SlideShare a Scribd company logo
1 of 2
Download to read offline
C.CẦN BÀI 1 BÀI 2 BÀI 3 BÀI 4
1 DTC135D4802010177 Nguyễn Việt Anh 05/02/1995 9 2 5 7 5.8
2 DTC1151260050 Đào Xuân Bách 21/12/1992 0 5 0 0 1.3 KĐĐKDT
3 DTC1151200606 Nguyễn Văn Chi 06/03/1993 10 10 10 10 10.0
4 DTC1151260004 Tạ Quang Chiến 28/06/1992 9 3 4 2 4.5
5 DTC1051200268 Nguyễn Đức Công 24/07/1992 6 7 6 8 6.8
6 DTC135D4802010181 Nguyễn Vũ Công 09/08/1995 8 7 7 6 7.0
7 DTC1151240003 Vi Cương 24/01/1993 9 3 4 4 5.0
8 DTC135D4802010182 Trần Văn Cường 04/03/1992 5 2 5 6 4.5
9 DTC135D4802010185 Nguyễn Văn Dương 09/05/1995 4 4 4 6 4.5
10 DTC1151260009 Chu Văn Đăng 27/09/1992 8 0 3 6 4.3
11 DTC1151260010 Tạ Văn Định 04/04/1993 8 8 8 8 8.0
12 DTC135D4802010310 Sùng A Đông 05/10/1994 5 2 2 4 3.3
13 DTC11L1200002 Giàng Mìn Giáo 20/05/1990 6 7 7 8 7.0
14 DTC135D4802010190 Trần Thị Hà 12/05/1995 9 4 6 6 6.3
15 DTC135D4802010191 Nguyễn Văn Hải 20/06/1995 9 9 9 10 9.3
16 DTC135D4802010192 Chẩu Văn Hành 13/05/1992 8 3 2 5 4.5
17 DTC1051200377 Vi Văn Hạnh 17/08/1991 7 8 9 10 8.5
18 DTC135D4802010193 Nguyễn Thị Hảo 04/01/1995 9 9 8 7 8.3
19 DTC1051200026 Hà Trung Hiếu 14/09/1992 1 4 3 4 3.0
20 DTC135D4802010194 Phạm Trọng Hiếu 11/04/1995 9 5 4 8 6.5
21 DTC0951200287 Phạm Văn Hiếu 15/09/1990 6 5 6 5 5.5
22 DTC0951220006 Nguyễn Văn Hoàng 14/10/1990 0 0 0 0 0.0 KĐĐKDT
23 DTC1151260017 Dương Thị Hồng 08/03/1993 8 9 10 10 9.3
24 DTC135D4802010197 Triệu Bông Hồng 20/03/1995 8 7 8 9 8.0
25 DTC135D4802010198 Hoàng Thị Huệ 24/08/1995 9 6 6 7 7.0
26 DTC1151260018 Đinh Thế Hùng 27/12/1993 7 6 3 5 5.3
27 DTC135D4802010201 Ngô Tuấn Huy 15/09/1995 9 3 4 6 5.5
28 DTC135D4802010309 Nông Quang Huy 16/10/1994 6 2 2 4 3.5
29 DTC135D4802010199 Hà Mạnh Hưng 27/07/1994 0 1 0 0 0.3 KĐĐKDT
30 DTC135D4802010200 Hoàng Văn Hưng 13/06/1995 8 6 3 8 6.3
31 DTC1151240017 Hạ Văn Hựu 25/06/1993 8 5 6 6 6.3
32 DTC135D4802010204 Trần Huy Kiên 12/03/1995 0 0 0 0 0.0 KĐĐKDT
33 DTC135D4802010206 Nguyễn Thị Lan 07/03/1994 10 10 10 10 10.0
34 DTC1151260053 Nguyễn Thị Mai 01/07/1993 8 5 4 8 6.3
35 DTC135D4802010210 Nông Đức Mạnh 21/11/1994 0 6 0 0 1.5 KĐĐKDT
36 DTC135D4802010801 Hoàng Pao Mìn 21/11/1993 8 0 4 6 4.5
37 DTC135D4802010211 Đặng Văn Nam 19/05/1995 6 8 6 8 7.0
38 DTC135D4802010212 Vũ Minh Ngọc 22/09/1992 5 4 4 6 4.8
Giáo viên dùng danh sách này để :
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Họ và TênStt
BẢNG GHI ĐIỂM THƯỜNG XUYÊN
1. Ghi điểm các bài kiểm tra thường xuyên, điểm đánh giá ý thức học tập cho sinh viên
ĐTBNgày sinh
Học phần : Toán cao cấp 2
ĐIỂM
Mã Sinh viên
2. Nộp lại cho phòng TTKT&ĐBCLGD sau khi kết thúc giảng dạy học phần.
Ghi chú
Lớp học phần: MAT132-2-13 (CNTT.K12C)
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƯỜNG ĐH CNTT VÀ TRUYỀN THÔNG
Học kỳ : 2 Năm học : 2013 - 2014
ỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
C.CẦN BÀI 1 BÀI 2 BÀI 3 BÀI 4
Họ và TênStt ĐTBNgày sinh
ĐIỂM
Mã Sinh viên Ghi chú
39 DTC135D4802010214 Bùi Thị Hải Như 09/11/1995 9 6 3 7 6.3
40 DTC135D4802010322 Trần Thanh Phong 09/03/1994 6 9 7 9 7.8
41 DTC135D4802010215 Phạm Văn Phúc 11/08/1995 9 5 8 5 6.8
42 DTC135D5103020057 Phan Văn Sơn 08/06/1994 8 2 6 5 5.3
43 DTC1151260034 Trần Tuấn Sơn 09/11/1993 9 5 7 7 7.0
44 DTC135D4802010221 Nguyễn Thị Thắm 20/03/1995 10 10 10 10 10.0
45 DTC135D4802010222 Nguyễn Công Thắng 13/10/1994 9 4 5 4 5.5
46 DTC135D4802010226 Vũ Văn Thật 25/12/1995 8 4 2 5 4.8
47 DTC135D4802010227 Triệu Thị Thu 09/06/1995 9 6 9 9 8.3
48 DTC135D4802010229 Hoàng Thị Thủy 23/10/1994 9 9 9 8 8.8
49 DTC1151240029 Ma Quang Thượng 04/09/1993 8 5 7 7 6.8
50 DTC135D4801030210 Đinh Văn Tiến 03/03/1995 9 7 6 7 7.3
51 DTC135D4802010230 Nguyễn Thị Tĩnh 15/01/1994 6 5 5 6 5.5
52 DTC135D4802010231 Đàm Văn Toản 04/12/1993 7 9 7 6 7.3
53 DTC135D4802010673 Nguyễn Xuân Tới 13/11/1995 8 8 8 8 8.0
54 DTC135D4802010233 Phạm Thị Thuỳ Trang 21/03/1995 0 0 0 0 0.0 KĐĐKDT
55 DTC135D4802010235 Phạm Văn Trường 02/06/1994 6 4 7 5 5.5
56 DTC135D4802010311 Giàng A Tú 08/09/1994 7 3 4 3 4.3
57 DTC135D4802010236 Dương Hữu Tuấn 20/05/1994 9 3 5 6 5.8
58 DTC135D4802010237 Hoàng Anh Tuấn 04/08/1995 9 8 7 8 8.0
59 DTC1151240048 Lương Văn Tuấn 21/02/1993 7 5 5 6 5.8
60 DTC1151260043 Triệu Anh Tuấn 02/04/1992 8 5 4 6 5.8
61 DTC135D4802010168 Triệu Văn Tuấn 22/06/1995 9 5 7 7 7.0
62 DTC135D4802010239 Lý Thị Tuyết 20/10/1995 9 6 5 7 6.8
63 DTC135D4802010681 Nguyễn Văn Uy 13/03/1995 10 10 10 10 10.0
64 DTC135D4802010240 Lê Thị Vân 23/03/1995 7 5 5 6 5.8
65 DTC135D4802010241 Hoàng Thế Vinh 16/11/1995 9 4 3 5 5.3
66 DTC1151260046 Bùi Quang Vũ 07/10/1992 6 4 5 7 5.5
67 DTC135D4802010242 Lê Thị Ý 07/01/1995 8 6 6 6 6.5
Danh sách có: 67 Sinh viên. Những sinh viên không đủ điều kiện dự thi cột ghi chú có chữ: KĐĐKDT
Thái Nguyên, ngày 27 tháng 5 năm 2014
Ghi chú :
XÁC NHẬN CỦA BỘ MÔNHỌ TÊN, CHỮ KÝ CỦA GIÁO VIÊN
Điểm trung bình (ĐTB) được làm tròn đến phần nguyên
Điểm ghi phải rõ ràng, có đủ chữ ký xác nhận
Bảng điểm không được phép tẩy, xóa.

More Related Content

What's hot

Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02tuongnm
 
Ky2 toan kinhte tmdt
Ky2 toan kinhte tmdtKy2 toan kinhte tmdt
Ky2 toan kinhte tmdttuongnm
 
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01tuongnm
 
Toan3 n6
Toan3 n6Toan3 n6
Toan3 n6tuongnm
 
Toan3 n07
Toan3 n07Toan3 n07
Toan3 n07tuongnm
 
Toan3 n08 diem
Toan3 n08 diemToan3 n08 diem
Toan3 n08 diemtuongnm
 

What's hot (6)

Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
 
Ky2 toan kinhte tmdt
Ky2 toan kinhte tmdtKy2 toan kinhte tmdt
Ky2 toan kinhte tmdt
 
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
 
Toan3 n6
Toan3 n6Toan3 n6
Toan3 n6
 
Toan3 n07
Toan3 n07Toan3 n07
Toan3 n07
 
Toan3 n08 diem
Toan3 n08 diemToan3 n08 diem
Toan3 n08 diem
 

Similar to Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx

20130704013017 tn10
20130704013017 tn1020130704013017 tn10
20130704013017 tn10Vân Trần
 
13.03.2014 ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
13.03.2014   ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-313.03.2014   ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
13.03.2014 ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3Cungapi Electrician
 
Vlvh cao bang_tuong
Vlvh cao bang_tuongVlvh cao bang_tuong
Vlvh cao bang_tuongtuongnm
 
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1thanhluan21
 
Toan3 k11n02 bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11n02 bangdiemthuongxuyenToan3 k11n02 bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11n02 bangdiemthuongxuyentuongnm
 
DS TADA-1920-da duyet-HVCh
DS TADA-1920-da duyet-HVChDS TADA-1920-da duyet-HVCh
DS TADA-1920-da duyet-HVChchinhhuynhvan
 
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016Linh Nguyễn
 
Toan3 k11n01 bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11n01 bangdiemthuongxuyenToan3 k11n01 bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11n01 bangdiemthuongxuyentuongnm
 
Danhsachhocsinhvaolop6 chuongtrinhtienganhdean
Danhsachhocsinhvaolop6 chuongtrinhtienganhdeanDanhsachhocsinhvaolop6 chuongtrinhtienganhdean
Danhsachhocsinhvaolop6 chuongtrinhtienganhdeanMaiKhang3
 
Kết quả thi chứng chỉ A ngày 5 tháng 5 2013
Kết quả thi chứng chỉ A  ngày 5 tháng 5 2013Kết quả thi chứng chỉ A  ngày 5 tháng 5 2013
Kết quả thi chứng chỉ A ngày 5 tháng 5 2013Thanh Dien Nguyen
 
Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)
Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)
Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)thongquang1
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfthanhluan21
 
dIểm mô y13 11.4 2
dIểm mô y13 11.4 2dIểm mô y13 11.4 2
dIểm mô y13 11.4 2Thien Nguyen
 
7.kktqtkd k40 14.10.2014
7.kktqtkd k40 14.10.20147.kktqtkd k40 14.10.2014
7.kktqtkd k40 14.10.2014quisoo
 

Similar to Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx (20)

Kết quả thi tn
Kết quả thi tnKết quả thi tn
Kết quả thi tn
 
20130704013017 tn10
20130704013017 tn1020130704013017 tn10
20130704013017 tn10
 
Bang diem tdt ts n03
Bang diem tdt ts n03Bang diem tdt ts n03
Bang diem tdt ts n03
 
13.03.2014 ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
13.03.2014   ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-313.03.2014   ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
13.03.2014 ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
 
Danh Sach Lop
Danh Sach LopDanh Sach Lop
Danh Sach Lop
 
Dt ds tada-1819-1
Dt ds tada-1819-1Dt ds tada-1819-1
Dt ds tada-1819-1
 
Vlvh cao bang_tuong
Vlvh cao bang_tuongVlvh cao bang_tuong
Vlvh cao bang_tuong
 
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
 
Toan3 k11n02 bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11n02 bangdiemthuongxuyenToan3 k11n02 bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11n02 bangdiemthuongxuyen
 
Hocbonghk12013
Hocbonghk12013Hocbonghk12013
Hocbonghk12013
 
DS TADA-1920-da duyet-HVCh
DS TADA-1920-da duyet-HVChDS TADA-1920-da duyet-HVCh
DS TADA-1920-da duyet-HVCh
 
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
 
Toan3 k11n01 bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11n01 bangdiemthuongxuyenToan3 k11n01 bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11n01 bangdiemthuongxuyen
 
Danhsachhocsinhvaolop6 chuongtrinhtienganhdean
Danhsachhocsinhvaolop6 chuongtrinhtienganhdeanDanhsachhocsinhvaolop6 chuongtrinhtienganhdean
Danhsachhocsinhvaolop6 chuongtrinhtienganhdean
 
Kết quả thi chứng chỉ A ngày 5 tháng 5 2013
Kết quả thi chứng chỉ A  ngày 5 tháng 5 2013Kết quả thi chứng chỉ A  ngày 5 tháng 5 2013
Kết quả thi chứng chỉ A ngày 5 tháng 5 2013
 
Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)
Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)
Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
 
dIểm mô y13 11.4 2
dIểm mô y13 11.4 2dIểm mô y13 11.4 2
dIểm mô y13 11.4 2
 
7.kktqtkd k40 14.10.2014
7.kktqtkd k40 14.10.20147.kktqtkd k40 14.10.2014
7.kktqtkd k40 14.10.2014
 
bai 20 ds.doc
bai 20 ds.docbai 20 ds.doc
bai 20 ds.doc
 

More from tuongnm

Dethamkhao toan kte3_5
Dethamkhao toan kte3_5Dethamkhao toan kte3_5
Dethamkhao toan kte3_5tuongnm
 
Dapan dethamkhao toan_kte3_5
Dapan dethamkhao toan_kte3_5Dapan dethamkhao toan_kte3_5
Dapan dethamkhao toan_kte3_5tuongnm
 
Dapan dethamkhao toan_kte1_2
Dapan dethamkhao toan_kte1_2Dapan dethamkhao toan_kte1_2
Dapan dethamkhao toan_kte1_2tuongnm
 
Dethamkhao toan kte
Dethamkhao toan kteDethamkhao toan kte
Dethamkhao toan ktetuongnm
 
Bài giảng Toán kinh tế
Bài giảng Toán kinh tếBài giảng Toán kinh tế
Bài giảng Toán kinh tếtuongnm
 
Bài tập Toán kinh tế
Bài tập Toán kinh tếBài tập Toán kinh tế
Bài tập Toán kinh tếtuongnm
 
Đề cương Toán kinh tế K16 (2017)
Đề cương Toán kinh tế K16 (2017)Đề cương Toán kinh tế K16 (2017)
Đề cương Toán kinh tế K16 (2017)tuongnm
 
Lịch dạy Toán cao cấp 2
Lịch dạy Toán cao cấp 2Lịch dạy Toán cao cấp 2
Lịch dạy Toán cao cấp 2tuongnm
 
Lịchday ky2 n m tuong.26.02
Lịchday ky2 n m tuong.26.02Lịchday ky2 n m tuong.26.02
Lịchday ky2 n m tuong.26.02tuongnm
 
Toan3 k11qtvp bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11qtvp bangdiemthuongxuyenToan3 k11qtvp bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11qtvp bangdiemthuongxuyentuongnm
 
Toan3 k11 ttdpt_bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11 ttdpt_bangdiemthuongxuyenToan3 k11 ttdpt_bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11 ttdpt_bangdiemthuongxuyentuongnm
 
T02 25 khcb_lich_phudao
T02 25 khcb_lich_phudaoT02 25 khcb_lich_phudao
T02 25 khcb_lich_phudaotuongnm
 
Quyet dinh so 108
Quyet dinh so 108Quyet dinh so 108
Quyet dinh so 108tuongnm
 
Baocaoseminar2012
Baocaoseminar2012Baocaoseminar2012
Baocaoseminar2012tuongnm
 

More from tuongnm (15)

Dethamkhao toan kte3_5
Dethamkhao toan kte3_5Dethamkhao toan kte3_5
Dethamkhao toan kte3_5
 
Dapan dethamkhao toan_kte3_5
Dapan dethamkhao toan_kte3_5Dapan dethamkhao toan_kte3_5
Dapan dethamkhao toan_kte3_5
 
Dapan dethamkhao toan_kte1_2
Dapan dethamkhao toan_kte1_2Dapan dethamkhao toan_kte1_2
Dapan dethamkhao toan_kte1_2
 
Dethamkhao toan kte
Dethamkhao toan kteDethamkhao toan kte
Dethamkhao toan kte
 
Bài giảng Toán kinh tế
Bài giảng Toán kinh tếBài giảng Toán kinh tế
Bài giảng Toán kinh tế
 
Bài tập Toán kinh tế
Bài tập Toán kinh tếBài tập Toán kinh tế
Bài tập Toán kinh tế
 
Đề cương Toán kinh tế K16 (2017)
Đề cương Toán kinh tế K16 (2017)Đề cương Toán kinh tế K16 (2017)
Đề cương Toán kinh tế K16 (2017)
 
Lịch dạy Toán cao cấp 2
Lịch dạy Toán cao cấp 2Lịch dạy Toán cao cấp 2
Lịch dạy Toán cao cấp 2
 
Lịchday ky2 n m tuong.26.02
Lịchday ky2 n m tuong.26.02Lịchday ky2 n m tuong.26.02
Lịchday ky2 n m tuong.26.02
 
Toan3 k11qtvp bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11qtvp bangdiemthuongxuyenToan3 k11qtvp bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11qtvp bangdiemthuongxuyen
 
Toan3 k11 ttdpt_bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11 ttdpt_bangdiemthuongxuyenToan3 k11 ttdpt_bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11 ttdpt_bangdiemthuongxuyen
 
T02 25 khcb_lich_phudao
T02 25 khcb_lich_phudaoT02 25 khcb_lich_phudao
T02 25 khcb_lich_phudao
 
Quyet dinh so 108
Quyet dinh so 108Quyet dinh so 108
Quyet dinh so 108
 
Slide
SlideSlide
Slide
 
Baocaoseminar2012
Baocaoseminar2012Baocaoseminar2012
Baocaoseminar2012
 

Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx

  • 1. C.CẦN BÀI 1 BÀI 2 BÀI 3 BÀI 4 1 DTC135D4802010177 Nguyễn Việt Anh 05/02/1995 9 2 5 7 5.8 2 DTC1151260050 Đào Xuân Bách 21/12/1992 0 5 0 0 1.3 KĐĐKDT 3 DTC1151200606 Nguyễn Văn Chi 06/03/1993 10 10 10 10 10.0 4 DTC1151260004 Tạ Quang Chiến 28/06/1992 9 3 4 2 4.5 5 DTC1051200268 Nguyễn Đức Công 24/07/1992 6 7 6 8 6.8 6 DTC135D4802010181 Nguyễn Vũ Công 09/08/1995 8 7 7 6 7.0 7 DTC1151240003 Vi Cương 24/01/1993 9 3 4 4 5.0 8 DTC135D4802010182 Trần Văn Cường 04/03/1992 5 2 5 6 4.5 9 DTC135D4802010185 Nguyễn Văn Dương 09/05/1995 4 4 4 6 4.5 10 DTC1151260009 Chu Văn Đăng 27/09/1992 8 0 3 6 4.3 11 DTC1151260010 Tạ Văn Định 04/04/1993 8 8 8 8 8.0 12 DTC135D4802010310 Sùng A Đông 05/10/1994 5 2 2 4 3.3 13 DTC11L1200002 Giàng Mìn Giáo 20/05/1990 6 7 7 8 7.0 14 DTC135D4802010190 Trần Thị Hà 12/05/1995 9 4 6 6 6.3 15 DTC135D4802010191 Nguyễn Văn Hải 20/06/1995 9 9 9 10 9.3 16 DTC135D4802010192 Chẩu Văn Hành 13/05/1992 8 3 2 5 4.5 17 DTC1051200377 Vi Văn Hạnh 17/08/1991 7 8 9 10 8.5 18 DTC135D4802010193 Nguyễn Thị Hảo 04/01/1995 9 9 8 7 8.3 19 DTC1051200026 Hà Trung Hiếu 14/09/1992 1 4 3 4 3.0 20 DTC135D4802010194 Phạm Trọng Hiếu 11/04/1995 9 5 4 8 6.5 21 DTC0951200287 Phạm Văn Hiếu 15/09/1990 6 5 6 5 5.5 22 DTC0951220006 Nguyễn Văn Hoàng 14/10/1990 0 0 0 0 0.0 KĐĐKDT 23 DTC1151260017 Dương Thị Hồng 08/03/1993 8 9 10 10 9.3 24 DTC135D4802010197 Triệu Bông Hồng 20/03/1995 8 7 8 9 8.0 25 DTC135D4802010198 Hoàng Thị Huệ 24/08/1995 9 6 6 7 7.0 26 DTC1151260018 Đinh Thế Hùng 27/12/1993 7 6 3 5 5.3 27 DTC135D4802010201 Ngô Tuấn Huy 15/09/1995 9 3 4 6 5.5 28 DTC135D4802010309 Nông Quang Huy 16/10/1994 6 2 2 4 3.5 29 DTC135D4802010199 Hà Mạnh Hưng 27/07/1994 0 1 0 0 0.3 KĐĐKDT 30 DTC135D4802010200 Hoàng Văn Hưng 13/06/1995 8 6 3 8 6.3 31 DTC1151240017 Hạ Văn Hựu 25/06/1993 8 5 6 6 6.3 32 DTC135D4802010204 Trần Huy Kiên 12/03/1995 0 0 0 0 0.0 KĐĐKDT 33 DTC135D4802010206 Nguyễn Thị Lan 07/03/1994 10 10 10 10 10.0 34 DTC1151260053 Nguyễn Thị Mai 01/07/1993 8 5 4 8 6.3 35 DTC135D4802010210 Nông Đức Mạnh 21/11/1994 0 6 0 0 1.5 KĐĐKDT 36 DTC135D4802010801 Hoàng Pao Mìn 21/11/1993 8 0 4 6 4.5 37 DTC135D4802010211 Đặng Văn Nam 19/05/1995 6 8 6 8 7.0 38 DTC135D4802010212 Vũ Minh Ngọc 22/09/1992 5 4 4 6 4.8 Giáo viên dùng danh sách này để : Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Họ và TênStt BẢNG GHI ĐIỂM THƯỜNG XUYÊN 1. Ghi điểm các bài kiểm tra thường xuyên, điểm đánh giá ý thức học tập cho sinh viên ĐTBNgày sinh Học phần : Toán cao cấp 2 ĐIỂM Mã Sinh viên 2. Nộp lại cho phòng TTKT&ĐBCLGD sau khi kết thúc giảng dạy học phần. Ghi chú Lớp học phần: MAT132-2-13 (CNTT.K12C) ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN TRƯỜNG ĐH CNTT VÀ TRUYỀN THÔNG Học kỳ : 2 Năm học : 2013 - 2014 ỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
  • 2. C.CẦN BÀI 1 BÀI 2 BÀI 3 BÀI 4 Họ và TênStt ĐTBNgày sinh ĐIỂM Mã Sinh viên Ghi chú 39 DTC135D4802010214 Bùi Thị Hải Như 09/11/1995 9 6 3 7 6.3 40 DTC135D4802010322 Trần Thanh Phong 09/03/1994 6 9 7 9 7.8 41 DTC135D4802010215 Phạm Văn Phúc 11/08/1995 9 5 8 5 6.8 42 DTC135D5103020057 Phan Văn Sơn 08/06/1994 8 2 6 5 5.3 43 DTC1151260034 Trần Tuấn Sơn 09/11/1993 9 5 7 7 7.0 44 DTC135D4802010221 Nguyễn Thị Thắm 20/03/1995 10 10 10 10 10.0 45 DTC135D4802010222 Nguyễn Công Thắng 13/10/1994 9 4 5 4 5.5 46 DTC135D4802010226 Vũ Văn Thật 25/12/1995 8 4 2 5 4.8 47 DTC135D4802010227 Triệu Thị Thu 09/06/1995 9 6 9 9 8.3 48 DTC135D4802010229 Hoàng Thị Thủy 23/10/1994 9 9 9 8 8.8 49 DTC1151240029 Ma Quang Thượng 04/09/1993 8 5 7 7 6.8 50 DTC135D4801030210 Đinh Văn Tiến 03/03/1995 9 7 6 7 7.3 51 DTC135D4802010230 Nguyễn Thị Tĩnh 15/01/1994 6 5 5 6 5.5 52 DTC135D4802010231 Đàm Văn Toản 04/12/1993 7 9 7 6 7.3 53 DTC135D4802010673 Nguyễn Xuân Tới 13/11/1995 8 8 8 8 8.0 54 DTC135D4802010233 Phạm Thị Thuỳ Trang 21/03/1995 0 0 0 0 0.0 KĐĐKDT 55 DTC135D4802010235 Phạm Văn Trường 02/06/1994 6 4 7 5 5.5 56 DTC135D4802010311 Giàng A Tú 08/09/1994 7 3 4 3 4.3 57 DTC135D4802010236 Dương Hữu Tuấn 20/05/1994 9 3 5 6 5.8 58 DTC135D4802010237 Hoàng Anh Tuấn 04/08/1995 9 8 7 8 8.0 59 DTC1151240048 Lương Văn Tuấn 21/02/1993 7 5 5 6 5.8 60 DTC1151260043 Triệu Anh Tuấn 02/04/1992 8 5 4 6 5.8 61 DTC135D4802010168 Triệu Văn Tuấn 22/06/1995 9 5 7 7 7.0 62 DTC135D4802010239 Lý Thị Tuyết 20/10/1995 9 6 5 7 6.8 63 DTC135D4802010681 Nguyễn Văn Uy 13/03/1995 10 10 10 10 10.0 64 DTC135D4802010240 Lê Thị Vân 23/03/1995 7 5 5 6 5.8 65 DTC135D4802010241 Hoàng Thế Vinh 16/11/1995 9 4 3 5 5.3 66 DTC1151260046 Bùi Quang Vũ 07/10/1992 6 4 5 7 5.5 67 DTC135D4802010242 Lê Thị Ý 07/01/1995 8 6 6 6 6.5 Danh sách có: 67 Sinh viên. Những sinh viên không đủ điều kiện dự thi cột ghi chú có chữ: KĐĐKDT Thái Nguyên, ngày 27 tháng 5 năm 2014 Ghi chú : XÁC NHẬN CỦA BỘ MÔNHỌ TÊN, CHỮ KÝ CỦA GIÁO VIÊN Điểm trung bình (ĐTB) được làm tròn đến phần nguyên Điểm ghi phải rõ ràng, có đủ chữ ký xác nhận Bảng điểm không được phép tẩy, xóa.