SlideShare a Scribd company logo
1 of 36
Download to read offline
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
1 1001 Từ Thị Khôi An 02/02/92 7 8 9 C10A4C
2 1002 Phạm Thúy An 14/08/92 8 10 8 C10A4D
3 1003 Nguyễn Thị Bích An 01/08/92 6 5 7 C10C3A
4 1004 Đặng Phú An 21/03/92 6 8 9 C10D
5 1005 Nguyễn Thị Tuyết Ân 30/06/92 5 6 8 C10A4D
6 1006 Nguyễn Thị Vân Anh 14/08/92 2 5 5 C10A2A
7 1007 Lý Thùy Anh 25/09/92 5 10 8 C10A2B
8 1008 Lê Tuấn Anh 28/10/87 7 8 9 C10A2B
9 1009 Phạm Đỗ Hoàng Anh 06/11/92 6 5 1 C10A4A
10 1010 Trương Thị Vân Anh 19/09/92 7 9 7 C10A4B
11 1011 Phan Thị Tuyết Anh 20/02/92 7 9 8 C10A4B
12 1012 Nguyễn Ngọc Anh 09/12/92 6 7 4 C10A4D
13 1013 Nguyễn Thị Mai Anh 16/01/92 5 6 6 C10A4E
14 1014 Nguyễn Thị Phương Anh 28/02/92 6 7 5 C10A4G
15 1015 Gì Nam Anh 18/08/92 3 2 3 C10C3A
16 1016 Ngô Thị Hồng Anh 29/05/92 8 3 9 C10C3B
17 1017 Trọng Thị Ngọc Anh 07/02/92 6 6 10 C10C3C
18 1018 Hoàng Thị Vân Anh 16/11/92 7 5 2 C10C3C
19 1019 Lê Thị Anh 09/03/92 6 5 6 C10C3D
20 1020 Phạm Hoàng Anh 01/12/92 6 5 6 C10C3D
21 1021 Phạm Ngọc Anh 12/01/92 8 5 7 C10C3D
22 1022 Bùi Thị Kim Anh 16/08/91 6 5 8 C10C3D
23 1023 Nguyễn Thị Kim Anh 06/06/92 7 6 8 C10C4
24 1024 Hồ Thị Kim Anh 01/08/92 5 4 7 C10D
25 1025 Bùi Thị Kim Anh 05/01/92 6 5 7 C10D
26 1026 Phạm Thị Ngọc Ánh 16/10/92 7 8 6 C10A4D
27 1027 Nguyễn Thị Hồng Ánh 19/06/92 8 5 9 C10C3C
28 1028 Nguyễn Văn Bách 26/09/91 5 5 6 C10C3D
29 1029 Nguyễn Thanh Bằng 10/05/92 6 8 8 C10C3B
30 1030 Nguyễn Quốc Bằng 23/03/92 5 5 8 C10C3D
31 1031 Nguyễn Hoài Bảo 05/04/92 8 4 7 C10A3
32 1032 Trần Văn Bảo 06/12/92 6 5 7 C10D
33 1033 Huỳnh Thị Ngọc Bích / /92 5 7 6 C10A4A
34 1034 Phan Thị Ngọc Bích 04/11/92 8 9 8 C10A4D
35 1035 Nguyễn Thị Ngọc Bích 01/11/92 6 5 7 C10C3B
36 1036 Nguyễn Khắc Bình 04/02/92 2 7 7 C10A4A
37 1037 Đinh Thị Cách 13/12/92 9 10 10 C10A2B
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
TP. Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 7 năm 2013
TRƯỜNG CAO ĐẲNG
TÀI CHÍNH - HẢI QUAN
HỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP
KHÓA 10, CÁC KHÓA THI LẠI _ CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
Page 1
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
38 1038 Nguyễn Huy Cẩn 20/06/92 5 6 5 C10C3B
39 1039 Trần Thị Mỹ Châu 27/12/92 2 7 9 C10A2A
40 1040 Trương Thị Thùy Châu 10/08/92 6 6 6 C10A4C
41 1041 Nguyễn Thị Minh Châu 01/09/92 8 8 7 C10A4E
42 1042 Nguyễn Thị Phương Chi 22/01/92 2 8 6 C10A2A
43 1043 Phạm Thị Kim Chi 16/04/92 3 6 7 C10A2A
44 1044 Lê Thị Mỹ Chi 09/06/92 6 10 7 C10A4E
45 1045 Nguyễn Thị Mỹ Chi 04/03/92 5 5 8 C10C3A
46 1046 Trần Thị Ngọc Chi 02/02/91 6 6 5 C10C3B
47 1047 Phạm Thị Ngọc Chung 13/11/92 8 7 9 C10C3A
48 1048 Phạm Đình Chương 25/11/91 8 9 7 C10C3B
49 1049 Trần Thanh Chương 27/03/92 7 7 5 C10C4
50 1050 Phạm Thị Cúc 02/02/92 6 8 7 C10A2A
51 1051 Nguyễn Cao Cường 04/03/91 6 8 9 C10A2B
52 1052 Dương Quốc Cường 03/03/92 6 7 7 C10A2B
53 1053 Nguyễn Quốc Cường 17/10/92 7 7 7 C10A4G
54 1054 Phạm Hữu Cường 16/10/92 8 4 7 C10D
55 1055 Nguyễn Hải Đăng 20/08/92 9 7 4 C10A4E
56 1056 Đặng Hoàng Đăng 23/01/92 8 5 6 C10D
57 1057 Nguyễn Thị Thu Đào 20/03/92 8 8 10 C10A2A
58 1058 Nguyễn Thị Thúy Đào 14/04/92 8 8 7 C10A4A
59 1059 Nguyễn Thị Bảo Đạo 01/02/92 8 6 9 C10C3B
60 1060 Nguyễn Tiến Đạt 09/12/92 8 7 9 C10A4A
61 1061 Ngô Hữu Đạt 31/10/92 3 7 6 C10A4D
62 1062 Nguyễn Quốc Đạt 05/11/92 3 6 7 C10A4G
63 1063 Trần Tất Đạt 27/04/92 7 7 7 C10D
64 1064 Hồ Thị Đẻn 19/08/91 8 5 3 C10A4C
65 1065 Võ Thị Kiều Diễm 27/02/92 6 8 6 C10A2A
66 1066 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 20/05/92 7 6 7 C10A2A
67 1067 Lê Thị Kiều Diễm 02/05/92 8 7 6 C10A4A
68 1068 Trần Thị Thu Diễm 00/00/92 7 7 7 C10A4B
69 1069 Nguyễn Thị Thúy Diễm 30/08/91 8 5 6 C10A4C
70 1070 Trần Thị Bích Diễm 22/11/92 9 10 7 C10A4D
71 1071 Bùi Kiều Diễm 20/10/92 8 7 8 C10A4E
72 1072 Nguyễn Thị Kiều Diễm 08/07/91 7 5 6 C10D
73 1073 Nguyễn Văn Điềm 26/12/91 8 10 7 C10A4A
74 1074 Nguyễn Thị Thanh Diễn 17/07/92 7 8 9 C10A2B
75 1075 Lê Thị Diệp 03/02/92 8 9 9 C10A2B
76 1076 Tô Thị Ngọc Điệp 15/04/92 5 9 4 C10A4D
77 1077 Hồ Thị Mộng Điệp 28/02/92 8 8 8 C10C4
78 1078 Huỳnh Thị Diệu 03/10/92 6 10 10 C10A4A
79 1079 Nguyễn Thị Diệu 15/06/90 8 9 7 C10A4E
80 1080 Nguyễn Thị Dịu 10/07/92 8 7 7 C10C3A
81 1081 Phạm Ngọc Doanh 30/10/92 8 9 7 C10A2A
82 1082 Trần Thị Ngọc Đức 10/07/92 7 7 5 C10C3B
Page 2
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
83 1083 Trần Minh Đức 12/12/92 5 3 3 C10C3D
84 1084 Nguyễn Thị Mỹ Dung 12/01/92 8 7 9 C10A2A
85 1085 Lê Thị Mỹ Dung 10/04/92 8 8 9 C10A2A
86 1086 Lê Thị Kim Dung 02/12/92 6 8 6 C10A2B
87 1087 Dương Thị Thùy Dung 21/11/92 6 8 7 C10A4A
88 1088 Phan Mỹ Dung 20/08/92 9 2 6 C10A4A
89 1089 Lê Thị Phương Dung 06/05/91 7 10 8 C10A4B
90 1090 Lê Thùy Dung 16/08/90 2 7 6 C10A4B
91 1091 Nguyễn Thị Ngọc Dung 01/08/92 8 6 9 C10A4C
92 1092 Lê Thị Mỹ Dung 24/06/92 7 7 9 C10A4C
93 1093 Trương Thị Thùy Dung 06/02/92 7 8 7 C10A4G
94 1094 Hà Thị ánh Dung 04/08/92 8 6 9 C10C3A
95 1095 Võ Thị Bích Dung 11/09/92 5 5 6 C10C3A
96 1096 Nguyễn Xuân Dũng 20/05/92 8 6 9 C10C3C
97 1097 Nguyễn Tuấn Dũng 21/09/92 5 6 4 C10C4
98 1098 Nguyễn Hoàng Dũng 01/01/91 6 5 8 C10C4
99 1099 Phan Văn Dũng 24/08/92 5 6 8 C10D
100 1100 Nguyễn Tiến Dũng 01/02/91 5 4 8 C10D
101 1101 Phạm Ngọc Dương 16/01/92 8 10 0 C10A2A BB_CN
102 1102 Trương Thị Thùy Dương 05/09/92 7 9 7 C10A2B
103 1103 Nguyễn Thị Thùy Dương 24/11/92 5 3 6 C10A2B
104 1104 Nguyễn Thị Thùy Dương 05/05/92 6 9 10 C10A2B
105 1105 Đỗ Văn Dương 00/00/92 7 7 8 C10C3A
106 1106 Nguyễn Văn Dương 15/06/92 8 2 9 C10C3B
107 1107 Võ Phạm Thùy Dương 01/08/92 6 5 5 C10C3C
108 1108 Nguyễn Trần Tường Duy 19/11/92 3 6 7 C10A4D
109 1109 Trần Thị Mỹ Duyên 02/12/92 6 8 7 C10A2A
110 1110 Nguyễn Thị Duyên 08/08/92 3 7 4 C10A2A
111 1111 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 01/01/92 3 7 7 C10A4A
112 1112 Ngô Thị Mỹ Duyên 20/07/92 6 9 6 C10A4B
113 1113 Nguyễn Thị Duyên 29/09/92 7 10 7 C10A4B
114 1114 Đặng Thị Duyên 28/11/92 7 10 7 C10A4D
115 1115 Nguyễn Thị Xuân Duyên 05/05/92 7 10 8 C10A4E
116 1116 Lê Trịnh Bích Duyên 17/11/92 6 6 7 C10A4G
117 1117 Đỗ Thị Ngọc Duyên 10/10/92 5 4 2 C10C3A
118 1118 Đỗ Thị Giang 02/08/92 6 9 9 C10A2B
119 1119 Trần Văn Giang 01/08/91 7 7 6 C10D
120 1120 Trần Thị ánh Gương 21/05/91 5 9 3 C10A4B
121 1121 Phạm Thu Hà 02/03/92 7 7 9 C10A2B
122 1122 Nguyễn Thị Hà 09/11/92 5 9 7 C10A4A
123 1123 Nguyễn Thị Hải Hà 03/01/92 6 6 7 C10A4A
124 1124 Phan Thị Thu Hà 10/01/91 7 8 7 C10A4B
125 1125 Nguyễn Thị Thanh Hà 04/04/92 8 8 3 C10A4C
126 1126 Nguyễn Thị Thu Hà 15/01/92 7 6 7 C10A4C
127 1127 Cao Mỹ Hà 26/12/92 7 7 7 C10A4E
Page 3
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
128 1128 Trần Thị Thu Hà 29/09/92 8 1 8 C10C3C
129 1129 Hoàng Thị Hà 25/09/91 6 5 6 C10C3C
130 1130 Tôn Khánh Hà 15/09/92 5 3 5 C10C3D
131 1131 Hồ Thị Bé Hai 03/12/92 7 3 7 C10D
132 1132 Lê Thị Hải 26/08/92 8 9 7 C10A4A
133 1133 Nguyễn Văn Hải 04/01/92 7 7 7 C10A4B
134 1134 Nguyễn Thị Hân 03/07/92 8 8 7 C10A4D
135 1135 Trần Thị Hằng 29/12/92 3 8 8 C10A2A
136 1136 Nguyễn Thị Hằng 20/03/92 6 8 5 C10A2A
137 1137 Nguyễn Thị Lệ Hằng 28/10/92 7 9 8 C10A2A
138 1138 Hồ Thị Phượng Hằng 24/05/92 7 5 6 C10A2B
139 1139 Nguyễn Thị Bích Hằng 12/08/92 8 10 8 C10A4A
140 1140 Trần Lệ Hằng 16/02/92 5 5 6 C10C3A
141 1141 Nguyễn Thị Quý Hằng 25/09/92 7 8 7 C10C3A
142 1142 Nguyễn Thị Lệ Hằng 20/06/92 5 5 8 C10D
143 1143 Nguyễn Văn Hạnh 27/03/92 5 6 7 C10A4B
144 1144 Nguyễn Thị Hạnh 08/08/92 5 7 4 C10A4C
145 1145 Cao Thị Hạnh 30/09/92 8 6 9 C10A4C
146 1146 Đỗ Thị Mỹ Hạnh 02/07/92 8 7 5 C10A4C
147 1147 Nguyễn Thị Hạnh 29/09/92 7 8 8 C10A4E
148 1148 Cao Kiều Ngọc Hạnh 19/08/92 8 6 3 C10C3D
149 1149 Đặng Thị Hảo 08/12/91 6 6 3 C10A4B
150 1150 Đặng Thị Thanh Hảo 15/08/92 9 10 6 C10A4B
151 1151 Nguyễn Thị Kim Hết 14/10/92 6 8 6 C10A4B
152 1152 Phạm Ngọc Hiền 18/11/90 5 7 8 C10A2A
153 1153 Đặng Thị Hiền 13/03/92 6 9 7 C10A2A
154 1154 Nguyễn Thị Hiền 05/08/92 6 7 8 C10A3
155 1155 Bùi Thị Thanh Hiền 20/11/92 5 5 6 C10A4C
156 1156 Nguyễn Thị Xuân Hiền 10/03/92 5 6 7 C10A4C
157 1157 Thi Phương Hiền 23/02/92 9 8 8 C10A4D
158 1158 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 07/10/92 7 8 9 C10A4G
159 1159 Đoàn Ngọc Hiền 30/01/91 7 7 9 C10C3A
160 1160 Lê Thị Thu Hiền 16/04/92 5 4 9 C10C3D
161 1161 Phạm Thị Hiền 10/05/91 4 5 9 C10C4
162 1162 Bùi Ngọc Hiền 22/11/92 5 7 7 C10D
163 1163 Phùng Quốc Hiệp 12/04/92 6 8 6 C10A2B
164 1164 Nguyễn Minh Hiệp 29/01/92 8 9 6 C10A4E
165 1165 Nguyễn Duy Hiệp 17/06/91 5 7 8 C10C4
166 1166 Phạm Hoàng Hiếu 28/03/92 8 7 9 C10A3
167 1167 Lê Minh Hiếu 12/12/92 7 7 8 C10A4A
168 1168 Lê Minh Hiếu 20/11/92 6 7 7 C10A4G
169 1169 Phạm Trung Hiếu 03/04/92 6 5 7 C10C3C
170 1170 Trần Thị Kim Hoa 24/07/92 8 7 6 C10A2A
171 1171 Hồ Thị Thu Hoa 20/10/92 7 9 9 C10A2B
172 1172 Lê Thị Diệu Hoa 26/04/92 5 6 6 C10A4E
Page 4
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
173 1173 Nguyễn Thị Hoa 22/03/92 8 6 4 C10C3B
174 1174 Nguyễn Thị Hoa 25/05/92 8 6 2 C10C3C
175 1175 Phạm Thị Hòa 25/02/92 5 8 3 C10A2A
176 1176 Nguyễn Thị Khánh Hòa 02/08/92 8 9 8 C10A4A
177 1177 Võ Thị Hải Hòa 12/12/92 7 6 8 C10A4E
178 1178 Nguyễn Thị Mỹ Hòa 18/03/91 8 5 8 C10C4
179 1179 Huỳnh Thị Hòa 15/06/92 5 5 7 C10D
180 1180 Lê Văn Hoài 20/02/92 6 5 6 C10C3B
181 1181 Hoàng Thị Hoan 08/08/92 6 7 6 C10A4A
182 1182 Trần Huy Hoàng 20/01/91 2 C10C3A VẮNG_CS;CN
183 1183 Phan Minh Hoàng 23/03/92 6 1 7 C10C3B
184 1184 Phạm Văn Hoàng 21/09/92 8 6 5 C10C3B
185 1185 Nguyễn Thái Hoàng 21/06/92 7 3 5 C10C3B
186 1186 Nguyễn Thị Kim Hoàng 24/05/92 5 3 3 C10C3C
187 1187 Lê Minh Hoàng 01/07/92 8 5 8 C10C4
188 1188 Nguyễn Huy Hoàng 23/09/92 8 5 7 C10D
189 1189 Nguyễn Thị Hồng 20/07/92 6 6 9 C10A2B
190 1190 Nguyễn Thị Hồng 01/05/92 6 10 8 C10A2B
191 1191 Lê Thị Thu Hồng 01/05/92 7 10 4 C10A4A
192 1192 Nguyễn Thị Thúy Hồng 07/10/92 5 7 3 C10A4B
193 1193 Nguyễn Thị Thu Hồng 23/08/92 6 7 6 C10A4D
194 1194 Trần Thị Mỹ Hồng 15/08/92 8 6 7 C10C3A
195 1195 Trần Thị Diễm Hồng 16/04/92 8 8 7 C10C3B
196 1196 Trần Thị Thu Hồng 25/12/92 9 5 7 C10C3D
197 1197 Phan Thị Kim Hợp 18/11/92 7 8 9 C10A2B
198 1198 Hàng Huệ Huệ 15/06/92 5 6 5 C10A2B
199 1199 Nguyễn Thị Huệ 02/01/92 6 7 6 C10A2B
200 1200 Đào Thị Huệ 15/04/92 8 5 8 C10C3C
201 1201 Trần Thị Huệ 20/04/92 9 8 9 C10C4
202 1202 Nguyễn Mạnh Hùng 17/06/92 8 9 7 C10A2A
203 1203 Nguyễn Mạnh Hùng 25/08/92 5 10 7 C10A4D
204 1204 Nguyễn Văn Hùng 06/08/91 5 3 6 C10C3A
205 1205 Vũ Mạnh Hùng 09/08/92 8 5 7 C10C3D
206 1206 Lê Trọng Hưng 25/01/92 6 1 1 C10A2B
207 1207 Trần Quốc Hưng 12/08/92 5 5 4 C10A4C
208 1208 Lê Thị Hưng 18/10/92 7 9 6 C10A4E
209 1209 Nguyễn Thị Hương 01/10/92 8 8 10 C10A2B
210 1210 Võ Thị Thu Hương 15/09/92 8 8 9 C10A4A
211 1211 Nguyễn Thị Khánh Hương 02/01/91 5 5 7 C10A4B
212 1212 Đỗ Thị Diễm Hương 27/08/92 6 8 7 C10A4C
213 1213 Nguyễn Diễm Hương 20/07/92 5 9 3 C10A4G
214 1214 Long Thanh Hương 06/01/92 7 7 7 C10C3A
215 1215 Nguyễn Thị Hương 12/01/93 8 9 9 C10C3B
216 1216 Nguyễn Thị Lan Hương 27/09/92 8 5 6 C10C3C
217 1217 Lý Thanh Hương 22/04/91 8 6 9 C10C3C
Page 5
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
218 1218 Nguyễn Thị Hương 08/12/92 9 6 8 C10C3C
219 1219 Lương Thị Hương 05/03/92 7 6 7 C10C3D
220 1220 Lê Văn Hương 15/02/92 5 5 7 C10C3D
221 1221 Võ Thị Hướng 19/05/92 8 8 6 C10A4D
222 1222 Trần Thị Thu Hường 20/09/92 8 7 7 C10A2B
223 1223 Nguyễn Thị Kim Hường 26/10/92 8 9 7 C10A4B
224 1224 Võ Thị Hường 20/01/92 7 7 7 C10C3D
225 1225 Lý Thị Xuân Hường 25/02/92 6 4 8 C10D
226 1226 Nguyễn Thu Hường 22/06/92 5 5 6 C10D
227 1227 Hứa Ngọc Huy 28/03/92 9 8 5 C10A2A
228 1228 Nguyễn Đức Huy 27/04/92 3 7 5 C10A2A
229 1229 Ngô Thanh Huyền 14/06/92 7 7 10 C10A2B
230 1230 Hoàng Thị Huyền 10/09/92 7 9 6 C10A2B
231 1231 Nguyễn Thị Thanh Huyền 06/07/92 7 9 6 C10A2B
232 1232 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 27/09/92 8 9 9 C10A2B
233 1233 Võ Thị Lệ Huyền 10/06/91 8 8 10 C10A3
234 1234 Hồ Thị Thanh Huyền 12/05/91 6 7 7 C10A4A
235 1235 Lê Thị Ngọc Huyền 06/07/91 6 5 7 C10A4A
236 1236 Nguyễn Thị Huyền 20/03/92 6 8 6 C10A4C
237 1237 Phan Thị Huyền 20/11/92 7 10 6 C10A4D
238 1238 Trần Lê Ngọc Huyền 27/10/92 7 9 7 C10A4E
239 1239 Trần Ngọc Huyền 01/07/92 7 10 8 C10A4E
240 1240 Nguyễn Thị Khánh Huyền 24/02/92 8 3 5 C10C3C
241 1241 Trần Thị Lệ Huyền 10/04/92 5 5 8 C10C3D
242 1242 Đinh Thanh Huyền 29/10/92 5 5 7 C10C3D
243 1243 Nguyễn Võ Ngọc Huyền 13/11/91 7 7 9 C10C4
244 1244 Nguyễn Thị Mỹ Huỳnh 10/03/92 6 10 8 C10A4E
245 1245 Đinh Tiên Khải 15/01/92 5 3 8 C10C3A
246 1246 Lâm Quốc Khang 05/03/92 3 5 5 C10C3D
247 1247 Nguyễn Thị Quang Khanh 25/01/92 8 9 8 C10A4B
248 1248 Trần Thị Minh Khanh 02/07/92 6 9 8 C10A4C
249 1249 Lê Xuân Khánh 21/01/91 6 7 8 C10A4B
250 1250 Đại Ngọc Khánh 13/11/92 3 5 8 C10C3B
251 1251 Tôn Thất Vĩnh Khánh 08/08/92 3 3 6 C10C3D
252 1252 Trương Văn Khánh 06/08/92 7 7 7 C10C4
253 1253 Nguyễn Quang Khánh 10/10/92 5 5 6 C10D
254 1254 Cao Ngọc Khánh 24/07/91 2 2 5 C10D
255 1255 Trần Đăng Khoa 14/06/91 6 5 5 C10A2B
256 1256 Đặng Thị Khoa 16/06/92 6 9 6 C10A2B
257 1257 Nguyễn Đăng Khoa 22/07/92 5 9 6 C10A2B
258 1258 Lê Đăng Khoa 14/09/92 6 6 7 C10A4B
259 1259 Nguyễn Đăng Khoa 06/06/92 7 7 8 C10C4
260 1260 Hồ Anh Kiệt 20/08/92 3 6 5 C10A2A
261 1261 Lý Xuân Kiệt 01/04/92 3 7 4 C10A4G
262 1262 Nguyễn Thị Thúy Kiều 13/03/92 9 10 6 C10A2A
Page 6
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
263 1263 Nguyễn Thị Thúy Kiều 16/09/92 5 8 5 C10A2B
264 1264 Huỳnh Thị Diễm Kiều /09/92 7 8 2 C10A4A
265 1265 Cao Diễm Kiều 18/06/92 5 9 9 C10A4C
266 1266 Vi Thị Diễm Kiều 22/09/92 5 6 2 C10A4D
267 1267 Ngô Thị Anh Kiều 07/07/92 6 7 9 C10C3A
268 1268 Nguyễn Thị Diễm Kiều 13/02/91 9 9 8 C10C3D
269 1269 Lê Hoàng Lâm 29/07/92 5 5 7 C10A4C
270 1270 Nguyễn Cao Lâm 01/07/92 7 6 6 C10C3A
271 1271 Phan Hoàng Lâm 12/02/92 6 5 4 C10C3B
272 1272 Trần Thị Y Lan 16/01/92 6 5 8 C10A4B
273 1273 Nguyễn Thị Hồng Lan 08/06/92 7 7 7 C10A4D
274 1274 Nguyễn Thị Lan 04/12/91 8 6 6 C10C3A
275 1275 Nguyễn Thị Thanh Lan 20/05/92 6 6 6 C10C3A
276 1276 Nguyễn Thị Ngọc Lan 25/04/91 3 5 6 C10C4
277 1277 Nguyễn Thị Bích Lê 20/09/92 8 8 9 C10C3A
278 1278 Nguyễn Ngọc Lê 18/06/92 5 2 5 C10D
279 1279 Phạm Thị Trúc Lệ 10/02/91 7 10 9 C10A2A
280 1280 Trần Thị Ngọc Lệ 19/07/91 5 7 5 C10A2B
281 1281 Trương Thị Thanh Lịch 27/04/92 6 5 7 C10C3D
282 1282 Nguyễn Xuân Liêm 19/04/92 4 5 6 C10C3D
283 1283 Lê Thị Liên 07/02/92 9 8 9 C10A2A
284 1284 Nguyễn Thị Liên 20/06/91 8 8 8 C10A2A
285 1285 Đinh Thị Bích Liên 04/03/92 6 9 8 C10A2B
286 1286 Hồ Thị Liên 02/07/92 8 7 8 C10A4D
287 1287 Nguyễn Thị Ngọc Liên 12/09/92 6 8 7 C10A4E
288 1288 Huỳnh Thị Tú Liên 19/04/92 6 4 4 C10C3A
289 1289 Nguyễn Thị Huỳnh Liên 08/10/92 8 5 6 C10C4
290 1290 Hà Thị Liễu 06/01/92 7 10 10 C10A4A
291 1291 Trần Thị Bích Liễu 27/07/92 5 5 3 C10A4B
292 1292 Nguyễn Thị Liễu 10/02/92 8 10 2 C10A4D
293 1293 Võ Thị Bích Liễu 20/06/92 5 5 7 C10C3A
294 1294 Phạm Thúy Liễu 24/11/92 6 8 9 C10C3B
295 1295 Hoàng Thị Mỹ Linh 01/01/92 9 10 10 C10A2A
296 1296 Nguyễn Thị Kim Linh 09/10/92 6 10 5 C10A2B
297 1297 Doãn Đức Linh 09/08/92 5 5 4 C10A2B
298 1298 Huỳnh Thùy Linh 05/03/92 7 7 9 C10A2B
299 1299 Trần Thị Thùy Linh 10/08/92 7 10 9 C10A2B
300 1300 Lê Văn Linh 30/07/92 6 7 4 C10A4A
301 1301 Ngô Dương Linh 04/10/92 5 8 5 C10A4B
302 1302 Lê Ngọc Như Linh 30/01/92 8 7 5 C10A4B
303 1303 Ngô Thị Thùy Linh 01/01/91 5 7 6 C10A4C
304 1304 Lê Phương Linh 10/12/92 9 10 4 C10A4D
305 1305 Trần Thị Linh 10/11/91 7 10 8 C10A4E
306 1306 Nguyễn Thị Ngọc Linh 07/01/92 6 8 5 C10A4E
307 1307 Thái Vũ Linh 20/02/92 5 4 5 C10C3C
Page 7
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
308 1308 Phùng Ngọc Yến Linh 01/08/92 7 5 7 C10C4
309 1309 Tạ Đức Linh 12/04/92 7 5 7 C10D
310 1310 Nguyễn Thị Mộng Linh 20/04/92 8 8 6 C10D
311 1311 Trương Nguyễn Nhật Linh 04/06/91 7 4 5 C10D
312 1312 Nguyễn Thị Lĩnh 19/09/91 6 6 7 C10C3D
313 1313 Nguyễn Thị Loan 14/02/92 9 10 9 C10A2A
314 1314 Lê Thị Ngọc Loan 08/10/92 5 7 7 C10A4B
315 1315 Nguyễn Thị Mỹ Loan 25/10/92 6 7 6 C10A4D
316 1316 Dương Thị Kiều Loan 13/09/92 8 10 8 C10A4E
317 1317 Lê Thị Mỹ Loan 10/12/92 7 9 5 C10A4G
318 1318 Trịnh Thị Hồng Loan 29/07/91 8 7 8 C10C3A
319 1319 Vương Thị Loan 18/10/92 5 3 3 C10C3C
320 1320 Nguyễn Phước Cẩm Lộc 08/10/92 9 9 9 C10A2A
321 1321 Nguyễn Bá Lộc 15/07/92 5 8 4 C10A4C
322 1322 Huỳnh Hữu Lộc 04/06/92 5 4 6 C10D
323 1323 Huỳnh Thị Ngọc Lợi 09/06/92 5 5 6 C10C3B
324 1324 Nguyễn Đức Long 01/01/92 5 9 7 C10A2A
325 1325 Nguyễn Hoàng Long 22/08/92 8 8 5 C10A4A
326 1326 Võ Phục Long 18/09/92 5 8 9 C10A4C
327 1327 Phùng Văn Long 11/06/92 7 4 7 C10C4
328 1328 Đào Thanh Lực 10/06/92 5 5 7 C10A4B
329 1329 Phan Thế Lực 20/12/92 6 5 6 C10A4G
330 1330 Nguyễn Thị Lương 22/01/92 8 5 6 C10A4D
331 1331 Tống Thị Lượt 12/04/92 7 8 7 C10A4A
332 1332 Trần Đình Luyện 11/02/91 6 8 9 C10A2A
333 1333 Triệu Phi Luyện 14/03/92 9 8 8 C10A4A
334 1334 Đồng Khánh Ly 16/05/92 9 10 6 C10A3
335 1335 Dương Đức Cẩm Ly 10/06/91 5 6 8 C10A4B
336 1336 Lê Thị ý Ly 20/06/92 7 9 6 C10A4D
337 1337 Bùi Thị Thủy Ly 05/07/92 6 7 4 C10A4D
338 1338 Võ Thị Trúc Ly 10/02/92 8 8 3 C10C3B
339 1339 Lê Thị Thảo Ly 11/11/92 8 5 8 C10D
340 1340 Nguyễn Thị Trúc Ly / /92 5 4 5 C10D
341 1341 Phạm Thị Thiên Lý 01/09/92 5 8 9 C10A4D
342 1342 Bùi Nguyễn Tỷ Lynh 29/11/92 8 5 7 C10C3A
343 1343 Lê Thị Mai 18/01/92 6 7 4 C10A4A
344 1344 Tống Thị Ngọc Mai 30/11/92 7 8 6 C10A4A
345 1345 Nguyễn Thị Mai 01/11/92 7 9 4 C10A4B
346 1346 Nguyễn Thị Tuyết Mai 05/10/91 8 7 7 C10A4B
347 1347 Nguyễn Thị Thanh Mai 22/04/92 8 9 7 C10A4E
348 1348 Vòng Đông Mai 24/10/92 7 5 9 C10C3A
349 1349 Lê Thị Thanh Mai 03/01/92 6 7 8 C10C3D
350 1350 Nguyễn Đình Mẫn 02/02/92 7 10 9 C10A4E
351 1351 Vũ Thị Mến 10/12/91 7 5 4 C10C3C
352 1352 Võ Thị Thanh Minh 04/05/91 5 8 6 C10A2A
Page 8
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
353 1353 Đặng Hồng Minh 10/02/92 8 7 7 C10A2B
354 1354 Hồ Thanh Minh 06/03/92 8 3 8 C10C3C
355 1355 Nguyễn Thanh Mừng 10/11/92 5 6 7 C10A4D
356 1356 Nguyễn Thị Mừng 05/04/92 8 7 5 C10C3C
357 1357 Lê Thị Trúc My 10/07/92 6 7 7 C10A2A
358 1358 Phạm Thị Ngọc My 06/07/92 3 9 6 C10A4E
359 1359 Trương Thị Trà My 04/04/90 5 7 7 C10C3D
360 1360 Nguyễn Thị Mỹ 04/03/92 2 8 1 C10A4C
361 1361 Trần Thị Diệu Na 22/08/91 7 5 4 C10C3C
362 1362 Hoàng Thị Na 10/10/92 5 4 7 C10C4
363 1363 Trịnh Tú Nam 17/12/92 5 5 5 C10A2A
364 1364 Nguyễn Đình Nam 30/03/92 6 8 5 C10A4D
365 1365 Nguyễn Hữu Nam 01/07/92 6 5 4 C10C3A
366 1366 Nguyễn Văn Nam 15/10/92 7 4 9 C10C3D
367 1367 Nguyễn Văn Nam 26/04/91 7 6 7 C10D
368 1368 Lương Thị Năm 10/06/92 8 8 9 C10A4C
369 1369 Nguyễn Thị Nga 18/05/92 6 5 9 C10A2A
370 1370 Nguyễn Thị Huyền Nga 15/03/92 3 7 8 C10A2A
371 1371 Đỗ Quỳnh Nga 08/04/92 6 7 8 C10A2A
372 1372 Nguyễn Thị Tuyết Nga 04/02/92 5 8 6 C10A2B
373 1373 Trần Thị Nga 16/10/91 7 5 10 C10A4C
374 1374 Lê Thị Ngọc Nga 12/04/92 7 6 3 C10A4D
375 1375 Nguyễn Thị Nga 17/06/91 6 6 9 C10C3A
376 1376 Dương Thị Kiều Nga 12/11/92 8 10 10 C10C3A
377 1377 Hồ Thị Thanh Nga 22/02/89 7 7 6 C10C3A
378 1378 Vũ Thị Nga 14/07/92 5 4 1 C10C3B
379 1379 Nhữ Thị Thiên Nga 25/12/92 5 6 9 C10C3D
380 1380 Cao Thị Nga 09/04/92 5 6 8 C10D
381 1381 Đỗ Thanh Ngà 25/09/92 8 10 9 C10A4E
382 1382 Đào Thị Bích Ngân 02/11/92 3 10 7 C10A2A
383 1383 Bùi Thị Kim Ngân 01/06/92 6 7 5 C10A2A
384 1384 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân 10/09/92 3 8 6 C10A2B
385 1385 Nguyễn Thị Kim Ngân 01/08/92 5 7 8 C10A2B
386 1386 Phạm Thị Kim Ngân 18/06/92 9 7 6 C10A4B
387 1387 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 23/05/92 6 6 6 C10A4D
388 1388 Lâm Thị Bích Ngân 22/07/92 7 10 7 C10A4E
389 1389 Trần Thị Kim Ngân 22/07/92 8 5 9 C10C3A
390 1390 Võ Thùy Ngân 20/01/92 6 5 7 C10C3B
391 1391 Võ Nguyễn Thảo Ngân 21/09/92 5 5 5 C10D
392 1392 Nguyễn Thị ái Nghĩa 07/04/91 8 9 8 C10A4D
393 1393 Lê Hữu Nghĩa 20/12/92 6 7 5 C10A4D
394 1394 Ngô Trọng Nghĩa 10/07/92 5 6 8 C10D
395 1395 Trần Thị Thúy Ngoan 20/10/92 8 9 8 C10A3
396 1396 Trương Thị Ngoan 14/05/92 6 8 7 C10A4C
397 1397 Lê Thị Mỹ Ngọc 06/07/92 9 9 8 C10A3
Page 9
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
398 1398 Nguyễn Thị Bích Ngọc 14/01/92 8 9 9 C10A4A
399 1399 Trần Thị Hồng Ngọc 16/11/92 3 4 6 C10A4A
400 1400 Hồ Thị Bích Ngọc 05/11/91 5 8 9 C10A4C
401 1401 Trần Đình Ngọc 03/07/92 5 7 5 C10A4D
402 1402 Nguyễn Thị Ngọc 16/08/92 8 5 6 C10C3C
403 1403 Nguyễn Văn Ngọc 15/02/92 5 4 3 C10C3D
404 1404 Hà Thị Ngọc 01/06/92 6 8 9 C10C3D
405 1405 Nguyễn Quang Ngọc 31/10/91 6 6 4 C10D
406 1406 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 02/11/92 2 10 5 C10A2A
407 1407 Nguyễn Phương Nguyên 13/10/91 2 9 6 C10A2B
408 1408 Nguyễn Kim Nguyên 01/04/92 7 7 5 C10A4B
409 1409 Võ Trần Thảo Nguyên 20/12/92 8 8 9 C10A4E
410 1410 Võ Cổ Nguyên 31/03/92 6 6 5 C10A4E
411 1411 Đỗ Đình Nguyên 06/10/92 7 7 5 C10C3A
412 1412 Trịnh Trần Hoàng Nguyên 14/11/92 7 7 7 C10C3C
413 1413 Hồ Văn Nguyên 28/12/92 7 4 6 C10C4
414 1414 Hoàng Văn Nguyễn 26/09/92 7 8 4 C10A4A
415 1415 Hà Thị Nguyện 19/04/92 8 7 7 C10A4B
416 1416 Lê Thị Minh Nguyệt 05/12/92 6 7 7 C10A3
417 1417 Bùi Thị Cẩm Nguyệt 01/08/91 7 8 8 C10A4A
418 1418 Lê Thị Nguyệt 24/06/92 5 6 5 C10A4B
419 1419 Nguyễn Thị Nguyệt 04/09/90 7 10 8 C10A4G
420 1420 Trương Thị Nguyệt 14/02/92 5 5 5 C10C3B
421 1421 Lê Thị Thanh Nhã 09/12/92 7 4 9 C10C3A
422 1422 Đặng Thanh Nhài 17/10/92 7 6 0 C10A2B
423 1423 Đỗ Thị Thanh Nhàn 26/09/92 7 7 6 C10A4E
424 1424 Võ Thị Thanh Nhàn 04/10/92 7 8 3 C10A4E
425 1425 Phạm Văn Nhân 30/12/92 7 6 9 C10C3D
426 1426 Nguyễn Thị Nhẫn 14/01/92 7 8 8 C10A4E
427 1427 Ngô Thị Bích Nhạn 13/02/92 7 6 9 C10C3C
428 1428 Ngô Thị Hồng Nhật 29/05/92 5 6 5 C10C3B
429 1429 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 13/04/92 8 9 10 C10A4C
430 1430 Nguyễn Thị Thảo Nhi 25/07/92 5 8 7 C10A4C
431 1431 Ngô Thị Nhi 23/10/92 8 7 8 C10A4C
432 1432 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 26/02/92 3 8 3 C10A4E
433 1433 Lâm Thị Ngọc Nhi 21/01/92 5 7 6 C10A4G
434 1434 Lê Nguyễn Yến Nhi 29/05/92 6 5 2 C10C3A
435 1435 Nguyễn Thị Yến Nhi 10/04/92 7 6 5 C10C3B
436 1436 Huỳnh Thị Mỹ Nhi 01/06/92 7 7 6 C10C4
437 1437 Phan Thị Vũ Nhi 04/06/92 8 7 8 C10D
438 1438 Lê Minh Nhí 10/08/92 5 2 6 C10C3D
439 1439 Đinh Thị Huỳnh Như 12/12/92 7 9 8 C10A4B
440 1440 Nguyễn Thị Kiều Như 20/10/92 8 7 7 C10C3B
441 1441 Nguyễn Thị Nhung 24/09/92 9 10 7 C10A2B
442 1442 Trần Nguyễn Kim Nhung 04/06/92 8 7 8 C10A3
Page 10
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
443 1443 Nguyễn Thị Nhung 30/11/91 6 9 8 C10A4B
444 1444 Đinh Thị Nhung 24/09/92 3 6 6 C10A4B
445 1445 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 30/05/91 8 8 6 C10A4D
446 1446 Nguyễn Thị Mỹ Nhung 19/02/92 8 5 6 C10C3A
447 1447 Ngô Hồng Nhung 28/02/92 8 6 9 C10C3C
448 1448 Thái Thị Hồng Nhung 16/11/92 8 7 8 C10C4
449 1449 Lê Trọng Ninh 15/03/92 7 5 8 C10C3B
450 1450 Đào Thị Nở 02/09/92 8 5 7 C10C3B
451 1451 Đặng Thị Kiều Oanh 02/06/92 6 9 9 C10A2A
452 1452 Trần Thị Tuyết Oanh 01/01/92 8 9 8 C10A2B
453 1453 Trương Ng Hoàng Oanh 01/09/92 7 6 5 C10A2B
454 1454 Võ Thị Tường Oanh 28/09/91 6 9 6 C10A3
455 1455 Trần Yến Oanh 08/08/91 6 7 5 C10A4E
456 1456 Võ Phẩm 10/02/92 5 9 10 C10A2A
457 1457 Phạm Hồng Phấn 22/10/92 7 9 6 C10A4E
458 1458 Văn Minh Phát 17/04/92 8 5 6 C10C3C
459 1459 Phan Đào Ngọc Phi 02/03/92 7 8 4 C10A4A
460 1460 Nguyễn Thị Phi 18/02/92 5 5 3 C10C3C
461 1461 Nguyễn Vũ Phong 29/05/92 8 9 5 C10A2B
462 1462 Đặng Quốc Phong 03/07/92 5 4 7 C10A4G
463 1463 Lâm Thị ánh Phúc 25/10/92 7 8 5 C10A2B
464 1464 Phạm Xuân Phúc 02/02/92 6 5 6 C10A4A
465 1465 Lý Thanh Phúc 13/06/92 6 5 6 C10C3A
466 1466 Đỗ Hồng Phúc 09/05/91 6 5 4 C10C3C
467 1467 Hoàng Loan Phụng 14/06/92 7 8 9 C10C4
468 1468 Nguyễn Trúc Phương 12/09/92 8 10 7 C10A2A
469 1469 Nguyễn Thị Đỗ Phương 05/05/91 7 7 6 C10A2B
470 1470 Trần Thị Thu Phương 07/11/92 8 6 9 C10A2B
471 1471 Lê Thị Minh Phương 12/10/92 7 10 6 C10A2B
472 1472 Võ Thị Lệ Phương 03/06/92 5 6 4 C10A4A
473 1473 Võ Nguyễn Mai Phương 21/10/92 6 9 5 C10C3A
474 1474 Dương Thị Phương 08/11/92 7 7 4 C10C3B
475 1475 Trần Thị Phương 20/10/92 9 6 5 C10C3C
476 1476 Nguyễn Thị Thanh Phương 24/07/92 8 5 6 C10C3C
477 1477 Nguyễn Thị Minh Phương 19/10/92 8 6 8 C10C3D
478 1478 Văn Thị Trúc Phương 10/04/92 8 7 9 C10C3D
479 1479 Chu Thị Kim Phượng 18/01/92 8 7 6 C10A2A
480 1480 Trần Thị Phượng 02/06/91 7 10 9 C10A2B
481 1481 Nguyễn Thị Phượng 10/05/92 7 6 6 C10A2B
482 1482 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 09/06/92 7 7 6 C10A2B
483 1483 Hồ Thị Như Phượng / /92 8 6 10 C10A4A
484 1484 Vũ Thị Loan Phượng 15/09/92 6 8 7 C10A4E
485 1485 Nguyễn Thị Hoàng N Phượng 07/11/92 8 6 8 C10C3A
486 1486 Đinh Thị ánh Phượng 30/06/92 7 7 9 C10C3A
487 1487 Võ Thị Bích Phượng 17/04/91 7 6 9 C10C3A
Page 11
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
488 1488 Phan Thị Thanh Phượng 19/02/92 6 3 5 C10C3C
489 1489 Bùi Công Quà 25/04/92 8 6 6 C10C3D
490 1490 Nguyễn Minh Quân 05/08/92 7 9 10 C10A2A
491 1491 Nguyễn Lê Quân 25/06/92 6 8 3 C10A4A
492 1492 Dư Minh Quân 28/02/91 7 8 5 C10A4D
493 1493 Hứa Mạnh Quang 01/12/92 6 8 5 C10A2A
494 1494 Phạm Thị Kiều Quanh 25/09/92 8 7 7 C10C3C
495 1495 Lê Phú Quí 01/03/92 6 4 3 C10C3B
496 1496 Trương Minh Quốc 20/01/91 8 5 6 C10C3C
497 1497 Đặng Thị Kim Quy 25/05/92 9 9 6 C10A3
498 1498 Phan Hoàng Quy 20/01/92 9 5 6 C10A4E
499 1499 Ngô Văn Quý 26/01/92 6 5 7 C10C3B
500 1500 Phạm Phú Quý 13/12/92 6 6 5 C10D
501 1501 Đặng Kim Quyên 03/08/92 5 8 5 C10A4G
502 1502 Nguyễn Thị Quyên 04/11/92 5 4 5 C10C3B
503 1503 Tống Xuân Quyền 28/07/91 3 5 8 C10C4
504 1504 La Thị Thảo Quỳnh 03/11/91 8 9 10 C10A2A
505 1505 Lê Thị Nhị Quỳnh 01/01/92 7 10 8 C10A2A
506 1506 Bùi Thị Quỳnh 27/11/92 6 10 10 C10A2A
507 1507 Vũ Thị Như Quỳnh 22/08/92 5 9 5 C10A4E
508 1508 Trương Lê Trúc Quỳnh 31/10/92 5 5 3 C10C3B
509 1509 Nguyễn Thị Sang 20/10/88 7 7 6 C10A2A
510 1510 Trần Thanh Sang 05/01/92 5 7 3 C10A4C
511 1511 Đặng Văn Sang 12/10/92 5 3 7 C10C3D
512 1512 Lê Anh Sang 24/12/92 6 4 9 C10C4
513 1513 Nguyễn Quang Sang 14/06/92 5 3 5 C10D
514 1514 Võ Thị Sen 06/08/92 8 10 8 C10A2A
515 1515 Nguyễn Thị Sen 10/01/92 5 10 7 C10A4E
516 1516 ừng Hộ Sìn 10/11/92 9 10 8 C10A4A
517 1517 Thái Hiếu Sinh 24/08/92 7 5 8 C10C3C
518 1518 Phạm Duy Sơn 25/01/92 6 6 7 C10A2B
519 1519 Đào Ngọc Sơn 23/11/91 6 6 6 C10A2B
520 1520 Nguyễn Trường Sơn 28/02/92 8 10 6 C10A4A
521 1521 Trương Phi Sơn 30/10/92 7 8 10 C10C4
522 1522 Lê Thị Sương 20/06/92 8 9 8 C10A2B
523 1523 Nguyễn Thị Linh Sương 20/12/92 8 7 8 C10A4B
524 1524 Nguyễn Thị Thảo Sương 21/09/92 7 9 8 C10A4E
525 1525 Lê Thị Thu Sương 21/07/92 7 6 3 C10C3B
526 1526 Hồ Tấn Tài 24/11/92 8 8 7 C10A4E
527 1527 Đỗ Thành Tài 01/01/92 6 5 6 C10C3B
528 1528 Lê Tấn Tài 15/10/91 5 1 3 C10C3C
529 1529 Hồ Thị Tâm 01/08/92 7 8 7 C10A4C
530 1530 Nguyễn Thị Minh Tâm 07/08/92 6 7 5 C10C3A
531 1531 Lê Lệ Tâm 28/05/91 5 7 8 C10C4
532 1532 Nguyễn Thị Tâm 20/01/91 6 5 4 C10D
Page 12
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
533 1533 Huỳnh Thanh Tân 27/11/91 5 7 7 C10A4A
534 1534 Nguyễn Duy Tân 09/09/92 5 4 7 C10A4B
535 1535 Phan Quốc Tân 10/05/91 7 5 6 C10C3D
536 1536 Nguyễn Văn Tấn 05/02/92 C10C3A VẮNG
537 1537 Âu Việt Tấn 05/05/92 8 5 8 C10C4
538 1538 Nguyễn Hồng Thái / /92 9 8 7 C10A4D
539 1539 Lương Thị Thắm 25/04/91 7 10 10 C10A2A
540 1540 Huỳnh Thị Thắm 20/05/93 9 9 9 C10A3
541 1541 Phạm Thị Thắm 19/02/92 7 10 6 C10A4A
542 1542 Dư Thị Thắm 15/12/92 8 9 7 C10A4D
543 1543 Trần Thị Hồng Thắm 19/10/92 3 3 6 C10C3B
544 1544 Nguyễn Thị Thắm 25/07/92 7 5 6 C10C3C
545 1545 Cáp Hữu Thân 27/09/92 7 3 3 C10C3B
546 1546 Nguyễn Hoàng Thắng 11/02/92 3 3 8 C10C3D
547 1547 Hoàng Văn Thắng 04/11/91 7 5 7 C10C4
548 1548 Trần Thị Lan Thanh 03/12/92 5 10 9 C10A2A
549 1549 Nguyễn Ngọc Thanh 16/03/92 5 7 7 C10A2A
550 1550 Phạm Thị Mai Thanh 14/01/92 6 7 8 C10A2A
551 1551 Lê Đỗ Ngọc Thanh 22/01/91 6 8 5 C10A4C
552 1552 Hồ Thị Thanh 04/10/92 7 8 6 C10A4D
553 1553 Nguyễn Thị Như Thanh 06/11/92 7 9 6 C10A4E
554 1554 Nguyễn Thị Thanh 22/05/92 7 7 10 C10A4E
555 1555 Nguyễn Văn Thanh 07/01/92 5 6 5 C10C3B
556 1556 Nguyễn Nghĩa Thanh 19/07/90 6 5 6 C10D
557 1557 Hoàng Văn Thành 20/06/90 5 9 10 C10A2A
558 1558 Phan Ngọc Thành 26/03/92 6 7 9 C10A2B
559 1559 Nguyễn Đình Thành 02/01/92 6 7 6 C10A2B
560 1560 Nguyễn Văn Thành 31/08/92 1 5 7 C10A4B
561 1561 Phạm Thị Kim Thành 01/03/92 7 7 3 C10A4E
562 1562 Lê Châu Bá Thành 08/11/92 9 10 6 C10A4E
563 1563 Trần Duy Thành 04/01/92 7 2 7 C10D
564 1564 Nguyễn Nhựt Thành 19/02/92 3 3 5 C10D
565 1565 Võ Phúc Thạnh 01/04/92 6 9 9 C10C3A
566 1566 Mai Văn Thao 25/08/91 7 5 4 C10C3C
567 1567 Trần Thị Thảo 12/07/92 8 9 8 C10A2B
568 1568 Nguyễn Thanh Thảo 07/03/92 7 7 3 C10A4A
569 1569 Hồ Thị Thu Thảo 14/11/92 7 8 8 C10A4A
570 1570 Đinh Thị Bích Thảo 21/02/92 5 6 3 C10A4A
571 1571 Trần Hoàng Mai Thảo 19/06/92 6 7 9 C10A4C
572 1572 Đoàn Thị Xuân Thảo 07/12/92 7 9 5 C10A4D
573 1573 Lê Thảo 08/08/92 8 9 7 C10A4D
574 1574 Nguyễn Lê Phương Thảo 12/02/92 5 5 7 C10A4D
575 1575 Nguyễn Thu Thảo 05/01/92 8 8 8 C10A4E
576 1576 Hồ Như Thảo 02/07/92 7 8 8 C10A4E
577 1577 Huỳnh Lê Thanh Thảo 27/06/92 6 7 7 C10A4E
Page 13
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
578 1578 Nguyễn Thị Thanh Thảo 20/10/92 7 9 7 C10A4G
579 1579 Vũ Thị Thảo 04/04/91 6 5 5 C10C3B
580 1580 Nguyễn Thị Thu Thảo 21/04/92 8 6 5 C10C3B
581 1581 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 12/06/92 6 6 9 C10C3C
582 1582 Nguyễn Phương Thảo 09/06/92 5 5 6 C10C4
583 1583 Phạm Thu Thảo 02/09/92 6 7 6 C10C4
584 1584 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 18/06/92 7 6 7 C10C4
585 1585 Nguyễn Kim Thi 28/01/92 8 9 9 C10A2A
586 1586 Lê Khoa Thi 16/04/92 7 7 7 C10A4C
587 1587 Đinh Thị Cẩm Thi 15/04/92 7 9 8 C10A4D
588 1588 Đặng Mỹ Thiện 24/04/92 3 8 6 C10A4A
589 1589 Đặng Ngọc Thịnh 25/04/92 6 7 5 C10A2A
590 1590 Trần Thị Hoài Thơ 24/10/92 9 8 10 C10A3
591 1591 Nguyễn Ngọc Anh Thơ 17/04/92 6 6 2 C10A4A
592 1592 Nguyễn Thị Thanh Thơ 12/02/92 5 7 7 C10A4C
593 1593 Trần Thị Trang Thơ 13/08/92 6 3 2 C10C3A
594 1594 Nguyễn Thị Huỳnh Thơ 25/05/92 9 6 7 C10C3D
595 1595 Mai Hữu Thọ 16/07/92 3 5 8 C10C4
596 1596 Đào Thị Kim Thoa 21/04/92 8 7 7 C10A2A
597 1597 Hồ Thị Kim Thoa 29/01/92 7 8 7 C10A2B
598 1598 Nguyễn Thị Kim Thoa 30/03/92 7 8 7 C10A4A
599 1599 Nguyễn Quế Thoa 08/11/92 7 8 7 C10A4E
600 1600 Nguyễn Thị Kim Thoa 02/04/92 8 8 7 C10C3B
601 1601 Nguyễn Thị Kim Thoa 16/06/92 8 6 6 C10C3C
602 1602 Huỳnh Thanh Thoàn 04/04/92 6 10 7 C10A2A
603 1603 Trương Văn Thời 02/02/92 5 7 5 C10A2B
604 1604 Nguyễn Hà Yến Thu 05/12/92 7 9 4 C10A2B
605 1605 Đỗ Thị Diệu Thu 10/10/92 6 8 8 C10A3
606 1606 Nguyễn Thị Mộng Thu 24/10/92 6 8 9 C10A4A
607 1607 Hoàng Thị Hoài Thu 05/08/92 5 9 7 C10A4C
608 1608 Trần Thị Thu 08/12/92 7 6 10 C10C3A
609 1609 Dương Thị Thu 09/10/91 8 8 7 C10C3B
610 1610 Trần Thị Mỹ Thu 22/10/92 6 7 7 C10C4
611 1611 Nguyễn Thị Anh Thư 01/09/92 6 8 7 C10A4A
612 1612 Nguyễn Thị Anh Thư 23/04/92 5 5 5 C10A4B
613 1613 Nguyễn Ngọc Thư 03/10/92 5 5 4 C10A4B
614 1614 Nguyễn Thị Quế Thư 10/10/91 3 8 7 C10A4G
615 1615 Nguyễn Thị Kim Thư 16/10/92 7 6 9 C10C3C
616 1616 Nguyễn Ngọc Thừa 10/01/92 8 9 9 C10D
617 1617 Trương Thị Thu Thuẩn 10/05/92 5 6 2 C10A4B
618 1618 Lê Bích Thuận 08/06/92 5 9 8 C10A2A
619 1619 Nguyễn Anh Thuận 10/01/92 0 8 7 C10A4C BB_CT
620 1620 Lữ Thị Bích Thuận 15/08/92 6 6 8 C10C3A
621 1621 Nguyễn Thị Bích Thuận 03/01/92 3 7 5 C10C3D
622 1622 Trần Thị Bích Thuận 28/10/92 8 9 5 C10C4
Page 14
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
623 1623 Phạm Thị Thương 25/05/92 5 6 6 C10A2B
624 1624 Lê Thị Thu Thương 02/05/92 7 8 5 C10A4D
625 1625 Trần Thị Mai Thương 20/10/91 6 9 7 C10C3D
626 1626 Hà Thị Thương 30/12/92 5 5 7 C10D
627 1627 Lê Thị Cẩm Thúy 15/12/92 7 10 9 C10A2A
628 1628 Hoàng Thị Kim Thúy 30/07/92 5 5 1 C10A2B
629 1629 Đoàn Thị Ngọc Thúy 20/09/92 5 8 7 C10A4C
630 1630 Đào Phương Thúy 01/06/92 7 8 5 C10A4C
631 1631 Hồ Nữ Diễm Thúy 25/01/92 3 8 4 C10A4D
632 1632 Trần Thị Thanh Thúy 04/05/92 5 9 7 C10A4E
633 1633 Lê Thị Phương Thúy 19/03/92 8 9 7 C10C3A
634 1634 Võ Phạm Phương Thúy 20/07/92 5 6 7 C10C3A
635 1635 Lê Thị Thúy 02/08/92 7 5 8 C10C3C
636 1636 Hoàng Thị Bích Thùy 30/07/92 6 6 7 C10C4
637 1637 Phạm Thị Như Thủy 19/05/92 8 9 10 C10A2A
638 1638 Nguyễn Thị Thu Thủy 04/09/92 5 10 5 C10A2A
639 1639 Nguyễn Thị Thanh Thủy 01/06/90 8 10 9 C10A2B
640 1640 Mai Thị Thu Thủy 02/03/92 6 10 6 C10A4C
641 1641 Nguyễn Thị Thanh Thủy 14/07/92 7 7 5 C10A4E
642 1642 Nguyễn Thị Thanh Thủy 02/05/92 8 8 4 C10A4E
643 1643 Nguyễn Thị Thu Thủy 30/08/91 7 6 9 C10C4
644 1644 Bùi Khắc Thủy 04/10/92 7 5 7 C10D
645 1645 Vũ Thị Thủy 17/07/91 8 5 8 C10D
646 1646 Phạm Thị Thuyền 21/02/92 9 7 7 C10C3D
647 1647 Nguyễn Thủy Tiên 24/06/92 7 9 7 C10A4E
648 1648 Ngô Huỳnh Yến Tiên 15/10/91 8 8 8 C10C3A
649 1649 Mai Thủy Tiên 18/10/92 7 3 8 C10C3B
650 1650 Trần Thị Thủy Tiên 16/03/92 8 6 8 C10C3B
651 1651 Đặng Nguyễn Thủy Tiên 18/03/92 7 5 5 C10C3C
652 1652 Nguyễn Thị Thủy Tiên 14/11/92 9 8 10 C10C3D
653 1653 Trần Thị Thủy Tiên 05/11/92 8 6 7 C10D
654 1654 Trần Quang Tiến 22/11/92 6 8 5 C10A2B
655 1655 Mai Thị Tiền 01/12/92 5 7 9 C10C3B
656 1656 Đỗ Thanh Tiền 24/07/92 7 7 9 C10C4
657 1657 Nguyễn Thị Cẩm Tơ 20/10/92 8 9 9 C10A4C
658 1658 Tạ Quang Toại 22/03/92 6 9 1 C10A4D
659 1659 Nguyễn Quang Toại 02/08/92 7 5 2 C10C3D
660 1660 Nguyễn Thị Toán 10/02/92 8 6 8 C10D
661 1661 Võ Thanh Toàn 22/10/91 5 5 4 C10A4B
662 1662 Nguyễn Song Toàn 01/01/92 5 5 2 C10A4C
663 1663 Vũ Quốc Toàn 03/01/91 5 5 7 C10C3B
664 1664 Trần Thị Trà 23/07/92 7 7 8 C10C3A
665 1665 Nguyễn Đình Trà 28/02/92 8 5 9 C10C3D
666 1666 Trần Đình Trai 02/02/91 0 6 2 C10C3A BB_CT
667 1667 Phạm Thị Phương Trâm 28/07/92 7 8 7 C10A4D
Page 15
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
668 1668 Bùi Thị Bích Trâm 19/01/92 7 7 7 C10A4E
669 1669 Lê Thị Thủy Trâm 20/11/92 8 6 9 C10C3A
670 1670 Đỗ Thị Thu Trâm 15/10/92 8 7 6 C10C3D
671 1671 Nguyễn Thị Thu Trâm 14/01/92 5 5 6 C10C3D
672 1672 Phạm Trương Đắk Trầm 25/12/92 7 7 3 C10A4A
673 1673 Lưu Bảo Trân 25/08/92 8 9 7 C10A2A
674 1674 Hồ Thị Bảo Trân 06/02/90 5 10 7 C10A4A
675 1675 Voòng Tú Trân 25/06/92 9 7 7 C10A4B
676 1676 Trần Nguyễn Khánh Trân 25/04/92 7 6 6 C10C3A
677 1677 Trần Thị Thùy Trang 12/11/92 5 7 7 C10A2A
678 1678 Hoàng Thị Trang 25/08/92 5 5 5 C10A2A
679 1679 Phạm Thị Trang 24/09/92 0 9 6 C10A2A BB_CT
680 1680 Nguyễn Thị Thu Trang 09/09/92 6 8 5 C10A2B
681 1681 Lê Huyền Trang 22/06/92 7 8 6 C10A2B
682 1682 Trang Thảo Trang 15/11/91 3 3 4 C10A2B
683 1683 Nguyễn Thị Huyền Trang 23/06/92 9 9 8 C10A4A
684 1684 Châu Thị Thiên Trang 19/08/92 7 6 7 C10A4A
685 1685 Lã Huyền Trang 25/07/91 6 5 5 C10A4A
686 1686 Nguyễn Thị Hương Trang 10/09/92 8 9 9 C10A4B
687 1687 Trần Thu Trang 20/05/92 9 5 8 C10A4B
688 1688 Phùng Diễm Trang 20/01/92 7 8 2 C10A4B
689 1689 Nguyễn Đình Bảo Trang 30/09/92 8 8 4 C10A4C
690 1690 Nguyễn Thị Huyền Trang 15/06/92 3 8 7 C10A4D
691 1691 Nguyễn Thị Ngọc Trang 19/05/92 8 8 8 C10A4E
692 1692 Phạm Thị Thanh Trang 27/09/92 7 8 5 C10A4E
693 1693 Lê Thị Đoan Trang 10/01/92 8 10 6 C10A4E
694 1694 Nguyễn Thị Thu Trang 26/07/92 3 2 5 C10C3A
695 1695 Nguyễn Thị Huyền Trang 20/10/92 8 7 8 C10C3A
696 1696 Đặng Thị Xuân Trang 18/10/92 8 6 8 C10C3A
697 1697 Đoàn Thị Thùy Trang 20/10/92 6 5 5 C10C3A
698 1698 Trần Ngọc Linh Trang 10/05/92 9 7 9 C10C3A
699 1699 Đinh Thị Trang 07/12/92 8 9 8 C10C3A
700 1700 Ngô Lê Yến Trang 04/10/92 6 4 10 C10C3B
701 1701 Phạm Thị Đài Trang 12/10/92 5 3 8 C10C3C
702 1702 Trần Thị Trang 15/04/92 6 5 7 C10C3C
703 1703 Nguyễn Thị Thanh Trang 02/09/92 6 3 2 C10C3C
704 1704 Trần Thị Thu Trang 20/11/92 6 5 8 C10C3C
705 1705 Ngô Thị Trang 01/09/92 5 5 3 C10C3D
706 1706 Hoàng Thị Thùy Trang 17/09/92 5 8 8 C10C4
707 1707 Trần Văn Triệu 16/12/92 3 4 8 C10A2A
708 1708 Nguyễn Thị Kiều Trinh 03/11/92 5 7 5 C10A2B
709 1709 Trần Ngọc Trinh 27/04/92 8 9 10 C10A3
710 1710 Võ Thùy Trinh 16/06/92 8 8 7 C10A4B
711 1711 Đào Phạm Hồng Trinh 25/10/92 7 8 6 C10A4B
712 1712 Trần Thị Mỹ Trinh 18/10/92 7 5 7 C10C3A
Page 16
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
713 1713 Trần Ngọc Phương Trinh 09/03/92 8 8 6 C10C4
714 1714 Nguyễn Thị Thanh Trúc 30/11/92 3 8 7 C10A4A
715 1715 Phan Thị Thanh Trúc 27/12/92 8 8 5 C10A4C
716 1716 Nguyễn Thị Anh Trúc 20/08/92 8 9 3 C10A4C
717 1717 Dương Thị Thanh Trúc 29/10/92 5 6 3 C10A4D
718 1718 Châu Đức Trung 26/10/92 6 4 3 C10C3B
719 1719 Nguyễn Xuân Tú 17/09/92 5 8 7 C10A2A
720 1720 Nguyễn Thị Cẩm Tú 13/11/92 3 6 6 C10A2A
721 1721 Đào Đức Tú 18/09/92 6 9 6 C10A3
722 1722 Lê Anh Tú 04/10/92 6 7 7 C10A4E
723 1723 Hà Thị Cẩm Tú 28/10/92 9 8 7 C10C3A
724 1724 Trần Trung Tú 06/02/92 5 5 3 C10C4
725 1725 Đinh Công Bảo Tú 07/01/91 7 5 4 C10D
726 1726 Hồ Thị Tư 06/09/91 7 6 7 C10C3A
727 1727 Nguyễn Thị Tư 06/02/92 3 3 5 C10C3D
728 1728 Lê Đức Tuấn 22/03/92 2 6 0 C10A2B BB_CN
729 1729 Nguyễn Anh Tuấn 20/10/92 3 7 7 C10A4A
730 1730 Trần Duy Anh Tuấn 26/01/91 8 7 3 C10A4D
731 1731 Lê Vũ Tuấn 10/01/92 5 5 6 C10C3A
732 1732 Doãn Minh Tuấn 31/10/92 6 4 5 C10C4
733 1733 Lê Minh Tuấn 04/12/92 6 7 9 C10D
734 1734 Nguyễn Thanh Tùng 27/09/92 6 7 7 C10A4C
735 1735 Lương Thị Tươi 16/01/91 7 10 8 C10A4C
736 1736 Nguyễn Thị Tươi 20/01/92 6 8 9 C10A4C
737 1737 Ngô Nguyễn Minh Tường 14/10/92 8 9 9 C10A2A
738 1738 Nguyễn Văn Tuyên 29/09/92 8 7 8 C10A2A
739 1739 Phan Bảo Tuyên 04/03/92 3 8 2 C10A4C
740 1740 Lê Thị Tuyến 14/12/92 6 10 8 C10A2B
741 1741 Nguyễn Minh Tuyến 06/10/92 8 10 8 C10A3
742 1742 Trần Trung Tuyến 02/12/92 7 5 4 C10A4E
743 1743 Phạm Thị Tuyền 24/04/92 5 10 9 C10A2A
744 1744 Nguyễn Thị Mộng Tuyền 08/02/91 5 10 5 C10A2B
745 1745 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 03/11/92 8 9 8 C10A2B
746 1746 Nguyễn Thị Bích Tuyền 14/05/92 7 9 6 C10A4C
747 1747 Phan Thị Minh Tuyền 14/12/92 5 9 3 C10A4G
748 1748 Nguyễn Thị Lê Tuyết 15/02/92 8 9 8 C10A2A
749 1749 Lê ánh Tuyết 02/08/92 5 2 3 C10A2B
750 1750 Lê Thị ánh Tuyết 26/11/92 3 4 5 C10A2B
751 1751 Nguyễn Thị Tuyết 09/11/92 6 6 6 C10A4D
752 1752 Hoàng Thanh Tuyết 26/08/92 7 8 5 C10A4D
753 1753 Lê ánh Tuyết 24/11/92 8 9 8 C10A4E
754 1754 Lê Thị ánh Tuyết 01/04/92 6 5 8 C10C3A
755 1755 Hoàng Thị ánh Tuyết 29/07/92 9 7 6 C10C3B
756 1756 Văn Thị Thúy Vân 04/05/92 6 8 6 C10A2A
757 1757 Bùi Túy Vân 22/04/92 7 7 7 C10A4B
Page 17
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
758 1758 Đinh Thị Vân 10/09/92 7 6 7 C10A4C
759 1759 Lê Thị Hồng Vân 18/10/92 6 9 6 C10A4C
760 1760 Nguyễn Tường Vân 16/12/91 9 10 7 C10A4D
761 1761 Đặng Thị Khánh Vân 06/11/92 5 6 5 C10A4G
762 1762 Lê Thị Thu Vân 30/07/92 7 9 8 C10A4G
763 1763 Nguyễn Thị Hồng Vân 24/08/92 9 8 8 C10C3B
764 1764 Nguyễn Ngọc Bích Vân 05/06/92 7 7 6 C10C3D
765 1765 Nguyễn Thị Vân 20/04/91 7 5 5 C10C3D
766 1766 Đỗ Thị Cẩm Vân 17/03/92 9 9 8 C10C3D
767 1767 Phan Trường Vân 03/08/92 7 3 5 C10C4
768 1768 Trần Thị Kim Vàng 01/01/92 6 7 7 C10A2B
769 1769 Trần Thị Thanh Vi 15/08/91 3 9 6 C10A2B
770 1770 Trần Thị Thảo Vi 28/01/92 6 7 7 C10A4G
771 1771 Bùi Tiểu Vi 04/05/92 4 7 7 C10A4G
772 1772 Tăng Tường Vi 08/05/92 9 6 8 C10D
773 1773 Nguyễn Hồng Việt 05/03/92 8 9 10 C10A3
774 1774 Trần Hữu Việt 20/10/90 6 5 4 C10C3D
775 1775 Mai Quốc Vinh 22/10/92 6 8 8 C10A2A
776 1776 Bùi Anh Vũ 17/09/92 5 5 3 C10A4G
777 1777 Trần Thanh Vũ 03/12/92 7 8 7 C10A4G
778 1778 Nguyễn Hoàng Vũ 15/01/92 9 6 6 C10C3D
779 1779 Đặng Văn Vũ 02/06/92 8 7 6 C10C3D
780 1780 Hồ Minh Vũ 15/06/91 8 6 5 C10C4
781 1781 Ngô Minh Vương 16/01/92 5 7 7 C10A4G
782 1782 Đặng Đinh Quốc Vương 26/11/92 5 7 5 C10A4G
783 1783 Trương Thanh Vương 27/10/92 3 5 6 C10C3D
784 1784 Nguyễn Văn Vương 04/10/92 4 5 4 C10C3D BB_CN (-25%)
785 1785 Huỳnh Thanh Vương 20/05/92 5 7 6 C10D
786 1786 Đặng Hữu Vương 15/01/91 6 4 6 C10D
787 1787 Đoàn Thị Khánh Vy 20/10/92 9 9 8 C10A4G
788 1788 Nguyễn Đặng Thúy Vy 16/01/92 8 8 5 C10A4G
789 1789 Trần Lê Hiển Vy 02/05/92 8 9 8 C10A4G
790 1790 Trương Thị Xin 06/08/92 8 9 8 C10A4G
791 1791 Đào Thị Thanh Xuân 18/08/92 7 8 10 C10A2A
792 1792 Trần Thị Thanh Xuân 15/08/92 9 9 9 C10A4G
793 1793 Phạm Thị Xuân 25/02/92 C10A4G VẮNG
794 1794 Lê Thanh Xuân 20/09/92 6 6 4 C10C3D
795 1795 Lê Thị Tố Yên 11/10/92 7 10 7 C10A4G
796 1796 Nguyễn Thị Bảo Yến 05/01/92 6 8 2 C10A4G
797 1797 Nguyễn Thị Hải Yến 21/05/91 8 9 7 C10A4G
798 1798 Nguyễn Thị Kim Yến 01/08/91 7 8 8 C10A4G
799 1799 Nguyễn Thuỵ Lan Anh 23/10/88 1 C7A4G
800 1800 Khiếu Ngọc Anh 27/08/85 5 C7A4K
801 1801 Trần Việt Anh 08/07/90 2 C9D
802 1802 Danh Thị Sôr Da 04/05/89 6 C8A4K
Page 18
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
803 1803 Nguyễn Văn Danh 17/08/91 5 C9C3C
804 1804 Nguyễn Thành Đô 01/05/88 3 2 0 C8A2A
805 1805 Lê Quang Du 22/08/89 5 3 0 C8A4A
806 1806 Bùi Văn Đức 02/05/91 6 C9C3A
807 1807 Nguyễn Thị Dung 20/12/88 2 5 5 C9A4C
808 1808 Nguyễn Bình Dương 21/12/88 1 C8A4A
809 1809 Nguyễn Thị Kim Hải 18/07/89 2 5 2 C9A2B
810 1810 Huỳnh Đỗ Hậu 28/06/91 2 C9C3A
811 1811 Vũ Ngọc Hiền 04/04/91 7 C9A4B
812 1812 Trần Khải Hoàn 04/03/91 2 4 3 C9C3A
813 1813 Khấu Minh Hoàng 08/08/88 5 C7A4H
814 1814 Lê Thị Hương 23/08/91 1 7 6 C9A4C
815 1815 Nguyễn Thị Hường 06/11/90 3 6 7 C9A4C
816 1816 Nguyễn Phú Khánh 08/11/90 5 5 C8C3A
817 1817 Nguyễn Văn Lâm 14/05/82 3 C8A2B
818 1818 Bùi Thị Trúc Ly 03/07/90 7 C9A4B
819 1819 Võ Thị Mùi 16/11/91 3 6 3 C9A4C
820 1820 Lê Văn Ngọc 01/01/90 5 C9A4C
821 1821 Nguyễn Trung Nguyên 16/06/91 5 5 5 C9C3C
822 1822 Sơn Ngọc Quỳnh Như 29/12/90 0 C9C4 BB_CT
823 1823 Nguyễn Ngọc Hồng Phúc 17/03/91 3 C9C4
824 1824 Nguyễn Hoàng Minh Phụng 31/01/90 5 5 C8A4G
825 1825 Nguyễn Thị Kim Phụng 31/08/90 5 0 3 C9A4C
826 1826 Đinh Thị Hoài Phước 02/08/90 C8A2C VẮNG
827 1827 Đỗ Minh Phượng 27/12/91 6 C9A4A
828 1828 Lê Hùng Sơn 21/09/91 7 4 2 C9C3B
829 1829 Phạm Lê Phước Tài 09/08/91 5 6 7 C9A4B
830 1830 Trương Tài 08/07/91 3 2 5 C9D
831 1831 Nguyễn Thị Phương Thảo 20/10/91 5 C9A4A
832 1832 Hà Trọng Thiện 03/10/91 2 C9A4C
833 1833 Phan Ngọc Thuật 28/05/90 3 6 C8A2D
834 1834 Nguyễn Tân Tiến 07/09/90 1 3 2 C9C3A
835 1835 Phạm Bá Toàn 10/10/86 5 C8A4M
836 1836 Nguyễn Thị Thu Trang 02/05/91 5 C9C3A
837 1837 Huỳnh Hữu Tường 25/10/91 3 5 5 C9A4A
838 1838 Nguyễn Thị Hồng Vân 25/06/91 5 C9A4A
839 1839 Phạm Thị Thúy Vi 26/01/89 4 C9C3B
840 1840 Đào Lê Trúc Viên 28/04/91 5 C9A4A
841 1841 Nguyễn Võ Quang Vinh 02/11/91 5 C9A4A
842 1842 Phạm Thành Vinh 28/10/91 5 C9A4A
843 1843 Trần Thế Vinh 07/06/89 5 3 4 C9C3A
844 1844 Mai Đoàn Vũ 05/10/91 6 C9A4A
845 1845 Nguyễn Quang Vũ 06/06/91 5 C9A4A
846 1846 Nguyễn Thị Mỹ Yến / /89 1 6 C9A4A
847 2001 Đỗ Thái An 20/04/92 7 9 8 C10B1C
Page 19
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
848 2002 Phạm Thị Thúy An 09/01/92 5 9 9 C10B1G
849 2003 Phạm Thị Phương An 15/01/92 8 8 9 C10B3
850 2004 Lê Đình An 14/04/92 8 5 8 C10E2B
851 2005 Dương Thành Thúy An 08/11/92 8 8 7 C10E2D
852 2006 Ngô Hoài Anh 09/04/92 5 9 10 C10B1C
853 2007 Nguyễn Mai Quỳnh Anh 06/01/92 5 8 8 C10B1D
854 2008 Đỗ Thị Kim Anh 10/08/92 5 9 8 C10B1D
855 2009 Trần Tuấn Anh 19/11/92 5 7 8 C10B1E
856 2010 Bùi Thị Quỳnh Anh 20/11/92 7 7 8 C10B1E
857 2011 Trần Thị Trâm Anh 04/05/92 7 9 9 C10B1G
858 2012 Hồ Thị Vân Anh 20/04/92 7 9 8 C10B1G
859 2013 Nguyễn Lê Chiêu Anh 09/10/92 6 9 8 C10B1G
860 2014 Đặng Nguyễn Chúc Anh 02/09/91 5 5 6 C10B3
861 2015 Trương Thị Ánh 16/08/92 6 9 9 C10B1E
862 2016 Nguyễn Việt Âu 22/04/92 6 5 6 C10E2A
863 2017 Bùi Thị Thu Ba 08/04/92 7 7 7 C10E2D
864 2018 Đoàn Thị Ngọc Bằng 16/05/92 8 9 8 C10B1D
865 2019 Lê Quốc Bảo 28/11/92 7 5 5 C10E2D
866 2020 Nguyễn Thị Benla 14/06/92 7 4 6 C10E2C
867 2021 Nguyễn Thị Bích 25/08/92 6 8 9 C10B1C
868 2022 Mai Thị Ngọc Bích 28/11/92 7 7 7 C10B1G
869 2023 Đào Nguyên Bình 27/09/92 5 6 6 C10B1A
870 2024 Phạm Trần Thiên Bình 04/08/92 7 5 6 C10E2D
871 2025 Nguyễn Thị Cẩm 07/01/92 6 6 9 C10B1C
872 2026 Đào Thanh Cảnh 02/10/91 5 5 5 C10E2A
873 2027 Trần Thị Bích Châu 29/07/92 9 10 9 C10B1G
874 2028 Nguyễn Thị Mỹ Chi 21/08/92 7 9 9 C10B1A
875 2029 Nguyễn Thị Kim Chi 17/08/92 7 7 8 C10B1A
876 2030 Hoàng Thị Anh Chi 06/12/91 5 6 5 C10B1A
877 2031 Nguyễn Thị Hồng Chi 20/04/92 3 6 6 C10B1C
878 2032 Dương Thị Trần Chí 01/09/92 5 8 9 C10B1C
879 2033 Trương Thị Chinh 12/02/90 6 9 7 C10B1A
880 2034 Ngô Văn Chinh 20/05/87 7 5 5 C10E2A
881 2035 Nguyễn Thị Bích Chung 24/07/92 5 8 5 C10B1B
882 2036 Đỗ Thị Chuyên 11/10/92 7 8 9 C10B1E
883 2037 Chu Văn Công 22/12/92 7 4 5 C10E2A
884 2038 Nguyễn Thị Cúc 20/01/92 6 8 8 C10B3
885 2039 Châu Thị Kim Cương 20/11/92 7 4 5 C10E2C
886 2040 Hồ Văn Cường 20/01/91 6 3 3 C10E2D
887 2041 Phương Văn Đại 20/09/91 6 6 5 C10E2D
888 2042 Báo Thị Thùy Dân 05/12/91 4 8 8 C10B3
889 2043 Lê Trần Thị Tuyết Đan 26/10/91 7 9 9 C10B1E
890 2044 Nguyễn Thị út Dâng 29/05/92 5 9 7 C10B1G
891 2045 Đỗ Hải Đăng 01/11/92 7 6 6 C10B1C
892 2046 Nguyễn Thế Danh 20/11/92 6 10 9 C10B1E
Page 20
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
893 2047 Lê Thị Hồng Đào 12/07/92 7 8 8 C10B1C
894 2048 Nguyễn Thị Đào 15/04/92 7 7 9 C10B1E
895 2049 Lê Đức Đạo 16/08/92 7 6 4 C10E2A
896 2050 Trà Tiến Đạt 01/08/92 5 7 6 C10B3
897 2051 Phan Thị Ngọc Đạt 16/12/92 8 5 7 C10E2B
898 2052 Trần Thành Đạt 09/09/92 6 3 3 C10E2D
899 2053 Nguyễn Thị Diễm 08/05/92 7 9 7 C10B1D
900 2054 Nguyễn Thị Hoài Diễm 22/03/92 8 8 8 C10B1D
901 2055 Đỗ Thị Kiều Diễm 03/02/92 6 9 7 C10B1E
902 2056 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 26/01/92 7 9 8 C10B1E
903 2057 Nguyễn Châu Bích Diễm 26/04/92 7 5 5 C10E2B
904 2058 Phan Thị Ngọc Diểm 10/10/92 8 8 7 C10B1A
905 2059 Nguyễn Thị Thúy Điểm 20/12/92 5 4 5 C10E2B
906 2060 Đào Thị Bích Diên 30/06/92 5 8 7 C10B1D
907 2061 Lý Thị Diện 06/10/92 6 7 7 C10B1C
908 2062 Trần Thị Mỹ Diệp 14/09/92 7 7 6 C10B1A
909 2063 Huỳnh Ngọc Diệp 15/07/92 7 6 6 C10E2A
910 2064 Hoàng Thị Ngọc Điệp 06/04/92 6 7 8 C10B1G
911 2065 Dương Thị Điệp 01/09/92 7 6 7 C10E2A
912 2066 Đặng Thị Xuân Diệu 20/02/92 8 9 9 C10B1D
913 2067 Trần Thị Hiền Diệu 19/09/92 7 5 7 C10E2B
914 2068 Nguyễn Thị Diệu 09/08/92 5 5 5 C10E2C
915 2069 Huỳnh Thị Điều 20/04/92 3 10 8 C10B1C
916 2070 Huỳnh Khải Định 28/10/92 7 3 7 C10E2A
917 2071 Nguyễn Thị Hồng Doan 09/03/91 6 5 7 C10B1E
918 2072 Cao Thị Mẫu Đơn 15/12/92 5 8 7 C10B1D
919 2073 Trần Ngọc Đông 16/10/92 6 5 6 C10E2D
920 2074 Nguyễn Thị Kim Đồng 30/08/92 3 5 8 C10B3
921 2075 Dương Văn Duẩn 03/08/87 3 6 8 C10B1G
922 2076 Nguyễn Thành Đức 02/06/89 7 9 5 C10B1B
923 2077 Võ Thị Đào Đức 22/12/92 7 9 10 C10B1G
924 2078 Lê Anh Đức 24/10/92 6 7 5 C10E2D
925 2079 Nguyễn Phước Đức 22/05/92 7 5 5 C10E2D
926 2080 Trần Thị Thùy Dung 26/12/92 7 4 4 C10B1A
927 2081 Lê Nguyễn Thùy Dung 09/07/92 8 6 7 C10B1D
928 2082 Võ Thị Dung 07/03/92 6 7 7 C10B1E
929 2083 Phan Hương Dung 26/03/92 5 6 7 C10B3
930 2084 Thiều Thị Thúy Dung 12/05/92 5 10 6 C10B3
931 2085 Lưu Thị Kim Dung 03/08/92 6 4 8 C10E2B
932 2086 Nguyễn Thị Kim Dúng 08/05/92 8 9 9 C10B1G
933 2087 Nguyễn Tiến Dũng 16/08/92 6 4 6 C10B1A
934 2088 Nguyễn Văn Dũng 01/02/92 6 7 5 C10B1B
935 2089 Nguyễn Thị Thùy Dương 22/06/92 6 9 6 C10B1B
936 2090 Phạm Thị Thùy Dương 11/01/92 5 6 6 C10E2B
937 2091 Nguyễn Thị Thùy Dương 27/10/92 7 4 7 C10E2D
Page 21
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
938 2092 Trần Thị Dưởng 30/12/92 6 9 8 C10B1B
939 2093 Phạm Hồng Duy 16/10/92 7 9 9 C10B1E
940 2094 Nguyễn Hồng Duy 16/01/91 9 6 7 C10E2C
941 2095 Nguyễn Thị Thúy Duyên 30/03/92 7 8 8 C10B1A
942 2096 Trần Thị Hải Duyên 08/04/92 7 9 9 C10B1D
943 2097 Huỳnh Thị Ngọc Duyên 15/05/92 6 8 8 C10B1E
944 2098 Dương Minh Duyên 26/06/92 8 5 5 C10E2A
945 2099 Hà Thị Mộng Duyên 26/10/92 6 4 5 C10E2B
946 2100 Võ Thị Gái / /92 5 4 7 C10E2B
947 2101 Nguyễn Thị Bé Giàu 10/08/91 6 6 6 C10B1D
948 2102 Phạm Văn Gôm 28/02/92 6 5 6 C10E2C
949 2103 Phạm Thị Mỹ Gương 24/02/92 8 7 9 C10B1D
950 2104 Lê Hoàng Hà 01/05/92 5 8 7 C10B1A
951 2105 Phạm Thị Thu Hà 25/03/91 5 6 5 C10B1B
952 2106 Nguyễn Thị Hà 04/09/92 8 10 7 C10B1B
953 2107 Ngô Thị Thu Hà 29/08/92 8 9 7 C10B1B
954 2108 Mai Thị Ngọc Hà 14/08/92 6 9 8 C10B1B
955 2109 Trần Thị Ngân Hà 17/08/92 5 6 8 C10B1C
956 2110 Cao Thị Ngọc Hà 02/07/92 3 9 10 C10B1C
957 2111 Nguyễn Thị Thanh Hà 02/09/92 6 7 6 C10B1D
958 2112 Nguyễn Thị Thu Hà 07/03/92 6 9 7 C10B1D
959 2113 Vũ Thị Hà 09/07/92 8 9 8 C10B1E
960 2114 Lê Thị Hà 17/06/92 7 10 9 C10B1E
961 2115 Đậu Thái Hà 15/02/92 8 10 9 C10B1G
962 2116 Phạm Thị Thu Hà 08/06/92 7 9 9 C10B1G
963 2117 Lê Thị Ngọc Hà 10/08/91 7 9 8 C10B1G
964 2118 Nguyễn Thị Mỹ Hà 22/03/92 7 7 8 C10B3
965 2119 Phạm Thị Thu Hà 24/05/92 6 5 6 C10E2C
966 2120 Trần Thị Minh Hải 12/08/92 5 7 6 C10B1B
967 2121 Bùi Quang Hải 30/08/91 5 0 6 C10E2C
968 2122 Nguyễn Thiên Hân 03/07/92 6 10 9 C10B1E
969 2123 Mai Thị Ngọc Hân 13/05/92 9 9 8 C10B1G
970 2124 Tạ Thị Hằng 03/05/92 6 8 7 C10B1B
971 2125 Nguyễn Thanh Hằng 15/02/92 6 9 8 C10B1B
972 2126 Tăng Thị Thanh Hằng 18/10/92 6 7 7 C10B1C
973 2127 Nguyễn Thị Hằng 18/05/92 8 9 8 C10B1C
974 2128 Lê Thị Hằng 10/02/91 6 9 9 C10B1C
975 2129 Nguyễn Thị Lệ Hằng 12/01/90 8 9 9 C10B1D
976 2130 Nguyễn Thị Thúy Hằng / /92 6 9 8 C10B1D
977 2131 Lê Phượng Hằng 21/01/92 5 8 7 C10B1D
978 2132 Trần Thị Ngọc Hằng 01/12/92 7 7 9 C10B1D
979 2133 Đỗ Thị Hằng 18/11/92 7 8 9 C10B3
980 2134 Nguyễn Thị Thu Hằng 26/05/92 8 8 7 C10B3
981 2135 Lương Thị Hằng 07/12/92 7 9 10 C10B3
982 2136 Ngô Thị Mỹ Hằng 22/01/92 5 5 5 C10E2A
Page 22
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
983 2137 Võ Thị Hằng 30/04/92 6 5 7 C10E2B
984 2138 Vũ Thị Hằng 14/07/92 7 3 6 C10E2B
985 2139 Phạm Thị Thanh Hằng 26/07/92 7 6 6 C10E2D
986 2140 Phan Thị Kiều Hạnh 07/08/91 8 9 8 C10B1B
987 2141 Đào Thị Hồng Hạnh 23/01/92 5 9 6 C10B1B
988 2142 Võ Thị Hạnh 02/04/92 7 9 8 C10B1B
989 2143 Đoàn Thị Mỹ Hạnh 29/11/92 7 9 8 C10B1B
990 2144 Phạm Mỹ Hạnh 13/04/92 7 9 9 C10B1C
991 2145 Trương Thị Mỹ Hạnh 24/06/92 5 9 8 C10B1G
992 2146 Lương Trần Đức Hạnh 19/10/92 7 6 7 C10E2A
993 2147 Nguyễn Thị Hạnh 19/06/91 8 4 5 C10E2D
994 2148 Nguyễn Thị Thanh Hảo 25/11/92 8 8 7 C10B1B
995 2149 Nguyễn Thị Thu Hảo 26/07/92 6 9 7 C10B1E
996 2150 Nguyễn Thị Hảo 25/01/91 6 7 8 C10B3
997 2151 Phạm Thị Hậu 05/03/92 8 9 8 C10B1A
998 2152 Nguyễn Khắc Hậu 27/03/92 3 9 8 C10B1C
999 2153 Huỳnh Thị Thu Hậu 07/08/92 7 6 9 C10B1D
1000 2154 Nguyễn Thị Ti Hậu 28/04/92 7 9 10 C10B1E
1001 2155 Ngọ Thị Minh Hiên 19/10/92 7 9 8 C10B1B
1002 2156 Huỳnh Thị Kiều Hiên 15/07/92 5 8 6 C10B1B
1003 2157 Nguyễn Thị Minh Hiền 20/06/92 6 9 7 C10B1A
1004 2158 Ngô Thị Thu Hiền 15/09/92 7 9 9 C10B1B
1005 2159 Trần Thị Thu Hiền 28/09/92 7 8 6 C10B1B
1006 2160 Nguyễn Vũ Minh Hiền 14/09/92 6 9 7 C10B1B
1007 2161 Phạm Thị Thanh Hiền 16/04/92 8 9 9 C10B1B
1008 2162 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 12/03/92 5 9 8 C10B1C
1009 2163 Trần Thị Ngọc Hiền 29/09/92 7 10 9 C10B1C
1010 2164 Dương Thị Thu Hiền 31/10/92 5 7 8 C10B1D
1011 2165 Trịnh Thị Thu Hiền 21/09/92 7 8 9 C10B1E
1012 2166 Bùi Thị Thu Hiền 08/06/92 8 9 9 C10B1G
1013 2167 Trần Thị Như Hiền 13/08/92 5 7 7 C10B1G
1014 2168 Phạm Ngọc Hiền 29/11/92 7 3 6 C10E2B
1015 2169 Trần Kim Hiền 01/12/91 7 3 3 C10E2B
1016 2170 Trần Diệu Hiền 27/01/92 7 6 8 C10E2C
1017 2171 Lê Thị Thu Hiền 09/03/92 7 5 7 C10E2D
1018 2172 Nguyễn Thị Hiển 10/05/92 7 7 7 C10B1E
1019 2173 Võ Thị Khánh Hiệp 24/07/92 7 7 5 C10B1B
1020 2174 Võ Anh Hiệp 10/12/92 7 9 8 C10B1B
1021 2175 Nguyễn Thị Quý Hiệp 02/12/92 5 8 7 C10B1E
1022 2176 Nguyễn Kim Hiệp 17/04/92 3 5 5 C10E2A
1023 2177 Trần Thị Hiếu 22/11/92 8 8 8 C10B1B
1024 2178 Nguyễn Thị Kim Hiếu 15/08/92 5 8 5 C10B1B
1025 2179 Châu Đức Hiếu 20/01/91 6 7 7 C10B1B
1026 2180 Hồ Ngọc Hiếu 02/08/92 8 8 8 C10B1C
1027 2181 Nguyễn Thị Hiếu 03/10/92 6 7 7 C10B1C
Page 23
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
1028 2182 Trần Thị Hoàng Hiếu 01/02/92 7 9 10 C10B1E
1029 2183 Lê Trung Hiếu 03/04/89 5 6 5 C10E2A
1030 2184 Phạm Hiếu 29/10/92 6 4 5 C10E2B
1031 2185 Trần Chí Hiếu 12/07/92 8 3 4 C10E2D
1032 2186 Phạm Thị Ngọc Hiếu 02/10/92 7 6 7 C10E2D
1033 2187 Bùi Thị Hoa 18/10/92 5 9 8 C10B1A
1034 2188 Trần Minh Nguyệt N Hoa 12/07/92 8 9 6 C10B1B
1035 2189 Nguyễn Thị Thanh Hoa 30/05/92 8 10 9 C10B1C
1036 2190 Trần Thị Thanh Hoa 14/06/92 8 9 8 C10B1D
1037 2191 Trần Thị Thanh Hoa 02/01/92 5 9 8 C10B1E
1038 2192 Lương Thị Kim Hoa 27/07/91 8 7 8 C10B1E
1039 2193 Nguyễn Thị Hoa 05/05/91 7 8 8 C10B3
1040 2194 Nguyễn Văn Hòa 17/11/92 5 5 5 C10B1A
1041 2195 Nguyễn Thị Hòa 12/10/91 6 8 7 C10B1B
1042 2196 Lê Thị Hòa 06/11/92 7 7 10 C10B1B
1043 2197 Cao Thị Khánh Hòa 02/04/92 5 8 8 C10B1G
1044 2198 Phạm Hữu Hòa 13/02/92 6 5 5 C10E2A
1045 2199 Đặng Sỹ Hòa 23/05/92 6 5 5 C10E2D
1046 2200 Hoàng Như Khánh Hoài 17/05/91 8 7 8 C10B1B
1047 2201 Đặng Phúc Hoàng 05/05/92 7 6 6 C10B1D
1048 2202 Trịnh Bá Hoàng 08/03/92 7 9 9 C10B1G
1049 2203 Lê Thị Hồng 03/12/92 6 10 9 C10B1B
1050 2204 Tô Thị Hồng 10/04/92 5 9 8 C10B1B
1051 2205 Đào Thị Mây Hồng 16/12/92 6 6 6 C10B1B
1052 2206 Nguyễn Thị Thanh Hồng 31/01/92 8 8 8 C10B1C
1053 2207 Bùi Thị Bé Hồng 20/10/92 5 8 7 C10B1C
1054 2208 Trần Thị Mỹ Hồng 17/02/92 6 8 8 C10B1C
1055 2209 Nguyễn Thị Hồng 20/04/92 7 9 9 C10B1E
1056 2210 Nguyễn Thị Hồng 12/06/92 5 4 6 C10E2C
1057 2211 Nguyễn Nữ Dương Hồng 12/06/92 7 6 5 C10E2D
1058 2212 Huỳnh Thị Ngọc Huê 28/02/91 8 8 6 C10B1B
1059 2213 Phạm Thị Xuân Huệ 17/07/92 7 9 7 C10B1B
1060 2214 Phạm Thị Huệ 08/03/92 5 8 8 C10B1C
1061 2215 Trương Thị Mỹ Huệ 25/06/92 7 8 7 C10B1D
1062 2216 Nguyễn Thị Kim Huệ 29/03/92 8 9 8 C10B1D
1063 2217 Lê Thị Huệ 21/08/91 7 8 8 C10B1E
1064 2218 Cao Thị Bích Huệ 28/04/92 7 10 9 C10B1G
1065 2219 Nguyễn Việt Hùng 28/11/86 5 7 6 C10B1D
1066 2220 Vũ Duy Hùng 05/11/92 3 6 8 C10B1D
1067 2221 Vương Xuân Hưng 07/11/92 7 7 6 C10E2A
1068 2222 Hoàng Mạnh Hưng 12/04/92 6 3 5 C10E2B
1069 2223 Huỳnh Việt Hưng 17/10/92 6 8 6 C10E2C
1070 2224 Ngô Nguyễn Minh Hưng 06/01/92 6 6 5 C10E2D
1071 2225 Trần Thị Thanh Hương 12/11/91 7 7 7 C10B1B
1072 2226 Ngân Thị Bích Hương 05/08/92 7 7 7 C10B1B
Page 24
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
1073 2227 Hoàng Thị Thu Hương 25/04/92 7 9 10 C10B1B
1074 2228 Huỳnh Thị Hương 25/05/92 7 9 8 C10B1C
1075 2229 Mai Thị Hương 06/05/92 7 9 9 C10B1C
1076 2230 Lê Thị Hương 18/08/92 6 8 10 C10B1C
1077 2231 Trần Thị Quế Hương 23/02/92 6 9 8 C10B1C
1078 2232 Nguyễn Thị Thu Hương 20/03/92 8 9 8 C10B1D
1079 2233 Đoàn Thị Xuân Hương 18/01/92 6 9 8 C10B1D
1080 2234 Trần Thị Hương 15/01/92 5 10 8 C10B1G
1081 2235 Lê Thị Hương 15/02/91 8 9 9 C10B3
1082 2236 Lê Thị Hương 20/07/92 7 8 7 C10E2A
1083 2237 Trần Thị Diễm Hương 20/03/92 8 6 7 C10E2A
1084 2238 Hoàng Thị Hương 10/09/92 6 5 5 C10E2C
1085 2239 Nguyễn Thị Hường 30/10/92 7 9 8 C10B1B
1086 2240 Lê Thị Hường 12/10/92 7 8 10 C10B1B
1087 2241 Nguyễn Thị Thu Hường 15/11/90 5 9 7 C10B1C
1088 2242 Trần Hữu Huy 15/07/91 8 7 8 C10B1E
1089 2243 Lưu Đình Quang Huy 21/08/92 8 7 6 C10E2B
1090 2244 Võ Thị Lệ Huyên 02/08/92 8 9 8 C10B1B
1091 2245 Nguyễn Thu Huyền 08/12/92 6 10 8 C10B1C
1092 2246 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 03/10/92 6 9 7 C10B1C
1093 2247 Ngọ Thị Thu Huyền 05/05/92 6 8 7 C10B1D
1094 2248 Nguyễn Thị Phương Huyền 17/10/92 7 9 9 C10B1D
1095 2249 Trần Thị Huyền 25/06/92 5 8 7 C10B1D
1096 2250 Phạm Thanh Huyền 20/05/92 6 10 8 C10B1E
1097 2251 Nguyễn Thị Diệu Huyền 09/09/91 8 5 7 C10E2A
1098 2252 Trần Thị Ngọc Huyền 16/11/92 8 7 6 C10E2A
1099 2253 Nguyễn Thị Ngọc Kha 01/06/92 7 4 5 C10E2A
1100 2254 Trần Tiến Khanh 16/01/92 7 8 7 C10B1B
1101 2255 Nguyễn Thị Mai Khanh 18/05/92 8 8 8 C10B1E
1102 2256 Nguyễn Tú Hoàng Khanh 01/05/92 8 3 7 C10E2B
1103 2257 Nguyễn Hồ Hoàn Khánh 22/03/92 5 7 7 C10B1C
1104 2258 Văn Quốc Khánh 24/06/92 8 8 8 C10B1C
1105 2259 Phạm Thị Kim Khuyên 01/01/92 6 9 9 C10B1A
1106 2260 Nguyễn Thị Kiên 25/02/91 7 9 9 C10B1E
1107 2261 Huỳnh Thị Xuân Kiều 11/10/92 6 6 7 C10B1E
1108 2262 Lê Thị Thúy Kiều 18/07/92 7 8 8 C10B1E
1109 2263 Lê Đặng Diễm Kiều 16/07/92 8 10 10 C10B1G
1110 2264 Trần Thị Thúy Kiều 27/05/92 8 5 9 C10E2B
1111 2265 Võ Thị Mỹ Lài 10/04/92 7 9 8 C10B1A
1112 2266 Trần Thị Lài 16/10/92 8 9 9 C10B1C
1113 2267 Trần Thị Thanh Lam 26/10/92 9 10 9 C10B1A
1114 2268 Phạm Sơn Lâm 14/06/92 6 8 9 C10B1A
1115 2269 Trần Thanh Lâm 20/09/92 8 5 6 C10E2C
1116 2270 Nguyễn Tấn Lâm 25/02/92 7 7 7 C10E2D
1117 2271 Trương Hoàng Mỹ Lan 13/10/92 8 9 9 C10B1A
Page 25
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
1118 2272 Trần Đặng Thanh Lan 18/09/91 7 8 7 C10B1A
1119 2273 Vũ Thị Ngọc Lan 12/01/92 6 7 7 C10B1C
1120 2274 Trần Thị Lan 23/08/92 8 9 9 C10B1E
1121 2275 Nguyễn Thị Thanh Lan 02/10/91 6 10 8 C10B1G
1122 2276 Phạm Thị Lan 21/06/92 5 7 8 C10B1G
1123 2277 Trần Thị Phương Lan 01/04/92 8 6 8 C10B3
1124 2278 Trần Thị Mỹ Lan 09/09/91 5 7 7 C10E2D
1125 2279 Phạm Mỹ Lành 06/11/91 6 8 5 C10B1E
1126 2280 Mai Quang Lâu 27/04/92 5 4 4 C10E2C
1127 2281 Hà Lê 29/08/92 8 5 7 C10E2A
1128 2282 Đào Thị Mỹ Lệ 12/10/92 6 7 8 C10B1G
1129 2283 Đoàn Thị Thanh Liêm 03/12/92 5 5 6 C10B1D
1130 2284 Lê Thị Thùy Liên 12/02/92 8 8 8 C10B1E
1131 2285 Dương Thị Liên 20/09/92 8 9 10 C10B1G
1132 2286 Võ Thị Hoàng Liên 29/05/92 6 5 6 C10E2B
1133 2287 Trương Thị Kim Liên 05/05/92 6 6 5 C10E2C
1134 2288 Phạm Hà Liên 01/02/92 7 8 5 C10E2D
1135 2289 Nguyễn Thị Bích Liễu 08/01/92 7 6 6 C10E2B
1136 2290 Lê Tiểu Lin 03/03/92 7 8 7 C10B1D
1137 2291 Lê Thị Mỹ Linh 20/10/92 8 9 9 C10B1A
1138 2292 Bùi Thị Phương Linh 13/08/92 7 8 9 C10B1B
1139 2293 Nguyễn Thị Yến Linh 29/09/92 8 8 8 C10B1C
1140 2294 Võ Thị Thùy Linh 15/10/91 7 8 9 C10B1C
1141 2295 Nguyễn Thụy Duy Linh 11/02/92 6 8 7 C10B1D
1142 2296 Nguyễn Vương Linh 17/08/92 6 9 9 C10B1D
1143 2297 Nguyễn Thị Ngọc Linh 10/09/92 7 8 7 C10B1D
1144 2298 Nguyễn Thị Mỹ Linh 09/12/92 7 9 8 C10B1G
1145 2299 Phan Công Linh 27/10/92 5 6 8 C10B1G
1146 2300 Trần Diệu Linh 05/11/92 7 9 8 C10B3
1147 2301 Nguyễn Thị Diệu Linh 02/08/92 7 6 7 C10E2A
1148 2302 Nguyễn Thị Mai Linh 13/04/92 7 6 6 C10E2B
1149 2303 Nguyễn Thị Thu Linh 28/05/92 9 5 8 C10E2D
1150 2304 Vũ Thị Xuân Lộc 20/10/92 6 7 8 C10B1A
1151 2305 Trần Thị Kim Lợi 01/04/92 8 5 7 C10B3
1152 2306 Lê Thành Lợi 18/06/92 5 6 5 C10E2B
1153 2307 Trần Đình Long 29/01/92 7 7 7 C10E2A
1154 2308 Đoàn Thị Lương 22/01/92 9 9 8 C10B1C
1155 2309 Lê Thị Tài Lương 06/09/91 6 10 8 C10B3
1156 2310 Đỗ Trương Đức Lượng 27/06/92 7 6 6 C10E2A
1157 2311 Đặng Thị Ly 10/07/92 8 8 9 C10B1A
1158 2312 Nguyễn Thị Trúc Ly 05/10/92 5 8 7 C10B1C
1159 2313 Nguyễn Thị Chiêu Ly 01/05/92 6 9 8 C10B1C
1160 2314 Nguyễn Thị Ly 20/11/92 5 10 6 C10B1C
1161 2315 Trần Thị Khánh Ly 05/09/91 9 8 7 C10B1E
1162 2316 Trần Thị Bé Ly 25/06/92 8 7 8 C10B1E
Page 26
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
1163 2317 Lê Thị Ly Ly 27/12/92 6 6 10 C10B3
1164 2318 Nguyễn Tô Huyền Ly 04/05/92 8 5 6 C10E2C
1165 2319 Giáp Thị Trúc Mai 23/06/92 8 9 9 C10B1A
1166 2320 Nguyễn Thị Mai 16/09/92 5 7 8 C10B1C
1167 2321 Nguyễn Thúy Mai 30/01/92 5 9 8 C10B1C
1168 2322 Đỗ Thị Mai 03/08/92 7 6 6 C10B1D
1169 2323 Trần Thị Huỳnh Mai 16/10/92 5 7 9 C10B1D
1170 2324 Hà Thị Thu Mai 30/08/92 7 9 9 C10B1G
1171 2325 Nguyễn Thị Mai 17/09/92 6 9 10 C10B3
1172 2326 Trương Đức Mạnh 04/01/92 5 9 8 C10B1G
1173 2327 Trịnh Minh Mạnh 15/02/92 5 7 9 C10B1G
1174 2328 Võ Thị Mến 16/08/92 8 9 9 C10B1D
1175 2329 Hồ Thị Mến 12/02/91 8 8 8 C10B3
1176 2330 Đoàn Thị Ngọc Mi 02/09/92 8 6 7 C10B1D
1177 2331 Phạm Thị Tuyết Minh 20/11/92 9 10 9 C10B1C
1178 2332 Phan Trọng Minh 26/05/92 5 9 9 C10B1C
1179 2333 Nguyễn Thị Minh 01/06/92 6 6 8 C10B1G
1180 2334 Nguyễn Thị Mới / /92 8 7 8 C10B1D
1181 2335 Nguyễn Ngọc Môn 12/03/92 7 4 4 C10E2C
1182 2336 Nguyễn Họa My 14/06/92 6 8 7 C10B1B
1183 2337 Lương Thị Diễm My 23/08/92 8 10 8 C10B1B
1184 2338 Lê Thị Kiều My 27/08/92 6 8 8 C10B1D
1185 2339 Đoàn Thị Diễm My 15/08/92 5 6 5 C10B1D
1186 2340 Huỳnh Lệ Diễm My 20/06/92 8 10 9 C10B1E
1187 2341 Nguyễn Thị Ngọc My 03/11/92 7 10 8 C10B1G
1188 2342 Lê Đặng Huyền My 08/01/92 8 6 8 C10E2B
1189 2343 Phan Thị Diệu My 09/11/92 7 4 8 C10E2B
1190 2344 Nguyễn Thị Diễm My 06/12/92 7 6 7 C10E2C
1191 2345 Trần Thị Bích Mỹ 20/02/92 8 9 9 C10B1A
1192 2346 Lê Ly Na 26/11/92 7 8 8 C10B1B
1193 2347 Hồ Thị Bé Na 27/07/92 7 9 8 C10B1D
1194 2348 Hoàng Lê Nam 03/02/92 5 6 7 C10E2B
1195 2349 Lê Thị Nga 05/05/92 8 9 9 C10B1A
1196 2350 Nguyễn Thị Nga 08/10/92 8 7 8 C10B1A
1197 2351 Nguyễn Thị Nga 06/09/89 7 8 9 C10B1A
1198 2352 Võ Thị Nga 12/10/92 7 9 9 C10B1B
1199 2353 Nguyễn Thị Hằng Nga 13/08/92 6 8 9 C10B1C
1200 2354 Hoàng Thị Nga 22/04/92 7 9 8 C10B1D
1201 2355 Nguyễn Thị Nga 22/12/92 8 9 8 C10B1D
1202 2356 Bùi Thị Thúy Nga 13/04/91 7 8 8 C10B1D
1203 2357 Nguyễn Thị Thúy Nga 28/12/92 7 8 9 C10B1D
1204 2358 Nguyễn Thị ánh Nga 08/09/91 6 10 9 C10B1E
1205 2359 Nguyễn Thị Nga 20/11/92 6 8 7 C10B1E
1206 2360 Phạm Thanh Nga 06/06/92 7 9 8 C10B1E
1207 2361 Trần Minh Nga 09/10/92 7 10 9 C10B1G
Page 27
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
1208 2362 Nguyễn Thanh Nga 12/03/92 7 9 8 C10B3
1209 2363 Ôn Thanh Nga 18/05/92 6 6 9 C10B3
1210 2364 Nguyễn Thị Nga 15/09/90 8 7 9 C10B3
1211 2365 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 18/11/92 8 3 7 C10E2B
1212 2366 Trần Thị Ngân 01/10/92 8 10 9 C10B1B
1213 2367 Lê Thị Kim Ngân 20/12/92 5 8 7 C10B1C
1214 2368 Bùi Thị Tuyết Ngân 03/11/92 6 9 9 C10B1D
1215 2369 Vương Tiểu Ngân 30/05/92 8 10 9 C10B1E
1216 2370 Lê Thị Bích Ngân 01/08/92 9 9 8 C10B1E
1217 2371 Nguyễn Thị Thu Ngân 21/11/92 6 9 6 C10B1E
1218 2372 Trần Ngọc Thái Ngân 27/02/92 6 9 8 C10B1G
1219 2373 Phan Thị Kim Ngân 03/08/92 7 5 6 C10B3
1220 2374 Lê Kim Ngân 20/12/92 7 2 7 C10E2A
1221 2375 Đặng Thị Kim Ngân 11/08/92 8 6 9 C10E2A
1222 2376 Phan Thị Thu Ngân 30/11/92 9 8 6 C10E2D
1223 2377 Bùi Thị Nghĩa 05/03/92 8 7 9 C10B1D
1224 2378 Nguyễn Thị Ngoan 29/05/92 7 5 7 C10E2B
1225 2379 Trần Thị ánh Ngọc 17/10/92 6 8 8 C10B1A
1226 2380 Tạ Thị Kim Ngọc 05/09/92 6 9 10 C10B1B
1227 2381 Nguyễn Thị Minh Ngọc 17/10/92 3 7 5 C10B1B
1228 2382 Thi Thị Hồng Ngọc 05/11/92 7 10 8 C10B1B
1229 2383 Phạm Đức Ngọc 18/10/92 8 8 8 C10B1C
1230 2384 Đoàn Bích Ngọc 13/01/92 6 9 9 C10B1C
1231 2385 Trương Thị Bích Ngọc 20/11/92 9 10 10 C10B1E
1232 2386 Lê Thị Thúy Ngọc 12/08/92 6 10 9 C10B1G
1233 2387 Nguyễn Thị Ngọc 02/01/92 5 9 7 C10B1G
1234 2388 Cao Thị Lệ Ngọc 12/10/92 7 9 9 C10B1G
1235 2389 Nguyễn Cẩm Ngọc 30/05/92 7 8 6 C10B3
1236 2390 Lê Thị Bích Ngọc 25/03/92 7 5 9 C10E2B
1237 2391 Phạm Châu Ngọc 26/12/91 7 4 6 C10E2C
1238 2392 Đinh Nguyễn Hồng Ngọc 06/05/92 7 7 7 C10E2D
1239 2393 Phạm Thị Hồng Ngọc 03/07/92 7 4 5 C10E2D
1240 2394 Lê Thị Thảo Nguyên 10/03/92 8 8 7 C10B1A
1241 2395 Phạm Thị Thùy Nguyên 24/05/92 8 8 8 C10B1D
1242 2396 Nguyễn Khoa Nguyên 08/04/92 8 5 8 C10E2C
1243 2397 Trần Thị ánh Nguyệt 12/03/92 8 8 8 C10B1C
1244 2398 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 18/02/92 8 9 9 C10B1D
1245 2399 Ngô Thị Nguyệt 10/08/92 7 4 5 C10E2B
1246 2400 Lê Thị ỷ Nhả 22/12/92 8 8 7 C10B1C
1247 2401 Võ Thị Thanh Nhàn 05/08/92 8 9 10 C10B1B
1248 2402 Phạm Thị Thanh Nhàn 18/07/91 7 9 8 C10B1D
1249 2403 Phạm Thị Thanh Nhàn 26/11/92 7 8 8 C10B1G
1250 2404 Phạm Thị Nhàn / /92 6 6 8 C10B3
1251 2405 Phạm Vi Nhân 10/07/92 8 9 9 C10B1C
1252 2406 Lê Thị Hạnh Nhân 19/04/92 5 6 6 C10B1D
Page 28
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
1253 2407 Nguyễn Thị Thùy Nhân 19/05/92 8 8 9 C10E2B
1254 2408 Dương Văn Nhân 24/07/92 5 7 4 C10E2D
1255 2409 Cao Thị Nhẫn 19/03/92 5 7 6 C10B1B
1256 2410 Phùng Thị ái Nhi 09/11/91 8 8 9 C10B1D
1257 2411 Trần Thị ái Nhi 19/02/92 8 8 10 C10B1E
1258 2412 Bùi Thị Kim Nhi 08/03/92 7 9 9 C10B1G
1259 2413 Phan Thị Huỳnh Như 21/09/92 8 8 10 C10B1B
1260 2414 Nguyễn Thị Quỳnh Như 12/08/92 8 10 8 C10B1E
1261 2415 Bùi Diễm Như 10/01/92 7 9 9 C10B1E
1262 2416 Nguyễn Thị Yến Như 06/05/92 6 5 5 C10E2A
1263 2417 Nguyễn Thị Nhuần 09/03/92 7 8 9 C10B1D
1264 2418 Lê Thị Hồng Nhung 15/09/92 8 10 9 C10B1A
1265 2419 Đỗ Thị Nhung 26/08/92 6 8 8 C10B1B
1266 2420 Nguyễn Thị Hồng Nhung 29/11/91 7 7 8 C10B1C
1267 2421 Phạm Thị Cẫm Nhung 13/03/92 8 8 9 C10B1C
1268 2422 Phan Thị Hồng Nhung 21/01/92 8 9 7 C10B1D
1269 2423 Hồ Thị Cẩm Nhung 31/01/92 9 9 9 C10B1D
1270 2424 Ngô Thị Hồng Nhung 21/10/92 7 8 10 C10B1E
1271 2425 Lê Thị Hồng Nhung 20/02/92 8 8 7 C10B1E
1272 2426 Nguyễn Thị Nhung 06/05/92 6 9 9 C10B1E
1273 2427 Bùi Thị Kim Nhung 14/08/92 5 6 8 C10B3
1274 2428 Phạm Thị Kim Nhung 09/10/92 7 5 5 C10E2C
1275 2429 Võ Thị Kim Nhựt 20/02/92 8 9 9 C10B1C
1276 2430 Võ Hồng Nhựt 01/01/92 8 7 6 C10E2C
1277 2431 Nguyễn Thị Thanh Nở 02/10/92 8 8 8 C10B1G
1278 2432 Phạm Thị Nương 09/11/92 6 6 6 C10B1B
1279 2433 Nguyễn Thị Kim Nương 30/01/92 9 7 7 C10E2A
1280 2434 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 31/12/92 7 9 7 C10B1E
1281 2435 Đào Thị Hoàng Oanh 26/06/92 9 9 9 C10B1E
1282 2436 Phan Thị Kim Oanh 16/07/92 8 9 8 C10B1G
1283 2437 Nguyễn Thị Kim Oanh 20/01/92 8 9 8 C10B1G
1284 2438 Lê Phạm Hoàng Oanh 01/01/92 6 9 9 C10B1G
1285 2439 Đặng Thị Kim Tuyết Oanh 12/04/92 6 4 5 C10E2A
1286 2440 Hà Thị Kim Oanh 03/11/91 8 7 9 C10E2B
1287 2441 Lê Thị Kiều Oanh 11/10/92 7 6 8 C10E2C
1288 2442 Nguyễn Kiều Oanh 07/04/92 9 3 5 C10E2C
1289 2443 Nguyễn Thị Phấn 17/05/92 5 7 6 C10E2D
1290 2444 Nguyễn Tấn Phát 10/10/92 6 8 6 C10E2D
1291 2445 Nguyễn Duy Phong 10/01/92 5 6 7 C10B1A
1292 2446 Trần Thị Thanh Phúc 27/07/92 6 7 6 C10E2D
1293 2447 Nguyễn Thị Phụng 04/08/92 8 7 8 C10B1D
1294 2448 Nguyễn Thị Tuyết Phụng 09/10/92 6 5 6 C10E2A
1295 2449 Đỗ Xuân Phụng 14/07/91 8 6 6 C10E2C
1296 2450 Lê Thị Kim Phước 02/06/92 7 9 9 C10B1C
1297 2451 Trần Thị Thanh Phước 22/02/92 8 9 8 C10B3
Page 29
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
1298 2452 Trần Thị Hoài Phương 22/01/92 8 7 6 C10B1A
1299 2453 Nguyễn Thị Bích Phương 20/02/92 5 7 7 C10B1A
1300 2454 Nguyễn Thị Minh Phương 06/10/92 6 8 9 C10B1B
1301 2455 Trần Thị Thu Phương 12/09/92 7 9 8 C10B1B
1302 2456 Ngô Thị Thanh Phương 23/10/92 7 8 8 C10B1B
1303 2457 Trần Thị Hoài Phương 23/08/92 6 8 8 C10B1C
1304 2458 Phạm Thị Yến Phương 06/08/91 6 8 7 C10B1D
1305 2459 Trần Thụy Đan Phương 21/10/92 6 5 6 C10B1E
1306 2460 Trịnh Mai Phương 24/06/92 7 7 7 C10E2A
1307 2461 Nguyễn Hoàng Phương 15/06/92 7 6 5 C10E2C
1308 2462 Nguyễn Thị Thảo Phương 18/04/92 1 7 5 C10E2D
1309 2463 Võ Văn Hoàng Phương / /92 8 5 8 C10E2D
1310 2464 Nguyễn Lê Phương 04/04/92 5 4 4 C10E2D
1311 2465 Lê Thị Yến Phượng 12/01/92 7 8 8 C10B1A
1312 2466 Nguyễn Thị Minh Phượng 16/10/92 8 9 9 C10B1A
1313 2467 Hoàng Thị Bích Phượng 28/10/90 3 7 5 C10B1A
1314 2468 Lâm Hoài Phượng 15/03/92 8 8 8 C10B1A
1315 2469 Lê Thị Phượng 12/08/92 7 10 7 C10B1A
1316 2470 Phạm Thị Phượng 20/08/92 6 9 7 C10B1D
1317 2471 Hồ Thị Phượng 05/03/92 5 7 6 C10B1G
1318 2472 Nguyễn Thị Phượng 29/03/92 6 8 5 C10B1G
1319 2473 Lý Thị Bích Phượng 06/06/92 8 7 8 C10B3
1320 2474 Tống Mỹ Kim Phượng 14/06/92 9 6 8 C10E2D
1321 2475 Lương Thị Bích Phượng 24/10/92 5 3 5 C10E2D
1322 2476 Võ Minh Quân 03/08/92 7 8 8 C10B1G
1323 2477 Tiêu Minh Quân 28/05/92 7 4 6 C10E2C
1324 2478 Phạm Duy Quang 20/08/92 6 5 4 C10B1E
1325 2479 Trần Xuân Quang 10/02/92 3 3 2 C10E2D
1326 2480 Phan Ng~ Nhị Nhị Quê 10/05/92 8 9 9 C10B1A
1327 2481 Hồ Thị Kim Quế 10/01/92 7 9 7 C10B1A
1328 2482 Nguyễn Thị Hồng Quyên 12/02/92 7 8 8 C10B1B
1329 2483 Phạm Thị Mỹ Quyên 20/06/90 6 9 8 C10B1B
1330 2484 Võ Phương Quyên 24/06/92 8 6 7 C10B3
1331 2485 Lê Hồ Kim Quyên 09/03/92 8 6 8 C10B3
1332 2486 Đào Thị Lệ Quyên 23/08/91 8 7 9 C10E2A
1333 2487 Trương Trúc Quyên 19/05/91 8 6 6 C10E2B
1334 2488 Đặng Thị Bích Quyền 14/01/92 9 5 7 C10E2A
1335 2489 Hoàng Quỳnh 03/02/92 7 7 8 C10B1A
1336 2490 Tô Phương Quỳnh 30/05/91 5 5 4 C10B1A
1337 2491 Phạm Nguyễn Diễm Quỳnh 19/04/92 8 9 8 C10B1C
1338 2492 Trần Thị Vương Quỳnh 20/12/92 7 9 7 C10B1G
1339 2493 Vũ Thúy Quỳnh 10/06/92 8 3 7 C10E2B
1340 2494 Nguyễn Thị Râm 25/05/92 7 3 5 C10E2A
1341 2495 Trần Thị Kim Sang 21/06/92 5 8 7 C10B1C
1342 2496 Trương Thành Sang 23/11/92 5 6 3 C10E2A
Page 30
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
1343 2497 Trần Thị Ngọc Sáng 10/10/92 8 9 8 C10E2B
1344 2498 Nguyễn Thị Minh Siêng 15/07/92 7 9 10 C10B1B
1345 2499 Nguyễn Thị Son 02/04/92 8 9 8 C10B1G
1346 2500 Trần Thị Tuyết Sương 04/06/92 8 9 8 C10B1C
1347 2501 Trần Thị Thanh Tâm 09/11/92 3 8 6 C10B1A
1348 2502 Quảng Thị Thanh Tâm 15/05/92 6 8 6 C10B1A
1349 2503 Nguyễn Thị Thu Tâm 25/07/91 6 9 9 C10B1G
1350 2504 Nguyễn Nhật Tâm 09/10/92 5 4 3 C10E2A
1351 2505 Đỗ Minh Tân 24/06/92 6 6 6 C10E2B
1352 2506 Lê Thị Hồng Thắm 01/11/91 8 9 6 C10B1A
1353 2507 Trần Thị Hồng Thắm 17/07/92 5 9 8 C10B1A
1354 2508 Nguyễn Thị Hồng Thắm 26/03/92 8 8 8 C10B1A
1355 2509 Mai Thị Hồng Thắm 10/01/92 8 9 9 C10B1B
1356 2510 Hồ Thị Thu Thắm 09/06/92 8 10 8 C10B1C
1357 2511 Nguyễn Thị Thắm 10/07/92 6 4 6 C10E2B
1358 2512 Trần Thị Thiện Thân 08/05/92 6 8 8 C10B1D
1359 2513 Trần Công Thắng 24/09/92 4 3 5 C10E2D
1360 2514 Phạm Thị Kim Thanh 12/07/92 8 8 8 C10B1A
1361 2515 Nguyễn Thị Thanh 20/06/92 5 8 8 C10B1C
1362 2516 Nguyễn Thị Hoài Thanh 05/09/92 8 9 9 C10B1E
1363 2517 Phạm Trần Thiên Thanh 28/05/92 6 9 6 C10B1G
1364 2518 Phạm Thị Lan Thanh 10/09/92 7 5 9 C10B3
1365 2519 Nguyễn Thị Thanh 10/05/92 7 5 6 C10E2B
1366 2520 Phạm Thị Thanh 23/08/92 6 7 7 C10E2C
1367 2521 Nguyễn Minh Thanh 16/10/92 5 3 6 C10E2D
1368 2522 Võ Thị Phương Thanh 17/02/91 7 4 6 C10E2D
1369 2523 Nguyễn Duy Thanh 30/10/91 5 3 4 C10E2D
1370 2524 Đỗ Phương Thành 11/11/92 8 8 8 C10B1A
1371 2525 Nguyễn Văn Thành 03/09/92 7 5 7 C10E2A
1372 2526 Lê Ngọc Thành 28/09/92 7 7 7 C10E2B
1373 2527 Lê Thị Thành 20/04/91 5 4 5 C10E2B
1374 2528 Trần Tuấn Thành 26/03/91 5 3 5 C10E2C
1375 2529 Đào Thị Thảo 26/02/92 7 8 9 C10B1A
1376 2530 Nguyễn Thị Thu Thảo 23/10/92 8 9 8 C10B1A
1377 2531 Nguyễn Thị Thanh Thảo 07/04/92 6 8 6 C10B1A
1378 2532 Lương Thị Thu Thảo 30/10/92 7 9 8 C10B1B
1379 2533 Võ Thị Thảo 18/01/92 7 9 8 C10B1B
1380 2534 Nguyễn Thị Thảo 06/06/92 6 8 6 C10B1B
1381 2535 Nguyễn Thị Thu Thảo 25/06/92 7 9 8 C10B1B
1382 2536 Nguyễn Thị Thu Thảo 20/11/92 7 6 8 C10B1C
1383 2537 Phạm Thị Ngọc Thảo 14/04/92 5 5 7 C10B1C
1384 2538 Trần Thị Thu Thảo 14/04/92 7 9 9 C10B1D
1385 2539 Phan Thị Phương Thảo 09/02/92 7 7 7 C10B1D
1386 2540 Trương Thị Phương Thảo 23/12/92 7 8 9 C10B1D
1387 2541 Phan Lê Xuân Thảo 04/01/92 8 9 9 C10B1E
Page 31
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
1388 2542 Bùi Thị Phương Thảo 16/02/92 8 8 10 C10B1E
1389 2543 Nguyễn Thị Thảo 17/12/92 8 10 8 C10B1E
1390 2544 Dương Thị Thảo 20/03/92 8 8 9 C10B1E
1391 2545 Thạch Thị Ngọc Thảo / /92 8 9 8 C10B1E
1392 2546 Nguyễn Ngọc Thảo 30/10/92 8 10 8 C10B1G
1393 2547 Đinh Thị Thảo 21/10/92 8 9 8 C10B1G
1394 2548 Trịnh Thị Thanh Thảo 26/05/92 8 6 4 C10E2A
1395 2549 Nguyễn Thị Thu Thảo 08/03/92 7 5 6 C10E2B
1396 2550 Nguyễn Thị Thu Thảo 21/03/92 7 5 7 C10E2B
1397 2551 Nguyễn Huấn Mai Thi 13/02/92 7 7 7 C10B1C
1398 2552 Vy Thị Hoàng Thi 06/10/91 7 9 6 C10B1G
1399 2553 Nguyễn Ngọc Hoài Thi 16/04/92 7 6 6 C10B3
1400 2554 Phan Thị Như Thi 16/02/92 7 7 7 C10B3
1401 2555 Cao Thị Hoài Thi 08/12/92 9 7 8 C10E2B
1402 2556 Lê Thị Thì 29/11/92 5 9 8 C10B1D
1403 2557 Trần Văn Thịnh 07/10/91 2 8 5 C10B1G
1404 2558 Ung Trần Phú Thịnh 29/07/92 5 6 5 C10E2D
1405 2559 Hoàng Trần Thiên Thơ 12/10/92 6 6 8 C10B1D
1406 2560 Trần Thị Kim Thoa 16/02/92 7 8 8 C10B1A
1407 2561 Nguyễn Thị Kim Thoa 01/02/92 5 8 8 C10B1B
1408 2562 Lê Thị Mỹ Thoa 12/02/92 6 8 8 C10B1D
1409 2563 Nguyễn Ngọc Thoa 28/08/92 7 8 8 C10E2A
1410 2564 Nguyễn Trần Huy Thông 05/03/91 5 8 7 C10E2D
1411 2565 Mai Thị Hường Thu 28/06/92 6 8 8 C10B1B
1412 2566 Dương Thị Thu 30/01/92 8 9 9 C10B1C
1413 2567 Nguyễn Diệu Thu 20/07/92 6 9 9 C10B1C
1414 2568 Lê Thị Lệ Thu 01/02/92 6 7 7 C10B3
1415 2569 Phạm Vũ Minh Thư 20/12/92 7 9 9 C10B1A
1416 2570 Châu Nguyễn Thiên Thư 24/09/92 7 6 6 C10B1B
1417 2571 Lê Minh Thư 08/05/92 7 8 6 C10B1B
1418 2572 Nguyễn Thị Thư 25/10/92 8 8 9 C10B1E
1419 2573 Võ Thị Anh Thư 23/04/91 7 7 8 C10B3
1420 2574 Nguyễn Thị Anh Thư 25/05/92 8 6 7 C10E2A
1421 2575 Nguyễn Văn Thuần 20/10/92 6 5 7 C10E2B
1422 2576 Trần Thị Vũ Thuận 21/04/92 6 8 7 C10B1A
1423 2577 Dương Thị Thuận 23/09/92 6 8 8 C10B1D
1424 2578 Điêu Thị Thanh Thuận 23/05/92 6 4 6 C10E2B
1425 2579 Đào Ngọc Thuận 01/09/88 8 4 4 C10E2D
1426 2580 Nguyễn Văn Thuận 02/11/92 4 6 6 C10E2D
1427 2581 Phan Thị Thương 19/12/92 5 6 6 C10B1A
1428 2582 Trần Thị Thương 28/12/92 6 10 9 C10B1B
1429 2583 Trần Thị Thương 02/11/92 8 9 8 C10B1C
1430 2584 Dương Thị Thương Thương 06/11/92 3 8 7 C10B1G
1431 2585 Hồ Thị Hoài Thương 18/10/92 7 5 8 C10E2C
1432 2586 Nguyễn Anh Thưởng 30/10/92 6 3 6 C10E2B
Page 32
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
1433 2587 Phạm Nguyễn Diễm Thuy 24/07/92 3 9 7 C10B1A
1434 2588 Nguyễn Thị Lê Thuy 01/12/92 6 4 6 C10E2D
1435 2589 Trần Thị Thúy 28/01/92 6 9 8 C10B1C
1436 2590 Nguyễn Thị Thu Thúy 03/12/92 6 9 9 C10B1D
1437 2591 Đặng Thị Thu Thúy 30/04/91 6 9 9 C10B1E
1438 2592 Thạch Thị Diễm Thúy // 5 3 5 C10E2C
1439 2593 Nguyễn Thị Xuân Thùy 26/02/92 8 10 7 C10B1D
1440 2594 Huỳnh Thị Thùy 14/07/92 7 8 8 C10B1E
1441 2595 Nguyễn Thị Mộng Thùy 26/11/92 7 9 7 C10B1G
1442 2596 Đặng Thị Thanh Thủy 15/03/92 5 9 8 C10B1A
1443 2597 Lê Thị Thủy 20/10/90 7 10 9 C10B1C
1444 2598 Đặng Thị Thủy 24/08/92 8 9 8 C10B1D
1445 2599 Lý Hoàng Bích Thủy 04/12/92 5 9 7 C10B1D
1446 2600 Trần Thị Thu Thủy 15/06/92 7 9 3 C10B1G
1447 2601 Nguyễn Thị Thu Thủy 08/02/92 8 4 5 C10E2C
1448 2602 Lê Vân Thụy 30/05/92 8 6 8 C10E2B
1449 2603 Võ Ngọc Thuyền 07/01/92 8 9 9 C10B1E
1450 2604 Hà Thị Thuyết 16/04/92 5 6 5 C10B1A
1451 2605 Nguyễn Thị Thủy Tiên 07/08/92 7 7 7 C10E2C
1452 2606 Hoàng Nhật Tiến 12/07/92 8 4 7 C10E2A
1453 2607 Lê Thành Tín 06/10/92 6 6 5 C10B1G
1454 2608 Nguyễn Thị Tính 02/01/92 7 10 6 C10B1A
1455 2609 Nguyễn Thị Tình 28/12/92 3 7 7 C10B1A
1456 2610 Lê Thị Thu Tình 11/11/92 8 8 9 C10B1E
1457 2611 Phạm Thị Toàn 26/02/92 8 9 9 C10B1C
1458 2612 Nguyễn Đức Toàn 25/12/92 8 8 7 C10B1D
1459 2613 Phạm Văn Toàn 20/10/92 8 5 3 C10E2D
1460 2614 Nguyễn Văn Toản 18/06/92 6 9 5 C10B1D
1461 2615 Huỳnh Nguyên Tốt 25/01/92 6 6 5 C10E2A
1462 2616 Đỗ Thị Thanh Trà 01/10/92 8 9 9 C10B1C
1463 2617 Nguyễn Võ Ngọc Trâm 24/01/92 9 7 6 C10B1B
1464 2618 Lê Thị Thanh Trâm 25/09/92 7 8 9 C10B1B
1465 2619 Vũ Ngọc Trâm 11/08/92 8 9 9 C10B1E
1466 2620 Nguyễn Thị Trâm 29/11/92 7 9 8 C10B1E
1467 2621 Trần Thị Ngọc Trâm 14/01/92 7 8 8 C10B1E
1468 2622 Phạm Hoàng Anh Trâm 30/01/92 5 7 6 C10B1G
1469 2623 Nguyễn Thị Trâm 10/12/92 6 8 7 C10B1G
1470 2624 Nguyễn Bích Trâm 03/08/92 6 7 6 C10B3
1471 2625 Phạm Thị Quỳnh Trâm 07/09/90 5 5 5 C10B3
1472 2626 Phan Thị Bích Trâm 20/04/92 8 4 7 C10E2A
1473 2627 Võ Thị Thùy Trâm 03/03/92 7 6 7 C10E2B
1474 2628 Trần Thị Bích Trâm 01/02/92 8 5 7 C10E2B
1475 2629 Nguyễn Thị Bích Trâm 01/01/92 6 7 5 C10E2C
1476 2630 Đào Thị Bích Trâm 28/10/91 8 5 6 C10E2C
1477 2631 Lê Thị Kiều Trâm 02/06/92 9 5 6 C10E2D
Page 33
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
1478 2632 Huỳnh Thị Thanh Trân 14/10/92 8 8 6 C10B3
1479 2633 Trần Thị Kiều Trang 01/12/92 6 7 5 C10B1A
1480 2634 Tô Hoài Trang 12/08/92 8 8 8 C10B1A
1481 2635 Trần Thị Trang 11/07/92 8 9 8 C10B1B
1482 2636 Dương Thị Trang 10/02/92 6 9 7 C10B1B
1483 2637 Hà Thị Huyền Trang 05/09/92 7 8 8 C10B1B
1484 2638 Huỳnh Thị Huyền Trang 15/01/92 6 9 7 C10B1B
1485 2639 Phan Thị Huyền Trang 11/04/92 8 9 9 C10B1C
1486 2640 Trần Thị Trang 23/05/92 6 9 9 C10B1D
1487 2641 Lê Thị Đài Trang 04/09/92 8 9 7 C10B1E
1488 2642 Giáp Lê Thị Thùy Trang 03/10/92 9 9 7 C10B1E
1489 2643 Nguyễn Thị Trang 26/02/92 7 8 8 C10B1E
1490 2644 Đỗ Thu Trang 22/06/92 8 9 8 C10B1E
1491 2645 Lê Thị Hoài Trang 02/01/92 5 10 6 C10B1G
1492 2646 Nguyễn Thị Trang 10/11/92 8 9 8 C10B1G
1493 2647 Phan Thị Trang 15/04/92 4 10 6 C10B1G
1494 2648 Trần Thị Ngọc Trang 04/03/92 5 8 5 C10B1G
1495 2649 Đinh Thị Ngọc Trang 09/10/92 7 9 8 C10B1G
1496 2650 Nguyễn Thị Thu Trang 24/10/92 7 8 8 C10B3
1497 2651 Nguyễn Thị Trang 13/03/91 6 7 8 C10B3
1498 2652 Trần Thị Thùy Trang 31/10/91 7 5 7 C10E2A
1499 2653 Nguyễn Thị Minh Trang 03/03/92 7 6 8 C10E2C
1500 2654 Nguyễn Thị Minh Trang 30/04/91 8 5 7 C10E2C
1501 2655 Đoàn Yến Trang 21/06/92 9 6 7 C10E2C
1502 2656 Đặng Thị Mỹ Trang 24/12/92 9 6 8 C10E2C
1503 2657 Đào Thị Hữu Trí 18/09/92 6 9 7 C10B1B
1504 2658 Nguyễn Minh Trí 03/04/92 6 7 6 C10B3
1505 2659 Võ Huỳnh Minh Trí 06/12/92 6 5 5 C10E2B
1506 2660 Đinh Quốc Trí 14/01/92 6 5 7 C10E2C
1507 2661 Thái Bảo Trinh 04/07/92 5 9 9 C10B1E
1508 2662 Phan Tuyết Trinh 15/07/92 7 9 9 C10B1E
1509 2663 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 02/02/92 7 9 8 C10B1G
1510 2664 Nguyễn Xuân Yến Trinh 11/02/92 7 8 8 C10B3
1511 2665 Lương Thị Thúy Trinh 24/06/92 7 7 7 C10E2C
1512 2666 Nguyễn Công Trình 23/04/92 7 8 7 C10B3
1513 2667 Phạm Ngọc Trọng 19/08/92 6 9 9 C10B1G
1514 2668 Lê Thị Thanh Trúc 08/09/92 5 6 7 C10B1A
1515 2669 Lê Thanh Trúc 12/08/92 7 8 8 C10B1D
1516 2670 Phạm Lê Thanh Trúc 16/05/92 5 5 4 C10E2C
1517 2671 Phạm Điền Trung 07/03/92 3 6 3 C10E2A
1518 2672 Bùi Xuân Trung 15/04/92 5 5 2 C10E2C
1519 2673 Phạm Thị Thu Truyền 29/06/92 5 7 7 C10B1A
1520 2674 Nguyễn Thị Linh Tú 01/05/92 7 9 9 C10B1C
1521 2675 Nguyễn Thị Cẩm Tú 26/12/92 5 7 7 C10B1E
1522 2676 Phạm Lê Cẩm Tú 27/08/92 7 8 7 C10B1G
Page 34
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
1523 2677 Bùi Thị Ngọc Tú 10/04/92 6 5 8 C10E2A
1524 2678 Ngô Minh Tuấn 14/08/92 8 7 5 C10B1G
1525 2679 Lê Nguyễn Anh Tuấn 28/05/92 6 7 6 C10B3
1526 2680 Nguyễn Anh Tuấn 29/04/92 5 5 5 C10E2D
1527 2681 Đặng Thanh Tùng 26/06/92 5 4 6 C10E2B
1528 2682 Trần Hà Tuyên 05/05/92 5 8 8 C10B1D
1529 2683 Nguyễn Thị Kim Tuyến 01/11/91 6 8 8 C10B1B
1530 2684 Nguyễn Thị Kim Tuyến 09/02/91 6 9 7 C10B1C
1531 2685 Bùi Thị Kim Tuyến 08/01/91 7 5 5 C10B1E
1532 2686 Nguyễn Thị Mộng Tuyền 28/05/92 8 8 8 C10B1C
1533 2687 Phạm Thị Tuyền 04/09/92 6 9 10 C10B1E
1534 2688 Trần Thanh Tuyền 18/01/92 8 4 9 C10B3
1535 2689 Trần Thị Thanh Tuyền 12/11/92 6 7 8 C10B3
1536 2690 Đinh Thị Tuyết 22/08/92 7 8 8 C10B1A
1537 2691 Trần Thị ánh Tuyết 10/12/92 8 8 6 C10B1B
1538 2692 Lê Huỳnh Yến Tuyết 17/01/92 6 7 9 C10B1E
1539 2693 Võ Huỳnh Thu Tuyết 10/11/92 8 7 7 C10E2A
1540 2694 Nguyễn Thị ánh Tuyết 20/08/91 7 7 6 C10E2B
1541 2695 Nguyễn Thị Tuyết 26/09/92 7 6 6 C10E2B
1542 2696 Nguyễn Phương Uyên 12/05/92 5 5 5 C10E2A
1543 2697 Nguyễn Thị Phương Uyên 24/12/92 7 5 6 C10E2D
1544 2698 Đặng Thị Hồng Vân 10/11/92 8 8 8 C10B1A
1545 2699 Lê Thị Hồng Vân 12/12/92 5 9 7 C10B1A
1546 2700 Trần Thị Kiều Vân 24/07/92 8 8 8 C10B1C
1547 2701 Lê Thị Vân 04/10/92 8 9 7 C10B1D
1548 2702 Trần Thụy Kiều Vân 05/12/92 7 9 7 C10B1D
1549 2703 Vũ Thị Hồng Vân 28/11/92 6 8 9 C10B1E
1550 2704 Võ Thị Thanh Vân 14/09/92 7 6 6 C10E2B
1551 2705 Huỳnh Thị Tường Vi 22/03/92 7 8 8 C10B1A
1552 2706 Lâm Thị Tường Vi 15/07/92 6 9 7 C10B1D
1553 2707 Hồ Ngọc Vi 08/05/92 8 8 6 C10E2A
1554 2708 Cao Hữu Vị 10/05/91 5 6 7 C10E2D
1555 2709 Phạm Thị Mỹ Viên 01/01/92 7 9 9 C10B1D
1556 2710 Phùng Thị Mỹ Viên 14/01/92 7 6 5 C10E2A
1557 2711 Nguyễn Văn Việt 16/08/92 3 2 5 C10E2B
1558 2712 Phạm Quốc Việt 10/11/92 6 8 7 C10E2C
1559 2713 Lê Thị Vinh 04/10/92 8 9 7 C10B1A
1560 2714 La Diệu Vinh 10/11/92 7 8 9 C10B1C
1561 2715 Bùi Đức Kiểm Vinh 27/01/92 8 8 5 C10E2D
1562 2716 Đặng Thị Vĩnh 28/07/92 7 10 7 C10B1A
1563 2717 Vũ Văn Vĩnh 05/06/84 7 7 5 C10E2C
1564 2718 Nguyễn Dương Quốc Vũ 09/03/92 7 7 5 C10E2D
1565 2719 Nguyễn Thụy Trúc Vy 09/01/92 7 9 7 C10B1D
1566 2720 Nguyễn Thị Thanh Vy 26/06/92 6 8 9 C10B3
1567 2721 Ngô Thị Tường Vy 04/08/92 9 7 8 C10B3
Page 35
Chính
trị
Cơ sở
Chuyên
ngành
SBD
Điểm thi tốt nghiệp
STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh
1568 2722 Nguyễn Phan Thảo Vy 09/01/92 7 6 3 C10E2C
1569 2723 Phạm Ngọc Vỹ 12/05/91 7 5 5 C10E2A
1570 2724 Nguyễn Thị Xuân 20/08/92 6 9 7 C10B1B
1571 2725 Vũ Thị Xuân 06/09/92 7 10 8 C10B1C
1572 2726 Đỗ Thị Xuân 06/04/91 9 3 7 C10E2A
1573 2727 Nguyễn Hải Xuyên 14/01/89 7 9 9 C10B1E
1574 2728 Hồ Nguyễn Hải Yến 17/12/92 7 9 9 C10B1A
1575 2729 Ng~ Đoàn Thanh Kim Yến 28/11/92 5 8 6 C10B1A
1576 2730 Ngô Thị Kim Yến 14/02/92 7 9 7 C10B1B
1577 2731 Nguyễn Thị Hồng Yến 29/05/92 6 7 8 C10B1G
1578 2732 Nguyễn Thị Ngọc Yến 08/04/92 7 5 7 C10E2A
1579 2733 Phan Thị Ngọc Yến 26/05/92 8 6 7 C10E2D
1580 2734 Nguyễn Thị Hải Yến 05/10/92 7 4 5 C10E2D
1581 2735 Trương Quang Hoàng Anh 05/11/88 5 7 C6E1A
1582 2736 Đinh Thị Cẩm Chi 20/08/90 6 C9B1C
1583 2737 Đoàn Mạnh Đức 06/10/91 5 4 3 C9E2B
1584 2738 Phan Đình Dương 02/10/91 5 C9B3
1585 2739 Bùi Anh Hào 29/02/90 3 3 3 C9E2B
1586 2740 Lý Văn Hiếu 03/03/91 6 C9E2A
1587 2741 Phan Minh Hoàng 14/01/91 2 C9E2A
1588 2742 Phạm Thị Thúy Liên 06/10/90 5 7 7 C8B1B
1589 2743 Nguyễn Ngọc Trúc Ly 21/11/88 3 C7E1A
1590 2744 Ngô Thị Thanh Mai 02/10/91 2 C9B3
1591 2745 Lê Thị Mài 16/08/90 5 C9B1C
1592 2746 Hồ Sỹ Bảo Ngân 17/01/91 5 C9B1E
1593 2747 Phạm Ngọc Thảo 28/10/90 3 C9B1A
1594 2748 Phan Thùy Thủy Tiên 05/04/91 7 C9E2A
1595 2749 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 16/03/91 3 C9B1A
1596 2750 Phan Hữu Trí 15/02/91 6 9 7 C9B3
1597 2751 Phạm Tiến Trung 28/03/91 1 3 C9E2B
1598 2752 Nguyễn Thị ánh Tuyết 16/01/91 2 6 7 C9E2B
1599 2753 Tạ Thị Phương Giang 06/09/89 C6B1T3 VẮNG
Tổng cộng danh sách: 1599 sinh viên
Th.S Nguyễn Hồng Thành
P. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆPTHƯ KÝ
Page 36

More Related Content

What's hot

Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13a
Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13aKy2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13a
Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13atuongnm
 
Toancc2 n01
Toancc2 n01Toancc2 n01
Toancc2 n01tuongnm
 
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01tuongnm
 
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02tuongnm
 
Ky2 toan kinhte htttql
Ky2 toan kinhte htttqlKy2 toan kinhte htttql
Ky2 toan kinhte htttqltuongnm
 
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtxtuongnm
 
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtxToancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtxtuongnm
 

What's hot (8)

Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13a
Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13aKy2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13a
Ky2 toan2 k13_2lop_ky2_bang_ghidiemthuongxuyencnttk13a
 
Toancc2 n01
Toancc2 n01Toancc2 n01
Toancc2 n01
 
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
 
Diem bt nhom qlda
Diem bt nhom qldaDiem bt nhom qlda
Diem bt nhom qlda
 
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n02
 
Ky2 toan kinhte htttql
Ky2 toan kinhte htttqlKy2 toan kinhte htttql
Ky2 toan kinhte htttql
 
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 a_bangdiemtx
 
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtxToancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
 

Viewers also liked

Hayoc lezu 5
Hayoc lezu 5Hayoc lezu 5
Hayoc lezu 5gevorm
 
Bai tap xuat_xu_hang_hoa_1__7728
Bai tap xuat_xu_hang_hoa_1__7728Bai tap xuat_xu_hang_hoa_1__7728
Bai tap xuat_xu_hang_hoa_1__7728Vân Trần
 
L’uomo nel tempo
L’uomo nel tempoL’uomo nel tempo
L’uomo nel tempoGiobbi79
 
Bnagituytun 5
Bnagituytun 5Bnagituytun 5
Bnagituytun 5gevorm
 
MBA Compliance Essentials Social Media and Digital Advertising Resource Guide
MBA Compliance Essentials Social Media and Digital Advertising Resource Guide MBA Compliance Essentials Social Media and Digital Advertising Resource Guide
MBA Compliance Essentials Social Media and Digital Advertising Resource Guide MBAMortgage
 
MBA Compliance Essentials Diversity and Section 342 Resource Guide
MBA Compliance Essentials Diversity and Section 342 Resource Guide MBA Compliance Essentials Diversity and Section 342 Resource Guide
MBA Compliance Essentials Diversity and Section 342 Resource Guide MBAMortgage
 
Presentazione amore e morte
Presentazione amore e mortePresentazione amore e morte
Presentazione amore e morteGiobbi79
 
The Technology Addiction
The Technology AddictionThe Technology Addiction
The Technology Addictioncharleung726
 
Tesina realtà e apparenza
Tesina realtà e apparenzaTesina realtà e apparenza
Tesina realtà e apparenzaGiobbi79
 

Viewers also liked (10)

Hayoc lezu 5
Hayoc lezu 5Hayoc lezu 5
Hayoc lezu 5
 
Bai tap xuat_xu_hang_hoa_1__7728
Bai tap xuat_xu_hang_hoa_1__7728Bai tap xuat_xu_hang_hoa_1__7728
Bai tap xuat_xu_hang_hoa_1__7728
 
L’uomo nel tempo
L’uomo nel tempoL’uomo nel tempo
L’uomo nel tempo
 
Bnagituytun 5
Bnagituytun 5Bnagituytun 5
Bnagituytun 5
 
4.1
4.14.1
4.1
 
MBA Compliance Essentials Social Media and Digital Advertising Resource Guide
MBA Compliance Essentials Social Media and Digital Advertising Resource Guide MBA Compliance Essentials Social Media and Digital Advertising Resource Guide
MBA Compliance Essentials Social Media and Digital Advertising Resource Guide
 
MBA Compliance Essentials Diversity and Section 342 Resource Guide
MBA Compliance Essentials Diversity and Section 342 Resource Guide MBA Compliance Essentials Diversity and Section 342 Resource Guide
MBA Compliance Essentials Diversity and Section 342 Resource Guide
 
Presentazione amore e morte
Presentazione amore e mortePresentazione amore e morte
Presentazione amore e morte
 
The Technology Addiction
The Technology AddictionThe Technology Addiction
The Technology Addiction
 
Tesina realtà e apparenza
Tesina realtà e apparenzaTesina realtà e apparenza
Tesina realtà e apparenza
 

Similar to 20130704013017 tn10

Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtxtuongnm
 
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtxtuongnm
 
Toan3 n08 diem
Toan3 n08 diemToan3 n08 diem
Toan3 n08 diemtuongnm
 
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1thanhluan21
 
dIểm mô y13 11.4 2
dIểm mô y13 11.4 2dIểm mô y13 11.4 2
dIểm mô y13 11.4 2Thien Nguyen
 
Toan3 n6
Toan3 n6Toan3 n6
Toan3 n6tuongnm
 
26 8 kết quả thi tuyển bsnt 2016
26 8 kết quả thi tuyển bsnt 201626 8 kết quả thi tuyển bsnt 2016
26 8 kết quả thi tuyển bsnt 2016Mkb Nguyen
 
Toan3 n07
Toan3 n07Toan3 n07
Toan3 n07tuongnm
 
Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9
Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9
Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9caphuphat
 
Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12
Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12
Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12caphuphat
 
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 1
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 1Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 1
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 1caphuphat
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfthanhluan21
 
Xep phong thi toeic dau vao 22 9-12 nv1&nv2-ca 2
Xep phong thi toeic dau vao 22 9-12 nv1&nv2-ca 2Xep phong thi toeic dau vao 22 9-12 nv1&nv2-ca 2
Xep phong thi toeic dau vao 22 9-12 nv1&nv2-ca 2caphuphat
 
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016Linh Nguyễn
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfthanhluan21
 
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 2
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 2Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 2
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 2caphuphat
 

Similar to 20130704013017 tn10 (20)

Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 b_bangdiemtx
 
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
 
Hocbonghk12013
Hocbonghk12013Hocbonghk12013
Hocbonghk12013
 
Toan3 n08 diem
Toan3 n08 diemToan3 n08 diem
Toan3 n08 diem
 
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
 
dIểm mô y13 11.4 2
dIểm mô y13 11.4 2dIểm mô y13 11.4 2
dIểm mô y13 11.4 2
 
Dudkk1dh
Dudkk1dhDudkk1dh
Dudkk1dh
 
Hoc bong
Hoc bongHoc bong
Hoc bong
 
Toan3 n6
Toan3 n6Toan3 n6
Toan3 n6
 
26 8 kết quả thi tuyển bsnt 2016
26 8 kết quả thi tuyển bsnt 201626 8 kết quả thi tuyển bsnt 2016
26 8 kết quả thi tuyển bsnt 2016
 
Toan3 n07
Toan3 n07Toan3 n07
Toan3 n07
 
Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9
Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9
Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9
 
Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12
Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12
Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12
 
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 1
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 1Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 1
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 1
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
 
Xep phong thi toeic dau vao 22 9-12 nv1&nv2-ca 2
Xep phong thi toeic dau vao 22 9-12 nv1&nv2-ca 2Xep phong thi toeic dau vao 22 9-12 nv1&nv2-ca 2
Xep phong thi toeic dau vao 22 9-12 nv1&nv2-ca 2
 
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
 
Mo lop 1
Mo lop  1 Mo lop  1
Mo lop 1
 
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 2
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 2Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 2
Xep phong thi toeic dau vao 23 9-12 nv1&nv2-ca 2
 

20130704013017 tn10

  • 1. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành 1 1001 Từ Thị Khôi An 02/02/92 7 8 9 C10A4C 2 1002 Phạm Thúy An 14/08/92 8 10 8 C10A4D 3 1003 Nguyễn Thị Bích An 01/08/92 6 5 7 C10C3A 4 1004 Đặng Phú An 21/03/92 6 8 9 C10D 5 1005 Nguyễn Thị Tuyết Ân 30/06/92 5 6 8 C10A4D 6 1006 Nguyễn Thị Vân Anh 14/08/92 2 5 5 C10A2A 7 1007 Lý Thùy Anh 25/09/92 5 10 8 C10A2B 8 1008 Lê Tuấn Anh 28/10/87 7 8 9 C10A2B 9 1009 Phạm Đỗ Hoàng Anh 06/11/92 6 5 1 C10A4A 10 1010 Trương Thị Vân Anh 19/09/92 7 9 7 C10A4B 11 1011 Phan Thị Tuyết Anh 20/02/92 7 9 8 C10A4B 12 1012 Nguyễn Ngọc Anh 09/12/92 6 7 4 C10A4D 13 1013 Nguyễn Thị Mai Anh 16/01/92 5 6 6 C10A4E 14 1014 Nguyễn Thị Phương Anh 28/02/92 6 7 5 C10A4G 15 1015 Gì Nam Anh 18/08/92 3 2 3 C10C3A 16 1016 Ngô Thị Hồng Anh 29/05/92 8 3 9 C10C3B 17 1017 Trọng Thị Ngọc Anh 07/02/92 6 6 10 C10C3C 18 1018 Hoàng Thị Vân Anh 16/11/92 7 5 2 C10C3C 19 1019 Lê Thị Anh 09/03/92 6 5 6 C10C3D 20 1020 Phạm Hoàng Anh 01/12/92 6 5 6 C10C3D 21 1021 Phạm Ngọc Anh 12/01/92 8 5 7 C10C3D 22 1022 Bùi Thị Kim Anh 16/08/91 6 5 8 C10C3D 23 1023 Nguyễn Thị Kim Anh 06/06/92 7 6 8 C10C4 24 1024 Hồ Thị Kim Anh 01/08/92 5 4 7 C10D 25 1025 Bùi Thị Kim Anh 05/01/92 6 5 7 C10D 26 1026 Phạm Thị Ngọc Ánh 16/10/92 7 8 6 C10A4D 27 1027 Nguyễn Thị Hồng Ánh 19/06/92 8 5 9 C10C3C 28 1028 Nguyễn Văn Bách 26/09/91 5 5 6 C10C3D 29 1029 Nguyễn Thanh Bằng 10/05/92 6 8 8 C10C3B 30 1030 Nguyễn Quốc Bằng 23/03/92 5 5 8 C10C3D 31 1031 Nguyễn Hoài Bảo 05/04/92 8 4 7 C10A3 32 1032 Trần Văn Bảo 06/12/92 6 5 7 C10D 33 1033 Huỳnh Thị Ngọc Bích / /92 5 7 6 C10A4A 34 1034 Phan Thị Ngọc Bích 04/11/92 8 9 8 C10A4D 35 1035 Nguyễn Thị Ngọc Bích 01/11/92 6 5 7 C10C3B 36 1036 Nguyễn Khắc Bình 04/02/92 2 7 7 C10A4A 37 1037 Đinh Thị Cách 13/12/92 9 10 10 C10A2B SBD Điểm thi tốt nghiệp TP. Hồ Chí Minh, ngày 03 tháng 7 năm 2013 TRƯỜNG CAO ĐẲNG TÀI CHÍNH - HẢI QUAN HỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP KHÓA 10, CÁC KHÓA THI LẠI _ CAO ĐẲNG CHÍNH QUY STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh Page 1
  • 2. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành SBD Điểm thi tốt nghiệp STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh 38 1038 Nguyễn Huy Cẩn 20/06/92 5 6 5 C10C3B 39 1039 Trần Thị Mỹ Châu 27/12/92 2 7 9 C10A2A 40 1040 Trương Thị Thùy Châu 10/08/92 6 6 6 C10A4C 41 1041 Nguyễn Thị Minh Châu 01/09/92 8 8 7 C10A4E 42 1042 Nguyễn Thị Phương Chi 22/01/92 2 8 6 C10A2A 43 1043 Phạm Thị Kim Chi 16/04/92 3 6 7 C10A2A 44 1044 Lê Thị Mỹ Chi 09/06/92 6 10 7 C10A4E 45 1045 Nguyễn Thị Mỹ Chi 04/03/92 5 5 8 C10C3A 46 1046 Trần Thị Ngọc Chi 02/02/91 6 6 5 C10C3B 47 1047 Phạm Thị Ngọc Chung 13/11/92 8 7 9 C10C3A 48 1048 Phạm Đình Chương 25/11/91 8 9 7 C10C3B 49 1049 Trần Thanh Chương 27/03/92 7 7 5 C10C4 50 1050 Phạm Thị Cúc 02/02/92 6 8 7 C10A2A 51 1051 Nguyễn Cao Cường 04/03/91 6 8 9 C10A2B 52 1052 Dương Quốc Cường 03/03/92 6 7 7 C10A2B 53 1053 Nguyễn Quốc Cường 17/10/92 7 7 7 C10A4G 54 1054 Phạm Hữu Cường 16/10/92 8 4 7 C10D 55 1055 Nguyễn Hải Đăng 20/08/92 9 7 4 C10A4E 56 1056 Đặng Hoàng Đăng 23/01/92 8 5 6 C10D 57 1057 Nguyễn Thị Thu Đào 20/03/92 8 8 10 C10A2A 58 1058 Nguyễn Thị Thúy Đào 14/04/92 8 8 7 C10A4A 59 1059 Nguyễn Thị Bảo Đạo 01/02/92 8 6 9 C10C3B 60 1060 Nguyễn Tiến Đạt 09/12/92 8 7 9 C10A4A 61 1061 Ngô Hữu Đạt 31/10/92 3 7 6 C10A4D 62 1062 Nguyễn Quốc Đạt 05/11/92 3 6 7 C10A4G 63 1063 Trần Tất Đạt 27/04/92 7 7 7 C10D 64 1064 Hồ Thị Đẻn 19/08/91 8 5 3 C10A4C 65 1065 Võ Thị Kiều Diễm 27/02/92 6 8 6 C10A2A 66 1066 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 20/05/92 7 6 7 C10A2A 67 1067 Lê Thị Kiều Diễm 02/05/92 8 7 6 C10A4A 68 1068 Trần Thị Thu Diễm 00/00/92 7 7 7 C10A4B 69 1069 Nguyễn Thị Thúy Diễm 30/08/91 8 5 6 C10A4C 70 1070 Trần Thị Bích Diễm 22/11/92 9 10 7 C10A4D 71 1071 Bùi Kiều Diễm 20/10/92 8 7 8 C10A4E 72 1072 Nguyễn Thị Kiều Diễm 08/07/91 7 5 6 C10D 73 1073 Nguyễn Văn Điềm 26/12/91 8 10 7 C10A4A 74 1074 Nguyễn Thị Thanh Diễn 17/07/92 7 8 9 C10A2B 75 1075 Lê Thị Diệp 03/02/92 8 9 9 C10A2B 76 1076 Tô Thị Ngọc Điệp 15/04/92 5 9 4 C10A4D 77 1077 Hồ Thị Mộng Điệp 28/02/92 8 8 8 C10C4 78 1078 Huỳnh Thị Diệu 03/10/92 6 10 10 C10A4A 79 1079 Nguyễn Thị Diệu 15/06/90 8 9 7 C10A4E 80 1080 Nguyễn Thị Dịu 10/07/92 8 7 7 C10C3A 81 1081 Phạm Ngọc Doanh 30/10/92 8 9 7 C10A2A 82 1082 Trần Thị Ngọc Đức 10/07/92 7 7 5 C10C3B Page 2
  • 3. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành SBD Điểm thi tốt nghiệp STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh 83 1083 Trần Minh Đức 12/12/92 5 3 3 C10C3D 84 1084 Nguyễn Thị Mỹ Dung 12/01/92 8 7 9 C10A2A 85 1085 Lê Thị Mỹ Dung 10/04/92 8 8 9 C10A2A 86 1086 Lê Thị Kim Dung 02/12/92 6 8 6 C10A2B 87 1087 Dương Thị Thùy Dung 21/11/92 6 8 7 C10A4A 88 1088 Phan Mỹ Dung 20/08/92 9 2 6 C10A4A 89 1089 Lê Thị Phương Dung 06/05/91 7 10 8 C10A4B 90 1090 Lê Thùy Dung 16/08/90 2 7 6 C10A4B 91 1091 Nguyễn Thị Ngọc Dung 01/08/92 8 6 9 C10A4C 92 1092 Lê Thị Mỹ Dung 24/06/92 7 7 9 C10A4C 93 1093 Trương Thị Thùy Dung 06/02/92 7 8 7 C10A4G 94 1094 Hà Thị ánh Dung 04/08/92 8 6 9 C10C3A 95 1095 Võ Thị Bích Dung 11/09/92 5 5 6 C10C3A 96 1096 Nguyễn Xuân Dũng 20/05/92 8 6 9 C10C3C 97 1097 Nguyễn Tuấn Dũng 21/09/92 5 6 4 C10C4 98 1098 Nguyễn Hoàng Dũng 01/01/91 6 5 8 C10C4 99 1099 Phan Văn Dũng 24/08/92 5 6 8 C10D 100 1100 Nguyễn Tiến Dũng 01/02/91 5 4 8 C10D 101 1101 Phạm Ngọc Dương 16/01/92 8 10 0 C10A2A BB_CN 102 1102 Trương Thị Thùy Dương 05/09/92 7 9 7 C10A2B 103 1103 Nguyễn Thị Thùy Dương 24/11/92 5 3 6 C10A2B 104 1104 Nguyễn Thị Thùy Dương 05/05/92 6 9 10 C10A2B 105 1105 Đỗ Văn Dương 00/00/92 7 7 8 C10C3A 106 1106 Nguyễn Văn Dương 15/06/92 8 2 9 C10C3B 107 1107 Võ Phạm Thùy Dương 01/08/92 6 5 5 C10C3C 108 1108 Nguyễn Trần Tường Duy 19/11/92 3 6 7 C10A4D 109 1109 Trần Thị Mỹ Duyên 02/12/92 6 8 7 C10A2A 110 1110 Nguyễn Thị Duyên 08/08/92 3 7 4 C10A2A 111 1111 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 01/01/92 3 7 7 C10A4A 112 1112 Ngô Thị Mỹ Duyên 20/07/92 6 9 6 C10A4B 113 1113 Nguyễn Thị Duyên 29/09/92 7 10 7 C10A4B 114 1114 Đặng Thị Duyên 28/11/92 7 10 7 C10A4D 115 1115 Nguyễn Thị Xuân Duyên 05/05/92 7 10 8 C10A4E 116 1116 Lê Trịnh Bích Duyên 17/11/92 6 6 7 C10A4G 117 1117 Đỗ Thị Ngọc Duyên 10/10/92 5 4 2 C10C3A 118 1118 Đỗ Thị Giang 02/08/92 6 9 9 C10A2B 119 1119 Trần Văn Giang 01/08/91 7 7 6 C10D 120 1120 Trần Thị ánh Gương 21/05/91 5 9 3 C10A4B 121 1121 Phạm Thu Hà 02/03/92 7 7 9 C10A2B 122 1122 Nguyễn Thị Hà 09/11/92 5 9 7 C10A4A 123 1123 Nguyễn Thị Hải Hà 03/01/92 6 6 7 C10A4A 124 1124 Phan Thị Thu Hà 10/01/91 7 8 7 C10A4B 125 1125 Nguyễn Thị Thanh Hà 04/04/92 8 8 3 C10A4C 126 1126 Nguyễn Thị Thu Hà 15/01/92 7 6 7 C10A4C 127 1127 Cao Mỹ Hà 26/12/92 7 7 7 C10A4E Page 3
  • 4. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành SBD Điểm thi tốt nghiệp STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh 128 1128 Trần Thị Thu Hà 29/09/92 8 1 8 C10C3C 129 1129 Hoàng Thị Hà 25/09/91 6 5 6 C10C3C 130 1130 Tôn Khánh Hà 15/09/92 5 3 5 C10C3D 131 1131 Hồ Thị Bé Hai 03/12/92 7 3 7 C10D 132 1132 Lê Thị Hải 26/08/92 8 9 7 C10A4A 133 1133 Nguyễn Văn Hải 04/01/92 7 7 7 C10A4B 134 1134 Nguyễn Thị Hân 03/07/92 8 8 7 C10A4D 135 1135 Trần Thị Hằng 29/12/92 3 8 8 C10A2A 136 1136 Nguyễn Thị Hằng 20/03/92 6 8 5 C10A2A 137 1137 Nguyễn Thị Lệ Hằng 28/10/92 7 9 8 C10A2A 138 1138 Hồ Thị Phượng Hằng 24/05/92 7 5 6 C10A2B 139 1139 Nguyễn Thị Bích Hằng 12/08/92 8 10 8 C10A4A 140 1140 Trần Lệ Hằng 16/02/92 5 5 6 C10C3A 141 1141 Nguyễn Thị Quý Hằng 25/09/92 7 8 7 C10C3A 142 1142 Nguyễn Thị Lệ Hằng 20/06/92 5 5 8 C10D 143 1143 Nguyễn Văn Hạnh 27/03/92 5 6 7 C10A4B 144 1144 Nguyễn Thị Hạnh 08/08/92 5 7 4 C10A4C 145 1145 Cao Thị Hạnh 30/09/92 8 6 9 C10A4C 146 1146 Đỗ Thị Mỹ Hạnh 02/07/92 8 7 5 C10A4C 147 1147 Nguyễn Thị Hạnh 29/09/92 7 8 8 C10A4E 148 1148 Cao Kiều Ngọc Hạnh 19/08/92 8 6 3 C10C3D 149 1149 Đặng Thị Hảo 08/12/91 6 6 3 C10A4B 150 1150 Đặng Thị Thanh Hảo 15/08/92 9 10 6 C10A4B 151 1151 Nguyễn Thị Kim Hết 14/10/92 6 8 6 C10A4B 152 1152 Phạm Ngọc Hiền 18/11/90 5 7 8 C10A2A 153 1153 Đặng Thị Hiền 13/03/92 6 9 7 C10A2A 154 1154 Nguyễn Thị Hiền 05/08/92 6 7 8 C10A3 155 1155 Bùi Thị Thanh Hiền 20/11/92 5 5 6 C10A4C 156 1156 Nguyễn Thị Xuân Hiền 10/03/92 5 6 7 C10A4C 157 1157 Thi Phương Hiền 23/02/92 9 8 8 C10A4D 158 1158 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 07/10/92 7 8 9 C10A4G 159 1159 Đoàn Ngọc Hiền 30/01/91 7 7 9 C10C3A 160 1160 Lê Thị Thu Hiền 16/04/92 5 4 9 C10C3D 161 1161 Phạm Thị Hiền 10/05/91 4 5 9 C10C4 162 1162 Bùi Ngọc Hiền 22/11/92 5 7 7 C10D 163 1163 Phùng Quốc Hiệp 12/04/92 6 8 6 C10A2B 164 1164 Nguyễn Minh Hiệp 29/01/92 8 9 6 C10A4E 165 1165 Nguyễn Duy Hiệp 17/06/91 5 7 8 C10C4 166 1166 Phạm Hoàng Hiếu 28/03/92 8 7 9 C10A3 167 1167 Lê Minh Hiếu 12/12/92 7 7 8 C10A4A 168 1168 Lê Minh Hiếu 20/11/92 6 7 7 C10A4G 169 1169 Phạm Trung Hiếu 03/04/92 6 5 7 C10C3C 170 1170 Trần Thị Kim Hoa 24/07/92 8 7 6 C10A2A 171 1171 Hồ Thị Thu Hoa 20/10/92 7 9 9 C10A2B 172 1172 Lê Thị Diệu Hoa 26/04/92 5 6 6 C10A4E Page 4
  • 5. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành SBD Điểm thi tốt nghiệp STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh 173 1173 Nguyễn Thị Hoa 22/03/92 8 6 4 C10C3B 174 1174 Nguyễn Thị Hoa 25/05/92 8 6 2 C10C3C 175 1175 Phạm Thị Hòa 25/02/92 5 8 3 C10A2A 176 1176 Nguyễn Thị Khánh Hòa 02/08/92 8 9 8 C10A4A 177 1177 Võ Thị Hải Hòa 12/12/92 7 6 8 C10A4E 178 1178 Nguyễn Thị Mỹ Hòa 18/03/91 8 5 8 C10C4 179 1179 Huỳnh Thị Hòa 15/06/92 5 5 7 C10D 180 1180 Lê Văn Hoài 20/02/92 6 5 6 C10C3B 181 1181 Hoàng Thị Hoan 08/08/92 6 7 6 C10A4A 182 1182 Trần Huy Hoàng 20/01/91 2 C10C3A VẮNG_CS;CN 183 1183 Phan Minh Hoàng 23/03/92 6 1 7 C10C3B 184 1184 Phạm Văn Hoàng 21/09/92 8 6 5 C10C3B 185 1185 Nguyễn Thái Hoàng 21/06/92 7 3 5 C10C3B 186 1186 Nguyễn Thị Kim Hoàng 24/05/92 5 3 3 C10C3C 187 1187 Lê Minh Hoàng 01/07/92 8 5 8 C10C4 188 1188 Nguyễn Huy Hoàng 23/09/92 8 5 7 C10D 189 1189 Nguyễn Thị Hồng 20/07/92 6 6 9 C10A2B 190 1190 Nguyễn Thị Hồng 01/05/92 6 10 8 C10A2B 191 1191 Lê Thị Thu Hồng 01/05/92 7 10 4 C10A4A 192 1192 Nguyễn Thị Thúy Hồng 07/10/92 5 7 3 C10A4B 193 1193 Nguyễn Thị Thu Hồng 23/08/92 6 7 6 C10A4D 194 1194 Trần Thị Mỹ Hồng 15/08/92 8 6 7 C10C3A 195 1195 Trần Thị Diễm Hồng 16/04/92 8 8 7 C10C3B 196 1196 Trần Thị Thu Hồng 25/12/92 9 5 7 C10C3D 197 1197 Phan Thị Kim Hợp 18/11/92 7 8 9 C10A2B 198 1198 Hàng Huệ Huệ 15/06/92 5 6 5 C10A2B 199 1199 Nguyễn Thị Huệ 02/01/92 6 7 6 C10A2B 200 1200 Đào Thị Huệ 15/04/92 8 5 8 C10C3C 201 1201 Trần Thị Huệ 20/04/92 9 8 9 C10C4 202 1202 Nguyễn Mạnh Hùng 17/06/92 8 9 7 C10A2A 203 1203 Nguyễn Mạnh Hùng 25/08/92 5 10 7 C10A4D 204 1204 Nguyễn Văn Hùng 06/08/91 5 3 6 C10C3A 205 1205 Vũ Mạnh Hùng 09/08/92 8 5 7 C10C3D 206 1206 Lê Trọng Hưng 25/01/92 6 1 1 C10A2B 207 1207 Trần Quốc Hưng 12/08/92 5 5 4 C10A4C 208 1208 Lê Thị Hưng 18/10/92 7 9 6 C10A4E 209 1209 Nguyễn Thị Hương 01/10/92 8 8 10 C10A2B 210 1210 Võ Thị Thu Hương 15/09/92 8 8 9 C10A4A 211 1211 Nguyễn Thị Khánh Hương 02/01/91 5 5 7 C10A4B 212 1212 Đỗ Thị Diễm Hương 27/08/92 6 8 7 C10A4C 213 1213 Nguyễn Diễm Hương 20/07/92 5 9 3 C10A4G 214 1214 Long Thanh Hương 06/01/92 7 7 7 C10C3A 215 1215 Nguyễn Thị Hương 12/01/93 8 9 9 C10C3B 216 1216 Nguyễn Thị Lan Hương 27/09/92 8 5 6 C10C3C 217 1217 Lý Thanh Hương 22/04/91 8 6 9 C10C3C Page 5
  • 6. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành SBD Điểm thi tốt nghiệp STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh 218 1218 Nguyễn Thị Hương 08/12/92 9 6 8 C10C3C 219 1219 Lương Thị Hương 05/03/92 7 6 7 C10C3D 220 1220 Lê Văn Hương 15/02/92 5 5 7 C10C3D 221 1221 Võ Thị Hướng 19/05/92 8 8 6 C10A4D 222 1222 Trần Thị Thu Hường 20/09/92 8 7 7 C10A2B 223 1223 Nguyễn Thị Kim Hường 26/10/92 8 9 7 C10A4B 224 1224 Võ Thị Hường 20/01/92 7 7 7 C10C3D 225 1225 Lý Thị Xuân Hường 25/02/92 6 4 8 C10D 226 1226 Nguyễn Thu Hường 22/06/92 5 5 6 C10D 227 1227 Hứa Ngọc Huy 28/03/92 9 8 5 C10A2A 228 1228 Nguyễn Đức Huy 27/04/92 3 7 5 C10A2A 229 1229 Ngô Thanh Huyền 14/06/92 7 7 10 C10A2B 230 1230 Hoàng Thị Huyền 10/09/92 7 9 6 C10A2B 231 1231 Nguyễn Thị Thanh Huyền 06/07/92 7 9 6 C10A2B 232 1232 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 27/09/92 8 9 9 C10A2B 233 1233 Võ Thị Lệ Huyền 10/06/91 8 8 10 C10A3 234 1234 Hồ Thị Thanh Huyền 12/05/91 6 7 7 C10A4A 235 1235 Lê Thị Ngọc Huyền 06/07/91 6 5 7 C10A4A 236 1236 Nguyễn Thị Huyền 20/03/92 6 8 6 C10A4C 237 1237 Phan Thị Huyền 20/11/92 7 10 6 C10A4D 238 1238 Trần Lê Ngọc Huyền 27/10/92 7 9 7 C10A4E 239 1239 Trần Ngọc Huyền 01/07/92 7 10 8 C10A4E 240 1240 Nguyễn Thị Khánh Huyền 24/02/92 8 3 5 C10C3C 241 1241 Trần Thị Lệ Huyền 10/04/92 5 5 8 C10C3D 242 1242 Đinh Thanh Huyền 29/10/92 5 5 7 C10C3D 243 1243 Nguyễn Võ Ngọc Huyền 13/11/91 7 7 9 C10C4 244 1244 Nguyễn Thị Mỹ Huỳnh 10/03/92 6 10 8 C10A4E 245 1245 Đinh Tiên Khải 15/01/92 5 3 8 C10C3A 246 1246 Lâm Quốc Khang 05/03/92 3 5 5 C10C3D 247 1247 Nguyễn Thị Quang Khanh 25/01/92 8 9 8 C10A4B 248 1248 Trần Thị Minh Khanh 02/07/92 6 9 8 C10A4C 249 1249 Lê Xuân Khánh 21/01/91 6 7 8 C10A4B 250 1250 Đại Ngọc Khánh 13/11/92 3 5 8 C10C3B 251 1251 Tôn Thất Vĩnh Khánh 08/08/92 3 3 6 C10C3D 252 1252 Trương Văn Khánh 06/08/92 7 7 7 C10C4 253 1253 Nguyễn Quang Khánh 10/10/92 5 5 6 C10D 254 1254 Cao Ngọc Khánh 24/07/91 2 2 5 C10D 255 1255 Trần Đăng Khoa 14/06/91 6 5 5 C10A2B 256 1256 Đặng Thị Khoa 16/06/92 6 9 6 C10A2B 257 1257 Nguyễn Đăng Khoa 22/07/92 5 9 6 C10A2B 258 1258 Lê Đăng Khoa 14/09/92 6 6 7 C10A4B 259 1259 Nguyễn Đăng Khoa 06/06/92 7 7 8 C10C4 260 1260 Hồ Anh Kiệt 20/08/92 3 6 5 C10A2A 261 1261 Lý Xuân Kiệt 01/04/92 3 7 4 C10A4G 262 1262 Nguyễn Thị Thúy Kiều 13/03/92 9 10 6 C10A2A Page 6
  • 7. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành SBD Điểm thi tốt nghiệp STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh 263 1263 Nguyễn Thị Thúy Kiều 16/09/92 5 8 5 C10A2B 264 1264 Huỳnh Thị Diễm Kiều /09/92 7 8 2 C10A4A 265 1265 Cao Diễm Kiều 18/06/92 5 9 9 C10A4C 266 1266 Vi Thị Diễm Kiều 22/09/92 5 6 2 C10A4D 267 1267 Ngô Thị Anh Kiều 07/07/92 6 7 9 C10C3A 268 1268 Nguyễn Thị Diễm Kiều 13/02/91 9 9 8 C10C3D 269 1269 Lê Hoàng Lâm 29/07/92 5 5 7 C10A4C 270 1270 Nguyễn Cao Lâm 01/07/92 7 6 6 C10C3A 271 1271 Phan Hoàng Lâm 12/02/92 6 5 4 C10C3B 272 1272 Trần Thị Y Lan 16/01/92 6 5 8 C10A4B 273 1273 Nguyễn Thị Hồng Lan 08/06/92 7 7 7 C10A4D 274 1274 Nguyễn Thị Lan 04/12/91 8 6 6 C10C3A 275 1275 Nguyễn Thị Thanh Lan 20/05/92 6 6 6 C10C3A 276 1276 Nguyễn Thị Ngọc Lan 25/04/91 3 5 6 C10C4 277 1277 Nguyễn Thị Bích Lê 20/09/92 8 8 9 C10C3A 278 1278 Nguyễn Ngọc Lê 18/06/92 5 2 5 C10D 279 1279 Phạm Thị Trúc Lệ 10/02/91 7 10 9 C10A2A 280 1280 Trần Thị Ngọc Lệ 19/07/91 5 7 5 C10A2B 281 1281 Trương Thị Thanh Lịch 27/04/92 6 5 7 C10C3D 282 1282 Nguyễn Xuân Liêm 19/04/92 4 5 6 C10C3D 283 1283 Lê Thị Liên 07/02/92 9 8 9 C10A2A 284 1284 Nguyễn Thị Liên 20/06/91 8 8 8 C10A2A 285 1285 Đinh Thị Bích Liên 04/03/92 6 9 8 C10A2B 286 1286 Hồ Thị Liên 02/07/92 8 7 8 C10A4D 287 1287 Nguyễn Thị Ngọc Liên 12/09/92 6 8 7 C10A4E 288 1288 Huỳnh Thị Tú Liên 19/04/92 6 4 4 C10C3A 289 1289 Nguyễn Thị Huỳnh Liên 08/10/92 8 5 6 C10C4 290 1290 Hà Thị Liễu 06/01/92 7 10 10 C10A4A 291 1291 Trần Thị Bích Liễu 27/07/92 5 5 3 C10A4B 292 1292 Nguyễn Thị Liễu 10/02/92 8 10 2 C10A4D 293 1293 Võ Thị Bích Liễu 20/06/92 5 5 7 C10C3A 294 1294 Phạm Thúy Liễu 24/11/92 6 8 9 C10C3B 295 1295 Hoàng Thị Mỹ Linh 01/01/92 9 10 10 C10A2A 296 1296 Nguyễn Thị Kim Linh 09/10/92 6 10 5 C10A2B 297 1297 Doãn Đức Linh 09/08/92 5 5 4 C10A2B 298 1298 Huỳnh Thùy Linh 05/03/92 7 7 9 C10A2B 299 1299 Trần Thị Thùy Linh 10/08/92 7 10 9 C10A2B 300 1300 Lê Văn Linh 30/07/92 6 7 4 C10A4A 301 1301 Ngô Dương Linh 04/10/92 5 8 5 C10A4B 302 1302 Lê Ngọc Như Linh 30/01/92 8 7 5 C10A4B 303 1303 Ngô Thị Thùy Linh 01/01/91 5 7 6 C10A4C 304 1304 Lê Phương Linh 10/12/92 9 10 4 C10A4D 305 1305 Trần Thị Linh 10/11/91 7 10 8 C10A4E 306 1306 Nguyễn Thị Ngọc Linh 07/01/92 6 8 5 C10A4E 307 1307 Thái Vũ Linh 20/02/92 5 4 5 C10C3C Page 7
  • 8. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành SBD Điểm thi tốt nghiệp STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh 308 1308 Phùng Ngọc Yến Linh 01/08/92 7 5 7 C10C4 309 1309 Tạ Đức Linh 12/04/92 7 5 7 C10D 310 1310 Nguyễn Thị Mộng Linh 20/04/92 8 8 6 C10D 311 1311 Trương Nguyễn Nhật Linh 04/06/91 7 4 5 C10D 312 1312 Nguyễn Thị Lĩnh 19/09/91 6 6 7 C10C3D 313 1313 Nguyễn Thị Loan 14/02/92 9 10 9 C10A2A 314 1314 Lê Thị Ngọc Loan 08/10/92 5 7 7 C10A4B 315 1315 Nguyễn Thị Mỹ Loan 25/10/92 6 7 6 C10A4D 316 1316 Dương Thị Kiều Loan 13/09/92 8 10 8 C10A4E 317 1317 Lê Thị Mỹ Loan 10/12/92 7 9 5 C10A4G 318 1318 Trịnh Thị Hồng Loan 29/07/91 8 7 8 C10C3A 319 1319 Vương Thị Loan 18/10/92 5 3 3 C10C3C 320 1320 Nguyễn Phước Cẩm Lộc 08/10/92 9 9 9 C10A2A 321 1321 Nguyễn Bá Lộc 15/07/92 5 8 4 C10A4C 322 1322 Huỳnh Hữu Lộc 04/06/92 5 4 6 C10D 323 1323 Huỳnh Thị Ngọc Lợi 09/06/92 5 5 6 C10C3B 324 1324 Nguyễn Đức Long 01/01/92 5 9 7 C10A2A 325 1325 Nguyễn Hoàng Long 22/08/92 8 8 5 C10A4A 326 1326 Võ Phục Long 18/09/92 5 8 9 C10A4C 327 1327 Phùng Văn Long 11/06/92 7 4 7 C10C4 328 1328 Đào Thanh Lực 10/06/92 5 5 7 C10A4B 329 1329 Phan Thế Lực 20/12/92 6 5 6 C10A4G 330 1330 Nguyễn Thị Lương 22/01/92 8 5 6 C10A4D 331 1331 Tống Thị Lượt 12/04/92 7 8 7 C10A4A 332 1332 Trần Đình Luyện 11/02/91 6 8 9 C10A2A 333 1333 Triệu Phi Luyện 14/03/92 9 8 8 C10A4A 334 1334 Đồng Khánh Ly 16/05/92 9 10 6 C10A3 335 1335 Dương Đức Cẩm Ly 10/06/91 5 6 8 C10A4B 336 1336 Lê Thị ý Ly 20/06/92 7 9 6 C10A4D 337 1337 Bùi Thị Thủy Ly 05/07/92 6 7 4 C10A4D 338 1338 Võ Thị Trúc Ly 10/02/92 8 8 3 C10C3B 339 1339 Lê Thị Thảo Ly 11/11/92 8 5 8 C10D 340 1340 Nguyễn Thị Trúc Ly / /92 5 4 5 C10D 341 1341 Phạm Thị Thiên Lý 01/09/92 5 8 9 C10A4D 342 1342 Bùi Nguyễn Tỷ Lynh 29/11/92 8 5 7 C10C3A 343 1343 Lê Thị Mai 18/01/92 6 7 4 C10A4A 344 1344 Tống Thị Ngọc Mai 30/11/92 7 8 6 C10A4A 345 1345 Nguyễn Thị Mai 01/11/92 7 9 4 C10A4B 346 1346 Nguyễn Thị Tuyết Mai 05/10/91 8 7 7 C10A4B 347 1347 Nguyễn Thị Thanh Mai 22/04/92 8 9 7 C10A4E 348 1348 Vòng Đông Mai 24/10/92 7 5 9 C10C3A 349 1349 Lê Thị Thanh Mai 03/01/92 6 7 8 C10C3D 350 1350 Nguyễn Đình Mẫn 02/02/92 7 10 9 C10A4E 351 1351 Vũ Thị Mến 10/12/91 7 5 4 C10C3C 352 1352 Võ Thị Thanh Minh 04/05/91 5 8 6 C10A2A Page 8
  • 9. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành SBD Điểm thi tốt nghiệp STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh 353 1353 Đặng Hồng Minh 10/02/92 8 7 7 C10A2B 354 1354 Hồ Thanh Minh 06/03/92 8 3 8 C10C3C 355 1355 Nguyễn Thanh Mừng 10/11/92 5 6 7 C10A4D 356 1356 Nguyễn Thị Mừng 05/04/92 8 7 5 C10C3C 357 1357 Lê Thị Trúc My 10/07/92 6 7 7 C10A2A 358 1358 Phạm Thị Ngọc My 06/07/92 3 9 6 C10A4E 359 1359 Trương Thị Trà My 04/04/90 5 7 7 C10C3D 360 1360 Nguyễn Thị Mỹ 04/03/92 2 8 1 C10A4C 361 1361 Trần Thị Diệu Na 22/08/91 7 5 4 C10C3C 362 1362 Hoàng Thị Na 10/10/92 5 4 7 C10C4 363 1363 Trịnh Tú Nam 17/12/92 5 5 5 C10A2A 364 1364 Nguyễn Đình Nam 30/03/92 6 8 5 C10A4D 365 1365 Nguyễn Hữu Nam 01/07/92 6 5 4 C10C3A 366 1366 Nguyễn Văn Nam 15/10/92 7 4 9 C10C3D 367 1367 Nguyễn Văn Nam 26/04/91 7 6 7 C10D 368 1368 Lương Thị Năm 10/06/92 8 8 9 C10A4C 369 1369 Nguyễn Thị Nga 18/05/92 6 5 9 C10A2A 370 1370 Nguyễn Thị Huyền Nga 15/03/92 3 7 8 C10A2A 371 1371 Đỗ Quỳnh Nga 08/04/92 6 7 8 C10A2A 372 1372 Nguyễn Thị Tuyết Nga 04/02/92 5 8 6 C10A2B 373 1373 Trần Thị Nga 16/10/91 7 5 10 C10A4C 374 1374 Lê Thị Ngọc Nga 12/04/92 7 6 3 C10A4D 375 1375 Nguyễn Thị Nga 17/06/91 6 6 9 C10C3A 376 1376 Dương Thị Kiều Nga 12/11/92 8 10 10 C10C3A 377 1377 Hồ Thị Thanh Nga 22/02/89 7 7 6 C10C3A 378 1378 Vũ Thị Nga 14/07/92 5 4 1 C10C3B 379 1379 Nhữ Thị Thiên Nga 25/12/92 5 6 9 C10C3D 380 1380 Cao Thị Nga 09/04/92 5 6 8 C10D 381 1381 Đỗ Thanh Ngà 25/09/92 8 10 9 C10A4E 382 1382 Đào Thị Bích Ngân 02/11/92 3 10 7 C10A2A 383 1383 Bùi Thị Kim Ngân 01/06/92 6 7 5 C10A2A 384 1384 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân 10/09/92 3 8 6 C10A2B 385 1385 Nguyễn Thị Kim Ngân 01/08/92 5 7 8 C10A2B 386 1386 Phạm Thị Kim Ngân 18/06/92 9 7 6 C10A4B 387 1387 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 23/05/92 6 6 6 C10A4D 388 1388 Lâm Thị Bích Ngân 22/07/92 7 10 7 C10A4E 389 1389 Trần Thị Kim Ngân 22/07/92 8 5 9 C10C3A 390 1390 Võ Thùy Ngân 20/01/92 6 5 7 C10C3B 391 1391 Võ Nguyễn Thảo Ngân 21/09/92 5 5 5 C10D 392 1392 Nguyễn Thị ái Nghĩa 07/04/91 8 9 8 C10A4D 393 1393 Lê Hữu Nghĩa 20/12/92 6 7 5 C10A4D 394 1394 Ngô Trọng Nghĩa 10/07/92 5 6 8 C10D 395 1395 Trần Thị Thúy Ngoan 20/10/92 8 9 8 C10A3 396 1396 Trương Thị Ngoan 14/05/92 6 8 7 C10A4C 397 1397 Lê Thị Mỹ Ngọc 06/07/92 9 9 8 C10A3 Page 9
  • 10. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành SBD Điểm thi tốt nghiệp STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh 398 1398 Nguyễn Thị Bích Ngọc 14/01/92 8 9 9 C10A4A 399 1399 Trần Thị Hồng Ngọc 16/11/92 3 4 6 C10A4A 400 1400 Hồ Thị Bích Ngọc 05/11/91 5 8 9 C10A4C 401 1401 Trần Đình Ngọc 03/07/92 5 7 5 C10A4D 402 1402 Nguyễn Thị Ngọc 16/08/92 8 5 6 C10C3C 403 1403 Nguyễn Văn Ngọc 15/02/92 5 4 3 C10C3D 404 1404 Hà Thị Ngọc 01/06/92 6 8 9 C10C3D 405 1405 Nguyễn Quang Ngọc 31/10/91 6 6 4 C10D 406 1406 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 02/11/92 2 10 5 C10A2A 407 1407 Nguyễn Phương Nguyên 13/10/91 2 9 6 C10A2B 408 1408 Nguyễn Kim Nguyên 01/04/92 7 7 5 C10A4B 409 1409 Võ Trần Thảo Nguyên 20/12/92 8 8 9 C10A4E 410 1410 Võ Cổ Nguyên 31/03/92 6 6 5 C10A4E 411 1411 Đỗ Đình Nguyên 06/10/92 7 7 5 C10C3A 412 1412 Trịnh Trần Hoàng Nguyên 14/11/92 7 7 7 C10C3C 413 1413 Hồ Văn Nguyên 28/12/92 7 4 6 C10C4 414 1414 Hoàng Văn Nguyễn 26/09/92 7 8 4 C10A4A 415 1415 Hà Thị Nguyện 19/04/92 8 7 7 C10A4B 416 1416 Lê Thị Minh Nguyệt 05/12/92 6 7 7 C10A3 417 1417 Bùi Thị Cẩm Nguyệt 01/08/91 7 8 8 C10A4A 418 1418 Lê Thị Nguyệt 24/06/92 5 6 5 C10A4B 419 1419 Nguyễn Thị Nguyệt 04/09/90 7 10 8 C10A4G 420 1420 Trương Thị Nguyệt 14/02/92 5 5 5 C10C3B 421 1421 Lê Thị Thanh Nhã 09/12/92 7 4 9 C10C3A 422 1422 Đặng Thanh Nhài 17/10/92 7 6 0 C10A2B 423 1423 Đỗ Thị Thanh Nhàn 26/09/92 7 7 6 C10A4E 424 1424 Võ Thị Thanh Nhàn 04/10/92 7 8 3 C10A4E 425 1425 Phạm Văn Nhân 30/12/92 7 6 9 C10C3D 426 1426 Nguyễn Thị Nhẫn 14/01/92 7 8 8 C10A4E 427 1427 Ngô Thị Bích Nhạn 13/02/92 7 6 9 C10C3C 428 1428 Ngô Thị Hồng Nhật 29/05/92 5 6 5 C10C3B 429 1429 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 13/04/92 8 9 10 C10A4C 430 1430 Nguyễn Thị Thảo Nhi 25/07/92 5 8 7 C10A4C 431 1431 Ngô Thị Nhi 23/10/92 8 7 8 C10A4C 432 1432 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 26/02/92 3 8 3 C10A4E 433 1433 Lâm Thị Ngọc Nhi 21/01/92 5 7 6 C10A4G 434 1434 Lê Nguyễn Yến Nhi 29/05/92 6 5 2 C10C3A 435 1435 Nguyễn Thị Yến Nhi 10/04/92 7 6 5 C10C3B 436 1436 Huỳnh Thị Mỹ Nhi 01/06/92 7 7 6 C10C4 437 1437 Phan Thị Vũ Nhi 04/06/92 8 7 8 C10D 438 1438 Lê Minh Nhí 10/08/92 5 2 6 C10C3D 439 1439 Đinh Thị Huỳnh Như 12/12/92 7 9 8 C10A4B 440 1440 Nguyễn Thị Kiều Như 20/10/92 8 7 7 C10C3B 441 1441 Nguyễn Thị Nhung 24/09/92 9 10 7 C10A2B 442 1442 Trần Nguyễn Kim Nhung 04/06/92 8 7 8 C10A3 Page 10
  • 11. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành SBD Điểm thi tốt nghiệp STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh 443 1443 Nguyễn Thị Nhung 30/11/91 6 9 8 C10A4B 444 1444 Đinh Thị Nhung 24/09/92 3 6 6 C10A4B 445 1445 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 30/05/91 8 8 6 C10A4D 446 1446 Nguyễn Thị Mỹ Nhung 19/02/92 8 5 6 C10C3A 447 1447 Ngô Hồng Nhung 28/02/92 8 6 9 C10C3C 448 1448 Thái Thị Hồng Nhung 16/11/92 8 7 8 C10C4 449 1449 Lê Trọng Ninh 15/03/92 7 5 8 C10C3B 450 1450 Đào Thị Nở 02/09/92 8 5 7 C10C3B 451 1451 Đặng Thị Kiều Oanh 02/06/92 6 9 9 C10A2A 452 1452 Trần Thị Tuyết Oanh 01/01/92 8 9 8 C10A2B 453 1453 Trương Ng Hoàng Oanh 01/09/92 7 6 5 C10A2B 454 1454 Võ Thị Tường Oanh 28/09/91 6 9 6 C10A3 455 1455 Trần Yến Oanh 08/08/91 6 7 5 C10A4E 456 1456 Võ Phẩm 10/02/92 5 9 10 C10A2A 457 1457 Phạm Hồng Phấn 22/10/92 7 9 6 C10A4E 458 1458 Văn Minh Phát 17/04/92 8 5 6 C10C3C 459 1459 Phan Đào Ngọc Phi 02/03/92 7 8 4 C10A4A 460 1460 Nguyễn Thị Phi 18/02/92 5 5 3 C10C3C 461 1461 Nguyễn Vũ Phong 29/05/92 8 9 5 C10A2B 462 1462 Đặng Quốc Phong 03/07/92 5 4 7 C10A4G 463 1463 Lâm Thị ánh Phúc 25/10/92 7 8 5 C10A2B 464 1464 Phạm Xuân Phúc 02/02/92 6 5 6 C10A4A 465 1465 Lý Thanh Phúc 13/06/92 6 5 6 C10C3A 466 1466 Đỗ Hồng Phúc 09/05/91 6 5 4 C10C3C 467 1467 Hoàng Loan Phụng 14/06/92 7 8 9 C10C4 468 1468 Nguyễn Trúc Phương 12/09/92 8 10 7 C10A2A 469 1469 Nguyễn Thị Đỗ Phương 05/05/91 7 7 6 C10A2B 470 1470 Trần Thị Thu Phương 07/11/92 8 6 9 C10A2B 471 1471 Lê Thị Minh Phương 12/10/92 7 10 6 C10A2B 472 1472 Võ Thị Lệ Phương 03/06/92 5 6 4 C10A4A 473 1473 Võ Nguyễn Mai Phương 21/10/92 6 9 5 C10C3A 474 1474 Dương Thị Phương 08/11/92 7 7 4 C10C3B 475 1475 Trần Thị Phương 20/10/92 9 6 5 C10C3C 476 1476 Nguyễn Thị Thanh Phương 24/07/92 8 5 6 C10C3C 477 1477 Nguyễn Thị Minh Phương 19/10/92 8 6 8 C10C3D 478 1478 Văn Thị Trúc Phương 10/04/92 8 7 9 C10C3D 479 1479 Chu Thị Kim Phượng 18/01/92 8 7 6 C10A2A 480 1480 Trần Thị Phượng 02/06/91 7 10 9 C10A2B 481 1481 Nguyễn Thị Phượng 10/05/92 7 6 6 C10A2B 482 1482 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 09/06/92 7 7 6 C10A2B 483 1483 Hồ Thị Như Phượng / /92 8 6 10 C10A4A 484 1484 Vũ Thị Loan Phượng 15/09/92 6 8 7 C10A4E 485 1485 Nguyễn Thị Hoàng N Phượng 07/11/92 8 6 8 C10C3A 486 1486 Đinh Thị ánh Phượng 30/06/92 7 7 9 C10C3A 487 1487 Võ Thị Bích Phượng 17/04/91 7 6 9 C10C3A Page 11
  • 12. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành SBD Điểm thi tốt nghiệp STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh 488 1488 Phan Thị Thanh Phượng 19/02/92 6 3 5 C10C3C 489 1489 Bùi Công Quà 25/04/92 8 6 6 C10C3D 490 1490 Nguyễn Minh Quân 05/08/92 7 9 10 C10A2A 491 1491 Nguyễn Lê Quân 25/06/92 6 8 3 C10A4A 492 1492 Dư Minh Quân 28/02/91 7 8 5 C10A4D 493 1493 Hứa Mạnh Quang 01/12/92 6 8 5 C10A2A 494 1494 Phạm Thị Kiều Quanh 25/09/92 8 7 7 C10C3C 495 1495 Lê Phú Quí 01/03/92 6 4 3 C10C3B 496 1496 Trương Minh Quốc 20/01/91 8 5 6 C10C3C 497 1497 Đặng Thị Kim Quy 25/05/92 9 9 6 C10A3 498 1498 Phan Hoàng Quy 20/01/92 9 5 6 C10A4E 499 1499 Ngô Văn Quý 26/01/92 6 5 7 C10C3B 500 1500 Phạm Phú Quý 13/12/92 6 6 5 C10D 501 1501 Đặng Kim Quyên 03/08/92 5 8 5 C10A4G 502 1502 Nguyễn Thị Quyên 04/11/92 5 4 5 C10C3B 503 1503 Tống Xuân Quyền 28/07/91 3 5 8 C10C4 504 1504 La Thị Thảo Quỳnh 03/11/91 8 9 10 C10A2A 505 1505 Lê Thị Nhị Quỳnh 01/01/92 7 10 8 C10A2A 506 1506 Bùi Thị Quỳnh 27/11/92 6 10 10 C10A2A 507 1507 Vũ Thị Như Quỳnh 22/08/92 5 9 5 C10A4E 508 1508 Trương Lê Trúc Quỳnh 31/10/92 5 5 3 C10C3B 509 1509 Nguyễn Thị Sang 20/10/88 7 7 6 C10A2A 510 1510 Trần Thanh Sang 05/01/92 5 7 3 C10A4C 511 1511 Đặng Văn Sang 12/10/92 5 3 7 C10C3D 512 1512 Lê Anh Sang 24/12/92 6 4 9 C10C4 513 1513 Nguyễn Quang Sang 14/06/92 5 3 5 C10D 514 1514 Võ Thị Sen 06/08/92 8 10 8 C10A2A 515 1515 Nguyễn Thị Sen 10/01/92 5 10 7 C10A4E 516 1516 ừng Hộ Sìn 10/11/92 9 10 8 C10A4A 517 1517 Thái Hiếu Sinh 24/08/92 7 5 8 C10C3C 518 1518 Phạm Duy Sơn 25/01/92 6 6 7 C10A2B 519 1519 Đào Ngọc Sơn 23/11/91 6 6 6 C10A2B 520 1520 Nguyễn Trường Sơn 28/02/92 8 10 6 C10A4A 521 1521 Trương Phi Sơn 30/10/92 7 8 10 C10C4 522 1522 Lê Thị Sương 20/06/92 8 9 8 C10A2B 523 1523 Nguyễn Thị Linh Sương 20/12/92 8 7 8 C10A4B 524 1524 Nguyễn Thị Thảo Sương 21/09/92 7 9 8 C10A4E 525 1525 Lê Thị Thu Sương 21/07/92 7 6 3 C10C3B 526 1526 Hồ Tấn Tài 24/11/92 8 8 7 C10A4E 527 1527 Đỗ Thành Tài 01/01/92 6 5 6 C10C3B 528 1528 Lê Tấn Tài 15/10/91 5 1 3 C10C3C 529 1529 Hồ Thị Tâm 01/08/92 7 8 7 C10A4C 530 1530 Nguyễn Thị Minh Tâm 07/08/92 6 7 5 C10C3A 531 1531 Lê Lệ Tâm 28/05/91 5 7 8 C10C4 532 1532 Nguyễn Thị Tâm 20/01/91 6 5 4 C10D Page 12
  • 13. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành SBD Điểm thi tốt nghiệp STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh 533 1533 Huỳnh Thanh Tân 27/11/91 5 7 7 C10A4A 534 1534 Nguyễn Duy Tân 09/09/92 5 4 7 C10A4B 535 1535 Phan Quốc Tân 10/05/91 7 5 6 C10C3D 536 1536 Nguyễn Văn Tấn 05/02/92 C10C3A VẮNG 537 1537 Âu Việt Tấn 05/05/92 8 5 8 C10C4 538 1538 Nguyễn Hồng Thái / /92 9 8 7 C10A4D 539 1539 Lương Thị Thắm 25/04/91 7 10 10 C10A2A 540 1540 Huỳnh Thị Thắm 20/05/93 9 9 9 C10A3 541 1541 Phạm Thị Thắm 19/02/92 7 10 6 C10A4A 542 1542 Dư Thị Thắm 15/12/92 8 9 7 C10A4D 543 1543 Trần Thị Hồng Thắm 19/10/92 3 3 6 C10C3B 544 1544 Nguyễn Thị Thắm 25/07/92 7 5 6 C10C3C 545 1545 Cáp Hữu Thân 27/09/92 7 3 3 C10C3B 546 1546 Nguyễn Hoàng Thắng 11/02/92 3 3 8 C10C3D 547 1547 Hoàng Văn Thắng 04/11/91 7 5 7 C10C4 548 1548 Trần Thị Lan Thanh 03/12/92 5 10 9 C10A2A 549 1549 Nguyễn Ngọc Thanh 16/03/92 5 7 7 C10A2A 550 1550 Phạm Thị Mai Thanh 14/01/92 6 7 8 C10A2A 551 1551 Lê Đỗ Ngọc Thanh 22/01/91 6 8 5 C10A4C 552 1552 Hồ Thị Thanh 04/10/92 7 8 6 C10A4D 553 1553 Nguyễn Thị Như Thanh 06/11/92 7 9 6 C10A4E 554 1554 Nguyễn Thị Thanh 22/05/92 7 7 10 C10A4E 555 1555 Nguyễn Văn Thanh 07/01/92 5 6 5 C10C3B 556 1556 Nguyễn Nghĩa Thanh 19/07/90 6 5 6 C10D 557 1557 Hoàng Văn Thành 20/06/90 5 9 10 C10A2A 558 1558 Phan Ngọc Thành 26/03/92 6 7 9 C10A2B 559 1559 Nguyễn Đình Thành 02/01/92 6 7 6 C10A2B 560 1560 Nguyễn Văn Thành 31/08/92 1 5 7 C10A4B 561 1561 Phạm Thị Kim Thành 01/03/92 7 7 3 C10A4E 562 1562 Lê Châu Bá Thành 08/11/92 9 10 6 C10A4E 563 1563 Trần Duy Thành 04/01/92 7 2 7 C10D 564 1564 Nguyễn Nhựt Thành 19/02/92 3 3 5 C10D 565 1565 Võ Phúc Thạnh 01/04/92 6 9 9 C10C3A 566 1566 Mai Văn Thao 25/08/91 7 5 4 C10C3C 567 1567 Trần Thị Thảo 12/07/92 8 9 8 C10A2B 568 1568 Nguyễn Thanh Thảo 07/03/92 7 7 3 C10A4A 569 1569 Hồ Thị Thu Thảo 14/11/92 7 8 8 C10A4A 570 1570 Đinh Thị Bích Thảo 21/02/92 5 6 3 C10A4A 571 1571 Trần Hoàng Mai Thảo 19/06/92 6 7 9 C10A4C 572 1572 Đoàn Thị Xuân Thảo 07/12/92 7 9 5 C10A4D 573 1573 Lê Thảo 08/08/92 8 9 7 C10A4D 574 1574 Nguyễn Lê Phương Thảo 12/02/92 5 5 7 C10A4D 575 1575 Nguyễn Thu Thảo 05/01/92 8 8 8 C10A4E 576 1576 Hồ Như Thảo 02/07/92 7 8 8 C10A4E 577 1577 Huỳnh Lê Thanh Thảo 27/06/92 6 7 7 C10A4E Page 13
  • 14. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành SBD Điểm thi tốt nghiệp STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh 578 1578 Nguyễn Thị Thanh Thảo 20/10/92 7 9 7 C10A4G 579 1579 Vũ Thị Thảo 04/04/91 6 5 5 C10C3B 580 1580 Nguyễn Thị Thu Thảo 21/04/92 8 6 5 C10C3B 581 1581 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 12/06/92 6 6 9 C10C3C 582 1582 Nguyễn Phương Thảo 09/06/92 5 5 6 C10C4 583 1583 Phạm Thu Thảo 02/09/92 6 7 6 C10C4 584 1584 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 18/06/92 7 6 7 C10C4 585 1585 Nguyễn Kim Thi 28/01/92 8 9 9 C10A2A 586 1586 Lê Khoa Thi 16/04/92 7 7 7 C10A4C 587 1587 Đinh Thị Cẩm Thi 15/04/92 7 9 8 C10A4D 588 1588 Đặng Mỹ Thiện 24/04/92 3 8 6 C10A4A 589 1589 Đặng Ngọc Thịnh 25/04/92 6 7 5 C10A2A 590 1590 Trần Thị Hoài Thơ 24/10/92 9 8 10 C10A3 591 1591 Nguyễn Ngọc Anh Thơ 17/04/92 6 6 2 C10A4A 592 1592 Nguyễn Thị Thanh Thơ 12/02/92 5 7 7 C10A4C 593 1593 Trần Thị Trang Thơ 13/08/92 6 3 2 C10C3A 594 1594 Nguyễn Thị Huỳnh Thơ 25/05/92 9 6 7 C10C3D 595 1595 Mai Hữu Thọ 16/07/92 3 5 8 C10C4 596 1596 Đào Thị Kim Thoa 21/04/92 8 7 7 C10A2A 597 1597 Hồ Thị Kim Thoa 29/01/92 7 8 7 C10A2B 598 1598 Nguyễn Thị Kim Thoa 30/03/92 7 8 7 C10A4A 599 1599 Nguyễn Quế Thoa 08/11/92 7 8 7 C10A4E 600 1600 Nguyễn Thị Kim Thoa 02/04/92 8 8 7 C10C3B 601 1601 Nguyễn Thị Kim Thoa 16/06/92 8 6 6 C10C3C 602 1602 Huỳnh Thanh Thoàn 04/04/92 6 10 7 C10A2A 603 1603 Trương Văn Thời 02/02/92 5 7 5 C10A2B 604 1604 Nguyễn Hà Yến Thu 05/12/92 7 9 4 C10A2B 605 1605 Đỗ Thị Diệu Thu 10/10/92 6 8 8 C10A3 606 1606 Nguyễn Thị Mộng Thu 24/10/92 6 8 9 C10A4A 607 1607 Hoàng Thị Hoài Thu 05/08/92 5 9 7 C10A4C 608 1608 Trần Thị Thu 08/12/92 7 6 10 C10C3A 609 1609 Dương Thị Thu 09/10/91 8 8 7 C10C3B 610 1610 Trần Thị Mỹ Thu 22/10/92 6 7 7 C10C4 611 1611 Nguyễn Thị Anh Thư 01/09/92 6 8 7 C10A4A 612 1612 Nguyễn Thị Anh Thư 23/04/92 5 5 5 C10A4B 613 1613 Nguyễn Ngọc Thư 03/10/92 5 5 4 C10A4B 614 1614 Nguyễn Thị Quế Thư 10/10/91 3 8 7 C10A4G 615 1615 Nguyễn Thị Kim Thư 16/10/92 7 6 9 C10C3C 616 1616 Nguyễn Ngọc Thừa 10/01/92 8 9 9 C10D 617 1617 Trương Thị Thu Thuẩn 10/05/92 5 6 2 C10A4B 618 1618 Lê Bích Thuận 08/06/92 5 9 8 C10A2A 619 1619 Nguyễn Anh Thuận 10/01/92 0 8 7 C10A4C BB_CT 620 1620 Lữ Thị Bích Thuận 15/08/92 6 6 8 C10C3A 621 1621 Nguyễn Thị Bích Thuận 03/01/92 3 7 5 C10C3D 622 1622 Trần Thị Bích Thuận 28/10/92 8 9 5 C10C4 Page 14
  • 15. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành SBD Điểm thi tốt nghiệp STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh 623 1623 Phạm Thị Thương 25/05/92 5 6 6 C10A2B 624 1624 Lê Thị Thu Thương 02/05/92 7 8 5 C10A4D 625 1625 Trần Thị Mai Thương 20/10/91 6 9 7 C10C3D 626 1626 Hà Thị Thương 30/12/92 5 5 7 C10D 627 1627 Lê Thị Cẩm Thúy 15/12/92 7 10 9 C10A2A 628 1628 Hoàng Thị Kim Thúy 30/07/92 5 5 1 C10A2B 629 1629 Đoàn Thị Ngọc Thúy 20/09/92 5 8 7 C10A4C 630 1630 Đào Phương Thúy 01/06/92 7 8 5 C10A4C 631 1631 Hồ Nữ Diễm Thúy 25/01/92 3 8 4 C10A4D 632 1632 Trần Thị Thanh Thúy 04/05/92 5 9 7 C10A4E 633 1633 Lê Thị Phương Thúy 19/03/92 8 9 7 C10C3A 634 1634 Võ Phạm Phương Thúy 20/07/92 5 6 7 C10C3A 635 1635 Lê Thị Thúy 02/08/92 7 5 8 C10C3C 636 1636 Hoàng Thị Bích Thùy 30/07/92 6 6 7 C10C4 637 1637 Phạm Thị Như Thủy 19/05/92 8 9 10 C10A2A 638 1638 Nguyễn Thị Thu Thủy 04/09/92 5 10 5 C10A2A 639 1639 Nguyễn Thị Thanh Thủy 01/06/90 8 10 9 C10A2B 640 1640 Mai Thị Thu Thủy 02/03/92 6 10 6 C10A4C 641 1641 Nguyễn Thị Thanh Thủy 14/07/92 7 7 5 C10A4E 642 1642 Nguyễn Thị Thanh Thủy 02/05/92 8 8 4 C10A4E 643 1643 Nguyễn Thị Thu Thủy 30/08/91 7 6 9 C10C4 644 1644 Bùi Khắc Thủy 04/10/92 7 5 7 C10D 645 1645 Vũ Thị Thủy 17/07/91 8 5 8 C10D 646 1646 Phạm Thị Thuyền 21/02/92 9 7 7 C10C3D 647 1647 Nguyễn Thủy Tiên 24/06/92 7 9 7 C10A4E 648 1648 Ngô Huỳnh Yến Tiên 15/10/91 8 8 8 C10C3A 649 1649 Mai Thủy Tiên 18/10/92 7 3 8 C10C3B 650 1650 Trần Thị Thủy Tiên 16/03/92 8 6 8 C10C3B 651 1651 Đặng Nguyễn Thủy Tiên 18/03/92 7 5 5 C10C3C 652 1652 Nguyễn Thị Thủy Tiên 14/11/92 9 8 10 C10C3D 653 1653 Trần Thị Thủy Tiên 05/11/92 8 6 7 C10D 654 1654 Trần Quang Tiến 22/11/92 6 8 5 C10A2B 655 1655 Mai Thị Tiền 01/12/92 5 7 9 C10C3B 656 1656 Đỗ Thanh Tiền 24/07/92 7 7 9 C10C4 657 1657 Nguyễn Thị Cẩm Tơ 20/10/92 8 9 9 C10A4C 658 1658 Tạ Quang Toại 22/03/92 6 9 1 C10A4D 659 1659 Nguyễn Quang Toại 02/08/92 7 5 2 C10C3D 660 1660 Nguyễn Thị Toán 10/02/92 8 6 8 C10D 661 1661 Võ Thanh Toàn 22/10/91 5 5 4 C10A4B 662 1662 Nguyễn Song Toàn 01/01/92 5 5 2 C10A4C 663 1663 Vũ Quốc Toàn 03/01/91 5 5 7 C10C3B 664 1664 Trần Thị Trà 23/07/92 7 7 8 C10C3A 665 1665 Nguyễn Đình Trà 28/02/92 8 5 9 C10C3D 666 1666 Trần Đình Trai 02/02/91 0 6 2 C10C3A BB_CT 667 1667 Phạm Thị Phương Trâm 28/07/92 7 8 7 C10A4D Page 15
  • 16. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành SBD Điểm thi tốt nghiệp STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh 668 1668 Bùi Thị Bích Trâm 19/01/92 7 7 7 C10A4E 669 1669 Lê Thị Thủy Trâm 20/11/92 8 6 9 C10C3A 670 1670 Đỗ Thị Thu Trâm 15/10/92 8 7 6 C10C3D 671 1671 Nguyễn Thị Thu Trâm 14/01/92 5 5 6 C10C3D 672 1672 Phạm Trương Đắk Trầm 25/12/92 7 7 3 C10A4A 673 1673 Lưu Bảo Trân 25/08/92 8 9 7 C10A2A 674 1674 Hồ Thị Bảo Trân 06/02/90 5 10 7 C10A4A 675 1675 Voòng Tú Trân 25/06/92 9 7 7 C10A4B 676 1676 Trần Nguyễn Khánh Trân 25/04/92 7 6 6 C10C3A 677 1677 Trần Thị Thùy Trang 12/11/92 5 7 7 C10A2A 678 1678 Hoàng Thị Trang 25/08/92 5 5 5 C10A2A 679 1679 Phạm Thị Trang 24/09/92 0 9 6 C10A2A BB_CT 680 1680 Nguyễn Thị Thu Trang 09/09/92 6 8 5 C10A2B 681 1681 Lê Huyền Trang 22/06/92 7 8 6 C10A2B 682 1682 Trang Thảo Trang 15/11/91 3 3 4 C10A2B 683 1683 Nguyễn Thị Huyền Trang 23/06/92 9 9 8 C10A4A 684 1684 Châu Thị Thiên Trang 19/08/92 7 6 7 C10A4A 685 1685 Lã Huyền Trang 25/07/91 6 5 5 C10A4A 686 1686 Nguyễn Thị Hương Trang 10/09/92 8 9 9 C10A4B 687 1687 Trần Thu Trang 20/05/92 9 5 8 C10A4B 688 1688 Phùng Diễm Trang 20/01/92 7 8 2 C10A4B 689 1689 Nguyễn Đình Bảo Trang 30/09/92 8 8 4 C10A4C 690 1690 Nguyễn Thị Huyền Trang 15/06/92 3 8 7 C10A4D 691 1691 Nguyễn Thị Ngọc Trang 19/05/92 8 8 8 C10A4E 692 1692 Phạm Thị Thanh Trang 27/09/92 7 8 5 C10A4E 693 1693 Lê Thị Đoan Trang 10/01/92 8 10 6 C10A4E 694 1694 Nguyễn Thị Thu Trang 26/07/92 3 2 5 C10C3A 695 1695 Nguyễn Thị Huyền Trang 20/10/92 8 7 8 C10C3A 696 1696 Đặng Thị Xuân Trang 18/10/92 8 6 8 C10C3A 697 1697 Đoàn Thị Thùy Trang 20/10/92 6 5 5 C10C3A 698 1698 Trần Ngọc Linh Trang 10/05/92 9 7 9 C10C3A 699 1699 Đinh Thị Trang 07/12/92 8 9 8 C10C3A 700 1700 Ngô Lê Yến Trang 04/10/92 6 4 10 C10C3B 701 1701 Phạm Thị Đài Trang 12/10/92 5 3 8 C10C3C 702 1702 Trần Thị Trang 15/04/92 6 5 7 C10C3C 703 1703 Nguyễn Thị Thanh Trang 02/09/92 6 3 2 C10C3C 704 1704 Trần Thị Thu Trang 20/11/92 6 5 8 C10C3C 705 1705 Ngô Thị Trang 01/09/92 5 5 3 C10C3D 706 1706 Hoàng Thị Thùy Trang 17/09/92 5 8 8 C10C4 707 1707 Trần Văn Triệu 16/12/92 3 4 8 C10A2A 708 1708 Nguyễn Thị Kiều Trinh 03/11/92 5 7 5 C10A2B 709 1709 Trần Ngọc Trinh 27/04/92 8 9 10 C10A3 710 1710 Võ Thùy Trinh 16/06/92 8 8 7 C10A4B 711 1711 Đào Phạm Hồng Trinh 25/10/92 7 8 6 C10A4B 712 1712 Trần Thị Mỹ Trinh 18/10/92 7 5 7 C10C3A Page 16
  • 17. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành SBD Điểm thi tốt nghiệp STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh 713 1713 Trần Ngọc Phương Trinh 09/03/92 8 8 6 C10C4 714 1714 Nguyễn Thị Thanh Trúc 30/11/92 3 8 7 C10A4A 715 1715 Phan Thị Thanh Trúc 27/12/92 8 8 5 C10A4C 716 1716 Nguyễn Thị Anh Trúc 20/08/92 8 9 3 C10A4C 717 1717 Dương Thị Thanh Trúc 29/10/92 5 6 3 C10A4D 718 1718 Châu Đức Trung 26/10/92 6 4 3 C10C3B 719 1719 Nguyễn Xuân Tú 17/09/92 5 8 7 C10A2A 720 1720 Nguyễn Thị Cẩm Tú 13/11/92 3 6 6 C10A2A 721 1721 Đào Đức Tú 18/09/92 6 9 6 C10A3 722 1722 Lê Anh Tú 04/10/92 6 7 7 C10A4E 723 1723 Hà Thị Cẩm Tú 28/10/92 9 8 7 C10C3A 724 1724 Trần Trung Tú 06/02/92 5 5 3 C10C4 725 1725 Đinh Công Bảo Tú 07/01/91 7 5 4 C10D 726 1726 Hồ Thị Tư 06/09/91 7 6 7 C10C3A 727 1727 Nguyễn Thị Tư 06/02/92 3 3 5 C10C3D 728 1728 Lê Đức Tuấn 22/03/92 2 6 0 C10A2B BB_CN 729 1729 Nguyễn Anh Tuấn 20/10/92 3 7 7 C10A4A 730 1730 Trần Duy Anh Tuấn 26/01/91 8 7 3 C10A4D 731 1731 Lê Vũ Tuấn 10/01/92 5 5 6 C10C3A 732 1732 Doãn Minh Tuấn 31/10/92 6 4 5 C10C4 733 1733 Lê Minh Tuấn 04/12/92 6 7 9 C10D 734 1734 Nguyễn Thanh Tùng 27/09/92 6 7 7 C10A4C 735 1735 Lương Thị Tươi 16/01/91 7 10 8 C10A4C 736 1736 Nguyễn Thị Tươi 20/01/92 6 8 9 C10A4C 737 1737 Ngô Nguyễn Minh Tường 14/10/92 8 9 9 C10A2A 738 1738 Nguyễn Văn Tuyên 29/09/92 8 7 8 C10A2A 739 1739 Phan Bảo Tuyên 04/03/92 3 8 2 C10A4C 740 1740 Lê Thị Tuyến 14/12/92 6 10 8 C10A2B 741 1741 Nguyễn Minh Tuyến 06/10/92 8 10 8 C10A3 742 1742 Trần Trung Tuyến 02/12/92 7 5 4 C10A4E 743 1743 Phạm Thị Tuyền 24/04/92 5 10 9 C10A2A 744 1744 Nguyễn Thị Mộng Tuyền 08/02/91 5 10 5 C10A2B 745 1745 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 03/11/92 8 9 8 C10A2B 746 1746 Nguyễn Thị Bích Tuyền 14/05/92 7 9 6 C10A4C 747 1747 Phan Thị Minh Tuyền 14/12/92 5 9 3 C10A4G 748 1748 Nguyễn Thị Lê Tuyết 15/02/92 8 9 8 C10A2A 749 1749 Lê ánh Tuyết 02/08/92 5 2 3 C10A2B 750 1750 Lê Thị ánh Tuyết 26/11/92 3 4 5 C10A2B 751 1751 Nguyễn Thị Tuyết 09/11/92 6 6 6 C10A4D 752 1752 Hoàng Thanh Tuyết 26/08/92 7 8 5 C10A4D 753 1753 Lê ánh Tuyết 24/11/92 8 9 8 C10A4E 754 1754 Lê Thị ánh Tuyết 01/04/92 6 5 8 C10C3A 755 1755 Hoàng Thị ánh Tuyết 29/07/92 9 7 6 C10C3B 756 1756 Văn Thị Thúy Vân 04/05/92 6 8 6 C10A2A 757 1757 Bùi Túy Vân 22/04/92 7 7 7 C10A4B Page 17
  • 18. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành SBD Điểm thi tốt nghiệp STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh 758 1758 Đinh Thị Vân 10/09/92 7 6 7 C10A4C 759 1759 Lê Thị Hồng Vân 18/10/92 6 9 6 C10A4C 760 1760 Nguyễn Tường Vân 16/12/91 9 10 7 C10A4D 761 1761 Đặng Thị Khánh Vân 06/11/92 5 6 5 C10A4G 762 1762 Lê Thị Thu Vân 30/07/92 7 9 8 C10A4G 763 1763 Nguyễn Thị Hồng Vân 24/08/92 9 8 8 C10C3B 764 1764 Nguyễn Ngọc Bích Vân 05/06/92 7 7 6 C10C3D 765 1765 Nguyễn Thị Vân 20/04/91 7 5 5 C10C3D 766 1766 Đỗ Thị Cẩm Vân 17/03/92 9 9 8 C10C3D 767 1767 Phan Trường Vân 03/08/92 7 3 5 C10C4 768 1768 Trần Thị Kim Vàng 01/01/92 6 7 7 C10A2B 769 1769 Trần Thị Thanh Vi 15/08/91 3 9 6 C10A2B 770 1770 Trần Thị Thảo Vi 28/01/92 6 7 7 C10A4G 771 1771 Bùi Tiểu Vi 04/05/92 4 7 7 C10A4G 772 1772 Tăng Tường Vi 08/05/92 9 6 8 C10D 773 1773 Nguyễn Hồng Việt 05/03/92 8 9 10 C10A3 774 1774 Trần Hữu Việt 20/10/90 6 5 4 C10C3D 775 1775 Mai Quốc Vinh 22/10/92 6 8 8 C10A2A 776 1776 Bùi Anh Vũ 17/09/92 5 5 3 C10A4G 777 1777 Trần Thanh Vũ 03/12/92 7 8 7 C10A4G 778 1778 Nguyễn Hoàng Vũ 15/01/92 9 6 6 C10C3D 779 1779 Đặng Văn Vũ 02/06/92 8 7 6 C10C3D 780 1780 Hồ Minh Vũ 15/06/91 8 6 5 C10C4 781 1781 Ngô Minh Vương 16/01/92 5 7 7 C10A4G 782 1782 Đặng Đinh Quốc Vương 26/11/92 5 7 5 C10A4G 783 1783 Trương Thanh Vương 27/10/92 3 5 6 C10C3D 784 1784 Nguyễn Văn Vương 04/10/92 4 5 4 C10C3D BB_CN (-25%) 785 1785 Huỳnh Thanh Vương 20/05/92 5 7 6 C10D 786 1786 Đặng Hữu Vương 15/01/91 6 4 6 C10D 787 1787 Đoàn Thị Khánh Vy 20/10/92 9 9 8 C10A4G 788 1788 Nguyễn Đặng Thúy Vy 16/01/92 8 8 5 C10A4G 789 1789 Trần Lê Hiển Vy 02/05/92 8 9 8 C10A4G 790 1790 Trương Thị Xin 06/08/92 8 9 8 C10A4G 791 1791 Đào Thị Thanh Xuân 18/08/92 7 8 10 C10A2A 792 1792 Trần Thị Thanh Xuân 15/08/92 9 9 9 C10A4G 793 1793 Phạm Thị Xuân 25/02/92 C10A4G VẮNG 794 1794 Lê Thanh Xuân 20/09/92 6 6 4 C10C3D 795 1795 Lê Thị Tố Yên 11/10/92 7 10 7 C10A4G 796 1796 Nguyễn Thị Bảo Yến 05/01/92 6 8 2 C10A4G 797 1797 Nguyễn Thị Hải Yến 21/05/91 8 9 7 C10A4G 798 1798 Nguyễn Thị Kim Yến 01/08/91 7 8 8 C10A4G 799 1799 Nguyễn Thuỵ Lan Anh 23/10/88 1 C7A4G 800 1800 Khiếu Ngọc Anh 27/08/85 5 C7A4K 801 1801 Trần Việt Anh 08/07/90 2 C9D 802 1802 Danh Thị Sôr Da 04/05/89 6 C8A4K Page 18
  • 19. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành SBD Điểm thi tốt nghiệp STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh 803 1803 Nguyễn Văn Danh 17/08/91 5 C9C3C 804 1804 Nguyễn Thành Đô 01/05/88 3 2 0 C8A2A 805 1805 Lê Quang Du 22/08/89 5 3 0 C8A4A 806 1806 Bùi Văn Đức 02/05/91 6 C9C3A 807 1807 Nguyễn Thị Dung 20/12/88 2 5 5 C9A4C 808 1808 Nguyễn Bình Dương 21/12/88 1 C8A4A 809 1809 Nguyễn Thị Kim Hải 18/07/89 2 5 2 C9A2B 810 1810 Huỳnh Đỗ Hậu 28/06/91 2 C9C3A 811 1811 Vũ Ngọc Hiền 04/04/91 7 C9A4B 812 1812 Trần Khải Hoàn 04/03/91 2 4 3 C9C3A 813 1813 Khấu Minh Hoàng 08/08/88 5 C7A4H 814 1814 Lê Thị Hương 23/08/91 1 7 6 C9A4C 815 1815 Nguyễn Thị Hường 06/11/90 3 6 7 C9A4C 816 1816 Nguyễn Phú Khánh 08/11/90 5 5 C8C3A 817 1817 Nguyễn Văn Lâm 14/05/82 3 C8A2B 818 1818 Bùi Thị Trúc Ly 03/07/90 7 C9A4B 819 1819 Võ Thị Mùi 16/11/91 3 6 3 C9A4C 820 1820 Lê Văn Ngọc 01/01/90 5 C9A4C 821 1821 Nguyễn Trung Nguyên 16/06/91 5 5 5 C9C3C 822 1822 Sơn Ngọc Quỳnh Như 29/12/90 0 C9C4 BB_CT 823 1823 Nguyễn Ngọc Hồng Phúc 17/03/91 3 C9C4 824 1824 Nguyễn Hoàng Minh Phụng 31/01/90 5 5 C8A4G 825 1825 Nguyễn Thị Kim Phụng 31/08/90 5 0 3 C9A4C 826 1826 Đinh Thị Hoài Phước 02/08/90 C8A2C VẮNG 827 1827 Đỗ Minh Phượng 27/12/91 6 C9A4A 828 1828 Lê Hùng Sơn 21/09/91 7 4 2 C9C3B 829 1829 Phạm Lê Phước Tài 09/08/91 5 6 7 C9A4B 830 1830 Trương Tài 08/07/91 3 2 5 C9D 831 1831 Nguyễn Thị Phương Thảo 20/10/91 5 C9A4A 832 1832 Hà Trọng Thiện 03/10/91 2 C9A4C 833 1833 Phan Ngọc Thuật 28/05/90 3 6 C8A2D 834 1834 Nguyễn Tân Tiến 07/09/90 1 3 2 C9C3A 835 1835 Phạm Bá Toàn 10/10/86 5 C8A4M 836 1836 Nguyễn Thị Thu Trang 02/05/91 5 C9C3A 837 1837 Huỳnh Hữu Tường 25/10/91 3 5 5 C9A4A 838 1838 Nguyễn Thị Hồng Vân 25/06/91 5 C9A4A 839 1839 Phạm Thị Thúy Vi 26/01/89 4 C9C3B 840 1840 Đào Lê Trúc Viên 28/04/91 5 C9A4A 841 1841 Nguyễn Võ Quang Vinh 02/11/91 5 C9A4A 842 1842 Phạm Thành Vinh 28/10/91 5 C9A4A 843 1843 Trần Thế Vinh 07/06/89 5 3 4 C9C3A 844 1844 Mai Đoàn Vũ 05/10/91 6 C9A4A 845 1845 Nguyễn Quang Vũ 06/06/91 5 C9A4A 846 1846 Nguyễn Thị Mỹ Yến / /89 1 6 C9A4A 847 2001 Đỗ Thái An 20/04/92 7 9 8 C10B1C Page 19
  • 20. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành SBD Điểm thi tốt nghiệp STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh 848 2002 Phạm Thị Thúy An 09/01/92 5 9 9 C10B1G 849 2003 Phạm Thị Phương An 15/01/92 8 8 9 C10B3 850 2004 Lê Đình An 14/04/92 8 5 8 C10E2B 851 2005 Dương Thành Thúy An 08/11/92 8 8 7 C10E2D 852 2006 Ngô Hoài Anh 09/04/92 5 9 10 C10B1C 853 2007 Nguyễn Mai Quỳnh Anh 06/01/92 5 8 8 C10B1D 854 2008 Đỗ Thị Kim Anh 10/08/92 5 9 8 C10B1D 855 2009 Trần Tuấn Anh 19/11/92 5 7 8 C10B1E 856 2010 Bùi Thị Quỳnh Anh 20/11/92 7 7 8 C10B1E 857 2011 Trần Thị Trâm Anh 04/05/92 7 9 9 C10B1G 858 2012 Hồ Thị Vân Anh 20/04/92 7 9 8 C10B1G 859 2013 Nguyễn Lê Chiêu Anh 09/10/92 6 9 8 C10B1G 860 2014 Đặng Nguyễn Chúc Anh 02/09/91 5 5 6 C10B3 861 2015 Trương Thị Ánh 16/08/92 6 9 9 C10B1E 862 2016 Nguyễn Việt Âu 22/04/92 6 5 6 C10E2A 863 2017 Bùi Thị Thu Ba 08/04/92 7 7 7 C10E2D 864 2018 Đoàn Thị Ngọc Bằng 16/05/92 8 9 8 C10B1D 865 2019 Lê Quốc Bảo 28/11/92 7 5 5 C10E2D 866 2020 Nguyễn Thị Benla 14/06/92 7 4 6 C10E2C 867 2021 Nguyễn Thị Bích 25/08/92 6 8 9 C10B1C 868 2022 Mai Thị Ngọc Bích 28/11/92 7 7 7 C10B1G 869 2023 Đào Nguyên Bình 27/09/92 5 6 6 C10B1A 870 2024 Phạm Trần Thiên Bình 04/08/92 7 5 6 C10E2D 871 2025 Nguyễn Thị Cẩm 07/01/92 6 6 9 C10B1C 872 2026 Đào Thanh Cảnh 02/10/91 5 5 5 C10E2A 873 2027 Trần Thị Bích Châu 29/07/92 9 10 9 C10B1G 874 2028 Nguyễn Thị Mỹ Chi 21/08/92 7 9 9 C10B1A 875 2029 Nguyễn Thị Kim Chi 17/08/92 7 7 8 C10B1A 876 2030 Hoàng Thị Anh Chi 06/12/91 5 6 5 C10B1A 877 2031 Nguyễn Thị Hồng Chi 20/04/92 3 6 6 C10B1C 878 2032 Dương Thị Trần Chí 01/09/92 5 8 9 C10B1C 879 2033 Trương Thị Chinh 12/02/90 6 9 7 C10B1A 880 2034 Ngô Văn Chinh 20/05/87 7 5 5 C10E2A 881 2035 Nguyễn Thị Bích Chung 24/07/92 5 8 5 C10B1B 882 2036 Đỗ Thị Chuyên 11/10/92 7 8 9 C10B1E 883 2037 Chu Văn Công 22/12/92 7 4 5 C10E2A 884 2038 Nguyễn Thị Cúc 20/01/92 6 8 8 C10B3 885 2039 Châu Thị Kim Cương 20/11/92 7 4 5 C10E2C 886 2040 Hồ Văn Cường 20/01/91 6 3 3 C10E2D 887 2041 Phương Văn Đại 20/09/91 6 6 5 C10E2D 888 2042 Báo Thị Thùy Dân 05/12/91 4 8 8 C10B3 889 2043 Lê Trần Thị Tuyết Đan 26/10/91 7 9 9 C10B1E 890 2044 Nguyễn Thị út Dâng 29/05/92 5 9 7 C10B1G 891 2045 Đỗ Hải Đăng 01/11/92 7 6 6 C10B1C 892 2046 Nguyễn Thế Danh 20/11/92 6 10 9 C10B1E Page 20
  • 21. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành SBD Điểm thi tốt nghiệp STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh 893 2047 Lê Thị Hồng Đào 12/07/92 7 8 8 C10B1C 894 2048 Nguyễn Thị Đào 15/04/92 7 7 9 C10B1E 895 2049 Lê Đức Đạo 16/08/92 7 6 4 C10E2A 896 2050 Trà Tiến Đạt 01/08/92 5 7 6 C10B3 897 2051 Phan Thị Ngọc Đạt 16/12/92 8 5 7 C10E2B 898 2052 Trần Thành Đạt 09/09/92 6 3 3 C10E2D 899 2053 Nguyễn Thị Diễm 08/05/92 7 9 7 C10B1D 900 2054 Nguyễn Thị Hoài Diễm 22/03/92 8 8 8 C10B1D 901 2055 Đỗ Thị Kiều Diễm 03/02/92 6 9 7 C10B1E 902 2056 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 26/01/92 7 9 8 C10B1E 903 2057 Nguyễn Châu Bích Diễm 26/04/92 7 5 5 C10E2B 904 2058 Phan Thị Ngọc Diểm 10/10/92 8 8 7 C10B1A 905 2059 Nguyễn Thị Thúy Điểm 20/12/92 5 4 5 C10E2B 906 2060 Đào Thị Bích Diên 30/06/92 5 8 7 C10B1D 907 2061 Lý Thị Diện 06/10/92 6 7 7 C10B1C 908 2062 Trần Thị Mỹ Diệp 14/09/92 7 7 6 C10B1A 909 2063 Huỳnh Ngọc Diệp 15/07/92 7 6 6 C10E2A 910 2064 Hoàng Thị Ngọc Điệp 06/04/92 6 7 8 C10B1G 911 2065 Dương Thị Điệp 01/09/92 7 6 7 C10E2A 912 2066 Đặng Thị Xuân Diệu 20/02/92 8 9 9 C10B1D 913 2067 Trần Thị Hiền Diệu 19/09/92 7 5 7 C10E2B 914 2068 Nguyễn Thị Diệu 09/08/92 5 5 5 C10E2C 915 2069 Huỳnh Thị Điều 20/04/92 3 10 8 C10B1C 916 2070 Huỳnh Khải Định 28/10/92 7 3 7 C10E2A 917 2071 Nguyễn Thị Hồng Doan 09/03/91 6 5 7 C10B1E 918 2072 Cao Thị Mẫu Đơn 15/12/92 5 8 7 C10B1D 919 2073 Trần Ngọc Đông 16/10/92 6 5 6 C10E2D 920 2074 Nguyễn Thị Kim Đồng 30/08/92 3 5 8 C10B3 921 2075 Dương Văn Duẩn 03/08/87 3 6 8 C10B1G 922 2076 Nguyễn Thành Đức 02/06/89 7 9 5 C10B1B 923 2077 Võ Thị Đào Đức 22/12/92 7 9 10 C10B1G 924 2078 Lê Anh Đức 24/10/92 6 7 5 C10E2D 925 2079 Nguyễn Phước Đức 22/05/92 7 5 5 C10E2D 926 2080 Trần Thị Thùy Dung 26/12/92 7 4 4 C10B1A 927 2081 Lê Nguyễn Thùy Dung 09/07/92 8 6 7 C10B1D 928 2082 Võ Thị Dung 07/03/92 6 7 7 C10B1E 929 2083 Phan Hương Dung 26/03/92 5 6 7 C10B3 930 2084 Thiều Thị Thúy Dung 12/05/92 5 10 6 C10B3 931 2085 Lưu Thị Kim Dung 03/08/92 6 4 8 C10E2B 932 2086 Nguyễn Thị Kim Dúng 08/05/92 8 9 9 C10B1G 933 2087 Nguyễn Tiến Dũng 16/08/92 6 4 6 C10B1A 934 2088 Nguyễn Văn Dũng 01/02/92 6 7 5 C10B1B 935 2089 Nguyễn Thị Thùy Dương 22/06/92 6 9 6 C10B1B 936 2090 Phạm Thị Thùy Dương 11/01/92 5 6 6 C10E2B 937 2091 Nguyễn Thị Thùy Dương 27/10/92 7 4 7 C10E2D Page 21
  • 22. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành SBD Điểm thi tốt nghiệp STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh 938 2092 Trần Thị Dưởng 30/12/92 6 9 8 C10B1B 939 2093 Phạm Hồng Duy 16/10/92 7 9 9 C10B1E 940 2094 Nguyễn Hồng Duy 16/01/91 9 6 7 C10E2C 941 2095 Nguyễn Thị Thúy Duyên 30/03/92 7 8 8 C10B1A 942 2096 Trần Thị Hải Duyên 08/04/92 7 9 9 C10B1D 943 2097 Huỳnh Thị Ngọc Duyên 15/05/92 6 8 8 C10B1E 944 2098 Dương Minh Duyên 26/06/92 8 5 5 C10E2A 945 2099 Hà Thị Mộng Duyên 26/10/92 6 4 5 C10E2B 946 2100 Võ Thị Gái / /92 5 4 7 C10E2B 947 2101 Nguyễn Thị Bé Giàu 10/08/91 6 6 6 C10B1D 948 2102 Phạm Văn Gôm 28/02/92 6 5 6 C10E2C 949 2103 Phạm Thị Mỹ Gương 24/02/92 8 7 9 C10B1D 950 2104 Lê Hoàng Hà 01/05/92 5 8 7 C10B1A 951 2105 Phạm Thị Thu Hà 25/03/91 5 6 5 C10B1B 952 2106 Nguyễn Thị Hà 04/09/92 8 10 7 C10B1B 953 2107 Ngô Thị Thu Hà 29/08/92 8 9 7 C10B1B 954 2108 Mai Thị Ngọc Hà 14/08/92 6 9 8 C10B1B 955 2109 Trần Thị Ngân Hà 17/08/92 5 6 8 C10B1C 956 2110 Cao Thị Ngọc Hà 02/07/92 3 9 10 C10B1C 957 2111 Nguyễn Thị Thanh Hà 02/09/92 6 7 6 C10B1D 958 2112 Nguyễn Thị Thu Hà 07/03/92 6 9 7 C10B1D 959 2113 Vũ Thị Hà 09/07/92 8 9 8 C10B1E 960 2114 Lê Thị Hà 17/06/92 7 10 9 C10B1E 961 2115 Đậu Thái Hà 15/02/92 8 10 9 C10B1G 962 2116 Phạm Thị Thu Hà 08/06/92 7 9 9 C10B1G 963 2117 Lê Thị Ngọc Hà 10/08/91 7 9 8 C10B1G 964 2118 Nguyễn Thị Mỹ Hà 22/03/92 7 7 8 C10B3 965 2119 Phạm Thị Thu Hà 24/05/92 6 5 6 C10E2C 966 2120 Trần Thị Minh Hải 12/08/92 5 7 6 C10B1B 967 2121 Bùi Quang Hải 30/08/91 5 0 6 C10E2C 968 2122 Nguyễn Thiên Hân 03/07/92 6 10 9 C10B1E 969 2123 Mai Thị Ngọc Hân 13/05/92 9 9 8 C10B1G 970 2124 Tạ Thị Hằng 03/05/92 6 8 7 C10B1B 971 2125 Nguyễn Thanh Hằng 15/02/92 6 9 8 C10B1B 972 2126 Tăng Thị Thanh Hằng 18/10/92 6 7 7 C10B1C 973 2127 Nguyễn Thị Hằng 18/05/92 8 9 8 C10B1C 974 2128 Lê Thị Hằng 10/02/91 6 9 9 C10B1C 975 2129 Nguyễn Thị Lệ Hằng 12/01/90 8 9 9 C10B1D 976 2130 Nguyễn Thị Thúy Hằng / /92 6 9 8 C10B1D 977 2131 Lê Phượng Hằng 21/01/92 5 8 7 C10B1D 978 2132 Trần Thị Ngọc Hằng 01/12/92 7 7 9 C10B1D 979 2133 Đỗ Thị Hằng 18/11/92 7 8 9 C10B3 980 2134 Nguyễn Thị Thu Hằng 26/05/92 8 8 7 C10B3 981 2135 Lương Thị Hằng 07/12/92 7 9 10 C10B3 982 2136 Ngô Thị Mỹ Hằng 22/01/92 5 5 5 C10E2A Page 22
  • 23. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành SBD Điểm thi tốt nghiệp STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh 983 2137 Võ Thị Hằng 30/04/92 6 5 7 C10E2B 984 2138 Vũ Thị Hằng 14/07/92 7 3 6 C10E2B 985 2139 Phạm Thị Thanh Hằng 26/07/92 7 6 6 C10E2D 986 2140 Phan Thị Kiều Hạnh 07/08/91 8 9 8 C10B1B 987 2141 Đào Thị Hồng Hạnh 23/01/92 5 9 6 C10B1B 988 2142 Võ Thị Hạnh 02/04/92 7 9 8 C10B1B 989 2143 Đoàn Thị Mỹ Hạnh 29/11/92 7 9 8 C10B1B 990 2144 Phạm Mỹ Hạnh 13/04/92 7 9 9 C10B1C 991 2145 Trương Thị Mỹ Hạnh 24/06/92 5 9 8 C10B1G 992 2146 Lương Trần Đức Hạnh 19/10/92 7 6 7 C10E2A 993 2147 Nguyễn Thị Hạnh 19/06/91 8 4 5 C10E2D 994 2148 Nguyễn Thị Thanh Hảo 25/11/92 8 8 7 C10B1B 995 2149 Nguyễn Thị Thu Hảo 26/07/92 6 9 7 C10B1E 996 2150 Nguyễn Thị Hảo 25/01/91 6 7 8 C10B3 997 2151 Phạm Thị Hậu 05/03/92 8 9 8 C10B1A 998 2152 Nguyễn Khắc Hậu 27/03/92 3 9 8 C10B1C 999 2153 Huỳnh Thị Thu Hậu 07/08/92 7 6 9 C10B1D 1000 2154 Nguyễn Thị Ti Hậu 28/04/92 7 9 10 C10B1E 1001 2155 Ngọ Thị Minh Hiên 19/10/92 7 9 8 C10B1B 1002 2156 Huỳnh Thị Kiều Hiên 15/07/92 5 8 6 C10B1B 1003 2157 Nguyễn Thị Minh Hiền 20/06/92 6 9 7 C10B1A 1004 2158 Ngô Thị Thu Hiền 15/09/92 7 9 9 C10B1B 1005 2159 Trần Thị Thu Hiền 28/09/92 7 8 6 C10B1B 1006 2160 Nguyễn Vũ Minh Hiền 14/09/92 6 9 7 C10B1B 1007 2161 Phạm Thị Thanh Hiền 16/04/92 8 9 9 C10B1B 1008 2162 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 12/03/92 5 9 8 C10B1C 1009 2163 Trần Thị Ngọc Hiền 29/09/92 7 10 9 C10B1C 1010 2164 Dương Thị Thu Hiền 31/10/92 5 7 8 C10B1D 1011 2165 Trịnh Thị Thu Hiền 21/09/92 7 8 9 C10B1E 1012 2166 Bùi Thị Thu Hiền 08/06/92 8 9 9 C10B1G 1013 2167 Trần Thị Như Hiền 13/08/92 5 7 7 C10B1G 1014 2168 Phạm Ngọc Hiền 29/11/92 7 3 6 C10E2B 1015 2169 Trần Kim Hiền 01/12/91 7 3 3 C10E2B 1016 2170 Trần Diệu Hiền 27/01/92 7 6 8 C10E2C 1017 2171 Lê Thị Thu Hiền 09/03/92 7 5 7 C10E2D 1018 2172 Nguyễn Thị Hiển 10/05/92 7 7 7 C10B1E 1019 2173 Võ Thị Khánh Hiệp 24/07/92 7 7 5 C10B1B 1020 2174 Võ Anh Hiệp 10/12/92 7 9 8 C10B1B 1021 2175 Nguyễn Thị Quý Hiệp 02/12/92 5 8 7 C10B1E 1022 2176 Nguyễn Kim Hiệp 17/04/92 3 5 5 C10E2A 1023 2177 Trần Thị Hiếu 22/11/92 8 8 8 C10B1B 1024 2178 Nguyễn Thị Kim Hiếu 15/08/92 5 8 5 C10B1B 1025 2179 Châu Đức Hiếu 20/01/91 6 7 7 C10B1B 1026 2180 Hồ Ngọc Hiếu 02/08/92 8 8 8 C10B1C 1027 2181 Nguyễn Thị Hiếu 03/10/92 6 7 7 C10B1C Page 23
  • 24. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành SBD Điểm thi tốt nghiệp STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh 1028 2182 Trần Thị Hoàng Hiếu 01/02/92 7 9 10 C10B1E 1029 2183 Lê Trung Hiếu 03/04/89 5 6 5 C10E2A 1030 2184 Phạm Hiếu 29/10/92 6 4 5 C10E2B 1031 2185 Trần Chí Hiếu 12/07/92 8 3 4 C10E2D 1032 2186 Phạm Thị Ngọc Hiếu 02/10/92 7 6 7 C10E2D 1033 2187 Bùi Thị Hoa 18/10/92 5 9 8 C10B1A 1034 2188 Trần Minh Nguyệt N Hoa 12/07/92 8 9 6 C10B1B 1035 2189 Nguyễn Thị Thanh Hoa 30/05/92 8 10 9 C10B1C 1036 2190 Trần Thị Thanh Hoa 14/06/92 8 9 8 C10B1D 1037 2191 Trần Thị Thanh Hoa 02/01/92 5 9 8 C10B1E 1038 2192 Lương Thị Kim Hoa 27/07/91 8 7 8 C10B1E 1039 2193 Nguyễn Thị Hoa 05/05/91 7 8 8 C10B3 1040 2194 Nguyễn Văn Hòa 17/11/92 5 5 5 C10B1A 1041 2195 Nguyễn Thị Hòa 12/10/91 6 8 7 C10B1B 1042 2196 Lê Thị Hòa 06/11/92 7 7 10 C10B1B 1043 2197 Cao Thị Khánh Hòa 02/04/92 5 8 8 C10B1G 1044 2198 Phạm Hữu Hòa 13/02/92 6 5 5 C10E2A 1045 2199 Đặng Sỹ Hòa 23/05/92 6 5 5 C10E2D 1046 2200 Hoàng Như Khánh Hoài 17/05/91 8 7 8 C10B1B 1047 2201 Đặng Phúc Hoàng 05/05/92 7 6 6 C10B1D 1048 2202 Trịnh Bá Hoàng 08/03/92 7 9 9 C10B1G 1049 2203 Lê Thị Hồng 03/12/92 6 10 9 C10B1B 1050 2204 Tô Thị Hồng 10/04/92 5 9 8 C10B1B 1051 2205 Đào Thị Mây Hồng 16/12/92 6 6 6 C10B1B 1052 2206 Nguyễn Thị Thanh Hồng 31/01/92 8 8 8 C10B1C 1053 2207 Bùi Thị Bé Hồng 20/10/92 5 8 7 C10B1C 1054 2208 Trần Thị Mỹ Hồng 17/02/92 6 8 8 C10B1C 1055 2209 Nguyễn Thị Hồng 20/04/92 7 9 9 C10B1E 1056 2210 Nguyễn Thị Hồng 12/06/92 5 4 6 C10E2C 1057 2211 Nguyễn Nữ Dương Hồng 12/06/92 7 6 5 C10E2D 1058 2212 Huỳnh Thị Ngọc Huê 28/02/91 8 8 6 C10B1B 1059 2213 Phạm Thị Xuân Huệ 17/07/92 7 9 7 C10B1B 1060 2214 Phạm Thị Huệ 08/03/92 5 8 8 C10B1C 1061 2215 Trương Thị Mỹ Huệ 25/06/92 7 8 7 C10B1D 1062 2216 Nguyễn Thị Kim Huệ 29/03/92 8 9 8 C10B1D 1063 2217 Lê Thị Huệ 21/08/91 7 8 8 C10B1E 1064 2218 Cao Thị Bích Huệ 28/04/92 7 10 9 C10B1G 1065 2219 Nguyễn Việt Hùng 28/11/86 5 7 6 C10B1D 1066 2220 Vũ Duy Hùng 05/11/92 3 6 8 C10B1D 1067 2221 Vương Xuân Hưng 07/11/92 7 7 6 C10E2A 1068 2222 Hoàng Mạnh Hưng 12/04/92 6 3 5 C10E2B 1069 2223 Huỳnh Việt Hưng 17/10/92 6 8 6 C10E2C 1070 2224 Ngô Nguyễn Minh Hưng 06/01/92 6 6 5 C10E2D 1071 2225 Trần Thị Thanh Hương 12/11/91 7 7 7 C10B1B 1072 2226 Ngân Thị Bích Hương 05/08/92 7 7 7 C10B1B Page 24
  • 25. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành SBD Điểm thi tốt nghiệp STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh 1073 2227 Hoàng Thị Thu Hương 25/04/92 7 9 10 C10B1B 1074 2228 Huỳnh Thị Hương 25/05/92 7 9 8 C10B1C 1075 2229 Mai Thị Hương 06/05/92 7 9 9 C10B1C 1076 2230 Lê Thị Hương 18/08/92 6 8 10 C10B1C 1077 2231 Trần Thị Quế Hương 23/02/92 6 9 8 C10B1C 1078 2232 Nguyễn Thị Thu Hương 20/03/92 8 9 8 C10B1D 1079 2233 Đoàn Thị Xuân Hương 18/01/92 6 9 8 C10B1D 1080 2234 Trần Thị Hương 15/01/92 5 10 8 C10B1G 1081 2235 Lê Thị Hương 15/02/91 8 9 9 C10B3 1082 2236 Lê Thị Hương 20/07/92 7 8 7 C10E2A 1083 2237 Trần Thị Diễm Hương 20/03/92 8 6 7 C10E2A 1084 2238 Hoàng Thị Hương 10/09/92 6 5 5 C10E2C 1085 2239 Nguyễn Thị Hường 30/10/92 7 9 8 C10B1B 1086 2240 Lê Thị Hường 12/10/92 7 8 10 C10B1B 1087 2241 Nguyễn Thị Thu Hường 15/11/90 5 9 7 C10B1C 1088 2242 Trần Hữu Huy 15/07/91 8 7 8 C10B1E 1089 2243 Lưu Đình Quang Huy 21/08/92 8 7 6 C10E2B 1090 2244 Võ Thị Lệ Huyên 02/08/92 8 9 8 C10B1B 1091 2245 Nguyễn Thu Huyền 08/12/92 6 10 8 C10B1C 1092 2246 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 03/10/92 6 9 7 C10B1C 1093 2247 Ngọ Thị Thu Huyền 05/05/92 6 8 7 C10B1D 1094 2248 Nguyễn Thị Phương Huyền 17/10/92 7 9 9 C10B1D 1095 2249 Trần Thị Huyền 25/06/92 5 8 7 C10B1D 1096 2250 Phạm Thanh Huyền 20/05/92 6 10 8 C10B1E 1097 2251 Nguyễn Thị Diệu Huyền 09/09/91 8 5 7 C10E2A 1098 2252 Trần Thị Ngọc Huyền 16/11/92 8 7 6 C10E2A 1099 2253 Nguyễn Thị Ngọc Kha 01/06/92 7 4 5 C10E2A 1100 2254 Trần Tiến Khanh 16/01/92 7 8 7 C10B1B 1101 2255 Nguyễn Thị Mai Khanh 18/05/92 8 8 8 C10B1E 1102 2256 Nguyễn Tú Hoàng Khanh 01/05/92 8 3 7 C10E2B 1103 2257 Nguyễn Hồ Hoàn Khánh 22/03/92 5 7 7 C10B1C 1104 2258 Văn Quốc Khánh 24/06/92 8 8 8 C10B1C 1105 2259 Phạm Thị Kim Khuyên 01/01/92 6 9 9 C10B1A 1106 2260 Nguyễn Thị Kiên 25/02/91 7 9 9 C10B1E 1107 2261 Huỳnh Thị Xuân Kiều 11/10/92 6 6 7 C10B1E 1108 2262 Lê Thị Thúy Kiều 18/07/92 7 8 8 C10B1E 1109 2263 Lê Đặng Diễm Kiều 16/07/92 8 10 10 C10B1G 1110 2264 Trần Thị Thúy Kiều 27/05/92 8 5 9 C10E2B 1111 2265 Võ Thị Mỹ Lài 10/04/92 7 9 8 C10B1A 1112 2266 Trần Thị Lài 16/10/92 8 9 9 C10B1C 1113 2267 Trần Thị Thanh Lam 26/10/92 9 10 9 C10B1A 1114 2268 Phạm Sơn Lâm 14/06/92 6 8 9 C10B1A 1115 2269 Trần Thanh Lâm 20/09/92 8 5 6 C10E2C 1116 2270 Nguyễn Tấn Lâm 25/02/92 7 7 7 C10E2D 1117 2271 Trương Hoàng Mỹ Lan 13/10/92 8 9 9 C10B1A Page 25
  • 26. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành SBD Điểm thi tốt nghiệp STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh 1118 2272 Trần Đặng Thanh Lan 18/09/91 7 8 7 C10B1A 1119 2273 Vũ Thị Ngọc Lan 12/01/92 6 7 7 C10B1C 1120 2274 Trần Thị Lan 23/08/92 8 9 9 C10B1E 1121 2275 Nguyễn Thị Thanh Lan 02/10/91 6 10 8 C10B1G 1122 2276 Phạm Thị Lan 21/06/92 5 7 8 C10B1G 1123 2277 Trần Thị Phương Lan 01/04/92 8 6 8 C10B3 1124 2278 Trần Thị Mỹ Lan 09/09/91 5 7 7 C10E2D 1125 2279 Phạm Mỹ Lành 06/11/91 6 8 5 C10B1E 1126 2280 Mai Quang Lâu 27/04/92 5 4 4 C10E2C 1127 2281 Hà Lê 29/08/92 8 5 7 C10E2A 1128 2282 Đào Thị Mỹ Lệ 12/10/92 6 7 8 C10B1G 1129 2283 Đoàn Thị Thanh Liêm 03/12/92 5 5 6 C10B1D 1130 2284 Lê Thị Thùy Liên 12/02/92 8 8 8 C10B1E 1131 2285 Dương Thị Liên 20/09/92 8 9 10 C10B1G 1132 2286 Võ Thị Hoàng Liên 29/05/92 6 5 6 C10E2B 1133 2287 Trương Thị Kim Liên 05/05/92 6 6 5 C10E2C 1134 2288 Phạm Hà Liên 01/02/92 7 8 5 C10E2D 1135 2289 Nguyễn Thị Bích Liễu 08/01/92 7 6 6 C10E2B 1136 2290 Lê Tiểu Lin 03/03/92 7 8 7 C10B1D 1137 2291 Lê Thị Mỹ Linh 20/10/92 8 9 9 C10B1A 1138 2292 Bùi Thị Phương Linh 13/08/92 7 8 9 C10B1B 1139 2293 Nguyễn Thị Yến Linh 29/09/92 8 8 8 C10B1C 1140 2294 Võ Thị Thùy Linh 15/10/91 7 8 9 C10B1C 1141 2295 Nguyễn Thụy Duy Linh 11/02/92 6 8 7 C10B1D 1142 2296 Nguyễn Vương Linh 17/08/92 6 9 9 C10B1D 1143 2297 Nguyễn Thị Ngọc Linh 10/09/92 7 8 7 C10B1D 1144 2298 Nguyễn Thị Mỹ Linh 09/12/92 7 9 8 C10B1G 1145 2299 Phan Công Linh 27/10/92 5 6 8 C10B1G 1146 2300 Trần Diệu Linh 05/11/92 7 9 8 C10B3 1147 2301 Nguyễn Thị Diệu Linh 02/08/92 7 6 7 C10E2A 1148 2302 Nguyễn Thị Mai Linh 13/04/92 7 6 6 C10E2B 1149 2303 Nguyễn Thị Thu Linh 28/05/92 9 5 8 C10E2D 1150 2304 Vũ Thị Xuân Lộc 20/10/92 6 7 8 C10B1A 1151 2305 Trần Thị Kim Lợi 01/04/92 8 5 7 C10B3 1152 2306 Lê Thành Lợi 18/06/92 5 6 5 C10E2B 1153 2307 Trần Đình Long 29/01/92 7 7 7 C10E2A 1154 2308 Đoàn Thị Lương 22/01/92 9 9 8 C10B1C 1155 2309 Lê Thị Tài Lương 06/09/91 6 10 8 C10B3 1156 2310 Đỗ Trương Đức Lượng 27/06/92 7 6 6 C10E2A 1157 2311 Đặng Thị Ly 10/07/92 8 8 9 C10B1A 1158 2312 Nguyễn Thị Trúc Ly 05/10/92 5 8 7 C10B1C 1159 2313 Nguyễn Thị Chiêu Ly 01/05/92 6 9 8 C10B1C 1160 2314 Nguyễn Thị Ly 20/11/92 5 10 6 C10B1C 1161 2315 Trần Thị Khánh Ly 05/09/91 9 8 7 C10B1E 1162 2316 Trần Thị Bé Ly 25/06/92 8 7 8 C10B1E Page 26
  • 27. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành SBD Điểm thi tốt nghiệp STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh 1163 2317 Lê Thị Ly Ly 27/12/92 6 6 10 C10B3 1164 2318 Nguyễn Tô Huyền Ly 04/05/92 8 5 6 C10E2C 1165 2319 Giáp Thị Trúc Mai 23/06/92 8 9 9 C10B1A 1166 2320 Nguyễn Thị Mai 16/09/92 5 7 8 C10B1C 1167 2321 Nguyễn Thúy Mai 30/01/92 5 9 8 C10B1C 1168 2322 Đỗ Thị Mai 03/08/92 7 6 6 C10B1D 1169 2323 Trần Thị Huỳnh Mai 16/10/92 5 7 9 C10B1D 1170 2324 Hà Thị Thu Mai 30/08/92 7 9 9 C10B1G 1171 2325 Nguyễn Thị Mai 17/09/92 6 9 10 C10B3 1172 2326 Trương Đức Mạnh 04/01/92 5 9 8 C10B1G 1173 2327 Trịnh Minh Mạnh 15/02/92 5 7 9 C10B1G 1174 2328 Võ Thị Mến 16/08/92 8 9 9 C10B1D 1175 2329 Hồ Thị Mến 12/02/91 8 8 8 C10B3 1176 2330 Đoàn Thị Ngọc Mi 02/09/92 8 6 7 C10B1D 1177 2331 Phạm Thị Tuyết Minh 20/11/92 9 10 9 C10B1C 1178 2332 Phan Trọng Minh 26/05/92 5 9 9 C10B1C 1179 2333 Nguyễn Thị Minh 01/06/92 6 6 8 C10B1G 1180 2334 Nguyễn Thị Mới / /92 8 7 8 C10B1D 1181 2335 Nguyễn Ngọc Môn 12/03/92 7 4 4 C10E2C 1182 2336 Nguyễn Họa My 14/06/92 6 8 7 C10B1B 1183 2337 Lương Thị Diễm My 23/08/92 8 10 8 C10B1B 1184 2338 Lê Thị Kiều My 27/08/92 6 8 8 C10B1D 1185 2339 Đoàn Thị Diễm My 15/08/92 5 6 5 C10B1D 1186 2340 Huỳnh Lệ Diễm My 20/06/92 8 10 9 C10B1E 1187 2341 Nguyễn Thị Ngọc My 03/11/92 7 10 8 C10B1G 1188 2342 Lê Đặng Huyền My 08/01/92 8 6 8 C10E2B 1189 2343 Phan Thị Diệu My 09/11/92 7 4 8 C10E2B 1190 2344 Nguyễn Thị Diễm My 06/12/92 7 6 7 C10E2C 1191 2345 Trần Thị Bích Mỹ 20/02/92 8 9 9 C10B1A 1192 2346 Lê Ly Na 26/11/92 7 8 8 C10B1B 1193 2347 Hồ Thị Bé Na 27/07/92 7 9 8 C10B1D 1194 2348 Hoàng Lê Nam 03/02/92 5 6 7 C10E2B 1195 2349 Lê Thị Nga 05/05/92 8 9 9 C10B1A 1196 2350 Nguyễn Thị Nga 08/10/92 8 7 8 C10B1A 1197 2351 Nguyễn Thị Nga 06/09/89 7 8 9 C10B1A 1198 2352 Võ Thị Nga 12/10/92 7 9 9 C10B1B 1199 2353 Nguyễn Thị Hằng Nga 13/08/92 6 8 9 C10B1C 1200 2354 Hoàng Thị Nga 22/04/92 7 9 8 C10B1D 1201 2355 Nguyễn Thị Nga 22/12/92 8 9 8 C10B1D 1202 2356 Bùi Thị Thúy Nga 13/04/91 7 8 8 C10B1D 1203 2357 Nguyễn Thị Thúy Nga 28/12/92 7 8 9 C10B1D 1204 2358 Nguyễn Thị ánh Nga 08/09/91 6 10 9 C10B1E 1205 2359 Nguyễn Thị Nga 20/11/92 6 8 7 C10B1E 1206 2360 Phạm Thanh Nga 06/06/92 7 9 8 C10B1E 1207 2361 Trần Minh Nga 09/10/92 7 10 9 C10B1G Page 27
  • 28. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành SBD Điểm thi tốt nghiệp STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh 1208 2362 Nguyễn Thanh Nga 12/03/92 7 9 8 C10B3 1209 2363 Ôn Thanh Nga 18/05/92 6 6 9 C10B3 1210 2364 Nguyễn Thị Nga 15/09/90 8 7 9 C10B3 1211 2365 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 18/11/92 8 3 7 C10E2B 1212 2366 Trần Thị Ngân 01/10/92 8 10 9 C10B1B 1213 2367 Lê Thị Kim Ngân 20/12/92 5 8 7 C10B1C 1214 2368 Bùi Thị Tuyết Ngân 03/11/92 6 9 9 C10B1D 1215 2369 Vương Tiểu Ngân 30/05/92 8 10 9 C10B1E 1216 2370 Lê Thị Bích Ngân 01/08/92 9 9 8 C10B1E 1217 2371 Nguyễn Thị Thu Ngân 21/11/92 6 9 6 C10B1E 1218 2372 Trần Ngọc Thái Ngân 27/02/92 6 9 8 C10B1G 1219 2373 Phan Thị Kim Ngân 03/08/92 7 5 6 C10B3 1220 2374 Lê Kim Ngân 20/12/92 7 2 7 C10E2A 1221 2375 Đặng Thị Kim Ngân 11/08/92 8 6 9 C10E2A 1222 2376 Phan Thị Thu Ngân 30/11/92 9 8 6 C10E2D 1223 2377 Bùi Thị Nghĩa 05/03/92 8 7 9 C10B1D 1224 2378 Nguyễn Thị Ngoan 29/05/92 7 5 7 C10E2B 1225 2379 Trần Thị ánh Ngọc 17/10/92 6 8 8 C10B1A 1226 2380 Tạ Thị Kim Ngọc 05/09/92 6 9 10 C10B1B 1227 2381 Nguyễn Thị Minh Ngọc 17/10/92 3 7 5 C10B1B 1228 2382 Thi Thị Hồng Ngọc 05/11/92 7 10 8 C10B1B 1229 2383 Phạm Đức Ngọc 18/10/92 8 8 8 C10B1C 1230 2384 Đoàn Bích Ngọc 13/01/92 6 9 9 C10B1C 1231 2385 Trương Thị Bích Ngọc 20/11/92 9 10 10 C10B1E 1232 2386 Lê Thị Thúy Ngọc 12/08/92 6 10 9 C10B1G 1233 2387 Nguyễn Thị Ngọc 02/01/92 5 9 7 C10B1G 1234 2388 Cao Thị Lệ Ngọc 12/10/92 7 9 9 C10B1G 1235 2389 Nguyễn Cẩm Ngọc 30/05/92 7 8 6 C10B3 1236 2390 Lê Thị Bích Ngọc 25/03/92 7 5 9 C10E2B 1237 2391 Phạm Châu Ngọc 26/12/91 7 4 6 C10E2C 1238 2392 Đinh Nguyễn Hồng Ngọc 06/05/92 7 7 7 C10E2D 1239 2393 Phạm Thị Hồng Ngọc 03/07/92 7 4 5 C10E2D 1240 2394 Lê Thị Thảo Nguyên 10/03/92 8 8 7 C10B1A 1241 2395 Phạm Thị Thùy Nguyên 24/05/92 8 8 8 C10B1D 1242 2396 Nguyễn Khoa Nguyên 08/04/92 8 5 8 C10E2C 1243 2397 Trần Thị ánh Nguyệt 12/03/92 8 8 8 C10B1C 1244 2398 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 18/02/92 8 9 9 C10B1D 1245 2399 Ngô Thị Nguyệt 10/08/92 7 4 5 C10E2B 1246 2400 Lê Thị ỷ Nhả 22/12/92 8 8 7 C10B1C 1247 2401 Võ Thị Thanh Nhàn 05/08/92 8 9 10 C10B1B 1248 2402 Phạm Thị Thanh Nhàn 18/07/91 7 9 8 C10B1D 1249 2403 Phạm Thị Thanh Nhàn 26/11/92 7 8 8 C10B1G 1250 2404 Phạm Thị Nhàn / /92 6 6 8 C10B3 1251 2405 Phạm Vi Nhân 10/07/92 8 9 9 C10B1C 1252 2406 Lê Thị Hạnh Nhân 19/04/92 5 6 6 C10B1D Page 28
  • 29. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành SBD Điểm thi tốt nghiệp STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh 1253 2407 Nguyễn Thị Thùy Nhân 19/05/92 8 8 9 C10E2B 1254 2408 Dương Văn Nhân 24/07/92 5 7 4 C10E2D 1255 2409 Cao Thị Nhẫn 19/03/92 5 7 6 C10B1B 1256 2410 Phùng Thị ái Nhi 09/11/91 8 8 9 C10B1D 1257 2411 Trần Thị ái Nhi 19/02/92 8 8 10 C10B1E 1258 2412 Bùi Thị Kim Nhi 08/03/92 7 9 9 C10B1G 1259 2413 Phan Thị Huỳnh Như 21/09/92 8 8 10 C10B1B 1260 2414 Nguyễn Thị Quỳnh Như 12/08/92 8 10 8 C10B1E 1261 2415 Bùi Diễm Như 10/01/92 7 9 9 C10B1E 1262 2416 Nguyễn Thị Yến Như 06/05/92 6 5 5 C10E2A 1263 2417 Nguyễn Thị Nhuần 09/03/92 7 8 9 C10B1D 1264 2418 Lê Thị Hồng Nhung 15/09/92 8 10 9 C10B1A 1265 2419 Đỗ Thị Nhung 26/08/92 6 8 8 C10B1B 1266 2420 Nguyễn Thị Hồng Nhung 29/11/91 7 7 8 C10B1C 1267 2421 Phạm Thị Cẫm Nhung 13/03/92 8 8 9 C10B1C 1268 2422 Phan Thị Hồng Nhung 21/01/92 8 9 7 C10B1D 1269 2423 Hồ Thị Cẩm Nhung 31/01/92 9 9 9 C10B1D 1270 2424 Ngô Thị Hồng Nhung 21/10/92 7 8 10 C10B1E 1271 2425 Lê Thị Hồng Nhung 20/02/92 8 8 7 C10B1E 1272 2426 Nguyễn Thị Nhung 06/05/92 6 9 9 C10B1E 1273 2427 Bùi Thị Kim Nhung 14/08/92 5 6 8 C10B3 1274 2428 Phạm Thị Kim Nhung 09/10/92 7 5 5 C10E2C 1275 2429 Võ Thị Kim Nhựt 20/02/92 8 9 9 C10B1C 1276 2430 Võ Hồng Nhựt 01/01/92 8 7 6 C10E2C 1277 2431 Nguyễn Thị Thanh Nở 02/10/92 8 8 8 C10B1G 1278 2432 Phạm Thị Nương 09/11/92 6 6 6 C10B1B 1279 2433 Nguyễn Thị Kim Nương 30/01/92 9 7 7 C10E2A 1280 2434 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 31/12/92 7 9 7 C10B1E 1281 2435 Đào Thị Hoàng Oanh 26/06/92 9 9 9 C10B1E 1282 2436 Phan Thị Kim Oanh 16/07/92 8 9 8 C10B1G 1283 2437 Nguyễn Thị Kim Oanh 20/01/92 8 9 8 C10B1G 1284 2438 Lê Phạm Hoàng Oanh 01/01/92 6 9 9 C10B1G 1285 2439 Đặng Thị Kim Tuyết Oanh 12/04/92 6 4 5 C10E2A 1286 2440 Hà Thị Kim Oanh 03/11/91 8 7 9 C10E2B 1287 2441 Lê Thị Kiều Oanh 11/10/92 7 6 8 C10E2C 1288 2442 Nguyễn Kiều Oanh 07/04/92 9 3 5 C10E2C 1289 2443 Nguyễn Thị Phấn 17/05/92 5 7 6 C10E2D 1290 2444 Nguyễn Tấn Phát 10/10/92 6 8 6 C10E2D 1291 2445 Nguyễn Duy Phong 10/01/92 5 6 7 C10B1A 1292 2446 Trần Thị Thanh Phúc 27/07/92 6 7 6 C10E2D 1293 2447 Nguyễn Thị Phụng 04/08/92 8 7 8 C10B1D 1294 2448 Nguyễn Thị Tuyết Phụng 09/10/92 6 5 6 C10E2A 1295 2449 Đỗ Xuân Phụng 14/07/91 8 6 6 C10E2C 1296 2450 Lê Thị Kim Phước 02/06/92 7 9 9 C10B1C 1297 2451 Trần Thị Thanh Phước 22/02/92 8 9 8 C10B3 Page 29
  • 30. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành SBD Điểm thi tốt nghiệp STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh 1298 2452 Trần Thị Hoài Phương 22/01/92 8 7 6 C10B1A 1299 2453 Nguyễn Thị Bích Phương 20/02/92 5 7 7 C10B1A 1300 2454 Nguyễn Thị Minh Phương 06/10/92 6 8 9 C10B1B 1301 2455 Trần Thị Thu Phương 12/09/92 7 9 8 C10B1B 1302 2456 Ngô Thị Thanh Phương 23/10/92 7 8 8 C10B1B 1303 2457 Trần Thị Hoài Phương 23/08/92 6 8 8 C10B1C 1304 2458 Phạm Thị Yến Phương 06/08/91 6 8 7 C10B1D 1305 2459 Trần Thụy Đan Phương 21/10/92 6 5 6 C10B1E 1306 2460 Trịnh Mai Phương 24/06/92 7 7 7 C10E2A 1307 2461 Nguyễn Hoàng Phương 15/06/92 7 6 5 C10E2C 1308 2462 Nguyễn Thị Thảo Phương 18/04/92 1 7 5 C10E2D 1309 2463 Võ Văn Hoàng Phương / /92 8 5 8 C10E2D 1310 2464 Nguyễn Lê Phương 04/04/92 5 4 4 C10E2D 1311 2465 Lê Thị Yến Phượng 12/01/92 7 8 8 C10B1A 1312 2466 Nguyễn Thị Minh Phượng 16/10/92 8 9 9 C10B1A 1313 2467 Hoàng Thị Bích Phượng 28/10/90 3 7 5 C10B1A 1314 2468 Lâm Hoài Phượng 15/03/92 8 8 8 C10B1A 1315 2469 Lê Thị Phượng 12/08/92 7 10 7 C10B1A 1316 2470 Phạm Thị Phượng 20/08/92 6 9 7 C10B1D 1317 2471 Hồ Thị Phượng 05/03/92 5 7 6 C10B1G 1318 2472 Nguyễn Thị Phượng 29/03/92 6 8 5 C10B1G 1319 2473 Lý Thị Bích Phượng 06/06/92 8 7 8 C10B3 1320 2474 Tống Mỹ Kim Phượng 14/06/92 9 6 8 C10E2D 1321 2475 Lương Thị Bích Phượng 24/10/92 5 3 5 C10E2D 1322 2476 Võ Minh Quân 03/08/92 7 8 8 C10B1G 1323 2477 Tiêu Minh Quân 28/05/92 7 4 6 C10E2C 1324 2478 Phạm Duy Quang 20/08/92 6 5 4 C10B1E 1325 2479 Trần Xuân Quang 10/02/92 3 3 2 C10E2D 1326 2480 Phan Ng~ Nhị Nhị Quê 10/05/92 8 9 9 C10B1A 1327 2481 Hồ Thị Kim Quế 10/01/92 7 9 7 C10B1A 1328 2482 Nguyễn Thị Hồng Quyên 12/02/92 7 8 8 C10B1B 1329 2483 Phạm Thị Mỹ Quyên 20/06/90 6 9 8 C10B1B 1330 2484 Võ Phương Quyên 24/06/92 8 6 7 C10B3 1331 2485 Lê Hồ Kim Quyên 09/03/92 8 6 8 C10B3 1332 2486 Đào Thị Lệ Quyên 23/08/91 8 7 9 C10E2A 1333 2487 Trương Trúc Quyên 19/05/91 8 6 6 C10E2B 1334 2488 Đặng Thị Bích Quyền 14/01/92 9 5 7 C10E2A 1335 2489 Hoàng Quỳnh 03/02/92 7 7 8 C10B1A 1336 2490 Tô Phương Quỳnh 30/05/91 5 5 4 C10B1A 1337 2491 Phạm Nguyễn Diễm Quỳnh 19/04/92 8 9 8 C10B1C 1338 2492 Trần Thị Vương Quỳnh 20/12/92 7 9 7 C10B1G 1339 2493 Vũ Thúy Quỳnh 10/06/92 8 3 7 C10E2B 1340 2494 Nguyễn Thị Râm 25/05/92 7 3 5 C10E2A 1341 2495 Trần Thị Kim Sang 21/06/92 5 8 7 C10B1C 1342 2496 Trương Thành Sang 23/11/92 5 6 3 C10E2A Page 30
  • 31. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành SBD Điểm thi tốt nghiệp STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh 1343 2497 Trần Thị Ngọc Sáng 10/10/92 8 9 8 C10E2B 1344 2498 Nguyễn Thị Minh Siêng 15/07/92 7 9 10 C10B1B 1345 2499 Nguyễn Thị Son 02/04/92 8 9 8 C10B1G 1346 2500 Trần Thị Tuyết Sương 04/06/92 8 9 8 C10B1C 1347 2501 Trần Thị Thanh Tâm 09/11/92 3 8 6 C10B1A 1348 2502 Quảng Thị Thanh Tâm 15/05/92 6 8 6 C10B1A 1349 2503 Nguyễn Thị Thu Tâm 25/07/91 6 9 9 C10B1G 1350 2504 Nguyễn Nhật Tâm 09/10/92 5 4 3 C10E2A 1351 2505 Đỗ Minh Tân 24/06/92 6 6 6 C10E2B 1352 2506 Lê Thị Hồng Thắm 01/11/91 8 9 6 C10B1A 1353 2507 Trần Thị Hồng Thắm 17/07/92 5 9 8 C10B1A 1354 2508 Nguyễn Thị Hồng Thắm 26/03/92 8 8 8 C10B1A 1355 2509 Mai Thị Hồng Thắm 10/01/92 8 9 9 C10B1B 1356 2510 Hồ Thị Thu Thắm 09/06/92 8 10 8 C10B1C 1357 2511 Nguyễn Thị Thắm 10/07/92 6 4 6 C10E2B 1358 2512 Trần Thị Thiện Thân 08/05/92 6 8 8 C10B1D 1359 2513 Trần Công Thắng 24/09/92 4 3 5 C10E2D 1360 2514 Phạm Thị Kim Thanh 12/07/92 8 8 8 C10B1A 1361 2515 Nguyễn Thị Thanh 20/06/92 5 8 8 C10B1C 1362 2516 Nguyễn Thị Hoài Thanh 05/09/92 8 9 9 C10B1E 1363 2517 Phạm Trần Thiên Thanh 28/05/92 6 9 6 C10B1G 1364 2518 Phạm Thị Lan Thanh 10/09/92 7 5 9 C10B3 1365 2519 Nguyễn Thị Thanh 10/05/92 7 5 6 C10E2B 1366 2520 Phạm Thị Thanh 23/08/92 6 7 7 C10E2C 1367 2521 Nguyễn Minh Thanh 16/10/92 5 3 6 C10E2D 1368 2522 Võ Thị Phương Thanh 17/02/91 7 4 6 C10E2D 1369 2523 Nguyễn Duy Thanh 30/10/91 5 3 4 C10E2D 1370 2524 Đỗ Phương Thành 11/11/92 8 8 8 C10B1A 1371 2525 Nguyễn Văn Thành 03/09/92 7 5 7 C10E2A 1372 2526 Lê Ngọc Thành 28/09/92 7 7 7 C10E2B 1373 2527 Lê Thị Thành 20/04/91 5 4 5 C10E2B 1374 2528 Trần Tuấn Thành 26/03/91 5 3 5 C10E2C 1375 2529 Đào Thị Thảo 26/02/92 7 8 9 C10B1A 1376 2530 Nguyễn Thị Thu Thảo 23/10/92 8 9 8 C10B1A 1377 2531 Nguyễn Thị Thanh Thảo 07/04/92 6 8 6 C10B1A 1378 2532 Lương Thị Thu Thảo 30/10/92 7 9 8 C10B1B 1379 2533 Võ Thị Thảo 18/01/92 7 9 8 C10B1B 1380 2534 Nguyễn Thị Thảo 06/06/92 6 8 6 C10B1B 1381 2535 Nguyễn Thị Thu Thảo 25/06/92 7 9 8 C10B1B 1382 2536 Nguyễn Thị Thu Thảo 20/11/92 7 6 8 C10B1C 1383 2537 Phạm Thị Ngọc Thảo 14/04/92 5 5 7 C10B1C 1384 2538 Trần Thị Thu Thảo 14/04/92 7 9 9 C10B1D 1385 2539 Phan Thị Phương Thảo 09/02/92 7 7 7 C10B1D 1386 2540 Trương Thị Phương Thảo 23/12/92 7 8 9 C10B1D 1387 2541 Phan Lê Xuân Thảo 04/01/92 8 9 9 C10B1E Page 31
  • 32. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành SBD Điểm thi tốt nghiệp STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh 1388 2542 Bùi Thị Phương Thảo 16/02/92 8 8 10 C10B1E 1389 2543 Nguyễn Thị Thảo 17/12/92 8 10 8 C10B1E 1390 2544 Dương Thị Thảo 20/03/92 8 8 9 C10B1E 1391 2545 Thạch Thị Ngọc Thảo / /92 8 9 8 C10B1E 1392 2546 Nguyễn Ngọc Thảo 30/10/92 8 10 8 C10B1G 1393 2547 Đinh Thị Thảo 21/10/92 8 9 8 C10B1G 1394 2548 Trịnh Thị Thanh Thảo 26/05/92 8 6 4 C10E2A 1395 2549 Nguyễn Thị Thu Thảo 08/03/92 7 5 6 C10E2B 1396 2550 Nguyễn Thị Thu Thảo 21/03/92 7 5 7 C10E2B 1397 2551 Nguyễn Huấn Mai Thi 13/02/92 7 7 7 C10B1C 1398 2552 Vy Thị Hoàng Thi 06/10/91 7 9 6 C10B1G 1399 2553 Nguyễn Ngọc Hoài Thi 16/04/92 7 6 6 C10B3 1400 2554 Phan Thị Như Thi 16/02/92 7 7 7 C10B3 1401 2555 Cao Thị Hoài Thi 08/12/92 9 7 8 C10E2B 1402 2556 Lê Thị Thì 29/11/92 5 9 8 C10B1D 1403 2557 Trần Văn Thịnh 07/10/91 2 8 5 C10B1G 1404 2558 Ung Trần Phú Thịnh 29/07/92 5 6 5 C10E2D 1405 2559 Hoàng Trần Thiên Thơ 12/10/92 6 6 8 C10B1D 1406 2560 Trần Thị Kim Thoa 16/02/92 7 8 8 C10B1A 1407 2561 Nguyễn Thị Kim Thoa 01/02/92 5 8 8 C10B1B 1408 2562 Lê Thị Mỹ Thoa 12/02/92 6 8 8 C10B1D 1409 2563 Nguyễn Ngọc Thoa 28/08/92 7 8 8 C10E2A 1410 2564 Nguyễn Trần Huy Thông 05/03/91 5 8 7 C10E2D 1411 2565 Mai Thị Hường Thu 28/06/92 6 8 8 C10B1B 1412 2566 Dương Thị Thu 30/01/92 8 9 9 C10B1C 1413 2567 Nguyễn Diệu Thu 20/07/92 6 9 9 C10B1C 1414 2568 Lê Thị Lệ Thu 01/02/92 6 7 7 C10B3 1415 2569 Phạm Vũ Minh Thư 20/12/92 7 9 9 C10B1A 1416 2570 Châu Nguyễn Thiên Thư 24/09/92 7 6 6 C10B1B 1417 2571 Lê Minh Thư 08/05/92 7 8 6 C10B1B 1418 2572 Nguyễn Thị Thư 25/10/92 8 8 9 C10B1E 1419 2573 Võ Thị Anh Thư 23/04/91 7 7 8 C10B3 1420 2574 Nguyễn Thị Anh Thư 25/05/92 8 6 7 C10E2A 1421 2575 Nguyễn Văn Thuần 20/10/92 6 5 7 C10E2B 1422 2576 Trần Thị Vũ Thuận 21/04/92 6 8 7 C10B1A 1423 2577 Dương Thị Thuận 23/09/92 6 8 8 C10B1D 1424 2578 Điêu Thị Thanh Thuận 23/05/92 6 4 6 C10E2B 1425 2579 Đào Ngọc Thuận 01/09/88 8 4 4 C10E2D 1426 2580 Nguyễn Văn Thuận 02/11/92 4 6 6 C10E2D 1427 2581 Phan Thị Thương 19/12/92 5 6 6 C10B1A 1428 2582 Trần Thị Thương 28/12/92 6 10 9 C10B1B 1429 2583 Trần Thị Thương 02/11/92 8 9 8 C10B1C 1430 2584 Dương Thị Thương Thương 06/11/92 3 8 7 C10B1G 1431 2585 Hồ Thị Hoài Thương 18/10/92 7 5 8 C10E2C 1432 2586 Nguyễn Anh Thưởng 30/10/92 6 3 6 C10E2B Page 32
  • 33. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành SBD Điểm thi tốt nghiệp STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh 1433 2587 Phạm Nguyễn Diễm Thuy 24/07/92 3 9 7 C10B1A 1434 2588 Nguyễn Thị Lê Thuy 01/12/92 6 4 6 C10E2D 1435 2589 Trần Thị Thúy 28/01/92 6 9 8 C10B1C 1436 2590 Nguyễn Thị Thu Thúy 03/12/92 6 9 9 C10B1D 1437 2591 Đặng Thị Thu Thúy 30/04/91 6 9 9 C10B1E 1438 2592 Thạch Thị Diễm Thúy // 5 3 5 C10E2C 1439 2593 Nguyễn Thị Xuân Thùy 26/02/92 8 10 7 C10B1D 1440 2594 Huỳnh Thị Thùy 14/07/92 7 8 8 C10B1E 1441 2595 Nguyễn Thị Mộng Thùy 26/11/92 7 9 7 C10B1G 1442 2596 Đặng Thị Thanh Thủy 15/03/92 5 9 8 C10B1A 1443 2597 Lê Thị Thủy 20/10/90 7 10 9 C10B1C 1444 2598 Đặng Thị Thủy 24/08/92 8 9 8 C10B1D 1445 2599 Lý Hoàng Bích Thủy 04/12/92 5 9 7 C10B1D 1446 2600 Trần Thị Thu Thủy 15/06/92 7 9 3 C10B1G 1447 2601 Nguyễn Thị Thu Thủy 08/02/92 8 4 5 C10E2C 1448 2602 Lê Vân Thụy 30/05/92 8 6 8 C10E2B 1449 2603 Võ Ngọc Thuyền 07/01/92 8 9 9 C10B1E 1450 2604 Hà Thị Thuyết 16/04/92 5 6 5 C10B1A 1451 2605 Nguyễn Thị Thủy Tiên 07/08/92 7 7 7 C10E2C 1452 2606 Hoàng Nhật Tiến 12/07/92 8 4 7 C10E2A 1453 2607 Lê Thành Tín 06/10/92 6 6 5 C10B1G 1454 2608 Nguyễn Thị Tính 02/01/92 7 10 6 C10B1A 1455 2609 Nguyễn Thị Tình 28/12/92 3 7 7 C10B1A 1456 2610 Lê Thị Thu Tình 11/11/92 8 8 9 C10B1E 1457 2611 Phạm Thị Toàn 26/02/92 8 9 9 C10B1C 1458 2612 Nguyễn Đức Toàn 25/12/92 8 8 7 C10B1D 1459 2613 Phạm Văn Toàn 20/10/92 8 5 3 C10E2D 1460 2614 Nguyễn Văn Toản 18/06/92 6 9 5 C10B1D 1461 2615 Huỳnh Nguyên Tốt 25/01/92 6 6 5 C10E2A 1462 2616 Đỗ Thị Thanh Trà 01/10/92 8 9 9 C10B1C 1463 2617 Nguyễn Võ Ngọc Trâm 24/01/92 9 7 6 C10B1B 1464 2618 Lê Thị Thanh Trâm 25/09/92 7 8 9 C10B1B 1465 2619 Vũ Ngọc Trâm 11/08/92 8 9 9 C10B1E 1466 2620 Nguyễn Thị Trâm 29/11/92 7 9 8 C10B1E 1467 2621 Trần Thị Ngọc Trâm 14/01/92 7 8 8 C10B1E 1468 2622 Phạm Hoàng Anh Trâm 30/01/92 5 7 6 C10B1G 1469 2623 Nguyễn Thị Trâm 10/12/92 6 8 7 C10B1G 1470 2624 Nguyễn Bích Trâm 03/08/92 6 7 6 C10B3 1471 2625 Phạm Thị Quỳnh Trâm 07/09/90 5 5 5 C10B3 1472 2626 Phan Thị Bích Trâm 20/04/92 8 4 7 C10E2A 1473 2627 Võ Thị Thùy Trâm 03/03/92 7 6 7 C10E2B 1474 2628 Trần Thị Bích Trâm 01/02/92 8 5 7 C10E2B 1475 2629 Nguyễn Thị Bích Trâm 01/01/92 6 7 5 C10E2C 1476 2630 Đào Thị Bích Trâm 28/10/91 8 5 6 C10E2C 1477 2631 Lê Thị Kiều Trâm 02/06/92 9 5 6 C10E2D Page 33
  • 34. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành SBD Điểm thi tốt nghiệp STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh 1478 2632 Huỳnh Thị Thanh Trân 14/10/92 8 8 6 C10B3 1479 2633 Trần Thị Kiều Trang 01/12/92 6 7 5 C10B1A 1480 2634 Tô Hoài Trang 12/08/92 8 8 8 C10B1A 1481 2635 Trần Thị Trang 11/07/92 8 9 8 C10B1B 1482 2636 Dương Thị Trang 10/02/92 6 9 7 C10B1B 1483 2637 Hà Thị Huyền Trang 05/09/92 7 8 8 C10B1B 1484 2638 Huỳnh Thị Huyền Trang 15/01/92 6 9 7 C10B1B 1485 2639 Phan Thị Huyền Trang 11/04/92 8 9 9 C10B1C 1486 2640 Trần Thị Trang 23/05/92 6 9 9 C10B1D 1487 2641 Lê Thị Đài Trang 04/09/92 8 9 7 C10B1E 1488 2642 Giáp Lê Thị Thùy Trang 03/10/92 9 9 7 C10B1E 1489 2643 Nguyễn Thị Trang 26/02/92 7 8 8 C10B1E 1490 2644 Đỗ Thu Trang 22/06/92 8 9 8 C10B1E 1491 2645 Lê Thị Hoài Trang 02/01/92 5 10 6 C10B1G 1492 2646 Nguyễn Thị Trang 10/11/92 8 9 8 C10B1G 1493 2647 Phan Thị Trang 15/04/92 4 10 6 C10B1G 1494 2648 Trần Thị Ngọc Trang 04/03/92 5 8 5 C10B1G 1495 2649 Đinh Thị Ngọc Trang 09/10/92 7 9 8 C10B1G 1496 2650 Nguyễn Thị Thu Trang 24/10/92 7 8 8 C10B3 1497 2651 Nguyễn Thị Trang 13/03/91 6 7 8 C10B3 1498 2652 Trần Thị Thùy Trang 31/10/91 7 5 7 C10E2A 1499 2653 Nguyễn Thị Minh Trang 03/03/92 7 6 8 C10E2C 1500 2654 Nguyễn Thị Minh Trang 30/04/91 8 5 7 C10E2C 1501 2655 Đoàn Yến Trang 21/06/92 9 6 7 C10E2C 1502 2656 Đặng Thị Mỹ Trang 24/12/92 9 6 8 C10E2C 1503 2657 Đào Thị Hữu Trí 18/09/92 6 9 7 C10B1B 1504 2658 Nguyễn Minh Trí 03/04/92 6 7 6 C10B3 1505 2659 Võ Huỳnh Minh Trí 06/12/92 6 5 5 C10E2B 1506 2660 Đinh Quốc Trí 14/01/92 6 5 7 C10E2C 1507 2661 Thái Bảo Trinh 04/07/92 5 9 9 C10B1E 1508 2662 Phan Tuyết Trinh 15/07/92 7 9 9 C10B1E 1509 2663 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 02/02/92 7 9 8 C10B1G 1510 2664 Nguyễn Xuân Yến Trinh 11/02/92 7 8 8 C10B3 1511 2665 Lương Thị Thúy Trinh 24/06/92 7 7 7 C10E2C 1512 2666 Nguyễn Công Trình 23/04/92 7 8 7 C10B3 1513 2667 Phạm Ngọc Trọng 19/08/92 6 9 9 C10B1G 1514 2668 Lê Thị Thanh Trúc 08/09/92 5 6 7 C10B1A 1515 2669 Lê Thanh Trúc 12/08/92 7 8 8 C10B1D 1516 2670 Phạm Lê Thanh Trúc 16/05/92 5 5 4 C10E2C 1517 2671 Phạm Điền Trung 07/03/92 3 6 3 C10E2A 1518 2672 Bùi Xuân Trung 15/04/92 5 5 2 C10E2C 1519 2673 Phạm Thị Thu Truyền 29/06/92 5 7 7 C10B1A 1520 2674 Nguyễn Thị Linh Tú 01/05/92 7 9 9 C10B1C 1521 2675 Nguyễn Thị Cẩm Tú 26/12/92 5 7 7 C10B1E 1522 2676 Phạm Lê Cẩm Tú 27/08/92 7 8 7 C10B1G Page 34
  • 35. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành SBD Điểm thi tốt nghiệp STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh 1523 2677 Bùi Thị Ngọc Tú 10/04/92 6 5 8 C10E2A 1524 2678 Ngô Minh Tuấn 14/08/92 8 7 5 C10B1G 1525 2679 Lê Nguyễn Anh Tuấn 28/05/92 6 7 6 C10B3 1526 2680 Nguyễn Anh Tuấn 29/04/92 5 5 5 C10E2D 1527 2681 Đặng Thanh Tùng 26/06/92 5 4 6 C10E2B 1528 2682 Trần Hà Tuyên 05/05/92 5 8 8 C10B1D 1529 2683 Nguyễn Thị Kim Tuyến 01/11/91 6 8 8 C10B1B 1530 2684 Nguyễn Thị Kim Tuyến 09/02/91 6 9 7 C10B1C 1531 2685 Bùi Thị Kim Tuyến 08/01/91 7 5 5 C10B1E 1532 2686 Nguyễn Thị Mộng Tuyền 28/05/92 8 8 8 C10B1C 1533 2687 Phạm Thị Tuyền 04/09/92 6 9 10 C10B1E 1534 2688 Trần Thanh Tuyền 18/01/92 8 4 9 C10B3 1535 2689 Trần Thị Thanh Tuyền 12/11/92 6 7 8 C10B3 1536 2690 Đinh Thị Tuyết 22/08/92 7 8 8 C10B1A 1537 2691 Trần Thị ánh Tuyết 10/12/92 8 8 6 C10B1B 1538 2692 Lê Huỳnh Yến Tuyết 17/01/92 6 7 9 C10B1E 1539 2693 Võ Huỳnh Thu Tuyết 10/11/92 8 7 7 C10E2A 1540 2694 Nguyễn Thị ánh Tuyết 20/08/91 7 7 6 C10E2B 1541 2695 Nguyễn Thị Tuyết 26/09/92 7 6 6 C10E2B 1542 2696 Nguyễn Phương Uyên 12/05/92 5 5 5 C10E2A 1543 2697 Nguyễn Thị Phương Uyên 24/12/92 7 5 6 C10E2D 1544 2698 Đặng Thị Hồng Vân 10/11/92 8 8 8 C10B1A 1545 2699 Lê Thị Hồng Vân 12/12/92 5 9 7 C10B1A 1546 2700 Trần Thị Kiều Vân 24/07/92 8 8 8 C10B1C 1547 2701 Lê Thị Vân 04/10/92 8 9 7 C10B1D 1548 2702 Trần Thụy Kiều Vân 05/12/92 7 9 7 C10B1D 1549 2703 Vũ Thị Hồng Vân 28/11/92 6 8 9 C10B1E 1550 2704 Võ Thị Thanh Vân 14/09/92 7 6 6 C10E2B 1551 2705 Huỳnh Thị Tường Vi 22/03/92 7 8 8 C10B1A 1552 2706 Lâm Thị Tường Vi 15/07/92 6 9 7 C10B1D 1553 2707 Hồ Ngọc Vi 08/05/92 8 8 6 C10E2A 1554 2708 Cao Hữu Vị 10/05/91 5 6 7 C10E2D 1555 2709 Phạm Thị Mỹ Viên 01/01/92 7 9 9 C10B1D 1556 2710 Phùng Thị Mỹ Viên 14/01/92 7 6 5 C10E2A 1557 2711 Nguyễn Văn Việt 16/08/92 3 2 5 C10E2B 1558 2712 Phạm Quốc Việt 10/11/92 6 8 7 C10E2C 1559 2713 Lê Thị Vinh 04/10/92 8 9 7 C10B1A 1560 2714 La Diệu Vinh 10/11/92 7 8 9 C10B1C 1561 2715 Bùi Đức Kiểm Vinh 27/01/92 8 8 5 C10E2D 1562 2716 Đặng Thị Vĩnh 28/07/92 7 10 7 C10B1A 1563 2717 Vũ Văn Vĩnh 05/06/84 7 7 5 C10E2C 1564 2718 Nguyễn Dương Quốc Vũ 09/03/92 7 7 5 C10E2D 1565 2719 Nguyễn Thụy Trúc Vy 09/01/92 7 9 7 C10B1D 1566 2720 Nguyễn Thị Thanh Vy 26/06/92 6 8 9 C10B3 1567 2721 Ngô Thị Tường Vy 04/08/92 9 7 8 C10B3 Page 35
  • 36. Chính trị Cơ sở Chuyên ngành SBD Điểm thi tốt nghiệp STT Họ và Lớp Ghi chúTên Ngày sinh 1568 2722 Nguyễn Phan Thảo Vy 09/01/92 7 6 3 C10E2C 1569 2723 Phạm Ngọc Vỹ 12/05/91 7 5 5 C10E2A 1570 2724 Nguyễn Thị Xuân 20/08/92 6 9 7 C10B1B 1571 2725 Vũ Thị Xuân 06/09/92 7 10 8 C10B1C 1572 2726 Đỗ Thị Xuân 06/04/91 9 3 7 C10E2A 1573 2727 Nguyễn Hải Xuyên 14/01/89 7 9 9 C10B1E 1574 2728 Hồ Nguyễn Hải Yến 17/12/92 7 9 9 C10B1A 1575 2729 Ng~ Đoàn Thanh Kim Yến 28/11/92 5 8 6 C10B1A 1576 2730 Ngô Thị Kim Yến 14/02/92 7 9 7 C10B1B 1577 2731 Nguyễn Thị Hồng Yến 29/05/92 6 7 8 C10B1G 1578 2732 Nguyễn Thị Ngọc Yến 08/04/92 7 5 7 C10E2A 1579 2733 Phan Thị Ngọc Yến 26/05/92 8 6 7 C10E2D 1580 2734 Nguyễn Thị Hải Yến 05/10/92 7 4 5 C10E2D 1581 2735 Trương Quang Hoàng Anh 05/11/88 5 7 C6E1A 1582 2736 Đinh Thị Cẩm Chi 20/08/90 6 C9B1C 1583 2737 Đoàn Mạnh Đức 06/10/91 5 4 3 C9E2B 1584 2738 Phan Đình Dương 02/10/91 5 C9B3 1585 2739 Bùi Anh Hào 29/02/90 3 3 3 C9E2B 1586 2740 Lý Văn Hiếu 03/03/91 6 C9E2A 1587 2741 Phan Minh Hoàng 14/01/91 2 C9E2A 1588 2742 Phạm Thị Thúy Liên 06/10/90 5 7 7 C8B1B 1589 2743 Nguyễn Ngọc Trúc Ly 21/11/88 3 C7E1A 1590 2744 Ngô Thị Thanh Mai 02/10/91 2 C9B3 1591 2745 Lê Thị Mài 16/08/90 5 C9B1C 1592 2746 Hồ Sỹ Bảo Ngân 17/01/91 5 C9B1E 1593 2747 Phạm Ngọc Thảo 28/10/90 3 C9B1A 1594 2748 Phan Thùy Thủy Tiên 05/04/91 7 C9E2A 1595 2749 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 16/03/91 3 C9B1A 1596 2750 Phan Hữu Trí 15/02/91 6 9 7 C9B3 1597 2751 Phạm Tiến Trung 28/03/91 1 3 C9E2B 1598 2752 Nguyễn Thị ánh Tuyết 16/01/91 2 6 7 C9E2B 1599 2753 Tạ Thị Phương Giang 06/09/89 C6B1T3 VẮNG Tổng cộng danh sách: 1599 sinh viên Th.S Nguyễn Hồng Thành P. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI TỐT NGHIỆPTHƯ KÝ Page 36