More Related Content
Similar to Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
Similar to Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx (20)
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
- 1. C.CẦN BÀI 1 BÀI 2 BÀI 3 BÀI 4
1 DTC135D4802010177 Nguyễn Việt Anh 05/02/1995 9 2 5 7 5.8
2 DTC1151260050 Đào Xuân Bách 21/12/1992 0 5 0 0 1.3 KĐĐKDT
3 DTC1151200606 Nguyễn Văn Chi 06/03/1993 10 10 10 10 10.0
4 DTC1151260004 Tạ Quang Chiến 28/06/1992 9 3 4 2 4.5
5 DTC1051200268 Nguyễn Đức Công 24/07/1992 6 7 6 8 6.8
6 DTC135D4802010181 Nguyễn Vũ Công 09/08/1995 8 7 7 6 7.0
7 DTC1151240003 Vi Cương 24/01/1993 9 3 4 4 5.0
8 DTC135D4802010182 Trần Văn Cường 04/03/1992 5 2 5 6 4.5
9 DTC135D4802010185 Nguyễn Văn Dương 09/05/1995 4 4 4 6 4.5
10 DTC1151260009 Chu Văn Đăng 27/09/1992 8 0 3 6 4.3
11 DTC1151260010 Tạ Văn Định 04/04/1993 8 8 8 8 8.0
12 DTC135D4802010310 Sùng A Đông 05/10/1994 5 2 2 4 3.3
13 DTC11L1200002 Giàng Mìn Giáo 20/05/1990 6 7 7 8 7.0
14 DTC135D4802010190 Trần Thị Hà 12/05/1995 9 4 6 6 6.3
15 DTC135D4802010191 Nguyễn Văn Hải 20/06/1995 9 9 9 10 9.3
16 DTC135D4802010192 Chẩu Văn Hành 13/05/1992 8 3 2 5 4.5
17 DTC1051200377 Vi Văn Hạnh 17/08/1991 7 8 9 10 8.5
18 DTC135D4802010193 Nguyễn Thị Hảo 04/01/1995 9 9 8 7 8.3
19 DTC1051200026 Hà Trung Hiếu 14/09/1992 1 4 3 4 3.0
20 DTC135D4802010194 Phạm Trọng Hiếu 11/04/1995 9 5 4 8 6.5
21 DTC0951200287 Phạm Văn Hiếu 15/09/1990 6 5 6 5 5.5
22 DTC0951220006 Nguyễn Văn Hoàng 14/10/1990 0 0 0 0 0.0 KĐĐKDT
23 DTC1151260017 Dương Thị Hồng 08/03/1993 8 9 10 10 9.3
24 DTC135D4802010197 Triệu Bông Hồng 20/03/1995 8 7 8 9 8.0
25 DTC135D4802010198 Hoàng Thị Huệ 24/08/1995 9 6 6 7 7.0
26 DTC1151260018 Đinh Thế Hùng 27/12/1993 7 6 3 5 5.3
27 DTC135D4802010201 Ngô Tuấn Huy 15/09/1995 9 3 4 6 5.5
28 DTC135D4802010309 Nông Quang Huy 16/10/1994 6 2 2 4 3.5
29 DTC135D4802010199 Hà Mạnh Hưng 27/07/1994 0 1 0 0 0.3 KĐĐKDT
30 DTC135D4802010200 Hoàng Văn Hưng 13/06/1995 8 6 3 8 6.3
31 DTC1151240017 Hạ Văn Hựu 25/06/1993 8 5 6 6 6.3
32 DTC135D4802010204 Trần Huy Kiên 12/03/1995 0 0 0 0 0.0 KĐĐKDT
33 DTC135D4802010206 Nguyễn Thị Lan 07/03/1994 10 10 10 10 10.0
34 DTC1151260053 Nguyễn Thị Mai 01/07/1993 8 5 4 8 6.3
35 DTC135D4802010210 Nông Đức Mạnh 21/11/1994 0 6 0 0 1.5 KĐĐKDT
36 DTC135D4802010801 Hoàng Pao Mìn 21/11/1993 8 0 4 6 4.5
37 DTC135D4802010211 Đặng Văn Nam 19/05/1995 6 8 6 8 7.0
38 DTC135D4802010212 Vũ Minh Ngọc 22/09/1992 5 4 4 6 4.8
Giáo viên dùng danh sách này để :
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Họ và TênStt
BẢNG GHI ĐIỂM THƯỜNG XUYÊN
1. Ghi điểm các bài kiểm tra thường xuyên, điểm đánh giá ý thức học tập cho sinh viên
ĐTBNgày sinh
Học phần : Toán cao cấp 2
ĐIỂM
Mã Sinh viên
2. Nộp lại cho phòng TTKT&ĐBCLGD sau khi kết thúc giảng dạy học phần.
Ghi chú
Lớp học phần: MAT132-2-13 (CNTT.K12C)
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƯỜNG ĐH CNTT VÀ TRUYỀN THÔNG
Học kỳ : 2 Năm học : 2013 - 2014
ỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
- 2. C.CẦN BÀI 1 BÀI 2 BÀI 3 BÀI 4
Họ và TênStt ĐTBNgày sinh
ĐIỂM
Mã Sinh viên Ghi chú
39 DTC135D4802010214 Bùi Thị Hải Như 09/11/1995 9 6 3 7 6.3
40 DTC135D4802010322 Trần Thanh Phong 09/03/1994 6 9 7 9 7.8
41 DTC135D4802010215 Phạm Văn Phúc 11/08/1995 9 5 8 5 6.8
42 DTC135D5103020057 Phan Văn Sơn 08/06/1994 8 2 6 5 5.3
43 DTC1151260034 Trần Tuấn Sơn 09/11/1993 9 5 7 7 7.0
44 DTC135D4802010221 Nguyễn Thị Thắm 20/03/1995 10 10 10 10 10.0
45 DTC135D4802010222 Nguyễn Công Thắng 13/10/1994 9 4 5 4 5.5
46 DTC135D4802010226 Vũ Văn Thật 25/12/1995 8 4 2 5 4.8
47 DTC135D4802010227 Triệu Thị Thu 09/06/1995 9 6 9 9 8.3
48 DTC135D4802010229 Hoàng Thị Thủy 23/10/1994 9 9 9 8 8.8
49 DTC1151240029 Ma Quang Thượng 04/09/1993 8 5 7 7 6.8
50 DTC135D4801030210 Đinh Văn Tiến 03/03/1995 9 7 6 7 7.3
51 DTC135D4802010230 Nguyễn Thị Tĩnh 15/01/1994 6 5 5 6 5.5
52 DTC135D4802010231 Đàm Văn Toản 04/12/1993 7 9 7 6 7.3
53 DTC135D4802010673 Nguyễn Xuân Tới 13/11/1995 8 8 8 8 8.0
54 DTC135D4802010233 Phạm Thị Thuỳ Trang 21/03/1995 0 0 0 0 0.0 KĐĐKDT
55 DTC135D4802010235 Phạm Văn Trường 02/06/1994 6 4 7 5 5.5
56 DTC135D4802010311 Giàng A Tú 08/09/1994 7 3 4 3 4.3
57 DTC135D4802010236 Dương Hữu Tuấn 20/05/1994 9 3 5 6 5.8
58 DTC135D4802010237 Hoàng Anh Tuấn 04/08/1995 9 8 7 8 8.0
59 DTC1151240048 Lương Văn Tuấn 21/02/1993 7 5 5 6 5.8
60 DTC1151260043 Triệu Anh Tuấn 02/04/1992 8 5 4 6 5.8
61 DTC135D4802010168 Triệu Văn Tuấn 22/06/1995 9 5 7 7 7.0
62 DTC135D4802010239 Lý Thị Tuyết 20/10/1995 9 6 5 7 6.8
63 DTC135D4802010681 Nguyễn Văn Uy 13/03/1995 10 10 10 10 10.0
64 DTC135D4802010240 Lê Thị Vân 23/03/1995 7 5 5 6 5.8
65 DTC135D4802010241 Hoàng Thế Vinh 16/11/1995 9 4 3 5 5.3
66 DTC1151260046 Bùi Quang Vũ 07/10/1992 6 4 5 7 5.5
67 DTC135D4802010242 Lê Thị Ý 07/01/1995 8 6 6 6 6.5
Danh sách có: 67 Sinh viên. Những sinh viên không đủ điều kiện dự thi cột ghi chú có chữ: KĐĐKDT
Thái Nguyên, ngày 27 tháng 5 năm 2014
Ghi chú :
XÁC NHẬN CỦA BỘ MÔNHỌ TÊN, CHỮ KÝ CỦA GIÁO VIÊN
Điểm trung bình (ĐTB) được làm tròn đến phần nguyên
Điểm ghi phải rõ ràng, có đủ chữ ký xác nhận
Bảng điểm không được phép tẩy, xóa.