Chuong trinh dao tao Su pham Khoa hoc tu nhien, ma nganh - 7140247.pdf
bang_diem_lop_spmtk3
1. Chính trị
LTTH Mỹ
thuật
Bố cục
01 Alăng Thị A 07/08/1996 Nữ 7.5 6.5 8.5 8.0 7.7 ĐỖ TN 7.6 Khá
02 Phan Văn Quốc Bảo 08/01/1995 Nam 6.6 5.5 7.5 6.5 6.5 ĐỖ TN 6.6 TB Khá
03 Arất Thị Bền 22/05/1989 Nữ 7.3 7.0 8.0 6.0 7.0 ĐỖ TN 7.2 Khá
04 Nguyễn Văn Can 01/01/1990 Nam 8.4 6.0 8.5 9.5 8.0 ĐỖ TN 8.2 Giỏi
05 Za hác Chanh 06/12/1996 Nữ 7.5 5.5 8.0 7.0 6.8 ĐỖ TN 7.2 Khá
06 Alăng Ching 16/07/1995 Nam 7.6 6.5 7.5 6.5 6.8 ĐỖ TN 7.2 Khá
07 Alăng Thị Cúc 24/08/1995 Nữ 7.0 6.5 8.0 7.0 7.2 ĐỖ TN 7.1 Khá
08 Alăng Thị Đen 20/03/1995 Nữ 7.8 6.0 8.0 8.5 7.5 ĐỖ TN 7.7 Khá
09 Trần Thị Thanh Hằng 14/07/1994 Nữ 7.9 7.5 8.5 7.0 7.7 ĐỖ TN 7.8 Khá
10 Phan Văn Trung Hiếu 08/04/1995 Nam 7.2 5.0 7.0 6.0 6.0 ĐỖ TN 6.6 TB Khá
11 Lê Quang Hợp 01/01/1992 Nam 7.4 5.5 6.0 9.0 6.8 ĐỖ TN 7.1 Khá
12 CLâu Kiều 30/12/1992 Nam 7.7 6.0 5.0 8.5 6.5 ĐỖ TN 7.1 Khá
13 Hồ Văn Lương 04/05/1995 Nam 7.4 7.0 7.0 6.5 6.8 ĐỖ TN 7.1 Khá
14 Phạm Văn Nhân 14/07/1996 Nam 7.5 5.5 8.0 8.5 7.3 ĐỖ TN 7.4 Khá
15 TaNgôn Niên 05/10/1996 Nam 7.7 6.0 8.0 9.0 7.7 ĐỖ TN 7.7 Khá
16 Nguyễn Thị Ninh 01/07/1996 Nữ 8.5 5.5 8.5 9.5 7.8 ĐỖ TN 8.2 Giỏi
17 A Ting Thị Phiên 25/02/1996 Nữ 7.6 5.5 7.5 8.5 7.2 ĐỖ TN 7.4 Khá
18 BNướch Thị Kiều Quyên 02/05/1993 Nữ 7.8 6.5 8.5 8.0 7.7 ĐỖ TN 7.8 Khá
19 A lăng Thậm 09/06/1995 Nữ 7.2 5.5 6.5 7.0 6.3 ĐỖ TN 6.8 TB Khá
20 Cơ Lâu Thân 02/01/1996 Nam 7.3 5.0 7.0 7.0 6.3 ĐỖ TN 6.8 TB Khá
21 HôiH Thông 12/06/1996 Nam 6.9 6.5 7.0 7.0 6.8 ĐỖ TN 6.9 TB Khá
22 Kiều Thị Thu 08/03/1996 Nữ 7.3 5.5 7.0 7.0 6.5 ĐỖ TN 6.9 TB Khá
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG TRUNG CẤP VĂN HÓA, NGHỆ THUẬT VÀ DU LỊCH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Quảng Nam, ngày 30 tháng 6 năm 2016
DANH SÁCH HỌC SINH TỐT NGHIỆP ĐỢT I (KẾT QUẢ TẠM THỜI)
LỚP TRUNG CẤP SƯ PHẠM MỸ THUẬT- HỆ CHÍNH QUY - KHÓA 2014-2016
STT Họ và tên Năm sinh Giới tính
Điểm TB
cuối khóa
Điểm thi môn Điểm TB
các môn
thi
Kết quả
Điểm tốt
nghiệp
Xếp loại
đỗ tốt
nghiệp
Ghi
chú
2. 23 Nguyễn Thị Vân Thương 30/03/1994 Nữ 7.2 6.5 7.5 6.5 6.8 ĐỖ TN 7.0 Khá
24 Pơloong Tích 08/10/1996 Nam 6.9 5.5 5.0 7.5 6.0 ĐỖ TN 6.5 TB Khá
25 Zơrâm Thị Trai 05/11/1994 Nữ 7.3 6.0 7.0 7.5 6.8 ĐỖ TN 7.1 Khá
26 Huỳnh Văn Trọng 16/07/1996 Nam 7.3 6.5 7.0 8.5 7.3 ĐỖ TN 7.3 Khá
27 BNướch Trụ 01/01/1994 Nam 7.6 6.0 8.0 7.0 7.0 ĐỖ TN 7.3 Khá
28 Zơrâm Tuấn 28/03/1987 Nam 7.4 6.0 7.0 7.5 6.8 ĐỖ TN 7.1 Khá
29 Đinh Thị Út 04/05/1995 Nữ 7.9 7.0 8.0 9.0 8.0 ĐỖ TN 8.0 Giỏi
30 Bùi Ngọc Vũ 20/11/1996 Nam 6.7 6.0 7.5 6.5 6.7 ĐỖ TN 6.7 TB Khá
31 Avô Thị Xeo 05/09/1996 Nữ 8.3 7.5 7.5 9.0 8.0 ĐỖ TN 8.2 Giỏi
32 JơĐêl Thị Yên 25/11/1996 Nữ 7.6 6.5 7.5 7.0 7.0 ĐỖ TN 7.3 Khá
33 Bnước Thị Danh 03/04/1995 Nữ 7.3 6.5 6.5 7.5 6.8 ĐỖ TN 7.1 Khá
34 Phạm Thị Khánh Ly 07/06/1991 Nữ 7.4 7.5 9.0 7.5 8.0 ĐỖ TN 7.7 Khá
Xếp loại XS Giỏi Khá TB Khá TB Yếu
Số lượng 0 04 22 08 0 0
Tỷ lệ (%) 0 11.8 64.7 23.5 0 0
Số lượng thí sinh : 34 học sinh
Kết quả đỗ tốt nghiệp: 34 thí sinh tỷ lệ 100 %
Hỏng: 0 thí sinh tỷ lệ 0 %
Trong đó:
Lập bảng PHÒNG ĐÀO TẠO CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI
Võ Ngọc Thùy Trang Nguyễn Thị Thọ Nguyễn Đình Thảng