SlideShare a Scribd company logo
1 of 6
Download to read offline
SỎ GD&ĐT THÁI NGUYÊN  MÔN TOÁN­ KHỐI D– NĂM 2010 ­ 2011 
THPT LƯƠNG NGỌC QUYẾN  (Thời gian làm bài 180 phút­không kể thời gian phát đề) 
PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ CÁC THÍ SINH 
Câu I: (2 điểm)  Cho hàm số : 
2 
1 
x 
y 
x
-
=
- 
(C) 
a)  Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số (C). 
b)  Chứng minh rằng: với mọi giá trị của  m, đường thẳng  d :  y x m= - +  luôn cắt đồ thị (C) tại hai 
điểm A,B phân biệt. Tìm giá trị nhỏ nhất của độ dài đoạn thẳng AB. 
Câu II: (2 điểm) 
a)Giải bất phương trình: 
9 
2 2 2 
2 1 2 2 1 
34.15 25 0 x x x x x x- + - - +
- + > 
b)Tìm a để hệ phương trình sau có nghiệm : 
x+1 1 
2 1 
y a 
x y a
ì + - =ï
í
+ = +ïî 
Câu III: (2 điểm) 
a) Giải phương trình:  2 2 1 8 1 
2cos cos ( ) sin 2 3cos( ) sin 
3 3 2 3 
x x x x x
p
p+ + = + + + + 
b) Tính : 
1 
3 1 
0 
x 
e dx+
ò 
Câu IV: (1 điểm) 
Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz ,cho điểm I(1;5;0) và hai đường thẳng 
1 : 4 
1 2 
x t 
y t 
z t
=ì
ï
D = -í
ï = - +î 
;  2 
2 
: 
1 3 3 
x y z-
D = =
- - 
Viết phương trình tham số của đường thẳng d đi qua điểm I và cắt cả hai đường thẳng  1D và  2D 
Viết phương trình mặt phẳng(a ) qua điểm I , song song với  1D  và  2D
PHẦN RIÊNG:  Thí sinh chỉ được làm 1 trong 2 câu V.a hoặc V.b 
Câu V.a DÀNH CHO HỌC SINH HỌC THEO CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN (3 điểm) 
1)Trong không gian , cho hệ trục toạ độ Đề Các vuông góc Oxyz 
Tìm số các điểm có 3 toạ độ khác nhau từng đôi một,biết rằng các toạ độ đó đều là các số 
tự nhiên nhỏ hơn 10. 
Trên mỗi mặt phẳng toạ độ có bao nhiêu điểm như vậy ? 
2) Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng  đường cao, bằng a. 
Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng SC và AB 
3) Giải phương trình:  2 log  2 
3 1 x 
x= - 
Câu V.b: DÀNH CHO HỌC SINH HỌC THEO CHƯƠNG TRÌNH NÂNG CAO (3 điểm) 
1) Chứng minh rằng phương trình :  5 
5 5 0 x x- - =  có nghiệm duy nhất 
2)Viết phương trình các tiếp tuyến của e líp (E): 
2 2 
1 
16 9 
x y
+ =  , biết tiếp tuyến đi qua điểmA(4;3) 
3) Có bao nhiêu số tự nhiên có 7 chữ số khác nhau từng đôi một , trong đó chữ số 2 đứng liền giữa 
hai chữ số 1 và 3. 
Thi thử Đại học www.toanpt.net
PHẦN 
CHUNG 
(7 điểm) 
Nội dung chính và kết quả 
Điểm 
a) (1điểm)     D=R/{ } 1 
y ' 
2 
1 
( 1) x
=
- 
> 0 ,  x D" Î Þ h/số đồng biến trên D và không có cực trị 
Các đường tiệm cận: T/c đứng x=1; T/c ngang: y =1 
Tâm đối xứng I(1;1) 
BBT 
x  ­¥  1                                              +¥ 
y’  +  + 
y 
+¥  1 
1  ­¥ 
Đồ thị 
f(x)=(x­2)/(x­1) 
f(x)=1 
x(t)=1 , y(t)=t 
­3  ­2  ­1  1  2  3  4  5 
­5 
­4 
­3 
­2 
­1 
1 
2 
3 
4 
5 
6 
7 
x 
y 
0,25 
0,25 
0,5 
Câu I 
2 điểm 
b) (1 điểm) 
* Phương trình hoành độ giao điểm của d  ( ) CÇ  là: 
2 
2 0 x mx m- + - =  (1) ; đ/k  1 x ¹ 
Vì 
2 
4 8 0 
(1) 1 0 
m m 
f
ìD = - + >
í
= - ¹î 
với  m"  ,nên p/t (1) có 2 nghiệm phân biệt khác 1 với  m"  .Suy 
ra d  ( ) CÇ  tại hai điểm phân biệt với  m" 
*Gọi các giao điểm của d  ( ) CÇ  là:  A(  ; A A x x m- +  )  ; B(  ; B B x x m- +  );với  A x  ;  B x  là các 
nghiệm của p/t (1)
[
[ [ 
2 2 2 
2 2 
2( ) 2 ( ) 4 . 
2 4( 2) 2 ( 2) 4 8 
A B A B A B AB x x x x x x 
m m m
ù= - = + -
û
ù ù= - - = - + ³
û û 
Vậy : AB min  2 2=  , đạt được khi m = 2 
0,25 
0,25 
0,25 
0,25
a) (1 điểm) 
2 2 2 2 2 
2 1 2 2 1 2(2 ) 2 
9 34.15 25 0 9.3 34.3 x x x x x x x x x x- + - - + - -
- + > Û -  . 
2 2 
2 2(2 ) 
5 25.5 0 x x x x- -
+ > 
2 
2 2 
2 
2 
2(2 ) 2 
2 
3 
1 
5 3 3 
9. 34. 25 0 
5 5 
3 25 
5 9 
x x 
x x x x 
x x
-
- -
-
é
æ öê <ç ÷êè øæ ö æ ö
Û - + > Û êç ÷ ç ÷
è ø è ø êæ ö
>êç ÷
è øë 
2 
2 0 
( ;1 3) (0;2) (1 3; ) 
2 2 
x x 
x 
x x
é - >
Û Û Î -¥ - È È + +¥ê
- < -ë 
KL: Bpt có tập nghiệm là T= ( ;1 3) (0;2) (1 3; )-¥ - È È + +¥ 
0,25 
0,25 
0,5 
Câu II 
2 
điểm 
b)(1 điểm) đ/k  1; 1 x y³ - ³  .Bất pt Û 
2 2 
1 1 
( 1) ( 1) 2 1 
x y a 
x y a
ì + + - =ï
í
+ + - = +ïî 
2 
1 1 
1 
1. 1 (2 1) 
2 
x y a 
x y a a
ì + + - =
ï
Û í
é ù+ - = - +ï ë ûî 
; Vậy  1 x +  và  1 y -  là nghiệm của p/t: 
T 
2 
2 1 
( 2 1) 0* 
2 
aT a a- + - - =  .Rõ ràng hệ trên có nghiệm khi p/t* có 2 nghiệm không âm 
2 2 
2 
0 2( 2 1) 0 
0 0 1 2 2 6 
0 1 
( 2 1) 0 
2 
a a a 
S a a 
P 
a a
ì
ïD ³ - - - ³ì
ïï
Û ³ Û ³ Û + £ £ +í í
ï ï³î ï - - ³
î 
0,25 
0,25 
0,5 
a)  (1 điểm)  2cosx+  2 2 1 8 1 
os ( ) sin 2 3 os(x+ )+ sin 
3 3 2 3 
c x x c x
p
p + = + + 
2 osx+ cÛ  2 2 1 8 1 
os sin 2 3sinx+ sin 
3 3 3 
c x x x= + - 
2 2 
6 osx+cos 8 6sinx.cosx­9sinx+sin c x xÛ = + 
2 
6 osx(1­sinx)­(2sin 9sinx+7) 0 c xÛ - = 
7 
6 osx(1­sinx)­2(sinx­1)(sinx­ ) 0 
2 
cÛ = 
(1­sinx)(6cosx­2sinx+7) 0Û = 
(1) 
(2) 
1 sinx=0 
6cosx­2sinx+7=0
-ìï
Û í
ïî 
2 ;( ) 
2 
x k k Z
p
pÛ = + Π
(p/t  (2) vô nghiệm ) 
0,25 
0,25 
0,5 
Câu III 
2 điểm 
b) (1 điểm) Tính:  I= 
1 
3 1 
0 
x 
e dx+
ò 
Đặt  3 1 x t+ =  ; t  0³  2  2 
3 1 . 
3 
x t dx t dt® + = ® =  ; 
0 1 
1 2 
x t 
x t
= ® =ì
í
= ® =î 
Vậy      I= 
2 
1 
2 
3 
t 
te dtò  Đặt  t t 
u t du dt 
dv e dt v e
= ® =
= ® = 
. 
Ta có 
2 
2 
1 
2 2 
( ) 
3 3 
t t 
I te e dt e= - =ò 
0,5 
0,5
Câu  Nội dung chính và kết quả 
Điểm 
Câu IV 
1 điểm 
I(1;5;0) ,  1 : 4 
1 2 
x t 
y t 
z t
=ì
ï
D = -í
ï = - +î 
2 
2 
: 
1 3 3 
x y z-
D = =
- - 
1D có vtcp  1 (1; 1;2) u -  ;và  1D đi qua điểm M 1 (0;4; 1)- 
2D  có vtcp  2 (1; 3; 3) u - -  ;  2D  đi qua điểm  2 (0;2;0) M
·  mp(P)chứa  1D và điểm I có vtpt  1 1 , (3; 1; 2) n M I ué ù= = - -ë û
r uuuur ur
®p/t mp(P)  :  3x –y ­ 2z + 2 = 0 
Tương tự mp(Q) chứa  2D  và điểm I có vtpt  ' 
n 
ur 
(3;­1;2)
®p/t mp(Q)  :  3x ­ y + 2z + 2 = 0 
*Vì đường thẳng d qua I , cắt  1D  và  2D  , nên d = (P) Ç (Q)
®đường thẳng d có vtcp  ' 
, d u n né ù=
ë û
uruur r 
= (1;3;0); d đi qua điểm I(1;5;0) 
Nên p/t tham số của d là 
1 
5 3 
0 
x t 
y t 
z
= +ì
ï
= +í
ï =î 
*mp(a ) qua điểm I và song song với  1D  và  2D  nên (a ) có vtpt na
uur 
=  1 2 , u ué ù
ë û
ur uur 
=(9;5;­2)
® p/t (a ) :   9x + 5y ­2z – 34 = 0 
0,25 
0,25 
0,5
CâuVa 
3 điểm 
1)(1 điểm)  Tập hợp các số tự nhiên nhỏ hơn 10 : { } 0;1;2;3;4;5;6;7;8;9 
*Số điểm có 3 toạ độ khác nhau đôi một là:  3 
10  720 A =  (điểm) 
* Trên mỗi mặt phẳng toạ độ,mỗi điểm đều có một toạ độ bằng 0, hai toạ độ còn lại khác 
nhau và khác 0.Số các điểm như vậy là:  2 
9  72 A =  (điểm) 
2) * Xác định k/c(AB;SC) Vì AB//mp(SDC) ®d(AB,SC) = d(AB,mp(SDC)) 
Lấy M,N lần lượt là trung điểm của AB,DC;Gọi O = AC Ç BD®mp(SMN) ^ mp(SDC) 
Hạ MH ^ SN , (HÎSN) ®  MH ^ mp(SDC) ®MH = d(M;(SDC)) 
= d(AB;(SDC))= d(AB;SC) 
* Tính MH: Hạ OI ^ SN® MH = 2.OI
D SNO vuông có: 
2 2 
2 
2 2 2 2 2 
1 1 1 .OS 
OS OS 
ON 
OI 
OI ON ON
= + ® =
+ 
Với ON = 
2 
a 
; OS =  a 
N 
O 
A 
D 
B 
C 
S 
M 
I 
H 
ta tính được   OI = 
a 5
5
®MH= 
2a 5 
5 
3) (1 điểm)  2 log  2 
3 1 x 
x= -  * ;    Đ/k  x>0 .  Đặt  2 log  x t=  2 t 
xÞ = 
p/t * Û 
3 1 
3 4 1 1. 
4 4 
t t 
t t æ ö æ ö
= - Û + =ç ÷ ç ÷
è ø è ø 
Nhận thấy p/t này có nghiệm t = 1, và c/m được 
nghiệm đó là duy nhất. Vậy , ta được :  2 log 1 2 x x= Û = 
KL: p/t có duy nhất nghiệm   x = 2 
0,5 
0,5 
0,25 
0,25 
0,25 
0,5 
0,5
Câu Vb 
3 điểm 
1)(1 điểm) Đặt  5 ' 4 2 
( ) 5 5 ( ) 5( 1) 5( 1)( 1)( 1) f x x x f x x x x x= - - Þ = - = - + + 
1 
'( ) 0 
1 
x 
f x 
x
= -é
= Û ê =ë 
.Ta có bảng biến thiên của h/s f(x): 
x  ­¥  ­1                      1                +¥ 
f’(x)  +         0  ­  0  + 
f(x) 
­1  +¥ 
­¥  ­9 
Nhìn vào bảng biến thiên,ta thấy : đường thẳng y=0 chỉ cắt đồ thị của h/s f(x) tại một 
điểm duy nhất. Vậy p/t đã cho có 1 nghiệm duy nhất 
2) (1 điểm) Gọi toạ độ tiếp điểm là (  0 0 ; x y  ), PTTT (d) có dạng:  0 0 
1 
16 9 
x x y y
+ =  * 
Vì A(4;3)Î(d) ®  0 0 4 3 
1 
16 9 
x y
+ =  (1) 
Vì tiếp điểm  ( ) EΠ ,nên 
2 2 
0 0 
1 
16 9 
x y
+ =  (2)  .Từ (1),(2) ta có 
0 
0 0 0 
2 2  0 0 
0 0 
12 3 
4; 0 
4 
0; 3 
9 16 144 
x 
x y y 
x y 
x y
-ì
= == éï
®í ê = =ëï + =î 
. Từ p/t * , ta thấy có 2 tiếp tuyến của (E) đi qua 
điểm A(4;3) là :     (d 1 )  :  x – 4 = 0 ;  (d 2  ) :     y – 3 = 0 
3)(1 điểm)  1 TH  : Số phải tìm chứa bộ 123: 
Lấy 4 chữ số Î { } 0;4;5;6;7;8;9  : có  4 
7 A  cách 
Cài bộ 123 vào vị trí đầu,hoặc cuối,hoặc giữa hai chữ số liền nhau trong 4 chữ số 
vừa lấy: có 5 cách
® có    5  4 
7 A  = 5.840 = 4200  số gồm 7 chữ số khác nhau trong đó chứa bộ 123 
Trong các số trên, có 4  3 
6 A  = 4.120 = 480 số có chữ số 0 đứng đầu
® Có  5  4 
7 A  ­ 4  3 
6 A  = 3720 số phải tìm trong đó có mặt bộ 123 
2 TH  : Số phải tìm có mặt bộ 321  (lập luận tương tự) 
Có 3720 số gồm 7 chữ số khác nhau , có bặt 321 
Kết luận:  có 3720.2 = 7440 số gồm 7 chữ số khác nhau đôi một,trong đó chữ số 2 đứng 
liền giữa hai chữ số 1 và 3 
0,25 
0,25 
0,5 
0,25 
0,25 
0,5 
0,5 
0,5 
Chú  ý :­ Nếu học sinh làm theo cách khác đúng CŨNG  cho điểm tối đa

More Related Content

What's hot

Toan pt.de048.2012
Toan pt.de048.2012Toan pt.de048.2012
Toan pt.de048.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de129.2011
Toan pt.de129.2011Toan pt.de129.2011
Toan pt.de129.2011BẢO Hí
 
De thi thu dai hoc mon Toan
De thi thu dai hoc mon ToanDe thi thu dai hoc mon Toan
De thi thu dai hoc mon ToanHuyền Nguyễn
 
Toan pt.de127.2011
Toan pt.de127.2011Toan pt.de127.2011
Toan pt.de127.2011BẢO Hí
 
de va dap an thi thu toan a,a1 lan 1 truong thpt ly thai to nam hoc 2013 2014
de va dap an thi thu toan a,a1 lan 1 truong thpt ly thai to nam hoc 2013 2014de va dap an thi thu toan a,a1 lan 1 truong thpt ly thai to nam hoc 2013 2014
de va dap an thi thu toan a,a1 lan 1 truong thpt ly thai to nam hoc 2013 2014Oanh MJ
 
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1Jo Calderone
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2010
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2010Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2010
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2010Trungtâmluyệnthi Qsc
 
Toan pt.de005.2012
Toan pt.de005.2012Toan pt.de005.2012
Toan pt.de005.2012BẢO Hí
 
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe anMathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe anMiễn Cưỡng
 
Đáp án chính thức môn Toán - Khối B - Kỳ thi Đại học năm 2011
Đáp án chính thức môn Toán - Khối B - Kỳ thi Đại học năm 2011Đáp án chính thức môn Toán - Khối B - Kỳ thi Đại học năm 2011
Đáp án chính thức môn Toán - Khối B - Kỳ thi Đại học năm 2011dethinet
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009Trungtâmluyệnthi Qsc
 

What's hot (17)

Toan pt.de048.2012
Toan pt.de048.2012Toan pt.de048.2012
Toan pt.de048.2012
 
Khoi d.2011
Khoi d.2011Khoi d.2011
Khoi d.2011
 
Toan pt.de129.2011
Toan pt.de129.2011Toan pt.de129.2011
Toan pt.de129.2011
 
De thi thu dai hoc mon Toan
De thi thu dai hoc mon ToanDe thi thu dai hoc mon Toan
De thi thu dai hoc mon Toan
 
Toan pt.de127.2011
Toan pt.de127.2011Toan pt.de127.2011
Toan pt.de127.2011
 
De1
De1De1
De1
 
de va dap an thi thu toan a,a1 lan 1 truong thpt ly thai to nam hoc 2013 2014
de va dap an thi thu toan a,a1 lan 1 truong thpt ly thai to nam hoc 2013 2014de va dap an thi thu toan a,a1 lan 1 truong thpt ly thai to nam hoc 2013 2014
de va dap an thi thu toan a,a1 lan 1 truong thpt ly thai to nam hoc 2013 2014
 
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2010
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2010Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2010
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2010
 
Khoi b.2011
Khoi b.2011Khoi b.2011
Khoi b.2011
 
Khoi d.2012
Khoi d.2012Khoi d.2012
Khoi d.2012
 
Khoi a.2010
Khoi a.2010Khoi a.2010
Khoi a.2010
 
Toan pt.de005.2012
Toan pt.de005.2012Toan pt.de005.2012
Toan pt.de005.2012
 
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe anMathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe an
 
giai chi tiet de toan chuyentranphu hp 2014
giai chi tiet de toan chuyentranphu hp 2014giai chi tiet de toan chuyentranphu hp 2014
giai chi tiet de toan chuyentranphu hp 2014
 
Đáp án chính thức môn Toán - Khối B - Kỳ thi Đại học năm 2011
Đáp án chính thức môn Toán - Khối B - Kỳ thi Đại học năm 2011Đáp án chính thức môn Toán - Khối B - Kỳ thi Đại học năm 2011
Đáp án chính thức môn Toán - Khối B - Kỳ thi Đại học năm 2011
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
 

Viewers also liked

Toan pt.de018.2010
Toan pt.de018.2010Toan pt.de018.2010
Toan pt.de018.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de054.2010
Toan pt.de054.2010Toan pt.de054.2010
Toan pt.de054.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de004.2010
Toan pt.de004.2010Toan pt.de004.2010
Toan pt.de004.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de009.2011
Toan pt.de009.2011Toan pt.de009.2011
Toan pt.de009.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de007.2010
Toan pt.de007.2010Toan pt.de007.2010
Toan pt.de007.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de012.2011
Toan pt.de012.2011Toan pt.de012.2011
Toan pt.de012.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de017.2011
Toan pt.de017.2011Toan pt.de017.2011
Toan pt.de017.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de009.2010
Toan pt.de009.2010Toan pt.de009.2010
Toan pt.de009.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de033.2012
Toan pt.de033.2012Toan pt.de033.2012
Toan pt.de033.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de002.2011
Toan pt.de002.2011Toan pt.de002.2011
Toan pt.de002.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de014.2011
Toan pt.de014.2011Toan pt.de014.2011
Toan pt.de014.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de051.2010
Toan pt.de051.2010Toan pt.de051.2010
Toan pt.de051.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de004.2011
Toan pt.de004.2011Toan pt.de004.2011
Toan pt.de004.2011BẢO Hí
 

Viewers also liked (13)

Toan pt.de018.2010
Toan pt.de018.2010Toan pt.de018.2010
Toan pt.de018.2010
 
Toan pt.de054.2010
Toan pt.de054.2010Toan pt.de054.2010
Toan pt.de054.2010
 
Toan pt.de004.2010
Toan pt.de004.2010Toan pt.de004.2010
Toan pt.de004.2010
 
Toan pt.de009.2011
Toan pt.de009.2011Toan pt.de009.2011
Toan pt.de009.2011
 
Toan pt.de007.2010
Toan pt.de007.2010Toan pt.de007.2010
Toan pt.de007.2010
 
Toan pt.de012.2011
Toan pt.de012.2011Toan pt.de012.2011
Toan pt.de012.2011
 
Toan pt.de017.2011
Toan pt.de017.2011Toan pt.de017.2011
Toan pt.de017.2011
 
Toan pt.de009.2010
Toan pt.de009.2010Toan pt.de009.2010
Toan pt.de009.2010
 
Toan pt.de033.2012
Toan pt.de033.2012Toan pt.de033.2012
Toan pt.de033.2012
 
Toan pt.de002.2011
Toan pt.de002.2011Toan pt.de002.2011
Toan pt.de002.2011
 
Toan pt.de014.2011
Toan pt.de014.2011Toan pt.de014.2011
Toan pt.de014.2011
 
Toan pt.de051.2010
Toan pt.de051.2010Toan pt.de051.2010
Toan pt.de051.2010
 
Toan pt.de004.2011
Toan pt.de004.2011Toan pt.de004.2011
Toan pt.de004.2011
 

Similar to Toan pt.de072.2011

Toan pt.de143.2011
Toan pt.de143.2011Toan pt.de143.2011
Toan pt.de143.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012BẢO Hí
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi b - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi b - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi b - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi b - nam 2009Trungtâmluyệnthi Qsc
 
đề toán quốc học huế khối A
đề toán quốc học huế khối Ađề toán quốc học huế khối A
đề toán quốc học huế khối AOanh MJ
 
Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012BẢO Hí
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009Trungtâmluyệnthi Qsc
 
Toan pt.de141.2011
Toan pt.de141.2011Toan pt.de141.2011
Toan pt.de141.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de027.2012
Toan pt.de027.2012Toan pt.de027.2012
Toan pt.de027.2012BẢO Hí
 
Thi thử toán THPT Lý Thái Tổ BN lần 1 2014
Thi thử toán THPT Lý Thái Tổ BN lần 1 2014Thi thử toán THPT Lý Thái Tổ BN lần 1 2014
Thi thử toán THPT Lý Thái Tổ BN lần 1 2014dlinh123
 
Toan pt.de108.2011
Toan pt.de108.2011Toan pt.de108.2011
Toan pt.de108.2011BẢO Hí
 
2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.com
2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.com2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.com
2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.comHuynh ICT
 
Toan pt.de014.2012
Toan pt.de014.2012Toan pt.de014.2012
Toan pt.de014.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de051.2012
Toan pt.de051.2012Toan pt.de051.2012
Toan pt.de051.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de098.2011
Toan pt.de098.2011Toan pt.de098.2011
Toan pt.de098.2011BẢO Hí
 

Similar to Toan pt.de072.2011 (20)

Toan pt.de143.2011
Toan pt.de143.2011Toan pt.de143.2011
Toan pt.de143.2011
 
Khoi a.2011
Khoi a.2011Khoi a.2011
Khoi a.2011
 
Toan a l3-chuyentranphu-hp-2014
Toan a l3-chuyentranphu-hp-2014Toan a l3-chuyentranphu-hp-2014
Toan a l3-chuyentranphu-hp-2014
 
Toan a l3-chuyentranphu-hp-2014
Toan a l3-chuyentranphu-hp-2014Toan a l3-chuyentranphu-hp-2014
Toan a l3-chuyentranphu-hp-2014
 
Toan al3chuyentranphuhp2014
Toan al3chuyentranphuhp2014Toan al3chuyentranphuhp2014
Toan al3chuyentranphuhp2014
 
Da toan a
Da toan aDa toan a
Da toan a
 
Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012Toan pt.de059.2012
Toan pt.de059.2012
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi b - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi b - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi b - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi b - nam 2009
 
đề toán quốc học huế khối A
đề toán quốc học huế khối Ađề toán quốc học huế khối A
đề toán quốc học huế khối A
 
Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
 
Toan pt.de141.2011
Toan pt.de141.2011Toan pt.de141.2011
Toan pt.de141.2011
 
Toan pt.de027.2012
Toan pt.de027.2012Toan pt.de027.2012
Toan pt.de027.2012
 
Thi thử toán THPT Lý Thái Tổ BN lần 1 2014
Thi thử toán THPT Lý Thái Tổ BN lần 1 2014Thi thử toán THPT Lý Thái Tổ BN lần 1 2014
Thi thử toán THPT Lý Thái Tổ BN lần 1 2014
 
Toan pt.de108.2011
Toan pt.de108.2011Toan pt.de108.2011
Toan pt.de108.2011
 
05 l1 coloa_2016_chinh thuc
05 l1 coloa_2016_chinh thuc05 l1 coloa_2016_chinh thuc
05 l1 coloa_2016_chinh thuc
 
2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.com
2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.com2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.com
2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.com
 
Toan pt.de014.2012
Toan pt.de014.2012Toan pt.de014.2012
Toan pt.de014.2012
 
Toan pt.de051.2012
Toan pt.de051.2012Toan pt.de051.2012
Toan pt.de051.2012
 
Toan pt.de098.2011
Toan pt.de098.2011Toan pt.de098.2011
Toan pt.de098.2011
 

More from BẢO Hí

Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de052.2012
Toan pt.de052.2012Toan pt.de052.2012
Toan pt.de052.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de049.2012
Toan pt.de049.2012Toan pt.de049.2012
Toan pt.de049.2012BẢO Hí
 

More from BẢO Hí (20)

Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012
 
Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012
 
Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012
 
Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012
 
Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012
 
Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012
 
Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012
 
Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012
 
Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012
 
Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012
 
Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012
 
Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012
 
Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012
 
Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012
 
Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012
 
Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012
 
Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012
 
Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012
 
Toan pt.de052.2012
Toan pt.de052.2012Toan pt.de052.2012
Toan pt.de052.2012
 
Toan pt.de049.2012
Toan pt.de049.2012Toan pt.de049.2012
Toan pt.de049.2012
 

Toan pt.de072.2011

  • 1. SỎ GD&ĐT THÁI NGUYÊN  MÔN TOÁN­ KHỐI D– NĂM 2010 ­ 2011  THPT LƯƠNG NGỌC QUYẾN  (Thời gian làm bài 180 phút­không kể thời gian phát đề)  PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ CÁC THÍ SINH  Câu I: (2 điểm)  Cho hàm số :  2  1  x  y  x - = -  (C)  a)  Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số (C).  b)  Chứng minh rằng: với mọi giá trị của  m, đường thẳng  d :  y x m= - +  luôn cắt đồ thị (C) tại hai  điểm A,B phân biệt. Tìm giá trị nhỏ nhất của độ dài đoạn thẳng AB.  Câu II: (2 điểm)  a)Giải bất phương trình:  9  2 2 2  2 1 2 2 1  34.15 25 0 x x x x x x- + - - + - + >  b)Tìm a để hệ phương trình sau có nghiệm :  x+1 1  2 1  y a  x y a ì + - =ï í + = +ïî  Câu III: (2 điểm)  a) Giải phương trình:  2 2 1 8 1  2cos cos ( ) sin 2 3cos( ) sin  3 3 2 3  x x x x x p p+ + = + + + +  b) Tính :  1  3 1  0  x  e dx+ ò  Câu IV: (1 điểm)  Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz ,cho điểm I(1;5;0) và hai đường thẳng  1 : 4  1 2  x t  y t  z t =ì ï D = -í ï = - +î  ;  2  2  :  1 3 3  x y z- D = = - -  Viết phương trình tham số của đường thẳng d đi qua điểm I và cắt cả hai đường thẳng  1D và  2D  Viết phương trình mặt phẳng(a ) qua điểm I , song song với  1D  và  2D PHẦN RIÊNG:  Thí sinh chỉ được làm 1 trong 2 câu V.a hoặc V.b  Câu V.a DÀNH CHO HỌC SINH HỌC THEO CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN (3 điểm)  1)Trong không gian , cho hệ trục toạ độ Đề Các vuông góc Oxyz  Tìm số các điểm có 3 toạ độ khác nhau từng đôi một,biết rằng các toạ độ đó đều là các số  tự nhiên nhỏ hơn 10.  Trên mỗi mặt phẳng toạ độ có bao nhiêu điểm như vậy ?  2) Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng  đường cao, bằng a.  Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng SC và AB  3) Giải phương trình:  2 log  2  3 1 x  x= -  Câu V.b: DÀNH CHO HỌC SINH HỌC THEO CHƯƠNG TRÌNH NÂNG CAO (3 điểm)  1) Chứng minh rằng phương trình :  5  5 5 0 x x- - =  có nghiệm duy nhất  2)Viết phương trình các tiếp tuyến của e líp (E):  2 2  1  16 9  x y + =  , biết tiếp tuyến đi qua điểmA(4;3)  3) Có bao nhiêu số tự nhiên có 7 chữ số khác nhau từng đôi một , trong đó chữ số 2 đứng liền giữa  hai chữ số 1 và 3.  Thi thử Đại học www.toanpt.net
  • 2. PHẦN  CHUNG  (7 điểm)  Nội dung chính và kết quả  Điểm  a) (1điểm)     D=R/{ } 1  y '  2  1  ( 1) x = -  > 0 ,  x D" Î Þ h/số đồng biến trên D và không có cực trị  Các đường tiệm cận: T/c đứng x=1; T/c ngang: y =1  Tâm đối xứng I(1;1)  BBT  x  ­¥  1                                              +¥  y’  +  +  y  +¥  1  1  ­¥  Đồ thị  f(x)=(x­2)/(x­1)  f(x)=1  x(t)=1 , y(t)=t  ­3  ­2  ­1  1  2  3  4  5  ­5  ­4  ­3  ­2  ­1  1  2  3  4  5  6  7  x  y  0,25  0,25  0,5  Câu I  2 điểm  b) (1 điểm)  * Phương trình hoành độ giao điểm của d  ( ) CÇ  là:  2  2 0 x mx m- + - =  (1) ; đ/k  1 x ¹  Vì  2  4 8 0  (1) 1 0  m m  f ìD = - + > í = - ¹î  với  m"  ,nên p/t (1) có 2 nghiệm phân biệt khác 1 với  m"  .Suy  ra d  ( ) CÇ  tại hai điểm phân biệt với  m"  *Gọi các giao điểm của d  ( ) CÇ  là:  A(  ; A A x x m- +  )  ; B(  ; B B x x m- +  );với  A x  ;  B x  là các  nghiệm của p/t (1) [ [ [  2 2 2  2 2  2( ) 2 ( ) 4 .  2 4( 2) 2 ( 2) 4 8  A B A B A B AB x x x x x x  m m m ù= - = + - û ù ù= - - = - + ³ û û  Vậy : AB min  2 2=  , đạt được khi m = 2  0,25  0,25  0,25  0,25
  • 3. a) (1 điểm)  2 2 2 2 2  2 1 2 2 1 2(2 ) 2  9 34.15 25 0 9.3 34.3 x x x x x x x x x x- + - - + - - - + > Û -  .  2 2  2 2(2 )  5 25.5 0 x x x x- - + >  2  2 2  2  2  2(2 ) 2  2  3  1  5 3 3  9. 34. 25 0  5 5  3 25  5 9  x x  x x x x  x x - - - - é æ öê <ç ÷êè øæ ö æ ö Û - + > Û êç ÷ ç ÷ è ø è ø êæ ö >êç ÷ è øë  2  2 0  ( ;1 3) (0;2) (1 3; )  2 2  x x  x  x x é - > Û Û Î -¥ - È È + +¥ê - < -ë  KL: Bpt có tập nghiệm là T= ( ;1 3) (0;2) (1 3; )-¥ - È È + +¥  0,25  0,25  0,5  Câu II  2  điểm  b)(1 điểm) đ/k  1; 1 x y³ - ³  .Bất pt Û  2 2  1 1  ( 1) ( 1) 2 1  x y a  x y a ì + + - =ï í + + - = +ïî  2  1 1  1  1. 1 (2 1)  2  x y a  x y a a ì + + - = ï Û í é ù+ - = - +ï ë ûî  ; Vậy  1 x +  và  1 y -  là nghiệm của p/t:  T  2  2 1  ( 2 1) 0*  2  aT a a- + - - =  .Rõ ràng hệ trên có nghiệm khi p/t* có 2 nghiệm không âm  2 2  2  0 2( 2 1) 0  0 0 1 2 2 6  0 1  ( 2 1) 0  2  a a a  S a a  P  a a ì ïD ³ - - - ³ì ïï Û ³ Û ³ Û + £ £ +í í ï ï³î ï - - ³ î  0,25  0,25  0,5  a)  (1 điểm)  2cosx+  2 2 1 8 1  os ( ) sin 2 3 os(x+ )+ sin  3 3 2 3  c x x c x p p + = + +  2 osx+ cÛ  2 2 1 8 1  os sin 2 3sinx+ sin  3 3 3  c x x x= + -  2 2  6 osx+cos 8 6sinx.cosx­9sinx+sin c x xÛ = +  2  6 osx(1­sinx)­(2sin 9sinx+7) 0 c xÛ - =  7  6 osx(1­sinx)­2(sinx­1)(sinx­ ) 0  2  cÛ =  (1­sinx)(6cosx­2sinx+7) 0Û =  (1)  (2)  1 sinx=0  6cosx­2sinx+7=0 -ìï Û í ïî  2 ;( )  2  x k k Z p pÛ = + Π (p/t  (2) vô nghiệm )  0,25  0,25  0,5  Câu III  2 điểm  b) (1 điểm) Tính:  I=  1  3 1  0  x  e dx+ ò  Đặt  3 1 x t+ =  ; t  0³  2  2  3 1 .  3  x t dx t dt® + = ® =  ;  0 1  1 2  x t  x t = ® =ì í = ® =î  Vậy      I=  2  1  2  3  t  te dtò  Đặt  t t  u t du dt  dv e dt v e = ® = = ® =  .  Ta có  2  2  1  2 2  ( )  3 3  t t  I te e dt e= - =ò  0,5  0,5
  • 4. Câu  Nội dung chính và kết quả  Điểm  Câu IV  1 điểm  I(1;5;0) ,  1 : 4  1 2  x t  y t  z t =ì ï D = -í ï = - +î  2  2  :  1 3 3  x y z- D = = - -  1D có vtcp  1 (1; 1;2) u -  ;và  1D đi qua điểm M 1 (0;4; 1)-  2D  có vtcp  2 (1; 3; 3) u - -  ;  2D  đi qua điểm  2 (0;2;0) M ·  mp(P)chứa  1D và điểm I có vtpt  1 1 , (3; 1; 2) n M I ué ù= = - -ë û r uuuur ur ®p/t mp(P)  :  3x –y ­ 2z + 2 = 0  Tương tự mp(Q) chứa  2D  và điểm I có vtpt  '  n  ur  (3;­1;2) ®p/t mp(Q)  :  3x ­ y + 2z + 2 = 0  *Vì đường thẳng d qua I , cắt  1D  và  2D  , nên d = (P) Ç (Q) ®đường thẳng d có vtcp  '  , d u n né ù= ë û uruur r  = (1;3;0); d đi qua điểm I(1;5;0)  Nên p/t tham số của d là  1  5 3  0  x t  y t  z = +ì ï = +í ï =î  *mp(a ) qua điểm I và song song với  1D  và  2D  nên (a ) có vtpt na uur  =  1 2 , u ué ù ë û ur uur  =(9;5;­2) ® p/t (a ) :   9x + 5y ­2z – 34 = 0  0,25  0,25  0,5
  • 5. CâuVa  3 điểm  1)(1 điểm)  Tập hợp các số tự nhiên nhỏ hơn 10 : { } 0;1;2;3;4;5;6;7;8;9  *Số điểm có 3 toạ độ khác nhau đôi một là:  3  10  720 A =  (điểm)  * Trên mỗi mặt phẳng toạ độ,mỗi điểm đều có một toạ độ bằng 0, hai toạ độ còn lại khác  nhau và khác 0.Số các điểm như vậy là:  2  9  72 A =  (điểm)  2) * Xác định k/c(AB;SC) Vì AB//mp(SDC) ®d(AB,SC) = d(AB,mp(SDC))  Lấy M,N lần lượt là trung điểm của AB,DC;Gọi O = AC Ç BD®mp(SMN) ^ mp(SDC)  Hạ MH ^ SN , (HÎSN) ®  MH ^ mp(SDC) ®MH = d(M;(SDC))  = d(AB;(SDC))= d(AB;SC)  * Tính MH: Hạ OI ^ SN® MH = 2.OI D SNO vuông có:  2 2  2  2 2 2 2 2  1 1 1 .OS  OS OS  ON  OI  OI ON ON = + ® = +  Với ON =  2  a  ; OS =  a  N  O  A  D  B  C  S  M  I  H  ta tính được   OI =  a 5 5 ®MH=  2a 5  5  3) (1 điểm)  2 log  2  3 1 x  x= -  * ;    Đ/k  x>0 .  Đặt  2 log  x t=  2 t  xÞ =  p/t * Û  3 1  3 4 1 1.  4 4  t t  t t æ ö æ ö = - Û + =ç ÷ ç ÷ è ø è ø  Nhận thấy p/t này có nghiệm t = 1, và c/m được  nghiệm đó là duy nhất. Vậy , ta được :  2 log 1 2 x x= Û =  KL: p/t có duy nhất nghiệm   x = 2  0,5  0,5  0,25  0,25  0,25  0,5  0,5
  • 6. Câu Vb  3 điểm  1)(1 điểm) Đặt  5 ' 4 2  ( ) 5 5 ( ) 5( 1) 5( 1)( 1)( 1) f x x x f x x x x x= - - Þ = - = - + +  1  '( ) 0  1  x  f x  x = -é = Û ê =ë  .Ta có bảng biến thiên của h/s f(x):  x  ­¥  ­1                      1                +¥  f’(x)  +         0  ­  0  +  f(x)  ­1  +¥  ­¥  ­9  Nhìn vào bảng biến thiên,ta thấy : đường thẳng y=0 chỉ cắt đồ thị của h/s f(x) tại một  điểm duy nhất. Vậy p/t đã cho có 1 nghiệm duy nhất  2) (1 điểm) Gọi toạ độ tiếp điểm là (  0 0 ; x y  ), PTTT (d) có dạng:  0 0  1  16 9  x x y y + =  *  Vì A(4;3)Î(d) ®  0 0 4 3  1  16 9  x y + =  (1)  Vì tiếp điểm  ( ) EΠ ,nên  2 2  0 0  1  16 9  x y + =  (2)  .Từ (1),(2) ta có  0  0 0 0  2 2  0 0  0 0  12 3  4; 0  4  0; 3  9 16 144  x  x y y  x y  x y -ì = == éï ®í ê = =ëï + =î  . Từ p/t * , ta thấy có 2 tiếp tuyến của (E) đi qua  điểm A(4;3) là :     (d 1 )  :  x – 4 = 0 ;  (d 2  ) :     y – 3 = 0  3)(1 điểm)  1 TH  : Số phải tìm chứa bộ 123:  Lấy 4 chữ số Î { } 0;4;5;6;7;8;9  : có  4  7 A  cách  Cài bộ 123 vào vị trí đầu,hoặc cuối,hoặc giữa hai chữ số liền nhau trong 4 chữ số  vừa lấy: có 5 cách ® có    5  4  7 A  = 5.840 = 4200  số gồm 7 chữ số khác nhau trong đó chứa bộ 123  Trong các số trên, có 4  3  6 A  = 4.120 = 480 số có chữ số 0 đứng đầu ® Có  5  4  7 A  ­ 4  3  6 A  = 3720 số phải tìm trong đó có mặt bộ 123  2 TH  : Số phải tìm có mặt bộ 321  (lập luận tương tự)  Có 3720 số gồm 7 chữ số khác nhau , có bặt 321  Kết luận:  có 3720.2 = 7440 số gồm 7 chữ số khác nhau đôi một,trong đó chữ số 2 đứng  liền giữa hai chữ số 1 và 3  0,25  0,25  0,5  0,25  0,25  0,5  0,5  0,5  Chú  ý :­ Nếu học sinh làm theo cách khác đúng CŨNG  cho điểm tối đa