3. 1. Đọc - tìm hiểu chung
a) Đọc – tìm hiểu từ khó
Đọc với giọng thay đổi linh hoạt, có tính chất đối
thoại, tranh biện, phân bua, dồn ép
Học thuộc đoạn từ Rằng: “Tôi chút phận đàn
bà” đến Còn nhờ lượng bể thương bài nào
chăng.
Từ khó: chú thích vào bên cạnh các chữ được
gạch chân trong phần 1. Văn bản.
4. b) Vị trí đoạn trích
Cuối phần hai (Gia biến và lưu lạc). Sau khi chịu bao đọa đày, tủi
nhục, Thúy Kiều được Từ Hải cứu thoát khỏi lầu xanh và giúp
nàng đền ơn trả oán. Đây là trích đoạn tả cảnh Thúy Kiều báo ân
báo oán.
Câu hỏi: Phân tích hoàn cảnh trên.
- Sự đổi ngôi?
- Ý nghĩa nhân vật Từ Hải?
- Tại sao Từ Hải không phải là người cầm cán cân công lý ở đây?
- Nhận xét về cảnh báo ân, báo oán.
5. Phân tích hoàn cảnh:
• Từ Hải không chỉ cứu Kiều ra
khỏi lầu xanh mà còn đưa nàng
từ thân phận con ong cái kiến
bước lên địa vị một quan tòa
cầm cán cân công lý, “ơn đền
oán trả”.
• Từ Hải là tia hy vọng xuất hiện
đúng vào lúc Kiều tuyệt vọng
nhất: “Biết thân chạy chẳng khỏi
trời – Cũng liều mặt phấn cho
rồi ngày xanh”
• Màn báo ân báo oán là nơi ước
mơ công lý được thực thi, là
một trong những cảnh tươi sáng
nhất, ấn tượng nhất trong tác
phẩm.
6. c) Bố cục
• Báo ân: từ đầu đến “nghĩa sâu cho vừa”
• Báo oán: từ “Thoắt trông” đến hết
d) Ngôn ngữ đối thoại
• Có sự tham gia của hai nhân vật trở lên
• Thể hiện tính cách, tâm lý, tài ứng đối của
nhân vật.
7. 2. Phân tích văn bản
a) Cảnh báo ân
Câu hỏi: Vì sao Nguyễn Du sắp xếp cảnh báo ân
nằm trước báo oán?
- Sự xuất hiện của Thúc Sinh
• Thúc Sinh là chồng cũ của Thúy Kiều, là ân nhân
và cũng là một trong những nguyên do đẩy Kiều
vào bi kịch
• Thái độ của Thúc Sinh lúc bước vào phiên tòa báo
ân báo oán: run sợ
• Lý do: Thúc Sinh nghĩ rằng mình có lỗi
Thừa cơ, sinh mới lẻn ra,
Xăm xăm đến mé vườn hoa với nàng.
Sụt sùi giở nỗi đoạn tràng,
Giọt châu tầm tã đẫm tràng áo xanh:
Đã cam chịu bạc với tình,
Chúa xuân để tội một mình cho hoa!
Thấp cơ thua trí đàn bà,
Trông vào đau ruột nói ra ngại lời.
Vì ta cho lụy đến người,
Cát lầm ngọc trắng, thiệt đời xuân xanh!
8. - Tấm lòng, thái độ của Thúy Kiều:
• Xưng hô:
Chàng, người cũ
• Dùng từ:
Cố nhân (người cũ) => có màu sắc tình tứ, lưu luyến
• Điển cố, từ Hán Việt: Sâm Thương, tòng => sắc thái trang
trọng
Lý do
Kiều trọng chữ “tình”, nên trong giây phút gặp lại TS, nàng bày
tỏ sự cảm động. Với nàng, mọi đau khổ kia không làm phai
được cái tình cái nghĩa của con người.
Tuy nhiên, ngôn ngữ của Kiều, ẩn sau lớp phủ Hán Việt hoa mĩ
kia, có một chút gượng gạo.
9. Đánh giá về hành động báo ân của Thúy Kiều:
• Có xứng đáng không?
Hoàn toàn xứng đáng, khiến người đọc nhẹ nhõm
• Đánh giá của em về tấm lòng nhân vật Thúy
Kiều:
Trọng tình nghĩa, vị tha
• Bên cạnh những món quà đáng giá mà Thúy Kiều
trao tặng, phiên tòa còn là một màn gặp gỡ cảm
động, là sự trả nghĩa, trả món nợ lòng.
Thúc Sinh trong suốt buổi báo oán?
Câm lặng, không giải thích, không cảm tạ => tính
cách nhút nhát, nhu nhược
10. b) Cảnh báo oán
Câu hỏi: Vì sao Thúy Kiều lại đề cập đến Hoạn Thư ngay
trong cảnh báo ân? Đoạn ấy gồm những nội dung chính
nào?
- Lời Kiều ngầm nhắc nhở với Thúc Sinh
• Khẳng định tính cách nhân vật: “quỷ quái tinh ma”
• Dự báo cảnh báo oán: “kẻ cắp bà già gặp nhau”: cả hai
đều sắc sảo
• Nhận xét: Nói với Thúc Sinh mà thực chất là nói với
Hoạn Thư, răn đe, dọa dẫm kẻ tội nhân.
• Nghệ thuật: thành ngữ dân gian:
• Kẻ cắp gặp bà già: đối thủ ngang sức ngang tài, cùng
khôn ngoan, sắc sảo
• Kiến bò miệng chén: bị bức bách, không còn đường
thoát
=> Kiều đay nghiến, trào dâng lòng uất ức
So sánh ngôn ngữ
Thúy Kiều nói với Thúc
Sinh và Hoạn Thư.
Nêu lý do của sự khác
biệt.
11. - Lời kể tội của Kiều
• Thái độ: “thoắt trông”, “chào thưa”:
Giả vờ đon đả, cung kính, thân tình => mỉa mai
• Xưng hô: “tiểu thư”
Nhắc lại ngày xưa
• Nêu rõ tình thế của đối phương
“cũng có bây giờ đến đây”
• Lên án, đe dọa: “Đàn bà dễ có…… oan trái nhiều”
+ Cảnh cáo hành động ghen tuông bạo ngược chưa
từng có, liều lĩnh xúc phạm người khác
+ Đe dọa về một kết cục oan trái, bi thảm
Mỉa mai
Đe dọa
Sắc sảo, đầy căm hận
Phù hợp với Hoạn Thư: Bề ngoài thơn thớt nói
cười, Bề trong nham hiểm giết người không dao.
12. - Hoạn Thư tự bào chữa
Rằng: “Tôi chút phận đàn bà,
Ghen tuông thì cũng người ta thường tình,
Nghĩ cho khi gác viết kinh,
Với khi khỏi cửa dứt tình chẳng theo.
Lòng riêng riêng những kính yêu,
Chồng chung, chưa dễ ai chiều cho ai .
Trót lòng gây việc chông gai,
Còn nhờ lượng bể thương bài nào chăng?
13. - Hoạn Thư tự bào chữa
Thứ nhất, Hoạn Thư dựa vào tâm lý phụ
nữ để khơi gợi sự đồng cảm ở Thúy Kiều
Thứ hai, Hoạn Thư kể công để khiến
Thúy Kiều thấy day dứt và thương tình
Thứ ba, Hoạn Thư bộc lộ lòng kính yêu
đối với Thúy Kiều
Cuối cùng, Hoạn Thư nhận tất cả lỗi về
phần mình và khẩn cầu được giảm nhẹ
hình phạt
LÝ
TÌNH
14. => Nhận xét: Hoạn Thư là người khôn ngoan, khéo
léo, hiểu biết, “nói lời ràng buộc thì tay cũng già”
Nhận định của Thúy Kiều:
• Khen Hoạn Thư: “khôn ngoan”, “nói năng phải
lời”.
• Băn khoăn: “tha” hay xử phạt đến cùng. Nếu tha
thì Hoạn Thư quả là may mắn, còn nếu “cứ phép
gia hình” sau khi Hoạn Thư đã giãi bày bao nhiêu
nông nỗi thì Kiều lại thành con người lạnh lùng và
nhỏ nhen.
• Quyết định cuối cùng: “tha ngay”. Lý do: “tri quá”:
Hoạn Thư đã biết lỗi.
15. TỔNG KẾT
NỘI DUNG
- Tính cách sắc sảo và tấm lòng nhân hậu của Thúy
Kiều
- Nét độc đáo của nhân vật Hoạn Thư
Quan hệ tay ba
Thúc Sinh - Hoạn Thư - Thúy Kiều
NGHỆ THUẬT
- Nghệ thuật đối thoại
- Ngôn ngữ vừa bác học vừa bình dân