Good Stuff Happens in 1:1 Meetings: Why you need them and how to do them well
So chi tiet
1. Kế toán nguyên liệu vật liệu và công cụ dụng cụ GVHD: Bùi Thị Bích Liên
Đơn vị: Công ty cổ phần Sung Hyun Vina Mẫu số S10-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006 QĐ-BTC
Địa chỉ: KCN Bình Đường, Huyện Dĩ An, ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng Bộ tài chính)
Bình Dương
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU
Tháng 3/2011
Tài khoản: 152. Tên kho: Kho SHV_BOND
Tên NVL: Cyclohexanone (M000001623)
Ngày CT Mã Số Diễn giải TK Nhập Xuất Tồn
CT CT đối SL Thành tiền SL Thành tiền SL Thành tiền
ứng
1/3/2011 PX PX- Xuất 6211 2.093.162 107.572.150
B028 Cyclohexan
2 one
2/3/2011 PX PX- Xuất 6211 3.139.743 104.432.407
B028 Cyclohexan
7 one
3/3/2011 PX PX- Xuất 6211 3.663.034 100.769.373
B029 Cyclohexan
1 one
4/3/2011 PX PX- Xuất 6211 3.663.034 97.106.339
B029 Cyclohexan
8 one
5/3/2011 PX PX- Xuất 6211 3.663.034 93.443.305
B030 Cyclohexan
7 one
6/3/2011 PX PX- Xuất 6211 3.663.034 89.780.271
SVTT: Đỗ Hoàng Trung Trang i
2. Kế toán nguyên liệu vật liệu và công cụ dụng cụ GVHD: Bùi Thị Bích Liên
B031 Cyclohexan
2 one
9/3/2011 PX PX- Xuất 6211 3.663.034 86.117.237
B032 Cyclohexan
4 one
10/3/2011 PX PX- Xuất 6211 3.139.743 82.977.494
B033 Cyclohexan
1 one
11/3/2011 PX PX- Xuất 6211 3.663.034 79.314.460
B033 Cyclohexan
8 one
12/3/2011 PX PX- Xuất 6211 3.139.743 76.174.717
B034 Cyclohexan
2 one
13/03/2011 PX PX- Xuất 6211 3.139.743 73.034.974
B034 Cyclohexan
9 one
15/03/2011 PX PX- Xuất 6211 3.663.034 69.371.940
B035 Cyclohexan
3 one
16/03/2011 PX PX- Xuất 6211 3.663.034 65.708.906
B036 Cyclohexan
0 one
17/03/2011 PX PX- Xuất 6211 3.139.743 62.569.163
B036 Cyclohexan
4 one
18/03/2011 PX PX- Xuất 6211 3.139.743 59.429.420
B037 Cyclohexan
2 one
SVTT: Đỗ Hoàng Trung Trang ii
3. Kế toán nguyên liệu vật liệu và công cụ dụng cụ GVHD: Bùi Thị Bích Liên
19/03/2011 PX PX- Xuất 6211 4.709.615 54.719.805
B037 Cyclohexan
9 one
20/03/2011 PX PX- Xuất 6211 4.709.615 50.010.190
B038 Cyclohexan
8 one
23/03/2011 PN PN0 Nhập 6211 50.403.200 100.413.390
151 Cyclohexan
one
23/03/2011 PX PX- Xuất 6211 5.232.905 95.180.485
B040 Cyclohexan
1 one
23/03/2011 PX PX- Xuất 6211 5.232.905 89.947.580
B041 Cyclohexan
0 one
24/03/2011 PX PX- Xuất 6211 4.186.324 85.761.256
B041 Cyclohexan
4 one
25/03/2011 PX PX- Xuất 6211 1.046.581 84.714.675
B041 Cyclohexan
7 one
26/03/2011 PX PX- Xuất 6211 4.186.324 80.528.351
B042 Cyclohexan
2 one
27/03/2011 PX PX- Xuất 6211 7.326.067 73.202.284
B043 Cyclohexan
5 one
29/03/2011 PX PX- Xuất 6211 4.186.324 69.015.960
B044 Cyclohexan
3
SVTT: Đỗ Hoàng Trung Trang iii
4. Kế toán nguyên liệu vật liệu và công cụ dụng cụ GVHD: Bùi Thị Bích Liên
one
30/03/2011 PX PX- Xuất 6211 4.186.324 64.829.636
B044 Cyclohexan
9 one
Tổng cộng 50.403.200
95.238.876
Tồn cuối
kì
64.829.636
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
SVTT: Đỗ Hoàng Trung Trang iv
5. Kế toán nguyên liệu vật liệu và công cụ dụng cụ GVHD: Bùi Thị Bích Liên
Đơn vị: Công ty cổ phần Sung Hyun Vina Mẫu số S10-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006 QĐ-BTC
Địa chỉ: KCN Bình Đường, Huyện Dĩ An, ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng Bộ tài chính)
Bình Dương
BẢNG TỔNG HỢP NHẬP-XUẤT-TỒN VẬT LIỆU
THÁNG 3/2011
Mã vật tư Tên vật Đvt Đầu kỳ Nhập Xuất Tồn cuối kỳ
tư
Tồn Số tiền SL Số tiền SL Số tiền SL tồn Số tiền
đầu kì nhập xuất cuối kì
M000001 Cyclohe kg 2.190 109.665.312 950 50.403.200 1.890 95.238.876 1.250 64.829.636
623 xanone
M000001 Ancool kg 250 4.285.717 400 57.603.200 280 5.079.609 370 6.406.108
616
Tổng 2.440 113.951.029 1,350 10.800.640 2.170 100.318.485 1.620 71.235.744
cộng
Ngày tháng năm
Người lập Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Đơn vị: Công ty cổ phần Sung Hyun Vina Mẫu số S10-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006 QĐ-BTC
Địa SVTT: Đỗ Hoàng Trung Huyện Dĩ An,
chỉ: KCN Bình Đường, Trang v
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng Bộ tài chính)
Bình Dương
6. Kế toán nguyên liệu vật liệu và công cụ dụng cụ GVHD: Bùi Thị Bích Liên
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Ngày 31/3/2011
Ngày tháng Chứng từ Diễn giải Đã STT Số hiệu Số phát sinh
ghi sổ ghi dòng TK đối
Số CT Ngày Nợ Có
sổ ứng
CT
cái
6/3/2011 PX- Xuất 152 3.663.034
B0312 Cyclohexanone
8/3/2011 PX- Xuất Thớt 153 700
B0316
8/3/2011 PN- Nhập Cồn công 152 7.200.000
0121 nghiệp
9/3/2011 PX- Xuất 152 3.663.034
B0324 Cyclohexanone
10/3/2011 PN-0128 Nhập thớt 153 700
10/3/2011 PX- Xuất 152 3.139.743
B0331 Cyclohexanone
11/3/2011 PX- Xuất 152 3.663.034
B0338 Cyclohexanone
23/03/2011 PX- Xuất 152 5.232.905
B0410 Cyclohexanone
SVTT: Đỗ Hoàng Trung Trang vi
7. Kế toán nguyên liệu vật liệu và công cụ dụng cụ GVHD: Bùi Thị Bích Liên
23/03/2011 PX- Xuất Ancool 152 363
B0401
23/03/2011 PN-0151 Nhập Dung môi 152 30.023.000
cao su
23/03/2011 PN-0151 Nhập 152 50.403.200
Cyclohexanone
24/03/2011 PX- Xuất 152 5.232.905
B0410 Cyclohexanone
25/03/2011 PX- Xuất 152 4.186.324
B0414 Cyclohexanone
25/03/2011 PX- Xuất 152 1.046.581
B0417 Cyclohexanone
Tổng cộng
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
SVTT: Đỗ Hoàng Trung Trang vii
8. Kế toán nguyên liệu vật liệu và công cụ dụng cụ GVHD: Bùi Thị Bích Liên
Đơn vị: Công ty cổ phần Sung Hyun Vina Mẫu số S10-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006 QĐ-BTC
Địa chỉ: KCN Bình Đường, Huyện Dĩ An, ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng Bộ tài chính)
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Bình Dương
Tháng 3/2011
Tài khoản: 152-nguyên vật liệu
Ngày Chứng từ Diễn giải NKC Số Số tiền
tháng hiệu
ghi sổ Số Ngày Trang STT TK đối Nợ Có
hiệu tháng số dòng ứng
Số dư đầu kỳ 109.665.312
Phải trả người bán nguyên 3311 57.603.200
vật liệu
Chi phí nguyên vật liệu chính 6211 96.311.704
Cộng số phát sinh tháng 57.603.200 96.311.704
Số dư cuối tháng 38.708.504
Cộng lũy kế từ đầu kỳ 70.956.808
Ngày tháng năm
Người lập sổ
(ký tên)
SVTT: Đỗ Hoàng Trung Trang viii
9. Kế toán nguyên liệu vật liệu và công cụ dụng cụ GVHD: Bùi Thị Bích Liên
Đơn vị: Công ty cổ phần Sung Hyun Vina Mẫu số S10-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006 QĐ-BTC
Địa chỉ: KCN Bình Đường, Huyện Dĩ An, ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng Bộ tài chính)
THẺ KHO
Bình Dương
THẺ KHO
Tên CCDC: Thớt chặt da (CBOAD-250*15*20)
Tháng 3/2011
STT Ngày Số hiệu chứng từ Diễn Số lượng
tháng Nhập Xuất giải Nhập Xuất Tồn
1 8/3/201 PX- Xuất
1 B0316 Thớt 100
2 10/3/20 PN-0128 Nhập
11 thớt 100
Cộng Ngày
100 tháng
100 năm
Ngày tháng năm
Người lập thẻ
(ký tên)
SVTT: Đỗ Hoàng Trung Trang ix
10. Kế toán nguyên liệu vật liệu và công cụ dụng cụ GVHD: Bùi Thị Bích Liên
Đơn vị: Công ty cổ phần Sung Hyun Vina Mẫu số S10-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006 QĐ-BTC
Địa chỉ: KCN Bình Đường, Huyện Dĩ An, ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng Bộ tài chính)
THẺ
Bình Dương
BẢNG TỔNG HỢP NHẬP -XUẤT-TỒN CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Tháng 3/2011
Mã vật Tên vật tư Đvt Đầu kỳ Nhập Xuất Tồn cuối kỳ
tư
Tồn Số tiền SL Số Tiền SL Số Tiền SL tồn Số tiền
đầu kì nhập xuất cuối kì
CBOA Thớt chặt cái 100 700.000 100 700.000 100 700.000 100 700.000
D250*1 da
5*20
Tổng 100 700.000 100 700.000 100 700.000 100 700.000
cộng
Ngày tháng năm
Người lập Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
SVTT: Đỗ Hoàng Trung Trang x
11. Kế toán nguyên liệu vật liệu và công cụ dụng cụ GVHD: Bùi Thị Bích Liên
Đơn vị: Công ty cổ phần Sung Hyun Vina Mẫu số S10-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006 QĐ-BTC
Địa chỉ: KCN Bình Đường, Huyện Dĩ An, ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng Bộ tài chính)
THẺ
Bình Dương
BẢNG CÂN ĐỐI PHÁT SINH
Tháng 3/2011
TK đối ứng Tên tài khoản Phát sinh
Nợ Có
Dư đầu kì
331 Phải trả người bán 4.340.000
3311 Phải trả người bán nguyên vật liệu 4.340.000
627 Chi phí sản xuất chung 4.340.000
6273 Chi phí sản xuất chung công cụ dụng cụ 4.340.000
Tổng cộng 4.340.000 4.340.000
Dư cuối kì 0 0
Ngày tháng năm
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
SVTT: Đỗ Hoàng Trung Trang xi