3. Case courtesy of Dr Maulik S Patel,
Radiopaedia.org,
rID: 30324
Dr. Lê Trung Sơn
4. Thuật gữ
• Giả a g hầ Mu ous Retention Pseudocyst)
• L sự t h tụ tại hỗ ủa dị h hầ t o g
oa g ạ h ũi paranasal si uses . Đ ko phải
l oa g thự sự v kh g lớp l t iểu .
• Từ đồ g ghĩa: antral pseudocyst (AP), mucus
ete tio pseudo st…
• Ph iệt với Na g hầ oa g mucous retention
st ha a t al u o ele : ất hiế ả a ở oa g
hàm trên, theo Gardner (1984)
Dr. Lê Trung Sơn
6. Cơ hế ệ h si h
• C đa g t a h i
• Giả thiết: Tắ ghẽ ố g tiết ủa tu ế
tha h dị h t o g iê ạ oa g -> t h tụ
hất tiết dưới iê ạ .
Dr. Lê Trung Sơn
7. Dị h tễ họ
• Thườ g thấ hơ ở đầu a u o thu gợi ý
ằ g giả a g thể liê ua đế dị ứ g thời
tiết, lạ h, độ ẩ , o tha đổi hiệt độ
• Na > ữ.
• Kh g liê ua đế hổ ă g hoặ ệ h lý
quanh chóp.
• Thườ g hất l ở oa g h t ê . Đ i khi ở
oa g ướ . Ít khi ở oa g t v oa g s g.
• Tỉ lệ: 1,5 – % d số Neville et al., 1994)
• Gặp ở ất k lứa tuổi o.
Dr. Lê Trung Sơn
8. Lâm sàng
• Ph t hiệ t h ờ t ê X ua g
• Hiế khi g t iệu hứ g
• Nếu hiế đầ oa g h -> chui vào các khe,
lỗ -> g tắ ũi, uất tiết.
• C thể uất hiệ t ê fil X ua g v iế ất
hỉ v i g sau.
Dr. Lê Trung Sơn
10. H h ả h X ua g
• Vị t : hầu hết ở oa g h t ê , tiếp theo l oa g
ướ
• Ra h giới , kh g đườ g viề o o ti ated
• H h dạ g: h h v , d h với viề oa g.
• Cả ua g, ặ d hứa dị h v đ ao ua h ởi
khí -> hiệu ứ g
• Số lượ g: hoặ hiều.
• CĐPB: ếu h h ả h
viề ko ở t o g ờ oa g th
thể l h h ả h hồ g g
ủa ấu t kh . Dr. Lê Trung Sơn
12. Chẩ đo ph iệt CĐPB
1 Viê iê ạc xoa g ucositis : Sự d
lê tại hỗ ủa iê ạ oa g.
- Vị t : s oa g ạ h v g viê ủa ươ g
h hoặ viê guồ gố từ ă g. Cả ua g.
Ra h giới . So g so g với ờ oa g.
Dr. Lê Trung Sơn
13. CĐPB
2) Viêm xoang (Sinusitis):
Sự d lê to ộ ủa
iê ạ oa g.
Dr. Lê Trung Sơn
16. -Mứ ướ -hơi
xoang hàm trên
(P)
- Cả ua g ho
to ở oa g h ,
xoang trán và khí
bào sàng (T).
Wate s V dụ 2
Dr. Lê Trung Sơn
17. A, L t ắt o o al ủa oa g
h t ê ho thấ oa g
h t ê T ả ua g ho
to v oa g h P sự
d iê ạ .
B, L t ắt Sagittal ho thấ
viê iê ạ kh o
sàng.
V dụ 2
Dr. Lê Trung Sơn
18. CĐPB
3 Sỏi xoa g a trolith :
- Viề , h h t o h h
t ứ g
- Cả ua g, thể h h
ả h la i ated với hữ g
dải thấu ua g v ả ua g
do sự lắ g đọ g liê tụ
ủa uối al i Tươ g tự
hư lớp ủa ủ h h .
Dr. Lê Trung Sơn
19. CĐPB
- Mũi tê da a :
viêm xoang.
- Mũi tên đe : sỏi oa g.
- Mũi tên xanh:
- vách xoang
Dr. Lê Trung Sơn
21. CĐPB
4) Antral exostoses (antral
projection):
- Ra h giới , d h với viề
xoang.
- H h dạ g: T ứ g, t ,
h h ấ t ê fil 3D.
- Cả ua g gầ hư
ươ g.
Dr. Lê Trung Sơn
23. Giải phẫu ệ h
Giả a g hầ oa g h hứa tha h dị h
và không đượ l t ởi iểu mô. Kh g thể
ắt gu ê vẹ . Nhữ g tổ thươ g giả
a g thườ g tự vỡ.
Dr. Lê Trung Sơn
24. Điều t ị
- Thườ g kh g ầ điều t ị v
thể tự iế ất ko g t
độ g hại o lê iê ạ
xoang.
- Vấ đề h h ở đ l ếu hẩ
đo hầ th h tổ thươ g
kh th dễ dẫ đế điều t ị u
tay.
Dr. Lê Trung Sơn
25. THAM KHẢO
1. Gardner DG. Pseudocyst and retention cyst of
the maxillary sinus. Oral Surg Oral Med Oral
Pathol. 1984.
2. Stuart C. White, Michael J. Pharoah. Oral
Radiology: Principles and Interpretation 7th ed.
St. Louis: Mosby; 2014.
3. http://drgstoothpix.com/
Dr. Lê Trung Sơn