2. M C TIÊU BÀI H CỤ Ọ
1. Mô t đ c nh ng đ c đi m gi i ph uả ượ ữ ặ ể ả ẩ
chính c a các c quan thu c h tiêu hóa.ủ ơ ộ ệ
2. Trình bày đ c ho t đ ng c h c và bàiượ ạ ộ ơ ọ
ti t d ch vế ị ị
3. Trình bày đ c s h p thu các s n ph mượ ự ấ ả ẫ
các đo n ng tiêu hóa.ở ạ ố
4. Trình bày đ c các ch c năng c a gan vàượ ứ ủ
đ ng tác đ i ti n.ộ ạ ệ
3.
4.
5. Đ I C NG H TIÊU HÓAẠ ƯƠ Ệ
1. Tiêu hóa là gi?
Tiêu hóa là quá trình bi n đ i th c ăn tế ổ ứ ừ
d ng ph c t p, không h p thu đ cạ ứ ạ ấ ượ
thành d ng đ n gi n đ c th h p thuạ ơ ả ể ơ ể ấ
và đ ng hóa đ c.ồ ượ
6. H TIÊU HÓA, g m:Ệ ồ
1. ng tiêu hóa:Ố
2. Tuy n tiêu hóa:ế
Tuy n n m trongế ằ
thành ng tiêuố
hóa:
Tuy n n m ngoàiế ằ
ng tiêu hóa:ố
- Mi ngệ
- Th c qu nự ả
- D dàyạ
- Ru tộ
Tuy n d dày, tuy n ru tế ạ ế ộ
Tuy n n c b t, gan, t yế ướ ọ ụ
7. H TIÊU HÓA, g m có:Ệ ồ
1. ng tiêu hóa:Ố
Mi ng, th c qu nệ ự ả
D dàyạ
Ru t non, ru t già, tr cộ ộ ự
tràng, ng h u mônố ậ
2. Tuy n tiêu hóa:ế
Tuy n n m thànhế ằ ở
ng tiêu hóa:ố tuy n dế ạ
dày, ru t, gan, t y ngo iộ ụ ạ
ti tế
Tuy n n m ngoài ngế ằ ố
tiêu hóa: tuy n n c b t,ế ướ ọ
gan, t y.ụ
8.
9. 1. C U TRÚC THÀNH NG TIÊUẤ Ố
HÓA
Có 4 l p:ớ
- L p áo ngoàiớ
- L p áo cớ ơ
- L p d i niêm m cớ ướ ạ
- L p niêm m cớ ạ
10. 1.1 L p áo ngoàiớ
L p thanh m cớ ạ là l p b o v ngoài cùng t o b iớ ả ệ ạ ở
th ng mô c a phúc m c.ượ ủ ạ
M t t do c a thanh m c có ch t thanh d ch làm choặ ự ủ ạ ấ ị
các t ng tr t lên nhau d dàng.ạ ượ ễ
Thanh m c có hai ph n: lá ph thành b ng g i làạ ầ ủ ổ ụ ọ
phúc m c thành, lá ph các t ng g i là phúc m cạ ủ ạ ọ ạ
t ng.ạ
T m d i thanh m cấ ướ ạ (tela subserosa):
n m gi a l p c bên trong và l p thanh m c bênằ ữ ớ ơ ớ ạ
ngoài. Nh l p này mà có th bóc tách thanh m cờ ớ ể ạ
d dàng ra kh i các c u trúc bên d i.ễ ỏ ấ ướ
11. 1.2.Áo cơ (l p c ):ớ ơ
G m hai l p c tr n:ồ ớ ơ ơ
l p c d c ngoàiớ ơ ọ ở
và l p c vòng trong.ớ ơ ở
L p áo c t o ra ki uớ ơ ạ ể
c đ ngử ộ g i là nhuọ
đ ng đ nhào tr nộ ể ộ
th c ăn v i d ch v tiêuứ ớ ị ị
hóa.
12.
13. 1.3. L p d i niêm m cớ ướ ạ :
Là m t l p mô liênộ ớ
k t l ng l oế ỏ ẻ
Ch a các đám r iứ ố
th n kinh, cácầ
m ch máu,ạ
Ch a các m chứ ạ
b ch huy t và cácạ ế
mô d ng b chạ ạ
huy t.ế
14.
15. 1.4. L p niêm m c (tunica mucosaớ ạ ).
l p màng nh y, lót m tớ ầ ở ặ
trong c a ng tiêu hóa.ủ ố
L p này có th ch g mớ ể ỉ ồ
m t l p bi u bì (nh dộ ớ ể ư ạ
dày),
ho c có th nhi u l p tặ ể ề ớ ế
bào bi u bì (nhể ư ở
khoang mi ng, th cệ ự
qu n). Xen gi a các tả ữ ế
bào bi u bì có nhi uể ề
tuy n ti t d ch nh y vàế ế ị ầ
d ch tiêu hóa.ị
16.
17. PHÚC M C:Ạ
là lá thanh m c l n nh t c th , t o thành m tạ ớ ấ ơ ể ạ ộ
túi n m trong b ng, các t ng n m gi aằ ổ ụ ạ ằ ở ữ
thành b ng và túi phúc m c.ổ ụ ạ
Phúc m c thành:ạ
(parietal peritoneum): Ph n phúc m c che phầ ạ ủ
m t trong thành b ng.ặ ổ ụ
Phúc m c t ngạ ạ (visceral peritoneum)
Là ph n b c các t ngầ ọ ạ
18. M c treo:ạ
hai lá thanh m c n mạ ằ
gi a phúc m c, b cữ ạ ọ
m t s đo n ru t vàộ ố ạ ộ
phúc m c thành b ngạ ụ
sau,
Là ph ng ti n treoươ ệ
các đo n ru t vàoạ ộ
thành b ng,ụ
là đ ng đ m chườ ể ạ
máu và th n kinh đi t iầ ớ
các đo n ru t.ạ ộ
19. M c n i:ạ ố
là ph n phúc m cầ ạ
trung gian gi a phúcữ
m c b c d dày -ạ ọ ạ
hành tá tràng và
phúc m c thànhạ
ho c phúc m c c aặ ạ ủ
các t ng quanh dạ ạ
dày.
20. Các lo i m c treoạ ạ
Có b n lo i m c treoố ạ ạ
ru t:ộ
m c treo ti u tràng,ạ ể
m c treo đ i tràngạ ạ
ngang,
m ch treo đ i tràngạ ạ
xích ma
và m ch treo ru tạ ộ
th a.ừ
21. ng b n.Ố ẹ
là m t đ ng h m t o nênộ ườ ầ ạ
b i cân c thành b ngở ơ ụ
tr c,ướ
ng b n dài kho ng 6cmố ẹ ả
t ng ng v i ½ trong c aươ ứ ớ ủ
đ ng n i t gai mu đ nườ ố ừ ế
đi m cách gai ch u tr cể ậ ướ
trên 1cm v phía trong.ề
Có 2 l b n:ỗ ẹ
L b n nông (l b nỗ ẹ ỗ ẹ
trong),
L b n sâu (l b n ngoài).ỗ ẹ ỗ ẹ
22.
23. Thoát v b n là gì?ị ẹ
là tình tr ng m tạ ộ
t ng trong b ngạ ổ ụ
r i kh i v tríờ ỏ ị
chui qua ng b nố ẹ
r i xu ng bìu, làồ ố
lo i hay g p trongạ ặ
các lo i thoát vạ ị
thoát v thànhị
b ngụ
24. 3. Mi NG.Ệ
3.1. Khoang mi ng:ệ
là đo n đ u tiên và làạ ầ
c a ngõ c a ng tiêuử ủ ố
hoá,
có nhi m v tiêu hóaệ ụ
c h c là ch y uơ ọ ủ ế
nghĩa là làm nh , làmỏ
m m th c ăn tr cề ứ ướ
khi đ a xu ng ph nư ố ầ
du i c a h th ng tiêuớ ủ ệ ố
hoá.
25.
26. 3.1.Các tuy n n c b t.ế ướ ọ
Có 3 đôi tuy n n c b t:ế ướ ọ
- Đôi tuy n mang tai,ế
- Đôi tuy n d i hàm,ế ướ
- Đôi tuy n d i l i.ế ướ ưỡ
Có ch c năng:ứ
Ti t n c b t đ làm m t, làm m m,ế ướ ọ ể ẩ ướ ề
bôi tr n th c ăn cho d nu t và tiêu hoáơ ứ ễ ố
th c ăn.ứ
27.
28. a. Tuy n mang tai.ế
Là tuy n n c b t l n nh t có ng ti t đế ướ ọ ớ ấ ố ế ổ
vào má, đ i di n v i răng c i trên.ố ệ ớ ố
Hai dây TK m t và các nhánh đi xuyênặ
qua tuy n.ế
Tuy n mang tai n m tr c c c đònế ằ ướ ơ ứ
chũm, sau ngành x ng hàm d i.ươ ướ
Tuy n đ c ph b i da, t m d i da, cế ượ ủ ở ấ ướ ơ
bám da cổ
29. b. Tuy n d i hàm.ế ướ
Tuy n g m có hai ph n : nông và 01 m mế ồ ầ ỏ
n m sâu m t trong c hàm móng.ằ ở ặ ơ
Ph n nông n m trong tam giác d i hàm.ầ ằ ướ
Tuy n đ c ph b i da, t m d i da, cế ượ ủ ở ấ ướ ơ
bám da c .ổ
Tuy n có ng ti t đ vào hai bên hãmế ố ế ổ
l i ,n i có c c d i l i.ưỡ ơ ụ ướ ưỡ
30. c. Tuy n d iế ướ
l i.ưỡ
Là tuy n n c b tế ướ ọ
nh nh t n m hai bênỏ ấ ằ
sàn mi ng, phía d iệ ướ
l iưỡ
31. C u t o răng.ấ ạ
Hàm răng c a ng iủ ườ
tr ng thành có 32ưở
răng, g m ba lo i:ồ ạ
Răng nanh dùng đ xéể
th c ănứ
Răng c a dùng đ c tử ể ắ
th c ăn.ứ
Răng hàm dùng để
nghi n nát th c ănề ứ
32. 3.2. C u t o c a răngấ ạ ủ
a). Men răng: là l p tinh th canxiớ ể
phosphat r t b n và ch t c ng, không cóấ ề ấ ứ
kh năng tái t oả ạ
b). Ngà răng: là c u trúc t ng t nhấ ươ ự ư
x ng có kh năng tái t o nh ng r t h nươ ả ạ ư ấ ạ
ch .ế
c). T y răngủ : n m chính gi a c a răngằ ở ữ ủ
d). Xi măng: bao quanh chân răng gi choữ
răng n m đúng v trí.ằ ị
33. C u t o răng (2)ấ ạ
Gi a l p ximăng v iữ ớ ớ
x ng hàm có m t l pươ ộ ớ
màng ngoài răng, g mồ
nh ng s i collagenữ ợ
ng n giúp răng có thắ ể
xê d ch m t chút trongị ộ
h răng, giúp gi m điố ả
nh ng tác đ ng làmữ ộ
n t v răngứ ỡ
35. 3.4. C U T O L IẤ Ạ ƯỠ
L i đ c c u t o b iưỡ ượ ấ ạ ở
m t khung x ng – s iộ ươ ợ
và các c là m t kh iơ ộ ố
c vân ch c đ c phơ ắ ượ ủ
b ng l p ch t nhàyằ ớ ấ
L i có kh năngưỡ ả
chuy n đ ng linh ho tể ộ ạ
trong khoang mi ng.ệ
36. C U T O L I (2)Ấ Ạ ƯỠ
L i có nhi u m chưỡ ề ạ
máu và dây th n kinhầ
(TK).
M t trên l i có cácặ ưỡ
gai v giác.ị
Ch c ph n c m giácứ ậ ả
c a l i do nhánh c aủ ưỡ ủ
TK V và dây TK l iưỡ
h u (s IX) đi uầ ố ề
khi n.ể
37. 4. H u - h ngầ ọ
H u là ngã t , gi aầ ư ữ
đ ng hô h p và tiêuườ ấ
hóa.
H ng là m t ng cọ ộ ố ơ
màng dài 15 cm, phía
trên t ng ng n n s ,ươ ứ ề ọ
phía d i thông v iướ ớ
th c qu n, phía tr cự ả ướ
là h mũi, bu ngố ồ
mi ng và thanh qu n,ệ ả
phía sau t ng ng v iươ ứ ớ
c t s ng c .ộ ố ổ
38.
39. 5. TH C QU N (tt)Ự Ả
Th c qu n (TQ) là đo nự ả ạ
ng c dài kho ng 22 -ố ơ ả
25cm, r ng 3 cm n i ti pộ ố ế
v i ph n h u,ớ ầ ầ
TQ ch y sau thanh qu nạ ả
và khí qu n, sát c t s ng,ả ộ ố
chui qua khoang ng c,ự
qua c hoành đi vào n iơ ố
v i d dày,ớ ạ
Nhi m v c a th c qu nệ ụ ủ ự ả
đ y th c ăn xu ng ph nẩ ứ ố ầ
d i.ướ
40. 6.1. D dày và liên quan.ạ
D dày có 2 m t (tr c và sau),ạ ặ ướ
2 b cong, b cong l n bên trái và b congờ ờ ớ ờ
bé bên phai.̉
Da dày có 3 ph n: ph n tâm v (n i th c̣ ầ ầ ị ơ ư
quan đô vào da dày), ph n thân v (ph n̉ ̉ ̣ ầ ị ầ
gi a cua da dày), ph n môn v (ph n n iữ ̉ ̣ ầ ị ầ ố
v i tá tràng).ớ
ph n tâm v có ch phình to và cao nh tƠ ầ ị ỗ ấ
g i là đáy v (th ng v ).ọ ị ượ ị
41.
42. C u t o d dày.ấ ạ ạ
Thành d dàyạ : dày 3 - 5
mm, 4 l pớ
+ L p thanh m cớ ạ : bao ngoài
d dày.ạ
+ L p cớ ơ: g m 3 l p c tr n,ồ ớ ơ ơ
l p ngoài là c d c, l p gi aớ ơ ọ ớ ữ
là c vòng, l p trong là cơ ớ ơ
chéo.
+ L p d i niêm m cớ ướ ạ : có
nhi u m ch máu và th nề ạ ầ
kinh.
+ L p màng nh yớ ầ
(niêmm c):ạ
lót thành trong c a d dàyủ ạ
43. C u t o d dày (tt)ấ ạ ạ
L p c thành d dàyớ ơ ạ
b n ch c đ th cề ắ ể ư
hi n ch c năng coệ ứ
bóp, nhào tr n th cộ ứ
ăn.
Ho t đ ng c a l pạ ộ ủ ớ
c chéo làm th c ănơ ứ
đ c nhào tr n,ượ ộ
ng m đ u d ch v vàấ ề ị ị
nhuy n ra.ễ
44. M CH VÀ TH N KINH D DÀY.Ạ Ầ Ạ
Các đ ng m ch:ộ ạ
th ng ti p n i v i nhau t o nên nh ng vòng m chườ ế ố ớ ạ ữ ạ
ch y theo các b cong c a d dày.ạ ờ ủ ạ
Các tĩnh m chạ
đi kèm và có tên gi ng v i đ ng m ch, tr c ti p ho c giánố ớ ộ ạ ư ế ặ
ti p đ vào tĩnh m ch c a.ế ổ ạ ử
B ch huy tạ ế c a d dày đ vào chu i b ch h ch v m củ ạ ổ ỗ ạ ạ ị ạ
n i và chu i h ch tố ỗ ạ ỵ
Th n kinhầ : D dày nh n đ c các nhánh TK t ch đ nạ ậ ượ ư ủ ế
t đám r i TK t ng và các TK lang thang tr c và sau.ừ ố ạ ướ
45. 7. Ru t non và các tuy n tiêu hóa đ vàoộ ế ổ
ru t nonộ
RN là đo n dài nh t c aạ ấ ủ
ng tiêu hoá, dàiố
kho ng 5 - 6m, đ ngả ườ
kính kho ng 2,5cm,ả
RN có 3 ph n: tá tràng,ầ
h ng tràng và h i tràngỗ ồ
Thành ru t non c u t oộ ấ ạ
4 l p: l p thanh m c,ớ ớ ạ
l p c , l p d i niêmớ ơ ớ ướ
m c và l p niêm m c.ạ ớ ạ
46.
47. L p thanh m cớ ạ : b c ngoài, gi cho ru tọ ữ ộ ở
đúng v trí trong b ng.ị ổ ụ
L p c tr nớ ơ ơ : c vòng trong và c d cơ ở ơ ọ ở
ngoài ho t đ ng t o nhu đ ng c a ru t đ yạ ộ ạ ộ ủ ộ ẩ
th c ăn di chuy n trong ru tứ ể ộ
L p d i niêm m cớ ướ ạ có nhi u m ch máu vàề ạ
các tuy n ti t d ch ru tế ế ị ộ
L p niêm m cớ ạ lót m t trong ru t non, t oặ ộ ạ
nhi u n p g p g i là van tràng (đo n đ u táề ế ấ ọ ạ ầ
tràng không có van).
49. Nhung mao ru t nonộ (2
Trên b m t l p NMR cóề ặ ớ
kho ng 4 triêu nhung maoả ̣
dài 0, 5 -1 mm là nh ̃ngư
tế bào biêu mô tr .̉ ụ
Bao quanh nhung mao là
m ng l i mao MM dàyạ ướ
đ c và TK chi ph i.ặ ố
Xen gi a các nhung maoữ
có các tuy n ru t hìnhế ộ
chùm ti t d ch ru t.ế ị ộ
Trong d ch ru t có nhi uị ộ ề
men tiêu hóa Protid,
Glucid, Lipid thành các
s n ph m d h p thu.ả ẩ ễ ấ
50. L p niêm m c ru t non (tt)ớ ạ ộ
Trên các nhung mao
đ c bao ph b i m tượ ủ ở ộ
l p t bào bi u môớ ế ể
m ng,ỏ
trên t bào này có vô sế ố
các vi nhung mao (600
vi nhung mao /1 t bào)ế
làm cho di n tích bệ ề
m t h p thu ch t dinhặ ấ ấ
d ng c a ru t lên đ nưỡ ủ ộ ế
400 - 500 m2
(kho ng 23ả
l n).ầ
51.
52. a. Đo n tá tràng.ạ
Là ph n ng n nh t c aầ ắ ấ ủ
ru t non, dài 25cm b t đ uộ ắ ầ
t môn vừ ị
là n i ng m t và ng t yơ ố ậ ố ụ
đ vào.ổ
Tá tràng u n cong hìnhố
ch a C h ng sang trái vàữ ướ
ôm quanh đ u t y, thôngầ ụ
v i d dày môn v , g mớ ạ ở ị ồ
b n ph n: ph n trên,ố ầ ầ
xu ng, ngang và lên.ố
53. b. H NG TRÀNG VÀ H I TRÀNGỖ Ồ
H ng tràng là đo n gi aỗ ạ ữ
c a ru t non và h iủ ộ ồ
tràng là đo n cu i c aạ ố ủ
ru t non, đ c treo vàoộ ượ
thành sau c a b ng nhủ ụ ờ
m c treo ru t.ạ ộ
H ng tràng dài 2/5 vàỗ
h i tràng dài 3/5 c aồ ủ
ru t non, ranh gi i 2ộ ớ
đo n không phân bi tạ ệ
rõ ràng
54. H ng tràng, h i tràng (2)ỗ ồ
H ng tràng cóỗ
đ ng kính l nườ ớ
n m bên tráiằ ở
khoang b ng,ụ
Vì r m c treoễ ạ
ng n, h ng tràng vàắ ỗ
h i tràng ph i g pồ ả ấ
l i thành các quayạ
hình ch U.ữ
ĐK h i tràng nhồ ỏ
h n n m gi a vơ ằ ở ữ ề
phía ph i khoangả
b ng.ụ
Các m ch máu vàạ
th n kinh đi theoầ
m c treo ru t vàoạ ộ
ru t.ộ
55.
56. 8. Đ I TRÀNG (K T TRÀNG)Ạ Ế
ĐT là ph n ti p theoầ ế
c a ru t non,ủ ộ
Có nhi m v h p thuệ ụ ấ
n c, cô đ c phân, tíchướ ặ
tr phân tru c khi th iữ ớ ả
ra ngoài.
Chi u dài : 1, 3 – 1,5m,ề
đ ng kính : 5- 6 cm,ườ
ĐT chia làm 03 đo n:ạ
manh tràng, đ i tràng,ạ
tr c tràng và ng h uư ố ậ
môn.
57.
58.
59. Manh tràng & ru tộ
th aừ
manh tràng cóƠ
m t đo n ru tộ ạ ộ
nh dài 5 – 6 cmỏ
g i là ru t th aọ ộ ừ
60. 8. Đ i tràng (Ru t già)ạ ộ
- Manh tràng là đo n đ u tiên c a ru t giàạ ầ ủ ộ
có van h i manh tràng ngăn không cho cácồ
ch t b n t ru t già vào ru t non.ấ ẩ ừ ộ ộ
- Đ i tràng lênạ : lên t i m t d i gan thì u nớ ặ ướ ố
cong sang trái n i đ i tràng ngang.ố ạ
- Đ i tràng ngangạ : là m t quay đ i tràngộ ạ
v t ngang qua khoang b ng tr c táắ ụ ở ướ
tràng và d dàyạ
61. Đ i tràng (2)ạ
- Đ i tràng xu ngạ ố : đi xu ng phía trái c a khoangố ở ủ
b ng r i cong v phía đ ng gi a, khi đi vàoụ ồ ề ườ ữ
khung ch u n i v i đ i tràng sigma.ậ ố ớ ạ
- Đ i tràng sigmaạ : u n cong hình ch S trongố ữ
khung ch u r i đi th ng xu ng d i thành tr cậ ồ ẳ ố ướ ư
tràng.
- Tr c tràngư (rectum) là đo n phình c a ru t già,ạ ủ ộ
dài kho ng 12 - 13 cm và ph ng to thành bóng tr cả ồ ư
tràng
62. C u t o ng h u mônấ ạ ố ậ
ng h u mônỐ ậ (anal
canal)
dài kho ng 3,8 cm.ả
n i tr c tràng ra bênố ư
ngoài c th .ơ ể
Có 2 lo i c th t ki mạ ơ ắ ể
soát ng h u môn:ố ậ
c th t trong là c tr n;ơ ắ ơ ơ
c th t h u môn ngoài.ơ ắ ậ
bao quanh ng h u môn.ố ậ
63. II. TUY N TIÊU HÓAẾ .
Tuy n tiêu hóa là tuy n ti t d ch đ vàoế ế ế ị ổ
ng tiêu hóa, trong d ch có men tham giaố ị
vào quá trình tiêu hóa.
1.Tuy n n c b tế ướ ọ
2.Tuy n d dày;ế ạ
3.Tuy n t y;ế ụ
4.Gan.
64. 1. Tuy n n c b tế ướ ọ
Có 3 đôi tuy n n c b t:ế ướ ọ
2 tuy n mang tai n m tr c c c đònế ằ ướ ơ ứ
chũm , hai bên m t ngay v i ng tai ngoài.ặ ớ ố
2 tuy n d i hàm n m hai bên m t d iế ướ ằ ở ặ ướ
góc hàm.
2 tuy n d i l i n m d i niêm m c c aế ướ ưỡ ằ ướ ạ ủ
sàn mi ng, phía tr c các tuy n d iệ ở ướ ế ướ
hàm
65. 2. Tuy n d dày.ế ạ
Tuy n d dày n m thành d dày, ti t raế ạ ằ ở ạ ế
d ch v đ vào khoang d dày.ị ị ổ ạ
D ch v có:ị ị
Acid chlohydrid (HCL),
Men pepsin,
Ch t ki mấ ề
66. 3. Tuy n t yế ụ – v c u trúcề ấ
Mô t y g m nhi u ti uụ ồ ề ể
thùy.
ng t y đi ngang quaỐ ụ
su t chi u dài c a đuôiố ề ủ
t y và thân t y.ụ ụ
ng m t ch h p v iỐ ậ ủ ợ ớ
ng t y thành m t đo nố ụ ộ ạ
ng chung ng n tr cố ắ ướ
khi đ vào tá tràng.ổ
Các th c vòngớ ơ ở
quanh đ u đ vào táầ ổ
tràng t o nên c th tạ ơ ắ
bóng gan t y.ụ
67. M ch và th n kinh t y.ạ ầ ụ
- Đ ng m chộ ạ .
Thân và đuôi t y đ cụ ượ
c p máu b i các nhánhấ ở
c a đ ng m ch tỳ.ủ ộ ạ
Đ u t y và tá tràng cũngầ ụ
đ c nuôi d ng b i cácượ ưỡ ở
nhánh tá- t y c a đ ngụ ủ ộ
m ch v - tá tràng vàạ ị
đ ng m ch m c treoộ ạ ạ
tràng trên.
- Tĩnh m chạ , đi kèm
đ ng m ch và đ vào hộ ạ ổ ệ
th ng tĩnh m ch c a.ố ạ ử
68.
69. 4. Gan.
Gan là tuy n l nế ớ
nh t c th , n ng =ấ ơ ể ặ
1,4kg;
Gan n m ph n tằ ở ầ ư
trên ph i c a b ng,ả ủ ổ ụ
đ c che khu t b iượ ấ ở
l ng ng c và vòm cồ ư ơ
hoành ph iả
Gan có m t ph n l nộ ầ ấ
qua gi a t i vòmữ ớ
hoành trái (thùy trái).
70. Gan (tt)
M t ph i c a ganặ ả ủ
n m d i cácằ ướ
x ng s n VII –ươ ườ
XI.
B d i gan ch yờ ướ ạ
d c theo b s nọ ờ ườ
ph i.ả
71. 4.1. Hình th ngoài và liên quanể .
Gan có hai m t:ặ
m t hoành l i,ặ ồ
m t t ng ph ng.ặ ạ ẳ
Ranh gi i gi a haiớ ữ
m t phía tr c làặ ở ướ
m t b s c g i là bộ ờ ắ ọ ờ
d i.ướ
72. 4.2. C u t o ganấ ạ
ĐVCN c a gan g i là ti uủ ọ ể
thùy (là kh i nhu môố
gan).
m i góc c a ti uƠ ỗ ủ ể
thùy có m t kho ng môộ ả
liên k t g i là kho ngế ọ ả
c aử là n i ch a m tơ ứ ộ
nhánh tĩnh m ch c a,ạ ử
m t nhánh đ ng m chộ ộ ạ
gan và m t ng d nộ ố ẫ
m t.ậ
73. C u t o c a gan (TT)ấ ạ ủ
- Gan đ c gi t i chượ ữ ạ ỗ
b i: TMC d i và TMở ướ
gan; dây ch ng hoành;ằ
và dây ch ng vành.ằ
- Dây ch ng vành là n iằ ơ
liên ti p gi a phúcế ữ
m c ph gan và phúcạ ủ
m c ph m t d i cạ ủ ặ ướ ơ
hoành.
74. - Dây ch ng li m là m tằ ề ộ
n p phúc m c hìnhế ạ
li m đi t m t hoànhề ừ ặ
c a gan t i c hoànhủ ớ ơ
và thành b ng tr cụ ướ
(t i r n).ớ ố
- Gi a hai lá c a b tữ ủ ờ ư
do dây ch ng li mằ ề
ch a m t th ng s iứ ộ ừ ợ
g i làọ dây ch ng trònằ
gan.
75.
76. Đ ng d n m t ngoài ganườ ẫ ậ
M t đ c d n ra kh i gan b ng các ng gan ph iậ ượ ẫ ỏ ằ ố ả
và trái.
ng gan chungỐ :
Sau khi ra kh i gan c a gan, các ng gan ph i vàỏ ở ử ố ả
trái h p thành ng gan chung, dài kho ng 4 cm.ợ ố ả
ng m t ch (ÔMC):Ố ậ ủ
Dài 8 – 10cm, đ ng kính 5 – 6 mm.ườ
ÔMC ti p t c ch y xu ng m c n i nh , sau đó điế ụ ạ ố ạ ố ỏ
sau ph n trên tá tràng và đ u t y và cùng ngở ầ ầ ụ ố
t y đ vào ph n xu ng tá tràng đ nh nhú táụ ổ ầ ố ở ỉ
tràng l n.ớ
77.
78. Túi m tậ
TM là m t túi hình quộ ả
lê, n m trong h túiằ ố
m t m t t ng c aậ ở ặ ạ ủ
gan
Chi u dài 8cm, bề ề
ngang kho ng 3cm (n iả ơ
r ng nh t).ộ ấ
TM g m có m t đáyồ ộ
h ng ra tr c, m tướ ướ ặ
thân n m áp vào h túiằ ố
m t, và có m t c túiậ ộ ổ
m tậ .
79.
80.
81. ng túi m t:Ố ậ
dài t 2 – 4 cm, từ ừ
c túi m t ch yổ ậ ạ
xu ng d i và sangố ướ
trái h p v i ng ganợ ớ ố
chung t o nênạ
OMC
82. M ch máu c a ganạ ủ .
Gan đ c c p máu b iượ ấ ở
đ ng m ch gan và tĩnhộ ạ
m ch c a.ạ ử
Máu đ c d n kh iượ ẫ ỏ
gan nh các tĩnh m chờ ạ
gan.
84. 1.1. Nhai.
là m t h at đ ng c h cộ ọ ộ ơ ọ nghi n nátề
th c ăn thành nh ng ph n t nh r i tr nứ ữ ầ ử ỏ ồ ộ
l n v i n c b t làm tăng di n ti p xúc v iẫ ớ ướ ọ ệ ế ớ
n c b t và làm th c ăn tr n d nu t.ướ ọ ứ ơ ễ ố
85. Nhai là m t đ ng tác v a ch đ ng (có ýộ ộ ừ ủ ộ
th c) v a t đ ng.ứ ừ ự ộ
Nhai t đ ng nh các ph n x không đi uự ộ ờ ả ạ ề
ki n do th c ăn kích thích vào răng vàệ ứ
niêm m c mi ng gây nên.ạ ệ
Nhai có ý th c trong nh ng tr ng h pứ ữ ườ ợ
nh t đ nh nh nhai thu c, nhai th c ănấ ị ư ố ứ
khó nhai.
86. 1.2. Nu t là ho t đ ng c h c c a mi ngố ạ ộ ơ ọ ủ ệ
và th c qu nự ả
Giai đo n đ u c a nu t là đ ng tác chạ ầ ủ ố ộ ủ
đ ng,ộ
khi th c ăn đ c nhai và t o thành viên,ứ ượ ạ
l i s đ y th c ăn ra phía sau mi ng đưỡ ẽ ẩ ứ ệ ể
vào h ng.ọ
Khi viên th c ăn đè lên kh u cái m m,ứ ẩ ề
kh u cái m m và l i gà s đ y lên đẩ ề ưỡ ẽ ẩ ể
đóng đ ng thông lên mũi giúp viên th cườ ứ
ăn không ch y lên mũi đ cạ ượ
87. Khi th c ăn đi vào h ng thì quá trìnhứ ọ
nu t tr thành ph n x t đ ng vàố ở ả ạ ự ộ
không th d ng l i đ c.ể ừ ạ ượ
Khi th c ăn qua h ng d i, nh ph nứ ọ ướ ờ ả
x nu t mà thanh qu n nâng lên ép vàoạ ố ả
n p thanh qu n, do v y khi nu t ng iắ ả ậ ố ườ
ta nín th .ở
N u trong khi nu t mà c i, nói, thanhế ố ườ
qu n m th c ăn có th l t vào đ ngả ở ứ ể ọ ườ
d n khí gây s c.ẫ ặ
88.
89. 1.3.Ho t đ ng bài ti t d ch tiêu hóa.ạ ộ ế ị
Các tuy n n c b t đ c kích thích bàiế ướ ọ ượ
ti t NB: tuy n mang tai, tuy n d i hàm,ế ế ế ướ
tuy n d i l i và các tuy n niêm m cế ướ ưỡ ế ạ
mi ng.ệ
NB là ch t l ng không màu, quánh,ấ ỏ
Men tiêu hóa (MTH) là amylase có tác
d ng th y phân tinh b t chín thành đ ngụ ủ ộ ườ
maltose.
90. Ch t nhày & n c b tấ ướ ọ
Ch t nhày có tác d ng b o v niêm m cấ ụ ả ệ ạ
mi ng kh i tác d ng c h c c a th c ăn vàệ ỏ ụ ơ ọ ủ ứ
làm cho th c ăn d nu t.ứ ễ ố
N c b t đ c bài ti t liên t c trong cướ ọ ượ ế ụ ả
ngày và đ c tăng lên trong khi ăn, ch y uượ ủ ế
nh c ch th n kinh thông qua các ph nờ ơ ế ầ ả
x .ạ
91. CÁC PH N X .Ả Ạ
Ph n x có đi u ki n: NB cũng đ c bàiả ạ ề ệ ượ
ti t do các kích thích có liên quan đ n ănế ế
u ngố
( hình th , màu s c, mùi v c a th c ăn).ể ắ ị ủ ứ
Ph n x không đi u ki nả ạ ề ệ bài ti t NB doế
các kích thích vào răng và niêm m c mi ng.ạ ệ
92. 2- Quá trình Tiêu hóa ở dạ dày
Hoạt động cơ học
Dự trữ thức ăn
Nhào trộn thức ăn với dịch dạ dày
Điều hòa đưa thức ăn xuống ruột
non
93. Ho t đ ng c h c c a d dàyạ ộ ơ ọ ủ ạ
a. Ch c năng ch aứ ứ
đ ng th c ăn c aự ứ ủ
d dày.ạ
Thành d dày có 3ạ
l p c tr n, thân dớ ơ ơ ạ
dày có kh năngả
giãn r ng,ộ
94. Sau b a ăn toàn b th c ăn ta ăn vàoữ ộ ứ
đ c ch a đ ng vùng thân d dày.ượ ứ ự ở ạ
Th c ăn vào tr c n m xung quanh kh iứ ướ ằ ở ố
th c ănứ đ c th m d ch v và b t đ uượ ấ ị ị ắ ầ
tiêu hóa,
Th c ăn ăn vào sau n m trung tâm kh iứ ằ ố
th c ăn ch a ng m d ch v ti p t c đ cứ ư ấ ị ị ế ụ ượ
tiêu hóa amylase n c b t.ướ ọ
95. Nh ch c năng ch a đ ng th cờ ứ ứ ự ứ
ăn c a d dàyủ ạ
Sau b a ăn, th c ăn đ c đ a xu ngữ ứ ượ ư ố
d dày thành t ng đ t,ạ ừ ợ
Nh ch c năng ch a đ ng c a d yờ ứ ứ ự ủ ạ
dày Ta ăn vào t ng b a nh ng quáừ ữ ư
trình tiêu hóa và h p thu c a c thấ ủ ơ ể
di n ra liên t c h u nh trong cễ ụ ầ ư ả
ngày.
96. th c ăn t d dày xu ng ru t thành t ngứ ừ ạ ố ộ ừ
đ t, khi n cho th c ăn đ c tiêu hóa và h pợ ế ứ ượ ấ
thu tri t đ .ệ ể
Th i gian th c ăn d dày ph thu c vàoờ ứ ở ạ ụ ộ
tu i, gi i, th l c, tr ng thái tâm lý vàổ ớ ể ự ạ
tính ch t hóa h c c aấ ọ ủ th c ăn.ứ
Th i gian d dày c a th c ăn: glucid,ờ ở ạ ủ ứ
protid, lipid l n l t là: 4 – 6 – 8 giầ ượ ờ
97. b. Ho t đ ng đóng m tâm vạ ộ ở ị
Khi th c ăn ch m vào TV c th t TV mứ ạ ơ ắ ở
ra do ph n x ru t,ả ạ ộ
Th cứ ăn vào DD tâm v l i đóng l i.ị ạ ạ
Khi d ch v quá acid (toan) thì tâm v dị ị ị ễ
m ra gây h i, chua.ở ợ ơ ợ
C đ ng đói c a d dày:ử ộ ủ ạ
Khi d dày ch a có th c ăn th nh tho ngạ ư ứ ỉ ả
DD có m t đ t co bóp y u, khi có c m giácộ ợ ế ả
đói co bóp c a DD này tăng lên.ủ
98.
99. c. Ho t đ ng đóng m môn v .ạ ộ ở ị
BT ngoài b a ăn môn v hé m , khi b t đ u b aữ ị ở ắ ầ ữ
ăn môn v đóng ch t l i.ị ặ ạ
Khi th c ăn đ c tiêu hóa thành d ng tr p,ứ ượ ưỡ ấ
nhu đ ng d dày tăng lên làm cho m i l n co bópộ ạ ỗ ầ
thì môn v m ra đ y m t l ng th c ăn qua mônị ở ẩ ộ ượ ứ
v xu ng tá tràng,ị ố
Khi th c ăn xu ng tá tràng kích thích tá tràngứ ố
làm cho môn v đóng l iị ạ
100. 2.2. Ho t đ ng bài ti t d ch v .ạ ộ ế ị ị
2.2.1. Tuy n d dàyế ạ : g m 3 lo i tuy n:ồ ạ ế
Tuy n n m niêm m c DD, bài ti t d chế ằ ở ạ ế ị
v và nh ng t bào ti t nh y.ị ữ ế ế ầ
Tuy n n m vùng thân DD bài ti t HCL,ế ằ ở ế
pepsinogen, ch t nh y và y u t n i.ấ ầ ế ố ộ
Tuy n môn v có vùng hang DD bài ti tế ị ở ế
ch t nh y, m t ít pepsinogen và gastrin.ấ ầ ộ
101. a.Thành ph n d ch v có:ầ ị ị
Acid hydrochlorid (HCL) có tác d ng ho tụ ạ
hóa men pepsin và ch ng lên men th i r aố ố ữ
th c ăn trong d dày.ứ ạ
Men pepsin bi n protid thành h p ch tế ợ ấ
đ n gi n h n, m t ph n thành acid amin.ơ ả ơ ộ ầ
Men lactose tiêu hóa s a.ữ
Nh s co bóp nhào tr n c a d dày, th cờ ự ộ ủ ạ ứ
ăn th m đ u d ch v .ấ ề ị ị
102. a. Tác d ng c a acid HCLụ ủ
- T o pH c n thi t đ ho t hóa pepsinogenạ ầ ế ể ạ
thành pepsin.
- T o pH t i thu n cho pepsin ho t đ ng.ạ ố ậ ạ ộ
- Sát khu n: di t các vi khu n có trongẩ ệ ẩ
th c ăn.ứ
- Phá v l p v b c s i c c a th c ăn.ở ớ ỏ ọ ợ ơ ủ ứ
- Th y phân cellulose c a th c v t non.ủ ủ ự ậ
- Tham gia c ch m môn v .ơ ế ở ị
103. b. Ch t nh y.ấ ầ
Bài ti t b i các t bào ti t nhày, t o ra m t màng daiế ở ế ế ạ ộ
ki m ph toàn b niêm m c d dày kh i tác d ng c aề ủ ộ ạ ạ ỏ ụ ủ
acid HCL.
Bình th ng bài ti t pepsin và HCL cân b ng nhau,ườ ế ằ
khi m t cân b ng gi a hai nhóm này d gây viêm loétấ ằ ữ ễ
d dày.ạ
Trong nhóm ch t nhày còn có y u t n i, ch t nàyấ ế ố ộ ấ
t o b i vitamin B12 thành ph c ch t, tránh choạ ở ứ ấ
vitamin B12 kh i tác d ng c a HCL và các men tiêuỏ ụ ủ
hóa khác, đ ng th i tham gia h p thu vitamin B12ồ ờ ấ ở
ru t non.ộ
104. 2.3. Đi u hòa bài ti t DV.ề ế
a) Đi u hòa b ng đ ng th n kinhề ằ ườ ầ .
Th n kinh s X kích thích bài ti t DV thôngầ ố ế
qua ph n x dây X.ả ạ
b) Đi u hòa b ng đ ng th d chề ằ ườ ể ị
Gastrin do t bào G c a hang v và tá tràng bài ti tế ủ ị ế
vào máu, kích thích tuy n thân và đáy d dày gâyế ở ạ
bài ti t HCL và pepsinogen.ế
L ng HCL đ c bài ti t g p 3 – 4 l n l ngượ ượ ế ấ ầ ượ
pepsinogen.
Histamin: Do t bào H bài ti t, histamin làm tăng tácế ế
d ng c a gastrin và acetylcholin lên bài ti t HCL.ụ ủ ế
105. 2.3. Đi u hòa bài ti t DVề ế
(tt).
Hormon c a t y th ng th n: Adrenalin,ủ ủ ượ ậ
noradrenalin làm gi m bài ti t d ch v , n uả ế ị ị ế
b stress kéo dài th ng gây c m giác chánị ườ ả
ăn, khó tiêu.
Các corticoid c a v th ng th n làm tăngủ ỏ ượ ậ
bài ti t HCL và pepsinogen nh ng làmế ư
gi m bài ti t ch t nh y.ả ế ấ ầ
106. 2.4. Tiêu hóa
a. Tiêu hóa lipid: Lipase c a d ch v chủ ị ị ỉ
tiêu hóa đ c m t s nh tryglycerid đãượ ộ ố ỏ
nhũ t ng hóa thành monoglycerid,ươ
diglycerid, acid béo và glycerol.
- b. Tiêu hóa protein:
10 – 20% protein c a th c ăn đ c tiêu hóaủ ứ ượ
b i enzym pepsin.ở
S n ph m tiêu hóa protein d dày làả ẩ ở ạ
proteose và peptone.
107. c. Tiêu hóa carbohydrate.
Enzym alpha- amylase c a n c b t th y phânủ ướ ọ ủ
tinh b t thành đ ng maltose.ộ ườ
Th i gian th c ăn mi ng r t ng n nên ch có 3ờ ứ ở ệ ấ ắ ỉ
– 5 % tinh b t chín đ c th y phân mi ng.ộ ượ ủ ở ệ
Tinh b t ti p t c tiêu hóa d dày nh alpha-ộ ế ụ ở ạ ờ
amylase cho đ n khi th c ăn đ c tr n v i d chế ứ ượ ộ ớ ị
v .ị
d dày kho ng 30 – 40% tinh b t đ c th yở ạ ả ộ ượ ủ
phân thành maltose.
108. 2.5.K t qu tiêu hóa d dàyế ả ở ạ
Pepsin giúp tiêu hóa protein có trong d chị
v , băt đ u phân rã nh ng phân t proteinị ầ ữ ử
ph c t p.ứ ạ
Tinh b t và ch t béo ít đ c tiêu hóa trongộ ấ ượ
d dày.ạ
N c, r u và thu c, nh thu c aspirin,ướ ượ ố ư ố
đ c h p thu tr c ti p xuyên qua thành dượ ấ ự ế ạ
dày đ vào máu.ể
109. 3. Quá trình TH ru t nonở ộ
3.1. Ho t đ ng c h c ru t non.ạ ộ ơ ọ ở ộ
- Ru t non là đo n dài nh t c a ng tiêuộ ạ ấ ủ ố
hóa và kho ng 500 – 600 cm,ả
- là đo n ng có nhi u d ch tiêu hóa nh tạ ố ề ị ấ
đ hoàn t t quá trình tiêu hóa vàể ấ
- là n i ch y u x y ra h p thu th c ăn.ơ ủ ế ả ấ ứ
110. 3.2. Ho t đ ng tiêu hóa ru t nonạ ộ ở ộ
Bài tiết dịch tụy,
mật, dịch ruột.
Tiêu hóa và hấp
thu: carbohydrate,
protein, lipid.
Hấp thu nước và
các chất điện giải,
Hấp thu vitamin và
muối khoáng.
111. 3.2.1. D ch t y và d chị ụ ị
m tậ
C hai lo i d ch t yả ạ ị ụ
và m tậ xu ng táố
tràng và k t h p v iế ợ ớ
d ch ru t đ thamị ộ ể
gia vào quá trình tiêu
hóa hay phân rã
protein, tinh b t vàộ
ch t béo.ấ
112. 3.2.1 Ho t đ ng bài ti t d ch t y (2).ạ ộ ế ị ụ
Men tiêu hóa c aủ
d ch t y có baị ụ
nhóm:
Men tiêu hóa
protid
Men tiêu hóa lipid
Men tiêu hóa
glucid.
113. 3.2.1. Ho t đ ng bài ti t d ch t y (tt).ạ ộ ế ị ụ
1 Men tiêu hóa protid.
- Trypsin th y phân các protid và polypeptideủ
thành các polypeptide ng n h nắ ơ
- Chymotrypsin bài ti t d i d ngế ướ ạ
chymotrypsinogen và đ c ho t hóa b i trypsin,ượ ạ ở
tác d ng th y phân các protid và polypeptideụ ủ
thành các polypeptide ng n h n.ắ ơ -
114. 3.2. Ho t đ ng bài ti t d ch t y (tt).ạ ộ ế ị ụ
3.2.2. Men tiêu hóa lipid
Lipase tác d ng th y phân triglyceride cho s n ph mụ ủ ả ẩ
là acid béo và glycerol
Phospholipase th y phânủ
phospholipid thành diglycerid và
acid phosphoric
Cholesterol esterase th y phân các ester c a sterolủ ủ
cho s n ph m là các acid béo và sterol.ả ẩ
115. 3.2. Ho t đ ng bài ti t d ch t y (tt).ạ ộ ế ị ụ
3. Men tiêu hóa glucid.
Amylase th y phân tinh b t s ng và chín thànhủ ộ ố
maltose.
Maltase th y phân maltose thành glucose.ủ
MTH c a c a d ch t y :ủ ủ ị ụ
protid, lipid, glucid đ c tiêu hóa t o ra cácượ ạ
s n ph m có th h p thuả ẩ ể ấ
khi ch c năng tuy n t y b suy gi m ?ứ ế ụ ị ả
116. 3.3. Ho t đ ng bài ti t d ch ru tạ ộ ế ị ộ
D ch ru tị ộ : do các tuy n niêm m c ru t nonế ở ạ ộ
ti t ra. D ch ru t g m có:ế ị ộ ồ
+ Men tripsin bi n protid thành acid amin.ế
+ Men maltase, lactase, saccharase bi n cácế
đ ng đôi thành đ ng đ n t ng ng.ườ ườ ơ ươ ứ
+ Men lipase tiêu hóa m còn l i.ỡ ạ
Carboxypolypeptidase
bài ti t d id ng: procarboxypeptidase đ cế ướ ạ ượ
ho t hóa b i trypsin.ạ ở
Tác d ng th y phân các polypeptid cho các acidụ ủ
amin.
117. 3.3. Ho t đ ng bài ti t d ch m tạ ộ ế ị ậ
DM là s n ph m bài ti t c a gan, là ch tả ẩ ế ủ ấ
l ng trong su t có màu xanh đ n màuỏ ố ế
vàng.
Thành ph n có tác d ng tiêu hóa là mu iầ ụ ố
m t.ậ
Các thành ph n khác c a m t đ c g i làầ ủ ậ ượ ọ
ch t bài ti t kèm theo. Trong ch t bài ti tấ ế ấ ế
kèm theo có s c t m t (STM) là s n ph mắ ố ậ ả ẩ
thoái hóa c a hemoglobin có màu vàng.ủ
118. 3.3.1. Mu i m tố ậ .
H p thu các s n ph m tiêu hóa lipidấ ả ẩ ở
ru t,ộ
H p thu các vitamin tan trong d u ru t:ấ ầ ở ộ
A, D, E, K.
Mu i m t đ c tái h p thu t ru t vố ậ ượ ấ ừ ộ ề
máu, có tác d ng kích thích gan làm tăngụ
s n xu t m t.ả ấ ậ
N u thi u mu i m t thì tiêu hóa và h pế ế ố ậ ấ
thu ru t gi m.ở ộ ả
119. 3.3.2. S c t m t (STM).ắ ố ậ
STM là s n ph m chuy n hóa c a hemoglobinả ẩ ể ủ
(Hb).
- Hb thoái hóa cho bilirubin không tan trong
n cướ đ c v n chuy n v gan d i d ng k tượ ậ ể ề ướ ạ ế
h p v i albumin.ợ ớ
-Trong t bào gan bilirubin đ c tách kh iế ượ ỏ
albumin và liên h p v i acid glycuronicợ ớ
thành bilirubin liên h p tan trong n c,ợ ướ
d i d ng này đ c bài ti t vào h th ng d nướ ạ ượ ế ệ ố ẫ
m tậ
120. Xu ng ru t bilirubin chuy n thànhố ộ ể
stercobilin, d i tác d ng c a các vi sinhướ ụ ủ
v t đ ng ru t làm cho phân có màuậ ườ ộ
vàng.
M t ph n bilirubin liên h p đ c táiộ ầ ợ ượ
h p thu vào máu, đ n th n và đ c th iấ ế ậ ượ ả
ra ngoài theo n c ti u, vì v y n c ti uướ ể ậ ướ ể
có màu vàng.
121. 3.3.3. Đi u hòa bài ti t d ch m t.ề ế ị ậ
-M t đ c s n xu t gan, tùy thu c n ng đ MMậ ượ ả ấ ở ộ ồ ộ
trong máu, n ng đ mu i m t cao làm tăng s nồ ộ ố ậ ả
xu t và ng c l i.ấ ượ ạ
-M t đ c s n xu tậ ượ ả ấ đ a vào h th ng d n m tư ệ ố ẫ ậ
đ nế túi m t, t i đây m t đ c cô đ c và bài ti tậ ạ ậ ượ ặ ế
vào ru t.ộ
-Trong b a ăn TM co l i, b m m t xu ng ru t. TMữ ạ ơ ậ ố ộ
co l i là do dây TK X b kích thích b i các ph n xạ ị ở ả ạ
có đi u ki n và không đi u ki nề ệ ề ệ
122. 3.4. Bài ti t d ch ru t (DR)ế ị ộ
- N c và th c ăn đ cướ ứ ượ
h p thu d c theoấ ọ
chi u dài c a ru tề ủ ộ
non, đ c bi t là h ngặ ệ ổ
tràng.
- Tinh b t (Glucid),ộ
ch t béo, protein, vàấ
h u h t vitamin, ch tầ ế ấ
khoáng h p thuấ ở
h ng tràng.ổ
123. L ng n c h p thu qua ru t non m t ngày r t l nượ ướ ấ ộ ộ ấ ớ
t 7 – 10 lít bao g m:ừ ồ
+ 1500 ml do th c ăn, u ng.ứ ố
+ 1500 ml n c b t.ướ ọ
+ 1500 ml d ch v .ị ị
+ 1500 ml d ch t y và d ch m t.ị ụ ị ậ
+ 3000 ml d ch ru t.ị ộ
Ru t non h p thu g n h t l ng n c ch cònộ ấ ầ ế ượ ướ ỉ
kho ng 500 ml theo phân ra ngoài.ả S h p thuự ấ ở
ru t non gi i quy t t 90 – 99 % các ch t dinhộ ả ế ừ ấ
d ng vào c th .ưỡ ơ ể
124. 4. TIÊU HÓA RU T GIÀỞ Ộ
Ch c năng chính c a ru t già là h p thuứ ủ ộ ấ
n c, natri và m t s khoáng ch t, m t sướ ộ ố ấ ộ ố
vitamin cũng đ c h p thu ru t già.ượ ấ ở ộ
C vòng ngoài h u môn cũng có th ki mơ ậ ể ể
soát đ c, giúp cho con ng i có th trìượ ườ ể
hoãn quá trình bài ti t phân n u c n thi t.ế ế ầ ế
125.
126. Đ ng tác đ i ti nộ ạ ệ
BT tr c tràng không có phân.ự
Khi nhu đ ng ru t co bóp đ y phân t đ i tràngộ ộ ẩ ừ ạ
xích ma vào trong tr c tràngự thành c a tr củ ự
tràng căng ra kích thích ph n x t ng phân.ả ạ ố
Tín hi u TK t t y s ng đ n thành đ i tràngệ ừ ủ ố ế ạ
sigma và tr c tràngự làm chúng co l iạ và các
c vòng dãn ra.ơ
Phân s đ c t ng ra ngoài qua l h u môn, gâyẽ ượ ố ỗ ậ
ra đ ng tác đ i ti n.ộ ạ ệ
127.
128. 5. Ch c năng c a ganứ ủ
a. T o glycogen;ạ
b.Chuy n hóa protid;ể
c. Bài ti t m t giúp cho quá trình tiêu hóa m ;ế ậ ỡ
d.Ch c ph n chuy n hóa s t;ứ ậ ể ắ
e. Ch c ph n đông máu: Gan s n xu t raứ ậ ả ấ
prothrombin, fibrinogen tham gia vào c chơ ế
đông máu.
f.Ch c ph n d tr và chuy n hóa các vitaminứ ậ ự ữ ể
nh vitamin A, D, K…ư
129. 5. Ch c năng c a gan (2)ứ ủ
a. T o glycogen:ạ
Gan có kh năng bi nả ế
glucose thành glycogen
đ d tr gan.ể ự ữ ở
Khi n ng đ glucoseồ ộ
trong máu gi m, gan l iả ạ
bi n glycogen thànhế
glucose đ gi choể ữ
n ng đ glucose trongồ ộ
máu h ng đ nh (1 – 1,2ằ ị
g/ lít)
130. Ch c năng c a ganứ ủ
b.Chuy n hóa protid:ể
Gan bi n ch t đ c n i sinh (ch t đ c sinhế ấ ộ ộ ấ ộ
ra trong quá trình chuy n hóa c a c th )ể ủ ơ ể
thành ch t ít đ c h n đ a đ n th n th i raấ ộ ơ ư ế ậ ả
ngoài nh : bi n NH3 thành urê,ư ế
Gan còn có kh năng bi n ch t đ c ngo iả ế ấ ộ ạ
sinh nh đ ng, th ch tín, n c r n, mã ti nư ồ ạ ọ ắ ề
thành ch t ít đ c h n đ a đ n th n th i raấ ộ ơ ư ế ậ ả
ngoài.
131. Ch c năng c a ganứ ủ
c. Bài ti t m t giúp cho quá trình tiêu hóa m :ế ậ ỡ
Ngoài ra m t giúp h p thu vitamin K, nhu m màuậ ấ ộ
và kh mùi phân, m t còn có tác d ng nhu nử ậ ụ ậ
tràng
d.Ch c ph n chuy n hóa s t:ứ ậ ể ắ 60 % l ng s t c aượ ắ ủ
c th đ c d tr gan cung c p cho t y x ngơ ể ượ ự ữ ở ấ ủ ươ
s n xu t h ng c u.ả ấ ồ ầ
132. Ch c năng c a ganứ ủ
e. Ch c ph n đông máu:ứ ậ Gan s n xu t raả ấ
prothrombin, fibrinogen tham gia vào cơ
ch đông máu.ế
f.Ch c ph n d tr và chuy n hóa cácứ ậ ự ữ ể
vitamin nh vitamin A, D, K…ư
135. L NG GIÁƯỢ
A. Ch n câu tr l i đúng nh t.ọ ả ờ ấ
1. Nh ng mô t sau v v trí và n i đ vào c a cácữ ả ề ị ơ ổ ủ
tuy n n c b t đ u sai, tr ?ế ướ ọ ề ừ
A. ng tuy n d i hàm đ vào m t l ng l iỐ ế ướ ổ ặ ư ưỡ
B. Tuy n mang tai đ vào mi ng chính th cế ổ ổ ệ ứ
C. Tuy n mang tai n m tr c c c – đòn – chũmế ằ ướ ơ ứ
sau ngành x ng hàm d iươ ướ
D. Tuy n d i l i có ng uy n đ vào c c d iế ướ ưỡ ố ế ổ ụ ướ
l iưỡ
136. A. Ch n câu tr l i đúngọ ả ờ
nh t.ấ
2. Nh ng mô t sau v 4 l p áo c a ngữ ả ề ớ ủ ố
tiêu hoá trong b ng đ u sai, tr :ổ ụ ề ừ
A. Áo niêm m c là th ng mô lát t ngạ ượ ầ
B. Áo c tr n g m l p c vòng ngoài và cơ ơ ồ ớ ơ ở ơ
d c trongọ ở
C. Áo ngoài do phúc m c t o nênạ ạ
D. T m d i niêm m c ch a đám r i Auerbachấ ướ ạ ứ ố
137. A. Ch n câu tr l i đúng nh t.ọ ả ờ ấ
3. Nh ng mô t sau v th c qu n đ u sai,ữ ả ề ự ả ề
tr ?ừ
A. Đi t b s n giáp t i l tâm vừ ờ ụ ớ ỗ ị
B. Đi qua ng c sau tâm nh tráiự ở ỉ
C. Đi qua c gi a hai đ ng m ch c nhổ ữ ộ ạ ả
trong
D. Đi qua ng c tr c khí qu nự ở ướ ả
138. 4. Nh ng mô t sau v d dày đ u sai,ữ ả ề ạ ề
trừ:
A. Liên quan sau v i đ u t y và và th nớ ầ ụ ậ
ph iả
B. Đ c n i v i các c quan lân c n b ngượ ố ớ ơ ậ ằ
hai m c n i.ạ ố
C. Có l p c g m hai t ng t ng d c vàớ ơ ồ ầ ầ ọ
t ng vòngầ
D. Đ c c p máu b ng các nhánh c aượ ấ ằ ủ
đ ng m ch m c treo tràng trênộ ạ ạ
139. 5. Nh ng mô t sau v gan đ uữ ả ề ề
sai, tr ?ừ
A. Chi m n a trên c a b ng;ế ử ủ ổ ụ
B. Có r nh tĩnh m ch ch m t t ng và hả ạ ủ ở ặ ạ ố
túi m t m t hoành;ậ ở ặ
C. Ti p xúc v i góc đ i tràng ph i và th nế ớ ạ ả ậ
ph i.ả
D. Đ c phúc m c b c kín;ượ ạ ọ
140. 6. Nh ng mô t sau v ru t th aữ ả ề ộ ừ
đ u sai, tr :ề ừ
A. Có v trí c đ nh, tr n i bám vào manhị ố ị ừ ơ
tràng;
B. Không thông v i manh tràng;ớ
C. N m h ch u ph i cùng manh tràng.ằ ở ố ậ ả
D. Câu A và B đúng;
141. 7. Nh ng mô t sau đây v t yữ ả ề ụ
đ u đúng, tr ?ề ừ
A. Không đ c phúc m c ph m t sau;ượ ạ ủ ở ặ
B. Có thân và đuôi n m sau d dày;ằ ạ
C. Có các nang t y bài ti t insulin.ụ ế
D. Đ d ch ngo i ti t vào tá tràng;ổ ị ạ ế
142. 8. Nh ng mô t sau đây v tá tràngữ ả ề
đ u đúng, tr ?ề ừ
A. Đi t môn v t i góc tá – h ng tràng;ừ ị ớ ỗ
B. G m 4 ph n g p khúc thành hình chồ ầ ấ ữ
C;
C. Có hai nhú niêm m c nhú bé d iạ ở ướ
nhú l n.ớ
D. G m hành trá tràng và ph n c đ nh;ồ ầ ố ị
143. PH N II – SINH LÝ H TIÊUẦ Ệ
HÓA
I. Ch n câu tr l i đúng nh tọ ả ờ ấ .
9. . Ch c năng ch a đ ng c a d dàyứ ứ ự ủ ạ
A. Th c ăn vào đ n đâu thì thân d dày giãn ra đ nứ ế ạ ế
đó.
B.Th c ăn ăn vào tr c n m trung tâm kh i th cứ ướ ằ ố ứ
ăn;
C. Đ pH c a d dày là 4;ộ ủ ạ
D. Men Amylase c a n c b t b m t tác d ngủ ướ ọ ị ấ ụ
144. Ch n câu tr l i đúng nh tọ ả ờ ấ
10. D ch viị
A. D ch v có đ pH là 5ị ị ộ
B. Pepsin có tác d ng tiêu hóa protid.ụ
C. S n ph m tiêu hóa c a pepsin là acidả ẩ ủ
amin
D. Pepsin tiêu hóa đ c 30% protein c aượ ủ
th c ănứ
145. 11. Các tác d ng sau đây là tác d ng c a HCL c aụ ụ ủ ủ
d ch v , tr ?ị ị ừ
A. Tham gia vào đóng m môn vở ị
B. Tiêu hóa protein.
C. Ho t hóa pepsinogen thành pepsinạ
D. T o pH cho pepsin ho t đ ngạ ạ ộ
146. 12. Các men sau đ u là men tiêu hóa c a d chề ủ ị
t y, tr ?ụ ừ
A. Trypsin
B. Chymotrypsin
C. Carboypolypeptidase
D. Aminopeptidase.
147. 13. D ch tiêu hóa có pH cao nh t làị ấ :
A. D ch m tị ậ
B. D ch vị ị
C. D ch ru tị ộ
D. D ch t yị ụ
148. 14. Các tác d ng sau là tác d ng c a d chụ ụ ủ ị
m t, tr ?ậ ừ
A. Làm nhũ t ng hóa lipid c a th c ănươ ủ ứ
B. Tham gia h p thu lipid ru tấ ở ộ
C. Tiêu hóa protid.
D. Tham gia h p thu vitamin A,D, E. Kấ
149. II. Ch n câu đúng/saiọ
15 . Tiêu hóa mi ngở ệ
A. N c b t đ c bài ti t trong c ngày.ướ ọ ượ ế ả
B. Men amylase tiêu hóa c tinh b t s ng vàả ộ ố
chín
C. Ch t nhày c a n c b t ch có tác d ngấ ủ ướ ọ ỉ ụ
làm cho th c ăn d nu tứ ễ ố
D. N c b t đ c bài ti t b ng ph n x cóướ ọ ượ ế ằ ả ạ
đi u ki n và không đi u ki n.ề ệ ề ệ
150. 16. Các thành ph n c a n c b tầ ủ ướ ọ
A. Các tuy n n c b t đ vào khoang mi ngế ướ ọ ổ ệ
B. Thành ph n n c b t có 98% là n c, cònầ ướ ọ ướ
l i là ch t h u c (mu xin, amylaza) và ch tạ ấ ữ ơ ấ
vô c (nh các lo i natri clorua,ơ ư ạ
sulphat,carbonat. Enzym ptialin (amylaza).
C. Ch t mucin làm dính th c ăn.ấ ứ
D. Trong n c b t còn có lysozym có tácướ ọ
d ng tiêu di t và kìm hãm s phát tri nụ ệ ự ể
c a vi khu n.ủ ẩ
151. 17. Tiêu hóa d dàyở ạ
A. Ch c năng c a d dày là ch a đ ngứ ủ ạ ứ ự
th c ănứ
B. Đóng m tâm v là do ph n x ru t.ở ị ả ạ ộ
C. Khi d dày không có th c ăn môn vạ ứ ị
đóng
D. Th i gian th c ăn d dày là 10 giờ ứ ở ạ ờ
152. 18.Tiêu hóa ru t nonở ộ
A. Đ pH c a d ch t y là 7,8 – 8,4.ộ ủ ị ụ
B. D ch t y có hai nhóm men tiêu hóaị ụ
C. Lipase c a d ch t y tiêu hóa lipid c a th củ ị ụ ủ ứ
ăn.
D. Amylase c a d ch t y ch tiêu hóa d củ ị ụ ỉ ượ
tinh b t s ng.ộ ố
153. 19. Tác d ng c a m tụ ủ ậ
A. Tác d ng c a m t là tiêu hóa lipidụ ủ ậ
B. Thành ph n có tác d ng tiêu hóa là s cầ ụ ắ
t m tố ậ
C. Thành ph n có tác d ng tiêu hóa c aầ ụ ủ
d ch m t là mu i m tị ậ ố ậ
D. Bài ti t m t đ c đi u hòa b ng c chế ậ ượ ề ằ ơ ế
th n kinh và th d ch./.ầ ể ị