SlideShare a Scribd company logo
1 of 6
Download to read offline
SỞ GD & ĐT NGHỆ AN ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - NĂM 2012
TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐỨC MẬU Môn: TOÁN; Khối A
Thời gian làm bài: 180 phút, không kể thời gian giao đề.
PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (7 điểm)
Câu I (2 điểm) Cho hàm số: 3 21 1
2 ( 4)
3 3
y x x m x m= − + + + − (1), m là tham số.
1. Khảo sát sự biến và vẽ đồ thị của hàm số (1) khi 1m = −
2. Tìm m để tiếp tuyến có hệ số góc nhỏ nhất của đồ thị hàm số (1) đi qua điểm ( )3; 1A − .
Câu II (2 điểm) 1. Giải phương trình:
3cos cos3 2sin (cos2 2)
2 6 cos2
sin
4
x x x x
x
x
π
− + +
=
 
+ 
 
.
2. Giải phương trình:
2
2
2 9 17
3
2 6 16 3 1
x x
x
x x x
− +
− =
− + + −
.
Câu III (1 điểm) Tính tích phân:
2
4
cot .ln(sin )
sin
x x
I dx
x
π
π
= ∫ .
Câu IV (1 điểm) Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A, 0
60ABC = . Cạnh
bên SB = 2a và SB tạo với mặt phẳng (ABC) một góc 0
60 . Hình chiếu của S lên mặt phẳng (ABC)
trùng với trọng tâm của tam giác ABC. Tính thể tích khối chóp S.ABC theo a.
Câu V (1 điểm) Cho các số thực dương , ,a b c thỏa mãn: 2 2 2
3a b c+ + = . Tìm giá trị nhỏ nhất của
biểu thức:
2 2 2
2 2 2
a b c
P
b c c a a b
= + +
+ + +
.
PHẦN RIÊNG (3 điểm): Thí sinh chỉ được làm một trong hai phần (phần A hoặc phần B)
A. Theo chương trình Chuẩn
Câu VI.a (2 điểm)
1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC cân tại A, đỉnh B thuộc đường thẳng d có
phương trình: 4 2 0x y− − = , cạnh AC song song đường thẳng d. Đường cao kẻ từ đỉnh A có
phương trình: 3 0x y+ + = , điểm M(1;1) nằm trên AB. Tìm tọa độ các đỉnh của tam giác ABC.
2. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng ∆ :
2 1 1
4 1 1
x y z− − +
= =
− −
và điểm
A(1;0;3). Viết phương trình mặt phẳng (P) đi qua A, song song với đường thẳng ∆ và khoảng cách
giữa đường thẳng ∆ với mặt phẳng (P) bằng 3.
Câu VII.a (1 điểm) Giải bất phương trình sau: ( ) ( ) ( )
23
4 4 2
1
2log 1 log 2 1 log 1
2
x x x+ ≤ − + +
B. Theo chương trình Nâng cao
Câu VI.b (2 điểm)
1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hình chữ nhật ABCD có diện tích bằng 16, phương trình
đường thẳng AB: 3 0x y− + = , điểm I(1;2) là giao điểm hai đường chéo. Tìm tọa độ các đỉnh của
hình chữ nhật.
2. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P): 2 5 0x y z− + + = , đường thẳng
1
1 2
:
1 2 1
x y z
d
− +
= =
−
, đường thẳng 2
1 1
:
1 1 2
x y z
d
+ −
= =
−
. Viết phương trình mặt phẳng (α ) song
song mp (P), cắt các đường thẳng 1 2,d d lần lượt tại A và B sao cho độ dài đoạn AB bằng 3 .
Câu VII.b (1 điểm) Giải hệ phươg trình:
2 2log ( ) 1 log ( )
5 125x y xy
x y xy
+ +
+ = −

=
Thi thử Đại học www.toanpt.net
SỞ GD & ĐT NGHỆ AN
ĐÁP ÁN, BIỂU ĐIỂM
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - NĂM 2012
TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐỨC MẬU Môn: TOÁN; Khối A
Câu Nội dung Điểm
1. (1 điểm) Khảo sát SBT và …… 3 21 4
2 3
3 3
y x x x= − + +
Khi 1m = − ta có, 3 21 4
2 3
3 3
y x x x= − + +
Tập xác định: D = ℝ
Sự biến thiên:
- Chiều biến thiên: 2
' 4 3y x x= − + ;
1
' 0
3
x
y
x
=
= ⇔  =
0.25
- Hàm số đồng biến trên các khoảng ( ;1)−∞ và (3; )+∞ , nghịch biến trên (1;3)
- Cực trị: Hàm số đạt CĐ tại
8
1;
3
C§x y= = , đạt CT tại
4
3;
3
CTx y= = .
- Giới hạn: lim ; lim
x x
y y
→+∞ →−∞
= +∞ = −∞
0.25
- Bảng biến thiên:
0.25
Đồ thị:
0.25
2. (1 điểm)Viết PTTT…
Gọi 0 0( ; )M x y thuộc đồ thị hàm số (1). Hệ số góc tiếp tuyến đồ thị hàm số (1)
tại 0 0( ; )M x y là: 2 2
0 0 0 0'( ) 4 4 ( 2)y x x x m x m m= − + + = − + ≥
0.25
0 0'( ) 2khiMin y x m x= = ⇒ tọa độ tiếp điểm (2; 3)M m + 0.25
PT tiếp tuyến đồ thị hàm số (1) tại (2; 3)M m + có dạng: ( 2) 3y m x m= − + + 0.25
I
(2 điểm)
Tiếp tuyến đi qua (3; 1)A − nên 1 3 2m m m− = + + ⇔ = − . Vậy 2m = − 0.25
1. (1 điểm) Giải PT:
3cos cos3 2sin (cos2 2)
2 6 cos2 (1)
sin
4
x x x x
x
x
π
− + +
=
 
+ 
 
.
II
(2 điểm)
Điều kiện: ,
4
x k k
π
π≠ − + ∈ ℤ .
0.25
2a
G
S
M
C
A
B
3 3
6cos 4cos 6sin 4sin
(1) 2 3cos2
sin cos
x x x x
x
x x
− + −
⇔ =
+
(cos sin )(2 2sin 2 )
2 3cos2
sin cos
x x x
x
x x
+ +
⇔ =
+
0.25
3cos2 sin 2 1x x⇔ − =
1
cos(2 )
6 2
x
π
⇔ + = 0.25
12
( )
4
x m
m
x m
π
π
π
π

 = +

⇔ ∈

=− +

ℤ . Vậy, phương trình có nghiệm:
4
x m
π
π= − + 0.25
2. (1 điểm) Giải phương trình:
2
2
2 9 17
3 (2)
2 6 16 3 1
x x
x
x x x
− +
− =
− + + −
.
Điều kiện:
1
3
x ≥ . Ta thấy, để (2) có nghiệm thì 3x ≤
1
3
3
x⇒ ≤ ≤
2
(2) 3 2 6 16 3 1x x x x⇔ − = − + − −
0.25
2
3 3 1 2 6 16x x x x⇔ − + − = − +
2 2
(3 ) 2(3 ) 3 1 (3 1) 2(3 ) 2(3 1)x x x x x x⇔ − + − − + − = − + −
0.25
2
(3 3 1) 0x x⇔ − − − = 3 3 1x x⇔ − = − 0.25
2
9 41
2
9 10 0
9 41
2
x
x x
x
 +
=
⇔ − + = ⇔
 −
=

. Vậy PT có nghiêm:
9 41
2
x
−
= 0.25
2
2
4
cos .ln(sin )
sin
x x
I dx
x
π
π
= ∫ . Đặt:
2
cos
ln(sin )
sin
cos
1
sin
sin
x
u x du dx
x
x
dv dx
vx
x

= =  
⇒ 
=  = − 
0.25
22
2
4 4
1 cos
.ln(sin )
sin sin
x
I x dx
x x
ππ
π π
 
⇒ = − + 
 
∫ 0.25
2 2
44
1 1
.ln(sin )
sin sin
x
x x
π π
ππ
 
= − − 
 
0.25
III
(2 điểm)
2
2 1 ln 2
2
= − − 0.25
IV
(1 điểm)
0
0
.sin60 3
3 3
.cos60
2 2
Trong SBG: SG SB
BG SB BM BG
a
a a
∆ = =
= = ⇒ = =
Đặt AB = x ( x > 0)
3
3, 2 ;
2
AC BC MA MCx x x⇒ = = = = .
0.25
Áp dụng định lý Côsin trong BCM∆ :
2 2 2 0
2 .cos30BM BC MC BC.BM= + −
3
7
a
x⇒ =
0.25
3 3 3
,
7 7
AB AC
a a
⇒ = = . Diện tích ABC∆ :
2
1 9 3
.
2 14
ABC
a
S AB AC∆ = = 0.25
Thể tích khối chóp S.ABC là:
2 3
1 9 3 9
. . 3
3 14 14
S.ABC
a a
V a= = (đvtt) 0.25
Ta có:
2 2 2 2 2
( 2 ) ( 2 ) 2
2. .
2 9 2 9 3
a b c a a b c a a
b c b c
+ +
+ ≥ =
+ +
Tương tự,
2 2 2
( 2 ) 2
2 9 3
b c a b b
c a
+
+ ≥
+
;
2 2 2
( 2 ) 2
2 9 3
c a b c c
a b
+
+ ≥
+
0.25
Khi đó, 2 2 2 2 2 2 2 2 22 1
( ) ( 2 2 2 ) (1)
3 9
P a b c a b b c c a a c ab bc≥ + + − + + + + +
Ta có:
3 3 3 3 3 3 3 3 3
2 2 2 3 3 3
(2)
3 3 3
a a c a b b b c c
a c ab bc a b c
+ + + + + +
+ + ≤ + + = + +
0.25
Từ (1) và (2) suy ra: 2 2 2 2 2 22 1
( ) ( )( )
3 9
P a b c a b c a b c≥ + + − + + + + 0.25
V
(1 điểm)
Mặt khác, 2 2 2
3( )a b c a b c+ + ≤ + +
nên: 2 2 2 2 2 2 2 2 22 1
( ) ( ) 3( ) 1
3 9
P a b c a b c a b c≥ + + − + + + + =
Vậy, 1 1khiMinP x y z= = = =
0.25
1. (1 điểm)
Đường thẳng d1:
qua M(1;1)
AH


⊥
⇒PT đường thẳng d1: 0x y− = .
Gọi I = d1 ∩AH ⇒I(
3
2
− ;
3
2
− )
Gọi N đối xứng M qua AH thì N(-4;-4) và N
nằm trên AC.
0.25
Đường thẳng AC:
qua N(-4;-4)
song song d



⇒PT đường thẳng AC: 4 12 0x y− − = .
Ta có, A = AC∩AH ⇒A(0;-3)
0.25
Đường thẳng AB:
qua N(0;-3)
qua M(1;1)



⇒PT đường thẳng AB: 4 3 0x y− − = .
Ta có, B = d∩AB ⇒B(
2
3
;
1
3
− )
0.25
VI.a
(2 điểm)
Đường thẳng d1:
2 1
( ; )
3 3
qua B
AH

−

⊥
⇒PT đường thẳng BC: 1 0x y− − = .
Ta có, C = BC∩AH ⇒C(
8
3
− ;
11
3
− )
0.25
H
N
I
M
C
A
B
d
2. (1 điểm)
Đường thẳng ∆ đi qua B(2;1;-1), có vtcp ( 4; 1;1)u − − .
Phương trình mp(P):
(1;0;3)
( ; ; )
qua A
vtpt n a b c



có dạng: 3 0ax by cz a c+ + − − =
0.25
Ta có, / / . 0 4 (1)(P) n u b c a∆ ⇔ = ⇔ = −
Mặt khác, d(∆ ,(P)) = d(B,(P)) = 3
2 2 2
4
3 (2)
a c b
a b c
− +
⇔ =
+ +
0.25
Từ (1) và (2), ta được: 2 2
16 10 0a ac c− + =
Chọn, 2 8
1 10 16 0
2
c
a c c
c
=
= ⇒ − + = ⇔  =
0.25
- Với c = 8 4; 1b a⇒ = = ⇒PTmp(P): 4 8 25 0x y z+ + − =
- Với c = 2 2; 1b a⇒ = − = ⇒PTmp(P): 2 2 7 0x y z− + − = .
0.25
Điều kiện:
1
1
2
x− < ≠
Bất PT 3
2log ( 1) log 2 1 log( 1)x x x⇔ + ≤ − + +
0.25
2
1 2 1 (*)x x x⇔ − + ≤ − 0.25
- Với
1
1
2
x− < < : 2
(*) 1 1 2 1 0x x x x⇔ − + ≤ − ⇒ − < ≤ 0.25
VII.a
(1 điểm)
- Với
1
2
x > : 2
(*) 1 2 1 1 2x x x x⇔ − + ≤ − ⇒ ≤ ≤ .
Vậy, bất PT có nghiệm: ( 1;0] 1;2][x∈ − ∪
0.25
1. (1 điểm)
Do 16ABCDS = 4IABS∆⇒ =
Gọi H là hình chiếu của I lên AB thì H là
trung điểm đoạn AB.
Ta có, ( ) 2IH I,ABd= = nên 4 2AB = .
0.25
Phương trình HI: 3 0x y+ − = . H = IH∩AH ⇒H(0;3) 0.25
Khi đó, gọi A 0 0( ; 3)x x + thì B 0 0( ;3 )x x− − ; 02
0
0
2
4 2 8 32
2
AB
x
x
x
=
= ⇔ = ⇔  = −
0.25
- Với 0 2x = ⇒ A(2;5), B(-2;1), C(0;-1), D(4;3)
- Với 0 4x = − ⇒ A(-2;1), B(2;5), C(4;3), D(0;-1)
0.25
2. (1 điểm)
Do mp( )α song song mp(P) nên PT mp( )α : 2 0x y z m− + + = 0.25
+) 1( ) (1 ;2 ; 2 )mp Ad m m mα ∩ = + − − 0.25
+) 2( ) ( 2;1 ; 2 3)mp d m m mα ∩ = + + − −B 0.25
VI.b
(2 điểm)
Ta có, 3 0AB m= ⇔ = ⇒ PT mp( )α : 2 0x y z− + = 0.25
Điều kiện:
0
0
x y
xy
+ >

>
. Hệ phương trình
( ) 2
3
x y xy
x y xy
+ =
⇔ 
+ + =
0.25
VII.b
(1 điểm)
Đặt
u x y
v xy
= +

=
ta tìm được,
2; 1
1; 2
u v
u v
= =
 = =
0.25
I
C
BH
A
D
Với,
2 2 1
1 1 1
u x y x
v xy y
= + = =  
⇔ ⇔  
= = =  
(thoả mãn điều kiện) 0.25
Với,
1 1
2 2
u x y
v xy
= + = 
⇔ ⇒ 
= = 
vô nghiệm.
Vậy, hệ phương trình đã cho có nghiệm (1;1)
0.25

More Related Content

What's hot

Khoảng cách trong hàm số - phần 2
Khoảng cách trong hàm số - phần 2Khoảng cách trong hàm số - phần 2
Khoảng cách trong hàm số - phần 2diemthic3
 
Toan pt.de129.2011
Toan pt.de129.2011Toan pt.de129.2011
Toan pt.de129.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012BẢO Hí
 
de va dap an thi thu toan a,a1 lan 1 truong thpt ly thai to nam hoc 2013 2014
de va dap an thi thu toan a,a1 lan 1 truong thpt ly thai to nam hoc 2013 2014de va dap an thi thu toan a,a1 lan 1 truong thpt ly thai to nam hoc 2013 2014
de va dap an thi thu toan a,a1 lan 1 truong thpt ly thai to nam hoc 2013 2014Oanh MJ
 
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe anMathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe anMiễn Cưỡng
 
Toan pt.de127.2011
Toan pt.de127.2011Toan pt.de127.2011
Toan pt.de127.2011BẢO Hí
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi b
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi bTai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi b
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi bTrungtâmluyệnthi Qsc
 
Toan pt.de109.2011
Toan pt.de109.2011Toan pt.de109.2011
Toan pt.de109.2011BẢO Hí
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009Trungtâmluyệnthi Qsc
 
Cực trị của hàm số, ôn thi đại học môn toán
Cực trị của hàm số, ôn thi đại học môn toánCực trị của hàm số, ôn thi đại học môn toán
Cực trị của hàm số, ôn thi đại học môn toánhai tran
 
Bai toan tim diem tren do thi ham so
Bai toan tim diem tren do thi ham soBai toan tim diem tren do thi ham so
Bai toan tim diem tren do thi ham soVui Lên Bạn Nhé
 
Toan pt.de117.2011
Toan pt.de117.2011Toan pt.de117.2011
Toan pt.de117.2011BẢO Hí
 
De thi thu dai hoc mon Toan
De thi thu dai hoc mon ToanDe thi thu dai hoc mon Toan
De thi thu dai hoc mon ToanHuyền Nguyễn
 
Toan pt.de075.2011
Toan pt.de075.2011Toan pt.de075.2011
Toan pt.de075.2011BẢO Hí
 

What's hot (17)

Khoảng cách trong hàm số - phần 2
Khoảng cách trong hàm số - phần 2Khoảng cách trong hàm số - phần 2
Khoảng cách trong hàm số - phần 2
 
Toan pt.de129.2011
Toan pt.de129.2011Toan pt.de129.2011
Toan pt.de129.2011
 
Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012
 
de va dap an thi thu toan a,a1 lan 1 truong thpt ly thai to nam hoc 2013 2014
de va dap an thi thu toan a,a1 lan 1 truong thpt ly thai to nam hoc 2013 2014de va dap an thi thu toan a,a1 lan 1 truong thpt ly thai to nam hoc 2013 2014
de va dap an thi thu toan a,a1 lan 1 truong thpt ly thai to nam hoc 2013 2014
 
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe anMathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe an
 
Bo De Thi Thu
Bo De Thi ThuBo De Thi Thu
Bo De Thi Thu
 
Toan pt.de127.2011
Toan pt.de127.2011Toan pt.de127.2011
Toan pt.de127.2011
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi b
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi bTai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi b
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi b
 
Toan pt.de109.2011
Toan pt.de109.2011Toan pt.de109.2011
Toan pt.de109.2011
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
 
Cực trị của hàm số, ôn thi đại học môn toán
Cực trị của hàm số, ôn thi đại học môn toánCực trị của hàm số, ôn thi đại học môn toán
Cực trị của hàm số, ôn thi đại học môn toán
 
Bai toan tim diem tren do thi ham so
Bai toan tim diem tren do thi ham soBai toan tim diem tren do thi ham so
Bai toan tim diem tren do thi ham so
 
Toan pt.de117.2011
Toan pt.de117.2011Toan pt.de117.2011
Toan pt.de117.2011
 
De thi thu dai hoc mon Toan
De thi thu dai hoc mon ToanDe thi thu dai hoc mon Toan
De thi thu dai hoc mon Toan
 
giai chi tiet de toan chuyentranphu hp 2014
giai chi tiet de toan chuyentranphu hp 2014giai chi tiet de toan chuyentranphu hp 2014
giai chi tiet de toan chuyentranphu hp 2014
 
De1
De1De1
De1
 
Toan pt.de075.2011
Toan pt.de075.2011Toan pt.de075.2011
Toan pt.de075.2011
 

Viewers also liked

Toan pt.de049.2012
Toan pt.de049.2012Toan pt.de049.2012
Toan pt.de049.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de022.2012
Toan pt.de022.2012Toan pt.de022.2012
Toan pt.de022.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de046.2012
Toan pt.de046.2012Toan pt.de046.2012
Toan pt.de046.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de082.2010
Toan pt.de082.2010Toan pt.de082.2010
Toan pt.de082.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de005.2012
Toan pt.de005.2012Toan pt.de005.2012
Toan pt.de005.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de012.2012
Toan pt.de012.2012Toan pt.de012.2012
Toan pt.de012.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de018.2012
Toan pt.de018.2012Toan pt.de018.2012
Toan pt.de018.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de052.2012
Toan pt.de052.2012Toan pt.de052.2012
Toan pt.de052.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de037.2012
Toan pt.de037.2012Toan pt.de037.2012
Toan pt.de037.2012BẢO Hí
 

Viewers also liked (12)

Toan pt.de049.2012
Toan pt.de049.2012Toan pt.de049.2012
Toan pt.de049.2012
 
Toan pt.de022.2012
Toan pt.de022.2012Toan pt.de022.2012
Toan pt.de022.2012
 
Toan pt.de046.2012
Toan pt.de046.2012Toan pt.de046.2012
Toan pt.de046.2012
 
Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012
 
Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012
 
Toan pt.de082.2010
Toan pt.de082.2010Toan pt.de082.2010
Toan pt.de082.2010
 
Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012
 
Toan pt.de005.2012
Toan pt.de005.2012Toan pt.de005.2012
Toan pt.de005.2012
 
Toan pt.de012.2012
Toan pt.de012.2012Toan pt.de012.2012
Toan pt.de012.2012
 
Toan pt.de018.2012
Toan pt.de018.2012Toan pt.de018.2012
Toan pt.de018.2012
 
Toan pt.de052.2012
Toan pt.de052.2012Toan pt.de052.2012
Toan pt.de052.2012
 
Toan pt.de037.2012
Toan pt.de037.2012Toan pt.de037.2012
Toan pt.de037.2012
 

Similar to Toan pt.de059.2012

Thi thử toán THPT Lý Thái Tổ BN lần 1 2014
Thi thử toán THPT Lý Thái Tổ BN lần 1 2014Thi thử toán THPT Lý Thái Tổ BN lần 1 2014
Thi thử toán THPT Lý Thái Tổ BN lần 1 2014dlinh123
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009Trungtâmluyệnthi Qsc
 
Đề thi thử ĐH Toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối D - Lần 1
Đề thi thử ĐH Toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối D - Lần 1Đề thi thử ĐH Toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối D - Lần 1
Đề thi thử ĐH Toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối D - Lần 1Jo Calderone
 
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3dlinh123
 
2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.com
2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.com2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.com
2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.comHuynh ICT
 
Toan pt.de031.2010
Toan pt.de031.2010Toan pt.de031.2010
Toan pt.de031.2010BẢO Hí
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi b - nam 2010
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi b - nam 2010Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi b - nam 2010
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi b - nam 2010Trungtâmluyệnthi Qsc
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi d - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi d - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi d - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi d - nam 2009Trungtâmluyệnthi Qsc
 
Khoi a+a1.2012
Khoi a+a1.2012Khoi a+a1.2012
Khoi a+a1.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de051.2012
Toan pt.de051.2012Toan pt.de051.2012
Toan pt.de051.2012BẢO Hí
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi b - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi b - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi b - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi b - nam 2009Trungtâmluyệnthi Qsc
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi a1 - nam 2012
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi a1 - nam 2012Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi a1 - nam 2012
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi a1 - nam 2012Trungtâmluyệnthi Qsc
 
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1Jo Calderone
 
đề toán quốc học huế khối A
đề toán quốc học huế khối Ađề toán quốc học huế khối A
đề toán quốc học huế khối AOanh MJ
 

Similar to Toan pt.de059.2012 (20)

Thi thử toán THPT Lý Thái Tổ BN lần 1 2014
Thi thử toán THPT Lý Thái Tổ BN lần 1 2014Thi thử toán THPT Lý Thái Tổ BN lần 1 2014
Thi thử toán THPT Lý Thái Tổ BN lần 1 2014
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
 
Khoi d.2012
Khoi d.2012Khoi d.2012
Khoi d.2012
 
Đề thi thử ĐH Toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối D - Lần 1
Đề thi thử ĐH Toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối D - Lần 1Đề thi thử ĐH Toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối D - Lần 1
Đề thi thử ĐH Toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối D - Lần 1
 
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3
Đề thi thử Toán - Chuyên Nguyễn Huệ 2014 lần 3
 
De thi thử 2013-2014
De thi thử 2013-2014De thi thử 2013-2014
De thi thử 2013-2014
 
2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.com
2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.com2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.com
2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.com
 
Khoi b.2010
Khoi b.2010Khoi b.2010
Khoi b.2010
 
Toan pt.de031.2010
Toan pt.de031.2010Toan pt.de031.2010
Toan pt.de031.2010
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi b - nam 2010
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi b - nam 2010Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi b - nam 2010
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi b - nam 2010
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi d - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi d - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi d - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi d - nam 2009
 
Khoi b.2011
Khoi b.2011Khoi b.2011
Khoi b.2011
 
Dap an chi tiet cao dang tu 2002-2004
Dap an chi tiet  cao dang tu  2002-2004Dap an chi tiet  cao dang tu  2002-2004
Dap an chi tiet cao dang tu 2002-2004
 
Khoi a+a1.2012
Khoi a+a1.2012Khoi a+a1.2012
Khoi a+a1.2012
 
Da toan a
Da toan aDa toan a
Da toan a
 
Toan pt.de051.2012
Toan pt.de051.2012Toan pt.de051.2012
Toan pt.de051.2012
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi b - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi b - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi b - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi b - nam 2009
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi a1 - nam 2012
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi a1 - nam 2012Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi a1 - nam 2012
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi a1 - nam 2012
 
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
Đề thi thử ĐH toán Chuyên Quốc Học Huế 2014 - Khối B - Lần 1
 
đề toán quốc học huế khối A
đề toán quốc học huế khối Ađề toán quốc học huế khối A
đề toán quốc học huế khối A
 

More from BẢO Hí

Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de048.2012
Toan pt.de048.2012Toan pt.de048.2012
Toan pt.de048.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de047.2012
Toan pt.de047.2012Toan pt.de047.2012
Toan pt.de047.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de045.2012
Toan pt.de045.2012Toan pt.de045.2012
Toan pt.de045.2012BẢO Hí
 

More from BẢO Hí (20)

Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012
 
Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012
 
Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012
 
Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012
 
Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012
 
Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012
 
Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012
 
Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012
 
Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012
 
Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012
 
Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012
 
Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012
 
Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012
 
Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012
 
Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012
 
Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012
 
Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012
 
Toan pt.de048.2012
Toan pt.de048.2012Toan pt.de048.2012
Toan pt.de048.2012
 
Toan pt.de047.2012
Toan pt.de047.2012Toan pt.de047.2012
Toan pt.de047.2012
 
Toan pt.de045.2012
Toan pt.de045.2012Toan pt.de045.2012
Toan pt.de045.2012
 

Toan pt.de059.2012

  • 1. SỞ GD & ĐT NGHỆ AN ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - NĂM 2012 TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐỨC MẬU Môn: TOÁN; Khối A Thời gian làm bài: 180 phút, không kể thời gian giao đề. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (7 điểm) Câu I (2 điểm) Cho hàm số: 3 21 1 2 ( 4) 3 3 y x x m x m= − + + + − (1), m là tham số. 1. Khảo sát sự biến và vẽ đồ thị của hàm số (1) khi 1m = − 2. Tìm m để tiếp tuyến có hệ số góc nhỏ nhất của đồ thị hàm số (1) đi qua điểm ( )3; 1A − . Câu II (2 điểm) 1. Giải phương trình: 3cos cos3 2sin (cos2 2) 2 6 cos2 sin 4 x x x x x x π − + + =   +    . 2. Giải phương trình: 2 2 2 9 17 3 2 6 16 3 1 x x x x x x − + − = − + + − . Câu III (1 điểm) Tính tích phân: 2 4 cot .ln(sin ) sin x x I dx x π π = ∫ . Câu IV (1 điểm) Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A, 0 60ABC = . Cạnh bên SB = 2a và SB tạo với mặt phẳng (ABC) một góc 0 60 . Hình chiếu của S lên mặt phẳng (ABC) trùng với trọng tâm của tam giác ABC. Tính thể tích khối chóp S.ABC theo a. Câu V (1 điểm) Cho các số thực dương , ,a b c thỏa mãn: 2 2 2 3a b c+ + = . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: 2 2 2 2 2 2 a b c P b c c a a b = + + + + + . PHẦN RIÊNG (3 điểm): Thí sinh chỉ được làm một trong hai phần (phần A hoặc phần B) A. Theo chương trình Chuẩn Câu VI.a (2 điểm) 1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC cân tại A, đỉnh B thuộc đường thẳng d có phương trình: 4 2 0x y− − = , cạnh AC song song đường thẳng d. Đường cao kẻ từ đỉnh A có phương trình: 3 0x y+ + = , điểm M(1;1) nằm trên AB. Tìm tọa độ các đỉnh của tam giác ABC. 2. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng ∆ : 2 1 1 4 1 1 x y z− − + = = − − và điểm A(1;0;3). Viết phương trình mặt phẳng (P) đi qua A, song song với đường thẳng ∆ và khoảng cách giữa đường thẳng ∆ với mặt phẳng (P) bằng 3. Câu VII.a (1 điểm) Giải bất phương trình sau: ( ) ( ) ( ) 23 4 4 2 1 2log 1 log 2 1 log 1 2 x x x+ ≤ − + + B. Theo chương trình Nâng cao Câu VI.b (2 điểm) 1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hình chữ nhật ABCD có diện tích bằng 16, phương trình đường thẳng AB: 3 0x y− + = , điểm I(1;2) là giao điểm hai đường chéo. Tìm tọa độ các đỉnh của hình chữ nhật. 2. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P): 2 5 0x y z− + + = , đường thẳng 1 1 2 : 1 2 1 x y z d − + = = − , đường thẳng 2 1 1 : 1 1 2 x y z d + − = = − . Viết phương trình mặt phẳng (α ) song song mp (P), cắt các đường thẳng 1 2,d d lần lượt tại A và B sao cho độ dài đoạn AB bằng 3 . Câu VII.b (1 điểm) Giải hệ phươg trình: 2 2log ( ) 1 log ( ) 5 125x y xy x y xy + + + = −  = Thi thử Đại học www.toanpt.net
  • 2. SỞ GD & ĐT NGHỆ AN ĐÁP ÁN, BIỂU ĐIỂM ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - NĂM 2012 TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐỨC MẬU Môn: TOÁN; Khối A Câu Nội dung Điểm 1. (1 điểm) Khảo sát SBT và …… 3 21 4 2 3 3 3 y x x x= − + + Khi 1m = − ta có, 3 21 4 2 3 3 3 y x x x= − + + Tập xác định: D = ℝ Sự biến thiên: - Chiều biến thiên: 2 ' 4 3y x x= − + ; 1 ' 0 3 x y x = = ⇔  = 0.25 - Hàm số đồng biến trên các khoảng ( ;1)−∞ và (3; )+∞ , nghịch biến trên (1;3) - Cực trị: Hàm số đạt CĐ tại 8 1; 3 C§x y= = , đạt CT tại 4 3; 3 CTx y= = . - Giới hạn: lim ; lim x x y y →+∞ →−∞ = +∞ = −∞ 0.25 - Bảng biến thiên: 0.25 Đồ thị: 0.25 2. (1 điểm)Viết PTTT… Gọi 0 0( ; )M x y thuộc đồ thị hàm số (1). Hệ số góc tiếp tuyến đồ thị hàm số (1) tại 0 0( ; )M x y là: 2 2 0 0 0 0'( ) 4 4 ( 2)y x x x m x m m= − + + = − + ≥ 0.25 0 0'( ) 2khiMin y x m x= = ⇒ tọa độ tiếp điểm (2; 3)M m + 0.25 PT tiếp tuyến đồ thị hàm số (1) tại (2; 3)M m + có dạng: ( 2) 3y m x m= − + + 0.25 I (2 điểm) Tiếp tuyến đi qua (3; 1)A − nên 1 3 2m m m− = + + ⇔ = − . Vậy 2m = − 0.25 1. (1 điểm) Giải PT: 3cos cos3 2sin (cos2 2) 2 6 cos2 (1) sin 4 x x x x x x π − + + =   +    . II (2 điểm) Điều kiện: , 4 x k k π π≠ − + ∈ ℤ . 0.25
  • 3. 2a G S M C A B 3 3 6cos 4cos 6sin 4sin (1) 2 3cos2 sin cos x x x x x x x − + − ⇔ = + (cos sin )(2 2sin 2 ) 2 3cos2 sin cos x x x x x x + + ⇔ = + 0.25 3cos2 sin 2 1x x⇔ − = 1 cos(2 ) 6 2 x π ⇔ + = 0.25 12 ( ) 4 x m m x m π π π π   = +  ⇔ ∈  =− +  ℤ . Vậy, phương trình có nghiệm: 4 x m π π= − + 0.25 2. (1 điểm) Giải phương trình: 2 2 2 9 17 3 (2) 2 6 16 3 1 x x x x x x − + − = − + + − . Điều kiện: 1 3 x ≥ . Ta thấy, để (2) có nghiệm thì 3x ≤ 1 3 3 x⇒ ≤ ≤ 2 (2) 3 2 6 16 3 1x x x x⇔ − = − + − − 0.25 2 3 3 1 2 6 16x x x x⇔ − + − = − + 2 2 (3 ) 2(3 ) 3 1 (3 1) 2(3 ) 2(3 1)x x x x x x⇔ − + − − + − = − + − 0.25 2 (3 3 1) 0x x⇔ − − − = 3 3 1x x⇔ − = − 0.25 2 9 41 2 9 10 0 9 41 2 x x x x  + = ⇔ − + = ⇔  − =  . Vậy PT có nghiêm: 9 41 2 x − = 0.25 2 2 4 cos .ln(sin ) sin x x I dx x π π = ∫ . Đặt: 2 cos ln(sin ) sin cos 1 sin sin x u x du dx x x dv dx vx x  = =   ⇒  =  = −  0.25 22 2 4 4 1 cos .ln(sin ) sin sin x I x dx x x ππ π π   ⇒ = − +    ∫ 0.25 2 2 44 1 1 .ln(sin ) sin sin x x x π π ππ   = − −    0.25 III (2 điểm) 2 2 1 ln 2 2 = − − 0.25 IV (1 điểm) 0 0 .sin60 3 3 3 .cos60 2 2 Trong SBG: SG SB BG SB BM BG a a a ∆ = = = = ⇒ = = Đặt AB = x ( x > 0) 3 3, 2 ; 2 AC BC MA MCx x x⇒ = = = = . 0.25
  • 4. Áp dụng định lý Côsin trong BCM∆ : 2 2 2 0 2 .cos30BM BC MC BC.BM= + − 3 7 a x⇒ = 0.25 3 3 3 , 7 7 AB AC a a ⇒ = = . Diện tích ABC∆ : 2 1 9 3 . 2 14 ABC a S AB AC∆ = = 0.25 Thể tích khối chóp S.ABC là: 2 3 1 9 3 9 . . 3 3 14 14 S.ABC a a V a= = (đvtt) 0.25 Ta có: 2 2 2 2 2 ( 2 ) ( 2 ) 2 2. . 2 9 2 9 3 a b c a a b c a a b c b c + + + ≥ = + + Tương tự, 2 2 2 ( 2 ) 2 2 9 3 b c a b b c a + + ≥ + ; 2 2 2 ( 2 ) 2 2 9 3 c a b c c a b + + ≥ + 0.25 Khi đó, 2 2 2 2 2 2 2 2 22 1 ( ) ( 2 2 2 ) (1) 3 9 P a b c a b b c c a a c ab bc≥ + + − + + + + + Ta có: 3 3 3 3 3 3 3 3 3 2 2 2 3 3 3 (2) 3 3 3 a a c a b b b c c a c ab bc a b c + + + + + + + + ≤ + + = + + 0.25 Từ (1) và (2) suy ra: 2 2 2 2 2 22 1 ( ) ( )( ) 3 9 P a b c a b c a b c≥ + + − + + + + 0.25 V (1 điểm) Mặt khác, 2 2 2 3( )a b c a b c+ + ≤ + + nên: 2 2 2 2 2 2 2 2 22 1 ( ) ( ) 3( ) 1 3 9 P a b c a b c a b c≥ + + − + + + + = Vậy, 1 1khiMinP x y z= = = = 0.25 1. (1 điểm) Đường thẳng d1: qua M(1;1) AH   ⊥ ⇒PT đường thẳng d1: 0x y− = . Gọi I = d1 ∩AH ⇒I( 3 2 − ; 3 2 − ) Gọi N đối xứng M qua AH thì N(-4;-4) và N nằm trên AC. 0.25 Đường thẳng AC: qua N(-4;-4) song song d    ⇒PT đường thẳng AC: 4 12 0x y− − = . Ta có, A = AC∩AH ⇒A(0;-3) 0.25 Đường thẳng AB: qua N(0;-3) qua M(1;1)    ⇒PT đường thẳng AB: 4 3 0x y− − = . Ta có, B = d∩AB ⇒B( 2 3 ; 1 3 − ) 0.25 VI.a (2 điểm) Đường thẳng d1: 2 1 ( ; ) 3 3 qua B AH  −  ⊥ ⇒PT đường thẳng BC: 1 0x y− − = . Ta có, C = BC∩AH ⇒C( 8 3 − ; 11 3 − ) 0.25 H N I M C A B d
  • 5. 2. (1 điểm) Đường thẳng ∆ đi qua B(2;1;-1), có vtcp ( 4; 1;1)u − − . Phương trình mp(P): (1;0;3) ( ; ; ) qua A vtpt n a b c    có dạng: 3 0ax by cz a c+ + − − = 0.25 Ta có, / / . 0 4 (1)(P) n u b c a∆ ⇔ = ⇔ = − Mặt khác, d(∆ ,(P)) = d(B,(P)) = 3 2 2 2 4 3 (2) a c b a b c − + ⇔ = + + 0.25 Từ (1) và (2), ta được: 2 2 16 10 0a ac c− + = Chọn, 2 8 1 10 16 0 2 c a c c c = = ⇒ − + = ⇔  = 0.25 - Với c = 8 4; 1b a⇒ = = ⇒PTmp(P): 4 8 25 0x y z+ + − = - Với c = 2 2; 1b a⇒ = − = ⇒PTmp(P): 2 2 7 0x y z− + − = . 0.25 Điều kiện: 1 1 2 x− < ≠ Bất PT 3 2log ( 1) log 2 1 log( 1)x x x⇔ + ≤ − + + 0.25 2 1 2 1 (*)x x x⇔ − + ≤ − 0.25 - Với 1 1 2 x− < < : 2 (*) 1 1 2 1 0x x x x⇔ − + ≤ − ⇒ − < ≤ 0.25 VII.a (1 điểm) - Với 1 2 x > : 2 (*) 1 2 1 1 2x x x x⇔ − + ≤ − ⇒ ≤ ≤ . Vậy, bất PT có nghiệm: ( 1;0] 1;2][x∈ − ∪ 0.25 1. (1 điểm) Do 16ABCDS = 4IABS∆⇒ = Gọi H là hình chiếu của I lên AB thì H là trung điểm đoạn AB. Ta có, ( ) 2IH I,ABd= = nên 4 2AB = . 0.25 Phương trình HI: 3 0x y+ − = . H = IH∩AH ⇒H(0;3) 0.25 Khi đó, gọi A 0 0( ; 3)x x + thì B 0 0( ;3 )x x− − ; 02 0 0 2 4 2 8 32 2 AB x x x = = ⇔ = ⇔  = − 0.25 - Với 0 2x = ⇒ A(2;5), B(-2;1), C(0;-1), D(4;3) - Với 0 4x = − ⇒ A(-2;1), B(2;5), C(4;3), D(0;-1) 0.25 2. (1 điểm) Do mp( )α song song mp(P) nên PT mp( )α : 2 0x y z m− + + = 0.25 +) 1( ) (1 ;2 ; 2 )mp Ad m m mα ∩ = + − − 0.25 +) 2( ) ( 2;1 ; 2 3)mp d m m mα ∩ = + + − −B 0.25 VI.b (2 điểm) Ta có, 3 0AB m= ⇔ = ⇒ PT mp( )α : 2 0x y z− + = 0.25 Điều kiện: 0 0 x y xy + >  > . Hệ phương trình ( ) 2 3 x y xy x y xy + = ⇔  + + = 0.25 VII.b (1 điểm) Đặt u x y v xy = +  = ta tìm được, 2; 1 1; 2 u v u v = =  = = 0.25 I C BH A D
  • 6. Với, 2 2 1 1 1 1 u x y x v xy y = + = =   ⇔ ⇔   = = =   (thoả mãn điều kiện) 0.25 Với, 1 1 2 2 u x y v xy = + =  ⇔ ⇒  = =  vô nghiệm. Vậy, hệ phương trình đã cho có nghiệm (1;1) 0.25