30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
Nội dung ôn tập và cấu trúc đề thi tuyển sinh vào lớp 10
1. N I DUNG ÔNT P VÀ C U TRÚC THI TUY N SINH VÀO L P 10Ộ Ậ Ấ ĐỀ Ể Ớ
TR NG THPT CHUYÊN LONG AN N M H C 2013- 2014ƯỜ Ă Ọ
PH N A: CÁC MÔN CHUNGẦ
I. MÔN TOÁN (chung)
A. N I DUNG ÔNT PỘ Ậ
* I S :ĐẠ Ố
G m ch ng trình toán i s THCS ch y u tr ng tâmlà i s l p 9:ồ ươ đạ ố ủ ế ọ đạ ố ớ
- n gi n bi u th c ch a c n.Đơ ả ể ứ ứ ă
- Hàm s b c nh t, b c hai m t n.ố ậ ấ ậ ộ ẩ
- Ph ng trình b c hai, h th c Viete và ng d ng; ph ng trình quy v b c hai; gi i bàiươ ậ ệ ứ ứ ụ ươ ề ậ ả
toánb ng cách l p ph ng trình, h ph ng trình.ằ ậ ươ ệ ươ
- Gi i ph ng trình, h ph ng trình.ả ươ ệ ươ
* HÌNH H C:Ọ
G m ch ng trình hình h c THCS ch y u tr ng tâmlà hình h c l p 9:ồ ươ ọ ủ ế ọ ọ ớ
- H th c l ng trong tam giácvuông.ệ ứ ượ
- ng tròn.Đườ
- Góc v i ng tròn.ớ đườ
- Hình tr - hình nón- hình c u.ụ ầ
B. C U TRÚC .Ấ ĐỀ
thi g m 4 câu,thang i m 10, th i gian 120 phút.Đề ồ đ ể ờ
Câu 1: C n th c b c hai (2 i m)ă ứ ậ đ ể
- Rútg n, ch ng minh.ọ ứ
- Gi i ph ng trình y = ax+b (a khác0) v i a là h ng s .ả ươ ớ ằ ố
Câu 2: Hàm s và th (2 i m)ố đồ ị đ ể
- V th hàm s b c nh t, b c hai.ẽ đồ ị ố ậ ấ ậ
- Tìm t a giao i m c a hai th .ọ độ đ ể ủ đồ ị
- Ph ng trình ng th ngươ đườ ẳ .
Câu 3: H ph ng trình b c nh t hai n và ph ng trình b c hai m t n (2 i m)ệ ươ ậ ấ ẩ ươ ậ ộ ẩ đ ể
- Gi i ph ng trình, h ph ng trình.ả ươ ệ ươ
- Gi i toánb ng cách l p ph ng trình, h ph ng trình.ả ằ ậ ươ ệ ươ
- Nh ng bài toánv h th c Viete.ữ ề ệ ứ
- D ng toánv ph ng trình b c hai có ch a tham s .ạ ề ươ ậ ứ ố
Câu 4: Hình h c (4 i m)ọ đ ể
- H th c l ng trong tam giácvuông.ệ ứ ượ
- T s l ng giác.ỷ ố ượ
- Bài toánt ng h p v ng tròn: v trí t ng i; ti p tuy n; cácgóc trong ng tròn;ổ ợ ề đườ ị ươ đố ế ế đườ
t giácn i ti p; cáccông th c v hình tròn, ng tròn.ứ ộ ế ứ ề đườ
3. II. MÔN NG V N(chung)Ữ Ă
A. N I DUNG ÔNT PỘ Ậ
* V N-TI NG VI T .Ă Ế Ệ
V nă : V n d ng ki n th c ã h c tr l i câu h i v các tác gi và v nậ ụ ế ứ đ ọ để ả ờ ỏ ề ả ă
b n sau ây:ả đ
- Chuy n ng i con gái Nam X ngệ ườ ươ - Nguy n D .ễ ữ
- Hoàng Lê nh t th ng chíấ ố (h i 14)- Ngô gia v n pháiồ ă
- Truy n Ki uệ ề - Nguy n Du;ễ các o n trích Truy n Ki u trong ch ng trình Ngđ ạ ệ ề ươ ữ
v n 9ă
- L c Tiên c u Ki u Nguy t Nga (trích L c Vân Tiên)- Nguy n ình Chi u)ụ ứ ề ệ ụ ễ Đ ể
- ng chíĐồ - Chính H uữ
- Bài th v ti u i xe không kínhơ ề ể độ - Ph m Ti n Du tạ ế ậ
- oàn thuy n ánh cáĐ ề đ - Huy C nậ
- B p l aế ử - B ng Vi tằ ệ
- Ánh tr ngă - Nguy n Duyễ
- Mùa xuân nho nhỏ - Thanh H iả
- Vi ng l ng Bácế ă - Vi n Ph ngễ ươ
- Sang thu - H u Th nhữ ỉ
- Nói v i conớ - Y Ph ngươ
- Làng - Kim Lân
- L ng l Sapaặ ẽ - Nguy n Thành Longễ
- Chi c l c ngàế ượ - Nguy n Quang Sángễ
- Nh ng ngôi sao xa xôiữ - LêMinh Khuê
Ti ng Vi t:ế ệ
V n d ng ki n th c ã h c th c hành các n i dung sau :ậ ụ ế ứ đ ọ để ự ộ
4. - Cácph ng châmh i tho iươ ộ ạ
- Cách d n tr c ti p và giánti pẫ ự ế ế
- S pháttri n c a t v ng.ự ể ủ ừ ự
- Kh i ngở ữ
- Cácthành ph n bi t l pầ ệ ậ
- Ngh a t ng minh và hàm ýĩ ườ
* LÀM V NĂ
V n d ng kh n ng c - hi u và ki n th c v n h c vi t bài ngh lu nậ ụ ả ă đọ ể ế ứ ă ọ để ế ị ậ
v n h c v các tác ph m :ă ọ ề ẩ
- Chuy n ng i con gái Nam X ngệ ườ ươ - Nguy n D .ễ ữ
- Truy n Ki uệ ề - Nguy n Du;ễ các o n trích Truy n Ki u trong ch ng trình Ngđ ạ ệ ề ươ ữ
v n 9ă
-L c Tiên c u Ki u Nguy t Nga (trích L c Vân Tiên- Nguy n ình Chi u)ụ ứ ề ệ ụ ễ Đ ể
- ng chíĐồ - Chính H uữ
- Bài th v ti u i xe không kínhơ ề ể độ - Ph m Ti n Du tạ ế ậ
- oàn thuy n ánh cáĐ ề đ - Huy C nậ
- B p l aế ử - B ng Vi tằ ệ
- Ánh tr ngă - Nguy n Duyễ
- Mùa xuân nho nhỏ - Thanh H iả
- Vi ng l ng Bácế ă - Vi n Ph ngễ ươ
- Sang thu - H u Th nhữ ỉ
- Nói v i conớ - Y Ph ngươ
- Làng - Kim Lân
- L ng l Sapaặ ẽ - Nguy n Thành Longễ
- Chi c l c ngàế ượ - Nguy n Quang Sángễ
5. - Nh ng ngôi sao xa xôiữ - LêMinh Khuê.
B. C U TRÚC .Ấ ĐỀ
CÂU 1: (2,0 i m): V Nđ ể Ă
V n d ng ki n th c ã h c tr l i câu h i v các tác gi và v n b n trong n iậ ụ ế ứ đ ọ để ả ờ ỏ ề ả ă ả ộ
dung ôn t p.ậ
CÂU 2 (3,0 i m)đ ể : TI NG VI TẾ Ệ
V n d ng ki n th c ã h c th c hành các n i dung c a ra trong n iậ ụ ế ứ đ ọ để ự ộ đượ đư ộ
dung ôn t p.ậ
CÂU 3 : (5,0 i m) LÀM V Nđ ể Ă
V n d ng kh n ng c - hi u và ki n th c v n h c vi t bài ngh lu n v nậ ụ ả ă đọ ể ế ứ ă ọ để ế ị ậ ă
h c v cáctácph m c a ra trong n i dung ôn t p.ọ ề ẩ đượ đư ộ ậ
---------- H TẾ ----------
6. III. MÔN TI NG ANH(chung)Ế
A. N I DUNG ÔNT PỘ Ậ
I/ oc hi uĐ ể :
H c sinh rèn luy n k n ng c hi u thông qua vi c ch n t thích h pọ ệ ỹ ă đọ ể ệ ọ ừ ợ để
i n vào ch tr ng trong m tđ ề ỗ ố ộ o n v n ho c quy t nh “ TRUE or FALSE’’ cho các câuđ ạ ă ặ ế đị
c nêusau m t o n v n .đượ ộ đ ạ ă
II/ V n phamă : Ônluy n các i m v n ph m c n b n:ệ đ ể ă ạ ă ả
- Reported Speech ( 2 lo i câu:Statements; Questions)ạ
- Conditional sentences( Type 1 and 2)
- Wish + Clause
- Relative Pronouns/ Relative Clauses
- Active voice and Passive voice
- Tenses ( Simple Tenses/ Perfect Tenses/Progressive Tenses)
- Gerunds
- Adjectives / Adverbs
- Comparative and Superlative Adjectives
- Modal verbs
- Tag Questions
- Adverb Clauses of Result/ Reason/ Concession
- Prepositions of Time and Position
Các i m v n ph m trên c v n d ng vào cácđ ể ă ạ đượ ậ ụ yêuc u (t lu n và tr c nghi m):ầ ự ậ ắ ệ
Câuvi t l i ( Sentence Transformation),….ế ạ
III/ T v ngừ ự :
HS c n có v n t nh t nh có th c hi u m t câu, m t o n v n ; hi u vàầ ố ừ ấ đị để ể đọ ể ộ ộ đ ạ ă ể
bi t cách ng áp trong m t vài tình hu ng giao ti p thông th ng ; bi t s d ngế ứ đ ộ ố ế ườ ế ử ụ ch cứ
n ng c a cáct lo i ( Verb, Noun, Adjective, Adverb) trong câu.ă ủ ừ ạ
B. C U TRÚC :Ấ ĐỀ (Th i gian làm bài: 60 phút– Thang i m: 10 i m)ờ đ ể đ ể
7. I. MULTIPLE CHOICE: 1.0 pt / 10 sent.
( Choosing the word /phrase that best fits the space in each sentence)
- Prepositions ( of time and position)
- Tenses/ Verb forms
- Tag Questions
- Adverb Clauses of Result/ Reason/ Concession/ Condition
- Comparative and Superlative Adjectives
II. READING COMPREHENSION: 3,5 pt/14 sent
1/ Choosing the word( A,B,C or D) that best fits each numbered blank of the
passage: 2.5 pt/ 10 sent.
2/ Deciding if the statements that follow a passage are True or False : 1.0pt/ 4
sent.
III. WORD FORMS: 1.0 pt/ 4 sent.
( Using the correct form of the word given in each sentence)
IV.TENSES AND VERB FORMS: 2.0 pt/ 8 sent.
( Using the correct tense or form of the verb given in each sentence)
V. SENTENCE TRANSFORMATION: 2.5 pt/ 5 sent.
( Conditional sentences; reported speech; relative clauses; passive voice; tenses/ verb
forms)
---H T---Ế
8. PH N B: CÁC MÔN CHUYÊNẦ
I. MÔN TOÁN (chuyên)
A. N I DUNG ÔNT PỘ Ậ
* I S :ĐẠ Ố
G m ch ng trình toán i s THCS ch y u tr ng tâmlà i s l p 9:ồ ươ đạ ố ủ ế ọ đạ ố ớ
- n gi n bi u th c ch a c n.Đơ ả ể ứ ứ ă
- Hàm s b c nh t, b c hai m t n.ố ậ ấ ậ ộ ẩ
- Ph ng trình b c hai, h th c Viete và ng d ng; ph ng trình quy v b c hai; gi i bàiươ ậ ệ ứ ứ ụ ươ ề ậ ả
toánb ng cách l p ph ng trình, h ph ng trình.ằ ậ ươ ệ ươ
- Gi i ph ng trình, h ph ng trình.ả ươ ệ ươ
* HÌNH H C:Ọ
G m ch ng trình hình h c THCS ch y u tr ng tâmlà hình h c l p 9:ồ ươ ọ ủ ế ọ ọ ớ
- H th c l ng trong tam giácvuông.ệ ứ ượ
- ng tròn.Đườ
- Góc v i ng tròn.ớ đườ
- Hình tr - hình nón- hình c u.ụ ầ
*. NÂNG CAO:
* S h cố ọ :
- Chia h t, phép chia có d , tìm cácch s t n cùng.ế ư ữ ố ậ
- S nguyênt .ố ố
- Ph ng trình nghi m nguyên.ươ ệ
* B t ng th c – Tìm giá tr l n nh t, nh nh t c a bi u th cấ đẳ ứ ị ớ ấ ỏ ấ ủ ể ứ :
- Phép bi n i t ng ng.ế đổ ươ đươ
- B t ng th c trung bình c ng - trung bình nhân(b t ng th c Cauchy).ấ đẳ ứ ộ ấ đẳ ứ
- Cácbài toántìm giátr l n nh t, nh nh t c a bi u th c.ị ớ ấ ỏ ấ ủ ể ứ
* Các bài toán suy lu n logicậ : dùng nguyên lí ph n ch ng, Dirichlet, c c h n (kh i uả ứ ự ạ ở đầ
c c tr ), b t bi n,...ự ị ấ ế
* Hình h cọ : các bài toán hình h c nâng cao: qu tích, ch ng minh 3 i m th ng hàng, 3ọ ỹ ứ đ ể ẳ
ng th ng ng quy, tìm i m, ch ng minh ng th c hình h c, b t ng th c…đườ ẳ đồ đ ể ứ đẳ ứ ọ ấ đẳ ứ
B. C U TRÚC .Ấ ĐỀ
thi g m 7 câu: i s 6,5 i m, hình h c 3,5 i m, th i gian 150 phút.Đề ồ Đạ ố đ ể ọ đ ể ờ
- n gi n bi u th c và cácv n liênquan. (1,5 i m)Đơ ả ể ứ ấ đề đ ể
- Hàm s b c nh t, b c hai. Ph ng trình b c hai, h th c Viete, ng d ng; ph ngố ậ ấ ậ ươ ậ ệ ứ ứ ụ ươ
trình quy v b c hai; gi i bài toánb ng cách l p ph ng trình, h ph ng trình. (2 i m)ề ậ ả ằ ậ ươ ệ ươ đ ể
- Gi i h ph ng trình, ph ng trình. (1 i m)ả ệ ươ ươ đ ể
- ng tròn. Góc v i ng tròn. (2,5 i m)Đườ ớ đườ đ ể
- S h c. Cácbài toánsuy lu n logic. (1 i m)ố ọ ậ đ ể
- B t ng th c – Tìm tìm giátr l n nh t, nh nh t c a bi u th c. (1 i m)ấ đẳ ứ ị ớ ấ ỏ ấ ủ ể ứ đ ể
- Hình h c nângcao. (1 i m)ọ đ ể
---------- H TẾ ----------
9. II. MÔN NG V N (chuyên)Ữ Ă
A. N I DUNG ÔNT PỘ Ậ
*Vân dung kiên th c xa hôi va ki n ng lam v n ê viêt bai v n nghi luâṇ ̣ ́ ứ ̃ ̣ ̀ ̃ ă ̀ ă đ ̉ ́ ̀ ă ̣ ̣
xa hôi:̃ ̣
- Nghi luânvêmôt t t ng, ao li.̣ ̣ ̀ ̣ ư ưở đ ̣ ́
- Nghi luânvêmôt hiên t ng i sông.̣ ̣ ̀ ̣ ̣ ượ đờ ́
*Vân dung kha n ng oc - hiêu v n ban va kiên th c v n hoc ê viêt baị ̣ ̉ ă đ ̣ ̉ ă ̉ ̀ ́ ứ ă ̣ đ ̉ ́ ̀
nghi luân v n hoc:̣ ̣ ă ̣
- Ngh lu n v tácph m v n h c.ị ậ ề ẩ ă ọ
- Ngh lu n v m t ýki n bàn v v n h c ( i t ng v n h c c bàn b cị ậ ề ộ ế ề ă ọ đố ượ ă ọ đượ ạ
là tácph m v n h c).ẩ ă ọ
Gi i h n n i dung thi là ch ng trình Ng v n l p 9, không k các bài cớ ạ ộ ươ ữ ă ớ ể đọ
thêm và ph n gi m t i (theo khung ch ng trình c a B Giáo d c và ào t o c Sầ ả ả ươ ủ ộ ụ Đ ạ đượ ở
Giáo d c và ào t o Long An c th hóa thành Phân ph i ch ng trình chi ti t; côngụ Đ ạ ụ ể ố ươ ế
v n 5842/ BGD T-VP ngày 1 tháng 9 n m 2011 c a BGD và T).ă Đ ă ủ Đ
B. C U TRÚC .Ấ ĐỀ
CÂU I (4 iêm):đ ̉
Vân dung kiên th c xa hôi va ki n ng lam v n êviêt bai v n nghi luân xa hôi c̣ ̣ ́ ứ ̃ ̣ ̀ ̃ ă ̀ ă đ ̉ ́ ̀ ă ̣ ̣ ̃ ̣ đượ
a ra trong n i dung ôn t p.đư ộ ậ
CÂU II (6 iêm):đ ̉
Vândung kha n ng oc - hiêu v n ban va kiên th c v n hoc êviêt bai nghi luânv ṇ ̣ ̉ ă đ ̣ ̉ ă ̉ ̀ ́ ứ ă ̣ đ ̉ ́ ̀ ̣ ̣ ă
hoc c a ra trong n i dung ôn t p.̣ đượ đư ộ ậ
---------- H TẾ ----------
10. III. MÔN SINH (chuyên)
A. N I DUNG ÔNT PỘ Ậ
*DI TRUY N VÀ BI N DỀ Ế Ị
1. Ch ng I. Các thí nghi m c a Men enươ ệ ủ đ
- Lai m t c p tính tr ng.ộ ặ ạ
- Lai hai c p tính tr ng.ặ ạ
- Lai phântích.
- Bài t pậ
2. Ch ng II. Nhi m s c thươ ễ ắ ể
- Xác nh c i m cáckì trong nguyênphân,gi m phân.đị đặ đ ể ả
- Phânbi t nguyênphân,gi m phân.ệ ả
- Phátsinh giao t và th tinh.ử ụ
- Phânbi t NST th ng và NST gi i tính. C ch NST xác nh gi i tính.ệ ườ ớ ơ ế đị ớ
- Di truy n liênk t.ề ế
- Phânbi t gi a quy lu t phânli c l p v i di truy n liênk t.ệ ữ ậ độ ậ ớ ề ế
- Bài t p.ậ
3. Ch ng III. ADN và genươ
- ADN: c u t o, quátrình nhân ôi c a ADN, ch c n ng ADN.ấ ạ đ ủ ứ ă
- ARN: c u t o, c ch t ng h p ARNấ ạ ơ ế ổ ợ
- M i quan h gi a ARN và protein.ố ệ ữ
- Bài t p.ậ
4. Ch ng IV. Bi n dươ ế ị
- t bi n gen, t bi n nhi m s c thĐộ ế độ ế ễ ắ ể
- Khái niêm th ng bi n, m c ph n ng. M i qua h gi a ki u gen , môi tr ng và ki uườ ế ứ ả ứ ố ệ ữ ể ườ ể
hình.
11. - Phânbi t th ng bi n v i t bi n.ệ ườ ế ớ độ ế
- Bài t pậ
5. Ch ng V. Di truy n h c ng iươ ề ọ ườ
- Bài t p v s ph h .ậ ề ơ đồ ả ệ
- Xác nh lo i t bi n gâyra cácb nh, t t di truy n ng i.đị ạ độ ế ệ ậ ề ở ườ
6. Ch ng VI. ng d ng di truy n h cươ Ứ ụ ề ọ
- Công ngh t bàoệ ế
- Công ngh genệ
- Thoáihóa do t th ph n và giao ph i g nự ụ ấ ố ầ
- u th lai:Ư ế
- Bài t p.ậ
*SINH THÁI H CỌ
-Ch ng I: Sinh v t và môi tr ngươ ậ ườ
-Ch ng II: H sinh tháiươ ệ
§ L u ý:ư Th c hi n ph n gi m t iự ệ ầ ả ả theo Công v n s 5842/BGD T-VP ngày 01 tháng 9ă ố Đ
n m 2011 c a BGD& Tă ủ Đ
B. C U TRÚC .Ấ ĐỀ
§ M i câu h i có th g m nhi u ph n nh , có phân hóa và phát hi nỗ ỏ ể ồ ề ầ ỏ độ ệ
HS gi iỏ
- Câu1: Cácquy lu t di truy nậ ề (2 i m)đ ể
- Câu2: Di truy n c p phânt và t bào (2 i m)ề ấ độ ử ế đ ể
- Câu3: Bi n d (2 i m)ế ị đ ể
- Câu4: Di truy n h c ng i và ng d ng di truy n h c (2 i m)ề ọ ở ườ ứ ụ ề ọ đ ể
- Câu5: Sinh thái(2 i m).đ ể
---------- H TẾ ----------
12. IV. MÔN V T LÍ (chuyên)Ậ
A. N I DUNG ÔNT PỘ Ậ
1. C h c :ơ ọ
- Chuy n ng c h c. V n t c. Chuy n ng u, chuy n ng không u.ể độ ơ ọ ậ ố ể độ đề ể độ đề
- Bi u di n l c. S cânb ng l c, quántính. L c ma sát.ể ễ ự ự ằ ự ự
- Ápsu t. Ápsu t ch t l ng, bình thông nhau. Ápsu t khí quy n.ấ ấ ấ ỏ ấ ể
- L c y Archimede. S n i.ự đẩ ự ổ
- Công c h c. nh lu t v công. Công su t. C n ng.ơ ọ Đị ậ ề ấ ơ ă
2. Nhi t h c:ệ ọ
- Công th c tính nhi t l ng. Ph ng trình cânb ng nhi t.ứ ệ ượ ươ ằ ệ
- N ng su t t a nhi t c a nhiênli u.ă ấ ỏ ệ ủ ệ
- ng c nhi t.Độ ơ ệ
3. i n h c – T h c:Đ ệ ọ ừ ọ
- i n tr c a dâyd n hình tr ng ch t, ti t di n u. nh lu t ÔmĐ ệ ở ủ ẫ ụ đồ ấ ế ệ đề Đị ậ
- o n m ch n i ti p, song song, h n t pĐ ạ ạ ố ế ỗ ạ và m ch c u i n trạ ầ đ ệ ở
- Công và công su t c a dòng i n. nh lu t Jun-len-x .ấ ủ đ ệ Đị ậ ơ
- Truy n t i i n n ng. Máybi n th .ề ả đ ệ ă ế ế
4. Quang hình h c:ọ
- S ph n x và khúcx ánhsáng.ự ả ạ ạ
- Th u kính. Ghép hai th u kình ng tr c.ấ ấ đồ ụ
5. Ph ng án th c hành:ươ ự
- C , nhi t, i n và quang.ơ ệ đ ệ
B. C U TRÚC .Ấ ĐỀ
. thi g m 7 câuvà c phânb nh sau:Đề ồ đượ ố ư
- Câu1 ( 1,0 i m ): C h c 1.đ ể ơ ọ
- Câu2 ( 2,0 i m ): C h c 2.đ ể ơ ọ
- Câu3 ( 1,0 i m ): Nhi t h cđ ể ệ ọ
- Câu4 ( 1,5 i m ): i n-T h c.đ ể Đ ệ ừ ọ
- Câu5 ( 1,5 i m ): Quang hình h cđ ể ọ
- Câu6 ( 2,0 i m ):Bài toán t ng h p ( ch a ít nh t 2 trong 4 ph n ki n th c c , nhi t,đ ể ổ ợ ứ ấ ầ ế ứ ơ ệ
i n, quang).đ ệ
- Câu7 ( 1,0 i m ): Ph ng ánth c hành.đ ể ươ ự
---------- H TẾ ----------
13. V. MÔN HÓA (chuyên)
A. N I DUNG ÔNT PỘ Ậ
* Hóa i c ngđạ ươ
- C u t o nguyênt , b ng tu n hoàn cácnguyênt hóa h c.ấ ạ ử ả ầ ố ọ
- Tính ch t, phânlo i: oxit, axit, baz , mu i.ấ ạ ơ ố
- Cácoxit, axit, baz , mu i quan tr ng, Phânbón hoáh c.ơ ố ọ ọ
- M i liênh gi a cách p ch t vô c .ố ệ ữ ợ ấ ơ
* Hóa vô cơ
- Tính ch t c a kim lo i, dãy ho t ng hóa h c c a kim lo i.ấ ủ ạ ạ độ ọ ủ ạ
- Kim lo i ki m, ki m th , nhôm, s t và h p kim nhôm, s t.ạ ề ề ổ ắ ợ ắ
- S n mòn kim lo i và b o v kim lo i không b n mòn.ự ă ạ ả ệ ạ ị ă
- Tính ch t hoáh c c a phi kim.ấ ọ ủ
- Hi ro, oxi.đ
- Clo, h p ch t c a clo.ợ ấ ủ
- Cacbon, h p ch t c a cacbon.ợ ấ ủ
- Silic, công nghi p silicat.ệ
*Hóa h u cữ ơ
- Hi rocacbon- Nhiênli uđ ệ
- Công th c c u t o h p ch t h u c .ứ ấ ạ ợ ấ ữ ơ
- D u m và khí thiênnhiên, nhiênli u.ầ ỏ ệ
- Metan, etilen, axetilen, benzen.
- R u etylic, axit axetic.ượ
- M i liênh gi a etilen, r u etylic và axit axetic.ố ệ ữ ượ
- Ch t béo.ấ
- Glucoz , saccaroz , tinh b t và xenluloz .ơ ơ ộ ơ
- Protein.
- Polime.
14. B. C U TRÚC .Ấ ĐỀ
- Hóa thiĐề tuy n vào l p 10 THPT chuyên Long An n m h c 2013- 2014ể ớ ă ọ
n mằ trong ph m vi ch ng trình trung h c c s hi n hành do B Giáo d c và ào t oạ ươ ọ ơ ở ệ ộ ụ Đ ạ
ban hành (ch y u l p 9ủ ế ở ớ ); n i dung ki n th c b o m theo yêu c u chu n ki nộ ế ứ ả đả ầ ẩ ế
th c, k n ng c a môn Hóa c p trung h c c s ; v i m cứ ỹ ă ủ ấ ọ ơ ở ớ ứ độ ki m tra c ki n th cể đượ ế ứ
c b n, n ng l c v n d ng ki n th c, s hi u bi t v th c hành c a ng i h c;ơ ả ă ự ậ ụ ế ứ ự ể ế ề ự ủ ườ ọ phânhoá
c trình h c sinhđượ độ ọ và phùh p v i th i gian quy nh.ợ ớ ờ đị
- khó phân b trên 3 m c : M c nh n bi t 30%, m c thông hi u 40%, v nĐộ ố ứ độ ứ ậ ế ứ ể ậ
d ng 30%.ụ
- Trong đề có ít nh t 2 i mấ đ ể cho câu h i v th c hành Hóa h c ( cách pha tr nỏ ề ự ọ ộ
dung d ch, nh n bi t, tách ch t, tinh ch , i u ch , nêuhi n t ng – gi i thích...).ị ậ ế ấ ế đ ề ế ệ ượ ả
thi g m:Đề ồ
Câu 1: (2 i m): Hóa i c ngđ ể đạ ươ
Câu 2: (2 i m): Hóa vô cđ ể ơ
Câu2.1: Phi kim (1 i m)đ ể
Câu2.2: Kim lo i (1 i m)ạ đ ể
Câu 3: (2 i m): Hóa h u cđ ể ữ ơ
Câu 4: Bài t p hóa vô c (2,0 i m):ậ ơ đ ể
Bài t p t ng h p n i dung các ki n th c hoávô c thu c ch ng trình hóa h c phậ ổ ợ ộ ế ứ ơ ộ ươ ọ ổ
thông trung h c c s .ọ ơ ở
Câu 5: Bài t p hóa h u c (2,0 i m):ậ ữ ơ đ ể
Bài t p t ng h p n i dung cácki n th c hoáh u c thu c ch ng trình hóa h c phậ ổ ợ ộ ế ứ ữ ơ ộ ươ ọ ổ
thông trung h c c s .ọ ơ ở
---------- H TẾ ----------
15. VI. MÔN TI NG ANH (chuyên)Ế
A. N I DUNG ÔNT PỘ Ậ
Trình n i dung thi môn Ti ng Anh là trình ngo i ng Anhđộ ộ đề ế độ ạ ữ
trung c p (English as a foreign language at intermediate level), bao g mấ ồ
l ng t v ng và các c u trúc trong ch ng trình h c thu c trình này.ượ ừ ự ấ ươ ọ ộ độ
Các n i dung v ng pháp c kh o sát trong thi liên quan cácộ ề ữ đượ ả đề
n i dung sau:ộ
1. Question tags
2. Articles
3. HAVE+object+past participle / HAVE+object+past participle
4.Tenses: simple present, present continuous, simple past, past continuous, present
perfect, present perfect continuous, past perfect continuous
5. Future forms: present continuous, WILL+infinitive, GOING TO
6. Conditional sentences: types 1, 2 and 3; with WISH
7. Requests and expressions of preference using conditionals:
- WOULD YOU/COULD YOU …?
- WOULD YOU LIKE …?
- WOULD YOU MIND …?
- Expressions of preference: WOULD RATHER/WOULD PREFER TO
8. LIKE, HATE, WANT, WISH, PREFER etc., with gerund or infinitive
9.Verbs + gerunds: ADMIT/DENY/BE SUSPECTED OF/BE ACCUSED F/BE
CHARGED WITH, AVOID, ENJOY, FANCY/IMAGINE, HAVE + object +-ing (present
participle), COULDN'T HELP, KEEP, MEAN, WOULD YOU MIND, PREVENT + object +
(from), REMEMBER gerund, SEE/HEAR + object + -ing, REMEMBER + him/his, STOP,
STOP + object + gerund, SUGGEST, SUGGEST + them/their, TRY, WANT/NEED,
10. Gerunds after prepositions and certain expressions: BE AFRAID OF/RISK, BE
INTERESTED IN, BE/GET USED TO, FEEL LIKE, FOR (PUNISH someone
FOR/APOLOGISE FOR/GET INTO TROUBLE FOR), HAVE DIFFICULTY (IN), HAVE
DIFFICULTY IN + gerund, FIND IT EASY + infinitive, IT'S NO USE/GOOD, IT'S NO
USE/GOOD me/my, INSIST ON, INSIST ON me/my, IN SPITE OF, LOOK FORWARD
16. TO, MAKE A POINT OF, THERE'S NO POINT IN, WHAT'S THE POINT OF, SUCCEED
IN + gerund, MANAGE + infinitive
11. Infinitive without to, or present participle (-ing): HEAR/SEE + object + -ing, or
HEAR/SEE + object + infinitive without to, SPEND + time + ing
12. Infinitive without to: HAD BETTER + infinitive without to, IT'S TIME + subject +past
tense, LET + object + infinitive without to, MAKE + object + infinitive without to, BE
MADE + infinitive without to
13. Verbs + (full) infinitive: HAPPEN +present and continuous infinitives, MEAN,
OCCUR + to + object + infinitive, OFFER, REMEMBER/FORGET, SEEM, SEEM +
continuous infinitive
14. Infinitive constructions: BE AFRAID, BE+
HORRIFIED/GLAD/SURPRISED/AMAZED/RELIEVED etc., IT IS/WAS + adjective + of
+ object + infinitive, WHAT A/AN + adjective + noun + infinitive, TOO + adjective +
infinitive, adjective + ENOUGH + infinitive
15. Purpose: Purpose expressed by the infinitive, SO AS NOT + infinitive, Purpose
clauses: SO THAT + subject + WOULD, IN CASE
16. Passive: Simple present, simple past, present perfect and SHOULD, Present
continuous and past continuous, Present perfect and past perfect
17. Reported/Indirect speech: Statements, Questions, WANT + object + infinitive,
ADVISE/WARN + object + infinitive, Requests reported by ASK/WANT + object +
infinitive, Commands reported by TELL/WARN/WANT +object+infinitive
18. Relatives: defining, non-defining and connective, Relative clauses replaced by
infinitives
B. C U TRÚCẤ ĐỀ: (Th i gian làm bài: 120 phút – Thang i m: 10 i m)ờ đ ể đ ể
I. READING (2,0 i m)đ ể
1. c m t bài v n và sau ó ch n 1 trong 4 ph ng án c cho s n hoàn thànhĐọ ộ ă đ ọ ươ đượ ẵ để
kh ng nh phù h p n i dung ho c tr l i câu h i v n i dung bài v n (d ngẳ đị ợ ộ ặ để ả ờ ỏ ề ộ ă ạ
multiple choice question). (4 kh ng nh ho c câuh i, 1,0 i m)ẳ đị ặ ỏ đ ể
2. c m t bài v n và sau ó ch n 1 trong s 6 trích o n c trình bày bi t l p v iĐọ ộ ă đ ọ ố đ ạ đượ ệ ậ ớ
bài v n i n vào 4 ch tr ng trong bài v n cho h p lý (d ng matching). (4 chă để đ ề ỗ ố ă ợ ạ ỗ
tr ng, 6 trích o n, 1,0 i m)ố đ ạ đ ể
II. USE OF ENGLISH (6,0 i m)đ ể
17. 1. Ch n 1 trong 4 t ho c ng c cho s n i n vào ch tr ng trong câucho h pọ ừ ặ ữ đượ ẵ để đ ề ỗ ố ợ
lý(d ng multiple choice question). (20 câu,1,0 i m).ạ đ ể
2. c m t bài v n và ch n 1 trong 4 t ho c ng c cho s n i n vào chĐọ ộ ă ọ ừ ặ ữ đượ ẵ để đ ề ỗ
tr ng trong bài v n cho h p lý (d ng cloze test). (10 ch tr ng, 1,5 i m).ố ă ợ ạ ỗ ố đ ể
3. c m t bài v n và i n m t t vào ch tr ng trong bài v n cho h p lý (d ng openĐọ ộ ă đ ề ộ ừ ỗ ố ă ợ ạ
cloze test). (10 ch tr ng, 1,5 i m).ỗ ố đ ể
4. Bi n i lo i t c a m t t c cho s n i n vào ch tr ng trong bài v n choế đổ ạ ừ ủ ộ ừ đượ ẵ để đ ề ỗ ố ă
h p lý (d ng word formation). (10 t , 1,0 i m).ợ ạ ừ đ ể
5. Vi t l i m t ho c hai câu c cho s n thành m t câu m i theo c u trúc di n tế ạ ộ ặ đượ ẵ ộ ớ ấ ễ đạ
khác mà v n t ng i gi c ý ngh a c a câu c cho (d ng sentenceẫ ươ đố ữ đượ ĩ ủ đượ ạ
transformation). (10 câu,1,0 i m).đ ể
III. WRITING (2,0 i m)đ ể
Vi t m t bài lu n ng n b ng Ti ng Anh thu c th lo i v n miêut nhânv t. Yêuc uế ộ ậ ắ ằ ế ộ ể ạ ă ả ậ ầ
bài làm ph i có 3 ph n c b n: nh p , thânbài và k t lu n. (2,0 i m)ả đủ ầ ơ ả ậ đề ế ậ đ ể
---H T---Ế