Nữ 2 B00 25,05 7140209 Sư phạm Toán học
104 054304005287 HUỲNH THỊ THU PHƯƠNG 07/01/2004 Nữ 2 A00 24,45 7140209 Sư phạm Toán học
105 054304001756 NAY HỜ TUYẾT 16/02/2004 Nữ 01 1 C00 30,05 7140202 Giáo dục Tiểu học
106 054304009983 PHẠM THỊ THU QUYÊN 17/01/2004 Nữ 2NT A00 28,4 7140202 Giáo dục Tiểu học
107 054304010127 NGUYỄN NỮ NGỌC NGUYÊN 28/08/2004 Nữ 2NT A01 27,9 7140202 Giáo dục Tiểu học
108 054204000360 NGUYỄN HOÀNG VŨ 04/11/2004 Nam 1 C00 27,85 7140202 Giáo dục Tiểu học
109 054304007878 NGUYỄN PHƯƠNG NHÃ 22/10/2004 Nữ 2NT A00 27,8 7140202 Giáo dục Tiểu học
110 054304000319 PHAN THỊ HỒNG NHI 10/12/2004 Nữ 1 A00 27,55 7140202 Giáo dục Tiểu học
111 054304001132 HUỲNH TRƯƠNG BÍCH THẢO 28/08/2004 Nữ 1 A00 27,55 7140202 Giáo dục Tiểu học
112 054304011071 ĐỖ TRẦN HUỲNH NHƯ 14/12/2004 Nữ 2NT C00 27,5 7140202 Giáo dục Tiểu học
113 054304008718 TRẦN THỊ MY NA 02/01/2004 Nữ 2 A00 27,45 7140202 Giáo dục Tiểu học
114 052304000374 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 16/01/2004 Nữ 1 D01 27,35 7140202 Giáo dục Tiểu học
115 054304004627 ĐOÀN THỊ HUYỀN TRÂN 29/07/2004 Nữ 2NT A00 27,3 7140202 Giáo dục Tiểu học
116 054204006083 NGUYỄN VÕ KHÁNH NGUYÊN 24/06/2004 Nam 2NT A00 27,3 7140202 Giáo dục Tiểu học
117 054304001142 DƯƠNG AN NI 22/10/2004 Nữ 1 A00 27,25 7140202 Giáo dục Tiểu học
118 054304005881 HUỲNH THỊ TRÚC LINH 11/02/2004 Nữ 1 A00 27,25 7140202 Giáo dục Tiểu học
119 054304002489 LÊ QUỲNH NHƯ 15/10/2004 Nữ 2NT A00 27,2 7140202 Giáo dục Tiểu học
120 054304002764 TRẦN THỊ THÚY AN 27/02/2004 Nữ 2NT A00 27,2 7140202 Giáo dục Tiểu học
121 054303011375 NGUYỄN THỊ ĐANG 14/02/2003 Nữ 2NT A00 27,2 7140202 Giáo dục Tiểu học
122 052303015743 NGUYỄN THỊ NƯƠNG 29/01/2003 Nữ 1 D01 27,05 7140202 Giáo dục Tiểu học
123 054304010004 HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN 28/01/2004 Nữ 2 C00 26,95 7140202 Giáo dục Tiểu học
124 054304000349 NGUYỄN QUỲNH NHI 19/05/2004 Nữ 2NT A01 26,8 7140202 Giáo dục Tiểu học
125 054304001535 NGUYỄN PHƯỚC HOÀNG DIỆP 21/07/2004 Nữ 2 A00 26,75 7140202 Giáo dục Tiểu học
126 054304001065 TRƯƠNG THỊ TRANG 06/08/2004 Nữ 1 A00 26,75 7140202 Giáo dục Tiểu học
4/7
5. 127 054304005725 HÀ MINH NHẬT VIỆT 20/12/2004 Nữ 2NT A00 26,7 7140202 Giáo dục Tiểu học
128 054304000059 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 06/11/2004 Nữ 1 C00 26,55 7140202 Giáo dục Tiểu học
129 054304000793 ĐẶNG THỊ THÚY DIỄM 24/04/2004 Nữ 2NT C00 26,4 7140202 Giáo dục Tiểu học
130 054304003048 ĐỖ NỮ QUỲNH NHƯ 16/08/2004 Nữ 2NT A01 26,4 7140202 Giáo dục Tiểu học
131 054304002573 NGUYỄN LÊ HUYỀN TRÂM 23/05/2004 Nữ 2 C00 26,35 7140202 Giáo dục Tiểu học
132 054304000345 ĐỖ THỊ DIỄM QUỲNH 19/03/2004 Nữ 1 C00 26,35 7140202 Giáo dục Tiểu học
133 054304001810 TRƯƠNG THỊ QUỲNH NHƯ 30/12/2004 Nữ 1 C00 26,35 7140202 Giáo dục Tiểu học
134 054303000227 HUỲNH MINH THƯƠNG 30/07/2003 Nữ 2NT C00 26,3 7140202 Giáo dục Tiểu học
135 054304000643 MAI TRÚC LAM 14/07/2004 Nữ 2NT A00 26,3 7140202 Giáo dục Tiểu học
136 054304006936 TRẦN THỊ BÍCH TRÂM 27/08/2004 Nữ 2 A00 26,25 7140202 Giáo dục Tiểu học
137 054304009813 LÊ THỊ TRÚC LY 28/10/2004 Nữ 1 C00 26,25 7140202 Giáo dục Tiểu học
138 064303001312 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 28/11/2003 Nữ 1 A00 26,15 7140202 Giáo dục Tiểu học
139 054304002323 LÊ THỊ KIM THẢO 03/09/2004 Nữ 1 D01 26,15 7140202 Giáo dục Tiểu học
140 054303003374 DƯƠNG THỊ YẾN NHI 17/06/2003 Nữ 1 A00 26,15 7140202 Giáo dục Tiểu học
141 026304005644 KHƯƠNG QUỲNH NHƯ 06/06/2004 Nữ 1 C00 26,15 7140202 Giáo dục Tiểu học
142 054303004081 TRẦN THỊ NHƯ Ý 22/07/2003 Nữ 1 C00 26,15 7140202 Giáo dục Tiểu học
143 054304000856 ĐỖ MỸ NHUNG 09/05/2004 Nữ 2NT A00 26,1 7140202 Giáo dục Tiểu học
144 054304005281 TRẦN NGÔ KIM HẢO 19/11/2004 Nữ 2NT D01 26,1 7140202 Giáo dục Tiểu học
145 054304002410 NGUYỄN NHẬT QUỲNH MAI 02/03/2004 Nữ 2NT A01 26,1 7140202 Giáo dục Tiểu học
146 064304010390 ĐỖ THỊ THẢO NGUYÊN 04/07/2004 Nữ 1 C00 26,05 7140202 Giáo dục Tiểu học
147 054304000903 VÕ THỊ MỸ HÒA 10/12/2004 Nữ 2NT A00 26 7140202 Giáo dục Tiểu học
148 054304002995 HUỲNH NGỌC THẢO GIANG 19/03/2004 Nữ 2NT D01 26 7140202 Giáo dục Tiểu học
149 054303004246 NGUYỄN THỊ ĐIỀN VI 18/09/2003 Nữ 2NT D01 26 7140202 Giáo dục Tiểu học
150 054304002839 TRẦN THỊ NHẬT TRÂM 29/03/2004 Nữ 2 D01 25,95 7140202 Giáo dục Tiểu học
151 054304000955 ĐỖ THỊ THANH TRANG 12/05/2004 Nữ 2NT C00 25,9 7140202 Giáo dục Tiểu học
152 054304008620 LÊ THỊ THÚY KIỀU 09/08/2004 Nữ 2NT C00 25,9 7140202 Giáo dục Tiểu học
153 052204000619 NGUYỄN THÁI KỲ 04/09/2004 Nam 1 A00 25,85 7140202 Giáo dục Tiểu học
154 054304000477 HỒ HUỲNH KIM OANH 21/10/2004 Nữ 1 A00 25,85 7140202 Giáo dục Tiểu học
155 054304009345 PHẠM TRIỆU HOÀI THƯƠNG 25/08/2004 Nữ 2NT A01 25,8 7140202 Giáo dục Tiểu học
156 054304005138 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG 26/11/2004 Nữ 2NT C00 25,8 7140202 Giáo dục Tiểu học
157 054304001754 TRƯƠNG THỊ MỸ HẠ 17/10/2004 Nữ 1 C00 25,75 7140202 Giáo dục Tiểu học
158 054304000177 NGUYỄN HỒNG PHÚC 10/09/2004 Nữ 1 D01 25,75 7140202 Giáo dục Tiểu học
159 052304012193 BÙI ĐẶNG PHƯƠNG TRÚC 27/11/2004 Nữ 1 A00 25,75 7140202 Giáo dục Tiểu học
160 054304009786 NGUYỄN THÙY ĐOAN TRANG 02/09/2004 Nữ 1 A00 25,75 7140202 Giáo dục Tiểu học
5/7
6. 161 054304006964 PHẠM THUỲ LINH 22/11/2004 Nữ 2NT A00 25,7 7140202 Giáo dục Tiểu học
162 054304002558 TRƯƠNG LÊ HOÀNG ANH 01/05/2004 Nữ 2 C00 25,65 7140202 Giáo dục Tiểu học
163 054304001096 DƯƠNG BẢO UYÊN 10/09/2004 Nữ 2NT C00 25,6 7140202 Giáo dục Tiểu học
164 221486732 NGUYỄN THỊ LAM TƯỞNG 27/07/2000 Nữ 2NT A00 25,6 7140202 Giáo dục Tiểu học
165 221543510 PHẠM THỊ NGỌC ÁNH 22/11/2004 Nữ 2 C00 25,55 7140202 Giáo dục Tiểu học
166 054304000497 NGUYỄN NGỌC QUẾ NHƯ 13/10/2004 Nữ 2 D01 25,55 7140202 Giáo dục Tiểu học
167 054304009834 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 10/11/2004 Nữ 2NT A00 25,5 7140202 Giáo dục Tiểu học
168 054304009573 NGUYỄN PHƯƠNG HẠ 04/04/2004 Nữ 1 C00 25,45 7140202 Giáo dục Tiểu học
169 054204000522 BÙI TRỊNH TRUNG 26/06/2004 Nam 1 A00 25,45 7140202 Giáo dục Tiểu học
170 054204001772 NGÔ ĐOÀN QUANG HUY 20/12/2004 Nam 2 A00 25,35 7140202 Giáo dục Tiểu học
171 054304000305 PHẠM THÚY QUỲNH 30/07/2004 Nữ 1 D01 25,35 7140202 Giáo dục Tiểu học
172 054304000699 NGUYỄN HUỲNH CẨM TÚ 23/05/2004 Nữ 2 A01 25,25 7140202 Giáo dục Tiểu học
173 049304012977 NGUYỄN THỊ LY 16/02/2004 Nữ 2NT C00 25,2 7140202 Giáo dục Tiểu học
174 054304008688 NGUYỄN LÊ THẢO CHI 14/09/2004 Nữ 2 C00 25,15 7140202 Giáo dục Tiểu học
175 054304001761 PHAN THỊ THU HƯƠNG 28/05/2004 Nữ 1 A00 25,15 7140202 Giáo dục Tiểu học
176 054304003063 BÙI TRẦN NGỌC HOA 02/09/2004 Nữ 2 C00 25,15 7140202 Giáo dục Tiểu học
177 054304000292 NGUYỄN TRẦN THANH NHÀN 02/11/2004 Nữ 1 D01 25,05 7140202 Giáo dục Tiểu học
178 054304000384 NGUYỄN THỊ SANG 26/03/2004 Nữ 1 C00 24,95 7140202 Giáo dục Tiểu học
179 054304000695 PHẠM THANH LUYẾN 24/01/2004 Nữ 2 A01 24,95 7140202 Giáo dục Tiểu học
180 054304008502 TRẦN NGUYỄN HÀ TRANG 27/01/2004 Nữ 2 A00 24,85 7140202 Giáo dục Tiểu học
181 054304004548 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 19/05/2004 Nữ 2NT A00 24,8 7140202 Giáo dục Tiểu học
182 054304002037 ĐỖ THỊ DIỆU LINH 25/10/2004 Nữ 2NT D01 24,8 7140202 Giáo dục Tiểu học
183 054304001187 TRẦN THỊ MỸ HẠNH 15/03/2004 Nữ 2NT C00 24,8 7140202 Giáo dục Tiểu học
184 064304005308 NGUYỄN HẢI LUẬN 29/07/2004 Nữ 1 C00 24,75 7140202 Giáo dục Tiểu học
185 054304001734 NGUYỄN TƯỜNG VY 27/08/2004 Nữ 1 C00 24,65 7140202 Giáo dục Tiểu học
186 052304001067 PHẠM HUỲNH HƯƠNG GIANG 10/06/2004 Nữ 1 C00 24,65 7140202 Giáo dục Tiểu học
187 221541660 TRẦN THANH TUYỀN 22/02/2004 Nữ 2 C00 24,65 7140202 Giáo dục Tiểu học
188 054304001962 ĐẶNG THỊ LAN TRINH 30/01/2004 Nữ 2NT D01 24,5 7140202 Giáo dục Tiểu học
189 052304011148 HỒ XUÂN NI 23/06/2004 Nữ 2NT D01 24,5 7140202 Giáo dục Tiểu học
190 054304002017 ĐÀO THỊ NGỌC HÂN 14/12/2004 Nữ 2NT A01 24,5 7140202 Giáo dục Tiểu học
191 052304009097 HUỲNH ĐẶNG LY NA 03/07/2004 Nữ 2NT A00 24,5 7140202 Giáo dục Tiểu học
192 054304000694 NGUYỄN THỊ CHÂU HUỆ 04/06/2004 Nữ 2 A00 24,45 7140202 Giáo dục Tiểu học
193 054304001495 NGUYỄN HOÀNG THANH NHÃ 01/09/2004 Nữ 2 C00 24,45 7140202 Giáo dục Tiểu học
194 049304011592 VÕ THỊ THU GIANG 30/01/2004 Nữ 2NT A01 24,4 7140202 Giáo dục Tiểu học
6/7
7. 195 054304000837 LÊ VI 12/08/2004 Nữ 2NT C00 24,4 7140202 Giáo dục Tiểu học
196 054304006465 NGUYỄN THỊ BÍCH HỒNG 06/09/2004 Nữ 2 A01 24,35 7140202 Giáo dục Tiểu học
197 054304001923 PHAN THANH THỦY 09/04/2004 Nữ 1 D01 24,35 7140202 Giáo dục Tiểu học
198 054304002290 LÊ QUỲNH NHƯ 14/12/2004 Nữ 2 C00 24,25 7140202 Giáo dục Tiểu học
199 054304006120 NGUYỄN KHÁNH LY 03/05/2004 Nữ 2 A00 24,25 7140202 Giáo dục Tiểu học
200 054304009120 TRẦN VŨ MINH THƯ 30/01/2004 Nữ 2NT A00 24,2 7140202 Giáo dục Tiểu học
201 054304001479 NGUYỄN THÙY HUYỀN NHA 07/05/2004 Nữ 2 C00 24,15 7140202 Giáo dục Tiểu học
202 054304008681 NGUYỄN HOÀNG VY 13/09/2004 Nữ 2 A01 24,15 7140202 Giáo dục Tiểu học
203 054304005157 VÕ THỊ YẾN 29/05/2004 Nữ 2 A00 24,15 7140202 Giáo dục Tiểu học
204 054304004360 TRẦN THỊ THANH MÂY 09/02/2004 Nữ 2NT C00 24 7140202 Giáo dục Tiểu học
205 054304009366 TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN 16/09/2004 Nữ 2 A00 23,85 7140202 Giáo dục Tiểu học
206 054304002819 ĐẶNG THỊ THU YÊN 11/07/2004 Nữ 2 C00 23,75 7140202 Giáo dục Tiểu học
207 048304005450 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG 28/09/2004 Nữ 2 D01 23,65 7140202 Giáo dục Tiểu học
208 054204000286 TRẦN TƯ TOÀN 12/03/2004 Nam 2NT C00 23,4 7140202 Giáo dục Tiểu học
209 054204009447 NGUYỄN LÊ NHẬT LINH 09/10/2004 Nam 2 D01 22,45 7140202 Giáo dục Tiểu học
210 054304000503 TRẦN THỊ THU HƯƠNG 12/10/2004 Nữ 2 M09 26,97 7140201 Giáo dục Mầm non
211 054304002512 NGUYỄN THỊ NGỌC ĐIỆP 04/05/2004 Nữ 1 M09 26,77 7140201 Giáo dục Mầm non
212 054304001168 NGUYỄN THUỶ XUÂN TRANG 20/05/2004 Nữ 2NT M09 26,7 7140201 Giáo dục Mầm non
213 054304001563 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 13/08/2004 Nữ 2 M01 26,64 7140201 Giáo dục Mầm non
214 054304000996 LÊ HÀ THANH THUẬN 25/09/2004 Nữ 2NT M01 26,23 7140201 Giáo dục Mầm non
215 054304001568 NGUYỄN HUỲNH HOÀI NGỌC 10/12/2004 Nữ 2 M01 25,88 7140201 Giáo dục Mầm non
216 054304000387 NGUYỄN THÀNH VINH 03/06/2004 Nữ 1 M01 25,88 7140201 Giáo dục Mầm non
217 054304000247 HÀ TIỂU NHI 21/05/2004 Nữ 1 M01 25,75 7140201 Giáo dục Mầm non
218 054304002006 ĐOÀN THẢO PHƯƠNG 30/06/2004 Nữ 2NT M09 25,53 7140201 Giáo dục Mầm non
219 054304000749 VÕ THỊ KIỀU TRANG 24/03/2004 Nữ 2NT M09 25,43 7140201 Giáo dục Mầm non
220 054304003178 PHẠM THỊ THANH THỦY 11/02/2004 Nữ 2NT M09 25,18 7140201 Giáo dục Mầm non
221 054304009819 BÙI THỊ MINH HƯƠNG 29/03/2004 Nữ 2 M01 23,95 7140201 Giáo dục Mầm non
Danh sách này có 221 thí sinh
7/7