More Related Content
Similar to Vlvh cao bang_tuong
Similar to Vlvh cao bang_tuong (17)
Vlvh cao bang_tuong
- 1. ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT & TT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG GHI ĐIỂM THƯỜNG XUYÊN
Lớp: VLVH-K11A CB Học kỳ: 1 Năm học: 2012-2013
Môn học: TOÁN CAO CẤP 1 Số ĐVHT: 5
Giáo viên dùng danh sách này để:
1. Ghi điểm các bài kiểm tra thường xuyên, điểm đánh giá ý thức học tập của sinh viên
2. Nộp lại cho phòng TT-KT&ĐBCLGD ngay sau khi kết thúc giảng dạy học phần.
Điểm
Stt Mã HS Họ và Tên Ngày sinh ĐTB
C.CẦN BÀI 1 BÀI 2 BÀI 3 BÀI 4
1 DTC123D3404060001 Đoàn Hồng An 26/08/1983 8 6 9 5 6 6,8
2 DTC123D3404060002 Nông Ngọc Anh 07/06/1980 7 7 6 6 6 6,4
3 DTC123D3404060003 Nguyễn Thị Bích 06/10/1982 7 7 6 9 6 7,0
4 DTC123D3404060004 Đinh Gia Cảnh 24/01/1978 8 6 9 5 6 6,8
5 DTC123D3404060005 La Thị Châm 07/02/1991 8 5 5 5 5 5,6
6 DTC123D3404060006 La Thị Chinh 08/01/1986 8 5 6 5 6 6,0
7 DTC123D3404060007 Nông Thuý Chinh 25/05/1983 8 7 8 8 6 7,4
8 DTC123D3404060008 Nguyễn Văn Chung 24/05/1978 7 5 9 6 6 6,6
9 DTC123D3404060009 Nông Văn Chuyên 16/03/1985 6 3 5 6 5 5,0
10 DTC123D3404060010 Nguyễn Thị Cúc 10/08/1977 8 7 8 9 6 7,6
11 DTC123D3404060011 Vi Văn Cương 21/07/1990 7 5 5 6 6 5,8
12 DTC123D3404060012 Vi Thị Diễm 08/01/1986 7 5 9 8 6 7,0
13 DTC123D3404060013 Hoàng Thị Dung 21/04/1976 8 5 8 5 6 6,4
14 DTC123D3404060014 Vũ Thị Trang Dung 14/06/1990 8 5 8 5 6 6,4
15 DTC123D3404060015 Long Văn Dũng 19/08/1987 8 5 5 5 6 5,8
16 DTC123D3404060016 Hoàng Thị Đà 01/01/1984 8 7 6 6 6 6,6
17 DTC123D3404060017 Dương Trọng Đoan 20/01/1985 8 7 5 9 6 7,0
18 DTC123D3404060018 Đàm Thị Đông 15/03/1981 7 7 7 9 6 7,2
19 DTC123D3404060019 Hoàng Văn Đông 25/05/1990 8 7 9 5 6 7,0
20 DTC123D3404060020 Hoàng Thị Thu Hà 15/06/1984 8 5 6 7 6 6,4
21 DTC123D3404060023 Đỗ Thị Hồng Hạnh 11/11/1979 8 5 9 6 6 6,8
22 DTC123D3404060024 Lã Thị Hạnh 25/08/1976 8 5 8 5 6 6,4
23 DTC123D3404060021 Phan Thị Hằng 12/06/1985 6 7 6 5 5 5,8
24 DTC123D3404060022 Tô Thị Hằng 11/11/1983 8 5 9 5 6 6,6
25 DTC123D3404060025 Nguyễn Thị Hậu 11/09/1978 7 6 6 6 6 6,2
26 DTC123D3404060026 Mã Thanh Hiên 28/10/1974 8 7 9 7 6 7,4
27 DTC123D3404060027 Nguyễn Văn Hiền 14/04/1979 7 5 9 9 6 7,2
28 DTC123D3404060028 Phạm Thị Hiệu 06/08/1985 8 5 9 7 6 7,0
29 DTC123D3404060029 Lương Thị Hoa 08/09/1989 8 3 5 6 6 5,6
30 DTC123D3404060030 Nguyễn Thị Hoa 10/10/1985 7 5 8 5 6 6,2
31 DTC123D3404060031 Nông Thị Hoà 01/02/1983 7 5 5 7 6 6,0
Ghi chú: - Bảng điểm không được phép tẩy, xóa
- Điểm ghi phải rõ ràng, có đủ chữ ký xác nhận
- 2. Điểm
Stt Mã HS Họ và Tên Ngày sinh ĐTB
C.CẦN BÀI 1 BÀI 2 BÀI 3 BÀI 4
32 DTC123D3404060032 Phan Thái Học 10/01/1983 7 5 9 7 6 6,8
33 DTC123D3404060033 Hà Minh Hồng 15/09/1984 8 7 6 6 6 6,6
34 DTC123D3404060034 Nhâm Thị Hồng 19/11/1982 7 5 9 7 6 6,8
35 DTC123D3404060035 Nông Hải Huân 06/06/1985 8 5 9 5 6 6,6
36 DTC123D3404060036 Vi Văn Huân 23/05/1986 7 5 9 5 6 6,4
37 DTC123D3404060037 Nông Thị Huế 11/03/1981 8 5 8 5 6 6,4
38 DTC123D3404060038 Lương Thị Minh Huệ 30/11/1986 8 5 9 5 6 6,6
39 DTC123D3404060039 Nông Thị Huệ 12/02/1979 7 5 9 6 6 6,6
40 DTC123D3404060043 Hoàng Thị Huyền 28/03/1984 8 5 8 7 6 6,8
41 DTC123D3404060040 Bế Thị Hương 19/05/1981 8 6 8 6 6 6,8
42 DTC123D3404060041 Cam Thuý Hường 04/06/1982 8 7 6 6 6 6,6
43 DTC123D3404060042 Đinh Thị Lan Hường 14/06/1975 8 5 9 5 6 6,6
44 DTC123D3404060044 Nông Thị Kiều 17/01/1989 0 Không đủ đk dự thi 0,0
45 DTC123D3404060045 Hà Việt Kỳ 26/09/1981 8 7 5 7 6 6,6
46 DTC123D3404060046 Nông Thị Lệ 05/03/1984 8 7 6 9 6 7,2
47 DTC123D3404060047 Trần Thị Tú Liễu 19/01/1981 8 7 5 7 6 6,6
48 DTC123D3404060048 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 02/10/1980 8 7 5 7 6 6,6
49 DTC123D3404060049 Bàn Văn Lợi 12/09/1991 8 5 5 6 5 5,8
50 DTC123D3404060050 Vi Hoàng Lợi 19/01/1983 7 5 9 5 6 6,4
51 DTC123D3404060051 Đặng Hồng Lưu 24/09/1980 7 5 8 6 6 6,4
52 DTC123D3404060052 Hoàng Thị Tuyết Mai 23/02/1988 6 5 7 5 6 5,8
53 DTC123D3404060053 Cam Vi Minh 12/05/1989 8 5 6 6 6 6,2
54 DTC123D3404060054 Đinh Thị An Na 04/08/1980 8 5 8 5 6 6,4
55 DTC123D3404060055 Nguyễn Thị Anh Ngọc 23/04/1987 8 7 6 9 6 7,2
56 DTC123D3404060056 Mê Văn Nguyên 20/09/1990 5 5 7 7 6 6,0
57 DTC123D3404060057 Đàm Trung Nguyện 16/12/1993 7 5 5 5 6 5,6
58 DTC123D3404060058 Hoàng Thị ánh Nguyệt 14/10/1990 0 Không đủ đk dự thi 0,0
59 DTC123D3404060059 Nguyễn Văn Phú 08/05/1977 8 5 8 5 6 6,4
60 DTC123D3404060060 Nông Thị Phương 02/05/1988 8 5 9 5 6 6,6
61 DTC123D3404060061 Nông Thị Phương 14/06/1991 8 5 6 5 6 6,0
62 DTC123D3404060062 Hoàng Văn Quý 09/06/1966 8 5 8 7 6 6,8
63 DTC123D3404060063 Lãnh Thị Ngọc Quyên 16/10/1984 8 3 5 6 6 5,6
64 DTC123D3404060064 Ma Thị Quỳnh 14/08/1986 7 5 8 5 6 6,2
65 DTC123D3404060065 Sầm Thị Hồng Sen 07/09/1972 8 7 9 9 6 7,8
66 DTC123D3404060066 Địch Hùng Thái 06/04/1984 8 5 8 5 6 6,4
67 DTC123D3404060069 Nông Trường Thành 29/10/1974 8 5 7 7 6 6,6
68 DTC123D3404060070 Bùi Thị Phương Thảo 14/07/1987 8 7 7 8 7 7,4
69 DTC123D3404060067 Hoàng Thị Thắm 28/10/1981 7 7 8 8 6 7,2
70 DTC123D3404060068 Hoàng Tươi Thắm 21/08/1993 8 5 5 6 6 6,0
Ghi chú: - Bảng điểm không được phép tẩy, xóa
- Điểm ghi phải rõ ràng, có đủ chữ ký xác nhận
- 3. Điểm
Stt Mã HS Họ và Tên Ngày sinh ĐTB
C.CẦN BÀI 1 BÀI 2 BÀI 3 BÀI 4
71 DTC123D3404060071 Đoàn Thị Kim Thi 24/08/1978 8 7 6 8 6 7,0
72 DTC123D3404060072 Đàm Thị Thiệp 29/05/1986 8 6 8 7 6 7,0
73 DTC123D3404060073 Hoàng Thị Thơi 06/10/1968 8 5 8 5 6 6,4
74 DTC123D3404060074 Đàm Thị Thơm 10/02/1992 8 6 5 7 7 6,6
75 DTC123D3404060075 Nông Thị Thu 01/10/1986 7 7 8 9 6 7,4
76 DTC123D3404060077 Đàm Văn Thụ 10/02/1966 8 5 9 6 6 6,8
77 DTC123D3404060078 Hoàng Thị Thuần 05/06/1988 7 6 6 7 6 6,4
78 DTC123D3404060080 Bàn Thị Thuỷ 03/11/1989 8 3 5 6 6 5,6
79 DTC123D3404060081 Đinh Thị Thuỷ 05/01/1984 8 5 8 6 6 6,6
80 DTC123D3404060076 Hoàng Thị Thư 06/06/1985 8 5 6 8 6 6,6
81 DTC123D3404060079 Hứa Thị Thương 15/10/1985 8 5 5 7 6 6,2
82 DTC123D3404060082 Nguyễn Văn Trường 11/05/1984 5 5 9 5 6 6,0
83 DTC123D3404060083 Triệu Mạnh Tuấn 18/08/1985 8 5 9 5 6 6,6
84 DTC123D3404060085 Nguyễn Thị Tuyến 17/11/1982 8 5 9 5 6 6,6
85 DTC123D3404060086 Đàm Thị Tuyết 21/04/1988 7 7 6 8 6 6,8
86 DTC123D3404060087 Hoàng Thị Tuyết 05/02/1986 7 7 8 7 8 7,4
87 DTC123D3404060084 Hà Thị Tươi 21/10/1982 8 5 8 7 6 6,8
88 DTC123D3404060088 Phùng Thị Vân 06/01/1980 8 5 7 5 6 6,2
89 DTC123D3404060089 Nông Cao Vũ 23/10/1981 8 7 9 5 6 7,0
90 DTC123D3404060090 Nông Đinh Vững 07/06/1980 8 7 6 7 6 6,8
91 DTC123D3404060091 Đặng Thị Xoan 06/06/1972 7 6 6 7 6 6,4
92 DTC123D3404060092 Lương Thị Bích Xoan 26/10/1991 8 5 6 5 6 6,0
93 DTC123D3404060093 Mã Văn Xuân 05/09/1982 6 5 6 5 5 5,4
94 DTC123D3404060094 Nguyễn Thị Xuân 28/03/1983 5 7 7 7 6 6,4
95 DTC123D3404060095 Đàm Thị Xuôi 15/09/1984 8 7 6 8 7 7,2
Thái Nguyên, ngày 30 tháng 12 năm 2012
HỌ TÊN, CHỮ KÝ CỦA GIÁO VIÊN XÁC NHẬN CỦA BỘ MÔN
Ghi chú: - Bảng điểm không được phép tẩy, xóa
- Điểm ghi phải rõ ràng, có đủ chữ ký xác nhận