1. TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
TRUNG TÂM PHÁT TRIỂN
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
--- o0o ---
KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ QUỐC GIA TIN HỌC
TRÌNH ĐỘ A
Ngày thi: 05/05/2013
Trung tâm Phát triển Công nghệ Thông tin
133G, Nguyễn Chí Thanh, P9, Q5, Tp.HCM
SĐT: 08 39574780
STT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh LT Word Excel ĐTB Xếp loại Ghi chú
1 Lương Thanh Đức 25/10/1966 8 8 8 8 GiỏiTP HCM
2 Vũ Mạnh Hà 12/04/1967 8.5 7 7.5 7.5 KháThái Bình
3 Phạm Sơn Hải 18/06/1965 6 8 7 7 KháHà Nam
4 Nguyễn Thị Bích Hằng 11/02/1990 6.5 8 7 7 KháPhú Yên
5 Trần Thị Hoa 18/04/1972 6.5 8 7.5 7.5 KháHà Nội
6 Nguyễn Thị Mỹ Hồng 28/05/1984 5 7.5 7 6.5 TBTP HCM
7 Hồ Nhật Khải 13/08/1998 6.5 6 6 6 TBPhú Yên
8 Lý Trường Lâm 30/04/1961 8.5 6 7 7 KháTP.HCM
9 Phạm Vũ Linh 10/05/1992 4.5 8 1 4.5 KH.ĐẠTBến Tre
10 Trịnh Thị Loan 22/03/1985 8.5 8 4 7 TBĐồng Nai
11 Trần Thanh Nam 20/01/1972 4 6.5 7.5 6 TBThừa Thiên Huế
12 Từ Ngọc 03/02/1985 6 6 7.5 6.5 TBTP.HCM
13 Trần Thị Phương Ngọc 08/04/1994 6 8 6.5 7 KháPleiku Gia Lai
14 Lư Huệ Nhi 26/06/1974 4 6 6 5.5 TBTP HCM
15 Châu Thị Nhịn 26/12/1987 6.5 0 0 2 KH.ĐẠTBến Tre
16 Phan Văn Niên 07/10/1988 5 7.5 7.5 6.5 TBNghệ An
17 Lương Bỉnh Oai 14/05/1997 3 6 1 3.5 KH.ĐẠTTP.HCM
18 Phạm Thị Oanh 10/07/1991 4.5 7 7 6 TBTây Ninh
19 Nguyễn Hoàng Tuấn Phát 08/10/1994 7 0 0 2.5 KH.ĐẠTTP HCM
20 Trần Minh Phước 16/02/1956 4 7.5 7 6 TBAn Giang
21 Bùi Hồng Quân 19/08/1992 5.5 6 7 6 TBVĩnh Phúc
22 Đặng Chí Quí 01/01/2010 5 8 1 4.5 KH.ĐẠTTP.HCM
23 Phồng Coóng Sỗi 12/12/1990 3 8 2 4.5 KH.ĐẠTĐồng Nai
24 Nguyễn Sơn 12/10/1982 8.5 8 8 8 GiỏiĐồng Nai
25 Trần Thị Minh Tâm 16/07/1983 6.5 8 3 6 TBTP HCM
26 Lê Thị Diễm Tâm 02/04/1991 5 6.5 2 4.5 KH.ĐẠTBến Tre
27 Phùng Đức Thắng 31/07/1991 5.5 7.5 5 6 TBPleiku Gia Lai
28 Lâm Tú Thanh 06/05/1989 7.5 8 8 8 GiỏiTP.HCM
29 Bùi Anh Thư 20/11/1988 6 8 8 7.5 KháTP.HCM
16/5/2013Ngày in:
Bùi Huy Hoàng 1 of 2
2. STT Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh LT Word Excel ĐTB Xếp loại Ghi chú
30 Đoàn Lê Thuận 21/11/1993 8 8 7.5 8 GiỏiTP.HCM
31 Lê Thị Mỹ Trâm 15/01/1993 4 6.5 5.5 5.5 TBTP.HCM
32 Lâm Hoàng Ngọc Trân 1984 8.5 8 8 8 GiỏiAn Giang
33 Hoàng Thị Trang 10/02/1994 4 5 6.5 5 TBThanh Hóa
34 Châu Thị Kiều Trang 02/10/1982 8 8 8 8 GiỏiTrà Vinh
35 Trần Ngọc Trung 05/02/1982 5 5 8 6 TBBình Dương
36 Phan Diễm Tường 08/11/1967 6.5 7 6.5 6.5 TBTP.HCM
37 TSằn Chi Vận 18/09/1994 4 8 8 6.5 TBĐồng Nai
38 Nguyễn Vương Khả Vy 25/11/1994 5 7 4 5.5 TBTP.HCM
39 Dư Mỹ Xuyên 01/01/2010 8.5 8 8 8 GiỏiĐồng Tháp
Đậu:
Rớt:
thí sinh
thí sinh
Tổ khảo thí
& xử lý điểm thi
Chuyên viên P. đào tạo
7
32
Tổng số: thí sinh39
Bùi Huy Hoàng Ngô Mỹ Dung
KT.Trưởng phòng Đào tạo
Phó phòng Đào tạo
ThS. Phan Nguyễn Thụy An
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 16 tháng 05 năm 2013
16/5/2013Ngày in:
Bùi Huy Hoàng 2 of 2