SlideShare a Scribd company logo
1 of 3
Download to read offline
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN                                                     CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT & TT                                                          Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

                        BẢNG GHI ĐIỂM THƯỜNG XUYÊN
Lớp: VLVH-K11A CB                 Học kỳ: 1   Năm học: 2012-2013
Môn học: TOÁN CAO CẤP 1                       Số ĐVHT: 5
Giáo viên dùng danh sách này để:
 1. Ghi điểm các bài kiểm tra thường xuyên, điểm đánh giá ý thức học tập của sinh viên
 2. Nộp lại cho phòng TT-KT&ĐBCLGD ngay sau khi kết thúc giảng dạy học phần.

                                                                                        Điểm
Stt          Mã HS                           Họ và Tên        Ngày sinh                                      ĐTB
                                                                           C.CẦN BÀI 1 BÀI 2 BÀI 3   BÀI 4
 1    DTC123D3404060001 Đoàn Hồng                   An        26/08/1983     8      6    9     5      6      6,8
 2    DTC123D3404060002 Nông Ngọc                   Anh       07/06/1980     7      7    6     6      6      6,4
 3    DTC123D3404060003 Nguyễn Thị                  Bích      06/10/1982     7      7    6     9      6      7,0
 4    DTC123D3404060004 Đinh Gia                    Cảnh      24/01/1978     8      6    9     5      6      6,8
 5    DTC123D3404060005 La Thị                      Châm      07/02/1991     8      5    5     5      5      5,6
 6    DTC123D3404060006 La Thị                      Chinh     08/01/1986     8      5    6     5      6      6,0
 7    DTC123D3404060007 Nông Thuý                   Chinh     25/05/1983     8      7    8     8      6      7,4
 8    DTC123D3404060008 Nguyễn Văn                  Chung     24/05/1978     7      5    9     6      6      6,6
 9    DTC123D3404060009 Nông Văn                    Chuyên    16/03/1985     6      3    5     6      5      5,0
10 DTC123D3404060010 Nguyễn Thị                     Cúc       10/08/1977     8      7    8     9      6      7,6
11 DTC123D3404060011 Vi Văn                         Cương     21/07/1990     7      5    5     6      6      5,8
12 DTC123D3404060012 Vi Thị                         Diễm      08/01/1986     7      5    9     8      6      7,0
13 DTC123D3404060013 Hoàng Thị                      Dung      21/04/1976     8      5    8     5      6      6,4
14 DTC123D3404060014 Vũ Thị Trang                   Dung      14/06/1990     8      5    8     5      6      6,4
15 DTC123D3404060015 Long Văn                       Dũng      19/08/1987     8      5    5     5      6      5,8
16 DTC123D3404060016 Hoàng Thị                      Đà        01/01/1984     8      7    6     6      6      6,6
17 DTC123D3404060017 Dương Trọng                    Đoan      20/01/1985     8      7    5     9      6      7,0
18 DTC123D3404060018 Đàm Thị                        Đông      15/03/1981     7      7    7     9      6      7,2
19 DTC123D3404060019 Hoàng Văn                      Đông      25/05/1990     8      7    9     5      6      7,0
20 DTC123D3404060020 Hoàng Thị Thu                  Hà        15/06/1984     8      5    6     7      6      6,4
21 DTC123D3404060023 Đỗ Thị Hồng                    Hạnh      11/11/1979     8      5    9     6      6      6,8
22 DTC123D3404060024 Lã Thị                         Hạnh      25/08/1976     8      5    8     5      6      6,4
23 DTC123D3404060021 Phan Thị                       Hằng      12/06/1985     6      7    6     5      5      5,8
24 DTC123D3404060022 Tô Thị                         Hằng      11/11/1983     8      5    9     5      6      6,6
25 DTC123D3404060025 Nguyễn Thị                     Hậu       11/09/1978     7      6    6     6      6      6,2
26 DTC123D3404060026 Mã Thanh                       Hiên      28/10/1974     8      7    9     7      6      7,4
27 DTC123D3404060027 Nguyễn Văn                     Hiền      14/04/1979     7      5    9     9      6      7,2
28 DTC123D3404060028 Phạm Thị                       Hiệu      06/08/1985     8      5    9     7      6      7,0
29 DTC123D3404060029 Lương Thị                      Hoa       08/09/1989     8      3    5     6      6      5,6
30 DTC123D3404060030 Nguyễn Thị                     Hoa       10/10/1985     7      5    8     5      6      6,2
31 DTC123D3404060031 Nông Thị                       Hoà       01/02/1983     7      5    5     7      6      6,0


 Ghi chú: - Bảng điểm không được phép tẩy, xóa
         - Điểm ghi phải rõ ràng, có đủ chữ ký xác nhận
Điểm
Stt        Mã HS                            Họ và Tên       Ngày sinh                                      ĐTB
                                                                         C.CẦN BÀI 1 BÀI 2 BÀI 3   BÀI 4
32 DTC123D3404060032 Phan Thái                     Học      10/01/1983     7     5     9     7      6      6,8
33 DTC123D3404060033 Hà Minh                       Hồng     15/09/1984     8     7     6     6      6      6,6
34 DTC123D3404060034 Nhâm Thị                      Hồng     19/11/1982     7     5     9     7      6      6,8
35 DTC123D3404060035 Nông Hải                      Huân     06/06/1985     8     5     9     5      6      6,6
36 DTC123D3404060036 Vi Văn                        Huân     23/05/1986     7     5     9     5      6      6,4
37 DTC123D3404060037 Nông Thị                      Huế      11/03/1981     8     5     8     5      6      6,4
38 DTC123D3404060038 Lương Thị Minh                Huệ      30/11/1986     8     5     9     5      6      6,6
39 DTC123D3404060039 Nông Thị                      Huệ      12/02/1979     7     5     9     6      6      6,6
40 DTC123D3404060043 Hoàng Thị                     Huyền    28/03/1984     8     5     8     7      6      6,8
41 DTC123D3404060040 Bế Thị                        Hương    19/05/1981     8     6     8     6      6      6,8
42 DTC123D3404060041 Cam Thuý                      Hường    04/06/1982     8     7     6     6      6      6,6
43 DTC123D3404060042 Đinh Thị Lan                  Hường    14/06/1975     8     5     9     5      6      6,6
44 DTC123D3404060044 Nông Thị                      Kiều     17/01/1989     0         Không đủ đk dự thi    0,0
45 DTC123D3404060045 Hà Việt                       Kỳ       26/09/1981     8     7     5     7      6      6,6
46 DTC123D3404060046 Nông Thị                      Lệ       05/03/1984     8     7     6     9      6      7,2
47 DTC123D3404060047 Trần Thị Tú                   Liễu     19/01/1981     8     7     5     7      6      6,6
48 DTC123D3404060048 Nguyễn Thị Thuỳ               Linh     02/10/1980     8     7     5     7      6      6,6
49 DTC123D3404060049 Bàn Văn                       Lợi      12/09/1991     8     5     5     6      5      5,8
50 DTC123D3404060050 Vi Hoàng                      Lợi      19/01/1983     7     5     9     5      6      6,4
51 DTC123D3404060051 Đặng Hồng                     Lưu      24/09/1980     7     5     8     6      6      6,4
52 DTC123D3404060052 Hoàng Thị Tuyết               Mai      23/02/1988     6     5     7     5      6      5,8
53 DTC123D3404060053 Cam Vi                        Minh     12/05/1989     8     5     6     6      6      6,2
54 DTC123D3404060054 Đinh Thị An                   Na       04/08/1980     8     5     8     5      6      6,4
55 DTC123D3404060055 Nguyễn Thị Anh                Ngọc     23/04/1987     8     7     6     9      6      7,2
56 DTC123D3404060056 Mê Văn                        Nguyên 20/09/1990       5     5     7     7      6      6,0
57 DTC123D3404060057 Đàm Trung                     Nguyện 16/12/1993       7     5     5     5      6      5,6
58 DTC123D3404060058 Hoàng Thị ánh                 Nguyệt   14/10/1990     0         Không đủ đk dự thi    0,0
59 DTC123D3404060059 Nguyễn Văn                    Phú      08/05/1977     8     5     8     5      6      6,4
60 DTC123D3404060060 Nông Thị                      Phương   02/05/1988     8     5     9     5      6      6,6
61 DTC123D3404060061 Nông Thị                      Phương   14/06/1991     8     5     6     5      6      6,0
62 DTC123D3404060062 Hoàng Văn                     Quý      09/06/1966     8     5     8     7      6      6,8
63 DTC123D3404060063 Lãnh Thị Ngọc                 Quyên    16/10/1984     8     3     5     6      6      5,6
64 DTC123D3404060064 Ma Thị                        Quỳnh    14/08/1986     7     5     8     5      6      6,2
65 DTC123D3404060065 Sầm Thị Hồng                  Sen      07/09/1972     8     7     9     9      6      7,8
66 DTC123D3404060066 Địch Hùng                     Thái     06/04/1984     8     5     8     5      6      6,4
67 DTC123D3404060069 Nông Trường                   Thành    29/10/1974     8     5     7     7      6      6,6
68 DTC123D3404060070 Bùi Thị Phương                Thảo     14/07/1987     8     7     7     8      7      7,4
69 DTC123D3404060067 Hoàng Thị                     Thắm     28/10/1981     7     7     8     8      6      7,2
70 DTC123D3404060068 Hoàng Tươi                    Thắm     21/08/1993     8     5     5     6      6      6,0


Ghi chú: - Bảng điểm không được phép tẩy, xóa
        - Điểm ghi phải rõ ràng, có đủ chữ ký xác nhận
Điểm
Stt         Mã HS                           Họ và Tên       Ngày sinh                                       ĐTB
                                                                         C.CẦN BÀI 1 BÀI 2 BÀI 3    BÀI 4
71 DTC123D3404060071 Đoàn Thị Kim                  Thi      24/08/1978     8     7      6      8      6     7,0
72 DTC123D3404060072 Đàm Thị                       Thiệp    29/05/1986     8     6      8      7      6     7,0
73 DTC123D3404060073 Hoàng Thị                     Thơi     06/10/1968     8     5      8      5      6     6,4
74 DTC123D3404060074 Đàm Thị                       Thơm     10/02/1992     8     6      5      7      7     6,6
75 DTC123D3404060075 Nông Thị                      Thu      01/10/1986     7     7      8      9      6     7,4
76 DTC123D3404060077 Đàm Văn                       Thụ      10/02/1966     8     5      9      6      6     6,8
77 DTC123D3404060078 Hoàng Thị                     Thuần    05/06/1988     7     6      6      7      6     6,4
78 DTC123D3404060080 Bàn Thị                       Thuỷ     03/11/1989     8     3      5      6      6     5,6
79 DTC123D3404060081 Đinh Thị                      Thuỷ     05/01/1984     8     5      8      6      6     6,6
80 DTC123D3404060076 Hoàng Thị                     Thư      06/06/1985     8     5      6      8      6     6,6
81 DTC123D3404060079 Hứa Thị                       Thương 15/10/1985       8     5      5      7      6     6,2
82 DTC123D3404060082 Nguyễn Văn                    Trường   11/05/1984     5     5      9      5      6     6,0
83 DTC123D3404060083 Triệu Mạnh                    Tuấn     18/08/1985     8     5      9      5      6     6,6
84 DTC123D3404060085 Nguyễn Thị                    Tuyến    17/11/1982     8     5      9      5      6     6,6
85 DTC123D3404060086 Đàm Thị                       Tuyết    21/04/1988     7     7      6      8      6     6,8
86 DTC123D3404060087 Hoàng Thị                     Tuyết    05/02/1986     7     7      8      7      8     7,4
87 DTC123D3404060084 Hà Thị                        Tươi     21/10/1982     8     5      8      7      6     6,8
88 DTC123D3404060088 Phùng Thị                     Vân      06/01/1980     8     5      7      5      6     6,2
89 DTC123D3404060089 Nông Cao                      Vũ       23/10/1981     8     7      9      5      6     7,0
90 DTC123D3404060090 Nông Đinh                     Vững     07/06/1980     8     7      6      7      6     6,8
91 DTC123D3404060091 Đặng Thị                      Xoan     06/06/1972     7     6      6      7      6     6,4
92 DTC123D3404060092 Lương Thị Bích                Xoan     26/10/1991     8     5      6      5      6     6,0
93 DTC123D3404060093 Mã Văn                        Xuân     05/09/1982     6     5      6      5      5     5,4
94 DTC123D3404060094 Nguyễn Thị                    Xuân     28/03/1983     5     7      7      7      6     6,4
95 DTC123D3404060095 Đàm Thị                       Xuôi     15/09/1984     8     7      6      8      7     7,2

                                                                          Thái Nguyên, ngày 30 tháng 12 năm 2012
      HỌ TÊN, CHỮ KÝ CỦA GIÁO VIÊN                                               XÁC NHẬN CỦA BỘ MÔN




Ghi chú: - Bảng điểm không được phép tẩy, xóa
        - Điểm ghi phải rõ ràng, có đủ chữ ký xác nhận

More Related Content

Similar to Vlvh cao bang_tuong

Toancc2 n01
Toancc2 n01Toancc2 n01
Toancc2 n01tuongnm
 
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtxtuongnm
 
Ky2 toan kinhte htttql
Ky2 toan kinhte htttqlKy2 toan kinhte htttql
Ky2 toan kinhte htttqltuongnm
 
Toan3 n6
Toan3 n6Toan3 n6
Toan3 n6tuongnm
 
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtxToancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtxtuongnm
 
Toancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtxtuongnm
 
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtxtuongnm
 
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtxtuongnm
 
Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)
Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)
Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)thongquang1
 
Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13d
Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13dKy2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13d
Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13dtuongnm
 
Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13a
Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13aKy2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13a
Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13atuongnm
 
Kết quả thi chứng chỉ A ngày 5 tháng 5 2013
Kết quả thi chứng chỉ A  ngày 5 tháng 5 2013Kết quả thi chứng chỉ A  ngày 5 tháng 5 2013
Kết quả thi chứng chỉ A ngày 5 tháng 5 2013Thanh Dien Nguyen
 
2009 06 26 15 36 44 384tkb Lt Nhap
2009 06 26 15 36 44 384tkb  Lt Nhap2009 06 26 15 36 44 384tkb  Lt Nhap
2009 06 26 15 36 44 384tkb Lt Nhapvidamco
 
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01tuongnm
 
13.03.2014 ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
13.03.2014   ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-313.03.2014   ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
13.03.2014 ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3Cungapi Electrician
 

Similar to Vlvh cao bang_tuong (17)

Toancc2 n01
Toancc2 n01Toancc2 n01
Toancc2 n01
 
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
 
Ky2 toan kinhte htttql
Ky2 toan kinhte htttqlKy2 toan kinhte htttql
Ky2 toan kinhte htttql
 
Toan3 n6
Toan3 n6Toan3 n6
Toan3 n6
 
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtxToancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
 
Toancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 g_bangdiemtx
 
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtx
 
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
 
Bang diem tdt ts n03
Bang diem tdt ts n03Bang diem tdt ts n03
Bang diem tdt ts n03
 
Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)
Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)
Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)
 
Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13d
Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13dKy2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13d
Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13d
 
Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13a
Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13aKy2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13a
Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13a
 
Kết quả thi chứng chỉ A ngày 5 tháng 5 2013
Kết quả thi chứng chỉ A  ngày 5 tháng 5 2013Kết quả thi chứng chỉ A  ngày 5 tháng 5 2013
Kết quả thi chứng chỉ A ngày 5 tháng 5 2013
 
2009 06 26 15 36 44 384tkb Lt Nhap
2009 06 26 15 36 44 384tkb  Lt Nhap2009 06 26 15 36 44 384tkb  Lt Nhap
2009 06 26 15 36 44 384tkb Lt Nhap
 
11a2
11a211a2
11a2
 
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
 
13.03.2014 ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
13.03.2014   ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-313.03.2014   ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
13.03.2014 ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
 

More from tuongnm

Dethamkhao toan kte3_5
Dethamkhao toan kte3_5Dethamkhao toan kte3_5
Dethamkhao toan kte3_5tuongnm
 
Dapan dethamkhao toan_kte3_5
Dapan dethamkhao toan_kte3_5Dapan dethamkhao toan_kte3_5
Dapan dethamkhao toan_kte3_5tuongnm
 
Dapan dethamkhao toan_kte1_2
Dapan dethamkhao toan_kte1_2Dapan dethamkhao toan_kte1_2
Dapan dethamkhao toan_kte1_2tuongnm
 
Dethamkhao toan kte
Dethamkhao toan kteDethamkhao toan kte
Dethamkhao toan ktetuongnm
 
Bài giảng Toán kinh tế
Bài giảng Toán kinh tếBài giảng Toán kinh tế
Bài giảng Toán kinh tếtuongnm
 
Bài tập Toán kinh tế
Bài tập Toán kinh tếBài tập Toán kinh tế
Bài tập Toán kinh tếtuongnm
 
Đề cương Toán kinh tế K16 (2017)
Đề cương Toán kinh tế K16 (2017)Đề cương Toán kinh tế K16 (2017)
Đề cương Toán kinh tế K16 (2017)tuongnm
 
Ky2 toan kinhte tmdt
Ky2 toan kinhte tmdtKy2 toan kinhte tmdt
Ky2 toan kinhte tmdttuongnm
 
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02tuongnm
 
Lịch dạy Toán cao cấp 2
Lịch dạy Toán cao cấp 2Lịch dạy Toán cao cấp 2
Lịch dạy Toán cao cấp 2tuongnm
 
Lịchday ky2 n m tuong.26.02
Lịchday ky2 n m tuong.26.02Lịchday ky2 n m tuong.26.02
Lịchday ky2 n m tuong.26.02tuongnm
 
Toan3 k11qtvp bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11qtvp bangdiemthuongxuyenToan3 k11qtvp bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11qtvp bangdiemthuongxuyentuongnm
 
Toan3 k11n01 bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11n01 bangdiemthuongxuyenToan3 k11n01 bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11n01 bangdiemthuongxuyentuongnm
 
Toan3 k11 ttdpt_bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11 ttdpt_bangdiemthuongxuyenToan3 k11 ttdpt_bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11 ttdpt_bangdiemthuongxuyentuongnm
 
Toan3 k11n02 bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11n02 bangdiemthuongxuyenToan3 k11n02 bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11n02 bangdiemthuongxuyentuongnm
 
T02 25 khcb_lich_phudao
T02 25 khcb_lich_phudaoT02 25 khcb_lich_phudao
T02 25 khcb_lich_phudaotuongnm
 
Quyet dinh so 108
Quyet dinh so 108Quyet dinh so 108
Quyet dinh so 108tuongnm
 
Baocaoseminar2012
Baocaoseminar2012Baocaoseminar2012
Baocaoseminar2012tuongnm
 

More from tuongnm (19)

Dethamkhao toan kte3_5
Dethamkhao toan kte3_5Dethamkhao toan kte3_5
Dethamkhao toan kte3_5
 
Dapan dethamkhao toan_kte3_5
Dapan dethamkhao toan_kte3_5Dapan dethamkhao toan_kte3_5
Dapan dethamkhao toan_kte3_5
 
Dapan dethamkhao toan_kte1_2
Dapan dethamkhao toan_kte1_2Dapan dethamkhao toan_kte1_2
Dapan dethamkhao toan_kte1_2
 
Dethamkhao toan kte
Dethamkhao toan kteDethamkhao toan kte
Dethamkhao toan kte
 
Bài giảng Toán kinh tế
Bài giảng Toán kinh tếBài giảng Toán kinh tế
Bài giảng Toán kinh tế
 
Bài tập Toán kinh tế
Bài tập Toán kinh tếBài tập Toán kinh tế
Bài tập Toán kinh tế
 
Đề cương Toán kinh tế K16 (2017)
Đề cương Toán kinh tế K16 (2017)Đề cương Toán kinh tế K16 (2017)
Đề cương Toán kinh tế K16 (2017)
 
Ky2 toan kinhte tmdt
Ky2 toan kinhte tmdtKy2 toan kinhte tmdt
Ky2 toan kinhte tmdt
 
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
 
Lịch dạy Toán cao cấp 2
Lịch dạy Toán cao cấp 2Lịch dạy Toán cao cấp 2
Lịch dạy Toán cao cấp 2
 
Lịchday ky2 n m tuong.26.02
Lịchday ky2 n m tuong.26.02Lịchday ky2 n m tuong.26.02
Lịchday ky2 n m tuong.26.02
 
Toan3 k11qtvp bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11qtvp bangdiemthuongxuyenToan3 k11qtvp bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11qtvp bangdiemthuongxuyen
 
Toan3 k11n01 bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11n01 bangdiemthuongxuyenToan3 k11n01 bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11n01 bangdiemthuongxuyen
 
Toan3 k11 ttdpt_bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11 ttdpt_bangdiemthuongxuyenToan3 k11 ttdpt_bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11 ttdpt_bangdiemthuongxuyen
 
Toan3 k11n02 bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11n02 bangdiemthuongxuyenToan3 k11n02 bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11n02 bangdiemthuongxuyen
 
T02 25 khcb_lich_phudao
T02 25 khcb_lich_phudaoT02 25 khcb_lich_phudao
T02 25 khcb_lich_phudao
 
Quyet dinh so 108
Quyet dinh so 108Quyet dinh so 108
Quyet dinh so 108
 
Slide
SlideSlide
Slide
 
Baocaoseminar2012
Baocaoseminar2012Baocaoseminar2012
Baocaoseminar2012
 

Vlvh cao bang_tuong

  • 1. ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT & TT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG GHI ĐIỂM THƯỜNG XUYÊN Lớp: VLVH-K11A CB Học kỳ: 1 Năm học: 2012-2013 Môn học: TOÁN CAO CẤP 1 Số ĐVHT: 5 Giáo viên dùng danh sách này để: 1. Ghi điểm các bài kiểm tra thường xuyên, điểm đánh giá ý thức học tập của sinh viên 2. Nộp lại cho phòng TT-KT&ĐBCLGD ngay sau khi kết thúc giảng dạy học phần. Điểm Stt Mã HS Họ và Tên Ngày sinh ĐTB C.CẦN BÀI 1 BÀI 2 BÀI 3 BÀI 4 1 DTC123D3404060001 Đoàn Hồng An 26/08/1983 8 6 9 5 6 6,8 2 DTC123D3404060002 Nông Ngọc Anh 07/06/1980 7 7 6 6 6 6,4 3 DTC123D3404060003 Nguyễn Thị Bích 06/10/1982 7 7 6 9 6 7,0 4 DTC123D3404060004 Đinh Gia Cảnh 24/01/1978 8 6 9 5 6 6,8 5 DTC123D3404060005 La Thị Châm 07/02/1991 8 5 5 5 5 5,6 6 DTC123D3404060006 La Thị Chinh 08/01/1986 8 5 6 5 6 6,0 7 DTC123D3404060007 Nông Thuý Chinh 25/05/1983 8 7 8 8 6 7,4 8 DTC123D3404060008 Nguyễn Văn Chung 24/05/1978 7 5 9 6 6 6,6 9 DTC123D3404060009 Nông Văn Chuyên 16/03/1985 6 3 5 6 5 5,0 10 DTC123D3404060010 Nguyễn Thị Cúc 10/08/1977 8 7 8 9 6 7,6 11 DTC123D3404060011 Vi Văn Cương 21/07/1990 7 5 5 6 6 5,8 12 DTC123D3404060012 Vi Thị Diễm 08/01/1986 7 5 9 8 6 7,0 13 DTC123D3404060013 Hoàng Thị Dung 21/04/1976 8 5 8 5 6 6,4 14 DTC123D3404060014 Vũ Thị Trang Dung 14/06/1990 8 5 8 5 6 6,4 15 DTC123D3404060015 Long Văn Dũng 19/08/1987 8 5 5 5 6 5,8 16 DTC123D3404060016 Hoàng Thị Đà 01/01/1984 8 7 6 6 6 6,6 17 DTC123D3404060017 Dương Trọng Đoan 20/01/1985 8 7 5 9 6 7,0 18 DTC123D3404060018 Đàm Thị Đông 15/03/1981 7 7 7 9 6 7,2 19 DTC123D3404060019 Hoàng Văn Đông 25/05/1990 8 7 9 5 6 7,0 20 DTC123D3404060020 Hoàng Thị Thu Hà 15/06/1984 8 5 6 7 6 6,4 21 DTC123D3404060023 Đỗ Thị Hồng Hạnh 11/11/1979 8 5 9 6 6 6,8 22 DTC123D3404060024 Lã Thị Hạnh 25/08/1976 8 5 8 5 6 6,4 23 DTC123D3404060021 Phan Thị Hằng 12/06/1985 6 7 6 5 5 5,8 24 DTC123D3404060022 Tô Thị Hằng 11/11/1983 8 5 9 5 6 6,6 25 DTC123D3404060025 Nguyễn Thị Hậu 11/09/1978 7 6 6 6 6 6,2 26 DTC123D3404060026 Mã Thanh Hiên 28/10/1974 8 7 9 7 6 7,4 27 DTC123D3404060027 Nguyễn Văn Hiền 14/04/1979 7 5 9 9 6 7,2 28 DTC123D3404060028 Phạm Thị Hiệu 06/08/1985 8 5 9 7 6 7,0 29 DTC123D3404060029 Lương Thị Hoa 08/09/1989 8 3 5 6 6 5,6 30 DTC123D3404060030 Nguyễn Thị Hoa 10/10/1985 7 5 8 5 6 6,2 31 DTC123D3404060031 Nông Thị Hoà 01/02/1983 7 5 5 7 6 6,0 Ghi chú: - Bảng điểm không được phép tẩy, xóa - Điểm ghi phải rõ ràng, có đủ chữ ký xác nhận
  • 2. Điểm Stt Mã HS Họ và Tên Ngày sinh ĐTB C.CẦN BÀI 1 BÀI 2 BÀI 3 BÀI 4 32 DTC123D3404060032 Phan Thái Học 10/01/1983 7 5 9 7 6 6,8 33 DTC123D3404060033 Hà Minh Hồng 15/09/1984 8 7 6 6 6 6,6 34 DTC123D3404060034 Nhâm Thị Hồng 19/11/1982 7 5 9 7 6 6,8 35 DTC123D3404060035 Nông Hải Huân 06/06/1985 8 5 9 5 6 6,6 36 DTC123D3404060036 Vi Văn Huân 23/05/1986 7 5 9 5 6 6,4 37 DTC123D3404060037 Nông Thị Huế 11/03/1981 8 5 8 5 6 6,4 38 DTC123D3404060038 Lương Thị Minh Huệ 30/11/1986 8 5 9 5 6 6,6 39 DTC123D3404060039 Nông Thị Huệ 12/02/1979 7 5 9 6 6 6,6 40 DTC123D3404060043 Hoàng Thị Huyền 28/03/1984 8 5 8 7 6 6,8 41 DTC123D3404060040 Bế Thị Hương 19/05/1981 8 6 8 6 6 6,8 42 DTC123D3404060041 Cam Thuý Hường 04/06/1982 8 7 6 6 6 6,6 43 DTC123D3404060042 Đinh Thị Lan Hường 14/06/1975 8 5 9 5 6 6,6 44 DTC123D3404060044 Nông Thị Kiều 17/01/1989 0 Không đủ đk dự thi 0,0 45 DTC123D3404060045 Hà Việt Kỳ 26/09/1981 8 7 5 7 6 6,6 46 DTC123D3404060046 Nông Thị Lệ 05/03/1984 8 7 6 9 6 7,2 47 DTC123D3404060047 Trần Thị Tú Liễu 19/01/1981 8 7 5 7 6 6,6 48 DTC123D3404060048 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 02/10/1980 8 7 5 7 6 6,6 49 DTC123D3404060049 Bàn Văn Lợi 12/09/1991 8 5 5 6 5 5,8 50 DTC123D3404060050 Vi Hoàng Lợi 19/01/1983 7 5 9 5 6 6,4 51 DTC123D3404060051 Đặng Hồng Lưu 24/09/1980 7 5 8 6 6 6,4 52 DTC123D3404060052 Hoàng Thị Tuyết Mai 23/02/1988 6 5 7 5 6 5,8 53 DTC123D3404060053 Cam Vi Minh 12/05/1989 8 5 6 6 6 6,2 54 DTC123D3404060054 Đinh Thị An Na 04/08/1980 8 5 8 5 6 6,4 55 DTC123D3404060055 Nguyễn Thị Anh Ngọc 23/04/1987 8 7 6 9 6 7,2 56 DTC123D3404060056 Mê Văn Nguyên 20/09/1990 5 5 7 7 6 6,0 57 DTC123D3404060057 Đàm Trung Nguyện 16/12/1993 7 5 5 5 6 5,6 58 DTC123D3404060058 Hoàng Thị ánh Nguyệt 14/10/1990 0 Không đủ đk dự thi 0,0 59 DTC123D3404060059 Nguyễn Văn Phú 08/05/1977 8 5 8 5 6 6,4 60 DTC123D3404060060 Nông Thị Phương 02/05/1988 8 5 9 5 6 6,6 61 DTC123D3404060061 Nông Thị Phương 14/06/1991 8 5 6 5 6 6,0 62 DTC123D3404060062 Hoàng Văn Quý 09/06/1966 8 5 8 7 6 6,8 63 DTC123D3404060063 Lãnh Thị Ngọc Quyên 16/10/1984 8 3 5 6 6 5,6 64 DTC123D3404060064 Ma Thị Quỳnh 14/08/1986 7 5 8 5 6 6,2 65 DTC123D3404060065 Sầm Thị Hồng Sen 07/09/1972 8 7 9 9 6 7,8 66 DTC123D3404060066 Địch Hùng Thái 06/04/1984 8 5 8 5 6 6,4 67 DTC123D3404060069 Nông Trường Thành 29/10/1974 8 5 7 7 6 6,6 68 DTC123D3404060070 Bùi Thị Phương Thảo 14/07/1987 8 7 7 8 7 7,4 69 DTC123D3404060067 Hoàng Thị Thắm 28/10/1981 7 7 8 8 6 7,2 70 DTC123D3404060068 Hoàng Tươi Thắm 21/08/1993 8 5 5 6 6 6,0 Ghi chú: - Bảng điểm không được phép tẩy, xóa - Điểm ghi phải rõ ràng, có đủ chữ ký xác nhận
  • 3. Điểm Stt Mã HS Họ và Tên Ngày sinh ĐTB C.CẦN BÀI 1 BÀI 2 BÀI 3 BÀI 4 71 DTC123D3404060071 Đoàn Thị Kim Thi 24/08/1978 8 7 6 8 6 7,0 72 DTC123D3404060072 Đàm Thị Thiệp 29/05/1986 8 6 8 7 6 7,0 73 DTC123D3404060073 Hoàng Thị Thơi 06/10/1968 8 5 8 5 6 6,4 74 DTC123D3404060074 Đàm Thị Thơm 10/02/1992 8 6 5 7 7 6,6 75 DTC123D3404060075 Nông Thị Thu 01/10/1986 7 7 8 9 6 7,4 76 DTC123D3404060077 Đàm Văn Thụ 10/02/1966 8 5 9 6 6 6,8 77 DTC123D3404060078 Hoàng Thị Thuần 05/06/1988 7 6 6 7 6 6,4 78 DTC123D3404060080 Bàn Thị Thuỷ 03/11/1989 8 3 5 6 6 5,6 79 DTC123D3404060081 Đinh Thị Thuỷ 05/01/1984 8 5 8 6 6 6,6 80 DTC123D3404060076 Hoàng Thị Thư 06/06/1985 8 5 6 8 6 6,6 81 DTC123D3404060079 Hứa Thị Thương 15/10/1985 8 5 5 7 6 6,2 82 DTC123D3404060082 Nguyễn Văn Trường 11/05/1984 5 5 9 5 6 6,0 83 DTC123D3404060083 Triệu Mạnh Tuấn 18/08/1985 8 5 9 5 6 6,6 84 DTC123D3404060085 Nguyễn Thị Tuyến 17/11/1982 8 5 9 5 6 6,6 85 DTC123D3404060086 Đàm Thị Tuyết 21/04/1988 7 7 6 8 6 6,8 86 DTC123D3404060087 Hoàng Thị Tuyết 05/02/1986 7 7 8 7 8 7,4 87 DTC123D3404060084 Hà Thị Tươi 21/10/1982 8 5 8 7 6 6,8 88 DTC123D3404060088 Phùng Thị Vân 06/01/1980 8 5 7 5 6 6,2 89 DTC123D3404060089 Nông Cao Vũ 23/10/1981 8 7 9 5 6 7,0 90 DTC123D3404060090 Nông Đinh Vững 07/06/1980 8 7 6 7 6 6,8 91 DTC123D3404060091 Đặng Thị Xoan 06/06/1972 7 6 6 7 6 6,4 92 DTC123D3404060092 Lương Thị Bích Xoan 26/10/1991 8 5 6 5 6 6,0 93 DTC123D3404060093 Mã Văn Xuân 05/09/1982 6 5 6 5 5 5,4 94 DTC123D3404060094 Nguyễn Thị Xuân 28/03/1983 5 7 7 7 6 6,4 95 DTC123D3404060095 Đàm Thị Xuôi 15/09/1984 8 7 6 8 7 7,2 Thái Nguyên, ngày 30 tháng 12 năm 2012 HỌ TÊN, CHỮ KÝ CỦA GIÁO VIÊN XÁC NHẬN CỦA BỘ MÔN Ghi chú: - Bảng điểm không được phép tẩy, xóa - Điểm ghi phải rõ ràng, có đủ chữ ký xác nhận