SlideShare a Scribd company logo
1 of 8
Download to read offline
SỞ GD_DT HƯNG YÊN
Tr­êng THPT minh ch©u
§Ò thi thö ®¹i häc n¨m 2011 lÇn 2 
Môn : Toán, khối D 
(Thời gian 180 không kể phát đề)
PhÇn chung cho tÊt c¶ thÝ sinh (7,0 ®iÓm) 
Câu I: (2  điểm) Cho hàm số  1 2  2 4
+-=  x x y  (C) 
1. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số. 
2. Biện luận theo m  số nghiệm của phương trình:  0 log 1 2  2 
2 4
=++-  m x x  (với  0> m  ) 
Câu  II: (2 điểm) 1) Giải bất phương trình:  2 10 5 10 2 x x x+ ³ + - - 
2)Giải phương trình:
( ) 4 4 
5sin 2 4 sin os 6 
0 
2cos2 3 
x x c x 
x
- + +
=
+ 
Câu  III: (1 điểm) Tính tích phân: 
3  2 
0 
2 1 
1 
x x 
I dx 
x
+ -
=
+
ò  .
C©u IV (1,0 ®iÓm) Cho h×nh chãp tam gi¸c .S ABC cã ®¸y ABC lµ tam gi¸c ®Òu c¹nh a, SA
vu«ng gãc víi ®¸y vµ mÆt bªn (SBC) t¹o víi ®¸y mét gãc b»ng 600
. Gäi I lµ trung ®iÓm cña SC.
TÝnh thÓ tÝch khèi chãp .I ABC . 
Câu V: (1 điểm)Cho các số thực không âm a, b, c thỏa mãn: a + b + c = 1. Tìm giá trị nhỏ nhất 
của biểu thức M=3(a 2 
b 2 
+b 2 
c 2 
+c 2 
a 2 
) + 3(ab + bc + ca) +  2 2 2 
2  a b c+ +  . 
PHẦN TỰ CHỌN: Thí sinh chọn một trong hai sau:
A. Theo ch­¬ng tr×nh chuÈn 
Câu VI.a (2 điểm) 1.Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho hai đường thẳng D :  3 8 0 x y+ + =  , 
':3 4 10 0 x yD - + =  và điểm  A(­2 ; 1). Viết phương trình đường tròn có tâm thuộc đường thẳng D , 
đi qua điểm A và tiếp xúc với đường thẳng D ’. 
2.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai đường thẳng d1: 
1 1 1 
2 1 1 
x y z+ - -
= =
- 
;d2: 
1 2 1 
1 1 2 
x y z- - +
= =  và mặt phẳng (P): x ­ y ­ 2z + 3 = 0. Viết phương trình chính tắc của đường 
thẳng D, biết D nằm trên mặt phẳng (P) và D cắt hai đường thẳng d1, d2 . 
Câu VII.a (1,0 điểm) Giải phương trình sau trên tập phức: z 2 
+3(1+i)z­6­13i=0
B. Theo ch­¬ng tr×nh n©ng cao 
Câu VI.b : (2 điểm) 
1.Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có phương trình cạnh AB:  x ­ y ­ 2 = 0, 
phương trình cạnh AC: x + 2y ­ 5 = 0. Biết trọng tâm của tam giác G(3; 2). Viết phương trình cạnh BC. 
2.Trong không gian Oxyz, cho 2 đường thẳng d1  và d2 có phương trình: 
1 
2 1 
: 3 1
2 
x t 
d y t 
z t
= -ì
ï
= +í
ï = +î 
2 
2 
: 5 2 
2 
x t 
d y t 
z t
= -ì
ï
= -í
ï = -î 
CMR : d1 và d2 chéo nhau, tính khoảng cách giữa hai đường thẳng trên? 
Câu VII.b (1,0 điểm) Giải phương trình sau trên tập số phức  z 4 
– z 3 
+ 6z 2 
– 8z – 16 = 0 
­­­­­­­­­­­­­­­­­Hết­­­­­­­­­­­­­­­ 
Thí sinh không được sử dụng tài liệu.Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm. 
Họ và tên thí sinh:…………………………………………….Số báo danh:…………………… 
Thi thử Đại học www.toanpt.net
O 
1 
­1  1 
y 
x 
ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC TOÁN KHỐI D 
NĂM HỌC : 2010­2011 
Dưới đây là sơ lược từng bước giải và cách cho điểm từng phần của mỗi bài. Nếu học sinh giải cách khác 
đúng thì chấm và cho điểm từng phần tương ứng. 
CÂU  NỘI DUNG  ĐIỂM 
Tập xác định D = R 
Sự biến thiên: 
­ Chiều biến thiên:  x x y  4 4 '  3
-=  ;
ê
ê
ê
ë
é
-=
=
=
Û= 
1 
1 
0 
0 ' 
x 
x 
x 
y 
Hàm số đồng biến biến trên các khoảng (­ 1; 0) và (1 ; + ¥). 
Hàm số nghịch biến biến trên các khoảng (­¥; ­1) và (0 ; 1). 
0,25 
­ Cực trị: Hàm số đạt cực đại tại  1 , 0 ==  CD y x 
Hàm số đạt cực tiểu tại  0 , 1 =±=  CT y x 
­ Hàm số không có tiệm cận. 
0,25 
­ Bảng biến thiên: 
x  ­¥  ­ 1  0  1  +¥ 
y’  ­  0  +  0  ­  0  + 
y 
+¥  +¥ 
1 
0  0 
0,25 I­1 
(1 điểm) 
Đồ thị: 
­ Đồ thị hàm số cắt trục Ox tại điểm (­1; 0) và (1; 0) 
­ Đồ thị hàm số cắt trục Oy tại điểm (0; 1) 
­ Đồ thị hàm số nhận trục Oy làm trục đối xứng. 
­ Hình vẽ: 
0,25 
Số nghiệm của PT là số giao điểm của đồ thị (C) và đường thẳng  m y  2 log-=  0,25 I­2 
(1 điểm)  Từ đồ thị ta có: 
Với 
2 
1 
0 1 log 2 <<Û>-  m m  : PT có hai nghiệm phân biệt 
Với 
2 
1 
1 log 2 =Û=-  m m  : PT có ba nghiệm phân biêt. 
0,25
Với  1 
2 
1 
0 log 1  2 <<Û>->  m m  : PT có bốn nghiệm phân biệt. 
Với  1 0 log 2 =Û=-  m m  : PT có hai nghiệm phân biệt. 
Với  1 0 log 2 >Û<-  m m  : Phương trình vô nghiệm. 
0,25 
Kết luận.  0,25 
1) Giải bất phương trình:  2 10 5 10 2 x x x+ ³ + - -  (1) 
Điều kiện:  2 x ³
( ) 
2 
1 2 10 2 5 10 
2 6 20 1(2) 
x x x 
x x x
Û + + - ³ +
Û + - ³ + 
Khi  2 x ³  => x+1>0 bình phương 2 vế phương trình (2)
( ] [ ) 
2 2 
2 
(2) 2 6 20 2 1 
4 11 0 
x ; 7 3; 
x x x x 
x x
Û + - ³ + +
Û + - ³
Û Î -¥ - È +¥ 
Kết hợp điều kiện vậy nghiệm của bất phương trình là:  3 x ³ 
0,25 
0,25 
0,25 
0,25 
Câu II 
2) Giải phương trình:
( )
( ) 
4 4 
5sin 2 4 sin os 6 
0 1 
2 os2 3 
x x c x 
c x
- + +
=
+ 
Điều kiện: 
5 5 
2 os2 3 0 2 2 , 
6 12 
c x x k x k k Z
p p
p p+ ¹ Û ¹ ± + Û ¹ ± + Î
( )  2 
2 
1 
1 5sin 2 4 1 sin 2 6 0 
2 
2sin 5sin 2 2 0(2) 
x x 
x x
æ ö
Û - - + =ç ÷
è ø
Û + + = 
Đặt sin2x=t, Đk:  1 t £
( )
( )
( ) 
2 
2 2 5 2 0 
2 
1 
2 
t t 
t loai 
t TM
Û + + =
é = -
êÛ
ê = -
êë 
Khi t=1/2=>sin2x=­1/2
( )
( ) 
2 2  2 
6  12 , , 
7 7 
2 2 2 
6 12 
x k  x k tm 
k Z k Z 
x k x k l
p p
p p
p p
p p
é é
= - + = - +ê ê
Û Î Û Îê ê
ê ê= + = +
ê êëë 
0,25 
0,25 
0,25 
0,25 
Câu III 
1) Tính: 
3  2 
0 
2 1 
1 
x x 
I dx 
x
+ -
=
+
ò 
Đặt  2 
1 1 x t x t+ = Û = - 
dx=2tdt; khi x=0=>t=1,x=3=>t=2 
0,25
( ) ( )
( ) 
2 
2 2 2 
1 
2  5 
4 2 3 2 
1 
1 
2 1 1 1 
2 
4 
=2 2 3 2 
5 
128 4 124 54 
= 16 2 14 
5 5 5 5 
t t 
I tdt 
t 
t 
t t dt t
- + - -
=
æ ö
- = -ç ÷
è ø
- - + = - =
ò
ò 
0,25 
0,25 
0,25 
Câu IV
TÝnh thÓ tÝch khèi chãp .I ABC .
Gäi M, H lÇn l­ît lµ trung ®iÓm BC, AC. DÔ cã · 0
60SMA =
Ta cã
2
3 3
2 4ABC
a a
AM S= Þ = 
0,25 
0,25
0 3 3
tan60 ,
2 2 4
a SA a
SA AM IH= = = =
VËy
3
.
1 3
. .
3 16S ABC ABC
a
V IH S= = 
0,25 
0,25 
Phần tự chọn
VIb2 
2) gọi M(xm;ym;zm) và N(xn;yn;zn) là hai điểm lần lượt thuộc d1 và d2, NM là đường 
vuông góc chung của d1 và d2. 
Vậy M(2tm­1;3tm+1;tm+2) và N(tn­2;5tn­2;­2tn)
( ) 2 1;5 3 3; 2 2 n m n m n m MN t t t t t tÞ = - - - - - - -
uuuur 
Gọi véctơ chỉ phương của d1 và d2 lần lượt là  1 2 
, d d u u 
uur uur 
Do: 
1 
. 0 15 15 13 0  5 
30 15 16 0 2 . 0 
3 
m 
d n m 
n m d 
n 
t 
MN u t t 
t t MN u  t
ì
=ì ï= - - =ìï ï
Û Ûí í í
- - == îï ïî = -
ïî
uuuur uur
uuuur uur 
3 8 11 8 16 4 
; ; ; ; ; 
5 5 5 3 3 3 
M N
æ ö æ ö
Þ - - -ç ÷ ç ÷
è ø è ø 
=> độ dài của MN= 
0,5 
0,5 
1) Tọa độ điểm A là nghiệm của HPT: 
­ ­ 2 0 
2 ­ 5 0 
x y 
x y
=ì
í
+ =î
Û A(3; 1)  0.25 
Gọi B(b; b­ 2) Î AB, C(5­ 2c; c) Î AC  0.25 
Do G là trọng tâm của tam giác ABC nên 
3 5 2 9 
1 2 6 
b c 
b c
+ + - =ì
í
+ - + =î
Û 
5 
2 
b 
c
=ì
í
=î 
. Hay B(5; 3), C(1; 2)  0.25 
VI.b­ 1 
(1 điểm) 
Một vectơ chỉ phương của cạnh BC là  ( 4; 1) u BC= = - -
r uuur 
. 
Phương trình cạnh BC là: x ­ 4y + 7 = 0 
VIIb 
Xét phương trình :  Z 4 
– Z 3 
+ 6Z 2 
– 8Z – 16 = 0 
Dễ thấy phương trình có 1 nghiệm  Z1 = –1, phân tích vế trái thành nhân tử cho ta: 
(Z + 1)(Z – 2)(Z 2 
+ 8) = 0   Suy ra: Z3 = 2 2 i  và Z4 = –2 2 i 
ĐS : { }- - -1,2, 2 2 i, 2 2 i 
0.25
Tâm I của đường tròn thuộc D  nên I(­3t – 8; t) 
Theo yc thì k/c từ I đến D ’ bằng k/c IA nên ta có  2 2 
2 2 
3( 3 8) 4 10 
( 3 8 2) ( 1) 
3 4 
t t 
t t
- - - +
= - - + + -
+ 
Giải tiếp được t = ­3 Khi đó I(1; ­3), R = 5 và pt cần tìm: (x – 1) 2 
+ (y + 3) 2 
= 25. 
VIa 
2  Gọi A = d1Ç(P) suy ra A(1; 0 ; 2) ; B = d2 Ç (P) suy ra B(2; 3; 1) 
Đường thẳng D thỏa mãn bài toán đi qua A và B. 
Một vectơ chỉ phương của đường thẳng D là  (1;3; 1) u = -
r 
Phương trình chính tắc của đường thẳng D là: 
1 2 
1 3 1 
x y z- -
= =
- 
VII.a
D=24+70i, 
7 5iD = +  hoặc  7 5iD = - - 
2 
5 4 
z i 
z i
= +é
=> ê = - -ë 
0,25 đ 
0,25 đ 
0,25 đ 
0,25 đ
Đặt t = ab + bc + ca, ta có: a 2 
+ b 2 
+ c 2 
≥ ab + bc + ca
Þ 1 = (a + b + c) 2 
= a 2 
+ b 2 
+ c 2 
+ 2(ab + bc + ca) ≥ 3(ab + bc + ca)
Þ a 2 
+ b 2 
+ c 2 
= 1 – 2t và 
1 
0 
3 
t£ £ 
Theo B.C.S ta có : t 2 
= (ab + bc + ca) 2 
≤ 3(a 2 
b 2 
+ b 2 
c 2 
+ c 2 
a 2 
)
Þ M ≥  2 
3 2 1 2 ( ) t t t f t+ + - = 
f’(t) = 
2 
2 3 
1 2 
t 
t
+ -
- 
f ’’(t) = 
3 
2 
2 
(1 2 ) t
-
- 
< 0, "t Π
1 
0, 
3
é ù
ê úë û
Þ f’(t) là hàm giảm 
1 11 
'( ) '( ) 2 3 
3 3 
f t f³ = -  > 0 Þ f tăng Þ f(t) ≥ f(0) = 2, "t Π
1 
0, 
3
é ù
ê úë û
Þ M ≥ 2, " a, b, c không âm thỏa a + b + c = 1 
Khi a = b = 0 và c = 1 thì M = 2. Vậy min M = 2. 
VIIa 
Xét phương trình :  Z 4 
– Z 3 
+ 6Z 2 
– 8Z – 16 = 0 
Dễ thấy phương trình có 1 nghiệm  Z1 = –1, phân tích vế trái thành nhân tử cho ta: 
(Z + 1)(Z – 2)(Z 2 
+ 8) = 0   Suy ra: Z3 = 2 2 i  và Z4 = –2 2 i
ĐS : { }- - -1,2, 2 2 i, 2 2 i

More Related Content

What's hot

01 thi thử đại học cổ loa vòng 1 chinh thuc gốc
01 thi thử đại học cổ loa vòng 1 chinh thuc gốc01 thi thử đại học cổ loa vòng 1 chinh thuc gốc
01 thi thử đại học cổ loa vòng 1 chinh thuc gốcThép Trần Quốc
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi b
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi bTai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi b
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi bTrungtâmluyệnthi Qsc
 
Toan pt.de031.2010
Toan pt.de031.2010Toan pt.de031.2010
Toan pt.de031.2010BẢO Hí
 
Toan pt.de129.2011
Toan pt.de129.2011Toan pt.de129.2011
Toan pt.de129.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de075.2011
Toan pt.de075.2011Toan pt.de075.2011
Toan pt.de075.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de014.2012
Toan pt.de014.2012Toan pt.de014.2012
Toan pt.de014.2012BẢO Hí
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi b - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi b - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi b - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi b - nam 2009Trungtâmluyệnthi Qsc
 
Toan pt.de051.2012
Toan pt.de051.2012Toan pt.de051.2012
Toan pt.de051.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de127.2011
Toan pt.de127.2011Toan pt.de127.2011
Toan pt.de127.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de032.2012
Toan pt.de032.2012Toan pt.de032.2012
Toan pt.de032.2012BẢO Hí
 
tổng hợp lý thuyết bài tập và đề ôn tập các chương toán 8 (2017)
tổng hợp lý thuyết bài tập và đề ôn tập các chương toán 8 (2017)tổng hợp lý thuyết bài tập và đề ôn tập các chương toán 8 (2017)
tổng hợp lý thuyết bài tập và đề ôn tập các chương toán 8 (2017)Hoàng Thái Việt
 
Toan pt.de005.2012
Toan pt.de005.2012Toan pt.de005.2012
Toan pt.de005.2012BẢO Hí
 
Dap an de thi thu mon toan 2013
Dap an de thi thu mon toan 2013Dap an de thi thu mon toan 2013
Dap an de thi thu mon toan 2013adminseo
 
De thi thu dh 2013 khoi a toan
De thi thu dh 2013 khoi a   toanDe thi thu dh 2013 khoi a   toan
De thi thu dh 2013 khoi a toanadminseo
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi a 2011
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi a 2011Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi a 2011
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi a 2011Trungtâmluyệnthi Qsc
 
Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012BẢO Hí
 

What's hot (20)

Khoi a.2010
Khoi a.2010Khoi a.2010
Khoi a.2010
 
Khoi d.2011
Khoi d.2011Khoi d.2011
Khoi d.2011
 
01 thi thử đại học cổ loa vòng 1 chinh thuc gốc
01 thi thử đại học cổ loa vòng 1 chinh thuc gốc01 thi thử đại học cổ loa vòng 1 chinh thuc gốc
01 thi thử đại học cổ loa vòng 1 chinh thuc gốc
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi b
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi bTai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi b
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi b
 
Toan pt.de031.2010
Toan pt.de031.2010Toan pt.de031.2010
Toan pt.de031.2010
 
Toan pt.de129.2011
Toan pt.de129.2011Toan pt.de129.2011
Toan pt.de129.2011
 
Toan pt.de075.2011
Toan pt.de075.2011Toan pt.de075.2011
Toan pt.de075.2011
 
Toan pt.de014.2012
Toan pt.de014.2012Toan pt.de014.2012
Toan pt.de014.2012
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi b - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi b - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi b - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi b - nam 2009
 
Toan pt.de051.2012
Toan pt.de051.2012Toan pt.de051.2012
Toan pt.de051.2012
 
Toan pt.de127.2011
Toan pt.de127.2011Toan pt.de127.2011
Toan pt.de127.2011
 
Khoi d.2012
Khoi d.2012Khoi d.2012
Khoi d.2012
 
Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012Toan pt.de079.2012
Toan pt.de079.2012
 
Toan pt.de032.2012
Toan pt.de032.2012Toan pt.de032.2012
Toan pt.de032.2012
 
tổng hợp lý thuyết bài tập và đề ôn tập các chương toán 8 (2017)
tổng hợp lý thuyết bài tập và đề ôn tập các chương toán 8 (2017)tổng hợp lý thuyết bài tập và đề ôn tập các chương toán 8 (2017)
tổng hợp lý thuyết bài tập và đề ôn tập các chương toán 8 (2017)
 
Toan pt.de005.2012
Toan pt.de005.2012Toan pt.de005.2012
Toan pt.de005.2012
 
Dap an de thi thu mon toan 2013
Dap an de thi thu mon toan 2013Dap an de thi thu mon toan 2013
Dap an de thi thu mon toan 2013
 
De thi thu dh 2013 khoi a toan
De thi thu dh 2013 khoi a   toanDe thi thu dh 2013 khoi a   toan
De thi thu dh 2013 khoi a toan
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi a 2011
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi a 2011Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh toan khoi a 2011
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh toan khoi a 2011
 
Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012Toan pt.de083.2012
Toan pt.de083.2012
 

Viewers also liked

Registration form of sourceyour cad
Registration form of sourceyour cadRegistration form of sourceyour cad
Registration form of sourceyour cadParul arora
 
20 Tips For Managers
20 Tips For Managers20 Tips For Managers
20 Tips For Managerskktv
 
A Brave New World of Delivering IT
A Brave New World of Delivering ITA Brave New World of Delivering IT
A Brave New World of Delivering ITXebiaLabs
 
HAR Networking 11.13.2014
HAR Networking 11.13.2014HAR Networking 11.13.2014
HAR Networking 11.13.2014Oscar Gonzales
 
Mediafacts 04 2009 Redactionele Automatisering Opmaak Voor Verandering April ...
Mediafacts 04 2009 Redactionele Automatisering Opmaak Voor Verandering April ...Mediafacts 04 2009 Redactionele Automatisering Opmaak Voor Verandering April ...
Mediafacts 04 2009 Redactionele Automatisering Opmaak Voor Verandering April ...Patrick Swart
 

Viewers also liked (6)

Registration form of sourceyour cad
Registration form of sourceyour cadRegistration form of sourceyour cad
Registration form of sourceyour cad
 
20 Tips For Managers
20 Tips For Managers20 Tips For Managers
20 Tips For Managers
 
El Litro De Leche
El Litro De LecheEl Litro De Leche
El Litro De Leche
 
A Brave New World of Delivering IT
A Brave New World of Delivering ITA Brave New World of Delivering IT
A Brave New World of Delivering IT
 
HAR Networking 11.13.2014
HAR Networking 11.13.2014HAR Networking 11.13.2014
HAR Networking 11.13.2014
 
Mediafacts 04 2009 Redactionele Automatisering Opmaak Voor Verandering April ...
Mediafacts 04 2009 Redactionele Automatisering Opmaak Voor Verandering April ...Mediafacts 04 2009 Redactionele Automatisering Opmaak Voor Verandering April ...
Mediafacts 04 2009 Redactionele Automatisering Opmaak Voor Verandering April ...
 

Similar to Toan pt.de108.2011

Toan pt.de138.2011
Toan pt.de138.2011Toan pt.de138.2011
Toan pt.de138.2011BẢO Hí
 
[Vnmath.com] de thi thu thpt quoc gia lan 1 truong ly tu trong khanh hoa
[Vnmath.com] de thi thu thpt quoc gia lan 1  truong ly tu trong  khanh hoa[Vnmath.com] de thi thu thpt quoc gia lan 1  truong ly tu trong  khanh hoa
[Vnmath.com] de thi thu thpt quoc gia lan 1 truong ly tu trong khanh hoaMarco Reus Le
 
Toan pt.de098.2011
Toan pt.de098.2011Toan pt.de098.2011
Toan pt.de098.2011BẢO Hí
 
Toan pt.de045.2010
Toan pt.de045.2010Toan pt.de045.2010
Toan pt.de045.2010BẢO Hí
 
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe anMathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe anMiễn Cưỡng
 
Toan pt.de106.2011
Toan pt.de106.2011Toan pt.de106.2011
Toan pt.de106.2011BẢO Hí
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi d - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi d - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi d - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi d - nam 2009Trungtâmluyệnthi Qsc
 
Toan pt.de027.2012
Toan pt.de027.2012Toan pt.de027.2012
Toan pt.de027.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de012.2010
Toan pt.de012.2010Toan pt.de012.2010
Toan pt.de012.2010BẢO Hí
 
2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.com
2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.com2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.com
2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.comHuynh ICT
 
Dap an toan a 2013
Dap an toan a 2013Dap an toan a 2013
Dap an toan a 2013dethinet
 
Toan pt.de044.2012
Toan pt.de044.2012Toan pt.de044.2012
Toan pt.de044.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de052.2012
Toan pt.de052.2012Toan pt.de052.2012
Toan pt.de052.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de002.2011
Toan pt.de002.2011Toan pt.de002.2011
Toan pt.de002.2011BẢO Hí
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009Trungtâmluyệnthi Qsc
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009Trungtâmluyệnthi Qsc
 

Similar to Toan pt.de108.2011 (20)

Toan pt.de138.2011
Toan pt.de138.2011Toan pt.de138.2011
Toan pt.de138.2011
 
[Vnmath.com] de thi thu thpt quoc gia lan 1 truong ly tu trong khanh hoa
[Vnmath.com] de thi thu thpt quoc gia lan 1  truong ly tu trong  khanh hoa[Vnmath.com] de thi thu thpt quoc gia lan 1  truong ly tu trong  khanh hoa
[Vnmath.com] de thi thu thpt quoc gia lan 1 truong ly tu trong khanh hoa
 
Toan pt.de098.2011
Toan pt.de098.2011Toan pt.de098.2011
Toan pt.de098.2011
 
Toan pt.de045.2010
Toan pt.de045.2010Toan pt.de045.2010
Toan pt.de045.2010
 
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe anMathvn.com   3. toan d lan 1 pdluu nghe an
Mathvn.com 3. toan d lan 1 pdluu nghe an
 
Toan pt.de106.2011
Toan pt.de106.2011Toan pt.de106.2011
Toan pt.de106.2011
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi d - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi d - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi d - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi d - nam 2009
 
Toan pt.de027.2012
Toan pt.de027.2012Toan pt.de027.2012
Toan pt.de027.2012
 
Toan pt.de012.2010
Toan pt.de012.2010Toan pt.de012.2010
Toan pt.de012.2010
 
2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.com
2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.com2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.com
2thi thu dh khoi a vinh phuc lan 1 www.mathvn.com
 
Khoi b.2011
Khoi b.2011Khoi b.2011
Khoi b.2011
 
Dap an toan a 2013
Dap an toan a 2013Dap an toan a 2013
Dap an toan a 2013
 
05 l1 coloa_2016_chinh thuc
05 l1 coloa_2016_chinh thuc05 l1 coloa_2016_chinh thuc
05 l1 coloa_2016_chinh thuc
 
Toan pt.de044.2012
Toan pt.de044.2012Toan pt.de044.2012
Toan pt.de044.2012
 
Khoi a.2011
Khoi a.2011Khoi a.2011
Khoi a.2011
 
Toan pt.de052.2012
Toan pt.de052.2012Toan pt.de052.2012
Toan pt.de052.2012
 
Toan pt.de002.2011
Toan pt.de002.2011Toan pt.de002.2011
Toan pt.de002.2011
 
Laisac.de4.2012
Laisac.de4.2012Laisac.de4.2012
Laisac.de4.2012
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
 
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009Tai lieu luyen thi dai hoc   de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
Tai lieu luyen thi dai hoc de thi dh mon toan khoi a - nam 2009
 

More from BẢO Hí

Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012BẢO Hí
 
Toan pt.de048.2012
Toan pt.de048.2012Toan pt.de048.2012
Toan pt.de048.2012BẢO Hí
 

More from BẢO Hí (20)

Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012Toan pt.de082.2012
Toan pt.de082.2012
 
Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012Toan pt.de081.2012
Toan pt.de081.2012
 
Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012Toan pt.de080.2012
Toan pt.de080.2012
 
Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012Toan pt.de077.2012
Toan pt.de077.2012
 
Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012Toan pt.de076.2012
Toan pt.de076.2012
 
Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012Toan pt.de075.2012
Toan pt.de075.2012
 
Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012Toan pt.de073.2012
Toan pt.de073.2012
 
Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012Toan pt.de071.2012
Toan pt.de071.2012
 
Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012Toan pt.de069.2012
Toan pt.de069.2012
 
Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012Toan pt.de068.2012
Toan pt.de068.2012
 
Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012Toan pt.de067.2012
Toan pt.de067.2012
 
Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012Toan pt.de066.2012
Toan pt.de066.2012
 
Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012Toan pt.de064.2012
Toan pt.de064.2012
 
Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012Toan pt.de060.2012
Toan pt.de060.2012
 
Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012Toan pt.de058.2012
Toan pt.de058.2012
 
Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012Toan pt.de057.2012
Toan pt.de057.2012
 
Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012Toan pt.de056.2012
Toan pt.de056.2012
 
Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012Toan pt.de055.2012
Toan pt.de055.2012
 
Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012Toan pt.de054.2012
Toan pt.de054.2012
 
Toan pt.de048.2012
Toan pt.de048.2012Toan pt.de048.2012
Toan pt.de048.2012
 

Toan pt.de108.2011

  • 1. SỞ GD_DT HƯNG YÊN Tr­êng THPT minh ch©u §Ò thi thö ®¹i häc n¨m 2011 lÇn 2  Môn : Toán, khối D  (Thời gian 180 không kể phát đề) PhÇn chung cho tÊt c¶ thÝ sinh (7,0 ®iÓm)  Câu I: (2  điểm) Cho hàm số  1 2  2 4 +-=  x x y  (C)  1. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số.  2. Biện luận theo m  số nghiệm của phương trình:  0 log 1 2  2  2 4 =++-  m x x  (với  0> m  )  Câu  II: (2 điểm) 1) Giải bất phương trình:  2 10 5 10 2 x x x+ ³ + - -  2)Giải phương trình: ( ) 4 4  5sin 2 4 sin os 6  0  2cos2 3  x x c x  x - + + = +  Câu  III: (1 điểm) Tính tích phân:  3  2  0  2 1  1  x x  I dx  x + - = + ò  . C©u IV (1,0 ®iÓm) Cho h×nh chãp tam gi¸c .S ABC cã ®¸y ABC lµ tam gi¸c ®Òu c¹nh a, SA vu«ng gãc víi ®¸y vµ mÆt bªn (SBC) t¹o víi ®¸y mét gãc b»ng 600 . Gäi I lµ trung ®iÓm cña SC. TÝnh thÓ tÝch khèi chãp .I ABC .  Câu V: (1 điểm)Cho các số thực không âm a, b, c thỏa mãn: a + b + c = 1. Tìm giá trị nhỏ nhất  của biểu thức M=3(a 2  b 2  +b 2  c 2  +c 2  a 2  ) + 3(ab + bc + ca) +  2 2 2  2  a b c+ +  .  PHẦN TỰ CHỌN: Thí sinh chọn một trong hai sau: A. Theo ch­¬ng tr×nh chuÈn  Câu VI.a (2 điểm) 1.Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho hai đường thẳng D :  3 8 0 x y+ + =  ,  ':3 4 10 0 x yD - + =  và điểm  A(­2 ; 1). Viết phương trình đường tròn có tâm thuộc đường thẳng D ,  đi qua điểm A và tiếp xúc với đường thẳng D ’.  2.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai đường thẳng d1:  1 1 1  2 1 1  x y z+ - - = = -  ;d2:  1 2 1  1 1 2  x y z- - + = =  và mặt phẳng (P): x ­ y ­ 2z + 3 = 0. Viết phương trình chính tắc của đường  thẳng D, biết D nằm trên mặt phẳng (P) và D cắt hai đường thẳng d1, d2 .  Câu VII.a (1,0 điểm) Giải phương trình sau trên tập phức: z 2  +3(1+i)z­6­13i=0 B. Theo ch­¬ng tr×nh n©ng cao  Câu VI.b : (2 điểm)  1.Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có phương trình cạnh AB:  x ­ y ­ 2 = 0,  phương trình cạnh AC: x + 2y ­ 5 = 0. Biết trọng tâm của tam giác G(3; 2). Viết phương trình cạnh BC.  2.Trong không gian Oxyz, cho 2 đường thẳng d1  và d2 có phương trình:  1  2 1  : 3 1 2  x t  d y t  z t = -ì ï = +í ï = +î  2  2  : 5 2  2  x t  d y t  z t = -ì ï = -í ï = -î  CMR : d1 và d2 chéo nhau, tính khoảng cách giữa hai đường thẳng trên?  Câu VII.b (1,0 điểm) Giải phương trình sau trên tập số phức  z 4  – z 3  + 6z 2  – 8z – 16 = 0  ­­­­­­­­­­­­­­­­­Hết­­­­­­­­­­­­­­­  Thí sinh không được sử dụng tài liệu.Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.  Họ và tên thí sinh:…………………………………………….Số báo danh:……………………  Thi thử Đại học www.toanpt.net
  • 2. O  1  ­1  1  y  x  ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC TOÁN KHỐI D  NĂM HỌC : 2010­2011  Dưới đây là sơ lược từng bước giải và cách cho điểm từng phần của mỗi bài. Nếu học sinh giải cách khác  đúng thì chấm và cho điểm từng phần tương ứng.  CÂU  NỘI DUNG  ĐIỂM  Tập xác định D = R  Sự biến thiên:  ­ Chiều biến thiên:  x x y  4 4 '  3 -=  ; ê ê ê ë é -= = = Û=  1  1  0  0 '  x  x  x  y  Hàm số đồng biến biến trên các khoảng (­ 1; 0) và (1 ; + ¥).  Hàm số nghịch biến biến trên các khoảng (­¥; ­1) và (0 ; 1).  0,25  ­ Cực trị: Hàm số đạt cực đại tại  1 , 0 ==  CD y x  Hàm số đạt cực tiểu tại  0 , 1 =±=  CT y x  ­ Hàm số không có tiệm cận.  0,25  ­ Bảng biến thiên:  x  ­¥  ­ 1  0  1  +¥  y’  ­  0  +  0  ­  0  +  y  +¥  +¥  1  0  0  0,25 I­1  (1 điểm)  Đồ thị:  ­ Đồ thị hàm số cắt trục Ox tại điểm (­1; 0) và (1; 0)  ­ Đồ thị hàm số cắt trục Oy tại điểm (0; 1)  ­ Đồ thị hàm số nhận trục Oy làm trục đối xứng.  ­ Hình vẽ:  0,25  Số nghiệm của PT là số giao điểm của đồ thị (C) và đường thẳng  m y  2 log-=  0,25 I­2  (1 điểm)  Từ đồ thị ta có:  Với  2  1  0 1 log 2 <<Û>-  m m  : PT có hai nghiệm phân biệt  Với  2  1  1 log 2 =Û=-  m m  : PT có ba nghiệm phân biêt.  0,25
  • 3. Với  1  2  1  0 log 1  2 <<Û>->  m m  : PT có bốn nghiệm phân biệt.  Với  1 0 log 2 =Û=-  m m  : PT có hai nghiệm phân biệt.  Với  1 0 log 2 >Û<-  m m  : Phương trình vô nghiệm.  0,25  Kết luận.  0,25  1) Giải bất phương trình:  2 10 5 10 2 x x x+ ³ + - -  (1)  Điều kiện:  2 x ³ ( )  2  1 2 10 2 5 10  2 6 20 1(2)  x x x  x x x Û + + - ³ + Û + - ³ +  Khi  2 x ³  => x+1>0 bình phương 2 vế phương trình (2) ( ] [ )  2 2  2  (2) 2 6 20 2 1  4 11 0  x ; 7 3;  x x x x  x x Û + - ³ + + Û + - ³ Û Î -¥ - È +¥  Kết hợp điều kiện vậy nghiệm của bất phương trình là:  3 x ³  0,25  0,25  0,25  0,25  Câu II  2) Giải phương trình: ( ) ( )  4 4  5sin 2 4 sin os 6  0 1  2 os2 3  x x c x  c x - + + = +  Điều kiện:  5 5  2 os2 3 0 2 2 ,  6 12  c x x k x k k Z p p p p+ ¹ Û ¹ ± + Û ¹ ± + Î ( )  2  2  1  1 5sin 2 4 1 sin 2 6 0  2  2sin 5sin 2 2 0(2)  x x  x x æ ö Û - - + =ç ÷ è ø Û + + =  Đặt sin2x=t, Đk:  1 t £ ( ) ( ) ( )  2  2 2 5 2 0  2  1  2  t t  t loai  t TM Û + + = é = - êÛ ê = - êë  Khi t=1/2=>sin2x=­1/2 ( ) ( )  2 2  2  6  12 , ,  7 7  2 2 2  6 12  x k  x k tm  k Z k Z  x k x k l p p p p p p p p é é = - + = - +ê ê Û Î Û Îê ê ê ê= + = + ê êëë  0,25  0,25  0,25  0,25  Câu III  1) Tính:  3  2  0  2 1  1  x x  I dx  x + - = + ò  Đặt  2  1 1 x t x t+ = Û = -  dx=2tdt; khi x=0=>t=1,x=3=>t=2  0,25
  • 4. ( ) ( ) ( )  2  2 2 2  1  2  5  4 2 3 2  1  1  2 1 1 1  2  4  =2 2 3 2  5  128 4 124 54  = 16 2 14  5 5 5 5  t t  I tdt  t  t  t t dt t - + - - = æ ö - = -ç ÷ è ø - - + = - = ò ò  0,25  0,25  0,25  Câu IV TÝnh thÓ tÝch khèi chãp .I ABC . Gäi M, H lÇn l­ît lµ trung ®iÓm BC, AC. DÔ cã · 0 60SMA = Ta cã 2 3 3 2 4ABC a a AM S= Þ =  0,25  0,25 0 3 3 tan60 , 2 2 4 a SA a SA AM IH= = = = VËy 3 . 1 3 . . 3 16S ABC ABC a V IH S= =  0,25  0,25  Phần tự chọn
  • 5. VIb2  2) gọi M(xm;ym;zm) và N(xn;yn;zn) là hai điểm lần lượt thuộc d1 và d2, NM là đường  vuông góc chung của d1 và d2.  Vậy M(2tm­1;3tm+1;tm+2) và N(tn­2;5tn­2;­2tn) ( ) 2 1;5 3 3; 2 2 n m n m n m MN t t t t t tÞ = - - - - - - - uuuur  Gọi véctơ chỉ phương của d1 và d2 lần lượt là  1 2  , d d u u  uur uur  Do:  1  . 0 15 15 13 0  5  30 15 16 0 2 . 0  3  m  d n m  n m d  n  t  MN u t t  t t MN u  t ì =ì ï= - - =ìï ï Û Ûí í í - - == îï ïî = - ïî uuuur uur uuuur uur  3 8 11 8 16 4  ; ; ; ; ;  5 5 5 3 3 3  M N æ ö æ ö Þ - - -ç ÷ ç ÷ è ø è ø  => độ dài của MN=  0,5  0,5  1) Tọa độ điểm A là nghiệm của HPT:  ­ ­ 2 0  2 ­ 5 0  x y  x y =ì í + =î Û A(3; 1)  0.25  Gọi B(b; b­ 2) Î AB, C(5­ 2c; c) Î AC  0.25  Do G là trọng tâm của tam giác ABC nên  3 5 2 9  1 2 6  b c  b c + + - =ì í + - + =î Û  5  2  b  c =ì í =î  . Hay B(5; 3), C(1; 2)  0.25  VI.b­ 1  (1 điểm)  Một vectơ chỉ phương của cạnh BC là  ( 4; 1) u BC= = - - r uuur  .  Phương trình cạnh BC là: x ­ 4y + 7 = 0  VIIb  Xét phương trình :  Z 4  – Z 3  + 6Z 2  – 8Z – 16 = 0  Dễ thấy phương trình có 1 nghiệm  Z1 = –1, phân tích vế trái thành nhân tử cho ta:  (Z + 1)(Z – 2)(Z 2  + 8) = 0   Suy ra: Z3 = 2 2 i  và Z4 = –2 2 i  ĐS : { }- - -1,2, 2 2 i, 2 2 i  0.25
  • 6. Tâm I của đường tròn thuộc D  nên I(­3t – 8; t)  Theo yc thì k/c từ I đến D ’ bằng k/c IA nên ta có  2 2  2 2  3( 3 8) 4 10  ( 3 8 2) ( 1)  3 4  t t  t t - - - + = - - + + - +  Giải tiếp được t = ­3 Khi đó I(1; ­3), R = 5 và pt cần tìm: (x – 1) 2  + (y + 3) 2  = 25.  VIa  2  Gọi A = d1Ç(P) suy ra A(1; 0 ; 2) ; B = d2 Ç (P) suy ra B(2; 3; 1)  Đường thẳng D thỏa mãn bài toán đi qua A và B.  Một vectơ chỉ phương của đường thẳng D là  (1;3; 1) u = - r  Phương trình chính tắc của đường thẳng D là:  1 2  1 3 1  x y z- - = = -  VII.a D=24+70i,  7 5iD = +  hoặc  7 5iD = - -  2  5 4  z i  z i = +é => ê = - -ë  0,25 đ  0,25 đ  0,25 đ  0,25 đ
  • 7. Đặt t = ab + bc + ca, ta có: a 2  + b 2  + c 2  ≥ ab + bc + ca Þ 1 = (a + b + c) 2  = a 2  + b 2  + c 2  + 2(ab + bc + ca) ≥ 3(ab + bc + ca) Þ a 2  + b 2  + c 2  = 1 – 2t và  1  0  3  t£ £  Theo B.C.S ta có : t 2  = (ab + bc + ca) 2  ≤ 3(a 2  b 2  + b 2  c 2  + c 2  a 2  ) Þ M ≥  2  3 2 1 2 ( ) t t t f t+ + - =  f’(t) =  2  2 3  1 2  t  t + - -  f ’’(t) =  3  2  2  (1 2 ) t - -  < 0, "t Π 1  0,  3 é ù ê úë û Þ f’(t) là hàm giảm  1 11  '( ) '( ) 2 3  3 3  f t f³ = -  > 0 Þ f tăng Þ f(t) ≥ f(0) = 2, "t Π 1  0,  3 é ù ê úë û Þ M ≥ 2, " a, b, c không âm thỏa a + b + c = 1  Khi a = b = 0 và c = 1 thì M = 2. Vậy min M = 2.  VIIa  Xét phương trình :  Z 4  – Z 3  + 6Z 2  – 8Z – 16 = 0  Dễ thấy phương trình có 1 nghiệm  Z1 = –1, phân tích vế trái thành nhân tử cho ta:  (Z + 1)(Z – 2)(Z 2  + 8) = 0   Suy ra: Z3 = 2 2 i  và Z4 = –2 2 i
  • 8. ĐS : { }- - -1,2, 2 2 i, 2 2 i