SlideShare a Scribd company logo
1 of 2
Download to read offline
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
C.CẦN BÀI 1 BÀI 2 BÀI 3 BÀI 4
1 DTC135D5202120177 Hoàng Thị Hồng Anh 14/12/1995 9 7 3 6 6.3
2 DTC135D5202120167 Nguyễn Thị Nguyệt Anh 13/10/1995 6 8 5 4 5.8
3 DTC135D5202120190 Nguyễn Tuấn Anh 12/09/1993 0 6 6 0 3.0 KĐĐKDT
4 DTC135D5202120053 Nguyễn Tuấn Hoàng Anh 18/02/1995 7 6 5 6 6.0
5 DTC135D5202120054 Phạm Thị Vân Anh 28/01/1995 9 9 6 7 7.8
6 DTC135D5202120057 Hà Viết Bình 17/07/1995 0 1 5 0 1.5 KĐĐKDT
7 DTC135D5202120058 Lã Thanh Bình 25/10/1995 7 9 4 7 6.8
8 DTC135D5202120003 Phạm Ngọc Chiến 16/04/1995 9 7 6 5 6.8
9 DTC135D5202120060 Đinh Xuân Chinh 18/01/1995 8 7 4 8 6.8
10 DTC135D5202120061 Mai Hồng Chuyên 02/03/1995 9 6 8 8 7.8
11 DTC135D5202120004 Phùng Quang Du 11/07/1995 0 1 1 0 0.5 KĐĐKDT
12 DTC09M1210001 Đào Tiến Dũng 05/09/1990 0 0 0 0 0.0 KĐĐKDT
13 DTC135D5202120066 Phạm Thùy Dương 27/12/1995 8 8 4 6 6.5
14 DTC135D5202120005 Chu Hoàng Đạt 01/08/1995 7 5 3 3 4.5
15 DTC135D5202120073 Lương Văn Giang 01/06/1993 9 9 8 7 8.3
16 DTC135D5202120161 Vũ Thị Giang 08/07/1993 7 5 4 6 5.5
17 DTC135D4802010426 Lộc Thị Hạnh 07/11/1995 8 4 2 5 4.8
18 DTC135D5202120200 Trịnh Thị Hằng 20/07/1995 9 9 9 10 9.3
19 DTC135D5202120008 Dương Minh Hiếu 17/04/1994 8 9 7 7 7.8
20 DTC135D5202120089 Trương Tiến Huy 01/05/1995 9 3 2 2 4.0
21 DTC135D5202120012 Dương Thị Thu Huyền 14/07/1994 9 8 9 8 8.5
22 DTC135D5202120013 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 15/10/1995 9 4 7 4 6.0
23 DTC135D5202120165 Nguyễn Thị Hương 10/02/1995 9 6 6 7 7.0
24 DTC135D5202120169 Nguyễn Thị Hương 09/01/1995 9 9 9 9 9.0
25 DTC135D5202120088 Nguyễn Thị Hường 01/06/1994 9 8 8 6 7.8
26 DTC135D5202120151 Trần Thị Hường 24/10/1995 8 5 6 3 5.5
27 DTC1051200106 Trần Văn Hữu 10/12/1992 5 3 4 2 3.5
28 DTC135D5202120015 Hoàng Chí Kiên 09/02/1995 9 6 9 6 7.5
29 DTC135D5202120092 Lê Thị Lan 26/02/1995 9 9 6 9 8.3
30 DTC135D5202120198 Trần Thị Hồng Lê 07/01/1995 8 8 9 7 8.0
31 DTC135D5202120017 Cao Thị Thùy Linh 05/07/1995 9 5 3 3 5.0
32 DTC135D5202120094 Hoàng Thị Linh 13/08/1994 9 6 3 5 5.8
33 DTC135D5202120019 Lương Thị Lưu Linh 14/10/1995 9 9 7 7 8.0
34 DTC1051220024 Nguyễn Hoàng Long 23/12/1992 6 8 7 7 7.0
35 DTC135D5202120100 Nguyễn Thị Thanh Ly 15/01/1995 9 8 5 7 7.3
36 DTC135D5202120237 Nông Thị Mai 03/10/1995 9 8 7 4 7.0
37 DTC135D5202120103 Hoàng Thị Bình Minh 12/10/1995 9 6 4 6 6.3
38 DTC135D5202120163 Dương Thị Trà My 08/07/1995 9 6 4 5 6.0
1. Ghi điểm các bài kiểm tra thường xuyên, điểm đánh giá ý thức học tập cho sinh viên
Lớp học phần: MAT132-2-13 (CNYS.K12A)
ĐIỂM
Mã Sinh viên
2. Nộp lại cho phòng TTKT&ĐBCLGD sau khi kết thúc giảng dạy học phần.
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƯỜNG ĐH CNTT VÀ TRUYỀN THÔNG
Học kỳ : 2
Giáo viên dùng danh sách này để :
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Họ và TênStt
BẢNG GHI ĐIỂM THƯỜNG XUYÊN
Năm học : 2013 - 2014
Ngày sinh
Học phần : Toán cao cấp 2
ĐTB Ghi chú
C.CẦN BÀI 1 BÀI 2 BÀI 3 BÀI 4
ĐIỂM
Mã Sinh viên Họ và TênStt Ngày sinh ĐTB Ghi chú
39 DTC135D5202120104 Nguyễn Thiên Nga 05/09/1995 8 3 5 5 5.3
40 DTC135D5202120105 Dương Thị Bích Ngọc 06/01/1995 0 0 0 0 0.0 KĐĐKDT
41 DTC135D5202120107 Hoàng Viết Ngọc 04/05/1995 9 9 4 7 7.3
42 DTC135D5202120150 Nông Thị Nhung 20/09/1995 9 9 10 10 9.5
43 DTC135D5202120108 Nguyễn Thị Kiều Oanh 13/03/1995 9 7 7 7 7.5
44 DTC135D5202120112 Hoàng Thị Mai Phương 19/09/1995 9 10 9 9 9.3
45 DTC135D5202120023 Nguyễn Thị Quỳnh 11/02/1995 9 8 7 8 8.0
46 DTC135D5103020058 Chang A Su 15/12/1989 7 4 2 2 3.8
47 DTC135D5202120214 Hoàng Thị Tâm 14/01/1995 9 5 5 5 6.0
48 DTC135D5202120118 Nguyễn Xuân Thái 08/01/1995 9 5 3 3 5.0
49 DTC1151200055 Nguyễn Bá Thanh 14/02/1993 7 8 6 6 6.8
50 DTC10M1200127 Hoàng Văn Thắng 12/02/1992 6 5 7 6 6.0
51 DTC135D5202120123 Đoàn Ngọc Thịnh 13/04/1995 8 8 6 6 7.0
52 DTC135D5202120125 Nguyễn Quang Thỏa 14/06/1995 9 5 4 5 5.8
53 DTC135D5202120127 Nguyễn Hồng Thư 28/04/1995 9 9 8 7 8.3
54 DTC135D5202120031 Lương Thị Trang 15/01/1995 8 8 5 6 6.8
55 DTC135D5202120162 Phan Thị Quỳnh Trang 01/07/1994 9 9 10 9 9.3
56 DTC135D5202120220 Quách Thị Trinh 29/08/1994 8 8 5 3 6.0
57 DTC135D5202120138 Nguyễn Văn Tuấn 29/07/1995 9 4 6 5 6.0
58 DTC135D5202120029 Trần Văn Tuấn 05/08/1994 8 5 5 5 5.8
59 DTC135D5202120215 Nguyễn Thanh Tùng 23/12/1995 0 0 0 0 0.0 KĐĐKDT
60 DTC135D5202120156 Hoàng Thị Tuyết 22/06/1995 8 7 3 5 5.8
61 DTC135D5202120030 Hoàng Hữu Việt 18/09/1995 7 7 6 7 6.8
62 DTC135D5202120140 Nguyễn Hoàng Việt 06/06/1990 6 3 5 0 3.5
63 DTC135D5202120143 Nguyễn Cát Vũ 16/02/1994 7 4 3 0 3.5
64 DTC135D5202120145 Nguyễn Tuấn Vũ 02/08/1995 9 8 6 4 6.8
65 DTC135D5202120160 Nguyễn Thị Yến 16/02/1995 9 6 7 6 7.0
Danh sách có: 65 Sinh viên. Những sinh viên không đủ điều kiện dự thi cột ghi chú có chữ: KĐĐKDT
Thái Nguyên, ngày 27 tháng 5 năm 2014
XÁC NHẬN CỦA BỘ MÔNHỌ TÊN, CHỮ KÝ CỦA GIÁO VIÊN
Điểm trung bình (ĐTB) được làm tròn đến phần nguyên
Điểm ghi phải rõ ràng, có đủ chữ ký xác nhận
Bảng điểm không được phép tẩy, xóa.
Ghi chú :

More Related Content

What's hot (10)

Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
Toan3 k12 2lop_diem_tx_ky2_n01
 
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtxToancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
Toancaocap2 cnttk12 c_bangdiemtx
 
Ky2 toan kinhte tmdt
Ky2 toan kinhte tmdtKy2 toan kinhte tmdt
Ky2 toan kinhte tmdt
 
Toan3 n6
Toan3 n6Toan3 n6
Toan3 n6
 
Toan3 n08 diem
Toan3 n08 diemToan3 n08 diem
Toan3 n08 diem
 
Toan3 n07
Toan3 n07Toan3 n07
Toan3 n07
 
13.03.2014 ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
13.03.2014   ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-313.03.2014   ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
13.03.2014 ds học gdqp - khoa 6 dot 1 2-3
 
Diem bt nhom qlda
Diem bt nhom qldaDiem bt nhom qlda
Diem bt nhom qlda
 
Kết quả thi tn
Kết quả thi tnKết quả thi tn
Kết quả thi tn
 
20130704013017 tn10
20130704013017 tn1020130704013017 tn10
20130704013017 tn10
 

Similar to Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtx

Kết quả thi chứng chỉ A ngày 5 tháng 5 2013
Kết quả thi chứng chỉ A  ngày 5 tháng 5 2013Kết quả thi chứng chỉ A  ngày 5 tháng 5 2013
Kết quả thi chứng chỉ A ngày 5 tháng 5 2013
Thanh Dien Nguyen
 
dIểm mô y13 11.4 2
dIểm mô y13 11.4 2dIểm mô y13 11.4 2
dIểm mô y13 11.4 2
Thien Nguyen
 
Toan3 k11n02 bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11n02 bangdiemthuongxuyenToan3 k11n02 bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11n02 bangdiemthuongxuyen
tuongnm
 
Vlvh cao bang_tuong
Vlvh cao bang_tuongVlvh cao bang_tuong
Vlvh cao bang_tuong
tuongnm
 
Toan3 k11n01 bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11n01 bangdiemthuongxuyenToan3 k11n01 bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11n01 bangdiemthuongxuyen
tuongnm
 
Xet mghp hki 2013-2014
Xet mghp hki 2013-2014Xet mghp hki 2013-2014
Xet mghp hki 2013-2014
caphuphat
 
Danhsachhocsinhvaolop6 chuongtrinhtienganhdean
Danhsachhocsinhvaolop6 chuongtrinhtienganhdeanDanhsachhocsinhvaolop6 chuongtrinhtienganhdean
Danhsachhocsinhvaolop6 chuongtrinhtienganhdean
MaiKhang3
 

Similar to Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtx (20)

Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
 
Hocbonghk12013
Hocbonghk12013Hocbonghk12013
Hocbonghk12013
 
Dt ds tada-1819-1
Dt ds tada-1819-1Dt ds tada-1819-1
Dt ds tada-1819-1
 
Danh Sach Lop
Danh Sach LopDanh Sach Lop
Danh Sach Lop
 
Bang diem tdt ts n03
Bang diem tdt ts n03Bang diem tdt ts n03
Bang diem tdt ts n03
 
Kết quả thi chứng chỉ A ngày 5 tháng 5 2013
Kết quả thi chứng chỉ A  ngày 5 tháng 5 2013Kết quả thi chứng chỉ A  ngày 5 tháng 5 2013
Kết quả thi chứng chỉ A ngày 5 tháng 5 2013
 
dIểm mô y13 11.4 2
dIểm mô y13 11.4 2dIểm mô y13 11.4 2
dIểm mô y13 11.4 2
 
Toan3 k11n02 bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11n02 bangdiemthuongxuyenToan3 k11n02 bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11n02 bangdiemthuongxuyen
 
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
 
Vlvh cao bang_tuong
Vlvh cao bang_tuongVlvh cao bang_tuong
Vlvh cao bang_tuong
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
 
Toan3 k11n01 bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11n01 bangdiemthuongxuyenToan3 k11n01 bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11n01 bangdiemthuongxuyen
 
bai 20 ds.doc
bai 20 ds.docbai 20 ds.doc
bai 20 ds.doc
 
DS TADA-1920-da duyet-HVCh
DS TADA-1920-da duyet-HVChDS TADA-1920-da duyet-HVCh
DS TADA-1920-da duyet-HVCh
 
Hoc bong
Hoc bongHoc bong
Hoc bong
 
Dudkk1dh
Dudkk1dhDudkk1dh
Dudkk1dh
 
Xet mghp hki 2013-2014
Xet mghp hki 2013-2014Xet mghp hki 2013-2014
Xet mghp hki 2013-2014
 
Danhsachhocsinhvaolop6 chuongtrinhtienganhdean
Danhsachhocsinhvaolop6 chuongtrinhtienganhdeanDanhsachhocsinhvaolop6 chuongtrinhtienganhdean
Danhsachhocsinhvaolop6 chuongtrinhtienganhdean
 
Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)
Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)
Điểm Thi thử THPT 2020 (có điều chỉnh)
 

More from tuongnm (15)

Dethamkhao toan kte3_5
Dethamkhao toan kte3_5Dethamkhao toan kte3_5
Dethamkhao toan kte3_5
 
Dapan dethamkhao toan_kte3_5
Dapan dethamkhao toan_kte3_5Dapan dethamkhao toan_kte3_5
Dapan dethamkhao toan_kte3_5
 
Dapan dethamkhao toan_kte1_2
Dapan dethamkhao toan_kte1_2Dapan dethamkhao toan_kte1_2
Dapan dethamkhao toan_kte1_2
 
Dethamkhao toan kte
Dethamkhao toan kteDethamkhao toan kte
Dethamkhao toan kte
 
Bài giảng Toán kinh tế
Bài giảng Toán kinh tếBài giảng Toán kinh tế
Bài giảng Toán kinh tế
 
Bài tập Toán kinh tế
Bài tập Toán kinh tếBài tập Toán kinh tế
Bài tập Toán kinh tế
 
Đề cương Toán kinh tế K16 (2017)
Đề cương Toán kinh tế K16 (2017)Đề cương Toán kinh tế K16 (2017)
Đề cương Toán kinh tế K16 (2017)
 
Lịch dạy Toán cao cấp 2
Lịch dạy Toán cao cấp 2Lịch dạy Toán cao cấp 2
Lịch dạy Toán cao cấp 2
 
Lịchday ky2 n m tuong.26.02
Lịchday ky2 n m tuong.26.02Lịchday ky2 n m tuong.26.02
Lịchday ky2 n m tuong.26.02
 
Toan3 k11qtvp bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11qtvp bangdiemthuongxuyenToan3 k11qtvp bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11qtvp bangdiemthuongxuyen
 
Toan3 k11 ttdpt_bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11 ttdpt_bangdiemthuongxuyenToan3 k11 ttdpt_bangdiemthuongxuyen
Toan3 k11 ttdpt_bangdiemthuongxuyen
 
T02 25 khcb_lich_phudao
T02 25 khcb_lich_phudaoT02 25 khcb_lich_phudao
T02 25 khcb_lich_phudao
 
Quyet dinh so 108
Quyet dinh so 108Quyet dinh so 108
Quyet dinh so 108
 
Slide
SlideSlide
Slide
 
Baocaoseminar2012
Baocaoseminar2012Baocaoseminar2012
Baocaoseminar2012
 

Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtx

  • 1. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM C.CẦN BÀI 1 BÀI 2 BÀI 3 BÀI 4 1 DTC135D5202120177 Hoàng Thị Hồng Anh 14/12/1995 9 7 3 6 6.3 2 DTC135D5202120167 Nguyễn Thị Nguyệt Anh 13/10/1995 6 8 5 4 5.8 3 DTC135D5202120190 Nguyễn Tuấn Anh 12/09/1993 0 6 6 0 3.0 KĐĐKDT 4 DTC135D5202120053 Nguyễn Tuấn Hoàng Anh 18/02/1995 7 6 5 6 6.0 5 DTC135D5202120054 Phạm Thị Vân Anh 28/01/1995 9 9 6 7 7.8 6 DTC135D5202120057 Hà Viết Bình 17/07/1995 0 1 5 0 1.5 KĐĐKDT 7 DTC135D5202120058 Lã Thanh Bình 25/10/1995 7 9 4 7 6.8 8 DTC135D5202120003 Phạm Ngọc Chiến 16/04/1995 9 7 6 5 6.8 9 DTC135D5202120060 Đinh Xuân Chinh 18/01/1995 8 7 4 8 6.8 10 DTC135D5202120061 Mai Hồng Chuyên 02/03/1995 9 6 8 8 7.8 11 DTC135D5202120004 Phùng Quang Du 11/07/1995 0 1 1 0 0.5 KĐĐKDT 12 DTC09M1210001 Đào Tiến Dũng 05/09/1990 0 0 0 0 0.0 KĐĐKDT 13 DTC135D5202120066 Phạm Thùy Dương 27/12/1995 8 8 4 6 6.5 14 DTC135D5202120005 Chu Hoàng Đạt 01/08/1995 7 5 3 3 4.5 15 DTC135D5202120073 Lương Văn Giang 01/06/1993 9 9 8 7 8.3 16 DTC135D5202120161 Vũ Thị Giang 08/07/1993 7 5 4 6 5.5 17 DTC135D4802010426 Lộc Thị Hạnh 07/11/1995 8 4 2 5 4.8 18 DTC135D5202120200 Trịnh Thị Hằng 20/07/1995 9 9 9 10 9.3 19 DTC135D5202120008 Dương Minh Hiếu 17/04/1994 8 9 7 7 7.8 20 DTC135D5202120089 Trương Tiến Huy 01/05/1995 9 3 2 2 4.0 21 DTC135D5202120012 Dương Thị Thu Huyền 14/07/1994 9 8 9 8 8.5 22 DTC135D5202120013 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 15/10/1995 9 4 7 4 6.0 23 DTC135D5202120165 Nguyễn Thị Hương 10/02/1995 9 6 6 7 7.0 24 DTC135D5202120169 Nguyễn Thị Hương 09/01/1995 9 9 9 9 9.0 25 DTC135D5202120088 Nguyễn Thị Hường 01/06/1994 9 8 8 6 7.8 26 DTC135D5202120151 Trần Thị Hường 24/10/1995 8 5 6 3 5.5 27 DTC1051200106 Trần Văn Hữu 10/12/1992 5 3 4 2 3.5 28 DTC135D5202120015 Hoàng Chí Kiên 09/02/1995 9 6 9 6 7.5 29 DTC135D5202120092 Lê Thị Lan 26/02/1995 9 9 6 9 8.3 30 DTC135D5202120198 Trần Thị Hồng Lê 07/01/1995 8 8 9 7 8.0 31 DTC135D5202120017 Cao Thị Thùy Linh 05/07/1995 9 5 3 3 5.0 32 DTC135D5202120094 Hoàng Thị Linh 13/08/1994 9 6 3 5 5.8 33 DTC135D5202120019 Lương Thị Lưu Linh 14/10/1995 9 9 7 7 8.0 34 DTC1051220024 Nguyễn Hoàng Long 23/12/1992 6 8 7 7 7.0 35 DTC135D5202120100 Nguyễn Thị Thanh Ly 15/01/1995 9 8 5 7 7.3 36 DTC135D5202120237 Nông Thị Mai 03/10/1995 9 8 7 4 7.0 37 DTC135D5202120103 Hoàng Thị Bình Minh 12/10/1995 9 6 4 6 6.3 38 DTC135D5202120163 Dương Thị Trà My 08/07/1995 9 6 4 5 6.0 1. Ghi điểm các bài kiểm tra thường xuyên, điểm đánh giá ý thức học tập cho sinh viên Lớp học phần: MAT132-2-13 (CNYS.K12A) ĐIỂM Mã Sinh viên 2. Nộp lại cho phòng TTKT&ĐBCLGD sau khi kết thúc giảng dạy học phần. ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN TRƯỜNG ĐH CNTT VÀ TRUYỀN THÔNG Học kỳ : 2 Giáo viên dùng danh sách này để : Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Họ và TênStt BẢNG GHI ĐIỂM THƯỜNG XUYÊN Năm học : 2013 - 2014 Ngày sinh Học phần : Toán cao cấp 2 ĐTB Ghi chú
  • 2. C.CẦN BÀI 1 BÀI 2 BÀI 3 BÀI 4 ĐIỂM Mã Sinh viên Họ và TênStt Ngày sinh ĐTB Ghi chú 39 DTC135D5202120104 Nguyễn Thiên Nga 05/09/1995 8 3 5 5 5.3 40 DTC135D5202120105 Dương Thị Bích Ngọc 06/01/1995 0 0 0 0 0.0 KĐĐKDT 41 DTC135D5202120107 Hoàng Viết Ngọc 04/05/1995 9 9 4 7 7.3 42 DTC135D5202120150 Nông Thị Nhung 20/09/1995 9 9 10 10 9.5 43 DTC135D5202120108 Nguyễn Thị Kiều Oanh 13/03/1995 9 7 7 7 7.5 44 DTC135D5202120112 Hoàng Thị Mai Phương 19/09/1995 9 10 9 9 9.3 45 DTC135D5202120023 Nguyễn Thị Quỳnh 11/02/1995 9 8 7 8 8.0 46 DTC135D5103020058 Chang A Su 15/12/1989 7 4 2 2 3.8 47 DTC135D5202120214 Hoàng Thị Tâm 14/01/1995 9 5 5 5 6.0 48 DTC135D5202120118 Nguyễn Xuân Thái 08/01/1995 9 5 3 3 5.0 49 DTC1151200055 Nguyễn Bá Thanh 14/02/1993 7 8 6 6 6.8 50 DTC10M1200127 Hoàng Văn Thắng 12/02/1992 6 5 7 6 6.0 51 DTC135D5202120123 Đoàn Ngọc Thịnh 13/04/1995 8 8 6 6 7.0 52 DTC135D5202120125 Nguyễn Quang Thỏa 14/06/1995 9 5 4 5 5.8 53 DTC135D5202120127 Nguyễn Hồng Thư 28/04/1995 9 9 8 7 8.3 54 DTC135D5202120031 Lương Thị Trang 15/01/1995 8 8 5 6 6.8 55 DTC135D5202120162 Phan Thị Quỳnh Trang 01/07/1994 9 9 10 9 9.3 56 DTC135D5202120220 Quách Thị Trinh 29/08/1994 8 8 5 3 6.0 57 DTC135D5202120138 Nguyễn Văn Tuấn 29/07/1995 9 4 6 5 6.0 58 DTC135D5202120029 Trần Văn Tuấn 05/08/1994 8 5 5 5 5.8 59 DTC135D5202120215 Nguyễn Thanh Tùng 23/12/1995 0 0 0 0 0.0 KĐĐKDT 60 DTC135D5202120156 Hoàng Thị Tuyết 22/06/1995 8 7 3 5 5.8 61 DTC135D5202120030 Hoàng Hữu Việt 18/09/1995 7 7 6 7 6.8 62 DTC135D5202120140 Nguyễn Hoàng Việt 06/06/1990 6 3 5 0 3.5 63 DTC135D5202120143 Nguyễn Cát Vũ 16/02/1994 7 4 3 0 3.5 64 DTC135D5202120145 Nguyễn Tuấn Vũ 02/08/1995 9 8 6 4 6.8 65 DTC135D5202120160 Nguyễn Thị Yến 16/02/1995 9 6 7 6 7.0 Danh sách có: 65 Sinh viên. Những sinh viên không đủ điều kiện dự thi cột ghi chú có chữ: KĐĐKDT Thái Nguyên, ngày 27 tháng 5 năm 2014 XÁC NHẬN CỦA BỘ MÔNHỌ TÊN, CHỮ KÝ CỦA GIÁO VIÊN Điểm trung bình (ĐTB) được làm tròn đến phần nguyên Điểm ghi phải rõ ràng, có đủ chữ ký xác nhận Bảng điểm không được phép tẩy, xóa. Ghi chú :