Beginners Guide to TikTok for Search - Rachel Pearson - We are Tilt __ Bright...
Bao cao hoc sinh 21 diem
1. UBND TỈNH PHÚ THỌ
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Số: 344/SGD&ĐT-KT&QLCLGD
V/v: Báo cáo Danh sách học sinh khá, giỏi
có triển vọng đạt kết quả cao trong kỳ thi
THPT quốc gia năm 2018
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Phú Thọ, ngày 02 tháng 4 năm 2018
Kính gửi: Các trường trung học phổ thông.
Để thực hiện các giải pháp nhằm cao chất lượng trong kỳ thi THPT quốc gia
năm 2018, đặc biệt là việc phấn đấu để có nhiều học sinh đạt điểm cao trong các tổ
hợp xét tuyển vào đại học, Sở GD&ĐT yêu cầu Hiệu trưởng các trường THPT
thực hiện một số công việc sau:
1. Căn cứ kết quả khảo sát chất lượng lớp 12 THPT (đợt 1) năm học 2017-
2018, các trường rà soát và lập Danh sách học sinh đạt từ 21 điểm trở lên trong các
tổ hợp mà học sinh sẽ thi và đăng ký xét tuyển đại học năm 2018 (theo mẫu M1).
2. Các trường gửi báo cáo (mẫu M1) về Sở GD&ĐT qua đại chỉ Email:
Phongktkd.sophutho@moet.edu.vn trước ngày 06/4/2018.
Nhận được Công văn, Sở GD&ĐT yêu cầu Hiệu trưởng các trường THPT
triển khai thực hiện.
Nơi nhận: GIÁM ĐỐC
- Như trên (để thực hiện);
- Giám đốc Sở;
- Các Phó GĐ Sở; (Đã ký)
- Lưu: KT&QLCLGD, VP.
Nguyễn Minh Tường
1
2. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ M1
TRƯỜNG THPT…………………..
BÁO CÁO
Danh sách học sinh đạt từ 21 điểm trở lên thuộc các tổ hợp
trong kỳ khảo sát chất lượng lớp 12 THPT (đợt 1) năm học 2017-2018
Stt Họ và tên học sinh Lớp
Điểm đạt được qua kỳ khảo sát chất lượng (đợt 1) năm
học 2017-2018 Thuộc tổ
hợp khối
Toán Vật lí
Hóa
học
Sinh
học
Ngữ
văn
Lịch
sử
Địa lí
Ngoại
ngữ
1 HOÀNG ĐỨC THUẬN 12 Toán 8.40 7.25 8.50 A
2 LÊ THỊ NGỌC ANH 12 Toán 7.60 8.50 8.00 A
3 CHỬ THỊ ÁNH 12 Toán 7.00 8.25 7.75 A
4 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 12 Toán 7.80 7.50 7.50 A
5 NGUYỄN TRUNG NAM 12 Toán 8.00 7.25 7.00 A
6 LƯƠNG ĐỨC DƯƠNG 12 Lí 8.00 7.25 7.00 A
7 VŨ ĐỨC HIẾU 12 Hóa 6.60 8.00 7.50 A
8 ĐỖ VĂN HIỆP 12 Hóa 6.80 7.75 7.50 A
9 HÀ MINH TƯỜNG 12 Hóa 7.80 6.00 8.00 A
10 CAO YẾN NHI 12 Lí 7.00 7.25 7.50 A
11 TRIỆU TÀI ĐỨC 12 Lí 7.60 7.00 7.00 A
12 PHÙNG HẢI YẾN 12 Toán 7.20 6.50 7.75 A
13 LÊ PHƯƠNG DUNG 12 Toán 6.80 6.50 8.00 A
14 BÙI ĐỨC ANH 12 K1 7.20 7.25 6.75 A
15 NGUYỄN THU TRANG 12 K1 7.80 6.00 7.25 A
2
3. Stt Họ và tên học sinh Lớp
Điểm đạt được qua kỳ khảo sát chất lượng (đợt 1) năm
học 2017-2018 Thuộc tổ
hợp khối
Toán Vật lí
Hóa
học
Sinh
học
Ngữ
văn
Lịch
sử
Địa lí
Ngoại
ngữ
16 KHỔNG TÚ UYÊN 12 Toán 8.00 7.25 8.60 A1
17 LÊ THỊ DUYÊN 12 Lí 7.40 6.50 8.60 A1
18 QUÁCH KHÔI NGUYÊN 12 Anh 7.20 6.25 8.60 A1
19 KIỀU TIẾN ĐẠT 12 Toán 8.00 6.50 6.80 A1
20 HOÀNG LÂM VŨ 12 Lí 6.40 6.50 8.40 A1
21 CHU PHI LONG 12 Lí 6.20 7.25 7.80 A1
22 LÊ BÁ HOÀNG 12 Toán 9.20 9.00 8.75 B
23 BÙI ĐỨC TRỌNG 12 Hóa 8.20 8.00 8.00 B
24 NGUYỄN TRỌNG VĨNH 12 Sinh 7.60 7.00 9.50 B
25 NGUYỄN THIỆN LUÂN 12 Hóa 7.60 8.25 7.25 B
26 NGUYỄN VŨ PHƯƠNG NHUNG 12 Hóa 7.60 8.00 7.50 B
27 NGUYỄN HOÀNG HẢI 12 Toán 7.60 6.50 8.25 B
28 NGUYỄN THÚY NGA 12 Hóa 7.20 7.50 7.50 B
29 PHẠM THỊ PHƯƠNG ANH 12 Sinh 6.40 6.50 9.25 B
30 TRẦN THỊ THU THẢO 12 Sinh 5.60 7.00 9.25 B
31 NGUYỄN NGỌC QUỲNH TRANG 12 Sinh 6.40 5.75 9.50 B
32 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 12 Sinh 6.80 6.00 8.50 B
33 TỐNG KHÁNH LINH 12 Toán 7.00 5.75 8.50 B
34 TẠ MẠNH DŨNG 12 Pháp 7.00 6.25 7.75 B
35 ĐỖ PHƯƠNG THẢO 12 Sử 8.00 9.25 8.25 C
36 TRIỆU ĐÌNH THU 12 Địa 8.00 8.25 9.00 C
37 HÀ THỊ LAN CHI 12 Văn 7.25 9.25 8.50 C
38 NGUYỄN THỊ MINH CHÂU 12 Sử 7.00 9.25 8.75 C
39 HÀ THU HIỀN 12 Sử 7.50 9.00 8.50 C
3
4. Stt Họ và tên học sinh Lớp
Điểm đạt được qua kỳ khảo sát chất lượng (đợt 1) năm
học 2017-2018 Thuộc tổ
hợp khối
Toán Vật lí
Hóa
học
Sinh
học
Ngữ
văn
Lịch
sử
Địa lí
Ngoại
ngữ
40 ĐẶNG THU HƯƠNG 12 Sử 7.25 8.75 8.00 C
41 ĐỖ KIM CÚC 12 Địa 7.00 8.25 8.75 C
42 NGUYỄN TUẤN TRỌNG 12 Văn 6.75 7.50 9.50 C
43 NGUYỄN THỊ THU HÀ 12 Sử 6.75 9.25 7.75 C
44 VŨ THỊ HUYỀN 12 Văn 6.75 8.00 8.75 C
45 LÊ THỊ NGỌC ÁNH 12 Địa 6.50 9.25 7.75 C
46 NGUYỄN KIM MINH CHÂU 12 Sử 5.75 9.00 8.50 C
47 CAO THỊ NHƯ NA 12 Sử 7.50 8.25 7.50 C
48 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 12 Sử 7.25 8.75 7.25 C
49 DƯƠNG VŨ HỒNG ANH 12 Địa 8.00 7.00 8.25 C
50 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG 12 Sử 6.75 8.50 7.75 C
51 NGUYỄN VĂN DUY 12 Địa 6.75 7.00 9.25 C
52 NGUYỄN THU TRANG 12 Địa 6.50 7.25 9.25 C
53 ĐÀO THANH HOA 12 Văn 7.75 6.50 8.50 C
54 PHẠM THỊ MINH HẢI 12 Địa 8.00 7.75 7.00 C
55 NGUYỄN THỊ NGUYỆT MINH 12 Địa 7.00 7.00 8.75 C
56 ĐỖ THỊ LINH CHI 12 Sử 6.50 7.50 8.50 C
57 NGUYỄN LÊ HOÀNG LAM 12 Sử 6.00 8.25 8.25 C
58 TRẦN KHÁNH PHƯƠNG 12 Địa 6.50 7.00 9.00 C
59 HOÀNG THU TRANG 12 Địa 6.50 7.25 8.75 C
60 HOÀNG THỊ TÚ UYÊN 12 Địa 6.50 7.25 8.75 C
61 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 12 Sử 7.50 7.25 7.50 C
62 NGUYỄN NGỌC NƯƠNG 12 Sử 6.25 8.25 7.50 C
63 HÀ MAI ANH 12 Địa 7.00 7.50 7.50 C
4
5. Stt Họ và tên học sinh Lớp
Điểm đạt được qua kỳ khảo sát chất lượng (đợt 1) năm
học 2017-2018 Thuộc tổ
hợp khối
Toán Vật lí
Hóa
học
Sinh
học
Ngữ
văn
Lịch
sử
Địa lí
Ngoại
ngữ
64 NGÔ CẨM TÚ 12 Địa 7.25 6.00 8.75 C
65 HÀ MINH PHƯƠNG 12 Văn 6.50 7.25 8.00 C
66 LÂM BẢO NGỌC 12 Sử 5.75 8.50 7.50 C
67 HOÀNG VÂN ANH 12 Văn 7.50 6.50 7.50 C
68 NGUYỄN THANH HUYỀN 12 Sử 6.50 7.50 7.50 C
69 ĐỖ HÀ NHƯ QUỲNH 12 Địa 7.50 5.75 8.25 C
70 ĐINH THỊ KIM NGÂN 12 Văn 7.75 5.25 8.25 C
71 KHỔNG VIỆT HƯNG 12 Sử 5.75 8.50 6.75 C
72 NGUYỄN THỊ THU THỦY 12 Sử 6.50 7.25 7.25 C
73 NGUYỄN THẢO QUYÊN 12 Địa 6.50 5.25 9.25 C
74 TRẦN THÚY ANH 12 Anh 7.00 8.00 8.60 D1
75 BÙI NGỌC ANH 12 Anh 7.40 7.75 8.40 D1
76 ĐỖ NGỌC DUNG 12 Anh 7.40 7.50 8.60 D1
77 NGÔ THẢO LINH 12 Anh 6.60 7.25 9.40 D1
78 HOÀNG HUYỀN CHI 12 Anh 7.60 8.00 7.60 D1
79 MA THỊ THANH TÂM 12 Anh 7.00 7.50 8.60 D1
80 TẠ THỊ HÀ TRANG 12 Anh 7.00 7.50 8.60 D1
81 VI QUÝ VƯƠNG 12 Toán 7.60 7.00 8.40 D1
82 HÀ PHƯƠNG CHI 12 Văn 7.20 7.50 8.20 D1
83 NGUYỄN THỊ HUYỀN DIỆU 12 Anh 6.80 8.00 8.00 D1
84 VŨ THÙY LINH 12 K2 6.80 7.75 8.20 D1
85 PHẠM THỊ HOÀNG LAN 12 Anh 6.60 6.50 9.60 D1
86 LÝ NGỌC MAI 12 K2 7.00 7.00 8.60 D1
87 NGUYỄN HÀ THU 12 Anh 5.60 7.50 9.40 D1
5
6. Stt Họ và tên học sinh Lớp
Điểm đạt được qua kỳ khảo sát chất lượng (đợt 1) năm
học 2017-2018 Thuộc tổ
hợp khối
Toán Vật lí
Hóa
học
Sinh
học
Ngữ
văn
Lịch
sử
Địa lí
Ngoại
ngữ
88 TRẦN PHI NHUNG 12 Pháp 7.20 7.00 8.20 D1
89 HÀ PHƯƠNG THẢO 12 Văn 7.60 7.75 7.00 D1
90 NGUYỄN THU TRANG 12 K2 7.20 7.75 7.40 D1
91 HỨA QUỲNH NGA 12 K2 6.40 8.50 7.20 D1
92 KIỀU THANH HẰNG 12 Anh 6.20 7.50 8.40 D1
93 NGUYỄN THỊ THU HÀ 12 Văn 6.80 8.00 7.20 D1
94 HÀ ANH THƯ 12 Anh 4.80 7.75 9.40 D1
95 NGUYỄN PHƯƠNG TRINH 12 Anh 5.60 7.75 8.60 D1
96 PHẠM NỮ TÂM 12 Anh 6.00 8.00 7.80 D1
97 TRẦN NỮ HẢI ANH 12 Văn 5.60 8.00 8.00 D1
98 ĐỖ MINH HẢI 12 Tin 5.60 8.00 8.00 D1
99 NGUYỄN LINH CHI 12 K2 5.40 8.25 7.80 D1
100 LÊ NGỌC MAI 12 Anh 5.80 7.25 8.40 D1
101 MAI PHƯƠNG THÚY 12 K2 7.00 7.00 7.40 D1
102 LÊ THÚY HẰNG 12 Văn 5.80 7.75 7.80 D1
103 NGUYỄN THÚY HIỀN 12 Văn 5.80 7.50 8.00 D1
104 ĐINH KHÁNH LINH 12 Văn 6.20 7.75 7.20 D1
105 NGUYỄN NGỌC TÚ 12 Sử 6.80 6.50 7.80 D1
106 LÊ QUỲNH CHI 12 Anh 7.20 6.00 7.80 D1
107 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 12 Anh 7.00 7.50 8.80 D15
108 LÃ THANH NGÂN 12 Pháp 6.40 8.00 8.60 D3
109 ĐẶNG THU HƯƠNG 12 Pháp 6.40 7.75 8.60 D3
110 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 12 Pháp 6.40 7.75 8.40 D3
111 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 12 Pháp 6.60 6.25 8.60 D3
6
7. Stt Họ và tên học sinh Lớp
Điểm đạt được qua kỳ khảo sát chất lượng (đợt 1) năm
học 2017-2018 Thuộc tổ
hợp khối
Toán Vật lí
Hóa
học
Sinh
học
Ngữ
văn
Lịch
sử
Địa lí
Ngoại
ngữ
112 NGUYỄN THU HIỀN 12 Pháp 5.60 7.00 8.80 D3
113 PHÙNG LÊ THU THỦY 12 Pháp 5.60 7.25 8.20 D3
114 NGUYỄN ĐẮC TRƯỜNG 12 Hóa 7.00 7.00 8.20 D7
115 VŨ HOÀNG NAM 12 Hóa 7.40 7.25 6.80 D7
* Ghi chú: Chỉ ghi điểm của các môn thuộc tổ hợp khối đạt từ 21 điểm trở lên mà học sinh đăng đăng ký xét tuyển đại học
7