SlideShare a Scribd company logo
1 of 16
Download to read offline
STT
Kỳ thi :Tuyen sinh vào lop 10
Khoá ngày :08/6/2016
SBD Họ và tên NgSinh Nơi Sinh
Văn Toán Anh
Điểm cộng
thêm
BẢNG GHI ĐIỂM THI
Tổng
Điểm
Điểm số các bài thi
Phòng : 1
HĐ : THPT Trị An
VCTA1
SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI
0001 Đỗ Trần Duy1 Anh 01-01-2001 Đồng Nai 4,75 2,50 3,50 18,00
0002 Lê Vũ Hà2 Anh 16-08-2001 Đồng Nai 7,50 5,25 7,25 1,0 33,75
0003 Nguyễn Hoàng3 Anh 03-10-2001 Đồng Nai 6,50 4,75 4,75 1,5 28,75
0004 Nguyễn Trần Lan4 Anh 13-04-2001 Tp. HCM 2,50 3,00 4,75 1,0 16,75
0005 TRẦN MINH5 ANH 25/02/2000 Hà Tĩnh 6,25 3,25 3,75 0,5 23,25
0006 Vũ Minh6 Anh 17-01-2001 Lâm Đồng 5,25 3,75 4,75 1,0 23,75
0007 Nguyễn Ngọc7 Anh 20-10-2001 Đồng Nai 5,25 8,75 6,75 2,5 37,25
0008 Hồ Nhật8 Anh 22-08-2001 Lâm Đồng 2,50 2,25 3,00 0,5 13,00
0009 Phạm Võ Trâm9 Anh 10-12-2001 Tp.Hồ Chí Minh7,75 5,00 4,75 30,25
0010 Nguyễn Thị Hoàng10 Anh 10-10-2000 Đồng Nai
0011 Nguyễn Vũ Lan11 Anh 30-11-2001 Tp. Hồ Chí M
inh
3,50 1,75 3,75 14,25
0012 Phạm Thị Ngọc12 Anh 23-11-2001 Đồng Nai 4,25 4,00 3,50 1,0 21,00
0013 Hoàng Tuấn13 Anh 31-10-2001 Đồng Nai 3,00 0,00 1,75 0,5
0014 NGÔ VĂN14 ANH 25/02/2001 Đồng Nai 1,75 3,25 2,50 0,5 13,00
0015 Phan Hoài15 An 09-05-2001 Tp.Hồ Chí Minh7,75 6,00 5,50 1,0 34,00
0016 Nguyễn Thị Hoài16 An 13-03-2000 Đồng Nai 5,25 3,00 2,25 1,0 19,75
0017 Phạm Thị Thu17 An 20-05-2001 Hải Phòng 6,75 3,50 5,00 1,0 26,50
0018 Bùi Ngọc Thúy18 An 27-01-2001 Tp.Hồ Chí Minh7,75 7,00 6,25 1,5 37,25
0019 Hoàng Thị Thúy19 An 09-04-2001 Đồng Nai 3,75 3,50 4,00 1,0 19,50
0020 Phan Thị Khả20 Ái 12-08-2001 Đồng Nai 7,00 8,75 8,00 1,5 41,00
0021 Nguyễn Ngọc21 Ánh 14-01-2001 Đồng Nai 7,75 7,75 5,75 36,75
0022 Nguyễn Thị Ngọc22 Ánh 01-02-2001 Đồng Nai 7,25 9,50 8,75 1,5 43,75
0023 Trương Ngọc23 Ánh 15-01-2001 Đồng Nai 7,25 4,50 5,50 1,0 30,00
0024 Phan Thị24 Ánh 15-03-2001 Hà Tĩnh 7,00 3,00 5,75 1,0 26,75
19-06-2016Tổng số thí sinh : 24
Chủ Tịch HĐ Chấm
Trương Thị Kim Huệ
Trang 1/16
THAYTRO.NET
STT
Kỳ thi :Tuyen sinh vào lop 10
Khoá ngày :08/6/2016
SBD Họ và tên NgSinh Nơi Sinh
Văn Toán Anh
Điểm cộng
thêm
BẢNG GHI ĐIỂM THI
Tổng
Điểm
Điểm số các bài thi
Phòng : 2
HĐ : THPT Trị An
VCTA1
SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI
0025 Nguyễn Thị Minh1 Ánh 10-09-2001 Đồng Nai 6,25 3,50 5,50 0,5 25,50
0026 Lê Ngọc2 Ánh 12-01-2001 Nghệ An 5,25 0,75 5,25 1,0
0027 Mai Thị Ngọc3 Ánh 08-10-2001 Đồng Nai 4,25 2,00 3,00 1,0 16,50
0028 Nguyễn Thị Ngọc4 Ánh 19-09-2001 Đồng Nai 7,25 6,50 5,75 1,5 34,75
0029 Xú Ngọc5 Ánh 20-11-2001 Đồng Nai 4,25 1,25 2,75 2,0 15,75
0030 Phan Gia6 Bảo 29-01-2001 Đồng Nai 4,75 5,25 2,50 1,0 23,50
0031 Trần Thiên Gia7 Bảo 23-01-2001 Cà Mau 6,00 4,00 7,50 1,5 29,00
0032 Cao Vũ Gia8 Bảo 02-04-2001 Đồng Nai 6,50 6,00 4,00 1,0 30,00
0033 Hoàng Quốc9 Bảo 13-12-2001 Đồng Nai 3,00 1,75 4,00 13,50
0034 TĂNG CHÍ10 BẢO 05/05/2000 Kiên Giang 4,75 3,75 4,00 2,0 23,00
0035 Trần Thị Hoài11 Bão 19-11-2001 Bình Thuận
0036 Nguyễn Minh12 Bằng 24-08-2000 Đồng Nai 4,00 0,00 3,25
0037 Nguyễn Vũ13 Bằng 20-02-2001 Đồng Nai 4,50 1,75 4,50 0,5 17,50
0038 Lê Công14 Bình 21-01-2001 Đồng Nai 7,25 9,75 9,00 3,5 46,50
0039 NGUYỄN THỊ15 BÌNH 16/05/2001 Đồng Nai 6,50 9,50 5,00 1,0 38,00
0040 Trương Trọng16 Bình 24-03-2001 Đồng Nai 5,25 3,25 2,75 1,0 20,75
0041 Đặng Thế Hương17 Bình 06-08-2001 Đồng Nai 5,50 2,00 2,75 1,0 18,75
0042 Trần Thị Thái18 Bình 10-03-2001 Đồng Nai 7,00 3,75 4,00 2,5 28,00
0043 Vũ Thị19 Bình 27-11-2001 Đồng Nai 5,25 4,75 3,50 0,5 24,00
0044 Nguyễn Thị Ngọc20 Bích 17-07-2001 Đồng Nai 6,50 2,75 4,50 1,0 24,00
0045 Phạm Hoàng Huy21 Cảnh 05-01-2001 Đồng Nai 2,50 7,75 4,75 1,5 26,75
0046 Phan Thị Bảo22 Châu 11-02-2001 Bến Tre 2,75 2,50 4,25 1,0 15,75
0047 Trà Thị Hoàng23 Châu 06-09-2001 Đồng Nai 5,50 5,00 5,25 1,0 27,25
0048 Nguyễn Minh24 Chiến 28-08-2001 Đồng Nai 2,50 1,75 3,25 1,0 12,75
19-06-2016Tổng số thí sinh : 24
Chủ Tịch HĐ Chấm
Trương Thị Kim Huệ
Trang 2/16
THAYTRO.NET
THAYTRO.NET
STT
Kỳ thi :Tuyen sinh vào lop 10
Khoá ngày :08/6/2016
SBD Họ và tên NgSinh Nơi Sinh
Văn Toán Anh
Điểm cộng
thêm
BẢNG GHI ĐIỂM THI
Tổng
Điểm
Điểm số các bài thi
Phòng : 3
HĐ : THPT Trị An
VCTA1
SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI
0049 Đặng Quốc1 Chiến 15-09-2001 Đồng Nai 4,50 3,00 5,50 1,0 21,50
0050 Đinh Quốc2 Chiến 18-04-2001 Lâm Đồng 2,75 0,00 4,75 1,0
0051 Nguyễn Thị Anh3 Chi 17-12-2001 Tp.Hồ Chí Minh8,75 9,50 8,25 1,5 46,25
0052 TRẦN KIM4 CHI 16/12/2001 Đồng Nai 6,50 6,25 6,00 1,0 32,50
0053 Nguyễn Trần Mỹ5 Chi 23-02-2001 Đồng Nai 8,50 7,75 9,25 1,5 43,25
0054 Nguyễn Thành6 Chung 19-05-2001 Đồng Nai 1,50 0,00 3,75 1,0
0055 Cao Minh7 Chung 31-05-2001 Đồng Nai 5,00 3,25 4,50 1,5 22,50
0056 Phạm Văn8 Chúc 19-07-2001 Đồng Nai 2,50 0,00 4,75
0057 Nguyễn Ngọc Hải9 Cơ 04-10-2001 Đồng Nai 5,75 6,00 7,25 1,5 32,25
0058 Nguyễn Gia10 Cường 24-12-2001 Đồng Nai 4,00 8,00 5,50 0,5 30,00
0059 Lê Tấn11 Cường 23-09-2001 Đồng Nai 6,00 5,25 7,00 1,0 30,50
0060 Lâm Phú12 Cường 12-02-2001 Đồng Nai 5,50 6,25 7,25 1,0 31,75
0061 Phan Thị Thành13 Danh 15-01-2001 Đồng Nai 6,25 3,75 5,00 1,0 26,00
0062 Ông Thị Thu14 Diễm 23-02-2001 Tp.Hồ Chí Minh4,00 0,00 3,75 1,0
0063 Lê Thị15 Dinh 24-04-2001 Thanh Hóa
0064 Lai Mỹ16 Din 05-03-2001 Đồng Nai 2,25 1,50 3,25 1,5 12,25
0065 Nguyễn Thị Hồng17 Dung 09-04-2001 Đồng Nai 2,00 0,25 2,25
0066 Mai Thị Thuyết18 Dung 19-11-2001 Nam Định 5,00 4,75 6,50 1,5 27,50
0067 Nguyễn Thị Thùy19 Dung 01-07-2001 Đồng Nai 5,25 4,00 7,00 1,5 27,00
0068 Nguyễn Thị20 Dung 01-06-2001 Đồng Nai 6,00 4,50 7,75 1,0 29,75
0069 Làu Mỹ21 Duyên 02-02-2001 Đồng Nai 6,00 2,75 6,50 1,5 25,50
0070 Hoàng Thị Mỹ22 Duyên 03-11-2001 Đồng Nai 8,00 7,75 9,00 1,5 42,00
0071 Phan Thị Mỹ23 Duyên 26-08-2001 Đồng Nai 8,50 3,00 6,75 1,0 30,75
0072 Trần Thị Mỹ24 Duyên 20-04-2001 Đồng Nai 8,00 6,00 6,00 1,5 35,50
19-06-2016Tổng số thí sinh : 24
Chủ Tịch HĐ Chấm
Trương Thị Kim Huệ
Trang 3/16
THAYTRO.NET
THAYTRO.NET
STT
Kỳ thi :Tuyen sinh vào lop 10
Khoá ngày :08/6/2016
SBD Họ và tên NgSinh Nơi Sinh
Văn Toán Anh
Điểm cộng
thêm
BẢNG GHI ĐIỂM THI
Tổng
Điểm
Điểm số các bài thi
Phòng : 4
HĐ : THPT Trị An
VCTA1
SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI
0073 Trần Thị Thanh1 Duyên 20-02-2001 Gia Lai 6,00 9,50 6,00 0,5 37,50
0074 Nguyễn Thị Mỹ2 Duyên 31-01-2001 Đồng Nai 4,00 2,00 3,75 1,0 16,75
0075 Đinh Thị Thiện3 Duyên 09-02-2001 Đồng Nai 6,50 1,50 4,75 1,0 21,75
0076 Đoàn Anh4 Duy 28-01-2001 Đồng Nai 4,50 2,50 4,75 0,5 19,25
0077 Hồ Chí5 Duy 2001 Bạc Liêu 3,00 1,75 1,50 11,00
0078 Nguyễn Hữu Đức6 Duy 04-08-2001 Đồng Nai 3,50 0,25 2,00 0,5
0079 Nguyễn Đức7 Duy 24-12-2001 Đồng Nai 2,50 0,50 3,75 2,0
0080 VÕ KHÁNH8 DUY 20/04/2001 Ninh Bình 5,75 5,00 4,00 1,0 26,50
0081 Nguyễn Ngọc Phương9 Duy 03-06-2001 Đồng Nai 2,00 0,75 2,75 1,0
0082 Lê Tấn10 Duy 18-10-2001 Đồng Nai 5,00 7,25 5,00 1,0 30,50
0083 Võ Anh11 Dũng 12-02-2001 Đồng Nai 2,0
0084 Cao Mạnh12 Dũng 16-04-2001 Đồng Nai 3,75 0,00 3,25 1,0
0085 Đỗ Mạnh13 Dũng 04-07-2001 Đồng Nai 3,00 0,00 3,00 0,5
0086 Lày Quốc14 Dũng 19-05-2001 Đồng Nai 4,75 6,25 3,25 1,5 26,75
0087 Ừng Thế15 Dũng 24-03-2001 Đồng Nai 5,50 3,00 5,25 2,0 24,25
0088 Phan Tuấn16 Dũng 10-10-2001 Hà Tĩnh 5,75 1,50 1,75 1,5 17,75
0089 Phạm Quang17 Dương 14-09-2001 Đồng Nai 5,00 4,25 4,50 0,5 23,50
0090 Phan Thị Thuỳ18 Dương 29-01-2001 Đồng Nai 7,25 6,75 3,50 1,0 32,50
0091 Hồ Thị Thùy19 Dương 17-12-1999 Đồng Nai 7,25 5,00 4,75 1,0 30,25
0092 Trần Đại20 Dương 29-10-1999 Đồng Nai 1,50 0,00 2,00 0,5
0093 Đào Văn21 Dương 13-08-2001 Đồng Nai 4,00 1,00 3,25 1,5 14,75
0094 Dương Xuân22 Dư 02-04-2001 Thái Nguyên 3,25 4,75 3,00 1,0 20,00
0095 Trần Đình23 Đa 30-06-2001 Đồng Nai 6,25 7,50 6,00 1,5 35,00
0096 Nguyễn Bá24 Đạt 06-05-2001 Đồng Nai 3,75 0,75 3,00 1,0
19-06-2016Tổng số thí sinh : 24
Chủ Tịch HĐ Chấm
Trương Thị Kim Huệ
Trang 4/16
THAYTRO.NET
STT
Kỳ thi :Tuyen sinh vào lop 10
Khoá ngày :08/6/2016
SBD Họ và tên NgSinh Nơi Sinh
Văn Toán Anh
Điểm cộng
thêm
BẢNG GHI ĐIỂM THI
Tổng
Điểm
Điểm số các bài thi
Phòng : 5
HĐ : THPT Trị An
VCTA1
SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI
0097 Nguyễn Tiến1 Đạt 06-10-2001 Đồng Nai 3,00 0,25 3,25 1,0
0098 NGUYỄN DANH2 ĐẠT 04/09/2001 Đồng Nai 4,25 4,50 3,50 1,0 22,00
0099 Ngô Quang3 Đạt 19-05-2001 Bắc Giang 3,25 2,00 4,25 14,75
0100 Vũ Thành4 Đạt 12-12-2001 Đồng Nai 3,00 2,00 2,75 1,0 13,75
0101 Huỳnh Thị5 Điểm 18-03-2001 Đồng Nai 4,50 4,75 2,75 1,0 22,25
0102 Trương Công6 Định 19-01-2001 Đồng Nai 3,25 1,75 3,50 1,5 15,00
0103 Trịnh Thị Khánh7 Đoan 17-03-2001 Đồng Nai 5,75 4,25 4,00 24,00
0104 Lê Văn8 Đoan 12-06-2001 Nam Định 4,25 5,75 4,00 1,5 25,50
0105 Trần Quang9 Đức 24-07-2001 Đồng Nai 6,75 4,50 5,00 1,5 29,00
0106 Mai Anh10 Đức 24-07-2001 Đồng Nai 4,00 3,00 3,00 1,0 18,00
0107 Phạm11 Đức 08-11-2001 Đồng Nai 1,25 0,25 3,25 1,0
0108 Nguyễn Văn12 Đức 27-03-2001 Lâm Đồng 5,25 3,00 3,50 1,5 21,50
0109 Nguyễn Văn13 Đức 21-10-2001 Đồng Nai 2,75 0,00 3,00
0110 Trần Văn14 Đức 04-01-2001 Đồng Nai 3,50 2,75 3,75 1,5 17,75
0111 Huỳnh Ngọc Hải15 Em 11-04-2001 Tp HCM 5,00 5,50 6,25 0,5 27,75
0112 Lê Thị Ngân16 Em 28-08-2001 An Giang 6,25 4,50 5,50 1,0 28,00
0113 Đinh Hương17 Giang 02-12-2001 Đồng Nai 7,25 5,25 4,25 2,0 31,25
0114 Hà Thị Kim18 Giang 20-03-2001 Vĩnh Phúc 3,25 3,25 4,25 1,0 18,25
0115 Nguyễn Hương19 Giang 30-06-2001 Đồng Nai 6,50 2,25 3,50 1,0 22,00
0116 Vũ Hương20 Giang 05-07-2001 Thanh Hóa 5,00 3,50 3,50 1,5 22,00
0117 Trần Thị Quỳnh21 Giao 29-10-2001 Đồng Nai 6,50 4,00 2,75 1,0 24,75
0118 Dương Anh22 Hào 11-04-2001 Đồng Nai 2,25 3,00 3,00 1,0 14,50
0119 Trần Nhật23 Hào 03-05-2001 Đồng Nai 4,50 4,75 2,75 1,5 22,75
0120 Nguyễn Phương24 Hào 12-10-2001 Tp. HCM 1,5
19-06-2016Tổng số thí sinh : 24
Chủ Tịch HĐ Chấm
Trương Thị Kim Huệ
Trang 5/16
THAYTRO.NET
STT
Kỳ thi :Tuyen sinh vào lop 10
Khoá ngày :08/6/2016
SBD Họ và tên NgSinh Nơi Sinh
Văn Toán Anh
Điểm cộng
thêm
BẢNG GHI ĐIỂM THI
Tổng
Điểm
Điểm số các bài thi
Phòng : 6
HĐ : THPT Trị An
VCTA1
SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI
0121 Nguyễn Minh1 Hà 13-06-2001 Yên Bái 3,00 0,00 4,25 1,0
0122 Nguyễn Thu2 Hà 22-07-2001 Thái Nguyên 5,00 3,50 5,50 2,0 24,50
0123 Trần Thị Thu3 Hà 15-01-2001 Đồng Nai 7,00 9,75 8,50 1,0 43,00
0124 Nguyễn Ngọc4 Hà 29-06-2001 Thái Nguyên 5,00 2,75 4,25 1,0 20,75
0125 Vũ Thị Thu5 Hà 10-08-2001 Đồng Nai 4,00 1,75 3,00 1,0 15,50
0126 Chu Hồng6 Hải 25-07-2001 Đồng Nai 2,50 6,00 5,00 1,0 23,00
0127 Lê Hồng7 Hải 10-03-2001 Đồng Nai 3,25 3,25 4,00 1,0 18,00
0128 Ngô Hồng8 Hải 18-07-2000 Đồng Nai
0129 Nguyễn Hoàng9 Hải 09-01-2001 Đồng Nai 4,00 1,50 4,00 1,0 16,00
0130 TRẦN NGỌC10 HẢI 30/01/2001 Đồng Nai 2,75 2,00 4,25 1,0 14,75
0131 Nguyễn11 Hải 07-10-2001 Đồng Nai 4,75 3,50 4,25 1,0 21,75
0132 Nguyễn Đức12 Hảo 15-06-2001 Đồng Nai 3,25 3,25 5,00 1,5 19,50
0133 Trần Minh13 Hảo 30-01-2001 TP.HCM 7,00 5,25 4,00 1,5 30,00
0134 Trần Thanh14 Hảo 30-01-2001 TP HCM 6,50 6,00 3,50 1,5 30,00
0135 Đinh Thị Như15 Hảo 29-10-2001 Đồng Nai 5,00 3,75 5,25 1,0 23,75
0136 Phạm Thị Hồng16 Hạnh 03-09-2001 Đồng Nai 1,0
0137 Hà Thị Mỹ17 Hạnh 03-06-2001 Đăk Lăk 4,00 2,25 3,75 1,0 17,25
0138 Nguyễn Thị Hồng18 Hạnh 23-04-2001 Ninh Bình 4,00 2,00 3,75 1,0 16,75
0139 Trần Thị Hồng19 Hạnh 19-11-2001 Đồng Nai 1,0
0140 Đặng Thị20 Hạnh 11-06-2001 Đồng Nai 5,25 8,00 5,75 1,5 33,75
0141 Phan Như Khánh21 Hạ 24-06-2001 Đồng Nai 5,50 2,50 7,50 1,0 24,50
0142 Trần Nguyệt22 Hạ 06-07-2001 Đồng Nai 7,50 8,25 5,25 1,0 37,75
0143 Phạm Thị Thúy23 Hằng 20-01-2001 Đồng Nai 6,75 5,25 6,75 1,0 31,75
0144 Đinh Thị Mỹ24 Hằng 17-12-1998 Đồng Nai 2,00 0,75 3,50 0,5
19-06-2016Tổng số thí sinh : 24
Chủ Tịch HĐ Chấm
Trương Thị Kim Huệ
Trang 6/16
THAYTRO.NET
STT
Kỳ thi :Tuyen sinh vào lop 10
Khoá ngày :08/6/2016
SBD Họ và tên NgSinh Nơi Sinh
Văn Toán Anh
Điểm cộng
thêm
BẢNG GHI ĐIỂM THI
Tổng
Điểm
Điểm số các bài thi
Phòng : 7
HĐ : THPT Trị An
VCTA1
SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI
0145 Nguyễn Hoàng Bảo1 Hân 22-08-2001 Vĩnh Long 6,50 2,25 4,75 1,0 23,25
0146 Phan Hoàng Ngọc2 Hân 17-11-2001 An Giang 6,00 2,25 3,00 1,5 21,00
0147 Hồng Ngọc3 Hân 30-04-2001 Đồng Nai 7,25 8,75 6,50 1,5 40,00
0148 Nguyễn Hoàng4 Hậu 20-12-2001 Đồng Nai 4,75 3,75 3,50 1,0 21,50
0149 Trần Thị5 Hậu 03-08-2001 Đồng Nai 7,25 4,25 6,25 1,0 30,25
0150 Hoàng Đình6 Hậu 04-07-2001 Đồng Nai 5,75 5,00 7,50 1,0 30,00
0151 Vũ Thị Diệu7 Hiền 06-06-2001 Đồng Nai
0152 Nguyễn Thị Dịu8 Hiền 29-07-2001 Đồng Nai 6,00 4,00 6,25 0,5 26,75
0153 Phạm Minh9 Hiền 09-08-2001 Ninh Bình 7,50 5,75 8,75 1,5 36,75
0154 Trần Thị Thu10 Hiền 12-10-2001 Đồng Nai 6,50 4,75 3,25 0,5 26,25
0155 Đinh Thị Thu11 Hiền 02-09-2001 Đồng Nai 6,00 6,25 5,75 1,5 31,75
0156 Nguyễn Xuân12 Hiến 01-05-2001 Đồng Nai 4,25 8,75 5,75 1,5 33,25
0157 Nguyễn Minh13 Hiếu 27-10-2001 Đồng Nai 6,00 5,25 7,25 1,5 31,25
0158 Nguyễn Minh14 Hiếu 02-08-2001 Đồng Nai 3,00 4,50 4,25 1,5 20,75
0159 Phan Trần Minh15 Hiếu 13-07-2001 Đắk Lắk 2,50 0,00 4,00 1,0
0160 Bùi Quốc16 Hiếu 18-08-2001 Bình Thuận 3,75 1,50 3,00 13,50
0161 Nguyễn Trọng17 Hiếu 30-05-2001 Đồng Nai 5,25 6,00 5,75 1,0 29,25
0162 Đặng Trung18 Hiếu 12-03-2001 Đồng Nai 3,25 1,00 1,75 1,0 11,25
0163 Lê Trung19 Hiếu 11-10-2001 Đồng Nai 5,75 1,00 1,50 0,5 15,50
0164 Huỳnh Mai Trung20 Hiếu 30-04-2001 Đồng Nai 6,25 6,50 8,75 1,0 35,25
0165 Đinh Thị Hải21 Hiếu 18-12-2000 Đồng Nai 5,00 0,75 2,75 1,0
0166 Nguyễn Minh22 Hiếu 02-03-2001 Đồng Nai 3,25 1,00 3,00 0,5 12,00
0167 Vũ Minh23 Hiếu 08-03-2001 Hưng Yên 7,00 5,50 5,75 1,5 32,25
0168 Lê Trung24 Hiếu 20-12-2001 Đồng Nai 3,50 0,75 4,00 0,5
19-06-2016Tổng số thí sinh : 24
Chủ Tịch HĐ Chấm
Trương Thị Kim Huệ
Trang 7/16
THAYTRO.NET
STT
Kỳ thi :Tuyen sinh vào lop 10
Khoá ngày :08/6/2016
SBD Họ và tên NgSinh Nơi Sinh
Văn Toán Anh
Điểm cộng
thêm
BẢNG GHI ĐIỂM THI
Tổng
Điểm
Điểm số các bài thi
Phòng : 8
HĐ : THPT Trị An
VCTA1
SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI
0169 Nguyễn Văn1 Hiếu 01-01-2001 Đăc Lăk 2,00 3,00 2,25 0,5 12,75
0170 Phạm Đức2 Hiển 31-03-2001 Thái Nguyên 2,75 1,75 3,25 12,25
0171 Phạm Quang3 Hiển 24-09-2001 Đồng Nai 7,75 4,75 5,00 1,0 31,00
0172 Yên Bá Hoàng4 Hiệp 30-08-2001 Đồng Nai 6,25 6,25 6,25 1,0 32,25
0173 Nguyễn Ngọc5 Hiệp 23-03-2001 Đồng Nai 1,5
0174 Nguyễn Xuân6 Hiệp 21-10-2001 Đồng Nai
0175 Vũ Văn7 Hiệu 10-04-2001 Đắk Lắk 6,25 6,25 3,50 1,0 29,50
0176 Nguyễn Hoàng8 Hoan 29-10-2001 Bình Định 6,75 4,00 4,00 1,5 27,00
0177 Hồ Thị Kim9 Hoa 25-05-2001 Đồng Nai 1,25 0,00 2,50 0,5
0178 Đinh Bá10 Hoàng 16-05-2001 Đồng Nai 5,25 1,00 3,00 1,5 17,00
0179 Lê Huy11 Hoàng 23-12-2001 Đồng Nai 6,00 1,50 6,00 1,5 22,50
0180 NGUYỄN HUY12 HOÀNG 23/02/2001 Đồng Nai 2,25 0,75 2,00 1,0
0181 Trương Phạm Huy13 Hoàng 30-12-2001 Đồng Nai 4,50 0,50 4,50 1,5
0182 Nguyễn Khải14 Hoàng 10-12-2001 Đồng Nai 3,50 0,25 2,00 1,0
0183 Nguyễn Mạnh15 Hoàng 27-10-2001 Đồng Nai 4,75 3,25 5,75 1,5 23,25
0184 Tôn Thất Phương16 Hoàng 26-09-2001 Đồng Nai 4,75 2,75 2,75 1,5 19,25
0185 Huỳnh Đức17 Hoàng 01-11-2001 Đồng Nai 3,75 5,75 5,00 1,5 25,50
0186 Nguyễn Huy18 Hoàng 11-09-2001 Đồng Nai 4,75 2,00 5,50 1,5 20,50
0187 Trần Huy19 Hoàng 05-11-2001 Tp. HCM 3,50 1,00 2,50 1,5 13,00
0188 Lê Thị Mộng20 Hoàng 26-09-2001 Đồng Nai 6,00 3,00 3,75 1,5 23,25
0189 Trịnh Xuân21 Hoàng 12-07-2001 Đồng Nai 4,75 4,50 6,00 1,0 25,50
0190 Vi Văn22 Hoàng 04-08-2001 Đồng Nai 1,25 1,00 5,00 9,50
0191 Hoàng Đức23 Hòa 09-08-2001 Đồng Nai 5,00 3,50 4,25 1,5 22,75
0192 Bùi Thị Khánh24 Hòa 17-02-2001 Vĩnh Phúc 5,50 4,00 4,75 0,5 24,25
19-06-2016Tổng số thí sinh : 24
Chủ Tịch HĐ Chấm
Trương Thị Kim Huệ
Trang 8/16
THAYTRO.NET
STT
Kỳ thi :Tuyen sinh vào lop 10
Khoá ngày :08/6/2016
SBD Họ và tên NgSinh Nơi Sinh
Văn Toán Anh
Điểm cộng
thêm
BẢNG GHI ĐIỂM THI
Tổng
Điểm
Điểm số các bài thi
Phòng : 9
HĐ : THPT Trị An
VCTA1
SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI
0193 Đoàn Tấn1 Hòa 05-11-2000 Đồng Nai 2,00 0,00 1,50 1,0
0194 Đinh Thị2 Hòa 18-08-2001 Nam Định 5,00 5,00 5,00 1,5 26,50
0195 Nguyễn Văn3 Hòa 11-07-2000 Long An 4,50 4,75 3,50 1,0 23,00
0196 Mai Thị Thu4 Hồng 29-10-2001 Đồng Nai 5,50 2,25 3,00 1,0 19,50
0197 Phan Ánh5 Hồng 16-06-2001 Phú Thọ 4,00 2,50 3,75 1,5 18,25
0198 Nguyễn Thúy6 Hồng 18-01-2001 Đồng Nai 0,5
0199 Nguyễn Thị Xuân7 Hồng 01-01-2001 Đồng Nai 6,00 7,00 5,75 1,5 33,25
0200 Nguyễn Ngọc Gia8 Huấn 07-10-2001 Đồng Nai 4,25 4,25 5,75 1,0 23,75
0201 Lê Thị9 Huệ 08-09-2001 Ninh Bình 5,75 6,00 4,50 1,0 29,00
0202 Nguyễn Thị Bích10 Huyền 14-10-2001 Đồng Nai 7,25 8,50 6,75 1,5 39,75
0203 Vũ Thị Mai11 Huyền 11-07-2001 Đồng Nai 7,50 7,00 5,50 1,5 36,00
0204 Phan Thị Ngọc12 Huyền 25-12-2000 Đồng Nai 5,25 3,25 3,50 20,50
0205 Lê Thị Thanh13 Huyền 21-05-2001 Đồng Nai 4,25 3,00 5,00 1,0 20,50
0206 Phạm Thị14 Huyền 12-01-2001 Đồng Nai 5,50 3,50 4,50 1,0 23,50
0207 Nguyễn Thị Thúy15 Huyền 16-11-2001 Đồng Nai 5,25 1,50 3,50 1,5 18,50
0208 Nguyễn Thị Mỹ16 Huyền 19-01-2001 Đồng Nai 6,25 4,25 4,75 1,5 27,25
0209 Nguyễn Thị Ngọc17 Huyền 12-11-2001 Đồng Nai 6,00 7,50 5,00 3,0 35,00
0210 Phạm Thị Ngọc18 Huyền 14-04-2001 Đồng Nai 4,50 1,50 3,25 15,25
0211 Văn Thị Xuân19 Huyền 27-01-2001 Đồng Nai 5,75 5,00 6,75 1,5 29,75
0212 Nguyễn Trường20 Huynh 16-03-2001 Đồng Nai 4,25 1,25 3,00 0,5 14,50
0213 Trần Nguyễn Hoàng21 Huy 20-12-2001 TP HCM 5,25 1,50 5,50 3,0 22,00
0214 Lê Minh22 Huy 27-08-2001 Đồng Nai 6,00 2,75 5,00 1,0 23,50
0215 Phạm Khánh Nhật23 Huy 08-07-2001 Tp.Hồ Chí Minh3,50 4,75 3,00 1,5 21,00
0216 Nguyễn Quang24 Huy 05-08-2001 Đồng Nai 2,25 5,25 4,25 1,5 20,75
19-06-2016Tổng số thí sinh : 24
Chủ Tịch HĐ Chấm
Trương Thị Kim Huệ
Trang 9/16
STT
Kỳ thi :Tuyen sinh vào lop 10
Khoá ngày :08/6/2016
SBD Họ và tên NgSinh Nơi Sinh
Văn Toán Anh
Điểm cộng
thêm
BẢNG GHI ĐIỂM THI
Tổng
Điểm
Điểm số các bài thi
Phòng : 10
HĐ : THPT Trị An
VCTA1
SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI
0217 Nguyễn Quốc1 Huy 20-04-2001 Đồng Nai 8,50 5,50 6,50 3,5 38,00
0218 Nguyễn Quốc2 Huy 26-04-2001 Đồng Nai 1,0
0219 Cao Đức3 Huy 28-03-2001 TP.HCM 3,25 2,50 3,75 1,0 16,25
0220 Nguyễn Quốc4 Huy 11-10-2001 Đồng Nai 4,00 3,50 5,50 1,5 22,00
0221 Nguyễn Thị Thu5 Huỳnh 27-07-2001 Đồng Nai 3,75 2,75 4,25 1,5 18,75
0222 Lê Đình6 Hùng 22-11-2001 Đồng Nai 8,25 7,25 7,50 1,5 40,00
0223 Đậu Phi7 Hùng 10-07-2001 Đồng Nai 7,50 6,25 5,25 1,5 34,25
0224 Nguyễn Chí8 Hùng 19-01-2000 Vũng Tàu 0,5
0225 Dương Mạnh9 Hùng 27-07-2001 Đồng Nai 2,50 0,00 1,75
0226 Trần Mĩ10 Hùng 06-05-2001 Hà Nam 7,25 7,25 3,75 1,5 34,25
0227 Nguyễn Văn11 Hùng 19-04-2001 Nam Định 4,00 2,00 4,75 1,5 18,25
0228 Phạm Quang12 Hưng 31-10-2001 Phú Thọ
0229 Nguyễn Ngọc13 Hưng 03-04-2001 Bình Phước 3,00 0,00 4,25 1,0
0230 Trần Ngọc14 Hưng 15-01-2000 Ninh Bình 5,75 3,25 4,50 1,0 23,50
0231 Trần Phạm Di15 Hương 21-09-2001 Đồng Nai 1,5
0232 Trần Ngọc Lan16 Hương 27-04-2001 Đồng Nai 6,25 3,25 6,25 1,5 26,75
0233 Nguyễn Lê Quỳnh17 Hương 26-05-2001 Đồng Nai 5,75 3,00 5,50 23,00
0234 Phạm Nguyễn Quỳnh18 Hương 22-11-2001 Tp.Hồ Chí Minh4,00 2,25 1,75 0,5 14,75
0235 Ngũ Thị Thanh19 Hương 06-05-2001 Đồng Nai 5,25 3,75 5,75 1,0 24,75
0236 Lê Thị20 Hương 17-05-2001 Thanh Hóa 5,50 4,75 8,75 1,5 30,75
0237 Danh Thị Thu21 Hương 30-01-1999 Đồng Nai 4,00 1,50 4,00 1,0 16,00
0238 Nghiêm Thị Thanh22 Hương 18-11-2001 Kiên Giang 5,50 4,75 5,50 1,5 27,50
0239 Trần Thị Thanh23 Hương 09-05-2001 Đồng Nai 5,75 4,75 5,25 0,5 26,75
0240 Danh Thị Thu24 Hường 30-01-1999 Đồng Nai 3,25 1,50 2,00 0,5 12,00
19-06-2016Tổng số thí sinh : 24
Chủ Tịch HĐ Chấm
Trương Thị Kim Huệ
Trang 10/16
STT
Kỳ thi :Tuyen sinh vào lop 10
Khoá ngày :08/6/2016
SBD Họ và tên NgSinh Nơi Sinh
Văn Toán Anh
Điểm cộng
thêm
BẢNG GHI ĐIỂM THI
Tổng
Điểm
Điểm số các bài thi
Phòng : 11
HĐ : THPT Trị An
VCTA1
SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI
0241 Hồ Thị Cẩm1 Hường 02-01-2001 Đồng Nai 5,75 6,75 5,50 1,5 32,00
0242 Đoàn Bắc2 Hưởng 07-01-2001 Đồng Nai 6,00 4,75 7,75 0,5 29,75
0243 Sú Điệp Bảo3 Khang 15-04-2001 Đồng Nai 6,00 3,50 3,50 2,0 24,50
0244 Lê Hồ Duy4 Khánh 09-08-2001 Đồng Nai 4,50 2,75 6,00 1,5 22,00
0245 Lê Đăng5 Khánh 01-07-2001 Đồng Nai 5,25 7,25 7,00 1,0 33,00
0246 Phạm Đình6 Khánh 07-05-2001 Đồng Nai 3,25 0,25 5,75
0247 Phạm Văn7 Khánh 24-10-2001 Nam Định 5,75 3,25 6,75 1,0 25,75
0248 Nguyễn Trần Mạnh8 Khá 03-02-2001 Đồng Nai 4,00 3,00 3,50 1,0 18,50
0249 Huỳnh Mạnh9 Khiêm 23-04-2001 Đồng Nai 5,50 0,00 3,00 1,0
0250 Nguyễn Hồ Anh10 Khoa 16-10-2001 Đồng Nai 4,50 2,00 4,00 1,0 18,00
0251 Nguyễn Anh11 Khoa 19-11-2001 Tp.Hồ Chí Minh6,50 7,75 8,75 1,5 38,75
0252 Nguyễn Đăng12 Khoa 29-04-2001 Đồng Nai 3,75 4,00 3,50 1,0 20,00
0253 Nguyễn Đăng13 Khoa 04-06-2001 Tp.Hồ Chí Minh4,75 9,75 5,75 1,5 36,25
0254 Phạm Đăng14 Khoa 18-02-2001 Đồng Nai 1,00 0,25 2,00
0255 Nguyễn Quang Minh15 Khoa 07-01-2001 Đồng Nai 3,00 2,00 4,50 1,0 15,50
0256 Mai Hoàng16 Khôi 22-01-2001 TPHCM 5,25 3,25 4,00 1,0 22,00
0257 Phạm Hoàng17 Khương 02-01-2001 Tp.Hồ Chí Minh1,50 0,25 4,00
0258 Trần Tuấn18 Khương 28-09-2001 Đồng Nai 0,75 0,00 2,50 0,5
0259 Mai Duy19 Khương 19-11-2001 Nam Định 3,25 5,25 4,50 1,5 23,00
0260 Nguyễn Hữu20 Kiên 02-07-2001 Đồng Nai 2,75 6,00 6,25 1,0 24,75
0261 Phan Trung21 Kiên 08-01-2001 Tp.Hồ Chí Minh3,25 8,00 7,25 2,5 32,25
0262 Nguyễn Thị Thúy22 Kiều 08-06-2001 Đồng Nai 2,75 0,00 3,25
0263 Nguyễn Thị Thúy23 Kiều 26-11-2001 Đồng Nai 4,50 3,50 3,75 0,5 20,25
0264 Đặng Đức24 Kiệt 20-09-2001 Đồng Nai 5,25 2,75 5,00 1,5 22,50
19-06-2016Tổng số thí sinh : 24
Chủ Tịch HĐ Chấm
Trương Thị Kim Huệ
Trang 11/16
STT
Kỳ thi :Tuyen sinh vào lop 10
Khoá ngày :08/6/2016
SBD Họ và tên NgSinh Nơi Sinh
Văn Toán Anh
Điểm cộng
thêm
BẢNG GHI ĐIỂM THI
Tổng
Điểm
Điểm số các bài thi
Phòng : 12
HĐ : THPT Trị An
VCTA1
SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI
0265 Lý Minh1 Kiệt 22-07-2001 Đồng Nai 3,00 1,50 1,0
0266 Nguyễn Thành2 Lanh 02-06-2001 Đồng Nai 2,00 4,00 4,25 1,0 17,25
0267 Nguyễn Thị Kim3 Lan 11-11-2001 Tiền Giang 5,50 2,75 3,75 20,25
0268 Phạm Thị Thảo4 Lan 13-03-2001 TP.HCM
0269 Thân Thị5 Lành 23-05-2000 Bắc Giang 2,75 2,00 3,75 1,5 14,75
0270 Nguyễn Đào Anh6 Lâm 02-01-2001 Nghệ An 4,00 7,25 5,00 0,5 28,00
0271 Đỗ Đình7 Lâm 23-02-2001 Đồng Nai 5,00 5,75 5,00 1,0 27,50
0272 Hoàng Thị Mỹ8 Lệ 27-06-2001 Đồng Nai 3,00 4,50 5,00 1,0 21,00
0273 Lũy Ngọc9 Lệ 20-06-2001 Đồng Nai 3,25 0,75 5,75 2,0
0274 Nguyễn Khánh Duy10 Linh 02-09-2001 Đồng Nai 5,75 7,00 5,25 1,0 31,75
0275 Nguyễn Hoài11 Linh 20-06-2001 Đồng Nai 6,75 5,50 3,75 1,0 29,25
0276 Huỳnh Lê Hoàng12 Linh 04-10-2001 Đồng Nai 3,25 1,00 3,75 12,25
0277 Nguyễn Phương Nhật13 Linh 18-11-2001 Đồng Nai 5,50 6,75 5,25 1,5 31,25
0278 Mai Phương14 Linh 12-07-2001 Đồng Nai 5,00 4,00 5,75 1,0 24,75
0279 Nguyễn Thị Thuỳ15 Linh 16-05-2001 Đồng Nai 3,25 2,50 4,50 0,5 16,50
0280 Nguyễn Thùy16 Linh 29-01-2001 Đồng Nai 4,00 7,00 4,25 1,5 27,75
0281 Phạm Thị Thùy17 Linh 07-10-2001 BR Vũng Tàu 1,5
0282 Nguyễn Thu Hoài18 Linh 12-06-2001 Đồng Nai 4,25 4,25 5,00 0,5 22,50
0283 Mìu Mỹ19 Linh 24-04-2001 Đồng Nai 4,00 0,75 3,00 1,0
0284 Nguyễn Thị Thùy20 Linh 16-08-2001 Đồng Nai 6,75 2,75 6,25 1,5 26,75
0285 Nguyễn Ngọc Yến21 Linh 06-04-2001 Đồng Nai 7,00 4,00 3,50 1,5 27,00
0286 Nguyễn Thị Châu22 Loan 03-08-2001 Đồng Nai 8,00 5,75 4,00 1,0 32,50
0287 Huỳnh Thị Mỹ23 Loan 21-10-2001 Đồng Nai 4,75 3,50 4,25 1,0 21,75
0288 Vũ Hải24 Long 26-06-2001 Đồng Nai 0,5
19-06-2016Tổng số thí sinh : 24
Chủ Tịch HĐ Chấm
Trương Thị Kim Huệ
Trang 12/16
STT
Kỳ thi :Tuyen sinh vào lop 10
Khoá ngày :08/6/2016
SBD Họ và tên NgSinh Nơi Sinh
Văn Toán Anh
Điểm cộng
thêm
BẢNG GHI ĐIỂM THI
Tổng
Điểm
Điểm số các bài thi
Phòng : 13
HĐ : THPT Trị An
VCTA1
SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI
0289 Nguyễn Hoàng1 Long 08-01-2001 Đồng Nai 7,25 3,75 7,00 3,0 32,00
0290 Lê Thanh2 Long 24-01-2001 Đồng Nai 6,50 0,25 5,75
0291 Trần Thế3 Long 12-10-2001 Hà Nam 7,75 5,00 3,75 1,0 30,25
0292 Trần Thanh Phú4 Lộc 06-08-2001 Đồng Nai 5,75 1,00 2,00 1,5 17,00
0293 Lê5 Lợi 08-11-1999 Cần Thơ 5,75 0,25 3,50 1,5
0294 Nguyễn Ngọc6 Lợi 20-06-2001 Đak Lak 2,50 2,00 2,50 11,50
0295 Phạm Văn7 Lợi 06-07-2001 Đồng Nai 1,25 0,00 2,50 0,5
0296 Nguyễn Thành8 Lương 25-10-2001 Đồng Nai 1,25 5,25 3,25 1,0 17,25
0297 Nguyễn Gia9 Lượng 09-08-2001 Đồng Nai 3,00 2,75 2,25 1,0 14,75
0298 Hoàng Ngọc Khánh10 Ly 13-11-2001 Tp.Hồ Chí Minh5,50 2,25 3,75 1,5 20,75
0299 Dương Thị Khánh11 Ly 14-06-2001 Đồng Nai 8,50 8,50 7,00 1,0 42,00
0300 Võ Khánh12 Ly 30-08-2001 Đồng Nai 7,50 7,50 8,25 1,0 39,25
0301 Hoàng Thị Trúc13 Ly 14-11-2001 Quảng Nam 7,75 5,25 5,25 1,0 32,25
0302 Nguyễn Thị Mai14 Lý 16-11-2001 Đồng Nai 5,25 3,75 6,00 1,0 25,00
0303 Bùi Thị Phương15 Mai 07-10-2001 Đồng Nai 5,75 3,25 5,50 1,0 24,50
0304 Trịnh Thị Phương16 Mai 11-06-2001 Đồng Nai 6,75 2,75 3,25 1,0 23,25
0305 Trần Thị Thúy17 Mai 09-01-2001 Đồng Nai 7,25 3,50 4,25 1,5 27,25
0306 Đặng Thị Tuyết18 Mai 23-06-2001 Đồng Nai 3,75 5,25 8,75 1,0 27,75
0307 DƯƠNG ĐÌNH HOÀN
G
19 MẠI 10/04/2001 Đồng Nai 5,00 2,50 3,25 1,0 19,25
0308 Nguyễn Thị Kiều20 Mây 23-07-2001 Đồng Nai 5,75 1,00 3,75 0,5 17,75
0309 Mai Thị Xuân21 Mến 29-12-2001 Đồng Nai 7,00 7,75 4,00 0,5 34,00
0310 Ngô Đức22 Minh 02-02-2001 Bắc Giang 4,25 3,00 6,00 3,5 24,00
0311 Lê Quang23 Minh 10/01/2001 Đồng Nai 6,00 6,00 6,00 1,5 31,50
0312 Nguyễn Thị Thu24 Minh 01-01-2001 Đồng Nai 6,00 8,75 5,75 2,5 37,75
19-06-2016Tổng số thí sinh : 24
Chủ Tịch HĐ Chấm
Trương Thị Kim Huệ
Trang 13/16
STT
Kỳ thi :Tuyen sinh vào lop 10
Khoá ngày :08/6/2016
SBD Họ và tên NgSinh Nơi Sinh
Văn Toán Anh
Điểm cộng
thêm
BẢNG GHI ĐIỂM THI
Tổng
Điểm
Điểm số các bài thi
Phòng : 14
HĐ : THPT Trị An
VCTA1
SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI
0313 Hoàng Công1 Minh 30-01-2001 Đồng Nai 2,75 0,25 2,75
0314 Nguyễn Thị2 Minh 26-05-2001 Nam Định 4,75 3,25 3,50 1,0 20,50
0315 Nguyễn Ngọc Thảo3 My 28-11-2001 Đồng Nai 2,50 0,25 3,50
0316 Chìu Hạ4 My 06-07-2001 Đồng Nai 4,50 2,25 4,00 2,0 19,50
0317 Trần Ái5 Mỹ 09-05-2001 Tp. HCM 6,25 4,25 6,25 2,0 29,25
0318 Nguyễn Thị Hoàng6 Mỹ 10-10-2000 Đồng Nai
0319 Phan Thành Đạt7 Nam 06-11-2001 Đồng Nai 7,25 8,25 5,75 1,5 38,25
0320 Lê Hoài8 Nam 21-10-2001 Đồng Nai 6,00 6,75 5,25 1,5 32,25
0321 Nguyễn Hoài9 Nam 02-01-2001 Nam Định 5,75 4,00 2,50 0,5 22,50
0322 Dương Hoàng10 Nam 04-05-2001 Đồng Nai 5,75 5,00 6,00 1,0 28,50
0323 Thân Thành11 Nam 10-05-2001 Đồng Nai 3,00 1,50 3,50 1,0 13,50
0324 Nguyễn Duy12 Nam 22-10-2001 Hà Nam 3,75 4,00 4,75 1,0 21,25
0325 Hồ Hữu13 Nam 06-08-2001 Đồng Nai 5,00 7,25 6,25 1,0 31,75
0326 Ngô Xuân14 Nam 21-05-2001 Đồng Nai 2,00 0,00 3,25 0,5
0327 Đoàn Việt15 Nam 16-05-2001 Đồng Nai 3,50 0,50 5,25 0,5
0328 Phạm Ngọc Quỳnh16 Nga 27-05-2001 Tp.Hồ Chí Minh6,75 4,75 6,25 1,5 30,75
0329 Nguyễn Quỳnh17 Nga 30-10-2001 Đồng Nai 3,50 4,00 2,25 17,25
0330 Nguyễn Thanh18 Nga 17-07-2001 Đồng Nai 6,75 8,00 7,75 1,5 38,75
0331 Nguyễn Thị Thanh19 Nga 22-08-2001 Đồng Nai 6,00 1,75 4,00 0,5 20,00
0332 Đinh Hoàng Kim20 Ngân 25-03-2001 Đồng Nai 5,75 5,25 4,75 0,5 27,25
0333 Lê Thanh21 Ngân 02-08-2001 Đồng Nai 1,0
0334 Đỗ Thị Thanh22 Ngân 17-10-2001 Đồng Nai 7,25 7,00 6,00 1,5 36,00
0335 NGUYỄN THẢO23 NGÂN 07/11/2001 Đồng Nai 4,25 6,25 2,50 0,5 24,00
0336 Nguyễn Vũ Thu24 Ngân 26-11-2001 Đồng Nai 7,50 8,50 8,50 1,5 42,00
19-06-2016Tổng số thí sinh : 24
Chủ Tịch HĐ Chấm
Trương Thị Kim Huệ
Trang 14/16
STT
Kỳ thi :Tuyen sinh vào lop 10
Khoá ngày :08/6/2016
SBD Họ và tên NgSinh Nơi Sinh
Văn Toán Anh
Điểm cộng
thêm
BẢNG GHI ĐIỂM THI
Tổng
Điểm
Điểm số các bài thi
Phòng : 15
HĐ : THPT Trị An
VCTA1
SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI
0337 Nguyễn Thị Thúy1 Ngân 29-03-2001 Đồng Nai 7,50 5,75 4,00 1,0 31,50
0338 Đỗ Hiếu2 Nghĩa 15-05-2001 Đồng Nai 3,75 5,00 6,25 0,5 24,25
0339 TRẦN TRỌNG3 NGHĨA 17/08/2000 Đồng Nai 0,00 0,00 2,00 1,0
0340 Nguyễn Bảo4 Ngọc 18-11-2001 Đồng Nai 6,75 6,50 8,00 1,0 35,50
0341 Phạm Thị Bảo5 Ngọc 16-03-2001 Đồng Nai 8,25 8,75 6,00 1,0 41,00
0342 Bùi Thị Bích6 Ngọc 30-11-2000 Đồng Nai 5,25 3,00 5,00 0,5 22,00
0343 Nguyễn Thị Hồng7 Ngọc 17-05-2001 Đồng Nai 7,50 5,75 4,00 2,0 32,50
0344 Lê Minh8 Ngọc 15-05-2001 Đồng Nai 4,00 3,75 5,00 0,5 21,00
0345 Nguyễn Tiến9 Ngọc 29-06-2001 Đồng Nai 2,75 8,25 6,00 1,0 29,00
0346 Nguyễn Thị Bích10 Ngọc 22-07-2001 Đồng Nai 7,00 7,50 7,25 2,0 38,25
0347 Lê Thị Hồng11 Ngọc 23-11-2001 Đồng Nai 6,50 3,75 3,25 1,0 24,75
0348 Lê Thị Như12 Ngọc 19-01-2001 Đồng Nai 4,50 4,25 5,00 1,0 23,50
0349 Trần Huyền13 Nguyên 12-08-2001 Đak Lak 5,50 1,00 3,00 0,5 16,50
0350 Trần Thanh14 Nguyên 16-03-2001 TPHCM 1,5
0351 Nguyễn Thị Ánh15 Nguyệt 20-10-2000 Đồng Nai 5,75 0,50 4,25
0352 Đinh Thị Bích16 Nguyệt 24-08-2001 Đồng Nai 7,00 5,25 4,25 1,0 29,75
0353 Dương Thị Cẩm17 Nguyệt 23-08-2001 Đak Lak 8,50 6,50 6,50 1,5 38,00
0354 Đào Thị Ánh18 Nguyệt 28-04-2001 Đồng Nai 5,75 0,25 4,25 1,0
0355 Huỳnh Thị Thanh19 Nhàn 22-03-2001 Gia Lai 6,25 7,25 5,25 1,5 33,75
0356 Nguyễn Thị Thanh20 Nhàn 16-09-2001 Đồng Nai 4,50 1,75 4,75 17,25
0357 Vũ Thị Thanh21 Nhàn 13-12-2001 Đồng Nai 4,50 4,00 5,50 1,0 23,50
0358 Trần Trung22 Nhân 08-10-2001 Đồng Nai 5,00 2,25 4,75 1,0 20,25
0359 Nguyễn Minh23 Nhật 17-12-2001 Đồng Nai 1,0
0360 Nguyễn Minh24 Nhật 25-04-2001 Đồng Nai 5,00 5,25 4,00 1,0 25,50
19-06-2016Tổng số thí sinh : 24
Chủ Tịch HĐ Chấm
Trương Thị Kim Huệ
Trang 15/16
STT
Kỳ thi :Tuyen sinh vào lop 10
Khoá ngày :08/6/2016
SBD Họ và tên NgSinh Nơi Sinh
Văn Toán Anh
Điểm cộng
thêm
BẢNG GHI ĐIỂM THI
Tổng
Điểm
Điểm số các bài thi
Phòng : 16
HĐ : THPT Trị An
VCTA1
SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI
0361 Nguyễn Thị Phương1 Nhi 17-09-2001 Đồng Nai 8,50 4,50 7,25 1,0 34,25
0362 Mai Quỳnh2 Nhi 05-01-2001 Đồng Nai 7,75 3,25 5,50 3,0 30,50
0363 Trần Tuyết3 Nhi 31-03-2000 Đồng Nai 5,50 4,75 4,00 24,50
0364 Nguyễn Thị Huỳnh4 Nhi 22-04-2001 Đồng Nai 5,25 1,75 5,75 1,0 20,75
0365 Nguyễn Thị Khả5 Nhi 06-03-2001 Đồng Nai 5,00 3,00 3,00 1,5 20,50
0366 Dương Thị Quỳnh6 Nhi 01-06-2001 Đồng Nai 7,75 7,75 7,00 1,0 39,00
0367 Ao Thanh7 Nhi 08-04-2001 Đồng Nai 3,00 2,25 4,75 0,5 15,75
0368 Trần Tuyết8 Nhi 01-01-2001 Đồng Nai 3,00 3,00 5,50 1,0 18,50
0369 Nguyễn Thị Yến9 Nhi 02-04-2001 Đồng Nai 2,75 3,00 4,50 1,5 17,50
0370 Nguyễn Ngọc Uyển10 Nhi 14-09-2001 Đồng Nai 3,00 1,75 2,75 1,5 13,75
0371 Nguyễn Ngọc Vân11 Nhi 21-11-2001 Đồng Nai 5,50 6,00 7,00 1,0 31,00
0372 Nguyễn Thị Yến12 Nhi 31-08-2001 Trà Vinh 8,50 4,00 5,00 1,0 31,00
0373 Phạm Văn13 Nhị 10-01-2001 Đồng Nai
0374 Nguyễn Thị Hồng14 Nhung 19-10-2001 Đồng Nai 6,50 7,75 7,75 1,0 37,25
0375 Võ Thị Hồng15 Nhung 18-03-2001 Đồng Nai 4,75 2,75 3,00 1,5 19,50
0376 Huỳnh Thị Kim16 Nhung 16-10-2001 Đồng Nai 7,00 5,75 5,00 1,0 31,50
0377 Lê Hoàng Phi17 Nhung 23-12-2000 Đồng Nai 6,75 2,75 6,75 1,0 26,75
0378 Đặng Phương18 Nhung 25-04-2001 Đồng Nai 4,50 6,00 6,00 1,0 28,00
0379 Bùi Thị Phương19 Nhung 07-10-2001 Đồng Nai 5,00 3,50 4,25 1,0 22,25
0380 Nguyễn Thị Phương20 Nhung 23-08-2001 Quảng Bình 0,5
0381 Phạm Thị Tuyết21 Nhung 20-07-2001 Đồng Nai 4,75 0,75 2,50 1,0
0382 Trần Thị Tuyết22 Nhung 01-09-2001 Đồng Nai 5,50 4,75 4,00 1,0 25,50
0383 Nguyễn Cẩm23 Nhung 18-01-2001 Đồng Nai 1,0
0384 Nguyễn Thị Hồng24 Nhung 12-04-2001 Đồng Nai 2,25 3,00 4,50 1,0 16,00
19-06-2016Tổng số thí sinh : 24
Chủ Tịch HĐ Chấm
Trương Thị Kim Huệ
Trang 16/16

More Related Content

Similar to Kết quả tuyển sinh 10 trường THPT Trị An năm học 2016 - 2017 hội đồng Trường THPT Trị An

DANH SÁCH THÍ SINH NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN - ĐỢT 1 NĂM 2023
DANH SÁCH THÍ SINH NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN  - ĐỢT 1 NĂM 2023DANH SÁCH THÍ SINH NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN  - ĐỢT 1 NĂM 2023
DANH SÁCH THÍ SINH NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN - ĐỢT 1 NĂM 2023thanhluan21
 
Ds trung tuyen_chuyen_anh 2016
Ds trung tuyen_chuyen_anh 2016Ds trung tuyen_chuyen_anh 2016
Ds trung tuyen_chuyen_anh 2016Greeny_Lam
 
TONG HOP_ho so.pdf
TONG HOP_ho so.pdfTONG HOP_ho so.pdf
TONG HOP_ho so.pdfthanhluan21
 
Điểm thi vào lớp 10 THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ năm 2017
Điểm thi vào lớp 10 THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ năm 2017Điểm thi vào lớp 10 THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ năm 2017
Điểm thi vào lớp 10 THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ năm 2017mcbooksjsc
 
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016Linh Nguyễn
 
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH SU PHAM 2023.pdf
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH SU PHAM 2023.pdfDPY_DS XET TUYEN CAC NGANH SU PHAM 2023.pdf
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH SU PHAM 2023.pdfthanhluan21
 
Ds trung tuyen_truong_26
Ds trung tuyen_truong_26Ds trung tuyen_truong_26
Ds trung tuyen_truong_26thongquang1
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfthanhluan21
 
230706_gk_dot-2_thi-ngay-10-7-2023_223-(20230706_055346_861).pdf
230706_gk_dot-2_thi-ngay-10-7-2023_223-(20230706_055346_861).pdf230706_gk_dot-2_thi-ngay-10-7-2023_223-(20230706_055346_861).pdf
230706_gk_dot-2_thi-ngay-10-7-2023_223-(20230706_055346_861).pdfTrngMinhAnh2
 
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1thanhluan21
 
Ds trung tuyen_khong_chuyen CTG 2016
Ds trung tuyen_khong_chuyen CTG 2016Ds trung tuyen_khong_chuyen CTG 2016
Ds trung tuyen_khong_chuyen CTG 2016Greeny_Lam
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfthanhluan21
 
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdfDANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdfthanhluan21
 
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdfcong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdfthanhluan21
 
SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdfSU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdfthanhluan21
 
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdfcong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdfthanhluan21
 

Similar to Kết quả tuyển sinh 10 trường THPT Trị An năm học 2016 - 2017 hội đồng Trường THPT Trị An (20)

DANH SÁCH THÍ SINH NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN - ĐỢT 1 NĂM 2023
DANH SÁCH THÍ SINH NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN  - ĐỢT 1 NĂM 2023DANH SÁCH THÍ SINH NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN  - ĐỢT 1 NĂM 2023
DANH SÁCH THÍ SINH NỘP HỒ SƠ XÉT TUYỂN - ĐỢT 1 NĂM 2023
 
Ds trung tuyen_chuyen_anh 2016
Ds trung tuyen_chuyen_anh 2016Ds trung tuyen_chuyen_anh 2016
Ds trung tuyen_chuyen_anh 2016
 
TONG HOP_ho so.pdf
TONG HOP_ho so.pdfTONG HOP_ho so.pdf
TONG HOP_ho so.pdf
 
Lop10
Lop10Lop10
Lop10
 
Điểm thi vào lớp 10 THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ năm 2017
Điểm thi vào lớp 10 THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ năm 2017Điểm thi vào lớp 10 THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ năm 2017
Điểm thi vào lớp 10 THPT chuyên Hùng Vương - Phú Thọ năm 2017
 
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
ĐIểm thi vào lớp 10 thpt tỉnh tiền giang năm 2016
 
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH SU PHAM 2023.pdf
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH SU PHAM 2023.pdfDPY_DS XET TUYEN CAC NGANH SU PHAM 2023.pdf
DPY_DS XET TUYEN CAC NGANH SU PHAM 2023.pdf
 
Ds trung tuyen_truong_26
Ds trung tuyen_truong_26Ds trung tuyen_truong_26
Ds trung tuyen_truong_26
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
 
230706_gk_dot-2_thi-ngay-10-7-2023_223-(20230706_055346_861).pdf
230706_gk_dot-2_thi-ngay-10-7-2023_223-(20230706_055346_861).pdf230706_gk_dot-2_thi-ngay-10-7-2023_223-(20230706_055346_861).pdf
230706_gk_dot-2_thi-ngay-10-7-2023_223-(20230706_055346_861).pdf
 
Ngoai SP.pdf
Ngoai SP.pdfNgoai SP.pdf
Ngoai SP.pdf
 
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
Bangdiemthi nk mamnon_2020_dot1
 
Ds trung tuyen_khong_chuyen CTG 2016
Ds trung tuyen_khong_chuyen CTG 2016Ds trung tuyen_khong_chuyen CTG 2016
Ds trung tuyen_khong_chuyen CTG 2016
 
D08 1
D08 1D08 1
D08 1
 
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdfDANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
DANH SACH DU THI NANG KHIEU GDMN NAM 2023 (dang Web).pdf
 
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdfDANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdf
DANH SACH TRUNG TUYEN DIEM HOC TAP THPT 2022.kyso.pdf
 
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdfcong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
 
SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdfSU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
 
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdfcong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
cong bo danh sach__SU PHẠM___Phuong an TT (2).pdf
 
D09 1
D09 1D09 1
D09 1
 

More from Phuong ThayTro.Net

Ngu phap tieng anh lop 10, 11, 12 thaytro.net
Ngu phap tieng anh lop 10, 11, 12 thaytro.netNgu phap tieng anh lop 10, 11, 12 thaytro.net
Ngu phap tieng anh lop 10, 11, 12 thaytro.netPhuong ThayTro.Net
 
Unit 3: People's background tiếng anh 10 thaytro.net
Unit 3: People's background tiếng anh 10 thaytro.netUnit 3: People's background tiếng anh 10 thaytro.net
Unit 3: People's background tiếng anh 10 thaytro.netPhuong ThayTro.Net
 
Unit 4: special education tiếng Anh 10
Unit 4: special education tiếng Anh 10Unit 4: special education tiếng Anh 10
Unit 4: special education tiếng Anh 10Phuong ThayTro.Net
 
Ngu phap tieng anh pho thong thaytro.net
Ngu phap tieng anh pho thong thaytro.netNgu phap tieng anh pho thong thaytro.net
Ngu phap tieng anh pho thong thaytro.netPhuong ThayTro.Net
 
Đáp án chính thức thi tốt nghiệp quốc gia môn Anh 2016
Đáp án chính thức thi tốt nghiệp quốc gia môn Anh 2016Đáp án chính thức thi tốt nghiệp quốc gia môn Anh 2016
Đáp án chính thức thi tốt nghiệp quốc gia môn Anh 2016Phuong ThayTro.Net
 
Đề thi trung học phổ thông quốc gia môn tiếng Anh năm 2016
Đề thi trung học phổ thông quốc gia môn tiếng Anh năm 2016Đề thi trung học phổ thông quốc gia môn tiếng Anh năm 2016
Đề thi trung học phổ thông quốc gia môn tiếng Anh năm 2016Phuong ThayTro.Net
 
Đề thi thử tốt nghiệp quốc gia năm 2015 môn Tiếng Anh sở gd & đt tp Hồ Chí Minh
Đề thi thử tốt nghiệp quốc gia năm 2015 môn Tiếng Anh sở gd & đt tp Hồ Chí MinhĐề thi thử tốt nghiệp quốc gia năm 2015 môn Tiếng Anh sở gd & đt tp Hồ Chí Minh
Đề thi thử tốt nghiệp quốc gia năm 2015 môn Tiếng Anh sở gd & đt tp Hồ Chí MinhPhuong ThayTro.Net
 
Ktra 1 tiet lan 4 tieng anh 10 tri an 2010
Ktra 1 tiet lan 4 tieng anh 10 tri an 2010Ktra 1 tiet lan 4 tieng anh 10 tri an 2010
Ktra 1 tiet lan 4 tieng anh 10 tri an 2010Phuong ThayTro.Net
 
Kiểm tra 1 tiết unit 9, 10, 11 tiếng anh 10 trường THPT Trị An 2011
Kiểm tra 1 tiết unit 9, 10, 11 tiếng anh 10 trường THPT Trị An 2011Kiểm tra 1 tiết unit 9, 10, 11 tiếng anh 10 trường THPT Trị An 2011
Kiểm tra 1 tiết unit 9, 10, 11 tiếng anh 10 trường THPT Trị An 2011Phuong ThayTro.Net
 
Adverbial clause oftime_exercises
Adverbial clause oftime_exercisesAdverbial clause oftime_exercises
Adverbial clause oftime_exercisesPhuong ThayTro.Net
 

More from Phuong ThayTro.Net (13)

Reported grade12 thaytro.net
Reported grade12 thaytro.netReported grade12 thaytro.net
Reported grade12 thaytro.net
 
Ngu phap tieng anh lop 10, 11, 12 thaytro.net
Ngu phap tieng anh lop 10, 11, 12 thaytro.netNgu phap tieng anh lop 10, 11, 12 thaytro.net
Ngu phap tieng anh lop 10, 11, 12 thaytro.net
 
Unit 3: People's background tiếng anh 10 thaytro.net
Unit 3: People's background tiếng anh 10 thaytro.netUnit 3: People's background tiếng anh 10 thaytro.net
Unit 3: People's background tiếng anh 10 thaytro.net
 
Unit 4: special education tiếng Anh 10
Unit 4: special education tiếng Anh 10Unit 4: special education tiếng Anh 10
Unit 4: special education tiếng Anh 10
 
Ngu phap tieng anh pho thong thaytro.net
Ngu phap tieng anh pho thong thaytro.netNgu phap tieng anh pho thong thaytro.net
Ngu phap tieng anh pho thong thaytro.net
 
Đáp án chính thức thi tốt nghiệp quốc gia môn Anh 2016
Đáp án chính thức thi tốt nghiệp quốc gia môn Anh 2016Đáp án chính thức thi tốt nghiệp quốc gia môn Anh 2016
Đáp án chính thức thi tốt nghiệp quốc gia môn Anh 2016
 
Đề thi trung học phổ thông quốc gia môn tiếng Anh năm 2016
Đề thi trung học phổ thông quốc gia môn tiếng Anh năm 2016Đề thi trung học phổ thông quốc gia môn tiếng Anh năm 2016
Đề thi trung học phổ thông quốc gia môn tiếng Anh năm 2016
 
Đề thi thử tốt nghiệp quốc gia năm 2015 môn Tiếng Anh sở gd & đt tp Hồ Chí Minh
Đề thi thử tốt nghiệp quốc gia năm 2015 môn Tiếng Anh sở gd & đt tp Hồ Chí MinhĐề thi thử tốt nghiệp quốc gia năm 2015 môn Tiếng Anh sở gd & đt tp Hồ Chí Minh
Đề thi thử tốt nghiệp quốc gia năm 2015 môn Tiếng Anh sở gd & đt tp Hồ Chí Minh
 
Ktra 1 tiet lan 4 tieng anh 10 tri an 2010
Ktra 1 tiet lan 4 tieng anh 10 tri an 2010Ktra 1 tiet lan 4 tieng anh 10 tri an 2010
Ktra 1 tiet lan 4 tieng anh 10 tri an 2010
 
Cau truc de thi av tnqg 2015
Cau truc de thi av tnqg 2015Cau truc de thi av tnqg 2015
Cau truc de thi av tnqg 2015
 
Kiểm tra 1 tiết unit 9, 10, 11 tiếng anh 10 trường THPT Trị An 2011
Kiểm tra 1 tiết unit 9, 10, 11 tiếng anh 10 trường THPT Trị An 2011Kiểm tra 1 tiết unit 9, 10, 11 tiếng anh 10 trường THPT Trị An 2011
Kiểm tra 1 tiết unit 9, 10, 11 tiếng anh 10 trường THPT Trị An 2011
 
[Thaytro.net] morphology
[Thaytro.net] morphology[Thaytro.net] morphology
[Thaytro.net] morphology
 
Adverbial clause oftime_exercises
Adverbial clause oftime_exercisesAdverbial clause oftime_exercises
Adverbial clause oftime_exercises
 

Recently uploaded

kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhhkinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhhdtlnnm
 
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảo
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảoKiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảo
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảohoanhv296
 
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdfSLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdfhoangtuansinh1
 
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢIPHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢImyvh40253
 
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoáCác điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoámyvh40253
 
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgspowerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgsNmmeomeo
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...hoangtuansinh1
 
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...Nguyen Thanh Tu Collection
 
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfCampbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfTrnHoa46
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...Nguyen Thanh Tu Collection
 
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...Nguyen Thanh Tu Collection
 
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIGIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIĐiện Lạnh Bách Khoa Hà Nội
 
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quanGNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quanmyvh40253
 
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngGiới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngYhoccongdong.com
 
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...Nguyen Thanh Tu Collection
 
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIĐiện Lạnh Bách Khoa Hà Nội
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...Nguyen Thanh Tu Collection
 

Recently uploaded (20)

kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhhkinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
kinh tế chính trị mác lênin chương hai và hàng hoá và sxxhh
 
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảo
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảoKiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảo
Kiểm tra cuối học kì 1 sinh học 12 đề tham khảo
 
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdfSLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
SLIDE - Tu van, huong dan cong tac tuyen sinh-2024 (đầy đủ chi tiết).pdf
 
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢIPHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
PHƯƠNG THỨC VẬN TẢI ĐƯỜNG SẮT TRONG VẬN TẢI
 
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoáCác điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
Các điều kiện bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hoá
 
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
1 - MÃ LỖI SỬA CHỮA BOARD MẠCH BẾP TỪ.pdf
 
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgspowerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
powerpoint mẫu họp phụ huynh cuối kì 2 học sinh lớp 7 bgs
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
Danh sách sinh viên tốt nghiệp Đại học - Cao đẳng Trường Đại học Phú Yên năm ...
 
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
GIÁO ÁN DẠY THÊM (KẾ HOẠCH BÀI DẠY BUỔI 2) - TIẾNG ANH 7 GLOBAL SUCCESS (2 CỘ...
 
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdfCampbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
Campbell _2011_ - Sinh học - Tế bào - Ref.pdf
 
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI KỸ NĂNG VIẾT ĐOẠN VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI 200 C...
 
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
ĐỀ CHÍNH THỨC KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT CÁC TỈNH THÀNH NĂM HỌC 2020 –...
 
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘIGIÁO TRÌNH  KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
GIÁO TRÌNH KHỐI NGUỒN CÁC LOẠI - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
 
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quanGNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
GNHH và KBHQ - giao nhận hàng hoá và khai báo hải quan
 
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng ĐồngGiới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
Giới thiệu Dự án Sản Phụ Khoa - Y Học Cộng Đồng
 
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
SÁNG KIẾN ÁP DỤNG CLT (COMMUNICATIVE LANGUAGE TEACHING) VÀO QUÁ TRÌNH DẠY - H...
 
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
3-BẢNG MÃ LỖI CỦA CÁC HÃNG ĐIỀU HÒA .pdf - ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA HÀ NỘI
 
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
30 ĐỀ PHÁT TRIỂN THEO CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA BGD NGÀY 22-3-2024 KỲ THI TỐT NGHI...
 

Kết quả tuyển sinh 10 trường THPT Trị An năm học 2016 - 2017 hội đồng Trường THPT Trị An

  • 1. STT Kỳ thi :Tuyen sinh vào lop 10 Khoá ngày :08/6/2016 SBD Họ và tên NgSinh Nơi Sinh Văn Toán Anh Điểm cộng thêm BẢNG GHI ĐIỂM THI Tổng Điểm Điểm số các bài thi Phòng : 1 HĐ : THPT Trị An VCTA1 SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI 0001 Đỗ Trần Duy1 Anh 01-01-2001 Đồng Nai 4,75 2,50 3,50 18,00 0002 Lê Vũ Hà2 Anh 16-08-2001 Đồng Nai 7,50 5,25 7,25 1,0 33,75 0003 Nguyễn Hoàng3 Anh 03-10-2001 Đồng Nai 6,50 4,75 4,75 1,5 28,75 0004 Nguyễn Trần Lan4 Anh 13-04-2001 Tp. HCM 2,50 3,00 4,75 1,0 16,75 0005 TRẦN MINH5 ANH 25/02/2000 Hà Tĩnh 6,25 3,25 3,75 0,5 23,25 0006 Vũ Minh6 Anh 17-01-2001 Lâm Đồng 5,25 3,75 4,75 1,0 23,75 0007 Nguyễn Ngọc7 Anh 20-10-2001 Đồng Nai 5,25 8,75 6,75 2,5 37,25 0008 Hồ Nhật8 Anh 22-08-2001 Lâm Đồng 2,50 2,25 3,00 0,5 13,00 0009 Phạm Võ Trâm9 Anh 10-12-2001 Tp.Hồ Chí Minh7,75 5,00 4,75 30,25 0010 Nguyễn Thị Hoàng10 Anh 10-10-2000 Đồng Nai 0011 Nguyễn Vũ Lan11 Anh 30-11-2001 Tp. Hồ Chí M inh 3,50 1,75 3,75 14,25 0012 Phạm Thị Ngọc12 Anh 23-11-2001 Đồng Nai 4,25 4,00 3,50 1,0 21,00 0013 Hoàng Tuấn13 Anh 31-10-2001 Đồng Nai 3,00 0,00 1,75 0,5 0014 NGÔ VĂN14 ANH 25/02/2001 Đồng Nai 1,75 3,25 2,50 0,5 13,00 0015 Phan Hoài15 An 09-05-2001 Tp.Hồ Chí Minh7,75 6,00 5,50 1,0 34,00 0016 Nguyễn Thị Hoài16 An 13-03-2000 Đồng Nai 5,25 3,00 2,25 1,0 19,75 0017 Phạm Thị Thu17 An 20-05-2001 Hải Phòng 6,75 3,50 5,00 1,0 26,50 0018 Bùi Ngọc Thúy18 An 27-01-2001 Tp.Hồ Chí Minh7,75 7,00 6,25 1,5 37,25 0019 Hoàng Thị Thúy19 An 09-04-2001 Đồng Nai 3,75 3,50 4,00 1,0 19,50 0020 Phan Thị Khả20 Ái 12-08-2001 Đồng Nai 7,00 8,75 8,00 1,5 41,00 0021 Nguyễn Ngọc21 Ánh 14-01-2001 Đồng Nai 7,75 7,75 5,75 36,75 0022 Nguyễn Thị Ngọc22 Ánh 01-02-2001 Đồng Nai 7,25 9,50 8,75 1,5 43,75 0023 Trương Ngọc23 Ánh 15-01-2001 Đồng Nai 7,25 4,50 5,50 1,0 30,00 0024 Phan Thị24 Ánh 15-03-2001 Hà Tĩnh 7,00 3,00 5,75 1,0 26,75 19-06-2016Tổng số thí sinh : 24 Chủ Tịch HĐ Chấm Trương Thị Kim Huệ Trang 1/16 THAYTRO.NET
  • 2. STT Kỳ thi :Tuyen sinh vào lop 10 Khoá ngày :08/6/2016 SBD Họ và tên NgSinh Nơi Sinh Văn Toán Anh Điểm cộng thêm BẢNG GHI ĐIỂM THI Tổng Điểm Điểm số các bài thi Phòng : 2 HĐ : THPT Trị An VCTA1 SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI 0025 Nguyễn Thị Minh1 Ánh 10-09-2001 Đồng Nai 6,25 3,50 5,50 0,5 25,50 0026 Lê Ngọc2 Ánh 12-01-2001 Nghệ An 5,25 0,75 5,25 1,0 0027 Mai Thị Ngọc3 Ánh 08-10-2001 Đồng Nai 4,25 2,00 3,00 1,0 16,50 0028 Nguyễn Thị Ngọc4 Ánh 19-09-2001 Đồng Nai 7,25 6,50 5,75 1,5 34,75 0029 Xú Ngọc5 Ánh 20-11-2001 Đồng Nai 4,25 1,25 2,75 2,0 15,75 0030 Phan Gia6 Bảo 29-01-2001 Đồng Nai 4,75 5,25 2,50 1,0 23,50 0031 Trần Thiên Gia7 Bảo 23-01-2001 Cà Mau 6,00 4,00 7,50 1,5 29,00 0032 Cao Vũ Gia8 Bảo 02-04-2001 Đồng Nai 6,50 6,00 4,00 1,0 30,00 0033 Hoàng Quốc9 Bảo 13-12-2001 Đồng Nai 3,00 1,75 4,00 13,50 0034 TĂNG CHÍ10 BẢO 05/05/2000 Kiên Giang 4,75 3,75 4,00 2,0 23,00 0035 Trần Thị Hoài11 Bão 19-11-2001 Bình Thuận 0036 Nguyễn Minh12 Bằng 24-08-2000 Đồng Nai 4,00 0,00 3,25 0037 Nguyễn Vũ13 Bằng 20-02-2001 Đồng Nai 4,50 1,75 4,50 0,5 17,50 0038 Lê Công14 Bình 21-01-2001 Đồng Nai 7,25 9,75 9,00 3,5 46,50 0039 NGUYỄN THỊ15 BÌNH 16/05/2001 Đồng Nai 6,50 9,50 5,00 1,0 38,00 0040 Trương Trọng16 Bình 24-03-2001 Đồng Nai 5,25 3,25 2,75 1,0 20,75 0041 Đặng Thế Hương17 Bình 06-08-2001 Đồng Nai 5,50 2,00 2,75 1,0 18,75 0042 Trần Thị Thái18 Bình 10-03-2001 Đồng Nai 7,00 3,75 4,00 2,5 28,00 0043 Vũ Thị19 Bình 27-11-2001 Đồng Nai 5,25 4,75 3,50 0,5 24,00 0044 Nguyễn Thị Ngọc20 Bích 17-07-2001 Đồng Nai 6,50 2,75 4,50 1,0 24,00 0045 Phạm Hoàng Huy21 Cảnh 05-01-2001 Đồng Nai 2,50 7,75 4,75 1,5 26,75 0046 Phan Thị Bảo22 Châu 11-02-2001 Bến Tre 2,75 2,50 4,25 1,0 15,75 0047 Trà Thị Hoàng23 Châu 06-09-2001 Đồng Nai 5,50 5,00 5,25 1,0 27,25 0048 Nguyễn Minh24 Chiến 28-08-2001 Đồng Nai 2,50 1,75 3,25 1,0 12,75 19-06-2016Tổng số thí sinh : 24 Chủ Tịch HĐ Chấm Trương Thị Kim Huệ Trang 2/16 THAYTRO.NET THAYTRO.NET
  • 3. STT Kỳ thi :Tuyen sinh vào lop 10 Khoá ngày :08/6/2016 SBD Họ và tên NgSinh Nơi Sinh Văn Toán Anh Điểm cộng thêm BẢNG GHI ĐIỂM THI Tổng Điểm Điểm số các bài thi Phòng : 3 HĐ : THPT Trị An VCTA1 SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI 0049 Đặng Quốc1 Chiến 15-09-2001 Đồng Nai 4,50 3,00 5,50 1,0 21,50 0050 Đinh Quốc2 Chiến 18-04-2001 Lâm Đồng 2,75 0,00 4,75 1,0 0051 Nguyễn Thị Anh3 Chi 17-12-2001 Tp.Hồ Chí Minh8,75 9,50 8,25 1,5 46,25 0052 TRẦN KIM4 CHI 16/12/2001 Đồng Nai 6,50 6,25 6,00 1,0 32,50 0053 Nguyễn Trần Mỹ5 Chi 23-02-2001 Đồng Nai 8,50 7,75 9,25 1,5 43,25 0054 Nguyễn Thành6 Chung 19-05-2001 Đồng Nai 1,50 0,00 3,75 1,0 0055 Cao Minh7 Chung 31-05-2001 Đồng Nai 5,00 3,25 4,50 1,5 22,50 0056 Phạm Văn8 Chúc 19-07-2001 Đồng Nai 2,50 0,00 4,75 0057 Nguyễn Ngọc Hải9 Cơ 04-10-2001 Đồng Nai 5,75 6,00 7,25 1,5 32,25 0058 Nguyễn Gia10 Cường 24-12-2001 Đồng Nai 4,00 8,00 5,50 0,5 30,00 0059 Lê Tấn11 Cường 23-09-2001 Đồng Nai 6,00 5,25 7,00 1,0 30,50 0060 Lâm Phú12 Cường 12-02-2001 Đồng Nai 5,50 6,25 7,25 1,0 31,75 0061 Phan Thị Thành13 Danh 15-01-2001 Đồng Nai 6,25 3,75 5,00 1,0 26,00 0062 Ông Thị Thu14 Diễm 23-02-2001 Tp.Hồ Chí Minh4,00 0,00 3,75 1,0 0063 Lê Thị15 Dinh 24-04-2001 Thanh Hóa 0064 Lai Mỹ16 Din 05-03-2001 Đồng Nai 2,25 1,50 3,25 1,5 12,25 0065 Nguyễn Thị Hồng17 Dung 09-04-2001 Đồng Nai 2,00 0,25 2,25 0066 Mai Thị Thuyết18 Dung 19-11-2001 Nam Định 5,00 4,75 6,50 1,5 27,50 0067 Nguyễn Thị Thùy19 Dung 01-07-2001 Đồng Nai 5,25 4,00 7,00 1,5 27,00 0068 Nguyễn Thị20 Dung 01-06-2001 Đồng Nai 6,00 4,50 7,75 1,0 29,75 0069 Làu Mỹ21 Duyên 02-02-2001 Đồng Nai 6,00 2,75 6,50 1,5 25,50 0070 Hoàng Thị Mỹ22 Duyên 03-11-2001 Đồng Nai 8,00 7,75 9,00 1,5 42,00 0071 Phan Thị Mỹ23 Duyên 26-08-2001 Đồng Nai 8,50 3,00 6,75 1,0 30,75 0072 Trần Thị Mỹ24 Duyên 20-04-2001 Đồng Nai 8,00 6,00 6,00 1,5 35,50 19-06-2016Tổng số thí sinh : 24 Chủ Tịch HĐ Chấm Trương Thị Kim Huệ Trang 3/16 THAYTRO.NET THAYTRO.NET
  • 4. STT Kỳ thi :Tuyen sinh vào lop 10 Khoá ngày :08/6/2016 SBD Họ và tên NgSinh Nơi Sinh Văn Toán Anh Điểm cộng thêm BẢNG GHI ĐIỂM THI Tổng Điểm Điểm số các bài thi Phòng : 4 HĐ : THPT Trị An VCTA1 SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI 0073 Trần Thị Thanh1 Duyên 20-02-2001 Gia Lai 6,00 9,50 6,00 0,5 37,50 0074 Nguyễn Thị Mỹ2 Duyên 31-01-2001 Đồng Nai 4,00 2,00 3,75 1,0 16,75 0075 Đinh Thị Thiện3 Duyên 09-02-2001 Đồng Nai 6,50 1,50 4,75 1,0 21,75 0076 Đoàn Anh4 Duy 28-01-2001 Đồng Nai 4,50 2,50 4,75 0,5 19,25 0077 Hồ Chí5 Duy 2001 Bạc Liêu 3,00 1,75 1,50 11,00 0078 Nguyễn Hữu Đức6 Duy 04-08-2001 Đồng Nai 3,50 0,25 2,00 0,5 0079 Nguyễn Đức7 Duy 24-12-2001 Đồng Nai 2,50 0,50 3,75 2,0 0080 VÕ KHÁNH8 DUY 20/04/2001 Ninh Bình 5,75 5,00 4,00 1,0 26,50 0081 Nguyễn Ngọc Phương9 Duy 03-06-2001 Đồng Nai 2,00 0,75 2,75 1,0 0082 Lê Tấn10 Duy 18-10-2001 Đồng Nai 5,00 7,25 5,00 1,0 30,50 0083 Võ Anh11 Dũng 12-02-2001 Đồng Nai 2,0 0084 Cao Mạnh12 Dũng 16-04-2001 Đồng Nai 3,75 0,00 3,25 1,0 0085 Đỗ Mạnh13 Dũng 04-07-2001 Đồng Nai 3,00 0,00 3,00 0,5 0086 Lày Quốc14 Dũng 19-05-2001 Đồng Nai 4,75 6,25 3,25 1,5 26,75 0087 Ừng Thế15 Dũng 24-03-2001 Đồng Nai 5,50 3,00 5,25 2,0 24,25 0088 Phan Tuấn16 Dũng 10-10-2001 Hà Tĩnh 5,75 1,50 1,75 1,5 17,75 0089 Phạm Quang17 Dương 14-09-2001 Đồng Nai 5,00 4,25 4,50 0,5 23,50 0090 Phan Thị Thuỳ18 Dương 29-01-2001 Đồng Nai 7,25 6,75 3,50 1,0 32,50 0091 Hồ Thị Thùy19 Dương 17-12-1999 Đồng Nai 7,25 5,00 4,75 1,0 30,25 0092 Trần Đại20 Dương 29-10-1999 Đồng Nai 1,50 0,00 2,00 0,5 0093 Đào Văn21 Dương 13-08-2001 Đồng Nai 4,00 1,00 3,25 1,5 14,75 0094 Dương Xuân22 Dư 02-04-2001 Thái Nguyên 3,25 4,75 3,00 1,0 20,00 0095 Trần Đình23 Đa 30-06-2001 Đồng Nai 6,25 7,50 6,00 1,5 35,00 0096 Nguyễn Bá24 Đạt 06-05-2001 Đồng Nai 3,75 0,75 3,00 1,0 19-06-2016Tổng số thí sinh : 24 Chủ Tịch HĐ Chấm Trương Thị Kim Huệ Trang 4/16 THAYTRO.NET
  • 5. STT Kỳ thi :Tuyen sinh vào lop 10 Khoá ngày :08/6/2016 SBD Họ và tên NgSinh Nơi Sinh Văn Toán Anh Điểm cộng thêm BẢNG GHI ĐIỂM THI Tổng Điểm Điểm số các bài thi Phòng : 5 HĐ : THPT Trị An VCTA1 SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI 0097 Nguyễn Tiến1 Đạt 06-10-2001 Đồng Nai 3,00 0,25 3,25 1,0 0098 NGUYỄN DANH2 ĐẠT 04/09/2001 Đồng Nai 4,25 4,50 3,50 1,0 22,00 0099 Ngô Quang3 Đạt 19-05-2001 Bắc Giang 3,25 2,00 4,25 14,75 0100 Vũ Thành4 Đạt 12-12-2001 Đồng Nai 3,00 2,00 2,75 1,0 13,75 0101 Huỳnh Thị5 Điểm 18-03-2001 Đồng Nai 4,50 4,75 2,75 1,0 22,25 0102 Trương Công6 Định 19-01-2001 Đồng Nai 3,25 1,75 3,50 1,5 15,00 0103 Trịnh Thị Khánh7 Đoan 17-03-2001 Đồng Nai 5,75 4,25 4,00 24,00 0104 Lê Văn8 Đoan 12-06-2001 Nam Định 4,25 5,75 4,00 1,5 25,50 0105 Trần Quang9 Đức 24-07-2001 Đồng Nai 6,75 4,50 5,00 1,5 29,00 0106 Mai Anh10 Đức 24-07-2001 Đồng Nai 4,00 3,00 3,00 1,0 18,00 0107 Phạm11 Đức 08-11-2001 Đồng Nai 1,25 0,25 3,25 1,0 0108 Nguyễn Văn12 Đức 27-03-2001 Lâm Đồng 5,25 3,00 3,50 1,5 21,50 0109 Nguyễn Văn13 Đức 21-10-2001 Đồng Nai 2,75 0,00 3,00 0110 Trần Văn14 Đức 04-01-2001 Đồng Nai 3,50 2,75 3,75 1,5 17,75 0111 Huỳnh Ngọc Hải15 Em 11-04-2001 Tp HCM 5,00 5,50 6,25 0,5 27,75 0112 Lê Thị Ngân16 Em 28-08-2001 An Giang 6,25 4,50 5,50 1,0 28,00 0113 Đinh Hương17 Giang 02-12-2001 Đồng Nai 7,25 5,25 4,25 2,0 31,25 0114 Hà Thị Kim18 Giang 20-03-2001 Vĩnh Phúc 3,25 3,25 4,25 1,0 18,25 0115 Nguyễn Hương19 Giang 30-06-2001 Đồng Nai 6,50 2,25 3,50 1,0 22,00 0116 Vũ Hương20 Giang 05-07-2001 Thanh Hóa 5,00 3,50 3,50 1,5 22,00 0117 Trần Thị Quỳnh21 Giao 29-10-2001 Đồng Nai 6,50 4,00 2,75 1,0 24,75 0118 Dương Anh22 Hào 11-04-2001 Đồng Nai 2,25 3,00 3,00 1,0 14,50 0119 Trần Nhật23 Hào 03-05-2001 Đồng Nai 4,50 4,75 2,75 1,5 22,75 0120 Nguyễn Phương24 Hào 12-10-2001 Tp. HCM 1,5 19-06-2016Tổng số thí sinh : 24 Chủ Tịch HĐ Chấm Trương Thị Kim Huệ Trang 5/16 THAYTRO.NET
  • 6. STT Kỳ thi :Tuyen sinh vào lop 10 Khoá ngày :08/6/2016 SBD Họ và tên NgSinh Nơi Sinh Văn Toán Anh Điểm cộng thêm BẢNG GHI ĐIỂM THI Tổng Điểm Điểm số các bài thi Phòng : 6 HĐ : THPT Trị An VCTA1 SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI 0121 Nguyễn Minh1 Hà 13-06-2001 Yên Bái 3,00 0,00 4,25 1,0 0122 Nguyễn Thu2 Hà 22-07-2001 Thái Nguyên 5,00 3,50 5,50 2,0 24,50 0123 Trần Thị Thu3 Hà 15-01-2001 Đồng Nai 7,00 9,75 8,50 1,0 43,00 0124 Nguyễn Ngọc4 Hà 29-06-2001 Thái Nguyên 5,00 2,75 4,25 1,0 20,75 0125 Vũ Thị Thu5 Hà 10-08-2001 Đồng Nai 4,00 1,75 3,00 1,0 15,50 0126 Chu Hồng6 Hải 25-07-2001 Đồng Nai 2,50 6,00 5,00 1,0 23,00 0127 Lê Hồng7 Hải 10-03-2001 Đồng Nai 3,25 3,25 4,00 1,0 18,00 0128 Ngô Hồng8 Hải 18-07-2000 Đồng Nai 0129 Nguyễn Hoàng9 Hải 09-01-2001 Đồng Nai 4,00 1,50 4,00 1,0 16,00 0130 TRẦN NGỌC10 HẢI 30/01/2001 Đồng Nai 2,75 2,00 4,25 1,0 14,75 0131 Nguyễn11 Hải 07-10-2001 Đồng Nai 4,75 3,50 4,25 1,0 21,75 0132 Nguyễn Đức12 Hảo 15-06-2001 Đồng Nai 3,25 3,25 5,00 1,5 19,50 0133 Trần Minh13 Hảo 30-01-2001 TP.HCM 7,00 5,25 4,00 1,5 30,00 0134 Trần Thanh14 Hảo 30-01-2001 TP HCM 6,50 6,00 3,50 1,5 30,00 0135 Đinh Thị Như15 Hảo 29-10-2001 Đồng Nai 5,00 3,75 5,25 1,0 23,75 0136 Phạm Thị Hồng16 Hạnh 03-09-2001 Đồng Nai 1,0 0137 Hà Thị Mỹ17 Hạnh 03-06-2001 Đăk Lăk 4,00 2,25 3,75 1,0 17,25 0138 Nguyễn Thị Hồng18 Hạnh 23-04-2001 Ninh Bình 4,00 2,00 3,75 1,0 16,75 0139 Trần Thị Hồng19 Hạnh 19-11-2001 Đồng Nai 1,0 0140 Đặng Thị20 Hạnh 11-06-2001 Đồng Nai 5,25 8,00 5,75 1,5 33,75 0141 Phan Như Khánh21 Hạ 24-06-2001 Đồng Nai 5,50 2,50 7,50 1,0 24,50 0142 Trần Nguyệt22 Hạ 06-07-2001 Đồng Nai 7,50 8,25 5,25 1,0 37,75 0143 Phạm Thị Thúy23 Hằng 20-01-2001 Đồng Nai 6,75 5,25 6,75 1,0 31,75 0144 Đinh Thị Mỹ24 Hằng 17-12-1998 Đồng Nai 2,00 0,75 3,50 0,5 19-06-2016Tổng số thí sinh : 24 Chủ Tịch HĐ Chấm Trương Thị Kim Huệ Trang 6/16 THAYTRO.NET
  • 7. STT Kỳ thi :Tuyen sinh vào lop 10 Khoá ngày :08/6/2016 SBD Họ và tên NgSinh Nơi Sinh Văn Toán Anh Điểm cộng thêm BẢNG GHI ĐIỂM THI Tổng Điểm Điểm số các bài thi Phòng : 7 HĐ : THPT Trị An VCTA1 SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI 0145 Nguyễn Hoàng Bảo1 Hân 22-08-2001 Vĩnh Long 6,50 2,25 4,75 1,0 23,25 0146 Phan Hoàng Ngọc2 Hân 17-11-2001 An Giang 6,00 2,25 3,00 1,5 21,00 0147 Hồng Ngọc3 Hân 30-04-2001 Đồng Nai 7,25 8,75 6,50 1,5 40,00 0148 Nguyễn Hoàng4 Hậu 20-12-2001 Đồng Nai 4,75 3,75 3,50 1,0 21,50 0149 Trần Thị5 Hậu 03-08-2001 Đồng Nai 7,25 4,25 6,25 1,0 30,25 0150 Hoàng Đình6 Hậu 04-07-2001 Đồng Nai 5,75 5,00 7,50 1,0 30,00 0151 Vũ Thị Diệu7 Hiền 06-06-2001 Đồng Nai 0152 Nguyễn Thị Dịu8 Hiền 29-07-2001 Đồng Nai 6,00 4,00 6,25 0,5 26,75 0153 Phạm Minh9 Hiền 09-08-2001 Ninh Bình 7,50 5,75 8,75 1,5 36,75 0154 Trần Thị Thu10 Hiền 12-10-2001 Đồng Nai 6,50 4,75 3,25 0,5 26,25 0155 Đinh Thị Thu11 Hiền 02-09-2001 Đồng Nai 6,00 6,25 5,75 1,5 31,75 0156 Nguyễn Xuân12 Hiến 01-05-2001 Đồng Nai 4,25 8,75 5,75 1,5 33,25 0157 Nguyễn Minh13 Hiếu 27-10-2001 Đồng Nai 6,00 5,25 7,25 1,5 31,25 0158 Nguyễn Minh14 Hiếu 02-08-2001 Đồng Nai 3,00 4,50 4,25 1,5 20,75 0159 Phan Trần Minh15 Hiếu 13-07-2001 Đắk Lắk 2,50 0,00 4,00 1,0 0160 Bùi Quốc16 Hiếu 18-08-2001 Bình Thuận 3,75 1,50 3,00 13,50 0161 Nguyễn Trọng17 Hiếu 30-05-2001 Đồng Nai 5,25 6,00 5,75 1,0 29,25 0162 Đặng Trung18 Hiếu 12-03-2001 Đồng Nai 3,25 1,00 1,75 1,0 11,25 0163 Lê Trung19 Hiếu 11-10-2001 Đồng Nai 5,75 1,00 1,50 0,5 15,50 0164 Huỳnh Mai Trung20 Hiếu 30-04-2001 Đồng Nai 6,25 6,50 8,75 1,0 35,25 0165 Đinh Thị Hải21 Hiếu 18-12-2000 Đồng Nai 5,00 0,75 2,75 1,0 0166 Nguyễn Minh22 Hiếu 02-03-2001 Đồng Nai 3,25 1,00 3,00 0,5 12,00 0167 Vũ Minh23 Hiếu 08-03-2001 Hưng Yên 7,00 5,50 5,75 1,5 32,25 0168 Lê Trung24 Hiếu 20-12-2001 Đồng Nai 3,50 0,75 4,00 0,5 19-06-2016Tổng số thí sinh : 24 Chủ Tịch HĐ Chấm Trương Thị Kim Huệ Trang 7/16 THAYTRO.NET
  • 8. STT Kỳ thi :Tuyen sinh vào lop 10 Khoá ngày :08/6/2016 SBD Họ và tên NgSinh Nơi Sinh Văn Toán Anh Điểm cộng thêm BẢNG GHI ĐIỂM THI Tổng Điểm Điểm số các bài thi Phòng : 8 HĐ : THPT Trị An VCTA1 SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI 0169 Nguyễn Văn1 Hiếu 01-01-2001 Đăc Lăk 2,00 3,00 2,25 0,5 12,75 0170 Phạm Đức2 Hiển 31-03-2001 Thái Nguyên 2,75 1,75 3,25 12,25 0171 Phạm Quang3 Hiển 24-09-2001 Đồng Nai 7,75 4,75 5,00 1,0 31,00 0172 Yên Bá Hoàng4 Hiệp 30-08-2001 Đồng Nai 6,25 6,25 6,25 1,0 32,25 0173 Nguyễn Ngọc5 Hiệp 23-03-2001 Đồng Nai 1,5 0174 Nguyễn Xuân6 Hiệp 21-10-2001 Đồng Nai 0175 Vũ Văn7 Hiệu 10-04-2001 Đắk Lắk 6,25 6,25 3,50 1,0 29,50 0176 Nguyễn Hoàng8 Hoan 29-10-2001 Bình Định 6,75 4,00 4,00 1,5 27,00 0177 Hồ Thị Kim9 Hoa 25-05-2001 Đồng Nai 1,25 0,00 2,50 0,5 0178 Đinh Bá10 Hoàng 16-05-2001 Đồng Nai 5,25 1,00 3,00 1,5 17,00 0179 Lê Huy11 Hoàng 23-12-2001 Đồng Nai 6,00 1,50 6,00 1,5 22,50 0180 NGUYỄN HUY12 HOÀNG 23/02/2001 Đồng Nai 2,25 0,75 2,00 1,0 0181 Trương Phạm Huy13 Hoàng 30-12-2001 Đồng Nai 4,50 0,50 4,50 1,5 0182 Nguyễn Khải14 Hoàng 10-12-2001 Đồng Nai 3,50 0,25 2,00 1,0 0183 Nguyễn Mạnh15 Hoàng 27-10-2001 Đồng Nai 4,75 3,25 5,75 1,5 23,25 0184 Tôn Thất Phương16 Hoàng 26-09-2001 Đồng Nai 4,75 2,75 2,75 1,5 19,25 0185 Huỳnh Đức17 Hoàng 01-11-2001 Đồng Nai 3,75 5,75 5,00 1,5 25,50 0186 Nguyễn Huy18 Hoàng 11-09-2001 Đồng Nai 4,75 2,00 5,50 1,5 20,50 0187 Trần Huy19 Hoàng 05-11-2001 Tp. HCM 3,50 1,00 2,50 1,5 13,00 0188 Lê Thị Mộng20 Hoàng 26-09-2001 Đồng Nai 6,00 3,00 3,75 1,5 23,25 0189 Trịnh Xuân21 Hoàng 12-07-2001 Đồng Nai 4,75 4,50 6,00 1,0 25,50 0190 Vi Văn22 Hoàng 04-08-2001 Đồng Nai 1,25 1,00 5,00 9,50 0191 Hoàng Đức23 Hòa 09-08-2001 Đồng Nai 5,00 3,50 4,25 1,5 22,75 0192 Bùi Thị Khánh24 Hòa 17-02-2001 Vĩnh Phúc 5,50 4,00 4,75 0,5 24,25 19-06-2016Tổng số thí sinh : 24 Chủ Tịch HĐ Chấm Trương Thị Kim Huệ Trang 8/16 THAYTRO.NET
  • 9. STT Kỳ thi :Tuyen sinh vào lop 10 Khoá ngày :08/6/2016 SBD Họ và tên NgSinh Nơi Sinh Văn Toán Anh Điểm cộng thêm BẢNG GHI ĐIỂM THI Tổng Điểm Điểm số các bài thi Phòng : 9 HĐ : THPT Trị An VCTA1 SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI 0193 Đoàn Tấn1 Hòa 05-11-2000 Đồng Nai 2,00 0,00 1,50 1,0 0194 Đinh Thị2 Hòa 18-08-2001 Nam Định 5,00 5,00 5,00 1,5 26,50 0195 Nguyễn Văn3 Hòa 11-07-2000 Long An 4,50 4,75 3,50 1,0 23,00 0196 Mai Thị Thu4 Hồng 29-10-2001 Đồng Nai 5,50 2,25 3,00 1,0 19,50 0197 Phan Ánh5 Hồng 16-06-2001 Phú Thọ 4,00 2,50 3,75 1,5 18,25 0198 Nguyễn Thúy6 Hồng 18-01-2001 Đồng Nai 0,5 0199 Nguyễn Thị Xuân7 Hồng 01-01-2001 Đồng Nai 6,00 7,00 5,75 1,5 33,25 0200 Nguyễn Ngọc Gia8 Huấn 07-10-2001 Đồng Nai 4,25 4,25 5,75 1,0 23,75 0201 Lê Thị9 Huệ 08-09-2001 Ninh Bình 5,75 6,00 4,50 1,0 29,00 0202 Nguyễn Thị Bích10 Huyền 14-10-2001 Đồng Nai 7,25 8,50 6,75 1,5 39,75 0203 Vũ Thị Mai11 Huyền 11-07-2001 Đồng Nai 7,50 7,00 5,50 1,5 36,00 0204 Phan Thị Ngọc12 Huyền 25-12-2000 Đồng Nai 5,25 3,25 3,50 20,50 0205 Lê Thị Thanh13 Huyền 21-05-2001 Đồng Nai 4,25 3,00 5,00 1,0 20,50 0206 Phạm Thị14 Huyền 12-01-2001 Đồng Nai 5,50 3,50 4,50 1,0 23,50 0207 Nguyễn Thị Thúy15 Huyền 16-11-2001 Đồng Nai 5,25 1,50 3,50 1,5 18,50 0208 Nguyễn Thị Mỹ16 Huyền 19-01-2001 Đồng Nai 6,25 4,25 4,75 1,5 27,25 0209 Nguyễn Thị Ngọc17 Huyền 12-11-2001 Đồng Nai 6,00 7,50 5,00 3,0 35,00 0210 Phạm Thị Ngọc18 Huyền 14-04-2001 Đồng Nai 4,50 1,50 3,25 15,25 0211 Văn Thị Xuân19 Huyền 27-01-2001 Đồng Nai 5,75 5,00 6,75 1,5 29,75 0212 Nguyễn Trường20 Huynh 16-03-2001 Đồng Nai 4,25 1,25 3,00 0,5 14,50 0213 Trần Nguyễn Hoàng21 Huy 20-12-2001 TP HCM 5,25 1,50 5,50 3,0 22,00 0214 Lê Minh22 Huy 27-08-2001 Đồng Nai 6,00 2,75 5,00 1,0 23,50 0215 Phạm Khánh Nhật23 Huy 08-07-2001 Tp.Hồ Chí Minh3,50 4,75 3,00 1,5 21,00 0216 Nguyễn Quang24 Huy 05-08-2001 Đồng Nai 2,25 5,25 4,25 1,5 20,75 19-06-2016Tổng số thí sinh : 24 Chủ Tịch HĐ Chấm Trương Thị Kim Huệ Trang 9/16
  • 10. STT Kỳ thi :Tuyen sinh vào lop 10 Khoá ngày :08/6/2016 SBD Họ và tên NgSinh Nơi Sinh Văn Toán Anh Điểm cộng thêm BẢNG GHI ĐIỂM THI Tổng Điểm Điểm số các bài thi Phòng : 10 HĐ : THPT Trị An VCTA1 SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI 0217 Nguyễn Quốc1 Huy 20-04-2001 Đồng Nai 8,50 5,50 6,50 3,5 38,00 0218 Nguyễn Quốc2 Huy 26-04-2001 Đồng Nai 1,0 0219 Cao Đức3 Huy 28-03-2001 TP.HCM 3,25 2,50 3,75 1,0 16,25 0220 Nguyễn Quốc4 Huy 11-10-2001 Đồng Nai 4,00 3,50 5,50 1,5 22,00 0221 Nguyễn Thị Thu5 Huỳnh 27-07-2001 Đồng Nai 3,75 2,75 4,25 1,5 18,75 0222 Lê Đình6 Hùng 22-11-2001 Đồng Nai 8,25 7,25 7,50 1,5 40,00 0223 Đậu Phi7 Hùng 10-07-2001 Đồng Nai 7,50 6,25 5,25 1,5 34,25 0224 Nguyễn Chí8 Hùng 19-01-2000 Vũng Tàu 0,5 0225 Dương Mạnh9 Hùng 27-07-2001 Đồng Nai 2,50 0,00 1,75 0226 Trần Mĩ10 Hùng 06-05-2001 Hà Nam 7,25 7,25 3,75 1,5 34,25 0227 Nguyễn Văn11 Hùng 19-04-2001 Nam Định 4,00 2,00 4,75 1,5 18,25 0228 Phạm Quang12 Hưng 31-10-2001 Phú Thọ 0229 Nguyễn Ngọc13 Hưng 03-04-2001 Bình Phước 3,00 0,00 4,25 1,0 0230 Trần Ngọc14 Hưng 15-01-2000 Ninh Bình 5,75 3,25 4,50 1,0 23,50 0231 Trần Phạm Di15 Hương 21-09-2001 Đồng Nai 1,5 0232 Trần Ngọc Lan16 Hương 27-04-2001 Đồng Nai 6,25 3,25 6,25 1,5 26,75 0233 Nguyễn Lê Quỳnh17 Hương 26-05-2001 Đồng Nai 5,75 3,00 5,50 23,00 0234 Phạm Nguyễn Quỳnh18 Hương 22-11-2001 Tp.Hồ Chí Minh4,00 2,25 1,75 0,5 14,75 0235 Ngũ Thị Thanh19 Hương 06-05-2001 Đồng Nai 5,25 3,75 5,75 1,0 24,75 0236 Lê Thị20 Hương 17-05-2001 Thanh Hóa 5,50 4,75 8,75 1,5 30,75 0237 Danh Thị Thu21 Hương 30-01-1999 Đồng Nai 4,00 1,50 4,00 1,0 16,00 0238 Nghiêm Thị Thanh22 Hương 18-11-2001 Kiên Giang 5,50 4,75 5,50 1,5 27,50 0239 Trần Thị Thanh23 Hương 09-05-2001 Đồng Nai 5,75 4,75 5,25 0,5 26,75 0240 Danh Thị Thu24 Hường 30-01-1999 Đồng Nai 3,25 1,50 2,00 0,5 12,00 19-06-2016Tổng số thí sinh : 24 Chủ Tịch HĐ Chấm Trương Thị Kim Huệ Trang 10/16
  • 11. STT Kỳ thi :Tuyen sinh vào lop 10 Khoá ngày :08/6/2016 SBD Họ và tên NgSinh Nơi Sinh Văn Toán Anh Điểm cộng thêm BẢNG GHI ĐIỂM THI Tổng Điểm Điểm số các bài thi Phòng : 11 HĐ : THPT Trị An VCTA1 SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI 0241 Hồ Thị Cẩm1 Hường 02-01-2001 Đồng Nai 5,75 6,75 5,50 1,5 32,00 0242 Đoàn Bắc2 Hưởng 07-01-2001 Đồng Nai 6,00 4,75 7,75 0,5 29,75 0243 Sú Điệp Bảo3 Khang 15-04-2001 Đồng Nai 6,00 3,50 3,50 2,0 24,50 0244 Lê Hồ Duy4 Khánh 09-08-2001 Đồng Nai 4,50 2,75 6,00 1,5 22,00 0245 Lê Đăng5 Khánh 01-07-2001 Đồng Nai 5,25 7,25 7,00 1,0 33,00 0246 Phạm Đình6 Khánh 07-05-2001 Đồng Nai 3,25 0,25 5,75 0247 Phạm Văn7 Khánh 24-10-2001 Nam Định 5,75 3,25 6,75 1,0 25,75 0248 Nguyễn Trần Mạnh8 Khá 03-02-2001 Đồng Nai 4,00 3,00 3,50 1,0 18,50 0249 Huỳnh Mạnh9 Khiêm 23-04-2001 Đồng Nai 5,50 0,00 3,00 1,0 0250 Nguyễn Hồ Anh10 Khoa 16-10-2001 Đồng Nai 4,50 2,00 4,00 1,0 18,00 0251 Nguyễn Anh11 Khoa 19-11-2001 Tp.Hồ Chí Minh6,50 7,75 8,75 1,5 38,75 0252 Nguyễn Đăng12 Khoa 29-04-2001 Đồng Nai 3,75 4,00 3,50 1,0 20,00 0253 Nguyễn Đăng13 Khoa 04-06-2001 Tp.Hồ Chí Minh4,75 9,75 5,75 1,5 36,25 0254 Phạm Đăng14 Khoa 18-02-2001 Đồng Nai 1,00 0,25 2,00 0255 Nguyễn Quang Minh15 Khoa 07-01-2001 Đồng Nai 3,00 2,00 4,50 1,0 15,50 0256 Mai Hoàng16 Khôi 22-01-2001 TPHCM 5,25 3,25 4,00 1,0 22,00 0257 Phạm Hoàng17 Khương 02-01-2001 Tp.Hồ Chí Minh1,50 0,25 4,00 0258 Trần Tuấn18 Khương 28-09-2001 Đồng Nai 0,75 0,00 2,50 0,5 0259 Mai Duy19 Khương 19-11-2001 Nam Định 3,25 5,25 4,50 1,5 23,00 0260 Nguyễn Hữu20 Kiên 02-07-2001 Đồng Nai 2,75 6,00 6,25 1,0 24,75 0261 Phan Trung21 Kiên 08-01-2001 Tp.Hồ Chí Minh3,25 8,00 7,25 2,5 32,25 0262 Nguyễn Thị Thúy22 Kiều 08-06-2001 Đồng Nai 2,75 0,00 3,25 0263 Nguyễn Thị Thúy23 Kiều 26-11-2001 Đồng Nai 4,50 3,50 3,75 0,5 20,25 0264 Đặng Đức24 Kiệt 20-09-2001 Đồng Nai 5,25 2,75 5,00 1,5 22,50 19-06-2016Tổng số thí sinh : 24 Chủ Tịch HĐ Chấm Trương Thị Kim Huệ Trang 11/16
  • 12. STT Kỳ thi :Tuyen sinh vào lop 10 Khoá ngày :08/6/2016 SBD Họ và tên NgSinh Nơi Sinh Văn Toán Anh Điểm cộng thêm BẢNG GHI ĐIỂM THI Tổng Điểm Điểm số các bài thi Phòng : 12 HĐ : THPT Trị An VCTA1 SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI 0265 Lý Minh1 Kiệt 22-07-2001 Đồng Nai 3,00 1,50 1,0 0266 Nguyễn Thành2 Lanh 02-06-2001 Đồng Nai 2,00 4,00 4,25 1,0 17,25 0267 Nguyễn Thị Kim3 Lan 11-11-2001 Tiền Giang 5,50 2,75 3,75 20,25 0268 Phạm Thị Thảo4 Lan 13-03-2001 TP.HCM 0269 Thân Thị5 Lành 23-05-2000 Bắc Giang 2,75 2,00 3,75 1,5 14,75 0270 Nguyễn Đào Anh6 Lâm 02-01-2001 Nghệ An 4,00 7,25 5,00 0,5 28,00 0271 Đỗ Đình7 Lâm 23-02-2001 Đồng Nai 5,00 5,75 5,00 1,0 27,50 0272 Hoàng Thị Mỹ8 Lệ 27-06-2001 Đồng Nai 3,00 4,50 5,00 1,0 21,00 0273 Lũy Ngọc9 Lệ 20-06-2001 Đồng Nai 3,25 0,75 5,75 2,0 0274 Nguyễn Khánh Duy10 Linh 02-09-2001 Đồng Nai 5,75 7,00 5,25 1,0 31,75 0275 Nguyễn Hoài11 Linh 20-06-2001 Đồng Nai 6,75 5,50 3,75 1,0 29,25 0276 Huỳnh Lê Hoàng12 Linh 04-10-2001 Đồng Nai 3,25 1,00 3,75 12,25 0277 Nguyễn Phương Nhật13 Linh 18-11-2001 Đồng Nai 5,50 6,75 5,25 1,5 31,25 0278 Mai Phương14 Linh 12-07-2001 Đồng Nai 5,00 4,00 5,75 1,0 24,75 0279 Nguyễn Thị Thuỳ15 Linh 16-05-2001 Đồng Nai 3,25 2,50 4,50 0,5 16,50 0280 Nguyễn Thùy16 Linh 29-01-2001 Đồng Nai 4,00 7,00 4,25 1,5 27,75 0281 Phạm Thị Thùy17 Linh 07-10-2001 BR Vũng Tàu 1,5 0282 Nguyễn Thu Hoài18 Linh 12-06-2001 Đồng Nai 4,25 4,25 5,00 0,5 22,50 0283 Mìu Mỹ19 Linh 24-04-2001 Đồng Nai 4,00 0,75 3,00 1,0 0284 Nguyễn Thị Thùy20 Linh 16-08-2001 Đồng Nai 6,75 2,75 6,25 1,5 26,75 0285 Nguyễn Ngọc Yến21 Linh 06-04-2001 Đồng Nai 7,00 4,00 3,50 1,5 27,00 0286 Nguyễn Thị Châu22 Loan 03-08-2001 Đồng Nai 8,00 5,75 4,00 1,0 32,50 0287 Huỳnh Thị Mỹ23 Loan 21-10-2001 Đồng Nai 4,75 3,50 4,25 1,0 21,75 0288 Vũ Hải24 Long 26-06-2001 Đồng Nai 0,5 19-06-2016Tổng số thí sinh : 24 Chủ Tịch HĐ Chấm Trương Thị Kim Huệ Trang 12/16
  • 13. STT Kỳ thi :Tuyen sinh vào lop 10 Khoá ngày :08/6/2016 SBD Họ và tên NgSinh Nơi Sinh Văn Toán Anh Điểm cộng thêm BẢNG GHI ĐIỂM THI Tổng Điểm Điểm số các bài thi Phòng : 13 HĐ : THPT Trị An VCTA1 SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI 0289 Nguyễn Hoàng1 Long 08-01-2001 Đồng Nai 7,25 3,75 7,00 3,0 32,00 0290 Lê Thanh2 Long 24-01-2001 Đồng Nai 6,50 0,25 5,75 0291 Trần Thế3 Long 12-10-2001 Hà Nam 7,75 5,00 3,75 1,0 30,25 0292 Trần Thanh Phú4 Lộc 06-08-2001 Đồng Nai 5,75 1,00 2,00 1,5 17,00 0293 Lê5 Lợi 08-11-1999 Cần Thơ 5,75 0,25 3,50 1,5 0294 Nguyễn Ngọc6 Lợi 20-06-2001 Đak Lak 2,50 2,00 2,50 11,50 0295 Phạm Văn7 Lợi 06-07-2001 Đồng Nai 1,25 0,00 2,50 0,5 0296 Nguyễn Thành8 Lương 25-10-2001 Đồng Nai 1,25 5,25 3,25 1,0 17,25 0297 Nguyễn Gia9 Lượng 09-08-2001 Đồng Nai 3,00 2,75 2,25 1,0 14,75 0298 Hoàng Ngọc Khánh10 Ly 13-11-2001 Tp.Hồ Chí Minh5,50 2,25 3,75 1,5 20,75 0299 Dương Thị Khánh11 Ly 14-06-2001 Đồng Nai 8,50 8,50 7,00 1,0 42,00 0300 Võ Khánh12 Ly 30-08-2001 Đồng Nai 7,50 7,50 8,25 1,0 39,25 0301 Hoàng Thị Trúc13 Ly 14-11-2001 Quảng Nam 7,75 5,25 5,25 1,0 32,25 0302 Nguyễn Thị Mai14 Lý 16-11-2001 Đồng Nai 5,25 3,75 6,00 1,0 25,00 0303 Bùi Thị Phương15 Mai 07-10-2001 Đồng Nai 5,75 3,25 5,50 1,0 24,50 0304 Trịnh Thị Phương16 Mai 11-06-2001 Đồng Nai 6,75 2,75 3,25 1,0 23,25 0305 Trần Thị Thúy17 Mai 09-01-2001 Đồng Nai 7,25 3,50 4,25 1,5 27,25 0306 Đặng Thị Tuyết18 Mai 23-06-2001 Đồng Nai 3,75 5,25 8,75 1,0 27,75 0307 DƯƠNG ĐÌNH HOÀN G 19 MẠI 10/04/2001 Đồng Nai 5,00 2,50 3,25 1,0 19,25 0308 Nguyễn Thị Kiều20 Mây 23-07-2001 Đồng Nai 5,75 1,00 3,75 0,5 17,75 0309 Mai Thị Xuân21 Mến 29-12-2001 Đồng Nai 7,00 7,75 4,00 0,5 34,00 0310 Ngô Đức22 Minh 02-02-2001 Bắc Giang 4,25 3,00 6,00 3,5 24,00 0311 Lê Quang23 Minh 10/01/2001 Đồng Nai 6,00 6,00 6,00 1,5 31,50 0312 Nguyễn Thị Thu24 Minh 01-01-2001 Đồng Nai 6,00 8,75 5,75 2,5 37,75 19-06-2016Tổng số thí sinh : 24 Chủ Tịch HĐ Chấm Trương Thị Kim Huệ Trang 13/16
  • 14. STT Kỳ thi :Tuyen sinh vào lop 10 Khoá ngày :08/6/2016 SBD Họ và tên NgSinh Nơi Sinh Văn Toán Anh Điểm cộng thêm BẢNG GHI ĐIỂM THI Tổng Điểm Điểm số các bài thi Phòng : 14 HĐ : THPT Trị An VCTA1 SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI 0313 Hoàng Công1 Minh 30-01-2001 Đồng Nai 2,75 0,25 2,75 0314 Nguyễn Thị2 Minh 26-05-2001 Nam Định 4,75 3,25 3,50 1,0 20,50 0315 Nguyễn Ngọc Thảo3 My 28-11-2001 Đồng Nai 2,50 0,25 3,50 0316 Chìu Hạ4 My 06-07-2001 Đồng Nai 4,50 2,25 4,00 2,0 19,50 0317 Trần Ái5 Mỹ 09-05-2001 Tp. HCM 6,25 4,25 6,25 2,0 29,25 0318 Nguyễn Thị Hoàng6 Mỹ 10-10-2000 Đồng Nai 0319 Phan Thành Đạt7 Nam 06-11-2001 Đồng Nai 7,25 8,25 5,75 1,5 38,25 0320 Lê Hoài8 Nam 21-10-2001 Đồng Nai 6,00 6,75 5,25 1,5 32,25 0321 Nguyễn Hoài9 Nam 02-01-2001 Nam Định 5,75 4,00 2,50 0,5 22,50 0322 Dương Hoàng10 Nam 04-05-2001 Đồng Nai 5,75 5,00 6,00 1,0 28,50 0323 Thân Thành11 Nam 10-05-2001 Đồng Nai 3,00 1,50 3,50 1,0 13,50 0324 Nguyễn Duy12 Nam 22-10-2001 Hà Nam 3,75 4,00 4,75 1,0 21,25 0325 Hồ Hữu13 Nam 06-08-2001 Đồng Nai 5,00 7,25 6,25 1,0 31,75 0326 Ngô Xuân14 Nam 21-05-2001 Đồng Nai 2,00 0,00 3,25 0,5 0327 Đoàn Việt15 Nam 16-05-2001 Đồng Nai 3,50 0,50 5,25 0,5 0328 Phạm Ngọc Quỳnh16 Nga 27-05-2001 Tp.Hồ Chí Minh6,75 4,75 6,25 1,5 30,75 0329 Nguyễn Quỳnh17 Nga 30-10-2001 Đồng Nai 3,50 4,00 2,25 17,25 0330 Nguyễn Thanh18 Nga 17-07-2001 Đồng Nai 6,75 8,00 7,75 1,5 38,75 0331 Nguyễn Thị Thanh19 Nga 22-08-2001 Đồng Nai 6,00 1,75 4,00 0,5 20,00 0332 Đinh Hoàng Kim20 Ngân 25-03-2001 Đồng Nai 5,75 5,25 4,75 0,5 27,25 0333 Lê Thanh21 Ngân 02-08-2001 Đồng Nai 1,0 0334 Đỗ Thị Thanh22 Ngân 17-10-2001 Đồng Nai 7,25 7,00 6,00 1,5 36,00 0335 NGUYỄN THẢO23 NGÂN 07/11/2001 Đồng Nai 4,25 6,25 2,50 0,5 24,00 0336 Nguyễn Vũ Thu24 Ngân 26-11-2001 Đồng Nai 7,50 8,50 8,50 1,5 42,00 19-06-2016Tổng số thí sinh : 24 Chủ Tịch HĐ Chấm Trương Thị Kim Huệ Trang 14/16
  • 15. STT Kỳ thi :Tuyen sinh vào lop 10 Khoá ngày :08/6/2016 SBD Họ và tên NgSinh Nơi Sinh Văn Toán Anh Điểm cộng thêm BẢNG GHI ĐIỂM THI Tổng Điểm Điểm số các bài thi Phòng : 15 HĐ : THPT Trị An VCTA1 SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI 0337 Nguyễn Thị Thúy1 Ngân 29-03-2001 Đồng Nai 7,50 5,75 4,00 1,0 31,50 0338 Đỗ Hiếu2 Nghĩa 15-05-2001 Đồng Nai 3,75 5,00 6,25 0,5 24,25 0339 TRẦN TRỌNG3 NGHĨA 17/08/2000 Đồng Nai 0,00 0,00 2,00 1,0 0340 Nguyễn Bảo4 Ngọc 18-11-2001 Đồng Nai 6,75 6,50 8,00 1,0 35,50 0341 Phạm Thị Bảo5 Ngọc 16-03-2001 Đồng Nai 8,25 8,75 6,00 1,0 41,00 0342 Bùi Thị Bích6 Ngọc 30-11-2000 Đồng Nai 5,25 3,00 5,00 0,5 22,00 0343 Nguyễn Thị Hồng7 Ngọc 17-05-2001 Đồng Nai 7,50 5,75 4,00 2,0 32,50 0344 Lê Minh8 Ngọc 15-05-2001 Đồng Nai 4,00 3,75 5,00 0,5 21,00 0345 Nguyễn Tiến9 Ngọc 29-06-2001 Đồng Nai 2,75 8,25 6,00 1,0 29,00 0346 Nguyễn Thị Bích10 Ngọc 22-07-2001 Đồng Nai 7,00 7,50 7,25 2,0 38,25 0347 Lê Thị Hồng11 Ngọc 23-11-2001 Đồng Nai 6,50 3,75 3,25 1,0 24,75 0348 Lê Thị Như12 Ngọc 19-01-2001 Đồng Nai 4,50 4,25 5,00 1,0 23,50 0349 Trần Huyền13 Nguyên 12-08-2001 Đak Lak 5,50 1,00 3,00 0,5 16,50 0350 Trần Thanh14 Nguyên 16-03-2001 TPHCM 1,5 0351 Nguyễn Thị Ánh15 Nguyệt 20-10-2000 Đồng Nai 5,75 0,50 4,25 0352 Đinh Thị Bích16 Nguyệt 24-08-2001 Đồng Nai 7,00 5,25 4,25 1,0 29,75 0353 Dương Thị Cẩm17 Nguyệt 23-08-2001 Đak Lak 8,50 6,50 6,50 1,5 38,00 0354 Đào Thị Ánh18 Nguyệt 28-04-2001 Đồng Nai 5,75 0,25 4,25 1,0 0355 Huỳnh Thị Thanh19 Nhàn 22-03-2001 Gia Lai 6,25 7,25 5,25 1,5 33,75 0356 Nguyễn Thị Thanh20 Nhàn 16-09-2001 Đồng Nai 4,50 1,75 4,75 17,25 0357 Vũ Thị Thanh21 Nhàn 13-12-2001 Đồng Nai 4,50 4,00 5,50 1,0 23,50 0358 Trần Trung22 Nhân 08-10-2001 Đồng Nai 5,00 2,25 4,75 1,0 20,25 0359 Nguyễn Minh23 Nhật 17-12-2001 Đồng Nai 1,0 0360 Nguyễn Minh24 Nhật 25-04-2001 Đồng Nai 5,00 5,25 4,00 1,0 25,50 19-06-2016Tổng số thí sinh : 24 Chủ Tịch HĐ Chấm Trương Thị Kim Huệ Trang 15/16
  • 16. STT Kỳ thi :Tuyen sinh vào lop 10 Khoá ngày :08/6/2016 SBD Họ và tên NgSinh Nơi Sinh Văn Toán Anh Điểm cộng thêm BẢNG GHI ĐIỂM THI Tổng Điểm Điểm số các bài thi Phòng : 16 HĐ : THPT Trị An VCTA1 SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI 0361 Nguyễn Thị Phương1 Nhi 17-09-2001 Đồng Nai 8,50 4,50 7,25 1,0 34,25 0362 Mai Quỳnh2 Nhi 05-01-2001 Đồng Nai 7,75 3,25 5,50 3,0 30,50 0363 Trần Tuyết3 Nhi 31-03-2000 Đồng Nai 5,50 4,75 4,00 24,50 0364 Nguyễn Thị Huỳnh4 Nhi 22-04-2001 Đồng Nai 5,25 1,75 5,75 1,0 20,75 0365 Nguyễn Thị Khả5 Nhi 06-03-2001 Đồng Nai 5,00 3,00 3,00 1,5 20,50 0366 Dương Thị Quỳnh6 Nhi 01-06-2001 Đồng Nai 7,75 7,75 7,00 1,0 39,00 0367 Ao Thanh7 Nhi 08-04-2001 Đồng Nai 3,00 2,25 4,75 0,5 15,75 0368 Trần Tuyết8 Nhi 01-01-2001 Đồng Nai 3,00 3,00 5,50 1,0 18,50 0369 Nguyễn Thị Yến9 Nhi 02-04-2001 Đồng Nai 2,75 3,00 4,50 1,5 17,50 0370 Nguyễn Ngọc Uyển10 Nhi 14-09-2001 Đồng Nai 3,00 1,75 2,75 1,5 13,75 0371 Nguyễn Ngọc Vân11 Nhi 21-11-2001 Đồng Nai 5,50 6,00 7,00 1,0 31,00 0372 Nguyễn Thị Yến12 Nhi 31-08-2001 Trà Vinh 8,50 4,00 5,00 1,0 31,00 0373 Phạm Văn13 Nhị 10-01-2001 Đồng Nai 0374 Nguyễn Thị Hồng14 Nhung 19-10-2001 Đồng Nai 6,50 7,75 7,75 1,0 37,25 0375 Võ Thị Hồng15 Nhung 18-03-2001 Đồng Nai 4,75 2,75 3,00 1,5 19,50 0376 Huỳnh Thị Kim16 Nhung 16-10-2001 Đồng Nai 7,00 5,75 5,00 1,0 31,50 0377 Lê Hoàng Phi17 Nhung 23-12-2000 Đồng Nai 6,75 2,75 6,75 1,0 26,75 0378 Đặng Phương18 Nhung 25-04-2001 Đồng Nai 4,50 6,00 6,00 1,0 28,00 0379 Bùi Thị Phương19 Nhung 07-10-2001 Đồng Nai 5,00 3,50 4,25 1,0 22,25 0380 Nguyễn Thị Phương20 Nhung 23-08-2001 Quảng Bình 0,5 0381 Phạm Thị Tuyết21 Nhung 20-07-2001 Đồng Nai 4,75 0,75 2,50 1,0 0382 Trần Thị Tuyết22 Nhung 01-09-2001 Đồng Nai 5,50 4,75 4,00 1,0 25,50 0383 Nguyễn Cẩm23 Nhung 18-01-2001 Đồng Nai 1,0 0384 Nguyễn Thị Hồng24 Nhung 12-04-2001 Đồng Nai 2,25 3,00 4,50 1,0 16,00 19-06-2016Tổng số thí sinh : 24 Chủ Tịch HĐ Chấm Trương Thị Kim Huệ Trang 16/16