SlideShare a Scribd company logo
1 of 8
Download to read offline
Trần Sĩ Tùng WWW.MATHVN.COM
WWW.MATHVN.COM Trang 1
PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
www.mathvn.com
TRONG ĐỀ THI ĐẠI HỌC 2002-2010
Baøi 1. (ĐH 2002A) Tìm nghiệm thuộc khoảng (0; 2p ) của phương trình:
x x
x x
x
cos3 sin3
5 sin cos2 3
1 2sin2
æ ö+
+ = +ç ÷
+è ø
HD: Điều kiện:
x m
x n
12
7
12
p
p
p
p
ì
¹ - +ï
í
ï ¹ +
î
. PT Û x x5cos 2cos2 3= + Û x
1
cos
2
= Û
x
x
3
5
3
p
p
é
=ê
ê
ê =
ë
.
Baøi 2. (ĐH 2002B) Giải phương trình: x x x x2 2 2 2
sin 3 cos 4 sin 5 cos 6- = -
HD: PT Û x x xcos .sin9 .sin2 0= Û x xsin2 .sin9 0= Û
x k
x k
9
2
p
p
é
=ê
ê
ê =
êë
.
Baøi 3. (ĐH 2002D) Tìm x thuộc đoạn [0; 14] nghiệm đúng phương trình:
x x xcos3 4cos2 3cos 4 0- + - =
HD: PT Û x x2
4cos (cos 2) 0- = Û xcos 0= Û x x x x
3 5 7
; ; ;
2 2 2 2
p p p p
= = = = .
Baøi 4. (ĐH 2002A–db1) Cho phương trình:
x x
a
x x
2sin cos 1
sin 2cos 3
+ +
=
- +
(a là tham số).
1. Giải phương trình khi a
1
3
= .
2. Tìm a để phương trình có nghiệm.
HD: 1) x k
4
p
p= - + 2) a
1
2
2
- £ £ (Đưa về PT bậc 1 đối với sinx và cosx)
Baøi 5. (ĐH 2002A–db2) Giải phương trình:
x
x x x x x2
tan cos cos sin 1 tan .tan
2
æ ö
+ - = +ç ÷
è ø
.
HD: x k2p= . Chú ý: Điều kiện:
x
x
cos 0
cos 1
ì ¹
í
¹ -î
và
x
x
x
1
1 tan .tan
2 cos
+ = .
Baøi 6. (ĐH 2002B–db1) Giải phương trình:
( )x x
x
x
2
4
4
2 sin 2 sin3
tan 1
cos
-
+ = .
HD: Điều kiện: cosx ¹ 0. PT Û x x k x k
1 2 5 2
sin3 ;
2 18 3 18 3
p p p p
= Û = + = + .
Baøi 7. (ĐH 2002B–db2) Giải phương trình:
x x
x
x x
4 4
sin cos 1 1
cot 2
5sin2 2 8sin2
+
= - .
HD: Điều kiện: sin2x ¹ 0. PT Û x x x k2 9
cos 2 5cos2 0
4 6
p
p- + = Û = ± + .
Baøi 8. (ĐH 2002D–db1) Giải phương trình: x
x2
1
sin
8cos
= .
HD: Điều kiện:
x
x
cos 0
sin 0
ì ¹
í
>î
www.MATHVN.com Trần Sĩ Tùng
WWW.MATHVN.COM Trang 2
PT Û x k x k x k x k
3 5 7
2 ; 2 ; 2 ; 2
8 8 8 8
p p p p
p p p p= + = + = + = +
Baøi 9. (ĐH 2002D–db2) Xác định m để phương trình:
( )x x x x m4 4
2 sin cos cos4 2sin2 0+ + + - = (*)
có ít nhất một nghiệm thuộc đoạn 0;
2
pé ù
ê úë û
.
HD: m
10
2
3
- £ £ - .
Đặt t = sin2x. (*) có nghiệm thuộc 0;
2
pé ù
ê úë û
Û f t t t m2
( ) 3 2 3= - = + có nghiệm tÎ[0;1]
Baøi 10. (ĐH 2003A) Giải phương trình:
x
x x x
x
2cos2 1
cot 1 sin sin2
1 tan 2
- = + -
+
.
HD: Điều kiện: x x xsin 0, cos 0, tan 1¹ ¹ ¹ .
PT Û x x x x x2
(cos sin )(1 sin .cos sin ) 0- - + = Û x k
4
p
p= + .
Baøi 11. (ĐH 2003B) Giải phương trình: x x x
x
2
cot tan 4sin2
sin2
- + = .
HD: Điều kiện:
x
x
sin 0
cos 0
ì ¹
í
¹î
. PT Û x x2
2cos 2 cos2 1 0- - = Û x k
3
p
p= ± + .
Baøi 12. (ĐH 2003D) Giải phương trình:
x x
x2 2 2
sin tan cos 0
2 4 2
pæ ö
- - =ç ÷
è ø
.
HD: Điều kiện: xcos 0¹ .
PT Û x x x x(1 sin )(1 cos )(sin cos ) 0- + + = Û
x k
x k
2
4
p p
p
p
é = +
ê
= - +ê
ë
.
Baøi 13. (ĐH 2003A–db1) Giải phương trình: ( )x x x2
cos2 cos 2tan 1 2+ - = .
HD: Điều kiện: cosx ¹ 0.
PT Û x x x2
(1 cos )(2cos 5cos 2) 0+ - + = Û x k x k(2 1) , 2
3
p
p p= + = ± +
Baøi 14. (ĐH 2003A–db2) Giải phương trình: ( )x x x x3 tan tan 2sin 6cos 0- + + = .
HD: Điều kiện: cosx ¹ 0. PT Û x x x x k2 2
(1 cos2 )(3cos sin ) 0
3
p
p+ - = Û = ± +
Baøi 15. (ĐH 2003B–db1) Giải phương trình: x x x6 2
3cos4 8cos 2cos 3 0- + + = .
HD: PT Û x x x x k x k4 2
cos2 ( 2cos 5cos 3) 0 ,
4 2
p p
p- + - = Û = + =
Baøi 16. (ĐH 2003B–db2) Giải phương trình:
( ) x
x
x
2
2 3 cos 2sin
2 4 1
2cos 1
pæ ö
- - -ç ÷
è ø =
-
.
HD: Điều kiện: x
1
cos
2
¹ . PT Û x x x k3 cos sin 0 (2 1)
3
p
p- + = Û = + +
Baøi 17. (ĐH 2003D–db1) Giải phương trình:
( )x x
x
x x
2
cos cos 1
2(1 sin )
sin cos
-
= +
+
.
HD: Điều kiện: xsin 0
4
pæ ö
+ ¹ç ÷
è ø
.
Trần Sĩ Tùng WWW.MATHVN.COM
WWW.MATHVN.COM Trang 3
PT Û x x x k x k2
(1 sin ) (1 cos ) 0 , 2
2
p
p p p+ + = Û = - + = +
Baøi 18. (ĐH 2003D–db2) Giải phương trình:
x
x x
x
2cos4
cot tan
sin2
= + .
HD: Điều kiện: sin2x ¹ 0. PT Û x x x k2
2cos 2 cos2 1 0
3
p
p- - = Û = ± + .
Baøi 19. (ĐH 2004B) Giải phương trình: x x x2
5sin 2 3(1 sin )tan- = - .
HD: Điều kiện: xcos 0¹ . PT Û x x2
2sin 3sin 2 0+ - = Û
x k
x k
2
6
5
2
6
p
p
p
p
é
= +ê
ê
ê = +
ë
.
Baøi 20. (ĐH 2004D) Giải phương trình: x x x x x(2cos 1)(2sin cos ) sin2 sin- + = - .
HD: PT Û x x x(2cos 1)(sin cos ) 0- + = Û
x k
x k
2
3
4
p
p
p
p
é
= ± +ê
ê
ê = - +
ë
.
Baøi 21. (ĐH 2004A–db1) Giải phương trình: ( )x x x x3 3
4 sin cos cos 3sin+ = + .
HD:
Baøi 22. (ĐH 2004A–db2) Giải phương trình: x x1 sin 1 cos 1- + - = .
HD:
Baøi 23. (ĐH 2004B–db1) Giải phương trình: x
x x
1 1
2 2 cos
4 sin cos
pæ ö
+ + =ç ÷
è ø
.
HD:
Baøi 24. (ĐH 2004B–db2) Giải phương trình: x x x xsin 4 .sin7 cos3 .cos6= .
HD:
Baøi 25. (ĐH 2004D–db1) Giải phương trình: x x x x x x2sin .cos2 sin2 .cos sin 4 .cos+ = .
HD:
Baøi 26. (ĐH 2004D–db2) Giải phương trình: x x x xsin sin2 3(cos cos2 )+ = + .
HD:
Baøi 27. (ĐH 2005A) Giải phương trình: x x x2 2
cos 3 .cos2 cos 0- = .
HD: PT Û x x2
2cos 4 cos4 3 0+ - = Û x k
2
p
= .
Baøi 28. (ĐH 2005B) Giải phương trình: x x x x1 sin cos sin2 cos2 0+ + + + = .
HD: PT Û x x x(sin cos )(2cos 1) 0+ + = Û
x k
x k
4
2
2
3
p
p
p
p
é
= - +ê
ê
ê = ± +
ë
.
Baøi 29. (ĐH 2005D) Giải phương trình: x x x x4 4 3
cos sin cos sin 3 0
4 4 2
p pæ ö æ ö
+ + - - - =ç ÷ ç ÷
è ø è ø
.
HD: PT Û x x2
sin 2 sin2 2 0+ - = Û x k
4
p
p= + .
Baøi 30. (ĐH 2005A–db1) Tìm nghiệm trên khoảng (0; p) của phương trình:
x
x x2 2 3
4sin 3 cos2 1 2cos
2 4
pæ ö
- = + -ç ÷
è ø
.
www.MATHVN.com Trần Sĩ Tùng
WWW.MATHVN.COM Trang 4
HD: PT Û x xcos 2 cos( )
6
p
p
æ ö
+ = -ç ÷
è ø
Û x x x
5 17 5
; ;
18 18 6
p p p
= = = .
Baøi 31. (ĐH 2005A–db2) Giải phương trình: x x x3
2 2 cos 3cos sin 0
4
pæ ö
- - - =ç ÷
è ø
.
HD: PT Û x x x x x x x x3 3 2 2
cos sin 3cos .sin 3cos .sin 3cos sin 0+ + + - - =
Xét 2 trường hợp:
a) Nếu xcos 0= thì PT Û
x
x x3
cos 0
sin sin 0
ì =
í
- =î
Û x k
2
p
p= + .
b) Nếu xcos 0¹ thì ta chia 2 vế của PT cho x3
cos .
Khi đó: PT Û
x
x
cos 0
tan 1
ì ¹
í
=î
Û x k
4
p
p= + .
Vậy: PT có nghiệm: x k
2
p
p= + hoặc x k
4
p
p= + .
Baøi 32. (ĐH 2005B–db1) Giải phương trình : ( )x x x x x2 2 3
sin .cos2 cos tan 1 2sin 0+ - + = .
HD: Điều kiện: xcos 0¹ . PT Û x x2
2sin sin 1 0+ - = Û
x k
x k
2
6
5
2
6
p
p
p
p
é
= +ê
ê
ê = +
ë
.
Baøi 33. (ĐH 2005B–db2) Giải phương trình :
x
x x
x
2
2
cos2 1
tan 3tan
2 cos
pæ ö -
+ - =ç ÷
è ø
HD: Điều kiện: xcos 0¹ . PT Û x3
tan 1= - Û x k
4
p
p= - + .
Baøi 34. (ĐH 2005D–db1) Giải phương trình:
x
x
x
3 sin
tan 2
2 1 cos
pæ ö
- + =ç ÷
è ø +
.
HD: Điều kiện: xsin 0¹ . PT Û x2sin 1= Û
x k
x k
2
6
5
2
6
p
p
p
p
é
= +ê
ê
ê = +
ë
.
Baøi 35. (ĐH 2005D–db2) Giải phương trình: x x x xsin2 cos2 3sin cos 2 0+ + - - = .
HD: PT Û x x x(2sin 1)(sin cos 1) 0- - - = Û
x
x
1
sin
2
2
sin
4 2
p
é
=ê
ê
æ öê - =ç ÷ê è øë
Û
x k
x k
x k
x k
2
6
5
2
6
2
2
2
p
p
p
p
p
p
p p
é
= +ê
ê
ê = +
ê
ê
= +ê
ê
= +ë
.
Baøi 36. (ĐH 2006A) Giải phương trình:
( )x x x x
x
6 6
2 cos sin sin .cos
0
2 2sin
+ -
=
-
.
HD: Điều kiện: x
2
sin
2
¹ . PT Û x x2
3sin 2 sin2 4 0+ - = Û x k
4
p
p= + .
Đối chiếu điều kiện, kết luận PT có nghiệm: x m
5
2
4
p
p= + .
Baøi 37. (ĐH 2006B) Giải phương trình:
x
x x xcot sin 1 tan .tan 4
2
æ ö
+ + =ç ÷
è ø
.
Trần Sĩ Tùng WWW.MATHVN.COM
WWW.MATHVN.COM Trang 5
HD: Điều kiện:
x
x xsin 0, cos 0, cos 0
2
¹ ¹ ¹ .
PT Û
x x
x x
cos sin
4
sin cos
+ = Û x
1
sin2
2
= Û
x k
x k
12
5
12
p
p
p
p
é
= +ê
ê
ê = +
ë
.
Baøi 38. (ĐH 2006D) Giải phương trình: x x xcos3 cos2 cos 1 0+ - - = .
HD: PT Û x x2
sin (2cos 1) 0+ = Û
x k
x k
2
2
3
p
p
p
é =
ê
= ± +ê
ë
.
Baøi 39. (ĐH 2006A–db1) Giải phương trình: x x x x3 3 2 3 2
cos3 .cos sin3 .sin
8
+
- = .
HD: PT Û x
2
cos4
2
= Û x k
16 2
p p
= ± + .
Baøi 40. (ĐH 2006A–db2) Giải phương trình: x x2sin 2 4sin 1 0
6
pæ ö
- + + =ç ÷
è ø
.
HD: PT Û ( )x x xsin 3 cos sin 2 0+ + = Û
x k
x k
7
2
6
p
p
p
é =
ê
= +ê
ë
.
Baøi 41. (ĐH 2006B–db1) Giải phương trình: ( ) ( )x x x2 2 2
2sin 1 tan 2 3 2cos 1 0- + - = .
HD: Điều kiện: xcos2 0¹ . PT Û ( )x x2
cos2 tan 2 3 0- = Û x k
6 2
p p
= ± + .
Baøi 42. (ĐH 2006B–db2) Giải phương trình: x x x xcos2 (1 2cos )(sin cos ) 0+ + - = .
HD: PT Û x x x x(sin cos )(cos sin 1) 0- - + = Û
x k
x k
x k
4
2
2
2
p
p
p
p
p p
é
= +ê
ê
ê = +
ê
ê = +ë
.
Baøi 43. (ĐH 2006D–db1) Giải phương trình: x x x3 3 2
cos sin 2sin 1+ + = .
HD: PT Û x x x x(cos sin )(1 cos )(sin 1) 0+ - + = Û
x k
x k
x k
4
2
2
2
p
p
p
p
p
é
= - +ê
ê
=ê
ê = - +
êë
.
Baøi 44. (ĐH 2006D–db2) Giải phương trình: x x x x3 2
4sin 4sin 3sin2 6cos 0+ + + = .
HD: PT Û x x x2
(sin 1)( 2cos 3cos 2) 0+ - + + = Û
x k
x k
2
2
2
2
3
p
p
p
p
é
= - +ê
ê
ê = ± +
ë
.
Baøi 45. (ĐH 2007A) Giải phương trình: ( ) ( )x x x x x2 2
1 sin cos 1 cos sin 1 sin2+ + + = +
HD: PT Û x x x x(sin cos )(1 sin )(1 cos ) 0+ - - = Û
x k
x k
x k
4
2
2
2
p
p
p
p
p
é
= - +ê
ê
ê = +
ê
ê =ë
.
www.MATHVN.com Trần Sĩ Tùng
WWW.MATHVN.COM Trang 6
Baøi 46. (ĐH 2007B) Giải phương trình: x x x2
2sin 2 sin7 1 sin+ - = .
HD: PT Û ( )x xcos4 2sin3 1) 0- = Û
x k
x k
x k
8 4
2
18 3
5 2
18 3
p p
p p
p p
é
= +ê
ê
ê = +
ê
ê
= +êë
.
Baøi 47. (ĐH 2007D) Giải phương trình:
x x
x
2
sin cos 3 cos 2
2 2
æ ö
+ + =ç ÷
è ø
.
HD: PT Û x x1 sin 3 cos 2+ + = Û x
1
cos
6 2
pæ ö
- =ç ÷
è ø
Û
x k
x k
2
2
2
6
p
p
p
p
é
= +ê
ê
ê = - +
ë
Baøi 48. (ĐH 2007A–db1) Giải phương trình: x x x
x x
1 1
sin2 sin 2cot2
2sin sin2
+ - - = .
HD: Điều kiện xsin2 0¹ . PT Û ( )x x x2
cos2 2cos cos 1 0+ + = Û x k
4 2
p p
= + .
Baøi 49. (ĐH 2007A–db2) Giải phương trình:
x x x x x2
2cos 2 3 sin cos 1 3(sin 3 cos )+ + = + .
HD: PT Û x x2
2cos 3cos 0
6 6
p pæ ö æ ö
- - - =ç ÷ ç ÷
è ø è ø
Û x k
2
3
p
p= + .
Baøi 50. (ĐH 2007B–db1) Giải phương trình:
5 3
sin cos 2 cos
2 4 2 4 2
x x xæ ö æ ö
- - - =ç ÷ ç ÷
è ø è ø
p p
HD: PT Û
x
x
3
cos 2cos 2 0
2 4
pæ öæ ö
+ + =ç ÷ç ÷
è øè ø
Û
x k
x k
x k
2
3 3
2
2
2
p p
p
p
p p
é
= +ê
ê
ê = +
ê
ê = +ë
.
Baøi 51. (ĐH 2007B–db2) Giải phương trình:
x x
x x
x x
sin2 cos2
tan cot
cos sin
+ = - .
HD: Điều kiện: xsin2 0¹ . PT Û x xcos cos2= - Û x k2
3
p
p= ± + .
Baøi 52. (ĐH 2007D–db1) Giải phương trình: x x2 2 sin cos 1
12
pæ ö
- =ç ÷
è ø
HD: PT Û x
5
sin 2 cos sin
12 12 12
p p pæ ö
- = =ç ÷
è ø
Û x k hay x k
4 3
p p
p p= + = + .
Baøi 53. (ĐH 2007D–db2) Giải phương trình: x x x(1–tan )(1 sin2 ) 1 tan+ = + .
HD: Điều kiện: xcos 0¹ . PT Û x x x(cos sin )(cos2 1) 0+ - = Û x k
x k
4
p
p
p
é
= - +ê
ê
=ë
.
Baøi 54. (ĐH 2008A) Giải phương trình: x
x
x
1 1 7
4sin
sin 43
sin
2
p
p
æ ö
+ = -ç ÷
è øæ ö
-ç ÷
è ø
.
Trần Sĩ Tùng WWW.MATHVN.COM
WWW.MATHVN.COM Trang 7
HD: Điều kiện: x x
3
sin 0, sin 0
2
pæ ö
¹ - ¹ç ÷
è ø
.
PT Û x x
x x
1
(sin cos ) 2 2 0
sin cos
æ ö
+ + =ç ÷
è ø
Û
x k
x k
x k
4
8
5
8
p
p
p
p
p
p
é
= - +ê
ê
ê = - +
ê
ê
= +êë
Baøi 55. (ĐH 2008B) Giải phương trình: x x x x x x3 3 2 2
sin 3 cos sin cos 3sin cos- = - .
HD: PT ( )x x xcos2 sin 3 cos 0+ = Û x k x k;
4 2 3
p p p
p= + = - + .
Baøi 56. (ĐH 2008D) Giải phương trình: x x x x2sin (1 cos2 ) sin2 1 2cos+ + = + .
HD: PT Û x x(2cos 1)(sin2 1) 0+ - = Û x k x k
2
2 ;
3 4
p p
p p= ± + = + .
Baøi 57. (ĐH 2008A–db1) Tìm nghiệm trên khoảng (0; p ) của phương trình:
x
x x2 2 3
4sin 3 cos2 1 2cos
2 4
pæ ö
- = + -ç ÷
è ø
.
HD: PT Û x x x2cos 3 cos2 sin2- = - Û ( )x xcos 2 cos
6
p
p
æ ö
+ = -ç ÷
è ø
Û x k hay x h
5 2 7
2
18 3 6
p p p
p= + = - +
Do x (0; )pÎ nên chỉ chọn x x x
5 17 5
; ;
18 18 6
p p p
= = = .
Baøi 58. (ĐH 2008A–db2) Giải phương trình: x x x3
2 2 cos 3cos sin 0
4
pæ ö
- - - =ç ÷
è ø
.
HD: PT Û x x x x x x x x3 3 2 2
cos sin 3cos .sin 3cos .sin 3cos sin 0+ + + - - =
Xét 2 trường hợp:
a) Nếu xcos 0= thì PT Û
x
x x3
cos 0
sin sin 0
ì =
í
- =î
Û x k
2
p
p= + .
b) Nếu xcos 0¹ thì ta chia 2 vế của PT cho x3
cos .
Khi đó: PT Û
x
x
cos 0
tan 1
ì ¹
í
=î
Û x k
4
p
p= + .
Vậy: PT có nghiệm: x k
2
p
p= + hoặc x k
4
p
p= + .
Baøi 59. (ĐH 2008B–db1) Giải phương trình: ( )x x x x x2 2 3
sin cos2 cos tan 1 2sin 0+ - + = .
HD: Điều kiện: cos 0
2
x x k¹ Û ¹ +
p
p .
PT Û x x2
2sin sin 1 0+ - = Û x k x k
5
2 ; 2
6 6
p p
p p= + = + .
Baøi 60. (ĐH 2008B–db2) Giải phương trình:
x
x x
x
2
2
cos2 1
tan 3tan
2 cos
pæ ö -
+ - =ç ÷
è ø
.
HD: Điều kiện: xcos 0¹ . PT Û x3
tan 1= - Û x k
4
p
p= - + .
www.MATHVN.com Trần Sĩ Tùng
WWW.MATHVN.COM Trang 8
Baøi 61. (ĐH 2008D–db1) Giải phương trình:
x
x
x
3 sin
tan 2
2 1 cos
pæ ö
- + =ç ÷
è ø +
.
HD: Điều kiện: xsin 0¹ . PT Û x x(cos 1)(2sin 1) 0+ - = Û
x k
x k
2
6
5
2
6
p
p
p
p
é
= +ê
ê
ê = +
ë
.
Baøi 62. (ĐH 2008D–db2) Giải phương trình: sin2 cos2 3sin cos 2 0x x x x+ + - - =
HD: PT Û x x x(2sin 1)(sin cos 1) 0- - - = Û
x
x
1
sin
2
2
sin
4 2
p
é
=ê
ê
æ öê - =ç ÷ê è øë
Û x k x k x k x k
5
2 ; 2 ; 2 ; 2
6 6 2
p p p
p p p p p= + = + = + = + .
Baøi 63. (ĐH 2009A) Giải phương trình:
x x
x x
(1 2sin )cos
3
(1 2sin )(1 sin )
-
=
+ -
.
HD: Điều kiện: x x
1
sin 1, sin
2
¹ ¹ - .
PT Û x x x xcos 3sin sin2 3 cos2- = + Û x xcos cos 2
3 6
p pæ ö æ ö
+ = -ç ÷ ç ÷
è ø è ø
Û x k
2
18 3
p p
= - + .
Baøi 64. (ĐH 2009B) Giải phương trình: ( )x x x x x x3
sin cos .sin2 3 cos3 2 cos4 sin+ + = + .
HD: PT Û x x xsin3 3 cos3 2cos4+ = Û x xcos 3 cos4
6
pæ ö
- =ç ÷
è ø
Û
x k
x k
2
6
2
42 7
p
p
p p
é
= - +ê
ê
ê = +
ë
.
Baøi 65. (ĐH 2009D) Giải phương trình: x x x x3 cos5 2sin3 cos2 sin 0- - = .
HD: PT Û x x x
3 1
cos5 sin5 sin
2 2
- = Û x xsin 5 sin
3
pæ ö
- =ç ÷
è ø
Û
x k
x k
18 3
6 2
p p
p p
é
= +ê
ê
ê = - +
ë
.
Baøi 66. (ĐH 2010A) Giải phương trình:
x x x
x
x
(1 sin cos2 )sin
14 cos
1 tan 2
pæ ö
+ + +ç ÷
è ø =
+
HD: Điều kiện: x xcos 0;1 tan 0¹ + ¹ .
PT Û x xsin cos2 0+ = Û x k x k
7
2 ; 2
6 6
p p
p p= - + = + .
Baøi 67. (ĐH 2010B) Giải phương trình: x x x x x(sin2 cos2 )cos 2cos2 sin 0+ + - = .
HD: PT Û x x x(sin cos 2)cos2 0+ + = Û x k
4 2
p p
= + .
Baøi 68. (ĐH 2010D) Giải phương trình: x x x xsin2 cos2 3sin cos 1 0- + - - = .
HD: PT Û x x x(2sin 1)(cos sin 2) 0- + + = Û x k x k
5
2 ; 2
6 6
p p
p p= + = + .

More Related Content

What's hot

Đường tròn ( hình học )
Đường tròn ( hình học )Đường tròn ( hình học )
Đường tròn ( hình học )Long Nguyen
 
204 de thi vao lop 10 chuyen chon
204 de thi vao lop 10 chuyen chon204 de thi vao lop 10 chuyen chon
204 de thi vao lop 10 chuyen chonTam Vu Minh
 
Toan pt.de030.2012
Toan pt.de030.2012Toan pt.de030.2012
Toan pt.de030.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de055.2010
Toan pt.de055.2010Toan pt.de055.2010
Toan pt.de055.2010BẢO Hí
 
05 phuong trinh logarith p2
05 phuong trinh logarith p205 phuong trinh logarith p2
05 phuong trinh logarith p2Huynh ICT
 
So phuc thanhtung
So phuc thanhtungSo phuc thanhtung
So phuc thanhtungHuynh ICT
 
04 phuong trinh mu p1
04 phuong trinh mu p104 phuong trinh mu p1
04 phuong trinh mu p1Huynh ICT
 
24hchiase.com tuyen-bdt-gtln-gtnn
24hchiase.com tuyen-bdt-gtln-gtnn24hchiase.com tuyen-bdt-gtln-gtnn
24hchiase.com tuyen-bdt-gtln-gtnngadaubac2003
 
Ds8 c2 phanthuc
Ds8 c2 phanthucDs8 c2 phanthuc
Ds8 c2 phanthucToán THCS
 
Cm bat dang thuc bang pp tiep tuyen
Cm bat dang thuc bang pp tiep tuyenCm bat dang thuc bang pp tiep tuyen
Cm bat dang thuc bang pp tiep tuyenVui Lên Bạn Nhé
 
Luong giac lop 11 toan tap
Luong giac lop 11 toan tapLuong giac lop 11 toan tap
Luong giac lop 11 toan tapAnh Le
 
Chuyen de boi duong toan cua thay nguyentatthu
Chuyen de boi duong toan cua thay nguyentatthuChuyen de boi duong toan cua thay nguyentatthu
Chuyen de boi duong toan cua thay nguyentatthuTam Vu Minh
 
04 phuong trinh mu p2
04 phuong trinh mu p204 phuong trinh mu p2
04 phuong trinh mu p2Huynh ICT
 

What's hot (19)

20 chuyen-de-boi-duong-toan-lop-8
20 chuyen-de-boi-duong-toan-lop-820 chuyen-de-boi-duong-toan-lop-8
20 chuyen-de-boi-duong-toan-lop-8
 
Hàm bậc 4
Hàm bậc 4Hàm bậc 4
Hàm bậc 4
 
Ds10 c4a
Ds10 c4aDs10 c4a
Ds10 c4a
 
Luong giac
Luong giacLuong giac
Luong giac
 
đạI số tổ hợp chương 2
đạI số tổ hợp chương 2đạI số tổ hợp chương 2
đạI số tổ hợp chương 2
 
đạI số tổ hợp chương 3
đạI số tổ hợp chương 3đạI số tổ hợp chương 3
đạI số tổ hợp chương 3
 
Đường tròn ( hình học )
Đường tròn ( hình học )Đường tròn ( hình học )
Đường tròn ( hình học )
 
204 de thi vao lop 10 chuyen chon
204 de thi vao lop 10 chuyen chon204 de thi vao lop 10 chuyen chon
204 de thi vao lop 10 chuyen chon
 
Toan pt.de030.2012
Toan pt.de030.2012Toan pt.de030.2012
Toan pt.de030.2012
 
Toan pt.de055.2010
Toan pt.de055.2010Toan pt.de055.2010
Toan pt.de055.2010
 
05 phuong trinh logarith p2
05 phuong trinh logarith p205 phuong trinh logarith p2
05 phuong trinh logarith p2
 
So phuc thanhtung
So phuc thanhtungSo phuc thanhtung
So phuc thanhtung
 
04 phuong trinh mu p1
04 phuong trinh mu p104 phuong trinh mu p1
04 phuong trinh mu p1
 
24hchiase.com tuyen-bdt-gtln-gtnn
24hchiase.com tuyen-bdt-gtln-gtnn24hchiase.com tuyen-bdt-gtln-gtnn
24hchiase.com tuyen-bdt-gtln-gtnn
 
Ds8 c2 phanthuc
Ds8 c2 phanthucDs8 c2 phanthuc
Ds8 c2 phanthuc
 
Cm bat dang thuc bang pp tiep tuyen
Cm bat dang thuc bang pp tiep tuyenCm bat dang thuc bang pp tiep tuyen
Cm bat dang thuc bang pp tiep tuyen
 
Luong giac lop 11 toan tap
Luong giac lop 11 toan tapLuong giac lop 11 toan tap
Luong giac lop 11 toan tap
 
Chuyen de boi duong toan cua thay nguyentatthu
Chuyen de boi duong toan cua thay nguyentatthuChuyen de boi duong toan cua thay nguyentatthu
Chuyen de boi duong toan cua thay nguyentatthu
 
04 phuong trinh mu p2
04 phuong trinh mu p204 phuong trinh mu p2
04 phuong trinh mu p2
 

Viewers also liked

04 nguyen ham cua ham huu ti p2
04 nguyen ham cua ham huu ti p204 nguyen ham cua ham huu ti p2
04 nguyen ham cua ham huu ti p2Huynh ICT
 
6 khao sathamsobac3--www.mathvn.com
6 khao sathamsobac3--www.mathvn.com6 khao sathamsobac3--www.mathvn.com
6 khao sathamsobac3--www.mathvn.comHuynh ICT
 
10pxahaydungkhigiai ptlg thanhtung
10pxahaydungkhigiai ptlg thanhtung10pxahaydungkhigiai ptlg thanhtung
10pxahaydungkhigiai ptlg thanhtungHuynh ICT
 
Trọng âm của từ trong tiếng anh
Trọng âm của từ trong tiếng anhTrọng âm của từ trong tiếng anh
Trọng âm của từ trong tiếng anhHuynh ICT
 
Cac dang toan lien quan den khao sat ham so
Cac dang toan lien quan den khao sat ham soCac dang toan lien quan den khao sat ham so
Cac dang toan lien quan den khao sat ham soHuynh ICT
 
Chu de hinh hoc giai tich trong mat phang
Chu de hinh hoc giai tich trong mat phangChu de hinh hoc giai tich trong mat phang
Chu de hinh hoc giai tich trong mat phangHuynh ICT
 
Thamkhao.vn 4607 phuong-phap-giai-he-phuong-trinh-trong-ky-thi-tuyen-sinh-dh
Thamkhao.vn 4607 phuong-phap-giai-he-phuong-trinh-trong-ky-thi-tuyen-sinh-dhThamkhao.vn 4607 phuong-phap-giai-he-phuong-trinh-trong-ky-thi-tuyen-sinh-dh
Thamkhao.vn 4607 phuong-phap-giai-he-phuong-trinh-trong-ky-thi-tuyen-sinh-dhHuynh ICT
 
Giai cac bai toan hinh hoc khong gian bang pp toa do
Giai cac bai toan hinh hoc khong gian bang pp toa doGiai cac bai toan hinh hoc khong gian bang pp toa do
Giai cac bai toan hinh hoc khong gian bang pp toa doHuynh ICT
 
[Vnmath.com] phan-dang-va-100-bai-tap-toa-do-trong-matphang
[Vnmath.com] phan-dang-va-100-bai-tap-toa-do-trong-matphang[Vnmath.com] phan-dang-va-100-bai-tap-toa-do-trong-matphang
[Vnmath.com] phan-dang-va-100-bai-tap-toa-do-trong-matphangHuynh ICT
 
Phuong trinh mu t sy
Phuong trinh mu t syPhuong trinh mu t sy
Phuong trinh mu t syHuynh ICT
 
8.3 pt duong_thang_trong_ko_gian
8.3 pt duong_thang_trong_ko_gian8.3 pt duong_thang_trong_ko_gian
8.3 pt duong_thang_trong_ko_gianHuynh ICT
 
Chuong 3 phuong phap toa do trong khong gian
Chuong 3   phuong phap toa do trong khong gianChuong 3   phuong phap toa do trong khong gian
Chuong 3 phuong phap toa do trong khong gianHuynh ICT
 
1 bai toan lien quan ham so-www.mathvn.com
1 bai toan lien quan ham so-www.mathvn.com1 bai toan lien quan ham so-www.mathvn.com
1 bai toan lien quan ham so-www.mathvn.comHuynh ICT
 
Chuyen de-luyen-thi-dh-2012
Chuyen de-luyen-thi-dh-2012Chuyen de-luyen-thi-dh-2012
Chuyen de-luyen-thi-dh-2012Huynh ICT
 
2 cac dang toan lien quan den kshs-www.mathvn.com
2 cac dang toan lien quan den kshs-www.mathvn.com2 cac dang toan lien quan den kshs-www.mathvn.com
2 cac dang toan lien quan den kshs-www.mathvn.comHuynh ICT
 
Tthudhtad148
Tthudhtad148Tthudhtad148
Tthudhtad148Huynh ICT
 
Phương trình lượng giác nâng cao - Luyện Thi Đại Học
Phương trình lượng giác nâng cao - Luyện Thi Đại HọcPhương trình lượng giác nâng cao - Luyện Thi Đại Học
Phương trình lượng giác nâng cao - Luyện Thi Đại HọcHuynh ICT
 
10 kithuatgiaiphuongtrinhvoti thanhtung
10 kithuatgiaiphuongtrinhvoti thanhtung10 kithuatgiaiphuongtrinhvoti thanhtung
10 kithuatgiaiphuongtrinhvoti thanhtungHuynh ICT
 

Viewers also liked (18)

04 nguyen ham cua ham huu ti p2
04 nguyen ham cua ham huu ti p204 nguyen ham cua ham huu ti p2
04 nguyen ham cua ham huu ti p2
 
6 khao sathamsobac3--www.mathvn.com
6 khao sathamsobac3--www.mathvn.com6 khao sathamsobac3--www.mathvn.com
6 khao sathamsobac3--www.mathvn.com
 
10pxahaydungkhigiai ptlg thanhtung
10pxahaydungkhigiai ptlg thanhtung10pxahaydungkhigiai ptlg thanhtung
10pxahaydungkhigiai ptlg thanhtung
 
Trọng âm của từ trong tiếng anh
Trọng âm của từ trong tiếng anhTrọng âm của từ trong tiếng anh
Trọng âm của từ trong tiếng anh
 
Cac dang toan lien quan den khao sat ham so
Cac dang toan lien quan den khao sat ham soCac dang toan lien quan den khao sat ham so
Cac dang toan lien quan den khao sat ham so
 
Chu de hinh hoc giai tich trong mat phang
Chu de hinh hoc giai tich trong mat phangChu de hinh hoc giai tich trong mat phang
Chu de hinh hoc giai tich trong mat phang
 
Thamkhao.vn 4607 phuong-phap-giai-he-phuong-trinh-trong-ky-thi-tuyen-sinh-dh
Thamkhao.vn 4607 phuong-phap-giai-he-phuong-trinh-trong-ky-thi-tuyen-sinh-dhThamkhao.vn 4607 phuong-phap-giai-he-phuong-trinh-trong-ky-thi-tuyen-sinh-dh
Thamkhao.vn 4607 phuong-phap-giai-he-phuong-trinh-trong-ky-thi-tuyen-sinh-dh
 
Giai cac bai toan hinh hoc khong gian bang pp toa do
Giai cac bai toan hinh hoc khong gian bang pp toa doGiai cac bai toan hinh hoc khong gian bang pp toa do
Giai cac bai toan hinh hoc khong gian bang pp toa do
 
[Vnmath.com] phan-dang-va-100-bai-tap-toa-do-trong-matphang
[Vnmath.com] phan-dang-va-100-bai-tap-toa-do-trong-matphang[Vnmath.com] phan-dang-va-100-bai-tap-toa-do-trong-matphang
[Vnmath.com] phan-dang-va-100-bai-tap-toa-do-trong-matphang
 
Phuong trinh mu t sy
Phuong trinh mu t syPhuong trinh mu t sy
Phuong trinh mu t sy
 
8.3 pt duong_thang_trong_ko_gian
8.3 pt duong_thang_trong_ko_gian8.3 pt duong_thang_trong_ko_gian
8.3 pt duong_thang_trong_ko_gian
 
Chuong 3 phuong phap toa do trong khong gian
Chuong 3   phuong phap toa do trong khong gianChuong 3   phuong phap toa do trong khong gian
Chuong 3 phuong phap toa do trong khong gian
 
1 bai toan lien quan ham so-www.mathvn.com
1 bai toan lien quan ham so-www.mathvn.com1 bai toan lien quan ham so-www.mathvn.com
1 bai toan lien quan ham so-www.mathvn.com
 
Chuyen de-luyen-thi-dh-2012
Chuyen de-luyen-thi-dh-2012Chuyen de-luyen-thi-dh-2012
Chuyen de-luyen-thi-dh-2012
 
2 cac dang toan lien quan den kshs-www.mathvn.com
2 cac dang toan lien quan den kshs-www.mathvn.com2 cac dang toan lien quan den kshs-www.mathvn.com
2 cac dang toan lien quan den kshs-www.mathvn.com
 
Tthudhtad148
Tthudhtad148Tthudhtad148
Tthudhtad148
 
Phương trình lượng giác nâng cao - Luyện Thi Đại Học
Phương trình lượng giác nâng cao - Luyện Thi Đại HọcPhương trình lượng giác nâng cao - Luyện Thi Đại Học
Phương trình lượng giác nâng cao - Luyện Thi Đại Học
 
10 kithuatgiaiphuongtrinhvoti thanhtung
10 kithuatgiaiphuongtrinhvoti thanhtung10 kithuatgiaiphuongtrinhvoti thanhtung
10 kithuatgiaiphuongtrinhvoti thanhtung
 

Similar to Lượng giác trong đề thi đại học 2002 2010

Ptl gtrong tsdh2002-2014
Ptl gtrong tsdh2002-2014Ptl gtrong tsdh2002-2014
Ptl gtrong tsdh2002-2014Ninh Nguyenphu
 
[Www.toan capba.net] bt toan 11 day du
[Www.toan capba.net] bt toan 11 day du[Www.toan capba.net] bt toan 11 day du
[Www.toan capba.net] bt toan 11 day duHoang Tu Duong
 
05 pt luong giac co chua can
05 pt luong giac co chua can05 pt luong giac co chua can
05 pt luong giac co chua canHuynh ICT
 
07 nguyen ham luong giac p5
07 nguyen ham luong giac p507 nguyen ham luong giac p5
07 nguyen ham luong giac p5Huynh ICT
 
Chuyen de luong giac
Chuyen de luong giacChuyen de luong giac
Chuyen de luong giacphongmathbmt
 
Ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán Bài tập về Phương Trình Lượng Giác
Ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán Bài tập về Phương Trình Lượng GiácÔn thi THPT Quốc Gia môn Toán Bài tập về Phương Trình Lượng Giác
Ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán Bài tập về Phương Trình Lượng GiácLinh Nguyễn
 
02 phuong phap dat an phu giai pt p2
02 phuong phap dat an phu giai pt p202 phuong phap dat an phu giai pt p2
02 phuong phap dat an phu giai pt p2Huynh ICT
 
07 nguyen ham luong giac p6
07 nguyen ham luong giac p607 nguyen ham luong giac p6
07 nguyen ham luong giac p6Huynh ICT
 
Toan pt.de045.2012
Toan pt.de045.2012Toan pt.de045.2012
Toan pt.de045.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de141.2011
Toan pt.de141.2011Toan pt.de141.2011
Toan pt.de141.2011BẢO Hí
 
01 cac phep bien doi lg p1
01 cac phep bien doi lg p101 cac phep bien doi lg p1
01 cac phep bien doi lg p1Huynh ICT
 
Chukienthuc.com cach-tinh-tich-phan-vhquoc
Chukienthuc.com cach-tinh-tich-phan-vhquocChukienthuc.com cach-tinh-tich-phan-vhquoc
Chukienthuc.com cach-tinh-tich-phan-vhquocMarco Reus Le
 
Chuyen de ptlgiac
Chuyen de ptlgiacChuyen de ptlgiac
Chuyen de ptlgiacMrNgo Ngo
 
chuyên đề cực trị GTLN và GTNN , rất chi tiết và đầy đủ
chuyên đề cực trị GTLN và GTNN , rất chi tiết và đầy đủ chuyên đề cực trị GTLN và GTNN , rất chi tiết và đầy đủ
chuyên đề cực trị GTLN và GTNN , rất chi tiết và đầy đủ Jackson Linh
 
07 nguyen ham luong giac p4
07 nguyen ham luong giac p407 nguyen ham luong giac p4
07 nguyen ham luong giac p4Huynh ICT
 
07 nguyen ham luong giac p2
07 nguyen ham luong giac p207 nguyen ham luong giac p2
07 nguyen ham luong giac p2Huynh ICT
 

Similar to Lượng giác trong đề thi đại học 2002 2010 (20)

5
55
5
 
Ptl gtrong tsdh2002-2014
Ptl gtrong tsdh2002-2014Ptl gtrong tsdh2002-2014
Ptl gtrong tsdh2002-2014
 
[Www.toan capba.net] bt toan 11 day du
[Www.toan capba.net] bt toan 11 day du[Www.toan capba.net] bt toan 11 day du
[Www.toan capba.net] bt toan 11 day du
 
05 pt luong giac co chua can
05 pt luong giac co chua can05 pt luong giac co chua can
05 pt luong giac co chua can
 
07 nguyen ham luong giac p5
07 nguyen ham luong giac p507 nguyen ham luong giac p5
07 nguyen ham luong giac p5
 
Bai tap phuong trinh luong giac
Bai tap phuong trinh luong giacBai tap phuong trinh luong giac
Bai tap phuong trinh luong giac
 
Chuyen de luong giac
Chuyen de luong giacChuyen de luong giac
Chuyen de luong giac
 
Ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán Bài tập về Phương Trình Lượng Giác
Ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán Bài tập về Phương Trình Lượng GiácÔn thi THPT Quốc Gia môn Toán Bài tập về Phương Trình Lượng Giác
Ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán Bài tập về Phương Trình Lượng Giác
 
02 phuong phap dat an phu giai pt p2
02 phuong phap dat an phu giai pt p202 phuong phap dat an phu giai pt p2
02 phuong phap dat an phu giai pt p2
 
07 nguyen ham luong giac p6
07 nguyen ham luong giac p607 nguyen ham luong giac p6
07 nguyen ham luong giac p6
 
Luong giac
Luong giacLuong giac
Luong giac
 
Toan pt.de045.2012
Toan pt.de045.2012Toan pt.de045.2012
Toan pt.de045.2012
 
Toan pt.de141.2011
Toan pt.de141.2011Toan pt.de141.2011
Toan pt.de141.2011
 
01 cac phep bien doi lg p1
01 cac phep bien doi lg p101 cac phep bien doi lg p1
01 cac phep bien doi lg p1
 
Chukienthuc.com cach-tinh-tich-phan-vhquoc
Chukienthuc.com cach-tinh-tich-phan-vhquocChukienthuc.com cach-tinh-tich-phan-vhquoc
Chukienthuc.com cach-tinh-tich-phan-vhquoc
 
Chuyen de ptlgiac
Chuyen de ptlgiacChuyen de ptlgiac
Chuyen de ptlgiac
 
chuyên đề cực trị GTLN và GTNN , rất chi tiết và đầy đủ
chuyên đề cực trị GTLN và GTNN , rất chi tiết và đầy đủ chuyên đề cực trị GTLN và GTNN , rất chi tiết và đầy đủ
chuyên đề cực trị GTLN và GTNN , rất chi tiết và đầy đủ
 
07 nguyen ham luong giac p4
07 nguyen ham luong giac p407 nguyen ham luong giac p4
07 nguyen ham luong giac p4
 
07 nguyen ham luong giac p2
07 nguyen ham luong giac p207 nguyen ham luong giac p2
07 nguyen ham luong giac p2
 
694449747408
694449747408694449747408
694449747408
 

Lượng giác trong đề thi đại học 2002 2010

  • 1. Trần Sĩ Tùng WWW.MATHVN.COM WWW.MATHVN.COM Trang 1 PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC www.mathvn.com TRONG ĐỀ THI ĐẠI HỌC 2002-2010 Baøi 1. (ĐH 2002A) Tìm nghiệm thuộc khoảng (0; 2p ) của phương trình: x x x x x cos3 sin3 5 sin cos2 3 1 2sin2 æ ö+ + = +ç ÷ +è ø HD: Điều kiện: x m x n 12 7 12 p p p p ì ¹ - +ï í ï ¹ + î . PT Û x x5cos 2cos2 3= + Û x 1 cos 2 = Û x x 3 5 3 p p é =ê ê ê = ë . Baøi 2. (ĐH 2002B) Giải phương trình: x x x x2 2 2 2 sin 3 cos 4 sin 5 cos 6- = - HD: PT Û x x xcos .sin9 .sin2 0= Û x xsin2 .sin9 0= Û x k x k 9 2 p p é =ê ê ê = êë . Baøi 3. (ĐH 2002D) Tìm x thuộc đoạn [0; 14] nghiệm đúng phương trình: x x xcos3 4cos2 3cos 4 0- + - = HD: PT Û x x2 4cos (cos 2) 0- = Û xcos 0= Û x x x x 3 5 7 ; ; ; 2 2 2 2 p p p p = = = = . Baøi 4. (ĐH 2002A–db1) Cho phương trình: x x a x x 2sin cos 1 sin 2cos 3 + + = - + (a là tham số). 1. Giải phương trình khi a 1 3 = . 2. Tìm a để phương trình có nghiệm. HD: 1) x k 4 p p= - + 2) a 1 2 2 - £ £ (Đưa về PT bậc 1 đối với sinx và cosx) Baøi 5. (ĐH 2002A–db2) Giải phương trình: x x x x x x2 tan cos cos sin 1 tan .tan 2 æ ö + - = +ç ÷ è ø . HD: x k2p= . Chú ý: Điều kiện: x x cos 0 cos 1 ì ¹ í ¹ -î và x x x 1 1 tan .tan 2 cos + = . Baøi 6. (ĐH 2002B–db1) Giải phương trình: ( )x x x x 2 4 4 2 sin 2 sin3 tan 1 cos - + = . HD: Điều kiện: cosx ¹ 0. PT Û x x k x k 1 2 5 2 sin3 ; 2 18 3 18 3 p p p p = Û = + = + . Baøi 7. (ĐH 2002B–db2) Giải phương trình: x x x x x 4 4 sin cos 1 1 cot 2 5sin2 2 8sin2 + = - . HD: Điều kiện: sin2x ¹ 0. PT Û x x x k2 9 cos 2 5cos2 0 4 6 p p- + = Û = ± + . Baøi 8. (ĐH 2002D–db1) Giải phương trình: x x2 1 sin 8cos = . HD: Điều kiện: x x cos 0 sin 0 ì ¹ í >î
  • 2. www.MATHVN.com Trần Sĩ Tùng WWW.MATHVN.COM Trang 2 PT Û x k x k x k x k 3 5 7 2 ; 2 ; 2 ; 2 8 8 8 8 p p p p p p p p= + = + = + = + Baøi 9. (ĐH 2002D–db2) Xác định m để phương trình: ( )x x x x m4 4 2 sin cos cos4 2sin2 0+ + + - = (*) có ít nhất một nghiệm thuộc đoạn 0; 2 pé ù ê úë û . HD: m 10 2 3 - £ £ - . Đặt t = sin2x. (*) có nghiệm thuộc 0; 2 pé ù ê úë û Û f t t t m2 ( ) 3 2 3= - = + có nghiệm tÎ[0;1] Baøi 10. (ĐH 2003A) Giải phương trình: x x x x x 2cos2 1 cot 1 sin sin2 1 tan 2 - = + - + . HD: Điều kiện: x x xsin 0, cos 0, tan 1¹ ¹ ¹ . PT Û x x x x x2 (cos sin )(1 sin .cos sin ) 0- - + = Û x k 4 p p= + . Baøi 11. (ĐH 2003B) Giải phương trình: x x x x 2 cot tan 4sin2 sin2 - + = . HD: Điều kiện: x x sin 0 cos 0 ì ¹ í ¹î . PT Û x x2 2cos 2 cos2 1 0- - = Û x k 3 p p= ± + . Baøi 12. (ĐH 2003D) Giải phương trình: x x x2 2 2 sin tan cos 0 2 4 2 pæ ö - - =ç ÷ è ø . HD: Điều kiện: xcos 0¹ . PT Û x x x x(1 sin )(1 cos )(sin cos ) 0- + + = Û x k x k 2 4 p p p p é = + ê = - +ê ë . Baøi 13. (ĐH 2003A–db1) Giải phương trình: ( )x x x2 cos2 cos 2tan 1 2+ - = . HD: Điều kiện: cosx ¹ 0. PT Û x x x2 (1 cos )(2cos 5cos 2) 0+ - + = Û x k x k(2 1) , 2 3 p p p= + = ± + Baøi 14. (ĐH 2003A–db2) Giải phương trình: ( )x x x x3 tan tan 2sin 6cos 0- + + = . HD: Điều kiện: cosx ¹ 0. PT Û x x x x k2 2 (1 cos2 )(3cos sin ) 0 3 p p+ - = Û = ± + Baøi 15. (ĐH 2003B–db1) Giải phương trình: x x x6 2 3cos4 8cos 2cos 3 0- + + = . HD: PT Û x x x x k x k4 2 cos2 ( 2cos 5cos 3) 0 , 4 2 p p p- + - = Û = + = Baøi 16. (ĐH 2003B–db2) Giải phương trình: ( ) x x x 2 2 3 cos 2sin 2 4 1 2cos 1 pæ ö - - -ç ÷ è ø = - . HD: Điều kiện: x 1 cos 2 ¹ . PT Û x x x k3 cos sin 0 (2 1) 3 p p- + = Û = + + Baøi 17. (ĐH 2003D–db1) Giải phương trình: ( )x x x x x 2 cos cos 1 2(1 sin ) sin cos - = + + . HD: Điều kiện: xsin 0 4 pæ ö + ¹ç ÷ è ø .
  • 3. Trần Sĩ Tùng WWW.MATHVN.COM WWW.MATHVN.COM Trang 3 PT Û x x x k x k2 (1 sin ) (1 cos ) 0 , 2 2 p p p p+ + = Û = - + = + Baøi 18. (ĐH 2003D–db2) Giải phương trình: x x x x 2cos4 cot tan sin2 = + . HD: Điều kiện: sin2x ¹ 0. PT Û x x x k2 2cos 2 cos2 1 0 3 p p- - = Û = ± + . Baøi 19. (ĐH 2004B) Giải phương trình: x x x2 5sin 2 3(1 sin )tan- = - . HD: Điều kiện: xcos 0¹ . PT Û x x2 2sin 3sin 2 0+ - = Û x k x k 2 6 5 2 6 p p p p é = +ê ê ê = + ë . Baøi 20. (ĐH 2004D) Giải phương trình: x x x x x(2cos 1)(2sin cos ) sin2 sin- + = - . HD: PT Û x x x(2cos 1)(sin cos ) 0- + = Û x k x k 2 3 4 p p p p é = ± +ê ê ê = - + ë . Baøi 21. (ĐH 2004A–db1) Giải phương trình: ( )x x x x3 3 4 sin cos cos 3sin+ = + . HD: Baøi 22. (ĐH 2004A–db2) Giải phương trình: x x1 sin 1 cos 1- + - = . HD: Baøi 23. (ĐH 2004B–db1) Giải phương trình: x x x 1 1 2 2 cos 4 sin cos pæ ö + + =ç ÷ è ø . HD: Baøi 24. (ĐH 2004B–db2) Giải phương trình: x x x xsin 4 .sin7 cos3 .cos6= . HD: Baøi 25. (ĐH 2004D–db1) Giải phương trình: x x x x x x2sin .cos2 sin2 .cos sin 4 .cos+ = . HD: Baøi 26. (ĐH 2004D–db2) Giải phương trình: x x x xsin sin2 3(cos cos2 )+ = + . HD: Baøi 27. (ĐH 2005A) Giải phương trình: x x x2 2 cos 3 .cos2 cos 0- = . HD: PT Û x x2 2cos 4 cos4 3 0+ - = Û x k 2 p = . Baøi 28. (ĐH 2005B) Giải phương trình: x x x x1 sin cos sin2 cos2 0+ + + + = . HD: PT Û x x x(sin cos )(2cos 1) 0+ + = Û x k x k 4 2 2 3 p p p p é = - +ê ê ê = ± + ë . Baøi 29. (ĐH 2005D) Giải phương trình: x x x x4 4 3 cos sin cos sin 3 0 4 4 2 p pæ ö æ ö + + - - - =ç ÷ ç ÷ è ø è ø . HD: PT Û x x2 sin 2 sin2 2 0+ - = Û x k 4 p p= + . Baøi 30. (ĐH 2005A–db1) Tìm nghiệm trên khoảng (0; p) của phương trình: x x x2 2 3 4sin 3 cos2 1 2cos 2 4 pæ ö - = + -ç ÷ è ø .
  • 4. www.MATHVN.com Trần Sĩ Tùng WWW.MATHVN.COM Trang 4 HD: PT Û x xcos 2 cos( ) 6 p p æ ö + = -ç ÷ è ø Û x x x 5 17 5 ; ; 18 18 6 p p p = = = . Baøi 31. (ĐH 2005A–db2) Giải phương trình: x x x3 2 2 cos 3cos sin 0 4 pæ ö - - - =ç ÷ è ø . HD: PT Û x x x x x x x x3 3 2 2 cos sin 3cos .sin 3cos .sin 3cos sin 0+ + + - - = Xét 2 trường hợp: a) Nếu xcos 0= thì PT Û x x x3 cos 0 sin sin 0 ì = í - =î Û x k 2 p p= + . b) Nếu xcos 0¹ thì ta chia 2 vế của PT cho x3 cos . Khi đó: PT Û x x cos 0 tan 1 ì ¹ í =î Û x k 4 p p= + . Vậy: PT có nghiệm: x k 2 p p= + hoặc x k 4 p p= + . Baøi 32. (ĐH 2005B–db1) Giải phương trình : ( )x x x x x2 2 3 sin .cos2 cos tan 1 2sin 0+ - + = . HD: Điều kiện: xcos 0¹ . PT Û x x2 2sin sin 1 0+ - = Û x k x k 2 6 5 2 6 p p p p é = +ê ê ê = + ë . Baøi 33. (ĐH 2005B–db2) Giải phương trình : x x x x 2 2 cos2 1 tan 3tan 2 cos pæ ö - + - =ç ÷ è ø HD: Điều kiện: xcos 0¹ . PT Û x3 tan 1= - Û x k 4 p p= - + . Baøi 34. (ĐH 2005D–db1) Giải phương trình: x x x 3 sin tan 2 2 1 cos pæ ö - + =ç ÷ è ø + . HD: Điều kiện: xsin 0¹ . PT Û x2sin 1= Û x k x k 2 6 5 2 6 p p p p é = +ê ê ê = + ë . Baøi 35. (ĐH 2005D–db2) Giải phương trình: x x x xsin2 cos2 3sin cos 2 0+ + - - = . HD: PT Û x x x(2sin 1)(sin cos 1) 0- - - = Û x x 1 sin 2 2 sin 4 2 p é =ê ê æ öê - =ç ÷ê è øë Û x k x k x k x k 2 6 5 2 6 2 2 2 p p p p p p p p é = +ê ê ê = + ê ê = +ê ê = +ë . Baøi 36. (ĐH 2006A) Giải phương trình: ( )x x x x x 6 6 2 cos sin sin .cos 0 2 2sin + - = - . HD: Điều kiện: x 2 sin 2 ¹ . PT Û x x2 3sin 2 sin2 4 0+ - = Û x k 4 p p= + . Đối chiếu điều kiện, kết luận PT có nghiệm: x m 5 2 4 p p= + . Baøi 37. (ĐH 2006B) Giải phương trình: x x x xcot sin 1 tan .tan 4 2 æ ö + + =ç ÷ è ø .
  • 5. Trần Sĩ Tùng WWW.MATHVN.COM WWW.MATHVN.COM Trang 5 HD: Điều kiện: x x xsin 0, cos 0, cos 0 2 ¹ ¹ ¹ . PT Û x x x x cos sin 4 sin cos + = Û x 1 sin2 2 = Û x k x k 12 5 12 p p p p é = +ê ê ê = + ë . Baøi 38. (ĐH 2006D) Giải phương trình: x x xcos3 cos2 cos 1 0+ - - = . HD: PT Û x x2 sin (2cos 1) 0+ = Û x k x k 2 2 3 p p p é = ê = ± +ê ë . Baøi 39. (ĐH 2006A–db1) Giải phương trình: x x x x3 3 2 3 2 cos3 .cos sin3 .sin 8 + - = . HD: PT Û x 2 cos4 2 = Û x k 16 2 p p = ± + . Baøi 40. (ĐH 2006A–db2) Giải phương trình: x x2sin 2 4sin 1 0 6 pæ ö - + + =ç ÷ è ø . HD: PT Û ( )x x xsin 3 cos sin 2 0+ + = Û x k x k 7 2 6 p p p é = ê = +ê ë . Baøi 41. (ĐH 2006B–db1) Giải phương trình: ( ) ( )x x x2 2 2 2sin 1 tan 2 3 2cos 1 0- + - = . HD: Điều kiện: xcos2 0¹ . PT Û ( )x x2 cos2 tan 2 3 0- = Û x k 6 2 p p = ± + . Baøi 42. (ĐH 2006B–db2) Giải phương trình: x x x xcos2 (1 2cos )(sin cos ) 0+ + - = . HD: PT Û x x x x(sin cos )(cos sin 1) 0- - + = Û x k x k x k 4 2 2 2 p p p p p p é = +ê ê ê = + ê ê = +ë . Baøi 43. (ĐH 2006D–db1) Giải phương trình: x x x3 3 2 cos sin 2sin 1+ + = . HD: PT Û x x x x(cos sin )(1 cos )(sin 1) 0+ - + = Û x k x k x k 4 2 2 2 p p p p p é = - +ê ê =ê ê = - + êë . Baøi 44. (ĐH 2006D–db2) Giải phương trình: x x x x3 2 4sin 4sin 3sin2 6cos 0+ + + = . HD: PT Û x x x2 (sin 1)( 2cos 3cos 2) 0+ - + + = Û x k x k 2 2 2 2 3 p p p p é = - +ê ê ê = ± + ë . Baøi 45. (ĐH 2007A) Giải phương trình: ( ) ( )x x x x x2 2 1 sin cos 1 cos sin 1 sin2+ + + = + HD: PT Û x x x x(sin cos )(1 sin )(1 cos ) 0+ - - = Û x k x k x k 4 2 2 2 p p p p p é = - +ê ê ê = + ê ê =ë .
  • 6. www.MATHVN.com Trần Sĩ Tùng WWW.MATHVN.COM Trang 6 Baøi 46. (ĐH 2007B) Giải phương trình: x x x2 2sin 2 sin7 1 sin+ - = . HD: PT Û ( )x xcos4 2sin3 1) 0- = Û x k x k x k 8 4 2 18 3 5 2 18 3 p p p p p p é = +ê ê ê = + ê ê = +êë . Baøi 47. (ĐH 2007D) Giải phương trình: x x x 2 sin cos 3 cos 2 2 2 æ ö + + =ç ÷ è ø . HD: PT Û x x1 sin 3 cos 2+ + = Û x 1 cos 6 2 pæ ö - =ç ÷ è ø Û x k x k 2 2 2 6 p p p p é = +ê ê ê = - + ë Baøi 48. (ĐH 2007A–db1) Giải phương trình: x x x x x 1 1 sin2 sin 2cot2 2sin sin2 + - - = . HD: Điều kiện xsin2 0¹ . PT Û ( )x x x2 cos2 2cos cos 1 0+ + = Û x k 4 2 p p = + . Baøi 49. (ĐH 2007A–db2) Giải phương trình: x x x x x2 2cos 2 3 sin cos 1 3(sin 3 cos )+ + = + . HD: PT Û x x2 2cos 3cos 0 6 6 p pæ ö æ ö - - - =ç ÷ ç ÷ è ø è ø Û x k 2 3 p p= + . Baøi 50. (ĐH 2007B–db1) Giải phương trình: 5 3 sin cos 2 cos 2 4 2 4 2 x x xæ ö æ ö - - - =ç ÷ ç ÷ è ø è ø p p HD: PT Û x x 3 cos 2cos 2 0 2 4 pæ öæ ö + + =ç ÷ç ÷ è øè ø Û x k x k x k 2 3 3 2 2 2 p p p p p p é = +ê ê ê = + ê ê = +ë . Baøi 51. (ĐH 2007B–db2) Giải phương trình: x x x x x x sin2 cos2 tan cot cos sin + = - . HD: Điều kiện: xsin2 0¹ . PT Û x xcos cos2= - Û x k2 3 p p= ± + . Baøi 52. (ĐH 2007D–db1) Giải phương trình: x x2 2 sin cos 1 12 pæ ö - =ç ÷ è ø HD: PT Û x 5 sin 2 cos sin 12 12 12 p p pæ ö - = =ç ÷ è ø Û x k hay x k 4 3 p p p p= + = + . Baøi 53. (ĐH 2007D–db2) Giải phương trình: x x x(1–tan )(1 sin2 ) 1 tan+ = + . HD: Điều kiện: xcos 0¹ . PT Û x x x(cos sin )(cos2 1) 0+ - = Û x k x k 4 p p p é = - +ê ê =ë . Baøi 54. (ĐH 2008A) Giải phương trình: x x x 1 1 7 4sin sin 43 sin 2 p p æ ö + = -ç ÷ è øæ ö -ç ÷ è ø .
  • 7. Trần Sĩ Tùng WWW.MATHVN.COM WWW.MATHVN.COM Trang 7 HD: Điều kiện: x x 3 sin 0, sin 0 2 pæ ö ¹ - ¹ç ÷ è ø . PT Û x x x x 1 (sin cos ) 2 2 0 sin cos æ ö + + =ç ÷ è ø Û x k x k x k 4 8 5 8 p p p p p p é = - +ê ê ê = - + ê ê = +êë Baøi 55. (ĐH 2008B) Giải phương trình: x x x x x x3 3 2 2 sin 3 cos sin cos 3sin cos- = - . HD: PT ( )x x xcos2 sin 3 cos 0+ = Û x k x k; 4 2 3 p p p p= + = - + . Baøi 56. (ĐH 2008D) Giải phương trình: x x x x2sin (1 cos2 ) sin2 1 2cos+ + = + . HD: PT Û x x(2cos 1)(sin2 1) 0+ - = Û x k x k 2 2 ; 3 4 p p p p= ± + = + . Baøi 57. (ĐH 2008A–db1) Tìm nghiệm trên khoảng (0; p ) của phương trình: x x x2 2 3 4sin 3 cos2 1 2cos 2 4 pæ ö - = + -ç ÷ è ø . HD: PT Û x x x2cos 3 cos2 sin2- = - Û ( )x xcos 2 cos 6 p p æ ö + = -ç ÷ è ø Û x k hay x h 5 2 7 2 18 3 6 p p p p= + = - + Do x (0; )pÎ nên chỉ chọn x x x 5 17 5 ; ; 18 18 6 p p p = = = . Baøi 58. (ĐH 2008A–db2) Giải phương trình: x x x3 2 2 cos 3cos sin 0 4 pæ ö - - - =ç ÷ è ø . HD: PT Û x x x x x x x x3 3 2 2 cos sin 3cos .sin 3cos .sin 3cos sin 0+ + + - - = Xét 2 trường hợp: a) Nếu xcos 0= thì PT Û x x x3 cos 0 sin sin 0 ì = í - =î Û x k 2 p p= + . b) Nếu xcos 0¹ thì ta chia 2 vế của PT cho x3 cos . Khi đó: PT Û x x cos 0 tan 1 ì ¹ í =î Û x k 4 p p= + . Vậy: PT có nghiệm: x k 2 p p= + hoặc x k 4 p p= + . Baøi 59. (ĐH 2008B–db1) Giải phương trình: ( )x x x x x2 2 3 sin cos2 cos tan 1 2sin 0+ - + = . HD: Điều kiện: cos 0 2 x x k¹ Û ¹ + p p . PT Û x x2 2sin sin 1 0+ - = Û x k x k 5 2 ; 2 6 6 p p p p= + = + . Baøi 60. (ĐH 2008B–db2) Giải phương trình: x x x x 2 2 cos2 1 tan 3tan 2 cos pæ ö - + - =ç ÷ è ø . HD: Điều kiện: xcos 0¹ . PT Û x3 tan 1= - Û x k 4 p p= - + .
  • 8. www.MATHVN.com Trần Sĩ Tùng WWW.MATHVN.COM Trang 8 Baøi 61. (ĐH 2008D–db1) Giải phương trình: x x x 3 sin tan 2 2 1 cos pæ ö - + =ç ÷ è ø + . HD: Điều kiện: xsin 0¹ . PT Û x x(cos 1)(2sin 1) 0+ - = Û x k x k 2 6 5 2 6 p p p p é = +ê ê ê = + ë . Baøi 62. (ĐH 2008D–db2) Giải phương trình: sin2 cos2 3sin cos 2 0x x x x+ + - - = HD: PT Û x x x(2sin 1)(sin cos 1) 0- - - = Û x x 1 sin 2 2 sin 4 2 p é =ê ê æ öê - =ç ÷ê è øë Û x k x k x k x k 5 2 ; 2 ; 2 ; 2 6 6 2 p p p p p p p p= + = + = + = + . Baøi 63. (ĐH 2009A) Giải phương trình: x x x x (1 2sin )cos 3 (1 2sin )(1 sin ) - = + - . HD: Điều kiện: x x 1 sin 1, sin 2 ¹ ¹ - . PT Û x x x xcos 3sin sin2 3 cos2- = + Û x xcos cos 2 3 6 p pæ ö æ ö + = -ç ÷ ç ÷ è ø è ø Û x k 2 18 3 p p = - + . Baøi 64. (ĐH 2009B) Giải phương trình: ( )x x x x x x3 sin cos .sin2 3 cos3 2 cos4 sin+ + = + . HD: PT Û x x xsin3 3 cos3 2cos4+ = Û x xcos 3 cos4 6 pæ ö - =ç ÷ è ø Û x k x k 2 6 2 42 7 p p p p é = - +ê ê ê = + ë . Baøi 65. (ĐH 2009D) Giải phương trình: x x x x3 cos5 2sin3 cos2 sin 0- - = . HD: PT Û x x x 3 1 cos5 sin5 sin 2 2 - = Û x xsin 5 sin 3 pæ ö - =ç ÷ è ø Û x k x k 18 3 6 2 p p p p é = +ê ê ê = - + ë . Baøi 66. (ĐH 2010A) Giải phương trình: x x x x x (1 sin cos2 )sin 14 cos 1 tan 2 pæ ö + + +ç ÷ è ø = + HD: Điều kiện: x xcos 0;1 tan 0¹ + ¹ . PT Û x xsin cos2 0+ = Û x k x k 7 2 ; 2 6 6 p p p p= - + = + . Baøi 67. (ĐH 2010B) Giải phương trình: x x x x x(sin2 cos2 )cos 2cos2 sin 0+ + - = . HD: PT Û x x x(sin cos 2)cos2 0+ + = Û x k 4 2 p p = + . Baøi 68. (ĐH 2010D) Giải phương trình: x x x xsin2 cos2 3sin cos 1 0- + - - = . HD: PT Û x x x(2sin 1)(cos sin 2) 0- + + = Û x k x k 5 2 ; 2 6 6 p p p p= + = + .