SlideShare a Scribd company logo
1 of 3
Download to read offline
UBND HUYỆN TỨ KỲ
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
I. Thống kê điểm xét tuyển
SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL %
1 An Thanh 113 92 2572.25 0 0 27 29.3 36 39.1 9 9.8 1 0.1 18 19.6 25 27.2 7 7.6 1 1.1 19 20.7 26 28.3 17 18.5 30 32.6 60 65.2 24 26.1 44.25
2 Bình Lãng 40 34 928.75 0 0 14 41.2 13 38.2 0 0.0 0 0.0 7 20.6 7 20.6 5 14.7 0 0.0 6 17.6 8 23.5 5 14.7 13 38.2 21 61.8 12 35.3 39.50
3 Cộng Lạc 44 37 967.25 0 0 14 37.8 13 35.1 2 5.4 4 10.5 6 16.2 6 16.2 1 2.7 0 0.0 12 32.4 8 21.6 6 16.2 20 54.1 18 48.6 10 27.0 42.00
4 Dân Chủ 67 56 1563.75 0 0 20 35.7 14 25.0 1 1.8 0 0.0 12 21.4 11 19.6 18 32.1 0 0.0 13 23.2 10 17.9 13 23.2 18 32.1 37 66.1 21 37.5 41.75
5 Đại Đồng 72 55 1492.25 0 0 22 40.0 14 25.5 1 1.8 1 1.8 9 16.4 13 23.6 5 9.1 1 1.8 6 10.9 11 20.0 14 25.5 34 61.8 27 49.1 17 30.9 41.50
6 Đại Hợp 83 58 1687.75 0 0 20 34.5 23 39.7 5 8.6 0 0.0 8 13.8 19 32.8 8 13.8 0 0.0 9 15.5 8 13.8 20 34.5 18 31.0 39 67.2 26 44.8 45.50
7 Đông Kỳ 45 42 1187.25 0 0 9 21.4 17 40.5 7 16.7 3 7.1 7 16.7 12 28.6 3 7.1 0 0.0 2 4.8 9 21.4 13 31.0 26 61.9 22 52.4 19 45.2 44.00
8 Hà Kỳ 102 81 2267.80 0 0 21 25.9 41 50.6 4 4.9 1 1.1 13 16.0 22 27.2 9 11.1 0.0 14 17.3 30 37.0 9 11.1 28 34.6 51 63.0 29 35.8 40.50
9 Hà Thanh 66 62 1559.75 0 0 15 24.2 18 29.0 7 11.3 3 4.8 12 19.4 11 17.7 4 6.5 8 12.9 7 11.3 8 12.9 14 22.6 17 27.4 32 51.6 13 21.0 44.50
10 Hưng Đạo 147 128 3950.00 0 0 46 35.9 58 45.3 6 4.7 1 0.7 24 18.8 39 30.5 23 18.0 0 0.0 21 16.4 30 23.4 39 30.5 29 22.7 97 75.8 55 43.0 45.25
11 Kỳ Sơn 36 30 758.75 0 0 15 50.0 8 26.7 0 0.0 3 10.0 7 23.3 3 10.0 2 6.7 0 0.0 8 26.7 5 16.7 7 23.3 13 43.3 17 56.7 5 16.7 39.25
12 Minh Đức 123 109 3157.75 0 0 53 48.6 36 33.0 6 5.5 5 4.5 13 11.9 35 32.1 19 17.4 3 2.8 9 8.3 23 21.1 40 36.7 41 37.6 69 63.3 51 46.8 44.50
13 Ngọc Kỳ 43 43 1221.75 0 0 19 44.2 10 23.3 0 0.0 0 0.0 5 11.6 12 27.9 3 7.0 0 0.0 6 14.0 11 25.6 13 30.2 11 25.6 28 65.1 13 30.2 42.25
14 Ngọc Sơn 95 63 1580.00 0 0 28 44.4 7 11.1 1 1.6 6 9.5 11 17.5 13 20.6 5 7.9 1 1.6 8 12.7 21 33.3 12 19.0 32 50.8 30 47.6 10 15.9 43.25
15 Nguyên Giáp 121 102 2924.25 0 0 34 33.3 47 46.1 5 4.9 1 0.9 17 16.7 29 28.4 7 6.9 1 1.0 10 9.8 22 21.6 31 30.4 72 70.6 59 57.8 35 34.3 43.25
16 Phượng Kỳ 52 43 1062.25 0 0 14 32.6 17 39.5 1 2.3 1 2.3 6 14.0 8 18.6 3 7.0 0 0.0 7 16.3 6 14.0 4 9.3 19 44.2 11 25.6 8 18.6 42.50
17 Quang Khải 66 52 1457.25 0 0 22 42.3 15 28.8 4 7.7 2 3.8 9 17.3 17 32.7 6 11.5 0 0.0 5 9.6 8 15.4 15 28.8 19 36.5 32 61.5 20 38.5 43.25
18 Quảng Nghiệp 51 41 1211.20 0 0 15 36.6 10 24.4 1 2.4 0 0.0 11 26.8 10 24.4 6 14.6 0 0.0 6 14.6 2 4.9 11 26.8 13 31.7 26 63.4 18 43.9 43.25
19 Quang Phục 84 72 2144.75 0 0 35 48.6 23 31.9 9 12.5 1 1.4 19 26.4 20 27.8 5 6.9 0 0.0 11 15.3 15 20.8 21 28.9 19 26.4 51 70.8 31 43.1 44.75
20 Quang Trung 87 77 2207.5 0 0 19 24.7 37 48.1 5 6.5 2 2.6 18 23.4 26 33.8 7 9.1 0 0.0 20 26.0 11 14.3 18 23.4 19 24.7 49 63.6 30 39.0 42.50
21 Tái Sơn 57 49 1310.25 0 0 22 44.9 15 30.6 0 0.0 0 0.0 14 28.6 10 20.4 1 2.0 0 0.0 8 16.3 12 24.5 10 20.4 20 40.8 25 51.0 12 24.5 39.00
22 Tân Kỳ 117 100 3040.50 0 0 14 14.0 53 53.0 17 17.0 3 3.0 12 12.0 27 27.0 22 22.0 1 1.0 13 13.0 14 14.0 34 34.0 29 29.0 68 68.0 50 50.0 44.50
23 Thị Trấn 118 110 3195.50 0 0 28 25.5 42 38.2 20 18.2 3 2.7 23 20.9 36 32.7 13 11.8 3 2.7 20 18.2 21 19.1 23 20.9 36 32.7 9 8.2 47 42.7 44.00
24 Tiên Động 69 56 1671.00 0 0 12 21.4 33 58.9 5 8.9 0 0.0 16 28.6 15 26.8 5 8.9 1 1.8 10 17.9 9 16.1 10 17.9 15 26.8 37 66.1 19 33.9 42.50
25 Tứ Xuyên 50 38 1165.75 0 0 15 39.5 13 34.2 4 10.5 2 5.3 3 7.9 11 28.9 11 28.9 1 2.6 5 13.2 7 18.4 15 39.5 9 23.7 27 71.1 22 57.9 43.75
26 Văn Tố 67 49 1426.00 0 0 15 30.6 27 55.1 1 2.0 0 0.0 16 32.7 11 22.4 3 6.1 0 0.0 10 20.4 7 14.3 3 6.1 9 18.4 33 67.3 11 22.4 41.50
27 Phan Bội Châu 192 192 7505.10 0 13 6.8 125 65.1 54 28.1 0.0 28 14.6 79 41.1 80 41.7 0.0 16 8.3 57 29.7 112 58.3 2 1.0 189 98.4 172 89.6 46.25
2015 1679 47711.3 0 0 568 33.8 640 38.1 121 7.2 43 0.0 316 18.8 448 26.7 201 12.0 21 1.3 265 15.8 342 20.4 417 24.8 609 36.3 975 58.1 608 36.2
2207 1871 55216.4 0 0 581 31.1 765 40.9 175 9.4 43 0.0 344 18.4 527 28.2 281 15.0 21 1.1 281 15.0 399 21.3 529 28.3 611 32.7 1164 62.2 780 41.7Toàn huyện
Tổng
diểm thi
Điểm (Đ) môn Toán
0
STT
Không xét PBC
Đ≥85≤Đ<6,5 0 5≤Đ<6,56,5≤Đ<8 6,5≤Đ<8 Đ≥85≤Đ<6,5
THỐNG KÊ KẾT QUẢ TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2012-2013
VÀ CÔNG TÁC PHÂN LUỒNG HỌC SINH LỚP 9 NĂM HỌC 2011-2012
Điểm (Đ) môn Hóa học
Số HS
TN
THCS
2011-
2012
Số
HS
dự
thi
Điểm (Đ) môn Ngữ Văn
0
Thống kê điểm các môn thi (chỉ tính 3 môn thi tuyển bình thường, không tính môn chuyên)
Đ≥8 6,5≤Đ<8
Trường THCS
TĐ ≥ 34,5
Thống kê tổng điểm (TĐ) xét tuyển
(điểm Văn, Toán, Hóa sau khi nhân
hệ số + điểm ưu tiên, kh. khích)
HS có
TĐ
cao
nhất
TĐ ≥ điểm
chuẩn
THPT Cầu
Xe
Tổng
điểm <25
II. Công tác phân luồng học sinh lớp 9 (Tính đến ngày 01/8/2012)
1 An Thanh 3 55 0 58 5 25 30 1 25
2 Bình Lãng 10 10 0 0 30
3 Cộng Lạc 4 11 15 18 18 11
4 Dân Chủ 30 30 9 10 17 36 1 1 1
5 Đại Đồng 9 0 9 43 3 5 51 0 0 12
6 Đại Hợp 4 0 29 33 8 1 4 0 12 25 0 0 25
7 Đông Kỳ 18 0 0 18 2 20 2 3 0 27 0 0 0
8 Hà Kỳ 12 27 39 42 42 21
9 Hà Thanh 0 20 12 32 0 0 0 0 30 30 0 0 4
10 Hưng Đạo 55 0 1 56 65 7 15 0 0 87 1 1 4
11 Kỳ Sơn 6 0 1 7 19 4 0 4 27 0 0 2
12 Minh Đức 48 1 1 50 0 32 0 0 27 59 1 1 14
13 Ngọc Kỳ 10 0 3 13 28 2 0 0 0 30 3 2 0
14 Ngọc Sơn 4 0 32 36 17 10 27 5 0 32
15 Nguyên Giáp 0 59 5 64 0 15 15 0 0 42
16 Phượng Kỳ 5 11 0 16 0 36
17 Quang Khải 22 0 0 22 30 30 0 0 14
18 Quảng Nghiệp 0 0 21 21 0 0 0 0 0 0 30
19 Quang Phục 27 0 1 28 40 4 0 10 54 2
20 Quang Trung 2 47 1 50 0 27 0 0 0 27 0 0 10
21 Tái Sơn 9 9 36 3 1 40 8
22 Tân Kỳ 51 0 0 51 36 6 2 12 0 56 0 0 10
23 Thị Trấn 47 9 2 58 0 60
24 Tiên Động 1 36 0 37 19 19 0 0 13
25 Tứ Xuyên 16 7 0 23 5 8 5 0 0 18 0 0 9
26 Văn Tố 6 27 0 33 0 16 6 4 3 29 0 0 5
27 Phan Bội Châu 163 3 4 170 22 22 3 3 0
818
520 298 170 988 368 240 44 0 48 99 799 15 8 420
CộngKhác Cộng
Trúng tuyển hệ công lập THPT
Tứ Kỳ Cầu Xe
Số HS đăng ký theo học lớp 10 THPT bán công, dân lập, GDTX, Trung cấp
nghề, ...
Hưng Đạo Tứ Kỳ II
TT
GDTX Tứ
Kỳ
Trung cấp
nghề
THPT,
TTGDTX
khác
Loại hình
khác
Số HS không
đi học tiếp
Số HS dự thi vào các
trường Chuyên &
Năng khiếu TDTT
Số HS dự
thi
Số HS
trúng
tuyển
STT Trường THCS
Không xét PBC
Toàn huyện
III. Bảng xếp hạng Kết quả tuyển sinh lớp 10 & Công tác phân luồng học sinh lớp 9
TL XT TL XT ĐBQ XT ĐBQ XT TL XT TL XT TL XT TL XT
1 An Thanh 51.33 4 63.04 4 22.76 17 27.96 17 13 9 20 8 137.0 13 96.6 15 131.5 11 365.1 14 22.1 15
2 Bình Lãng 25.00 23 29.41 23 23.22 15 27.32 19 18 15 14 25 117.6 18 105.9 12 108.8 21 332.4 17 75.0 26
3 Cộng Lạc 34.09 18 40.54 19 21.98 20 26.14 22 23 23 19 20 124.3 15 46.3 26 124.3 19 294.9 22 25.0 16
4 Dân Chủ 44.78 9 53.57 9 23.34 13 27.92 18 12 7 12 21 91.1 24 157.1 1 128.6 13 376.8 10 26.9 17
5 Đại Đồng 12.50 26 16.36 26 20.73 23 27.13 20 24 22 17 22 96.4 22 89.1 18 125.5 16 310.9 19 16.7 10
6 Đại Hợp 39.76 14 56.90 8 20.33 25 29.10 8 10 6 5 2 139.7 11 120.7 6 146.6 5 406.9 5 44.6 21
7 Đông Kỳ 40.00 13 42.86 17 26.38 4 28.27 14 25 19 4 9 152.4 4 88.1 20 140.5 9 381.0 8 0.0 1
8 Hà Kỳ 38.24 15 48.15 14 22.23 18 28.00 16 15 14 13 24 142.0 7 102.6 13 124.7 17 369.3 13 20.6 13
9 Hà Thanh 48.48 7 51.61 11 23.63 12 25.16 24 8 20 23 5 116.1 19 69.4 24 91.9 24 277.5 25 51.5 23
10 Hưng Đạo 38.10 16 43.75 16 26.87 3 30.86 1 2 1 8 3 140.6 8 132.9 3 154.7 4 428.2 3 2.7 4
11 Kỳ Sơn 19.44 24 23.33 24 21.08 22 25.29 23 20 18 25 26 103.3 21 53.3 25 130.0 12 286.7 23 5.6 5
12 Minh Đức 40.65 12 45.87 15 25.67 6 28.97 10 17 13 3 5 131.2 14 123.9 5 157.8 2 412.9 4 33.3 18
13 Ngọc Kỳ 30.23 22 30.23 22 28.41 1 28.41 13 5 10 18 19 90.7 25 88.4 19 155.8 3 334.9 16 0.0 1
14 Ngọc Sơn 37.89 17 57.14 7 16.63 26 25.08 25 22 24 26 12 71.4 26 73.0 22 134.9 10 279.4 24 44.2 20
15 Nguyên Giáp 52.89 3 62.75 5 24.17 10 28.67 11 26 17 15 12 140.2 10 93.2 17 143.1 7 376.6 12 34.7 19
16 Phượng Kỳ 30.77 21 37.21 21 20.43 24 24.70 26 21 25 24 16 118.6 17 69.8 23 72.1 25 260.5 26 69.2 25
17 Quang Khải 33.33 19 42.31 18 22.08 19 28.02 15 16 16 11 12 123.1 16 113.5 10 126.9 14 363.5 15 21.2 14
18 Quảng Nghiệp 41.18 11 51.22 12 23.75 11 29.54 6 11 12 6 12 92.7 23 119.5 7 104.9 22 317.1 18 58.8 24
19 Quang Phục 33.33 19 38.89 20 25.53 7 29.79 5 6 3 7 4 150.0 5 101.4 14 143.6 6 395.0 6 2.4 3
20 Quang Trung 57.47 1 64.94 3 25.37 8 28.67 12 4 11 10 16 140.3 9 115.6 9 124.7 18 380.5 9 11.5 7
21 Tái Sơn 15.79 25 18.37 25 22.99 16 26.74 21 19 21 21 27 106.1 20 75.5 21 126.5 15 308.2 21 14.0 9
22 Tân Kỳ 43.59 10 51.00 13 25.99 5 30.41 3 9 4 2 5 171.0 1 129.0 4 142.0 8 442.0 2 8.5 6
23 Thị Trấn 49.15 6 52.73 10 27.08 2 29.05 9 14 26 9 9 156.4 3 119.1 8 116.4 20 391.8 7 50.8 22
24 Tiên Động 53.62 2 66.07 2 24.22 9 29.84 4 7 7 16 16 166.1 2 108.9 11 101.8 23 376.8 10 18.8 12
25 Tứ Xuyên 46.00 8 60.53 6 23.32 14 30.68 2 3 2 1 11 139.5 12 147.3 2 165.8 1 452.6 1 18.0 11
26 Văn Tố 49.25 5 67.35 1 21.28 21 29.10 7 1 5 22 22 146.9 6 95.9 16 67.3 26 310.2 20 11.9 8
27 Phan Bội Châu 88.54 88.54 39.09 39.09 1 221.4 221.9 242.7 685.9 0.0
48.72 40.60 23.68 28.42
58.84 49.03 25.02 29.51 0.3
Điểm bình quân
Tính trên số TN
Tính trên số dự
thi
Số đỗ hệ công
lập/
Số TNTHCS
Số đỗ hệ công
lập/
Số dự thi
Không xét PBC
Toàn huyện
STT Trường THCS Ngữ Văn
Số HS không đi
học tiếp + Loại
hình khác
XT
Toán
Xếp thứ theo Điểm môn thi (TL=G*3+K*2+TB-Liệt)
Hóa học
Tổng
điểm
Xếp thứ theo Tổng điểm
Tổng
điểm
<25
Điểm
chuẩn
THPT
Cầu Xe
TĐ ≥
34,5
HS cao
điểm
nhất

More Related Content

Similar to Thong ke ts lop 10 2012 2013

26 8 kết quả thi tuyển bsnt 2016
26 8 kết quả thi tuyển bsnt 201626 8 kết quả thi tuyển bsnt 2016
26 8 kết quả thi tuyển bsnt 2016Mkb Nguyen
 
Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)
Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)
Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)thongquang1
 
PHÂN TÍCH HUYẾT ĐỒ
PHÂN TÍCH HUYẾT ĐỒPHÂN TÍCH HUYẾT ĐỒ
PHÂN TÍCH HUYẾT ĐỒSoM
 
Báo cáo thực tập
Báo cáo thực tậpBáo cáo thực tập
Báo cáo thực tậpgaconzz
 
Xây dựng bộ tài liệu kỹ thuật dạng đầy đủ cho mã hàng quần short kaki nam
Xây dựng bộ tài liệu kỹ thuật dạng đầy đủ cho mã hàng quần short kaki namXây dựng bộ tài liệu kỹ thuật dạng đầy đủ cho mã hàng quần short kaki nam
Xây dựng bộ tài liệu kỹ thuật dạng đầy đủ cho mã hàng quần short kaki namTÀI LIỆU NGÀNH MAY
 
Bảng giá đất năm 2014 của quận hà đông
Bảng giá đất năm 2014 của quận hà đôngBảng giá đất năm 2014 của quận hà đông
Bảng giá đất năm 2014 của quận hà đôngQuỹ Đất Trung Tâm
 
Bảng giờ tàu Thống Nhất tuyến vé tàu Hà Nội Sài Gòn
Bảng giờ tàu Thống Nhất tuyến vé tàu Hà Nội Sài GònBảng giờ tàu Thống Nhất tuyến vé tàu Hà Nội Sài Gòn
Bảng giờ tàu Thống Nhất tuyến vé tàu Hà Nội Sài GònVietnam Tourist Co.Ltd
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014Nguyễn Thượng Đan
 
Manulife - Hành Trình Hạnh Phúc: Bảng Minh Họa Quyền Lợi Sản Phẩm
Manulife - Hành Trình Hạnh Phúc: Bảng Minh Họa Quyền Lợi Sản PhẩmManulife - Hành Trình Hạnh Phúc: Bảng Minh Họa Quyền Lợi Sản Phẩm
Manulife - Hành Trình Hạnh Phúc: Bảng Minh Họa Quyền Lợi Sản PhẩmFina Now
 
MÓNG NÔNG TRÊN NỀN ĐẤT TỰ NHIÊN
MÓNG NÔNG TRÊN NỀN ĐẤT TỰ NHIÊNMÓNG NÔNG TRÊN NỀN ĐẤT TỰ NHIÊN
MÓNG NÔNG TRÊN NỀN ĐẤT TỰ NHIÊNĐoan Pac
 

Similar to Thong ke ts lop 10 2012 2013 (11)

26 8 kết quả thi tuyển bsnt 2016
26 8 kết quả thi tuyển bsnt 201626 8 kết quả thi tuyển bsnt 2016
26 8 kết quả thi tuyển bsnt 2016
 
Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)
Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)
Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)
 
PHÂN TÍCH HUYẾT ĐỒ
PHÂN TÍCH HUYẾT ĐỒPHÂN TÍCH HUYẾT ĐỒ
PHÂN TÍCH HUYẾT ĐỒ
 
Báo cáo thực tập
Báo cáo thực tậpBáo cáo thực tập
Báo cáo thực tập
 
Xây dựng bộ tài liệu kỹ thuật dạng đầy đủ cho mã hàng quần short kaki nam
Xây dựng bộ tài liệu kỹ thuật dạng đầy đủ cho mã hàng quần short kaki namXây dựng bộ tài liệu kỹ thuật dạng đầy đủ cho mã hàng quần short kaki nam
Xây dựng bộ tài liệu kỹ thuật dạng đầy đủ cho mã hàng quần short kaki nam
 
Bảng giá đất năm 2014 của quận hà đông
Bảng giá đất năm 2014 của quận hà đôngBảng giá đất năm 2014 của quận hà đông
Bảng giá đất năm 2014 của quận hà đông
 
11 a
11 a11 a
11 a
 
Bảng giờ tàu Thống Nhất tuyến vé tàu Hà Nội Sài Gòn
Bảng giờ tàu Thống Nhất tuyến vé tàu Hà Nội Sài GònBảng giờ tàu Thống Nhất tuyến vé tàu Hà Nội Sài Gòn
Bảng giờ tàu Thống Nhất tuyến vé tàu Hà Nội Sài Gòn
 
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
Bảng Giá Đất Hà Nội Hai Bà Trưng 2014
 
Manulife - Hành Trình Hạnh Phúc: Bảng Minh Họa Quyền Lợi Sản Phẩm
Manulife - Hành Trình Hạnh Phúc: Bảng Minh Họa Quyền Lợi Sản PhẩmManulife - Hành Trình Hạnh Phúc: Bảng Minh Họa Quyền Lợi Sản Phẩm
Manulife - Hành Trình Hạnh Phúc: Bảng Minh Họa Quyền Lợi Sản Phẩm
 
MÓNG NÔNG TRÊN NỀN ĐẤT TỰ NHIÊN
MÓNG NÔNG TRÊN NỀN ĐẤT TỰ NHIÊNMÓNG NÔNG TRÊN NỀN ĐẤT TỰ NHIÊN
MÓNG NÔNG TRÊN NỀN ĐẤT TỰ NHIÊN
 

Thong ke ts lop 10 2012 2013

  • 1. UBND HUYỆN TỨ KỲ PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO I. Thống kê điểm xét tuyển SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % 1 An Thanh 113 92 2572.25 0 0 27 29.3 36 39.1 9 9.8 1 0.1 18 19.6 25 27.2 7 7.6 1 1.1 19 20.7 26 28.3 17 18.5 30 32.6 60 65.2 24 26.1 44.25 2 Bình Lãng 40 34 928.75 0 0 14 41.2 13 38.2 0 0.0 0 0.0 7 20.6 7 20.6 5 14.7 0 0.0 6 17.6 8 23.5 5 14.7 13 38.2 21 61.8 12 35.3 39.50 3 Cộng Lạc 44 37 967.25 0 0 14 37.8 13 35.1 2 5.4 4 10.5 6 16.2 6 16.2 1 2.7 0 0.0 12 32.4 8 21.6 6 16.2 20 54.1 18 48.6 10 27.0 42.00 4 Dân Chủ 67 56 1563.75 0 0 20 35.7 14 25.0 1 1.8 0 0.0 12 21.4 11 19.6 18 32.1 0 0.0 13 23.2 10 17.9 13 23.2 18 32.1 37 66.1 21 37.5 41.75 5 Đại Đồng 72 55 1492.25 0 0 22 40.0 14 25.5 1 1.8 1 1.8 9 16.4 13 23.6 5 9.1 1 1.8 6 10.9 11 20.0 14 25.5 34 61.8 27 49.1 17 30.9 41.50 6 Đại Hợp 83 58 1687.75 0 0 20 34.5 23 39.7 5 8.6 0 0.0 8 13.8 19 32.8 8 13.8 0 0.0 9 15.5 8 13.8 20 34.5 18 31.0 39 67.2 26 44.8 45.50 7 Đông Kỳ 45 42 1187.25 0 0 9 21.4 17 40.5 7 16.7 3 7.1 7 16.7 12 28.6 3 7.1 0 0.0 2 4.8 9 21.4 13 31.0 26 61.9 22 52.4 19 45.2 44.00 8 Hà Kỳ 102 81 2267.80 0 0 21 25.9 41 50.6 4 4.9 1 1.1 13 16.0 22 27.2 9 11.1 0.0 14 17.3 30 37.0 9 11.1 28 34.6 51 63.0 29 35.8 40.50 9 Hà Thanh 66 62 1559.75 0 0 15 24.2 18 29.0 7 11.3 3 4.8 12 19.4 11 17.7 4 6.5 8 12.9 7 11.3 8 12.9 14 22.6 17 27.4 32 51.6 13 21.0 44.50 10 Hưng Đạo 147 128 3950.00 0 0 46 35.9 58 45.3 6 4.7 1 0.7 24 18.8 39 30.5 23 18.0 0 0.0 21 16.4 30 23.4 39 30.5 29 22.7 97 75.8 55 43.0 45.25 11 Kỳ Sơn 36 30 758.75 0 0 15 50.0 8 26.7 0 0.0 3 10.0 7 23.3 3 10.0 2 6.7 0 0.0 8 26.7 5 16.7 7 23.3 13 43.3 17 56.7 5 16.7 39.25 12 Minh Đức 123 109 3157.75 0 0 53 48.6 36 33.0 6 5.5 5 4.5 13 11.9 35 32.1 19 17.4 3 2.8 9 8.3 23 21.1 40 36.7 41 37.6 69 63.3 51 46.8 44.50 13 Ngọc Kỳ 43 43 1221.75 0 0 19 44.2 10 23.3 0 0.0 0 0.0 5 11.6 12 27.9 3 7.0 0 0.0 6 14.0 11 25.6 13 30.2 11 25.6 28 65.1 13 30.2 42.25 14 Ngọc Sơn 95 63 1580.00 0 0 28 44.4 7 11.1 1 1.6 6 9.5 11 17.5 13 20.6 5 7.9 1 1.6 8 12.7 21 33.3 12 19.0 32 50.8 30 47.6 10 15.9 43.25 15 Nguyên Giáp 121 102 2924.25 0 0 34 33.3 47 46.1 5 4.9 1 0.9 17 16.7 29 28.4 7 6.9 1 1.0 10 9.8 22 21.6 31 30.4 72 70.6 59 57.8 35 34.3 43.25 16 Phượng Kỳ 52 43 1062.25 0 0 14 32.6 17 39.5 1 2.3 1 2.3 6 14.0 8 18.6 3 7.0 0 0.0 7 16.3 6 14.0 4 9.3 19 44.2 11 25.6 8 18.6 42.50 17 Quang Khải 66 52 1457.25 0 0 22 42.3 15 28.8 4 7.7 2 3.8 9 17.3 17 32.7 6 11.5 0 0.0 5 9.6 8 15.4 15 28.8 19 36.5 32 61.5 20 38.5 43.25 18 Quảng Nghiệp 51 41 1211.20 0 0 15 36.6 10 24.4 1 2.4 0 0.0 11 26.8 10 24.4 6 14.6 0 0.0 6 14.6 2 4.9 11 26.8 13 31.7 26 63.4 18 43.9 43.25 19 Quang Phục 84 72 2144.75 0 0 35 48.6 23 31.9 9 12.5 1 1.4 19 26.4 20 27.8 5 6.9 0 0.0 11 15.3 15 20.8 21 28.9 19 26.4 51 70.8 31 43.1 44.75 20 Quang Trung 87 77 2207.5 0 0 19 24.7 37 48.1 5 6.5 2 2.6 18 23.4 26 33.8 7 9.1 0 0.0 20 26.0 11 14.3 18 23.4 19 24.7 49 63.6 30 39.0 42.50 21 Tái Sơn 57 49 1310.25 0 0 22 44.9 15 30.6 0 0.0 0 0.0 14 28.6 10 20.4 1 2.0 0 0.0 8 16.3 12 24.5 10 20.4 20 40.8 25 51.0 12 24.5 39.00 22 Tân Kỳ 117 100 3040.50 0 0 14 14.0 53 53.0 17 17.0 3 3.0 12 12.0 27 27.0 22 22.0 1 1.0 13 13.0 14 14.0 34 34.0 29 29.0 68 68.0 50 50.0 44.50 23 Thị Trấn 118 110 3195.50 0 0 28 25.5 42 38.2 20 18.2 3 2.7 23 20.9 36 32.7 13 11.8 3 2.7 20 18.2 21 19.1 23 20.9 36 32.7 9 8.2 47 42.7 44.00 24 Tiên Động 69 56 1671.00 0 0 12 21.4 33 58.9 5 8.9 0 0.0 16 28.6 15 26.8 5 8.9 1 1.8 10 17.9 9 16.1 10 17.9 15 26.8 37 66.1 19 33.9 42.50 25 Tứ Xuyên 50 38 1165.75 0 0 15 39.5 13 34.2 4 10.5 2 5.3 3 7.9 11 28.9 11 28.9 1 2.6 5 13.2 7 18.4 15 39.5 9 23.7 27 71.1 22 57.9 43.75 26 Văn Tố 67 49 1426.00 0 0 15 30.6 27 55.1 1 2.0 0 0.0 16 32.7 11 22.4 3 6.1 0 0.0 10 20.4 7 14.3 3 6.1 9 18.4 33 67.3 11 22.4 41.50 27 Phan Bội Châu 192 192 7505.10 0 13 6.8 125 65.1 54 28.1 0.0 28 14.6 79 41.1 80 41.7 0.0 16 8.3 57 29.7 112 58.3 2 1.0 189 98.4 172 89.6 46.25 2015 1679 47711.3 0 0 568 33.8 640 38.1 121 7.2 43 0.0 316 18.8 448 26.7 201 12.0 21 1.3 265 15.8 342 20.4 417 24.8 609 36.3 975 58.1 608 36.2 2207 1871 55216.4 0 0 581 31.1 765 40.9 175 9.4 43 0.0 344 18.4 527 28.2 281 15.0 21 1.1 281 15.0 399 21.3 529 28.3 611 32.7 1164 62.2 780 41.7Toàn huyện Tổng diểm thi Điểm (Đ) môn Toán 0 STT Không xét PBC Đ≥85≤Đ<6,5 0 5≤Đ<6,56,5≤Đ<8 6,5≤Đ<8 Đ≥85≤Đ<6,5 THỐNG KÊ KẾT QUẢ TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2012-2013 VÀ CÔNG TÁC PHÂN LUỒNG HỌC SINH LỚP 9 NĂM HỌC 2011-2012 Điểm (Đ) môn Hóa học Số HS TN THCS 2011- 2012 Số HS dự thi Điểm (Đ) môn Ngữ Văn 0 Thống kê điểm các môn thi (chỉ tính 3 môn thi tuyển bình thường, không tính môn chuyên) Đ≥8 6,5≤Đ<8 Trường THCS TĐ ≥ 34,5 Thống kê tổng điểm (TĐ) xét tuyển (điểm Văn, Toán, Hóa sau khi nhân hệ số + điểm ưu tiên, kh. khích) HS có TĐ cao nhất TĐ ≥ điểm chuẩn THPT Cầu Xe Tổng điểm <25
  • 2. II. Công tác phân luồng học sinh lớp 9 (Tính đến ngày 01/8/2012) 1 An Thanh 3 55 0 58 5 25 30 1 25 2 Bình Lãng 10 10 0 0 30 3 Cộng Lạc 4 11 15 18 18 11 4 Dân Chủ 30 30 9 10 17 36 1 1 1 5 Đại Đồng 9 0 9 43 3 5 51 0 0 12 6 Đại Hợp 4 0 29 33 8 1 4 0 12 25 0 0 25 7 Đông Kỳ 18 0 0 18 2 20 2 3 0 27 0 0 0 8 Hà Kỳ 12 27 39 42 42 21 9 Hà Thanh 0 20 12 32 0 0 0 0 30 30 0 0 4 10 Hưng Đạo 55 0 1 56 65 7 15 0 0 87 1 1 4 11 Kỳ Sơn 6 0 1 7 19 4 0 4 27 0 0 2 12 Minh Đức 48 1 1 50 0 32 0 0 27 59 1 1 14 13 Ngọc Kỳ 10 0 3 13 28 2 0 0 0 30 3 2 0 14 Ngọc Sơn 4 0 32 36 17 10 27 5 0 32 15 Nguyên Giáp 0 59 5 64 0 15 15 0 0 42 16 Phượng Kỳ 5 11 0 16 0 36 17 Quang Khải 22 0 0 22 30 30 0 0 14 18 Quảng Nghiệp 0 0 21 21 0 0 0 0 0 0 30 19 Quang Phục 27 0 1 28 40 4 0 10 54 2 20 Quang Trung 2 47 1 50 0 27 0 0 0 27 0 0 10 21 Tái Sơn 9 9 36 3 1 40 8 22 Tân Kỳ 51 0 0 51 36 6 2 12 0 56 0 0 10 23 Thị Trấn 47 9 2 58 0 60 24 Tiên Động 1 36 0 37 19 19 0 0 13 25 Tứ Xuyên 16 7 0 23 5 8 5 0 0 18 0 0 9 26 Văn Tố 6 27 0 33 0 16 6 4 3 29 0 0 5 27 Phan Bội Châu 163 3 4 170 22 22 3 3 0 818 520 298 170 988 368 240 44 0 48 99 799 15 8 420 CộngKhác Cộng Trúng tuyển hệ công lập THPT Tứ Kỳ Cầu Xe Số HS đăng ký theo học lớp 10 THPT bán công, dân lập, GDTX, Trung cấp nghề, ... Hưng Đạo Tứ Kỳ II TT GDTX Tứ Kỳ Trung cấp nghề THPT, TTGDTX khác Loại hình khác Số HS không đi học tiếp Số HS dự thi vào các trường Chuyên & Năng khiếu TDTT Số HS dự thi Số HS trúng tuyển STT Trường THCS Không xét PBC Toàn huyện
  • 3. III. Bảng xếp hạng Kết quả tuyển sinh lớp 10 & Công tác phân luồng học sinh lớp 9 TL XT TL XT ĐBQ XT ĐBQ XT TL XT TL XT TL XT TL XT 1 An Thanh 51.33 4 63.04 4 22.76 17 27.96 17 13 9 20 8 137.0 13 96.6 15 131.5 11 365.1 14 22.1 15 2 Bình Lãng 25.00 23 29.41 23 23.22 15 27.32 19 18 15 14 25 117.6 18 105.9 12 108.8 21 332.4 17 75.0 26 3 Cộng Lạc 34.09 18 40.54 19 21.98 20 26.14 22 23 23 19 20 124.3 15 46.3 26 124.3 19 294.9 22 25.0 16 4 Dân Chủ 44.78 9 53.57 9 23.34 13 27.92 18 12 7 12 21 91.1 24 157.1 1 128.6 13 376.8 10 26.9 17 5 Đại Đồng 12.50 26 16.36 26 20.73 23 27.13 20 24 22 17 22 96.4 22 89.1 18 125.5 16 310.9 19 16.7 10 6 Đại Hợp 39.76 14 56.90 8 20.33 25 29.10 8 10 6 5 2 139.7 11 120.7 6 146.6 5 406.9 5 44.6 21 7 Đông Kỳ 40.00 13 42.86 17 26.38 4 28.27 14 25 19 4 9 152.4 4 88.1 20 140.5 9 381.0 8 0.0 1 8 Hà Kỳ 38.24 15 48.15 14 22.23 18 28.00 16 15 14 13 24 142.0 7 102.6 13 124.7 17 369.3 13 20.6 13 9 Hà Thanh 48.48 7 51.61 11 23.63 12 25.16 24 8 20 23 5 116.1 19 69.4 24 91.9 24 277.5 25 51.5 23 10 Hưng Đạo 38.10 16 43.75 16 26.87 3 30.86 1 2 1 8 3 140.6 8 132.9 3 154.7 4 428.2 3 2.7 4 11 Kỳ Sơn 19.44 24 23.33 24 21.08 22 25.29 23 20 18 25 26 103.3 21 53.3 25 130.0 12 286.7 23 5.6 5 12 Minh Đức 40.65 12 45.87 15 25.67 6 28.97 10 17 13 3 5 131.2 14 123.9 5 157.8 2 412.9 4 33.3 18 13 Ngọc Kỳ 30.23 22 30.23 22 28.41 1 28.41 13 5 10 18 19 90.7 25 88.4 19 155.8 3 334.9 16 0.0 1 14 Ngọc Sơn 37.89 17 57.14 7 16.63 26 25.08 25 22 24 26 12 71.4 26 73.0 22 134.9 10 279.4 24 44.2 20 15 Nguyên Giáp 52.89 3 62.75 5 24.17 10 28.67 11 26 17 15 12 140.2 10 93.2 17 143.1 7 376.6 12 34.7 19 16 Phượng Kỳ 30.77 21 37.21 21 20.43 24 24.70 26 21 25 24 16 118.6 17 69.8 23 72.1 25 260.5 26 69.2 25 17 Quang Khải 33.33 19 42.31 18 22.08 19 28.02 15 16 16 11 12 123.1 16 113.5 10 126.9 14 363.5 15 21.2 14 18 Quảng Nghiệp 41.18 11 51.22 12 23.75 11 29.54 6 11 12 6 12 92.7 23 119.5 7 104.9 22 317.1 18 58.8 24 19 Quang Phục 33.33 19 38.89 20 25.53 7 29.79 5 6 3 7 4 150.0 5 101.4 14 143.6 6 395.0 6 2.4 3 20 Quang Trung 57.47 1 64.94 3 25.37 8 28.67 12 4 11 10 16 140.3 9 115.6 9 124.7 18 380.5 9 11.5 7 21 Tái Sơn 15.79 25 18.37 25 22.99 16 26.74 21 19 21 21 27 106.1 20 75.5 21 126.5 15 308.2 21 14.0 9 22 Tân Kỳ 43.59 10 51.00 13 25.99 5 30.41 3 9 4 2 5 171.0 1 129.0 4 142.0 8 442.0 2 8.5 6 23 Thị Trấn 49.15 6 52.73 10 27.08 2 29.05 9 14 26 9 9 156.4 3 119.1 8 116.4 20 391.8 7 50.8 22 24 Tiên Động 53.62 2 66.07 2 24.22 9 29.84 4 7 7 16 16 166.1 2 108.9 11 101.8 23 376.8 10 18.8 12 25 Tứ Xuyên 46.00 8 60.53 6 23.32 14 30.68 2 3 2 1 11 139.5 12 147.3 2 165.8 1 452.6 1 18.0 11 26 Văn Tố 49.25 5 67.35 1 21.28 21 29.10 7 1 5 22 22 146.9 6 95.9 16 67.3 26 310.2 20 11.9 8 27 Phan Bội Châu 88.54 88.54 39.09 39.09 1 221.4 221.9 242.7 685.9 0.0 48.72 40.60 23.68 28.42 58.84 49.03 25.02 29.51 0.3 Điểm bình quân Tính trên số TN Tính trên số dự thi Số đỗ hệ công lập/ Số TNTHCS Số đỗ hệ công lập/ Số dự thi Không xét PBC Toàn huyện STT Trường THCS Ngữ Văn Số HS không đi học tiếp + Loại hình khác XT Toán Xếp thứ theo Điểm môn thi (TL=G*3+K*2+TB-Liệt) Hóa học Tổng điểm Xếp thứ theo Tổng điểm Tổng điểm <25 Điểm chuẩn THPT Cầu Xe TĐ ≥ 34,5 HS cao điểm nhất