ÁP DỤNG 5S TRONG QUẢN LÝ TỦ THUỐC TRỰC TẠI BỆNH VIỆN TỪ DŨ. Ds.Hoàng Thị Vinh
1. ÁP DỤNG 5S
TRONG QUẢN LÝ TỦ THUỐC TRỰC
TẠI BỆNH VIỆN TỪ DŨ
Ds. Hoàng Thị Vinh
1
APPLYING 5S IN
MEDICINE CABINET MANAGEMENT
AT TU DU HOSPITAL
Ds. Hoàng Thị Vinh
2
2. NỘI DUNG
• 5S là gì?
• Áp dụng 5S trong quản lý tủ trực tại Bệnh
viện Từ Dũ
Quá trình thực hiện
Hiệu quả
Thuận lợi và khó khăn
Biện pháp khắc phục
3
CONTENTS
• What is 5S?
• Applying 5S in medicine cabinet
management at Tu Du hospital
Implementing process
Effectiveness
Advantage and disadvantage
Solution
4
3. 5S
Seiri
Sàng lọc
Seiton
Sắp xếp
Seiso
Sạch sẽ
Seiketsu
Săn sóc
Shitsuke
Sẵn sàng
5S là gì?
5
5S
Seiri
Screening
Seiton
Arranging
Seiso
Cleaning
Seiketsu
Caring
Shitsuke
Getting
ready
What is
5S ?
6
4. S1 - Sàng lọc
• Xem xét, phân loại, chọn lựa và loại bỏ những
thứ không cần thiết
• Những thứ cần thiết: Số lượng phù hợp
7
S1 - Screening
• Check, classify, choose and discard
unnecessary things
• Necessary things: Appropriate quantity
8
5. S2 - Sắp xếp
• Bố trí, sắp đặt mọi thứ ngăn nắp, theo trật tự hợp
lý để dễ dàng, nhanh chóng cho việc sử dụng
• Dễ nhìn - Dễ thấy - Dễ lấy - Dễ sử dụng
9
S2 - Arranging
• Tidy up everything in order to use easily and
quickly
• Easy to see – easy to find – easy to get – easy to
use
10
6. S3 - Sạch sẽ
• Giữ gìn vệ sinh nơi làm việc
• Đảm bảo môi trường, mỹ quan
11
S3 - Cleaning
• Keep workplace clean.
• Guarantee good environment / setting
12
7. S4 - Săn sóc
• Duy trì thành quả đã đạt được: Liên tục thực
hiện: S1, S2, S3
13
S4 - Caring
• Maintain achievement : Continuously carry out
S1, S2, S3
14
8. S5 - Sẵn sàng
Tạo thói quen tự giác tuân thủ nghiêm ngặt các qui
định tại nơi làm việc
15
S5 – Getting ready
Create habit of voluntary and strict compliance
with regulations at wok
16
9. ÁP DỤNG 5S TRONG QUẢN LÝ TỦ THUỐC TRỰC
17
APPLYING 5S IN
MEDICINE CABINET MANAGEMENT
18
10. Trước khi thực hiện 5S
Chưa sạch sẽ
Chưa đồng bộ
Chưa ngăn nắp
Thuốc ít dùng
hết hạn
19
Before implementation
Not clean
Not
synchronous
Not tidy
Rarely used
expired
20
11. Quá trình thực hiện
Triển
khai
Thực
hiện
Giám
sát
• Định kỳ
• Đột xuất
21
Quá trình thực hiện
Deploy Implement Monitor
• Periodically
• Suddenly
22
12. Sàng lọc:
• Loại bỏ những vật không cần thiết:
Thiết bị
Tài liệu
Vỏ thuốc
Vật dụng cá nhân
• Trả lại những thuốc không cần thiết/ ít sử dụng
• Điều chỉnh số lượng thuốc phù hợp nhu cầu thực tế
23
Screening:
• Discard unnecessary things:
Equipment
Document
Drug cover
Personal belongings
• Return unnecessary/ rarely used medicine
• Adjust amount of medicine enough for actual
need
24
13. Sắp xếp:
• Đúng qui định: thuốc gây nghiện, hướng tâm
thần; thuốc có điều kiện bảo quản đặc biệt
• Ngăn nắp: sắp xếp gọn theo nhóm (tiêm, uống,
đặt, dùng ngoài)
• Trật tự: tên thuốc mỗi nhóm theo thứ tự ABC
• Tiện lợi: dễ thấy, dễ lấy
• Mỹ quan
• Có biện pháp chống nhầm lẫn thuốc
25
Arranging things:
• In regulation: Addictive drug, minor tranquillize,
drug with special storage condition
• In neat way: Medicine arranged according to
form ( injection, oral use, suppository, external
use)
• In order: in alphabetical order
• For convenience: easy to see, easy to take
• With good looking
• With measure of preventing medication
mistake
26
14. Sạch sẽ:
• Nhãn sạch,đúng qui định, không tẩy xóa
• Hộp thuốc sạch
• Kệ tủ sạch
27
Cleansing:
• Clean / well-regulated / not erased label
• Clean medicine container
• Clean medicine shelves
28
15. Săn sóc:
• Thường xuyên thực hiện S1, S2, S3
• Theo dõi hạn dùng của thuốc
• Thuốc cắt lẻ phải có số lô hạn dùng
• Danh mục cơ số tủ trực đúng quy định
29
Caring:
• Constant implementation S1, S2, S3
• Expiry date must be monitored
• Separated medicine must have lot N, exp date
• List of drugs in medicine cabinet must be in
regulation
30
16. Sẵn sàng:
• Tuân thủ các qui định đã đề ra
• Đảm bảo đủ số lượng cơ số tủ trực
31
Getting ready:
• Comply with established regulations
• Guarantee right amount of medicine in cabinet
32
Tải bản FULL (33 trang): https://bit.ly/3wNaMOV
Dự phòng: fb.com/TaiHo123doc.net
17. Trước khi thực hiện 5S…
33
Before implementation
5S…
34
6641150