SlideShare a Scribd company logo
1 of 17
Download to read offline
STT CMND NGÀY SINH GT KHỐI KV ĐT ĐIỂM KV ĐT TỔNG ĐIỂM NGÀNH GHI CHÚ
1 Nguyễn Nhất Anh 054305000228 22/02/2005 Nữ A01 1 0 29.00 0.75 0 29.75 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
2 Mai Phan Bảo Trâm 054305001998 06/04/2005 Nữ A01 2NT 0 29.20 0.5 0 29.70 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
3 Nguyễn Đào Phương Thảo 054305002455 25/10/2005 Nữ A01 2NT 0 29.10 0.5 0 29.60 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
4 Tăng Thị Thùy Trang 054305007104 24/12/2005 Nữ A00 2NT 0 29.10 0.5 0 29.60 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
5 Nguyễn Lan Anh 054305001162 22/02/2005 Nữ A01 1 0 28.70 0.75 0 29.45 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
6 Nguyễn Đoàn Các Tuyền 054305008360 23/12/2005 Nữ A00 2NT 0 28.80 0.5 0 29.30 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
7 Lê Thị Linh Đa 054304007725 01/05/2004 Nữ A01 1 0 28.50 0.75 0 29.25 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
8 Lê Ngọc Bảo 054205000179 01/10/2005 Nam C00 1 01 26.40 0.75 2 29.15 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
9 Trần Bích Ngọc 054305007897 25/08/2005 Nữ A00 2NT 0 28.30 0.5 0 28.80 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
10 Huỳnh Thục Linh 054305001607 21/11/2005 Nữ A01 1 0 28.00 0.75 0 28.75 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
11 Trần Lê Quỳnh Như 054304003016 15/09/2004 Nữ D01 1 0 28.00 0.75 0 28.75 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
12 Nguyễn Thị Bích Thi 054305002252 17/07/2005 Nữ D01 1 0 28.00 0.75 0 28.75 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
13 Nguyễn Hoàng Bảo Trâm 054305004226 07/06/2005 Nữ A00 1 0 28.00 0.75 0 28.75 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
14 Hồ Thị Diệu 054305008245 11/07/2005 Nữ D01 2NT 0 28.10 0.5 0 28.60 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
15 Nguyễn Thị Tuyết Nga 054305009467 03/09/2005 Nữ A00 2NT 0 28.10 0.5 0 28.60 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
16 Nguyễn Thị Sương 054300008548 06/11/2000 Nữ A01 1 0 27.80 0.75 0 28.55 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
17 Nguyễn Phương Dung 054305000230 29/10/2005 Nữ A00 2NT 0 28.00 0.5 0 28.50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
18 Châu Thị Bích Vẹn 054305037060 02/07/2005 Nữ A00 2NT 0 28.00 0.5 0 28.50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
19 Sô Thị Ánh 054305002341 07/10/2005 Nữ C00 1 01 25.70 0.75 2 28.45 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
20 Trương Diễm Hằng 054305008445 10/06/2005 Nữ A00 2NT 0 27.90 0.5 0 28.40 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN
PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN ĐIỂM HỌC TẬP THPT (HỌC BẠ)
NGÀNH: GIÁO DỤC TIỂU HỌC
HỌ TÊN
UBND TỈNH PHÚ YÊN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1
STT CMND NGÀY SINH GT KHỐI KV ĐT ĐIỂM KV ĐT TỔNG ĐIỂM NGÀNH GHI CHÚ
HỌ TÊN
21 Võ Thị Mỹ Quyên 054304000884 28/06/2004 Nữ A00 2NT 0 27.90 0.5 0 28.40 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
22 Nguyễn Thị Minh Nguyên 054305007587 20/08/2005 Nữ D01 2NT 0 27.80 0.5 0 28.30 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
23 Lê Thị Thuỷ Tiên 054305001166 23/02/2005 Nữ C00 2NT 0 27.80 0.5 0 28.30 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
24 Phan Ngọc Trâm 054305007558 24/03/2005 Nữ A00 1 0 27.50 0.75 0 28.25 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
25 Đinh Nữ Yếu Vy 054305002523 12/08/2005 Nữ A00 2NT 0 27.70 0.5 0 28.20 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
26 Đoàn Thị Thanh Trúc 054305006435 28/02/2005 Nữ C00 1 0 27.30 0.75 0 28.05 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
27 Ksơr Hờ Quý 054305001097 27/10/2005 Nữ C00 1 01 25.30 0.75 2 28.05 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
28 Nguyễn Phương Thảo 054305000123 14/07/2005 Nữ D01 1 0 27.30 0.75 0 28.05 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
29 Phan Huyên Thảo 054305007429 15/02/2005 Nữ C00 2 0 27.80 0.25 0 28.05 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
30 Phan Hải Như 054305010042 19/04/2005 Nữ D01 1 0 27.20 0.75 0 27.95 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
31 Đoàn Quý Trầm 054305000174 17/04/2005 Nữ A00 1 0 27.20 0.75 0 27.95 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
32 Trần Ngọc Châu 051305002305 13/09/2005 Nữ A00 2NT 0 27.40 0.5 0 27.90 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
33 Lục Thị An 067305003301 28/01/2005 Nữ C00 2NT 01 25.40 0.5 2 27.90 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
34 Phạm Thị Mỹ Duyên 054305006644 05/05/2005 Nữ A00 2NT 0 27.40 0.5 0 27.90 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
35 Nguyễn Thị Trúc Linh 054305000928 21/06/2005 Nữ D14 2NT 0 27.40 0.5 0 27.90 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
36 Phùng Mỹ Hoàng 052305013576 07/05/2005 Nữ C00 1 0 27.10 0.75 0 27.85 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
37 Nguyễn Thị Tố Như 054305000251 30/06/2005 Nữ A00 1 0 27.10 0.75 0 27.85 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
38 Phạm Thị Thương 054305001164 17/02/2005 Nữ C00 1 0 27.10 0.75 0 27.85 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
39 Nguyễn Thị Huỳnh Thanh Tuyền 054304002093 01/02/2004 Nữ A00 2 0 27.60 0.25 0 27.85 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
40 Trần Ngọc Khánh Vy 054305005273 29/10/2005 Nữ A00 1 0 27.10 0.75 0 27.85 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
41 Đặng Kim Lộc 54305001899 21/09/2005 Nữ A00 2NT 0 27.30 0.5 0 27.80 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
42 Nguyễn Hồ Thuý Vy 054305008125 25/09/2005 Nữ A01 2NT 0 27.30 0.5 0 27.80 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
43 Hoàng Nguyễn Quỳnh Chi 052305005434 28/02/2005 Nữ A01 2 0 27.50 0.25 0 27.75 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
44 Nguyễn Thị Tú Trinh 054305007405 26/04/2005 Nữ A01 1 0 27.00 0.75 0 27.75 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
45 Nguyễn Trúc Phương 054305000809 28/06/2005 Nữ A00 2NT 0 27.20 0.5 0 27.70 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
46 Nguyễn Như Quỳnh 054305002562 14/022005 Nữ A00 2NT 0 27.20 0.5 0 27.70 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
47 Phạm Trà Phương Thảo 064305007457 01/07/2005 Nữ C00 2NT 0 27.20 0.5 0 27.70 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
2
STT CMND NGÀY SINH GT KHỐI KV ĐT ĐIỂM KV ĐT TỔNG ĐIỂM NGÀNH GHI CHÚ
HỌ TÊN
48 Huỳnh Trần Khánh Hân 054304002943 05/12/2004 Nữ A00 1 0 26.90 0.75 0 27.65 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
49 Dương Triệu Mẫn 054305000943 18/03/2005 Nữ A00 1 01 24.90 0.75 2 27.65 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
50 Châu Nguyễn Hàn Nhật Ny 054305037012 28/11/2005 Nữ A01 1 0 26.90 0.75 0 27.65 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
51 Lê Thị Thu 054305000763 02/11/2005 Nữ A00 2NT 0 27.10 0.5 0 27.60 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
52 Nguyễn Việt Hà 054305002242 15/10/2005 Nữ A01 1 0 26.80 0.75 0 27.55 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
53 Hồ Huỳnh Khánh Bình 054305009629 04/09/2005 Nữ A00 2NT 0 27.00 0.5 0 27.50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
54 Phạm Dương Minh Cường 054205008608 12/11/2005 Nam A00 2NT 0 27.00 0.5 0 27.50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
55 nguyễn Lê Mỹ Hằng 052305009219 16/12/2005 Nữ C00 2NT 0 27.00 0.5 0 27.50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
56 Lê Hạnh Nguyên 054305007943 13/07/2005 Nữ A00 2NT 0 27.00 0.5 0 27.50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
57 Dương Nguyễn Như Quỳnh 064305000364 07/10/2005 Nữ A00 1 0 26.70 0.75 0 27.50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
58 Đặng Thị Tân Sa 054305009724 04/08/2005 Nữ A00 2NT 0 27.00 0.5 0 27.50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
59 Nguyễn Thị Ngọc Bích 054305002267 01/07/2005 Nữ A00 1 0 26.70 0.75 0 27.45 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
60 Lê Thị Hiếu Kiên 054305002349 10/03/2005 Nữ C00 1 0 26.70 0.75 2 27.45 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
61 Trần Thị Mỹ Loan 052305007657 16/01/2005 Nữ C00 1 0 26.70 0.75 0 27.45 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
62 Lưu Thị Yên Chi 054305003917 26/06/2005 Nữ A00 2NT 0 26.90 0.5 0 27.40 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
63 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 054199008297 12/05/1999 Nữ C00 2NT 0 26.90 0.5 0 27.40 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
64 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 064304000311 15/06/2004 Nữ A00 1 0 26.60 0.75 0 27.35 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
65 La Sô Phong Lan 054305002521 26/10/2005 Nữ C00 1 01 24.60 0.75 2 27.35 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
66 Trần Thị Tuyết Trinh 054305002297 19/08/2005 Nữ A00 1 0 26.60 0.75 0 27.35 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
67 Đoàn Thị Quỳnh Như 054305001728 24/02/2005 Nữ C00 1 0 26.60 0.75 0 27.35 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
68 Nguyễn Thị Phượng 054305001183 30/04/2005 Nữ C00 1 0 26.60 0.75 0 27.35 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
69 Phạm Thị Hồng Uyển 054305000646 30/05/2005 Nữ A00 2NT 0 26.80 0.5 0 27.30 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
70 Lê Huỳnh Trâm Anh 054305009554 07/09/2005 Nữ C00 2NT 0 26.80 0.5 0 27.30 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
71 Trần Thị Bích Nhung 054305001821 26/09/2005 Nữ A01 2NT 0 26.80 0.5 0 27.30 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
72 Huỳnh Trần Gia Hân 054304002945 05/12/2004 Nữ A00 1 0 26.50 0.75 0 27.25 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
73 So Hờ Quỳnh 054305009700 11/05/2005 Nữ C00 1 01 24.50 0.75 2 27.25 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
74 Trần Nguyễn Quỳnh Trâm 054305000227 31/07/2005 Nữ C00 1 0 26.50 0.75 0 27.25 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
3
STT CMND NGÀY SINH GT KHỐI KV ĐT ĐIỂM KV ĐT TỔNG ĐIỂM NGÀNH GHI CHÚ
HỌ TÊN
75 Nguyễn Đoàn Trâm Anh 052305002398 31/07/2005 Nữ C00 2NT 0 26.70 0.5 0 27.20 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
76 Nguyễn Thị Thúy Diễm 054305000761 22/06/2005 Nữ C00 2NT 0 26.7 0.5 0 27.2 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
77 Nguyễn Thị Yến Nhi 054305004348 11/10/2005 Nữ C00 2NT 0 26.60 0.5 0 27.10 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
78 Nguyễn Vũ Tú Ni 054305007476 06/12/2005 Nữ A01 2NT 0 26.60 0.5 0 27.10 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
79 Đào Thị Anh Thư 064305009879 07/02/2005 Nữ D01 2NT 0 26.60 0.5 0 27.10 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
80 Cao Cẩm Ly 052305014026 2005-07-18 Nữ A00 2NT 0 26.60 0.5 0 27.10 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
81 Nguyễn Ngọc Bích Diễm 054305002132 09/09/2005 Nữ A00 1 0 26.30 0.75 0 27.05 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
82 Nguyễn Linh Huyền 054305005138 17/01/2005 Nữ C00 2NT 0 26.50 0.5 0 27.00 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
83 Nguyễn Thị Liên 054305000650 15/06/2005 Nữ C00 2NT 0 26.50 0.5 0 27.00 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
84 Phạm Thị Mỹ Loan 054305004037 29/03/2005 Nữ A00 2NT 0 26.50 0.5 0 27.00 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
85 Nguyễn Thu Trang 054305008781 24/05/2005 Nữ A00 2NT 0 26.50 0.5 0 27.00 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
86 Thân Thị Trang Anh 054305005605 17/03/2005 Nữ A00 1 0 26.20 0.75 0 26.95 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
87 Nguyễn Thị Thu Hà 068305011248 26/02/2005 Nữ A00 1 0 26.20 0.75 0 26.95 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
88 Nguyễn Thị Hương 054305006648 15/03/2005 Nữ A00 2 0 26.70 0.25 0 26.95 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
89 Nguyễn Thanh Bình 054305005918 22/06/2005 Nữ C00 2 06 25.70 0.25 1 26.95 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
90 Ngô Thị Tuyết Viên 054305002635 15/06/2005 Nữ D01 2 0 26.70 0.25 0 26.95 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
91 Trần An Bình 052305012736 2005-08-20 Nữ A00 2 0 26.70 0.25 0 26.95 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
92 Trần Văn Vũ 054204005509 25/10/2004 Nam A00 2NT 0 26.40 0.5 0 26.90 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
93 Phan Thị Hiền Thương 042305001543 22/12/2005 Nữ C00 2NT 0 26.40 0.5 0 26.90 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
94 Trần Thị Tường Vy 054305002278 14/03/2005 Nữ A00 2NT 0 26.40 0.5 0 26.90 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
95 Lương Thanh Duyên 066305014080 02/02/2005 Nữ C00 1 0 26.10 0.75 0 26.85 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
96 Lê Ô Hờ Phôn 054305002029 28/05/2023 Nữ C00 1 01 24.10 0.75 2 26.85 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
97 Nguyễn Hoàng Thư 054305007342 27/01/2005 Nữ C00 2 0 26.60 0.25 0 26.85 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
98 Đặng Lê Bảo Trân 054304006689 28/01/2004 Nữ A00 2 0 26.60 0.25 0 26.85 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
99 Đỗ Nam Hải 054205007159 07/04/2005 Nam A01 2 0 26.60 0.25 0 26.85 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
100 Thái Thị Diệu Hiền 054305000871 01/03/2005 Nữ A00 1 0 26.10 0.75 0 26.85 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
101 Lê Ngọc Bảo Duy 054305007487 04/03/2005 Nữ C00 2NT 0 26.30 0.5 0 26.80 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
4
STT CMND NGÀY SINH GT KHỐI KV ĐT ĐIỂM KV ĐT TỔNG ĐIỂM NGÀNH GHI CHÚ
HỌ TÊN
102 Nguyễn Lê Thạch Lâm 054305001789 22/10/2005 Nữ C00 2NT 06 25.30 0.5 1 26.80 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
103 Huỳnh Thị Thu Thúy 054305000981 06/04/2005 Nữ D01 2NT 0 26.30 0.5 0 26.80 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
104 Nguyễn Trình Tiểu Đoan 054305008151 12/03/2005 Nữ A01 1 0 26.00 0.75 0 26.75 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
105 Vũ Bách Gia Lợi 054305002488 16/10/2005 Nữ A00 2NT 0 26.20 0.5 0 26.70 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
106 Phùng Thị Huyền Trang 066305011898 2005-02-13 Nữ A01 2NT 0 26.20 0.5 0 26.70 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
107 Võ Kim Lanh 054305005319 22/01/2005 Nữ C00 1 0 25.90 0.75 0 26.65 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
108 Hoàng Ngọc Yến Nhi 054304002063 30/09/2004 Nữ A01 1 0 25.90 0.75 0 26.65 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
109 Thái Thị Thư 054305001226 15/06/2005 Nữ D01 1 0 25.90 0.75 0 26.65 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
110 Đinh Thị Thu Thuỷ 054302000762 09/06/2002 Nữ C00 1 0 25.90 0.75 0 26.65 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
111 Lê Mai Thuỷ Tiên 054305001624 03/05/2005 Nữ A01 1 0 25.90 0.75 0 26.65 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
112 Phạm Thị Mỹ Tiền 054305002454 30/03/2005 Nữ A00 2 0 26.40 0.25 0 26.65 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
113 Lưu Nguyễn Thanh Trúc 054305003036 08/11/2005 Nữ C00 1 0 25.90 0.75 0 26.65 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
114 Nguyễn Thị Tâm Tình 048305006823 11/03/2005 Nữ C00 3 0 26.10 0.5 0 26.60 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
115 Huỳnh Thị Thủy 054305000769 15/12/2005 Nữ A00 2NT 0 26.10 0.5 0 26.60 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
116 Phạm Thanh Khánh 052205002033 2005-07-23 Nam A01 2 0 26.30 0.25 0 26.55 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
117 Ksor Hờ Dơn 054305002841 12/08/2005 Nữ C00 1 01 23.80 0.75 2 26.55 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
118 Trần Thị Mai Phương 054305010029 02/04/2005 Nữ A00 1 0 25.80 0.75 0 26.55 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
119 Trần Thị Tường Vi 054305009714 08/04/2005 Nữ A00 1 0 25.80 0.75 0 26.55 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
120 Lê Thùy Trang 054305000801 01/02/2005 Nữ A00 2NT 0 26.00 0.5 0 26.50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
121 Đặng Thị Thúy Diễm 054305006966 01/10/2005 Nữ A00 2NT 0 26.00 0.5 0 26.50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
122 Trần Thị Bích Hợp 054305002879 11/07/2005 Nữ D01 2NT 01 24.00 0.5 2 26.50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
123 Phan Thị Cẩm Ly 054305006190 30/12/2005 Nữ C00 2NT 0 26.00 0.5 0 26.50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
124 Nguyễn Thị Ngọc Nhung 054305008172 24/05/2005 Nữ A00 2NT 0 26.00 0.5 0 26.50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
125 Huỳnh Nguyễn Bảo Trâm 054305000657 07/08/2005 Nữ A01 2NT 0 26.00 0.5 0 26.50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
126 Nguyễn Thị Ngọc Điệp 054304002512 04/05/2004 Nữ C00 1 0 25.70 0.75 0 26.45 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
127 Alê Hờ Nhước 054305004849 26/02/2005 Nữ C00 1 01 23.70 0.75 2 26.45 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
128 Bùi Đặng Thanh Tuyền 052305001264 27/10/2005 Nữ D01 2 0 26.20 0.25 0 26.45 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
5
STT CMND NGÀY SINH GT KHỐI KV ĐT ĐIỂM KV ĐT TỔNG ĐIỂM NGÀNH GHI CHÚ
HỌ TÊN
129 Nguyễn Khánh Vân 054305006929 2005-06-28 Nữ A01 2 0 26.20 0.25 0 26.45 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
130 Đào Thu Hương 054305000810 02/06/2005 Nữ C00 2NT 0 25.90 0.5 0 26.40 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
131 Nguyễn Ngọc Lan Anh 054304007799 17/01/2004 Nữ C00 2 0 26.10 0.25 0 26.35 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
132 Ksor H Đinh 054305007733 12/11/2005 Nữ C00 1 01 23.60 0.75 2 26.35 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
133 Lê Thanh Huệ 054305004221 28/08/2005 Nữ C00 2 0 26.10 0.25 0 26.35 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
134 Trần Ngọc Như Khương 054305002333 26/11/2005 Nữ C00 2 0 26.10 0.25 0 26.35 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
135 Ngô Thị Hoài 040305003929 04/07/2005 Nữ D01 2 0 26.10 0.25 0 26.35 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
136 Hoàng Khánh Bình 054305003004 03/02/2005 Nữ A01 2 0 26.10 0.25 0 26.35 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
137 Nguyễn Thị Thúy Hằng 054305008512 22/08/2005 Nữ C00 2NT 0 25.80 0.5 0 26.30 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
138 Đào Thị Thủy 054305009172 30/09/2005 Nữ A00 2NT 0 25.80 0.5 0 26.30 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
139 Nguyễn Hoàng Hà 054205000994 26/1/2005 Nam A00 2NT 0 25.80 0.5 0 26.30 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
140 Phạm Lê Trà Mi 054305005677 23/05/2005 Nữ A00 2 0 26.00 0.25 0 26.25 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
141 Phan Lệ Trà My 054304006362 28/09/2004 Nữ D01 1 0 25.50 0.75 0 26.25 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
142 Đào Thuyết Nha 054305007375 08/03/2005 Nữ C00 1 0 25.50 0.75 0 26.25 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
143 Nguyễn Thị Nhanh 054305007968 13/02/2005 Nữ C00 1 0 25.50 0.75 0 26.25 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
144 Lê Vinh Quang 66204012175 10/10/2004 Nam A00 1 0 25.50 0.75 0 26.25 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
145 Nguyễn Hà Thị Thoa 052304007713 06/03/2004 Nữ C00 1 0 25.5 0.75 0 26.25 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
146 Lê Thị Kim Tiên 054305008624 21/11/2005 Nữ A01 1 0 25.50 0.75 0 26.25 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
147 Võ Nguyễn Huyền Trang 054304006895 31/07/2005 Nữ C00 2NT 0 25.75 0.5 0 26.25 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
148 Phạm Như Hoà 054305009392 10/11/2005 Nữ C00 2NT 0 25.70 0.5 0 26.20 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
149 Nguyễn Thị Thủy Tiên 054305000495 25/12/2005 Nữ A00 2NT 0 25.70 0.5 0 26.20 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
150 Võ Thị Trinh 054305006649 10/06/2005 Nữ A00 2NT 0 25.70 0.5 0 26.20 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
151 Nguyễn Quỳnh Nga 054305000608 2005-12-14 Nữ B00 2NT 0 25.70 0.5 0 26.20 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
152 Phạm Hoàng Diệu Thư 054305002047 06/06/2005 Nữ C00 1 0 25.40 0.75 0 26.15 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
153 Ksor H’ An 064305003277 01/12/2005 Nữ C00 1 01 23.40 0.75 2 26.15 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
154 Phạm Khánh Huyền 064305014201 22/02/2005 Nữ D01 1 0 25.40 0.75 0 26.15 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
155 Lê Hoài Bảo Ngọc 054305002656 24/02/2005 Nữ D01 2 0 25.90 0.25 0 26.15 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT
6
STT CMND NGÀY SINH GT KHỐI KV ĐT ĐIỂM KV ĐT TỔNG ĐIỂM NGÀNH GHI CHÚ
HỌ TÊN
156 Đào Anh Ngọc 054305000780 14/09/2005 Nữ D01 2NT 0 25.60 0.5 0 26.10 Giáo dục Tiểu học
157 Huỳnh Tuyết Như 054305000752 10/06/2005 Nữ A00 2NT 0 25.60 0.5 0 26.10 Giáo dục Tiểu học
158 Hồ Thị Yến Vi 042305012076 20/05/2005 Nữ C00 2NT 0 25.60 0.5 0 26.10 Giáo dục Tiểu học
159 Đinh Hà Phương 052305007169 10/07/2005 Nữ C00 2NT 0 25.60 0.5 0 26.10 Giáo dục Tiểu học
160 Trần Thanh Thảo 054305004516 23/09/2005 Nữ C00 2NT 0 25.60 0.5 0 26.10 Giáo dục Tiểu học
161 Vũ Cao Gia Bảo 054305001238 25/11/2005 Nữ C00 2 0 25.80 0.25 0 26.05 Giáo dục Tiểu học
162 Trần Vũ Hà Giang 52303000315 28/04/2003 Nữ C00 1 0 25.30 0.75 0 26.05 Giáo dục Tiểu học
163 Nguyễn Thị Thu Hiền 054305002332 23/01/2005 Nữ C00 2 0 25.80 0.25 0 26.05 Giáo dục Tiểu học
164 Bùi Lê Như Trúc 052305000907 30/10/2005 Nữ C00 1 0 25.30 0.75 0 26.05 Giáo dục Tiểu học
165 Trần Đỗ Gia Hân 052305013743 14/08/2005 Nữ A00 2 0 25.80 0.25 0 26.05 Giáo dục Tiểu học
166 Võ Nguyễn Sang Hòa 054305037068 28/07/2005 Nữ A00 2NT 0 25.50 0.5 0 26.00 Giáo dục Tiểu học
167 Trần Thị Thu Huyền 054305004811 22/02/2005 Nữ A00 2NT 0 25.50 0.5 0 26.00 Giáo dục Tiểu học
168 Tô Thị Lý 052305014081 07/11/2005 Nữ A00 2NT 0 25.50 0.5 0 26.00 Giáo dục Tiểu học
169 Võ Phan Hiền Phương 054305002924 03/04/2005 Nữ C00 2NT 0 25.50 0.5 0 26.00 Giáo dục Tiểu học
170 Nguyễn Thị Kim Thi 054305005688 17/05/2005 Nữ C00 2NT 0 25.50 0.5 0 26.00 Giáo dục Tiểu học
171 Nguyễn Ngọc Hồng Trâm 054305001894 08/03/2005 Nữ C00 2NT 0 25.50 0.5 0 26.00 Giáo dục Tiểu học
172 Nguyễn Thị Bích Trâm 054305005204 21/02/2005 Nữ A00 2NT 0 25.50 0.5 0 26.00 Giáo dục Tiểu học
173 Nguyễn Thị Hằng 054305004304 16/10/2005 Nữ A00 1 0 25.20 0.75 0 25.95 Giáo dục Tiểu học
174 Nguyễn Lê Bảo Trân 054305007921 23/03/2005 Nữ A01 1 0 25.20 0.75 0 25.95 Giáo dục Tiểu học
175 Võ Thị Hồng Duyên 054304000352 22/02/2004 Nữ C00 2 0 25.70 0.25 0 25.95 Giáo dục Tiểu học
176 Rcom H'Tâm 064304002309 06/05/2004 Nữ C00 1 01 23.20 0.75 2 25.95 Giáo dục Tiểu học
177 Huỳnh Thúy Ngân 054305002742 04/11/2005 Nữ C00 1 0 25.20 0.75 0 25.95 Giáo dục Tiểu học
178 Nguyễn Thị Đài Trang 054305000955 25/06/2005 Nữ C00 1 0 25.20 0.75 0 25.95 Giáo dục Tiểu học
179 Nguyễn Nữ Như Hảo 054305000609 13/04/2005 Nữ C00 2NT 0 25.40 0.5 0 25.90 Giáo dục Tiểu học
180 Trần Thị Uyển Linh 054305005446 08/10/2005 Nữ C00 2NT 0 25.40 0.5 0 25.90 Giáo dục Tiểu học
181 Nguyễn Bích Ly 054305001791 12/01/2005 Nữ D01 2NT 0 25.40 0.5 0 25.90 Giáo dục Tiểu học
182 Huỳnh Thị Ngọc Hân 052305006385 23/09/2005 Nữ C00 2 0 25.60 0.25 0 25.85 Giáo dục Tiểu học
7
STT CMND NGÀY SINH GT KHỐI KV ĐT ĐIỂM KV ĐT TỔNG ĐIỂM NGÀNH GHI CHÚ
HỌ TÊN
183 Võ Kiều Kha 054305000716 29/11/2005 Nữ C00 1 0 25.10 0.75 0 25.85 Giáo dục Tiểu học
184 Hồ Huỳnh Kim Oanh 054304000477 21/10/2004 Nữ A00 1 0 25.10 0.75 0 25.85 Giáo dục Tiểu học
185 Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh 54305037594 02/09/2005 Nữ D01 2 0 25.60 0.25 0 25.85 Giáo dục Tiểu học
186 Mạnh Gia Vũ 054305002441 04/11/2005 Nữ C00 1 0 25.10 0.75 0 25.85 Giáo dục Tiểu học
187 Nguyễn Thị Trà My 054305005173 04/01/2005 Nữ A00 2NT 0 25.30 0.5 0 25.80 Giáo dục Tiểu học
188 Lê Dương Hải Quỳnh 054305007913 04/03/2005 Nữ C00 2NT 0 25.30 0.5 0 25.80 Giáo dục Tiểu học
189 Nguyễn Thị Tố Viên 221549531 17/09/2004 Nữ C00 2NT 0 25.30 0.5 0 25.80 Giáo dục Tiểu học
190 Trần Mỹ Hạnh 054305010049 26/12/2005 Nữ C00 1 0 25.00 0.75 0 25.75 Giáo dục Tiểu học
191 Võ Huỳnh Kim Sang 054305002440 02/01/2005 Nữ A00 2 0 25.50 0.25 0 25.75 Giáo dục Tiểu học
192 Cao Vi Thảo 054304007098 07/08/2004 Nữ C00 2 0 25.50 0.25 0 25.75 Giáo dục Tiểu học
193 Nguyễn Thị Minh Trâm 064305001494 26/03/2005 Nữ D01 1 0 25.00 0.75 0 25.75 Giáo dục Tiểu học
194 Nguyễn Thị Kim Ngân 054305005048 26/10/2005 Nữ A00 2NT 0 25.20 0.5 0 25.70 Giáo dục Tiểu học
195 Đặng Thị Thảo Uyên 054305037681 26/04/2005 Nữ D01 2NT 0 25.20 0.5 0 25.70 Giáo dục Tiểu học
196 Huỳnh Thị Tâm Như 054305008247 26/09/2005 Nữ C00 2NT 0 25.20 0.5 0 25.70 Giáo dục Tiểu học
197 Võ Thị Thanh Tuyền 054305002231 07/02/2005 Nữ C00 2NT 0 25.20 0.5 0 25.70 Giáo dục Tiểu học
198 Trần Nguyên Văn 054305005337 05/09/2005 Nữ C00 2NT 0 25.20 0.5 0 25.70 Giáo dục Tiểu học
199 Huỳnh Thị Kiều Mai 054305001129 13/10/2005 Nữ C00 2 0 25.40 0.25 0 25.65 Giáo dục Tiểu học
200 Ca Thị Quỳnh Như 054305008050 28/04/2005 Nữ A01 2 0 25.40 0.25 0 25.65 Giáo dục Tiểu học
201 Nguyễn Thị Kim Huyền 054305009477 03/08/2005 Nữ A00 1 0 24.90 0.75 0 25.65 Giáo dục Tiểu học
202 Nguyễn Thị Hoài Kha 054305001753 05/05/2005 Nữ C00 1 0 24.90 0.75 0 25.65 Giáo dục Tiểu học
203 Nguyễn Thị Như Quỳnh 054305008787 03/09/2005 Nữ A00 1 0 24.90 0.75 0 25.65 Giáo dục Tiểu học
204 Trần Gia Huệ 054305001773 13/05/2005 Nữ C00 2NT 0 25.10 0.5 0 25.60 Giáo dục Tiểu học
205 Nguyễn Ngô Thị Diễm Huy 054305007293 06/02/2005 Nữ C00 2NT 0 25.10 0.5 0 25.60 Giáo dục Tiểu học
206 Mai Thị Bảo Thương 054305001764 25/05/2005 Nữ C00 2NT 0 25.10 0.5 0 25.60 Giáo dục Tiểu học
207 Huỳnh Phan Linh Tuyền 054305000363 18/02/2005 Nữ A00 2NT 0 25.10 0.5 0 25.60 Giáo dục Tiểu học
208 Lê Thạch Cẩm Anh Thư 054305001648 30/06/2005 Nữ D01 2NT 0 25.10 0.5 0 25.60 Giáo dục Tiểu học
209 Nguyễn Thị Diệu Linh 064305000226 03/07/2005 Nữ C00 1 0 24.80 0.75 0 25.55 Giáo dục Tiểu học
8
STT CMND NGÀY SINH GT KHỐI KV ĐT ĐIỂM KV ĐT TỔNG ĐIỂM NGÀNH GHI CHÚ
HỌ TÊN
210 Trần Ngọc Ngân Hà 054305001543 18/11/2005 Nữ C00 1 0 24.80 0.75 0 25.55 Giáo dục Tiểu học
211 Phạm Thị Lan 054305007232 26/09/2005 Nữ A00 1 0 24.80 0.75 0 25.55 Giáo dục Tiểu học
212 Lê Thị Thuý Ngân 054199003422 18/04/1999 Nữ C00 2 0 25.30 0.25 0 25.55 Giáo dục Tiểu học
213 Võ Như Hằng 052305006126 28/12/2005 Nữ C00 2 0 25.30 0.25 0 25.55 Giáo dục Tiểu học
214 Lê Nguyên Hoài 054205001016 02/06/2005 Nam A00 1 0 24.80 0.75 0 25.55 Giáo dục Tiểu học
215 Lê Thị Thu Hằng 054305001895 23/09/2005 Nữ C00 2NT 0 25.00 0.5 0 25.50 Giáo dục Tiểu học
216 Đoàn Thị Bích Hằng 054305004065 20/03/2005 Nữ C00 2NT 0 25.00 0.5 0 25.50 Giáo dục Tiểu học
217 Huỳnh Thị Tâm Như 054305008499 02/09/2005 Nữ A00 2NT 0 25.00 0.5 0 25.50 Giáo dục Tiểu học
218 Bùi Phan Bảo Trân 052305008038 01/02/2005 Nữ C00 2NT 0 25.00 0.5 0 25.50 Giáo dục Tiểu học
219 Trần Thu Đông 054305001802 04/05/2005 Nữ C00 1 0 24.70 0.75 0 25.45 Giáo dục Tiểu học
220 Phạm Hoài Tâm 054305008954 12/06/2005 Nữ A01 2 0 25.20 0.25 0 25.45 Giáo dục Tiểu học
221 Đặng Thị Hoài Thương 040305009892 06/03/2005 Nữ C00 1 0 24.70 0.75 0 25.45 Giáo dục Tiểu học
222 Đỗ Yến Phương 054305008205 16/04/2005 Nữ A00 1 0 24.70 0.75 0 25.45 Giáo dục Tiểu học
223 Nguyễn Thị Thu Huyền 054305002380 22/05/2005 Nữ C00 2NT 0 24.90 0.5 0 25.40 Giáo dục Tiểu học
224 Phạm Huỳnh Cúc 054305000807 03/11/2005 Nữ A00 2NT 0 24.90 0.5 0 25.40 Giáo dục Tiểu học
225 Nguyễn Thị Thu Huyền 054305009801 19/10/2005 Nữ C00 2NT 0 24.90 0.5 0 25.40 Giáo dục Tiểu học
226 Bùi Thị Kim Oanh 054305005893 17/07/2005 Nữ A00 2NT 0 24.90 0.5 0 25.40 Giáo dục Tiểu học
227 Nguyễn Thị Ngọc Phất 054305000515 14/09/2005 Nữ A00 2NT 0 24.90 0.5 0 25.40 Giáo dục Tiểu học
228 Trịnh Vân Anh 054305008827 14/07/2005 Nữ C00 2 0 25.10 0.25 0 25.35 Giáo dục Tiểu học
229 Nguyễn Thị Hoàng Châu 054305009470 15/03/2005 Nữ A00 1 0 24.60 0.75 0 25.35 Giáo dục Tiểu học
230 Huỳnh Trần Thảo Duyên 054305008414 08/07/2005 Nữ C00 2 0 25.10 0.25 0 25.35 Giáo dục Tiểu học
231 Ngô Thị Trà My 054305007713 19/07/2005 Nữ A00 1 0 24.60 0.75 0 25.35 Giáo dục Tiểu học
232 Kpă Hờ Linh Nga 054305010023 24/02/2005 Nữ C00 1 0 24.60 0.75 0 25.35 Giáo dục Tiểu học
233 Nguyễn Mai Thanh Trúc 056305007862 11/11/2005 Nữ A00 1 0 24.60 0.75 0 25.35 Giáo dục Tiểu học
234 Lưu Thị Minh Hồng 054305002328 17/09/2005 Nữ A00 2 0 25.10 0.25 0 25.35 Giáo dục Tiểu học
235 Hồ Thị Khánh Ly 040305023846 17/05/2005 Nữ A00 2 0 25.10 0.25 0 25.35 Giáo dục Tiểu học
236 Trần Yến Nhi 054305009907 18/05/2005 Nữ C00 1 0 24.60 0.75 0 25.35 Giáo dục Tiểu học
9
STT CMND NGÀY SINH GT KHỐI KV ĐT ĐIỂM KV ĐT TỔNG ĐIỂM NGÀNH GHI CHÚ
HỌ TÊN
237 Nguyễn Hữu Lượng 054205000348 15/10/2005 Nam A00 2NT 0 24.80 0.5 0 25.30 Giáo dục Tiểu học
238 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 054304004685 20/09/2004 Nữ C00 2NT 0 24.80 0.5 0 25.30 Giáo dục Tiểu học
239 Nguyễn Đăng Nguyên 054205010765 27/03/2005 Nam A00 2 0 25.00 0.25 0 25.25 Giáo dục Tiểu học
240 Hà Thị Kim Nhi 064305000422 04/09/2005 Nữ C00 1 0 24.50 0.75 0 25.25 Giáo dục Tiểu học
241 Võ Quỳnh Phương 052305009172 30/04/2005 Nữ C00 1 0 24.50 0.75 0 25.25 Giáo dục Tiểu học
242 Phùng Thị Ngọc Trâm 054305007137 13/12/2005 Nữ C00 2NT 0 24.70 0.5 0 25.20 Giáo dục Tiểu học
243 Nguyễn Thị Kiều Diễm 054304008460 17/06/2004 Nữ C00 2NT 0 24.70 0.5 0 25.20 Giáo dục Tiểu học
244 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 054305007155 15/01/2005 Nữ C00 2 0 24.90 0.25 0 25.15 Giáo dục Tiểu học
245 Huỳnh Ngọc Tâm Như 054305006955 26/12/2005 Nữ C00 2 0 24.9 0.25 0 25.15 Giáo dục Tiểu học
246 Phạm Thị Ngọc Trâm 054305005512 24/03/2005 Nữ C00 2 0 24.90 0.25 0 25.15 Giáo dục Tiểu học
247 Trần Cẩm Duyên 054303002332 27/04/2003 Nữ A00 2NT 0 24.60 0.5 0 25.10 Giáo dục Tiểu học
248 Trịnh Kiều Hoạ Mi 054305001194 29/07/2005 Nữ C00 2NT 0 24.60 0.5 0 25.10 Giáo dục Tiểu học
249 Phan Thị Kim Thoa 054305000591 22/10/2005 Nữ C00 2NT 0 24.60 0.5 0 25.10 Giáo dục Tiểu học
250 Nguyễn Ngọc Linh 054305004277 26/09/2005 Nữ C00 2 0 24.80 0.25 0 25.05 Giáo dục Tiểu học
251 Nguyễn Thanh Nga 054305005791 23/05/2005 Nữ D01 2NT 0 24.50 0.5 0 25.00 Giáo dục Tiểu học
252 Bùi Thị Thanh Ngân 054304005237 29/10/2004 Nữ A00 2NT 0 24.50 0.5 0 25.00 Giáo dục Tiểu học
253 Trần Thị Ngọc Duyên 052305002070 11/01/2005 Nữ D01 2 0 24.70 0.25 0 24.95 Giáo dục Tiểu học
254 Nguyễn Thị Như Bình 054305004472 08/03/2005 Nữ C00 2 0 24.70 0.25 0 24.95 Giáo dục Tiểu học
255 Nguyễn Nhật Hoa 054305007964 06/05/2005 Nữ C00 2 0 24.70 0.25 0 24.95 Giáo dục Tiểu học
256 Đầu Thị Khánh Hoà 066304001981 16/10/2004 Nữ C00 1 0 24.20 0.75 0 24.95 Giáo dục Tiểu học
257 Trịnh Nguyễn Kim Pha 054305008735 31/12/2005 Nữ D01 1 0 24.20 0.75 0 24.95 Giáo dục Tiểu học
258 Lý Nhật Quyên 054305009887 15/08/2005 Nữ C00 2 0 24.70 0.25 0 24.95 Giáo dục Tiểu học
259 Nguyễn Hoài Thương 054305004399 25/06/2005 Nữ A01 2 0 24.70 0.25 0 24.95 Giáo dục Tiểu học
260 Huỳnh Châu Thanh Vy 054305008463 18/07/2005 Nữ C00 2 0 24.70 0.25 0 24.95 Giáo dục Tiểu học
261 Nguyễn Thúy Diễm 054305009403 10/03/2005 Nữ A00 2NT 0 24.40 0.5 0 24.90 Giáo dục Tiểu học
262 Trần Thời Bảo Trâm 052305000713 18/08/2005 Nữ C00 2NT 0 24.40 0.5 0 24.90 Giáo dục Tiểu học
263 Trương Thành Công 054204010283 19/07/2004 Nam A00 1 0 24.10 0.75 0 24.85 Giáo dục Tiểu học
10
STT CMND NGÀY SINH GT KHỐI KV ĐT ĐIỂM KV ĐT TỔNG ĐIỂM NGÀNH GHI CHÚ
HỌ TÊN
264 Thái Hồ Thuý Linh 054305000258 22/03/2005 Nữ C00 1 0 24.10 0.75 0 24.85 Giáo dục Tiểu học
265 Mai Thảo Ngân 054305006618 07/03/2005 Nữ C00 2 0 24.60 0.25 0 24.85 Giáo dục Tiểu học
266 Trần Ánh Tuệ 054305007407 01/08/2005 Nữ D01 2 0 24.60 0.25 0 24.85 Giáo dục Tiểu học
267 Huỳnh Võ Như Quỳnh 054305000939 15/08/2005 Nữ D01 1 0 24.10 0.75 0 24.85 Giáo dục Tiểu học
268 Lê Nguyễn Mai Quỳnh 054305002045 24/05/2005 Nữ C00 2NT 0 24.30 0.5 0 24.80 Giáo dục Tiểu học
269 Nguyễn Huỳnh Minh Hiếu 054305006785 05/08/2005 Nữ D01 1 0 24.00 0.75 0 24.75 Giáo dục Tiểu học
270 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 054305000947 01/06/2005 Nữ A00 1 0 24.00 0.75 0 24.75 Giáo dục Tiểu học
271 Hà Thị Kim Nhi 054305007849 01/01/2005 Nữ C00 2 0 24.50 0.25 0 24.75 Giáo dục Tiểu học
272 Huỳnh Huyền Tóc Tiên 054305001336 07/09/2005 Nữ D01 2 0 24.50 0.25 0 24.75 Giáo dục Tiểu học
273 Cao Thị Thúy Ngân 054305003935 28/05/2005 Nữ C00 2NT 0 24.20 0.5 0 24.70 Giáo dục Tiểu học
274 Nguyễn Ngọc Huyền My 054305004983 14/07/2005 Nữ A01 2 0 24.40 0.25 0 24.65 Giáo dục Tiểu học
275 Lê Thị Út Thư 054305009608 11/07/2005 Nữ A01 2 0 24.40 0.25 0 24.65 Giáo dục Tiểu học
276 Trương Thị Tố Nhi 054305000273 10/08/2005 Nữ C00 1 0 23.90 0.75 0 24.65 Giáo dục Tiểu học
277 Nguyễn Thị Tâm Như 054305001244 08/03/2005 Nữ C00 1 0 23.90 0.75 0 24.65 Giáo dục Tiểu học
278 Lê Trương Uyên Thương 054305036964 04/11/2005 Nữ D01 2 0 24.40 0.25 0 24.65 Giáo dục Tiểu học
279 Huỳnh Ngọc Á Châu 054305000511 20/08/2005 Nữ C00 2NT 0 24.10 0.5 0 24.60 Giáo dục Tiểu học
280 Huỳnh Thị Mỹ Trâm 054305000360 07/08/2005 Nữ C00 2NT 0 24.10 0.5 0 24.60 Giáo dục Tiểu học
281 Nguyễn Mai Trang Hoà 054305002415 22/11/2005 Nữ C00 2NT 0 24.00 0.5 0 24.50 Giáo dục Tiểu học
282 Trương Gia Phú 054305002889 01/09/2005 Nữ C00 2 0 24.50 0.25 0 24.50 Giáo dục Tiểu học
283 Nguyễn Bình Phương Trâm 054305002694 25/05/2005 Nữ D01 2 0 24.20 0.25 0 24.45 Giáo dục Tiểu học
284 Võ Thị Như Bình 054305007301 02/03/2005 Nữ C00 2 0 24.20 0.25 0 24.45 Giáo dục Tiểu học
285 Bùi Thị Nương 064305001498 19/02/2005 Nữ A00 1 0 23.70 0.75 0 24.45 Giáo dục Tiểu học
286 Nguyễn Thị Bích Hân 054305001239 10/10/2005 Nữ C00 2 0 24.10 0.25 0 24.35 Giáo dục Tiểu học
287 Nguyễn Thị Tâm Nhi 054305037072 20/06/2005 Nữ C00 1 0 23.60 0.75 0 24.35 Giáo dục Tiểu học
288 Nguyễn Thủy Tiên 054305007663 11/05/2005 Nữ C00 2 0 24.10 0.25 0 24.35 Giáo dục Tiểu học
289 Đặng Trần Huyền Trân 054305004255 02/10/2005 Nữ C00 2 0 24.10 0.25 0 24.35 Giáo dục Tiểu học
290 Hồ Thị Thuỷ 040305005639 01/12/2005 Nữ A00 2 0 24.10 0.25 0 24.35 Giáo dục Tiểu học
11
STT CMND NGÀY SINH GT KHỐI KV ĐT ĐIỂM KV ĐT TỔNG ĐIỂM NGÀNH GHI CHÚ
HỌ TÊN
291 Nguyễn Đặng Thùy Dương 054305001594 11/09/2005 Nữ D01 1 0 23.50 0.75 0 24.30 Giáo dục Tiểu học
292 Thiều Thị Kim Huệ 054305001645 06/08/2005 Nữ C00 2NT 0 23.80 0.5 0 24.30 Giáo dục Tiểu học
293 Nguyễn Ngô Quỳnh Hương 054305004908 22/01/2005 Nữ A01 2 0 24.00 0.25 0 24.25 Giáo dục Tiểu học
294 Đào Phạm Tú Quyên 052305010471 19/11/2005 Nữ C00 2 0 24.00 0.25 0 24.25 Giáo dục Tiểu học
295 Nguyễn Thị Bích Dân 054305008158 02/03/2005 Nữ C00 2NT 0 23.70 0.5 0 24.20 Giáo dục Tiểu học
296 Nguyễn Huỳnh Kiều Trinh 054305005530 22/05/2005 Nữ A00 2NT 0 23.70 0.5 0 24.20 Giáo dục Tiểu học
297 Đào Hà Yên 054305006496 01/10/2005 Nữ A00 2 0 23.90 0.25 0 24.15 Giáo dục Tiểu học
298 Trương Thị Hồng Liến 054305000686 16/11/2005 Nữ C00 2NT 0 23.60 0.5 0 24.10 Giáo dục Tiểu học
299 Bùi Nguyễn Ái Vân 054304009423 12/11/2004 Nữ D01 1 0 23.30 0.75 0 24.05 Giáo dục Tiểu học
300 Trần Ngọc Quỳnh Đoan 054305002474 24/04/2005 Nữ C00 1 0 23.30 0.75 0 24.05 Giáo dục Tiểu học
301 Phan Thị Việt Tuyến 054305001133 15/04/2005 Nữ D01 2 0 23.80 0.25 0 24.05 Giáo dục Tiểu học
302 Mai Thị Vân Ly 040305024793 12/05/2005 Nữ D01 2 0 23.70 0.25 0 23.95 Giáo dục Tiểu học
303 Nguyễn Thị Mỹ Dung 054305031106 18/09/2005 Nữ C00 2 0 23.60 0.25 0 23.85 Giáo dục Tiểu học
304 Nguyễn Thị Mỹ Linh 054305002660 24/05/2005 Nữ D01 1 0 23.10 0.75 0 23.85 Giáo dục Tiểu học
305 Phạm Thị Yến Nhi 064305005471 14/07/2005 Nữ A00 1 0 23.10 0.75 0 23.85 Giáo dục Tiểu học
306 Huỳnh Phương 054205008199 21/04/2005 Nam D01 2 0 23.50 0.25 0 23.75 Giáo dục Tiểu học
307 Lâm Thị Như Hiền 054305001181 09/05/2005 Nữ C00 2NT 0 23.20 0.5 0 23.70 Giáo dục Tiểu học
308 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nga 054305002061 16/10/2005 Nữ D01 1 0 22.90 0.75 0 23.65 Giáo dục Tiểu học
309 Lê Thị Kiêm Thao 054305002697 17/01/2005 Nữ D01 2 0 23.40 0.25 0 23.65 Giáo dục Tiểu học
310 Phạm Thu Thúy 054305000083 08/10/2005 Nữ C00 2NT 0 23.10 0.5 0 23.60 Giáo dục Tiểu học
311 Trần Thị Út Hiền 054305005524 11/09/2005 Nữ C00 2 0 23.30 0.25 0 23.55 Giáo dục Tiểu học
312 Phan Thị Trúc Diệp 054305009445 23/06/2005 Nữ D01 2 0 23.20 0.25 0 23.45 Giáo dục Tiểu học
313 Đặng Huỳnh Bảo Trân 054305004630 29/11/2005 Nữ D01 2 0 22.80 0.25 0 23.05 Giáo dục Tiểu học
12
STT CMND NGÀY SINH GT KHỐI KV ĐT ĐIỂM KV ĐT TỔNG ĐIỂM NGÀNH GHI CHÚ
1 Thái Huỳnh Trân 054305006432 2005-12-30 Nữ A01 2NT 0 29.60 0.5 0 30.10 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
2 Nguyễn Việt Thành 054205001869 2005-09-01 Nam A00 2NT 0 29.10 0.5 0 29.60 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
3 Võ Nguyễn Thiên Thiên 054305006443 19/04/2005 Nữ A00 1 0 28.70 0.75 0 29.45 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
4 Nguyễn Thị Hương Giang 052305007883 2005-01-21 Nữ A00 1 0 28.30 0.75 0 29.05 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
5 Nguyễn Thị Phương Thảo 052305001907 22/02/2003 Nữ A01 2NT 0 28.50 0.5 0 29.00 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
6 Nguyễn Thị Cát Tuyền 054305005453 19/01/2005 Nữ B00 2 0 28.30 0.25 0 28.55 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
7 Võ Như Bích Ngọc 054305007178 2005-12-08 Nữ A01 1 0 27.60 0.75 0 28.35 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
8 Nguyễn Võ Ngọc Nguyên 054305001888 24/10/2005 Nam A01 1 0 27.60 0.75 0 28.35 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
9 Nguyễn Thị Nhật Hoài 054305002288 2005-10-24 Nữ B00 1 0 27.50 0.75 0 28.25 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
10 Nguyễn Như Ý 054205003131 2005-11-23 Nam A00 2 0 28.00 0.25 0 28.25 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
11 Nguyễn Lê Bích Như 054305006042 27/10/2005 Nữ A01 2NT 0 27.70 0.5 0 28.20 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
12 Nguyễn Thị Thu Thảo 054305000497 2005-02-21 Nữ A00 2NT 0 27.60 0.5 0 28.10 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
13 Nguyễn Thị Trâm 054305004029 2005-07-24 Nữ A00 2NT 0 27.60 0.5 0 28.10 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
14 Phạm Thị Trang 054305001142 26/01/2005 Nữ A01 2NT 0 27.50 0.5 0 28.00 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
15 Võ Bá Thiệu 054205000638 24/04/2005 Nam A00 2 0 27.70 0.25 0 27.95 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
16 Nguyễn Thị Thanh Tuyến 052305012884 2005-05-19 Nữ B00 2NT 0 27.40 0.5 0 27.90 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
17 Võ tá Cao Văn 070205003782 2005-02-06 Nam A01 2 0 27.60 0.25 0 27.85 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
18 Trần Hồng Hương 060305001882 2005-03-25 Nữ A01 2 0 27.60 0.25 0 27.85 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
19 Phạm Nguyễn Thục Nhi 054305009193 2005-10-10 Nữ B00 2 0 27.60 0.25 0 27.85 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
20 Huỳnh Trần Gia Huy 054204002251 10/12/2004 Nam A01 2 0 27.50 0.25 0 27.75 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
21 Nguyễn Hoàng Hưng 054204009790 2004-09-19 Nam A01 1 0 26.85 0.75 0 27.60 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
HỌ TÊN
DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN
PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN ĐIỂM HỌC TẬP THPT (HỌC BẠ)
NGÀNH: SƯ PHẠM TOÁN HỌC
UBND TỈNH PHÚ YÊN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
13
STT CMND NGÀY SINH GT KHỐI KV ĐT ĐIỂM KV ĐT TỔNG ĐIỂM NGÀNH GHI CHÚ
HỌ TÊN
22 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngọc 052305000413 2005-08-13 Nữ A01 2NT 0 27.10 0.5 0 27.60 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
23 Hán Thị Hồng Vy 058305000758 2005-03-16 Nữ A00 1 1 24.80 0.75 2 27.55 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
24 Nguyễn Gia Bảo 054099000110 1999-11-18 Nam A00 2 0 27.25 0.25 0 27.50 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
25 Đỗ Thị Nga 064305010816 2005-09-01 Nữ A01 2NT 0 27.00 0.5 0 27.50 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
26 Hồ Minh Vũ 054205005988 18/02/2005 Nam A00 2NT 0 27.00 0.5 0 27.50 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
27 Nguyễn Thanh Tịnh 054205002431 24/02/2005 Nam A00 2NT 0 26.80 0.5 0 27.30 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT
28 Phan Hoàn Phương 054204004916 2004-11-11 Nam A01 2 0 26.95 0.25 0 27.20 Sư phạm Toán học
29 Phạm Thị Bích Tâm 054305002603 13/05/2005 Nữ A00 2 0 26.90 0.25 0 27.15 Sư phạm Toán học
30 Cao Cẩm Ly 052305014026 2005-07-18 Nữ A00 2NT 0 26.60 0.5 0 27.10 Sư phạm Toán học
31 Trần An Bình 052305012736 2005-08-20 Nữ A00 2 0 26.70 0.25 0 26.95 Sư phạm Toán học
32 Lê Văn Phong 054205002672 2005-04-23 Nam A01 2 0 26.65 0.25 0 26.90 Sư phạm Toán học
33 Đỗ Nam Hải 054205007159 07/04/2005 Nam A01 2 0 26.60 0.25 0 26.85 Sư phạm Toán học
34 Thái Thị Diệu Hiền 054305000871 01/03/2005 Nữ A00 1 0 26.10 0.75 0 26.85 Sư phạm Toán học
35 Đỗ Huyền Trân 064305018329 2023-01-23 Nữ B00 1 0 26.00 0.75 0 26.75 Sư phạm Toán học
36 Phùng Thị Huyền Trang 066305011898 2005-02-13 Nữ A01 2NT 0 26.20 0.5 0 26.70 Sư phạm Toán học
37 Nguyễn Thị Cẩm Tú 064305002418 2005-12-04 Nữ A01 1 0 25.90 0.75 0 26.65 Sư phạm Toán học
38 Huỳnh Thị Thủy 054305000769 A00 2NT 0 26.10 0.5 0 26.60 Sư phạm Toán học
39 Phạm Thanh Khánh 052205002033 2005-07-23 Nam A01 2 0 26.30 0.25 0 26.55 Sư phạm Toán học
40 Ngô Thị Thu Ba 051305009498 2005-10-20 Nữ A00 1 0 25.80 0.75 0 26.55 Sư phạm Toán học
41 Đoàn Thị Trà My 054305006371 2005-03-16 Nữ A00 2NT 0 26.00 0.5 0 26.50 Sư phạm Toán học
42 Nguyễn Khánh Vân 054305006929 2005-06-28 Nữ A01 2 0 26.20 0.25 0 26.45 Sư phạm Toán học
43 Nguyễn Nữ Hồng Nhung 054305000366 D01 2NT 0 25.90 0.5 0 26.40 Sư phạm Toán học
44 Hoàng Khánh Bình 054305003004 A01 2 0 26.10 0.25 0 26.35 Sư phạm Toán học
45 Lường Hương Giang 038305006477 2005-07-19 Nữ D01 1 0 25.60 0.75 0 26.35 Sư phạm Toán học
46 Ngô Thị Hoài 040305003929 04/07/2005 Nữ D01 2 0 26.10 0.25 0 26.35 Sư phạm Toán học
47 Nguyễn Hoàng Hà 054205000994 26/1/2005 Nam A00 2NT 0 25.80 0.5 0 26.30 Sư phạm Toán học
48 Nguyễn Quỳnh Nga 054305000608 2005-12-14 Nữ B00 2NT 0 25.70 0.5 0 26.20 Sư phạm Toán học
14
STT CMND NGÀY SINH GT KHỐI KV ĐT ĐIỂM KV ĐT TỔNG ĐIỂM NGÀNH GHI CHÚ
HỌ TÊN
49 Ngô Trần Khánh Linh 054305008583 2005-10-09 Nữ D01 2 0 25.90 0.25 0 26.15 Sư phạm Toán học
50 Bùi Thị Hiền Diệu 054305005972 22/10/2005 Nữ D01 2NT 0 25.60 0.5 0 26.10 Sư phạm Toán học
51 Trương tường quy 054305004814 2005-10-30 Nữ B00 2NT 0 25.60 0.5 0 26.10 Sư phạm Toán học
52 Lê Thị Hiền Nhi 054305005666 18/08/2005 Nữ B00 2 0 25.65 0.25 0 25.90 Sư phạm Toán học
53 Lê Thị Hồng Vi 054305004338 2005-10-16 Nữ A00 2 0 25.50 0.25 0 25.75 Sư phạm Toán học
54 Phạm Bằng 052205000787 2005-03-04 Nam A00 1 0 25.00 0.75 0 25.75 Sư phạm Toán học
55 Trịnh Lê Hồng Đào 064305005788 2005-07-22 Nữ B00 1 0 25.00 0.75 0 25.75 Sư phạm Toán học
56 Huỳnh Nguyễn Ngọc Minh 054205001836 2005-12-04 Nam B00 2 0 25.50 0.25 0 25.75 Sư phạm Toán học
57 Đào Thị Ngọc Quỳnh 054305000661 B00 2NT 0 25.10 0.5 0 25.60 Sư phạm Toán học
58 Lê nguyễn Hoàng Vinh 054205006490 03/04/2005 Nam A00 2 0 25.30 0.25 0 25.55 Sư phạm Toán học
59 Huỳnh Thị Trúc Kha 054304008902 2004-02-29 Nữ A00 1 0 24.75 0.75 0 25.50 Sư phạm Toán học
60 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 064305000523 22/02/2005 A00 1 0 24.70 0.75 0 25.45 Sư phạm Toán học
61 Trần Ngô Xuân Như 054305037650 2005-06-03 Nữ B00 2 0 24.70 0.25 0 24.95 Sư phạm Toán học
62 Nguyễn Đức Thắng 096205001736 2005-03-02 Nam A01 2 0 24.70 0.25 0 24.95 Sư phạm Toán học
63 Lê Nữ Thuỳ Trang 054305009250 2005-04-04 Nữ A00 1 0 24.00 0.75 0 24.75 Sư phạm Toán học
64 Dương Bùi Tâm Như 054305004429 2005-12-09 Nữ D01 2 0 24.30 0.25 0 24.55 Sư phạm Toán học
65 Phạm Nhật Lam 054305000496 2005-03-19 Nữ D01 2NT 0 24.00 0.5 0 24.50 Sư phạm Toán học
66 Đỗ Thị Diễm Nhi 054305005693 2005-06-10 Nữ B00 2 0 24.00 0.25 0 24.25 Sư phạm Toán học
15
STT CMND NGÀY SINH GT KHỐI KV ĐT ĐIỂM KV ĐT TỔNG ĐIỂM NGÀNH GHI CHÚ
1 Nguyễn Huỳnh Hà Mi 054305010018 2005-12-22 Nữ C00 2NT 0 27.50 0.5 0 28.00 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT
2 Nguyễn Thị Hồng Huệ 054305004613 2005-07-27 Nữ C00 1 0 27.20 0.75 0 27.95 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT
3 Vương Thiên Phú 052205000902 2005-08-13 Nam C00 1 0 26.90 0.75 0 27.65 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT
4 Ngô Thị Mỹ Tâm 052305007872 2005-05-16 Nữ D01 2NT 0 27.10 0.5 0 27.60 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT
5 Nguyễn Quỳnh Mai Chăm 054305005702 2005-01-24 Nữ C00 2 0 27.20 0.25 0 27.45 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT
6 Nguyễn Thị Thu Hằng 054305001096 2005-01-03 Nữ C00 1 0 26.40 0.75 0 27.15 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT
7 Lê Nhựt Quang 054205001215 2005-01-09 Nam C00 1 0 26.20 0.75 0 26.95 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT
8 Phùng Thị Thuỳ Dung 001305054114 2005-02-05 Nữ C00 1 0 26.20 0.75 0 26.95 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT
9 Nguyễn Thị Huyền Như 054305000485 2005-04-18 Nữ C00 2NT 0 26.20 0.5 0 26.70 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT
10 Trần Hoàng Lan 064305008599 2005-09-02 Nữ D14 1 0 25.80 0.75 0 26.55 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT
11 Trần Thanh Thảo 054305004516 23/09/2005 Nữ C00 2NT 0 25.60 0.5 0 26.10 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT
12 Nguyễn Thị Thu Hiền 054305002332 23/01/2005 Nữ C00 2 0 25.80 0.25 0 26.05 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT
13 Trần Vũ Hà Giang 52303000315 28/04/2003 Nữ C00 1 0 25.30 0.75 0 26.05 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT
14 Huỳnh Huyền Tóc Tiên 054305001336 07/09/2005 Nữ D14 2 0 25.70 0.25 0 25.95 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT
15 Nguyễn Thị Đài Trang 054305000955 25/06/2005 Nữ C00 1 0 25.20 0.75 0 25.95 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT
16 Trần Tiến Dũng 054205007677 22/03/2005 Nam C00 2NT 0 25.10 0.5 0 25.60 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT
17 Nguyễn Thị Phương Nhi 042305009943 2005-03-03 Nữ D14 2NT 0 25.10 0.5 0 25.60 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT
18 Nguyễn Thị Khánh Ly 054305000201 2005-06-23 Nữ D01 1 0 24.60 0.75 0 25.35 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT
19 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 054304004685 20/09/2004 Nữ C00 2NT 0 24.80 0.5 0 25.30 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT
20 Trần Nguyễn Gia Bảo 054205004595 2005-03-30 Nam D14 1 0 24.50 0.75 0 25.25 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT
21 Phan Yến Nhi 054305007849 01/01/2005 Nữ D14 2 0 24.60 0.25 0 25.10 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT
22 Tạ Quỳnh Trang 054305008730 2005-03-08 Nữ C00 2NT 0 24.50 0.5 0 25.00 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT
HỌ TÊN
DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN
PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN ĐIỂM HỌC TẬP THPT (HỌC BẠ)
NGÀNH: SƯ PHẠM NGỮ VĂN
UBND TỈNH PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
16
STT CMND NGÀY SINH GT KHỐI KV ĐT ĐIỂM KV ĐT TỔNG ĐIỂM NGÀNH GHI CHÚ
HỌ TÊN
23 Đầu Thị Khánh Hoà 066304001981 16/10/2004 Nữ C00 1 0 24.20 0.75 0 24.95 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT
24 Trần Ánh Tuệ 054305007407 01/08/2005 Nữ D01 2 0 24.60 0.25 0 24.85 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT
25 Mai Thảo Ngân 054305006618 07/03/2005 Nữ C00 2 0 24.60 0.25 0 24.85 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT
26 Nguyễn Võ Chánh Tín 054205001855 2005-01-12 Nam C00 2 0 24.40 0.25 0 24.65 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT
27 Huỳnh Ngọc Á Châu 054305000511 20/08/2005 Nữ C00 2NT 0 24.10 0.5 0 24.60 Sư phạm Ngữ Văn
28 Dương Bùi Tâm Như 054305004429 2005-12-09 Nữ D01 2 0 24.30 0.25 0 24.55 Sư phạm Ngữ Văn
29 Hồ Thị Khánh Ly 040305023846 17/05/2005 Nữ C00 2 0 24.30 0.25 0 24.55 Sư phạm Ngữ Văn
30 Nguyễn Vũ Minh Nhân 058204009462 2004-09-09 Nam D01 1 0 23.60 0.75 0 24.35 Sư phạm Ngữ Văn
31 Phan Thị Việt Tuyến 054305001133 15/04/2005 Nữ D01 2 0 23.80 0.25 0 24.05 Sư phạm Ngữ Văn
32 Dương Tiểu Thư 054305002383 2005-12-29 Nữ C00 2 0 23.70 0.25 0 23.95 Sư phạm Ngữ Văn
33 Nguyễn Huỳnh Kiều Trinh 054305005530 22/05/2005 Nữ C00 2NT 0 21.10 0.5 0 23.60 Sư phạm Ngữ Văn
34 Trần Thời Bảo Trâm 052305000713 18/08/2005 Nữ D01 2NT 0 23.10 0.5 0 23.60 Sư phạm Ngữ Văn
35 Hồ Thị Thuỷ 040305005639 01/12/2005 Nữ C00 2 0 23.00 0.25 0 23.25 Sư phạm Ngữ Văn
36 Đặng Thiên Lộc 052204000784 2004-11-02 Nam D01 2 0 22.50 0.25 0 22.75 Sư phạm Ngữ Văn
17

More Related Content

Similar to cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf

Similar to cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf (20)

DanhSachThiSinhTrungTuyen2022(dot 1).pdf
DanhSachThiSinhTrungTuyen2022(dot 1).pdfDanhSachThiSinhTrungTuyen2022(dot 1).pdf
DanhSachThiSinhTrungTuyen2022(dot 1).pdf
 
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM THI THPT 2022.kyso.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM THI THPT 2022.kyso.pdfDANH SACH TRUNG TUYEN DIEM THI THPT 2022.kyso.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM THI THPT 2022.kyso.pdf
 
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdfDS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ HỌC TẬP THPT.pdf
 
TONG HOP_ho so.pdf
TONG HOP_ho so.pdfTONG HOP_ho so.pdf
TONG HOP_ho so.pdf
 
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH NGOAI SU PHAM 2023.pdf
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH NGOAI SU PHAM 2023.pdfDPY_DS XET TUYEN CAC NGANH NGOAI SU PHAM 2023.pdf
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH NGOAI SU PHAM 2023.pdf
 
DANH SACH TRUNG TUYEN 2022_chinh thuc.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN 2022_chinh thuc.pdfDANH SACH TRUNG TUYEN 2022_chinh thuc.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN 2022_chinh thuc.pdf
 
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdfDS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdf
DS THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐỢT 1_2023_PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT QUẢ THI THPT.pdf
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
 
Ds lop quan tri tài chinh d13
Ds lop quan tri tài chinh d13Ds lop quan tri tài chinh d13
Ds lop quan tri tài chinh d13
 
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt chuyên tỉnh thái bình năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt chuyên tỉnh thái bình năm 2016ĐIểm thi vào lớp 10 thpt chuyên tỉnh thái bình năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt chuyên tỉnh thái bình năm 2016
 
Danh sach thuoc dien buoc thoi hoc
Danh sach thuoc dien buoc thoi hocDanh sach thuoc dien buoc thoi hoc
Danh sach thuoc dien buoc thoi hoc
 
Ds trung tuyen_truong_26
Ds trung tuyen_truong_26Ds trung tuyen_truong_26
Ds trung tuyen_truong_26
 
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdfDANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdf
 
Danh sach thuoc dien buoc thoi hoc
Danh sach thuoc dien buoc thoi hocDanh sach thuoc dien buoc thoi hoc
Danh sach thuoc dien buoc thoi hoc
 
Danh sach de nghi buoc thoi hoc
Danh sach de nghi buoc thoi hocDanh sach de nghi buoc thoi hoc
Danh sach de nghi buoc thoi hoc
 
Bang diem hd_26
Bang diem hd_26Bang diem hd_26
Bang diem hd_26
 
TONG HOP DANH SACH SO TUYEN DOT 1_HINH THUC XET HOC BA.pdf
TONG HOP DANH SACH SO TUYEN DOT 1_HINH THUC XET HOC BA.pdfTONG HOP DANH SACH SO TUYEN DOT 1_HINH THUC XET HOC BA.pdf
TONG HOP DANH SACH SO TUYEN DOT 1_HINH THUC XET HOC BA.pdf
 
DANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_HOC BA 2022_DOT 1.pdf
DANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_HOC BA 2022_DOT 1.pdfDANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_HOC BA 2022_DOT 1.pdf
DANH SACH THU TU GIAY BAO NHAP HOC_HOC BA 2022_DOT 1.pdf
 
Danh sách sơ tuyển xét học bạ_Đợt 2
Danh sách sơ tuyển xét học bạ_Đợt 2Danh sách sơ tuyển xét học bạ_Đợt 2
Danh sách sơ tuyển xét học bạ_Đợt 2
 

More from thanhluan21

Add more information to your upload1232434435
Add more information to your upload1232434435Add more information to your upload1232434435
Add more information to your upload1232434435
thanhluan21
 
Thong bao 295 (21.4.2023) ke hoach to chuc ky thi phu HK1 nam hoc 2022-2023 d...
Thong bao 295 (21.4.2023) ke hoach to chuc ky thi phu HK1 nam hoc 2022-2023 d...Thong bao 295 (21.4.2023) ke hoach to chuc ky thi phu HK1 nam hoc 2022-2023 d...
Thong bao 295 (21.4.2023) ke hoach to chuc ky thi phu HK1 nam hoc 2022-2023 d...
thanhluan21
 

More from thanhluan21 (17)

Add more information to your upload1232434435
Add more information to your upload1232434435Add more information to your upload1232434435
Add more information to your upload1232434435
 
Thong bao 153-DHPY (27.02.2024) ve viec xet tot nghiep dot 1_nam 2024.kyso.pdf
Thong bao 153-DHPY (27.02.2024) ve viec xet tot nghiep dot 1_nam 2024.kyso.pdfThong bao 153-DHPY (27.02.2024) ve viec xet tot nghiep dot 1_nam 2024.kyso.pdf
Thong bao 153-DHPY (27.02.2024) ve viec xet tot nghiep dot 1_nam 2024.kyso.pdf
 
Thi đánh giá năng lực Đại học quốc gia tổ chức tại phú yên
Thi đánh giá năng lực Đại học quốc gia tổ chức tại phú yênThi đánh giá năng lực Đại học quốc gia tổ chức tại phú yên
Thi đánh giá năng lực Đại học quốc gia tổ chức tại phú yên
 
Thong bao 922_(24.10.2023) Ke hoach thi KTHP HK1 (dot 2) nam hoc 2023-2024.ky...
Thong bao 922_(24.10.2023) Ke hoach thi KTHP HK1 (dot 2) nam hoc 2023-2024.ky...Thong bao 922_(24.10.2023) Ke hoach thi KTHP HK1 (dot 2) nam hoc 2023-2024.ky...
Thong bao 922_(24.10.2023) Ke hoach thi KTHP HK1 (dot 2) nam hoc 2023-2024.ky...
 
Thong bao 954 (07.11.2023) bo sung thi KTHP HK1_dot 1_23-24 doi voi sv LTCQNN...
Thong bao 954 (07.11.2023) bo sung thi KTHP HK1_dot 1_23-24 doi voi sv LTCQNN...Thong bao 954 (07.11.2023) bo sung thi KTHP HK1_dot 1_23-24 doi voi sv LTCQNN...
Thong bao 954 (07.11.2023) bo sung thi KTHP HK1_dot 1_23-24 doi voi sv LTCQNN...
 
lịch thi lai_hk2_2022-2023.pdf
lịch thi lai_hk2_2022-2023.pdflịch thi lai_hk2_2022-2023.pdf
lịch thi lai_hk2_2022-2023.pdf
 
Ke hoach-DHPY (20.7.2023) Tu van tuyen sinh, huong dan dang ky nguyen vong.ky...
Ke hoach-DHPY (20.7.2023) Tu van tuyen sinh, huong dan dang ky nguyen vong.ky...Ke hoach-DHPY (20.7.2023) Tu van tuyen sinh, huong dan dang ky nguyen vong.ky...
Ke hoach-DHPY (20.7.2023) Tu van tuyen sinh, huong dan dang ky nguyen vong.ky...
 
ĐIỂM THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023.pdf
ĐIỂM THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023.pdfĐIỂM THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023.pdf
ĐIỂM THI NĂNG KHIẾU NĂM 2023.pdf
 
Thong bao 461-DHPY (19.6.2023) Tuyen sinh lien thong dai hoc nam 2023 (1).pdf
Thong bao 461-DHPY (19.6.2023) Tuyen sinh lien thong dai hoc nam 2023 (1).pdfThong bao 461-DHPY (19.6.2023) Tuyen sinh lien thong dai hoc nam 2023 (1).pdf
Thong bao 461-DHPY (19.6.2023) Tuyen sinh lien thong dai hoc nam 2023 (1).pdf
 
Thong bao 448 (15.6.2023) bo sung ke hoach thi KTHP HK2 (dot 3) doi voi lop l...
Thong bao 448 (15.6.2023) bo sung ke hoach thi KTHP HK2 (dot 3) doi voi lop l...Thong bao 448 (15.6.2023) bo sung ke hoach thi KTHP HK2 (dot 3) doi voi lop l...
Thong bao 448 (15.6.2023) bo sung ke hoach thi KTHP HK2 (dot 3) doi voi lop l...
 
DPY-De an Tuyen sinh 2023 (22.05.2023).pdf
DPY-De an Tuyen sinh 2023 (22.05.2023).pdfDPY-De an Tuyen sinh 2023 (22.05.2023).pdf
DPY-De an Tuyen sinh 2023 (22.05.2023).pdf
 
923_QD_BGDDT-Ke hoach tuyen sinh nam 2023.PDF
923_QD_BGDDT-Ke hoach tuyen sinh nam 2023.PDF923_QD_BGDDT-Ke hoach tuyen sinh nam 2023.PDF
923_QD_BGDDT-Ke hoach tuyen sinh nam 2023.PDF
 
Thong bao 371 (19.5.2023) ve ke hoach xet tot nghiep dot 1 bo sung va dot 2_n...
Thong bao 371 (19.5.2023) ve ke hoach xet tot nghiep dot 1 bo sung va dot 2_n...Thong bao 371 (19.5.2023) ve ke hoach xet tot nghiep dot 1 bo sung va dot 2_n...
Thong bao 371 (19.5.2023) ve ke hoach xet tot nghiep dot 1 bo sung va dot 2_n...
 
Thong bao 366 (18.5.2023) ke hoach thi KTHP HK2 (dot 2) doi voi cac lop lien ...
Thong bao 366 (18.5.2023) ke hoach thi KTHP HK2 (dot 2) doi voi cac lop lien ...Thong bao 366 (18.5.2023) ke hoach thi KTHP HK2 (dot 2) doi voi cac lop lien ...
Thong bao 366 (18.5.2023) ke hoach thi KTHP HK2 (dot 2) doi voi cac lop lien ...
 
Quyet dinh 118-DHPY (30.3.2023) Quy che to chuc thi nang khieu nganh Giao duc...
Quyet dinh 118-DHPY (30.3.2023) Quy che to chuc thi nang khieu nganh Giao duc...Quyet dinh 118-DHPY (30.3.2023) Quy che to chuc thi nang khieu nganh Giao duc...
Quyet dinh 118-DHPY (30.3.2023) Quy che to chuc thi nang khieu nganh Giao duc...
 
hk2 thi hk.pdf
hk2 thi hk.pdfhk2 thi hk.pdf
hk2 thi hk.pdf
 
Thong bao 295 (21.4.2023) ke hoach to chuc ky thi phu HK1 nam hoc 2022-2023 d...
Thong bao 295 (21.4.2023) ke hoach to chuc ky thi phu HK1 nam hoc 2022-2023 d...Thong bao 295 (21.4.2023) ke hoach to chuc ky thi phu HK1 nam hoc 2022-2023 d...
Thong bao 295 (21.4.2023) ke hoach to chuc ky thi phu HK1 nam hoc 2022-2023 d...
 

Recently uploaded

SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
ChuThNgnFEFPLHN
 
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hànhbài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
dangdinhkien2k4
 
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
ltbdieu
 
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdfSLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
hoangtuansinh1
 

Recently uploaded (20)

TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI LÝ LUẬN VĂN HỌC NĂM HỌC 2023-2024 - MÔN NGỮ ...
 
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgspowerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
 
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
 
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
 
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiệnBài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
Bài giảng môn Truyền thông đa phương tiện
 
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
SD-05_Xây dựng website bán váy Lolita Alice - Phùng Thị Thúy Hiền PH 2 7 8 6 ...
 
Đề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo
Đề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng TạoĐề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo
Đề thi tin học HK2 lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo
 
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA KÌ, CUỐI KÌ 2 MÔN VẬT LÍ LỚP 11 THEO HÌNH THỨC THI MỚI ...
 
các nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ em
các nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ emcác nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ em
các nội dung phòng chống xâm hại tình dục ở trẻ em
 
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hànhbài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
bài tập lớn môn kiến trúc máy tính và hệ điều hành
 
TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...
TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...
TUYỂN TẬP 50 ĐỀ LUYỆN THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT MÔN TOÁN NĂM 2024 CÓ LỜI GIẢ...
 
Kiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net Viet
Kiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net VietKiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net Viet
Kiến thức cơ bản về tư duy số - VTC Net Viet
 
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
 
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdfxemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
xemsomenh.com-Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh.pdf
 
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
26 Truyện Ngắn Sơn Nam (Sơn Nam) thuviensach.vn.pdf
 
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdfBỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
BỘ LUYỆN NGHE VÀO 10 TIẾNG ANH DẠNG TRẮC NGHIỆM 4 CÂU TRẢ LỜI - CÓ FILE NGHE.pdf
 
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phương
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình PhươngGiáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phương
Giáo trình nhập môn lập trình - Đặng Bình Phương
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
 
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.pptAccess: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
Access: Chuong III Thiet ke truy van Query.ppt
 
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdfSLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
 

cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf

  • 1. STT CMND NGÀY SINH GT KHỐI KV ĐT ĐIỂM KV ĐT TỔNG ĐIỂM NGÀNH GHI CHÚ 1 Nguyễn Nhất Anh 054305000228 22/02/2005 Nữ A01 1 0 29.00 0.75 0 29.75 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 2 Mai Phan Bảo Trâm 054305001998 06/04/2005 Nữ A01 2NT 0 29.20 0.5 0 29.70 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 3 Nguyễn Đào Phương Thảo 054305002455 25/10/2005 Nữ A01 2NT 0 29.10 0.5 0 29.60 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 4 Tăng Thị Thùy Trang 054305007104 24/12/2005 Nữ A00 2NT 0 29.10 0.5 0 29.60 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 5 Nguyễn Lan Anh 054305001162 22/02/2005 Nữ A01 1 0 28.70 0.75 0 29.45 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 6 Nguyễn Đoàn Các Tuyền 054305008360 23/12/2005 Nữ A00 2NT 0 28.80 0.5 0 29.30 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 7 Lê Thị Linh Đa 054304007725 01/05/2004 Nữ A01 1 0 28.50 0.75 0 29.25 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 8 Lê Ngọc Bảo 054205000179 01/10/2005 Nam C00 1 01 26.40 0.75 2 29.15 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 9 Trần Bích Ngọc 054305007897 25/08/2005 Nữ A00 2NT 0 28.30 0.5 0 28.80 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 10 Huỳnh Thục Linh 054305001607 21/11/2005 Nữ A01 1 0 28.00 0.75 0 28.75 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 11 Trần Lê Quỳnh Như 054304003016 15/09/2004 Nữ D01 1 0 28.00 0.75 0 28.75 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 12 Nguyễn Thị Bích Thi 054305002252 17/07/2005 Nữ D01 1 0 28.00 0.75 0 28.75 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 13 Nguyễn Hoàng Bảo Trâm 054305004226 07/06/2005 Nữ A00 1 0 28.00 0.75 0 28.75 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 14 Hồ Thị Diệu 054305008245 11/07/2005 Nữ D01 2NT 0 28.10 0.5 0 28.60 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 15 Nguyễn Thị Tuyết Nga 054305009467 03/09/2005 Nữ A00 2NT 0 28.10 0.5 0 28.60 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 16 Nguyễn Thị Sương 054300008548 06/11/2000 Nữ A01 1 0 27.80 0.75 0 28.55 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 17 Nguyễn Phương Dung 054305000230 29/10/2005 Nữ A00 2NT 0 28.00 0.5 0 28.50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 18 Châu Thị Bích Vẹn 054305037060 02/07/2005 Nữ A00 2NT 0 28.00 0.5 0 28.50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 19 Sô Thị Ánh 054305002341 07/10/2005 Nữ C00 1 01 25.70 0.75 2 28.45 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 20 Trương Diễm Hằng 054305008445 10/06/2005 Nữ A00 2NT 0 27.90 0.5 0 28.40 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN ĐIỂM HỌC TẬP THPT (HỌC BẠ) NGÀNH: GIÁO DỤC TIỂU HỌC HỌ TÊN UBND TỈNH PHÚ YÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 1
  • 2. STT CMND NGÀY SINH GT KHỐI KV ĐT ĐIỂM KV ĐT TỔNG ĐIỂM NGÀNH GHI CHÚ HỌ TÊN 21 Võ Thị Mỹ Quyên 054304000884 28/06/2004 Nữ A00 2NT 0 27.90 0.5 0 28.40 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 22 Nguyễn Thị Minh Nguyên 054305007587 20/08/2005 Nữ D01 2NT 0 27.80 0.5 0 28.30 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 23 Lê Thị Thuỷ Tiên 054305001166 23/02/2005 Nữ C00 2NT 0 27.80 0.5 0 28.30 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 24 Phan Ngọc Trâm 054305007558 24/03/2005 Nữ A00 1 0 27.50 0.75 0 28.25 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 25 Đinh Nữ Yếu Vy 054305002523 12/08/2005 Nữ A00 2NT 0 27.70 0.5 0 28.20 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 26 Đoàn Thị Thanh Trúc 054305006435 28/02/2005 Nữ C00 1 0 27.30 0.75 0 28.05 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 27 Ksơr Hờ Quý 054305001097 27/10/2005 Nữ C00 1 01 25.30 0.75 2 28.05 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 28 Nguyễn Phương Thảo 054305000123 14/07/2005 Nữ D01 1 0 27.30 0.75 0 28.05 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 29 Phan Huyên Thảo 054305007429 15/02/2005 Nữ C00 2 0 27.80 0.25 0 28.05 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 30 Phan Hải Như 054305010042 19/04/2005 Nữ D01 1 0 27.20 0.75 0 27.95 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 31 Đoàn Quý Trầm 054305000174 17/04/2005 Nữ A00 1 0 27.20 0.75 0 27.95 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 32 Trần Ngọc Châu 051305002305 13/09/2005 Nữ A00 2NT 0 27.40 0.5 0 27.90 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 33 Lục Thị An 067305003301 28/01/2005 Nữ C00 2NT 01 25.40 0.5 2 27.90 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 34 Phạm Thị Mỹ Duyên 054305006644 05/05/2005 Nữ A00 2NT 0 27.40 0.5 0 27.90 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 35 Nguyễn Thị Trúc Linh 054305000928 21/06/2005 Nữ D14 2NT 0 27.40 0.5 0 27.90 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 36 Phùng Mỹ Hoàng 052305013576 07/05/2005 Nữ C00 1 0 27.10 0.75 0 27.85 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 37 Nguyễn Thị Tố Như 054305000251 30/06/2005 Nữ A00 1 0 27.10 0.75 0 27.85 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 38 Phạm Thị Thương 054305001164 17/02/2005 Nữ C00 1 0 27.10 0.75 0 27.85 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 39 Nguyễn Thị Huỳnh Thanh Tuyền 054304002093 01/02/2004 Nữ A00 2 0 27.60 0.25 0 27.85 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 40 Trần Ngọc Khánh Vy 054305005273 29/10/2005 Nữ A00 1 0 27.10 0.75 0 27.85 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 41 Đặng Kim Lộc 54305001899 21/09/2005 Nữ A00 2NT 0 27.30 0.5 0 27.80 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 42 Nguyễn Hồ Thuý Vy 054305008125 25/09/2005 Nữ A01 2NT 0 27.30 0.5 0 27.80 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 43 Hoàng Nguyễn Quỳnh Chi 052305005434 28/02/2005 Nữ A01 2 0 27.50 0.25 0 27.75 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 44 Nguyễn Thị Tú Trinh 054305007405 26/04/2005 Nữ A01 1 0 27.00 0.75 0 27.75 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 45 Nguyễn Trúc Phương 054305000809 28/06/2005 Nữ A00 2NT 0 27.20 0.5 0 27.70 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 46 Nguyễn Như Quỳnh 054305002562 14/022005 Nữ A00 2NT 0 27.20 0.5 0 27.70 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 47 Phạm Trà Phương Thảo 064305007457 01/07/2005 Nữ C00 2NT 0 27.20 0.5 0 27.70 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 2
  • 3. STT CMND NGÀY SINH GT KHỐI KV ĐT ĐIỂM KV ĐT TỔNG ĐIỂM NGÀNH GHI CHÚ HỌ TÊN 48 Huỳnh Trần Khánh Hân 054304002943 05/12/2004 Nữ A00 1 0 26.90 0.75 0 27.65 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 49 Dương Triệu Mẫn 054305000943 18/03/2005 Nữ A00 1 01 24.90 0.75 2 27.65 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 50 Châu Nguyễn Hàn Nhật Ny 054305037012 28/11/2005 Nữ A01 1 0 26.90 0.75 0 27.65 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 51 Lê Thị Thu 054305000763 02/11/2005 Nữ A00 2NT 0 27.10 0.5 0 27.60 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 52 Nguyễn Việt Hà 054305002242 15/10/2005 Nữ A01 1 0 26.80 0.75 0 27.55 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 53 Hồ Huỳnh Khánh Bình 054305009629 04/09/2005 Nữ A00 2NT 0 27.00 0.5 0 27.50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 54 Phạm Dương Minh Cường 054205008608 12/11/2005 Nam A00 2NT 0 27.00 0.5 0 27.50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 55 nguyễn Lê Mỹ Hằng 052305009219 16/12/2005 Nữ C00 2NT 0 27.00 0.5 0 27.50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 56 Lê Hạnh Nguyên 054305007943 13/07/2005 Nữ A00 2NT 0 27.00 0.5 0 27.50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 57 Dương Nguyễn Như Quỳnh 064305000364 07/10/2005 Nữ A00 1 0 26.70 0.75 0 27.50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 58 Đặng Thị Tân Sa 054305009724 04/08/2005 Nữ A00 2NT 0 27.00 0.5 0 27.50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 59 Nguyễn Thị Ngọc Bích 054305002267 01/07/2005 Nữ A00 1 0 26.70 0.75 0 27.45 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 60 Lê Thị Hiếu Kiên 054305002349 10/03/2005 Nữ C00 1 0 26.70 0.75 2 27.45 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 61 Trần Thị Mỹ Loan 052305007657 16/01/2005 Nữ C00 1 0 26.70 0.75 0 27.45 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 62 Lưu Thị Yên Chi 054305003917 26/06/2005 Nữ A00 2NT 0 26.90 0.5 0 27.40 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 63 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 054199008297 12/05/1999 Nữ C00 2NT 0 26.90 0.5 0 27.40 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 64 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 064304000311 15/06/2004 Nữ A00 1 0 26.60 0.75 0 27.35 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 65 La Sô Phong Lan 054305002521 26/10/2005 Nữ C00 1 01 24.60 0.75 2 27.35 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 66 Trần Thị Tuyết Trinh 054305002297 19/08/2005 Nữ A00 1 0 26.60 0.75 0 27.35 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 67 Đoàn Thị Quỳnh Như 054305001728 24/02/2005 Nữ C00 1 0 26.60 0.75 0 27.35 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 68 Nguyễn Thị Phượng 054305001183 30/04/2005 Nữ C00 1 0 26.60 0.75 0 27.35 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 69 Phạm Thị Hồng Uyển 054305000646 30/05/2005 Nữ A00 2NT 0 26.80 0.5 0 27.30 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 70 Lê Huỳnh Trâm Anh 054305009554 07/09/2005 Nữ C00 2NT 0 26.80 0.5 0 27.30 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 71 Trần Thị Bích Nhung 054305001821 26/09/2005 Nữ A01 2NT 0 26.80 0.5 0 27.30 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 72 Huỳnh Trần Gia Hân 054304002945 05/12/2004 Nữ A00 1 0 26.50 0.75 0 27.25 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 73 So Hờ Quỳnh 054305009700 11/05/2005 Nữ C00 1 01 24.50 0.75 2 27.25 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 74 Trần Nguyễn Quỳnh Trâm 054305000227 31/07/2005 Nữ C00 1 0 26.50 0.75 0 27.25 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 3
  • 4. STT CMND NGÀY SINH GT KHỐI KV ĐT ĐIỂM KV ĐT TỔNG ĐIỂM NGÀNH GHI CHÚ HỌ TÊN 75 Nguyễn Đoàn Trâm Anh 052305002398 31/07/2005 Nữ C00 2NT 0 26.70 0.5 0 27.20 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 76 Nguyễn Thị Thúy Diễm 054305000761 22/06/2005 Nữ C00 2NT 0 26.7 0.5 0 27.2 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 77 Nguyễn Thị Yến Nhi 054305004348 11/10/2005 Nữ C00 2NT 0 26.60 0.5 0 27.10 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 78 Nguyễn Vũ Tú Ni 054305007476 06/12/2005 Nữ A01 2NT 0 26.60 0.5 0 27.10 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 79 Đào Thị Anh Thư 064305009879 07/02/2005 Nữ D01 2NT 0 26.60 0.5 0 27.10 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 80 Cao Cẩm Ly 052305014026 2005-07-18 Nữ A00 2NT 0 26.60 0.5 0 27.10 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 81 Nguyễn Ngọc Bích Diễm 054305002132 09/09/2005 Nữ A00 1 0 26.30 0.75 0 27.05 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 82 Nguyễn Linh Huyền 054305005138 17/01/2005 Nữ C00 2NT 0 26.50 0.5 0 27.00 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 83 Nguyễn Thị Liên 054305000650 15/06/2005 Nữ C00 2NT 0 26.50 0.5 0 27.00 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 84 Phạm Thị Mỹ Loan 054305004037 29/03/2005 Nữ A00 2NT 0 26.50 0.5 0 27.00 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 85 Nguyễn Thu Trang 054305008781 24/05/2005 Nữ A00 2NT 0 26.50 0.5 0 27.00 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 86 Thân Thị Trang Anh 054305005605 17/03/2005 Nữ A00 1 0 26.20 0.75 0 26.95 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 87 Nguyễn Thị Thu Hà 068305011248 26/02/2005 Nữ A00 1 0 26.20 0.75 0 26.95 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 88 Nguyễn Thị Hương 054305006648 15/03/2005 Nữ A00 2 0 26.70 0.25 0 26.95 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 89 Nguyễn Thanh Bình 054305005918 22/06/2005 Nữ C00 2 06 25.70 0.25 1 26.95 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 90 Ngô Thị Tuyết Viên 054305002635 15/06/2005 Nữ D01 2 0 26.70 0.25 0 26.95 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 91 Trần An Bình 052305012736 2005-08-20 Nữ A00 2 0 26.70 0.25 0 26.95 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 92 Trần Văn Vũ 054204005509 25/10/2004 Nam A00 2NT 0 26.40 0.5 0 26.90 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 93 Phan Thị Hiền Thương 042305001543 22/12/2005 Nữ C00 2NT 0 26.40 0.5 0 26.90 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 94 Trần Thị Tường Vy 054305002278 14/03/2005 Nữ A00 2NT 0 26.40 0.5 0 26.90 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 95 Lương Thanh Duyên 066305014080 02/02/2005 Nữ C00 1 0 26.10 0.75 0 26.85 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 96 Lê Ô Hờ Phôn 054305002029 28/05/2023 Nữ C00 1 01 24.10 0.75 2 26.85 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 97 Nguyễn Hoàng Thư 054305007342 27/01/2005 Nữ C00 2 0 26.60 0.25 0 26.85 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 98 Đặng Lê Bảo Trân 054304006689 28/01/2004 Nữ A00 2 0 26.60 0.25 0 26.85 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 99 Đỗ Nam Hải 054205007159 07/04/2005 Nam A01 2 0 26.60 0.25 0 26.85 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 100 Thái Thị Diệu Hiền 054305000871 01/03/2005 Nữ A00 1 0 26.10 0.75 0 26.85 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 101 Lê Ngọc Bảo Duy 054305007487 04/03/2005 Nữ C00 2NT 0 26.30 0.5 0 26.80 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 4
  • 5. STT CMND NGÀY SINH GT KHỐI KV ĐT ĐIỂM KV ĐT TỔNG ĐIỂM NGÀNH GHI CHÚ HỌ TÊN 102 Nguyễn Lê Thạch Lâm 054305001789 22/10/2005 Nữ C00 2NT 06 25.30 0.5 1 26.80 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 103 Huỳnh Thị Thu Thúy 054305000981 06/04/2005 Nữ D01 2NT 0 26.30 0.5 0 26.80 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 104 Nguyễn Trình Tiểu Đoan 054305008151 12/03/2005 Nữ A01 1 0 26.00 0.75 0 26.75 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 105 Vũ Bách Gia Lợi 054305002488 16/10/2005 Nữ A00 2NT 0 26.20 0.5 0 26.70 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 106 Phùng Thị Huyền Trang 066305011898 2005-02-13 Nữ A01 2NT 0 26.20 0.5 0 26.70 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 107 Võ Kim Lanh 054305005319 22/01/2005 Nữ C00 1 0 25.90 0.75 0 26.65 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 108 Hoàng Ngọc Yến Nhi 054304002063 30/09/2004 Nữ A01 1 0 25.90 0.75 0 26.65 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 109 Thái Thị Thư 054305001226 15/06/2005 Nữ D01 1 0 25.90 0.75 0 26.65 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 110 Đinh Thị Thu Thuỷ 054302000762 09/06/2002 Nữ C00 1 0 25.90 0.75 0 26.65 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 111 Lê Mai Thuỷ Tiên 054305001624 03/05/2005 Nữ A01 1 0 25.90 0.75 0 26.65 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 112 Phạm Thị Mỹ Tiền 054305002454 30/03/2005 Nữ A00 2 0 26.40 0.25 0 26.65 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 113 Lưu Nguyễn Thanh Trúc 054305003036 08/11/2005 Nữ C00 1 0 25.90 0.75 0 26.65 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 114 Nguyễn Thị Tâm Tình 048305006823 11/03/2005 Nữ C00 3 0 26.10 0.5 0 26.60 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 115 Huỳnh Thị Thủy 054305000769 15/12/2005 Nữ A00 2NT 0 26.10 0.5 0 26.60 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 116 Phạm Thanh Khánh 052205002033 2005-07-23 Nam A01 2 0 26.30 0.25 0 26.55 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 117 Ksor Hờ Dơn 054305002841 12/08/2005 Nữ C00 1 01 23.80 0.75 2 26.55 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 118 Trần Thị Mai Phương 054305010029 02/04/2005 Nữ A00 1 0 25.80 0.75 0 26.55 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 119 Trần Thị Tường Vi 054305009714 08/04/2005 Nữ A00 1 0 25.80 0.75 0 26.55 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 120 Lê Thùy Trang 054305000801 01/02/2005 Nữ A00 2NT 0 26.00 0.5 0 26.50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 121 Đặng Thị Thúy Diễm 054305006966 01/10/2005 Nữ A00 2NT 0 26.00 0.5 0 26.50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 122 Trần Thị Bích Hợp 054305002879 11/07/2005 Nữ D01 2NT 01 24.00 0.5 2 26.50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 123 Phan Thị Cẩm Ly 054305006190 30/12/2005 Nữ C00 2NT 0 26.00 0.5 0 26.50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 124 Nguyễn Thị Ngọc Nhung 054305008172 24/05/2005 Nữ A00 2NT 0 26.00 0.5 0 26.50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 125 Huỳnh Nguyễn Bảo Trâm 054305000657 07/08/2005 Nữ A01 2NT 0 26.00 0.5 0 26.50 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 126 Nguyễn Thị Ngọc Điệp 054304002512 04/05/2004 Nữ C00 1 0 25.70 0.75 0 26.45 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 127 Alê Hờ Nhước 054305004849 26/02/2005 Nữ C00 1 01 23.70 0.75 2 26.45 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 128 Bùi Đặng Thanh Tuyền 052305001264 27/10/2005 Nữ D01 2 0 26.20 0.25 0 26.45 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 5
  • 6. STT CMND NGÀY SINH GT KHỐI KV ĐT ĐIỂM KV ĐT TỔNG ĐIỂM NGÀNH GHI CHÚ HỌ TÊN 129 Nguyễn Khánh Vân 054305006929 2005-06-28 Nữ A01 2 0 26.20 0.25 0 26.45 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 130 Đào Thu Hương 054305000810 02/06/2005 Nữ C00 2NT 0 25.90 0.5 0 26.40 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 131 Nguyễn Ngọc Lan Anh 054304007799 17/01/2004 Nữ C00 2 0 26.10 0.25 0 26.35 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 132 Ksor H Đinh 054305007733 12/11/2005 Nữ C00 1 01 23.60 0.75 2 26.35 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 133 Lê Thanh Huệ 054305004221 28/08/2005 Nữ C00 2 0 26.10 0.25 0 26.35 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 134 Trần Ngọc Như Khương 054305002333 26/11/2005 Nữ C00 2 0 26.10 0.25 0 26.35 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 135 Ngô Thị Hoài 040305003929 04/07/2005 Nữ D01 2 0 26.10 0.25 0 26.35 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 136 Hoàng Khánh Bình 054305003004 03/02/2005 Nữ A01 2 0 26.10 0.25 0 26.35 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 137 Nguyễn Thị Thúy Hằng 054305008512 22/08/2005 Nữ C00 2NT 0 25.80 0.5 0 26.30 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 138 Đào Thị Thủy 054305009172 30/09/2005 Nữ A00 2NT 0 25.80 0.5 0 26.30 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 139 Nguyễn Hoàng Hà 054205000994 26/1/2005 Nam A00 2NT 0 25.80 0.5 0 26.30 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 140 Phạm Lê Trà Mi 054305005677 23/05/2005 Nữ A00 2 0 26.00 0.25 0 26.25 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 141 Phan Lệ Trà My 054304006362 28/09/2004 Nữ D01 1 0 25.50 0.75 0 26.25 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 142 Đào Thuyết Nha 054305007375 08/03/2005 Nữ C00 1 0 25.50 0.75 0 26.25 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 143 Nguyễn Thị Nhanh 054305007968 13/02/2005 Nữ C00 1 0 25.50 0.75 0 26.25 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 144 Lê Vinh Quang 66204012175 10/10/2004 Nam A00 1 0 25.50 0.75 0 26.25 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 145 Nguyễn Hà Thị Thoa 052304007713 06/03/2004 Nữ C00 1 0 25.5 0.75 0 26.25 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 146 Lê Thị Kim Tiên 054305008624 21/11/2005 Nữ A01 1 0 25.50 0.75 0 26.25 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 147 Võ Nguyễn Huyền Trang 054304006895 31/07/2005 Nữ C00 2NT 0 25.75 0.5 0 26.25 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 148 Phạm Như Hoà 054305009392 10/11/2005 Nữ C00 2NT 0 25.70 0.5 0 26.20 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 149 Nguyễn Thị Thủy Tiên 054305000495 25/12/2005 Nữ A00 2NT 0 25.70 0.5 0 26.20 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 150 Võ Thị Trinh 054305006649 10/06/2005 Nữ A00 2NT 0 25.70 0.5 0 26.20 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 151 Nguyễn Quỳnh Nga 054305000608 2005-12-14 Nữ B00 2NT 0 25.70 0.5 0 26.20 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 152 Phạm Hoàng Diệu Thư 054305002047 06/06/2005 Nữ C00 1 0 25.40 0.75 0 26.15 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 153 Ksor H’ An 064305003277 01/12/2005 Nữ C00 1 01 23.40 0.75 2 26.15 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 154 Phạm Khánh Huyền 064305014201 22/02/2005 Nữ D01 1 0 25.40 0.75 0 26.15 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 155 Lê Hoài Bảo Ngọc 054305002656 24/02/2005 Nữ D01 2 0 25.90 0.25 0 26.15 Giáo dục Tiểu học Đủ điều kiện TT 6
  • 7. STT CMND NGÀY SINH GT KHỐI KV ĐT ĐIỂM KV ĐT TỔNG ĐIỂM NGÀNH GHI CHÚ HỌ TÊN 156 Đào Anh Ngọc 054305000780 14/09/2005 Nữ D01 2NT 0 25.60 0.5 0 26.10 Giáo dục Tiểu học 157 Huỳnh Tuyết Như 054305000752 10/06/2005 Nữ A00 2NT 0 25.60 0.5 0 26.10 Giáo dục Tiểu học 158 Hồ Thị Yến Vi 042305012076 20/05/2005 Nữ C00 2NT 0 25.60 0.5 0 26.10 Giáo dục Tiểu học 159 Đinh Hà Phương 052305007169 10/07/2005 Nữ C00 2NT 0 25.60 0.5 0 26.10 Giáo dục Tiểu học 160 Trần Thanh Thảo 054305004516 23/09/2005 Nữ C00 2NT 0 25.60 0.5 0 26.10 Giáo dục Tiểu học 161 Vũ Cao Gia Bảo 054305001238 25/11/2005 Nữ C00 2 0 25.80 0.25 0 26.05 Giáo dục Tiểu học 162 Trần Vũ Hà Giang 52303000315 28/04/2003 Nữ C00 1 0 25.30 0.75 0 26.05 Giáo dục Tiểu học 163 Nguyễn Thị Thu Hiền 054305002332 23/01/2005 Nữ C00 2 0 25.80 0.25 0 26.05 Giáo dục Tiểu học 164 Bùi Lê Như Trúc 052305000907 30/10/2005 Nữ C00 1 0 25.30 0.75 0 26.05 Giáo dục Tiểu học 165 Trần Đỗ Gia Hân 052305013743 14/08/2005 Nữ A00 2 0 25.80 0.25 0 26.05 Giáo dục Tiểu học 166 Võ Nguyễn Sang Hòa 054305037068 28/07/2005 Nữ A00 2NT 0 25.50 0.5 0 26.00 Giáo dục Tiểu học 167 Trần Thị Thu Huyền 054305004811 22/02/2005 Nữ A00 2NT 0 25.50 0.5 0 26.00 Giáo dục Tiểu học 168 Tô Thị Lý 052305014081 07/11/2005 Nữ A00 2NT 0 25.50 0.5 0 26.00 Giáo dục Tiểu học 169 Võ Phan Hiền Phương 054305002924 03/04/2005 Nữ C00 2NT 0 25.50 0.5 0 26.00 Giáo dục Tiểu học 170 Nguyễn Thị Kim Thi 054305005688 17/05/2005 Nữ C00 2NT 0 25.50 0.5 0 26.00 Giáo dục Tiểu học 171 Nguyễn Ngọc Hồng Trâm 054305001894 08/03/2005 Nữ C00 2NT 0 25.50 0.5 0 26.00 Giáo dục Tiểu học 172 Nguyễn Thị Bích Trâm 054305005204 21/02/2005 Nữ A00 2NT 0 25.50 0.5 0 26.00 Giáo dục Tiểu học 173 Nguyễn Thị Hằng 054305004304 16/10/2005 Nữ A00 1 0 25.20 0.75 0 25.95 Giáo dục Tiểu học 174 Nguyễn Lê Bảo Trân 054305007921 23/03/2005 Nữ A01 1 0 25.20 0.75 0 25.95 Giáo dục Tiểu học 175 Võ Thị Hồng Duyên 054304000352 22/02/2004 Nữ C00 2 0 25.70 0.25 0 25.95 Giáo dục Tiểu học 176 Rcom H'Tâm 064304002309 06/05/2004 Nữ C00 1 01 23.20 0.75 2 25.95 Giáo dục Tiểu học 177 Huỳnh Thúy Ngân 054305002742 04/11/2005 Nữ C00 1 0 25.20 0.75 0 25.95 Giáo dục Tiểu học 178 Nguyễn Thị Đài Trang 054305000955 25/06/2005 Nữ C00 1 0 25.20 0.75 0 25.95 Giáo dục Tiểu học 179 Nguyễn Nữ Như Hảo 054305000609 13/04/2005 Nữ C00 2NT 0 25.40 0.5 0 25.90 Giáo dục Tiểu học 180 Trần Thị Uyển Linh 054305005446 08/10/2005 Nữ C00 2NT 0 25.40 0.5 0 25.90 Giáo dục Tiểu học 181 Nguyễn Bích Ly 054305001791 12/01/2005 Nữ D01 2NT 0 25.40 0.5 0 25.90 Giáo dục Tiểu học 182 Huỳnh Thị Ngọc Hân 052305006385 23/09/2005 Nữ C00 2 0 25.60 0.25 0 25.85 Giáo dục Tiểu học 7
  • 8. STT CMND NGÀY SINH GT KHỐI KV ĐT ĐIỂM KV ĐT TỔNG ĐIỂM NGÀNH GHI CHÚ HỌ TÊN 183 Võ Kiều Kha 054305000716 29/11/2005 Nữ C00 1 0 25.10 0.75 0 25.85 Giáo dục Tiểu học 184 Hồ Huỳnh Kim Oanh 054304000477 21/10/2004 Nữ A00 1 0 25.10 0.75 0 25.85 Giáo dục Tiểu học 185 Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh 54305037594 02/09/2005 Nữ D01 2 0 25.60 0.25 0 25.85 Giáo dục Tiểu học 186 Mạnh Gia Vũ 054305002441 04/11/2005 Nữ C00 1 0 25.10 0.75 0 25.85 Giáo dục Tiểu học 187 Nguyễn Thị Trà My 054305005173 04/01/2005 Nữ A00 2NT 0 25.30 0.5 0 25.80 Giáo dục Tiểu học 188 Lê Dương Hải Quỳnh 054305007913 04/03/2005 Nữ C00 2NT 0 25.30 0.5 0 25.80 Giáo dục Tiểu học 189 Nguyễn Thị Tố Viên 221549531 17/09/2004 Nữ C00 2NT 0 25.30 0.5 0 25.80 Giáo dục Tiểu học 190 Trần Mỹ Hạnh 054305010049 26/12/2005 Nữ C00 1 0 25.00 0.75 0 25.75 Giáo dục Tiểu học 191 Võ Huỳnh Kim Sang 054305002440 02/01/2005 Nữ A00 2 0 25.50 0.25 0 25.75 Giáo dục Tiểu học 192 Cao Vi Thảo 054304007098 07/08/2004 Nữ C00 2 0 25.50 0.25 0 25.75 Giáo dục Tiểu học 193 Nguyễn Thị Minh Trâm 064305001494 26/03/2005 Nữ D01 1 0 25.00 0.75 0 25.75 Giáo dục Tiểu học 194 Nguyễn Thị Kim Ngân 054305005048 26/10/2005 Nữ A00 2NT 0 25.20 0.5 0 25.70 Giáo dục Tiểu học 195 Đặng Thị Thảo Uyên 054305037681 26/04/2005 Nữ D01 2NT 0 25.20 0.5 0 25.70 Giáo dục Tiểu học 196 Huỳnh Thị Tâm Như 054305008247 26/09/2005 Nữ C00 2NT 0 25.20 0.5 0 25.70 Giáo dục Tiểu học 197 Võ Thị Thanh Tuyền 054305002231 07/02/2005 Nữ C00 2NT 0 25.20 0.5 0 25.70 Giáo dục Tiểu học 198 Trần Nguyên Văn 054305005337 05/09/2005 Nữ C00 2NT 0 25.20 0.5 0 25.70 Giáo dục Tiểu học 199 Huỳnh Thị Kiều Mai 054305001129 13/10/2005 Nữ C00 2 0 25.40 0.25 0 25.65 Giáo dục Tiểu học 200 Ca Thị Quỳnh Như 054305008050 28/04/2005 Nữ A01 2 0 25.40 0.25 0 25.65 Giáo dục Tiểu học 201 Nguyễn Thị Kim Huyền 054305009477 03/08/2005 Nữ A00 1 0 24.90 0.75 0 25.65 Giáo dục Tiểu học 202 Nguyễn Thị Hoài Kha 054305001753 05/05/2005 Nữ C00 1 0 24.90 0.75 0 25.65 Giáo dục Tiểu học 203 Nguyễn Thị Như Quỳnh 054305008787 03/09/2005 Nữ A00 1 0 24.90 0.75 0 25.65 Giáo dục Tiểu học 204 Trần Gia Huệ 054305001773 13/05/2005 Nữ C00 2NT 0 25.10 0.5 0 25.60 Giáo dục Tiểu học 205 Nguyễn Ngô Thị Diễm Huy 054305007293 06/02/2005 Nữ C00 2NT 0 25.10 0.5 0 25.60 Giáo dục Tiểu học 206 Mai Thị Bảo Thương 054305001764 25/05/2005 Nữ C00 2NT 0 25.10 0.5 0 25.60 Giáo dục Tiểu học 207 Huỳnh Phan Linh Tuyền 054305000363 18/02/2005 Nữ A00 2NT 0 25.10 0.5 0 25.60 Giáo dục Tiểu học 208 Lê Thạch Cẩm Anh Thư 054305001648 30/06/2005 Nữ D01 2NT 0 25.10 0.5 0 25.60 Giáo dục Tiểu học 209 Nguyễn Thị Diệu Linh 064305000226 03/07/2005 Nữ C00 1 0 24.80 0.75 0 25.55 Giáo dục Tiểu học 8
  • 9. STT CMND NGÀY SINH GT KHỐI KV ĐT ĐIỂM KV ĐT TỔNG ĐIỂM NGÀNH GHI CHÚ HỌ TÊN 210 Trần Ngọc Ngân Hà 054305001543 18/11/2005 Nữ C00 1 0 24.80 0.75 0 25.55 Giáo dục Tiểu học 211 Phạm Thị Lan 054305007232 26/09/2005 Nữ A00 1 0 24.80 0.75 0 25.55 Giáo dục Tiểu học 212 Lê Thị Thuý Ngân 054199003422 18/04/1999 Nữ C00 2 0 25.30 0.25 0 25.55 Giáo dục Tiểu học 213 Võ Như Hằng 052305006126 28/12/2005 Nữ C00 2 0 25.30 0.25 0 25.55 Giáo dục Tiểu học 214 Lê Nguyên Hoài 054205001016 02/06/2005 Nam A00 1 0 24.80 0.75 0 25.55 Giáo dục Tiểu học 215 Lê Thị Thu Hằng 054305001895 23/09/2005 Nữ C00 2NT 0 25.00 0.5 0 25.50 Giáo dục Tiểu học 216 Đoàn Thị Bích Hằng 054305004065 20/03/2005 Nữ C00 2NT 0 25.00 0.5 0 25.50 Giáo dục Tiểu học 217 Huỳnh Thị Tâm Như 054305008499 02/09/2005 Nữ A00 2NT 0 25.00 0.5 0 25.50 Giáo dục Tiểu học 218 Bùi Phan Bảo Trân 052305008038 01/02/2005 Nữ C00 2NT 0 25.00 0.5 0 25.50 Giáo dục Tiểu học 219 Trần Thu Đông 054305001802 04/05/2005 Nữ C00 1 0 24.70 0.75 0 25.45 Giáo dục Tiểu học 220 Phạm Hoài Tâm 054305008954 12/06/2005 Nữ A01 2 0 25.20 0.25 0 25.45 Giáo dục Tiểu học 221 Đặng Thị Hoài Thương 040305009892 06/03/2005 Nữ C00 1 0 24.70 0.75 0 25.45 Giáo dục Tiểu học 222 Đỗ Yến Phương 054305008205 16/04/2005 Nữ A00 1 0 24.70 0.75 0 25.45 Giáo dục Tiểu học 223 Nguyễn Thị Thu Huyền 054305002380 22/05/2005 Nữ C00 2NT 0 24.90 0.5 0 25.40 Giáo dục Tiểu học 224 Phạm Huỳnh Cúc 054305000807 03/11/2005 Nữ A00 2NT 0 24.90 0.5 0 25.40 Giáo dục Tiểu học 225 Nguyễn Thị Thu Huyền 054305009801 19/10/2005 Nữ C00 2NT 0 24.90 0.5 0 25.40 Giáo dục Tiểu học 226 Bùi Thị Kim Oanh 054305005893 17/07/2005 Nữ A00 2NT 0 24.90 0.5 0 25.40 Giáo dục Tiểu học 227 Nguyễn Thị Ngọc Phất 054305000515 14/09/2005 Nữ A00 2NT 0 24.90 0.5 0 25.40 Giáo dục Tiểu học 228 Trịnh Vân Anh 054305008827 14/07/2005 Nữ C00 2 0 25.10 0.25 0 25.35 Giáo dục Tiểu học 229 Nguyễn Thị Hoàng Châu 054305009470 15/03/2005 Nữ A00 1 0 24.60 0.75 0 25.35 Giáo dục Tiểu học 230 Huỳnh Trần Thảo Duyên 054305008414 08/07/2005 Nữ C00 2 0 25.10 0.25 0 25.35 Giáo dục Tiểu học 231 Ngô Thị Trà My 054305007713 19/07/2005 Nữ A00 1 0 24.60 0.75 0 25.35 Giáo dục Tiểu học 232 Kpă Hờ Linh Nga 054305010023 24/02/2005 Nữ C00 1 0 24.60 0.75 0 25.35 Giáo dục Tiểu học 233 Nguyễn Mai Thanh Trúc 056305007862 11/11/2005 Nữ A00 1 0 24.60 0.75 0 25.35 Giáo dục Tiểu học 234 Lưu Thị Minh Hồng 054305002328 17/09/2005 Nữ A00 2 0 25.10 0.25 0 25.35 Giáo dục Tiểu học 235 Hồ Thị Khánh Ly 040305023846 17/05/2005 Nữ A00 2 0 25.10 0.25 0 25.35 Giáo dục Tiểu học 236 Trần Yến Nhi 054305009907 18/05/2005 Nữ C00 1 0 24.60 0.75 0 25.35 Giáo dục Tiểu học 9
  • 10. STT CMND NGÀY SINH GT KHỐI KV ĐT ĐIỂM KV ĐT TỔNG ĐIỂM NGÀNH GHI CHÚ HỌ TÊN 237 Nguyễn Hữu Lượng 054205000348 15/10/2005 Nam A00 2NT 0 24.80 0.5 0 25.30 Giáo dục Tiểu học 238 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 054304004685 20/09/2004 Nữ C00 2NT 0 24.80 0.5 0 25.30 Giáo dục Tiểu học 239 Nguyễn Đăng Nguyên 054205010765 27/03/2005 Nam A00 2 0 25.00 0.25 0 25.25 Giáo dục Tiểu học 240 Hà Thị Kim Nhi 064305000422 04/09/2005 Nữ C00 1 0 24.50 0.75 0 25.25 Giáo dục Tiểu học 241 Võ Quỳnh Phương 052305009172 30/04/2005 Nữ C00 1 0 24.50 0.75 0 25.25 Giáo dục Tiểu học 242 Phùng Thị Ngọc Trâm 054305007137 13/12/2005 Nữ C00 2NT 0 24.70 0.5 0 25.20 Giáo dục Tiểu học 243 Nguyễn Thị Kiều Diễm 054304008460 17/06/2004 Nữ C00 2NT 0 24.70 0.5 0 25.20 Giáo dục Tiểu học 244 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 054305007155 15/01/2005 Nữ C00 2 0 24.90 0.25 0 25.15 Giáo dục Tiểu học 245 Huỳnh Ngọc Tâm Như 054305006955 26/12/2005 Nữ C00 2 0 24.9 0.25 0 25.15 Giáo dục Tiểu học 246 Phạm Thị Ngọc Trâm 054305005512 24/03/2005 Nữ C00 2 0 24.90 0.25 0 25.15 Giáo dục Tiểu học 247 Trần Cẩm Duyên 054303002332 27/04/2003 Nữ A00 2NT 0 24.60 0.5 0 25.10 Giáo dục Tiểu học 248 Trịnh Kiều Hoạ Mi 054305001194 29/07/2005 Nữ C00 2NT 0 24.60 0.5 0 25.10 Giáo dục Tiểu học 249 Phan Thị Kim Thoa 054305000591 22/10/2005 Nữ C00 2NT 0 24.60 0.5 0 25.10 Giáo dục Tiểu học 250 Nguyễn Ngọc Linh 054305004277 26/09/2005 Nữ C00 2 0 24.80 0.25 0 25.05 Giáo dục Tiểu học 251 Nguyễn Thanh Nga 054305005791 23/05/2005 Nữ D01 2NT 0 24.50 0.5 0 25.00 Giáo dục Tiểu học 252 Bùi Thị Thanh Ngân 054304005237 29/10/2004 Nữ A00 2NT 0 24.50 0.5 0 25.00 Giáo dục Tiểu học 253 Trần Thị Ngọc Duyên 052305002070 11/01/2005 Nữ D01 2 0 24.70 0.25 0 24.95 Giáo dục Tiểu học 254 Nguyễn Thị Như Bình 054305004472 08/03/2005 Nữ C00 2 0 24.70 0.25 0 24.95 Giáo dục Tiểu học 255 Nguyễn Nhật Hoa 054305007964 06/05/2005 Nữ C00 2 0 24.70 0.25 0 24.95 Giáo dục Tiểu học 256 Đầu Thị Khánh Hoà 066304001981 16/10/2004 Nữ C00 1 0 24.20 0.75 0 24.95 Giáo dục Tiểu học 257 Trịnh Nguyễn Kim Pha 054305008735 31/12/2005 Nữ D01 1 0 24.20 0.75 0 24.95 Giáo dục Tiểu học 258 Lý Nhật Quyên 054305009887 15/08/2005 Nữ C00 2 0 24.70 0.25 0 24.95 Giáo dục Tiểu học 259 Nguyễn Hoài Thương 054305004399 25/06/2005 Nữ A01 2 0 24.70 0.25 0 24.95 Giáo dục Tiểu học 260 Huỳnh Châu Thanh Vy 054305008463 18/07/2005 Nữ C00 2 0 24.70 0.25 0 24.95 Giáo dục Tiểu học 261 Nguyễn Thúy Diễm 054305009403 10/03/2005 Nữ A00 2NT 0 24.40 0.5 0 24.90 Giáo dục Tiểu học 262 Trần Thời Bảo Trâm 052305000713 18/08/2005 Nữ C00 2NT 0 24.40 0.5 0 24.90 Giáo dục Tiểu học 263 Trương Thành Công 054204010283 19/07/2004 Nam A00 1 0 24.10 0.75 0 24.85 Giáo dục Tiểu học 10
  • 11. STT CMND NGÀY SINH GT KHỐI KV ĐT ĐIỂM KV ĐT TỔNG ĐIỂM NGÀNH GHI CHÚ HỌ TÊN 264 Thái Hồ Thuý Linh 054305000258 22/03/2005 Nữ C00 1 0 24.10 0.75 0 24.85 Giáo dục Tiểu học 265 Mai Thảo Ngân 054305006618 07/03/2005 Nữ C00 2 0 24.60 0.25 0 24.85 Giáo dục Tiểu học 266 Trần Ánh Tuệ 054305007407 01/08/2005 Nữ D01 2 0 24.60 0.25 0 24.85 Giáo dục Tiểu học 267 Huỳnh Võ Như Quỳnh 054305000939 15/08/2005 Nữ D01 1 0 24.10 0.75 0 24.85 Giáo dục Tiểu học 268 Lê Nguyễn Mai Quỳnh 054305002045 24/05/2005 Nữ C00 2NT 0 24.30 0.5 0 24.80 Giáo dục Tiểu học 269 Nguyễn Huỳnh Minh Hiếu 054305006785 05/08/2005 Nữ D01 1 0 24.00 0.75 0 24.75 Giáo dục Tiểu học 270 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 054305000947 01/06/2005 Nữ A00 1 0 24.00 0.75 0 24.75 Giáo dục Tiểu học 271 Hà Thị Kim Nhi 054305007849 01/01/2005 Nữ C00 2 0 24.50 0.25 0 24.75 Giáo dục Tiểu học 272 Huỳnh Huyền Tóc Tiên 054305001336 07/09/2005 Nữ D01 2 0 24.50 0.25 0 24.75 Giáo dục Tiểu học 273 Cao Thị Thúy Ngân 054305003935 28/05/2005 Nữ C00 2NT 0 24.20 0.5 0 24.70 Giáo dục Tiểu học 274 Nguyễn Ngọc Huyền My 054305004983 14/07/2005 Nữ A01 2 0 24.40 0.25 0 24.65 Giáo dục Tiểu học 275 Lê Thị Út Thư 054305009608 11/07/2005 Nữ A01 2 0 24.40 0.25 0 24.65 Giáo dục Tiểu học 276 Trương Thị Tố Nhi 054305000273 10/08/2005 Nữ C00 1 0 23.90 0.75 0 24.65 Giáo dục Tiểu học 277 Nguyễn Thị Tâm Như 054305001244 08/03/2005 Nữ C00 1 0 23.90 0.75 0 24.65 Giáo dục Tiểu học 278 Lê Trương Uyên Thương 054305036964 04/11/2005 Nữ D01 2 0 24.40 0.25 0 24.65 Giáo dục Tiểu học 279 Huỳnh Ngọc Á Châu 054305000511 20/08/2005 Nữ C00 2NT 0 24.10 0.5 0 24.60 Giáo dục Tiểu học 280 Huỳnh Thị Mỹ Trâm 054305000360 07/08/2005 Nữ C00 2NT 0 24.10 0.5 0 24.60 Giáo dục Tiểu học 281 Nguyễn Mai Trang Hoà 054305002415 22/11/2005 Nữ C00 2NT 0 24.00 0.5 0 24.50 Giáo dục Tiểu học 282 Trương Gia Phú 054305002889 01/09/2005 Nữ C00 2 0 24.50 0.25 0 24.50 Giáo dục Tiểu học 283 Nguyễn Bình Phương Trâm 054305002694 25/05/2005 Nữ D01 2 0 24.20 0.25 0 24.45 Giáo dục Tiểu học 284 Võ Thị Như Bình 054305007301 02/03/2005 Nữ C00 2 0 24.20 0.25 0 24.45 Giáo dục Tiểu học 285 Bùi Thị Nương 064305001498 19/02/2005 Nữ A00 1 0 23.70 0.75 0 24.45 Giáo dục Tiểu học 286 Nguyễn Thị Bích Hân 054305001239 10/10/2005 Nữ C00 2 0 24.10 0.25 0 24.35 Giáo dục Tiểu học 287 Nguyễn Thị Tâm Nhi 054305037072 20/06/2005 Nữ C00 1 0 23.60 0.75 0 24.35 Giáo dục Tiểu học 288 Nguyễn Thủy Tiên 054305007663 11/05/2005 Nữ C00 2 0 24.10 0.25 0 24.35 Giáo dục Tiểu học 289 Đặng Trần Huyền Trân 054305004255 02/10/2005 Nữ C00 2 0 24.10 0.25 0 24.35 Giáo dục Tiểu học 290 Hồ Thị Thuỷ 040305005639 01/12/2005 Nữ A00 2 0 24.10 0.25 0 24.35 Giáo dục Tiểu học 11
  • 12. STT CMND NGÀY SINH GT KHỐI KV ĐT ĐIỂM KV ĐT TỔNG ĐIỂM NGÀNH GHI CHÚ HỌ TÊN 291 Nguyễn Đặng Thùy Dương 054305001594 11/09/2005 Nữ D01 1 0 23.50 0.75 0 24.30 Giáo dục Tiểu học 292 Thiều Thị Kim Huệ 054305001645 06/08/2005 Nữ C00 2NT 0 23.80 0.5 0 24.30 Giáo dục Tiểu học 293 Nguyễn Ngô Quỳnh Hương 054305004908 22/01/2005 Nữ A01 2 0 24.00 0.25 0 24.25 Giáo dục Tiểu học 294 Đào Phạm Tú Quyên 052305010471 19/11/2005 Nữ C00 2 0 24.00 0.25 0 24.25 Giáo dục Tiểu học 295 Nguyễn Thị Bích Dân 054305008158 02/03/2005 Nữ C00 2NT 0 23.70 0.5 0 24.20 Giáo dục Tiểu học 296 Nguyễn Huỳnh Kiều Trinh 054305005530 22/05/2005 Nữ A00 2NT 0 23.70 0.5 0 24.20 Giáo dục Tiểu học 297 Đào Hà Yên 054305006496 01/10/2005 Nữ A00 2 0 23.90 0.25 0 24.15 Giáo dục Tiểu học 298 Trương Thị Hồng Liến 054305000686 16/11/2005 Nữ C00 2NT 0 23.60 0.5 0 24.10 Giáo dục Tiểu học 299 Bùi Nguyễn Ái Vân 054304009423 12/11/2004 Nữ D01 1 0 23.30 0.75 0 24.05 Giáo dục Tiểu học 300 Trần Ngọc Quỳnh Đoan 054305002474 24/04/2005 Nữ C00 1 0 23.30 0.75 0 24.05 Giáo dục Tiểu học 301 Phan Thị Việt Tuyến 054305001133 15/04/2005 Nữ D01 2 0 23.80 0.25 0 24.05 Giáo dục Tiểu học 302 Mai Thị Vân Ly 040305024793 12/05/2005 Nữ D01 2 0 23.70 0.25 0 23.95 Giáo dục Tiểu học 303 Nguyễn Thị Mỹ Dung 054305031106 18/09/2005 Nữ C00 2 0 23.60 0.25 0 23.85 Giáo dục Tiểu học 304 Nguyễn Thị Mỹ Linh 054305002660 24/05/2005 Nữ D01 1 0 23.10 0.75 0 23.85 Giáo dục Tiểu học 305 Phạm Thị Yến Nhi 064305005471 14/07/2005 Nữ A00 1 0 23.10 0.75 0 23.85 Giáo dục Tiểu học 306 Huỳnh Phương 054205008199 21/04/2005 Nam D01 2 0 23.50 0.25 0 23.75 Giáo dục Tiểu học 307 Lâm Thị Như Hiền 054305001181 09/05/2005 Nữ C00 2NT 0 23.20 0.5 0 23.70 Giáo dục Tiểu học 308 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nga 054305002061 16/10/2005 Nữ D01 1 0 22.90 0.75 0 23.65 Giáo dục Tiểu học 309 Lê Thị Kiêm Thao 054305002697 17/01/2005 Nữ D01 2 0 23.40 0.25 0 23.65 Giáo dục Tiểu học 310 Phạm Thu Thúy 054305000083 08/10/2005 Nữ C00 2NT 0 23.10 0.5 0 23.60 Giáo dục Tiểu học 311 Trần Thị Út Hiền 054305005524 11/09/2005 Nữ C00 2 0 23.30 0.25 0 23.55 Giáo dục Tiểu học 312 Phan Thị Trúc Diệp 054305009445 23/06/2005 Nữ D01 2 0 23.20 0.25 0 23.45 Giáo dục Tiểu học 313 Đặng Huỳnh Bảo Trân 054305004630 29/11/2005 Nữ D01 2 0 22.80 0.25 0 23.05 Giáo dục Tiểu học 12
  • 13. STT CMND NGÀY SINH GT KHỐI KV ĐT ĐIỂM KV ĐT TỔNG ĐIỂM NGÀNH GHI CHÚ 1 Thái Huỳnh Trân 054305006432 2005-12-30 Nữ A01 2NT 0 29.60 0.5 0 30.10 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 2 Nguyễn Việt Thành 054205001869 2005-09-01 Nam A00 2NT 0 29.10 0.5 0 29.60 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 3 Võ Nguyễn Thiên Thiên 054305006443 19/04/2005 Nữ A00 1 0 28.70 0.75 0 29.45 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 4 Nguyễn Thị Hương Giang 052305007883 2005-01-21 Nữ A00 1 0 28.30 0.75 0 29.05 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 5 Nguyễn Thị Phương Thảo 052305001907 22/02/2003 Nữ A01 2NT 0 28.50 0.5 0 29.00 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 6 Nguyễn Thị Cát Tuyền 054305005453 19/01/2005 Nữ B00 2 0 28.30 0.25 0 28.55 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 7 Võ Như Bích Ngọc 054305007178 2005-12-08 Nữ A01 1 0 27.60 0.75 0 28.35 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 8 Nguyễn Võ Ngọc Nguyên 054305001888 24/10/2005 Nam A01 1 0 27.60 0.75 0 28.35 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 9 Nguyễn Thị Nhật Hoài 054305002288 2005-10-24 Nữ B00 1 0 27.50 0.75 0 28.25 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 10 Nguyễn Như Ý 054205003131 2005-11-23 Nam A00 2 0 28.00 0.25 0 28.25 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 11 Nguyễn Lê Bích Như 054305006042 27/10/2005 Nữ A01 2NT 0 27.70 0.5 0 28.20 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 12 Nguyễn Thị Thu Thảo 054305000497 2005-02-21 Nữ A00 2NT 0 27.60 0.5 0 28.10 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 13 Nguyễn Thị Trâm 054305004029 2005-07-24 Nữ A00 2NT 0 27.60 0.5 0 28.10 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 14 Phạm Thị Trang 054305001142 26/01/2005 Nữ A01 2NT 0 27.50 0.5 0 28.00 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 15 Võ Bá Thiệu 054205000638 24/04/2005 Nam A00 2 0 27.70 0.25 0 27.95 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 16 Nguyễn Thị Thanh Tuyến 052305012884 2005-05-19 Nữ B00 2NT 0 27.40 0.5 0 27.90 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 17 Võ tá Cao Văn 070205003782 2005-02-06 Nam A01 2 0 27.60 0.25 0 27.85 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 18 Trần Hồng Hương 060305001882 2005-03-25 Nữ A01 2 0 27.60 0.25 0 27.85 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 19 Phạm Nguyễn Thục Nhi 054305009193 2005-10-10 Nữ B00 2 0 27.60 0.25 0 27.85 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 20 Huỳnh Trần Gia Huy 054204002251 10/12/2004 Nam A01 2 0 27.50 0.25 0 27.75 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 21 Nguyễn Hoàng Hưng 054204009790 2004-09-19 Nam A01 1 0 26.85 0.75 0 27.60 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT HỌ TÊN DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN ĐIỂM HỌC TẬP THPT (HỌC BẠ) NGÀNH: SƯ PHẠM TOÁN HỌC UBND TỈNH PHÚ YÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 13
  • 14. STT CMND NGÀY SINH GT KHỐI KV ĐT ĐIỂM KV ĐT TỔNG ĐIỂM NGÀNH GHI CHÚ HỌ TÊN 22 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngọc 052305000413 2005-08-13 Nữ A01 2NT 0 27.10 0.5 0 27.60 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 23 Hán Thị Hồng Vy 058305000758 2005-03-16 Nữ A00 1 1 24.80 0.75 2 27.55 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 24 Nguyễn Gia Bảo 054099000110 1999-11-18 Nam A00 2 0 27.25 0.25 0 27.50 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 25 Đỗ Thị Nga 064305010816 2005-09-01 Nữ A01 2NT 0 27.00 0.5 0 27.50 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 26 Hồ Minh Vũ 054205005988 18/02/2005 Nam A00 2NT 0 27.00 0.5 0 27.50 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 27 Nguyễn Thanh Tịnh 054205002431 24/02/2005 Nam A00 2NT 0 26.80 0.5 0 27.30 Sư phạm Toán học Đủ điều kiện TT 28 Phan Hoàn Phương 054204004916 2004-11-11 Nam A01 2 0 26.95 0.25 0 27.20 Sư phạm Toán học 29 Phạm Thị Bích Tâm 054305002603 13/05/2005 Nữ A00 2 0 26.90 0.25 0 27.15 Sư phạm Toán học 30 Cao Cẩm Ly 052305014026 2005-07-18 Nữ A00 2NT 0 26.60 0.5 0 27.10 Sư phạm Toán học 31 Trần An Bình 052305012736 2005-08-20 Nữ A00 2 0 26.70 0.25 0 26.95 Sư phạm Toán học 32 Lê Văn Phong 054205002672 2005-04-23 Nam A01 2 0 26.65 0.25 0 26.90 Sư phạm Toán học 33 Đỗ Nam Hải 054205007159 07/04/2005 Nam A01 2 0 26.60 0.25 0 26.85 Sư phạm Toán học 34 Thái Thị Diệu Hiền 054305000871 01/03/2005 Nữ A00 1 0 26.10 0.75 0 26.85 Sư phạm Toán học 35 Đỗ Huyền Trân 064305018329 2023-01-23 Nữ B00 1 0 26.00 0.75 0 26.75 Sư phạm Toán học 36 Phùng Thị Huyền Trang 066305011898 2005-02-13 Nữ A01 2NT 0 26.20 0.5 0 26.70 Sư phạm Toán học 37 Nguyễn Thị Cẩm Tú 064305002418 2005-12-04 Nữ A01 1 0 25.90 0.75 0 26.65 Sư phạm Toán học 38 Huỳnh Thị Thủy 054305000769 A00 2NT 0 26.10 0.5 0 26.60 Sư phạm Toán học 39 Phạm Thanh Khánh 052205002033 2005-07-23 Nam A01 2 0 26.30 0.25 0 26.55 Sư phạm Toán học 40 Ngô Thị Thu Ba 051305009498 2005-10-20 Nữ A00 1 0 25.80 0.75 0 26.55 Sư phạm Toán học 41 Đoàn Thị Trà My 054305006371 2005-03-16 Nữ A00 2NT 0 26.00 0.5 0 26.50 Sư phạm Toán học 42 Nguyễn Khánh Vân 054305006929 2005-06-28 Nữ A01 2 0 26.20 0.25 0 26.45 Sư phạm Toán học 43 Nguyễn Nữ Hồng Nhung 054305000366 D01 2NT 0 25.90 0.5 0 26.40 Sư phạm Toán học 44 Hoàng Khánh Bình 054305003004 A01 2 0 26.10 0.25 0 26.35 Sư phạm Toán học 45 Lường Hương Giang 038305006477 2005-07-19 Nữ D01 1 0 25.60 0.75 0 26.35 Sư phạm Toán học 46 Ngô Thị Hoài 040305003929 04/07/2005 Nữ D01 2 0 26.10 0.25 0 26.35 Sư phạm Toán học 47 Nguyễn Hoàng Hà 054205000994 26/1/2005 Nam A00 2NT 0 25.80 0.5 0 26.30 Sư phạm Toán học 48 Nguyễn Quỳnh Nga 054305000608 2005-12-14 Nữ B00 2NT 0 25.70 0.5 0 26.20 Sư phạm Toán học 14
  • 15. STT CMND NGÀY SINH GT KHỐI KV ĐT ĐIỂM KV ĐT TỔNG ĐIỂM NGÀNH GHI CHÚ HỌ TÊN 49 Ngô Trần Khánh Linh 054305008583 2005-10-09 Nữ D01 2 0 25.90 0.25 0 26.15 Sư phạm Toán học 50 Bùi Thị Hiền Diệu 054305005972 22/10/2005 Nữ D01 2NT 0 25.60 0.5 0 26.10 Sư phạm Toán học 51 Trương tường quy 054305004814 2005-10-30 Nữ B00 2NT 0 25.60 0.5 0 26.10 Sư phạm Toán học 52 Lê Thị Hiền Nhi 054305005666 18/08/2005 Nữ B00 2 0 25.65 0.25 0 25.90 Sư phạm Toán học 53 Lê Thị Hồng Vi 054305004338 2005-10-16 Nữ A00 2 0 25.50 0.25 0 25.75 Sư phạm Toán học 54 Phạm Bằng 052205000787 2005-03-04 Nam A00 1 0 25.00 0.75 0 25.75 Sư phạm Toán học 55 Trịnh Lê Hồng Đào 064305005788 2005-07-22 Nữ B00 1 0 25.00 0.75 0 25.75 Sư phạm Toán học 56 Huỳnh Nguyễn Ngọc Minh 054205001836 2005-12-04 Nam B00 2 0 25.50 0.25 0 25.75 Sư phạm Toán học 57 Đào Thị Ngọc Quỳnh 054305000661 B00 2NT 0 25.10 0.5 0 25.60 Sư phạm Toán học 58 Lê nguyễn Hoàng Vinh 054205006490 03/04/2005 Nam A00 2 0 25.30 0.25 0 25.55 Sư phạm Toán học 59 Huỳnh Thị Trúc Kha 054304008902 2004-02-29 Nữ A00 1 0 24.75 0.75 0 25.50 Sư phạm Toán học 60 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 064305000523 22/02/2005 A00 1 0 24.70 0.75 0 25.45 Sư phạm Toán học 61 Trần Ngô Xuân Như 054305037650 2005-06-03 Nữ B00 2 0 24.70 0.25 0 24.95 Sư phạm Toán học 62 Nguyễn Đức Thắng 096205001736 2005-03-02 Nam A01 2 0 24.70 0.25 0 24.95 Sư phạm Toán học 63 Lê Nữ Thuỳ Trang 054305009250 2005-04-04 Nữ A00 1 0 24.00 0.75 0 24.75 Sư phạm Toán học 64 Dương Bùi Tâm Như 054305004429 2005-12-09 Nữ D01 2 0 24.30 0.25 0 24.55 Sư phạm Toán học 65 Phạm Nhật Lam 054305000496 2005-03-19 Nữ D01 2NT 0 24.00 0.5 0 24.50 Sư phạm Toán học 66 Đỗ Thị Diễm Nhi 054305005693 2005-06-10 Nữ B00 2 0 24.00 0.25 0 24.25 Sư phạm Toán học 15
  • 16. STT CMND NGÀY SINH GT KHỐI KV ĐT ĐIỂM KV ĐT TỔNG ĐIỂM NGÀNH GHI CHÚ 1 Nguyễn Huỳnh Hà Mi 054305010018 2005-12-22 Nữ C00 2NT 0 27.50 0.5 0 28.00 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT 2 Nguyễn Thị Hồng Huệ 054305004613 2005-07-27 Nữ C00 1 0 27.20 0.75 0 27.95 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT 3 Vương Thiên Phú 052205000902 2005-08-13 Nam C00 1 0 26.90 0.75 0 27.65 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT 4 Ngô Thị Mỹ Tâm 052305007872 2005-05-16 Nữ D01 2NT 0 27.10 0.5 0 27.60 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT 5 Nguyễn Quỳnh Mai Chăm 054305005702 2005-01-24 Nữ C00 2 0 27.20 0.25 0 27.45 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT 6 Nguyễn Thị Thu Hằng 054305001096 2005-01-03 Nữ C00 1 0 26.40 0.75 0 27.15 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT 7 Lê Nhựt Quang 054205001215 2005-01-09 Nam C00 1 0 26.20 0.75 0 26.95 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT 8 Phùng Thị Thuỳ Dung 001305054114 2005-02-05 Nữ C00 1 0 26.20 0.75 0 26.95 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT 9 Nguyễn Thị Huyền Như 054305000485 2005-04-18 Nữ C00 2NT 0 26.20 0.5 0 26.70 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT 10 Trần Hoàng Lan 064305008599 2005-09-02 Nữ D14 1 0 25.80 0.75 0 26.55 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT 11 Trần Thanh Thảo 054305004516 23/09/2005 Nữ C00 2NT 0 25.60 0.5 0 26.10 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT 12 Nguyễn Thị Thu Hiền 054305002332 23/01/2005 Nữ C00 2 0 25.80 0.25 0 26.05 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT 13 Trần Vũ Hà Giang 52303000315 28/04/2003 Nữ C00 1 0 25.30 0.75 0 26.05 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT 14 Huỳnh Huyền Tóc Tiên 054305001336 07/09/2005 Nữ D14 2 0 25.70 0.25 0 25.95 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT 15 Nguyễn Thị Đài Trang 054305000955 25/06/2005 Nữ C00 1 0 25.20 0.75 0 25.95 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT 16 Trần Tiến Dũng 054205007677 22/03/2005 Nam C00 2NT 0 25.10 0.5 0 25.60 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT 17 Nguyễn Thị Phương Nhi 042305009943 2005-03-03 Nữ D14 2NT 0 25.10 0.5 0 25.60 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT 18 Nguyễn Thị Khánh Ly 054305000201 2005-06-23 Nữ D01 1 0 24.60 0.75 0 25.35 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT 19 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 054304004685 20/09/2004 Nữ C00 2NT 0 24.80 0.5 0 25.30 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT 20 Trần Nguyễn Gia Bảo 054205004595 2005-03-30 Nam D14 1 0 24.50 0.75 0 25.25 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT 21 Phan Yến Nhi 054305007849 01/01/2005 Nữ D14 2 0 24.60 0.25 0 25.10 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT 22 Tạ Quỳnh Trang 054305008730 2005-03-08 Nữ C00 2NT 0 24.50 0.5 0 25.00 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT HỌ TÊN DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN ĐIỂM HỌC TẬP THPT (HỌC BẠ) NGÀNH: SƯ PHẠM NGỮ VĂN UBND TỈNH PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 16
  • 17. STT CMND NGÀY SINH GT KHỐI KV ĐT ĐIỂM KV ĐT TỔNG ĐIỂM NGÀNH GHI CHÚ HỌ TÊN 23 Đầu Thị Khánh Hoà 066304001981 16/10/2004 Nữ C00 1 0 24.20 0.75 0 24.95 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT 24 Trần Ánh Tuệ 054305007407 01/08/2005 Nữ D01 2 0 24.60 0.25 0 24.85 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT 25 Mai Thảo Ngân 054305006618 07/03/2005 Nữ C00 2 0 24.60 0.25 0 24.85 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT 26 Nguyễn Võ Chánh Tín 054205001855 2005-01-12 Nam C00 2 0 24.40 0.25 0 24.65 Sư phạm Ngữ Văn Đủ điều kiện TT 27 Huỳnh Ngọc Á Châu 054305000511 20/08/2005 Nữ C00 2NT 0 24.10 0.5 0 24.60 Sư phạm Ngữ Văn 28 Dương Bùi Tâm Như 054305004429 2005-12-09 Nữ D01 2 0 24.30 0.25 0 24.55 Sư phạm Ngữ Văn 29 Hồ Thị Khánh Ly 040305023846 17/05/2005 Nữ C00 2 0 24.30 0.25 0 24.55 Sư phạm Ngữ Văn 30 Nguyễn Vũ Minh Nhân 058204009462 2004-09-09 Nam D01 1 0 23.60 0.75 0 24.35 Sư phạm Ngữ Văn 31 Phan Thị Việt Tuyến 054305001133 15/04/2005 Nữ D01 2 0 23.80 0.25 0 24.05 Sư phạm Ngữ Văn 32 Dương Tiểu Thư 054305002383 2005-12-29 Nữ C00 2 0 23.70 0.25 0 23.95 Sư phạm Ngữ Văn 33 Nguyễn Huỳnh Kiều Trinh 054305005530 22/05/2005 Nữ C00 2NT 0 21.10 0.5 0 23.60 Sư phạm Ngữ Văn 34 Trần Thời Bảo Trâm 052305000713 18/08/2005 Nữ D01 2NT 0 23.10 0.5 0 23.60 Sư phạm Ngữ Văn 35 Hồ Thị Thuỷ 040305005639 01/12/2005 Nữ C00 2 0 23.00 0.25 0 23.25 Sư phạm Ngữ Văn 36 Đặng Thiên Lộc 052204000784 2004-11-02 Nam D01 2 0 22.50 0.25 0 22.75 Sư phạm Ngữ Văn 17