More Related Content
Similar to Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtx (20)
Toancaocap2 cnysk12 bang_diemtx
- 1. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
C.CẦN BÀI 1 BÀI 2 BÀI 3 BÀI 4
1 DTC135D5202120177 Hoàng Thị Hồng Anh 14/12/1995 9 7 3 6 6.3
2 DTC135D5202120167 Nguyễn Thị Nguyệt Anh 13/10/1995 6 8 5 4 5.8
3 DTC135D5202120190 Nguyễn Tuấn Anh 12/09/1993 0 6 6 0 3.0 KĐĐKDT
4 DTC135D5202120053 Nguyễn Tuấn Hoàng Anh 18/02/1995 7 6 5 6 6.0
5 DTC135D5202120054 Phạm Thị Vân Anh 28/01/1995 9 9 6 7 7.8
6 DTC135D5202120057 Hà Viết Bình 17/07/1995 0 1 5 0 1.5 KĐĐKDT
7 DTC135D5202120058 Lã Thanh Bình 25/10/1995 7 9 4 7 6.8
8 DTC135D5202120003 Phạm Ngọc Chiến 16/04/1995 9 7 6 5 6.8
9 DTC135D5202120060 Đinh Xuân Chinh 18/01/1995 8 7 4 8 6.8
10 DTC135D5202120061 Mai Hồng Chuyên 02/03/1995 9 6 8 8 7.8
11 DTC135D5202120004 Phùng Quang Du 11/07/1995 0 1 1 0 0.5 KĐĐKDT
12 DTC09M1210001 Đào Tiến Dũng 05/09/1990 0 0 0 0 0.0 KĐĐKDT
13 DTC135D5202120066 Phạm Thùy Dương 27/12/1995 8 8 4 6 6.5
14 DTC135D5202120005 Chu Hoàng Đạt 01/08/1995 7 5 3 3 4.5
15 DTC135D5202120073 Lương Văn Giang 01/06/1993 9 9 8 7 8.3
16 DTC135D5202120161 Vũ Thị Giang 08/07/1993 7 5 4 6 5.5
17 DTC135D4802010426 Lộc Thị Hạnh 07/11/1995 8 4 2 5 4.8
18 DTC135D5202120200 Trịnh Thị Hằng 20/07/1995 9 9 9 10 9.3
19 DTC135D5202120008 Dương Minh Hiếu 17/04/1994 8 9 7 7 7.8
20 DTC135D5202120089 Trương Tiến Huy 01/05/1995 9 3 2 2 4.0
21 DTC135D5202120012 Dương Thị Thu Huyền 14/07/1994 9 8 9 8 8.5
22 DTC135D5202120013 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 15/10/1995 9 4 7 4 6.0
23 DTC135D5202120165 Nguyễn Thị Hương 10/02/1995 9 6 6 7 7.0
24 DTC135D5202120169 Nguyễn Thị Hương 09/01/1995 9 9 9 9 9.0
25 DTC135D5202120088 Nguyễn Thị Hường 01/06/1994 9 8 8 6 7.8
26 DTC135D5202120151 Trần Thị Hường 24/10/1995 8 5 6 3 5.5
27 DTC1051200106 Trần Văn Hữu 10/12/1992 5 3 4 2 3.5
28 DTC135D5202120015 Hoàng Chí Kiên 09/02/1995 9 6 9 6 7.5
29 DTC135D5202120092 Lê Thị Lan 26/02/1995 9 9 6 9 8.3
30 DTC135D5202120198 Trần Thị Hồng Lê 07/01/1995 8 8 9 7 8.0
31 DTC135D5202120017 Cao Thị Thùy Linh 05/07/1995 9 5 3 3 5.0
32 DTC135D5202120094 Hoàng Thị Linh 13/08/1994 9 6 3 5 5.8
33 DTC135D5202120019 Lương Thị Lưu Linh 14/10/1995 9 9 7 7 8.0
34 DTC1051220024 Nguyễn Hoàng Long 23/12/1992 6 8 7 7 7.0
35 DTC135D5202120100 Nguyễn Thị Thanh Ly 15/01/1995 9 8 5 7 7.3
36 DTC135D5202120237 Nông Thị Mai 03/10/1995 9 8 7 4 7.0
37 DTC135D5202120103 Hoàng Thị Bình Minh 12/10/1995 9 6 4 6 6.3
38 DTC135D5202120163 Dương Thị Trà My 08/07/1995 9 6 4 5 6.0
1. Ghi điểm các bài kiểm tra thường xuyên, điểm đánh giá ý thức học tập cho sinh viên
Lớp học phần: MAT132-2-13 (CNYS.K12A)
ĐIỂM
Mã Sinh viên
2. Nộp lại cho phòng TTKT&ĐBCLGD sau khi kết thúc giảng dạy học phần.
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƯỜNG ĐH CNTT VÀ TRUYỀN THÔNG
Học kỳ : 2
Giáo viên dùng danh sách này để :
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Họ và TênStt
BẢNG GHI ĐIỂM THƯỜNG XUYÊN
Năm học : 2013 - 2014
Ngày sinh
Học phần : Toán cao cấp 2
ĐTB Ghi chú
- 2. C.CẦN BÀI 1 BÀI 2 BÀI 3 BÀI 4
ĐIỂM
Mã Sinh viên Họ và TênStt Ngày sinh ĐTB Ghi chú
39 DTC135D5202120104 Nguyễn Thiên Nga 05/09/1995 8 3 5 5 5.3
40 DTC135D5202120105 Dương Thị Bích Ngọc 06/01/1995 0 0 0 0 0.0 KĐĐKDT
41 DTC135D5202120107 Hoàng Viết Ngọc 04/05/1995 9 9 4 7 7.3
42 DTC135D5202120150 Nông Thị Nhung 20/09/1995 9 9 10 10 9.5
43 DTC135D5202120108 Nguyễn Thị Kiều Oanh 13/03/1995 9 7 7 7 7.5
44 DTC135D5202120112 Hoàng Thị Mai Phương 19/09/1995 9 10 9 9 9.3
45 DTC135D5202120023 Nguyễn Thị Quỳnh 11/02/1995 9 8 7 8 8.0
46 DTC135D5103020058 Chang A Su 15/12/1989 7 4 2 2 3.8
47 DTC135D5202120214 Hoàng Thị Tâm 14/01/1995 9 5 5 5 6.0
48 DTC135D5202120118 Nguyễn Xuân Thái 08/01/1995 9 5 3 3 5.0
49 DTC1151200055 Nguyễn Bá Thanh 14/02/1993 7 8 6 6 6.8
50 DTC10M1200127 Hoàng Văn Thắng 12/02/1992 6 5 7 6 6.0
51 DTC135D5202120123 Đoàn Ngọc Thịnh 13/04/1995 8 8 6 6 7.0
52 DTC135D5202120125 Nguyễn Quang Thỏa 14/06/1995 9 5 4 5 5.8
53 DTC135D5202120127 Nguyễn Hồng Thư 28/04/1995 9 9 8 7 8.3
54 DTC135D5202120031 Lương Thị Trang 15/01/1995 8 8 5 6 6.8
55 DTC135D5202120162 Phan Thị Quỳnh Trang 01/07/1994 9 9 10 9 9.3
56 DTC135D5202120220 Quách Thị Trinh 29/08/1994 8 8 5 3 6.0
57 DTC135D5202120138 Nguyễn Văn Tuấn 29/07/1995 9 4 6 5 6.0
58 DTC135D5202120029 Trần Văn Tuấn 05/08/1994 8 5 5 5 5.8
59 DTC135D5202120215 Nguyễn Thanh Tùng 23/12/1995 0 0 0 0 0.0 KĐĐKDT
60 DTC135D5202120156 Hoàng Thị Tuyết 22/06/1995 8 7 3 5 5.8
61 DTC135D5202120030 Hoàng Hữu Việt 18/09/1995 7 7 6 7 6.8
62 DTC135D5202120140 Nguyễn Hoàng Việt 06/06/1990 6 3 5 0 3.5
63 DTC135D5202120143 Nguyễn Cát Vũ 16/02/1994 7 4 3 0 3.5
64 DTC135D5202120145 Nguyễn Tuấn Vũ 02/08/1995 9 8 6 4 6.8
65 DTC135D5202120160 Nguyễn Thị Yến 16/02/1995 9 6 7 6 7.0
Danh sách có: 65 Sinh viên. Những sinh viên không đủ điều kiện dự thi cột ghi chú có chữ: KĐĐKDT
Thái Nguyên, ngày 27 tháng 5 năm 2014
XÁC NHẬN CỦA BỘ MÔNHỌ TÊN, CHỮ KÝ CỦA GIÁO VIÊN
Điểm trung bình (ĐTB) được làm tròn đến phần nguyên
Điểm ghi phải rõ ràng, có đủ chữ ký xác nhận
Bảng điểm không được phép tẩy, xóa.
Ghi chú :