1. STT Mã SV GT Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Điểm TL Xếp loại TN Ngành Trình độ/Loại hình Khóa học Ghi chú
1 155D2202010024 Lê Thị Thanh Thúy Nữ 10/05/1997 Gia Lai Kinh 2.59 Khá Ngôn ngữ Anh Đại học 2015-2019
2 17552220201029 Nguyễn Thị Tố Nga Nữ 20/05/1999 Phú Yên Kinh 2.03 Trung bình Ngôn ngữ Anh Đại học 2017-2021
3 17552220201066 Nguyễn Thị Trúc Lê Nữ 06/06/1999 Phú Yên Kinh 2.01 Trung bình Ngôn ngữ Anh Đại học 2017-2021
4 17552480201078 Đặng Thị Thanh Như Nữ 04/02/1998 Phú Yên Kinh 2.09 Trung bình Công nghệ thông tin Đại học 2017-2021
5 18571402010019 Nguyễn Thị Thanh Nhường Nữ 20/05/2000 Phú Yên Kinh 3.35 Giỏi Giáo dục Mầm non Đại học 2018-2022
6 18571402020057 Trần Thị Lan Anh Nữ 29/01/2000 Gia Lai Kinh 2.65 Khá Giáo dục Tiểu học Đại học 2018-2022
7 18571402020002 Nguyễn Ái Chi Nữ 14/03/2000 Phú Yên Kinh 2.92 Khá Giáo dục Tiểu học Đại học 2018-2022
8 18571402020059 Tống Thanh Huy Nam 24/04/1995 Phú Yên Kinh 2.56 Khá Giáo dục Tiểu học Đại học 2018-2022
9 18572202010002 Nguyễn Thị Ánh Nữ 19/11/2000 Phú Yên Kinh 2.33 Trung bình Ngôn ngữ Anh Đại học 2018-2022
10 18572202010065 Lê Huỳnh Hòa Nữ 15/03/2000 Phú Yên Kinh 2.25 Trung bình Ngôn ngữ Anh Đại học 2018-2022
11 18572202010068 Nguyễn Thị Xuân Kiều Nữ 10/12/2000 Phú Yên Kinh 2.24 Trung bình Ngôn ngữ Anh Đại học 2018-2022
12 18572202010029 Nguyễn Ngọc Hoàng Ngân Nữ 07/11/1998 Phú Yên Kinh 2.48 Trung bình Ngôn ngữ Anh Đại học 2018-2022
13 18572202010038 Tôn Cao Lệ Quyên Nữ 10/05/2000 Phú Yên Kinh 2.28 Trung bình Ngôn ngữ Anh Đại học 2018-2022
14 17552220201081 Nguyễn Thị Anh Thơ Nữ 05/01/1999 Phú Yên Kinh 2.00 Trung bình Ngôn ngữ Anh Đại học 2018-2022
15 18572202010045 Văn Thị Xuân Thoi Nữ 17/05/1999 Phú Yên Kinh 2.24 Trung bình Ngôn ngữ Anh Đại học 2018-2022
16 18572202010046 Nguyễn Thị Kim Thương Nữ 26/02/2000 Phú Yên Kinh 2.28 Trung bình Ngôn ngữ Anh Đại học 2018-2022
17 18572202010071 Phan Nhật Trung Nam 22/05/1992 Phú Yên Kinh 3.29 Giỏi Ngôn ngữ Anh Đại học 2018-2022
18 18571402090004 Nguyễn Thị Hồng Nhạc Nữ 07/03/2000 Phú Yên Kinh 2.61 Khá Su phạm Toán học Đại học 2018-2022
19 18571402090010 Nguyễn Mai Ny Nữ 29/11/2000 Phú Yên Kinh 2.69 Khá Su phạm Toán học Đại học 2018-2022
20 18571402090009 Ngô Nguyên Quỳnh Nữ 19/08/2000 Phú Yên Kinh 2.87 Khá Su phạm Toán học Đại học 2018-2022
21 20571402090004 Lê Đăng Tú Nam 14/11/1985 Phú Yên Kinh 3.34 Giỏi Su phạm Toán học Đại học 2020-2024
22 20L57140210001 Phạm Ngọc Ẩn Nam 09/05/1978 Phú Yên Kinh 3.06 Khá Sư phạm Tin học Đại học liên thông 2020-2022
23 20L57140210002 Huỳnh Thị Diễm Nữ 02/01/1987 Phú Yên Kinh 3.25 Giỏi Sư phạm Tin học Đại học liên thông 2020-2022
24 20L57140210003 Đinh Ngọc Dung Nam 10/24/1979 Phú Yên Kinh 2.69 Khá Sư phạm Tin học Đại học liên thông 2020-2022
25 20L57140210005 Dương Minh Hải Nam 05/05/1978 Phú Yên Kinh 2.70 Khá Sư phạm Tin học Đại học liên thông 2020-2022
26 20L57140210006 Lê Tấn Hân Nam 12/03/1988 Phú Yên Kinh 2.50 Khá Sư phạm Tin học Đại học liên thông 2020-2022
27 20L57140210007 Đặng Đình Hấn Nam 17/03/1978 Phú Yên Kinh 3.05 Khá Sư phạm Tin học Đại học liên thông 2020-2022
28 20L57140210008 Hồ Thị Bích Hiền Nữ 06/09/1984 Phú Yên Kinh 3.12 Khá Sư phạm Tin học Đại học liên thông 2020-2022
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC
HỆ CHÍNH QUY, LIÊN THÔNG CHÍNH QUY, ĐỢT 2 NĂM 2022 (Bổ sung)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 331/QĐ-ĐHPY ngày 05/08/2022
của Hiệu trưởng trường Đại học Phú Yên)
Họ và tên
Page 1
2. STT Mã SV GT Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Điểm TL Xếp loại TN Ngành Trình độ/Loại hình Khóa học Ghi chú
Họ và tên
29 20L57140210009 Huỳnh Thị Bích Hiền Nữ 10/09/1984 Phú Yên Kinh 3.18 Khá Sư phạm Tin học Đại học liên thông 2020-2022
30 20L57140210010 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 06/02/1995 Phú Yên Kinh 2.90 Khá Sư phạm Tin học Đại học liên thông 2020-2022
31 20L57140210012 Nguyễn Thị Hồng Nữ 06/07/1982 Hà Tĩnh Kinh 2.91 Khá Sư phạm Tin học Đại học liên thông 2020-2022
32 20L57140210014 Lương Công Huấn Nam 10/04/1981 Phú Yên Kinh 3.00 Khá Sư phạm Tin học Đại học liên thông 2020-2022
33 20L57140210016 Đặng Thị Tú Lan Nữ 15/10/1981 Phú Yên Kinh 3.25 Giỏi Sư phạm Tin học Đại học liên thông 2020-2022
34 20L57140210017 Nguyễn Thị Kim Lê Nữ 02/05/1987 Phú Yên Kinh 2.90 Khá Sư phạm Tin học Đại học liên thông 2020-2022
35 20L57140210018 Trần Thị Ly Ly Nữ 29/09/1982 Phú Yên Kinh 3.62 Xuất sắc Sư phạm Tin học Đại học liên thông 2020-2022
36 20L57140210019 Trương Thị Như Mây Nữ 04/11/1985 Phú Yên Kinh 2.73 Khá Sư phạm Tin học Đại học liên thông 2020-2022
37 20L57140210021 Dương Thị Tuyết Nga Nữ 30/09/1983 Phú Yên Kinh 2.97 Khá Sư phạm Tin học Đại học liên thông 2020-2022
38 20L57140210022 Mai Thị Nghị Nữ 19/07/1975 Phú Yên Kinh 3.25 Giỏi Sư phạm Tin học Đại học liên thông 2020-2022
39 20L57140210024 Nguyễn Bá Ngọc Nam 10/05/1987 Phú Yên Kinh 2.97 Khá Sư phạm Tin học Đại học liên thông 2020-2022
40 20L57140210025 Nguyễn Sĩ Nguyên Nam 11/12/1985 Phú Yên Kinh 2.97 Khá Sư phạm Tin học Đại học liên thông 2020-2022
41 20L57140210026 Nguyễn Thị Mỹ Nguyệt Nữ 28/08/1990 Phú Yên Kinh 2.90 Khá Sư phạm Tin học Đại học liên thông 2020-2022
42 20L57140210027 Võ Đông Nhân Nam 26/05/1986 Phú Yên Kinh 3.19 Khá Sư phạm Tin học Đại học liên thông 2020-2022
43 20L57140210028 Nguyễn Thị Ngọc Nhơn Nữ 20/08/1987 Phú Yên Kinh 3.10 Khá Sư phạm Tin học Đại học liên thông 2020-2022
44 20L57140210029 Nguyễn Lê Quỳnh Như Nữ 02/11/1992 Phú Yên Kinh 2.99 Khá Sư phạm Tin học Đại học liên thông 2020-2022
45 20L57140210020 Võ Thị Niệm Nữ 15/06/1978 Phú Yên Kinh 3.08 Khá Sư phạm Tin học Đại học liên thông 2020-2022
46 20L57140210030 Nguyễn Thị Phụng Nữ 21/01/1985 Phú Yên Kinh 3.19 Khá Sư phạm Tin học Đại học liên thông 2020-2022
47 20L57140210031 Đỗ Thị Thu Quỳnh Nữ 17/08/1995 Phú Yên Kinh 2.96 Khá Sư phạm Tin học Đại học liên thông 2020-2022
48 20L57140210032 Phạm Minh Sáng Nam 02/02/1997 Phú Yên Kinh 2.77 Khá Sư phạm Tin học Đại học liên thông 2020-2022
49 20L57140210034 Võ Thị Siêng Nữ 19/09/1983 Phú Yên Kinh 3.70 Xuất sắc Sư phạm Tin học Đại học liên thông 2020-2022
50 20L57140210036 Hồ Thị Thắm Nữ 30/03/1985 Phú Yên Kinh 3.02 Khá Sư phạm Tin học Đại học liên thông 2020-2022
51 20L57140210037 Lê Thị Thanh Thắm Nữ 28/02/1986 Phú Yên Kinh 3.46 Giỏi Sư phạm Tin học Đại học liên thông 2020-2022
52 20L57140210040 Nguyễn Văn Thơm Nam 20/11/1989 Phú Yên Kinh 2.75 Khá Sư phạm Tin học Đại học liên thông 2020-2022
53 20L57140210041 Võ Thị Lệ Thu Nữ 05/10/1989 Phú Yên Kinh 3.25 Giỏi Sư phạm Tin học Đại học liên thông 2020-2022
54 20L57140210045 Huỳnh Thị Tím Nữ 26/04/1986 Phú Yên Kinh 3.01 Khá Sư phạm Tin học Đại học liên thông 2020-2022
55 20L57140210047 Văn Thị Huyền Trân Nữ 19/05/1983 Phú Yên Kinh 3.04 Khá Sư phạm Tin học Đại học liên thông 2020-2022
56 20L57140210048 Võ Thái Trị Nam 20/08/1983 Phú Yên Kinh 2.87 Khá Sư phạm Tin học Đại học liên thông 2020-2022
57 20L57140210049 Phan Lê Nhật Trường Nam 13/09/1987 Phú Khánh Kinh 3.14 Khá Sư phạm Tin học Đại học liên thông 2020-2022
58 20L57140210050 Nguyễn Thị Thúy Vân Nữ 16/03/1982 Phú Yên Kinh 3.37 Giỏi Sư phạm Tin học Đại học liên thông 2020-2022
59 20L57140210051 Võ Thị Thu Vân Nữ 15/12/1985 Phú Yên Kinh 3.28 Giỏi Sư phạm Tin học Đại học liên thông 2020-2022
60 20L57140210052 Phạm Thị Thu Vi Nữ 18/06/1979 Phú Yên Kinh 2.79 Khá Sư phạm Tin học Đại học liên thông 2020-2022
61 20L57140210056 Tô Thị Hoàng Yên Nữ 25/02/1986 Phú Khánh Kinh 3.04 Khá Sư phạm Tin học Đại học liên thông 2020-2022
Page 2
3. STT Mã SV GT Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Điểm TL Xếp loại TN Ngành Trình độ/Loại hình Khóa học Ghi chú
Họ và tên
02 suất sắc, 10 giỏi, 38 khá, 11 trung bình
Danh sách này có 61 sinh viên, trong đó:
Page 3
4. STT Mã SV Họ và tên GT Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Điểm TL Xếp loại TN Ngành Trình độ/Loại hình Khóa học Ghi chú
1 19151140201001 Huỳnh Thị Minh Anh Nữ 13/10/2001 Phú Yên Kinh 3.16 Khá Giáo dục Mầm non Cao đẳng 2019-2022
2 19151140201002 Nguyễn Thị Kiều Dân Nữ 30/05/1998 Phú Yên Kinh 3.26 Giỏi Giáo dục Mầm non Cao đẳng 2019-2022
3 19151140201004 Nguyễn Thị Kiều Duyên Nữ 01/06/1999 Phú Yên Kinh 3.09 Khá Giáo dục Mầm non Cao đẳng 2019-2022
4 19151140201005 Lê Thị Hằng Nữ 16/01/2001 Phú Yên Kinh 2.65 Khá Giáo dục Mầm non Cao đẳng 2019-2022
5 19151140201006 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ 11/01/2001 Phú Yên Kinh 2.54 Khá Giáo dục Mầm non Cao đẳng 2019-2022
6 19151140201030 Nguyễn Thị Cẩm Hằng Nữ 29/11/2001 Phú Yên Kinh 2.51 Khá Giáo dục Mầm non Cao đẳng 2019-2022
7 19151140201031 Lê Thị Mỹ Hảo Nữ 09/05/2001 Phú Yên Kinh 2.80 Khá Giáo dục Mầm non Cao đẳng 2019-2022
8 19151140201008 Nguyễn Thị Hoài Hương Nữ 04/03/2000 Phú Yên Kinh 3.52 Giỏi Giáo dục Mầm non Cao đẳng 2019-2022
9 19151140201009 Nguyễn Thị Xuân Huyên Nữ 16/10/2001 Phú Yên Kinh 2.84 Khá Giáo dục Mầm non Cao đẳng 2019-2022
10 19151140201010 Hồ Mỹ Huyền Nữ 29/06/2001 Phú Yên Kinh 2.44 Trung bình Giáo dục Mầm non Cao đẳng 2019-2022
11 19151140201032 Nay H Kô Nữ 12/09/2000 Gia Lai Jarai 2.67 Khá Giáo dục Mầm non Cao đẳng 2019-2022
12 19151140201033 Phạm Thị Hồng Lanh Nữ 13/10/2001 Phú Yên Kinh 2.99 Khá Giáo dục Mầm non Cao đẳng 2019-2022
13 19151140201034 Võ Thị Yên Lành Nữ 30/09/2001 Phú Yên Kinh 2.82 Khá Giáo dục Mầm non Cao đẳng 2019-2022
14 19151140201011 Lê Thị Mỹ Linh Nữ 12/01/1999 Phú Yên Kinh 3.19 Khá Giáo dục Mầm non Cao đẳng 2019-2022
15 19151140201035 Huỳnh Vũ Trúc Linh Nữ 02/06/2001 Phú Yên Kinh 2.92 Khá Giáo dục Mầm non Cao đẳng 2019-2022
16 19151140201036 Đoàn Thị Mơ Nữ 04/11/2001 Phú Yên Kinh 2.67 Khá Giáo dục Mầm non Cao đẳng 2019-2022
17 19151140201013 Trần Kim My Nữ 04/09/2001 Phú Yên Kinh 2.88 Khá Giáo dục Mầm non Cao đẳng 2019-2022
18 19151140201037 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ 26/08/2001 Phú Yên Kinh 3.05 Khá Giáo dục Mầm non Cao đẳng 2019-2022
19 19151140201014 Võ Thị Xuân Nhi Nữ 30/10/2001 Phú Yên Kinh 2.83 Khá Giáo dục Mầm non Cao đẳng 2019-2022
20 19151140201038 Ngô Thị Hồng Nhung Nữ 10/05/2001 Phú Yên Kinh 2.50 Khá Giáo dục Mầm non Cao đẳng 2019-2022
21 19151140201039 Đặng Thị Kiều Oanh Nữ 13/12/2001 Phú Yên Kinh 2.74 Khá Giáo dục Mầm non Cao đẳng 2019-2022
22 19151140201040 Lưu Thị Hồng Phấn Nữ 03/06/2001 Phú Yên Kinh 2.49 Trung bình Giáo dục Mầm non Cao đẳng 2019-2022
23 19151140201041 Bùi Thị Hồng Sương Nữ 17/06/2001 Phú Yên Kinh 2.76 Khá Giáo dục Mầm non Cao đẳng 2019-2022
24 19151140201042 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ 15/08/2001 Phú Yên Kinh 2.67 Khá Giáo dục Mầm non Cao đẳng 2019-2022
25 19151140201018 Nguyễn Thị Nhật Thân Nữ 11/03/2001 Phú Yên Kinh 2.40 Trung bình Giáo dục Mầm non Cao đẳng 2019-2022
26 19151140201043 Nguyễn Thị Huyền Thanh Nữ 18/06/2001 Phú Yên Kinh 2.61 Khá Giáo dục Mầm non Cao đẳng 2019-2022
27 19151140201019 Dương Kim Thoa Nữ 02/10/2000 Phú Yên Kinh 2.68 Khá Giáo dục Mầm non Cao đẳng 2019-2022
28 19151140201020 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 14/08/1999 Phú Yên Kinh 3.05 Khá Giáo dục Mầm non Cao đẳng 2019-2022
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
HỆ CHÍNH QUY, ĐỢT 2 NĂM 2022 (Bổ sung)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 330/QĐ-ĐHPY ngày 05/08/2022
của Hiệu trưởng trường Đại học Phú Yên)
Page 4
5. 29 19151140201021 Mai Huỳnh Thị Anh Thư Nữ 24/10/2001 Phú Yên Kinh 2.34 Trung bình Giáo dục Mầm non Cao đẳng 2019-2022
30 19151140201022 Tôn Nữ Nguyên Thục Nữ 15/04/2000 Phú Yên Kinh 2.95 Khá Giáo dục Mầm non Cao đẳng 2019-2022
31 19151140201023 Nguyễn Thị Minh Thúy Nữ 22/12/2001 Phú Yên Kinh 2.81 Khá Giáo dục Mầm non Cao đẳng 2019-2022
32 19151140201024 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ 18/09/2001 Phú Yên Kinh 2.81 Khá Giáo dục Mầm non Cao đẳng 2019-2022
33 19151140201025 Nguyễn Thị Tố Trinh Nữ 06/08/2001 Phú Yên Kinh 2.38 Trung bình Giáo dục Mầm non Cao đẳng 2019-2022
34 19151140201026 Nguyễn Thị Hồng Trinh Nữ 21/10/2001 Phú Yên Kinh 2.70 Khá Giáo dục Mầm non Cao đẳng 2019-2022
35 19151140201044 Huỳnh Như Tuyền Nữ 04/09/2000 Phú Yên Kinh 2.57 Khá Giáo dục Mầm non Cao đẳng 2019-2022
36 19151140201027 Trần Thị Xuân Vy Nữ 08/01/2001 Phú Yên Kinh 2.50 Khá Giáo dục Mầm non Cao đẳng 2019-2022
37 19151140201045 Huỳnh Thị Bích Xi Nữ 20/03/2001 Phú Yên Kinh 2.71 Khá Giáo dục Mầm non Cao đẳng 2019-2022
38 19151140201028 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ 03/10/2001 Phú Yên Kinh 2.76 Khá Giáo dục Mầm non Cao đẳng 2019-2022
39 19151140201029 Nguyễn Thị Kim Yến Nữ 25/05/2001 Phú Yên Kinh 2.52 Khá Giáo dục Mầm non Cao đẳng 2019-2022
40 19166201190001 Đào Tấn Huy Nam 07/05/1988 Phú Yên Kinh 2.97 Khá Chăn nuôi Cao đẳng 2019-2022
41 19166201190004 Nguyễn Cảnh Nam Nam 24/11/2000 Phú Yên Kinh 2.22 Trung bình Chăn nuôi Cao đẳng 2019-2022
42 19166201190005 Nguyễn Minh Đa Nguyên Nam 02/10/1988 Phú Yên Kinh 3.12 Khá Chăn nuôi Cao đẳng 2019-2022
43 19166201190002 Phan Thanh Phương Nam 26/04/2000 Phú Yên Kinh 2.20 Trung bình Chăn nuôi Cao đẳng 2019-2022
44 19166201190003 Lê Văn Tú Nam 06/02/2001 Phú Yên Kinh 2.30 Trung bình Chăn nuôi Cao đẳng 2019-2022
02 giỏi, 34 khá, 08 trung bình
Danh sách này có 44 sinh viên, trong đó:
Page 5