DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdf
D09 1
1. Kiểm tra
giữa kỳ
chưa quy
đổi trọng
số
Kết thúc
học phần
chưa quy
đổi trọng
số
1 030528120013 Trần Nguyễn Thùy An DH28KT04 3.0
2 030128120020 Đoàn Võ Kiều Anh ÐH28TC03 5.0
3 030128120026 Lê Quốc Anh ÐH28TC01 5.0
4 030528120043 Phạm Nguyễn Hải Anh DH28KT01 6.0
5 030528120078 Hoàng Thị Bích DH28KT01 5.0
6 030128120103 Nguyễn Thị Chi ÐH28TC01 4.0
7 030128120137 Trương Thị Mỹ Diệu ÐH28TC03 8.0
8 030128120148 Phạm Nguyễn Phương Dung ÐH28NH02 8.0
Bằng số
Bằng số Bằng chữ
Địa điểm: Cơ sở Thủ Đức
STT Mã số sinh viên Họ và lót Tên
Lớp sinh hoạt
(đối với thi
ghép)
Điểm thi
Tổng hợp (đã quy
đổi trọng số)
Trọng số:.../...
Bằng số
BẢNG KÊ ĐIỂM THI
Năm học: 2014-2015
Học kỳ 1
Lần thi: 1
Hệ: Đại học
Giờ thi: 13h00 - Ngày: 22/01/2015
Khóa: Đại học khóa 28
Môn học: Hoạt động kinh doanh ngân hàng [3]
Mã học phần: BA028_1_141_D09
Phòng thi: A101
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP.HCM
------------------
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------
8 030128120148 Phạm Nguyễn Phương Dung ÐH28NH02 8.0
9 030528120149 Phạm Thị Dung DH28KT03 7.0
10 030128120169 Bùi Thị Kiều Duyên ÐH28NH02 3.0
11 030528120173 Lê Mỹ Duyên DH28KT03 7.0
12 030128120187 Nguyễn Minh Trí Dũng ÐH28TC03 7.0
13 030128120195 Nguyễn Thùy Dương ÐH28NH02 4.0
14 030128120198 Đinh Thị Đài ÐH28NH01 5.0
15 030128120199 Lê Thị Hồng Đào ÐH28NH03 6.0
16 060114140252 Nguyễn Thị Bích Đào LT14DH06 6.5
17 030128120207 Nguyễn Quang Đạt ÐH28NH03
18 030128120209 Nguyễn Tuấn Đạt ÐH28NH01 5.5
19 030528120219 Nguyễn Thị Liên Đình DH28KT04 3.0
20 030128120249 Võ Trường Giang ÐH28TC04 7.5
21 030128120257 Lê Thu Hà ÐH28NH01 6.5
22 030528120297 Lê Thị Hằng DH28KT03 6.0
23 030528120315 Nguyễn Thị Hiền DH28KT02 4.0
24 030528120341 Lê Thị Tuyết Hoa DH28KT02 7.0
25 030528120368 Hòang Thị Hồng DH28KT03 6.0
26 030128120372 Phan Thị Thu Hồng ÐH28NH01 5.0
27 030128120376 Nguyễn Đoàn Kim Huê ÐH28TC01 4.0
28 030128120379 Mã Thị Huệ ÐH28NH02 7.5
29 030128120412 Nguyễn Hoàng Hưng ÐH28NH01 6.5
30 030128120466 Đặng Vương Kiệt ÐH28TC03 4.0
31 030128120490 Chu Thị Kim Liên ÐH28NH03 5.0
32 030528120500 Hoàng Mỹ Linh DH28KT04 6.032 030528120500 Hoàng Mỹ Linh DH28KT04 6.0
33 030128120519 Nguyễn Thị Diệu Linh ÐH28TC04 7.0
2. 34 030528120534 Trần Thị Trúc Linh DH28KT02 5.5
35 030528120541 Lê Thị Loan DH28KT04 4.0
36 030128120554 Trần Đức Long ÐH28TC04 5.5
37 030128120555 Vũ Phạm Việt Long ÐH28NH02 5.5
38 030128120559 Nguyễn Trường Lộc ÐH28TC01 6.0
39 030528120565 Trần Thị Kim Luyến DH28KT02 5.0
40 030128120566 Ngô Văn Lượng ÐH28TC01 4.0
41 030128120575 Tạ Thị Khánh Ly ÐH28NH01 8.0
42 030528120579 Nguyễn Thị Hải Lý DH28KT04 8.0
43 030528120585 Nguyễn Thị Như Mai DH28KT03 7.0
44 030528120591 Hồ Trong Mây DH28KT04 7.5
45 030128120718 Nguyễn Thị Thanh Nhàn ÐH28NH02 5.0
Ký & ghi rõ họ tên Ký & ghi rõ họ tên Ký & ghi rõ họ tên
Số bài:...... Số tờ:......
Ngày......tháng......năm.........
Chấm thi 1 Chấm thi 2 Duyệt của khoa/ Người được ủy quyền