2. Thuật gữ
• ICD: K14.1
• Viêm lưỡi di ư l h t h e ig
migratory glossitis)
• Wandering rash of the tounge (phát
ban lang thang)
• e the a ig a s a đỏ di
hu ể : thườ g d g thuật gữ
khi tổ thươ g ở iê ạ iệ g
kh go i lưỡi , i, KC ề
hiế
Dr. Lê Trung Sơn
5. M tả
• Lưng lưỡi hiệ hữ g v g hư ả đồ :
hẵ , u đỏ với đườ g viề - goằ goèo
hoặ h h vỏ s - u v g t ắ g.
• Thườ g kè thiểu sả h dạ g hỉ
(filliform papillae)
Dr. Lê Trung Sơn
6. • Nhữ g v g thiểu sả h u đỏ, a h giới
l đặ t ư g ủa ệ h e the a ig a s
iểu hiệ ở lưỡi. Ch ý sự ph ố ko
ứ g v u hướ g liê ua đế ặt ê ủa
lưỡi. Dr. Lê Trung Sơn
10. LS
• Tổ thươ g thườ g ỗ g hiê uất
hiệ ha h ở v g, ồi l h thươ g
t o g v i g o v i tuầ , sau đ
ph t t iể ở v g kh
-> Tổ thươ g ới h h th h ồi iế
ất theo hu k h th
• số ả gi ỏ g t u i g
khi d g đồ gia vị o ướ hoa uả.
• C thể liê ua đế ệ h lưỡi có
rãnh (fissured tongue)
Dr. Lê Trung Sơn
12. Dị h tễ họ
• Tỉ lệ: - , % d số
Tỉ lệ ệ h dườ g hư giả theo tuổi.
• Tuổi: ọi lứa tuổi
• Giới: Nữ/Na = /
B o o kh th ữ = a
• Số Lượ g: -> hiều.
Dr. Lê Trung Sơn
13. Bệ h ă , ệ h si h
• Không rõ.
• St ess thể l ếu tố thuậ lợi predisposing
factor).
• C thể liê ua đế ếu tố ge .
Dr. Lê Trung Sơn
instagram/@casey_michaels_
14. M ệ h họ
Lưỡi bản đồ. nh chụp dưới kính hiển vi cho thấy các b ch cầu trung
tính tập trung trong tầng trên của lớp gai biểu mô
Dr. Lê Trung Sơn
15. M ệ h họ
Lưỡi bản đồ. nh chụp dưới kính hiển vi cho thấy các mầm liên nhú dài
ra kèm hiện tượng á sừng và thâm nhiễm b ch cầu trung tính. Những đặc
điểm này cũng gặp trong bệnh v y nến, vì thế đây còn được gọi là viêm
niêm m c d ng v y nến (psoriasiform mucositis).
Dr. Lê Trung Sơn
16. CĐXĐ & CĐPB
• Dựa t ê l s g -> Chẩ đo đị h
• Hiế khi ới ầ si h thiết.
• Khi đ thể CĐPB với:
- Candidiasis
- Bạ h sả
- Lichen planus
- Lupus a đỏ
Dr. Lê Trung Sơn
17. Điều t ị
• Ko đ i hỏi điều t ị v t h hất tự giới hạ v ko g
t iệu hứ g.
• T ấ a ệ h h .
• Nếu đau t ả h hưở g uộ số g -> điều t ị theo
ki h ghiệ ?!
- Rửa iệ g ằ g Nat i i a o ate theo Regezi
- B i o ti oste oids tại hỗ hư fluo i o ide hoặ
betamethasone gel, triamcinolone.
- Zinc 200 g lầ / g th g đ i khi thể
t dụ g theo S ull
Dr. Lê Trung Sơn
19. Tha khảo
1. Oral and Maxillofacial Pathology 3rd Neville.
2. Oral Pathology Clinical Pathologic Correlations -
Regezi 4th
3. Atlas of Oral Diseases A Guide for Daily Practice,
2016.
4. Handbook of Oral Disease: Diagnosis and
Management by Crispian Scully, 1999.
Dr. Lê Trung Sơn